15+ Đề Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo bài trình bày hiệu quả là gì?

  • A. Thiết kế các slide trình chiếu thật bắt mắt và nhiều hiệu ứng.
  • B. Xác định rõ mục tiêu trình bày và đối tượng người nghe.
  • C. Luyện tập trình bày thật trôi chảy trước gương.
  • D. Thu thập thêm dữ liệu mới để làm phong phú báo cáo.

Câu 2: Một báo cáo nghiên cứu về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT" cần được trình bày trước hội đồng khoa học nhà trường. Phần nào trong cấu trúc báo cáo nên được nhấn mạnh nhất để hội đồng thấy rõ tính mới và đóng góp của nghiên cứu?

  • A. Phần Giới thiệu (nêu lý do chọn đề tài).
  • B. Phần Tổng quan tài liệu (liệt kê các nghiên cứu trước đó).
  • C. Phần Kết quả và Thảo luận (trình bày phát hiện và phân tích ý nghĩa).
  • D. Phần Phụ lục (đưa các bảng khảo sát chi tiết).

Câu 3: Bạn đang trình bày báo cáo nghiên cứu về "Thực trạng sử dụng túi ni lông tại chợ dân sinh" trước một nhóm các bà nội trợ và tiểu thương. Để bài nói đạt hiệu quả cao nhất, bạn nên ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ và ví dụ nào?

  • A. Ngôn ngữ hàn lâm, nhiều thuật ngữ chuyên ngành về môi trường.
  • B. Các số liệu thống kê phức tạp, chi tiết về mức độ ô nhiễm.
  • C. Trích dẫn các nghiên cứu quốc tế về tác hại của vi nhựa.
  • D. Ngôn ngữ gần gũi, các ví dụ cụ thể về khó khăn khi phân loại rác tại chợ và lợi ích khi dùng túi thay thế.

Câu 4: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo, việc trình bày chi tiết về cách thu thập dữ liệu (ví dụ: phương pháp khảo sát, phỏng vấn, thực nghiệm) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người nghe đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
  • B. Làm cho báo cáo có vẻ chuyên nghiệp và dày dặn hơn.
  • C. Cung cấp đủ thông tin để người khác có thể lặp lại nghiên cứu y hệt.
  • D. Chứng minh người nghiên cứu đã làm việc rất vất vả.

Câu 5: Khi sử dụng biểu đồ (ví dụ: biểu đồ cột, biểu đồ tròn) trong slide trình chiếu để minh họa kết quả nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng động để thu hút sự chú ý.
  • B. Hiển thị càng nhiều số liệu chi tiết càng tốt trên biểu đồ.
  • C. Đảm bảo biểu đồ rõ ràng, dễ hiểu và hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm đang trình bày.
  • D. Chỉ sử dụng một loại biểu đồ duy nhất trong toàn bộ bài trình bày.

Câu 6: Bạn nhận thấy người nghe có vẻ mất tập trung trong khi bạn đang trình bày một phần khá khô khan của báo cáo (ví dụ: phân tích số liệu thống kê). Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để lấy lại sự chú ý của họ?

  • A. Nói to hơn và nhanh hơn để kết thúc phần đó sớm.
  • B. Dừng lại và hỏi trực tiếp người nghe xem họ có hiểu không.
  • C. Bỏ qua phần đó và chuyển sang phần tiếp theo hấp dẫn hơn.
  • D. Tạm dừng, đặt một câu hỏi tương tác liên quan đến dữ liệu hoặc đưa ra một ví dụ thực tế.

Câu 7: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo nghiên cứu, nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ quy trình nghiên cứu đã thực hiện.
  • B. Phân tích ý nghĩa của kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước đó và chỉ ra hạn chế.
  • C. Đưa ra các số liệu thô và bảng biểu chi tiết nhất.
  • D. Đề xuất các giải pháp chi tiết và kế hoạch hành động cụ thể.

Câu 8: Khi kết thúc phần trình bày chính và chuyển sang phần hỏi đáp, người trình bày cần chuẩn bị tâm thế và kỹ năng nào?

  • A. Cố gắng trả lời thật nhanh mọi câu hỏi để tiết kiệm thời gian.
  • B. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ và bỏ qua những câu hỏi khó.
  • C. Lắng nghe kỹ câu hỏi, làm rõ nếu cần và trả lời trực tiếp, trung thực, thừa nhận nếu không biết.
  • D. Yêu cầu người hỏi đưa ra câu trả lời gợi ý trước khi bạn trả lời.

Câu 9: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về "Lợi ích của việc học ngoại ngữ sớm". Một người nghe đặt câu hỏi: "Nghiên cứu của bạn chỉ tập trung vào tiếng Anh, vậy kết quả này có áp dụng cho các ngôn ngữ khác như tiếng Pháp hay tiếng Nhật không?". Đây là loại câu hỏi kiểm tra khía cạnh nào của báo cáo?

  • A. Tính khái quát hóa (generalizability) của kết quả.
  • B. Tính mới mẻ (novelty) của đề tài.
  • C. Tính chính xác của số liệu thống kê.
  • D. Tính hấp dẫn của phương pháp nghiên cứu.

Câu 10: Một slide trình chiếu hiệu quả trong báo cáo nghiên cứu nên tuân thủ nguyên tắc thiết kế nào sau đây?

  • A. Nhồi nhét càng nhiều thông tin chi tiết (đầy đủ câu, đoạn văn) càng tốt.
  • B. Sử dụng từ khóa, cụm từ ngắn gọn, hình ảnh/biểu đồ rõ ràng, bố cục sạch sẽ.
  • C. Sử dụng phông chữ nhỏ để hiển thị được nhiều nội dung hơn.
  • D. Dùng hiệu ứng chuyển động liên tục giữa các slide để giữ sự chú ý.

Câu 11: Giả sử báo cáo nghiên cứu của bạn có một số hạn chế về mặt phương pháp (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ, chỉ khảo sát một khu vực địa lý hẹp). Khi trình bày, bạn nên xử lý thông tin này như thế nào?

  • A. Che giấu hoàn toàn những hạn chế này.
  • B. Đổ lỗi cho điều kiện khách quan khiến nghiên cứu gặp khó khăn.
  • C. Nhấn mạnh quá mức vào các hạn chế để người nghe không kỳ vọng nhiều.
  • D. Trung thực chỉ ra các hạn chế và đề xuất hướng khắc phục hoặc nghiên cứu tiếp theo.

Câu 12: Việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) trong khi trình bày báo cáo có tác dụng gì?

  • A. Khiến người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
  • B. Chỉ mang tính chất trang trí, không ảnh hưởng đến hiệu quả truyền đạt.
  • C. Tăng tính biểu cảm, giúp truyền tải thông điệp hiệu quả hơn và tạo sự kết nối với người nghe.
  • D. Chỉ cần thiết khi trình bày các chủ đề giải trí, không phù hợp với báo cáo khoa học.

Câu 13: Khi một người nghe đặt câu hỏi đi chệch hoàn toàn khỏi chủ đề nghiên cứu của bạn, cách ứng xử nào là hợp lý nhất?

  • A. Cảm ơn câu hỏi và nhẹ nhàng giải thích rằng câu hỏi đó nằm ngoài phạm vi báo cáo hiện tại, có thể thảo luận riêng sau.
  • B. Trả lời qua loa để làm hài lòng người hỏi.
  • C. Phớt lờ câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • D. Dành thời gian giải thích cặn kẽ, dù không liên quan đến chủ đề.

Câu 14: Mục tiêu chính của phần "Kết luận" trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Đưa ra tất cả các số liệu thống kê chi tiết đã thu thập.
  • B. Trình bày lại toàn bộ quá trình thực hiện nghiên cứu.
  • C. Liệt kê danh sách tất cả tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • D. Tóm tắt những phát hiện chính, trả lời các câu hỏi nghiên cứu và đưa ra hàm ý/khuyến nghị (nếu có).

Câu 15: Bạn chuẩn bị trình bày báo cáo nghiên cứu về "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp tại Đồng bằng sông Cửu Long". Đối tượng nghe là các chuyên gia nông nghiệp và quan chức địa phương. Bạn nên ưu tiên loại thông tin nào trong phần trình bày?

  • A. Các khái niệm cơ bản về biến đổi khí hậu mà ai cũng biết.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của Đồng bằng sông Cửu Long.
  • C. Các dữ liệu cụ thể về tác động (ví dụ: xâm nhập mặn, hạn hán) và phân tích sâu về các giải pháp thích ứng khả thi.
  • D. Kinh nghiệm cá nhân của bạn khi đi thực địa tại địa phương.

Câu 16: Khi một người nghe đưa ra một ý kiến hoặc nhận xét trái ngược với kết quả nghiên cứu của bạn trong phần hỏi đáp, thái độ phù hợp nhất là gì?

  • A. Bác bỏ ngay lập tức ý kiến đó và bảo vệ kết quả của mình bằng mọi giá.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, ghi nhận ý kiến đó, và giải thích dựa trên cơ sở dữ liệu hoặc phương pháp nghiên cứu của bạn, hoặc thừa nhận đó là một khía cạnh đáng suy nghĩ.
  • C. Im lặng và không trả lời.
  • D. Yêu cầu người đó chứng minh ý kiến của họ là đúng.

Câu 17: Việc chuẩn bị trước các câu hỏi tiềm năng mà người nghe có thể đặt ra (dựa trên nội dung báo cáo và đối tượng) giúp người trình bày điều gì?

  • A. Giúp người trình bày tránh được tất cả các câu hỏi khó.
  • B. Giúp người trình bày kết thúc phần hỏi đáp nhanh hơn.
  • C. Chỉ hữu ích cho những người mới bắt đầu trình bày.
  • D. Giúp người trình bày tự tin hơn, có thể phản ứng nhanh và sâu sắc hơn trong phần hỏi đáp.

Câu 18: Trong cấu trúc của một báo cáo nghiên cứu, phần nào thường trình bày bối cảnh của vấn đề, lý do chọn đề tài, mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu?

  • A. Giới thiệu (Introduction).
  • B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology).
  • C. Kết quả (Results).
  • D. Thảo luận (Discussion).

Câu 19: Khi trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp (ví dụ: mối quan hệ giữa nhiều biến số), cách hiệu quả nhất để người nghe dễ dàng tiếp thu là gì?

  • A. Đọc nguyên văn từ báo cáo viết để không bỏ sót thông tin nào.
  • B. Đơn giản hóa thông tin, sử dụng hình ảnh, sơ đồ hoặc ví dụ minh họa cụ thể.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự uyên bác.
  • D. Nói thật nhanh qua phần đó để người nghe không có thời gian thắc mắc.

Câu 20: Một bài báo cáo nghiên cứu về "Tác động của game online đến kết quả học tập của học sinh THCS" đã thu thập dữ liệu định lượng từ khảo sát 500 học sinh. Khi trình bày, việc diễn giải ý nghĩa của các con số (ví dụ: tỷ lệ, trung bình) quan trọng hơn việc chỉ đọc các con số đó vì:

  • A. Diễn giải giúp lấp đầy thời gian trình bày.
  • B. Người nghe tự động hiểu ý nghĩa của các con số.
  • C. Diễn giải chỉ cần thiết cho người không có chuyên môn.
  • D. Diễn giải giúp người nghe hiểu được kết quả đó nói lên điều gì về vấn đề nghiên cứu và tại sao nó quan trọng.

Câu 21: Bạn đang trình bày online báo cáo nghiên cứu. Một người nghe gặp vấn đề về đường truyền và không nghe rõ một phần. Bạn nên làm gì?

  • A. Tiếp tục trình bày vì đó là vấn đề của người nghe.
  • B. Ngừng hẳn bài trình bày cho đến khi vấn đề được khắc phục.
  • C. Hỏi lại người nghe xem họ đã nghe đến đâu và tóm tắt nhanh hoặc lặp lại phần thông tin quan trọng bị mất.
  • D. Đề nghị người nghe xem lại bản ghi âm sau (nếu có).

Câu 22: Trong phần "Tổng quan tài liệu" của báo cáo nghiên cứu, mục đích chính là gì?

  • A. Tổng hợp, phân tích các nghiên cứu đã có để đặt nền tảng cho nghiên cứu hiện tại, chỉ ra khoảng trống kiến thức.
  • B. Sao chép lại nội dung từ các tài liệu đã đọc.
  • C. Liệt kê một danh sách dài các tài liệu liên quan.
  • D. Chứng minh rằng đã có rất nhiều người nghiên cứu về chủ đề này rồi.

Câu 23: Khi được hỏi một câu hỏi mà bạn hoàn toàn không biết câu trả lời, cách ứng xử nào thể hiện sự chuyên nghiệp và trung thực?

  • A. Nói dối hoặc đưa ra một câu trả lời chung chung, không rõ ràng.
  • B. Tìm cách né tránh câu hỏi.
  • C. Thử đoán câu trả lời.
  • D. Thừa nhận một cách chân thành rằng bạn không có thông tin hoặc chưa nghiên cứu sâu về khía cạnh đó và có thể tìm hiểu thêm sau.

Câu 24: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu thường đưa ra các đề xuất hành động hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả đã đạt được?

  • A. Phương pháp nghiên cứu.
  • B. Kết luận và Khuyến nghị.
  • C. Tổng quan tài liệu.
  • D. Phụ lục.

Câu 25: Bạn cần trình bày một báo cáo nghiên cứu dài 30 trang trong vòng 15 phút. Kỹ năng quan trọng nhất bạn cần áp dụng là gì?

  • A. Chắt lọc thông tin quan trọng nhất và trình bày một cách súc tích, tập trung vào các điểm chính.
  • B. Đọc thật nhanh toàn bộ báo cáo để đảm bảo hết nội dung.
  • C. Chỉ trình bày phần giới thiệu và kết luận.
  • D. Yêu cầu thêm thời gian trình bày.

Câu 26: Khi thiết kế slide cho báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng quá nhiều chữ trên một slide có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Giúp người nghe có đầy đủ thông tin để đọc theo.
  • B. Làm cho slide trông chuyên nghiệp hơn.
  • C. Buộc người nghe phải tập trung cao độ.
  • D. Khiến người nghe bị phân tâm (đọc slide thay vì nghe bạn nói) và khó nắm bắt ý chính.

Câu 27: Một trong những mục đích của việc đưa ra các câu hỏi nghiên cứu hoặc giả thuyết ở phần mở đầu báo cáo là gì?

  • A. Để người nghe biết bạn chưa có câu trả lời cho vấn đề.
  • B. Định hướng trọng tâm cho toàn bộ quá trình nghiên cứu và giúp người nghe theo dõi logic báo cáo.
  • C. Làm cho phần mở đầu dài hơn.
  • D. Để chứng minh bạn có khả năng đặt câu hỏi.

Câu 28: Bạn nhận thấy một người nghe liên tục ngắt lời để đặt câu hỏi hoặc đưa ra ý kiến trong khi bạn đang trình bày. Cách xử lý tình huống này một cách khéo léo là gì?

  • A. Cảm ơn sự quan tâm của người nghe và nhẹ nhàng đề nghị họ ghi chú lại câu hỏi để trao đổi trong phần hỏi đáp cuối buổi.
  • B. Ngừng trình bày và trả lời ngay lập tức tất cả các câu hỏi của người đó.
  • C. Phớt lờ và tiếp tục trình bày như không có chuyện gì xảy ra.
  • D. Nói thẳng rằng họ đang làm mất trật tự buổi trình bày.

Câu 29: Việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo đầy đủ và chính xác trong báo cáo nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho báo cáo có vẻ dài hơn.
  • B. Chỉ là yêu cầu hình thức bắt buộc.
  • C. Để người đọc biết bạn đã đọc nhiều sách.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với công trình của người khác, tăng tính minh bạch, tin cậy của báo cáo và giúp người đọc tìm hiểu sâu hơn.

Câu 30: Khi một kết quả nghiên cứu không như bạn kỳ vọng hoặc không ủng hộ giả thuyết ban đầu, bạn nên trình bày điều này như thế nào?

  • A. Cố gắng diễn giải sai lệch để kết quả trông tốt hơn.
  • B. Trình bày kết quả một cách trung thực, phân tích lý do có thể dẫn đến kết quả đó và thảo luận về ý nghĩa của nó.
  • C. Bỏ qua kết quả đó và chỉ trình bày những gì bạn mong muốn.
  • D. Xin lỗi người nghe vì kết quả không được như ý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo bài trình bày hiệu quả là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một báo cáo nghiên cứu về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT' cần được trình bày trước hội đồng khoa học nhà trường. Phần nào trong cấu trúc báo cáo nên được nhấn mạnh nhất để hội đồng thấy rõ tính mới và đóng góp của nghiên cứu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bạn đang trình bày báo cáo nghiên cứu về 'Thực trạng sử dụng túi ni lông tại chợ dân sinh' trước một nhóm các bà nội trợ và tiểu thương. Để bài nói đạt hiệu quả cao nhất, bạn nên ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ và ví dụ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của báo cáo, việc trình bày chi tiết về cách thu thập dữ liệu (ví dụ: phương pháp khảo sát, phỏng vấn, thực nghiệm) có vai trò quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khi sử dụng biểu đồ (ví dụ: biểu đồ cột, biểu đồ tròn) trong slide trình chiếu để minh họa kết quả nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Bạn nhận thấy người nghe có vẻ mất tập trung trong khi bạn đang trình bày một phần khá khô khan của báo cáo (ví dụ: phân tích số liệu thống kê). Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để lấy lại sự chú ý của họ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo nghiên cứu, nhiệm vụ chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi kết thúc phần trình bày chính và chuyển sang phần hỏi đáp, người trình bày cần chuẩn bị tâm thế và kỹ năng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về 'Lợi ích của việc học ngoại ngữ sớm'. Một người nghe đặt câu hỏi: 'Nghiên cứu của bạn chỉ tập trung vào tiếng Anh, vậy kết quả này có áp dụng cho các ngôn ngữ khác như tiếng Pháp hay tiếng Nhật không?'. Đây là loại câu hỏi kiểm tra khía cạnh nào của báo cáo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một slide trình chiếu hiệu quả trong báo cáo nghiên cứu nên tuân thủ nguyên tắc thiết kế nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Giả sử báo cáo nghiên cứu của bạn có một số hạn chế về mặt phương pháp (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ, chỉ khảo sát một khu vực địa lý hẹp). Khi trình bày, bạn nên xử lý thông tin này như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) trong khi trình bày báo cáo có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi một người nghe đặt câu hỏi đi chệch hoàn toàn khỏi chủ đề nghiên cứu của bạn, cách ứng xử nào là hợp lý nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Mục tiêu chính của phần 'Kết luận' trong báo cáo nghiên cứu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Bạn chuẩn bị trình bày báo cáo nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp tại Đồng bằng sông Cửu Long'. Đối tượng nghe là các chuyên gia nông nghiệp và quan chức địa phương. Bạn nên ưu tiên loại thông tin nào trong phần trình bày?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi một người nghe đưa ra một ý kiến hoặc nhận xét trái ngược với kết quả nghiên cứu của bạn trong phần hỏi đáp, thái độ phù hợp nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Việc chuẩn bị trước các câu hỏi tiềm năng mà người nghe có thể đặt ra (dựa trên nội dung báo cáo và đối tượng) giúp người trình bày điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong cấu trúc của một báo cáo nghiên cứu, phần nào thường trình bày bối cảnh của vấn đề, lý do chọn đề tài, mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp (ví dụ: mối quan hệ giữa nhiều biến số), cách hiệu quả nhất để người nghe dễ dàng tiếp thu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một bài báo cáo nghiên cứu về 'Tác động của game online đến kết quả học tập của học sinh THCS' đã thu thập dữ liệu định lượng từ khảo sát 500 học sinh. Khi trình bày, việc diễn giải ý nghĩa của các con số (ví dụ: tỷ lệ, trung bình) quan trọng hơn việc chỉ đọc các con số đó vì:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Bạn đang trình bày online báo cáo nghiên cứu. Một người nghe gặp vấn đề về đường truyền và không nghe rõ một phần. Bạn nên làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong phần 'Tổng quan tài liệu' của báo cáo nghiên cứu, mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi được hỏi một câu hỏi mà bạn hoàn toàn không biết câu trả lời, cách ứng xử nào thể hiện sự chuyên nghiệp và trung thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu thường đưa ra các đề xuất hành động hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả đã đạt được?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Bạn cần trình bày một báo cáo nghiên cứu dài 30 trang trong vòng 15 phút. Kỹ năng quan trọng nhất bạn cần áp dụng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi thiết kế slide cho báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng quá nhiều chữ trên một slide có thể gây ra hậu quả gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một trong những mục đích của việc đưa ra các câu hỏi nghiên cứu hoặc giả thuyết ở phần mở đầu báo cáo là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Bạn nhận thấy một người nghe liên tục ngắt lời để đặt câu hỏi hoặc đưa ra ý kiến trong khi bạn đang trình bày. Cách xử lý tình huống này một cách khéo léo là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo đầy đủ và chính xác trong báo cáo nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khi một kết quả nghiên cứu không như bạn kỳ vọng hoặc không ủng hộ giả thuyết ban đầu, bạn nên trình bày điều này như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích cốt lõi của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề là gì?

  • A. Để người nghe biết người nói đã dành nhiều thời gian nghiên cứu.
  • B. Để chứng minh người nói là chuyên gia về vấn đề đó.
  • C. Để truyền đạt một cách hiệu quả kết quả, quá trình nghiên cứu và ý nghĩa của nó đến người nghe.
  • D. Để nhận được điểm số cao cho bài báo cáo.

