Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Kết nối tri thức - Đề 09
Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc so sánh hai tác phẩm thơ là gì trong quá trình phân tích và đánh giá?
- A. Để chứng minh tác phẩm nào hay hơn tác phẩm nào một cách tuyệt đối.
- B. Để liệt kê tất cả điểm giống và khác nhau giữa hai tác phẩm.
- C. Để tóm tắt nội dung của cả hai bài thơ một cách chi tiết.
- D. Để làm nổi bật những đặc điểm độc đáo và giá trị riêng của mỗi tác phẩm thông qua sự đối chiếu.
Câu 2: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây thuộc về "hình thức" của tác phẩm?
- A. Chủ đề bài thơ.
- B. Cảm xúc chủ đạo mà bài thơ gợi lên.
- C. Thể thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, thơ tự do).
- D. Thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.
Câu 3: Giả sử bạn so sánh bài thơ "Quê hương" của Nguyễn Đình Thi và bài thơ "Đất nước" của Nguyễn Khoa Điềm (trích). Khi phân tích cách sử dụng hình ảnh, bạn nhận thấy "Quê hương" giàu hình ảnh cụ thể, gần gũi (như "mưa phùn", "hoa đào", "tiếng hò"). "Đất nước" (trích) lại có nhiều hình ảnh mang tính khái quát, suy tư (như "Đất Nước là nơi anh đến trường", "Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn"). Điểm khác biệt này cho thấy sự khác nhau chủ yếu về mặt nào trong hai tác phẩm?
- A. Chủ đề chính của bài thơ.
- B. Cách biểu đạt và tư duy nghệ thuật của tác giả.
- C. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
- D. Số lượng khổ thơ trong mỗi bài.
Câu 4: Khi đánh giá hai bài thơ, bạn cần dựa vào những tiêu chí nào để đảm bảo tính khách quan và có sức thuyết phục?
- A. Giá trị nội dung (chủ đề, tư tưởng, cảm xúc) và giá trị nghệ thuật (hình thức, ngôn ngữ, biện pháp tu từ).
- B. Sự nổi tiếng của tác giả và số lượng người yêu thích bài thơ.
- C. Độ dài ngắn của bài thơ và số lượng từ khó hiểu.
- D. Việc bài thơ có được đưa vào sách giáo khoa hay không.
Câu 5: Bạn đang so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề tình yêu. Bài thơ A sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, nhiều từ láy gợi cảm giác nhẹ nhàng. Bài thơ B lại dùng nhiều từ Hán Việt, cấu trúc câu phức tạp, tạo cảm giác trang trọng, cổ kính. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?
- A. Cảm hứng sáng tác.
- B. Thông điệp chính.
- C. Phong cách ngôn ngữ và giọng điệu.
- D. Đối tượng độc giả mà tác giả hướng tới.
Câu 6: Để chứng minh một điểm giống hoặc khác nhau giữa hai bài thơ trong bài trình bày, phương pháp hiệu quả nhất là gì?
- A. Chỉ nêu nhận định của bản thân về điểm đó.
- B. Trích dẫn trực tiếp các câu thơ, hình ảnh tiêu biểu từ cả hai bài và phân tích.
- C. Kể lại câu chuyện hoặc hoàn cảnh sáng tác của hai bài thơ.
- D. Nêu ý kiến của các nhà phê bình về hai bài thơ đó.
Câu 7: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích "nhịp điệu" và "vần" giúp ta hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của tác phẩm?
- A. Hoàn cảnh lịch sử của bài thơ.
- B. Ý định ban đầu của tác giả.
- C. Số lượng nhân vật trữ tình.
- D. Tính nhạc, cảm xúc và cấu trúc âm thanh của bài thơ.
Câu 8: Bạn đang so sánh bài thơ "Ông đồ" của Vũ Đình Liên và bài thơ "Tiếng gà trưa" của Xuân Quỳnh. Nếu bạn tập trung vào việc phân tích cảm xúc chủ đạo, bạn sẽ thấy ở "Ông đồ" là nỗi buồn, sự hoài niệm, xót xa; còn ở "Tiếng gà trưa" là tình yêu thương bà, quê hương, gắn với kỷ niệm tuổi thơ trong sáng. Sự khác biệt này phản ánh điều gì về hai tác phẩm?
