15+ Đề Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước người nghe là gì?

  • A. Để người nghe thuộc lòng toàn bộ nội dung chi tiết của báo cáo viết.
  • B. Để chứng minh người nói giỏi hơn người nghe về vấn đề nghiên cứu.
  • C. Để thu hút sự chú ý bằng cách sử dụng nhiều hiệu ứng hình ảnh phức tạp.
  • D. Để truyền đạt những phát hiện, kết luận và ý nghĩa cốt lõi của nghiên cứu một cách hiệu quả, tương tác với khán giả.

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa báo cáo nghiên cứu bằng văn bản và bài trình bày báo cáo nghiên cứu bằng miệng là gì?

  • A. Báo cáo viết cung cấp chi tiết đầy đủ, trong khi trình bày miệng tập trung vào các điểm chính và tương tác.
  • B. Báo cáo viết sử dụng ngôn ngữ trang trọng, còn trình bày miệng sử dụng ngôn ngữ đời thường, tùy tiện.
  • C. Báo cáo viết chỉ dành cho người nghiên cứu, còn trình bày miệng dành cho công chúng.
  • D. Báo cáo viết không cần cấu trúc, còn trình bày miệng bắt buộc phải có cấu trúc 3 phần.

Câu 3: Khi bắt đầu bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, phần giới thiệu nên bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Toàn bộ kết quả nghiên cứu chi tiết và bảng số liệu đầy đủ.
  • B. Lời cảm ơn dài dòng đến tất cả những người đã hỗ trợ.
  • C. Nêu rõ vấn đề nghiên cứu, mục tiêu, phạm vi và cấu trúc bài trình bày.
  • D. Chỉ cần kể một câu chuyện hài hước để thu hút sự chú ý.

Câu 4: Trong phần trình bày về phương pháp nghiên cứu (methodology), người nói cần làm nổi bật điều gì?

  • A. Liệt kê tất cả các công cụ đã sử dụng mà không giải thích mục đích.
  • B. Giải thích cách thức nghiên cứu được tiến hành, lý do lựa chọn phương pháp đó và tính đáng tin cậy của dữ liệu.
  • C. Chỉ cần đọc lại nguyên văn phần phương pháp từ báo cáo viết.
  • D. Tập trung vào khó khăn cá nhân khi thực hiện nghiên cứu.

Câu 5: Giả sử bạn nghiên cứu về "Tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT". Khi trình bày kết quả, để làm cho số liệu về tỷ lệ học sinh đọc ít sách hơn trở nên ấn tượng và dễ hiểu hơn, bạn nên sử dụng hình thức hỗ trợ trực quan nào hiệu quả nhất?

  • A. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn so sánh tỷ lệ đọc sách trước và sau khi sử dụng mạng xã hội nhiều.
  • B. Một đoạn văn bản dài liệt kê các con số thống kê.
  • C. Một bức tranh phong cảnh không liên quan.
  • D. Chỉ cần nói miệng các con số mà không có hình ảnh hỗ trợ.

Câu 6: Phần "Thảo luận" (Discussion) trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ báo cáo một cách ngắn gọn.
  • B. Liệt kê tất cả các số liệu thô đã thu thập được.
  • C. Đưa ra các lời khuyên cá nhân không dựa trên kết quả nghiên cứu.
  • D. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước, và thảo luận về những hạn chế của nghiên cứu.

Câu 7: Phần kết luận của bài trình bày báo cáo nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

  • A. Mở ra những vấn đề nghiên cứu hoàn toàn mới chưa được đề cập trước đó.
  • B. Tóm lược các phát hiện chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu ban đầu và đưa ra khuyến nghị (nếu có).
  • C. Kể lại toàn bộ quá trình thực hiện nghiên cứu từ đầu đến cuối.
  • D. Đưa ra những ý kiến chủ quan không dựa trên bằng chứng.

Câu 8: Tại sao việc trích dẫn nguồn tham khảo lại quan trọng ngay cả trong bài trình bày miệng?

  • A. Chỉ để làm cho bài nói trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Vì người nghe sẽ kiểm tra từng nguồn một ngay lập tức.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng đối với công sức của người khác và tăng tính học thuật, minh bạch của bài trình bày.
  • D. Để kéo dài thời gian trình bày.

Câu 9: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về xu hướng tiêu dùng của giới trẻ, trong đó có một bảng dữ liệu phức tạp với nhiều biến số. Để giúp người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin chính, bạn nên làm gì?

  • A. Hiển thị nguyên si bảng dữ liệu phức tạp đó lên slide và đọc từng dòng.
  • B. Bỏ qua phần dữ liệu phức tạp và chỉ nói về kết luận chung chung.
  • C. Chỉ chiếu bảng dữ liệu và im lặng để người nghe tự đọc.
  • D. Lọc ra những số liệu hoặc xu hướng quan trọng nhất, trình bày dưới dạng biểu đồ đơn giản, dễ hiểu và giải thích rõ ràng.

Câu 10: Trong phần hỏi đáp sau bài trình bày, một người nghe đặt một câu hỏi đi sâu vào chi tiết kỹ thuật mà bạn không hoàn toàn chắc chắn về câu trả lời ngay lập tức. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Nói lảng sang một chủ đề khác hoặc phớt lờ câu hỏi.
  • B. Thừa nhận rằng bạn không có câu trả lời chi tiết ngay lúc đó và đề nghị tìm hiểu thêm hoặc trao đổi riêng sau buổi nói chuyện.
  • C. Đưa ra một câu trả lời sai hoặc phỏng đoán.
  • D. Nhờ một người nghe khác trả lời thay bạn.

Câu 11: Một câu hỏi nghiên cứu được trình bày là: "Tình hình sử dụng điện thoại thông minh của học sinh lớp 10 tại trường X như thế nào?". Nhận xét nào sau đây về câu hỏi này là phù hợp khi đánh giá tính rõ ràng và cụ thể của nó?

  • A. Câu hỏi quá cụ thể, khó thực hiện.
  • B. Câu hỏi không liên quan gì đến học sinh.
  • C. Câu hỏi còn chung chung, cần làm rõ khía cạnh "tình hình sử dụng" (ví dụ: thời lượng, mục đích, tần suất...).
  • D. Đây là một câu hỏi hoàn hảo, không cần chỉnh sửa.

Câu 12: Khi nghe trình bày về phương pháp nghiên cứu, người nói cho biết họ đã khảo sát 50 học sinh cùng một lớp để tìm hiểu ý kiến về chương trình học mới. Điểm yếu tiềm tàng nào trong phương pháp này có thể được người nghe nhận thấy?

  • A. Mẫu khảo sát quá nhỏ và không đại diện cho toàn bộ học sinh khối 10 hoặc trường.
  • B. Việc khảo sát học sinh là không cần thiết.
  • C. Số lượng 50 học sinh là quá lớn để xử lý dữ liệu.
  • D. Phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi luôn là phương pháp tốt nhất.

Câu 13: Một slide trình bày hiển thị biểu đồ cột cho thấy tỷ lệ học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa giảm dần qua các năm học (từ 70% năm lớp 10 xuống 40% năm lớp 12). Dựa vào biểu đồ này, bạn có thể rút ra nhận định sơ bộ nào?

  • A. Số lượng hoạt động ngoại khóa ngày càng ít đi.
  • B. Xu hướng tham gia hoạt động ngoại khóa của học sinh giảm khi các em lên lớp lớn hơn.
  • C. Học sinh lớp 12 không thích hoạt động ngoại khóa.
  • D. Chất lượng hoạt động ngoại khóa ngày càng kém.

Câu 14: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "Kết quả" (Findings) và "Kết luận" (Conclusions) trong một báo cáo nghiên cứu được trình bày?

  • A. Kết quả là ý kiến cá nhân, Kết luận là sự thật hiển nhiên.
  • B. Kết quả chỉ xuất hiện trong báo cáo viết, Kết luận chỉ xuất hiện trong trình bày miệng.
  • C. Kết quả là những dữ liệu, số liệu, mô tả khách quan thu thập được; Kết luận là sự diễn giải, suy luận từ kết quả để trả lời câu hỏi nghiên cứu.
  • D. Kết quả là phần quan trọng nhất, Kết luận là phần không quan trọng.

Câu 15: Bạn cần trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề khoa học phức tạp cho một nhóm đối tượng bao gồm cả học sinh và phụ huynh không chuyên về lĩnh vực này. Để bài trình bày hiệu quả, bạn nên chú trọng điều gì?

  • A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự uyên bác.
  • B. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ, bỏ qua bức tranh toàn cảnh.
  • C. Nói thật nhanh để kịp thời gian, bất kể người nghe có hiểu hay không.
  • D. Đơn giản hóa ngôn ngữ, tập trung vào ý chính, sử dụng ví dụ gần gũi và các hình ảnh trực quan dễ hiểu.

Câu 16: Để tạo ấn tượng ban đầu tốt và thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu bài trình bày, bạn có thể sử dụng cách mở đầu nào hiệu quả?

  • A. Đặt một câu hỏi gợi mở, chia sẻ một số liệu gây sốc hoặc một câu chuyện ngắn liên quan trực tiếp đến vấn đề nghiên cứu.
  • B. Bắt đầu bằng việc đọc lại tiêu đề báo cáo thật to.
  • C. Xin lỗi người nghe vì đã làm mất thời gian của họ.
  • D. Kể một câu chuyện không liên quan để giải trí.

Câu 17: Sai lầm phổ biến nào dưới đây thường làm giảm hiệu quả của bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Sử dụng hình ảnh minh họa phù hợp.
  • B. Có cấu trúc bài nói rõ ràng.
  • C. Đọc nguyên si từng chữ trên slide hoặc từ báo cáo viết.
  • D. Dành thời gian cho phần hỏi đáp.

Câu 18: Khi đánh giá tính logic của cấu trúc bài trình bày, người nghe nên chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng slide có nhiều hay ít.
  • B. Màu sắc của phông nền slide.
  • C. Người nói có thuộc bài hoàn toàn không.
  • D. Sự liên kết, chuyển tiếp mượt mà giữa các phần (mở đầu - phương pháp - kết quả - thảo luận - kết luận).

Câu 19: Bạn được giao nhiệm vụ trình bày báo cáo nghiên cứu trong 10 phút. Phần nào của báo cáo gốc (thường rất dài) bạn cần ưu tiên nhấn mạnh và trình bày chi tiết nhất trong khoảng thời gian eo hẹp này?

  • A. Liệt kê đầy đủ danh sách tài liệu tham khảo.
  • B. Trình bày chi tiết tất cả các bước thu thập dữ liệu nhỏ nhất.
  • C. Những phát hiện chính, kết luận quan trọng và ý nghĩa/khuyến nghị của nghiên cứu.
  • D. Giới thiệu rất kỹ về bối cảnh lịch sử của vấn đề nghiên cứu.

Câu 20: Trong quá trình trình bày, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe và sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

  • A. Tăng sự kết nối, thể hiện sự tự tin và giúp bài nói trở nên sinh động, thu hút hơn.
  • B. Làm người nói mất tập trung vào nội dung.
  • C. Chỉ là những động tác thừa không có ý nghĩa.
  • D. Làm người nghe cảm thấy bị áp lực.

Câu 21: Khi nghe một người trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nhận thấy họ chỉ trình bày những số liệu ủng hộ giả thuyết của họ và bỏ qua những số liệu đi ngược lại. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong việc trình bày kết quả?

  • A. Sự chuyên nghiệp và khách quan tuyệt đối.
  • B. Thiếu tính khách quan hoặc thiên vị trong việc lựa chọn và trình bày dữ liệu.
  • C. Khả năng phân tích dữ liệu xuất sắc.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc trình bày khoa học.

Câu 22: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn về "Ảnh hưởng của giấc ngủ đến kết quả học tập" cho thấy học sinh ngủ ít lại có điểm cao hơn (kết quả này đi ngược với các nghiên cứu trước). Khi trình bày, bạn nên xử lý phát hiện bất ngờ này như thế nào?

  • A. Giả vờ như không có phát hiện này.
  • B. Khẳng định ngay lập tức rằng tất cả nghiên cứu trước đều sai.
  • C. Chỉ trình bày số liệu mà không đưa ra bất kỳ giải thích nào.
  • D. Trình bày rõ ràng phát hiện này, cố gắng đưa ra các giải thích khả dĩ (ví dụ: đặc điểm mẫu nghiên cứu, phương pháp đo lường khác biệt) và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 23: Khi trình bày về những hạn chế của nghiên cứu (limitations), mục tiêu chính của người nói là gì?

  • A. Thể hiện sự minh bạch, giúp người nghe đánh giá đúng mức độ khái quát hóa và độ tin cậy của kết quả.
  • B. Tìm cách đổ lỗi cho người khác về những sai sót.
  • C. Biện minh cho những thiếu sót của bản thân.
  • D. Làm cho bài nói có vẻ dài hơn.

Câu 24: Để giúp người nghe theo dõi bài trình bày một cách liền mạch, người nói nên chú ý đến yếu tố nào sau đây khi chuyển từ phần này sang phần khác (ví dụ: từ Phương pháp sang Kết quả)?

  • A. Thay đổi tông giọng đột ngột.
  • B. Dừng lại thật lâu giữa các phần.
  • C. Sử dụng các cụm từ chuyển tiếp rõ ràng (ví dụ: "Sau khi thu thập dữ liệu bằng phương pháp đó, chúng tôi đã thu được các kết quả sau...", "Từ những kết quả này, chúng tôi đi đến phần thảo luận...") và/hoặc slide tiêu đề cho từng phần.
  • D. Chỉ cần chuyển sang slide tiếp theo mà không nói gì thêm.

Câu 25: Một người trình bày sử dụng hình ảnh một ngọn núi lửa đang phun trào để minh họa cho kết quả nghiên cứu về "Sự thay đổi nhiệt độ môi trường". Việc sử dụng hình ảnh này có hiệu quả không? Vì sao?

  • A. Có, vì nó rất ấn tượng và thu hút.
  • B. Không, vì hình ảnh không trực tiếp liên quan hoặc minh họa cụ thể cho dữ liệu "thay đổi nhiệt độ môi trường" mà có thể gây hiểu lầm hoặc lạc đề.
  • C. Có, vì nó cho thấy người nói có khả năng tìm kiếm hình ảnh đẹp.
  • D. Không thể đánh giá nếu không biết ngọn núi lửa đó ở đâu.

Câu 26: Trong lúc trình bày, bạn nhận thấy một số người nghe đang nhìn đồng hồ hoặc nói chuyện riêng. Tình huống này cho thấy có thể họ đang mất tập trung. Bạn nên làm gì ngay lập tức để cố gắng thu hút lại sự chú ý của họ?

  • A. Thay đổi tông giọng, đặt một câu hỏi tu từ cho cả khán phòng, hoặc sử dụng một cử chỉ mạnh mẽ để nhấn mạnh điểm quan trọng tiếp theo.
  • B. Dừng bài nói và yêu cầu mọi người im lặng.
  • C. Nói nhanh hơn để kết thúc bài nói sớm.
  • D. Giả vờ không nhìn thấy và tiếp tục như bình thường.

Câu 27: Dựa trên kết quả nghiên cứu cho thấy "Phần lớn học sinh THPT thiếu kỹ năng quản lý thời gian", bạn có thể đưa ra khuyến nghị nào có tính ứng dụng cao?

  • A. Học sinh cần phải tự giác hơn.
  • B. Nhà trường nên giảm bớt chương trình học.
  • C. Phụ huynh cần kiểm soát giờ giấc của con chặt chẽ hơn.
  • D. Nhà trường hoặc giáo viên nên tổ chức các buổi tập huấn, workshop chuyên sâu về kỹ năng quản lý thời gian cho học sinh.

Câu 28: Sự khác biệt chính về nội dung giữa phần "Thảo luận" (Discussion) và phần "Kết luận" (Conclusion) là gì?

  • A. Thảo luận phân tích sâu kết quả, so sánh, giải thích ý nghĩa và hạn chế; Kết luận tóm tắt các phát hiện chính và trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu.
  • B. Thảo luận chỉ nói về phương pháp, Kết luận chỉ nói về kết quả.
  • C. Thảo luận là ý kiến cá nhân, Kết luận là sự thật khách quan.
  • D. Thảo luận chỉ có trong báo cáo viết, Kết luận chỉ có trong trình bày miệng.

Câu 29: Bạn đã thu thập được một số dữ liệu sơ bộ nhưng chưa hoàn thành phân tích hoặc kiểm tra tính nhất quán. Khi được yêu cầu trình bày, bạn nên làm gì liên quan đến dữ liệu này?

  • A. Trình bày như thể đó là kết quả cuối cùng chắc chắn.
  • B. Từ chối trình bày hoàn toàn vì chưa xong.
  • C. Trình bày các kết quả sơ bộ nhưng phải nói rõ ràng rằng đây là dữ liệu chưa hoàn chỉnh và cần được diễn giải một cách thận trọng.
  • D. Chỉ trình bày những dữ liệu sơ bộ có vẻ "đẹp" nhất.

Câu 30: Khi đánh giá tổng thể một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, yếu tố nào quan trọng nhất thể hiện sự thành công của bài nói?

  • A. Thời gian trình bày đúng với thời gian quy định.
  • B. Số lượng slide sử dụng rất nhiều.
  • C. Người nói không mắc bất kỳ lỗi nhỏ nào về ngữ pháp.
  • D. Người nghe hiểu rõ vấn đề nghiên cứu, các phát hiện chính, ý nghĩa của kết quả và cảm thấy hứng thú với chủ đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước người nghe là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa báo cáo nghiên cứu bằng văn bản và bài trình bày báo cáo nghiên cứu bằng miệng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi bắt đầu bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, phần giới thiệu nên bao gồm những nội dung chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong phần trình bày về phương pháp nghiên cứu (methodology), người nói cần làm nổi bật điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT'. Khi trình bày kết quả, để làm cho số liệu về tỷ lệ học sinh đọc ít sách hơn trở nên ấn tượng và dễ hiểu hơn, bạn nên sử dụng hình thức hỗ trợ trực quan nào hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Phần 'Thảo luận' (Discussion) trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu có vai trò chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phần kết luận của bài trình bày báo cáo nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tại sao việc trích dẫn nguồn tham khảo lại quan trọng ngay cả trong bài trình bày miệng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về xu hướng tiêu dùng của giới trẻ, trong đó có một bảng dữ liệu phức tạp với nhiều biến số. Để giúp người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin chính, bạn nên làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong phần hỏi đáp sau bài trình bày, một người nghe đặt một câu hỏi đi sâu vào chi tiết kỹ thuật mà bạn không hoàn toàn chắc chắn về câu trả lời ngay lập tức. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một câu hỏi nghiên cứu được trình bày là: 'Tình hình sử dụng điện thoại thông minh của học sinh lớp 10 tại trường X như thế nào?'. Nhận xét nào sau đây về câu hỏi này là phù hợp khi đánh giá tính rõ ràng và cụ thể của nó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi nghe trình bày về phương pháp nghiên cứu, người nói cho biết họ đã khảo sát 50 học sinh cùng một lớp để tìm hiểu ý kiến về chương trình học mới. Điểm yếu tiềm tàng nào trong phương pháp này có thể được người nghe nhận thấy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một slide trình bày hiển thị biểu đồ cột cho thấy tỷ lệ học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa giảm dần qua các năm học (từ 70% năm lớp 10 xuống 40% năm lớp 12). Dựa vào biểu đồ này, bạn có thể rút ra nhận định sơ bộ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'Kết quả' (Findings) và 'Kết luận' (Conclusions) trong một báo cáo nghiên cứu được trình bày?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Bạn cần trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề khoa học phức tạp cho một nhóm đối tượng bao gồm cả học sinh và phụ huynh không chuyên về lĩnh vực này. Để bài trình bày hiệu quả, bạn nên chú trọng điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để tạo ấn tượng ban đầu tốt và thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu bài trình bày, bạn có thể sử dụng cách mở đầu nào hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Sai lầm phổ biến nào dưới đây thường làm giảm hiệu quả của bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi đánh giá tính logic của cấu trúc bài trình bày, người nghe nên chú ý đến điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Bạn được giao nhiệm vụ trình bày báo cáo nghiên cứu trong 10 phút. Phần nào của báo cáo gốc (thường rất dài) bạn cần ưu tiên nhấn mạnh và trình bày chi tiết nhất trong khoảng thời gian eo hẹp này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong quá trình trình bày, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe và sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi nghe một người trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nhận thấy họ chỉ trình bày những số liệu ủng hộ giả thuyết của họ và bỏ qua những số liệu đi ngược lại. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong việc trình bày kết quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn về 'Ảnh hưởng của giấc ngủ đến kết quả học tập' cho thấy học sinh ngủ ít lại có điểm cao hơn (kết quả này đi ngược với các nghiên cứu trước). Khi trình bày, bạn nên xử lý phát hiện bất ngờ này như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi trình bày về những hạn chế của nghiên cứu (limitations), mục tiêu chính của người nói là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để giúp người nghe theo dõi bài trình bày một cách liền mạch, người nói nên chú ý đến yếu tố nào sau đây khi chuyển từ phần này sang phần khác (ví dụ: từ Phương pháp sang Kết quả)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một người trình bày sử dụng hình ảnh một ngọn núi lửa đang phun trào để minh họa cho kết quả nghiên cứu về 'Sự thay đổi nhiệt độ môi trường'. Việc sử dụng hình ảnh này có hiệu quả không? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong lúc trình bày, bạn nhận thấy một số người nghe đang nhìn đồng hồ hoặc nói chuyện riêng. Tình huống này cho thấy có thể họ đang mất tập trung. Bạn nên làm gì ngay lập tức để cố gắng thu hút lại sự chú ý của họ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Dựa trên kết quả nghiên cứu cho thấy 'Phần lớn học sinh THPT thiếu kỹ năng quản lý thời gian', bạn có thể đưa ra khuyến nghị nào có tính ứng dụng cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Sự khác biệt chính về nội dung giữa phần 'Thảo luận' (Discussion) và phần 'Kết luận' (Conclusion) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Bạn đã thu thập được một số dữ liệu sơ bộ nhưng chưa hoàn thành phân tích hoặc kiểm tra tính nhất quán. Khi được yêu cầu trình bày, bạn nên làm gì liên quan đến dữ liệu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khi đánh giá tổng thể một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, yếu tố nào quan trọng nhất thể hiện sự thành công của bài nói?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề là gì?

