15+ Đề Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của phần

  • A. Liệt kê tất cả các nghiên cứu đã được thực hiện về chủ đề.
  • B. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu sẽ được sử dụng.
  • C. Tóm tắt kết quả nghiên cứu chính của các tác giả khác.
  • D. Xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu hiện tại.

Câu 2: Trong phần

  • A. Thiết kế nghiên cứu (ví dụ: định tính, định lượng, hỗn hợp).
  • B. Quy trình thu thập dữ liệu (ví dụ: phỏng vấn, khảo sát, thực nghiệm).
  • C. Dự đoán kết quả nghiên cứu sẽ như thế nào.
  • D. Mô tả đối tượng hoặc mẫu nghiên cứu.

Câu 3: Khi phân tích dữ liệu định tính từ phỏng vấn sâu, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định các chủ đề và mô hình ý nghĩa?

  • A. Phân tích hồi quy tuyến tính.
  • B. Phân tích chủ đề (Thematic analysis).
  • C. Thống kê mô tả (Descriptive statistics).
  • D. Phân tích phương sai (ANOVA).

Câu 4: Biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để trình bày mối tương quan giữa hai biến số định lượng liên tục, ví dụ như chiều cao và cân nặng của một nhóm người?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
  • D. Biểu đồ đường (Line chart).

Câu 5: Trong một báo cáo nghiên cứu, phần

  • A. Trình bày lại một cách chi tiết các kết quả nghiên cứu.
  • B. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước và thảo luận về hạn chế.
  • C. Mô tả chi tiết phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.
  • D. Đưa ra các số liệu thống kê và bảng biểu.

Câu 6: Để đảm bảo tính đạo đức trong nghiên cứu khoa học xã hội, nguyên tắc tôn trọng quyền tự chủ của người tham gia nghiên cứu thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Thu thập sự đồng ý tham gia nghiên cứu một cách tự nguyện và có hiểu biết (informed consent).
  • B. Trả tiền thù lao cao cho người tham gia để khuyến khích họ hợp tác.
  • C. Giữ bí mật thông tin cá nhân của nhà nghiên cứu.
  • D. Công bố kết quả nghiên cứu trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 7: Giả sử bạn muốn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên". Loại thiết kế nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để xác định mối quan hệ nhân quả?

  • A. Nghiên cứu khảo sát cắt ngang (Cross-sectional survey).
  • B. Nghiên cứu quan sát tự nhiên (Naturalistic observation).
  • C. Nghiên cứu trường hợp (Case study).
  • D. Nghiên cứu thực nghiệm có nhóm đối chứng (Controlled experiment).

Câu 8: Trong nghiên cứu định lượng, "biến số độc lập" (independent variable) được hiểu là gì?

  • A. Biến số được đo lường để xem xét sự thay đổi.
  • B. Biến số được nhà nghiên cứu tác động hoặc thay đổi để xem xét ảnh hưởng.
  • C. Biến số không thay đổi trong suốt quá trình nghiên cứu.
  • D. Biến số chỉ được quan tâm trong nghiên cứu định tính.

Câu 9: Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để tìm hiểu sâu về kinh nghiệm sống và quan điểm cá nhân của một nhóm nhỏ người về một vấn đề cụ thể?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến với số lượng lớn người tham gia.
  • B. Phân tích thống kê dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo chính phủ.
  • C. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus group interviews).
  • D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.

Câu 10: "Độ giá trị" (validity) của một nghiên cứu khoa học đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi thực hiện lại.
  • B. Số lượng người tham gia nghiên cứu.
  • C. Sự phức tạp của phương pháp phân tích dữ liệu.
  • D. Mức độ mà nghiên cứu đo lường đúng khái niệm hoặc hiện tượng cần nghiên cứu.

Câu 11: Trong phần

  • A. Diễn giải ý nghĩa và hàm ý của các phát hiện.
  • B. Các phát hiện chính một cách khách quan, dựa trên dữ liệu đã phân tích.
  • C. So sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu trước.
  • D. Mô tả chi tiết quy trình thu thập dữ liệu.

Câu 12: "Mẫu nghiên cứu" (sample) được sử dụng trong nghiên cứu khoa học nhằm mục đích gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí và thời gian nghiên cứu.
  • B. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của kết quả nghiên cứu.
  • C. Đại diện cho quần thể lớn hơn để suy rộng kết quả.
  • D. Giảm thiểu sai sót trong quá trình thu thập dữ liệu.

Câu 13: Loại câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất để thu thập dữ liệu định lượng về mức độ hài lòng của khách hàng đối với một dịch vụ?

  • A. Câu hỏi mở: "Bạn có nhận xét gì về dịch vụ của chúng tôi?"
  • B. Câu hỏi có/không: "Bạn có hài lòng với dịch vụ của chúng tôi không?"
  • C. Câu hỏi lựa chọn nhiều đáp án: "Bạn thích điểm nào nhất ở dịch vụ của chúng tôi?"
  • D. Câu hỏi thang đo Likert: "Mức độ hài lòng của bạn với dịch vụ này là (1: Rất không hài lòng - 5: Rất hài lòng)".

Câu 14: "Độ tin cậy" (reliability) trong nghiên cứu khoa học thường được đánh giá thông qua yếu tố nào?

  • A. Tính nhất quán của kết quả đo lường qua các lần thực hiện khác nhau.
  • B. Mức độ phù hợp của phương pháp nghiên cứu với câu hỏi nghiên cứu.
  • C. Khả năng suy rộng kết quả nghiên cứu cho quần thể lớn hơn.
  • D. Sự chính xác của phân tích thống kê.

Câu 15: Trong báo cáo nghiên cứu, phần "Tóm tắt" (Abstract) thường được viết cuối cùng nhưng lại được đọc đầu tiên. Mục đích chính của phần tóm tắt là gì?

  • A. Trình bày toàn bộ nội dung chi tiết của báo cáo nghiên cứu.
  • B. Liệt kê danh sách tài liệu tham khảo.
  • C. Cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về toàn bộ nghiên cứu.
  • D. Đưa ra lời cảm ơn đến những người đã hỗ trợ nghiên cứu.

Câu 16: Khi trích dẫn tài liệu tham khảo trong báo cáo nghiên cứu theo chuẩn APA, thông tin nào sau đây không bắt buộc phải có trong phần trích dẫn trong văn bản?

  • A. Tên tác giả.
  • B. Năm xuất bản.
  • C. Số trang (khi trích dẫn trực tiếp).
  • D. Tên nhà xuất bản.

Câu 17: Nghiên cứu nào sau đây được xem là nghiên cứu định tính?

  • A. Khảo sát mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng giảng dạy bằng bảng hỏi.
  • B. Phỏng vấn sâu các nạn nhân bị bạo lực gia đình để tìm hiểu về trải nghiệm của họ.
  • C. Thống kê tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên thành phố.
  • D. Thực nghiệm so sánh hiệu quả của hai phương pháp học tập khác nhau.

Câu 18: Trong phần "Hạn chế của nghiên cứu" (Limitations), nhà nghiên cứu cần thảo luận về điều gì?

  • A. Những kết quả nghiên cứu chính và ý nghĩa của chúng.
  • B. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Những yếu tố trong quá trình nghiên cứu có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy và khả năng suy rộng của kết quả.
  • D. Mô tả chi tiết về đối tượng và mẫu nghiên cứu.

Câu 19: Loại nghiên cứu nào thường sử dụng "giả thuyết" (hypothesis) một cách rõ ràng?

  • A. Nghiên cứu định lượng.
  • B. Nghiên cứu định tính.
  • C. Nghiên cứu hỗn hợp.
  • D. Nghiên cứu trường hợp.

Câu 20: "Sai số chọn mẫu" (sampling error) là loại sai số phát sinh từ đâu?

  • A. Lỗi trong quá trình nhập liệu và xử lý dữ liệu.
  • B. Sự khác biệt ngẫu nhiên giữa mẫu nghiên cứu và quần thể mục tiêu.
  • C. Thiết kế nghiên cứu không phù hợp.
  • D. Sự chủ quan của nhà nghiên cứu.

Câu 21: Trong nghiên cứu khoa học, "đạo văn" (plagiarism) là hành vi nào sau đây?

  • A. Tham khảo ý kiến của đồng nghiệp về phương pháp nghiên cứu.
  • B. Trích dẫn đầy đủ nguồn gốc của tài liệu tham khảo.
  • C. Sử dụng lại dữ liệu đã thu thập trong một nghiên cứu trước đó.
  • D. Sử dụng ý tưởng hoặc ngôn ngữ của người khác mà không ghi rõ nguồn gốc.

Câu 22: Loại biểu đồ nào thích hợp để so sánh tỷ lệ phần trăm của các danh mục khác nhau trong một tổng thể, ví dụ như tỷ lệ các nhóm máu trong dân số?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart).
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • C. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 23: Trong một báo cáo nghiên cứu, "phụ lục" (appendix) thường được sử dụng để chứa thông tin gì?

  • A. Tóm tắt kết quả nghiên cứu chính.
  • B. Diễn giải ý nghĩa và hàm ý của kết quả.
  • C. Các tài liệu bổ sung chi tiết như bảng hỏi, hướng dẫn phỏng vấn, hoặc phân tích thống kê chi tiết.
  • D. Danh sách tài liệu tham khảo.

Câu 24: Nguyên tắc "không gây hại" (non-maleficence) trong đạo đức nghiên cứu khoa học yêu cầu nhà nghiên cứu phải làm gì?

  • A. Tránh gây ra bất kỳ tổn hại nào về thể chất hoặc tinh thần cho người tham gia.
  • B. Tối đa hóa lợi ích cho người tham gia nghiên cứu.
  • C. Đảm bảo tính công bằng trong việc lựa chọn người tham gia.
  • D. Tôn trọng quyền tự chủ của người tham gia.

Câu 25: Nghiên cứu "trường hợp" (case study) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Khảo sát trên diện rộng để thống kê các xu hướng.
  • B. So sánh hiệu quả của các can thiệp khác nhau.
  • C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
  • D. Khám phá sâu một cá nhân, nhóm, tổ chức hoặc sự kiện cụ thể trong bối cảnh thực tế.

Câu 26: "Tính khái quát hóa" (generalizability) của kết quả nghiên cứu đề cập đến khả năng gì?

  • A. Đo lường chính xác khái niệm cần nghiên cứu.
  • B. Đảm bảo tính nhất quán của kết quả đo lường.
  • C. Áp dụng kết quả nghiên cứu từ mẫu cho quần thể lớn hơn.
  • D. Thực hiện nghiên cứu một cách khách quan.

Câu 27: Trong một báo cáo nghiên cứu, "từ khóa" (keywords) được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của báo cáo.
  • B. Giúp các nhà nghiên cứu khác tìm kiếm và xác định báo cáo trong các cơ sở dữ liệu.
  • C. Trình bày các thuật ngữ chuyên ngành sử dụng trong nghiên cứu.
  • D. Đánh giá mức độ quan trọng của nghiên cứu.

Câu 28: Phương pháp "phân tích nội dung" (content analysis) thường được sử dụng để phân tích loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu số liệu thống kê.
  • B. Dữ liệu từ khảo sát định lượng.
  • C. Dữ liệu văn bản, hình ảnh, hoặc video.
  • D. Dữ liệu từ thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.

Câu 29: Trong phần "Đề xuất" (Recommendations) của báo cáo nghiên cứu, nhà nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày lại kết quả nghiên cứu một lần nữa.
  • B. Thảo luận về những hạn chế của nghiên cứu.
  • C. So sánh kết quả với các nghiên cứu khác.
  • D. Gợi ý các hành động cụ thể hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả nghiên cứu.

Câu 30: "Tính khách quan" (objectivity) trong nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu phức tạp.
  • B. Giảm thiểu sự ảnh hưởng của quan điểm và định kiến cá nhân của nhà nghiên cứu đến quá trình và kết quả nghiên cứu.
  • C. Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
  • D. Công bố kết quả nghiên cứu một cách nhanh chóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục đích chính của phần "Tổng quan tài liệu" (Literature Review) trong một báo cáo nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo, thông tin nào sau đây là *không* cần thiết phải trình bày?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi phân tích dữ liệu định tính từ phỏng vấn sâu, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định các chủ đề và mô hình ý nghĩa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để trình bày mối tương quan giữa hai biến số định lượng liên tục, ví dụ như chiều cao và cân nặng của một nhóm người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong một báo cáo nghiên cứu, phần "Thảo luận" (Discussion) có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Để đảm bảo tính đạo đức trong nghiên cứu khoa học xã hội, nguyên tắc *tôn trọng quyền tự chủ* của người tham gia nghiên cứu thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Giả sử bạn muốn nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên'. Loại thiết kế nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để xác định mối quan hệ nhân quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong nghiên cứu định lượng, 'biến số độc lập' (independent variable) được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để tìm hiểu sâu về kinh nghiệm sống và quan điểm cá nhân của một nhóm nhỏ người về một vấn đề cụ thể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: 'Độ giá trị' (validity) của một nghiên cứu khoa học đề cập đến khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong phần "Kết quả" (Results) của báo cáo nghiên cứu, bạn nên ưu tiên trình bày thông tin nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: 'Mẫu nghiên cứu' (sample) được sử dụng trong nghiên cứu khoa học nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Loại câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất để thu thập dữ liệu định lượng về mức độ hài lòng của khách hàng đối với một dịch vụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Độ tin cậy' (reliability) trong nghiên cứu khoa học thường được đánh giá thông qua yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong báo cáo nghiên cứu, phần 'Tóm tắt' (Abstract) thường được viết cuối cùng nhưng lại được đọc đầu tiên. Mục đích chính của phần tóm tắt là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi trích dẫn tài liệu tham khảo trong báo cáo nghiên cứu theo chuẩn APA, thông tin nào sau đây *không* bắt buộc phải có trong phần trích dẫn trong văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nghiên cứu nào sau đây được xem là nghiên cứu *định tính*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong phần 'Hạn chế của nghiên cứu' (Limitations), nhà nghiên cứu cần thảo luận về điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Loại nghiên cứu nào thường sử dụng 'giả thuyết' (hypothesis) một cách rõ ràng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Sai số chọn mẫu' (sampling error) là loại sai số phát sinh từ đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong nghiên cứu khoa học, 'đạo văn' (plagiarism) là hành vi nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Loại biểu đồ nào thích hợp để so sánh tỷ lệ phần trăm của các danh mục khác nhau trong một tổng thể, ví dụ như tỷ lệ các nhóm máu trong dân số?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong một báo cáo nghiên cứu, 'phụ lục' (appendix) thường được sử dụng để chứa thông tin gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nguyên tắc 'không gây hại' (non-maleficence) trong đạo đức nghiên cứu khoa học yêu cầu nhà nghiên cứu phải làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nghiên cứu 'trường hợp' (case study) thường được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: 'Tính khái quát hóa' (generalizability) của kết quả nghiên cứu đề cập đến khả năng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong một báo cáo nghiên cứu, 'từ khóa' (keywords) được sử dụng với mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phương pháp 'phân tích nội dung' (content analysis) thường được sử dụng để phân tích loại dữ liệu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong phần 'Đề xuất' (Recommendations) của báo cáo nghiên cứu, nhà nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: 'Tính khách quan' (objectivity) trong nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của phần

  • A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • B. Xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
  • C. Liệt kê tất cả các nghiên cứu đã được thực hiện về chủ đề liên quan.
  • D. Tóm tắt kết quả nghiên cứu và đưa ra kết luận.

Câu 2: Trong phần

  • A. Lý do chọn đề tài nghiên cứu.
  • B. Kết quả phân tích dữ liệu.
  • C. Quy trình thu thập và phân tích dữ liệu.
  • D. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu đối với thực tiễn.

Câu 3: Giả sử bạn đang thực hiện một nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để khám phá sâu về trải nghiệm và cảm xúc của họ?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến với số lượng lớn câu hỏi đóng.
  • B. Thống kê số liệu về thời gian sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
  • C. Quan sát hành vi sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên trong môi trường công cộng.
  • D. Phỏng vấn sâu cá nhân với một nhóm thanh thiếu niên đại diện.

Câu 4: Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để trình bày mối tương quan giữa hai biến số định lượng (ví dụ: chiều cao và cân nặng của học sinh)?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • D. Biểu đồ đường (Line chart)

Câu 5: Trong phần

  • A. Diễn giải ý nghĩa của kết quả nghiên cứu và liên hệ với các nghiên cứu trước.
  • B. Trình bày lại các kết quả nghiên cứu một cách chi tiết.
  • C. Mô tả phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • D. Nêu lại mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu.

Câu 6: Điều gì sau đây thể hiện một kết luận nghiên cứu khoa học có giá trị?

  • A. Kết luận khẳng định lại những điều đã biết mà không dựa trên dữ liệu mới.
  • B. Kết luận dựa trên bằng chứng từ dữ liệu và trả lời câu hỏi nghiên cứu.
  • C. Kết luận mang tính chủ quan và thể hiện quan điểm cá nhân của nhà nghiên cứu.
  • D. Kết luận chỉ tập trung vào những kết quả tích cực và bỏ qua hạn chế của nghiên cứu.

Câu 7: Trong nghiên cứu định lượng, cỡ mẫu (sample size) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Cỡ mẫu lớn luôn đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của kết quả.
  • B. Cỡ mẫu không ảnh hưởng đến độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
  • C. Cỡ mẫu đủ lớn giúp tăng độ tin cậy và khả năng khái quát hóa kết quả.
  • D. Cỡ mẫu nhỏ luôn tiết kiệm chi phí và thời gian nghiên cứu.

Câu 8: Đạo văn (plagiarism) trong nghiên cứu khoa học là gì và tại sao nó bị coi là vi phạm đạo đức?

  • A. Sử dụng lại kết quả nghiên cứu của chính mình trong một bài báo mới.
  • B. Tham khảo ý kiến của đồng nghiệp về phương pháp nghiên cứu.
  • C. Trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo một cách đầy đủ và chính xác.
  • D. Sử dụng ý tưởng hoặc ngôn ngữ của người khác mà không ghi nhận nguồn gốc.

Câu 9: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan và trung lập có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện quan điểm cá nhân của nhà nghiên cứu một cách mạnh mẽ.
  • B. Đảm bảo tính khoa học, trung thực và tránh gây hiểu lầm cho người đọc.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp để tăng tính chuyên môn.
  • D. Che giấu những hạn chế của nghiên cứu.

Câu 10: Giả sử bạn muốn nghiên cứu về tác động của một chương trình can thiệp giáo dục mới đến kết quả học tập của học sinh. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây là mạnh nhất để chứng minh mối quan hệ nhân quả?

  • A. Nghiên cứu mô tả cắt ngang.
  • B. Nghiên cứu quan sát thuần tập.
  • C. Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trial - RCT).
  • D. Nghiên cứu trường hợp điển hình.

Câu 11: Trong báo cáo nghiên cứu định tính, phần

  • A. Thống kê mô tả các biến số.
  • B. Kết quả kiểm định giả thuyết thống kê.
  • C. Các bảng biểu và đồ thị số liệu.
  • D. Mô tả chi tiết các chủ đề, mô hình và diễn giải từ dữ liệu.

Câu 12: Tính giá trị (validity) của một nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ mà nghiên cứu đo lường được chính xác khái niệm hoặc hiện tượng cần nghiên cứu.
  • B. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi thực hiện lại nhiều lần.
  • C. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho tổng thể lớn hơn.
  • D. Tính đạo đức và tuân thủ các nguyên tắc nghiên cứu.

Câu 13: Sử dụng phần mềm quản lý tài liệu tham khảo (như Mendeley, Zotero) mang lại lợi ích gì trong quá trình viết báo cáo nghiên cứu?

  • A. Phân tích dữ liệu định lượng và định tính.
  • B. Tự động tạo trích dẫn và danh mục tài liệu tham khảo theo nhiều định dạng khác nhau.
  • C. Thu thập dữ liệu từ các nguồn trực tuyến.
  • D. Viết báo cáo nghiên cứu một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Câu 14: Trong nghiên cứu khoa học xã hội, yếu tố

  • A. Làm tăng tính giá trị của kết quả nghiên cứu.
  • B. Giảm cỡ mẫu cần thiết cho nghiên cứu.
  • C. Làm sai lệch mối quan hệ thực sự giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
  • D. Đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu.

Câu 15: Mục đích của việc trình bày hạn chế của nghiên cứu trong báo cáo là gì?

  • A. Để biện minh cho những sai sót trong quá trình nghiên cứu.
  • B. Để giảm nhẹ trách nhiệm của nhà nghiên cứu khi kết quả không như mong đợi.
  • C. Để làm nổi bật những ưu điểm của nghiên cứu.
  • D. Để đánh giá tính khách quan và đề xuất hướng cải thiện cho nghiên cứu tiếp theo.

Câu 16: Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để tìm ra các chủ đề và mô hình từ dữ liệu văn bản (ví dụ: phỏng vấn, nhật ký)?

  • A. Phân tích nội dung (Thematic analysis).
  • B. Phân tích hồi quy (Regression analysis).
  • C. Kiểm định T-test.
  • D. Phân tích phương sai (ANOVA).

Câu 17: Trong phần

  • A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu sẽ sử dụng.
  • B. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu, tầm quan trọng và mục tiêu nghiên cứu.
  • C. Tóm tắt những kết quả nghiên cứu chính.
  • D. Liệt kê danh mục tài liệu tham khảo.

Câu 18: Tính tin cậy (reliability) của một công cụ đo lường (ví dụ: bảng hỏi, bài kiểm tra) trong nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Khả năng đo lường được chính xác khái niệm cần nghiên cứu.
  • B. Mức độ phù hợp của công cụ đo lường với đối tượng nghiên cứu.
  • C. Mức độ nhất quán và ổn định của kết quả đo lường.
  • D. Tính dễ sử dụng và tiết kiệm thời gian của công cụ đo lường.

Câu 19: Giả sử bạn thực hiện một khảo sát và thu thập dữ liệu về mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ của thư viện trường. Thống kê mô tả nào sau đây phù hợp nhất để tóm tắt mức độ hài lòng trung bình của sinh viên?

  • A. Tần số (Frequency).
  • B. Tỷ lệ phần trăm (Percentage).
  • C. Số trung vị (Median).
  • D. Giá trị trung bình (Mean).

Câu 20: Trong báo cáo nghiên cứu, việc trích dẫn tài liệu tham khảo có vai trò gì ngoài việc tránh đạo văn?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng công trình của người khác và cung cấp bằng chứng cho lập luận.
  • B. Tăng độ dài của báo cáo nghiên cứu.
  • C. Làm cho báo cáo nghiên cứu trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • D. Che giấu những hạn chế trong kiến thức của nhà nghiên cứu.

Câu 21: Nghiên cứu hành động (action research) khác biệt với các loại hình nghiên cứu khác như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào mô tả hiện tượng mà không can thiệp.
  • B. Chủ yếu sử dụng phương pháp định lượng và thống kê.
  • C. Nhấn mạnh vào giải quyết vấn đề thực tiễn và có sự tham gia của các bên liên quan.
  • D. Chỉ được thực hiện trong phòng thí nghiệm.

Câu 22: Trong nghiên cứu khoa học,

  • A. Một câu hỏi mà nhà nghiên cứu muốn tìm câu trả lời.
  • B. Một phát biểu dự đoán về mối quan hệ giữa các biến số.
  • C. Một kết luận chắc chắn dựa trên bằng chứng khoa học.
  • D. Một định nghĩa về khái niệm nghiên cứu.

Câu 23: Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các danh mục khác nhau trong một tổng thể (ví dụ: tỷ lệ sinh viên theo ngành học)?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart).
  • B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • D. Biểu đồ hộp (Box plot).

Câu 24: Nguyên tắc

  • A. Nhà nghiên cứu có quyền tự do lựa chọn đối tượng nghiên cứu.
  • B. Đối tượng nghiên cứu phải được trả tiền để tham gia nghiên cứu.
  • C. Đối tượng nghiên cứu phải ký vào bản cam kết tham gia nghiên cứu.
  • D. Đối tượng nghiên cứu có quyền tự do quyết định tham gia hoặc không tham gia nghiên cứu.

Câu 25: Khi nào thì việc sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods research) là phù hợp?

  • A. Khi chỉ muốn đo lường và thống kê số liệu.
  • B. Khi muốn kết hợp cả số liệu định lượng và thông tin định tính để hiểu sâu vấn đề.
  • C. Khi không có đủ thời gian và nguồn lực để thực hiện nghiên cứu định lượng.
  • D. Khi vấn đề nghiên cứu chỉ liên quan đến một nhóm nhỏ đối tượng.