- A. Sự khác biệt trong đối tượng và nguồn cảm hứng trữ tình.
- B. Sự khác biệt về số lượng khổ thơ.
- C. Sự khác biệt về việc sử dụng từ láy.
- D. Sự khác biệt về thể thơ.
Câu 9: Trong cấu trúc của một bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, phần nào có vai trò khái quát lại các điểm đã so sánh và đưa ra nhận định chung về giá trị, ý nghĩa của hai tác phẩm?
- A. Phần mở đầu.
- B. Các luận điểm so sánh cụ thể trong thân bài.
- C. Phần kết luận.
- D. Chỉ mục lục.
Câu 10: Khi so sánh "chủ đề" của hai bài thơ, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
- A. Tìm kiếm một từ khóa chung xuất hiện trong cả hai bài.
- B. Xác định vấn đề, hiện tượng đời sống hoặc cảm xúc trung tâm mà mỗi bài thơ đề cập và cách tiếp cận khác nhau (nếu có).
- C. Đếm số lần xuất hiện của các từ ngữ liên quan đến chủ đề.
- D. Chỉ nêu tên chủ đề mà không cần phân tích sâu.
Câu 11: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ tả cảnh thiên nhiên. Bài A tập trung vào vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ với nhiều tính từ mạnh. Bài B lại khắc họa vẻ đẹp bình dị, thơ mộng với nhiều hình ảnh gần gũi. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào trong so sánh?
- A. Cấu trúc bài thơ.
- B. Số lượng câu thơ.
- C. Hoàn cảnh ra đời.
- D. Cách quan sát, cảm nhận và phong cách miêu tả của tác giả.
Câu 12: Việc sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ,... trong thơ thường nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài thơ dài hơn.
- B. Khiến độc giả khó hiểu hơn.
- C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, tạo ấn tượng mạnh mẽ và thể hiện tư tưởng, cảm xúc của tác giả.
- D. Chỉ để tuân thủ luật thơ.
Câu 13: Khi so sánh hai bài thơ, nếu bạn nhận xét rằng cả hai đều sử dụng hình ảnh "con thuyền" nhưng trong bài A nó biểu tượng cho sự ra đi, chia ly, còn trong bài B nó biểu tượng cho ước mơ, hy vọng, thì bạn đang tập trung so sánh khía cạnh nào?
- A. Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh.
- B. Vần điệu của bài thơ.
- C. Số lượng khổ thơ.
- D. Tiểu sử của tác giả.
Câu 14: Đánh giá về "giá trị nội dung" của một bài thơ bao gồm những yếu tố nào?
- A. Cách gieo vần và ngắt nhịp.
- B. Chiều sâu tư tưởng, ý nghĩa nhân văn, sự độc đáo trong cảm xúc.
- C. Việc sử dụng các từ ngữ cổ.
- D. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
Câu 15: Bạn so sánh hai bài thơ và nhận thấy bài A có giọng điệu trầm buồn, suy tư, trong khi bài B có giọng điệu sôi nổi, lạc quan. Sự khác biệt này có thể cho thấy điều gì về cảm hứng và thái độ của tác giả?
- A. Họ sử dụng cùng một thể thơ.
- B. Họ viết về cùng một sự kiện lịch sử.
- C. Họ có cùng tuổi đời.
- D. Họ có cách nhìn nhận và thể hiện cảm xúc khác nhau trước cùng một vấn đề hoặc đối tượng.
Câu 16: Khi so sánh hai bài thơ có hoàn cảnh sáng tác khác nhau (ví dụ: một bài thời chiến, một bài thời bình), việc xem xét "bối cảnh lịch sử, xã hội" giúp ích gì cho việc phân tích?
- A. Giải thích sự khác biệt trong nội dung, cảm hứng, và cách thể hiện của tác phẩm.