  • A. Để chứng minh người nghiên cứu giỏi hơn người nghe.
  • B. Để trình bày tất cả các dữ liệu thô đã thu thập được.
  • C. Để thuyết phục người nghe chấp nhận hoàn toàn mọi kết luận của nghiên cứu mà không đặt câu hỏi.
  • D. Để chia sẻ một cách rõ ràng, có hệ thống về quá trình, kết quả và ý nghĩa của nghiên cứu cho người nghe.

Câu 2: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo nghiên cứu, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Chọn phông chữ và màu sắc cho bài trình chiếu.
  • B. Viết toàn bộ nội dung bài nói ra giấy.
  • C. Xác định rõ đối tượng người nghe và mục tiêu cần đạt được sau buổi trình bày.
  • D. Luyện tập tốc độ nói sao cho nhanh nhất có thể.

Câu 3: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được dùng để tóm tắt những phát hiện chính và ý nghĩa của chúng?

  • A. Phần Giới thiệu.
  • B. Phần Kết quả và Thảo luận/Kết luận.
  • C. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • D. Phần Tài liệu tham khảo.

Câu 4: Giả sử bạn đang trình bày về phương pháp nghiên cứu định lượng của mình. Để giúp người nghe dễ hình dung, bạn nên sử dụng loại phương tiện hỗ trợ nào là phù hợp nhất?

  • A. Sơ đồ quy trình nghiên cứu hoặc bảng tóm tắt các bước thực hiện.
  • B. Một đoạn video về chủ đề nghiên cứu.
  • C. Các bức ảnh chân dung của những người tham gia nghiên cứu.
  • D. Một đoạn ghi âm buổi phỏng vấn.

Câu 5: Khi trình bày phần kết quả nghiên cứu có nhiều số liệu phức tạp, chiến lược hiệu quả nhất để người nghe nắm bắt thông tin là gì?

  • A. Đọc to tất cả các số liệu có trong bảng/biểu đồ.
  • B. Chỉ chiếu bảng số liệu thô lên màn hình mà không giải thích.
  • C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động phức tạp cho các biểu đồ.
  • D. Chọn lọc những số liệu quan trọng nhất, sử dụng biểu đồ (cột, tròn, đường) phù hợp và giải thích rõ ý nghĩa của chúng.

Câu 6: Một người nghe đặt câu hỏi về một khía cạnh nghiên cứu mà bạn chưa đề cập trong bài trình bày và cũng không phải là trọng tâm nghiên cứu của bạn. Bạn nên phản ứng thế nào?

  • A. Trả lời vòng vo sang một vấn đề khác mà bạn biết rõ.
  • B. Thẳng thắn thừa nhận rằng khía cạnh đó chưa được nghiên cứu trong phạm vi đề tài này và có thể là gợi ý cho các nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Nói rằng câu hỏi đó không liên quan đến bài trình bày của bạn.
  • D. Cố gắng bịa ra một câu trả lời ngay lập tức để không bị mất mặt.

Câu 7: Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ nói (phi ngôn ngữ) như cử chỉ, ánh mắt, và giọng điệu lại quan trọng trong khi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Chỉ để làm cho buổi trình bày trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Chủ yếu để người nói cảm thấy tự tin hơn.
  • C. Để tăng sự kết nối với người nghe, nhấn mạnh các điểm quan trọng và truyền tải cảm xúc, sự nhiệt huyết với đề tài.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho nội dung bằng lời nói.

Câu 8: Khi kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu, ngoài việc tóm tắt lại, người nói thường nên làm gì tiếp theo?

  • A. Đọc lại toàn bộ phần kết quả nghiên cứu.
  • B. Xin lỗi về những sai sót có thể có trong bài trình bày.
  • C. Ngay lập tức chuyển sang phần hỏi đáp mà không có bước đệm.
  • D. Đưa ra lời cảm ơn người nghe và mời đặt câu hỏi/thảo luận.

Câu 9: Bạn được yêu cầu trình bày báo cáo nghiên cứu của mình trong 15 phút. Bài báo cáo viết tay của bạn dài 10 trang. Bạn nên làm gì để đảm bảo tuân thủ thời gian quy định?

  • A. Đọc thật nhanh toàn bộ 10 trang nội dung.
  • B. Bỏ qua phần giới thiệu và kết luận.
  • C. Tóm tắt lại nội dung chính, chỉ tập trung vào những điểm quan trọng nhất và luyện tập để kiểm soát thời lượng.
  • D. Chỉ trình bày phần phương pháp nghiên cứu.

Câu 10: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước đây và nêu những hạn chế của nghiên cứu.
  • B. Liệt kê lại tất cả các số liệu đã thu thập được.
  • C. Giới thiệu chi tiết về lý do chọn đề tài.
  • D. Nêu ra các câu hỏi nghiên cứu mới cho các đề tài khác.

Câu 11: Khi sử dụng tài liệu tham khảo trong báo cáo và bài trình bày, điều nào sau đây thể hiện tính trung thực và đạo đức nghiên cứu?

  • A. Chỉ liệt kê tài liệu tham khảo ở cuối báo cáo viết, không cần nhắc đến khi trình bày.
  • B. Sử dụng ý tưởng của người khác nhưng diễn đạt lại bằng lời của mình mà không trích nguồn.
  • C. Chỉ trích dẫn nguồn khi sử dụng nguyên văn một câu hoặc đoạn văn.
  • D. Trích dẫn nguồn rõ ràng cho tất cả các ý tưởng, số liệu, hình ảnh không phải của mình, cả trong báo cáo viết và khi trình bày.

Câu 12: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu và nhận thấy người nghe có vẻ mất tập trung. Bạn nên làm gì để thu hút lại sự chú ý của họ?

  • A. Tăng tốc độ nói để kết thúc bài trình bày nhanh hơn.
  • B. Thay đổi giọng điệu, đặt một câu hỏi tu từ, sử dụng một hình ảnh/biểu đồ ấn tượng hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan.
  • C. Dừng lại và yêu cầu người nghe tập trung.
  • D. Chỉ nhìn vào màn hình trình chiếu của mình.

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa báo cáo nghiên cứu (văn bản viết) và bài trình bày báo cáo nghiên cứu (thuyết trình miệng)?

  • A. Báo cáo viết cung cấp chi tiết đầy đủ; trình bày miệng tập trung vào những điểm chính, sử dụng ngôn ngữ nói và phi ngôn ngữ.
  • B. Báo cáo viết dành cho người nghiên cứu, trình bày miệng dành cho công chúng.
  • C. Báo cáo viết phải có tài liệu tham khảo, trình bày miệng thì không cần.
  • D. Báo cáo viết có thể chứa lỗi, trình bày miệng thì không được phép có lỗi.

Câu 14: Khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc "ít hơn là nhiều hơn" (less is more) có ý nghĩa gì?

  • A. Sử dụng càng ít slide càng tốt.
  • B. Chỉ sử dụng hình ảnh, không dùng chữ.
  • C. Hạn chế lượng chữ trên mỗi slide, sử dụng từ khóa, hình ảnh, biểu đồ để hỗ trợ bài nói, tránh biến slide thành văn bản đọc.
  • D. Sử dụng màu sắc và hiệu ứng tối giản nhất.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất khi trình bày báo cáo nghiên cứu là gì và cách khắc phục?

  • A. Thiết kế slide quá đẹp; Khắc phục bằng cách làm slide đơn giản hơn.
  • B. Thời gian trình bày quá dài; Khắc phục bằng cách nói nhanh hơn.
  • C. Người nghe quá đông; Khắc phục bằng cách chỉ nhìn vào một vài người.
  • D. Truyền tải thông tin phức tạp một cách dễ hiểu và hấp dẫn; Khắc phục bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng, luyện tập, sử dụng hình ảnh trực quan và tương tác với người nghe.

Câu 16: Bạn đã hoàn thành phần trình bày chính và chuyển sang phần hỏi đáp. Một người nghe đưa ra một lời phê bình gay gắt về phương pháp nghiên cứu của bạn. Bạn nên phản ứng như thế nào một cách chuyên nghiệp?

  • A. Phản bác lại một cách mạnh mẽ, chứng minh người nghe sai.
  • B. Bỏ qua câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, cảm ơn người nghe vì đã góp ý, và đưa ra phản hồi bình tĩnh, giải thích lý do lựa chọn phương pháp hoặc thừa nhận hạn chế nếu có.
  • D. Cảm thấy bối rối và không trả lời được.

Câu 17: Khi trình bày về "Tổng quan tài liệu" (Literature Review), mục đích chính là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các cuốn sách và bài báo bạn đã đọc.
  • B. Đặt nghiên cứu của bạn vào bối cảnh các công trình trước đây, chỉ ra khoảng trống kiến thức mà nghiên cứu của bạn nhằm lấp đầy.
  • C. Chứng minh rằng bạn đã đọc rất nhiều tài liệu.
  • D. Chỉ tóm tắt nội dung của một vài tài liệu quan trọng nhất.

Câu 18: Giả sử bạn trình bày một biểu đồ cột so sánh kết quả giữa hai nhóm đối tượng. Để phần trình bày hiệu quả, bạn cần làm gì ngoài việc chiếu biểu đồ lên?

  • A. Yêu cầu người nghe tự nhìn và phân tích.
  • B. Đọc to tất cả các số liệu trên biểu đồ.
  • C. Chỉ nói tên biểu đồ.
  • D. Giải thích rõ biểu đồ thể hiện điều gì, chỉ ra xu hướng hoặc sự khác biệt quan trọng nhất và ý nghĩa của nó đối với câu hỏi nghiên cứu.

Câu 19: Một bài trình bày báo cáo nghiên cứu thành công không chỉ có nội dung tốt mà còn cần có yếu tố nào?

  • A. Người nói có giọng nói thật to.
  • B. Có nhiều hình ảnh hoạt hình trên slide.
  • C. Khả năng truyền đạt thông tin một cách mạch lạc, tự tin, thu hút và tương tác hiệu quả với người nghe.
  • D. Thời lượng trình bày càng dài càng tốt.

Câu 20: Khi nói về "Hạn chế của nghiên cứu" trong phần thảo luận/kết luận, mục đích chính là gì?

  • A. Thể hiện sự trung thực về những điểm yếu hoặc giới hạn trong thiết kế, thực hiện nghiên cứu và tác động của chúng đến kết quả.
  • B. Biện minh cho những sai lầm đã mắc phải.
  • C. Đổ lỗi cho những yếu tố bên ngoài.
  • D. Làm cho người nghe cảm thấy nghiên cứu không quan trọng.

Câu 21: Giả sử bạn đang trình bày về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với học sinh cấp 3. Khi nói về "Ý nghĩa thực tiễn" của nghiên cứu, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Kể lại toàn bộ quá trình thu thập dữ liệu.
  • B. Chỉ nói về lý thuyết đằng sau các kết quả.
  • C. Liệt kê tên của tất cả học sinh đã tham gia.
  • D. Giải thích nghiên cứu này có thể giúp ích như thế nào cho phụ huynh, giáo viên, nhà trường hoặc chính học sinh trong việc quản lý và sử dụng mạng xã hội hiệu quả hơn.

Câu 22: Trong buổi trình bày, bạn gặp sự cố kỹ thuật với máy chiếu hoặc slide. Bạn nên làm gì?

  • A. Dừng buổi trình bày lại và chờ đợi cho đến khi sự cố được khắc phục hoàn toàn, không nói gì thêm.
  • B. Giữ bình tĩnh, cố gắng tự xử lý nếu có thể hoặc nhờ sự giúp đỡ. Trong khi chờ đợi, bạn có thể tiếp tục trình bày những điểm chính mà không cần slide hoặc tóm tắt lại nội dung vừa trình bày.
  • C. Bỏ qua phần cần slide và chuyển sang phần tiếp theo.
  • D. Tỏ ra bực bội và phàn nàn về thiết bị.

Câu 23: Khi người nghe đặt câu hỏi mang tính xây dựng, thể hiện sự quan tâm đến đề tài, người nói nên làm gì?

  • A. Lắng nghe kỹ, cảm ơn câu hỏi, trả lời trực tiếp và rõ ràng, nếu cần có thể mở rộng thêm hoặc mời thảo luận tiếp.
  • B. Trả lời thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • C. Chỉ gật đầu mà không trả lời bằng lời.
  • D. Nói rằng câu hỏi đó đã được trình bày trong slide.

Câu 24: Một trong những sai lầm phổ biến khi sử dụng slide là gì?

  • A. Sử dụng quá ít slide.
  • B. Slide có hình ảnh minh họa.
  • C. Nhồi nhét quá nhiều thông tin (chữ, số liệu) vào một slide, khiến người nghe khó đọc và theo dõi.
  • D. Slide có số trang.

Câu 25: Khi trình bày phần "Kết luận" của báo cáo, bạn nên làm gì?

  • A. Trình bày tất cả các số liệu chi tiết một lần nữa.
  • B. Giới thiệu một chủ đề nghiên cứu hoàn toàn mới.
  • C. Đưa ra ý kiến cá nhân không dựa trên kết quả nghiên cứu.
  • D. Tóm lược những phát hiện chính, khẳng định lại câu trả lời cho câu hỏi nghiên cứu và nêu bật đóng góp/ý nghĩa của nghiên cứu.

Câu 26: Để tăng tính tương tác với người nghe trong buổi trình bày, bạn có thể làm gì?

  • A. Đặt câu hỏi mở cho người nghe, khuyến khích họ chia sẻ suy nghĩ hoặc kinh nghiệm liên quan đến chủ đề.
  • B. Chỉ nói một mình từ đầu đến cuối.
  • C. Yêu cầu người nghe giữ im lặng tuyệt đối.
  • D. Đọc một đoạn văn bản dài từ báo cáo viết.

Câu 27: Giả sử bạn nghiên cứu về "Tác động của việc đọc sách giấy so với sách điện tử đối với khả năng ghi nhớ của học sinh". Khi trình bày kết quả, bạn phát hiện ra không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm. Bạn nên báo cáo kết quả này như thế nào?

  • A. Che giấu kết quả này vì nó không như bạn mong đợi.
  • B. Phóng đại sự khác biệt dù nó không có ý nghĩa thống kê.
  • C. Báo cáo kết quả một cách trung thực, giải thích ý nghĩa của việc không tìm thấy sự khác biệt và thảo luận về các lý do có thể xảy ra (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ, phương pháp đo lường).
  • D. Kết luận rằng nghiên cứu của bạn đã thất bại hoàn toàn.

Câu 28: Khi trình bày "Lời cảm ơn" (Acknowledgements), bạn nên cảm ơn ai?

  • A. Chỉ cảm ơn bản thân vì đã hoàn thành nghiên cứu.
  • B. Chỉ cảm ơn người giám sát/giáo viên hướng dẫn.
  • C. Chỉ cảm ơn gia đình và bạn bè.
  • D. Cảm ơn những cá nhân, tổ chức đã hỗ trợ bạn trong quá trình nghiên cứu (ví dụ: giáo viên hướng dẫn, người tham gia khảo sát, những người cung cấp tài liệu, nguồn tài trợ).

Câu 29: Để buổi trình bày diễn ra suôn sẻ, người nói nên dành thời gian để làm gì trước khi bắt đầu chính thức?

  • A. Đọc lại toàn bộ báo cáo viết một lần nữa.
  • B. Kiểm tra lại các thiết bị hỗ trợ (máy chiếu, âm thanh, micro), mở sẵn file trình chiếu, và hít thở sâu để chuẩn bị tâm lý.
  • C. Nói chuyện phiếm với người nghe.
  • D. Thay đổi nội dung bài trình bày vào phút cuối.

Câu 30: Đâu là một yếu tố quan trọng giúp bài trình bày báo cáo nghiên cứu của bạn trở nên đáng tin cậy hơn trong mắt người nghe?

  • A. Trình bày rõ ràng về phương pháp nghiên cứu đã sử dụng và trích dẫn các nguồn tài liệu uy tín.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Nói thật nhanh và không dừng lại.
  • D. Thiết kế slide với nhiều màu sắc sặc sỡ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo nghiên cứu, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần xác định là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được dùng để tóm tắt những phát hiện chính và ý nghĩa của chúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Giả sử bạn đang trình bày về phương pháp nghiên cứu định lượng của mình. Để giúp người nghe dễ hình dung, bạn nên sử dụng loại phương tiện hỗ trợ nào là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi trình bày phần kết quả nghiên cứu có nhiều số liệu phức tạp, chiến lược hiệu quả nhất để người nghe nắm bắt thông tin là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một người nghe đặt câu hỏi về một khía cạnh nghiên cứu mà bạn chưa đề cập trong bài trình bày và cũng không phải là trọng tâm nghiên cứu của bạn. Bạn nên phản ứng thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ nói (phi ngôn ngữ) như cử chỉ, ánh mắt, và giọng điệu lại quan trọng trong khi trình bày báo cáo nghiên cứu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu, ngoài việc tóm tắt lại, người nói thường nên làm gì tiếp theo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Bạn được yêu cầu trình bày báo cáo nghiên cứu của mình trong 15 phút. Bài báo cáo viết tay của bạn dài 10 trang. Bạn nên làm gì để đảm bảo tuân thủ thời gian quy định?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi sử dụng tài liệu tham khảo trong báo cáo và bài trình bày, điều nào sau đây thể hiện tính trung thực và đạo đức nghiên cứu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu và nhận thấy người nghe có vẻ mất tập trung. Bạn nên làm gì để thu hút lại sự chú ý của họ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa báo cáo nghiên cứu (văn bản viết) và bài trình bày báo cáo nghiên cứu (thuyết trình miệng)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc 'ít hơn là nhiều hơn' (less is more) có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất khi trình bày báo cáo nghiên cứu là gì và cách khắc phục?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Bạn đã hoàn thành phần trình bày chính và chuyển sang phần hỏi đáp. Một người nghe đưa ra một lời phê bình gay gắt về phương pháp nghiên cứu của bạn. Bạn nên phản ứng như thế nào một cách chuyên nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi trình bày về 'Tổng quan tài liệu' (Literature Review), mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Giả sử bạn trình bày một biểu đồ cột so sánh kết quả giữa hai nhóm đối tượng. Để phần trình bày hiệu quả, bạn cần làm gì ngoài việc chiếu biểu đồ lên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một bài trình bày báo cáo nghiên cứu thành công không chỉ có nội dung tốt mà còn cần có yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi nói về 'Hạn chế của nghiên cứu' trong phần thảo luận/kết luận, mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Giả sử bạn đang trình bày về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với học sinh cấp 3. Khi nói về 'Ý nghĩa thực tiễn' của nghiên cứu, bạn nên tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong buổi trình bày, bạn gặp sự cố kỹ thuật với máy chiếu hoặc slide. Bạn nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi người nghe đặt câu hỏi mang tính xây dựng, thể hiện sự quan tâm đến đề tài, người nói nên làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một trong những sai lầm phổ biến khi sử dụng slide là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi trình bày phần 'Kết luận' của báo cáo, bạn nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để tăng tính tương tác với người nghe trong buổi trình bày, bạn có thể làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Tác động của việc đọc sách giấy so với sách điện tử đối với khả năng ghi nhớ của học sinh'. Khi trình bày kết quả, bạn phát hiện ra không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm. Bạn nên báo cáo kết quả này như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi trình bày 'Lời cảm ơn' (Acknowledgements), bạn nên cảm ơn ai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để buổi trình bày diễn ra suôn sẻ, người nói nên dành thời gian để làm gì trước khi bắt đầu chính thức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đâu là một yếu tố quan trọng giúp bài trình bày báo cáo nghiên cứu của bạn trở nên đáng tin cậy hơn trong mắt người nghe?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Để lưu trữ thông tin nghiên cứu cho bản thân.
  • B. Để hoàn thành yêu cầu của dự án nghiên cứu.
  • C. Để truyền đạt kết quả nghiên cứu một cách hệ thống và đóng góp vào kho tàng tri thức.
  • D. Để gây ấn tượng với người nghe bằng sự phức tạp của nghiên cứu.

Câu 2: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu thường được trình bày đầu tiên và tóm tắt toàn bộ nội dung chính của báo cáo?

  • A. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • B. Phần Kết quả nghiên cứu
  • C. Phần Thảo luận
  • D. Phần Tóm tắt (Abstract)

Câu 3: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần được trình bày?

