Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 09
Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi trình bày kết quả nghiên cứu khoa học, phần nào của báo cáo thường tóm tắt toàn bộ nội dung chính, bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả nổi bật và kết luận?
- A. Phần Giới thiệu
- B. Phần Phương pháp nghiên cứu
- C. Phần Kết quả
- D. Phần Tóm tắt (Abstract)
Câu 2: Trong phần "Giới thiệu" của báo cáo nghiên cứu, mục đích chính của việc trình bày tổng quan tình hình nghiên cứu trước đó (Literature Review) là gì?
- A. Liệt kê tất cả các công trình đã xuất bản về chủ đề.
- B. Chứng minh rằng nghiên cứu của mình là hoàn toàn mới và chưa ai làm.
- C. Xác định khoảng trống kiến thức, chứng minh sự cần thiết và đặt nền tảng cho nghiên cứu hiện tại.
- D. Chỉ đơn thuần cung cấp danh sách tài liệu tham khảo.
Câu 3: Một nghiên cứu về tác động của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh lớp 12. Nếu báo cáo sử dụng phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi trên 500 học sinh ngẫu nhiên, thông tin này sẽ được mô tả chi tiết nhất ở phần nào trong báo cáo?
- A. Phần Kết quả
- B. Phần Phương pháp nghiên cứu
- C. Phần Bàn luận
- D. Phần Kết luận
Câu 4: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng biểu đồ (chart) thay vì chỉ dùng bảng số liệu (table) thường nhằm mục đích gì?
- A. Giúp người đọc dễ dàng hình dung, so sánh và nhận diện xu hướng hoặc mối quan hệ trong dữ liệu.
- B. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác hơn bảng số liệu.
- C. Giảm bớt dung lượng của báo cáo.
- D. Thay thế hoàn toàn việc trình bày số liệu gốc.
Câu 5: Phần "Bàn luận" (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Chỉ đơn thuần nhắc lại các kết quả đã trình bày ở phần trước.
- B. Giới thiệu các dữ liệu mới chưa được đề cập.
- C. Liệt kê các khó khăn gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
- D. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước, thảo luận về hạn chế và gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo.
Câu 6: Một nghiên cứu về thực trạng ô nhiễm không khí tại một thành phố cho thấy nồng độ bụi mịn PM2.5 vượt quá giới hạn cho phép trong 60% số ngày đo đạc. Khi trình bày kết quả này trong báo cáo, điều quan trọng cần làm để tăng tính thuyết phục là gì?
- A. Chỉ đưa ra con số 60% mà không giải thích gì thêm.
- B. Nêu rõ phương pháp đo đạc, thời gian, địa điểm thu thập dữ liệu và so sánh với tiêu chuẩn quốc gia/quốc tế.
- C. Đưa ra kết luận ngay tại phần kết quả mà không cần bàn luận.
- D. Chỉ tập trung vào các ngày có nồng độ bụi mịn thấp.
Câu 7: Khi trích dẫn nguồn thông tin trong báo cáo nghiên cứu, mục đích chính không phải là gì?
- A. Ghi nhận công lao của tác giả gốc.
- B. Giúp người đọc kiểm tra lại thông tin hoặc tìm hiểu sâu hơn.
- C. Làm cho báo cáo trông "dài" và "khoa học" hơn.
- D. Tránh đạo văn (plagiarism).
Câu 8: Một biểu đồ cột (bar chart) trong báo cáo hiển thị tỷ lệ học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa khác nhau (Thể thao: 40%, Nghệ thuật: 30%, Tình nguyện: 20%, Khác: 10%). Dựa vào biểu đồ này, nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Hoạt động thể thao thu hút số lượng học sinh tham gia đông đảo nhất.
- B. Mỗi học sinh chỉ tham gia đúng một hoạt động ngoại khóa.
- C. Hoạt động tình nguyện ít phổ biến hơn hoạt động khác.
- D. Tổng số học sinh tham gia khảo sát là 100 người.
Câu 9: Giả sử một nghiên cứu về sự hài lòng của người dân với dịch vụ công cộng cho kết quả: 70% rất hài lòng, 20% hài lòng, 5% bình thường, 3% không hài lòng, 2% rất không hài lòng. Khi trình bày, để làm nổi bật mức độ hài lòng chung, bạn nên sử dụng loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ đường (Line chart)
- B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- C. Biểu đồ tròn (Pie chart) hoặc biểu đồ cột (Bar chart)
- D. Biểu đồ vùng (Area chart)
Câu 10: Phần "Kết luận" (Conclusion) của báo cáo nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?