Câu 2: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo, bước quan trọng nhất giúp người nói xác định rõ nội dung trọng tâm và giới hạn phạm vi là gì?

  • A. Xác định rõ mục tiêu của buổi trình bày và đối tượng người nghe.
  • B. Thiết kế slide trình chiếu thật đẹp mắt.
  • C. Luyện tập nói thật trôi chảy toàn bộ nội dung báo cáo viết.
  • D. Thu thập thêm nhiều số liệu và ví dụ minh họa.

Câu 3: Giả sử bạn đã hoàn thành nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT". Khi trình bày, phần mở đầu hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?

  • A. Nêu chi tiết tất cả các phương pháp thu thập dữ liệu đã sử dụng.
  • B. Bắt đầu ngay bằng việc trình bày các bảng số liệu thống kê.
  • C. Giới thiệu về lịch sử phát triển của mạng xã hội.
  • D. Giới thiệu tổng quan về vấn đề, lý do chọn đề tài và mục tiêu chính của nghiên cứu.

Câu 4: Trong phần nội dung chính của bài trình bày báo cáo nghiên cứu, người nói cần ưu tiên làm rõ những điều gì?

  • A. Kể lại chi tiết quá trình bạn gặp khó khăn khi làm nghiên cứu.
  • B. Trình bày các phát hiện chính, kết quả thu được và phân tích ý nghĩa của chúng dựa trên dữ liệu.
  • C. Đọc lại từng đoạn trong báo cáo viết một cách chính xác.
  • D. Chỉ tập trung vào các số liệu mà không cần giải thích.

Câu 5: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên sinh động và dễ hiểu hơn, người nói có thể sử dụng các phương tiện hỗ trợ nào sau đây một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ sử dụng văn bản dày đặc trên slide để người nghe tiện đọc.
  • B. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động và âm thanh không liên quan.
  • C. Biểu đồ, đồ thị, hình ảnh, video ngắn, hoặc các vật mẫu (nếu có).
  • D. Chỉ dựa vào lời nói mà không cần bất kỳ hình ảnh minh họa nào.

Câu 6: Khi trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp, việc sử dụng biểu đồ (ví dụ: biểu đồ cột, biểu đồ tròn) thay vì chỉ đọc số liệu có tác dụng gì chủ yếu?

  • A. Làm cho slide trình chiếu trông đầy đặn hơn.
  • B. Chứng tỏ người nói biết sử dụng công cụ tin học.
  • C. Kéo dài thời gian trình bày để đáp ứng yêu cầu.
  • D. Giúp người nghe hình dung và so sánh dữ liệu một cách trực quan, dễ dàng nắm bắt xu hướng hoặc sự khác biệt.

Câu 7: Phần kết thúc của bài trình bày báo cáo nghiên cứu nên bao gồm những nội dung gì?

  • A. Tóm tắt lại các điểm chính, đưa ra kết luận, đề xuất (nếu có) và lời cảm ơn.
  • B. Giới thiệu về đề tài nghiên cứu tiếp theo của bạn.
  • C. Xin lỗi về những thiếu sót trong quá trình nghiên cứu.
  • D. Bắt đầu phần hỏi đáp ngay lập tức.

Câu 8: Trong quá trình trình bày, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp người nói không bị quên nội dung.
  • B. Thể hiện sự tự tin, tôn trọng người nghe và thu hút sự chú ý của họ.
  • C. Kiểm tra xem người nghe có đang làm việc riêng không.
  • D. Là quy tắc bắt buộc không có ý nghĩa gì khác.

Câu 9: Khi người nghe đặt câu hỏi sau bài trình bày, nhiệm vụ của người nói là gì?

  • A. Nhanh chóng trả lời để tiết kiệm thời gian.
  • B. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ và bỏ qua câu hỏi khó.
  • C. Yêu cầu người đặt câu hỏi phải đọc lại câu hỏi của họ.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, làm rõ câu hỏi (nếu cần) và trả lời một cách mạch lạc, dựa trên kết quả nghiên cứu.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu hiệu quả?

  • A. Nội dung chính xác, khách quan dựa trên kết quả nghiên cứu.
  • B. Bố cục rõ ràng, mạch lạc (mở đầu, nội dung chính, kết thúc).
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp mà không giải thích.
  • D. Phong thái trình bày tự tin, ngôn ngữ rõ ràng, có tương tác với người nghe.

Câu 11: Trước khi buổi trình bày diễn ra, người nghe nên chuẩn bị điều gì để tiếp thu thông tin tốt nhất?

  • A. Tìm hiểu sơ bộ về chủ đề nghiên cứu (nếu có thông tin trước).
  • B. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi phản biện gay gắt.
  • C. Quyết định trước mình sẽ đồng ý hay không đồng ý với kết quả.
  • D. Không cần chuẩn bị gì, chỉ cần đến nghe.

Câu 12: Trong khi lắng nghe bài trình bày báo cáo, người nghe nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng và tiếp thu hiệu quả?

  • A. Sử dụng điện thoại di động hoặc làm việc riêng.
  • B. Ngắt lời người nói ngay khi có điều thắc mắc.
  • C. Thể hiện sự không đồng tình bằng thái độ tiêu cực.
  • D. Chú ý lắng nghe, ghi chép lại các ý chính và những điểm cần hỏi lại.

Câu 13: Khi đặt câu hỏi cho người trình bày báo cáo, người nghe cần lưu ý điều gì?

  • A. Đặt câu hỏi thật dài và phức tạp để thể hiện kiến thức.
  • B. Chỉ hỏi những điều đã được trình bày rõ ràng.
  • C. Đặt câu hỏi ngắn gọn, rõ ràng, tập trung vào các điểm chưa hiểu hoặc muốn làm sâu sắc thêm.
  • D. Biến câu hỏi thành một bài phát biểu ý kiến cá nhân.

Câu 14: Một trong những sai lầm phổ biến nhất khi trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Sử dụng quá ít số liệu thống kê.
  • B. Đọc nguyên văn báo cáo viết thay vì trình bày theo dàn ý.
  • C. Kết thúc bài nói bằng lời cảm ơn.
  • D. Sử dụng slide trình chiếu có hình ảnh.

Câu 15: Giả sử bạn nhận xét về bài trình bày của bạn khác và nói rằng: "Phần phân tích kết quả của bạn rất rõ ràng, đặc biệt là cách bạn sử dụng biểu đồ để minh họa xu hướng tăng trưởng. Tuy nhiên, tôi chưa rõ về cỡ mẫu bạn đã sử dụng có đại diện cho toàn bộ đối tượng nghiên cứu không?". Nhận xét này thuộc loại nào?

  • A. Nhận xét mang tính xây dựng, chỉ ra điểm mạnh và đặt câu hỏi làm rõ.
  • B. Nhận xét chỉ trích, tập trung vào điểm yếu.
  • C. Nhận xét khen ngợi chung chung.
  • D. Đây không phải là một nhận xét.

Câu 16: Khi thiết kế slide trình chiếu cho bài báo cáo, nguyên tắc quan trọng hàng đầu là gì?

  • A. Nhồi nhét càng nhiều thông tin lên một slide càng tốt.
  • B. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và nhiều phông chữ khác nhau.
  • C. Chỉ sử dụng hình ảnh mà không có bất kỳ chữ nào.
  • D. Slide phải rõ ràng, súc tích, hỗ trợ cho lời nói của người trình bày, không phải là toàn bộ nội dung báo cáo.

Câu 17: Bạn đang trình bày về "Thực trạng ô nhiễm không khí tại thành phố X và giải pháp". Trong phần nội dung, bạn muốn làm nổi bật sự gia tăng nồng độ bụi mịn PM2.5 trong 5 năm qua. Phương tiện hỗ trợ trực quan nào phù hợp nhất để trình bày dữ liệu này?

  • A. Một bức ảnh chụp bầu trời thành phố.
  • B. Biểu đồ đường (Line chart) thể hiện nồng độ PM2.5 qua các năm.
  • C. Một đoạn video về nhà máy gây ô nhiễm.
  • D. Một bảng liệt kê chi tiết tất cả các nguồn gây ô nhiễm.

Câu 18: Khi trình bày, người nói nên điều chỉnh tốc độ nói như thế nào?

  • A. Nói thật nhanh để hoàn thành bài nói đúng giờ.
  • B. Nói thật chậm để người nghe có thời gian ghi chép.
  • C. Điều chỉnh tốc độ phù hợp, có điểm nhấn ở những nội dung quan trọng và ngắt nghỉ hợp lý.
  • D. Giữ một tốc độ đều đều từ đầu đến cuối.

Câu 19: Giả sử bạn nghiên cứu về "Vai trò của cây xanh trong đô thị". Khi trình bày, bạn muốn minh họa cho luận điểm "Cây xanh giúp cải thiện chất lượng không khí". Bạn có thể sử dụng hình ảnh nào hiệu quả nhất?

  • A. Ảnh chụp một khu rừng nguyên sinh.
  • B. Ảnh chụp một bãi đỗ xe.
  • C. Ảnh chụp một bông hoa đẹp.
  • D. Ảnh so sánh chất lượng không khí giữa khu vực có nhiều cây xanh và khu vực ít cây xanh (ví dụ: qua màu sắc bầu trời hoặc dữ liệu hiển thị).

Câu 20: Khi người nghe đặt một câu hỏi mà người nói không có câu trả lời chính xác dựa trên nghiên cứu của mình, cách xử lý tốt nhất là gì?

  • A. Thừa nhận chưa có thông tin hoặc chưa nghiên cứu sâu về vấn đề đó và có thể hứa tìm hiểu thêm (nếu phù hợp).
  • B. Đưa ra một câu trả lời phỏng đoán hoặc không chắc chắn.
  • C. Bỏ qua câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • D. Nói rằng câu hỏi đó không liên quan đến đề tài.

Câu 21: Tại sao việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo lại quan trọng?

  • A. Để học thuộc lòng toàn bộ bài nói.
  • B. Để rút ngắn thời gian trình bày.
  • C. Để làm quen với nội dung, kiểm soát thời gian, điều chỉnh ngôn ngữ cơ thể và chuẩn bị cho các tình huống phát sinh.
  • D. Chỉ cần luyện tập nếu bạn là người nhút nhát.

Câu 22: Một bài trình bày báo cáo nghiên cứu về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử" sẽ phù hợp với đối tượng người nghe nào nhất?

  • A. Trẻ mẫu giáo.
  • B. Học sinh, sinh viên, giáo viên, phụ huynh.
  • C. Các nhà khoa học chuyên ngành vật lý hạt nhân.
  • D. Những người mù chữ.

Câu 23: Khi sử dụng trích dẫn hoặc số liệu từ nguồn khác trong bài trình bày, người nói cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính học thuật và uy tín?

  • A. Nêu rõ nguồn gốc (tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản/công bố).
  • B. Chỉ cần nói "theo một nghiên cứu".
  • C. Không cần nêu nguồn để tránh làm người nghe mất tập trung.
  • D. Chỉ nêu nguồn nếu được yêu cầu.

Câu 24: Nếu thời gian trình bày bị giới hạn, người nói nên xử lý nội dung báo cáo như thế nào?

  • A. Nói thật nhanh tất cả các phần.
  • B. Bỏ qua phần mở đầu và kết thúc.
  • C. Tập trung vào những phát hiện/kết quả quan trọng nhất, tóm lược các phần khác và sẵn sàng cung cấp chi tiết hơn khi có câu hỏi.
  • D. Chỉ trình bày một phần nhỏ của báo cáo.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa việc đọc báo cáo viết và trình bày báo cáo nói?

  • A. Đều sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt.
  • B. Đều truyền đạt thông tin về kết quả nghiên cứu.
  • C. Đều có cấu trúc ba phần.
  • D. Sự tương tác trực tiếp giữa người nói và người nghe, cùng với việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ và hỗ trợ trực quan trong bài nói.

Câu 26: Bạn đang trình bày về "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long". Một người nghe hỏi: "Theo kết quả của bạn, loại cây trồng nào bị ảnh hưởng nặng nhất?". Câu hỏi này thuộc loại nào?

  • A. Câu hỏi làm rõ kết quả nghiên cứu cụ thể.
  • B. Câu hỏi phản biện phương pháp nghiên cứu.
  • C. Câu hỏi ngoài lề, không liên quan.
  • D. Câu hỏi yêu cầu bạn làm thêm nghiên cứu.

Câu 27: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp, người nói nên dự đoán trước những loại câu hỏi nào có thể được đặt ra?

  • A. Chỉ những câu hỏi khen ngợi.
  • B. Chỉ những câu hỏi về chi tiết rất nhỏ.
  • C. Các câu hỏi làm rõ phương pháp, kết quả, ý nghĩa, hạn chế của nghiên cứu hoặc đề xuất mở rộng.
  • D. Không cần dự đoán câu hỏi nào cả.

Câu 28: Phong thái tự tin của người trình bày báo cáo được thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Nói thật to và nhanh.
  • B. Đứng yên một chỗ và nhìn vào báo cáo.
  • C. Sử dụng tay chân khoa trương quá mức.
  • D. Giữ vững giọng nói, giao tiếp bằng mắt, ngôn ngữ cơ thể thoải mái và trả lời câu hỏi mạch lạc.

Câu 29: Giả sử bạn đã nghiên cứu và nhận thấy một giải pháp cụ thể cho vấn đề bạn trình bày có những hạn chế nhất định. Trong bài trình bày, bạn nên làm gì với thông tin này?

  • A. Giấu đi thông tin về hạn chế để bài báo cáo trông hoàn hảo hơn.
  • B. Nêu rõ các hạn chế của giải pháp (hoặc nghiên cứu của bạn) một cách khách quan trong phần kết luận hoặc thảo luận.
  • C. Chỉ nói về hạn chế nếu người nghe hỏi.
  • D. Biến hạn chế thành ưu điểm bằng cách diễn đạt khéo léo.

Câu 30: Tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một buổi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Người nói không bị vấp váp lần nào.
  • B. Thời gian trình bày đúng theo quy định.
  • C. Người nghe hiểu rõ kết quả nghiên cứu, ý nghĩa của nó và có thể đặt câu hỏi, thảo luận hiệu quả.
  • D. Số lượng slide trình chiếu nhiều và đẹp mắt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục đích cốt lõi của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo, bước quan trọng nhất giúp người nói xác định rõ nội dung trọng tâm và giới hạn phạm vi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Giả sử bạn đã hoàn thành nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT'. Khi trình bày, phần mở đầu hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong phần nội dung chính của bài trình bày báo cáo nghiên cứu, người nói cần ưu tiên làm rõ những điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên sinh động và dễ hiểu hơn, người nói có thể sử dụng các phương tiện hỗ trợ nào sau đây một cách hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp, việc sử dụng biểu đồ (ví dụ: biểu đồ cột, biểu đồ tròn) thay vì chỉ đọc số liệu có tác dụng gì chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phần kết thúc của bài trình bày báo cáo nghiên cứu nên bao gồm những nội dung gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong quá trình trình bày, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi người nghe đặt câu hỏi sau bài trình bày, nhiệm vụ của người nói là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm của một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trước khi buổi trình bày diễn ra, người nghe nên chuẩn bị điều gì để tiếp thu thông tin tốt nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong khi lắng nghe bài trình bày báo cáo, người nghe nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng và tiếp thu hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi đặt câu hỏi cho người trình bày báo cáo, người nghe cần lưu ý điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một trong những sai lầm phổ biến nhất khi trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Giả sử bạn nhận xét về bài trình bày của bạn khác và nói rằng: 'Phần phân tích kết quả của bạn rất rõ ràng, đặc biệt là cách bạn sử dụng biểu đồ để minh họa xu hướng tăng trưởng. Tuy nhiên, tôi chưa rõ về cỡ mẫu bạn đã sử dụng có đại diện cho toàn bộ đối tượng nghiên cứu không?'. Nhận xét này thuộc loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi thiết kế slide trình chiếu cho bài báo cáo, nguyên tắc quan trọng hàng đầu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Bạn đang trình bày về 'Thực trạng ô nhiễm không khí tại thành phố X và giải pháp'. Trong phần nội dung, bạn muốn làm nổi bật sự gia tăng nồng độ bụi mịn PM2.5 trong 5 năm qua. Phương tiện hỗ trợ trực quan nào phù hợp nhất để trình bày dữ liệu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi trình bày, người nói nên điều chỉnh tốc độ nói như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Vai trò của cây xanh trong đô thị'. Khi trình bày, bạn muốn minh họa cho luận điểm 'Cây xanh giúp cải thiện chất lượng không khí'. Bạn có thể sử dụng hình ảnh nào hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi người nghe đặt một câu hỏi mà người nói không có câu trả lời chính xác dựa trên nghiên cứu của mình, cách xử lý tốt nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tại sao việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo lại quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một bài trình bày báo cáo nghiên cứu về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử' sẽ phù hợp với đối tượng người nghe nào nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi sử dụng trích dẫn hoặc số liệu từ nguồn khác trong bài trình bày, người nói cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính học thuật và uy tín?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nếu thời gian trình bày bị giới hạn, người nói nên xử lý nội dung báo cáo như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa việc đọc báo cáo viết và trình bày báo cáo nói?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Bạn đang trình bày về 'Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long'. Một người nghe hỏi: 'Theo kết quả của bạn, loại cây trồng nào bị ảnh hưởng nặng nhất?'. Câu hỏi này thuộc loại nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp, người nói nên dự đoán trước những loại câu hỏi nào có thể được đặt ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phong thái tự tin của người trình bày báo cáo được thể hiện qua những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giả sử bạn đã nghiên cứu và nhận thấy một giải pháp cụ thể cho vấn đề bạn trình bày có những hạn chế nhất định. Trong bài trình bày, bạn nên làm gì với thông tin này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một buổi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Lưu trữ kết quả nghiên cứu để sử dụng nội bộ.
  • B. Thực hành kỹ năng viết và trình bày của người nghiên cứu.
  • C. Truyền đạt thông tin và kết quả nghiên cứu đến người đọc/nghe.
  • D. Đáp ứng yêu cầu về thủ tục hành chính trong nghiên cứu.

Câu 2: Trong cấu trúc của một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường được trình bày đầu tiên và tóm tắt toàn bộ nội dung chính của báo cáo?

  • A. Phần Kết luận
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • C. Phần Thảo luận
  • D. Tóm tắt (Abstract)

Câu 3: Phần "Phương pháp nghiên cứu" trong báo cáo khoa học có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu và mục tiêu.
  • B. Mô tả cách thức thu thập và phân tích dữ liệu để đạt mục tiêu.
  • C. Trình bày các kết quả phân tích dữ liệu một cách chi tiết.
  • D. Thảo luận ý nghĩa của kết quả và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 4: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu bằng hình thức thuyết trình miệng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và tương tác với khán giả.
  • B. Sử dụng slide trình chiếu với nhiều hiệu ứng động.
  • C. Đọc thuộc lòng toàn bộ nội dung báo cáo.
  • D. Phân tích dữ liệu thống kê phức tạp một cách chi tiết.

Câu 5: Trong phần "Kết quả nghiên cứu" của báo cáo, bạn nên ưu tiên trình bày thông tin nào?

  • A. Diễn giải ý nghĩa của kết quả nghiên cứu.
  • B. So sánh kết quả với các nghiên cứu trước đó.
  • C. Các phát hiện quan trọng và có ý nghĩa thống kê.
  • D. Đề xuất các giải pháp dựa trên kết quả nghiên cứu.

Câu 6: Sử dụng biểu đồ và hình ảnh trong báo cáo nghiên cứu khoa học có lợi ích gì chính?

  • A. Thay thế cho việc trình bày kết quả bằng chữ viết.
  • B. Giúp trực quan hóa dữ liệu và làm rõ thông tin.
  • C. Tăng tính trang trí và thẩm mỹ cho báo cáo.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp trong trình bày báo cáo.

Câu 7: Điều gì KHÔNG nên làm khi chuẩn bị slide trình chiếu cho buổi báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Sử dụng màu sắc và font chữ dễ đọc, tương phản.
  • B. Chỉ đưa các ý chính và từ khóa lên slide.
  • C. Sao chép nguyên văn các đoạn văn dài từ báo cáo lên slide.
  • D. Sử dụng hình ảnh và biểu đồ minh họa phù hợp.

Câu 8: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo nghiên cứu, người viết cần tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày chi tiết các phương pháp thống kê đã sử dụng.
  • B. Liệt kê tất cả các kết quả thu được từ nghiên cứu.
  • C. Tóm tắt lại các nội dung chính của báo cáo.
  • D. Phân tích ý nghĩa, thảo luận về hạn chế và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp.

Câu 9: Khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau buổi thuyết trình, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm cá nhân.
  • B. Lắng nghe, tôn trọng và trả lời một cách cởi mở, trung thực.
  • C. Lảng tránh hoặc từ chối trả lời các câu hỏi khó.
  • D. Chỉ trả lời các câu hỏi mà mình đã chuẩn bị trước.

Câu 10: Nguyên tắc đạo đức nào quan trọng nhất cần tuân thủ khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Bảo mật thông tin cá nhân của người nghiên cứu.
  • B. Đảm bảo tính kịp thời của báo cáo.
  • C. Trung thực và khách quan trong trình bày dữ liệu và kết quả.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học chuyên môn.

Câu 11: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, "tính khách quan" được thể hiện rõ nhất ở phần nào?

