Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 06
Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội?
- A. Kể lại sự việc một cách khách quan, trung lập.
- B. Thể hiện quan điểm cá nhân và tác động đến nhận thức cộng đồng về vấn đề.
- C. Trình bày thông tin chi tiết, chuyên sâu về vấn đề cho giới chuyên gia.
- D. Ghi lại nhật ký cá nhân về những vấn đề xã hội quan tâm.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một ý kiến đánh giá, bình luận sắc sảo về vấn đề xã hội?
- A. Có lập luận chặt chẽ, logic.
- B. Dẫn chứng xác thực, thuyết phục.
- C. Chủ yếu dựa trên cảm xúc cá nhân, không cần lý lẽ.
- D. Thể hiện sự hiểu biết đa chiều về vấn đề.
Câu 3: Trong các bước sau, đâu là trình tự hợp lý để xây dựng một bài bình luận về một vấn đề xã hội?
- A. Viết bài → Xác định vấn đề → Thu thập thông tin → Xây dựng dàn ý → Hình thành ý kiến.
- B. Hình thành ý kiến → Viết bài → Xác định vấn đề → Thu thập thông tin → Xây dựng dàn ý.
- C. Thu thập thông tin → Viết bài → Xác định vấn đề → Hình thành ý kiến → Xây dựng dàn ý.
- D. Xác định vấn đề → Thu thập thông tin → Hình thành ý kiến → Xây dựng dàn ý → Viết bài.
Câu 4: Để bình luận về vấn đề "ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa", nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy NHẤT?
- A. Báo cáo nghiên cứu về ô nhiễm nhựa của Liên Hợp Quốc.
- B. Bài đăng trên mạng xã hội của một người nổi tiếng.
- C. Ý kiến cá nhân trên blog của một người không chuyên.
- D. Tin tức tổng hợp từ một trang web giải trí.
Câu 5: Trong một bài bình luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về vấn đề.
- B. Thể hiện sự nghi ngờ về tính xác thực của thông tin.
- C. Khơi gợi suy nghĩ, tạo sự đồng cảm và nhấn mạnh vấn đề.
- D. Giúp bài viết trở nên trang trọng, học thuật hơn.
Câu 6: Khi bình luận về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, thái độ nào sau đây nên được ưu tiên?
- A. Khẳng định ý kiến cá nhân là duy nhất đúng.
- B. Tôn trọng các ý kiến khác biệt, phản biện trên tinh thần xây dựng.
- C. Tránh đề cập đến các ý kiến trái chiều để không gây thêm tranh cãi.
- D. Chỉ trích gay gắt những ý kiến không đồng tình với mình.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Tình trạng bạo lực học đường gia tăng đáng báo động. Theo thống kê, số vụ việc đã tăng gấp đôi trong 5 năm qua. Điều này không chỉ gây tổn thương về thể chất và tinh thần cho nạn nhân mà còn tạo ra môi trường học đường thiếu an toàn, ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục." Đoạn văn trên tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề bạo lực học đường?
- A. Nguyên nhân sâu xa của bạo lực học đường.
- B. Giải pháp để ngăn chặn bạo lực học đường.
- C. Ý kiến của học sinh về bạo lực học đường.
- D. Thực trạng và hậu quả của bạo lực học đường.
Câu 8: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm và sức thuyết phục trong bài bình luận về vấn đề xã hội?
- A. Liệt kê.
- B. So sánh, ẩn dụ, hoán dụ.
- C. Điệp từ, điệp ngữ.
- D. Câu hỏi tu từ.
Câu 9: Trong bài bình luận về vấn đề "văn hóa đọc của giới trẻ", bạn muốn đề xuất giải pháp. Giải pháp nào sau đây mang tính khả thi và phù hợp NHẤT?
- A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng mạng xã hội của giới trẻ.
- B. Yêu cầu tất cả các nhà xuất bản chỉ in sách văn học kinh điển.
- C. Tổ chức các câu lạc bộ đọc sách, buổi giao lưu văn hóa tại trường học.
- D. Tăng giá sách lên gấp 10 lần để nâng cao giá trị của sách.