  • A. Tiểu sử và kinh nghiệm của người nghiên cứu.
  • B. Mô tả chi tiết các bước tiến hành, công cụ và kỹ thuật thu thập, phân tích dữ liệu.
  • C. Dự kiến kết quả nghiên cứu sẽ đạt được.
  • D. Ngân sách và nguồn lực đã sử dụng cho nghiên cứu.

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của phần "Thảo luận" trong báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Trình bày dữ liệu thô và các kết quả phân tích thống kê.
  • B. Giải thích ý nghĩa của các kết quả nghiên cứu.
  • C. So sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu trước đó.
  • D. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo và ứng dụng thực tiễn.

Câu 5: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu bằng hình thức thuyết trình miệng, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu sắc và phức tạp.
  • B. Đọc nguyên văn báo cáo nghiên cứu.
  • C. Giao tiếp bằng mắt, giọng nói truyền cảm và sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
  • D. Trình bày càng nhiều dữ liệu và số liệu càng tốt.

Câu 6: Sử dụng phương tiện trực quan (ví dụ: slide trình chiếu) trong báo cáo nghiên cứu miệng có tác dụng gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho lời nói của người trình bày.
  • B. Chỉ để trang trí cho bài thuyết trình thêm đẹp mắt.
  • C. Giúp người trình bày không cần chuẩn bị nội dung kỹ lưỡng.
  • D. Minh họa thông tin, tăng tính hấp dẫn và dễ hiểu cho người nghe.

Câu 7: Trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, khi người nghe đặt câu hỏi, người trình bày nên ưu tiên điều gì?

  • A. Trả lời nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, xác nhận hiểu đúng câu hỏi và trả lời rõ ràng, ngắn gọn.
  • C. Tránh trả lời nếu câu hỏi quá khó hoặc không liên quan.
  • D. Chỉ trả lời những câu hỏi mà người trình bày đã chuẩn bị trước.

Câu 8: Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức nghiên cứu khi trình bày báo cáo?

  • A. Trích dẫn đầy đủ nguồn tài liệu tham khảo.
  • B. Thừa nhận những hạn chế của nghiên cứu.
  • C. Sử dụng ý tưởng của người khác mà không ghi nhận nguồn.
  • D. Trình bày kết quả một cách khách quan, trung thực.

Câu 9: Để báo cáo nghiên cứu đạt hiệu quả truyền thông cao, người trình bày cần chú trọng điều gì?

  • A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện trình độ.
  • B. Tập trung vào số lượng trang của báo cáo.
  • C. Trình bày tất cả các chi tiết nhỏ nhất của quá trình nghiên cứu.
  • D. Rõ ràng, mạch lạc trong cấu trúc và ngôn ngữ, phù hợp với đối tượng người nghe.

Câu 10: Loại hình báo cáo nghiên cứu nào thường được sử dụng để trình bày kết quả nghiên cứu một cách ngắn gọn, tập trung vào các điểm chính và gửi đến nhiều đối tượng khác nhau?

  • A. Báo cáo tóm tắt (Executive Summary).
  • B. Báo cáo toàn văn (Full Report).
  • C. Luận văn/Khóa luận tốt nghiệp.
  • D. Bài báo khoa học.

Câu 11: Trong phần "Kết luận" của báo cáo nghiên cứu, người viết nên tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê lại toàn bộ các kết quả nghiên cứu chi tiết.
  • B. Mô tả lại phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Tóm tắt những phát hiện quan trọng nhất và ý nghĩa của chúng.
  • D. Đưa ra những câu hỏi mới phát sinh trong quá trình nghiên cứu.

Câu 12: Giả sử bạn đang trình bày báo cáo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Đối tượng người nghe là học sinh trung học. Phong cách trình bày nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng phong cách học thuật, trang trọng với nhiều thuật ngữ chuyên môn.
  • B. Sử dụng phong cách gần gũi, dễ hiểu, có ví dụ minh họa sinh động và liên hệ thực tế.
  • C. Sử dụng phong cách hài hước, giải trí để tạo không khí vui vẻ.
  • D. Sử dụng phong cách nghiêm túc, khô khan để thể hiện sự chuyên nghiệp.

Câu 13: Khi nhận xét và góp ý cho báo cáo nghiên cứu của người khác, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào những điểm yếu và lỗi sai của báo cáo.
  • B. Đưa ra nhận xét một cách chủ quan và cảm tính.
  • C. Đưa ra nhận xét mang tính xây dựng, khách quan và tôn trọng người nghiên cứu.
  • D. So sánh báo cáo này với các báo cáo nghiên cứu khác một cách tiêu cực.

Câu 14: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau khi trình bày báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên làm gì?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung báo cáo.
  • B. Dự đoán chính xác các câu hỏi có thể được đặt ra.
  • C. Chỉ chuẩn bị câu trả lời cho những câu hỏi dễ.
  • D. Xem lại kỹ báo cáo, dự đoán các câu hỏi có thể phát sinh và chuẩn bị sẵn các ý chính để trả lời.

Câu 15: Trong trường hợp kết quả nghiên cứu không như mong đợi ban đầu, người trình bày báo cáo nên xử lý như thế nào?

  • A. Che giấu hoặc sửa đổi kết quả để phù hợp với mong đợi.
  • B. Trình bày kết quả một cách trung thực, đồng thời phân tích các nguyên nhân có thể dẫn đến kết quả đó.
  • C. Đổ lỗi cho phương pháp nghiên cứu hoặc đối tượng nghiên cứu.
  • D. Bỏ qua phần kết quả và chỉ tập trung vào các phần khác của báo cáo.

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Chia sẻ kiến thức và kết quả nghiên cứu với cộng đồng.
  • B. Nhận phản hồi và góp ý để cải thiện nghiên cứu.
  • C. Tăng cơ hội kiếm tiền từ kết quả nghiên cứu.
  • D. Nâng cao uy tín và vị thế của người nghiên cứu.

Câu 17: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo yêu cầu nào?

  • A. Rõ ràng, chính xác, khách quan và phù hợp với đối tượng người nghe.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn, khó hiểu để tăng tính khoa học.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ thông tục, đời thường để tạo sự gần gũi.

Câu 18: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần "Tài liệu tham khảo" có vai trò gì?

  • A. Liệt kê tất cả các tài liệu đã đọc trong quá trình nghiên cứu.
  • B. Trình bày thêm thông tin bổ sung cho báo cáo.
  • C. Giúp báo cáo dài hơn và có vẻ chuyên nghiệp hơn.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng các công trình nghiên cứu trước đó và cung cấp nguồn gốc thông tin cho người đọc kiểm chứng.

Câu 19: Điều gì cần tránh khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo nghiên cứu miệng?

  • A. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ minh họa.
  • B. Chứa quá nhiều chữ và thông tin trên một slide.
  • C. Sử dụng màu sắc tương phản và phông chữ dễ đọc.
  • D. Đảm bảo tính nhất quán về thiết kế giữa các slide.

Câu 20: Bạn nhận thấy một báo cáo nghiên cứu có kết luận trái ngược với nhiều nghiên cứu đã công bố trước đó. Bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua báo cáo đó vì có thể nó sai.
  • B. Chấp nhận kết luận của báo cáo mà không cần xem xét thêm.
  • C. Xem xét kỹ phương pháp nghiên cứu, dữ liệu và lý giải của báo cáo để đánh giá tính thuyết phục của kết quả.
  • D. Chỉ trích báo cáo đó một cách gay gắt trên các diễn đàn khoa học.

Câu 21: Trong phần "Mở đầu" của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây KHÔNG cần thiết?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu.
  • B. Nêu rõ mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu.
  • C. Trình bày sơ lược bối cảnh và tầm quan trọng của vấn đề.
  • D. Liệt kê chi tiết các bước thực hiện nghiên cứu.

Câu 22: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm, người trình bày cần đặc biệt lưu ý điều gì?

  • A. Thổi phồng vấn đề để gây sự chú ý.
  • B. Tránh đề cập đến các khía cạnh gây tranh cãi.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trung lập, tôn trọng và tránh gây định kiến hoặc xúc phạm.
  • D. Chỉ tập trung vào số liệu thống kê mà bỏ qua yếu tố con người.

Câu 23: Để kiểm tra tính logic và mạch lạc của báo cáo nghiên cứu trước khi trình bày, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ đọc lướt qua báo cáo một lần.
  • B. Đọc kỹ lại báo cáo, chú ý đến sự liên kết giữa các phần và tính chặt chẽ của lập luận.
  • C. Nhờ một người không có chuyên môn đọc và góp ý.
  • D. Không cần kiểm tra lại vì đã hoàn thành nghiên cứu.

Câu 24: Trong báo cáo nghiên cứu định lượng, phần "Kết quả" thường tập trung trình bày dưới dạng nào?

  • A. Các câu chuyện và trích dẫn phỏng vấn.
  • B. Mô tả chi tiết quá trình thu thập dữ liệu.
  • C. Giải thích ý nghĩa sâu xa của từng kết quả.
  • D. Bảng biểu, đồ thị và các số liệu thống kê.

Câu 25: Trong báo cáo nghiên cứu định tính, phần "Kết quả" thường tập trung trình bày dưới dạng nào?

  • A. Các câu trích dẫn từ phỏng vấn, quan sát và mô tả chi tiết các trường hợp điển hình.
  • B. Bảng biểu, đồ thị và các số liệu thống kê.
  • C. Công thức và phương trình toán học.
  • D. Tóm tắt các nghiên cứu liên quan trước đó.

Câu 26: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (ví dụ: webinar), yếu tố nào cần được chú trọng hơn so với trình bày trực tiếp?

  • A. Trang phục lịch sự và chuyên nghiệp.
  • B. Chất lượng kết nối internet, âm thanh và hình ảnh.
  • C. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Chuẩn bị tài liệu in phát cho người nghe.

Câu 27: Để tăng tính thuyết phục cho phần "Thảo luận" trong báo cáo nghiên cứu, người viết nên làm gì?

  • A. Lặp lại kết quả nghiên cứu một cách chi tiết.
  • B. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần bằng chứng.
  • C. Liên hệ kết quả nghiên cứu với các lý thuyết và nghiên cứu trước đó, giải thích sự phù hợp hoặc khác biệt.
  • D. Tránh đề cập đến những hạn chế của nghiên cứu.

Câu 28: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo nghiên cứu, bước nào sau đây thường được thực hiện CUỐI CÙNG?

  • A. Thu thập và phân tích dữ liệu.
  • B. Xây dựng đề cương nghiên cứu.
  • C. Viết phần phương pháp nghiên cứu.
  • D. Biên tập và chỉnh sửa toàn bộ báo cáo.

Câu 29: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, nếu thời gian thuyết trình bị hạn chế, bạn nên ưu tiên trình bày những nội dung nào?

  • A. Mục tiêu nghiên cứu, phương pháp chính, kết quả nổi bật và kết luận quan trọng nhất.
  • B. Toàn bộ quá trình nghiên cứu từ đầu đến cuối.
  • C. Chỉ tập trung vào phần kết quả chi tiết.
  • D. Giới thiệu bản thân và nhóm nghiên cứu một cách dài dòng.

Câu 30: Để cải thiện kỹ năng trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc sách và tài liệu về kỹ năng thuyết trình.
  • B. Xem các bài thuyết trình mẫu trên mạng.
  • C. Thực hành trình bày nhiều lần và xin phản hồi từ người khác.
  • D. Tránh trình bày trước đám đông vì sợ mắc lỗi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu thường được trình bày đầu tiên và tóm tắt toàn bộ nội dung chính của báo cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của báo cáo, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần được trình bày?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của phần 'Thảo luận' trong báo cáo kết quả nghiên cứu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu bằng hình thức thuyết trình miệng, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Sử dụng phương tiện trực quan (ví dụ: slide trình chiếu) trong báo cáo nghiên cứu miệng có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, khi người nghe đặt câu hỏi, người trình bày nên ưu tiên điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức nghiên cứu khi trình bày báo cáo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để báo cáo nghiên cứu đạt hiệu quả truyền thông cao, người trình bày cần chú trọng điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Loại hình báo cáo nghiên cứu nào thường được sử dụng để trình bày kết quả nghiên cứu một cách ngắn gọn, tập trung vào các điểm chính và gửi đến nhiều đối tượng khác nhau?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong phần 'Kết luận' của báo cáo nghiên cứu, người viết nên tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Giả sử bạn đang trình bày báo cáo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Đối tượng người nghe là học sinh trung học. Phong cách trình bày nào sẽ phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi nhận xét và góp ý cho báo cáo nghiên cứu của người khác, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau khi trình bày báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong trường hợp kết quả nghiên cứu không như mong đợi ban đầu, người trình bày báo cáo nên xử lý như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo yêu cầu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần 'Tài liệu tham khảo' có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Điều gì cần tránh khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo nghiên cứu miệng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Bạn nhận thấy một báo cáo nghiên cứu có kết luận trái ngược với nhiều nghiên cứu đã công bố trước đó. Bạn nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong phần 'Mở đầu' của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây KHÔNG cần thiết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm, người trình bày cần đặc biệt lưu ý điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để kiểm tra tính logic và mạch lạc của báo cáo nghiên cứu trước khi trình bày, bạn nên làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong báo cáo nghiên cứu định lượng, phần 'Kết quả' thường tập trung trình bày dưới dạng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong báo cáo nghiên cứu định tính, phần 'Kết quả' thường tập trung trình bày dưới dạng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (ví dụ: webinar), yếu tố nào cần được chú trọng hơn so với trình bày trực tiếp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để tăng tính thuyết phục cho phần 'Thảo luận' trong báo cáo nghiên cứu, người viết nên làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo nghiên cứu, bước nào sau đây thường được thực hiện CUỐI CÙNG?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, nếu thời gian thuyết trình bị hạn chế, bạn nên ưu tiên trình bày những nội dung nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để cải thiện kỹ năng trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Để gây ấn tượng với người nghe bằng sự phức tạp của nghiên cứu.
  • B. Để truyền đạt một cách rõ ràng và hiệu quả những phát hiện và ý nghĩa của nghiên cứu.
  • C. Để chứng minh rằng người nghiên cứu đã làm việc rất chăm chỉ và tốn nhiều thời gian.
  • D. Để giữ bí mật kết quả nghiên cứu cho đến khi công bố chính thức.

Câu 2: Phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu hiệu quả?

  • A. Giới thiệu vấn đề và mục tiêu nghiên cứu
  • B. Trình bày phương pháp nghiên cứu và kết quả chính
  • C. Thảo luận về ý nghĩa của kết quả và đưa ra kết luận
  • D. Phản biện đồng đẳng từ các chuyên gia khác

Câu 3: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo, điều quan trọng nhất cần truyền đạt là gì?

  • A. Sự phức tạp và chuyên sâu của các kỹ thuật đã sử dụng.
  • B. Số lượng thời gian và nguồn lực đã đầu tư vào việc thu thập dữ liệu.
  • C. Tính hợp lý, độ tin cậy và tính khách quan của phương pháp được lựa chọn.
  • D. Những khó khăn và thách thức gặp phải trong quá trình thực hiện phương pháp.

Câu 4: Khi trình bày "Kết quả nghiên cứu", nên ưu tiên sử dụng hình thức trực quan nào để minh họa dữ liệu định lượng?

  • A. Biểu đồ và đồ thị (ví dụ: biểu đồ cột, biểu đồ đường)
  • B. Đoạn văn bản mô tả chi tiết từng con số và thống kê.
  • C. Hình ảnh minh họa không liên quan trực tiếp đến dữ liệu.
  • D. Âm thanh hoặc video mô tả dữ liệu.

Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo, người trình bày nên làm gì?

  • A. Chỉ đơn giản tóm tắt lại các kết quả nghiên cứu đã trình bày.
  • B. Trình bày chi tiết các bảng số liệu và thống kê.
  • C. Giải thích ý nghĩa của kết quả nghiên cứu và liên hệ chúng với các nghiên cứu trước đó, đồng thời thảo luận về những hạn chế và đề xuất nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Đưa ra các ý kiến chủ quan và cảm xúc cá nhân về vấn đề nghiên cứu.

Câu 6: Điều gì làm cho phần "Kết luận" của báo cáo nghiên cứu trở nên mạnh mẽ và đáng nhớ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Nhấn mạnh thông điệp chính của nghiên cứu và gợi mở ý nghĩa rộng lớn hơn của nó đối với lĩnh vực liên quan hoặc thực tiễn.
  • C. Đưa ra nhiều số liệu thống kê và dẫn chứng cụ thể.
  • D. Kéo dài phần kết luận bằng cách lặp lại thông tin từ các phần trước.

Câu 7: Khi thiết kế slide trình bày, nguyên tắc "Less is more" có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng càng ít slide càng tốt, ngay cả khi phải nhồi nhét nhiều thông tin vào mỗi slide.
  • B. Giảm thiểu thời gian chuẩn bị slide để tiết kiệm công sức.
  • C. Mỗi slide nên tập trung vào một thông điệp chính, tránh quá nhiều chữ và chi tiết không cần thiết.
  • D. Chỉ sử dụng hình ảnh và biểu đồ, không cần chữ trên slide.

Câu 8: Để thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả trong suốt buổi trình bày, người nói nên sử dụng kỹ năng nào?

  • A. Đọc nguyên văn từ slide hoặc giấy chuẩn bị.
  • B. Nói nhanh và liên tục để truyền đạt nhiều thông tin nhất có thể.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả để không bị phân tâm.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể linh hoạt, giọng điệu biểu cảm và duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả.

Câu 9: Điều gì quan trọng nhất khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau khi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Cố gắng trả lời mọi câu hỏi, ngay cả khi không chắc chắn về câu trả lời.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, trả lời trực tiếp vào câu hỏi và trung thực thừa nhận nếu không biết câu trả lời, hứa hẹn tìm hiểu thêm.
  • C. Tranh luận và bảo vệ quan điểm của mình một cách quyết liệt.
  • D. Chuyển hướng câu hỏi sang một chủ đề khác nếu cảm thấy khó trả lời.

Câu 10: Tại sao việc luyện tập trình bày trước khi báo cáo chính thức lại quan trọng?

  • A. Để làm quen với việc sử dụng micro và các thiết bị hỗ trợ.
  • B. Để đảm bảo rằng bài trình bày kéo dài đúng thời gian quy định.
  • C. Để tăng sự tự tin, làm chủ nội dung, điều chỉnh tốc độ nói và đảm bảo sự trôi chảy của bài trình bày.
  • D. Để cho đồng nghiệp và người hướng dẫn thấy rằng mình đã chuẩn bị kỹ lưỡng.

Câu 11: Trong quá trình lắng nghe báo cáo nghiên cứu của người khác, thái độ "phản biện xây dựng" thể hiện như thế nào?

  • A. Đặt câu hỏi mang tính gợi mở, tập trung vào việc hiểu rõ hơn về phương pháp, kết quả và ý nghĩa của nghiên cứu, đồng thời đưa ra góp ý mang tính xây dựng để cải thiện.
  • B. Chỉ trích mạnh mẽ những điểm yếu và sai sót trong nghiên cứu.
  • C. Im lặng lắng nghe mà không có bất kỳ phản hồi hay câu hỏi nào.
  • D. Ngắt lời người trình bày liên tục để đưa ra ý kiến cá nhân.

Câu 12: Sử dụng phương tiện trực quan (ví dụ: slide) quá nhiều chữ có thể gây ra tác hại gì cho buổi trình bày?

  • A. Làm cho bài trình bày trở nên chuyên nghiệp và học thuật hơn.
  • B. Khán giả cảm thấy quá tải thông tin, mất tập trung và khó theo dõi các ý chính.
  • C. Giúp người trình bày tự tin hơn vì có nhiều nội dung để đọc.
  • D. Tiết kiệm thời gian chuẩn bị slide vì chỉ cần copy và paste văn bản.

Câu 13: Khi nhận được câu hỏi khó từ khán giả, chiến lược ứng phó nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Từ chối trả lời câu hỏi vì nó quá khó.
  • B. Trả lời một cách ngẫu nhiên và không chắc chắn.
  • C. Lặp lại câu hỏi để đảm bảo hiểu đúng, sau đó suy nghĩ trong giây lát trước khi đưa ra câu trả lời tốt nhất có thể, hoặc thừa nhận giới hạn kiến thức.
  • D. Đổ lỗi cho phương pháp nghiên cứu hoặc người khác nếu không trả lời được.

Câu 14: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, thuật ngữ "độ tin cậy" (reliability) đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Mức độ mà nghiên cứu có thể khái quát hóa cho các nhóm đối tượng khác.
  • B. Tính nhất quán của kết quả nghiên cứu khi đo lường được lặp lại.
  • C. Mức độ mà phương pháp nghiên cứu đo lường đúng khái niệm cần đo.
  • D. Tính độc đáo và sáng tạo của nghiên cứu.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đạo đức trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo đầy đủ và chính xác.
  • B. Không đạo văn, gian lận hoặc bóp méo dữ liệu.
  • C. Bảo đảm tính bảo mật và quyền riêng tư của đối tượng nghiên cứu.
  • D. Sử dụng hiệu ứng âm thanh và hình ảnh bắt mắt để thu hút khán giả.

