Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 01
Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước người nghe là gì?
- A. Để người nghe thuộc lòng toàn bộ nội dung chi tiết của báo cáo viết.
- B. Để chứng minh người nói giỏi hơn người nghe về vấn đề nghiên cứu.
- C. Để thu hút sự chú ý bằng cách sử dụng nhiều hiệu ứng hình ảnh phức tạp.
- D. Để truyền đạt những phát hiện, kết luận và ý nghĩa cốt lõi của nghiên cứu một cách hiệu quả, tương tác với khán giả.
Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa báo cáo nghiên cứu bằng văn bản và bài trình bày báo cáo nghiên cứu bằng miệng là gì?
- A. Báo cáo viết cung cấp chi tiết đầy đủ, trong khi trình bày miệng tập trung vào các điểm chính và tương tác.
- B. Báo cáo viết sử dụng ngôn ngữ trang trọng, còn trình bày miệng sử dụng ngôn ngữ đời thường, tùy tiện.
- C. Báo cáo viết chỉ dành cho người nghiên cứu, còn trình bày miệng dành cho công chúng.
- D. Báo cáo viết không cần cấu trúc, còn trình bày miệng bắt buộc phải có cấu trúc 3 phần.
Câu 3: Khi bắt đầu bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, phần giới thiệu nên bao gồm những nội dung chính nào?
- A. Toàn bộ kết quả nghiên cứu chi tiết và bảng số liệu đầy đủ.
- B. Lời cảm ơn dài dòng đến tất cả những người đã hỗ trợ.
- C. Nêu rõ vấn đề nghiên cứu, mục tiêu, phạm vi và cấu trúc bài trình bày.
- D. Chỉ cần kể một câu chuyện hài hước để thu hút sự chú ý.
Câu 4: Trong phần trình bày về phương pháp nghiên cứu (methodology), người nói cần làm nổi bật điều gì?
- A. Liệt kê tất cả các công cụ đã sử dụng mà không giải thích mục đích.
- B. Giải thích cách thức nghiên cứu được tiến hành, lý do lựa chọn phương pháp đó và tính đáng tin cậy của dữ liệu.
- C. Chỉ cần đọc lại nguyên văn phần phương pháp từ báo cáo viết.
- D. Tập trung vào khó khăn cá nhân khi thực hiện nghiên cứu.
Câu 5: Giả sử bạn nghiên cứu về "Tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT". Khi trình bày kết quả, để làm cho số liệu về tỷ lệ học sinh đọc ít sách hơn trở nên ấn tượng và dễ hiểu hơn, bạn nên sử dụng hình thức hỗ trợ trực quan nào hiệu quả nhất?
- A. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn so sánh tỷ lệ đọc sách trước và sau khi sử dụng mạng xã hội nhiều.
- B. Một đoạn văn bản dài liệt kê các con số thống kê.
- C. Một bức tranh phong cảnh không liên quan.
- D. Chỉ cần nói miệng các con số mà không có hình ảnh hỗ trợ.
Câu 6: Phần "Thảo luận" (Discussion) trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu có vai trò chủ yếu là gì?
- A. Tóm tắt lại toàn bộ báo cáo một cách ngắn gọn.
- B. Liệt kê tất cả các số liệu thô đã thu thập được.
- C. Đưa ra các lời khuyên cá nhân không dựa trên kết quả nghiên cứu.
- D. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước, và thảo luận về những hạn chế của nghiên cứu.
Câu 7: Phần kết luận của bài trình bày báo cáo nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?
- A. Mở ra những vấn đề nghiên cứu hoàn toàn mới chưa được đề cập trước đó.
- B. Tóm lược các phát hiện chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu ban đầu và đưa ra khuyến nghị (nếu có).
- C. Kể lại toàn bộ quá trình thực hiện nghiên cứu từ đầu đến cuối.
- D. Đưa ra những ý kiến chủ quan không dựa trên bằng chứng.
Câu 8: Tại sao việc trích dẫn nguồn tham khảo lại quan trọng ngay cả trong bài trình bày miệng?
- A. Chỉ để làm cho bài nói trông chuyên nghiệp hơn.
- B. Vì người nghe sẽ kiểm tra từng nguồn một ngay lập tức.
- C. Thể hiện sự tôn trọng đối với công sức của người khác và tăng tính học thuật, minh bạch của bài trình bày.
- D. Để kéo dài thời gian trình bày.
Câu 9: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về xu hướng tiêu dùng của giới trẻ, trong đó có một bảng dữ liệu phức tạp với nhiều biến số. Để giúp người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin chính, bạn nên làm gì?