Câu 10: Khi viết bài bình luận, điều gì quan trọng NHẤT cần tránh để đảm bảo tính khách quan, công bằng?
- A. Tránh sử dụng số liệu thống kê.
- B. Tránh đưa ra quan điểm cá nhân.
- C. Tránh đề cập đến các khía cạnh tiêu cực của vấn đề.
- D. Tránh sử dụng ngôn ngữ mang tính công kích, xúc phạm.
Câu 11: Chọn cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Một bài bình luận hiệu quả cần có ... rõ ràng, mạch lạc để dẫn dắt người đọc."
- A. bố cục
- B. từ ngữ
- C. giọng điệu
- D. hình ảnh
Câu 12: Trong phần mở bài của bài bình luận về vấn đề xã hội, nhiệm vụ chính là gì?
- A. Đưa ra giải pháp cho vấn đề.
- B. Giới thiệu vấn đề và thu hút sự chú ý của người đọc.
- C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
- D. Trình bày số liệu thống kê chi tiết về vấn đề.
Câu 13: Để tăng tính thuyết phục cho lập luận trong bài bình luận, biện pháp nào sau đây là hiệu quả?
- A. Sử dụng nhiều câu cảm thán.
- B. Kể chuyện cá nhân.
- C. Dẫn chứng bằng số liệu, kết quả nghiên cứu.
- D. Lặp lại ý kiến nhiều lần.
Câu 14: Khi bình luận về một vấn đề xã hội trên mạng xã hội, điều gì cần đặc biệt lưu ý về ngôn ngữ sử dụng?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, học thuật.
- B. Viết câu văn dài, phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
- C. Dùng nhiều từ ngữ chuyên ngành khó hiểu.
- D. Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu.
Câu 15: Trong phần thân bài của bài bình luận, nội dung chính cần tập trung vào điều gì?
- A. Phân tích, đánh giá vấn đề và trình bày ý kiến cá nhân.
- B. Tóm tắt lại thông tin đã nêu ở phần mở bài.
- C. Đưa ra lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
- D. Kể lại diễn biến chi tiết của sự việc liên quan đến vấn đề.
Câu 16: "Chúng ta cần lên tiếng mạnh mẽ để bảo vệ môi trường, vì một tương lai xanh cho chính con cháu chúng ta." Câu văn trên thể hiện yếu tố nào trong bài bình luận?
- A. Phân tích nguyên nhân.
- B. Thái độ và sự cấp thiết của vấn đề.
- C. Giải pháp cụ thể.
- D. Dự báo hậu quả.
Câu 17: Khi bình luận về một vấn đề xã hội, việc so sánh với các vấn đề tương tự ở các quốc gia khác có tác dụng gì?
- A. Thu hẹp phạm vi vấn đề.
- B. Làm giảm tính cấp bách của vấn đề.
- C. Mở rộng góc nhìn và rút ra bài học kinh nghiệm.
- D. Chỉ ra sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia.
Câu 18: Trong phần kết bài của bài bình luận, nội dung nào sau đây là phù hợp NHẤT?
- A. Đưa ra thêm dẫn chứng mới.
- B. Phân tích sâu hơn về nguyên nhân vấn đề.
- C. Kể một câu chuyện minh họa.
- D. Tóm lược ý kiến và khẳng định lại quan điểm.
Câu 19: Để bình luận về vấn đề "áp lực thành tích học tập", đối tượng độc giả mục tiêu phù hợp nhất là ai?
- A. Học sinh, phụ huynh, giáo viên.
- B. Doanh nhân, nhà đầu tư.
- C. Nông dân, công nhân.
- D. Du khách quốc tế.
Câu 20: "Hãy thử tưởng tượng một thế giới không còn tiếng chim hót, không còn màu xanh của rừng cây. Đó có phải là tương lai chúng ta mong muốn?" Câu văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. So sánh.
- B. Hoán dụ.
- C. Ẩn dụ và câu hỏi tu từ.
- D. Điệp ngữ.
Câu 21: Khi bình luận về vấn đề "giao thông đô thị", một góc độ tiếp cận hiệu quả là gì?
- A. Lịch sử phát triển giao thông đô thị.
- B. Tác động của giao thông đô thị đến chất lượng cuộc sống.