  • A. Phần Kết quả nghiên cứu.
  • B. Phần Thảo luận.
  • C. Phần Mở đầu.
  • D. Phần Tài liệu tham khảo.

Câu 12: Để đảm bảo tính "logic" trong báo cáo nghiên cứu, cấu trúc trình bày nên tuân theo thứ tự nào?

  • A. Kết luận - Mở đầu - Phương pháp - Kết quả - Thảo luận.
  • B. Phương pháp - Kết quả - Thảo luận - Mở đầu - Kết luận.
  • C. Thảo luận - Kết quả - Phương pháp - Mở đầu - Kết luận.
  • D. Mở đầu - Phương pháp - Kết quả - Thảo luận - Kết luận.

Câu 13: Khi báo cáo kết quả nghiên cứu định tính, hình thức trình bày nào thường được ưu tiên để minh họa các chủ đề và mối quan hệ?

  • A. Bảng thống kê tần số.
  • B. Sơ đồ khái niệm hoặc sơ đồ mạng.
  • C. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn.
  • D. Ma trận tương quan.

Câu 14: Trong một buổi báo cáo nhóm, làm thế nào để phân chia công việc hiệu quả giữa các thành viên?

  • A. Chia đều thời gian trình bày cho mỗi thành viên.
  • B. Mỗi thành viên tự chọn phần mình thích trình bày.
  • C. Phân công dựa trên kỹ năng và thế mạnh của từng thành viên.
  • D. Để một thành viên duy nhất trình bày toàn bộ báo cáo.

Câu 15: Nếu kết quả nghiên cứu không như mong đợi ban đầu (ví dụ: giả thuyết không được chấp nhận), bạn nên trình bày điều này trong báo cáo như thế nào?

  • A. Bỏ qua hoặc che giấu kết quả không mong đợi.
  • B. Điều chỉnh dữ liệu để kết quả phù hợp với giả thuyết.
  • C. Chỉ tập trung vào những kết quả tích cực.
  • D. Trình bày trung thực và thảo luận về ý nghĩa của kết quả đó.

Câu 16: Khi trích dẫn tài liệu tham khảo trong báo cáo, mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ dài và tính học thuật cho báo cáo.
  • B. Ghi nhận công lao của tác giả gốc và tránh đạo văn.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người nghiên cứu.
  • D. Đáp ứng yêu cầu về hình thức của báo cáo khoa học.

Câu 17: Trong phần "Mở đầu" của báo cáo, nội dung nào sau đây KHÔNG cần thiết phải có?

  • A. Bối cảnh và lý do chọn đề tài.
  • B. Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu.
  • C. Mô tả chi tiết phương pháp nghiên cứu.
  • D. Tổng quan các nghiên cứu liên quan trước đó.

Câu 18: Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • B. Biểu đồ đường (Line chart).
  • C. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot).

Câu 19: Khi trình bày báo cáo cho đối tượng không chuyên môn, bạn cần chú ý điều gì nhất?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện tính khoa học.
  • B. Trình bày chi tiết tất cả các phương pháp thống kê phức tạp.
  • C. Giả định rằng người nghe đã có kiến thức nền tảng về lĩnh vực.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và tập trung vào ý nghĩa thực tiễn.

Câu 20: Trong phần "Tài liệu tham khảo", các nguồn được liệt kê cần tuân theo nguyên tắc nhất quán nào?

  • A. Sắp xếp theo thứ tự mức độ quan trọng của tài liệu.
  • B. Tuân thủ một kiểu định dạng trích dẫn thống nhất.
  • C. Liệt kê tất cả các tài liệu đã đọc, kể cả không trích dẫn.
  • D. Sử dụng đa dạng các kiểu định dạng trích dẫn khác nhau.

Câu 21: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có yếu tố rủi ro hoặc nhạy cảm, bạn cần đặc biệt chú ý đến khía cạnh đạo đức nào?

  • A. Tính kịp thời của việc công bố kết quả.
  • B. Tính hấp dẫn và dễ hiểu của báo cáo.
  • C. Bảo vệ sự riêng tư và thông tin cá nhân của đối tượng nghiên cứu.
  • D. Đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của dữ liệu.

Câu 22: Để báo cáo nghiên cứu có tính thuyết phục cao, bạn nên tập trung vào việc chứng minh điều gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và giàu cảm xúc.
  • B. Trình bày nhiều chi tiết và số liệu phức tạp.
  • C. Nhấn mạnh kinh nghiệm và uy tín của người nghiên cứu.
  • D. Tính hợp lý và bằng chứng hỗ trợ cho kết luận nghiên cứu.

Câu 23: Trong phần "Kết luận", nội dung chính cần được nhấn mạnh là gì?

  • A. Tóm tắt các phát hiện chính và trả lời câu hỏi nghiên cứu.
  • B. Đề xuất các hướng nghiên cứu chi tiết trong tương lai.
  • C. Mô tả lại quá trình thực hiện nghiên cứu.
  • D. Bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ cá nhân về đề tài.

Câu 24: Khi nhận được phản hồi hoặc góp ý về báo cáo nghiên cứu, thái độ đúng đắn là gì?

  • A. Bỏ qua hoặc bác bỏ các ý kiến phản hồi.
  • B. Cởi mở lắng nghe và xem xét các góp ý để cải thiện.
  • C. Chỉ chấp nhận những phản hồi tích cực.
  • D. Tranh cãi để bảo vệ quan điểm ban đầu.

Câu 25: Hình thức trình bày báo cáo nghiên cứu nào cho phép tương tác trực tiếp và nhận phản hồi ngay lập tức từ người nghe?

  • A. Báo cáo bằng văn bản (written report).
  • B. Báo cáo dạng poster (poster presentation).
  • C. Thuyết trình miệng (oral presentation).
  • D. Công bố trên website hoặc tạp chí khoa học.

Câu 26: Trong báo cáo nghiên cứu, "giả thuyết nghiên cứu" thường được trình bày ở phần nào?

  • A. Phần Kết quả.
  • B. Phần Mở đầu.
  • C. Phần Phương pháp.
  • D. Phần Thảo luận.

Câu 27: Khi thiết kế poster khoa học, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính dễ đọc và thu hút?

  • A. Sử dụng nhiều chữ và đoạn văn dài để trình bày chi tiết.
  • B. Chọn màu nền và chữ tương đồng để tạo sự hài hòa.
  • C. Sử dụng font chữ nhỏ để tiết kiệm không gian.
  • D. Bố cục rõ ràng, trực quan và sử dụng hình ảnh minh họa.

Câu 28: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu", bạn cần mô tả rõ điều gì về mẫu nghiên cứu?

  • A. Kết quả phân tích dữ liệu từ mẫu nghiên cứu.
  • B. Ý nghĩa và giới hạn của mẫu nghiên cứu.
  • C. Đặc điểm và cách thức chọn mẫu nghiên cứu.
  • D. So sánh mẫu nghiên cứu với các mẫu nghiên cứu khác.

Câu 29: Để kiểm tra "tính tin cậy" của dữ liệu định lượng trong báo cáo, phương pháp nào thường được sử dụng?

  • A. Phân tích nội dung.
  • B. Kiểm tra độ tin cậy thống kê (ví dụ: Cronbach"s Alpha).
  • C. Quan sát trực tiếp.
  • D. Phỏng vấn sâu.

Câu 30: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần ghi nhớ về khán giả là gì?

  • A. Trình bày càng nhiều thông tin chi tiết càng tốt.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học chuyên môn cao nhất.
  • C. Tập trung vào sở thích cá nhân của người trình bày.
  • D. Điều chỉnh nội dung và hình thức trình bày phù hợp với đối tượng khán giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong cấu trúc của một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường được trình bày đầu tiên và tóm tắt toàn bộ nội dung chính của báo cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phần 'Phương pháp nghiên cứu' trong báo cáo khoa học có vai trò quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu bằng hình thức thuyết trình miệng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong phần 'Kết quả nghiên cứu' của báo cáo, bạn nên ưu tiên trình bày thông tin nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Sử dụng biểu đồ và hình ảnh trong báo cáo nghiên cứu khoa học có lợi ích gì chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Điều gì KHÔNG nên làm khi chuẩn bị slide trình chiếu cho buổi báo cáo kết quả nghiên cứu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo nghiên cứu, người viết cần tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau buổi thuyết trình, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nguyên tắc đạo đức nào quan trọng nhất cần tuân thủ khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, 'tính khách quan' được thể hiện rõ nhất ở phần nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để đảm bảo tính 'logic' trong báo cáo nghiên cứu, cấu trúc trình bày nên tuân theo thứ tự nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi báo cáo kết quả nghiên cứu định tính, hình thức trình bày nào thường được ưu tiên để minh họa các chủ đề và mối quan hệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong một buổi báo cáo nhóm, làm thế nào để phân chia công việc hiệu quả giữa các thành viên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nếu kết quả nghiên cứu không như mong đợi ban đầu (ví dụ: giả thuyết không được chấp nhận), bạn nên trình bày điều này trong báo cáo như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi trích dẫn tài liệu tham khảo trong báo cáo, mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong phần 'Mở đầu' của báo cáo, nội dung nào sau đây KHÔNG cần thiết phải có?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi trình bày báo cáo cho đối tượng không chuyên môn, bạn cần chú ý điều gì nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong phần 'Tài liệu tham khảo', các nguồn được liệt kê cần tuân theo nguyên tắc nhất quán nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có yếu tố rủi ro hoặc nhạy cảm, bạn cần đặc biệt chú ý đến khía cạnh đạo đức nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để báo cáo nghiên cứu có tính thuyết phục cao, bạn nên tập trung vào việc chứng minh điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong phần 'Kết luận', nội dung chính cần được nhấn mạnh là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi nhận được phản hồi hoặc góp ý về báo cáo nghiên cứu, thái độ đúng đắn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hình thức trình bày báo cáo nghiên cứu nào cho phép tương tác trực tiếp và nhận phản hồi ngay lập tức từ người nghe?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong báo cáo nghiên cứu, 'giả thuyết nghiên cứu' thường được trình bày ở phần nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi thiết kế poster khoa học, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính dễ đọc và thu hút?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu', bạn cần mô tả rõ điều gì về mẫu nghiên cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để kiểm tra 'tính tin cậy' của dữ liệu định lượng trong báo cáo, phương pháp nào thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần ghi nhớ về khán giả là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Thông báo cho người nghe về việc đã thực hiện nghiên cứu.
  • B. Kể lại quá trình nghiên cứu đã diễn ra như thế nào.
  • C. Đáp ứng yêu cầu của môn học hoặc công việc.
  • D. Chia sẻ những phát hiện, kết luận nghiên cứu và thuyết phục người nghe về giá trị của chúng.

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được sử dụng để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

  • A. Mở đầu
  • B. Nội dung chính
  • C. Phương pháp nghiên cứu
  • D. Kết luận và khuyến nghị

Câu 3: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên sinh động và dễ hiểu hơn, người trình bày nên ưu tiên sử dụng loại phương tiện hỗ trợ nào?

  • A. Văn bản thuần túy với nhiều chữ.
  • B. Các đoạn âm thanh dài và phức tạp.
  • C. Hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ trực quan.
  • D. Các câu chuyện cười để giải trí.

Câu 4: Khi trình bày về phương pháp nghiên cứu, điều quan trọng nhất người nói cần đảm bảo là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các bước đã thực hiện một cách chi tiết nhất.
  • B. Mô tả rõ ràng, mạch lạc các bước chính và đảm bảo tính logic, khoa học.
  • C. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • D. Chỉ cần nêu tên phương pháp mà không cần giải thích cụ thể.

Câu 5: Trong phần kết luận của báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần tránh điều gì?

  • A. Tóm tắt lại những phát hiện chính.
  • B. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Đưa ra những kết luận không dựa trên dữ liệu và phân tích đã trình bày.
  • D. Nhấn mạnh ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu.

Câu 6: Để ứng phó hiệu quả với các câu hỏi phản biện từ người nghe, người trình bày cần có kỹ năng nào sau đây?

  • A. Tránh né hoặc bỏ qua các câu hỏi khó.
  • B. Phản ứng một cách phòng thủ hoặc tức giận.
  • C. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ và quen thuộc.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, trả lời bình tĩnh, rõ ràng và thừa nhận giới hạn nếu cần.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ hình thể hiệu quả khi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Giao tiếp bằng mắt với khán giả.
  • B. Đứng im một chỗ, không di chuyển để tránh gây mất tập trung.
  • C. Sử dụng cử chỉ tay tự nhiên, phù hợp.
  • D. Giữ tư thế tự tin, thoải mái.

Câu 8: Trong phần nội dung chính của bài trình bày báo cáo nghiên cứu, thông tin nên được sắp xếp theo trình tự nào để đảm bảo tính logic?

  • A. Ngẫu nhiên, tùy theo sở thích người trình bày.
  • B. Theo thứ tự thời gian thực hiện nghiên cứu.
  • C. Theo logic vấn đề: từ tổng quan đến chi tiết, từ vấn đề đến giải pháp, từ bằng chứng đến kết luận.
  • D. Bắt đầu bằng kết luận rồi mới đến phương pháp và kết quả.

Câu 9: Khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc "Less is more" có nghĩa là gì?

  • A. Ưu tiên sự đơn giản, mỗi slide chỉ tập trung vào một thông điệp chính.
  • B. Sử dụng càng ít slide càng tốt để tiết kiệm thời gian.
  • C. Giảm thiểu màu sắc và hình ảnh để slide trông chuyên nghiệp hơn.
  • D. Chỉ trình bày những thông tin ít quan trọng để tránh làm quá tải người nghe.

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thời gian trình bày có đúng kế hoạch hay không.
  • B. Số lượng slide đã sử dụng.
  • C. Mức độ phức tạp của ngôn ngữ chuyên môn đã dùng.
  • D. Người nghe có hiểu rõ vấn đề nghiên cứu, phương pháp và kết quả chính hay không.

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ KHÔNG hiệu quả trong trình bày?

  • A. Người nói duy trì giao tiếp mắt với khán giả.
  • B. Người nói liên tục nhìn vào slide hoặc tài liệu, tránh giao tiếp mắt.
  • C. Người nói sử dụng tay để chỉ vào các điểm quan trọng trên slide.
  • D. Người nói di chuyển nhẹ nhàng trên sân khấu để tạo sự gần gũi.

Câu 12: Trong quá trình chuẩn bị bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bước nào sau đây cần được thực hiện ĐẦU TIÊN?

  • A. Thiết kế slide trình bày.
  • B. Luyện tập trình bày trước gương.
  • C. Xác định rõ mục tiêu và thông điệp chính của bài trình bày.
  • D. In tài liệu phát cho người nghe.

Câu 13: Loại câu hỏi nào sau đây KHUYẾN KHÍCH tư duy phản biện từ người nghe sau buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Câu hỏi chỉ yêu cầu xác nhận thông tin đã trình bày.
  • B. Câu hỏi quá chung chung và không rõ ràng.
  • C. Câu hỏi mang tính công kích hoặc gây khó dễ cho người trình bày.
  • D. Câu hỏi mở, khuyến khích phân tích, đánh giá và đưa ra ý kiến cá nhân.

Câu 14: Để duy trì sự tập trung của người nghe trong suốt buổi trình bày, người nói nên áp dụng kỹ thuật nào?

  • A. Nói liên tục, không ngừng nghỉ để tránh khoảng lặng.
  • B. Thay đổi tốc độ nói, âm lượng giọng, kết hợp kể chuyện, đặt câu hỏi tương tác.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ chuyên môn để thể hiện sự uyên bác.
  • D. Tránh giao tiếp mắt với khán giả để không bị phân tâm.

Câu 15: Trong trường hợp thời gian trình bày bị rút ngắn đột ngột, người nói cần ưu tiên điều chỉnh phần nào trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Giữ nguyên tất cả các phần và nói nhanh hơn.
  • B. Bỏ qua phần mở đầu và kết luận để tập trung vào nội dung chính.
  • C. Tập trung vào các kết quả và kết luận quan trọng nhất, lược bỏ bớt chi tiết không cần thiết.
  • D. Đọc nguyên văn báo cáo nghiên cứu để đảm bảo đầy đủ thông tin.

Câu 16: Một người trình bày báo cáo nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp. Dạng biểu đồ nào sau đây sẽ phù hợp nhất để minh họa sự thay đổi năng suất cây trồng theo thời gian?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line chart)
  • C. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • D. Bảng số liệu (Data table)

Câu 17: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một hội đồng khoa học, phong cách giao tiếp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thân mật, hài hước như nói chuyện với bạn bè.
  • B. Xuồng xã, tự nhiên quá mức.
  • C. Trang trọng, lịch sự, tôn trọng.
  • D. Ra lệnh, áp đặt quan điểm cá nhân.

Câu 18: Trong phần "Đặt vấn đề" của báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần làm rõ điều gì?

  • A. Sự cấp thiết, ý nghĩa và lý do lựa chọn vấn đề nghiên cứu.
  • B. Phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Kết quả nghiên cứu chi tiết.
  • D. Lời cảm ơn đến người hướng dẫn.

Câu 19: Để tăng tính thuyết phục cho báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Ý kiến cá nhân và cảm xúc chủ quan.
  • B. Dữ liệu khách quan, kết quả phân tích thống kê, trích dẫn nghiên cứu khoa học khác.
  • C. Lời kể chuyện hấp dẫn, gây xúc động.
  • D. Thông tin không kiểm chứng từ mạng xã hội.

Câu 20: Trong phần trình bày về "Kết quả nghiên cứu", người nói nên tập trung vào việc gì?

  • A. Mô tả chi tiết toàn bộ quá trình thu thập và xử lý dữ liệu.
  • B. So sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu khác một cách lan man.
  • C. Chỉ liệt kê số liệu thô mà không phân tích.
  • D. Trình bày các phát hiện quan trọng nhất, làm nổi bật ý nghĩa và xu hướng chính.

Câu 21: Khi nhận được câu hỏi "Nghiên cứu này có thể ứng dụng vào thực tế như thế nào?", người trình bày đang được yêu cầu giải thích về...

  • A. Phương pháp nghiên cứu.
  • B. Giả thuyết nghiên cứu.
  • C. Ý nghĩa thực tiễn và khả năng ứng dụng của nghiên cứu.
  • D. Hạn chế của nghiên cứu.

Câu 22: Để buổi trình bày báo cáo nghiên cứu thành công, yếu tố nào sau đây thuộc về vai trò của NGƯỜI NGHE?

  • A. Chuẩn bị slide trình bày đẹp mắt.
  • B. Lắng nghe chăm chú, ghi chép, đặt câu hỏi phản biện.
  • C. Đảm bảo thời gian trình bày đúng kế hoạch.
  • D. Cung cấp tài liệu tham khảo cho người trình bày.

Câu 23: Trong phần "Khuyến nghị" của báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên đề xuất những gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung nghiên cứu.
  • B. Giải thích chi tiết phương pháp nghiên cứu.
  • C. Đưa ra kết luận cuối cùng về vấn đề nghiên cứu.
  • D. Đề xuất các giải pháp, hành động cụ thể dựa trên kết quả nghiên cứu.

Câu 24: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến, điều gì trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự tương tác với khán giả?

  • A. Sử dụng các công cụ tương tác trực tuyến như khảo sát nhanh, hộp chat, Q&A.
  • B. Chỉ tập trung vào nội dung slide vì khán giả không nhìn thấy người trình bày rõ.
  • C. Nói nhanh hơn bình thường để tiết kiệm thời gian trực tuyến.
  • D. Tắt camera để giảm băng thông và tăng chất lượng âm thanh.

Câu 25: Để đảm bảo tính khách quan trong báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần tránh lỗi nào sau đây?

  • A. Trích dẫn nguồn tài liệu đầy đủ.
  • B. Mô tả rõ ràng phương pháp nghiên cứu.
  • C. Chỉ chọn lọc và trình bày những kết quả ủng hộ quan điểm cá nhân, bỏ qua kết quả trái chiều.
  • D. Thừa nhận những hạn chế của nghiên cứu.

Câu 26: Trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, nếu người nghe có vẻ không hiểu một khái niệm chuyên môn, người nói nên làm gì?

  • A. Tiếp tục sử dụng thuật ngữ chuyên môn vì cho rằng người nghe nên tự tìm hiểu.
  • B. Dừng lại, giải thích khái niệm đó bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu hoặc ví dụ minh họa.
  • C. Bỏ qua khái niệm đó và tiếp tục trình bày.
  • D. Yêu cầu người nghe đặt câu hỏi sau buổi trình bày.

Câu 27: Một báo cáo nghiên cứu về "Thói quen đọc sách của học sinh THPT" sử dụng phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi. Trong phần trình bày về phương pháp, người nói cần nêu rõ điều gì?

  • A. Mô tả quy trình thiết kế bảng hỏi, cách thức chọn mẫu khảo sát và thu thập dữ liệu.
  • B. Chỉ cần nêu tên phương pháp "khảo sát bằng bảng hỏi".
  • C. So sánh ưu nhược điểm của phương pháp khảo sát với các phương pháp khác.
  • D. Trình bày toàn bộ bảng hỏi trong slide.

Câu 28: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, người nói nên sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Nói "Cảm ơn" và kết thúc ngay lập tức.
  • B. Đọc lại phần kết luận một cách chậm rãi.
  • C. Tóm tắt thông điệp chính, đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc gợi mở hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Xin lỗi nếu có sai sót trong quá trình trình bày.