- A. Hiển thị nguyên si bảng dữ liệu phức tạp đó lên slide và đọc từng dòng.
- B. Bỏ qua phần dữ liệu phức tạp và chỉ nói về kết luận chung chung.
- C. Chỉ chiếu bảng dữ liệu và im lặng để người nghe tự đọc.
- D. Lọc ra những số liệu hoặc xu hướng quan trọng nhất, trình bày dưới dạng biểu đồ đơn giản, dễ hiểu và giải thích rõ ràng.
Câu 10: Trong phần hỏi đáp sau bài trình bày, một người nghe đặt một câu hỏi đi sâu vào chi tiết kỹ thuật mà bạn không hoàn toàn chắc chắn về câu trả lời ngay lập tức. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?
- A. Nói lảng sang một chủ đề khác hoặc phớt lờ câu hỏi.
- B. Thừa nhận rằng bạn không có câu trả lời chi tiết ngay lúc đó và đề nghị tìm hiểu thêm hoặc trao đổi riêng sau buổi nói chuyện.
- C. Đưa ra một câu trả lời sai hoặc phỏng đoán.
- D. Nhờ một người nghe khác trả lời thay bạn.
Câu 11: Một câu hỏi nghiên cứu được trình bày là: "Tình hình sử dụng điện thoại thông minh của học sinh lớp 10 tại trường X như thế nào?". Nhận xét nào sau đây về câu hỏi này là phù hợp khi đánh giá tính rõ ràng và cụ thể của nó?
- A. Câu hỏi quá cụ thể, khó thực hiện.
- B. Câu hỏi không liên quan gì đến học sinh.
- C. Câu hỏi còn chung chung, cần làm rõ khía cạnh "tình hình sử dụng" (ví dụ: thời lượng, mục đích, tần suất...).
- D. Đây là một câu hỏi hoàn hảo, không cần chỉnh sửa.
Câu 12: Khi nghe trình bày về phương pháp nghiên cứu, người nói cho biết họ đã khảo sát 50 học sinh cùng một lớp để tìm hiểu ý kiến về chương trình học mới. Điểm yếu tiềm tàng nào trong phương pháp này có thể được người nghe nhận thấy?
- A. Mẫu khảo sát quá nhỏ và không đại diện cho toàn bộ học sinh khối 10 hoặc trường.
- B. Việc khảo sát học sinh là không cần thiết.
- C. Số lượng 50 học sinh là quá lớn để xử lý dữ liệu.
- D. Phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi luôn là phương pháp tốt nhất.
Câu 13: Một slide trình bày hiển thị biểu đồ cột cho thấy tỷ lệ học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa giảm dần qua các năm học (từ 70% năm lớp 10 xuống 40% năm lớp 12). Dựa vào biểu đồ này, bạn có thể rút ra nhận định sơ bộ nào?
- A. Số lượng hoạt động ngoại khóa ngày càng ít đi.
- B. Xu hướng tham gia hoạt động ngoại khóa của học sinh giảm khi các em lên lớp lớn hơn.
- C. Học sinh lớp 12 không thích hoạt động ngoại khóa.
- D. Chất lượng hoạt động ngoại khóa ngày càng kém.
Câu 14: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "Kết quả" (Findings) và "Kết luận" (Conclusions) trong một báo cáo nghiên cứu được trình bày?
- A. Kết quả là ý kiến cá nhân, Kết luận là sự thật hiển nhiên.
- B. Kết quả chỉ xuất hiện trong báo cáo viết, Kết luận chỉ xuất hiện trong trình bày miệng.
- C. Kết quả là những dữ liệu, số liệu, mô tả khách quan thu thập được; Kết luận là sự diễn giải, suy luận từ kết quả để trả lời câu hỏi nghiên cứu.
- D. Kết quả là phần quan trọng nhất, Kết luận là phần không quan trọng.
Câu 15: Bạn cần trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề khoa học phức tạp cho một nhóm đối tượng bao gồm cả học sinh và phụ huynh không chuyên về lĩnh vực này. Để bài trình bày hiệu quả, bạn nên chú trọng điều gì?
- A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự uyên bác.
- B. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ, bỏ qua bức tranh toàn cảnh.
- C. Nói thật nhanh để kịp thời gian, bất kể người nghe có hiểu hay không.
- D. Đơn giản hóa ngôn ngữ, tập trung vào ý chính, sử dụng ví dụ gần gũi và các hình ảnh trực quan dễ hiểu.