Câu 16: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ gây sốc để thu hút sự chú ý.
  • B. Chỉ tập trung vào kết quả nghiên cứu mà bỏ qua bối cảnh xã hội.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng và nhạy cảm đối với đối tượng nghiên cứu và các khía cạnh văn hóa, xã hội liên quan.
  • D. Trình bày kết quả một cách khô khan và khách quan tuyệt đối, không cần quan tâm đến cảm xúc của khán giả.

Câu 17: Trong một buổi hội thảo khoa học, thời gian trình bày báo cáo thường bị giới hạn. Người trình bày cần làm gì để sử dụng thời gian hiệu quả nhất?

  • A. Tập trung vào việc truyền đạt những điểm cốt lõi nhất của nghiên cứu, lược bỏ các chi tiết không quá quan trọng hoặc có thể đọc thêm trong báo cáo đầy đủ.
  • B. Cố gắng trình bày tất cả mọi thứ một cách nhanh nhất có thể.
  • C. Xin thêm thời gian trình bày từ ban tổ chức.
  • D. Đọc nhanh toàn bộ báo cáo đã chuẩn bị.

Câu 18: Để báo cáo nghiên cứu dễ tiếp cận hơn với đối tượng không chuyên môn, người trình bày nên làm gì?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện tính chuyên sâu của nghiên cứu.
  • B. Giải thích các thuật ngữ chuyên môn, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, gần gũi và tập trung vào ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu.
  • C. Giả định rằng khán giả đã có kiến thức nền tảng về lĩnh vực nghiên cứu.
  • D. Trình bày một cách trừu tượng và lý thuyết hóa để nâng cao tầm vóc khoa học.

Câu 19: Trong trường hợp kết quả nghiên cứu không như mong đợi hoặc không ủng hộ giả thuyết ban đầu, người trình bày nên xử lý thông tin này như thế nào?

  • A. Bỏ qua hoặc che giấu những kết quả không mong đợi.
  • B. Cố gắng diễn giải kết quả theo hướng ủng hộ giả thuyết ban đầu, dù phải bóp méo sự thật.
  • C. Trình bày một cách trung thực và khách quan, thảo luận về những lý do có thể dẫn đến kết quả này và ý nghĩa của nó đối với nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Đổ lỗi cho phương pháp nghiên cứu hoặc các yếu tố bên ngoài.

Câu 20: Vai trò của phần "Tài liệu tham khảo" trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Để làm cho báo cáo trông dài hơn và ấn tượng hơn về mặt hình thức.
  • B. Chỉ đơn giản liệt kê các nguồn đã đọc mà không cần liên hệ đến nội dung báo cáo.
  • C. Để chứng minh rằng người nghiên cứu đã đọc rất nhiều tài liệu.
  • D. Để ghi nhận công lao của các tác giả khác, tránh đạo văn và cung cấp nguồn thông tin để người đọc có thể kiểm chứng và tìm hiểu sâu hơn.

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hình ảnh và đồ họa trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Giúp minh họa các khái niệm phức tạp và dữ liệu một cách trực quan, dễ hiểu.
  • B. Tăng tính hấp dẫn và thu hút sự chú ý của khán giả.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho việc diễn giải bằng lời nói của người trình bày.
  • D. Hỗ trợ ghi nhớ và tăng khả năng lưu giữ thông tin cho khán giả.

Câu 22: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (ví dụ: webinar), yếu tố nào trở nên quan trọng hơn so với trình bày trực tiếp?

  • A. Sự trang trọng và hình thức của trang phục.
  • B. Khả năng tương tác trực tuyến với khán giả thông qua các công cụ chat, khảo sát nhanh, Q&A.
  • C. Kích thước và độ phân giải của slide trình bày.
  • D. Sử dụng hiệu ứng âm thanh và video chất lượng cao.

Câu 23: Để đảm bảo tính khách quan trong báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần tránh điều gì?

  • A. Sử dụng dữ liệu định lượng và phân tích thống kê.
  • B. Trình bày cả những hạn chế của nghiên cứu.
  • C. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia khác.
  • D. Chỉ chọn lọc và trình bày những kết quả ủng hộ quan điểm hoặc giả thuyết ban đầu của mình.

Câu 24: Điều gì thể hiện sự tự tin của người trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Duy trì giao tiếp bằng mắt tự tin với khán giả, giọng nói rõ ràng, mạch lạc và thái độ điềm tĩnh.
  • B. Đọc liên tục từ slide hoặc giấy chuẩn bị để tránh sai sót.
  • C. Nói nhanh để kết thúc bài trình bày càng sớm càng tốt.
  • D. Tránh trả lời câu hỏi từ khán giả để không lộ ra sự thiếu hiểu biết.

Câu 25: Trong trường hợp phát hiện sai sót trong báo cáo nghiên cứu sau khi đã trình bày, người trình bày nên làm gì?

  • A. Im lặng và hy vọng không ai nhận ra sai sót.
  • B. Cố gắng bào chữa và giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của sai sót.
  • C. Chính thức thông báo về sai sót đó trong các lần trình bày tiếp theo hoặc bằng văn bản đính chính.
  • D. Đổ lỗi cho cộng sự hoặc người hướng dẫn về sai sót.

Câu 26: Mục đích của việc đặt câu hỏi phản biện sau khi nghe báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Để thể hiện sự thông minh và kiến thức của người đặt câu hỏi.
  • B. Để làm rõ những điểm chưa hiểu, khuyến khích thảo luận sâu hơn về vấn đề nghiên cứu và góp phần cải thiện chất lượng nghiên cứu.
  • C. Để kiểm tra kiến thức và trình độ của người trình bày.
  • D. Để tạo ra một cuộc tranh cãi và đối đầu trong buổi trình bày.

Câu 27: Trong báo cáo nghiên cứu định tính, việc sử dụng trích dẫn từ đối tượng nghiên cứu có vai trò gì?

  • A. Để tăng độ dài của báo cáo và đáp ứng yêu cầu về số trang.
  • B. Chỉ đơn giản là sao chép ý kiến của đối tượng nghiên cứu mà không cần phân tích.
  • C. Để minh họa và làm phong phú thêm cho phân tích, giúp người đọc hiểu sâu hơn về quan điểm và trải nghiệm của đối tượng nghiên cứu.
  • D. Để thay thế cho việc phân tích và diễn giải của người nghiên cứu.

Câu 28: Khi kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng tốt?

  • A. Kết thúc một cách đột ngột và nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
  • B. Đưa ra một câu hỏi mở để khán giả tự suy nghĩ.
  • C. Lặp lại toàn bộ nội dung bài trình bày một lần nữa.
  • D. Tóm tắt lại những thông điệp chính của nghiên cứu và gửi lời cảm ơn đến khán giả và các bên liên quan.

Câu 29: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo nghiên cứu, việc xin ý kiến phản hồi từ đồng nghiệp hoặc người hướng dẫn có lợi ích gì?

  • A. Chỉ để làm hài lòng người hướng dẫn hoặc đồng nghiệp.
  • B. Để nhận diện và sửa chữa những điểm yếu, sai sót hoặc chưa rõ ràng trong báo cáo trước khi trình bày chính thức, từ đó nâng cao chất lượng bài trình bày.
  • C. Để phân chia công việc và trách nhiệm cho người khác.
  • D. Để tăng thêm thời gian chuẩn bị bài trình bày.

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một buổi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Sử dụng công nghệ trình bày hiện đại và phức tạp nhất.
  • B. Có một ngoại hình ưa nhìn và phong thái tự tin.
  • C. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung, cấu trúc rõ ràng, và khả năng truyền đạt thông tin một cách mạch lạc, dễ hiểu đến khán giả.
  • D. Chọn địa điểm trình bày sang trọng và có nhiều người tham dự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của báo cáo, điều quan trọng nhất cần truyền đạt là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi trình bày 'Kết quả nghiên cứu', nên ưu tiên sử dụng hình thức trực quan nào để minh họa dữ liệu định lượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo, người trình bày nên làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Điều gì làm cho phần 'Kết luận' của báo cáo nghiên cứu trở nên mạnh mẽ và đáng nhớ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi thiết kế slide trình bày, nguyên tắc 'Less is more' có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả trong suốt buổi trình bày, người nói nên sử dụng kỹ năng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Điều gì quan trọng nhất khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau khi trình bày báo cáo nghiên cứu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Tại sao việc luyện tập trình bày trước khi báo cáo chính thức lại quan trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong quá trình lắng nghe báo cáo nghiên cứu của người khác, thái độ 'phản biện xây dựng' thể hiện như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Sử dụng phương tiện trực quan (ví dụ: slide) quá nhiều chữ có thể gây ra tác hại gì cho buổi trình bày?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi nhận được câu hỏi khó từ khán giả, chiến lược ứng phó nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, thuật ngữ 'độ tin cậy' (reliability) đề cập đến khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đạo đức trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong một buổi hội thảo khoa học, thời gian trình bày báo cáo thường bị giới hạn. Người trình bày cần làm gì để sử dụng thời gian hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để báo cáo nghiên cứu dễ tiếp cận hơn với đối tượng không chuyên môn, người trình bày nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong trường hợp kết quả nghiên cứu không như mong đợi hoặc không ủng hộ giả thuyết ban đầu, người trình bày nên xử lý thông tin này như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Vai trò của phần 'Tài liệu tham khảo' trong báo cáo nghiên cứu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hình ảnh và đồ họa trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (ví dụ: webinar), yếu tố nào trở nên quan trọng hơn so với trình bày trực tiếp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để đảm bảo tính khách quan trong báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần tránh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Điều gì thể hiện sự tự tin của người trình bày báo cáo nghiên cứu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong trường hợp phát hiện sai sót trong báo cáo nghiên cứu sau khi đã trình bày, người trình bày nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Mục đích của việc đặt câu hỏi phản biện sau khi nghe báo cáo nghiên cứu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong báo cáo nghiên cứu định tính, việc sử dụng trích dẫn từ đối tượng nghiên cứu có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng tốt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo nghiên cứu, việc xin ý kiến phản hồi từ đồng nghiệp hoặc người hướng dẫn có lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một buổi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Để gây ấn tượng với người nghe bằng sự phức tạp của nghiên cứu.
  • B. Truyền đạt một cách rõ ràng và thuyết phục những phát hiện và ý nghĩa của nghiên cứu đến khán giả.
  • C. Để chứng minh năng lực nghiên cứu của người trình bày với hội đồng chuyên môn.
  • D. Để kéo dài thời gian và lấp đầy chương trình hội thảo khoa học.

Câu 2: Phần nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cần có trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu khoa học hiệu quả?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu và mục tiêu.
  • B. Trình bày phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Thảo luận về kết quả và ý nghĩa của chúng.
  • D. Phụ lục chi tiết toàn bộ dữ liệu thô và mã nguồn phân tích.

Câu 3: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của bài trình bày, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê tất cả các phương pháp nghiên cứu có thể áp dụng cho vấn đề.
  • B. Giải thích chi tiết từng bước thực hiện phân tích thống kê.
  • C. Giải thích ngắn gọn và rõ ràng về phương pháp chính đã dùng và lý do chọn phương pháp đó, đảm bảo tính phù hợp và độ tin cậy.
  • D. Bỏ qua phần phương pháp nếu nghiên cứu đơn giản.

Câu 4: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, việc sử dụng biểu đồ và đồ thị có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp trực quan hóa dữ liệu, làm cho các con số và xu hướng trở nên dễ hiểu và hấp dẫn hơn đối với khán giả.
  • B. Chỉ để làm cho bài trình bày dài hơn và có vẻ chuyên nghiệp hơn.
  • C. Không quan trọng, có thể thay thế bằng việc liệt kê tất cả các con số trong bảng.
  • D. Chỉ cần thiết khi trình bày cho khán giả không chuyên.

Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo trình bày, người nghiên cứu nên làm gì?

  • A. Mô tả chi tiết lại tất cả các kết quả đã tìm ra một lần nữa.
  • B. Diễn giải ý nghĩa của các kết quả nghiên cứu, liên hệ với mục tiêu ban đầu và các nghiên cứu trước đó, đồng thời thảo luận về hạn chế và gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Chỉ tập trung vào những kết quả tích cực và bỏ qua các kết quả không mong đợi.
  • D. Lặp lại phần "Kết quả" một cách chi tiết hơn.

Câu 6: Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Sử dụng hình ảnh và đồ họa minh họa phù hợp.
  • B. Chọn màu sắc và phông chữ dễ đọc, hài hòa.
  • C. Nhồi nhét quá nhiều chữ và thông tin trên mỗi slide để đảm bảo không bỏ sót chi tiết nào.
  • D. Đảm bảo tính nhất quán về bố cục và phong cách thiết kế.

Câu 7: Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước đám đông?

  • A. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm trình chiếu.
  • B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả, tự tin, rõ ràng và mạch lạc.
  • C. Trang phục lịch sự và chuyên nghiệp.
  • D. Thuộc lòng toàn bộ nội dung báo cáo.

Câu 8: Khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau bài trình bày, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình bằng mọi giá.
  • B. Lảng tránh hoặc trả lời qua loa nếu câu hỏi khó.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, trả lời trung thực, cầu thị và tôn trọng ý kiến của người hỏi, ngay cả khi có sự khác biệt quan điểm.
  • D. Ngắt lời người hỏi nếu cảm thấy câu hỏi không liên quan.

Câu 9: Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu trung thực trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Thừa nhận những hạn chế của nghiên cứu.
  • B. Trích dẫn đầy đủ nguồn tài liệu tham khảo.
  • C. Giải thích rõ ràng phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.
  • D. Thay đổi hoặc xào xáo dữ liệu để kết quả nghiên cứu phù hợp với mong đợi.

Câu 10: Trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu nhóm, vai trò của người điều phối (moderator) là gì?

  • A. Thực hiện phần trình bày chính thay cho các thành viên khác trong nhóm.
  • B. Điều phối thời gian, giới thiệu các thành viên trình bày, và quản lý phiên hỏi đáp để đảm bảo buổi trình bày diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
  • C. Đánh giá và chấm điểm phần trình bày của nhóm.
  • D. Chuẩn bị toàn bộ nội dung báo cáo nghiên cứu.

Câu 11: Loại hình báo cáo trình bày nào phù hợp nhất khi muốn thu hút sự chú ý và tương tác cao từ khán giả, đặc biệt là trong các hội thảo khoa học lớn?

  • A. Trình bày dạng bài giảng truyền thống (lecture).
  • B. Trình bày trực tuyến qua video webinar.
  • C. Trình bày poster (poster presentation) tại khu vực triển lãm.
  • D. Gửi báo cáo nghiên cứu bằng văn bản cho ban tổ chức.

Câu 12: Trong quá trình chuẩn bị cho buổi trình bày, việc "tập luyện trình bày thử" (rehearsal) mang lại lợi ích gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp thuộc lòng từng câu chữ trong bài trình bày.
  • B. Đảm bảo rằng slide trình bày hoạt động tốt.
  • C. Cho phép bạn nhận được phản hồi từ đồng nghiệp về nội dung nghiên cứu.
  • D. Giúp kiểm soát thời gian trình bày, tăng sự tự tin và trôi chảy khi trình bày thật.

Câu 13: Khi nhận được câu hỏi phản biện về phương pháp nghiên cứu trong buổi trình bày, phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và cầu thị?

  • A. Thừa nhận những hạn chế của phương pháp nếu có, đồng thời giải thích lý do lựa chọn phương pháp đó và những biện pháp đã thực hiện để giảm thiểu sai sót.
  • B. Bác bỏ mọi ý kiến phản biện và khẳng định phương pháp của mình là hoàn hảo.
  • C. Đổ lỗi cho điều kiện khách quan hoặc người hướng dẫn nếu phương pháp có vấn đề.
  • D. Yêu cầu người phản biện đưa ra phương pháp thay thế tốt hơn ngay tại chỗ.

Câu 14: Tình huống: Bạn trình bày báo cáo về tác động của mạng xã hội đến học sinh THPT. Một khán giả hỏi: "Nghiên cứu của bạn có xem xét đến sự khác biệt về giới tính trong tác động này không?". Phản ứng tốt nhất của bạn là gì?

  • A. Trả lời rằng vấn đề giới tính không quan trọng trong nghiên cứu này.
  • B. Lảng tránh câu hỏi vì không chuẩn bị trước câu trả lời.
  • C. Thừa nhận rằng nghiên cứu hiện tại chưa đi sâu vào khía cạnh giới tính, nhưng đó là một gợi ý quan trọng và sẽ được xem xét trong các nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Cho rằng câu hỏi quá chi tiết và không phù hợp với phạm vi của buổi trình bày.

Câu 15: Khi kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu, điều gì nên được nhấn mạnh để tạo ấn tượng cuối cùng cho khán giả?

  • A. Gửi lời cảm ơn khán giả đã lắng nghe.
  • B. Tóm tắt lại những phát hiện quan trọng nhất và nhấn mạnh ý nghĩa, ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu.
  • C. Mời khán giả đặt thêm câu hỏi.
  • D. Thông báo về kế hoạch nghiên cứu tiếp theo của nhóm.

Câu 16: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, "tính khách quan" được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Phong cách trình bày tự tin và lôi cuốn.
  • B. Sự nổi tiếng của nhà nghiên cứu.
  • C. Việc trình bày dữ liệu, bằng chứng một cách trung thực, không thiên vị, dựa trên kết quả thu được.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học phức tạp và chuyên môn.

Câu 17: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên "kết nối tri thức" hơn, người trình bày nên làm gì?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Trình bày kết quả nghiên cứu một cách độc lập, không liên hệ với các nghiên cứu khác.
  • C. Chỉ tập trung vào lý thuyết, không cần ví dụ thực tế.
  • D. Liên hệ kết quả nghiên cứu với các kiến thức nền tảng đã học và các vấn đề thực tế trong cuộc sống, giúp khán giả thấy được ý nghĩa và ứng dụng của nghiên cứu.

Câu 18: Khi trình bày về "hạn chế của nghiên cứu", mục đích chính là gì?

  • A. Để hạ thấp giá trị của nghiên cứu một cách khiêm tốn.
  • B. Để thể hiện tính trung thực, khách quan của nghiên cứu, đồng thời gợi ý những hướng nghiên cứu tiếp theo để khắc phục hạn chế.
  • C. Để kéo dài thời gian trình bày.
  • D. Để tự bảo vệ mình trước những phê bình có thể xảy ra.

Câu 19: Trong phần "giới thiệu" của bài trình bày, điều gì quan trọng nhất cần làm?

  • A. Trình bày chi tiết toàn bộ phương pháp nghiên cứu.
  • B. Đi thẳng vào trình bày kết quả nghiên cứu.
  • C. Thu hút sự chú ý của khán giả, giới thiệu vấn đề nghiên cứu một cách hấp dẫn và nêu rõ mục tiêu của nghiên cứu.
  • D. Gửi lời chào và cảm ơn khán giả.

Câu 20: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong trình bày (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ), cần lưu ý điều gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều cử chỉ càng tốt để tăng tính sinh động.
  • B. Cố gắng bắt chước phong cách của những diễn giả nổi tiếng.
  • C. Tránh hoàn toàn việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể để tập trung vào lời nói.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách tự nhiên, phù hợp với nội dung trình bày và văn hóa của khán giả, nhằm tăng cường sự kết nối và truyền tải thông điệp hiệu quả hơn.

Câu 21: Trong buổi trình bày trực tuyến (online), yếu tố nào trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự tập trung của khán giả?

  • A. Tăng cường tương tác với khán giả thông qua các công cụ chat, thăm dò ý kiến, hoặc phiên hỏi đáp trực tuyến, đồng thời đa dạng hóa hình thức trình bày (video, hoạt hình ngắn,...) để tránh sự nhàm chán.
  • B. Nói nhanh và liên tục để không có khoảng trống thời gian.
  • C. Chỉ tập trung vào nội dung chính, bỏ qua phần tương tác.
  • D. Yêu cầu khán giả luôn bật camera để giám sát sự tập trung của họ.

Câu 22: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Trình bày một cách thẳng thắn, không ngại va chạm để gây ấn tượng.
  • B. Đảm bảo tính khách quan, tôn trọng các quan điểm khác nhau, tránh gây kích động hoặc xúc phạm đến bất kỳ nhóm đối tượng nào.
  • C. Chỉ trình bày những kết quả ủng hộ quan điểm cá nhân.
  • D. Bỏ qua những khía cạnh nhạy cảm của vấn đề để tránh rủi ro.

Câu 23: Nếu thời gian trình bày bị rút ngắn đột ngột, bạn nên ưu tiên điều chỉnh phần nào trong báo cáo của mình?

  • A. Cắt bỏ phần giới thiệu và đi thẳng vào kết quả.
  • B. Loại bỏ phần kết luận để tiết kiệm thời gian.
  • C. Rút gọn phần trình bày phương pháp và kết quả chi tiết, tập trung vào những điểm chính và ý nghĩa quan trọng nhất, đảm bảo vẫn truyền tải được thông điệp cốt lõi.
  • D. Nói nhanh hơn và cố gắng trình bày hết toàn bộ nội dung.

Câu 24: Một báo cáo nghiên cứu được đánh giá là "trình bày hiệu quả" khi đáp ứng tiêu chí nào quan trọng nhất?

  • A. Slide trình bày đẹp mắt và chuyên nghiệp.
  • B. Người trình bày nói lưu loát và tự tin.
  • C. Nghiên cứu có phương pháp phức tạp và sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Truyền tải thông điệp chính của nghiên cứu một cách rõ ràng, dễ hiểu, thuyết phục và tạo được ấn tượng tốt với khán giả.