Câu 29: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, người nói nên điều chỉnh giọng điệu như thế nào để phù hợp với nội dung?

  • A. Giữ giọng điệu đều đều, không thay đổi để tạo sự chuyên nghiệp.
  • B. Thay đổi giọng điệu linh hoạt để nhấn mạnh ý quan trọng, thể hiện sự nhiệt huyết hoặc trang trọng tùy theo nội dung.
  • C. Nói giọng trầm, nhỏ để tạo cảm giác bí ẩn và thu hút.
  • D. Hét lớn để thu hút sự chú ý của khán giả.

Câu 30: Trong trường hợp nhận được câu hỏi mà người trình bày chưa có câu trả lời ngay, cách xử lý phù hợp nhất là gì?

  • A. Cố gắng trả lời một cách mơ hồ để tránh mất mặt.
  • B. Từ chối trả lời câu hỏi vì cho rằng không thuộc phạm vi nghiên cứu.
  • C. Đổ lỗi cho người khác hoặc tài liệu tham khảo.
  • D. Thừa nhận rằng cần thêm thời gian để tìm hiểu và hứa sẽ trả lời sau hoặc ghi nhận câu hỏi để nghiên cứu thêm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được sử dụng để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên sinh động và dễ hiểu hơn, người trình bày nên ưu tiên sử dụng loại phương tiện hỗ trợ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi trình bày về phương pháp nghiên cứu, điều quan trọng nhất người nói cần đảm bảo là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong phần kết luận của báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần tránh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Để ứng phó hiệu quả với các câu hỏi phản biện từ người nghe, người trình bày cần có kỹ năng nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ hình thể hiệu quả khi trình bày báo cáo nghiên cứu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong phần nội dung chính của bài trình bày báo cáo nghiên cứu, thông tin nên được sắp xếp theo trình tự nào để đảm bảo tính logic?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc 'Less is more' có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ KHÔNG hiệu quả trong trình bày?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quá trình chuẩn bị bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bước nào sau đây cần được thực hiện ĐẦU TIÊN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Loại câu hỏi nào sau đây KHUYẾN KHÍCH tư duy phản biện từ người nghe sau buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để duy trì sự tập trung của người nghe trong suốt buổi trình bày, người nói nên áp dụng kỹ thuật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong trường hợp thời gian trình bày bị rút ngắn đột ngột, người nói cần ưu tiên điều chỉnh phần nào trong báo cáo nghiên cứu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một người trình bày báo cáo nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp. Dạng biểu đồ nào sau đây sẽ phù hợp nhất để minh họa sự thay đổi năng suất cây trồng theo thời gian?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một hội đồng khoa học, phong cách giao tiếp nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong phần 'Đặt vấn đề' của báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần làm rõ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để tăng tính thuyết phục cho báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên sử dụng loại bằng chứng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong phần trình bày về 'Kết quả nghiên cứu', người nói nên tập trung vào việc gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi nhận được câu hỏi 'Nghiên cứu này có thể ứng dụng vào thực tế như thế nào?', người trình bày đang được yêu cầu giải thích về...

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để buổi trình bày báo cáo nghiên cứu thành công, yếu tố nào sau đây thuộc về vai trò của NGƯỜI NGHE?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong phần 'Khuyến nghị' của báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên đề xuất những gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến, điều gì trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự tương tác với khán giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để đảm bảo tính khách quan trong báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần tránh lỗi nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, nếu người nghe có vẻ không hiểu một khái niệm chuyên môn, người nói nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một báo cáo nghiên cứu về 'Thói quen đọc sách của học sinh THPT' sử dụng phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi. Trong phần trình bày về phương pháp, người nói cần nêu rõ điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, người nói nên sử dụng kỹ thuật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, người nói nên điều chỉnh giọng điệu như thế nào để phù hợp với nội dung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong trường hợp nhận được câu hỏi mà người trình bày chưa có câu trả lời ngay, cách xử lý phù hợp nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Để hoàn thành yêu cầu môn học và được điểm cao.
  • B. Để thể hiện khả năng nói trước đám đông của người nghiên cứu.
  • C. Để lưu trữ kết quả nghiên cứu một cách chính thức.
  • D. Để truyền đạt một cách rõ ràng, thuyết phục kết quả và ý nghĩa nghiên cứu đến cộng đồng khoa học hoặc công chúng.

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên và có vai trò thu hút sự chú ý của người nghe?

  • A. Phần Mở đầu (Introduction)
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Phần Kết quả nghiên cứu (Results)
  • D. Phần Thảo luận và Kết luận (Discussion and Conclusion)

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần cân nhắc khi xác định đối tượng mục tiêu cho buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Trình độ kiến thức nền tảng của họ về lĩnh vực nghiên cứu.
  • B. Mối quan tâm và kỳ vọng của họ đối với chủ đề nghiên cứu.
  • C. Sở thích cá nhân của người trình bày về phong cách ăn mặc.
  • D. Số lượng người tham dự buổi trình bày.

Câu 4: Loại phương tiện trực quan nào sau đây phù hợp nhất để trình bày dữ liệu định lượng phức tạp, ví dụ như sự phân bố tần suất của một biến số liên tục?

  • A. Ảnh chụp hoặc hình minh họa
  • B. Biểu đồHistogram hoặc biểu đồ đường
  • C. Sơ đồ tư duy (Mind map)
  • D. Trích dẫn trực tiếp từ tài liệu tham khảo

Câu 5: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của bài trình bày, thông tin nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần truyền đạt để đảm bảo tính minh bạch và tin cậy của nghiên cứu?

  • A. Tiểu sử và kinh nghiệm của người nghiên cứu.
  • B. Dự kiến chi phí và thời gian thực hiện nghiên cứu.
  • C. Mô tả chi tiết các bước tiến hành, công cụ và kỹ thuật thu thập, phân tích dữ liệu.
  • D. Lời cảm ơn đến các cá nhân và tổ chức đã hỗ trợ nghiên cứu.

Câu 6: Khi trình bày "Kết quả nghiên cứu", bạn nên ưu tiên điều gì để giúp khán giả dễ dàng nắm bắt thông tin chính?

  • A. Trình bày tất cả dữ liệu thu thập được, bao gồm cả dữ liệu không có ý nghĩa thống kê.
  • B. Tập trung vào các kết quả quan trọng nhất, sử dụng biểu đồ, bảng biểu để minh họa.
  • C. Giải thích chi tiết các công thức thống kê đã sử dụng.
  • D. Đọc toàn bộ bảng số liệu thống kê một cách chậm rãi và rõ ràng.

Câu 7: Phần "Thảo luận" trong báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của các kết quả nghiên cứu, so sánh với các nghiên cứu trước đó, và nêu bật hạn chế và gợi ý nghiên cứu tiếp theo.
  • B. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng trong nghiên cứu.
  • C. Tóm tắt lại các bước thực hiện nghiên cứu một lần nữa.
  • D. Đưa ra các số liệu thống kê chi tiết hơn về kết quả nghiên cứu.

Câu 8: Điều gì thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng khán giả trong quá trình trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Đọc nguyên văn bài báo cáo đã chuẩn bị sẵn.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu mà không giải thích.
  • C. Chỉ trả lời các câu hỏi từ những người có chức vụ cao.
  • D. Duy trì giao tiếp bằng mắt, lắng nghe câu hỏi và trả lời rõ ràng, mạch lạc.

Câu 9: Tình huống nào sau đây đòi hỏi bạn cần điều chỉnh nội dung và hình thức trình bày báo cáo nghiên cứu một cách đáng kể nhất?

  • A. Thời gian trình bày bị rút ngắn hơn dự kiến 5 phút.
  • B. Phòng trình bày không có máy chiếu.
  • C. Đối tượng khán giả chủ yếu là học sinh THPT, không phải chuyên gia trong ngành.
  • D. Một vài câu hỏi từ khán giả vượt quá phạm vi nghiên cứu.

Câu 10: Sử dụng "storytelling" (kể chuyện) trong trình bày báo cáo nghiên cứu có lợi ích gì?

  • A. Làm cho báo cáo nghiên cứu trở nên thiếu tính khoa học và khách quan.
  • B. Giúp truyền đạt thông tin phức tạp một cách dễ hiểu, hấp dẫn và tạo sự kết nối cảm xúc với khán giả.
  • C. Kéo dài thời gian trình bày một cách không cần thiết.
  • D. Chỉ phù hợp với các lĩnh vực nghiên cứu về văn học và nghệ thuật.

Câu 11: Để chuẩn bị cho phần "Hỏi và Đáp" sau trình bày, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ cần chuẩn bị sẵn câu trả lời cho những câu hỏi đã lường trước.
  • B. Từ chối trả lời các câu hỏi khó hoặc không nằm trong phạm vi nghiên cứu.
  • C. Cố gắng trả lời tất cả các câu hỏi, ngay cả khi không chắc chắn về câu trả lời.
  • D. Dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra và chuẩn bị câu trả lời, đồng thời sẵn sàng thừa nhận khi không biết câu trả lời và hứa hẹn tìm hiểu thêm.

Câu 12: Hành động nào sau đây thể hiện đạo đức khoa học trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Trích dẫn đầy đủ và chính xác nguồn tài liệu tham khảo.
  • B. Chỉ trình bày những kết quả nghiên cứu phù hợp với quan điểm cá nhân.
  • C. Tự nhận là tác giả duy nhất của nghiên cứu, bỏ qua đóng góp của đồng nghiệp.
  • D. Sửa đổi dữ liệu nghiên cứu để kết quả trông ấn tượng hơn.

Câu 13: Nếu bạn nhận được một câu hỏi khó hoặc mang tính phản biện trong phần Hỏi và Đáp, thái độ ứng xử phù hợp nhất là gì?

  • A. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Lảng tránh hoặc từ chối trả lời câu hỏi.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, thừa nhận giá trị của câu hỏi, và trả lời một cách bình tĩnh, trung thực.
  • D. Chuyển hướng câu hỏi cho người khác trong khán giả.

Câu 14: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung chi tiết của bài trình bày.
  • B. Nhấn mạnh lại thông điệp chính, nêu bật ý nghĩa và ứng dụng của nghiên cứu, đồng thời gửi lời cảm ơn.
  • C. Mở đầu phần Hỏi và Đáp ngay lập tức mà không có lời kết.
  • D. Đề nghị khán giả đọc thêm báo cáo nghiên cứu đầy đủ để biết chi tiết.

Câu 15: Khi thiết kế slide trình bày, nguyên tắc "6x6" (không quá 6 dòng chữ trên một slide và không quá 6 từ trong một dòng) nhằm mục đích gì?

  • A. Để tiết kiệm số lượng slide cần sử dụng.
  • B. Để đảm bảo tính thẩm mỹ và đồng đều cho các slide.
  • C. Để đảm bảo slide không bị quá tải chữ, dễ đọc và dễ theo dõi cho khán giả.
  • D. Để tuân thủ quy định về số lượng từ và dòng chữ trong trình bày khoa học.

Câu 16: Trong trường hợp bạn có nhiều dữ liệu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu), phương pháp trực quan hóa nào sau đây có thể giúp trình bày tổng quan các chủ đề và mối quan hệ chính?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Bảng tần số (Frequency table)
  • D. Word cloud (đám mây từ) hoặc sơ đồ khái niệm (concept map)

Câu 17: Điều gì KHÔNG nên làm khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Duy trì giao tiếp mắt với khán giả.
  • B. Đứng im một chỗ, hạn chế di chuyển để tránh gây mất tập trung.
  • C. Sử dụng cử chỉ tay tự nhiên để nhấn mạnh ý.
  • D. Biểu cảm khuôn mặt phù hợp với nội dung trình bày.

Câu 18: Lỗi phổ biến nào sau đây thường gặp khi trình bày báo cáo nghiên cứu và làm giảm tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng quá nhiều màu sắc và hiệu ứng động trên slide.
  • B. Nói quá nhanh hoặc quá chậm.
  • C. Thiếu tự tin, nói lắp bắp, hoặc đọc slide một cách機械的に.
  • D. Không sử dụng slide trình bày.

Câu 19: Để đảm bảo buổi trình bày diễn ra suôn sẻ về mặt kỹ thuật, bạn cần làm gì trước khi bắt đầu?

  • A. Chỉ cần kiểm tra kết nối internet.
  • B. Sao lưu bài trình bày vào USB.
  • C. Đến sớm trước giờ trình bày 5 phút.
  • D. Kiểm tra trước các thiết bị (máy chiếu, micro, loa), đảm bảo slide hiển thị tốt và có bản sao dự phòng.

Câu 20: Trong một buổi trình bày trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự chú ý của khán giả?

  • A. Chất lượng hình ảnh slide trình bày.
  • B. Tương tác thường xuyên với khán giả qua các công cụ chat, thăm dò ý kiến, hoặc hỏi đáp trực tiếp.
  • C. Sử dụng phông chữ lớn và màu sắc nổi bật cho slide.
  • D. Thời lượng trình bày dài hơn để bù đắp cho sự thiếu tương tác trực tiếp.

Câu 21: Giả sử bạn muốn trình bày về mối quan hệ giữa hai biến số định lượng (ví dụ: chiều cao và cân nặng). Loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ hộp (Box plot)

Câu 22: Để tăng tính tương tác trong buổi trình bày, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Trình bày liên tục không ngừng nghỉ.
  • B. Chỉ đặt câu hỏi tu từ (rhetorical questions).
  • C. Đặt câu hỏi mở cho khán giả, khuyến khích thảo luận nhóm nhỏ hoặc sử dụng các công cụ khảo sát trực tuyến.
  • D. Yêu cầu khán giả giữ im lặng tuyệt đối trong suốt buổi trình bày.

Câu 23: Trong phần mở đầu của bài trình bày, bạn nên làm gì để thiết lập "sự liên hệ" (rapport) với khán giả?

  • A. Đi thẳng vào trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu.
  • B. Chào hỏi thân thiện, giới thiệu bản thân và chủ đề nghiên cứu một cách hấp dẫn, có thể sử dụng một câu chuyện ngắn hoặc câu hỏi gợi mở.
  • C. Đọc lời cảm ơn một cách trang trọng.
  • D. Thông báo thời gian trình bày và quy tắc đặt câu hỏi.

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc thiết kế slide hiệu quả?

  • A. Sử dụng màu sắc tương phản giữa chữ và nền.
  • B. Giữ bố cục slide đơn giản và nhất quán.
  • C. Sử dụng hình ảnh và biểu đồ chất lượng cao, liên quan đến nội dung.
  • D. Nhồi nhét càng nhiều thông tin càng tốt vào mỗi slide để tiết kiệm thời gian.

Câu 25: Nếu bạn trình bày kết quả nghiên cứu cho một hội đồng đánh giá chuyên môn, điều gì sẽ được họ chú trọng đánh giá cao nhất?

  • A. Tính chính xác, độ tin cậy của phương pháp nghiên cứu và kết quả, cùng với sự sâu sắc trong thảo luận và kết luận.
  • B. Phong cách trình bày tự tin, lưu loát và hài hước.
  • C. Số lượng slide trình bày ấn tượng và hiệu ứng đẹp mắt.
  • D. Khả năng trả lời nhanh và chính xác mọi câu hỏi, ngay cả ngoài phạm vi nghiên cứu.

Câu 26: Khi trình bày về "hạn chế của nghiên cứu", bạn nên trình bày như thế nào?

  • A. Cố gắng che giấu hoặc giảm nhẹ các hạn chế để báo cáo trông tốt hơn.
  • B. Liệt kê một cách qua loa, không giải thích rõ ràng.
  • C. Thừa nhận một cách trung thực các hạn chế, giải thích lý do và ảnh hưởng của chúng đến kết quả, đồng thời đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Không đề cập đến hạn chế vì sợ bị đánh giá thấp.

Câu 27: Trong phần "Kết luận", bạn nên tập trung vào việc gì?

  • A. Trình bày lại chi tiết các kết quả nghiên cứu.
  • B. Tóm tắt thông điệp chính, nhấn mạnh ý nghĩa khoa học và thực tiễn của nghiên cứu.
  • C. Mở rộng thảo luận sang các vấn đề liên quan nhưng không trực tiếp thuộc nghiên cứu.
  • D. Đưa ra các khuyến nghị chính sách cụ thể dựa trên kết quả nghiên cứu.

Câu 28: Để luyện tập trình bày báo cáo nghiên cứu hiệu quả, phương pháp nào sau đây được xem là hữu ích nhất?

  • A. Đọc lại báo cáo nghiên cứu nhiều lần.
  • B. Xem các bài trình bày mẫu trên mạng.
  • C. Tưởng tượng mình đang trình bày trước khán giả.
  • D. Thực hành trình bày trước bạn bè hoặc đồng nghiệp và xin phản hồi để cải thiện.

Câu 29: Nếu bạn nhận thấy thời gian trình bày còn lại ít hơn dự kiến, bạn nên điều chỉnh bài trình bày như thế nào?

  • A. Nói nhanh hơn để cố gắng trình bày hết tất cả nội dung.
  • B. Bỏ qua phần Hỏi và Đáp để tiết kiệm thời gian.
  • C. Tập trung vào các điểm chính, lược bỏ bớt chi tiết phụ hoặc ví dụ không quan trọng, và đảm bảo truyền đạt thông điệp cốt lõi.
  • D. Xin thêm thời gian trình bày từ ban tổ chức.

Câu 30: Trong quá trình trình bày báo cáo nghiên cứu, điều gì giúp bạn duy trì sự tự tin?

  • A. Tránh giao tiếp mắt với khán giả để không bị căng thẳng.
  • B. Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung, luyện tập trước, và tin vào giá trị nghiên cứu của mình.
  • C. Nghĩ rằng khán giả không có kiến thức chuyên môn bằng mình.
  • D. Uống một chút đồ uống có cồn trước khi trình bày để giảm căng thẳng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên và có vai trò thu hút sự chú ý của người nghe?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần cân nhắc khi xác định đối tượng mục tiêu cho buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Loại phương tiện trực quan nào sau đây phù hợp nhất để trình bày dữ liệu định lượng phức tạp, ví dụ như sự phân bố tần suất của một biến số liên tục?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của bài trình bày, thông tin nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần truyền đạt để đảm bảo tính minh bạch và tin cậy của nghiên cứu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi trình bày 'Kết quả nghiên cứu', bạn nên ưu tiên điều gì để giúp khán giả dễ dàng nắm bắt thông tin chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phần 'Thảo luận' trong báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Điều gì thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng khán giả trong quá trình trình bày báo cáo nghiên cứu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tình huống nào sau đây đòi hỏi bạn cần điều chỉnh nội dung và hình thức trình bày báo cáo nghiên cứu một cách đáng kể nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Sử dụng 'storytelling' (kể chuyện) trong trình bày báo cáo nghiên cứu có lợi ích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để chuẩn bị cho phần 'Hỏi và Đáp' sau trình bày, bạn nên làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Hành động nào sau đây thể hiện đạo đức khoa học trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nếu bạn nhận được một câu hỏi khó hoặc mang tính phản biện trong phần Hỏi và Đáp, thái độ ứng xử phù hợp nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, bạn nên tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi thiết kế slide trình bày, nguyên tắc '6x6' (không quá 6 dòng chữ trên một slide và không quá 6 từ trong một dòng) nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong trường hợp bạn có nhiều dữ liệu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu), phương pháp trực quan hóa nào sau đây có thể giúp trình bày tổng quan các chủ đề và mối quan hệ chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Điều gì KHÔNG nên làm khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Lỗi phổ biến nào sau đây thường gặp khi trình bày báo cáo nghiên cứu và làm giảm tính thuyết phục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để đảm bảo buổi trình bày diễn ra suôn sẻ về mặt kỹ thuật, bạn cần làm gì trước khi bắt đầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong một buổi trình bày trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự chú ý của khán giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Giả sử bạn muốn trình bày về mối quan hệ giữa hai biến số định lượng (ví dụ: chiều cao và cân nặng). Loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để tăng tính tương tác trong buổi trình bày, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong phần mở đầu của bài trình bày, bạn nên làm gì để thiết lập 'sự liên hệ' (rapport) với khán giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc thiết kế slide hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu bạn trình bày kết quả nghiên cứu cho một hội đồng đánh giá chuyên môn, điều gì sẽ được họ chú trọng đánh giá cao nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi trình bày về 'hạn chế của nghiên cứu', bạn nên trình bày như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong phần 'Kết luận', bạn nên tập trung vào việc gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để luyện tập trình bày báo cáo nghiên cứu hiệu quả, phương pháp nào sau đây được xem là hữu ích nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu bạn nhận thấy thời gian trình bày còn lại ít hơn dự kiến, bạn nên điều chỉnh bài trình bày như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong quá trình trình bày báo cáo nghiên cứu, điều gì giúp bạn duy trì sự tự tin?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Để gây ấn tượng với hội đồng khoa học về sự phức tạp của nghiên cứu.
  • B. Truyền đạt một cách rõ ràng và hiệu quả các phát hiện và ý nghĩa của nghiên cứu đến khán giả.
  • C. Để chứng minh năng lực nghiên cứu của cá nhân và tăng cơ hội thăng tiến.
  • D. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng đến vấn đề nghiên cứu.

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào đóng vai trò như "bản đồ" hướng dẫn người nghe hiểu được toàn bộ nội dung và dòng chảy của báo cáo?