Câu 16: Để tạo ấn tượng ban đầu tốt và thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu bài trình bày, bạn có thể sử dụng cách mở đầu nào hiệu quả?
- A. Đặt một câu hỏi gợi mở, chia sẻ một số liệu gây sốc hoặc một câu chuyện ngắn liên quan trực tiếp đến vấn đề nghiên cứu.
- B. Bắt đầu bằng việc đọc lại tiêu đề báo cáo thật to.
- C. Xin lỗi người nghe vì đã làm mất thời gian của họ.
- D. Kể một câu chuyện không liên quan để giải trí.
Câu 17: Sai lầm phổ biến nào dưới đây thường làm giảm hiệu quả của bài trình bày báo cáo nghiên cứu?
- A. Sử dụng hình ảnh minh họa phù hợp.
- B. Có cấu trúc bài nói rõ ràng.
- C. Đọc nguyên si từng chữ trên slide hoặc từ báo cáo viết.
- D. Dành thời gian cho phần hỏi đáp.
Câu 18: Khi đánh giá tính logic của cấu trúc bài trình bày, người nghe nên chú ý đến điều gì?
- A. Số lượng slide có nhiều hay ít.
- B. Màu sắc của phông nền slide.
- C. Người nói có thuộc bài hoàn toàn không.
- D. Sự liên kết, chuyển tiếp mượt mà giữa các phần (mở đầu - phương pháp - kết quả - thảo luận - kết luận).
Câu 19: Bạn được giao nhiệm vụ trình bày báo cáo nghiên cứu trong 10 phút. Phần nào của báo cáo gốc (thường rất dài) bạn cần ưu tiên nhấn mạnh và trình bày chi tiết nhất trong khoảng thời gian eo hẹp này?
- A. Liệt kê đầy đủ danh sách tài liệu tham khảo.
- B. Trình bày chi tiết tất cả các bước thu thập dữ liệu nhỏ nhất.
- C. Những phát hiện chính, kết luận quan trọng và ý nghĩa/khuyến nghị của nghiên cứu.
- D. Giới thiệu rất kỹ về bối cảnh lịch sử của vấn đề nghiên cứu.
Câu 20: Trong quá trình trình bày, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe và sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?
- A. Tăng sự kết nối, thể hiện sự tự tin và giúp bài nói trở nên sinh động, thu hút hơn.
- B. Làm người nói mất tập trung vào nội dung.
- C. Chỉ là những động tác thừa không có ý nghĩa.
- D. Làm người nghe cảm thấy bị áp lực.
Câu 21: Khi nghe một người trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nhận thấy họ chỉ trình bày những số liệu ủng hộ giả thuyết của họ và bỏ qua những số liệu đi ngược lại. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong việc trình bày kết quả?
- A. Sự chuyên nghiệp và khách quan tuyệt đối.
- B. Thiếu tính khách quan hoặc thiên vị trong việc lựa chọn và trình bày dữ liệu.
- C. Khả năng phân tích dữ liệu xuất sắc.
- D. Tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc trình bày khoa học.
Câu 22: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn về "Ảnh hưởng của giấc ngủ đến kết quả học tập" cho thấy học sinh ngủ ít lại có điểm cao hơn (kết quả này đi ngược với các nghiên cứu trước). Khi trình bày, bạn nên xử lý phát hiện bất ngờ này như thế nào?
- A. Giả vờ như không có phát hiện này.
- B. Khẳng định ngay lập tức rằng tất cả nghiên cứu trước đều sai.
- C. Chỉ trình bày số liệu mà không đưa ra bất kỳ giải thích nào.
- D. Trình bày rõ ràng phát hiện này, cố gắng đưa ra các giải thích khả dĩ (ví dụ: đặc điểm mẫu nghiên cứu, phương pháp đo lường khác biệt) và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
Câu 23: Khi trình bày về những hạn chế của nghiên cứu (limitations), mục tiêu chính của người nói là gì?
- A. Thể hiện sự minh bạch, giúp người nghe đánh giá đúng mức độ khái quát hóa và độ tin cậy của kết quả.
- B. Tìm cách đổ lỗi cho người khác về những sai sót.
- C. Biện minh cho những thiếu sót của bản thân.
- D. Làm cho bài nói có vẻ dài hơn.
Câu 24: Để giúp người nghe theo dõi bài trình bày một cách liền mạch, người nói nên chú ý đến yếu tố nào sau đây khi chuyển từ phần này sang phần khác (ví dụ: từ Phương pháp sang Kết quả)?