- A. Tóm lược lại các phát hiện chính và trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu/kiểm định giả thuyết.
- B. Giới thiệu một chủ đề nghiên cứu hoàn toàn mới.
- C. Trình bày tất cả dữ liệu thô đã thu thập được.
- D. Chỉ đơn thuần nhắc lại phần giới thiệu.
Câu 11: Khi trình bày nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: bạo lực học đường), nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?
- A. Đưa tên thật của tất cả những người tham gia khảo sát vào báo cáo để tăng tính xác thực.
- B. Đảm bảo tính bảo mật, ẩn danh thông tin cá nhân của người tham gia và xin phép họ trước khi sử dụng dữ liệu.
- C. Chỉ phỏng vấn những người có quan điểm giống với giả thuyết của người nghiên cứu.
- D. Thay đổi kết quả để phù hợp với mong muốn của người tài trợ nghiên cứu.
Câu 12: Một báo cáo nghiên cứu về biến đổi khí hậu sử dụng dữ liệu nhiệt độ trung bình toàn cầu từ năm 1900 đến 2020 và trình bày bằng biểu đồ đường. Biểu đồ này cho thấy xu hướng nhiệt độ tăng lên rõ rệt trong những thập kỷ gần đây. Đây là ví dụ về việc sử dụng biểu đồ để minh họa điều gì?
- A. So sánh tỷ lệ giữa các thành phần tại một thời điểm.
- B. Mối quan hệ giữa hai biến số.
- C. Phân bố tần suất của một biến.
- D. Xu hướng thay đổi của một biến theo thời gian.
Câu 13: Giả sử bạn tìm thấy một báo cáo nghiên cứu với tiêu đề rất hấp dẫn, nhưng khi đọc phần "Phương pháp nghiên cứu", thông tin về cỡ mẫu, cách chọn mẫu và công cụ thu thập dữ liệu lại rất mơ hồ, không rõ ràng. Điều này có thể ảnh hưởng đến điều gì nhất?
- A. Tính hấp dẫn của tiêu đề.
- B. Số lượng tài liệu tham khảo được trích dẫn.
- C. Tính tin cậy và khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu.
- D. Độ dài tổng thể của báo cáo.
Câu 14: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu), việc sử dụng các đoạn trích lời nói nguyên văn của người tham gia (quotes) trong phần "Kết quả" hoặc "Bàn luận" có tác dụng gì?
- A. Minh họa, làm sâu sắc thêm và tăng tính chân thực cho phân tích của người nghiên cứu.
- B. Thay thế hoàn toàn việc phân tích của người nghiên cứu.
- C. Làm cho báo cáo trở nên khó hiểu hơn.
- D. Chỉ dùng để điền vào chỗ trống khi thiếu dữ liệu.
Câu 15: Một hạn chế thường gặp trong các nghiên cứu dựa trên khảo sát bảng hỏi là "thiên vị trả lời" (response bias). Khi trình bày báo cáo, người nghiên cứu nên đề cập đến hạn chế này ở phần nào?
- A. Phần Giới thiệu
- B. Phần Phương pháp nghiên cứu
- C. Phần Bàn luận (trong mục Hạn chế của nghiên cứu)
- D. Phần Kết luận
Câu 16: Giả sử một nghiên cứu về mối liên hệ giữa thời gian ngủ và điểm số trung bình của học sinh cho thấy "có mối tương quan dương yếu" giữa hai biến này. Khi trình bày kết quả này một cách chính xác, bạn nên diễn giải như thế nào?
- A. Thời gian ngủ quyết định trực tiếp điểm số học tập.
- B. Có xu hướng những học sinh ngủ nhiều hơn một chút có điểm số cao hơn một chút, nhưng mối liên hệ này không mạnh.
- C. Ngủ ít chắc chắn dẫn đến điểm thấp.
- D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào giữa thời gian ngủ và điểm số.
Câu 17: Đâu không phải là mục đích chính của phần "Tài liệu tham khảo" (References) trong báo cáo nghiên cứu?