- C. So sánh hệ thống giao thông giữa các quốc gia.
- D. Quy định pháp luật về giao thông đô thị.
Câu 22: Để bài bình luận trở nên sinh động, hấp dẫn, yếu tố nào sau đây nên được chú trọng?
- A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn.
- B. Trình bày thông tin một cách khô khan, khách quan.
- C. Chỉ tập trung vào lý lẽ logic.
- D. Sử dụng ngôn ngữ gợi hình ảnh, biểu cảm.
Câu 23: Khi bình luận về một vấn đề xã hội, điều gì KHÔNG nên làm để tránh gây phản cảm cho người đọc?
- A. Trình bày quan điểm cá nhân rõ ràng.
- B. Đưa ra dẫn chứng cụ thể.
- C. Sử dụng giọng điệu mỉa mai, chế giễu.
- D. Phản biện ý kiến khác một cách lịch sự.
Câu 24: "Mỗi chúng ta hãy là một ngọn nến nhỏ, cùng nhau thắp sáng lên ngọn lửa lớn của lòng nhân ái." Câu văn trên sử dụng hình ảnh "ngọn nến" và "ngọn lửa" để ẩn dụ cho điều gì?
- A. Sự nhỏ bé của cá nhân và sự vĩ đại của tập thể.
- B. Hành động cá nhân và sức mạnh của cộng đồng.
- C. Khó khăn và thuận lợi trong cuộc sống.
- D. Ánh sáng và bóng tối của xã hội.
Câu 25: Để bình luận về vấn đề "bảo tồn di sản văn hóa", một câu hỏi gợi mở phù hợp để đặt ra ở phần mở bài là gì?
- A. Di sản văn hóa Việt Nam có từ bao giờ?
- B. Có bao nhiêu loại hình di sản văn hóa?
- C. Ai chịu trách nhiệm bảo tồn di sản văn hóa?
- D. Chúng ta sẽ đánh mất điều gì nếu di sản văn hóa bị lãng quên?
Câu 26: Trong bài bình luận về vấn đề xã hội, việc sử dụng yếu tố hài hước, châm biếm cần được sử dụng như thế nào?
- A. Sử dụng có chừng mực, tinh tế, phù hợp với vấn đề.
- B. Sử dụng thoải mái để tăng tính giải trí.
- C. Tránh hoàn toàn vì dễ gây hiểu lầm.
- D. Sử dụng một cách thường xuyên để tạo ấn tượng.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau: "Mạng xã hội mang lại nhiều tiện ích, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ nghiện ngập, lan truyền tin giả. Chúng ta cần sử dụng mạng xã hội một cách thông minh và có trách nhiệm." Đoạn văn trên thể hiện cách tiếp cận vấn đề nào?
- A. Chỉ tập trung vào mặt tiêu cực.
- B. Nhìn nhận vấn đề đa chiều, cả tích cực và tiêu cực.
- C. Tuyệt đối hóa lợi ích của mạng xã hội.
- D. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của mạng xã hội.
Câu 28: Khi viết bài bình luận, việc lựa chọn giọng văn trang trọng hay thân mật phụ thuộc vào yếu tố nào?
- A. Sở thích cá nhân của người viết.
- B. Độ phức tạp của vấn đề.
- C. Đối tượng độc giả và mục đích giao tiếp.
- D. Độ dài của bài viết.
Câu 29: Để tăng tính tương tác với độc giả khi bình luận về vấn đề xã hội trên mạng xã hội, biện pháp nào sau đây là hiệu quả?
- A. Chỉ đăng tải bài viết vào giờ cao điểm.
- B. Sử dụng nhiều hashtag.
- C. Khóa phần bình luận để tránh tranh cãi.
- D. Đặt câu hỏi mở để khuyến khích thảo luận.
Câu 30: "Nếu mỗi người chúng ta đều thờ ơ, vô cảm trước những vấn đề của xã hội, thì xã hội sẽ đi về đâu?" Câu văn này sử dụng phép lập luận nào để nhấn mạnh vấn đề?
- A. So sánh.
- B. Giả định.
- C. Tương phản.
- D. Nhân quả.