  • A. Phần Mở đầu
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • C. Phần Kết quả
  • D. Phần Thảo luận

Câu 3: Khi trình bày phần "Phương pháp nghiên cứu" trong báo cáo, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là gì?

  • A. Sự phức tạp và tính mới mẻ của các kỹ thuật được sử dụng.
  • B. Số lượng lớn các phương pháp khác nhau đã được thử nghiệm.
  • C. Tính phù hợp và độ tin cậy của phương pháp trong việc thu thập và phân tích dữ liệu để trả lời câu hỏi nghiên cứu.
  • D. Chi tiết về ngân sách và thời gian đã sử dụng cho việc nghiên cứu.

Câu 4: Phần "Kết quả" của báo cáo nghiên cứu nên được trình bày như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu.
  • B. Khách quan, trung thực, sử dụng hình ảnh trực quan (bảng, biểu đồ) và tập trung vào các phát hiện chính.
  • C. Trình bày tất cả các dữ liệu thu thập được, kể cả dữ liệu không liên quan trực tiếp đến câu hỏi nghiên cứu.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu để thể hiện sự uyên bác của người trình bày.

Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo, người trình bày cần thực hiện điều gì?

  • A. Lặp lại chi tiết các kết quả đã trình bày ở phần trước.
  • B. Đưa ra những suy đoán chủ quan về tương lai của vấn đề nghiên cứu.
  • C. Chỉ trích các nghiên cứu khác có kết quả khác biệt.
  • D. Giải thích ý nghĩa của kết quả nghiên cứu, liên hệ với các nghiên cứu trước đó, thảo luận về hạn chế và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả trong khi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, tránh thuật ngữ chuyên môn quá sâu.
  • B. Tương tác với khán giả bằng cách đặt câu hỏi và khuyến khích thảo luận.
  • C. Đọc nguyên văn bài báo cáo đã chuẩn bị sẵn một cách đều đều, không thay đổi giọng điệu.
  • D. Sử dụng hình ảnh, video minh họa và các phương tiện trực quan khác.

Câu 7: Phương tiện trực quan nào sau đây thường KHÔNG phù hợp để sử dụng trong một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học?

  • A. Biểu đồ cột và biểu đồ tròn để so sánh dữ liệu.
  • B. Bảng số liệu tóm tắt các kết quả chính.
  • C. Hình ảnh minh họa các khái niệm hoặc quy trình nghiên cứu.
  • D. Ảnh động (GIF) vui nhộn hoặc meme không liên quan đến nội dung nghiên cứu.

Câu 8: Khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau khi trình bày báo cáo, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, trả lời trung thực, rõ ràng và thừa nhận nếu không biết câu trả lời.
  • B. Ngắt lời người hỏi nếu câu hỏi quá dài hoặc không liên quan.
  • C. Trả lời một cách chung chung và né tránh nếu câu hỏi khó.
  • D. Bác bỏ ý kiến của người hỏi nếu không đồng ý với quan điểm của họ.

Câu 9: Điều gì thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và không trung thực trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Trình bày kết quả nghiên cứu của đồng nghiệp trong nhóm.
  • B. Sử dụng lại một số slide từ bài trình bày trước đó của chính mình.
  • C. Cố ý chỉnh sửa dữ liệu để kết quả nghiên cứu phù hợp với mong đợi.
  • D. Tham khảo và trích dẫn nguồn tài liệu từ các nghiên cứu khác.

Câu 10: Trong một buổi trình bày báo cáo nhóm, vai trò của người điều phối (moderator) là gì?

  • A. Chỉ trình bày phần giới thiệu và kết luận của báo cáo.
  • B. Giới thiệu các thành viên, điều phối thời gian trình bày, và quản lý phiên hỏi đáp.
  • C. Thay mặt nhóm trả lời tất cả các câu hỏi từ khán giả.
  • D. Đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong nhóm đều nói đủ thời gian quy định, không cần quan tâm đến nội dung.

Câu 11: Để chuẩn bị cho phần trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc luyện tập trước có vai trò như thế nào?

  • A. Không cần thiết, vì nội dung nghiên cứu mới là quan trọng nhất.
  • B. Chỉ cần luyện tập một lần trước buổi trình bày chính thức.
  • C. Chủ yếu giúp ghi nhớ nội dung báo cáo.
  • D. Giúp tăng sự tự tin, đảm bảo thời gian trình bày hợp lý và trôi chảy, và phát hiện ra những điểm cần cải thiện.

Câu 12: Khi nhận được câu hỏi phản biện hoặc ý kiến trái chiều từ khán giả, phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và cầu thị?

  • A. Cố gắng bảo vệ quan điểm của mình bằng mọi giá, không thừa nhận sai sót.
  • B. Phớt lờ hoặc bỏ qua những câu hỏi và ý kiến phản biện.
  • C. Lắng nghe, ghi nhận, xem xét ý kiến phản biện một cách cởi mở và sẵn sàng điều chỉnh nếu có cơ sở.
  • D. Tấn công cá nhân hoặc hạ thấp giá trị của người đưa ra phản biện.

Câu 13: Trong trường hợp thời gian trình bày bị hạn chế, chiến lược nào sau đây giúp bạn truyền tải thông tin hiệu quả nhất?

  • A. Nói nhanh hơn bình thường để trình bày được nhiều thông tin hơn.
  • B. Tập trung vào các kết quả và luận điểm chính, lược bỏ bớt chi tiết không quá quan trọng.
  • C. Đọc nhanh phần chữ trên slide để tiết kiệm thời gian.
  • D. Xin thêm thời gian trình bày từ ban tổ chức.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ cơ thể tích cực khi trình bày báo cáo?

  • A. Giao tiếp bằng mắt với khán giả.
  • B. Sử dụng cử chỉ tay tự nhiên và phù hợp.
  • C. Đứng thẳng, dáng vẻ tự tin.
  • D. Khoanh tay trước ngực hoặc đút tay vào túi quần.

Câu 15: Mục đích của việc sử dụng slide trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Để bài trình bày trông chuyên nghiệp và hiện đại hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho việc nói và giải thích của người trình bày.
  • C. Hỗ trợ trực quan hóa thông tin, giúp khán giả dễ hiểu và ghi nhớ các điểm chính.
  • D. Để người trình bày có thể đọc và theo dõi bài nói của mình.

Câu 16: Nguyên tắc "6x6" trong thiết kế slide trình bày có nghĩa là gì?

  • A. Mỗi slide nên có 6 màu sắc và 6 hiệu ứng động.
  • B. Mỗi slide không nên có quá 6 dòng chữ và mỗi dòng không quá 6 từ.
  • C. Sử dụng font chữ kích thước 6 và lề 6cm cho mỗi slide.
  • D. Trình bày báo cáo trong 6 phút và trả lời 6 câu hỏi.

Câu 17: Điều gì cần tránh khi thiết kế phông chữ (font) cho slide trình bày?

  • A. Sử dụng quá nhiều loại phông chữ khác nhau trên cùng một bài trình bày.
  • B. Chọn phông chữ có kích thước lớn và dễ đọc.
  • C. Sử dụng phông chữ đơn giản, rõ ràng và nhất quán.
  • D. Chọn phông chữ phù hợp với chủ đề và phong cách của bài trình bày.

Câu 18: Trong phần kết luận của bài trình bày, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày lại toàn bộ các kết quả nghiên cứu một cách chi tiết.
  • B. Đưa ra các số liệu thống kê mới chưa được đề cập trước đó.
  • C. Thảo luận sâu hơn về các hạn chế của nghiên cứu.
  • D. Tóm tắt các phát hiện chính, nhấn mạnh ý nghĩa và đưa ra thông điệp kết luận.

Câu 19: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu định tính, điểm khác biệt chính so với báo cáo nghiên cứu định lượng là gì?

  • A. Nghiên cứu định tính luôn cần nhiều slide và thời gian trình bày hơn.
  • B. Nghiên cứu định tính tập trung vào diễn giải ý nghĩa, mô tả chi tiết và thường sử dụng trích dẫn, câu chuyện minh họa.
  • C. Nghiên cứu định tính không cần sử dụng số liệu và biểu đồ.
  • D. Báo cáo nghiên cứu định tính thường ít trang trọng hơn báo cáo định lượng.

Câu 20: Trong buổi trình bày trực tuyến (online), điều gì trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự tương tác với khán giả?

  • A. Chỉ cần đảm bảo chất lượng kết nối internet ổn định.
  • B. Nói nhanh và to hơn bình thường để thu hút sự chú ý.
  • C. Tăng cường tương tác bằng cách sử dụng các công cụ khảo sát nhanh, thăm dò ý kiến và khuyến khích đặt câu hỏi qua chat.
  • D. Tắt camera để giảm tải băng thông và tập trung vào nội dung trình bày.

Câu 21: Giả sử bạn phát hiện ra một sai sót nhỏ trong dữ liệu sau khi đã hoàn thành báo cáo và slide trình bày. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Bỏ qua sai sót nếu nó không ảnh hưởng lớn đến kết luận chung.
  • B. Sửa chữa sai sót, cập nhật báo cáo và slide, và thông báo cho khán giả về sự điều chỉnh này trong phần trình bày.
  • C. Chỉ sửa sai sót trong báo cáo viết, không cần chỉnh sửa slide để tránh mất thời gian.
  • D. Che giấu sai sót và hy vọng không ai phát hiện ra.

Câu 22: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sự tôn trọng đối với đối tượng nghiên cứu, sự cẩn trọng trong diễn giải kết quả và tránh gây ra sự kỳ thị hoặc tổn thương.
  • B. Tính gây sốc và thu hút sự chú ý của truyền thông để lan tỏa thông điệp.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và lên án để thể hiện quan điểm cá nhân.
  • D. Tập trung vào những khía cạnh tiêu cực và bi quan của vấn đề để tăng tính thuyết phục.

Câu 23: Trong phần hỏi đáp, nếu bạn không biết câu trả lời cho một câu hỏi, bạn nên làm gì?

  • A. Cố gắng trả lời một cách vòng vo và không rõ ràng.
  • B. Nói rằng câu hỏi không liên quan đến chủ đề nghiên cứu.
  • C. Thừa nhận rằng bạn không biết câu trả lời và hứa sẽ tìm hiểu thêm và phản hồi sau.
  • D. Chuyển câu hỏi cho một thành viên khác trong nhóm.

Câu 24: Khi đánh giá một bài trình bày báo cáo nghiên cứu khoa học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự phức tạp của đề tài nghiên cứu.
  • B. Tính rõ ràng, mạch lạc, logic trong cấu trúc và nội dung trình bày, và khả năng truyền đạt thông tin hiệu quả đến khán giả.
  • C. Số lượng slide và hiệu ứng động được sử dụng.
  • D. Sự hài hước và tính giải trí của bài trình bày.

Câu 25: Để cải thiện kỹ năng trình bày báo cáo nghiên cứu, phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc sách và xem video hướng dẫn về kỹ năng thuyết trình.
  • B. Tham gia các khóa học lý thuyết về giao tiếp.
  • C. Tự luyện tập một mình trước gương.
  • D. Thực hành trình bày trước đồng nghiệp hoặc bạn bè và xin phản hồi để cải thiện.

Câu 26: Trong một báo cáo nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh trực quan nào sau đây sẽ truyền tải thông điệp mạnh mẽ nhất?

  • A. Một bức ảnh phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Một biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ các nguồn năng lượng tái tạo.
  • C. Hình ảnh so sánh sự thay đổi của một dòng sông hoặc một vùng băng tuyết qua thời gian.
  • D. Một bức ảnh chân dung của các nhà khoa học nghiên cứu về biến đổi khí hậu.

Câu 27: Khi trình bày dữ liệu thống kê, điều quan trọng cần lưu ý để tránh gây hiểu lầm cho khán giả là gì?

  • A. Sử dụng các biểu đồ 3D phức tạp để làm cho dữ liệu trông ấn tượng hơn.
  • B. Giải thích rõ ràng các đơn vị đo lường, nguồn gốc dữ liệu và các giới hạn của số liệu thống kê.
  • C. Chỉ tập trung vào những số liệu ủng hộ quan điểm của người trình bày.
  • D. Giả định rằng khán giả đã có kiến thức nền tảng về thống kê.

Câu 28: Trong phần mở đầu của bài trình bày, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng ban đầu tích cực với khán giả?

  • A. Đi thẳng vào trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu.
  • B. Đọc lời cảm ơn một cách trang trọng và kéo dài.
  • C. Xin lỗi trước nếu cảm thấy hồi hộp hoặc chưa chuẩn bị tốt.
  • D. Bắt đầu bằng một câu hỏi gợi mở, một thống kê gây chú ý hoặc một câu chuyện ngắn liên quan đến chủ đề.

Câu 29: Nếu bạn trình bày báo cáo nghiên cứu ở một hội nghị quốc tế với khán giả đa ngôn ngữ, bạn cần lưu ý điều gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh chuẩn, nói chậm và rõ ràng, tránh thành ngữ địa phương và chú ý đến sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp.
  • B. Giả định rằng tất cả khán giả đều hiểu rõ về chuyên ngành của bạn.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn để thể hiện trình độ.
  • D. Chỉ tập trung vào trình bày nội dung khoa học, không cần quan tâm đến yếu tố ngôn ngữ và văn hóa.

Câu 30: Sau khi hoàn thành buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, hành động nào thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm?

  • A. Ngay lập tức quên đi bài trình bày và chuyển sang công việc khác.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc nhận chứng chỉ hoặc đánh giá từ hội đồng.
  • C. Thu thập phản hồi từ khán giả, xem xét các câu hỏi và góp ý để cải thiện báo cáo và kỹ năng trình bày cho lần sau.
  • D. Cho rằng bài trình bày đã hoàn hảo và không cần xem xét lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào đóng vai trò như 'bản đồ' hướng dẫn người nghe hiểu được toàn bộ nội dung và dòng chảy của báo cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi trình bày phần 'Phương pháp nghiên cứu' trong báo cáo, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phần 'Kết quả' của báo cáo nghiên cứu nên được trình bày như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo, người trình bày cần thực hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả trong khi trình bày báo cáo nghiên cứu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phương tiện trực quan nào sau đây thường KHÔNG phù hợp để sử dụng trong một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau khi trình bày báo cáo, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Điều gì thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và không trung thực trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong một buổi trình bày báo cáo nhóm, vai trò của người điều phối (moderator) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để chuẩn bị cho phần trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc luyện tập trước có vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi nhận được câu hỏi phản biện hoặc ý kiến trái chiều từ khán giả, phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và cầu thị?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong trường hợp thời gian trình bày bị hạn chế, chiến lược nào sau đây giúp bạn truyền tải thông tin hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ cơ thể tích cực khi trình bày báo cáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Mục đích của việc sử dụng slide trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nguyên tắc '6x6' trong thiết kế slide trình bày có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Điều gì cần tránh khi thiết kế phông chữ (font) cho slide trình bày?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong phần kết luận của bài trình bày, bạn nên tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu định tính, điểm khác biệt chính so với báo cáo nghiên cứu định lượng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong buổi trình bày trực tuyến (online), điều gì trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự tương tác với khán giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Giả sử bạn phát hiện ra một sai sót nhỏ trong dữ liệu sau khi đã hoàn thành báo cáo và slide trình bày. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong phần hỏi đáp, nếu bạn không biết câu trả lời cho một câu hỏi, bạn nên làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi đánh giá một bài trình bày báo cáo nghiên cứu khoa học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để cải thiện kỹ năng trình bày báo cáo nghiên cứu, phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong một báo cáo nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh trực quan nào sau đây sẽ truyền tải thông điệp mạnh mẽ nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi trình bày dữ liệu thống kê, điều quan trọng cần lưu ý để tránh gây hiểu lầm cho khán giả là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong phần mở đầu của bài trình bày, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng ban đầu tích cực với khán giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu bạn trình bày báo cáo nghiên cứu ở một hội nghị quốc tế với khán giả đa ngôn ngữ, bạn cần lưu ý điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Sau khi hoàn thành buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, hành động nào thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Để gây ấn tượng với người nghe bằng sự phức tạp của nghiên cứu.
  • B. Để truyền đạt một cách rõ ràng và thuyết phục những phát hiện và ý nghĩa của nghiên cứu.
  • C. Để chứng minh năng lực nghiên cứu của người trình bày với hội đồng khoa học.
  • D. Để kéo dài thời gian và lấp đầy chương trình hội thảo khoa học.

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày ngay sau phần giới thiệu và tổng quan vấn đề?

  • A. Thảo luận kết quả nghiên cứu
  • B. Kết luận và khuyến nghị
  • C. Phương pháp nghiên cứu
  • D. Tài liệu tham khảo

Câu 3: Khi thiết kế slide trình bày cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc "mỗi slide một ý chính" nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp khán giả dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ thông tin cốt lõi của từng phần.
  • B. Tiết kiệm số lượng slide và rút ngắn thời gian trình bày.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và khả năng tổng hợp thông tin của người trình bày.
  • D. Đáp ứng yêu cầu về hình thức trình bày của ban tổ chức hội thảo.

Câu 4: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo trình bày, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần được nêu rõ?

  • A. Lý do lựa chọn đề tài nghiên cứu.
  • B. Tính phù hợp và độ tin cậy của phương pháp được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu.
  • C. Số lượng thành viên tham gia nhóm nghiên cứu.
  • D. Thời gian và địa điểm thực hiện nghiên cứu.

Câu 5: Biểu đồ dạng cột (bar chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để trình bày loại dữ liệu nào trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Sự thay đổi của một biến số theo thời gian liên tục.
  • B. Tỷ lệ phần trăm đóng góp của các thành phần trong một tổng thể.
  • C. So sánh giá trị trung bình hoặc tổng số của một biến số giữa các nhóm khác nhau.
  • D. Mối tương quan giữa hai biến số liên tục.

Câu 6: Điều gì KHÔNG nên làm khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau khi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Lắng nghe câu hỏi một cách cẩn thận và đảm bảo hiểu rõ câu hỏi.
  • B. Trả lời trực tiếp, ngắn gọn và tập trung vào trọng tâm câu hỏi.
  • C. Thừa nhận nếu không biết câu trả lời và hứa sẽ tìm hiểu thêm.
  • D. Tranh cãi gay gắt hoặc bác bỏ ý kiến của người hỏi một cách thiếu tôn trọng.

Câu 7: Trong phần "Thảo luận kết quả", người trình bày cần làm gì để thể hiện tính "biện luận" và "phân tích sâu"?

  • A. Chỉ đơn thuần liệt kê lại các kết quả đã thu được một cách chi tiết.
  • B. So sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu trước đó, giải thích sự tương đồng và khác biệt, đồng thời làm rõ ý nghĩa của kết quả trong bối cảnh rộng hơn.
  • C. Nhấn mạnh những khó khăn và hạn chế gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
  • D. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo một cách chung chung.

Câu 8: Hành động nào thể hiện sự "phi đạo đức" khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Trình bày kết quả nghiên cứu một cách tự tin và nhiệt huyết.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học chuyên môn để diễn đạt.
  • C. Cố tình bỏ qua hoặc xuyên tạc những dữ liệu không phù hợp với giả thuyết ban đầu để làm cho kết quả nghiên cứu có vẻ ấn tượng hơn.
  • D. Trích dẫn đầy đủ nguồn tài liệu tham khảo đã sử dụng.

Câu 9: Trong phần "Giới thiệu", việc nêu rõ "câu hỏi nghiên cứu" (research question) có vai trò gì?

  • A. Định hướng sự tập trung của toàn bộ bài trình bày và giúp khán giả hiểu rõ mục tiêu chính của nghiên cứu.
  • B. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của người trình bày về lĩnh vực nghiên cứu.
  • C. Tạo ấn tượng ban đầu mạnh mẽ với khán giả.
  • D. Đáp ứng yêu cầu bắt buộc về mặt hình thức của một báo cáo khoa học.

Câu 10: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu định tính, điều gì cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng các thống kê mô tả phức tạp để định lượng hóa dữ liệu.
  • B. Trình bày các trích dẫn trực tiếp, câu chuyện, hoặc ví dụ điển hình từ dữ liệu thu thập được để minh họa cho các chủ đề và kết luận.
  • C. So sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu định lượng khác.
  • D. Giảm thiểu tối đa yếu tố chủ quan trong diễn giải dữ liệu.

Câu 11: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách hiệu quả, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

  • A. Mở rộng vấn đề nghiên cứu bằng cách đặt ra nhiều câu hỏi mới.
  • B. Xin lỗi khán giả vì những hạn chế của nghiên cứu.
  • C. Tóm tắt lại những phát hiện quan trọng nhất và nhấn mạnh ý nghĩa, đóng góp của nghiên cứu.
  • D. Cảm ơn khán giả và nhanh chóng kết thúc để tiết kiệm thời gian.

Câu 12: Trong quá trình chuẩn bị bài trình bày báo cáo nghiên cứu, việc "tập luyện trình bày thử" (rehearsal) mang lại lợi ích gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp người trình bày ghi nhớ từng chi tiết của báo cáo nghiên cứu.
  • B. Đảm bảo rằng slide trình bày hoạt động tốt trên mọi thiết bị.
  • C. Giảm bớt căng thẳng và lo lắng trước khi trình bày chính thức.
  • D. Giúp người trình bày làm chủ thời gian, cải thiện sự trôi chảy và tự tin khi trình bày.