- A. Thay đổi tông giọng đột ngột.
- B. Dừng lại thật lâu giữa các phần.
- C. Sử dụng các cụm từ chuyển tiếp rõ ràng (ví dụ: "Sau khi thu thập dữ liệu bằng phương pháp đó, chúng tôi đã thu được các kết quả sau...", "Từ những kết quả này, chúng tôi đi đến phần thảo luận...") và/hoặc slide tiêu đề cho từng phần.
- D. Chỉ cần chuyển sang slide tiếp theo mà không nói gì thêm.
Câu 25: Một người trình bày sử dụng hình ảnh một ngọn núi lửa đang phun trào để minh họa cho kết quả nghiên cứu về "Sự thay đổi nhiệt độ môi trường". Việc sử dụng hình ảnh này có hiệu quả không? Vì sao?
- A. Có, vì nó rất ấn tượng và thu hút.
- B. Không, vì hình ảnh không trực tiếp liên quan hoặc minh họa cụ thể cho dữ liệu "thay đổi nhiệt độ môi trường" mà có thể gây hiểu lầm hoặc lạc đề.
- C. Có, vì nó cho thấy người nói có khả năng tìm kiếm hình ảnh đẹp.
- D. Không thể đánh giá nếu không biết ngọn núi lửa đó ở đâu.
Câu 26: Trong lúc trình bày, bạn nhận thấy một số người nghe đang nhìn đồng hồ hoặc nói chuyện riêng. Tình huống này cho thấy có thể họ đang mất tập trung. Bạn nên làm gì ngay lập tức để cố gắng thu hút lại sự chú ý của họ?
- A. Thay đổi tông giọng, đặt một câu hỏi tu từ cho cả khán phòng, hoặc sử dụng một cử chỉ mạnh mẽ để nhấn mạnh điểm quan trọng tiếp theo.
- B. Dừng bài nói và yêu cầu mọi người im lặng.
- C. Nói nhanh hơn để kết thúc bài nói sớm.
- D. Giả vờ không nhìn thấy và tiếp tục như bình thường.
Câu 27: Dựa trên kết quả nghiên cứu cho thấy "Phần lớn học sinh THPT thiếu kỹ năng quản lý thời gian", bạn có thể đưa ra khuyến nghị nào có tính ứng dụng cao?
- A. Học sinh cần phải tự giác hơn.
- B. Nhà trường nên giảm bớt chương trình học.
- C. Phụ huynh cần kiểm soát giờ giấc của con chặt chẽ hơn.
- D. Nhà trường hoặc giáo viên nên tổ chức các buổi tập huấn, workshop chuyên sâu về kỹ năng quản lý thời gian cho học sinh.
Câu 28: Sự khác biệt chính về nội dung giữa phần "Thảo luận" (Discussion) và phần "Kết luận" (Conclusion) là gì?
- A. Thảo luận phân tích sâu kết quả, so sánh, giải thích ý nghĩa và hạn chế; Kết luận tóm tắt các phát hiện chính và trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu.
- B. Thảo luận chỉ nói về phương pháp, Kết luận chỉ nói về kết quả.
- C. Thảo luận là ý kiến cá nhân, Kết luận là sự thật khách quan.
- D. Thảo luận chỉ có trong báo cáo viết, Kết luận chỉ có trong trình bày miệng.
Câu 29: Bạn đã thu thập được một số dữ liệu sơ bộ nhưng chưa hoàn thành phân tích hoặc kiểm tra tính nhất quán. Khi được yêu cầu trình bày, bạn nên làm gì liên quan đến dữ liệu này?
- A. Trình bày như thể đó là kết quả cuối cùng chắc chắn.
- B. Từ chối trình bày hoàn toàn vì chưa xong.
- C. Trình bày các kết quả sơ bộ nhưng phải nói rõ ràng rằng đây là dữ liệu chưa hoàn chỉnh và cần được diễn giải một cách thận trọng.
- D. Chỉ trình bày những dữ liệu sơ bộ có vẻ "đẹp" nhất.
Câu 30: Khi đánh giá tổng thể một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, yếu tố nào quan trọng nhất thể hiện sự thành công của bài nói?
- A. Thời gian trình bày đúng với thời gian quy định.
- B. Số lượng slide sử dụng rất nhiều.
- C. Người nói không mắc bất kỳ lỗi nhỏ nào về ngữ pháp.
- D. Người nghe hiểu rõ vấn đề nghiên cứu, các phát hiện chính, ý nghĩa của kết quả và cảm thấy hứng thú với chủ đề.