- A. Liệt kê đầy đủ các nguồn đã trích dẫn trong báo cáo.
- B. Giúp người đọc tìm kiếm và tham khảo các tài liệu gốc.
- C. Thể hiện sự trung thực và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.
- D. Đưa vào tất cả các sách, báo mà người nghiên cứu đã đọc dù không sử dụng trực tiếp trong báo cáo.
Câu 18: Khi chuẩn bị bài trình bày (presentation) dựa trên báo cáo nghiên cứu, bạn nên tập trung vào điều gì so với báo cáo viết?
- A. Các ý chính, kết quả nổi bật và ý nghĩa thực tiễn, sử dụng hình ảnh/biểu đồ minh họa cô đọng.
- B. Trình bày lại toàn bộ nội dung chi tiết của báo cáo viết, bao gồm cả các bảng số liệu thô.
- C. Chỉ tập trung vào phương pháp nghiên cứu mà bỏ qua kết quả.
- D. Sử dụng càng nhiều chữ trên mỗi slide càng tốt.
Câu 19: Một nghiên cứu xã hội sử dụng phương pháp phỏng vấn để thu thập quan điểm của người dân về một chính sách mới. Khi phân tích dữ liệu, người nghiên cứu nhận thấy có hai nhóm quan điểm trái ngược nhau tồn tại. Khi trình bày kết quả, điều quan trọng là phải làm gì?
- A. Chỉ trình bày quan điểm của nhóm đa số.
- B. Chỉ trình bày quan điểm của nhóm thiểu số.
- C. Bỏ qua các quan điểm trái ngược để báo cáo trông "nhất quán".
- D. Trình bày đầy đủ và khách quan các quan điểm khác nhau, phân tích lý do hoặc bối cảnh dẫn đến sự khác biệt đó.
Câu 20: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn hình thức trình bày dữ liệu (biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn, bảng số liệu...) trong báo cáo?
- A. Hình thức nào trông "đẹp" nhất.
- B. Loại dữ liệu và thông điệp chính mà người nghiên cứu muốn truyền tải.
- C. Số lượng dữ liệu có sẵn.
- D. Phần mềm máy tính có sẵn để vẽ biểu đồ.
Câu 21: Khi trình bày một nghiên cứu về nguyên nhân gây ra hiện tượng "chảy máu chất xám" ở Việt Nam, phần nào trong báo cáo sẽ là nơi người nghiên cứu đưa ra các đề xuất chính sách hoặc giải pháp dựa trên kết quả phân tích?
- A. Phần Giới thiệu
- B. Phần Phương pháp nghiên cứu
- C. Phần Bàn luận hoặc Kết luận (tùy cấu trúc cụ thể, thường ở Bàn luận hoặc mục riêng "Khuyến nghị")
- D. Phần Tóm tắt
Câu 22: Một nghiên cứu về sự đa dạng sinh học tại một khu rừng được trình bày bằng báo cáo. Nếu báo cáo sử dụng các thuật ngữ khoa học chuyên ngành mà không giải thích, điều này có thể gây khó khăn cho đối tượng độc giả nào?
- A. Độc giả phổ thông hoặc những người không có chuyên môn sâu về sinh học.
- B. Các nhà khoa học khác cùng chuyên ngành.
- C. Người nghiên cứu đã thực hiện báo cáo.
- D. Các thuật toán tìm kiếm trực tuyến.
Câu 23: Giả sử báo cáo nghiên cứu của bạn về tác động của mạng xã hội đến học sinh cho thấy "học sinh dành nhiều thời gian trên mạng xã hội có xu hướng điểm văn thấp hơn". Đây là một phát hiện về mối tương quan. Khi trình bày, bạn cần cẩn trọng điều gì nhất?
- A. Khẳng định chắc chắn rằng mạng xã hội là nguyên nhân duy nhất gây ra điểm văn thấp.
- B. Bỏ qua phát hiện này vì nó không "tích cực".
- C. Chỉ trình bày số liệu mà không diễn giải.
- D. Tránh suy diễn mối quan hệ nhân quả trực tiếp nếu nghiên cứu không được thiết kế để chứng minh điều đó (ví dụ: chỉ là nghiên cứu tương quan).
Câu 24: Khi trình bày số liệu thống kê trong báo cáo, ngoài số liệu thô, việc cung cấp các chỉ số như giá trị trung bình, trung vị, độ lệch chuẩn hoặc khoảng tin cậy (confidence interval) nhằm mục đích gì?