Câu 13: Khi nhận được câu hỏi "khó" hoặc "hiểm hóc" từ khán giả, thái độ ứng xử chuyên nghiệp nhất của người trình bày là gì?

  • A. Cố gắng trả lời ngay cả khi không chắc chắn về câu trả lời.
  • B. Thừa nhận rằng câu hỏi rất hay và phức tạp, có thể cần thêm thời gian để suy nghĩ hoặc nghiên cứu sâu hơn, và hứa sẽ phản hồi sau.
  • C. Chuyển hướng câu hỏi cho một thành viên khác trong nhóm nghiên cứu.
  • D. Lảng tránh trả lời trực tiếp bằng cách nói rằng câu hỏi nằm ngoài phạm vi nghiên cứu.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương tiện hỗ trợ trực quan hiệu quả trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Biểu đồ và đồ thị minh họa dữ liệu.
  • B. Hình ảnh và sơ đồ khái niệm.
  • C. Các đoạn văn bản dài và dày đặc chữ.
  • D. Video clip ngắn minh họa cho quá trình nghiên cứu hoặc kết quả.

Câu 15: Trong phần "Kết luận", điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các kết luận được đưa ra phải...

  • A. Gây ấn tượng mạnh mẽ và tạo sự bất ngờ cho khán giả.
  • B. Dựa trên những bằng chứng và dữ liệu đã được trình bày trong báo cáo.
  • C. Khác biệt hoàn toàn so với các nghiên cứu trước đó để thể hiện tính độc đáo.
  • D. Phù hợp với mong đợi của người hướng dẫn nghiên cứu.

Câu 16: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một hội đồng chuyên gia, điều gì cần được người trình bày đặc biệt chú trọng?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu để tiếp cận mọi đối tượng.
  • B. Tập trung vào tính ứng dụng thực tiễn của kết quả nghiên cứu.
  • C. Nhấn mạnh sự mới mẻ và độc đáo của đề tài nghiên cứu.
  • D. Đảm bảo tính chính xác khoa học, độ tin cậy của phương pháp và kết quả nghiên cứu.

Câu 17: Trong trường hợp thời gian trình bày bị hạn chế, người trình bày nên ưu tiên lược bỏ phần nào trong báo cáo nghiên cứu để đảm bảo vẫn truyền tải được thông điệp chính?

  • A. Phần tổng quan lý thuyết và bối cảnh nghiên cứu (nếu không quá quan trọng để hiểu kết quả).
  • B. Phần phương pháp nghiên cứu (vì cho rằng khán giả không quan tâm đến chi tiết kỹ thuật).
  • C. Phần kết quả nghiên cứu (để tập trung vào thảo luận và ý nghĩa).
  • D. Phần giới thiệu (vì cho rằng khán giả đã biết về đề tài nghiên cứu).

Câu 18: Để thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu bài trình bày, người trình bày có thể sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Bắt đầu bằng việc xin lỗi vì sự chuẩn bị chưa được tốt.
  • B. Đọc lại tiêu đề và tên tác giả một cách chậm rãi.
  • C. Đặt một câu hỏi gợi mở hoặc nêu một ví dụ thực tế liên quan đến vấn đề nghiên cứu.
  • D. Trình bày chi tiết về lý do chọn đề tài nghiên cứu.

Câu 19: Trong báo cáo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến học sinh, dạng biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh mức độ sử dụng mạng xã hội giữa học sinh nam và học sinh nữ?

  • A. Biểu đồ đường (line chart)
  • B. Biểu đồ cột nhóm (grouped bar chart)
  • C. Biểu đồ tròn (pie chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (scatter plot)

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phần "Tài liệu tham khảo" trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Ghi nhận công lao của các tác giả có công trình được sử dụng trong nghiên cứu.
  • B. Cung cấp nguồn thông tin để người đọc có thể tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề liên quan.
  • C. Thể hiện tính trung thực và tránh đạo văn trong nghiên cứu.
  • D. Làm tăng độ dài của báo cáo nghiên cứu để đáp ứng yêu cầu về hình thức.

Câu 21: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, việc sử dụng các "giá trị thống kê" (ví dụ: giá trị p, hệ số tương quan) có vai trò gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng khách quan và định lượng để hỗ trợ cho các kết luận nghiên cứu.
  • B. Làm cho bài trình bày trở nên phức tạp và chuyên môn hơn.
  • C. Thay thế cho việc giải thích ý nghĩa của kết quả nghiên cứu.
  • D. Giúp người trình bày thể hiện kiến thức sâu rộng về toán học thống kê.

Câu 22: Trong phần "Khuyến nghị", các đề xuất nên đáp ứng tiêu chí nào để được coi là "hữu ích" và "thực tế"?

  • A. Mang tính lý thuyết cao và hướng đến tương lai xa.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về vấn đề.
  • C. Dựa trên kết quả nghiên cứu, khả thi về mặt thực hiện và hướng đến giải quyết vấn đề hoặc cải thiện tình hình thực tế.
  • D. Phù hợp với quan điểm cá nhân của người trình bày.

Câu 23: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, "ngôn ngữ cơ thể" (body language) của người trình bày có ảnh hưởng như thế nào đến sự tiếp nhận của khán giả?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể, vì nội dung trình bày mới là yếu tố quyết định.
  • B. Ảnh hưởng rất lớn, ngôn ngữ cơ thể tích cực giúp tăng cường sự tự tin, thu hút và thuyết phục khán giả.
  • C. Chỉ quan trọng khi trình bày trước đám đông lớn, không quan trọng trong các buổi báo cáo nhỏ.
  • D. Chỉ cần chú ý đến ngôn ngữ cơ thể khi trả lời câu hỏi, không cần thiết trong quá trình trình bày chính.

Câu 24: Để đảm bảo tính "khách quan" trong trình bày báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần tránh điều gì?

  • A. Trình bày cả những kết quả không ủng hộ giả thuyết ban đầu.
  • B. Sử dụng dữ liệu và bằng chứng để hỗ trợ cho các kết luận.
  • C. Trích dẫn nguồn tài liệu một cách đầy đủ và chính xác.
  • D. Chỉ tập trung vào những kết quả khẳng định quan điểm cá nhân và bỏ qua những bằng chứng trái ngược.

Câu 25: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, nếu có khán giả đặt câu hỏi lạc đề hoặc không liên quan đến nội dung nghiên cứu, người trình bày nên xử lý như thế nào?

  • A. Phớt lờ câu hỏi và tiếp tục phần trình bày.
  • B. Trả lời một cách qua loa để nhanh chóng kết thúc.
  • C. Lịch sự cảm ơn câu hỏi, nhẹ nhàng nhắc lại trọng tâm của buổi trình bày và đề nghị thảo luận câu hỏi đó sau buổi trình bày hoặc trong một dịp khác.
  • D. Chỉ trích người đặt câu hỏi vì đã không chú ý lắng nghe.

Câu 26: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội phức tạp, việc "đơn giản hóa" thông tin có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm giảm giá trị khoa học của nghiên cứu.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng tiếp cận và hiểu được những thông điệp chính của nghiên cứu, đặc biệt là đối với những vấn đề phức tạp.
  • C. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và không tôn trọng khán giả.
  • D. Chỉ phù hợp khi trình bày cho đối tượng khán giả không chuyên.

Câu 27: Trong quá trình chuẩn bị slide trình bày, nên ưu tiên sử dụng cỡ chữ (font size) như thế nào để đảm bảo tính dễ đọc cho khán giả ở xa?

  • A. Cỡ chữ nhỏ (ví dụ: 12-14pt) để chứa được nhiều thông tin trên một slide.
  • B. Cỡ chữ trung bình (ví dụ: 16-18pt) để đảm bảo sự cân đối về mặt thẩm mỹ.
  • C. Cỡ chữ lớn (ví dụ: từ 24pt trở lên cho tiêu đề, 18pt trở lên cho nội dung chính) để đảm bảo khả năng đọc rõ từ xa.
  • D. Sử dụng nhiều cỡ chữ khác nhau để tạo sự đa dạng và thu hút cho slide.

Câu 28: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (online), yếu tố nào trở nên quan trọng hơn so với trình bày trực tiếp (offline)?

  • A. Trang phục lịch sự và chuyên nghiệp.
  • B. Chất lượng âm thanh và hình ảnh của slide trình bày.
  • C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách linh hoạt.
  • D. Kỹ năng tương tác với khán giả trực tuyến và duy trì sự chú ý của họ thông qua các công cụ tương tác (ví dụ: khảo sát nhanh, hộp chat).

Câu 29: Trong phần "Hạn chế của nghiên cứu", người trình bày nên trình bày thông tin này với thái độ như thế nào?

  • A. Che giấu hoặc giảm nhẹ các hạn chế để làm cho nghiên cứu có vẻ hoàn hảo hơn.
  • B. Thừa nhận một cách khách quan và trung thực những hạn chế của nghiên cứu, đồng thời giải thích tác động của chúng đến kết quả và kết luận.
  • C. Nhấn mạnh quá mức các hạn chế để giảm bớt trách nhiệm về những thiếu sót của nghiên cứu.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn phần hạn chế để tiết kiệm thời gian trình bày.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ khán giả hiểu rõ và ghi nhớ được những thông điệp chính của nghiên cứu.
  • B. Sự trôi chảy, lưu loát trong ngôn ngữ trình bày của người báo cáo.
  • C. Tính thẩm mỹ và chuyên nghiệp của slide trình bày.
  • D. Số lượng câu hỏi và phản hồi tích cực từ khán giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày *ngay sau* phần giới thiệu và tổng quan vấn đề?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi thiết kế slide trình bày cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc 'mỗi slide một ý chính' nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của báo cáo trình bày, thông tin nào sau đây là *quan trọng nhất* cần được nêu rõ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Biểu đồ dạng cột (bar chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để trình bày loại dữ liệu nào trong báo cáo nghiên cứu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Điều gì KHÔNG nên làm khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau khi trình bày báo cáo nghiên cứu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong phần 'Thảo luận kết quả', người trình bày cần làm gì để thể hiện tính 'biện luận' và 'phân tích sâu'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hành động nào thể hiện sự 'phi đạo đức' khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong phần 'Giới thiệu', việc nêu rõ 'câu hỏi nghiên cứu' (research question) có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu định tính, điều gì cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo tính thuyết phục?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách hiệu quả, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong quá trình chuẩn bị bài trình bày báo cáo nghiên cứu, việc 'tập luyện trình bày thử' (rehearsal) mang lại lợi ích gì *quan trọng nhất*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi nhận được câu hỏi 'khó' hoặc 'hiểm hóc' từ khán giả, thái độ ứng xử chuyên nghiệp nhất của người trình bày là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương tiện hỗ trợ trực quan hiệu quả trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong phần 'Kết luận', điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các kết luận được đưa ra phải...

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một hội đồng chuyên gia, điều gì cần được người trình bày đặc biệt chú trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong trường hợp thời gian trình bày bị hạn chế, người trình bày nên ưu tiên lược bỏ phần nào trong báo cáo nghiên cứu để đảm bảo vẫn truyền tải được thông điệp chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để thu hút sự chú ý của khán giả *ngay từ đầu* bài trình bày, người trình bày có thể sử dụng kỹ thuật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong báo cáo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến học sinh, dạng biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh mức độ sử dụng mạng xã hội giữa học sinh nam và học sinh nữ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phần 'Tài liệu tham khảo' trong báo cáo nghiên cứu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, việc sử dụng các 'giá trị thống kê' (ví dụ: giá trị p, hệ số tương quan) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong phần 'Khuyến nghị', các đề xuất nên đáp ứng tiêu chí nào để được coi là 'hữu ích' và 'thực tế'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, 'ngôn ngữ cơ thể' (body language) của người trình bày có ảnh hưởng như thế nào đến sự tiếp nhận của khán giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để đảm bảo tính 'khách quan' trong trình bày báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần tránh điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, nếu có khán giả đặt câu hỏi lạc đề hoặc không liên quan đến nội dung nghiên cứu, người trình bày nên xử lý như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội phức tạp, việc 'đơn giản hóa' thông tin có thể mang lại lợi ích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quá trình chuẩn bị slide trình bày, nên ưu tiên sử dụng cỡ chữ (font size) như thế nào để đảm bảo tính dễ đọc cho khán giả ở xa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (online), yếu tố nào trở nên *quan trọng hơn* so với trình bày trực tiếp (offline)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong phần 'Hạn chế của nghiên cứu', người trình bày nên trình bày thông tin này với thái độ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, tiêu chí nào sau đây là *quan trọng nhất*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Để gây ấn tượng với người nghe bằng sự phức tạp của nghiên cứu.
  • B. Để truyền đạt một cách rõ ràng và hiệu quả các phát hiện và ý nghĩa của nghiên cứu.
  • C. Để phô trương kỹ năng nói trước công chúng của người trình bày.
  • D. Để kéo dài thời gian và lấp đầy chương trình hội thảo.

Câu 2: Phần nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi xác định đối tượng mục tiêu cho buổi thuyết trình báo cáo nghiên cứu?

  • A. Trình độ kiến thức nền tảng của khán giả về chủ đề nghiên cứu.
  • B. Mối quan tâm và kỳ vọng của khán giả đối với kết quả nghiên cứu.
  • C. Số lượng khán giả tham dự buổi thuyết trình.
  • D. Sở thích cá nhân của người trình bày về phong cách thiết kế slide.

Câu 3: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, vị trí của phần "Phương pháp nghiên cứu" thường nằm ở đâu?

  • A. Ngay sau phần Kết luận, để giải thích thêm về những hạn chế.
  • B. Ở phần đầu tiên, trước cả phần Giới thiệu, để gây ấn tượng về tính khoa học.
  • C. Sau phần Giới thiệu và trước phần Kết quả, để làm rõ cách thức thu thập dữ liệu.
  • D. Được lồng ghép trong phần Thảo luận, để biện minh cho các kết quả đạt được.

Câu 4: Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Sử dụng đoạn văn bản dài và chi tiết trên mỗi slide để cung cấp đầy đủ thông tin.
  • B. Chọn màu sắc tương phản tốt giữa chữ và nền để dễ đọc.
  • C. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ minh họa trực quan để hỗ trợ nội dung.
  • D. Giữ cho bố cục slide đơn giản và nhất quán.

Câu 5: Tại sao việc luyện tập trình bày báo cáo nghiên cứu trước khi thuyết trình chính thức lại quan trọng?

  • A. Để đảm bảo rằng người trình bày có thể đọc slide một cách trôi chảy.
  • B. Để làm cho buổi thuyết trình trở nên hoàn hảo và không có sai sót nhỏ.
  • C. Để kiểm soát thời gian trình bày và tăng sự tự tin khi đứng trước khán giả.
  • D. Để thuộc lòng bài thuyết trình và tránh bị lạc đề.

Câu 6: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê lại tất cả các số liệu thống kê đã thu thập được.
  • B. Giải thích ý nghĩa của kết quả nghiên cứu và thảo luận về các hạn chế.
  • C. Mô tả chi tiết quy trình thu thập và xử lý dữ liệu.
  • D. Đưa ra các dự đoán về tương lai dựa trên cảm tính cá nhân.

Câu 7: Sử dụng phương tiện trực quan nào sau đây là hiệu quả nhất để trình bày mối tương quan giữa các biến số trong nghiên cứu?

  • A. Bảng số liệu chi tiết.
  • B. Biểu đồ tròn.
  • C. Biểu đồ cột.
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 8: Điều gì thể hiện sự "phi ngôn ngữ" hiệu quả trong khi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Đọc chính xác từng chữ trong bài thuyết trình đã chuẩn bị.
  • B. Tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả để giảm căng thẳng.
  • C. Duy trì giao tiếp bằng mắt tự tin và sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực.
  • D. Đứng im một chỗ và hạn chế cử động để tránh gây xao nhãng.

Câu 9: Trong phần "Giới thiệu" của bài trình bày, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

  • A. Đi thẳng vào trình bày kết quả nghiên cứu chi tiết.
  • B. Thu hút sự chú ý của khán giả và giới thiệu vấn đề nghiên cứu.
  • C. Giải thích tất cả các thuật ngữ chuyên môn sử dụng trong nghiên cứu.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng của nghiên cứu ngay từ đầu.

Câu 10: Khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau bài trình bày, điều quan trọng nhất cần thể hiện là gì?

  • A. Cố gắng trả lời mọi câu hỏi, ngay cả khi không chắc chắn về câu trả lời.
  • B. Tranh luận gay gắt để bảo vệ quan điểm nghiên cứu của mình.
  • C. Lảng tránh những câu hỏi khó hoặc không mong muốn.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp, ngay cả khi câu hỏi mang tính thách thức.

Câu 11: Loại thông tin nào KHÔNG cần thiết phải đưa vào phần "Kết luận" của bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Tóm tắt ngắn gọn các phát hiện chính của nghiên cứu.
  • B. Nhấn mạnh ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu.
  • C. Mô tả chi tiết các bước tiến hành phân tích dữ liệu.
  • D. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 12: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên hấp dẫn hơn, người trình bày có thể sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Kể chuyện (storytelling) để minh họa các điểm chính.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện trình độ.
  • C. Trình bày toàn bộ báo cáo nghiên cứu bằng văn bản trên slide.
  • D. Nói nhanh và liên tục để tiết kiệm thời gian.

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức trong trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Trích dẫn đầy đủ nguồn tài liệu tham khảo.
  • B. Tùy chỉnh dữ liệu để kết quả nghiên cứu trông ấn tượng hơn.
  • C. Trình bày kết quả một cách trung thực và khách quan.
  • D. Công nhận đóng góp của tất cả các thành viên nhóm nghiên cứu.

Câu 14: Loại hình trình bày nào sau đây phù hợp nhất cho một báo cáo nghiên cứu ngắn gọn, tập trung vào hình ảnh và giao tiếp trực tiếp?

  • A. Bài giảng trực tuyến (webinar).
  • B. Bài báo khoa học đăng trên tạp chí.
  • C. Trình bày poster tại hội nghị.
  • D. Báo cáo bằng văn bản chi tiết.

Câu 15: Khi trình bày dữ liệu định lượng, biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để so sánh các giá trị trung bình giữa các nhóm?

  • A. Biểu đồ tròn.
  • B. Biểu đồ cột (hoặc biểu đồ thanh).
  • C. Biểu đồ đường.
  • D. Biểu đồ phân tán.

Câu 16: Trong quá trình chuẩn bị cho buổi trình bày, việc "tập dượt" (rehearsal) giúp người trình bày cải thiện kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng thiết kế slide.
  • B. Kỹ năng phân tích dữ liệu.
  • C. Kỹ năng viết báo cáo khoa học.
  • D. Kỹ năng kiểm soát thời gian và sự lưu loát trong trình bày.

Câu 17: Điều gì KHÔNG nên làm khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong buổi trình bày?

  • A. Duy trì tư thế đứng thẳng và tự tin.
  • B. Sử dụng cử chỉ tay tự nhiên để nhấn mạnh điểm.
  • C. Chỉ tay liên tục vào slide hoặc khán giả một cách thiếu kiểm soát.
  • D. Di chuyển nhẹ nhàng trên sân khấu để tạo sự năng động.

Câu 18: Trong phần "Đặt vấn đề" của bài trình bày, người nghiên cứu cần làm rõ điều gì?

  • A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu sẽ sử dụng.
  • B. Giải thích tầm quan trọng và tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu.
  • C. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo liên quan.
  • D. Đưa ra giả thuyết nghiên cứu cụ thể.

Câu 19: Khi nhận được câu hỏi "ngoài lề" hoặc không liên quan trực tiếp đến nghiên cứu, người trình bày nên xử lý như thế nào?

  • A. Từ chối trả lời câu hỏi một cách thẳng thừng.
  • B. Cố gắng trả lời câu hỏi dù không hiểu rõ ý của người hỏi.
  • C. Lịch sự thừa nhận câu hỏi và khéo léo hướng sự chú ý trở lại chủ đề chính.
  • D. Chuyển câu hỏi cho một thành viên khác trong nhóm nghiên cứu.

Câu 20: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, người trình bày nên làm gì?

  • A. Tóm tắt các điểm chính và đưa ra một thông điệp đọng lại cho khán giả.
  • B. Nhanh chóng kết thúc bằng câu "Xin cảm ơn" và rời khỏi sân khấu.
  • C. Mở đầu phần hỏi đáp ngay lập tức mà không có lời kết.
  • D. Đọc lại toàn bộ phần kết luận trong báo cáo bằng văn bản.

Câu 21: Trong trường hợp thời gian trình bày bị rút ngắn đột ngột, người trình bày nên ưu tiên điều chỉnh phần nào trong bài báo cáo?

  • A. Giữ nguyên phần giới thiệu và phương pháp, cắt bỏ phần kết quả.
  • B. Tập trung vào trình bày kết quả và kết luận chính, lược bỏ bớt chi tiết không quan trọng.
  • C. Đọc nhanh hơn để cố gắng trình bày hết tất cả nội dung.
  • D. Xin lỗi khán giả và dừng trình bày ngay lập tức.

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hình ảnh và đồ họa trong slide trình bày?

  • A. Giúp khán giả dễ dàng hình dung và ghi nhớ thông tin.
  • B. Tăng tính trực quan và hấp dẫn cho bài trình bày.
  • C. Hỗ trợ giải thích các khái niệm phức tạp.
  • D. Giảm số lượng slide cần thiết cho bài trình bày.