Câu 26: Trong phần

  • A. Để chứng minh rằng nghiên cứu của bạn là duy nhất và không trùng lặp.
  • B. Để chỉ trích những hạn chế của các nghiên cứu trước.
  • C. Để đặt kết quả nghiên cứu vào bối cảnh rộng hơn và xác định đóng góp của nghiên cứu.
  • D. Để kéo dài phần bàn luận và tăng số trang của báo cáo.

Câu 27:

  • A. Giá trị trung bình của một tập dữ liệu.
  • B. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong một tập dữ liệu.
  • C. Vị trí trung tâm của một tập dữ liệu.
  • D. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.

Câu 28: Trong nghiên cứu khoa học,

  • A. Một nhóm nhỏ hơn được chọn từ tổng thể để đại diện cho tổng thể.
  • B. Toàn bộ các đối tượng mà nghiên cứu hướng đến.
  • C. Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu.
  • D. Kết quả phân tích dữ liệu nghiên cứu.

Câu 29: Khi viết báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng phụ lục (appendix) có tác dụng gì?

  • A. Thay thế cho phần phương pháp nghiên cứu.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết bổ sung, ví dụ như bảng hỏi, hướng dẫn phỏng vấn.
  • C. Tóm tắt toàn bộ nội dung của báo cáo nghiên cứu.
  • D. Liệt kê danh mục tài liệu tham khảo.

Câu 30: Trong nghiên cứu khoa học, tính

  • A. Thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng.
  • B. Chỉ tập trung vào những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu.
  • C. Dựa trên bằng chứng, dữ liệu thực tế và diễn giải kết quả một cách trung thực.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn để tạo ấn tượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục đích chính của phần "Tổng quan tài liệu" trong báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần được trình bày một cách rõ ràng và chi tiết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Giả sử bạn đang thực hiện một nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để khám phá sâu về trải nghiệm và cảm xúc của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để trình bày mối tương quan giữa hai biến số định lượng (ví dụ: chiều cao và cân nặng của học sinh)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo nghiên cứu, bạn nên tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Điều gì sau đây thể hiện một kết luận nghiên cứu khoa học có giá trị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong nghiên cứu định lượng, cỡ mẫu (sample size) có vai trò quan trọng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đạo văn (plagiarism) trong nghiên cứu khoa học là gì và tại sao nó bị coi là vi phạm đạo đức?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan và trung lập có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Giả sử bạn muốn nghiên cứu về tác động của một chương trình can thiệp giáo dục mới đến kết quả học tập của học sinh. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây là mạnh nhất để chứng minh mối quan hệ nhân quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong báo cáo nghiên cứu định tính, phần "Kết quả" thường tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tính giá trị (validity) của một nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Sử dụng phần mềm quản lý tài liệu tham khảo (như Mendeley, Zotero) mang lại lợi ích gì trong quá trình viết báo cáo nghiên cứu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong nghiên cứu khoa học xã hội, yếu tố "yếu tố gây nhiễu" (confounding variable) có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Mục đích của việc trình bày hạn chế của nghiên cứu trong báo cáo là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để tìm ra các chủ đề và mô hình từ dữ liệu văn bản (ví dụ: phỏng vấn, nhật ký)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong phần "Mở đầu" của báo cáo nghiên cứu, bạn nên trình bày thông tin gì để thu hút sự chú ý của người đọc và thiết lập bối cảnh cho nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tính tin cậy (reliability) của một công cụ đo lường (ví dụ: bảng hỏi, bài kiểm tra) trong nghiên cứu khoa học là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Giả sử bạn thực hiện một khảo sát và thu thập dữ liệu về mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ của thư viện trường. Thống kê mô tả nào sau đây phù hợp nhất để tóm tắt mức độ hài lòng trung bình của sinh viên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong báo cáo nghiên cứu, việc trích dẫn tài liệu tham khảo có vai trò gì ngoài việc tránh đạo văn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nghiên cứu hành động (action research) khác biệt với các loại hình nghiên cứu khác như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong nghiên cứu khoa học, "giả thuyết" (hypothesis) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các danh mục khác nhau trong một tổng thể (ví dụ: tỷ lệ sinh viên theo ngành học)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nguyên tắc "tự nguyện tham gia" (voluntary participation) trong nghiên cứu đạo đức có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi nào thì việc sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods research) là phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong phần "Bàn luận" của báo cáo nghiên cứu, việc so sánh kết quả nghiên cứu của bạn với các nghiên cứu trước đó có mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: "Độ lệch chuẩn" (standard deviation) là một thước đo thống kê mô tả điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong nghiên cứu khoa học, "mẫu" (sample) được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi viết báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng phụ lục (appendix) có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong nghiên cứu khoa học, tính "khách quan" (objectivity) được thể hiện như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi bắt đầu viết báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên để cung cấp cái nhìn tổng quan về toàn bộ công trình?

  • A. Kết luận
  • B. Phương pháp nghiên cứu
  • C. Thảo luận
  • D. Tóm tắt (Abstract)

Câu 2: Mục đích chính của phần Đặt vấn đề (Introduction) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Trình bày chi tiết các kết quả thu thập được.
  • B. Phân tích ý nghĩa của các kết quả trong bối cảnh lý thuyết.
  • C. Giới thiệu bối cảnh nghiên cứu, nêu rõ vấn đề cần giải quyết và mục tiêu nghiên cứu.
  • D. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng.

Câu 3: Giả sử bạn thực hiện nghiên cứu về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT. Phần Tổng quan tình hình nghiên cứu (Literature Review) sẽ có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Mô tả cụ thể các bước thu thập dữ liệu của bạn.
  • B. Tổng hợp và phân tích các nghiên cứu trước đây liên quan đến chủ đề, xác định khoảng trống kiến thức.
  • C. Trình bày biểu đồ và bảng số liệu về thời gian sử dụng mạng xã hội của học sinh.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng về mối quan hệ giữa mạng xã hội và kết quả học tập.

Câu 4: Khi một nhà nghiên cứu muốn khám phá sâu sắc trải nghiệm và quan điểm cá nhân của một nhóm người về một hiện tượng xã hội phức tạp (ví dụ: cảm nhận của người dân về biến đổi khí hậu), phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được ưu tiên?

  • A. Nghiên cứu định tính (Qualitative Research)
  • B. Nghiên cứu định lượng (Quantitative Research)
  • C. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental Research)
  • D. Nghiên cứu thuần tập (Cohort Study)

Câu 5: Một nghiên cứu nhằm kiểm tra giả thuyết rằng "Thời gian ôn tập tỉ lệ thuận với điểm số bài kiểm tra". Loại hình nghiên cứu nào phù hợp nhất để kiểm định mối quan hệ này thông qua việc thu thập dữ liệu số lớn và phân tích thống kê?

  • A. Nghiên cứu điển hình (Case Study)
  • B. Nghiên cứu định lượng (Quantitative Research)
  • C. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnography)
  • D. Phân tích nội dung (Content Analysis)

Câu 6: Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology) trong báo cáo cần mô tả những nội dung chính nào?

  • A. Các kết quả chính và phát hiện bất ngờ.
  • B. Tóm tắt lịch sử hình thành vấn đề nghiên cứu.
  • C. Các đề xuất cho nghiên cứu trong tương lai.
  • D. Thiết kế nghiên cứu, đối tượng/mẫu nghiên cứu, công cụ/phương pháp thu thập dữ liệu và cách phân tích dữ liệu.

Câu 7: Bạn đã thu thập dữ liệu bằng bảng hỏi khảo sát từ 300 sinh viên về thói quen đọc sách. Các dữ liệu này bao gồm số giờ đọc mỗi tuần, thể loại sách yêu thích, và nguồn tiếp cận sách. Phần nào trong báo cáo sẽ trình bày các con số thống kê, biểu đồ mô tả những dữ liệu này?

  • A. Đặt vấn đề
  • B. Tổng quan tình hình nghiên cứu
  • C. Kết quả nghiên cứu (Results)
  • D. Thảo luận (Discussion)

Câu 8: Sau khi trình bày các kết quả thô hoặc đã xử lý thống kê, phần Thảo luận (Discussion) trong báo cáo có vai trò gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước đây và lý thuyết, nêu bật đóng góp của nghiên cứu.
  • B. Đơn thuần lặp lại các con số và biểu đồ từ phần Kết quả.
  • C. Liệt kê danh sách những người đã hỗ trợ bạn thực hiện nghiên cứu.
  • D. Đưa ra định nghĩa chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 9: Phần Kết luận (Conclusion) của báo cáo nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đưa ra tất cả các bảng biểu dữ liệu chi tiết.
  • B. Tóm lược các phát hiện chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu và đưa ra các hàm ý/đề xuất (nếu có).
  • C. Trình bày toàn bộ quy trình phân tích dữ liệu phức tạp.
  • D. Thảo luận sâu về các hạn chế của nghiên cứu khác.

Câu 10: Khi trình bày dữ liệu thu thập được cho thấy sự thay đổi của một chỉ số theo thời gian (ví dụ: nhiệt độ trung bình hàng tháng trong một năm), loại biểu đồ nào thường là lựa chọn phù hợp nhất để thể hiện xu hướng?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ đường (Line chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 11: Bạn muốn trình bày tỷ lệ phần trăm học sinh lựa chọn các môn học tự chọn khác nhau trong một trường học. Loại biểu đồ nào giúp trực quan hóa tốt nhất sự phân chia theo tỷ lệ này?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart) hoặc Biểu đồ cột chồng (Stacked Bar chart)
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • D. Bảng số liệu thô

Câu 12: Trong một nghiên cứu định lượng, bạn tính được hệ số tương quan Pearson giữa số giờ học và điểm thi là r = +0.65. Cách diễn giải nào sau đây là hợp lý nhất cho kết quả này?

  • A. Số giờ học gây ra sự tăng điểm thi.
  • B. Không có mối liên hệ nào giữa số giờ học và điểm thi.
  • C. Khi điểm thi tăng, số giờ học giảm.
  • D. Có mối tương quan thuận mức độ trung bình đến khá giữa số giờ học và điểm thi.

Câu 13: Một nghiên cứu so sánh mức độ hài lòng với công việc giữa nhân viên làm việc từ xa và nhân viên làm việc tại văn phòng. Kết quả cho thấy điểm hài lòng trung bình của nhóm làm việc từ xa cao hơn nhóm làm việc tại văn phòng. Khi thảo luận kết quả này, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của sự khác biệt này, xem xét liệu nó có ý nghĩa thống kê hay không và liên hệ với các yếu tố khác hoặc nghiên cứu trước đây.
  • B. Chỉ đơn thuần ghi lại "nhóm làm việc từ xa có điểm hài lòng cao hơn".
  • C. Bỏ qua kết quả này nếu nó không như kỳ vọng ban đầu.
  • D. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài mà không có bằng chứng trong dữ liệu.

Câu 14: Đạo đức nghiên cứu yêu cầu nhà nghiên cứu phải đảm bảo tính bảo mật và ẩn danh cho người tham gia. Điều này đặc biệt quan trọng khi nghiên cứu về các vấn đề nhạy cảm. Biện pháp nào sau đây giúp thực hiện nguyên tắc này?

  • A. Công khai danh tính tất cả người tham gia trong báo cáo.
  • B. Lưu trữ dữ liệu cá nhân của người tham gia trên máy tính công cộng.
  • C. Sử dụng mã số thay cho tên thật, chỉ báo cáo kết quả tổng hợp, và lưu trữ dữ liệu an toàn.
  • D. Chia sẻ dữ liệu cá nhân của người tham gia với các nhà nghiên cứu khác mà không cần sự đồng ý.

Câu 15: Bạn đang thực hiện phỏng vấn sâu với một nhóm người. Trước khi bắt đầu, bạn cần giải thích rõ mục đích nghiên cứu, cách dữ liệu sẽ được sử dụng và quyền được rút lui của họ. Đây là yêu cầu của nguyên tắc đạo đức nào trong nghiên cứu?

  • A. Đồng thuận có hiểu biết (Informed Consent)
  • B. Tránh gây hại
  • C. Công bằng
  • D. Minh bạch tài chính

Câu 16: Trong phần Hạn chế của nghiên cứu (Limitations), nhà nghiên cứu nên trình bày những gì?

  • A. Những thành công và đóng góp vượt trội của nghiên cứu.
  • B. Chi tiết về quy trình phân tích dữ liệu đã thực hiện.
  • C. Kết quả tổng hợp của các nghiên cứu khác liên quan.
  • D. Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính hợp lệ hoặc khả năng khái quát hóa của kết quả, ví dụ: kích thước mẫu nhỏ, phương pháp đo lường chưa hoàn hảo, v.v.

Câu 17: Việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo trong báo cáo nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng nào?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn để đủ số trang.
  • B. Chứng tỏ bạn đã đọc rất nhiều sách.
  • C. Công nhận công lao của các tác giả khác, cung cấp cơ sở cho lập luận của bạn và giúp người đọc tìm hiểu thêm.
  • D. Chỉ là yêu cầu hình thức bắt buộc không có ý nghĩa thực tiễn.

Câu 18: Tình huống nào sau đây được coi là đạo văn (plagiarism)?

  • A. Sử dụng nguyên văn một đoạn văn từ tài liệu khác mà không để trong ngoặc kép và không trích dẫn nguồn.
  • B. Diễn đạt lại ý tưởng của người khác bằng lời văn của mình và trích dẫn nguồn đầy đủ.
  • C. Trích dẫn trực tiếp một câu và để trong ngoặc kép, kèm theo trích dẫn nguồn.
  • D. Nêu ý kiến cá nhân dựa trên kinh nghiệm của bản thân.

Câu 19: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu bằng miệng trước khán giả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?

  • A. Đọc nguyên văn toàn bộ báo cáo đã viết.
  • B. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • C. Chỉ tập trung vào các chi tiết rất nhỏ trong dữ liệu.
  • D. Tóm tắt các điểm chính một cách rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu và các phương tiện trực quan phù hợp.

Câu 20: Một báo cáo nghiên cứu tốt cần có ngôn ngữ và văn phong như thế nào?

  • A. Mang tính cá nhân cao và sử dụng nhiều từ ngữ cảm thán.
  • B. Khách quan, chính xác, rõ ràng, súc tích và sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phù hợp.
  • C. Đầy đủ các từ lóng và tiếng lóng.
  • D. Mơ hồ, chung chung để tránh bị phản biện.

Câu 21: Khi nào thì việc sử dụng bảng biểu trong phần Kết quả nghiên cứu là hiệu quả hơn so với việc trình bày kết quả dưới dạng văn bản?

  • A. Khi cần trình bày một lượng lớn dữ liệu số hoặc so sánh nhiều biến/nhóm.
  • B. Khi chỉ có một hoặc hai con số cần báo cáo.
  • C. Khi muốn giấu bớt thông tin chi tiết.
  • D. Khi dữ liệu rất đơn giản và có thể mô tả ngắn gọn trong một câu.

Câu 22: Một nghiên cứu về tác động của chương trình giáo dục mới lên nhận thức về môi trường của học sinh. Bạn thu thập dữ liệu "trước" và "sau" khi áp dụng chương trình. Để báo cáo kết quả, bạn cần làm gì trong phần Kết quả?

  • A. Chỉ trình bày điểm số "sau" chương trình.
  • B. Chỉ đưa ra ý kiến chủ quan về sự thành công của chương trình.
  • C. Trình bày dữ liệu (ví dụ: điểm trung bình) của cả hai giai đoạn "trước" và "sau", có thể kèm theo kết quả kiểm định thống kê (nếu có).
  • D. Thảo luận sâu về nguyên nhân khiến chương trình thành công hoặc thất bại.

Câu 23: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là nơi bạn có thể thừa nhận những cá nhân hoặc tổ chức đã hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện nghiên cứu (ví dụ: cung cấp dữ liệu, tư vấn, hỗ trợ tài chính)?

  • A. Lời cảm ơn (Acknowledgements)
  • B. Tóm tắt (Abstract)
  • C. Tài liệu tham khảo (References)
  • D. Phụ lục (Appendices)

Câu 24: Giả sử bạn nghiên cứu mối liên hệ giữa thời gian chơi game và điểm thi môn Toán. Bạn thu thập dữ liệu từ 100 học sinh. Sau khi phân tích, bạn thấy có mối tương quan âm yếu giữa hai biến này (nghĩa là chơi game nhiều hơn một chút thì điểm Toán có xu hướng thấp hơn một chút, nhưng mối liên hệ không mạnh). Khi viết báo cáo, bạn nên trình bày kết quả này như thế nào trong phần Kết quả và Thảo luận?

  • A. Kết quả: Khẳng định chắc chắn rằng chơi game gây ra điểm Toán thấp. Thảo luận: Đổ lỗi hoàn toàn cho game.
  • B. Kết quả: Chỉ báo cáo điểm Toán trung bình của tất cả học sinh. Thảo luận: Không đề cập đến mối liên hệ với chơi game.
  • C. Kết quả: Bỏ qua mối tương quan âm vì nó yếu. Thảo luận: Tập trung vào các yếu tố khác.
  • D. Kết quả: Báo cáo mối tương quan âm yếu và giá trị thống kê (nếu có). Thảo luận: Thận trọng diễn giải mối liên hệ này, chỉ ra rằng đây là tương quan chứ không phải quan hệ nhân quả, và thảo luận các yếu tố khác có thể ảnh hưởng.

Câu 25: Bạn đang viết phần Đặt vấn đề cho báo cáo nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí lên sức khỏe cộng đồng. Nội dung nào sau đây không nên có trong phần này?

  • A. Thực trạng ô nhiễm không khí tại khu vực nghiên cứu.
  • B. Biểu đồ chi tiết thể hiện kết quả phân tích nồng độ bụi mịn PM2.5 mà bạn thu thập được.
  • C. Tầm quan trọng của việc nghiên cứu vấn đề sức khỏe liên quan đến ô nhiễm không khí.
  • D. Câu hỏi nghiên cứu hoặc mục tiêu cụ thể của nghiên cứu này.

Câu 26: Khi phân tích dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn, nhà nghiên cứu thường sử dụng phương pháp nào để tìm ra các chủ đề, mẫu hình và ý nghĩa từ lời nói của người tham gia?

  • A. Phân tích chủ đề (Thematic Analysis) hoặc phân tích nội dung (Content Analysis).
  • B. Kiểm định T-test hoặc ANOVA.
  • C. Hồi quy tuyến tính.
  • D. Tính toán độ lệch chuẩn.

Câu 27: Phần Phụ lục (Appendices) trong báo cáo nghiên cứu thường chứa những loại tài liệu nào?

  • A. Kết luận và đề xuất chính.
  • B. Tóm tắt lý thuyết và các nghiên cứu liên quan.
  • C. Diễn giải chi tiết các kết quả quan trọng.
  • D. Các tài liệu bổ trợ như bảng hỏi khảo sát, hướng dẫn phỏng vấn, dữ liệu thô (đã ẩn danh), hoặc các biểu đồ/bảng rất chi tiết không đưa vào phần chính.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính khoa học và đáng tin cậy của báo cáo nghiên cứu?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Đưa ra kết luận dựa trên cảm tính cá nhân.
  • C. Mô tả rõ ràng, minh bạch về phương pháp nghiên cứu, quy trình thu thập và phân tích dữ liệu, cho phép người đọc đánh giá hoặc tái lập nghiên cứu.
  • D. Giấu đi những dữ liệu không ủng hộ giả thuyết ban đầu.

Câu 29: Khi thảo luận về ý nghĩa của kết quả nghiên cứu, nhà nghiên cứu cần làm gì để báo cáo có giá trị thực tiễn?

  • A. Chỉ nói kết quả đúng hay sai.
  • B. Giải thích kết quả có ý nghĩa gì đối với vấn đề nghiên cứu, cộng đồng, hoặc các nhà hoạch định chính sách/người làm thực hành.
  • C. Lặp lại toàn bộ phần Tổng quan tình hình nghiên cứu.
  • D. Chỉ tập trung vào việc so sánh kết quả với các nghiên cứu rất cũ, không còn phù hợp.

Câu 30: Một trong những thách thức khi trình bày báo cáo nghiên cứu là làm thế nào để cân bằng giữa việc cung cấp đủ chi tiết khoa học và đảm bảo báo cáo dễ hiểu cho đối tượng độc giả mục tiêu. Để làm được điều này, nhà nghiên cứu nên làm gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ cực kỳ kỹ thuật mà không giải thích.
  • B. Giảm bớt tất cả các số liệu và phân tích thống kê.
  • C. Viết báo cáo chỉ dành riêng cho các chuyên gia trong lĩnh vực hẹp nhất.
  • D. Xác định rõ đối tượng độc giả, sử dụng cấu trúc logic, ngôn ngữ rõ ràng, giải thích các thuật ngữ cần thiết và sử dụng hiệu quả các phương tiện trực quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi bắt đầu viết báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên để cung cấp cái nhìn tổng quan về toàn bộ công trình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Mục đích chính của phần Đặt vấn đề (Introduction) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Giả sử bạn thực hiện nghiên cứu về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT. Phần Tổng quan tình hình nghiên cứu (Literature Review) sẽ có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi một nhà nghiên cứu muốn khám phá sâu sắc trải nghiệm và quan điểm cá nhân của một nhóm người về một hiện tượng xã hội phức tạp (ví dụ: cảm nhận của người dân về biến đổi khí hậu), phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được ưu tiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một nghiên cứu nhằm kiểm tra giả thuyết rằng 'Thời gian ôn tập tỉ lệ thuận với điểm số bài kiểm tra'. Loại hình nghiên cứu nào phù hợp nhất để kiểm định mối quan hệ này thông qua việc thu thập dữ liệu số lớn và phân tích thống kê?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology) trong báo cáo cần mô tả những nội dung chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Bạn đã thu thập dữ liệu bằng bảng hỏi khảo sát từ 300 sinh viên về thói quen đọc sách. Các dữ liệu này bao gồm số giờ đọc mỗi tuần, thể loại sách yêu thích, và nguồn tiếp cận sách. Phần nào trong báo cáo sẽ trình bày các con số thống kê, biểu đồ mô tả những dữ liệu này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Sau khi trình bày các kết quả thô hoặc đã xử lý thống kê, phần Thảo luận (Discussion) trong báo cáo có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phần Kết luận (Conclusion) của báo cáo nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi trình bày dữ liệu thu thập được cho thấy sự thay đổi của một chỉ số theo thời gian (ví dụ: nhiệt độ trung bình hàng tháng trong một năm), loại biểu đồ nào thường là lựa chọn phù hợp nhất để thể hiện xu hướng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Bạn muốn trình bày tỷ lệ phần trăm học sinh lựa chọn các môn học tự chọn khác nhau trong một trường học. Loại biểu đồ nào giúp trực quan hóa tốt nhất sự phân chia theo tỷ lệ này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong một nghiên cứu định lượng, bạn tính được hệ số tương quan Pearson giữa số giờ học và điểm thi là r = +0.65. Cách diễn giải nào sau đây là hợp lý nhất cho kết quả này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một nghiên cứu so sánh mức độ hài lòng với công việc giữa nhân viên làm việc từ xa và nhân viên làm việc tại văn phòng. Kết quả cho thấy điểm hài lòng trung bình của nhóm làm việc từ xa cao hơn nhóm làm việc tại văn phòng. Khi thảo luận kết quả này, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đạo đức nghiên cứu yêu cầu nhà nghiên cứu phải đảm bảo tính bảo mật và ẩn danh cho người tham gia. Điều này đặc biệt quan trọng khi nghiên cứu về các vấn đề nhạy cảm. Biện pháp nào sau đây giúp thực hiện nguyên tắc này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Bạn đang thực hiện phỏng vấn sâu với một nhóm người. Trước khi bắt đầu, bạn cần giải thích rõ mục đích nghiên cứu, cách dữ liệu sẽ được sử dụng và quyền được rút lui của họ. Đây là yêu cầu của nguyên tắc đạo đức nào trong nghiên cứu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong phần Hạn chế của nghiên cứu (Limitations), nhà nghiên cứu nên trình bày những gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo trong báo cáo nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tình huống nào sau đây được coi là đạo văn (plagiarism)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu bằng miệng trước khán giả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một báo cáo nghiên cứu tốt cần có ngôn ngữ và văn phong như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi nào thì việc sử dụng bảng biểu trong phần Kết quả nghiên cứu là hiệu quả hơn so với việc trình bày kết quả dưới dạng văn bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một nghiên cứu về tác động của chương trình giáo dục mới lên nhận thức về môi trường của học sinh. Bạn thu thập dữ liệu 'trước' và 'sau' khi áp dụng chương trình. Để báo cáo kết quả, bạn cần làm gì trong phần Kết quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là nơi bạn có thể thừa nhận những cá nhân hoặc tổ chức đã hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện nghiên cứu (ví dụ: cung cấp dữ liệu, tư vấn, hỗ trợ tài chính)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Giả sử bạn nghiên cứu mối liên hệ giữa thời gian chơi game và điểm thi môn Toán. Bạn thu thập dữ liệu từ 100 học sinh. Sau khi phân tích, bạn thấy có mối tương quan âm yếu giữa hai biến này (nghĩa là chơi game nhiều hơn một chút thì điểm Toán có xu hướng thấp hơn một chút, nhưng mối liên hệ không mạnh). Khi viết báo cáo, bạn nên trình bày kết quả này như thế nào trong phần Kết quả và Thảo luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Bạn đang viết phần Đặt vấn đề cho báo cáo nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí lên sức khỏe cộng đồng. Nội dung nào sau đây *không* nên có trong phần này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi phân tích dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn, nhà nghiên cứu thường sử dụng phương pháp nào để tìm ra các chủ đề, mẫu hình và ý nghĩa từ lời nói của người tham gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phần Phụ lục (Appendices) trong báo cáo nghiên cứu thường chứa những loại tài liệu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính khoa học và đáng tin cậy của báo cáo nghiên cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi thảo luận về ý nghĩa của kết quả nghiên cứu, nhà nghiên cứu cần làm gì để báo cáo có giá trị thực tiễn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một trong những thách thức khi trình bày báo cáo nghiên cứu là làm thế nào để cân bằng giữa việc cung cấp đủ chi tiết khoa học và đảm bảo báo cáo dễ hiểu cho đối tượng độc giả mục tiêu. Để làm được điều này, nhà nghiên cứu nên làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi bắt đầu viết báo cáo kết quả nghiên cứu, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì để đảm bảo báo cáo có định hướng rõ ràng?