Câu 25: Trong bối cảnh học đường, mục đích chính của việc yêu cầu học sinh trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Chủ yếu để đánh giá kiến thức của học sinh về môn học.
  • B. Phát triển kỹ năng nghiên cứu, tư duy phản biện, giao tiếp, trình bày và làm việc nhóm cho học sinh, đồng thời giúp các em kết nối kiến thức với thực tế.
  • C. Để tạo ra các sản phẩm nghiên cứu có giá trị khoa học cao.
  • D. Để học sinh có kinh nghiệm tham gia các hội nghị khoa học chuyên nghiệp.

Câu 26: Khi chuẩn bị slide trình bày, nguyên tắc "5x5" (không quá 5 dòng chữ trên một slide và không quá 5 từ trong một dòng) nhằm mục đích gì?

  • A. Tiết kiệm giấy và mực in khi in slide.
  • B. Giúp người trình bày dễ nhớ nội dung hơn.
  • C. Giúp slide trình bày trực quan, dễ đọc, không gây rối mắt và giúp khán giả tập trung vào thông điệp chính.
  • D. Đảm bảo tính thẩm mỹ và cân đối của slide.

Câu 27: Để tăng tính tương tác trong buổi trình bày, bạn có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ trình bày liên tục, không gián đoạn.
  • B. Tắt micro của khán giả để tránh ồn ào.
  • C. Đọc nguyên văn báo cáo nghiên cứu.
  • D. Đặt câu hỏi gợi mở cho khán giả, khuyến khích thảo luận hoặc sử dụng các công cụ khảo sát nhanh (poll).

Câu 28: Trong phần "kết luận" của báo cáo trình bày, bạn nên tránh điều gì?

  • A. Tóm tắt lại những phát hiện chính.
  • B. Đưa ra những thông tin hoặc kết quả mới chưa được đề cập trước đó trong bài trình bày.
  • C. Nhấn mạnh lại ý nghĩa và ứng dụng của nghiên cứu.
  • D. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 29: Việc "trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo" trong báo cáo trình bày có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

  • A. Làm cho báo cáo trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Tăng số lượng slide trình bày.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng đối với công trình của người khác, tránh đạo văn và đảm bảo tính trung thực khoa học.
  • D. Giúp người trình bày dễ dàng tìm lại tài liệu khi cần.

Câu 30: Để chuẩn bị cho phần "hỏi đáp" sau trình bày, bạn nên làm gì trước buổi trình bày?

  • A. Dự đoán những câu hỏi có thể được đặt ra và chuẩn bị sẵn câu trả lời, đồng thời ôn lại kỹ nội dung nghiên cứu.
  • B. Thuộc lòng toàn bộ báo cáo để trả lời mọi câu hỏi.
  • C. Yêu cầu người điều phối chỉ cho phép đặt câu hỏi liên quan trực tiếp đến slide.
  • D. Không cần chuẩn bị gì đặc biệt, cứ trả lời tự nhiên theo cảm hứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phần nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cần có trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu khoa học hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của bài trình bày, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, việc sử dụng biểu đồ và đồ thị có vai trò quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo trình bày, người nghiên cứu nên làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước đám đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau bài trình bày, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu trung thực trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu nhóm, vai trò của người điều phối (moderator) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Loại hình báo cáo trình bày nào phù hợp nhất khi muốn thu hút sự chú ý và tương tác cao từ khán giả, đặc biệt là trong các hội thảo khoa học lớn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong quá trình chuẩn bị cho buổi trình bày, việc 'tập luyện trình bày thử' (rehearsal) mang lại lợi ích gì quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi nhận được câu hỏi phản biện về phương pháp nghiên cứu trong buổi trình bày, phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và cầu thị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tình huống: Bạn trình bày báo cáo về tác động của mạng xã hội đến học sinh THPT. Một khán giả hỏi: 'Nghiên cứu của bạn có xem xét đến sự khác biệt về giới tính trong tác động này không?'. Phản ứng tốt nhất của bạn là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu, điều gì nên được nhấn mạnh để tạo ấn tượng cuối cùng cho khán giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, 'tính khách quan' được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên 'kết nối tri thức' hơn, người trình bày nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi trình bày về 'hạn chế của nghiên cứu', mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong phần 'giới thiệu' của bài trình bày, điều gì quan trọng nhất cần làm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong trình bày (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ), cần lưu ý điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong buổi trình bày trực tuyến (online), yếu tố nào trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự tập trung của khán giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nếu thời gian trình bày bị rút ngắn đột ngột, bạn nên ưu tiên điều chỉnh phần nào trong báo cáo của mình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một báo cáo nghiên cứu được đánh giá là 'trình bày hiệu quả' khi đáp ứng tiêu chí nào quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong bối cảnh học đường, mục đích chính của việc yêu cầu học sinh trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi chuẩn bị slide trình bày, nguyên tắc '5x5' (không quá 5 dòng chữ trên một slide và không quá 5 từ trong một dòng) nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để tăng tính tương tác trong buổi trình bày, bạn có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong phần 'kết luận' của báo cáo trình bày, bạn nên tránh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Việc 'trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo' trong báo cáo trình bày có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để chuẩn bị cho phần 'hỏi đáp' sau trình bày, bạn nên làm gì trước buổi trình bày?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Để hoàn thành yêu cầu môn học và được điểm cao.
  • B. Để lưu trữ kết quả nghiên cứu cho bản thân.
  • C. Để chia sẻ phát hiện, thuyết phục người nghe về giá trị nghiên cứu và tạo ảnh hưởng.
  • D. Để khoe khoang kiến thức và kỹ năng nghiên cứu của bản thân.

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên để thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu chủ đề?

  • A. Mở đầu hấp dẫn và giới thiệu vấn đề nghiên cứu.
  • B. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Liệt kê tất cả các nguồn tài liệu tham khảo.
  • D. Đưa ra kết luận và khuyến nghị ngay lập tức.

Câu 3: Để bắt đầu phần trình bày báo cáo nghiên cứu một cách hiệu quả và thu hút, bạn nên sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Đọc định nghĩa về chủ đề nghiên cứu từ sách giáo khoa.
  • B. Đặt câu hỏi gợi mở hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến vấn đề nghiên cứu.
  • C. Trình bày mục lục chi tiết của bài báo cáo.
  • D. Nói lời cảm ơn khán giả đã đến nghe.

Câu 4: Trong phần trình bày phương pháp nghiên cứu, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần truyền đạt tới người nghe?

  • A. Tiểu sử cá nhân của người thực hiện nghiên cứu.
  • B. Những khó khăn gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
  • C. Ý kiến chủ quan của người nghiên cứu về phương pháp.
  • D. Cách thức và quy trình thu thập, phân tích dữ liệu để đạt được kết quả.

Câu 5: Sử dụng phương tiện trực quan (ví dụ: biểu đồ, đồ thị, hình ảnh) trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Làm cho bài trình bày dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho việc giải thích bằng lời.
  • C. Giúp minh họa dữ liệu, làm rõ thông tin và tăng tính hấp dẫn, dễ hiểu.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và phức tạp của nghiên cứu.

Câu 6: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nên tập trung vào điều gì để đảm bảo tính rõ ràng và thuyết phục?

  • A. Trình bày tất cả dữ liệu thu thập được, kể cả dữ liệu không liên quan.
  • B. Nhấn mạnh những kết quả chính, quan trọng nhất và có ý nghĩa thống kê.
  • C. Giấu đi những kết quả không như mong đợi.
  • D. Chỉ tập trung vào số liệu mà không giải thích ý nghĩa.

Câu 7: Phần thảo luận trong báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

  • A. Tóm tắt lại các bước thực hiện nghiên cứu.
  • B. Liệt kê các hạn chế của nghiên cứu.
  • C. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với nghiên cứu khác và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng và lời cảm ơn.

Câu 8: Để duy trì sự tương tác với khán giả trong suốt bài trình bày, bạn nên áp dụng kỹ năng nào?

  • A. Đặt câu hỏi tương tác, khuyến khích khán giả tham gia thảo luận.
  • B. Đọc bài trình bày một cách trôi chảy và không ngắt quãng.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả để tập trung vào nội dung.
  • D. Nói nhanh và liên tục để tiết kiệm thời gian.

Câu 9: Khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau phần trình bày, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của mình một cách quyết liệt.
  • B. Từ chối trả lời những câu hỏi khó.
  • C. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ và quen thuộc.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, trả lời trung thực và thừa nhận nếu không biết câu trả lời.

Câu 10: Điều gì cần tránh khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu để đảm bảo tính chuyên nghiệp và dễ theo dõi?

  • A. Sử dụng nhiều màu sắc tươi sáng và hình ảnh động.
  • B. Viết đầy đủ nội dung chi tiết của bài báo cáo lên slide.
  • C. Nhồi nhét quá nhiều chữ và thông tin trên một slide, phông chữ khó đọc.
  • D. Sử dụng slide trắng hoàn toàn để tập trung vào lời nói.

Câu 11: Giả sử bạn nhận được câu hỏi phản biện gay gắt về phương pháp nghiên cứu của mình trong phần Q&A. Bạn nên ứng xử như thế nào?

  • A. Tấn công ngược lại người đặt câu hỏi để bảo vệ mình.
  • B. Bình tĩnh lắng nghe, thừa nhận điểm hợp lý và giải thích rõ ràng cơ sở phương pháp của mình.
  • C. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang vấn đề khác.
  • D. Im lặng và không trả lời câu hỏi.

Câu 12: Trong quá trình chuẩn bị cho buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, hoạt động nào sau đây giúp bạn tự tin và trình bày trôi chảy hơn?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung bài báo cáo.
  • B. Chỉ chuẩn bị slide và không luyện tập nói.
  • C. Uống một chút đồ uống có cồn để giảm căng thẳng.
  • D. Luyện tập trình bày nhiều lần trước gương hoặc bạn bè để làm quen và chỉnh sửa.

Câu 13: Khi kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn nên làm gì để để lại ấn tượng tốt cho người nghe?

  • A. Nói lời cảm ơn và kết thúc ngay lập tức.
  • B. Đọc lại toàn bộ phần kết luận trong báo cáo.
  • C. Tóm tắt lại những điểm chính, nhấn mạnh thông điệp quan trọng và kêu gọi hành động (nếu có).
  • D. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của mọi người.

Câu 14: Để giọng nói của bạn truyền cảm và thu hút hơn trong bài trình bày, bạn nên chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Nói đều đều, không thay đổi âm điệu để tránh gây xao nhãng.
  • B. Thay đổi âm lượng, tốc độ và ngữ điệu để nhấn mạnh ý chính và tạo sự hứng thú.
  • C. Nói thật nhanh để trình bày được nhiều thông tin nhất.
  • D. Nói nhỏ và chậm rãi để tạo cảm giác bí ẩn.

Câu 15: Ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò như thế nào trong việc trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Hỗ trợ diễn đạt thông điệp, tăng tính thuyết phục và tạo kết nối với khán giả.
  • B. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào nội dung lời nói.
  • C. Có thể gây xao nhãng và làm giảm sự tập trung của khán giả.
  • D. Chỉ quan trọng khi trình bày trước máy quay, không cần thiết khi trình bày trực tiếp.

Câu 16: Nếu thời gian trình bày của bạn bị rút ngắn đột ngột, bạn nên ưu tiên điều chỉnh phần nào trong bài báo cáo?

  • A. Loại bỏ phần mở đầu và đi thẳng vào kết quả.
  • B. Đọc nhanh hơn để cố gắng trình bày hết nội dung.
  • C. Bỏ qua phần phương pháp nghiên cứu.
  • D. Tập trung vào những kết quả và kết luận chính, lược bỏ bớt chi tiết không quá quan trọng.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về đạo đức trong trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Tự nhận là tác giả của những ý tưởng không phải của mình.
  • B. Trích dẫn đầy đủ nguồn gốc của thông tin và ý tưởng sử dụng trong bài.
  • C. Thay đổi số liệu để kết quả nghiên cứu trông ấn tượng hơn.
  • D. Bỏ qua những nghiên cứu trước đó có kết quả trái ngược với mình.

Câu 18: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên chuyên nghiệp hơn, bạn nên chú trọng đến yếu tố nào về mặt hình thức?

  • A. Sử dụng nhiều hiệu ứng chuyển động phức tạp trên slide.
  • B. Chọn phông chữ và màu sắc slide tùy hứng theo sở thích cá nhân.
  • C. Đảm bảo slide có bố cục rõ ràng, phông chữ dễ đọc, màu sắc hài hòa và nhất quán.
  • D. Sử dụng hình nền slide là ảnh cá nhân hoặc ảnh không liên quan đến chủ đề.

Câu 19: Trong trường hợp khán giả có trình độ kiến thức nền tảng khác nhau về chủ đề nghiên cứu của bạn, bạn nên điều chỉnh bài trình bày như thế nào?

  • A. Giải thích các thuật ngữ chuyên môn và cung cấp bối cảnh cơ bản để đảm bảo mọi người đều hiểu.
  • B. Giả định rằng tất cả khán giả đều có kiến thức chuyên sâu về chủ đề.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học hàn lâm và thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Chỉ tập trung vào những khán giả có kiến thức nền tảng tốt nhất.

Câu 20: Để nhận phản hồi về kỹ năng trình bày của mình và cải thiện trong tương lai, bạn nên thực hiện hoạt động nào sau buổi trình bày?

  • A. Bỏ qua mọi nhận xét và cho rằng mình đã làm tốt nhất có thể.
  • B. Chủ động xin phản hồi từ khán giả, đồng nghiệp hoặc giáo viên và tự đánh giá lại phần trình bày của mình.
  • C. Chỉ lắng nghe những lời khen và bỏ qua những góp ý.
  • D. So sánh mình với những người trình bày khác và tự ti về bản thân.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của phần "Mở đầu" trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu và tầm quan trọng của nó.
  • B. Thu hút sự chú ý và tạo hứng thú cho người nghe.
  • C. Trình bày chi tiết kết quả nghiên cứu.
  • D. Nêu rõ mục tiêu và phạm vi nghiên cứu.

Câu 22: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu", điều quan trọng là phải trình bày thông tin nào để đảm bảo tính tin cậy của nghiên cứu?

  • A. Những khó khăn và thách thức gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
  • B. Lý do cá nhân chọn phương pháp nghiên cứu đó.
  • C. Dự kiến chi phí và thời gian thực hiện nghiên cứu.
  • D. Thiết kế nghiên cứu, quy trình thu thập và phân tích dữ liệu một cách chi tiết.

Câu 23: Phần "Kết quả" của bài trình bày báo cáo nghiên cứu nên tập trung vào việc gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa sâu xa của kết quả.
  • B. Trình bày dữ liệu và phát hiện chính một cách khách quan, sử dụng biểu đồ, bảng biểu.
  • C. So sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu khác.
  • D. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 24: Phần "Thảo luận" trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu giúp người nghe hiểu được điều gì?

  • A. Các bước thực hiện nghiên cứu.
  • B. Những hạn chế của nghiên cứu.
  • C. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu trong bối cảnh rộng hơn và mối liên hệ với các nghiên cứu khác.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ bài trình bày.

Câu 25: Trong phần "Kết luận", bạn nên làm gì để tạo ra một kết thúc mạnh mẽ và đáng nhớ?

  • A. Tóm tắt thông điệp chính, nhấn mạnh ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu.
  • B. Đọc lại toàn bộ phần kết quả nghiên cứu.
  • C. Xin lỗi vì bài trình bày có thể còn nhiều thiếu sót.
  • D. Mời khán giả đặt câu hỏi và kết thúc.

Câu 26: Loại phương tiện trực quan nào sau đây phù hợp nhất để trình bày sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line chart)
  • C. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • D. Bảng số liệu (Data table)

Câu 27: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội, điều gì quan trọng cần cân nhắc để đảm bảo tính nhạy cảm và tôn trọng đối tượng?

  • A. Chỉ tập trung vào số liệu thống kê mà bỏ qua khía cạnh con người.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học khô khan để đảm bảo tính khách quan.
  • C. Trình bày kết quả một cách trung lập, không cần quan tâm đến cảm xúc của người nghe.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp, tránh gây tổn thương hoặc định kiến, thể hiện sự tôn trọng đối tượng nghiên cứu.

Câu 28: Để tăng tính tương tác trong bài trình bày trực tuyến, bạn có thể sử dụng công cụ nào sau đây?

  • A. Sử dụng slide tĩnh và đọc nội dung.
  • B. Tắt camera và chỉ chia sẻ màn hình.
  • C. Sử dụng các nền tảng khảo sát trực tuyến (ví dụ: Mentimeter, Slido) để đặt câu hỏi và thu thập phản hồi.
  • D. Yêu cầu khán giả giữ im lặng trong suốt buổi trình bày.

Câu 29: Nếu bạn không chắc chắn về câu trả lời cho một câu hỏi từ khán giả, cách ứng xử chuyên nghiệp nhất là gì?

  • A. Cố gắng trả lời một cách mơ hồ để tránh mất mặt.
  • B. Thừa nhận rằng bạn không biết câu trả lời và hứa sẽ tìm hiểu thêm sau.
  • C. Chuyển câu hỏi cho người khác trong khán giả.
  • D. Lờ đi câu hỏi và tiếp tục phần trình bày.

Câu 30: Hoạt động nào sau đây giúp bạn cải thiện kỹ năng trình bày báo cáo nghiên cứu về lâu dài?

  • A. Tránh xem lại các bài trình bày trước đó để không bị ảnh hưởng.
  • B. Chỉ tập trung vào nội dung nghiên cứu mà không luyện tập kỹ năng trình bày.
  • C. Cho rằng kỹ năng trình bày là bẩm sinh và không cần rèn luyện.
  • D. Thường xuyên thực hành trình bày, tìm kiếm phản hồi và điều chỉnh kỹ năng dựa trên phản hồi đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên để thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu chủ đề?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để bắt đầu phần trình bày báo cáo nghiên cứu một cách hiệu quả và thu hút, bạn nên sử dụng phương pháp nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong phần trình bày phương pháp nghiên cứu, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần truyền đạt tới người nghe?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Sử dụng phương tiện trực quan (ví dụ: biểu đồ, đồ thị, hình ảnh) trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu mang lại lợi ích chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nên tập trung vào điều gì để đảm bảo tính rõ ràng và thuyết phục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phần thảo luận trong báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Để duy trì sự tương tác với khán giả trong suốt bài trình bày, bạn nên áp dụng kỹ năng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau phần trình bày, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Điều gì cần tránh khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu để đảm bảo tính chuyên nghiệp và dễ theo dõi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Giả sử bạn nhận được câu hỏi phản biện gay gắt về phương pháp nghiên cứu của mình trong phần Q&A. Bạn nên ứng xử như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong quá trình chuẩn bị cho buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, hoạt động nào sau đây giúp bạn tự tin và trình bày trôi chảy hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn nên làm gì để để lại ấn tượng tốt cho người nghe?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để giọng nói của bạn truyền cảm và thu hút hơn trong bài trình bày, bạn nên chú ý đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò như thế nào trong việc trình bày báo cáo nghiên cứu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nếu thời gian trình bày của bạn bị rút ngắn đột ngột, bạn nên ưu tiên điều chỉnh phần nào trong bài báo cáo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đâu là một ví dụ về đạo đức trong trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên chuyên nghiệp hơn, bạn nên chú trọng đến yếu tố nào về mặt hình thức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong trường hợp khán giả có trình độ kiến thức nền tảng khác nhau về chủ đề nghiên cứu của bạn, bạn nên điều chỉnh bài trình bày như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để nhận phản hồi về kỹ năng trình bày của mình và cải thiện trong tương lai, bạn nên thực hiện hoạt động nào sau buổi trình bày?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của phần 'Mở đầu' trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu', điều quan trọng là phải trình bày thông tin nào để đảm bảo tính tin cậy của nghiên cứu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phần 'Kết quả' của bài trình bày báo cáo nghiên cứu nên tập trung vào việc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phần 'Thảo luận' trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu giúp người nghe hiểu được điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong phần 'Kết luận', bạn nên làm gì để tạo ra một kết thúc mạnh mẽ và đáng nhớ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Loại phương tiện trực quan nào sau đây phù hợp nhất để trình bày sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian trong báo cáo nghiên cứu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội, điều gì quan trọng cần cân nhắc để đảm bảo tính nhạy cảm và tôn trọng đối tượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để tăng tính tương tác trong bài trình bày trực tuyến, bạn có thể sử dụng công cụ nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu bạn không chắc chắn về câu trả lời cho một câu hỏi từ khán giả, cách ứng xử chuyên nghiệp nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Hoạt động nào sau đây giúp bạn cải thiện kỹ năng trình bày báo cáo nghiên cứu về lâu dài?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Lưu trữ thông tin nghiên cứu cho cá nhân nhà nghiên cứu.
  • B. Truyền đạt một cách hệ thống các phát hiện và kết luận nghiên cứu đến người nghe.
  • C. Đánh giá năng lực nghiên cứu của người thực hiện.
  • D. Thuyết phục người nghe về tầm quan trọng của vấn đề nghiên cứu.

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên để thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu tổng quan về đề tài?