Câu 23: Trong phần "Tài liệu tham khảo" của bài trình bày, thông tin nào là quan trọng nhất cần cung cấp?

  • A. Số trang của tài liệu tham khảo.
  • B. Màu sắc bìa của cuốn sách tham khảo.
  • C. Thông tin đầy đủ để xác định và truy cập nguồn tài liệu (tác giả, năm, tên công trình).
  • D. Giá tiền của tài liệu tham khảo.

Câu 24: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (ví dụ qua video call), yếu tố nào trở nên quan trọng hơn so với trình bày trực tiếp?

  • A. Đảm bảo kết nối internet ổn định và chất lượng âm thanh/hình ảnh tốt.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ và di chuyển nhiều trên sân khấu.
  • C. Phát tờ rơi và tài liệu in cho khán giả.
  • D. Mời khán giả lên sân khấu để tương tác trực tiếp.

Câu 25: Mục đích của việc "thừa nhận hạn chế" của nghiên cứu trong bài trình bày là gì?

  • A. Để giảm nhẹ trách nhiệm nếu kết quả nghiên cứu không được tốt.
  • B. Để thể hiện tính khách quan, trung thực và chuyên nghiệp của nghiên cứu.
  • C. Để kéo dài thời gian trình bày và lấp đầy nội dung.
  • D. Để gây ấn tượng với khán giả về sự phức tạp của nghiên cứu.

Câu 26: Kỹ năng "ứng biến" (improvisation) có vai trò như thế nào trong quá trình trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Giúp người trình bày thuộc lòng bài thuyết trình một cách hoàn hảo.
  • B. Đảm bảo bài trình bày diễn ra đúng theo kế hoạch đã chuẩn bị.
  • C. Giúp người trình bày linh hoạt ứng phó với các tình huống bất ngờ (ví dụ: sự cố kỹ thuật, câu hỏi khó).
  • D. Thay thế cho việc chuẩn bị và luyện tập trước buổi trình bày.

Câu 27: Khi thiết kế slide, nguyên tắc "6x6" thường được khuyến nghị là gì?

  • A. Sử dụng tối đa 6 màu sắc và 6 font chữ trên mỗi slide.
  • B. Mỗi slide nên trình bày trong vòng 6 giây và chuyển slide sau mỗi 6 giây.
  • C. Trình bày 6 ý chính trên slide và mỗi ý giải thích trong 6 dòng.
  • D. Không quá 6 dòng chữ trên mỗi slide và không quá 6 từ trong mỗi dòng.

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố giúp tạo nên giọng nói trình bày cuốn hút?

  • A. Thay đổi ngữ điệu linh hoạt để nhấn mạnh ý.
  • B. Nói đều đều, không có sự thay đổi về tốc độ và âm lượng.
  • C. Điều chỉnh âm lượng phù hợp với không gian và số lượng khán giả.
  • D. Phát âm rõ ràng và mạch lạc.

Câu 29: Trong phần "Khuyến nghị" của báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình nghiên cứu từ đầu đến cuối.
  • B. Giải thích chi tiết các phương pháp thống kê đã sử dụng.
  • C. Đề xuất các hành động hoặc giải pháp cụ thể dựa trên kết quả nghiên cứu.
  • D. Dự đoán xu hướng phát triển của lĩnh vực nghiên cứu trong tương lai xa.

Câu 30: Loại câu hỏi nào sau đây khuyến khích khán giả tham gia thảo luận sâu hơn về báo cáo nghiên cứu?

  • A. Câu hỏi có/không.
  • B. Câu hỏi chỉ yêu cầu thông tin factual.
  • C. Câu hỏi đóng, chỉ có một đáp án đúng duy nhất.
  • D. Câu hỏi mở, khuyến khích phân tích và đưa ra ý kiến cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phần nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi xác định đối tượng mục tiêu cho buổi thuyết trình báo cáo nghiên cứu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, vị trí của phần 'Phương pháp nghiên cứu' thường nằm ở đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Tại sao việc luyện tập trình bày báo cáo nghiên cứu trước khi thuyết trình chính thức lại quan trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Sử dụng phương tiện trực quan nào sau đây là hiệu quả nhất để trình bày mối tương quan giữa các biến số trong nghiên cứu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Điều gì thể hiện sự 'phi ngôn ngữ' hiệu quả trong khi trình bày báo cáo nghiên cứu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong phần 'Giới thiệu' của bài trình bày, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau bài trình bày, điều quan trọng nhất cần thể hiện là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Loại thông tin nào KHÔNG cần thiết phải đưa vào phần 'Kết luận' của bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên hấp dẫn hơn, người trình bày có thể sử dụng kỹ thuật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức trong trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Loại hình trình bày nào sau đây phù hợp nhất cho một báo cáo nghiên cứu ngắn gọn, tập trung vào hình ảnh và giao tiếp trực tiếp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi trình bày dữ liệu định lượng, biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để so sánh các giá trị trung bình giữa các nhóm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong quá trình chuẩn bị cho buổi trình bày, việc 'tập dượt' (rehearsal) giúp người trình bày cải thiện kỹ năng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Điều gì KHÔNG nên làm khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong buổi trình bày?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong phần 'Đặt vấn đề' của bài trình bày, người nghiên cứu cần làm rõ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi nhận được câu hỏi 'ngoài lề' hoặc không liên quan trực tiếp đến nghiên cứu, người trình bày nên xử lý như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, người trình bày nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong trường hợp thời gian trình bày bị rút ngắn đột ngột, người trình bày nên ưu tiên điều chỉnh phần nào trong bài báo cáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hình ảnh và đồ họa trong slide trình bày?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong phần 'Tài liệu tham khảo' của bài trình bày, thông tin nào là quan trọng nhất cần cung cấp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (ví dụ qua video call), yếu tố nào trở nên quan trọng hơn so với trình bày trực tiếp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Mục đích của việc 'thừa nhận hạn chế' của nghiên cứu trong bài trình bày là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Kỹ năng 'ứng biến' (improvisation) có vai trò như thế nào trong quá trình trình bày báo cáo nghiên cứu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi thiết kế slide, nguyên tắc '6x6' thường được khuyến nghị là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố giúp tạo nên giọng nói trình bày cuốn hút?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong phần 'Khuyến nghị' của báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Loại câu hỏi nào sau đây khuyến khích khán giả tham gia thảo luận sâu hơn về báo cáo nghiên cứu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu một vấn đề trong học tập, theo chương trình Cánh diều, là gì?

  • A. Để thông báo kết quả nghiên cứu cho giáo viên và bạn bè.
  • B. Để hoàn thành yêu cầu bài tập của môn học Ngữ văn.
  • C. Để rèn luyện kỹ năng nói trước đám đông và sử dụng ngôn ngữ.
  • D. Để phát triển toàn diện kỹ năng nghiên cứu, tư duy phản biện, giao tiếp và tự tin trình bày.

Câu 2: Trong quá trình chuẩn bị bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và tổng hợp thông tin?

  • A. Lựa chọn vấn đề nghiên cứu phù hợp với sở thích cá nhân.
  • B. Thiết kế slide trình bày với màu sắc và hình ảnh bắt mắt.
  • C. Xây dựng dàn ý chi tiết, logic, thể hiện mối liên hệ giữa các luận điểm.
  • D. Luyện tập trình bày báo cáo nhiều lần trước gương để tăng sự tự tin.

Câu 3: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến học sinh, bạn quyết định sử dụng biểu đồ cột so sánh thời gian sử dụng mạng xã hội và điểm trung bình môn học. Lựa chọn này thể hiện điều gì?

  • A. Mong muốn bài trình bày trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • B. Nỗ lực trực quan hóa dữ liệu, làm rõ mối tương quan giữa hai biến số.
  • C. Muốn gây ấn tượng với giáo viên và bạn bè bằng kỹ năng công nghệ.
  • D. Chưa hiểu rõ cách trình bày dữ liệu bằng bảng biểu trong báo cáo.

Câu 4: Trong phần mở đầu của bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn nên tập trung vào điều gì để thu hút sự chú ý của người nghe nhất?

  • A. Giới thiệu đầy đủ tên đề tài, tên người thực hiện và thời gian thực hiện.
  • B. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Nêu vấn đề nghiên cứu một cách hấp dẫn, gợi sự tò mò và liên hệ thực tế.
  • D. Bắt đầu bằng việc xin lỗi nếu có sai sót trong quá trình nghiên cứu.

Câu 5: Khi nhận được câu hỏi phản biện từ người nghe sau bài trình bày, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất với người trình bày?

  • A. Cố gắng bảo vệ quan điểm của mình bằng mọi giá, tránh thừa nhận sai sót.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, ghi nhận ý kiến phản biện và trả lời một cách bình tĩnh, tự tin.
  • C. Lúng túng, bối rối và trả lời ấp úng, thể hiện sự thiếu chuẩn bị.
  • D. Chủ động ngắt lời người hỏi để tránh bị "làm khó" trước đám đông.

Câu 6: Giả sử bạn đang trình bày báo cáo về "Thực trạng sử dụng tiếng Việt của học sinh hiện nay". Để bài trình bày thêm thuyết phục, bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Ý kiến cá nhân của bạn về vấn đề sử dụng tiếng Việt.
  • B. Trích dẫn những câu nói hay về tiếng Việt từ sách giáo khoa.
  • C. Kể những câu chuyện hài hước liên quan đến lỗi dùng tiếng Việt.
  • D. Số liệu thống kê về lỗi chính tả, ngữ pháp phổ biến trong bài viết của học sinh.

Câu 7: Trong phần kết luận của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất cần truyền tải?

  • A. Liệt kê lại tất cả các nguồn tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • B. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo cho những người quan tâm.
  • C. Tóm tắt ngắn gọn kết quả nghiên cứu chính và nhấn mạnh ý nghĩa của chúng.
  • D. Gửi lời cảm ơn đến giáo viên hướng dẫn và những người đã hỗ trợ.

Câu 8: Để duy trì sự tập trung của người nghe trong suốt bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn nên tránh điều gì sau đây?

  • A. Đọc nguyên văn bài báo cáo đã chuẩn bị sẵn từ đầu đến cuối.
  • B. Sử dụng đa dạng các phương tiện trực quan như hình ảnh, video.
  • C. Tương tác với khán giả bằng cách đặt câu hỏi và khuyến khích thảo luận.
  • D. Thay đổi ngữ điệu, tốc độ nói để tạo sự sinh động cho bài trình bày.

Câu 9: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu nhóm, một thành viên nói quá nhanh và không rõ ràng. Bạn nên góp ý với bạn như thế nào để vừa tế nhị vừa hiệu quả?

  • A. Chê trách bạn trực tiếp trước mặt cả nhóm vì đã làm ảnh hưởng đến chất lượng bài trình bày.
  • B. Phớt lờ vấn đề vì ngại góp ý có thể làm bạn mất lòng.
  • C. Gặp riêng bạn sau buổi tập và nhẹ nhàng góp ý về tốc độ nói, gợi ý bạn nên luyện tập thêm.
  • D. Yêu cầu giáo viên nhận xét trực tiếp về phần trình bày của bạn để bạn tự nhận ra lỗi.

Câu 10: Khi lựa chọn vấn đề nghiên cứu để trình bày báo cáo, tiêu chí "tính khả thi" có ý nghĩa gì?

  • A. Vấn đề nghiên cứu phải được nhiều người quan tâm và có tính thời sự.
  • B. Có đủ nguồn lực (thời gian, tài liệu, kỹ năng) để thực hiện nghiên cứu thành công.
  • C. Vấn đề nghiên cứu phải có phạm vi rộng lớn và phức tạp.
  • D. Kết quả nghiên cứu phải mang lại lợi ích kinh tế cao.

Câu 11: Trong quá trình nghiên cứu về "Thói quen đọc sách của học sinh lớp 10", bạn quyết định phỏng vấn sâu một số bạn học sinh tiêu biểu. Phương pháp này phù hợp nhất với mục đích nghiên cứu nào?

  • A. Thống kê số lượng học sinh thích đọc sách và không thích đọc sách.
  • B. So sánh thói quen đọc sách giữa học sinh nam và học sinh nữ.
  • C. Tìm hiểu sâu về động cơ, sở thích và trải nghiệm đọc sách của học sinh.
  • D. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của việc đọc sách đến kết quả học tập.

Câu 12: Khi thiết kế slide trình bày, nguyên tắc "tối giản" (minimalism) được hiểu như thế nào?

  • A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
  • B. Chèn càng nhiều thông tin và chữ vào slide càng tốt để cung cấp đầy đủ nội dung.
  • C. Thiết kế slide theo phong cách cá nhân, độc đáo và khác biệt.
  • D. Tập trung vào thông tin cốt lõi, tránh chi tiết thừa, sử dụng bố cục rõ ràng, dễ đọc.

Câu 13: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền và đạo đức nghiên cứu khi trình bày báo cáo?

  • A. Sử dụng lại slide trình bày của người khác mà không cần xin phép.
  • B. Trích dẫn đầy đủ nguồn gốc của hình ảnh, số liệu, ý tưởng không phải của mình.
  • C. Thay đổi một vài chi tiết nhỏ trong nghiên cứu của người khác và coi đó là của mình.
  • D. Chỉ cần ghi nguồn tham khảo ở phần cuối cùng của bài báo cáo, không cần nhắc đến trong khi trình bày.

Câu 14: Trong phần "phương pháp nghiên cứu" của báo cáo, bạn cần trình bày điều gì?

  • A. Mô tả chi tiết các bước, công cụ, kỹ thuật đã sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu.
  • B. Giải thích lý do lựa chọn vấn đề nghiên cứu và ý nghĩa khoa học của đề tài.
  • C. Trình bày kết quả nghiên cứu một cách khách quan, trung thực.
  • D. Đưa ra những nhận định chủ quan và đánh giá cá nhân về vấn đề nghiên cứu.

Câu 15: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng giọng nói đều đều, không thay đổi âm điệu.
  • B. Đứng im một chỗ, hạn chế di chuyển trên sân khấu.
  • C. Sử dụng hình ảnh, video minh họa liên quan trực tiếp đến nội dung trình bày.
  • D. Chỉ tập trung vào việc đọc slide, ít giao tiếp bằng mắt với khán giả.

Câu 16: Giả sử bạn nghiên cứu về "Văn hóa xếp hàng tại căng tin trường học". Quan sát hành vi xếp hàng của học sinh trong giờ cao điểm là phương pháp thu thập dữ liệu nào?

  • A. Phỏng vấn nhóm học sinh về ý thức xếp hàng.
  • B. Quan sát trực tiếp hành vi xếp hàng của học sinh.
  • C. Khảo sát bằng phiếu hỏi về mức độ hài lòng với văn hóa xếp hàng.
  • D. Thực nghiệm bằng cách tạo ra các tình huống giả định về xếp hàng.

Câu 17: Trong phần "kết quả nghiên cứu", bạn nên trình bày thông tin theo trình tự nào để đảm bảo tính logic và dễ hiểu?

  • A. Trình bày ngẫu nhiên các kết quả thu được, không cần theo thứ tự nhất định.
  • B. Bắt đầu bằng những kết quả phụ, sau đó mới đến kết quả chính.
  • C. Sắp xếp kết quả theo thứ tự thời gian thu thập dữ liệu.
  • D. Trình bày kết quả theo từng mục tiêu nghiên cứu đã đặt ra ban đầu.

Câu 18: Để tăng tính tương tác với người nghe trong buổi trình bày, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Đặt câu hỏi gợi mở cho khán giả và khuyến khích họ trả lời.
  • B. Chỉ tập trung trình bày nội dung của mình, không cần quan tâm đến phản ứng của khán giả.
  • C. Giữ khoảng cách với khán giả, đứng xa sân khấu để tạo sự trang trọng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu, gây khó hiểu cho khán giả.

Câu 19: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về một vấn đề gây tranh cãi, điều quan trọng nhất bạn cần thể hiện là gì?

  • A. Cố gắng áp đặt quan điểm cá nhân lên người nghe.
  • B. Trình bày thông tin khách quan, đa chiều, tôn trọng các quan điểm khác nhau.
  • C. Tránh đề cập đến những khía cạnh gây tranh cãi của vấn đề.
  • D. Thể hiện thái độ gay gắt, phê phán những ý kiến trái chiều.

Câu 20: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo nghiên cứu, việc "xác định từ khóa" có vai trò gì?

  • A. Giúp bài báo cáo trở nên chuyên nghiệp và khoa học hơn.
  • B. Tạo ấn tượng tốt với giáo viên và bạn bè.
  • C. Hỗ trợ tìm kiếm tài liệu tham khảo liên quan và hệ thống hóa thông tin.
  • D. Giúp người trình bày dễ dàng ghi nhớ nội dung báo cáo.

Câu 21: Để phần "thảo luận" trong báo cáo nghiên cứu có giá trị, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê lại toàn bộ kết quả nghiên cứu một cách chi tiết.
  • B. So sánh kết quả nghiên cứu của mình với kết quả của các nghiên cứu khác.
  • C. Nêu ra những hạn chế của nghiên cứu và đề xuất hướng khắc phục.
  • D. Phân tích, giải thích ý nghĩa của kết quả nghiên cứu và liên hệ với lý thuyết, thực tiễn.

Câu 22: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng để thu hút và giữ chân người nghe?

  • A. Trang phục lịch sự, chuyên nghiệp.
  • B. Sử dụng các công cụ tương tác trực tuyến như khảo sát nhanh, thăm dò ý kiến.
  • C. Chuẩn bị slide trình bày với nhiều chữ và thông tin chi tiết.
  • D. Giữ tốc độ nói chậm rãi, đều đều để đảm bảo đường truyền ổn định.

Câu 23: Trong quá trình nghiên cứu về "Áp lực học tập của học sinh cuối cấp", bạn thu thập dữ liệu bằng phiếu khảo sát. Loại dữ liệu này chủ yếu là gì?

  • A. Dữ liệu định tính, mô tả chi tiết cảm xúc, trải nghiệm của học sinh.
  • B. Dữ liệu hỗn hợp, kết hợp cả số liệu và mô tả.
  • C. Dữ liệu định lượng, thể hiện bằng số, có thể thống kê, phân tích.
  • D. Dữ liệu thứ cấp, thu thập từ các nguồn đã có sẵn.

Câu 24: Để đánh giá tính tin cậy của nguồn thông tin khi nghiên cứu, bạn nên chú ý đến tiêu chí nào quan trọng nhất?

  • A. Hình thức trình bày đẹp mắt, hấp dẫn của trang web.
  • B. Số lượng người truy cập và chia sẻ thông tin trên mạng xã hội.
  • C. Nội dung thông tin phù hợp với quan điểm cá nhân.
  • D. Thông tin được cung cấp bởi tổ chức uy tín, có chuyên môn trong lĩnh vực liên quan.

Câu 25: Trong phần trình bày báo cáo, khi muốn nhấn mạnh một ý chính, bạn nên sử dụng kỹ thuật ngôn ngữ nào?

  • A. Nói nhanh và đều đều để tiết kiệm thời gian.
  • B. Thay đổi âm lượng, tốc độ nói, tạo điểm nhấn ở những ý quan trọng.
  • C. Sử dụng giọng điệu trầm, buồn để tạo sự nghiêm túc.
  • D. Nói nhỏ và chậm rãi để người nghe dễ dàng ghi chép.

Câu 26: Giả sử bạn trình bày về "Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa tại trường học". Để kết thúc bài trình bày hiệu quả, bạn nên làm gì?

  • A. Kết thúc bằng việc xin lỗi nếu bài trình bày còn nhiều thiếu sót.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài trình bày một lần nữa.
  • C. Kêu gọi hành động, khuyến khích người nghe cùng chung tay thực hiện giải pháp.
  • D. Để ngỏ kết thúc, không đưa ra kết luận cụ thể để tạo sự tò mò.

Câu 27: Khi nhận xét, góp ý cho bài trình bày của bạn khác, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đưa ra nhận xét cụ thể, tập trung vào điểm mạnh và điểm cần cải thiện, thái độ chân thành, tôn trọng.
  • B. Chỉ tập trung vào những lỗi sai của bạn, phê bình gay gắt để bạn rút kinh nghiệm.
  • C. So sánh bài của bạn với bài của mình để chứng tỏ bài của mình tốt hơn.
  • D. Im lặng, không đưa ra ý kiến nhận xét để tránh làm mất lòng bạn.

Câu 28: Để đảm bảo tính chính xác của thông tin trong báo cáo nghiên cứu, bạn cần thực hiện bước nào quan trọng nhất?

  • A. Chỉ sử dụng thông tin từ những nguồn quen thuộc và dễ tiếp cận.
  • B. Tin tưởng hoàn toàn vào thông tin từ nguồn đầu tiên tìm được.
  • C. Kiểm tra, đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để xác nhận tính chính xác.
  • D. Chỉ sử dụng thông tin từ sách giáo khoa và tài liệu tham khảo chính thức.

Câu 29: Trong phần "đặt vấn đề" của báo cáo nghiên cứu, bạn cần làm rõ điều gì?

  • A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu sẽ sử dụng.
  • B. Giải thích lý do lựa chọn vấn đề nghiên cứu và tầm quan trọng của vấn đề.
  • C. Dự đoán kết quả nghiên cứu sẽ đạt được.
  • D. Đưa ra các giả thuyết khoa học cần kiểm chứng.