  • A. Thu thập thêm dữ liệu để có kết quả phong phú hơn.
  • B. Vẽ các biểu đồ và bảng biểu minh họa kết quả.
  • C. Xác định rõ mục đích nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu và đối tượng độc giả của báo cáo.
  • D. Viết ngay phần Kết quả để không quên các số liệu quan trọng.

Câu 2: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu thường giới thiệu bối cảnh của vấn đề, lý do thực hiện nghiên cứu và nêu bật câu hỏi hoặc mục tiêu nghiên cứu?

  • A. Mở đầu (Introduction)
  • B. Tổng quan tài liệu (Literature Review)
  • C. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • D. Kết luận (Conclusion)

Câu 3: Một nghiên cứu về tác động của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT. Giả sử kết quả cho thấy học sinh sử dụng mạng xã hội nhiều hơn có điểm trung bình môn Ngữ văn thấp hơn. Khi trình bày kết quả này trong báo cáo, cần lưu ý điều gì về mối quan hệ giữa hai yếu tố?

  • A. Kết quả này chứng minh mạng xã hội gây ra điểm thấp.
  • B. Kết quả này chỉ ra rằng điểm thấp gây ra việc sử dụng mạng xã hội nhiều hơn.
  • C. Kết quả này không đáng tin cậy vì hai yếu tố không liên quan.
  • D. Kết quả này chỉ cho thấy mối tương quan giữa việc sử dụng mạng xã hội và điểm số, không nhất thiết là mối quan hệ nhân quả.

Câu 4: Giả sử bạn nghiên cứu về nhận thức của người dân về biến đổi khí hậu và thu thập dữ liệu bằng bảng hỏi với các câu hỏi định lượng (ví dụ: thang đo Likert từ 1 đến 5). Phần nào trong báo cáo của bạn sẽ mô tả chi tiết cách bạn thiết kế bảng hỏi, quy trình thu thập dữ liệu và phương pháp phân tích dữ liệu (ví dụ: sử dụng phần mềm thống kê)?

  • A. Tổng quan tài liệu
  • B. Kết quả
  • C. Phương pháp nghiên cứu
  • D. Thảo luận

Câu 5: Trong phần "Kết quả" của báo cáo, mục đích chính là gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của các kết quả và so sánh chúng với các nghiên cứu trước đây.
  • B. Trình bày các phát hiện chính từ dữ liệu thu thập được một cách khách quan, thường sử dụng bảng, biểu đồ và số liệu thống kê mô tả.
  • C. Nêu bật những hạn chế của nghiên cứu và gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Tóm tắt toàn bộ báo cáo một cách ngắn gọn.

Câu 6: Bạn đang trình bày dữ liệu về tỷ lệ học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa khác nhau (Thể thao, Nghệ thuật, Tình nguyện, Câu lạc bộ học thuật). Dạng biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện sự phân bổ tỷ lệ này?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line graph)
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • D. Biểu đồ cột kép (Double bar chart)

Câu 7: Khi sử dụng biểu đồ hoặc bảng biểu trong báo cáo, điều gì là ít quan trọng nhất?

  • A. Đảm bảo chúng có tiêu đề rõ ràng và đơn vị đo lường đầy đủ.
  • B. Trình bày dữ liệu một cách chính xác và dễ hiểu.
  • C. Chú thích rõ ràng các trục và các yếu tố trong biểu đồ.
  • D. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý của độc giả.

Câu 8: Phần nào của báo cáo nghiên cứu cung cấp giải thích sâu sắc về các kết quả đã tìm thấy, so sánh chúng với các nghiên cứu trước đây (được nêu trong Tổng quan tài liệu), thảo luận về ý nghĩa và hàm ý của kết quả, cũng như nêu ra những hạn chế của nghiên cứu?

  • A. Mở đầu
  • B. Kết quả
  • C. Kết luận
  • D. Thảo luận

Câu 9: Khi viết phần "Thảo luận", bạn phát hiện kết quả của mình mâu thuẫn với một nghiên cứu quan trọng trước đây. Cách tiếp cận tốt nhất để trình bày điều này trong báo cáo là gì?

  • A. Bỏ qua kết quả của nghiên cứu trước đó vì nó không phù hợp với kết quả của bạn.
  • B. Trình bày sự mâu thuẫn một cách khách quan và cố gắng đưa ra các lý do tiềm năng giải thích sự khác biệt (ví dụ: phương pháp nghiên cứu khác, đối tượng khác, bối cảnh khác).
  • C. Khẳng định rằng nghiên cứu trước đó chắc chắn là sai.
  • D. Chỉ đề cập đến những nghiên cứu có kết quả tương đồng với bạn.

Câu 10: Phần "Kết luận" của báo cáo nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày lại tất cả các số liệu chi tiết từ phần Kết quả.
  • B. Giới thiệu các chủ đề nghiên cứu hoàn toàn mới chưa được đề cập trong báo cáo.
  • C. Tóm tắt những phát hiện chính một cách súc tích và trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu ban đầu.
  • D. Thảo luận sâu về ý nghĩa lý thuyết và thực tiễn của từng kết quả nhỏ.

Câu 11: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu bằng lời nói trước khán giả, yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn cả so với các yếu tố còn lại?

  • A. Sử dụng slide trình chiếu rõ ràng, chuyên nghiệp, không quá tải chữ.
  • B. Giữ liên lạc bằng mắt với khán giả và nói với giọng điệu tự tin, rõ ràng.
  • C. Chuẩn bị trước các câu trả lời cho những câu hỏi tiềm năng.
  • D. Đọc nguyên văn từng câu từng chữ từ bản báo cáo đã viết sẵn.

Câu 12: Bạn nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh và thu thập dữ liệu bằng cách phỏng vấn sâu 15 học sinh. Đây là loại hình nghiên cứu gì và cách trình bày kết quả nào phù hợp?

  • A. Nghiên cứu định tính; trình bày bằng cách trích dẫn các đoạn phỏng vấn tiêu biểu và phân tích chủ đề.
  • B. Nghiên cứu định lượng; trình bày bằng biểu đồ cột thể hiện số lần đọc sách trung bình.
  • C. Nghiên cứu thực nghiệm; trình bày bằng cách so sánh nhóm can thiệp và nhóm đối chứng.
  • D. Nghiên cứu khảo sát; trình bày bằng bảng tần suất và tỷ lệ.

Câu 13: Trong một báo cáo nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo (citation) có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn để trông có vẻ chuyên nghiệp.
  • B. Ghi nhận công sức của người khác, tránh đạo văn và cung cấp cho độc giả nguồn để tìm hiểu thêm.
  • C. Chỉ ra những điểm yếu trong các nghiên cứu trước đây.
  • D. Bắt buộc theo quy định, không có ý nghĩa học thuật thực tế.

Câu 14: Bạn đang chuẩn bị phần "Tổng quan tài liệu" cho báo cáo nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng. Phần này nên bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Kết quả chi tiết của nghiên cứu bạn đã thực hiện.
  • B. Danh sách tất cả các sách và bài báo bạn tìm thấy về chủ đề này.
  • C. Tổng hợp, phân tích và đánh giá các nghiên cứu trước đây có liên quan đến vấn đề nghiên cứu của bạn, xác định khoảng trống kiến thức.
  • D. Mô tả chi tiết phương pháp thu thập dữ liệu của bạn.

Câu 15: Khi trình bày dữ liệu định lượng bằng biểu đồ, biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện xu hướng thay đổi của một biến theo thời gian (ví dụ: nhiệt độ trung bình hàng tháng trong một năm)?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line graph)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 16: Giả sử báo cáo của bạn có một phần "Phụ lục". Nội dung nào sau đây thường không được đưa vào phần Phụ lục?

  • A. Tóm tắt các phát hiện chính của nghiên cứu.
  • B. Bảng hỏi (phiếu khảo sát) đã sử dụng.
  • C. Bảng dữ liệu thô hoặc chi tiết quá dài để đưa vào phần Kết quả.
  • D. Biên bản phỏng vấn hoặc phiếu ghi chép quan sát.

Câu 17: Khi đánh giá một báo cáo nghiên cứu, bạn nên chú ý điều gì để xác định tính đáng tin cậy và giá trị của nghiên cứu?

  • A. Số lượng trang của báo cáo.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Thiết kế bìa báo cáo có đẹp mắt hay không.
  • D. Sự rõ ràng của phương pháp nghiên cứu, tính hợp lý của kết luận dựa trên dữ liệu và việc trích dẫn nguồn đầy đủ.

Câu 18: Bạn nghiên cứu về ảnh hưởng của tiếng ồn đô thị đến mức độ căng thẳng của người dân. Bạn đo mức độ tiếng ồn tại các địa điểm khác nhau và thu thập dữ liệu về mức độ căng thẳng thông qua bảng hỏi. Dữ liệu nào bạn thu thập là dữ liệu định lượng?

  • A. Mức độ tiếng ồn (đo bằng decibel).
  • B. Cảm nhận về tiếng ồn (ví dụ: "ồn ào", "bình thường").
  • C. Trải nghiệm cá nhân về sự căng thẳng (mô tả bằng lời).
  • D. Ý kiến về giải pháp giảm tiếng ồn.

Câu 19: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính, việc sử dụng các đoạn trích dẫn (quotes) từ dữ liệu (ví dụ: phỏng vấn) có mục đích gì?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn.
  • B. Minh họa cho các phân tích và chủ đề đã xác định, giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn về quan điểm của người tham gia.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần phân tích của người nghiên cứu.
  • D. Chứng minh rằng các câu trả lời là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa.

Câu 20: Đạo văn (plagiarism) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Sử dụng biểu đồ hoặc bảng biểu trong báo cáo.
  • B. Trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo.
  • C. Sử dụng ý tưởng, từ ngữ hoặc kết quả nghiên cứu của người khác mà không trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • D. Thảo luận về những hạn chế của nghiên cứu.

Câu 21: Giả sử bạn nghiên cứu về nguyên nhân khiến học sinh ít tham gia các hoạt động tình nguyện. Bạn phỏng vấn một nhóm học sinh và phát hiện ra các lý do chính bao gồm: thiếu thời gian, không biết thông tin, cảm thấy không có kỹ năng cần thiết. Khi trình bày kết quả này trong phần Thảo luận, bạn nên làm gì tiếp theo?

  • A. Phân tích sâu hơn tại sao những lý do này lại tồn tại và so sánh với các nghiên cứu khác (nếu có) về cùng vấn đề.
  • B. Đưa ra ngay các giải pháp cụ thể để tăng cường hoạt động tình nguyện mà không cần phân tích sâu.
  • C. Kết thúc phần Thảo luận ngay sau khi liệt kê các lý do.
  • D. Chỉ tập trung vào lý do phổ biến nhất và bỏ qua các lý do khác.

Câu 22: Biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến định lượng (ví dụ: mối quan hệ giữa số giờ học và điểm thi)?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ đường (Line graph) - nếu không có yếu tố thời gian rõ ràng
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 23: Khi trình bày một báo cáo nghiên cứu trước một khán giả không chuyên về lĩnh vực của bạn, điều chỉnh nào sau đây là cần thiết?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện sự uyên bác.
  • B. Đơn giản hóa ngôn ngữ, tập trung vào các phát hiện chính và ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu.
  • C. Trình bày tất cả các chi tiết kỹ thuật của phương pháp nghiên cứu.
  • D. Đọc toàn bộ báo cáo bằng lời nói.

Câu 24: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu nên đưa ra các đề xuất dựa trên kết quả nghiên cứu, có thể là đề xuất về chính sách, giải pháp hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo?

  • A. Mở đầu
  • B. Phương pháp nghiên cứu
  • C. Kết quả
  • D. Kết luận hoặc Thảo luận (thường nằm ở cuối)

Câu 25: Một nghiên cứu về mức độ hài lòng của học sinh với cơ sở vật chất trường học. Báo cáo sử dụng thang đo từ 1 (không hài lòng) đến 5 (rất hài lòng). Biến "mức độ hài lòng" ở đây là loại biến gì?

  • A. Biến định tính danh nghĩa
  • B. Biến định tính thứ bậc
  • C. Biến định lượng khoảng/tỷ lệ (trong trường hợp này thường được coi là khoảng)
  • D. Không phải biến

Câu 26: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, việc tính toán và báo cáo các chỉ số thống kê như giá trị trung bình (mean), trung vị (median), độ lệch chuẩn (standard deviation) thuộc phần nào của báo cáo?

  • A. Kết quả
  • B. Tổng quan tài liệu
  • C. Phương pháp nghiên cứu
  • D. Kết luận

Câu 27: Giả sử bạn phát hiện ra trong quá trình nghiên cứu có một số yếu tố bên ngoài (ví dụ: thời tiết xấu ảnh hưởng đến việc thu thập dữ liệu) có thể đã ảnh hưởng đến kết quả. Bạn nên đề cập điều này ở phần nào của báo cáo?

  • A. Mở đầu
  • B. Thảo luận (trong phần Hạn chế của nghiên cứu)
  • C. Kết quả
  • D. Phụ lục

Câu 28: Mục đích của việc viết Tóm tắt (Abstract) hoặc Tóm tắt điều hành (Executive Summary) cho báo cáo là gì?

  • A. Thay thế toàn bộ báo cáo.
  • B. Cung cấp tất cả dữ liệu thô đã thu thập.
  • C. Chỉ nêu ra câu hỏi nghiên cứu mà không có câu trả lời.
  • D. Cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh chóng về mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận của nghiên cứu cho người đọc bận rộn.

Câu 29: Khi sử dụng hình ảnh (ví dụ: ảnh chụp địa điểm nghiên cứu) trong báo cáo, bạn cần đảm bảo điều gì về mặt trình bày?

  • A. Chỉ cần chèn ảnh vào bất kỳ đâu.
  • B. Không cần chú thích gì cả.
  • C. Mỗi hình ảnh cần có số thứ tự, tiêu đề rõ ràng và được tham chiếu trong phần nội dung báo cáo.
  • D. Sử dụng hiệu ứng màu mè cho ảnh.

Câu 30: Giả sử bạn nghiên cứu về ảnh hưởng của việc học trực tuyến đến sự tương tác xã hội của học sinh. Kết quả cho thấy có sự giảm sút trong tương tác trực tiếp. Khi trình bày kết quả này và thảo luận về ý nghĩa của nó, bạn cần cân nhắc đến các yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng (ngoài việc học trực tuyến)?

  • A. Chỉ tập trung vào việc học trực tuyến là nguyên nhân duy nhất.
  • B. Không cần quan tâm đến các yếu tố khác.
  • C. Chỉ đề cập đến các yếu tố tích cực của việc học trực tuyến.
  • D. Xem xét các yếu tố khác như đặc điểm cá nhân của học sinh, môi trường gia đình, các hoạt động ngoại khóa khác, v.v., có thể đồng thời ảnh hưởng đến tương tác xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khi bắt đầu viết báo cáo kết quả nghiên cứu, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì để đảm bảo báo cáo có định hướng rõ ràng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu thường giới thiệu bối cảnh của vấn đề, lý do thực hiện nghiên cứu và nêu bật câu hỏi hoặc mục tiêu nghiên cứu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một nghiên cứu về tác động của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT. Giả sử kết quả cho thấy học sinh sử dụng mạng xã hội nhiều hơn có điểm trung bình môn Ngữ văn thấp hơn. Khi trình bày kết quả này trong báo cáo, cần lưu ý điều gì về mối quan hệ giữa hai yếu tố?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Giả sử bạn nghiên cứu về nhận thức của người dân về biến đổi khí hậu và thu thập dữ liệu bằng bảng hỏi với các câu hỏi định lượng (ví dụ: thang đo Likert từ 1 đến 5). Phần nào trong báo cáo của bạn sẽ mô tả chi tiết cách bạn thiết kế bảng hỏi, quy trình thu thập dữ liệu và phương pháp phân tích dữ liệu (ví dụ: sử dụng phần mềm thống kê)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong phần 'Kết quả' của báo cáo, mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bạn đang trình bày dữ liệu về tỷ lệ học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa khác nhau (Thể thao, Nghệ thuật, Tình nguyện, Câu lạc bộ học thuật). Dạng biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện sự phân bổ tỷ lệ này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi sử dụng biểu đồ hoặc bảng biểu trong báo cáo, điều gì là *ít quan trọng* nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phần nào của báo cáo nghiên cứu cung cấp giải thích sâu sắc về các kết quả đã tìm thấy, so sánh chúng với các nghiên cứu trước đây (được nêu trong Tổng quan tài liệu), thảo luận về ý nghĩa và hàm ý của kết quả, cũng như nêu ra những hạn chế của nghiên cứu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi viết phần 'Thảo luận', bạn phát hiện kết quả của mình mâu thuẫn với một nghiên cứu quan trọng trước đây. Cách tiếp cận tốt nhất để trình bày điều này trong báo cáo là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phần 'Kết luận' của báo cáo nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu bằng lời nói trước khán giả, yếu tố nào sau đây *ít quan trọng* hơn cả so với các yếu tố còn lại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Bạn nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh và thu thập dữ liệu bằng cách phỏng vấn sâu 15 học sinh. Đây là loại hình nghiên cứu gì và cách trình bày kết quả nào phù hợp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong một báo cáo nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo (citation) có mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Bạn đang chuẩn bị phần 'Tổng quan tài liệu' cho báo cáo nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng. Phần này nên bao gồm những nội dung chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi trình bày dữ liệu định lượng bằng biểu đồ, biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện xu hướng thay đổi của một biến theo thời gian (ví dụ: nhiệt độ trung bình hàng tháng trong một năm)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Giả sử báo cáo của bạn có một phần 'Phụ lục'. Nội dung nào sau đây *thường không* được đưa vào phần Phụ lục?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi đánh giá một báo cáo nghiên cứu, bạn nên chú ý điều gì để xác định tính đáng tin cậy và giá trị của nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Bạn nghiên cứu về ảnh hưởng của tiếng ồn đô thị đến mức độ căng thẳng của người dân. Bạn đo mức độ tiếng ồn tại các địa điểm khác nhau và thu thập dữ liệu về mức độ căng thẳng thông qua bảng hỏi. Dữ liệu nào bạn thu thập là dữ liệu định lượng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính, việc sử dụng các đoạn trích dẫn (quotes) từ dữ liệu (ví dụ: phỏng vấn) có mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đạo văn (plagiarism) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Giả sử bạn nghiên cứu về nguyên nhân khiến học sinh ít tham gia các hoạt động tình nguyện. Bạn phỏng vấn một nhóm học sinh và phát hiện ra các lý do chính bao gồm: thiếu thời gian, không biết thông tin, cảm thấy không có kỹ năng cần thiết. Khi trình bày kết quả này trong phần Thảo luận, bạn nên làm gì tiếp theo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến định lượng (ví dụ: mối quan hệ giữa số giờ học và điểm thi)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi trình bày một báo cáo nghiên cứu trước một khán giả không chuyên về lĩnh vực của bạn, điều chỉnh nào sau đây là cần thiết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu nên đưa ra các đề xuất dựa trên kết quả nghiên cứu, có thể là đề xuất về chính sách, giải pháp hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một nghiên cứu về mức độ hài lòng của học sinh với cơ sở vật chất trường học. Báo cáo sử dụng thang đo từ 1 (không hài lòng) đến 5 (rất hài lòng). Biến 'mức độ hài lòng' ở đây là loại biến gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, việc tính toán và báo cáo các chỉ số thống kê như giá trị trung bình (mean), trung vị (median), độ lệch chuẩn (standard deviation) thuộc phần nào của báo cáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Giả sử bạn phát hiện ra trong quá trình nghiên cứu có một số yếu tố bên ngoài (ví dụ: thời tiết xấu ảnh hưởng đến việc thu thập dữ liệu) có thể đã ảnh hưởng đến kết quả. Bạn nên đề cập điều này ở phần nào của báo cáo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Mục đích của việc viết Tóm tắt (Abstract) hoặc Tóm tắt điều hành (Executive Summary) cho báo cáo là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi sử dụng hình ảnh (ví dụ: ảnh chụp địa điểm nghiên cứu) trong báo cáo, bạn cần đảm bảo điều gì về mặt trình bày?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giả sử bạn nghiên cứu về ảnh hưởng của việc học trực tuyến đến sự tương tác xã hội của học sinh. Kết quả cho thấy có sự giảm sút trong tương tác trực tiếp. Khi trình bày kết quả này và thảo luận về ý nghĩa của nó, bạn cần cân nhắc đến các yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng (ngoài việc học trực tuyến)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi bắt đầu một nghiên cứu về vấn đề xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu sơ cấp
  • B. Xác định rõ vấn đề nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
  • C. Phân tích dữ liệu đã có từ các nghiên cứu trước
  • D. Thiết kế bảng hỏi hoặc công cụ thu thập dữ liệu

Câu 2: Một nhóm học sinh muốn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh lớp 12". Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất với chủ đề này?

  • A. Số lượng học sinh lớp 12 sử dụng mạng xã hội là bao nhiêu?
  • B. Mạng xã hội phổ biến nhất hiện nay là gì?
  • C. Mối quan hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và điểm trung bình các môn học của học sinh lớp 12 là gì?
  • D. Lịch sử phát triển của các nền tảng mạng xã hội?

Câu 3: Mục đích chính của phần "Tổng quan tài liệu" (Literature Review) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Trình bày kết quả thu thập được từ nghiên cứu của bản thân.
  • B. Liệt kê tất cả các nguồn tài liệu đã tham khảo.
  • C. Nêu bật ý kiến cá nhân về vấn đề nghiên cứu.
  • D. Tổng hợp, phân tích các nghiên cứu đã có để xác định khoảng trống kiến thức và vị trí nghiên cứu của mình.

Câu 4: Khi thiết kế nghiên cứu, việc lựa chọn phương pháp thu thập dữ liệu (ví dụ: khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu, quan sát) cần dựa vào yếu tố nào là chính?

  • A. Mục tiêu nghiên cứu và bản chất của câu hỏi nghiên cứu.
  • B. Số lượng người tham gia nghiên cứu.
  • C. Thời gian dự kiến để hoàn thành báo cáo.
  • D. Sự phổ biến của phương pháp đó trong các nghiên cứu trước đây.

Câu 5: Một nghiên cứu khảo sát 200 học sinh về thói quen đọc sách. Kết quả cho thấy 60% học sinh đọc sách thường xuyên. Con số 60% này thuộc loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu định tính
  • B. Dữ liệu thứ cấp
  • C. Dữ liệu định lượng
  • D. Dữ liệu hỗn hợp

Câu 6: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là nơi tác giả trình bày chi tiết về cách thức nghiên cứu được tiến hành, bao gồm đối tượng, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu?