  • A. Phần mở đầu (Introduction)
  • B. Phần phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Phần kết quả nghiên cứu (Results)
  • D. Phần thảo luận và kết luận (Discussion and Conclusion)

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần xem xét khi xác định đối tượng mục tiêu cho bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Trình độ kiến thức và kinh nghiệm của người nghe về chủ đề nghiên cứu.
  • B. Mối quan tâm và nhu cầu thông tin của người nghe liên quan đến nghiên cứu.
  • C. Số lượng người nghe dự kiến tham gia buổi trình bày.
  • D. Sở thích cá nhân của người trình bày về phong cách thiết kế slide.

Câu 4: Để phần trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên sinh động và dễ hiểu hơn, người trình bày nên ưu tiên sử dụng loại phương tiện trực quan nào?

  • A. Các đoạn video clip hài hước.
  • B. Âm nhạc nền sôi động.
  • C. Biểu đồ, đồ thị, hình ảnh minh họa dữ liệu.
  • D. Hiệu ứng chuyển động phức tạp trên slide.

Câu 5: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo trình bày, thông tin nào sau đây là quan trọng NHẤT cần được đề cập?

  • A. Lý do cá nhân lựa chọn đề tài nghiên cứu.
  • B. Quy trình và các bước cụ thể đã thực hiện để thu thập và phân tích dữ liệu.
  • C. Thời gian và địa điểm thực hiện nghiên cứu.
  • D. Thông tin chi tiết về người hỗ trợ và cộng tác trong nghiên cứu.

Câu 6: Khi trình bày "Kết quả nghiên cứu", người trình bày nên tránh điều gì để đảm bảo tính khách quan và trung thực?

  • A. Chỉ chọn lọc và trình bày những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu, bỏ qua kết quả trái chiều.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học chuyên ngành để tăng tính thuyết phục.
  • C. So sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu trước đó để làm nổi bật đóng góp mới.
  • D. Nhấn mạnh ý nghĩa thực tiễn của kết quả nghiên cứu đối với xã hội.

Câu 7: Phần "Thảo luận và Kết luận" trong báo cáo trình bày KHÔNG nên bao gồm nội dung nào sau đây?

  • A. Giải thích ý nghĩa của các kết quả nghiên cứu và so sánh với các nghiên cứu liên quan.
  • B. Đánh giá hạn chế của nghiên cứu và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Trình bày chi tiết các số liệu thống kê và bảng biểu kết quả nghiên cứu.
  • D. Rút ra kết luận chung về vấn đề nghiên cứu và gợi ý ứng dụng thực tiễn.

Câu 8: Trong quá trình trình bày báo cáo nghiên cứu, nếu nhận được câu hỏi phản biện từ người nghe, người trình bày nên ứng xử như thế nào?

  • A. Tránh né trả lời hoặc trả lời một cách qua loa để nhanh chóng kết thúc phiên hỏi đáp.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, ghi nhận câu hỏi, và trả lời một cách bình tĩnh, rõ ràng, dựa trên bằng chứng và lý lẽ khoa học.
  • C. Ngắt lời người hỏi và khẳng định chắc chắn rằng nghiên cứu của mình là hoàn toàn đúng đắn.
  • D. Tấn công cá nhân người hỏi để làm giảm uy tín của câu hỏi phản biện.

Câu 9: Để cải thiện kỹ năng trình bày báo cáo nghiên cứu, phương pháp tự học nào sau đây được xem là hiệu quả NHẤT?

  • A. Đọc sách và tài liệu về kỹ năng thuyết trình.
  • B. Xem các video bài giảng về phương pháp nghiên cứu khoa học.
  • C. Thực hành trình bày thử trước bạn bè hoặc đồng nghiệp và xin phản hồi.
  • D. Tham gia các khóa học trực tuyến về thiết kế slide trình bày.

Câu 10: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thiếu chuyên nghiệp trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Người trình bày sử dụng slide có màu sắc hài hòa và phông chữ dễ đọc.
  • B. Người trình bày duy trì giao tiếp mắt với khán giả trong suốt buổi trình bày.
  • C. Người trình bày chuẩn bị sẵn tài liệu tóm tắt để phát cho người nghe.
  • D. Người trình bày đến muộn giờ trình bày và không xin lỗi khán giả.

Câu 11: Khi thiết kế slide cho bài trình bày báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc "Less is more" (Ít mà chất) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều slide càng tốt để trình bày đầy đủ thông tin.
  • B. Tập trung vào thông tin cốt lõi, tránh quá tải chữ và chi tiết không cần thiết trên mỗi slide.
  • C. Chọn màu sắc slide càng nổi bật càng tốt để gây ấn tượng mạnh.
  • D. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và chuyển slide để tạo sự hấp dẫn.

Câu 12: Trong phần trình bày báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) hiệu quả có vai trò gì?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể không quan trọng bằng nội dung trình bày.
  • B. Ngôn ngữ cơ thể chỉ có tác dụng gây cười cho khán giả.
  • C. Tăng cường sự tự tin, thu hút sự chú ý và giúp truyền đạt thông điệp rõ ràng hơn.
  • D. Ngôn ngữ cơ thể chỉ cần tự nhiên, không cần luyện tập.

Câu 13: Để đảm bảo tính chính xác của thông tin trong báo cáo trình bày, người nghiên cứu nên ưu tiên nguồn dẫn chứng nào?

  • A. Các bài báo khoa học được công bố trên tạp chí uy tín, sách chuyên khảo từ nhà xuất bản học thuật.
  • B. Thông tin từ các trang mạng xã hội và blog cá nhân.
  • C. Ý kiến cá nhân và kinh nghiệm chủ quan của người nghiên cứu.
  • D. Các bài báo phổ biến trên báo chí và tạp chí giải trí.

Câu 14: Trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, thời điểm nào thích hợp nhất để người trình bày mời khán giả đặt câu hỏi?

  • A. Ngay sau phần mở đầu để tạo không khí tương tác.
  • B. Xen kẽ giữa các phần trình bày để duy trì sự tập trung.
  • C. Sau khi trình bày xong tất cả các nội dung chính của báo cáo.
  • D. Không cần thiết dành thời gian cho phần hỏi đáp để tiết kiệm thời gian.

Câu 15: Mục đích của việc "diễn tập" (rehearse) trước khi trình bày báo cáo nghiên cứu chính thức là gì?

  • A. Chỉ để kiểm tra xem slide trình bày có hoạt động tốt hay không.
  • B. Giúp người trình bày làm quen với nội dung, kiểm soát thời gian, và tăng sự tự tin.
  • C. Để người trình bày thuộc lòng toàn bộ bài thuyết trình.
  • D. Diễn tập chỉ cần thiết cho những người mới bắt đầu trình bày.

Câu 16: Trong trường hợp thời gian trình bày báo cáo nghiên cứu bị giới hạn, người trình bày nên ưu tiên điều gì?

  • A. Cố gắng trình bày tất cả các nội dung một cách nhanh nhất có thể.
  • B. Tập trung vào các chi tiết nhỏ và ví dụ minh họa sinh động.
  • C. Bỏ qua phần kết luận để tiết kiệm thời gian.
  • D. Xác định các nội dung cốt lõi và trình bày chúng một cách rõ ràng, mạch lạc.

Câu 17: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm, điều quan trọng nhất người trình bày cần lưu ý là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ gây sốc để thu hút sự chú ý.
  • B. Trình bày quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ, không cần quan tâm đến phản ứng của người nghe.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trung lập, tôn trọng các quan điểm khác nhau và tránh gây kích động hoặc phân biệt đối xử.
  • D. Tập trung vào kết quả nghiên cứu, bỏ qua các khía cạnh đạo đức và xã hội.

Câu 18: Để bắt đầu phần trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, người trình bày có thể sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Đọc lại tiêu đề báo cáo một cách trang trọng.
  • B. Đặt một câu hỏi gợi mở hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến vấn đề nghiên cứu.
  • C. Đi thẳng vào trình bày các phương pháp nghiên cứu phức tạp.
  • D. Xin lỗi khán giả trước vì có thể bài trình bày sẽ nhàm chán.

Câu 19: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo trình bày, bước nào sau đây nên được thực hiện TRƯỚC?

  • A. Xác định rõ mục tiêu và thông điệp chính của bài trình bày.
  • B. Thiết kế slide trình bày chi tiết.
  • C. Viết toàn văn bản thuyết trình.
  • D. Lựa chọn trang phục phù hợp để trình bày.

Câu 20: Điều gì KHÔNG nên làm trong phần kết luận của bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Tóm tắt lại các kết quả nghiên cứu chính.
  • B. Nhấn mạnh lại ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu.
  • C. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Giới thiệu thêm các kết quả nghiên cứu mới chưa được đề cập trước đó.

Câu 21: Trong buổi trình bày trực tuyến (online), yếu tố nào trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự chú ý của người nghe?

  • A. Trang phục lịch sự và chuyên nghiệp.
  • B. Sử dụng giọng nói truyền cảm và biểu cảm.
  • C. Tương tác thường xuyên với khán giả thông qua các câu hỏi, khảo sát nhanh hoặc công cụ chat.
  • D. Chuẩn bị slide trình bày với nhiều hiệu ứng động và âm thanh.

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng NHẤT?

  • A. Số lượng slide trình bày.
  • B. Khả năng truyền đạt thông điệp chính của nghiên cứu một cách rõ ràng và dễ hiểu cho người nghe.
  • C. Thời gian trình bày có đúng theo kế hoạch hay không.
  • D. Mức độ phức tạp và chuyên sâu của nội dung nghiên cứu.

Câu 23: Trong trường hợp phải trình bày báo cáo nghiên cứu cho một đối tượng đa văn hóa, người trình bày cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện trình độ.
  • B. Trình bày nhanh và dứt khoát để tiết kiệm thời gian.
  • C. Chỉ tập trung vào các khía cạnh khoa học, bỏ qua yếu tố văn hóa.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng, tránh thành ngữ, tục ngữ hoặc ví dụ mang tính địa phương, và tôn trọng sự khác biệt văn hóa.

Câu 24: Khi nhận thấy khán giả có dấu hiệu mất tập trung trong buổi trình bày, người trình bày nên làm gì?

  • A. Thay đổi tốc độ và ngữ điệu trình bày, đặt câu hỏi tương tác với khán giả, hoặc sử dụng một ví dụ minh họa sinh động.
  • B. Tiếp tục trình bày theo kế hoạch, bỏ qua dấu hiệu mất tập trung.
  • C. Kết thúc bài trình bày sớm hơn dự kiến.
  • D. Phê bình khán giả vì thiếu tập trung.

Câu 25: Để tăng tính thuyết phục cho báo cáo trình bày, người nghiên cứu nên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Ý kiến cá nhân và cảm xúc chủ quan.
  • B. Dữ liệu thống kê, kết quả khảo sát, trích dẫn từ nghiên cứu khoa học khác.
  • C. Lời chứng thực từ bạn bè và người thân.
  • D. Tin đồn và thông tin không có nguồn gốc rõ ràng.

Câu 26: Trong phần hỏi đáp sau trình bày, nếu không biết câu trả lời cho một câu hỏi, người trình bày nên xử lý như thế nào?

  • A. Cố gắng bịa ra một câu trả lời để không mất mặt.
  • B. Lảng tránh câu hỏi hoặc chuyển hướng sang vấn đề khác.
  • C. Thừa nhận rằng mình không biết câu trả lời và hứa sẽ tìm hiểu thêm và phản hồi sau.
  • D. Đổ lỗi cho phương pháp nghiên cứu hoặc dữ liệu không đầy đủ.

Câu 27: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách mạnh mẽ và đáng nhớ, người trình bày có thể sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Nói lời cảm ơn khán giả một cách đơn giản.
  • B. Đọc lại phần tóm tắt kết quả nghiên cứu.
  • C. Hỏi khán giả xem có ai còn câu hỏi nào không.
  • D. Nhấn mạnh lại thông điệp chính, đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc trích dẫn một câu nói ý nghĩa liên quan đến chủ đề.

Câu 28: Trong một buổi trình bày nhóm, vai trò của người điều phối (moderator) là gì?

  • A. Chỉ trình bày phần mở đầu và kết luận của báo cáo.
  • B. Giới thiệu các thành viên nhóm, điều phối thứ tự trình bày, quản lý thời gian và điều phối phiên hỏi đáp.
  • C. Trả lời tất cả các câu hỏi từ khán giả.
  • D. Đảm bảo slide trình bày của cả nhóm được thiết kế đồng nhất.

Câu 29: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên hấp dẫn và gần gũi hơn, người trình bày có thể sử dụng yếu tố "kể chuyện" (storytelling) như thế nào?

  • A. Kể chuyện cười xen kẽ để tạo không khí vui vẻ.
  • B. Kể chuyện cổ tích hoặc truyền thuyết liên quan đến chủ đề.
  • C. Sử dụng ví dụ, tình huống thực tế hoặc câu chuyện cá nhân để minh họa cho các khái niệm và kết quả nghiên cứu.
  • D. Biến toàn bộ bài trình bày thành một câu chuyện hư cấu.

Câu 30: Trong bối cảnh "Kết nối tri thức", việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình học tập và phát triển?

  • A. Chỉ là một hình thức kiểm tra kiến thức thông thường.
  • B. Không có vai trò đáng kể trong quá trình học tập.
  • C. Chỉ quan trọng đối với những người muốn trở thành nhà khoa học.
  • D. Giúp rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện, giao tiếp, hợp tác, và chia sẻ kiến thức, góp phần vào sự phát triển năng lực toàn diện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên để thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu tổng quan về đề tài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần xem xét khi xác định đối tượng mục tiêu cho bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Để phần trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên sinh động và dễ hiểu hơn, người trình bày nên ưu tiên sử dụng loại phương tiện trực quan nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của báo cáo trình bày, thông tin nào sau đây là quan trọng NHẤT cần được đề cập?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi trình bày 'Kết quả nghiên cứu', người trình bày nên tránh điều gì để đảm bảo tính khách quan và trung thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phần 'Thảo luận và Kết luận' trong báo cáo trình bày KHÔNG nên bao gồm nội dung nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong quá trình trình bày báo cáo nghiên cứu, nếu nhận được câu hỏi phản biện từ người nghe, người trình bày nên ứng xử như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Để cải thiện kỹ năng trình bày báo cáo nghiên cứu, phương pháp tự học nào sau đây được xem là hiệu quả NHẤT?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thiếu chuyên nghiệp trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi thiết kế slide cho bài trình bày báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc 'Less is more' (Ít mà chất) nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong phần trình bày báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) hiệu quả có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Để đảm bảo tính chính xác của thông tin trong báo cáo trình bày, người nghiên cứu nên ưu tiên nguồn dẫn chứng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, thời điểm nào thích hợp nhất để người trình bày mời khán giả đặt câu hỏi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Mục đích của việc 'diễn tập' (rehearse) trước khi trình bày báo cáo nghiên cứu chính thức là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong trường hợp thời gian trình bày báo cáo nghiên cứu bị giới hạn, người trình bày nên ưu tiên điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm, điều quan trọng nhất người trình bày cần lưu ý là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để bắt đầu phần trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, người trình bày có thể sử dụng kỹ thuật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo trình bày, bước nào sau đây nên được thực hiện TRƯỚC?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Điều gì KHÔNG nên làm trong phần kết luận của bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong buổi trình bày trực tuyến (online), yếu tố nào trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự chú ý của người nghe?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng NHẤT?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong trường hợp phải trình bày báo cáo nghiên cứu cho một đối tượng đa văn hóa, người trình bày cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi nhận thấy khán giả có dấu hiệu mất tập trung trong buổi trình bày, người trình bày nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để tăng tính thuyết phục cho báo cáo trình bày, người nghiên cứu nên sử dụng loại bằng chứng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong phần hỏi đáp sau trình bày, nếu không biết câu trả lời cho một câu hỏi, người trình bày nên xử lý như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách mạnh mẽ và đáng nhớ, người trình bày có thể sử dụng kỹ thuật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong một buổi trình bày nhóm, vai trò của người điều phối (moderator) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên hấp dẫn và gần gũi hơn, người trình bày có thể sử dụng yếu tố 'kể chuyện' (storytelling) như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong bối cảnh 'Kết nối tri thức', việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình học tập và phát triển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Để gây ấn tượng với hội đồng khoa học về sự phức tạp của nghiên cứu.
  • B. Truyền đạt một cách rõ ràng và thuyết phục những phát hiện và ý nghĩa nghiên cứu đến khán giả.
  • C. Để chứng minh năng lực nghiên cứu của cá nhân và nhóm nghiên cứu.
  • D. Để hoàn thành yêu cầu bắt buộc của dự án nghiên cứu.

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu?

  • A. Phần giới thiệu (Introduction)
  • B. Phần phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Phần kết quả (Results)
  • D. Phần thảo luận (Discussion)

Câu 3: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu định lượng, loại hình trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để so sánh các giá trị trung bình giữa các nhóm?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ cột/thanh (Bar chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 4: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo trình bày, thông tin nào sau đây là ít quan trọng nhất cần đề cập?

  • A. Thiết kế nghiên cứu (nghiên cứu định tính, định lượng, hỗn hợp)
  • B. Đối tượng và mẫu nghiên cứu (cỡ mẫu, cách chọn mẫu)
  • C. Công cụ và quy trình thu thập dữ liệu (bảng hỏi, phỏng vấn, thí nghiệm)
  • D. Lý lịch và kinh nghiệm của nhóm nghiên cứu

Câu 5: Bạn nhận được câu hỏi phản biện rằng "Mẫu nghiên cứu của bạn quá nhỏ, liệu kết quả có đáng tin cậy?". Cách ứng xử chuyên nghiệp nhất để trả lời câu hỏi này là gì?

  • A. Phớt lờ câu hỏi và chuyển sang nội dung khác.
  • B. Thừa nhận hạn chế về cỡ mẫu, giải thích lý do chọn cỡ mẫu đó và thảo luận về ảnh hưởng có thể có đến độ tin cậy, đồng thời đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Tấn công ngược lại người phản biện vì đã nghi ngờ nghiên cứu.
  • D. Khẳng định chắc chắn rằng cỡ mẫu là đủ lớn và kết quả hoàn toàn đáng tin cậy mà không đưa ra bằng chứng cụ thể.

Câu 6: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nên ưu tiên trình bày thông tin nào trước?

  • A. Những phát hiện chính, quan trọng nhất, trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu.
  • B. Tất cả các kết quả một cách chi tiết theo thứ tự thu thập dữ liệu.
  • C. Những kết quả phụ, ít quan trọng nhưng thú vị.
  • D. Chỉ trình bày kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu, bỏ qua kết quả trái ngược.

Câu 7: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo trình bày, bạn cần làm gì?

  • A. Liệt kê lại tất cả các kết quả nghiên cứu một lần nữa.
  • B. Mô tả chi tiết hơn về phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước đó, và nêu bật những đóng góp mới của nghiên cứu.
  • D. Đề xuất các bước nghiên cứu tiếp theo một cách chung chung.

Câu 8: Sử dụng phương tiện hỗ trợ trình bày (ví dụ: PowerPoint) có vai trò gì chính trong một buổi báo cáo nghiên cứu?

  • A. Để kéo dài thời gian trình bày và làm cho bài nói có vẻ chuyên nghiệp hơn.
  • B. Hỗ trợ trực quan hóa thông tin, giúp khán giả dễ dàng theo dõi và hiểu các điểm chính của nghiên cứu.
  • C. Thay thế cho việc chuẩn bị nội dung bài nói kỹ lưỡng.
  • D. Để người trình bày có thể đọc lại nội dung đã chuẩn bị sẵn.

Câu 9: Nguyên tắc "KISS" (Keep It Short and Simple) có ý nghĩa gì khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Slide nên chứa càng nhiều chữ càng tốt để cung cấp đầy đủ thông tin.
  • B. Sử dụng hiệu ứng động và màu sắc sặc sỡ để làm slide thêm hấp dẫn.
  • C. Mỗi slide nên trình bày một phần phức tạp của nghiên cứu để thể hiện sự chuyên sâu.
  • D. Slide nên ngắn gọn, tập trung vào ý chính, dễ đọc và dễ hiểu.

Câu 10: Trong buổi trình bày báo cáo, khi bạn không chắc chắn về câu trả lời cho một câu hỏi từ khán giả, bạn nên làm gì?

  • A. Cố gắng trả lời một cách mơ hồ để tránh bị mất mặt.
  • B. Nói rằng câu hỏi đó không liên quan đến nghiên cứu.
  • C. Thừa nhận rằng bạn không biết câu trả lời và hứa sẽ tìm hiểu thêm sau.
  • D. Đổ lỗi cho đồng nghiệp vì đã không chuẩn bị thông tin này.

Câu 11: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đi sâu vào chi tiết của một kết quả thú vị.
  • B. Tóm tắt lại các điểm chính, nhấn mạnh ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu, và đưa ra lời cảm ơn.
  • C. Mở rộng sang các vấn đề nghiên cứu khác không liên quan trực tiếp.
  • D. Kết thúc bằng một câu hỏi mở để khán giả tiếp tục suy nghĩ.

Câu 12: Trong quá trình trình bày báo cáo, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự kết nối với khán giả?