- B. Xác định xem bài thơ nào được viết trước.
- C. Đếm số lượng nhân vật lịch sử được nhắc đến.
- D. Tìm ra lỗi chính tả trong bài thơ.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây thể hiện "phong cách nghệ thuật" riêng của một nhà thơ, và thường được chú ý khi so sánh hai tác phẩm của các tác giả khác nhau?
- A. Số lượng tác phẩm mà nhà thơ đã xuất bản.
- B. Giải thưởng văn học mà nhà thơ nhận được.
- C. Cách lựa chọn và sử dụng ngôn từ, hình ảnh, thể thơ, cấu trúc, giọng điệu đặc trưng.
- D. Mối quan hệ của nhà thơ với các tác giả khác.
Câu 18: Khi bạn nhận xét về "cấu trúc" của hai bài thơ, bạn đang đề cập đến điều gì?
- A. Cách sắp xếp các khổ thơ, câu thơ, sự phát triển của mạch cảm xúc hoặc câu chuyện (nếu có).
- B. Chủ đề chính của bài thơ.
- C. Ý nghĩa của từng từ ngữ.
- D. Số lượng từ trong bài thơ.
Câu 19: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ và nhận thấy cả hai đều kết thúc bằng một câu hỏi tu từ. Tuy nhiên, câu hỏi ở bài A gợi mở suy ngẫm về thân phận con người, còn câu hỏi ở bài B thể hiện sự khắc khoải về tình yêu. Điều này cho thấy sự giống nhau về _______ nhưng khác nhau về ______.
- A. Chủ đề / Thể thơ.
- B. Biện pháp tu từ / Ý nghĩa và hiệu quả biểu đạt.
- C. Số lượng khổ thơ / Giọng điệu.
- D. Hoàn cảnh sáng tác / Ngôn ngữ.
Câu 20: Đánh giá về "giá trị nghệ thuật" của một bài thơ tập trung vào điều gì?
- A. Bài thơ có được nhiều người biết đến hay không.
- B. Bài thơ có dễ thuộc hay không.
- C. Bài thơ có sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp hay không.
- D. Sự độc đáo, sáng tạo trong cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, vần điệu, nhịp điệu, cấu trúc để thể hiện nội dung.
Câu 21: Khi trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai bài thơ, việc sắp xếp các luận điểm theo từng tiêu chí (ví dụ: so sánh hình ảnh ở cả hai bài, rồi so sánh ngôn ngữ ở cả hai bài) được gọi là cách trình bày theo phương pháp nào?
- A. So sánh theo tiêu chí.
- B. So sánh theo tác phẩm (so sánh hết bài 1 rồi mới so sánh hết bài 2).
- C. So sánh theo thời gian sáng tác.
- D. So sánh theo độ dài.
Câu 22: Bạn đang so sánh bài thơ A và bài thơ B. Bạn nhận thấy bài A sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác chuyển động, tốc độ, trong khi bài B chủ yếu dùng từ ngữ gợi cảm giác tĩnh lặng, chậm rãi. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của bài thơ?
- A. Chủ đề chung.
- B. Số lượng khổ thơ.
- C. Nhịp điệu và không khí (bầu không khí) của bài thơ.
- D. Hoàn cảnh sáng tác.
Câu 23: Đọc hai câu thơ sau:
- Câu 1 (Bài X): "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" (Huy Cận)
- Câu 2 (Bài Y): "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" (Nguyễn Khuyến)
Khi so sánh cách sử dụng từ láy trong hai câu này, bạn nhận thấy điều gì về hiệu quả biểu đạt?
- A. Cả hai từ láy đều chỉ sự chuyển động nhanh.
- B. Từ láy "điệp điệp" gợi sự liên tiếp, lan tỏa của nỗi buồn; từ láy "lạnh lẽo", "trong veo" khắc sâu cảm giác tĩnh lặng, trong trẻo, thanh vắng.
- C. Từ láy "điệp điệp" gợi sự nhỏ bé, còn "lạnh lẽo", "trong veo" gợi sự rộng lớn.