  • A. Phần Giới thiệu (Introduction)
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Phần Kết quả (Results)
  • D. Phần Bàn luận (Discussion)

Câu 7: Khi phân tích dữ liệu định lượng từ một bảng khảo sát, thao tác nào sau đây thường được thực hiện để tóm tắt và mô tả dữ liệu?

  • A. Tính toán tần suất, tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình.
  • B. Tìm kiếm các chủ đề hoặc mô hình lặp đi lặp lại trong câu trả lời mở.
  • C. So sánh ý kiến của từng cá nhân tham gia khảo sát.
  • D. Xây dựng các giả thuyết mới dựa trên dữ liệu.

Câu 8: Một nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí (biến X) đến tỷ lệ bệnh hô hấp (biến Y) cho thấy khi mức độ ô nhiễm không khí tăng lên, tỷ lệ bệnh hô hấp cũng có xu hướng tăng. Mối quan hệ này được gọi là gì?

  • A. Nguyên nhân - kết quả trực tiếp (Direct Causation)
  • B. Định luật khoa học (Scientific Law)
  • C. Tương quan (Correlation)
  • D. Sự ngẫu nhiên (Randomness)

Câu 9: Đọc biểu đồ sau về tỷ lệ học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa tại một trường học (năm 2023): Câu lạc bộ Khoa học: 25%, Câu lạc bộ Nghệ thuật: 40%, Câu lạc bộ Thể thao: 35%. Nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Câu lạc bộ Khoa học có số lượng học sinh tham gia nhiều nhất.
  • B. Tổng tỷ lệ học sinh tham gia cả ba câu lạc bộ là 100%.
  • C. Số lượng học sinh tham gia Câu lạc bộ Thể thao ít hơn Câu lạc bộ Khoa học.
  • D. Không có học sinh nào tham gia nhiều hơn một câu lạc bộ.

Câu 10: Phần "Bàn luận" (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước, nêu hạn chế và gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • B. Liệt kê chi tiết tất cả các kết quả thu thập được dưới dạng bảng biểu, đồ thị.
  • C. Tóm tắt toàn bộ nội dung báo cáo một cách ngắn gọn.
  • D. Trình bày lại câu hỏi nghiên cứu và mục tiêu của nghiên cứu.

Câu 11: Khi trích dẫn nguồn tài liệu trong báo cáo, việc làm nào sau đây là bắt buộc để tránh đạo văn?

  • A. Chỉ cần liệt kê tên tác giả ở cuối báo cáo.
  • B. Chỉ cần ghi tên bài báo hoặc sách đã tham khảo.
  • C. Chỉ cần thay đổi vài từ trong câu gốc khi sử dụng ý tưởng của người khác.
  • D. Ghi rõ nguồn của mọi thông tin, ý tưởng, hình ảnh không phải của bản thân, cả trong phần thân bài và danh mục tài liệu tham khảo.

Câu 12: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu cung cấp cái nhìn tổng quát về toàn bộ nội dung báo cáo, bao gồm mục tiêu, phương pháp chính, kết quả nổi bật và kết luận quan trọng?

  • A. Phần Giới thiệu (Introduction)
  • B. Phần Kết luận (Conclusion)
  • C. Phần Tóm tắt (Abstract)
  • D. Phần Phụ lục (Appendices)

Câu 13: Một nhà nghiên cứu xã hội đang phỏng vấn sâu một số người dân về cảm nhận của họ đối với một chính sách mới. Phương pháp này chủ yếu thu thập loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu định lượng
  • B. Dữ liệu định tính
  • C. Dữ liệu thứ cấp
  • D. Dữ liệu thống kê

Câu 14: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước đám đông, việc sử dụng các công cụ hỗ trợ trực quan (như slide trình chiếu, biểu đồ, hình ảnh) có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài trình bày dài hơn.
  • B. Giảm bớt lượng thông tin cần nói.
  • C. Chỉ để trang trí cho bài trình bày.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, hiểu và ghi nhớ thông tin phức tạp.

Câu 15: Giả sử bạn đọc một báo cáo nghiên cứu về "Mối liên hệ giữa thời gian chơi game và kết quả học tập". Báo cáo kết luận rằng "Thời gian chơi game càng nhiều thì kết quả học tập càng giảm". Tuy nhiên, báo cáo không đề cập đến các yếu tố khác như phương pháp học, sự hỗ trợ từ gia đình, hay chất lượng giấc ngủ. Đây là một ví dụ về hạn chế nào của nghiên cứu?

  • A. Chưa kiểm soát hết các biến gây nhiễu (confounding variables).
  • B. Kích thước mẫu quá lớn.
  • C. Sử dụng quá nhiều phương pháp thu thập dữ liệu.
  • D. Kết quả quá rõ ràng và dễ hiểu.

Câu 16: Nguyên tắc đạo đức "Bảo mật thông tin" (Confidentiality) trong nghiên cứu đòi hỏi điều gì?

  • A. Không được thu thập bất kỳ thông tin cá nhân nào từ người tham gia.
  • B. Phải công khai tất cả thông tin của người tham gia khi báo cáo kết quả.
  • C. Giữ kín danh tính và thông tin cá nhân của người tham gia, chỉ sử dụng dữ liệu dưới dạng ẩn danh hoặc tổng hợp.
  • D. Chỉ cần xin phép người tham gia một lần duy nhất trước khi bắt đầu nghiên cứu.

Câu 17: Khi phân tích kết quả nghiên cứu, việc phân biệt giữa "tương quan" (correlation) và "nhân quả" (causation) là rất quan trọng. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt này?

  • A. Tương quan chỉ xảy ra trong khoa học tự nhiên, còn nhân quả xảy ra trong khoa học xã hội.
  • B. Nhân quả luôn dễ chứng minh hơn tương quan.
  • C. Tương quan có nghĩa là biến A gây ra biến B, còn nhân quả chỉ là hai biến liên hệ với nhau.
  • D. Tương quan chỉ ra hai biến có xu hướng thay đổi cùng nhau, còn nhân quả chỉ ra một biến trực tiếp gây ra sự thay đổi ở biến kia.

Câu 18: Giả sử bạn đang nghiên cứu về sự hài lòng của học sinh đối với các hoạt động tư vấn hướng nghiệp. Bạn quyết định phỏng vấn một nhóm nhỏ học sinh để hiểu sâu về cảm nhận và trải nghiệm của họ. Phương pháp phỏng vấn sâu này phù hợp nhất với loại hình nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu định tính
  • B. Nghiên cứu định lượng
  • C. Nghiên cứu thực nghiệm
  • D. Nghiên cứu mô tả thuần túy

Câu 19: Khi trình bày kết quả nghiên cứu dưới dạng biểu đồ, yếu tố nào sau đây là cần thiết để đảm bảo biểu đồ dễ hiểu và chính xác?

  • A. Sử dụng càng nhiều màu sắc và hiệu ứng càng tốt.
  • B. Có tiêu đề rõ ràng, chú thích các trục (nếu có) và đơn vị đo lường.
  • C. Chỉ hiển thị dữ liệu mà bạn cho là quan trọng nhất.
  • D. Không cần ghi nguồn dữ liệu nếu dữ liệu do bạn tự thu thập.

Câu 20: Phần "Kết luận" (Conclusion) của báo cáo nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày lại tất cả các dữ liệu thô đã thu thập.
  • B. Mở rộng bàn luận về các chủ đề không liên quan trực tiếp đến nghiên cứu.
  • C. Đưa ra các ý kiến cá nhân không dựa trên kết quả nghiên cứu.
  • D. Tóm lược các phát hiện chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu và đưa ra khuyến nghị (nếu có).

Câu 21: Để đảm bảo tính khách quan trong báo cáo nghiên cứu, người viết cần lưu ý điều gì?

  • A. Trình bày kết quả và phân tích dựa trên dữ liệu thu thập được, tránh đưa cảm xúc hoặc định kiến cá nhân vào.
  • B. Chỉ báo cáo những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Trích dẫn càng nhiều nguồn tài liệu càng tốt, bất kể tính liên quan.

Câu 22: Khi xây dựng bảng hỏi cho một cuộc khảo sát, câu hỏi nào sau đây là một ví dụ về câu hỏi đóng?

  • A. Bạn nghĩ gì về vấn đề biến đổi khí hậu?
  • B. Hãy mô tả trải nghiệm của bạn khi tham gia hoạt động tình nguyện.
  • C. Bạn có thường xuyên sử dụng thư viện trường không? (Có / Không / Thỉnh thoảng)
  • D. Theo bạn, những yếu tố nào ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của học sinh?

Câu 23: Giả sử một nghiên cứu về thói quen ăn sáng của học sinh cho thấy 85% học sinh ăn sáng đều đặn. Để hiểu rõ hơn, nhóm nghiên cứu muốn biết lý do tại sao 15% học sinh còn lại không ăn sáng. Phương pháp nào phù hợp nhất để thu thập thông tin chi tiết về "lý do" này?

  • A. Thực hiện một cuộc khảo sát định lượng với câu hỏi "Bạn có ăn sáng không?"
  • B. Phân tích dữ liệu thống kê về chiều cao, cân nặng của học sinh.
  • C. Quan sát hành vi của học sinh vào buổi sáng.
  • D. Thực hiện phỏng vấn sâu hoặc thảo luận nhóm với nhóm học sinh không ăn sáng.

Câu 24: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có sử dụng số liệu thống kê, việc làm nào sau đây giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin hơn?

  • A. Làm nổi bật các con số quan trọng và giải thích ý nghĩa của chúng bằng ngôn ngữ dễ hiểu.
  • B. Đọc to tất cả các số liệu trong bảng tính Excel.
  • C. Chỉ hiển thị biểu đồ mà không cần giải thích gì thêm.
  • D. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ thống kê phức tạp càng tốt.

Câu 25: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu thường được sử dụng để đưa vào các tài liệu bổ sung như bảng hỏi mẫu, chi tiết dữ liệu thô, hoặc các hình ảnh/biểu đồ quá lớn để đưa vào phần thân bài?

  • A. Phần Giới thiệu (Introduction)
  • B. Phần Kết quả (Results)
  • C. Phần Phụ lục (Appendices)
  • D. Phần Danh mục tài liệu tham khảo (References)

Câu 26: Khi đọc một báo cáo nghiên cứu, bạn thấy phần "Phương pháp nghiên cứu" mô tả rất chi tiết về cách chọn mẫu, công cụ thu thập dữ liệu và quy trình thực hiện. Sự chi tiết này có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho báo cáo trở nên dài dòng và khó đọc.
  • B. Tăng tính minh bạch và cho phép người đọc đánh giá độ tin cậy (reliability) và tính hiệu lực (validity) của nghiên cứu, hoặc tái lập nghiên cứu.
  • C. Chứng tỏ tác giả đã bỏ ra rất nhiều công sức.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là thói quen viết báo cáo.

Câu 27: Một trong những thách thức khi nghiên cứu các vấn đề xã hội là gì?

  • A. Các yếu tố ảnh hưởng thường phức tạp, khó kiểm soát và đo lường chính xác.
  • B. Không thể sử dụng số liệu thống kê trong nghiên cứu xã hội.
  • C. Luôn có một đáp án đúng hoặc sai rõ ràng cho mọi vấn đề xã hội.
  • D. Không có tài liệu tham khảo nào về các vấn đề xã hội.

Câu 28: Khi trình bày miệng báo cáo nghiên cứu, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút và giữ chân người nghe?

  • A. Đọc nguyên văn từng chữ trên slide.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích.
  • C. Nói thật nhanh để trình bày hết nội dung.
  • D. Giữ thái độ tự tin, tương tác với người nghe (giao tiếp bằng mắt), và trình bày rõ ràng, mạch lạc.

Câu 29: Mục đích của việc đưa ra "Khuyến nghị" (Recommendations) trong phần kết luận của báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Để chứng tỏ rằng nghiên cứu này là hoàn hảo và không cần nghiên cứu thêm.
  • B. Đề xuất các hành động hoặc nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả và kết luận của nghiên cứu hiện tại.
  • C. Liệt kê các vấn đề không liên quan đến nghiên cứu đã thực hiện.
  • D. Yêu cầu người đọc phải thực hiện theo những gì báo cáo nói.

Câu 30: Giả sử bạn thực hiện khảo sát về "Tỷ lệ học sinh yêu thích môn Lịch sử". Kết quả cho thấy 70% học sinh trả lời "Có". Để hiểu sâu hơn về 70% này, bạn cần làm gì tiếp theo trong phần phân tích và bàn luận?

  • A. Tìm hiểu lý do tại sao họ yêu thích, các yếu tố nào ảnh hưởng (ví dụ: phương pháp dạy, hoạt động ngoại khóa), và liệu có sự khác biệt theo giới tính, khối lớp không.
  • B. Chỉ cần ghi nhận con số 70% và chuyển sang vấn đề khác.
  • C. Kết luận ngay rằng tất cả học sinh đều yêu thích môn Lịch sử.
  • D. Bỏ qua kết quả này vì nó không đủ cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi bắt đầu một nghiên cứu về vấn đề xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một nhóm học sinh muốn nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh lớp 12'. Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất với chủ đề này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Mục đích chính của phần 'Tổng quan tài liệu' (Literature Review) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi thiết kế nghiên cứu, việc lựa chọn phương pháp thu thập dữ liệu (ví dụ: khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu, quan sát) cần dựa vào yếu tố nào là chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một nghiên cứu khảo sát 200 học sinh về thói quen đọc sách. Kết quả cho thấy 60% học sinh đọc sách thường xuyên. Con số 60% này thuộc loại dữ liệu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là nơi tác giả trình bày chi tiết về cách thức nghiên cứu được tiến hành, bao gồm đối tượng, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi phân tích dữ liệu định lượng từ một bảng khảo sát, thao tác nào sau đây thường được thực hiện để tóm tắt và mô tả dữ liệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí (biến X) đến tỷ lệ bệnh hô hấp (biến Y) cho thấy khi mức độ ô nhiễm không khí tăng lên, tỷ lệ bệnh hô hấp cũng có xu hướng tăng. Mối quan hệ này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đọc biểu đồ sau về tỷ lệ học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa tại một trường học (năm 2023): Câu lạc bộ Khoa học: 25%, Câu lạc bộ Nghệ thuật: 40%, Câu lạc bộ Thể thao: 35%. Nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phần 'Bàn luận' (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi trích dẫn nguồn tài liệu trong báo cáo, việc làm nào sau đây là bắt buộc để tránh đạo văn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu cung cấp cái nhìn tổng quát về toàn bộ nội dung báo cáo, bao gồm mục tiêu, phương pháp chính, kết quả nổi bật và kết luận quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một nhà nghiên cứu xã hội đang phỏng vấn sâu một số người dân về cảm nhận của họ đối với một chính sách mới. Phương pháp này chủ yếu thu thập loại dữ liệu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước đám đông, việc sử dụng các công cụ hỗ trợ trực quan (như slide trình chiếu, biểu đồ, hình ảnh) có mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Giả sử bạn đọc một báo cáo nghiên cứu về 'Mối liên hệ giữa thời gian chơi game và kết quả học tập'. Báo cáo kết luận rằng 'Thời gian chơi game càng nhiều thì kết quả học tập càng giảm'. Tuy nhiên, báo cáo không đề cập đến các yếu tố khác như phương pháp học, sự hỗ trợ từ gia đình, hay chất lượng giấc ngủ. Đây là một ví dụ về hạn chế nào của nghiên cứu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nguyên tắc đạo đức 'Bảo mật thông tin' (Confidentiality) trong nghiên cứu đòi hỏi điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi phân tích kết quả nghiên cứu, việc phân biệt giữa 'tương quan' (correlation) và 'nhân quả' (causation) là rất quan trọng. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Giả sử bạn đang nghiên cứu về sự hài lòng của học sinh đối với các hoạt động tư vấn hướng nghiệp. Bạn quyết định phỏng vấn một nhóm nhỏ học sinh để hiểu sâu về cảm nhận và trải nghiệm của họ. Phương pháp phỏng vấn sâu này phù hợp nhất với loại hình nghiên cứu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi trình bày kết quả nghiên cứu dưới dạng biểu đồ, yếu tố nào sau đây là cần thiết để đảm bảo biểu đồ dễ hiểu và chính xác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phần 'Kết luận' (Conclusion) của báo cáo nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để đảm bảo tính khách quan trong báo cáo nghiên cứu, người viết cần lưu ý điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi xây dựng bảng hỏi cho một cuộc khảo sát, câu hỏi nào sau đây là một ví dụ về câu hỏi đóng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giả sử một nghiên cứu về thói quen ăn sáng của học sinh cho thấy 85% học sinh ăn sáng đều đặn. Để hiểu rõ hơn, nhóm nghiên cứu muốn biết lý do tại sao 15% học sinh còn lại không ăn sáng. Phương pháp nào phù hợp nhất để thu thập thông tin chi tiết về 'lý do' này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có sử dụng số liệu thống kê, việc làm nào sau đây giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu thường được sử dụng để đưa vào các tài liệu bổ sung như bảng hỏi mẫu, chi tiết dữ liệu thô, hoặc các hình ảnh/biểu đồ quá lớn để đưa vào phần thân bài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi đọc một báo cáo nghiên cứu, bạn thấy phần 'Phương pháp nghiên cứu' mô tả rất chi tiết về cách chọn mẫu, công cụ thu thập dữ liệu và quy trình thực hiện. Sự chi tiết này có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một trong những thách thức khi nghiên cứu các vấn đề xã hội là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi trình bày miệng báo cáo nghiên cứu, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút và giữ chân người nghe?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Mục đích của việc đưa ra 'Khuyến nghị' (Recommendations) trong phần kết luận của báo cáo nghiên cứu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Giả sử bạn thực hiện khảo sát về 'Tỷ lệ học sinh yêu thích môn Lịch sử'. Kết quả cho thấy 70% học sinh trả lời 'Có'. Để hiểu sâu hơn về 70% này, bạn cần làm gì tiếp theo trong phần phân tích và bàn luận?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi bắt đầu một nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu sơ bộ.
  • B. Thiết kế bảng hỏi chi tiết.
  • C. Viết dàn ý cho báo cáo.
  • D. Xác định rõ ràng và cụ thể vấn đề nghiên cứu.

Câu 2: Một nhà nghiên cứu quan tâm đến việc "ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT". Để thu hẹp phạm vi nghiên cứu này thành một câu hỏi nghiên cứu cụ thể, yếu tố nào sau đây cần được xem xét rõ nhất?

  • A. Lịch sử phát triển của mạng xã hội.
  • B. Tổng số học sinh sử dụng mạng xã hội trên toàn quốc.
  • C. Loại mạng xã hội nào, mức độ sử dụng ra sao, và kết quả học tập được đo lường bằng tiêu chí nào.
  • D. Quan điểm của giáo viên về mạng xã hội.

Câu 3: Phần nào của báo cáo nghiên cứu cung cấp bối cảnh lý thuyết, tổng quan về các nghiên cứu trước đó và làm rõ khoảng trống kiến thức mà nghiên cứu hiện tại sẽ lấp đầy?

  • A. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • B. Phần Tổng quan tài liệu (Literature Review).
  • C. Phần Kết quả.
  • D. Phần Kết luận.

Câu 4: Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu "Thái độ của thanh niên địa phương về việc tái chế rác thải". Họ quyết định phỏng vấn sâu một số thanh niên và phân tích nội dung các cuộc trò chuyện. Phương pháp nghiên cứu này chủ yếu thuộc loại hình nào?

  • A. Nghiên cứu định tính.
  • B. Nghiên cứu định lượng.
  • C. Nghiên cứu thực nghiệm.
  • D. Nghiên cứu lịch sử.

Câu 5: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng về mối liên hệ giữa hai biến số, loại biểu đồ nào thường được sử dụng để minh họa sự phân tán và xu hướng mối quan hệ?

  • A. Biểu đồ cột.
  • B. Biểu đồ tròn.
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
  • D. Biểu đồ đường.

Câu 6: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là nơi tác giả giải thích ý nghĩa của các kết quả thu được, liên hệ chúng với lý thuyết và các nghiên cứu trước đó, đồng thời thảo luận về những phát hiện bất ngờ hoặc mâu thuẫn?

  • A. Phần Giới thiệu.
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần Kết quả.
  • D. Phần Thảo luận (Discussion).

Câu 7: Để đảm bảo tính khách quan trong thu thập dữ liệu phỏng vấn cho một nghiên cứu xã hội, người nghiên cứu cần làm gì?

  • A. Chỉ phỏng vấn những người có cùng quan điểm với giả thuyết ban đầu.
  • B. Sử dụng bộ câu hỏi chuẩn hóa (nếu phù hợp), tránh gợi ý câu trả lời, ghi chép hoặc ghi âm lại toàn bộ cuộc phỏng vấn.
  • C. Chỉ ghi lại những ý kiến ủng hộ giả thuyết.
  • D. Tóm tắt ý kiến của người được phỏng vấn theo cách hiểu của mình.

Câu 8: Khi phân tích dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn, một kỹ thuật phổ biến là mã hóa (coding). Mục đích chính của việc mã hóa là gì?

  • A. Chuyển đổi dữ liệu thành số để tính toán thống kê.
  • B. Loại bỏ những dữ liệu không mong muốn.
  • C. Xác định, tổ chức và diễn giải các chủ đề, mô hình, ý nghĩa trong dữ liệu văn bản/âm thanh.
  • D. Đếm số lần xuất hiện của một từ khóa cụ thể.

Câu 9: Giả sử một nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh cho thấy "những học sinh đọc sách thường xuyên có điểm trung bình môn Ngữ văn cao hơn". Kết luận này cho thấy mối quan hệ gì giữa thói quen đọc sách và điểm Ngữ văn?

  • A. Mối quan hệ tương quan (correlation).
  • B. Mối quan hệ nhân quả (causation).
  • C. Mối quan hệ đối nghịch.
  • D. Không có mối quan hệ nào.

Câu 10: Một báo cáo nghiên cứu cần có tính khoa học và đáng tin cậy. Để đạt được điều này, phần "Phương pháp nghiên cứu" cần trình bày những thông tin gì?

  • A. Quan điểm cá nhân của người nghiên cứu về vấn đề.
  • B. Lịch sử ra đời của phương pháp được sử dụng.
  • C. Toàn bộ dữ liệu thô thu thập được.
  • D. Cách thức thu thập dữ liệu (đối tượng, công cụ, quy trình), cách phân tích dữ liệu, và lý do lựa chọn phương pháp đó.

Câu 11: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo nghiên cứu trước một nhóm đối tượng cụ thể (ví dụ: giáo viên, học sinh, chuyên gia), yếu tố nào cần được ưu tiên điều chỉnh?

  • A. Màu sắc chủ đạo của slide trình bày.
  • B. Mức độ chi tiết của thông tin, ngôn ngữ sử dụng và trọng tâm của bài trình bày.
  • C. Số lượng hình ảnh minh họa.
  • D. Thời gian chuẩn bị bài trình bày.

Câu 12: Một bảng kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ học sinh đạt kết quả tốt môn Toán ở lớp A (áp dụng phương pháp dạy mới) là 70%, trong khi ở lớp B (áp dụng phương pháp truyền thống) là 50%. Để diễn giải kết quả này một cách cẩn trọng, cần lưu ý điều gì?

  • A. Khẳng định ngay lập tức phương pháp dạy mới chắc chắn tốt hơn.
  • B. Bỏ qua sự khác biệt 20% vì nó không đáng kể.
  • C. Xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng (ví dụ: sĩ số lớp, trình độ giáo viên, đặc điểm học sinh) và liệu sự khác biệt có ý nghĩa thống kê hay không.
  • D. Chỉ báo cáo số liệu mà không đưa ra bất kỳ diễn giải nào.

Câu 13: Trong phần "Kết luận" của báo cáo, người nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt lại các phát hiện chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu và đưa ra khuyến nghị (nếu có).
  • B. Giới thiệu một vấn đề nghiên cứu hoàn toàn mới.
  • C. Trình bày chi tiết lại phương pháp thu thập dữ liệu.
  • D. Đưa ra tất cả dữ liệu thô đã thu thập.

Câu 14: Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo lại quan trọng trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Để làm cho báo cáo dài hơn.
  • B. Để chứng tỏ người nghiên cứu đã đọc nhiều sách báo.
  • C. Để giấu đi những phần thông tin quan trọng.
  • D. Để thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc, cung cấp cơ sở cho các lập luận và giúp người đọc kiểm chứng thông tin.

Câu 15: Một nghiên cứu khảo sát về "Mức độ hài lòng của học sinh về chương trình học mới" sử dụng thang đo Likert (ví dụ: Rất hài lòng, Hài lòng, Bình thường, Không hài lòng, Rất không hài lòng). Dữ liệu thu được từ loại câu hỏi này là loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu danh nghĩa (Nominal).
  • B. Dữ liệu khoảng (Interval).
  • C. Dữ liệu thứ bậc (Ordinal).
  • D. Dữ liệu tỷ lệ (Ratio).