  • A. Đọc toàn bộ bài thuyết trình đã chuẩn bị sẵn.
  • B. Chỉ tập trung vào slide trình bày mà không nhìn khán giả.
  • C. Duy trì giao tiếp bằng mắt, sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin và nhiệt tình.
  • D. Nói nhanh và liên tục để truyền tải nhiều thông tin nhất có thể.

Câu 13: Khi nhận được phản hồi mang tính phê bình về nghiên cứu của bạn, thái độ chuyên nghiệp nhất cần thể hiện là gì?

  • A. Bác bỏ ngay lập tức mọi ý kiến phê bình và bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Tranh cãi gay gắt với người đưa ra phê bình.
  • C. Im lặng và bỏ qua các ý kiến phê bình.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, cố gắng hiểu quan điểm phê bình, và phản hồi một cách bình tĩnh, xây dựng.

Câu 14: Nếu bạn có ít thời gian trình bày hơn dự kiến, chiến lược tốt nhất để điều chỉnh bài nói là gì?

  • A. Tập trung vào trình bày những kết quả và kết luận chính, lược bỏ bớt phần chi tiết về phương pháp hoặc kết quả phụ.
  • B. Nói nhanh hơn để cố gắng trình bày hết tất cả nội dung.
  • C. Bỏ qua phần giới thiệu và đi thẳng vào kết quả.
  • D. Yêu cầu kéo dài thời gian trình bày.

Câu 15: Trong phần trình bày về "Đối tượng và mẫu nghiên cứu", bạn nên nhấn mạnh yếu tố nào để đảm bảo tính thuyết phục của nghiên cứu?

  • A. Số lượng thành viên trong nhóm nghiên cứu.
  • B. Tính đại diện của mẫu nghiên cứu so với tổng thể quần thể mục tiêu.
  • C. Sự đa dạng về độ tuổi của người tham gia nghiên cứu.
  • D. Địa điểm thu thập dữ liệu nghiên cứu.

Câu 16: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính, bạn nên sử dụng phương pháp nào để minh họa các chủ đề hoặc mô hình chính nổi lên từ dữ liệu?

  • A. Bảng thống kê tần số và phần trăm.
  • B. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn.
  • C. Trích dẫn trực tiếp từ phỏng vấn hoặc quan sát, được chọn lọc và cô đọng.
  • D. Công thức thống kê và hệ số tương quan.

Câu 17: Điều gì cần tránh khi thiết kế slide cho phần "Kết quả nghiên cứu"?

  • A. Chỉ đưa vào slide các bảng số liệu thống kê chi tiết và dữ liệu thô.
  • B. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng động để làm slide sinh động.
  • C. Trình bày kết quả theo thứ tự thời gian thực hiện nghiên cứu.
  • D. Giải thích ý nghĩa của từng kết quả ngay trên slide.

Câu 18: Trong phần "Kết luận", bạn nên làm gì để tăng tính thuyết phục của báo cáo?

  • A. Đưa ra những kết quả mới chưa từng được đề cập trước đó.
  • B. Nhấn mạnh lại những phát hiện quan trọng nhất và liên hệ chúng với mục tiêu nghiên cứu ban đầu.
  • C. Thảo luận chi tiết về những hạn chế của nghiên cứu.
  • D. Đề xuất các hướng nghiên cứu hoàn toàn khác biệt.

Câu 19: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một hội đồng đa ngành, bạn cần lưu ý điều gì đặc biệt?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự uyên bác.
  • B. Giả định rằng khán giả đã có kiến thức nền tảng về lĩnh vực nghiên cứu.
  • C. Giải thích rõ ràng các thuật ngữ chuyên môn và khái niệm phức tạp, đảm bảo dễ hiểu cho người không chuyên.
  • D. Tập trung trình bày vào khía cạnh chuyên sâu nhất của nghiên cứu.

Câu 20: Để chuẩn bị cho phần "Hỏi và Đáp" sau trình bày, bạn nên làm gì?

  • A. Hy vọng rằng sẽ không có câu hỏi nào được đặt ra.
  • B. Chỉ chuẩn bị câu trả lời cho những câu hỏi dễ.
  • C. Ứng biến hoàn toàn dựa vào tình huống thực tế.
  • D. Dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra và chuẩn bị sẵn câu trả lời.

Câu 21: Trong trường hợp nghiên cứu của bạn có kết quả không như mong đợi ban đầu (ví dụ: giả thuyết không được chứng minh), bạn nên trình bày điều này như thế nào?

  • A. Cố gắng che giấu hoặc giảm nhẹ tầm quan trọng của kết quả không mong đợi.
  • B. Trình bày một cách trung thực và khách quan, thảo luận về lý do có thể và ý nghĩa của kết quả không mong đợi trong bối cảnh rộng hơn.
  • C. Chỉ tập trung vào những khía cạnh tích cực của nghiên cứu.
  • D. Đổ lỗi cho phương pháp nghiên cứu hoặc đối tượng nghiên cứu.

Câu 22: Nếu bạn muốn nhấn mạnh một thông điệp quan trọng trong bài trình bày, kỹ thuật nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Nói nhanh hơn khi đề cập đến thông điệp quan trọng.
  • B. Sử dụng chữ in hoa và gạch chân trên slide.
  • C. Nhắc lại thông điệp chính ở phần mở đầu, thân bài và kết luận, sử dụng các cách diễn đạt khác nhau.
  • D. Giữ im lặng một vài giây trước và sau khi nói thông điệp quan trọng.

Câu 23: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (ví dụ: webinar), yếu tố nào trở nên quan trọng hơn so với trình bày trực tiếp?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể và di chuyển trên sân khấu.
  • B. Khả năng tương tác trực tiếp với khán giả.
  • C. Sử dụng đạo cụ và vật thể minh họa.
  • D. Giọng nói rõ ràng, mạch lạc và tốc độ trình bày vừa phải.

Câu 24: Trong phần "Tài liệu tham khảo" của báo cáo trình bày (nếu có), bạn cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Trích dẫn đầy đủ và chính xác tất cả các nguồn tài liệu được sử dụng theo một định dạng thống nhất.
  • B. Chỉ cần liệt kê tên tác giả và năm xuất bản của tài liệu tham khảo.
  • C. Không cần thiết phải có phần tài liệu tham khảo trong báo cáo trình bày.
  • D. Chỉ trích dẫn những tài liệu ủng hộ quan điểm của nghiên cứu.

Câu 25: Bạn nên làm gì nếu nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung hoặc không hiểu trong quá trình trình bày?

  • A. Tiếp tục trình bày theo kế hoạch mà không thay đổi.
  • B. Điều chỉnh cách trình bày, ví dụ như chậm lại tốc độ, nhấn mạnh lại ý chính, hoặc đặt câu hỏi tương tác với khán giả.
  • C. Kết thúc bài trình bày sớm hơn dự kiến.
  • D. Phàn nàn về sự thiếu tập trung của khán giả.

Câu 26: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên hấp dẫn và dễ nhớ hơn, bạn có thể sử dụng yếu tố "kể chuyện" (storytelling) như thế nào?

  • A. Kể chuyện cười xen kẽ để tạo không khí vui vẻ.
  • B. Biến toàn bộ bài trình bày thành một câu chuyện hư cấu.
  • C. Sử dụng ví dụ minh họa, tình huống nghiên cứu thực tế, hoặc câu chuyện nhỏ liên quan để làm rõ các điểm chính và thu hút sự chú ý.
  • D. Thêm yếu tố kịch tính và bí ẩn vào bài trình bày.

Câu 27: Khi trình bày về "Hạn chế của nghiên cứu", bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Cố gắng biện minh cho những hạn chế để giảm nhẹ ảnh hưởng tiêu cực.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn phần hạn chế để làm cho nghiên cứu có vẻ hoàn hảo hơn.
  • C. Liệt kê tất cả các hạn chế có thể có, kể cả những điều nhỏ nhặt.
  • D. Thừa nhận một cách trung thực những hạn chế chính của nghiên cứu và thảo luận về ảnh hưởng của chúng đến kết quả, đồng thời đề xuất hướng khắc phục trong tương lai.

Câu 28: Để đảm bảo tính chuyên nghiệp của buổi trình bày, bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng yếu tố nào trước khi bắt đầu?

  • A. Thiết bị trình chiếu, âm thanh, kết nối mạng (nếu cần) hoạt động tốt.
  • B. Trang phục và ngoại hình của người trình bày.
  • C. Số lượng khán giả tham dự.
  • D. Thời tiết bên ngoài.

Câu 29: Trong phần "Mở đầu", bạn nên nêu rõ điều gì để định hướng cho khán giả?

  • A. Kết quả nghiên cứu chính.
  • B. Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu.
  • C. Phương pháp nghiên cứu chi tiết.
  • D. Tóm tắt các nghiên cứu liên quan trước đó.

Câu 30: Điều gì thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp của người trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Nói lắp bắp và tránh giao tiếp bằng mắt.
  • B. Đọc slide một cách機械的に.
  • C. Kiểm soát tốt nội dung trình bày, trả lời câu hỏi tự tin, và duy trì giao tiếp tích cực với khán giả.
  • D. Cố gắng tỏ ra hài hước mọi lúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu định lượng, loại hình trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để so sánh các giá trị trung bình giữa các nhóm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của báo cáo trình bày, thông tin nào sau đây là *ít* quan trọng nhất cần đề cập?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Bạn nhận được câu hỏi phản biện rằng 'Mẫu nghiên cứu của bạn quá nhỏ, liệu kết quả có đáng tin cậy?'. Cách ứng xử chuyên nghiệp nhất để trả lời câu hỏi này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nên ưu tiên trình bày thông tin nào trước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo trình bày, bạn cần làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Sử dụng phương tiện hỗ trợ trình bày (ví dụ: PowerPoint) có vai trò gì *chính* trong một buổi báo cáo nghiên cứu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nguyên tắc 'KISS' (Keep It Short and Simple) có ý nghĩa gì khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong buổi trình bày báo cáo, khi bạn không chắc chắn về câu trả lời cho một câu hỏi từ khán giả, bạn nên làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong quá trình trình bày báo cáo, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự kết nối với khán giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi nhận được phản hồi mang tính phê bình về nghiên cứu của bạn, thái độ chuyên nghiệp nhất cần thể hiện là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Nếu bạn có ít thời gian trình bày hơn dự kiến, chiến lược tốt nhất để điều chỉnh bài nói là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong phần trình bày về 'Đối tượng và mẫu nghiên cứu', bạn nên nhấn mạnh yếu tố nào để đảm bảo tính thuyết phục của nghiên cứu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính, bạn nên sử dụng phương pháp nào để minh họa các chủ đề hoặc mô hình chính nổi lên từ dữ liệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Điều gì cần tránh khi thiết kế slide cho phần 'Kết quả nghiên cứu'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong phần 'Kết luận', bạn nên làm gì để tăng tính thuyết phục của báo cáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một hội đồng đa ngành, bạn cần lưu ý điều gì đặc biệt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để chuẩn bị cho phần 'Hỏi và Đáp' sau trình bày, bạn nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong trường hợp nghiên cứu của bạn có kết quả không như mong đợi ban đầu (ví dụ: giả thuyết không được chứng minh), bạn nên trình bày điều này như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu bạn muốn nhấn mạnh một thông điệp quan trọng trong bài trình bày, kỹ thuật nào sau đây là hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (ví dụ: webinar), yếu tố nào trở nên quan trọng hơn so với trình bày trực tiếp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong phần 'Tài liệu tham khảo' của báo cáo trình bày (nếu có), bạn cần tuân thủ nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Bạn nên làm gì nếu nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung hoặc không hiểu trong quá trình trình bày?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên hấp dẫn và dễ nhớ hơn, bạn có thể sử dụng yếu tố 'kể chuyện' (storytelling) như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi trình bày về 'Hạn chế của nghiên cứu', bạn nên tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để đảm bảo tính chuyên nghiệp của buổi trình bày, bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng yếu tố nào trước khi bắt đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong phần 'Mở đầu', bạn nên nêu rõ điều gì để định hướng cho khán giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Điều gì thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp của người trình bày báo cáo nghiên cứu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Để hoàn thành yêu cầu bắt buộc của khóa học hoặc dự án.
  • B. Để chia sẻ phát hiện, thảo luận ý nghĩa và đóng góp vào tri thức khoa học.
  • C. Để gây ấn tượng với hội đồng đánh giá và nhận được điểm số cao.
  • D. Để chứng minh năng lực nghiên cứu của cá nhân và nhóm thực hiện.

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên, nhằm thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu tổng quan về đề tài?

  • A. Giới thiệu
  • B. Phương pháp nghiên cứu
  • C. Kết quả nghiên cứu
  • D. Thảo luận và Kết luận

Câu 3: Để phần "Phương pháp nghiên cứu" trong báo cáo trình bày được rõ ràng và thuyết phục, người trình bày nên tập trung vào việc gì?

  • A. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • B. Trình bày chi tiết mọi công cụ và phần mềm hỗ trợ.
  • C. Mô tả rõ quy trình, đối tượng, và cách thức thu thập, phân tích dữ liệu.
  • D. Giải thích lý do chọn đề tài và tầm quan trọng của nghiên cứu.

Câu 4: Phần "Kết quả nghiên cứu" trong bài trình bày báo cáo nên được trình bày như thế nào để dễ hiểu và hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào số liệu thống kê chi tiết và bảng biểu phức tạp.
  • B. Kết hợp số liệu, biểu đồ, hình ảnh minh họa để làm nổi bật phát hiện chính.
  • C. Đọc lại toàn bộ phần kết quả đã viết trong báo cáo nghiên cứu.
  • D. So sánh kết quả nghiên cứu này với các nghiên cứu trước đó một cách chi tiết.

Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo trình bày, người nghiên cứu cần thể hiện điều gì?

  • A. Tóm tắt lại các kết quả nghiên cứu một cách ngắn gọn.
  • B. Đưa ra các đề xuất nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Giải thích những khó khăn và hạn chế gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
  • D. Phân tích ý nghĩa của kết quả, so sánh với giả thuyết ban đầu và nghiên cứu liên quan.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính tương tác và thu hút người nghe trong buổi trình bày báo cáo?

  • A. Sử dụng phông chữ và màu sắc bắt mắt trên slide.
  • B. Chuẩn bị sẵn kịch bản chi tiết và đọc theo.
  • C. Duy trì giao tiếp mắt, sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu phù hợp.
  • D. Phân phát tài liệu tóm tắt nội dung trước buổi trình bày.

Câu 7: Khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc "Less is more" có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng càng ít slide càng tốt để tiết kiệm thời gian.
  • B. Ưu tiên sự đơn giản, mỗi slide chỉ nên chứa thông tin cốt lõi.
  • C. Giảm thiểu kích thước chữ và hình ảnh để slide gọn gàng hơn.
  • D. Trình bày ít kết quả nghiên cứu hơn để slide không bị quá tải.

Câu 8: Trong phần hỏi đáp sau trình bày, nếu nhận được một câu hỏi khó hoặc chưa rõ, người trình bày nên ứng xử như thế nào?

  • A. Cố gắng trả lời ngay cả khi không chắc chắn về câu trả lời.
  • B. Lảng tránh câu hỏi hoặc chuyển sang câu hỏi khác.
  • C. Đổ lỗi cho người khác hoặc tài liệu tham khảo không đầy đủ.
  • D. Thừa nhận nếu không biết câu trả lời và hứa sẽ tìm hiểu thêm.

Câu 9: Sử dụng phương tiện trực quan (visual aids) như biểu đồ, hình ảnh trong trình bày báo cáo nghiên cứu mang lại lợi ích gì chính?

  • A. Tăng tính trực quan, giúp người nghe dễ hiểu và ghi nhớ thông tin hơn.
  • B. Thể hiện sự chuyên nghiệp và đầu tư kỹ lưỡng cho bài trình bày.
  • C. Thay thế cho việc giải thích bằng lời, tiết kiệm thời gian trình bày.
  • D. Che lấp những nội dung nghiên cứu còn yếu hoặc thiếu sót.

Câu 10: Để chuẩn bị cho buổi trình bày báo cáo, việc luyện tập trước đóng vai trò như thế nào?

  • A. Không cần thiết nếu đã nắm vững nội dung nghiên cứu.
  • B. Giúp tăng sự tự tin, kiểm soát thời gian và phát hiện điểm cần cải thiện.
  • C. Chỉ cần luyện tập phần mở đầu và kết luận để gây ấn tượng.
  • D. Luyện tập trước gương để cải thiện ngôn ngữ cơ thể.

Câu 11: Trong buổi trình bày báo cáo nhóm, vai trò của người điều phối (moderator) là gì?

  • A. Trình bày toàn bộ nội dung báo cáo thay cho các thành viên khác.
  • B. Chỉ chịu trách nhiệm chuẩn bị slide và tài liệu.
  • C. Giới thiệu nhóm, điều phối thời gian, và quản lý phiên hỏi đáp.
  • D. Đánh giá và cho điểm phần trình bày của các thành viên trong nhóm.

Câu 12: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng khán giả trong buổi trình bày báo cáo?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện trình độ.
  • B. Chỉ tập trung trả lời câu hỏi từ những người quen biết.
  • C. Ngắt lời người nghe khi họ đặt câu hỏi dài.
  • D. Bắt đầu và kết thúc trình bày đúng giờ theo kế hoạch.

Câu 13: Khi nhận xét và góp ý cho bài trình bày của người khác, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào những điểm yếu và phê bình gay gắt.
  • B. Đưa ra nhận xét cụ thể, mang tính xây dựng và khuyến khích cải thiện.
  • C. So sánh bài trình bày này với những bài xuất sắc khác và chỉ ra sự thua kém.
  • D. Im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào để tránh làm mất lòng.

Câu 14: Trong trường hợp bài trình bày vượt quá thời gian quy định, người trình bày nên ưu tiên điều chỉnh phần nào?

  • A. Nói nhanh hơn để cố gắng trình bày hết nội dung.
  • B. Bỏ qua phần hỏi đáp để tiết kiệm thời gian.
  • C. Rút gọn những phần ít quan trọng hoặc đã được đề cập sơ lược.
  • D. Yêu cầu ban tổ chức kéo dài thời gian trình bày.

Câu 15: Lựa chọn nào sau đây là một ví dụ về "phương tiện phi ngôn ngữ" trong trình bày báo cáo?

  • A. Ánh mắt và cử chỉ tay
  • B. Từ ngữ và cấu trúc câu
  • C. Slide trình chiếu và biểu đồ
  • D. Giọng điệu và tốc độ nói

Câu 16: Để tăng tính thuyết phục cho phần "Kết luận" của báo cáo, người trình bày nên làm gì?

  • A. Đưa ra thêm số liệu và bằng chứng mới.
  • B. Tóm tắt thông điệp chính và nêu bật ý nghĩa, đóng góp của nghiên cứu.
  • C. Mở rộng vấn đề nghiên cứu và gợi ý hướng đi tiếp theo.
  • D. Gửi lời cảm ơn và kết thúc trình bày một cách lịch sự.

Câu 17: Tình huống nào sau đây thể hiện việc "đạo văn" trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Tham khảo nhiều nguồn tài liệu khác nhau để làm phong phú bài.
  • B. Trích dẫn đầy đủ nguồn gốc của thông tin và ý tưởng sử dụng.
  • C. Sử dụng lại slide và kết quả nghiên cứu từ bài của người khác mà không ghi nguồn.
  • D. Hợp tác với đồng nghiệp để cùng nhau xây dựng bài trình bày.

Câu 18: Trước khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc "phân tích đối tượng người nghe" giúp ích gì cho người trình bày?

  • A. Chọn được địa điểm và thời gian trình bày phù hợp.
  • B. Dự đoán được những câu hỏi mà người nghe có thể đặt ra.
  • C. Chuẩn bị tài liệu tham khảo phù hợp với trình độ người nghe.
  • D. Điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ và phong cách trình bày cho phù hợp với khán giả.

Câu 19: Trong buổi trình bày trực tuyến (online), yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

  • A. Trang phục lịch sự và chuyên nghiệp.
  • B. Chất lượng kết nối internet và thiết bị âm thanh, hình ảnh.
  • C. Sử dụng phông nền ảo (virtual background) đẹp mắt.
  • D. Gửi tài liệu trước cho người nghe để họ chuẩn bị.

Câu 20: Khi trình bày về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng "ví dụ minh họa" có vai trò gì?

  • A. Kéo dài thời gian trình bày để giải thích kỹ hơn.
  • B. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về vấn đề nghiên cứu.
  • C. Làm rõ khái niệm trừu tượng và giúp người nghe dễ hình dung, tiếp cận vấn đề.
  • D. Thay thế cho việc trình bày số liệu và kết quả nghiên cứu chi tiết.

Câu 21: Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể?

  • A. Biểu đồ đường (line chart)
  • B. Biểu đồ cột (bar chart)
  • C. Biểu đồ phân tán (scatter plot)
  • D. Biểu đồ tròn (pie chart)

Câu 22: Để trình bày dữ liệu thay đổi theo thời gian, loại biểu đồ nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Biểu đồ đường (line chart)
  • B. Biểu đồ cột (bar chart)
  • C. Biểu đồ hộp (box plot)
  • D. Biểu đồ Venn (Venn diagram)

Câu 23: Trong phần trình bày về "hạn chế của nghiên cứu", người trình bày nên tập trung vào điều gì?