Câu 30: Để chuẩn bị tốt cho phần trả lời câu hỏi sau trình bày, bạn nên làm gì?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung báo cáo để trả lời trôi chảy.
  • B. Chỉ chuẩn bị trả lời cho những câu hỏi dễ, bỏ qua các câu hỏi khó.
  • C. Nhờ giáo viên chuẩn bị sẵn câu trả lời cho mọi tình huống.
  • D. Dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra và chuẩn bị trước câu trả lời, nắm vững kiến thức liên quan đến đề tài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu một vấn đề trong học tập, theo chương trình Cánh diều, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong quá trình chuẩn bị bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và tổng hợp thông tin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến học sinh, bạn quyết định sử dụng biểu đồ cột so sánh thời gian sử dụng mạng xã hội và điểm trung bình môn học. Lựa chọn này thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong phần mở đầu của bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn nên tập trung vào điều gì để thu hút sự chú ý của người nghe nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Khi nhận được câu hỏi phản biện từ người nghe sau bài trình bày, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất với người trình bày?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Giả sử bạn đang trình bày báo cáo về 'Thực trạng sử dụng tiếng Việt của học sinh hiện nay'. Để bài trình bày thêm thuyết phục, bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong phần kết luận của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất cần truyền tải?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Để duy trì sự tập trung của người nghe trong suốt bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn nên tránh điều gì sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu nhóm, một thành viên nói quá nhanh và không rõ ràng. Bạn nên góp ý với bạn như thế nào để vừa tế nhị vừa hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi lựa chọn vấn đề nghiên cứu để trình bày báo cáo, tiêu chí 'tính khả thi' có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong quá trình nghiên cứu về 'Thói quen đọc sách của học sinh lớp 10', bạn quyết định phỏng vấn sâu một số bạn học sinh tiêu biểu. Phương pháp này phù hợp nhất với mục đích nghiên cứu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi thiết kế slide trình bày, nguyên tắc 'tối giản' (minimalism) được hiểu như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền và đạo đức nghiên cứu khi trình bày báo cáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong phần 'phương pháp nghiên cứu' của báo cáo, bạn cần trình bày điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Văn hóa xếp hàng tại căng tin trường học'. Quan sát hành vi xếp hàng của học sinh trong giờ cao điểm là phương pháp thu thập dữ liệu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong phần 'kết quả nghiên cứu', bạn nên trình bày thông tin theo trình tự nào để đảm bảo tính logic và dễ hiểu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để tăng tính tương tác với người nghe trong buổi trình bày, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về một vấn đề gây tranh cãi, điều quan trọng nhất bạn cần thể hiện là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo nghiên cứu, việc 'xác định từ khóa' có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để phần 'thảo luận' trong báo cáo nghiên cứu có giá trị, bạn nên tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng để thu hút và giữ chân người nghe?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong quá trình nghiên cứu về 'Áp lực học tập của học sinh cuối cấp', bạn thu thập dữ liệu bằng phiếu khảo sát. Loại dữ liệu này chủ yếu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để đánh giá tính tin cậy của nguồn thông tin khi nghiên cứu, bạn nên chú ý đến tiêu chí nào quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong phần trình bày báo cáo, khi muốn nhấn mạnh một ý chính, bạn nên sử dụng kỹ thuật ngôn ngữ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Giả sử bạn trình bày về 'Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa tại trường học'. Để kết thúc bài trình bày hiệu quả, bạn nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi nhận xét, góp ý cho bài trình bày của bạn khác, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để đảm bảo tính chính xác của thông tin trong báo cáo nghiên cứu, bạn cần thực hiện bước nào quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong phần 'đặt vấn đề' của báo cáo nghiên cứu, bạn cần làm rõ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để chuẩn bị tốt cho phần trả lời câu hỏi sau trình bày, bạn nên làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Để gây ấn tượng với người nghe bằng sự phức tạp của nghiên cứu.
  • B. Để truyền đạt một cách rõ ràng và thuyết phục những phát hiện và kết luận chính của nghiên cứu.
  • C. Để thể hiện khả năng sử dụng các công cụ và phương pháp nghiên cứu.
  • D. Để kéo dài thời gian thuyết trình và lấp đầy chương trình hội thảo.

Câu 2: Trong cấu trúc của một báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên và có vai trò giới thiệu tổng quan về vấn đề nghiên cứu?

  • A. Phần Mở đầu
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • C. Phần Kết quả nghiên cứu
  • D. Phần Thảo luận và Kết luận

Câu 3: Phần "Phương pháp nghiên cứu" trong báo cáo khoa học có vai trò gì quan trọng?

  • A. Để liệt kê các thiết bị và phần mềm đã sử dụng trong nghiên cứu.
  • B. Để chứng minh rằng nghiên cứu này phức tạp và tốn nhiều công sức.
  • C. Để mô tả chi tiết cách thức nghiên cứu được thực hiện, đảm bảo tính minh bạch và cho phép người khác đánh giá độ tin cậy của kết quả.
  • D. Để thể hiện sự am hiểu sâu sắc của người nghiên cứu về các phương pháp thống kê.

Câu 4: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, việc sử dụng biểu đồ và đồ thị có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Giúp báo cáo trông chuyên nghiệp và đẹp mắt hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho việc giải thích bằng lời văn.
  • C. Giảm số lượng trang của báo cáo.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng nắm bắt các xu hướng, so sánh và mối quan hệ trong dữ liệu một cách trực quan.

Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê lại tất cả các kết quả nghiên cứu một cách chi tiết.
  • B. Giải thích ý nghĩa của các kết quả nghiên cứu, so sánh và đối chiếu với các nghiên cứu trước đó, và thảo luận về những hạn chế của nghiên cứu.
  • C. Đề xuất các hướng nghiên cứu mới hoàn toàn khác biệt.
  • D. Tóm tắt lại phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.

Câu 6: Để phần trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên hấp dẫn và dễ hiểu, người trình bày nên chú ý đến yếu tố nào sau đây trong ngôn ngữ sử dụng?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
  • B. Nói nhanh và liên tục để tiết kiệm thời gian.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, tránh thuật ngữ khó hiểu hoặc giải thích chúng khi cần thiết, phù hợp với trình độ của người nghe.
  • D. Đọc nguyên văn báo cáo đã viết để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.

Câu 7: Trong buổi trình bày báo cáo, việc tương tác với khán giả, ví dụ như đặt câu hỏi gợi mở hoặc khuyến khích thảo luận, mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm gián đoạn mạch trình bày và gây mất tập trung.
  • B. Chỉ làm mất thời gian và không cần thiết.
  • C. Thể hiện sự thiếu tự tin của người trình bày.
  • D. Tăng sự tương tác và chú ý của khán giả, giúp họ hiểu sâu hơn về vấn đề nghiên cứu và tạo không khí trao đổi học thuật.

Câu 8: Khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau phần trình bày, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Trả lời một cách ngắn gọn và nhanh chóng để chuyển sang câu hỏi khác.
  • B. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi, trả lời một cách trung thực, rõ ràng và tôn trọng, ngay cả khi câu hỏi mang tính phản biện.
  • C. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của mình một cách quyết liệt.
  • D. Lờ đi những câu hỏi khó hoặc không vừa ý.

Câu 9: Trong trường hợp kết quả nghiên cứu không hoàn toàn như kỳ vọng ban đầu, người trình bày nên xử lý thông tin này như thế nào trong báo cáo và phần trình bày?

  • A. Cố gắng chỉnh sửa hoặc bỏ qua những kết quả không phù hợp để báo cáo trông tích cực hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào những kết quả tích cực và bỏ qua những kết quả tiêu cực.
  • C. Trình bày một cách trung thực cả những kết quả không như mong đợi, phân tích nguyên nhân và coi đó là bài học để cải thiện nghiên cứu trong tương lai.
  • D. Đổ lỗi cho phương pháp nghiên cứu hoặc các yếu tố bên ngoài.

Câu 10: Để chuẩn bị cho phần trình bày báo cáo nghiên cứu, việc luyện tập trình bày trước là cần thiết. Lợi ích chính của việc luyện tập này là gì?

  • A. Giúp người trình bày tự tin hơn, kiểm soát thời gian tốt hơn và phát hiện ra những điểm cần cải thiện trong nội dung và cách trình bày.
  • B. Chỉ đơn giản là giúp ghi nhớ nội dung báo cáo.
  • C. Không có lợi ích gì đáng kể, chỉ tốn thời gian.
  • D. Chỉ cần luyện tập một lần là đủ cho tất cả các buổi trình bày sau.

Câu 11: Trong phần mở đầu của báo cáo nghiên cứu, việc nêu rõ "Câu hỏi nghiên cứu" (Research Question) có vai trò gì?

  • A. Chỉ là một hình thức trang trí cho phần mở đầu.
  • B. Để thể hiện sự phức tạp của vấn đề nghiên cứu.
  • C. Để làm cho báo cáo dài hơn.
  • D. Để định hướng cho toàn bộ nghiên cứu, làm rõ mục tiêu và phạm vi mà nghiên cứu muốn khám phá.

Câu 12: Khi thiết kế slide trình bày cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc "ít mà chất" (Less is more) có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng càng ít slide càng tốt, không quan trọng nội dung.
  • B. Mỗi slide chỉ nên chứa đựng những thông tin cốt lõi, trình bày một cách đơn giản, rõ ràng, tránh quá nhiều chữ hoặc hình ảnh rối mắt.
  • C. Sử dụng phông chữ nhỏ và nhiều màu sắc để tiết kiệm không gian.
  • D. Chủ yếu sử dụng hình ảnh và hạn chế tối đa chữ viết.

Câu 13: Trong phần "Kết luận" của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây cần được nhấn mạnh?

  • A. Mô tả chi tiết lại phương pháp nghiên cứu.
  • B. Liệt kê tất cả các số liệu thống kê đã thu thập.
  • C. Tóm tắt lại những phát hiện quan trọng nhất, nêu bật ý nghĩa của nghiên cứu và đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo (nếu có).
  • D. Thêm vào những thông tin mới chưa được đề cập ở phần trước.

Câu 14: Giả sử bạn đang trình bày báo cáo về một nghiên cứu khảo sát ý kiến học sinh về việc sử dụng điện thoại trong lớp học. Dạng biểu đồ nào sau đây có thể phù hợp nhất để thể hiện tỷ lệ phần trăm ý kiến khác nhau?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)

Câu 15: Trong phần "Tài liệu tham khảo" của báo cáo nghiên cứu, tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu một cách chính xác lại quan trọng?

  • A. Để làm cho báo cáo trông dài hơn và có vẻ chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để thể hiện rằng người nghiên cứu đã đọc nhiều tài liệu.
  • C. Để tránh bị phạt bản quyền.
  • D. Để thể hiện sự tôn trọng đối với công sức của tác giả khác, tránh đạo văn và đảm bảo tính minh bạch, liêm chính trong nghiên cứu khoa học.

Câu 16: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (ví dụ: qua video call), yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự chú ý của người nghe?

  • A. Chất lượng âm thanh và hình ảnh rõ nét là không quan trọng.
  • B. Chỉ cần tập trung vào nội dung, không cần quan tâm đến tương tác.
  • C. Sử dụng các phương tiện trực quan hấp dẫn, duy trì giao tiếp bằng mắt (qua camera), và tăng cường tương tác để tránh sự nhàm chán do thiếu sự kết nối trực tiếp.
  • D. Trình bày liên tục không ngừng nghỉ để giữ nhịp điệu.

Câu 17: Trong quá trình nghiên cứu, "mẫu nghiên cứu" (sample) được hiểu là gì?

  • A. Một nhóm nhỏ các đối tượng hoặc đơn vị được chọn ra từ tổng thể để thu thập dữ liệu, đại diện cho đặc điểm của tổng thể đó.
  • B. Toàn bộ các đối tượng hoặc đơn vị mà nghiên cứu quan tâm.
  • C. Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu.
  • D. Bản nháp đầu tiên của báo cáo nghiên cứu.

Câu 18: "Đạo văn" (plagiarism) trong nghiên cứu khoa học là hành vi như thế nào?

  • A. Tham khảo ý kiến của người khác trong quá trình nghiên cứu.
  • B. Sử dụng ý tưởng, ngôn ngữ hoặc kết quả nghiên cứu của người khác mà không trích dẫn nguồn gốc một cách đầy đủ và trung thực.
  • C. Tự xuất bản lại công trình nghiên cứu của chính mình.
  • D. Dịch một bài báo khoa học từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt.

Câu 19: Trong báo cáo nghiên cứu, "hạn chế của nghiên cứu" (limitations) thường được đề cập đến ở phần nào?

  • A. Phần Mở đầu
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • C. Phần Thảo luận hoặc Kết luận
  • D. Phần Kết quả nghiên cứu

Câu 20: Loại câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để đặt cho khán giả trong phần tương tác của buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Câu hỏi mở để khuyến khích suy nghĩ và thảo luận sâu hơn về vấn đề.
  • B. Câu hỏi kiểm tra sự hiểu biết của khán giả về một khái niệm cụ thể trong nghiên cứu.
  • C. Câu hỏi gợi ý các hướng nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tế của kết quả.
  • D. Câu hỏi mang tính công kích cá nhân hoặc làm bẽ mặt người nghe.

Câu 21: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, tốc độ nói vừa phải và rõ ràng có vai trò gì?

  • A. Để tiết kiệm thời gian trình bày.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi và hiểu nội dung trình bày, đặc biệt là các thông tin phức tạp.
  • C. Thể hiện sự tự tin của người trình bày.
  • D. Để gây ấn tượng với khán giả bằng sự lưu loát.

Câu 22: Trong phần trình bày báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (body language) tích cực, ví dụ như giao tiếp bằng mắt và cử chỉ tự nhiên, có tác dụng gì?

  • A. Không có tác dụng gì đáng kể đến hiệu quả trình bày.
  • B. Chỉ làm người trình bày cảm thấy thoải mái hơn.
  • C. Tăng cường sự kết nối với khán giả, thể hiện sự tự tin và nhiệt huyết, giúp thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe.
  • D. Chỉ quan trọng khi trình bày trước máy quay, không quan trọng khi trình bày trực tiếp.

Câu 23: Nếu bạn nhận thấy thời gian trình bày báo cáo nghiên cứu của mình đang vượt quá dự kiến, bạn nên làm gì?

  • A. Nói nhanh hơn để cố gắng trình bày hết tất cả nội dung.
  • B. Bỏ qua phần tương tác với khán giả để tiết kiệm thời gian.
  • C. Tiếp tục trình bày quá thời gian quy định nếu cần thiết.
  • D. Tóm tắt nhanh chóng những phần ít quan trọng hơn, tập trung vào những kết quả và kết luận chính để đảm bảo hoàn thành trong thời gian cho phép.

Câu 24: Trong báo cáo nghiên cứu, "giả thuyết nghiên cứu" (hypothesis) là gì?

  • A. Một câu phát biểu dự đoán mối quan hệ giữa các biến số, được đưa ra trước khi nghiên cứu và cần được kiểm chứng bằng dữ liệu.
  • B. Câu hỏi chính mà nghiên cứu muốn trả lời.
  • C. Kết luận cuối cùng của nghiên cứu.
  • D. Danh sách các tài liệu tham khảo sử dụng trong nghiên cứu.

Câu 25: Để báo cáo nghiên cứu trở nên thuyết phục hơn, người trình bày nên chú trọng điều gì trong phần trình bày?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và phức tạp.
  • B. Trình bày một cách logic, mạch lạc, dựa trên bằng chứng cụ thể từ dữ liệu nghiên cứu, và thể hiện sự tự tin vào kết quả nghiên cứu.
  • C. Kể những câu chuyện hài hước để thu hút khán giả.
  • D. Chỉ cần báo cáo đúng sự thật, không cần quan tâm đến cách trình bày.

Câu 26: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu", việc mô tả rõ ràng "đối tượng nghiên cứu" (participants/subjects) là cần thiết để làm gì?

  • A. Để làm cho phần phương pháp nghiên cứu dài hơn.
  • B. Để chứng minh rằng nghiên cứu đã được thực hiện trên nhiều người.
  • C. Để người đọc hiểu rõ về nhóm người hoặc đơn vị được nghiên cứu, từ đó đánh giá khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho các đối tượng tương tự.
  • D. Để bảo vệ danh tính của người tham gia nghiên cứu.

Câu 27: "Nghiên cứu định tính" (qualitative research) thường tập trung vào việc khám phá điều gì?

  • A. Đo lường và thống kê các số liệu.
  • B. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
  • C. Kiểm tra các giả thuyết đã được xác định trước.
  • D. Khám phá chiều sâu của các hiện tượng, tìm hiểu ý nghĩa, kinh nghiệm, quan điểm và quá trình.

Câu 28: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, sự tự tin của người trình bày được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Giọng nói rõ ràng, mạch lạc, giao tiếp bằng mắt tự tin, ngôn ngữ cơ thể mở và tích cực, trả lời câu hỏi một cách bình tĩnh và am hiểu.
  • B. Nói nhanh để tránh bị run.
  • C. Chỉ nhìn vào slide và đọc nguyên văn.
  • D. Tránh giao tiếp bằng mắt để không bị phân tâm.

Câu 29: Khi nhận được câu hỏi phản biện hoặc góp ý về nghiên cứu của mình trong buổi trình bày, phản ứng nào sau đây thể hiện thái độ chuyên nghiệp và cầu thị?

  • A. Bác bỏ ngay lập tức mọi ý kiến phản biện và bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Lờ đi những câu hỏi phản biện và chuyển sang vấn đề khác.
  • C. Lắng nghe một cách cẩn thận, thừa nhận những điểm hợp lý, giải thích rõ hơn về những điểm chưa rõ ràng, và thể hiện sự sẵn sàng tiếp thu để cải thiện nghiên cứu.
  • D. Tranh cãi gay gắt để chứng minh ý kiến của mình là đúng.

Câu 30: Để kết thúc phần trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, người trình bày nên làm gì?

  • A. Đột ngột dừng lại mà không có lời kết.
  • B. Tóm tắt lại những điểm chính một lần nữa, nhấn mạnh ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu, và gửi lời cảm ơn đến khán giả.
  • C. Đọc lại phần kết luận trong báo cáo.
  • D. Mời khán giả đặt câu hỏi ngay lập tức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong cấu trúc của một báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên và có vai trò giới thiệu tổng quan về vấn đề nghiên cứu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phần 'Phương pháp nghiên cứu' trong báo cáo khoa học có vai trò gì quan trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, việc sử dụng biểu đồ và đồ thị có ưu điểm gì nổi bật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để phần trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên hấp dẫn và dễ hiểu, người trình bày nên chú ý đến yếu tố nào sau đây trong ngôn ngữ sử dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong buổi trình bày báo cáo, việc tương tác với khán giả, ví dụ như đặt câu hỏi gợi mở hoặc khuyến khích thảo luận, mang lại lợi ích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau phần trình bày, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong trường hợp kết quả nghiên cứu không hoàn toàn như kỳ vọng ban đầu, người trình bày nên xử lý thông tin này như thế nào trong báo cáo và phần trình bày?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để chuẩn bị cho phần trình bày báo cáo nghiên cứu, việc luyện tập trình bày trước là cần thiết. Lợi ích chính của việc luyện tập này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong phần mở đầu của báo cáo nghiên cứu, việc nêu rõ 'Câu hỏi nghiên cứu' (Research Question) có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi thiết kế slide trình bày cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc 'ít mà chất' (Less is more) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong phần 'Kết luận' của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây cần được nhấn mạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử bạn đang trình bày báo cáo về một nghiên cứu khảo sát ý kiến học sinh về việc sử dụng điện thoại trong lớp học. Dạng biểu đồ nào sau đây có thể phù hợp nhất để thể hiện tỷ lệ phần trăm ý kiến khác nhau?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong phần 'Tài liệu tham khảo' của báo cáo nghiên cứu, tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu một cách chính xác lại quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (ví dụ: qua video call), yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự chú ý của người nghe?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quá trình nghiên cứu, 'mẫu nghiên cứu' (sample) được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Đạo văn' (plagiarism) trong nghiên cứu khoa học là hành vi như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong báo cáo nghiên cứu, 'hạn chế của nghiên cứu' (limitations) thường được đề cập đến ở phần nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Loại câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để đặt cho khán giả trong phần tương tác của buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, tốc độ nói vừa phải và rõ ràng có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong phần trình bày báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (body language) tích cực, ví dụ như giao tiếp bằng mắt và cử chỉ tự nhiên, có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu bạn nhận thấy thời gian trình bày báo cáo nghiên cứu của mình đang vượt quá dự kiến, bạn nên làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong báo cáo nghiên cứu, 'giả thuyết nghiên cứu' (hypothesis) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để báo cáo nghiên cứu trở nên thuyết phục hơn, người trình bày nên chú trọng điều gì trong phần trình bày?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu', việc mô tả rõ ràng 'đối tượng nghiên cứu' (participants/subjects) là cần thiết để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Nghiên cứu định tính' (qualitative research) thường tập trung vào việc khám phá điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, sự tự tin của người trình bày được thể hiện qua yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi nhận được câu hỏi phản biện hoặc góp ý về nghiên cứu của mình trong buổi trình bày, phản ứng nào sau đây thể hiện thái độ chuyên nghiệp và cầu thị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để kết thúc phần trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, người trình bày nên làm gì?

Xem kết quả