- A. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về đặc điểm tổng thể của tập dữ liệu và mức độ biến động/độ tin cậy của kết quả.
- B. Làm cho báo cáo trở nên phức tạp hơn.
- C. Thay thế hoàn toàn việc trình bày số liệu thô.
- D. Chỉ cần thiết cho các nghiên cứu về khoa học tự nhiên.
Câu 25: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa "Kết quả" (Results) và "Bàn luận" (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu?
- A. Phần Kết quả chứa số liệu, phần Bàn luận chứa hình ảnh.
- B. Phần Kết quả trình bày các phát hiện một cách khách quan, còn phần Bàn luận diễn giải ý nghĩa của các phát hiện đó.
- C. Phần Kết quả do máy tính tạo ra, phần Bàn luận do con người viết.
- D. Phần Kết quả chỉ dành cho nghiên cứu định lượng, phần Bàn luận chỉ dành cho nghiên cứu định tính.
Câu 26: Giả sử một nghiên cứu về thói quen đọc sách của thanh thiếu niên cho thấy 80% số người được hỏi đọc sách điện tử ít nhất mỗi tuần. Khi trình bày kết quả này trong báo cáo, bạn nên làm gì để tránh gây hiểu lầm?
- A. Kết luận ngay rằng "thanh thiếu niên không còn đọc sách giấy nữa".
- B. Chỉ đưa ra con số 80% mà không nói rõ "ít nhất mỗi tuần".
- C. Nêu rõ định nghĩa "đọc sách điện tử" trong nghiên cứu này (ví dụ: bao gồm cả truyện tranh online, báo mạng hay chỉ sách định dạng ebook) và bối cảnh thu thập dữ liệu.
- D. Phóng đại con số lên 100% để nhấn mạnh.
Câu 27: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một hội thảo khoa học, việc sử dụng ngôn ngữ và phong cách phù hợp với đối tượng người nghe là rất quan trọng. Đối với một hội thảo chuyên ngành, bạn nên ưu tiên điều gì?
- A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn chính xác, tập trung vào chi tiết phương pháp và ý nghĩa khoa học của kết quả.
- B. Tránh hoàn toàn thuật ngữ chuyên môn và chỉ nói về các ứng dụng thực tế.
- C. Kể chuyện hài hước để thu hút sự chú ý.
- D. Đọc nguyên văn báo cáo viết.
Câu 28: Một nghiên cứu về ô nhiễm nguồn nước tại một con sông cho kết quả: nồng độ chất X vượt quá giới hạn cho phép ở 3/5 điểm lấy mẫu. Khi trình bày, việc minh họa bằng bản đồ (map) đánh dấu các điểm lấy mẫu và mức độ ô nhiễm tại mỗi điểm sẽ giúp người đọc điều gì?
- A. Tính toán chính xác nồng độ chất X.
- B. Tìm hiểu lịch sử của con sông.
- C. Hiểu rõ quy trình phân tích hóa học.
- D. Nhận biết vị trí địa lý của vấn đề và sự phân bố không gian của ô nhiễm.
Câu 29: Trong phần "Giới thiệu" của báo cáo nghiên cứu, câu hoặc đoạn văn nào thường nêu bật câu hỏi nghiên cứu (research question) hoặc mục tiêu nghiên cứu (research objective) một cách rõ ràng?
- A. Phần mở đầu giới thiệu chung về chủ đề.
- B. Thường nằm ở cuối phần Giới thiệu, sau khi đã trình bày bối cảnh và khoảng trống kiến thức.
- C. Nằm ở giữa phần Tổng quan tình hình nghiên cứu.
- D. Đây là thông tin chỉ có trong phần Tóm tắt.
Câu 30: Khi một báo cáo nghiên cứu về vấn đề xã hội đưa ra các "khuyến nghị" (recommendations), những khuyến nghị này phải dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?
- A. Các kết quả và phân tích đã được trình bày trong báo cáo.
- B. Ý kiến cá nhân của người nghiên cứu không liên quan đến dữ liệu.
- C. Các khuyến nghị từ một báo cáo khác về chủ đề hoàn toàn khác.
- D. Những gì người nghiên cứu nghĩ rằng công chúng muốn nghe.