- D. Các từ láy này không có vai trò đặc biệt trong việc thể hiện cảm xúc.
Câu 24: Khi đánh giá "sức lay động" của một bài thơ đối với người đọc, bạn cần xem xét điều gì?
- A. Khả năng gợi lên cảm xúc, suy nghĩ, sự đồng cảm hoặc phản tỉnh ở người đọc.
- B. Bài thơ có được phổ nhạc thành bài hát hay không.
- C. Bài thơ có nhiều từ ngữ khó hiểu hay không.
- D. Bài thơ có vần chân hay vần lưng.
Câu 25: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ viết về người mẹ. Bài A khắc họa hình ảnh người mẹ tần tảo, lam lũ. Bài B lại tập trung vào vẻ đẹp tâm hồn, sự hy sinh thầm lặng của người mẹ. Dù cùng chủ đề, sự khác biệt trong cách khắc họa này cho thấy điều gì?
- A. Họ có cùng một kiểu cấu trúc bài thơ.
- B. Họ sử dụng cùng một thể loại thơ.
- C. Góc nhìn và sự lựa chọn chi tiết nghệ thuật của mỗi tác giả là khác nhau.
- D. Họ có cùng số lượng khổ thơ.
Câu 26: Đâu là một lỗi thường gặp khi so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ?
- A. Trích dẫn thơ để làm minh chứng.
- B. So sánh các khía cạnh khác nhau của hai bài thơ.
- C. Đưa ra nhận định, đánh giá về giá trị của tác phẩm.
- D. Chỉ tóm tắt nội dung từng bài mà không chỉ ra điểm giống/khác nhau hoặc đưa ra đánh giá.
Câu 27: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình, việc phân tích "cái tôi trữ tình" (chủ thể trữ tình) giúp ta hiểu điều gì?
- A. Tiểu sử của tác giả.
- B. Tâm trạng, cảm xúc, tư tưởng và thái độ của "người nói" trong bài thơ.
- C. Số lượng câu thơ trong bài.
- D. Năm sáng tác của bài thơ.
Câu 28: Bạn đang so sánh bài thơ A và bài thơ B về cách sử dụng "âm thanh và nhịp điệu". Bạn nhận thấy bài A có nhiều thanh bằng, vần lưng, nhịp thơ nhanh; bài B có nhiều thanh trắc, vần chân, nhịp thơ chậm. Sự khác biệt này có thể gợi lên cảm giác gì ở người đọc?
- A. Cả hai bài đều vui tươi.
- B. Cả hai bài đều buồn bã.
- C. Bài A có thể tạo cảm giác nhẹ nhàng, trôi chảy; bài B có thể tạo cảm giác mạnh mẽ, dứt khoát hoặc suy tư, trầm lắng.
- D. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến cảm giác của người đọc.
Câu 29: Để bài đánh giá hai tác phẩm thơ có sức thuyết phục cao, ngoài việc phân tích các yếu tố nghệ thuật, người viết cần làm gì?
- A. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân.
- B. Kể lại toàn bộ nội dung hai bài thơ.
- C. Liệt kê càng nhiều biện pháp tu từ càng tốt.
- D. Kết nối phân tích với ý nghĩa, giá trị của tác phẩm đối với đời sống, con người, hoặc trong dòng chảy văn học.
Câu 30: Khi so sánh bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu và bài thơ "Đây mùa thu tới" cũng của Xuân Diệu, bạn có thể tập trung vào những điểm nào để thấy sự chuyển biến trong cảm hứng và phong cách của cùng một tác giả?
- A. Sự khác biệt trong cảm nhận về thời gian, thái độ sống, và cách sử dụng hình ảnh thiên nhiên (sự sôi nổi, rạo rực của mùa xuân trong "Vội vàng" đối lập với sự tĩnh lặng, buồn man mác của mùa thu trong "Đây mùa thu tới").
- B. Sự giống nhau về thể thơ (đều là thơ tự do).
- C. Sự khác biệt về số lượng khổ thơ.
- D. Sự giống nhau về vần điệu.