  • A. Kể lại những khó khăn gặp phải trong quá trình thực hiện nghiên cứu.
  • B. Thảo luận về những yếu tố có thể giới hạn khả năng khái quát hóa kết quả.
  • C. So sánh hạn chế của nghiên cứu này với các nghiên cứu khác trong lĩnh vực.
  • D. Đề xuất các giải pháp để khắc phục hạn chế trong tương lai.

Câu 24: Khi kết thúc bài trình bày, việc "gửi lời cảm ơn" tới khán giả và các bên liên quan thể hiện điều gì?

  • A. Mong muốn nhận được sự ủng hộ và đánh giá cao từ khán giả.
  • B. Thể hiện sự tự tin và thành công của nghiên cứu.
  • C. Sự lịch sự, tôn trọng khán giả và các bên đã hỗ trợ nghiên cứu.
  • D. Kỳ vọng nhận được cơ hội hợp tác và phát triển nghiên cứu tiếp theo.

Câu 25: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo trình bày, bước nào sau đây cần được thực hiện sau khi đã hoàn thành bản nháp slide?

  • A. In slide ra giấy để phát cho khán giả.
  • B. Gửi slide cho người hướng dẫn hoặc đồng nghiệp để kiểm duyệt.
  • C. Tải slide lên nền tảng trình chiếu trực tuyến.
  • D. Luyện tập trình bày thử để kiểm soát thời gian và nội dung.

Câu 26: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, người trình bày có thể sử dụng biện pháp nào?

  • A. Kể một câu chuyện ngắn hoặc sử dụng tình huống thực tế liên quan đến nghiên cứu.
  • B. Thêm nhiều hiệu ứng chuyển động và âm thanh vào slide.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hài hước và pha trò trong suốt bài trình bày.
  • D. Tặng quà hoặc phần thưởng cho khán giả đặt câu hỏi hay.

Câu 27: Trong trường hợp không thể trả lời ngay một câu hỏi phức tạp từ khán giả, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Yêu cầu khán giả đặt câu hỏi khác dễ hơn.
  • B. Hứa sẽ trả lời qua email sau buổi trình bày.
  • C. Thừa nhận cần thêm thời gian để tìm hiểu và hẹn trả lời sau.
  • D. Chuyển câu hỏi cho một thành viên khác trong nhóm trả lời.

Câu 28: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước hội đồng khoa học, phong cách trình bày nào được đánh giá cao?

  • A. Thân thiện, gần gũi và tạo không khí thoải mái.
  • B. Tự tin, mạch lạc, thể hiện sự am hiểu sâu về vấn đề.
  • C. Hóm hỉnh, dí dỏm và tạo tiếng cười cho hội đồng.
  • D. Khiêm tốn, nhún nhường và thể hiện sự kính trọng tuyệt đối.

Câu 29: Mục đích của việc "trích dẫn nguồn tài liệu" trong báo cáo trình bày là gì?

  • A. Tăng độ dài và tính học thuật cho bài trình bày.
  • B. Tránh bị phát hiện đạo văn và bị kỷ luật.
  • C. Chứng minh rằng nghiên cứu đã tham khảo nhiều nguồn uy tín.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả và cung cấp thông tin tham khảo cho người nghe.

Câu 30: Trong buổi trình bày báo cáo, nếu nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung, người trình bày nên làm gì?

  • A. Tăng âm lượng giọng nói để thu hút sự chú ý.
  • B. Bỏ qua những phần nội dung ít quan trọng để kết thúc sớm.
  • C. Thay đổi cách tiếp cận, ví dụ đặt câu hỏi tương tác hoặc nhấn mạnh điểm chính.
  • D. Yêu cầu ban tổ chức nhắc nhở khán giả tập trung hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên, nhằm thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu tổng quan về đề tài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Để phần 'Phương pháp nghiên cứu' trong báo cáo trình bày được rõ ràng và thuyết phục, người trình bày nên tập trung vào việc gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phần 'Kết quả nghiên cứu' trong bài trình bày báo cáo nên được trình bày như thế nào để dễ hiểu và hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo trình bày, người nghiên cứu cần thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính tương tác và thu hút người nghe trong buổi trình bày báo cáo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc 'Less is more' có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong phần hỏi đáp sau trình bày, nếu nhận được một câu hỏi khó hoặc chưa rõ, người trình bày nên ứng xử như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Sử dụng phương tiện trực quan (visual aids) như biểu đồ, hình ảnh trong trình bày báo cáo nghiên cứu mang lại lợi ích gì chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để chuẩn bị cho buổi trình bày báo cáo, việc luyện tập trước đóng vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong buổi trình bày báo cáo nhóm, vai trò của người điều phối (moderator) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng khán giả trong buổi trình bày báo cáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi nhận xét và góp ý cho bài trình bày của người khác, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong trường hợp bài trình bày vượt quá thời gian quy định, người trình bày nên ưu tiên điều chỉnh phần nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Lựa chọn nào sau đây là một ví dụ về 'phương tiện phi ngôn ngữ' trong trình bày báo cáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để tăng tính thuyết phục cho phần 'Kết luận' của báo cáo, người trình bày nên làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tình huống nào sau đây thể hiện việc 'đạo văn' trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trước khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc 'phân tích đối tượng người nghe' giúp ích gì cho người trình bày?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong buổi trình bày trực tuyến (online), yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi trình bày về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng 'ví dụ minh họa' có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để trình bày dữ liệu thay đổi theo thời gian, loại biểu đồ nào thường được ưu tiên sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong phần trình bày về 'hạn chế của nghiên cứu', người trình bày nên tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi kết thúc bài trình bày, việc 'gửi lời cảm ơn' tới khán giả và các bên liên quan thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo trình bày, bước nào sau đây cần được thực hiện sau khi đã hoàn thành bản nháp slide?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, người trình bày có thể sử dụng biện pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong trường hợp không thể trả lời ngay một câu hỏi phức tạp từ khán giả, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước hội đồng khoa học, phong cách trình bày nào được đánh giá cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Mục đích của việc 'trích dẫn nguồn tài liệu' trong báo cáo trình bày là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong buổi trình bày báo cáo, nếu nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung, người trình bày nên làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Để hoàn thành yêu cầu môn học.
  • B. Để chứng minh rằng người nghiên cứu đã làm việc chăm chỉ.
  • C. Để lưu trữ kết quả nghiên cứu.
  • D. Để chia sẻ phát hiện, thuyết phục người nghe về giá trị nghiên cứu và tạo ra sự tác động.

Câu 2: Phần nào trong bố cục trình bày báo cáo nghiên cứu giúp người nghe nắm bắt nhanh chóng vấn đề cốt lõi và phạm vi nghiên cứu?

  • A. Phần Mở đầu.
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần Kết quả nghiên cứu.
  • D. Phần Thảo luận và Kết luận.

Câu 3: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo trình bày, nội dung nào sau đây KHÔNG cần thiết phải đề cập?

  • A. Thiết kế nghiên cứu (ví dụ: định tính, định lượng, hỗn hợp).
  • B. Đối tượng và địa điểm nghiên cứu.
  • C. Ý kiến cá nhân của người nghiên cứu về vấn đề.
  • D. Các bước thu thập và phân tích dữ liệu.

Câu 4: Biểu đồ và đồ thị được sử dụng trong phần "Kết quả nghiên cứu" của bài trình bày nhằm mục đích chính nào?

  • A. Để trang trí cho bài trình bày thêm đẹp mắt.
  • B. Để minh họa dữ liệu một cách trực quan, dễ hiểu và làm nổi bật các xu hướng, mối quan hệ quan trọng.
  • C. Để kéo dài thời gian trình bày.
  • D. Để gây ấn tượng với người nghe về sự phức tạp của dữ liệu.

Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê lại tất cả các số liệu thống kê đã thu thập.
  • B. Mô tả chi tiết quy trình phân tích dữ liệu.
  • C. Giải thích ý nghĩa của kết quả nghiên cứu, so sánh với các nghiên cứu trước đó, và nêu bật những đóng góp mới.
  • D. Đưa ra các câu hỏi mở để người nghe tự suy nghĩ.

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tạo nên một phần "Kết luận" hiệu quả trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Tóm tắt ngắn gọn các phát hiện chính.
  • B. Nhấn mạnh ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu.
  • C. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo (nếu có).
  • D. Trình bày lại chi tiết các phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.

Câu 7: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước khán giả không chuyên, người nói cần đặc biệt chú ý điều gì để đảm bảo tính dễ hiểu?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • B. Giải thích rõ ràng các thuật ngữ chuyên môn, sử dụng ví dụ minh họa và ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Giả định rằng khán giả đã có kiến thức nền tảng về lĩnh vực nghiên cứu.
  • D. Tập trung vào trình bày các công thức và phương trình phức tạp.

Câu 8: Sử dụng phương tiện hỗ trợ trình bày (ví dụ: PowerPoint) có vai trò gì trong việc báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Chỉ để tuân thủ quy định của hội thảo.
  • B. Chủ yếu để người trình bày có chỗ dựa khi quên nội dung.
  • C. Hỗ trợ trực quan hóa thông tin, duy trì sự chú ý của khán giả và làm cho bài trình bày mạch lạc, dễ theo dõi hơn.
  • D. Để giảm bớt thời gian trình bày bằng lời.

Câu 9: Điều gì nên tránh khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Sử dụng quá nhiều chữ trên một slide, phông chữ khó đọc và màu sắc tương phản kém.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh và biểu đồ minh họa.
  • C. Đánh số trang rõ ràng và nhất quán.
  • D. Sử dụng hiệu ứng chuyển slide và hoạt hình một cách tiết chế.

Câu 10: Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ (ví dụ: ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) quan trọng như thế nào trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Không quan trọng, vì nội dung nghiên cứu mới là chính.
  • B. Chỉ quan trọng khi trình bày trước khán giả lớn.
  • C. Ít quan trọng hơn so với kỹ năng sử dụng slide.
  • D. Rất quan trọng, giúp tăng sự tự tin, thu hút sự chú ý, và truyền tải thông điệp hiệu quả hơn.

Câu 11: Điều gì thể hiện sự tự tin của người trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài trình bày.
  • B. Giữ ánh mắt giao tiếp với khán giả, giọng nói rõ ràng, và sẵn sàng trả lời câu hỏi.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả để giảm căng thẳng.
  • D. Nói nhanh để kết thúc bài trình bày sớm.

Câu 12: Tại sao việc luyện tập trình bày báo cáo nghiên cứu trước khi chính thức trình bày lại quan trọng?

  • A. Chỉ để đảm bảo bài trình bày đúng thời gian quy định.
  • B. Chủ yếu để làm quen với không gian trình bày.
  • C. Để làm chủ nội dung, cải thiện sự trôi chảy, tự tin, và phát hiện ra những điểm cần chỉnh sửa.
  • D. Không quan trọng nếu đã chuẩn bị slide kỹ lưỡng.

Câu 13: Khi nhận được câu hỏi từ khán giả sau bài trình bày, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Trả lời ngay lập tức, ngay cả khi chưa hiểu rõ câu hỏi.
  • B. Lảng tránh hoặc từ chối trả lời các câu hỏi khó.
  • C. Ngắt lời người hỏi nếu câu hỏi quá dài.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, xác nhận đã hiểu câu hỏi, và trả lời một cách trung thực, rõ ràng.

Câu 14: Nếu không biết câu trả lời cho một câu hỏi từ khán giả, người trình bày nên làm gì?

  • A. Tự ý bịa ra một câu trả lời để tránh mất mặt.
  • B. Thừa nhận rằng mình không biết câu trả lời, nhưng hứa sẽ tìm hiểu thêm và phản hồi sau.
  • C. Chuyển câu hỏi cho người khác trong khán giả.
  • D. Lờ đi câu hỏi và tiếp tục phần trình bày.

Câu 15: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG dùng để đánh giá chất lượng của một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Tính rõ ràng, mạch lạc trong cấu trúc và nội dung.
  • B. Khả năng truyền đạt thông điệp chính một cách hiệu quả.
  • C. Số lượng slide và hiệu ứng đồ họa được sử dụng.
  • D. Sự tự tin và khả năng tương tác với khán giả của người trình bày.

Câu 16: Tại sao cần trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Để thể hiện sự tôn trọng đối với công trình của người khác, tránh đạo văn và tăng tính tin cậy cho nghiên cứu.
  • B. Để kéo dài danh sách tài liệu tham khảo.
  • C. Để làm cho bài trình bày trông chuyên nghiệp hơn.
  • D. Không cần thiết nếu nghiên cứu là hoàn toàn mới.

Câu 17: Hình thức trình bày báo cáo nghiên cứu nào phù hợp khi muốn tương tác trực tiếp và nhận phản hồi ngay lập tức từ khán giả?

  • A. Báo cáo bằng văn bản.
  • B. Trình bày miệng (oral presentation).
  • C. Trình bày poster (poster presentation).
  • D. Gửi báo cáo qua email.

Câu 18: Hình thức trình bày báo cáo nghiên cứu nào thích hợp khi muốn truyền đạt thông tin chi tiết và cho phép người xem tự tìm hiểu theo tốc độ của riêng họ?

  • A. Báo cáo bằng văn bản.
  • B. Trình bày miệng (oral presentation).
  • C. Trình bày poster (poster presentation).
  • D. Thảo luận nhóm.

Câu 19: Trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, thời gian dành cho phần trình bày chính nên được phân bổ như thế nào so với phần hỏi đáp?

  • A. Dành toàn bộ thời gian cho trình bày, không cần hỏi đáp.
  • B. Dành phần lớn thời gian cho hỏi đáp, trình bày rất ngắn gọn.
  • C. Dành phần lớn thời gian cho trình bày (khoảng 70-80%), và một phần thời gian hợp lý cho hỏi đáp (20-30%).
  • D. Phân bổ thời gian trình bày và hỏi đáp ngang nhau.

Câu 20: Mục đích của việc đặt câu hỏi cho khán giả trong quá trình trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Để kiểm tra kiến thức của khán giả.
  • B. Để thu hút sự chú ý, khuyến khích khán giả suy nghĩ về vấn đề nghiên cứu và tạo sự tương tác.
  • C. Để kéo dài thời gian trình bày.
  • D. Để người trình bày có thời gian nghỉ ngơi.

Câu 21: Trong trường hợp bài trình bày báo cáo nghiên cứu vượt quá thời gian quy định, người trình bày nên ưu tiên cắt bỏ phần nào?

  • A. Phần Mở đầu.
  • B. Phần Kết luận.
  • C. Phần Kết quả nghiên cứu.
  • D. Các chi tiết phụ trợ hoặc ví dụ minh họa không quá quan trọng.

Câu 22: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau trình bày, người nghiên cứu nên làm gì trước?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ bài trình bày.
  • B. Chuẩn bị sẵn slide cho phần hỏi đáp.
  • C. Dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra và chuẩn bị sẵn các câu trả lời.
  • D. Không cần chuẩn bị gì, ứng biến tự nhiên.

Câu 23: Nếu nhận được một câu hỏi mang tính công kích hoặc không liên quan đến nội dung nghiên cứu, người trình bày nên xử lý như thế nào?

  • A. Phản ứng gay gắt hoặc tranh cãi với người hỏi.
  • B. Giữ bình tĩnh, lịch sự trả lời rằng câu hỏi này không phù hợp với chủ đề nghiên cứu hoặc chuyển hướng câu trả lời về nội dung chính.
  • C. Lờ đi câu hỏi và tiếp tục phần trình bày.
  • D. Yêu cầu người điều phối can thiệp.

Câu 24: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (online), yếu tố nào trở nên quan trọng hơn so với trình bày trực tiếp?

  • A. Trang phục lịch sự.
  • B. Khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ.
  • C. Chất lượng kết nối internet và thiết bị kỹ thuật, kỹ năng sử dụng các công cụ trực tuyến.
  • D. Số lượng slide trong bài trình bày.

Câu 25: Trong trình bày poster báo cáo nghiên cứu, thông tin nào nên được ưu tiên hiển thị nổi bật và dễ thấy nhất?

  • A. Tiêu đề nghiên cứu, tên tác giả, mục tiêu chính, kết quả nổi bật và kết luận.
  • B. Toàn bộ nội dung chi tiết của báo cáo nghiên cứu.
  • C. Danh sách đầy đủ tài liệu tham khảo.
  • D. Lời cảm ơn chi tiết đến các cá nhân và tổ chức hỗ trợ.

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tham gia các buổi trình bày báo cáo nghiên cứu của người khác?

  • A. Học hỏi các phương pháp nghiên cứu và kỹ năng trình bày.
  • B. Mở rộng mạng lưới kết nối chuyên môn.
  • C. Cập nhật kiến thức mới trong lĩnh vực.
  • D. Để có cơ hội phê bình và chỉ trích nghiên cứu của người khác.

Câu 27: Để cải thiện kỹ năng trình bày báo cáo nghiên cứu, phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc sách và tài liệu về kỹ năng trình bày.
  • B. Chỉ xem các bài trình bày mẫu trên mạng.
  • C. Thực hành trình bày thường xuyên, nhận phản hồi từ người khác và tự đánh giá, rút kinh nghiệm.
  • D. Tránh trình bày trước đám đông để giảm căng thẳng.

Câu 28: Trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu nhóm, vai trò của người điều phối nhóm (nếu có) là gì?

  • A. Chỉ trình bày phần mở đầu và kết luận.
  • B. Điều phối các thành viên, đảm bảo sự thống nhất, mạch lạc và phân bổ thời gian hợp lý cho toàn bộ bài trình bày.
  • C. Đảm nhận toàn bộ phần trình bày chính để đảm bảo chất lượng.
  • D. Chỉ trả lời các câu hỏi khó từ khán giả.

Câu 29: Yếu tố "tính chuyên nghiệp" trong trình bày báo cáo nghiên cứu thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ trang phục và slide trình bày đẹp mắt.
  • B. Chỉ nội dung nghiên cứu sâu sắc.
  • C. Chỉ kỹ năng nói lưu loát, tự tin.
  • D. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng, cấu trúc rõ ràng, nội dung chính xác, slide thiết kế chuyên nghiệp, kỹ năng trình bày tự tin và tôn trọng khán giả.

Câu 30: Trong bối cảnh học tập, kỹ năng trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu có giá trị như thế nào đối với học sinh, sinh viên?

  • A. Chỉ cần thiết cho các môn học liên quan đến nghiên cứu.
  • B. Chủ yếu giúp đạt điểm cao trong các bài thuyết trình.
  • C. Rất quan trọng, giúp phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy phản biện, tự tin trình bày ý tưởng và chuẩn bị cho tương lai học tập và nghề nghiệp.
  • D. Không quan trọng bằng các kỹ năng viết và làm bài kiểm tra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phần nào trong bố cục trình bày báo cáo nghiên cứu giúp người nghe nắm bắt nhanh chóng vấn đề cốt lõi và phạm vi nghiên cứu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của báo cáo trình bày, nội dung nào sau đây KHÔNG cần thiết phải đề cập?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biểu đồ và đồ thị được sử dụng trong phần 'Kết quả nghiên cứu' của bài trình bày nhằm mục đích chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tạo nên một phần 'Kết luận' hiệu quả trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước khán giả không chuyên, người nói cần đặc biệt chú ý điều gì để đảm bảo tính dễ hiểu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sử dụng phương tiện hỗ trợ trình bày (ví dụ: PowerPoint) có vai trò gì trong việc báo cáo kết quả nghiên cứu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Điều gì nên tránh khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ (ví dụ: ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) quan trọng như thế nào trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Điều gì thể hiện sự tự tin của người trình bày báo cáo nghiên cứu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao việc luyện tập trình bày báo cáo nghiên cứu trước khi chính thức trình bày lại quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi nhận được câu hỏi từ khán giả sau bài trình bày, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nếu không biết câu trả lời cho một câu hỏi từ khán giả, người trình bày nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG dùng để đánh giá chất lượng của một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao cần trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hình thức trình bày báo cáo nghiên cứu nào phù hợp khi muốn tương tác trực tiếp và nhận phản hồi ngay lập tức từ khán giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hình thức trình bày báo cáo nghiên cứu nào thích hợp khi muốn truyền đạt thông tin chi tiết và cho phép người xem tự tìm hiểu theo tốc độ của riêng họ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, thời gian dành cho phần trình bày chính nên được phân bổ như thế nào so với phần hỏi đáp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mục đích của việc đặt câu hỏi cho khán giả trong quá trình trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong trường hợp bài trình bày báo cáo nghiên cứu vượt quá thời gian quy định, người trình bày nên ưu tiên cắt bỏ phần nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau trình bày, người nghiên cứu nên làm gì trước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu nhận được một câu hỏi mang tính công kích hoặc không liên quan đến nội dung nghiên cứu, người trình bày nên xử lý như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (online), yếu tố nào trở nên quan trọng hơn so với trình bày trực tiếp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong trình bày poster báo cáo nghiên cứu, thông tin nào nên được ưu tiên hiển thị nổi bật và dễ thấy nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tham gia các buổi trình bày báo cáo nghiên cứu của người khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để cải thiện kỹ năng trình bày báo cáo nghiên cứu, phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu nhóm, vai trò của người điều phối nhóm (nếu có) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Yếu tố 'tính chuyên nghiệp' trong trình bày báo cáo nghiên cứu thể hiện qua những khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh học tập, kỹ năng trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu có giá trị như thế nào đối với học sinh, sinh viên?

Xem kết quả