Câu 16: Khi trình bày báo cáo bằng miệng, việc sử dụng các phương tiện trực quan (slide, hình ảnh, video) có mục đích chính là gì?

  • A. Minh họa, làm rõ các điểm chính, thu hút sự chú ý của khán giả và giúp thông tin dễ tiếp thu hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn nội dung nói.
  • C. Làm cho bài trình bày trông phức tạp hơn.
  • D. Đọc lại toàn bộ nội dung trên slide.

Câu 17: Giả sử một nghiên cứu về ô nhiễm không khí tại một khu vực cho thấy nồng độ bụi mịn PM2.5 vượt quá ngưỡng an toàn. Để diễn giải kết quả này trong báo cáo, cần kết nối nó với điều gì?

  • A. Lịch sử phát triển của khu vực đó.
  • B. Số lượng phương tiện giao thông trong khu vực.
  • C. Quan điểm của người dân về chất lượng không khí.
  • D. Các tiêu chuẩn quốc gia/quốc tế về chất lượng không khí và các nguy cơ sức khỏe liên quan đến nồng độ bụi mịn đó.

Câu 18: Đâu là một trong những hạn chế phổ biến nhất của nghiên cứu dựa trên khảo sát (survey) bằng bảng hỏi tự điền?

  • A. Khó thu thập được số lượng lớn người tham gia.
  • B. Khó kiểm soát sự trung thực của người trả lời và mức độ hiểu đúng câu hỏi của họ.
  • C. Chi phí thực hiện rất cao.
  • D. Không thể thu thập được dữ liệu định lượng.

Câu 19: Khi trình bày báo cáo, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả là quan trọng vì nó giúp:

  • A. Làm cho người trình bày đỡ căng thẳng.
  • B. Giúp người trình bày đọc được chữ trên slide.
  • C. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và giúp người trình bày đánh giá phản ứng của khán giả.
  • D. Làm cho bài trình bày kết thúc nhanh hơn.

Câu 20: Một nghiên cứu về sự đa dạng sinh học trong một khu rừng bị ảnh hưởng bởi cháy rừng. Dữ liệu thu thập bao gồm số lượng loài thực vật và động vật được ghi nhận trước và sau cháy rừng. Để phân tích sự thay đổi này, phương pháp thống kê nào có thể phù hợp?

  • A. So sánh trung bình hoặc tỷ lệ giữa hai thời điểm (trước và sau).
  • B. Phân tích hồi quy dự đoán giá đất.
  • C. Phân tích nội dung bài báo.
  • D. Khảo sát ý kiến chuyên gia.

Câu 21: Phần nào của báo cáo nghiên cứu thường bao gồm các bảng biểu, hình ảnh chi tiết, hoặc dữ liệu thô không tiện đưa vào phần chính?

  • A. Tóm tắt (Abstract).
  • B. Giới thiệu (Introduction).
  • C. Kết luận (Conclusion).
  • D. Phần Phụ lục (Appendices).

Câu 22: Một giả thuyết nghiên cứu là "Việc tiếp xúc sớm với âm nhạc cổ điển giúp cải thiện khả năng tư duy logic ở trẻ em 5 tuổi". Để kiểm tra giả thuyết này, thiết kế nghiên cứu thực nghiệm nào sẽ là phù hợp nhất?

  • A. Khảo sát ý kiến phụ huynh.
  • B. Nghiên cứu trường hợp (Case study) một đứa trẻ nghe nhạc cổ điển.
  • C. Chia trẻ thành hai nhóm (nghe nhạc cổ điển và không nghe), đo khả năng tư duy logic trước và sau một giai đoạn nhất định.
  • D. Phân tích các bài báo về âm nhạc cổ điển.

Câu 23: Khi thảo luận về những hạn chế của nghiên cứu, mục đích chính là gì?

  • A. Thể hiện sự trung thực khoa học, giúp người đọc hiểu rõ phạm vi áp dụng của kết quả và gợi ý hướng cho các nghiên cứu tương lai.
  • B. Làm giảm giá trị của nghiên cứu hiện tại.
  • C. Đổ lỗi cho những khó khăn gặp phải.
  • D. Kéo dài báo cáo.

Câu 24: Giả sử dữ liệu khảo sát cho thấy 80% học sinh được hỏi thích học trực tuyến. Khi báo cáo kết quả này, điều quan trọng cần làm rõ là gì?

  • A. Kết luận rằng tất cả học sinh đều thích học trực tuyến.
  • B. Chỉ báo cáo số 80% mà không giải thích gì thêm.
  • C. So sánh với số liệu thống kê dân số thế giới.
  • D. Nêu rõ quy mô mẫu, cách chọn mẫu, thời điểm khảo sát và ngữ cảnh cụ thể của cuộc khảo sát.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về dữ liệu thứ cấp (secondary data) cho một nghiên cứu về tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm?

  • A. Kết quả phỏng vấn trực tiếp các sinh viên mới tốt nghiệp.
  • B. Dữ liệu thu thập từ bảng hỏi gửi cho sinh viên.
  • C. Số liệu thống kê về việc làm của sinh viên tốt nghiệp được công bố bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo hoặc các trường đại học.
  • D. Quan sát hành vi tìm việc của sinh viên.

Câu 26: Khi thiết kế câu hỏi cho bảng hỏi khảo sát, nên tránh loại câu hỏi nào để đảm bảo tính rõ ràng và khách quan?

  • A. Câu hỏi mở.
  • B. Câu hỏi gợi ý (leading questions) hoặc câu hỏi kép (double-barreled questions).
  • C. Câu hỏi đóng.
  • D. Câu hỏi về thông tin nhân khẩu học.

Câu 27: Mục đích của phần "Tóm tắt" (Abstract) ở đầu báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về toàn bộ nghiên cứu, bao gồm vấn đề, phương pháp, kết quả chính và kết luận.
  • B. Trình bày đầy đủ tất cả các kết quả chi tiết.
  • C. Chỉ nêu lên tầm quan trọng của vấn đề nghiên cứu.
  • D. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng.

Câu 28: Một nghiên cứu quan sát hành vi của trẻ em tại sân chơi. Người nghiên cứu ghi lại thời gian trẻ chơi một mình và thời gian chơi tương tác với bạn. Loại dữ liệu này chủ yếu là gì?

  • A. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn.
  • B. Dữ liệu thứ cấp từ báo cáo chính phủ.
  • C. Dữ liệu định lượng từ quan sát có cấu trúc.
  • D. Dữ liệu từ thử nghiệm lâm sàng.

Câu 29: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: bạo lực học đường), người trình bày cần đặc biệt lưu ý điều gì về mặt đạo đức?

  • A. Công khai danh tính của tất cả những người tham gia nghiên cứu.
  • B. Chỉ tập trung vào những khía cạnh gây sốc của vấn đề.
  • C. Biến tấu dữ liệu để làm cho câu chuyện hấp dẫn hơn.
  • D. Đảm bảo tính ẩn danh và bảo mật thông tin của người tham gia, trình bày kết quả một cách khách quan và có trách nhiệm.

Câu 30: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn mâu thuẫn với các nghiên cứu trước đó trong cùng lĩnh vực. Trong phần thảo luận của báo cáo, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Bỏ qua hoặc không đề cập đến các nghiên cứu mâu thuẫn.
  • B. Thảo luận về sự mâu thuẫn, cố gắng giải thích lý do có thể dẫn đến sự khác biệt (ví dụ: phương pháp khác nhau, mẫu khác nhau, bối cảnh khác nhau) và đề xuất nghiên cứu sâu hơn.
  • C. Khẳng định rằng các nghiên cứu trước đó là sai.
  • D. Chỉ báo cáo kết quả của mình mà không so sánh với ai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khi bắt đầu một nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một nhà nghiên cứu quan tâm đến việc 'ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT'. Để thu hẹp phạm vi nghiên cứu này thành một câu hỏi nghiên cứu cụ thể, yếu tố nào sau đây cần được xem xét rõ nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phần nào của báo cáo nghiên cứu cung cấp bối cảnh lý thuyết, tổng quan về các nghiên cứu trước đó và làm rõ khoảng trống kiến thức mà nghiên cứu hiện tại sẽ lấp đầy?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu 'Thái độ của thanh niên địa phương về việc tái chế rác thải'. Họ quyết định phỏng vấn sâu một số thanh niên và phân tích nội dung các cuộc trò chuyện. Phương pháp nghiên cứu này chủ yếu thuộc loại hình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng về mối liên hệ giữa hai biến số, loại biểu đồ nào thường được sử dụng để minh họa sự phân tán và xu hướng mối quan hệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là nơi tác giả giải thích ý nghĩa của các kết quả thu được, liên hệ chúng với lý thuyết và các nghiên cứu trước đó, đồng thời thảo luận về những phát hiện bất ngờ hoặc mâu thuẫn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Để đảm bảo tính khách quan trong thu thập dữ liệu phỏng vấn cho một nghiên cứu xã hội, người nghiên cứu cần làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi phân tích dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn, một kỹ thuật phổ biến là mã hóa (coding). Mục đích chính của việc mã hóa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Giả sử một nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh cho thấy 'những học sinh đọc sách thường xuyên có điểm trung bình môn Ngữ văn cao hơn'. Kết luận này cho thấy mối quan hệ gì giữa thói quen đọc sách và điểm Ngữ văn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một báo cáo nghiên cứu cần có tính khoa học và đáng tin cậy. Để đạt được điều này, phần 'Phương pháp nghiên cứu' cần trình bày những thông tin gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo nghiên cứu trước một nhóm đối tượng cụ thể (ví dụ: giáo viên, học sinh, chuyên gia), yếu tố nào cần được ưu tiên điều chỉnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một bảng kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ học sinh đạt kết quả tốt môn Toán ở lớp A (áp dụng phương pháp dạy mới) là 70%, trong khi ở lớp B (áp dụng phương pháp truyền thống) là 50%. Để diễn giải kết quả này một cách cẩn trọng, cần lưu ý điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong phần 'Kết luận' của báo cáo, người nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo lại quan trọng trong báo cáo nghiên cứu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một nghiên cứu khảo sát về 'Mức độ hài lòng của học sinh về chương trình học mới' sử dụng thang đo Likert (ví dụ: Rất hài lòng, Hài lòng, Bình thường, Không hài lòng, Rất không hài lòng). Dữ liệu thu được từ loại câu hỏi này là loại dữ liệu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi trình bày báo cáo bằng miệng, việc sử dụng các phương tiện trực quan (slide, hình ảnh, video) có mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Giả sử một nghiên cứu về ô nhiễm không khí tại một khu vực cho thấy nồng độ bụi mịn PM2.5 vượt quá ngưỡng an toàn. Để diễn giải kết quả này trong báo cáo, cần kết nối nó với điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đâu là một trong những hạn chế phổ biến nhất của nghiên cứu dựa trên khảo sát (survey) bằng bảng hỏi tự điền?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi trình bày báo cáo, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả là quan trọng vì nó giúp:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một nghiên cứu về sự đa dạng sinh học trong một khu rừng bị ảnh hưởng bởi cháy rừng. Dữ liệu thu thập bao gồm số lượng loài thực vật và động vật được ghi nhận trước và sau cháy rừng. Để phân tích sự thay đổi này, phương pháp thống kê nào có thể phù hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phần nào của báo cáo nghiên cứu thường bao gồm các bảng biểu, hình ảnh chi tiết, hoặc dữ liệu thô không tiện đưa vào phần chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một giả thuyết nghiên cứu là 'Việc tiếp xúc sớm với âm nhạc cổ điển giúp cải thiện khả năng tư duy logic ở trẻ em 5 tuổi'. Để kiểm tra giả thuyết này, thiết kế nghiên cứu thực nghiệm nào sẽ là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi thảo luận về những hạn chế của nghiên cứu, mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Giả sử dữ liệu khảo sát cho thấy 80% học sinh được hỏi thích học trực tuyến. Khi báo cáo kết quả này, điều quan trọng cần làm rõ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đâu là một ví dụ về dữ liệu thứ cấp (secondary data) cho một nghiên cứu về tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi thiết kế câu hỏi cho bảng hỏi khảo sát, nên tránh loại câu hỏi nào để đảm bảo tính rõ ràng và khách quan?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Mục đích của phần 'Tóm tắt' (Abstract) ở đầu báo cáo nghiên cứu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một nghiên cứu quan sát hành vi của trẻ em tại sân chơi. Người nghiên cứu ghi lại thời gian trẻ chơi một mình và thời gian chơi tương tác với bạn. Loại dữ liệu này chủ yếu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: bạo lực học đường), người trình bày cần đặc biệt lưu ý điều gì về mặt đạo đức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn mâu thuẫn với các nghiên cứu trước đó trong cùng lĩnh vực. Trong phần thảo luận của báo cáo, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi bắt đầu một nghiên cứu về vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước quan trọng đầu tiên để định hướng toàn bộ quá trình nghiên cứu là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu sơ bộ.
  • B. Xác định và làm rõ vấn đề nghiên cứu.
  • C. Lập dàn ý báo cáo.
  • D. Chọn phương pháp trình bày.

Câu 2: Đâu là một ví dụ về câu hỏi nghiên cứu định tính về một vấn đề xã hội?

  • A. Tỷ lệ học sinh sử dụng mạng xã hội tại trường X là bao nhiêu?
  • B. Số giờ trung bình mỗi ngày học sinh dành cho mạng xã hội là bao nhiêu?
  • C. Nhận thức của học sinh về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với kết quả học tập như thế nào?
  • D. Có bao nhiêu học sinh tham gia vào các nhóm học tập trực tuyến?

Câu 3: Giả sử bạn nghiên cứu về "Tác động của việc học trực tuyến đến sức khỏe tinh thần của học sinh THPT". Để thu thập dữ liệu định lượng từ một số lượng lớn học sinh một cách hiệu quả, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi.
  • B. Phỏng vấn sâu từng học sinh.
  • C. Quan sát hành vi học tập tại nhà.
  • D. Nghiên cứu tài liệu về các ca trầm cảm.

Câu 4: Khi phân tích dữ liệu từ bảng hỏi về ý kiến học sinh về một vấn đề, bạn nhận thấy phần lớn các câu trả lời cho câu hỏi mở đều bày tỏ sự lo lắng về áp lực học tập. Đây là bước nào trong quy trình xử lý dữ liệu?

  • A. Làm sạch dữ liệu.
  • B. Mã hóa dữ liệu.
  • C. Nhập dữ liệu.
  • D. Phân tích và diễn giải dữ liệu.

Câu 5: Trong cấu trúc báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường trình bày cơ sở lý thuyết, các nghiên cứu trước đó liên quan đến vấn đề nghiên cứu?

  • A. Phần Mở đầu.
  • B. Tổng quan tình hình nghiên cứu.
  • C. Phương pháp nghiên cứu.
  • D. Kết quả nghiên cứu.

Câu 6: Khi trình bày kết quả nghiên cứu bằng biểu đồ, bạn nên lựa chọn loại biểu đồ nào để thể hiện sự thay đổi của một đại lượng theo thời gian?

  • A. Biểu đồ cột.
  • B. Biểu đồ tròn.
  • C. Biểu đồ đường.
  • D. Biểu đồ phân tán.

Câu 7: Phần "Thảo luận" trong báo cáo nghiên cứu có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần liệt kê lại các kết quả đã thu thập.
  • B. Trình bày chi tiết quy trình thu thập dữ liệu.
  • C. Nêu ra các hạn chế của nghiên cứu mà không cần giải thích.
  • D. Phân tích, diễn giải ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước và đưa ra nhận định.

Câu 8: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn cho thấy có mối liên hệ giữa việc thiếu ngủ và điểm số thấp ở học sinh. Trong phần "Kết luận và Khuyến nghị", bạn nên đưa ra khuyến nghị nào phù hợp nhất?

  • A. Học sinh nên học ít đi.
  • B. Trường học nên bỏ các bài kiểm tra.
  • C. Đề xuất các giải pháp giúp học sinh cải thiện chất lượng giấc ngủ.
  • D. Kết luận rằng thiếu ngủ chắc chắn gây ra điểm số thấp.

Câu 9: Khi trình bày báo cáo trước đám đông, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh, video) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài trình bày dài hơn.
  • B. Minh họa, làm rõ và tăng tính hấp dẫn cho nội dung báo cáo.
  • C. Thay thế hoàn toàn nội dung nói.
  • D. Chứng tỏ người trình bày giỏi công nghệ.

Câu 10: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo khi thu thập dữ liệu từ người tham gia nghiên cứu liên quan đến các vấn đề nhạy cảm (ví dụ: sức khỏe tâm thần, thói quen cá nhân)?

  • A. Đảm bảo tính bảo mật và ẩn danh cho người tham gia.
  • B. Thu thập càng nhiều thông tin cá nhân càng tốt.
  • C. Chia sẻ dữ liệu cá nhân với tất cả mọi người.
  • D. Không cần thông báo mục đích nghiên cứu cho người tham gia.

Câu 11: Bạn đang nghiên cứu về "Thực trạng ô nhiễm rác thải nhựa tại một khu dân cư". Để thu thập dữ liệu sơ cấp về khối lượng và loại rác thải nhựa, phương pháp nào hiệu quả nhất?

  • A. Tìm kiếm báo cáo về ô nhiễm nhựa trên internet.
  • B. Phỏng vấn các chuyên gia môi trường.
  • C. Đọc sách về các loại rác thải.
  • D. Tiến hành thu gom, phân loại và cân rác thải tại khu dân cư đó.

Câu 12: Khi xây dựng bảng hỏi cho nghiên cứu, câu hỏi nào sau đây có nguy cơ gây thiên vị (bias) cho câu trả lời?

  • A. Bạn có thường xuyên tập thể dục không? (Có/Không)
  • B. Thời gian trung bình bạn dành cho việc đọc sách mỗi tuần là bao nhiêu?
  • C. Bạn có đồng ý rằng việc sử dụng điện thoại quá nhiều là có hại cho sức khỏe không?
  • D. Bạn thường ăn sáng vào lúc mấy giờ?

Câu 13: Mục tiêu nghiên cứu cần đảm bảo những yếu tố nào để giúp định hướng quá trình thực hiện?

  • A. Chỉ cần nêu chung chung về vấn đề.
  • B. Cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn (SMART).
  • C. Phức tạp và khó đạt được để thể hiện sự tham vọng.
  • D. Trùng lặp với câu hỏi nghiên cứu.

Câu 14: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "Kết quả nghiên cứu" và "Thảo luận" trong báo cáo?

  • A. Kết quả là ý kiến cá nhân, Thảo luận là dữ liệu.
  • B. Kết quả là phân tích, Thảo luận là trình bày số liệu thô.
  • C. Kết quả chỉ dùng cho nghiên cứu định tính, Thảo luận dùng cho nghiên cứu định lượng.
  • D. Kết quả trình bày dữ liệu và phát hiện khách quan, Thảo luận diễn giải ý nghĩa của các phát hiện đó.

Câu 15: Khi phân tích dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn, nhà nghiên cứu thường sử dụng phương pháp nào để tìm ra các chủ đề, mô hình hoặc ý nghĩa ẩn trong dữ liệu?

  • A. Phân tích nội dung/Phân tích chủ đề.
  • B. Tính toán giá trị trung bình.
  • C. Vẽ biểu đồ cột.
  • D. Kiểm định giả thuyết thống kê.

Câu 16: Bạn đang chuẩn bị trình bày báo cáo về "Tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp tại địa phương X". Đối tượng nghe báo cáo của bạn là nông dân và cán bộ khuyến nông. Ngôn ngữ và cách trình bày của bạn nên như thế nào?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học chuyên ngành phức tạp.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, tập trung vào các tác động trực tiếp và giải pháp thực tế.
  • C. Đọc nguyên văn báo cáo viết.
  • D. Chỉ trình bày các số liệu thống kê khô khan.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về "hạn chế" của nghiên cứu cần được nêu trong báo cáo?

  • A. Kết quả nghiên cứu rất rõ ràng.
  • B. Có nhiều người tham gia khảo sát.
  • C. Đề tài nghiên cứu rất thú vị.
  • D. Kích thước mẫu nhỏ, không đại diện cho toàn bộ dân số.

Câu 18: Khi sử dụng các nguồn tài liệu từ internet để viết báo cáo, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin và trích dẫn đầy đủ.
  • B. Sao chép nguyên văn mà không cần trích dẫn.
  • C. Chỉ sử dụng các bài viết trên mạng xã hội.
  • D. Không cần quan tâm đến tác giả hoặc nguồn gốc.

Câu 19: Giả sử bạn vẽ biểu đồ cột so sánh tỷ lệ học sinh thích các môn học khác nhau. Trục tung thường biểu thị điều gì?

  • A. Tên các môn học.
  • B. Tỷ lệ học sinh (%).
  • C. Thời gian học.
  • D. Số lượng giáo viên.

Câu 20: Trong phần "Giới thiệu" của báo cáo, bạn nên trình bày những nội dung gì?

  • A. Tất cả các kết quả thu thập được.
  • B. Chi tiết các bước thực hiện nghiên cứu.
  • C. Bối cảnh của vấn đề, lý do chọn đề tài, mục tiêu và phạm vi nghiên cứu.
  • D. Danh sách các tài liệu tham khảo.

Câu 21: Khi trình bày một bảng dữ liệu phức tạp, để giúp người nghe/đọc dễ nắm bắt thông tin quan trọng, bạn nên làm gì?

  • A. Đưa cả bảng dữ liệu thô vào báo cáo.
  • B. Chỉ đọc to tất cả các số trong bảng.
  • C. Không giải thích gì về bảng dữ liệu.
  • D. Làm nổi bật các số liệu/xu hướng quan trọng và giải thích ý nghĩa của chúng.

Câu 22: Nghiên cứu của bạn tìm hiểu về "Mức độ hài lòng của người dân về dịch vụ công tại phường X". Bạn quyết định phỏng vấn sâu 10 người dân ở các độ tuổi và nghề nghiệp khác nhau. Đây là phương pháp lấy mẫu nào?

  • A. Lấy mẫu phi xác suất (ví dụ: lấy mẫu có chủ đích).
  • B. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
  • C. Lấy mẫu phân tầng.
  • D. Tổng thể.

Câu 23: Đâu là đặc điểm của một kết luận nghiên cứu hiệu quả?

  • A. Trình bày thêm dữ liệu mới chưa được đề cập.
  • B. Tóm tắt các phát hiện chính và trả lời trực tiếp câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu.
  • C. Mở ra các vấn đề nghiên cứu hoàn toàn mới.
  • D. Chỉ sao chép lại phần giới thiệu.

Câu 24: Khi trình bày báo cáo, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe là quan trọng vì nó giúp:

  • A. Làm cho bài trình bày kết thúc nhanh hơn.
  • B. Chứng tỏ bạn đã học thuộc lòng.
  • C. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • D. Giúp bạn không cần nhìn vào ghi chú.

Câu 25: Giả sử bạn nghiên cứu mối liên hệ giữa thời gian chơi game và kết quả học tập. Kết quả cho thấy học sinh chơi game nhiều có điểm trung bình thấp hơn. Tuy nhiên, nghiên cứu không kiểm soát các yếu tố khác như thời gian tự học, sự hỗ trợ từ gia đình. Điều này liên quan đến hạn chế nào của nghiên cứu?

  • A. Thiếu kiểm soát các biến gây nhiễu.
  • B. Kích thước mẫu quá lớn.
  • C. Dữ liệu thu thập quá đầy đủ.
  • D. Câu hỏi nghiên cứu quá đơn giản.

Câu 26: Đâu là lý do chính để sử dụng biểu đồ thay vì bảng biểu khi trình bày một tập dữ liệu lớn hoặc phức tạp?

  • A. Biểu đồ luôn chứa nhiều thông tin hơn bảng biểu.
  • B. Vẽ biểu đồ tốn ít thời gian hơn lập bảng.
  • C. Biểu đồ giúp che giấu các số liệu không mong muốn.
  • D. Biểu đồ giúp trực quan hóa xu hướng, mối quan hệ hoặc so sánh dữ liệu một cách nhanh chóng và dễ hiểu.

Câu 27: Khi viết phần "Phương pháp nghiên cứu", bạn cần mô tả chi tiết những gì để người đọc có thể hiểu và thậm chí lặp lại nghiên cứu của bạn?

  • A. Chỉ cần nêu tên phương pháp chung chung.
  • B. Trình bày cảm xúc cá nhân về quá trình nghiên cứu.
  • C. Đối tượng nghiên cứu, phương pháp chọn mẫu, công cụ thu thập dữ liệu, cách xử lý và phân tích dữ liệu.
  • D. Các kết quả dự kiến sẽ đạt được.

Câu 28: Giả sử bạn thực hiện một nghiên cứu định tính về "Trải nghiệm của người khuyết tật khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng". Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để hiểu sâu sắc cảm nhận và khó khăn của họ?

  • A. Khảo sát 1000 người khuyết tật bằng bảng hỏi đóng.
  • B. Phỏng vấn sâu một nhóm nhỏ người khuyết tật.
  • C. Quan sát từ xa hành vi của họ.
  • D. Phân tích dữ liệu thống kê về số lượng người khuyết tật sử dụng giao thông công cộng.

Câu 29: Đâu là mục đích chính của phần "Tổng quan tình hình nghiên cứu" (hoặc Tổng quan tài liệu)?

  • A. Đặt vấn đề nghiên cứu vào bối cảnh rộng hơn, xác định khoảng trống kiến thức và chứng minh tính cần thiết của nghiên cứu.
  • B. Liệt kê càng nhiều tên tác giả càng tốt.
  • C. Chỉ ra tất cả các lỗi sai trong các nghiên cứu trước.
  • D. Trình bày kết quả chính của nghiên cứu hiện tại.

Câu 30: Khi thiết kế slide trình bày báo cáo, nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Nhồi nhét càng nhiều chữ và hình ảnh càng tốt vào mỗi slide.
  • B. Sử dụng phông nền và màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
  • C. Đọc lại nguyên văn nội dung trên slide.
  • D. Thiết kế đơn giản, rõ ràng, dễ đọc, tập trung vào các ý chính và sử dụng hình ảnh/biểu đồ minh họa hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi bắt đầu một nghiên cứu về vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước quan trọng đầu tiên để định hướng toàn bộ quá trình nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đâu là một ví dụ về câu hỏi nghiên cứu *định tính* về một vấn đề xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Tác động của việc học trực tuyến đến sức khỏe tinh thần của học sinh THPT'. Để thu thập dữ liệu định lượng từ một số lượng lớn học sinh một cách hiệu quả, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi phân tích dữ liệu từ bảng hỏi về ý kiến học sinh về một vấn đề, bạn nhận thấy phần lớn các câu trả lời cho câu hỏi mở đều bày tỏ sự lo lắng về áp lực học tập. Đây là bước nào trong quy trình xử lý dữ liệu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong cấu trúc báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường trình bày cơ sở lý thuyết, các nghiên cứu trước đó liên quan đến vấn đề nghiên cứu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi trình bày kết quả nghiên cứu bằng biểu đồ, bạn nên lựa chọn loại biểu đồ nào để thể hiện sự thay đổi của một đại lượng theo thời gian?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phần 'Thảo luận' trong báo cáo nghiên cứu có vai trò chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn cho thấy có mối liên hệ giữa việc thiếu ngủ và điểm số thấp ở học sinh. Trong phần 'Kết luận và Khuyến nghị', bạn nên đưa ra khuyến nghị nào phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi trình bày báo cáo trước đám đông, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh, video) nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo khi thu thập dữ liệu từ người tham gia nghiên cứu liên quan đến các vấn đề nhạy cảm (ví dụ: sức khỏe tâm thần, thói quen cá nhân)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Bạn đang nghiên cứu về 'Thực trạng ô nhiễm rác thải nhựa tại một khu dân cư'. Để thu thập dữ liệu *sơ cấp* về khối lượng và loại rác thải nhựa, phương pháp nào hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi xây dựng bảng hỏi cho nghiên cứu, câu hỏi nào sau đây có nguy cơ gây *thiên vị* (bias) cho câu trả lời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Mục tiêu nghiên cứu cần đảm bảo những yếu tố nào để giúp định hướng quá trình thực hiện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'Kết quả nghiên cứu' và 'Thảo luận' trong báo cáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi phân tích dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn, nhà nghiên cứu thường sử dụng phương pháp nào để tìm ra các chủ đề, mô hình hoặc ý nghĩa ẩn trong dữ liệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Bạn đang chuẩn bị trình bày báo cáo về 'Tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp tại địa phương X'. Đối tượng nghe báo cáo của bạn là nông dân và cán bộ khuyến nông. Ngôn ngữ và cách trình bày của bạn nên như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đâu là một ví dụ về 'hạn chế' của nghiên cứu cần được nêu trong báo cáo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi sử dụng các nguồn tài liệu từ internet để viết báo cáo, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Giả sử bạn vẽ biểu đồ cột so sánh tỷ lệ học sinh thích các môn học khác nhau. Trục tung thường biểu thị điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong phần 'Giới thiệu' của báo cáo, bạn nên trình bày những nội dung gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi trình bày một bảng dữ liệu phức tạp, để giúp người nghe/đọc dễ nắm bắt thông tin quan trọng, bạn nên làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nghiên cứu của bạn tìm hiểu về 'Mức độ hài lòng của người dân về dịch vụ công tại phường X'. Bạn quyết định phỏng vấn sâu 10 người dân ở các độ tuổi và nghề nghiệp khác nhau. Đây là phương pháp lấy mẫu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đâu là đặc điểm của một kết luận nghiên cứu *hiệu quả*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi trình bày báo cáo, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe là quan trọng vì nó giúp:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Giả sử bạn nghiên cứu mối liên hệ giữa thời gian chơi game và kết quả học tập. Kết quả cho thấy học sinh chơi game nhiều có điểm trung bình thấp hơn. Tuy nhiên, nghiên cứu không kiểm soát các yếu tố khác như thời gian tự học, sự hỗ trợ từ gia đình. Điều này liên quan đến hạn chế nào của nghiên cứu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đâu là lý do chính để sử dụng biểu đồ thay vì bảng biểu khi trình bày một tập dữ liệu lớn hoặc phức tạp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi viết phần 'Phương pháp nghiên cứu', bạn cần mô tả chi tiết những gì để người đọc có thể hiểu và thậm chí lặp lại nghiên cứu của bạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Giả sử bạn thực hiện một nghiên cứu định tính về 'Trải nghiệm của người khuyết tật khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng'. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để hiểu sâu sắc cảm nhận và khó khăn của họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đâu là mục đích chính của phần 'Tổng quan tình hình nghiên cứu' (hoặc Tổng quan tài liệu)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi thiết kế slide trình bày báo cáo, nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cấu trúc chuẩn của một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường trình bày lý do thực hiện nghiên cứu, bối cảnh của vấn đề và mục tiêu nghiên cứu?

  • A. Phần Mở đầu (Introduction)
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Phần Kết quả (Results)
  • D. Phần Kết luận (Conclusion)

Câu 2: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng, phần nào của báo cáo là nơi nhà nghiên cứu diễn giải ý nghĩa của các số liệu thống kê thu thập được, so sánh kết quả với các nghiên cứu trước đây và thảo luận về những hạn chế của nghiên cứu?

  • A. Phần Tóm tắt (Abstract)
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Phần Bàn luận (Discussion)
  • D. Phần Tài liệu tham khảo (References)

Câu 3: Một nhóm học sinh thực hiện nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh trung học. Họ thu thập dữ liệu bằng cách phát phiếu khảo sát cho 200 học sinh ngẫu nhiên trong trường. Phương pháp thu thập dữ liệu này thuộc loại nào?

  • A. Phỏng vấn sâu (In-depth interview)
  • B. Khảo sát bằng bảng hỏi (Questionnaire survey)
  • C. Quan sát tham gia (Participant observation)
  • D. Thử nghiệm (Experiment)

Câu 4: Trong phần Phương pháp nghiên cứu của báo cáo, việc mô tả chi tiết về đối tượng nghiên cứu, địa điểm, thời gian và cách thức thu thập dữ liệu có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn.
  • B. Chứng minh nghiên cứu là phức tạp.
  • C. Gây ấn tượng với người đọc.
  • D. Đảm bảo tính minh bạch và khả năng lặp lại nghiên cứu (replicability).

Câu 5: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, việc sử dụng biểu đồ cột (bar chart) thường phù hợp nhất để minh họa loại dữ liệu nào?

  • A. So sánh tần suất hoặc giá trị giữa các danh mục rời rạc (ví dụ: số lượng học sinh theo từng khối lớp).
  • B. Thể hiện xu hướng của dữ liệu theo thời gian (ví dụ: nhiệt độ trung bình hàng tháng).
  • C. Biểu diễn mối quan hệ giữa hai biến số liên tục (ví dụ: chiều cao và cân nặng).
  • D. Cho thấy tỷ lệ phần trăm của các phần trong tổng thể (ví dụ: thị phần của các loại điện thoại).

Câu 6: Phần Tóm tắt (Abstract) của báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

  • A. Liệt kê tất cả dữ liệu thô thu thập được.
  • B. Cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về toàn bộ nghiên cứu, bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận.
  • C. Trình bày chi tiết lịch sử hình thành và phát triển của vấn đề nghiên cứu.
  • D. Liệt kê đầy đủ các tài liệu đã được tham khảo trong báo cáo.

Câu 7: Một báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh phổ thông. Giả sử kết quả cho thấy học sinh dành nhiều thời gian trên mạng xã hội có điểm trung bình thấp hơn. Khi trình bày kết quả này trong phần Bàn luận, nhà nghiên cứu cần thận trọng điều gì để tránh đưa ra kết luận sai lệch?

  • A. Khẳng định chắc chắn rằng mạng xã hội CHÍNH LÀ nguyên nhân duy nhất gây ra điểm thấp.
  • B. Chỉ tập trung vào các kết quả tích cực và bỏ qua những kết quả không như mong đợi.
  • C. Thừa nhận rằng mối quan hệ này có thể chỉ là tương quan, không nhất thiết là quan hệ nhân quả trực tiếp, và có thể có các yếu tố khác ảnh hưởng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cảm xúc và chủ quan để nhấn mạnh tầm quan trọng của kết quả.

Câu 8: Đạo đức trong nghiên cứu đòi hỏi nhà nghiên cứu phải làm gì khi sử dụng thông tin từ các nguồn khác?

  • A. Chỉ cần thay đổi vài từ trong câu để tránh bị phát hiện.
  • B. Sử dụng thoải mái mà không cần trích dẫn nếu thông tin đó dễ tìm thấy.
  • C. Chỉ trích dẫn nguồn khi sử dụng nguyên văn đoạn dài.
  • D. Luôn trích dẫn nguồn một cách chính xác và đầy đủ để tránh đạo văn.

Câu 9: Khi chuẩn bị một bài thuyết trình về kết quả nghiên cứu của mình trước lớp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý và giúp khán giả dễ theo dõi?

  • A. Đọc lại nguyên văn toàn bộ báo cáo nghiên cứu.
  • B. Sử dụng các slide trình bày rõ ràng, ngắn gọn, có hình ảnh/biểu đồ minh họa phù hợp và giữ liên lạc bằng mắt với người nghe.
  • C. Nói thật nhanh để đảm bảo truyền tải hết thông tin trong thời gian cho phép.
  • D. Chỉ trình bày các kết quả mà không giải thích ý nghĩa hoặc phương pháp.

Câu 10: Trong phần Giới thiệu (Introduction) của một báo cáo nghiên cứu, việc trình bày "khoảng trống kiến thức" (knowledge gap) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ ra những vấn đề hoặc khía cạnh chưa được nghiên cứu đầy đủ hoặc còn gây tranh cãi trong lĩnh vực, từ đó làm nổi bật sự cần thiết và đóng góp tiềm năng của nghiên cứu hiện tại.
  • B. Liệt kê các lỗi sai trong những nghiên cứu trước đây.
  • C. Chứng tỏ người nghiên cứu đã đọc rất nhiều tài liệu.
  • D. Giải thích lý do tại sao nghiên cứu này lại khó thực hiện.

Câu 11: Giả sử một nghiên cứu xã hội sử dụng phương pháp phỏng vấn để thu thập dữ liệu. Trong báo cáo, kết quả từ các cuộc phỏng vấn (các trích dẫn, chủ đề nổi bật) nên được trình bày chủ yếu ở phần nào?

  • A. Phần Tóm tắt (Abstract)
  • B. Phần Giới thiệu (Introduction)
  • C. Phần Kết quả (Results)
  • D. Phần Tài liệu tham khảo (References)

Câu 12: Khi một báo cáo nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp (secondary data), tức là dữ liệu đã được thu thập bởi người khác cho mục đích khác, thì trong phần Phương pháp nghiên cứu cần làm rõ điều gì?

  • A. Tên của tất cả những người đã thu thập dữ liệu gốc.
  • B. Chi phí để mua hoặc tiếp cận dữ liệu đó.
  • C. Ý kiến cá nhân của người nghiên cứu về chất lượng dữ liệu.
  • D. Nguồn gốc của dữ liệu (cơ quan, tổ chức, ấn phẩm nào), phương pháp thu thập gốc (nếu có thể), và cách dữ liệu đó được sử dụng trong nghiên cứu hiện tại.

Câu 13: Phần nào của báo cáo nghiên cứu thường chứa các bảng biểu, hình ảnh, phiếu khảo sát mẫu, hoặc dữ liệu bổ sung chi tiết mà nếu đưa vào phần chính sẽ làm báo cáo trở nên quá dài và khó đọc?

  • A. Phần Phụ lục (Appendices)
  • B. Phần Tài liệu tham khảo (References)
  • C. Phần Tóm tắt (Abstract)
  • D. Phần Kết luận (Conclusion)

Câu 14: Khi viết phần Kết luận (Conclusion) của báo cáo, nhà nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

  • A. Giới thiệu các vấn đề nghiên cứu hoàn toàn mới không liên quan đến nghiên cứu hiện tại.
  • B. Liệt kê lại một cách chi tiết tất cả các số liệu đã trình bày ở phần Kết quả.
  • C. Tóm tắt lại những phát hiện chính, trả lời các câu hỏi nghiên cứu ban đầu và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo (nếu có).
  • D. Trình bày quan điểm cá nhân, cảm xúc về quá trình nghiên cứu.

Câu 15: Một trong những mục đích chính của việc trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Chỉ để hoàn thành một bài tập được giao.
  • B. Để mọi người biết rằng bạn đã làm một nghiên cứu.
  • C. Để khoe khoang về những gì bạn đã tìm thấy.
  • D. Truyền đạt một cách rõ ràng, chính xác và khách quan quá trình thực hiện và kết quả của nghiên cứu đến người đọc/người nghe.

Câu 16: Giả sử bạn nghiên cứu về "Tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh vào ban đêm đối với giấc ngủ của học sinh lớp 11". Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất với chủ đề này?

  • A. Có bao nhiêu học sinh lớp 11 sử dụng điện thoại thông minh?
  • B. Thời lượng sử dụng điện thoại thông minh vào ban đêm có mối liên hệ như thế nào với thời lượng và chất lượng giấc ngủ của học sinh lớp 11?
  • C. Loại điện thoại thông minh nào được học sinh lớp 11 sử dụng phổ biến nhất?
  • D. Giấc ngủ có quan trọng đối với học sinh lớp 11 không?

Câu 17: Trong phần Tổng quan tài liệu (Literature Review), nhà nghiên cứu cần làm gì?

  • A. Liệt kê tất cả sách và bài báo đã đọc.
  • B. Chỉ trích dẫn các nghiên cứu đồng ý với quan điểm của mình.
  • C. Tổng hợp, phân tích và đánh giá các nghiên cứu trước đây có liên quan đến đề tài, xác định những gì đã biết và những gì chưa biết (khoảng trống kiến thức).
  • D. Trình bày kết quả nghiên cứu của bản thân một cách sơ lược.

Câu 18: Khi trình bày dữ liệu định tính thu thập từ phỏng vấn hoặc quan sát, phương pháp phân tích nào thường được sử dụng để tìm ra các chủ đề, mô hình hoặc ý nghĩa sâu sắc từ dữ liệu văn bản?

  • A. Phân tích chủ đề (Thematic analysis).
  • B. Phân tích hồi quy (Regression analysis).
  • C. Phân tích phương sai (ANOVA).
  • D. Tính giá trị trung bình (Mean calculation).

Câu 19: Một biểu đồ đường (line graph) thường được sử dụng hiệu quả nhất để:

  • A. So sánh tỷ lệ phần trăm giữa các nhóm.
  • B. Hiển thị phân phối của một tập dữ liệu.
  • C. So sánh giá trị giữa các danh mục không có thứ tự.
  • D. Minh họa xu hướng hoặc sự thay đổi của một biến số theo thời gian hoặc một biến số liên tục khác.

Câu 20: Trong phần Bàn luận, việc thảo luận về những hạn chế (limitations) của nghiên cứu hiện tại có ý nghĩa gì?

  • A. Làm giảm giá trị của nghiên cứu.
  • B. Cho thấy sự trung thực, khách quan của người nghiên cứu và giúp người đọc hiểu rõ phạm vi áp dụng của kết quả.
  • C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài.
  • D. Làm cho báo cáo trở nên phức tạp hơn.

Câu 21: Khi thiết kế một báo cáo nghiên cứu, việc đảm bảo bố cục rõ ràng, sử dụng tiêu đề, tiêu đề phụ và khoảng trắng hợp lý giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Làm cho báo cáo trông dài hơn.
  • B. Thể hiện khả năng thiết kế đồ họa của người viết.
  • C. Tăng tính dễ đọc, giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin và theo dõi mạch lập luận của báo cáo.
  • D. Giảm bớt thời gian cần thiết để viết báo cáo.

Câu 22: Một báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của việc sử dụng thuốc trừ sâu đến chất lượng đất. Phần Kết quả trình bày các số liệu về nồng độ thuốc trừ sâu trong các mẫu đất khác nhau. Để phần trình bày này hiệu quả, nhà nghiên cứu nên làm gì?

  • A. Chỉ liệt kê các số liệu mà không giải thích.
  • B. Đưa ra kết luận cuối cùng ngay trong phần Kết quả.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học phức tạp nhất có thể.
  • D. Trình bày số liệu một cách có tổ chức (ví dụ: bằng bảng, biểu đồ), làm nổi bật các phát hiện quan trọng và mô tả chúng một cách khách quan.

Câu 23: Việc trích dẫn tài liệu tham khảo trong báo cáo nghiên cứu có mục đích chính là gì?

  • A. Thừa nhận công sức của những người nghiên cứu trước, cung cấp bằng chứng cho các lập luận và giúp người đọc tìm hiểu thêm về chủ đề.
  • B. Làm cho báo cáo trông có vẻ uyên bác hơn.
  • C. Chỉ để điền đầy đủ các phần theo yêu cầu cấu trúc.
  • D. Chỉ cần trích dẫn khi sử dụng nguyên văn, còn diễn giải lại thì không cần.

Câu 24: Phần nào của báo cáo nghiên cứu thường được viết sau cùng, mặc dù nó xuất hiện ở đầu báo cáo?

  • A. Phần Giới thiệu (Introduction)
  • B. Phần Tóm tắt (Abstract)
  • C. Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • D. Phần Kết quả (Results)

Câu 25: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, một bảng số liệu (table) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Chỉ khi có rất ít dữ liệu.
  • B. Để minh họa mối quan hệ phức tạp giữa nhiều biến số cùng lúc.
  • C. Để trình bày các số liệu chính xác, chi tiết và cho phép người đọc xem xét các giá trị cụ thể.
  • D. Để làm cho báo cáo hấp dẫn hơn về mặt hình ảnh.

Câu 26: Một nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc học trực tuyến đến sức khỏe tâm thần của học sinh". Nhà nghiên cứu phát hiện rằng một tỷ lệ đáng kể học sinh cảm thấy căng thẳng hơn khi học trực tuyến. Trong phần Bàn luận, nhà nghiên cứu nên làm gì với kết quả này?

  • A. Bỏ qua kết quả này nếu nó không phù hợp với giả thuyết ban đầu.
  • B. Chỉ đơn giản là nêu lại tỷ lệ phần trăm học sinh bị căng thẳng.
  • C. Khẳng định rằng học trực tuyến chắc chắn gây ra căng thẳng cho tất cả học sinh.
  • D. Giải thích tại sao kết quả này có thể xảy ra (dựa trên lý thuyết hoặc kinh nghiệm thực tế), thảo luận về ý nghĩa của nó và so sánh với các nghiên cứu tương tự khác (nếu có).

Câu 27: Trong bối cảnh trình bày báo cáo, "đối tượng mục tiêu" (target audience) là ai và tại sao việc xác định họ lại quan trọng?

  • A. Là những người sẽ đọc hoặc nghe báo cáo; việc xác định giúp điều chỉnh ngôn ngữ, mức độ chi tiết và cách trình bày cho phù hợp với kiến thức và sự quan tâm của họ.
  • B. Là những người đã tham gia vào nghiên cứu; việc xác định giúp đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân của họ.
  • C. Là những người cung cấp tài chính cho nghiên cứu; việc xác định giúp thuyết phục họ về giá trị của nghiên cứu.
  • D. Là những nhà khoa học trong cùng lĩnh vực; việc xác định giúp sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp nhất.

Câu 28: Một báo cáo nghiên cứu về "Thực trạng sử dụng túi nilon của người dân địa phương". Sau khi thu thập dữ liệu, nhà nghiên cứu nhận thấy có sự khác biệt đáng kể về lượng túi nilon sử dụng giữa nhóm người trẻ và người lớn tuổi. Khi trình bày kết quả này, việc sử dụng biểu đồ nào sẽ giúp người đọc dễ dàng so sánh trực quan sự khác biệt này nhất?

  • A. Biểu đồ đường (Line graph)
  • B. Biểu đồ cột nhóm (Grouped bar chart)
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

Câu 29: Trong phần Tài liệu tham khảo (References), việc liệt kê đầy đủ và chính xác các nguồn đã sử dụng thể hiện nguyên tắc đạo đức nào trong nghiên cứu?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính tự nguyện tham gia.
  • C. Tính trung thực và chống đạo văn.
  • D. Tính khách quan trong phân tích dữ liệu.

Câu 30: Khi một báo cáo nghiên cứu đề xuất "hướng nghiên cứu tiếp theo", điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ ra những câu hỏi chưa được giải đáp hoặc những khía cạnh mới có thể được khám phá dựa trên kết quả và hạn chế của nghiên cứu hiện tại.
  • B. Khẳng định rằng nghiên cứu hiện tại đã hoàn thành và không cần làm gì thêm.
  • C. Thừa nhận rằng nghiên cứu hiện tại đã thất bại.
  • D. Đề xuất các biện pháp can thiệp trực tiếp dựa trên kết quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Trong cấu trúc chuẩn của một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường trình bày lý do thực hiện nghiên cứu, bối cảnh của vấn đề và mục tiêu nghiên cứu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi trình bày báo cáo nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng, phần nào của báo cáo là nơi nhà nghiên cứu diễn giải ý nghĩa của các số liệu thống kê thu thập được, so sánh kết quả với các nghiên cứu trước đây và thảo luận về những hạn chế của nghiên cứu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Một nhóm học sinh thực hiện nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh trung học. Họ thu thập dữ liệu bằng cách phát phiếu khảo sát cho 200 học sinh ngẫu nhiên trong trường. Phương pháp thu thập dữ liệu này thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Trong phần Phương pháp nghiên cứu của báo cáo, việc mô tả chi tiết về đối tượng nghiên cứu, địa điểm, thời gian và cách thức thu thập dữ liệu có mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, việc sử dụng biểu đồ cột (bar chart) thường phù hợp nhất để minh họa loại dữ liệu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Phần Tóm tắt (Abstract) của báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Một báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh phổ thông. Giả sử kết quả cho thấy học sinh dành nhiều thời gian trên mạng xã hội có điểm trung bình thấp hơn. Khi trình bày kết quả này trong phần Bàn luận, nhà nghiên cứu cần thận trọng điều gì để tránh đưa ra kết luận sai lệch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Đạo đức trong nghiên cứu đòi hỏi nhà nghiên cứu phải làm gì khi sử dụng thông tin từ các nguồn khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi chuẩn bị một bài thuyết trình về kết quả nghiên cứu của mình trước lớp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý và giúp khán giả dễ theo dõi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Trong phần Giới thiệu (Introduction) của một báo cáo nghiên cứu, việc trình bày 'khoảng trống kiến thức' (knowledge gap) có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Giả sử một nghiên cứu xã hội sử dụng phương pháp phỏng vấn để thu thập dữ liệu. Trong báo cáo, kết quả từ các cuộc phỏng vấn (các trích dẫn, chủ đề nổi bật) nên được trình bày chủ yếu ở phần nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi một báo cáo nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp (secondary data), tức là dữ liệu đã được thu thập bởi người khác cho mục đích khác, thì trong phần Phương pháp nghiên cứu cần làm rõ điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Phần nào của báo cáo nghiên cứu thường chứa các bảng biểu, hình ảnh, phiếu khảo sát mẫu, hoặc dữ liệu bổ sung chi tiết mà nếu đưa vào phần chính sẽ làm báo cáo trở nên quá dài và khó đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi viết phần Kết luận (Conclusion) của báo cáo, nhà nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Một trong những mục đích chính của việc trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Giả sử bạn nghiên cứu về 'Tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh vào ban đêm đối với giấc ngủ của học sinh lớp 11'. Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất với chủ đề này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Trong phần Tổng quan tài liệu (Literature Review), nhà nghiên cứu cần làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi trình bày dữ liệu định tính thu thập từ phỏng vấn hoặc quan sát, phương pháp phân tích nào thường được sử dụng để tìm ra các chủ đề, mô hình hoặc ý nghĩa sâu sắc từ dữ liệu văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Một biểu đồ đường (line graph) thường được sử dụng hiệu quả nhất để:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Trong phần Bàn luận, việc thảo luận về những hạn chế (limitations) của nghiên cứu hiện tại có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi thiết kế một báo cáo nghiên cứu, việc đảm bảo bố cục rõ ràng, sử dụng tiêu đề, tiêu đề phụ và khoảng trắng hợp lý giúp ích gì cho người đọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Một báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của việc sử dụng thuốc trừ sâu đến chất lượng đất. Phần Kết quả trình bày các số liệu về nồng độ thuốc trừ sâu trong các mẫu đất khác nhau. Để phần trình bày này hiệu quả, nhà nghiên cứu nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Việc trích dẫn tài liệu tham khảo trong báo cáo nghiên cứu có mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Phần nào của báo cáo nghiên cứu thường được viết sau cùng, mặc dù nó xuất hiện ở đầu báo cáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, một bảng số liệu (table) thường được sử dụng khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Một nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc học trực tuyến đến sức khỏe tâm thần của học sinh'. Nhà nghiên cứu phát hiện rằng một tỷ lệ đáng kể học sinh cảm thấy căng thẳng hơn khi học trực tuyến. Trong phần Bàn luận, nhà nghiên cứu nên làm gì với kết quả này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Trong bối cảnh trình bày báo cáo, 'đối tượng mục tiêu' (target audience) là ai và tại sao việc xác định họ lại quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Một báo cáo nghiên cứu về 'Thực trạng sử dụng túi nilon của người dân địa phương'. Sau khi thu thập dữ liệu, nhà nghiên cứu nhận thấy có sự khác biệt đáng kể về lượng túi nilon sử dụng giữa nhóm người trẻ và người lớn tuổi. Khi trình bày kết quả này, việc sử dụng biểu đồ nào sẽ giúp người đọc dễ dàng so sánh trực quan sự khác biệt này nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Trong phần Tài liệu tham khảo (References), việc liệt kê đầy đủ và chính xác các nguồn đã sử dụng thể hiện nguyên tắc đạo đức nào trong nghiên cứu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi một báo cáo nghiên cứu đề xuất 'hướng nghiên cứu tiếp theo', điều này có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi trình bày kết quả nghiên cứu khoa học, phần nào của báo cáo thường tóm tắt toàn bộ nội dung chính, bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả nổi bật và kết luận?

  • A. Phần Giới thiệu
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • C. Phần Kết quả
  • D. Phần Tóm tắt (Abstract)

Câu 2: Trong phần "Giới thiệu" của báo cáo nghiên cứu, mục đích chính của việc trình bày tổng quan tình hình nghiên cứu trước đó (Literature Review) là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các công trình đã xuất bản về chủ đề.
  • B. Chứng minh rằng nghiên cứu của mình là hoàn toàn mới và chưa ai làm.
  • C. Xác định khoảng trống kiến thức, chứng minh sự cần thiết và đặt nền tảng cho nghiên cứu hiện tại.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp danh sách tài liệu tham khảo.

Câu 3: Một nghiên cứu về tác động của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh lớp 12. Nếu báo cáo sử dụng phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi trên 500 học sinh ngẫu nhiên, thông tin này sẽ được mô tả chi tiết nhất ở phần nào trong báo cáo?

  • A. Phần Kết quả
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • C. Phần Bàn luận
  • D. Phần Kết luận

Câu 4: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng biểu đồ (chart) thay vì chỉ dùng bảng số liệu (table) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng hình dung, so sánh và nhận diện xu hướng hoặc mối quan hệ trong dữ liệu.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác hơn bảng số liệu.
  • C. Giảm bớt dung lượng của báo cáo.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc trình bày số liệu gốc.

Câu 5: Phần "Bàn luận" (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần nhắc lại các kết quả đã trình bày ở phần trước.
  • B. Giới thiệu các dữ liệu mới chưa được đề cập.
  • C. Liệt kê các khó khăn gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
  • D. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước, thảo luận về hạn chế và gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 6: Một nghiên cứu về thực trạng ô nhiễm không khí tại một thành phố cho thấy nồng độ bụi mịn PM2.5 vượt quá giới hạn cho phép trong 60% số ngày đo đạc. Khi trình bày kết quả này trong báo cáo, điều quan trọng cần làm để tăng tính thuyết phục là gì?

  • A. Chỉ đưa ra con số 60% mà không giải thích gì thêm.
  • B. Nêu rõ phương pháp đo đạc, thời gian, địa điểm thu thập dữ liệu và so sánh với tiêu chuẩn quốc gia/quốc tế.
  • C. Đưa ra kết luận ngay tại phần kết quả mà không cần bàn luận.
  • D. Chỉ tập trung vào các ngày có nồng độ bụi mịn thấp.

Câu 7: Khi trích dẫn nguồn thông tin trong báo cáo nghiên cứu, mục đích chính không phải là gì?

  • A. Ghi nhận công lao của tác giả gốc.
  • B. Giúp người đọc kiểm tra lại thông tin hoặc tìm hiểu sâu hơn.
  • C. Làm cho báo cáo trông "dài" và "khoa học" hơn.
  • D. Tránh đạo văn (plagiarism).

Câu 8: Một biểu đồ cột (bar chart) trong báo cáo hiển thị tỷ lệ học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa khác nhau (Thể thao: 40%, Nghệ thuật: 30%, Tình nguyện: 20%, Khác: 10%). Dựa vào biểu đồ này, nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Hoạt động thể thao thu hút số lượng học sinh tham gia đông đảo nhất.
  • B. Mỗi học sinh chỉ tham gia đúng một hoạt động ngoại khóa.
  • C. Hoạt động tình nguyện ít phổ biến hơn hoạt động khác.
  • D. Tổng số học sinh tham gia khảo sát là 100 người.

Câu 9: Giả sử một nghiên cứu về sự hài lòng của người dân với dịch vụ công cộng cho kết quả: 70% rất hài lòng, 20% hài lòng, 5% bình thường, 3% không hài lòng, 2% rất không hài lòng. Khi trình bày, để làm nổi bật mức độ hài lòng chung, bạn nên sử dụng loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart)
  • B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart) hoặc biểu đồ cột (Bar chart)
  • D. Biểu đồ vùng (Area chart)

Câu 10: Phần "Kết luận" (Conclusion) của báo cáo nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm lược lại các phát hiện chính và trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu/kiểm định giả thuyết.
  • B. Giới thiệu một chủ đề nghiên cứu hoàn toàn mới.
  • C. Trình bày tất cả dữ liệu thô đã thu thập được.
  • D. Chỉ đơn thuần nhắc lại phần giới thiệu.

Câu 11: Khi trình bày nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: bạo lực học đường), nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Đưa tên thật của tất cả những người tham gia khảo sát vào báo cáo để tăng tính xác thực.
  • B. Đảm bảo tính bảo mật, ẩn danh thông tin cá nhân của người tham gia và xin phép họ trước khi sử dụng dữ liệu.
  • C. Chỉ phỏng vấn những người có quan điểm giống với giả thuyết của người nghiên cứu.
  • D. Thay đổi kết quả để phù hợp với mong muốn của người tài trợ nghiên cứu.

Câu 12: Một báo cáo nghiên cứu về biến đổi khí hậu sử dụng dữ liệu nhiệt độ trung bình toàn cầu từ năm 1900 đến 2020 và trình bày bằng biểu đồ đường. Biểu đồ này cho thấy xu hướng nhiệt độ tăng lên rõ rệt trong những thập kỷ gần đây. Đây là ví dụ về việc sử dụng biểu đồ để minh họa điều gì?

  • A. So sánh tỷ lệ giữa các thành phần tại một thời điểm.
  • B. Mối quan hệ giữa hai biến số.
  • C. Phân bố tần suất của một biến.
  • D. Xu hướng thay đổi của một biến theo thời gian.

Câu 13: Giả sử bạn tìm thấy một báo cáo nghiên cứu với tiêu đề rất hấp dẫn, nhưng khi đọc phần "Phương pháp nghiên cứu", thông tin về cỡ mẫu, cách chọn mẫu và công cụ thu thập dữ liệu lại rất mơ hồ, không rõ ràng. Điều này có thể ảnh hưởng đến điều gì nhất?

  • A. Tính hấp dẫn của tiêu đề.
  • B. Số lượng tài liệu tham khảo được trích dẫn.
  • C. Tính tin cậy và khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu.
  • D. Độ dài tổng thể của báo cáo.

Câu 14: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu), việc sử dụng các đoạn trích lời nói nguyên văn của người tham gia (quotes) trong phần "Kết quả" hoặc "Bàn luận" có tác dụng gì?

  • A. Minh họa, làm sâu sắc thêm và tăng tính chân thực cho phân tích của người nghiên cứu.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc phân tích của người nghiên cứu.
  • C. Làm cho báo cáo trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ dùng để điền vào chỗ trống khi thiếu dữ liệu.

Câu 15: Một hạn chế thường gặp trong các nghiên cứu dựa trên khảo sát bảng hỏi là "thiên vị trả lời" (response bias). Khi trình bày báo cáo, người nghiên cứu nên đề cập đến hạn chế này ở phần nào?

  • A. Phần Giới thiệu
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • C. Phần Bàn luận (trong mục Hạn chế của nghiên cứu)
  • D. Phần Kết luận

Câu 16: Giả sử một nghiên cứu về mối liên hệ giữa thời gian ngủ và điểm số trung bình của học sinh cho thấy "có mối tương quan dương yếu" giữa hai biến này. Khi trình bày kết quả này một cách chính xác, bạn nên diễn giải như thế nào?

  • A. Thời gian ngủ quyết định trực tiếp điểm số học tập.
  • B. Có xu hướng những học sinh ngủ nhiều hơn một chút có điểm số cao hơn một chút, nhưng mối liên hệ này không mạnh.
  • C. Ngủ ít chắc chắn dẫn đến điểm thấp.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào giữa thời gian ngủ và điểm số.

Câu 17: Đâu không phải là mục đích chính của phần "Tài liệu tham khảo" (References) trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Liệt kê đầy đủ các nguồn đã trích dẫn trong báo cáo.
  • B. Giúp người đọc tìm kiếm và tham khảo các tài liệu gốc.
  • C. Thể hiện sự trung thực và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Đưa vào tất cả các sách, báo mà người nghiên cứu đã đọc dù không sử dụng trực tiếp trong báo cáo.

Câu 18: Khi chuẩn bị bài trình bày (presentation) dựa trên báo cáo nghiên cứu, bạn nên tập trung vào điều gì so với báo cáo viết?

  • A. Các ý chính, kết quả nổi bật và ý nghĩa thực tiễn, sử dụng hình ảnh/biểu đồ minh họa cô đọng.
  • B. Trình bày lại toàn bộ nội dung chi tiết của báo cáo viết, bao gồm cả các bảng số liệu thô.
  • C. Chỉ tập trung vào phương pháp nghiên cứu mà bỏ qua kết quả.
  • D. Sử dụng càng nhiều chữ trên mỗi slide càng tốt.

Câu 19: Một nghiên cứu xã hội sử dụng phương pháp phỏng vấn để thu thập quan điểm của người dân về một chính sách mới. Khi phân tích dữ liệu, người nghiên cứu nhận thấy có hai nhóm quan điểm trái ngược nhau tồn tại. Khi trình bày kết quả, điều quan trọng là phải làm gì?

  • A. Chỉ trình bày quan điểm của nhóm đa số.
  • B. Chỉ trình bày quan điểm của nhóm thiểu số.
  • C. Bỏ qua các quan điểm trái ngược để báo cáo trông "nhất quán".
  • D. Trình bày đầy đủ và khách quan các quan điểm khác nhau, phân tích lý do hoặc bối cảnh dẫn đến sự khác biệt đó.

Câu 20: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn hình thức trình bày dữ liệu (biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn, bảng số liệu...) trong báo cáo?

  • A. Hình thức nào trông "đẹp" nhất.
  • B. Loại dữ liệu và thông điệp chính mà người nghiên cứu muốn truyền tải.
  • C. Số lượng dữ liệu có sẵn.
  • D. Phần mềm máy tính có sẵn để vẽ biểu đồ.

Câu 21: Khi trình bày một nghiên cứu về nguyên nhân gây ra hiện tượng "chảy máu chất xám" ở Việt Nam, phần nào trong báo cáo sẽ là nơi người nghiên cứu đưa ra các đề xuất chính sách hoặc giải pháp dựa trên kết quả phân tích?

  • A. Phần Giới thiệu
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • C. Phần Bàn luận hoặc Kết luận (tùy cấu trúc cụ thể, thường ở Bàn luận hoặc mục riêng "Khuyến nghị")
  • D. Phần Tóm tắt

Câu 22: Một nghiên cứu về sự đa dạng sinh học tại một khu rừng được trình bày bằng báo cáo. Nếu báo cáo sử dụng các thuật ngữ khoa học chuyên ngành mà không giải thích, điều này có thể gây khó khăn cho đối tượng độc giả nào?

  • A. Độc giả phổ thông hoặc những người không có chuyên môn sâu về sinh học.
  • B. Các nhà khoa học khác cùng chuyên ngành.
  • C. Người nghiên cứu đã thực hiện báo cáo.
  • D. Các thuật toán tìm kiếm trực tuyến.

Câu 23: Giả sử báo cáo nghiên cứu của bạn về tác động của mạng xã hội đến học sinh cho thấy "học sinh dành nhiều thời gian trên mạng xã hội có xu hướng điểm văn thấp hơn". Đây là một phát hiện về mối tương quan. Khi trình bày, bạn cần cẩn trọng điều gì nhất?

  • A. Khẳng định chắc chắn rằng mạng xã hội là nguyên nhân duy nhất gây ra điểm văn thấp.
  • B. Bỏ qua phát hiện này vì nó không "tích cực".
  • C. Chỉ trình bày số liệu mà không diễn giải.
  • D. Tránh suy diễn mối quan hệ nhân quả trực tiếp nếu nghiên cứu không được thiết kế để chứng minh điều đó (ví dụ: chỉ là nghiên cứu tương quan).

Câu 24: Khi trình bày số liệu thống kê trong báo cáo, ngoài số liệu thô, việc cung cấp các chỉ số như giá trị trung bình, trung vị, độ lệch chuẩn hoặc khoảng tin cậy (confidence interval) nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về đặc điểm tổng thể của tập dữ liệu và mức độ biến động/độ tin cậy của kết quả.
  • B. Làm cho báo cáo trở nên phức tạp hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc trình bày số liệu thô.
  • D. Chỉ cần thiết cho các nghiên cứu về khoa học tự nhiên.

Câu 25: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa "Kết quả" (Results) và "Bàn luận" (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Phần Kết quả chứa số liệu, phần Bàn luận chứa hình ảnh.
  • B. Phần Kết quả trình bày các phát hiện một cách khách quan, còn phần Bàn luận diễn giải ý nghĩa của các phát hiện đó.
  • C. Phần Kết quả do máy tính tạo ra, phần Bàn luận do con người viết.
  • D. Phần Kết quả chỉ dành cho nghiên cứu định lượng, phần Bàn luận chỉ dành cho nghiên cứu định tính.

Câu 26: Giả sử một nghiên cứu về thói quen đọc sách của thanh thiếu niên cho thấy 80% số người được hỏi đọc sách điện tử ít nhất mỗi tuần. Khi trình bày kết quả này trong báo cáo, bạn nên làm gì để tránh gây hiểu lầm?

  • A. Kết luận ngay rằng "thanh thiếu niên không còn đọc sách giấy nữa".
  • B. Chỉ đưa ra con số 80% mà không nói rõ "ít nhất mỗi tuần".
  • C. Nêu rõ định nghĩa "đọc sách điện tử" trong nghiên cứu này (ví dụ: bao gồm cả truyện tranh online, báo mạng hay chỉ sách định dạng ebook) và bối cảnh thu thập dữ liệu.
  • D. Phóng đại con số lên 100% để nhấn mạnh.

Câu 27: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một hội thảo khoa học, việc sử dụng ngôn ngữ và phong cách phù hợp với đối tượng người nghe là rất quan trọng. Đối với một hội thảo chuyên ngành, bạn nên ưu tiên điều gì?

  • A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn chính xác, tập trung vào chi tiết phương pháp và ý nghĩa khoa học của kết quả.
  • B. Tránh hoàn toàn thuật ngữ chuyên môn và chỉ nói về các ứng dụng thực tế.
  • C. Kể chuyện hài hước để thu hút sự chú ý.
  • D. Đọc nguyên văn báo cáo viết.

Câu 28: Một nghiên cứu về ô nhiễm nguồn nước tại một con sông cho kết quả: nồng độ chất X vượt quá giới hạn cho phép ở 3/5 điểm lấy mẫu. Khi trình bày, việc minh họa bằng bản đồ (map) đánh dấu các điểm lấy mẫu và mức độ ô nhiễm tại mỗi điểm sẽ giúp người đọc điều gì?

  • A. Tính toán chính xác nồng độ chất X.
  • B. Tìm hiểu lịch sử của con sông.
  • C. Hiểu rõ quy trình phân tích hóa học.
  • D. Nhận biết vị trí địa lý của vấn đề và sự phân bố không gian của ô nhiễm.

Câu 29: Trong phần "Giới thiệu" của báo cáo nghiên cứu, câu hoặc đoạn văn nào thường nêu bật câu hỏi nghiên cứu (research question) hoặc mục tiêu nghiên cứu (research objective) một cách rõ ràng?

  • A. Phần mở đầu giới thiệu chung về chủ đề.
  • B. Thường nằm ở cuối phần Giới thiệu, sau khi đã trình bày bối cảnh và khoảng trống kiến thức.
  • C. Nằm ở giữa phần Tổng quan tình hình nghiên cứu.
  • D. Đây là thông tin chỉ có trong phần Tóm tắt.

Câu 30: Khi một báo cáo nghiên cứu về vấn đề xã hội đưa ra các "khuyến nghị" (recommendations), những khuyến nghị này phải dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

  • A. Các kết quả và phân tích đã được trình bày trong báo cáo.
  • B. Ý kiến cá nhân của người nghiên cứu không liên quan đến dữ liệu.
  • C. Các khuyến nghị từ một báo cáo khác về chủ đề hoàn toàn khác.
  • D. Những gì người nghiên cứu nghĩ rằng công chúng muốn nghe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phần 'Bàn luận' (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu có vai trò quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một nghiên cứu về thực trạng ô nhiễm không khí tại một thành phố cho thấy nồng độ bụi mịn PM2.5 vượt quá giới hạn cho phép trong 60% số ngày đo đạc. Khi trình bày kết quả này trong báo cáo, điều quan trọng cần làm để tăng tính thuyết phục là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi trích dẫn nguồn thông tin trong báo cáo nghiên cứu, mục đích chính không phải là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một biểu đồ cột (bar chart) trong báo cáo hiển thị tỷ lệ học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa khác nhau (Thể thao: 40%, Nghệ thuật: 30%, Tình nguyện: 20%, Khác: 10%). Dựa vào biểu đồ này, nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Giả sử một nghiên cứu về sự hài lòng của người dân với dịch vụ công cộng cho kết quả: 70% rất hài lòng, 20% hài lòng, 5% bình thường, 3% không hài lòng, 2% rất không hài lòng. Khi trình bày, để làm nổi bật mức độ hài lòng chung, bạn nên sử dụng loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phần 'Kết luận' (Conclusion) của báo cáo nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi trình bày nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: bạo lực học đường), nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một báo cáo nghiên cứu về biến đổi khí hậu sử dụng dữ liệu nhiệt độ trung bình toàn cầu từ năm 1900 đến 2020 và trình bày bằng biểu đồ đường. Biểu đồ này cho thấy xu hướng nhiệt độ tăng lên rõ rệt trong những thập kỷ gần đây. Đây là ví dụ về việc sử dụng biểu đồ để minh họa điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Giả sử bạn tìm thấy một báo cáo nghiên cứu với tiêu đề rất hấp dẫn, nhưng khi đọc phần 'Phương pháp nghiên cứu', thông tin về cỡ mẫu, cách chọn mẫu và công cụ thu thập dữ liệu lại rất mơ hồ, không rõ ràng. Điều này có thể ảnh hưởng đến điều gì nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu), việc sử dụng các đoạn trích lời nói nguyên văn của người tham gia (quotes) trong phần 'Kết quả' hoặc 'Bàn luận' có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một hạn chế thường gặp trong các nghiên cứu dựa trên khảo sát bảng hỏi là 'thiên vị trả lời' (response bias). Khi trình bày báo cáo, người nghiên cứu nên đề cập đến hạn chế này ở phần nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Giả sử một nghiên cứu về mối liên hệ giữa thời gian ngủ và điểm số trung bình của học sinh cho thấy 'có mối tương quan dương yếu' giữa hai biến này. Khi trình bày kết quả này một cách chính xác, bạn nên diễn giải như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đâu không phải là mục đích chính của phần 'Tài liệu tham khảo' (References) trong báo cáo nghiên cứu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi chuẩn bị bài trình bày (presentation) dựa trên báo cáo nghiên cứu, bạn nên tập trung vào điều gì so với báo cáo viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một nghiên cứu xã hội sử dụng phương pháp phỏng vấn để thu thập quan điểm của người dân về một chính sách mới. Khi phân tích dữ liệu, người nghiên cứu nhận thấy có hai nhóm quan điểm trái ngược nhau tồn tại. Khi trình bày kết quả, điều quan trọng là phải làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn hình thức trình bày dữ liệu (biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn, bảng số liệu...) trong báo cáo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi trình bày một nghiên cứu về nguyên nhân gây ra hiện tượng 'chảy máu chất xám' ở Việt Nam, phần nào trong báo cáo sẽ là nơi người nghiên cứu đưa ra các đề xuất chính sách hoặc giải pháp dựa trên kết quả phân tích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một nghiên cứu về sự đa dạng sinh học tại một khu rừng được trình bày bằng báo cáo. Nếu báo cáo sử dụng các thuật ngữ khoa học chuyên ngành mà không giải thích, điều này có thể gây khó khăn cho đối tượng độc giả nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Giả sử báo cáo nghiên cứu của bạn về tác động của mạng xã hội đến học sinh cho thấy 'học sinh dành nhiều thời gian trên mạng xã hội có xu hướng điểm văn thấp hơn'. Đây là một phát hiện về mối tương quan. Khi trình bày, bạn cần cẩn trọng điều gì nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi trình bày số liệu thống kê trong báo cáo, ngoài số liệu thô, việc cung cấp các chỉ số như giá trị trung bình, trung vị, độ lệch chuẩn hoặc khoảng tin cậy (confidence interval) nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa 'Kết quả' (Results) và 'Bàn luận' (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Giả sử một nghiên cứu về thói quen đọc sách của thanh thiếu niên cho thấy 80% số người được hỏi đọc sách điện tử ít nhất mỗi tuần. Khi trình bày kết quả này trong báo cáo, bạn nên làm gì để tránh gây hiểu lầm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một hội thảo khoa học, việc sử dụng ngôn ngữ và phong cách phù hợp với đối tượng người nghe là rất quan trọng. Đối với một hội thảo chuyên ngành, bạn nên ưu tiên điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một nghiên cứu về ô nhiễm nguồn nước tại một con sông cho kết quả: nồng độ chất X vượt quá giới hạn cho phép ở 3/5 điểm lấy mẫu. Khi trình bày, việc minh họa bằng bản đồ (map) đánh dấu các điểm lấy mẫu và mức độ ô nhiễm tại mỗi điểm sẽ giúp người đọc điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong phần 'Giới thiệu' của báo cáo nghiên cứu, câu hoặc đoạn văn nào thường nêu bật câu hỏi nghiên cứu (research question) hoặc mục tiêu nghiên cứu (research objective) một cách rõ ràng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi một báo cáo nghiên cứu về vấn đề xã hội đưa ra các 'khuyến nghị' (recommendations), những khuyến nghị này phải dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả của bài tập dự án - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày kết quả của một dự án, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả của bài tập dự án - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đâu là mục đích chính của phần giới thiệu trong bài trình bày kết quả dự án?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả của bài tập dự án - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi trình bày dữ liệu định lượng phức tạp (ví dụ: xu hướng tăng trưởng qua các năm), loại biểu đồ nào thường được ưu tiên sử dụng để giúp người nghe dễ hình dung và so sánh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả của bài tập dự án - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phần 'Thảo luận' (Discussion) trong bài trình bày kết quả dự án có vai trò chủ yếu là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội, mục tiêu chính của phần Mở đầu là gì?

  • A. Trình bày chi tiết các kết quả thu thập được dưới dạng bảng biểu, đồ thị.
  • B. Giới thiệu bối cảnh vấn đề nghiên cứu, nêu rõ câu hỏi hoặc mục tiêu nghiên cứu và lý do thực hiện nghiên cứu.
  • C. Thảo luận về ý nghĩa của các kết quả và so sánh chúng với các nghiên cứu trước đây.
  • D. Liệt kê danh sách tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng trong báo cáo.

Câu 2: Một nhà nghiên cứu xã hội đang điều tra về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đối với kết quả học tập của học sinh THPT. Để thu thập dữ liệu về thói quen sử dụng mạng xã hội và điểm trung bình các môn học, phương pháp nào sau đây được xem là phù hợp và hiệu quả nhất cho quy mô lớn?

  • A. Phỏng vấn sâu từng học sinh.
  • B. Quan sát trực tiếp hành vi sử dụng mạng xã hội của từng học sinh trong lớp học.
  • C. Thiết kế bảng hỏi khảo sát trực tuyến hoặc trên giấy với các câu hỏi về tần suất, mục đích sử dụng mạng xã hội và thu thập điểm học tập từ nhà trường (nếu được cho phép).
  • D. Thực hiện thí nghiệm kiểm soát việc sử dụng mạng xã hội của hai nhóm học sinh.

Câu 3: Trong phần Phương pháp nghiên cứu của báo cáo, nhà nghiên cứu cần trình bày những nội dung cốt lõi nào để người đọc có thể hiểu và đánh giá tính khách quan của nghiên cứu?

  • A. Chỉ cần liệt kê các công cụ đã sử dụng (ví dụ: bảng hỏi, máy ghi âm).
  • B. Tập trung vào việc giải thích ý nghĩa của kết quả thu được.
  • C. Chủ yếu trình bày chi tiết quá trình phân tích dữ liệu phức tạp.
  • D. Mô tả rõ ràng cách chọn mẫu, phương pháp thu thập dữ liệu, công cụ nghiên cứu, và cách thức phân tích dữ liệu.

Câu 4: Khi phân tích dữ liệu định lượng từ một cuộc khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng, nhà nghiên cứu thu được giá trị trung bình và độ lệch chuẩn. Các giá trị này thường được trình bày ở phần nào trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Kết quả/Phát hiện (Findings/Results).
  • B. Giới thiệu (Introduction).
  • C. Thảo luận (Discussion).
  • D. Kết luận và Khuyến nghị (Conclusion and Recommendations).

Câu 5: Một nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học tại một khu vực cụ thể đã thu thập dữ liệu về nhiệt độ trung bình hàng năm, lượng mưa và số lượng loài thực vật/động vật được ghi nhận qua các năm. Khi trình bày mối quan hệ giữa nhiệt độ và số lượng loài, dạng biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
  • D. Biểu đồ vùng (Area chart).

Câu 6: Trong phần Thảo luận của báo cáo nghiên cứu, vai trò quan trọng nhất của nhà nghiên cứu là gì?

  • A. Tóm tắt lại tất cả các số liệu đã thu thập được.
  • B. Đưa ra các ý kiến cá nhân không dựa trên dữ liệu.
  • C. Chỉ đơn thuần lặp lại các kết quả đã trình bày ở phần trước.
  • D. Giải thích ý nghĩa của các phát hiện, kết nối chúng với câu hỏi nghiên cứu và các lý thuyết/nghiên cứu trước đó, đồng thời nêu bật những đóng góp và hạn chế của nghiên cứu.

Câu 7: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính về trải nghiệm của người dân sống gần khu công nghiệp, nhà nghiên cứu đã ghi lại và phân tích các cuộc phỏng vấn. Những "trích dẫn nguyên văn" từ người tham gia nghiên cứu thường được sử dụng trong báo cáo định tính nhằm mục đích gì?

  • A. Minh họa cho các chủ đề (themes) hoặc mô hình (patterns) đã xác định được trong quá trình phân tích dữ liệu.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần phân tích của nhà nghiên cứu.
  • C. Chứng minh rằng nhà nghiên cứu đã thực hiện đủ số lượng phỏng vấn.
  • D. Làm cho báo cáo trở nên dài hơn và chi tiết hơn.

Câu 8: Một nhóm học sinh thực hiện nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh trong trường. Sau khi thu thập và phân tích dữ liệu, họ nhận thấy một số học sinh trả lời không trung thực trong bảng hỏi. Hạn chế này nên được đề cập ở phần nào của báo cáo?

  • A. Mở đầu (Introduction).
  • B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology).
  • C. Thảo luận hoặc Kết luận (Discussion or Conclusion).
  • D. Tài liệu tham khảo (References).

Câu 9: Câu hỏi nghiên cứu

  • A. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research).
  • B. Nghiên cứu tương quan (Correlational research).
  • C. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research).
  • D. Nghiên cứu lịch sử (Historical research).

Câu 10: Khi trình bày báo cáo bằng miệng (oral presentation) trước lớp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý và giúp người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin cốt lõi?

  • A. Đọc nguyên văn toàn bộ báo cáo viết.
  • B. Sử dụng càng nhiều số liệu và bảng biểu phức tạp càng tốt.
  • C. Nói thật nhanh để kịp trình bày hết nội dung.
  • D. Sử dụng slide trình chiếu rõ ràng, súc tích; duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe; và tập trung vào những phát hiện chính cùng ý nghĩa của chúng.

Câu 11: Một nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí (đo bằng nồng độ bụi PM2.5) đến sức khỏe hô hấp (đo bằng số lần khám bệnh hô hấp) tại một thành phố. Sau khi phân tích dữ liệu, nhà nghiên cứu tìm thấy mối tương quan dương giữa nồng độ PM2.5 và số lần khám bệnh. Phát biểu nào sau đây thể hiện sự diễn giải kết quả này một cách hợp lý trong phần Thảo luận?

  • A. Kết quả cho thấy có mối liên hệ giữa nồng độ bụi PM2.5 cao hơn và số lần khám bệnh hô hấp gia tăng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe.
  • B. Ô nhiễm không khí chắc chắn gây ra bệnh hô hấp cho tất cả mọi người trong thành phố.
  • C. Số lần khám bệnh hô hấp tăng lên là nguyên nhân gây ra ô nhiễm không khí.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa ô nhiễm không khí và sức khỏe hô hấp.

Câu 12: Khi thiết kế bảng hỏi cho một nghiên cứu xã hội, loại câu hỏi nào sau đây giúp thu thập thông tin định lượng và dễ dàng phân tích bằng thống kê?

  • A. Câu hỏi mở (ví dụ: "Bạn nghĩ gì về vấn đề này?").
  • B. Câu hỏi dẫn dắt (leading questions).
  • C. Câu hỏi đóng với các phương án trả lời được mã hóa bằng số (ví dụ: thang đo Likert từ 1 đến 5).
  • D. Câu hỏi phức tạp, dài dòng.

Câu 13: Đạo đức nghiên cứu là một yếu tố quan trọng khi thực hiện và trình bày báo cáo. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây cần được tuân thủ nghiêm ngặt khi thu thập dữ liệu từ con người?

  • A. Chỉ cần thu thập càng nhiều thông tin cá nhân càng tốt.
  • B. Thay đổi dữ liệu nếu kết quả không như mong đợi.
  • C. Công khai danh tính của tất cả người tham gia nghiên cứu.
  • D. Bảo vệ danh tính và thông tin cá nhân của người tham gia (bảo mật, ẩn danh).

Câu 14: Phần nào của báo cáo nghiên cứu thường chứa các bảng số liệu thô, bản sao bảng hỏi, hoặc các tài liệu bổ sung khác không tiện đưa vào phần nội dung chính?

  • A. Tóm tắt (Abstract).
  • B. Phụ lục (Appendices).
  • C. Tài liệu tham khảo (References).
  • D. Kết luận (Conclusion).

Câu 15: Khi sử dụng biểu đồ để trình bày dữ liệu trong báo cáo, yếu tố nào sau đây giúp đảm bảo biểu đồ dễ hiểu và chính xác?

  • A. Không cần chú thích trục hoặc đơn vị.
  • B. Sử dụng màu sắc sặc sỡ nhưng không có quy luật.
  • C. Có tiêu đề rõ ràng, chú thích đầy đủ cho các trục, đơn vị đo lường và chú giải (nếu cần).
  • D. Tạo hiệu ứng 3D phức tạp làm khó nhìn.

Câu 16: Một nghiên cứu về nguyên nhân dẫn đến tình trạng học sinh bỏ học ở một địa phương. Nhà nghiên cứu đã phỏng vấn sâu các học sinh đã bỏ học, phụ huynh và giáo viên. Cách tiếp cận này (phỏng vấn sâu, tìm hiểu nguyên nhân) phù hợp với loại hình nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu định tính (Qualitative research).
  • B. Nghiên cứu định lượng (Quantitative research).
  • C. Nghiên cứu mô tả thuần túy (Purely descriptive research).
  • D. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research).

Câu 17: Khi viết phần Tóm tắt (Abstract) cho báo cáo nghiên cứu, người viết cần đảm bảo những thông tin cốt lõi nào được trình bày một cách ngắn gọn?

  • A. Liệt kê chi tiết tất cả các câu hỏi trong bảng hỏi.
  • B. Trình bày toàn bộ dữ liệu thô đã thu thập.
  • C. Chỉ cần nêu tên đề tài và tên người thực hiện.
  • D. Mục tiêu nghiên cứu, phương pháp chính, các kết quả/phát hiện quan trọng nhất và kết luận chính.

Câu 18: Giả sử một nghiên cứu tìm thấy mối tương quan âm giữa số giờ học và số giờ chơi game của học sinh. Điều này có ý nghĩa gì khi diễn giải kết quả?

  • A. Việc học gây ra việc chơi game.
  • B. Khi số giờ học tăng lên, số giờ chơi game có xu hướng giảm xuống (hoặc ngược lại).
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa số giờ học và số giờ chơi game.
  • D. Số giờ học luôn bằng số giờ chơi game.

Câu 19: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một đối tượng khán giả không chuyên sâu về lĩnh vực đó, nhà nghiên cứu nên ưu tiên điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Đi sâu vào chi tiết kỹ thuật của phương pháp phân tích dữ liệu.
  • C. Tập trung vào việc giải thích ý nghĩa thực tiễn của các phát hiện và trả lời câu hỏi nghiên cứu một cách rõ ràng, dễ hiểu.
  • D. Đọc nhanh các số liệu thống kê mà không giải thích.

Câu 20: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là nơi nhà nghiên cứu đưa ra nhận định cuối cùng dựa trên các phát hiện, trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu và có thể đề xuất các giải pháp hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo?

  • A. Tổng quan tài liệu (Literature Review).
  • B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology).
  • C. Kết quả (Results).
  • D. Kết luận và Khuyến nghị (Conclusion and Recommendations).

Câu 21: Để đảm bảo tính minh bạch và khả năng kiểm chứng của nghiên cứu, phần Tài liệu tham khảo (References) trong báo cáo có vai trò gì?

  • A. Liệt kê đầy đủ và chính xác các nguồn thông tin (sách, bài báo, website...) đã được trích dẫn hoặc tham khảo trong báo cáo.
  • B. Chỉ cần ghi tên tác giả và năm xuất bản.
  • C. Trình bày lại toàn bộ nội dung của các tài liệu đã đọc.
  • D. Không cần thiết nếu báo cáo là dựa trên nghiên cứu thực địa.

Câu 22: Khi phân tích dữ liệu định tính, một trong những kỹ thuật phổ biến là "phân tích chủ đề" (thematic analysis). Kỹ thuật này bao gồm các bước chính nào?

  • A. Tính toán giá trị trung bình và độ lệch chuẩn của các từ khóa.
  • B. Chuyển đổi tất cả dữ liệu thành số và chạy hồi quy thống kê.
  • C. Đọc và làm quen với dữ liệu, mã hóa dữ liệu, tìm kiếm chủ đề, xem xét lại chủ đề, đặt tên và định nghĩa chủ đề, viết báo cáo.
  • D. So sánh dữ liệu với một mô hình toán học có sẵn.

Câu 23: Giả sử bạn đang trình bày báo cáo về kết quả khảo sát ý kiến học sinh về việc học trực tuyến. Bạn nhận thấy một số lượng đáng kể học sinh gặp khó khăn với kết nối internet. Khi trình bày phát hiện này, bạn nên làm gì để thông tin được truyền tải hiệu quả?

  • A. Bỏ qua thông tin này vì nó là vấn đề kỹ thuật.
  • B. Chỉ cần nói "một số học sinh gặp khó khăn".
  • C. Đổ lỗi cho nhà cung cấp dịch vụ internet.
  • D. Trình bày rõ ràng tỷ lệ hoặc số lượng học sinh gặp khó khăn với kết nối internet (nếu có số liệu), có thể kèm theo một vài trích dẫn từ học sinh (nếu là nghiên cứu định tính) để minh họa, và nêu bật đây là một rào cản đáng kể đối với việc học trực tuyến.

Câu 24: Khi xây dựng các phương án nhiễu (distractors) cho câu hỏi trắc nghiệm về một chủ đề nghiên cứu, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho chúng hoàn toàn vô lý để người làm bài dễ dàng loại trừ.
  • B. Thiết kế chúng sao cho có vẻ hợp lý đối với người không nắm vững kiến thức, dựa trên các hiểu lầm phổ biến hoặc thông tin sai lệch liên quan đến chủ đề.
  • C. Sử dụng lại các phương án nhiễu từ các câu hỏi khác.
  • D. Đảm bảo chúng dài hơn đáp án đúng.

Câu 25: Một báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của tiếng ồn đô thị đến mức độ căng thẳng của người dân. Dữ liệu thu thập là mức độ tiếng ồn (đo bằng decibel) và mức độ căng thẳng (đo bằng thang điểm). Loại dữ liệu này chủ yếu là gì?

  • A. Dữ liệu định lượng (Quantitative data).
  • B. Dữ liệu định tính (Qualitative data).
  • C. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data).
  • D. Dữ liệu ngẫu nhiên (Random data).

Câu 26: Trong quá trình trình bày báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và khách quan là vô cùng quan trọng. Điều này đặc biệt đúng khi nào?

  • A. Chỉ khi báo cáo được công bố quốc tế.
  • B. Chỉ khi trình bày kết quả không như mong đợi.
  • C. Khi thảo luận về ý kiến cá nhân của nhà nghiên cứu.
  • D. Trong toàn bộ quá trình viết và trình bày báo cáo, đặc biệt là khi mô tả phương pháp, trình bày kết quả và thảo luận ý nghĩa của chúng.

Câu 27: Giả sử một nghiên cứu điều tra về nhận thức của cộng đồng về vấn đề rác thải nhựa. Sau khi phân tích dữ liệu khảo sát, nhà nghiên cứu phát hiện rằng phần lớn người dân nhận thức được vấn đề nhưng ít hành động cụ thể. Khi trình bày kết luận, phát biểu nào sau đây thể hiện sự suy luận hợp lý dựa trên phát hiện này?

  • A. Mặc dù nhận thức về vấn đề rác thải nhựa đã cao trong cộng đồng, nhưng vẫn còn khoảng cách giữa nhận thức và hành động, cho thấy cần có các biện pháp thúc đẩy hành vi thay đổi.
  • B. Nhận thức cao đồng nghĩa với hành động cao, nên vấn đề rác thải nhựa sẽ sớm được giải quyết.
  • C. Kết quả này chứng tỏ người dân không quan tâm đến môi trường.
  • D. Không thể rút ra kết luận nào từ phát hiện này.

Câu 28: Khi trình bày các đề xuất (recommendations) trong báo cáo, nhà nghiên cứu nên dựa trên cơ sở nào?

  • A. Ý kiến chủ quan của nhà nghiên cứu về vấn đề.
  • B. Các đề xuất đã được đưa ra trong các báo cáo khác mà không cần xem xét tính phù hợp.
  • C. Các phát hiện cụ thể từ nghiên cứu, nhằm giải quyết vấn đề nghiên cứu hoặc cung cấp hướng đi cho các hành động/nghiên cứu trong tương lai.
  • D. Những gì nhà nghiên cứu nghĩ rằng công chúng muốn nghe.

Câu 29: Một nghiên cứu về ảnh hưởng của việc đọc sách thường xuyên đến khả năng viết văn của học sinh. Nhóm nghiên cứu đã thu thập dữ liệu về số lượng sách đọc trong một tháng và điểm bài kiểm tra viết văn của học sinh. Khi phân tích, họ nhận thấy học sinh đọc nhiều sách hơn có xu hướng đạt điểm viết văn cao hơn. Để trình bày mối liên hệ này một cách trực quan, dạng biểu đồ nào là phù hợp?

  • A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot) hoặc biểu đồ đường (Line chart - nếu theo thời gian).
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart) so sánh điểm trung bình của các nhóm đọc sách khác nhau.
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart) thể hiện tỷ lệ học sinh thích đọc sách.
  • D. Biểu đồ vùng (Area chart) thể hiện tổng số trang sách được đọc.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần bắt buộc hoặc phổ biến trong cấu trúc của một báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học (tự nhiên hoặc xã hội)?

  • A. Mở đầu (Introduction).
  • B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology).
  • C. Kết quả (Results).
  • D. Phần đánh giá cá nhân của nhà nghiên cứu về các vấn đề không liên quan đến dữ liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội, mục tiêu chính của phần Mở đầu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhà nghiên cứu xã hội đang điều tra về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đối với kết quả học tập của học sinh THPT. Để thu thập dữ liệu về thói quen sử dụng mạng xã hội và điểm trung bình các môn học, phương pháp nào sau đây được xem là phù hợp và hiệu quả nhất cho quy mô lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong phần Phương pháp nghiên cứu của báo cáo, nhà nghiên cứu cần trình bày những nội dung cốt lõi nào để người đọc có thể hiểu và đánh giá tính khách quan của nghiên cứu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi phân tích dữ liệu định lượng từ một cuộc khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng, nhà nghiên cứu thu được giá trị trung bình và độ lệch chuẩn. Các giá trị này thường được trình bày ở phần nào trong báo cáo nghiên cứu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học tại một khu vực cụ thể đã thu thập dữ liệu về nhiệt độ trung bình hàng năm, lượng mưa và số lượng loài thực vật/động vật được ghi nhận qua các năm. Khi trình bày mối quan hệ giữa nhiệt độ và số lượng loài, dạng biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong phần Thảo luận của báo cáo nghiên cứu, vai trò quan trọng nhất của nhà nghiên cứu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính về trải nghiệm của người dân sống gần khu công nghiệp, nhà nghiên cứu đã ghi lại và phân tích các cuộc phỏng vấn. Những 'trích dẫn nguyên văn' từ người tham gia nghiên cứu thường được sử dụng trong báo cáo định tính nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một nhóm học sinh thực hiện nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh trong trường. Sau khi thu thập và phân tích dữ liệu, họ nhận thấy một số học sinh trả lời không trung thực trong bảng hỏi. Hạn chế này nên được đề cập ở phần nào của báo cáo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Câu hỏi nghiên cứu "Mối quan hệ giữa thời gian sử dụng điện thoại thông minh và mức độ tương tác trực tiếp với gia đình của thanh thiếu niên là gì?" thuộc loại nghiên cứu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi trình bày báo cáo bằng miệng (oral presentation) trước lớp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý và giúp người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin cốt lõi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí (đo bằng nồng độ bụi PM2.5) đến sức khỏe hô hấp (đo bằng số lần khám bệnh hô hấp) tại một thành phố. Sau khi phân tích dữ liệu, nhà nghiên cứu tìm thấy mối tương quan dương giữa nồng độ PM2.5 và số lần khám bệnh. Phát biểu nào sau đây thể hiện sự diễn giải kết quả này một cách hợp lý trong phần Thảo luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi thiết kế bảng hỏi cho một nghiên cứu xã hội, loại câu hỏi nào sau đây giúp thu thập thông tin định lượng và dễ dàng phân tích bằng thống kê?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đạo đức nghiên cứu là một yếu tố quan trọng khi thực hiện và trình bày báo cáo. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây cần được tuân thủ nghiêm ngặt khi thu thập dữ liệu từ con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phần nào của báo cáo nghiên cứu thường chứa các bảng số liệu thô, bản sao bảng hỏi, hoặc các tài liệu bổ sung khác không tiện đưa vào phần nội dung chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi sử dụng biểu đồ để trình bày dữ liệu trong báo cáo, yếu tố nào sau đây giúp đảm bảo biểu đồ dễ hiểu và chính xác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một nghiên cứu về nguyên nhân dẫn đến tình trạng học sinh bỏ học ở một địa phương. Nhà nghiên cứu đã phỏng vấn sâu các học sinh đã bỏ học, phụ huynh và giáo viên. Cách tiếp cận này (phỏng vấn sâu, tìm hiểu nguyên nhân) phù hợp với loại hình nghiên cứu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi viết phần Tóm tắt (Abstract) cho báo cáo nghiên cứu, người viết cần đảm bảo những thông tin cốt lõi nào được trình bày một cách ngắn gọn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giả sử một nghiên cứu tìm thấy mối tương quan âm giữa số giờ học và số giờ chơi game của học sinh. Điều này có ý nghĩa gì khi diễn giải kết quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một đối tượng khán giả không chuyên sâu về lĩnh vực đó, nhà nghiên cứu nên ưu tiên điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là nơi nhà nghiên cứu đưa ra nhận định cuối cùng dựa trên các phát hiện, trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu và có thể đề xuất các giải pháp hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để đảm bảo tính minh bạch và khả năng kiểm chứng của nghiên cứu, phần Tài liệu tham khảo (References) trong báo cáo có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi phân tích dữ liệu định tính, một trong những kỹ thuật phổ biến là 'phân tích chủ đề' (thematic analysis). Kỹ thuật này bao gồm các bước chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử bạn đang trình bày báo cáo về kết quả khảo sát ý kiến học sinh về việc học trực tuyến. Bạn nhận thấy một số lượng đáng kể học sinh gặp khó khăn với kết nối internet. Khi trình bày phát hiện này, bạn nên làm gì để thông tin được truyền tải hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi xây dựng các phương án nhiễu (distractors) cho câu hỏi trắc nghiệm về một chủ đề nghiên cứu, điều quan trọng nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của tiếng ồn đô thị đến mức độ căng thẳng của người dân. Dữ liệu thu thập là mức độ tiếng ồn (đo bằng decibel) và mức độ căng thẳng (đo bằng thang điểm). Loại dữ liệu này chủ yếu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quá trình trình bày báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và khách quan là vô cùng quan trọng. Điều này đặc biệt đúng khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử một nghiên cứu điều tra về nhận thức của cộng đồng về vấn đề rác thải nhựa. Sau khi phân tích dữ liệu khảo sát, nhà nghiên cứu phát hiện rằng phần lớn người dân nhận thức được vấn đề nhưng ít hành động cụ thể. Khi trình bày kết luận, phát biểu nào sau đây thể hiện sự suy luận hợp lý dựa trên phát hiện này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi trình bày các đề xuất (recommendations) trong báo cáo, nhà nghiên cứu nên dựa trên cơ sở nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một nghiên cứu về ảnh hưởng của việc đọc sách thường xuyên đến khả năng viết văn của học sinh. Nhóm nghiên cứu đã thu thập dữ liệu về số lượng sách đọc trong một tháng và điểm bài kiểm tra viết văn của học sinh. Khi phân tích, họ nhận thấy học sinh đọc nhiều sách hơn có xu hướng đạt điểm viết văn cao hơn. Để trình bày mối liên hệ này một cách trực quan, dạng biểu đồ nào là phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần bắt buộc hoặc phổ biến trong cấu trúc của một báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học (tự nhiên hoặc xã hội)?

Xem kết quả