15+ Đề Trắc nghiệm Tự do – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Tự do" của Paul Éluard được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ Chiến tranh Lạnh, khi thế giới chia làm hai cực đối đầu.
  • B. Thời kỳ Chiến tranh thế giới thứ hai, khi Pháp bị chiếm đóng bởi phát xít Đức.
  • C. Thời kỳ Cách mạng Pháp cuối thế kỷ 18, đấu tranh cho dân chủ và tự do.
  • D. Thời kỳ thuộc địa hóa của Pháp ở châu Phi và châu Á.

Câu 2: Trong bài thơ "Tự do", hình ảnh "Tôi viết tên em" lặp lại xuyên suốt bài thơ. Điệp ngữ này có tác dụng nghệ thuật chính là gì?

  • A. Tạo ra sự đối lập giữa cái tôi cá nhân và thế giới bên ngoài.
  • B. Nhấn mạnh sự đơn độc và nỗi cô đơn của chủ thể trữ tình.
  • C. Khắc sâu và lan tỏa mạnh mẽ khát vọng tự do, biến nó thành âm hưởng chủ đạo.
  • D. Thể hiện sự bế tắc và vòng luẩn quẩn trong tâm trạng nhà thơ.

Câu 3: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tự do"?

  • A. Trang trọng, tha thiết, tràn đầy niềm tin và hy vọng.
  • B. Buồn bã, bi quan, thể hiện sự thất vọng về hiện thực.
  • C. Hài hước, châm biếm, phê phán xã hội đương thời.
  • D. Lạnh lùng, khách quan, miêu tả hiện thực một cách thờ ơ.

Câu 4: Trong khổ thơ "Trên cát bụi và trên tuyết / Tôi viết tên em", "cát bụi" và "tuyết" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có và nghèo đói của cuộc sống.
  • B. Những khó khăn, gian khổ và thử thách của cuộc đời.
  • C. Vẻ đẹp đa dạng và phong phú của thiên nhiên.
  • D. Sự trong sáng và u tối trong tâm hồn con người.

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nhân hóa "Tự do" được gọi bằng "em" trong bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự xem thường và hạ thấp giá trị của tự do.
  • B. Làm cho khái niệm tự do trở nên xa vời và khó nắm bắt.
  • C. Giảm bớt tính trang trọng và thiêng liêng của tự do.
  • D. Thể hiện tình cảm yêu mến, trân trọng và sự gắn bó sâu sắc với tự do.

Câu 6: Nếu so sánh bài thơ "Tự do" với một thể loại âm nhạc, thể loại nào sau đây sẽ tương đồng nhất về mặt cảm xúc và nhịp điệu?

  • A. Nhạc giao hưởng cổ điển, với cấu trúc chặt chẽ và trang nghiêm.
  • B. Nhạc đồng quê, với giai điệu nhẹ nhàng và bình dị.
  • C. Bài thánh ca hoặc quốc ca, với âm hưởng hùng tráng và tinh thần cao cả.
  • D. Nhạc jazz ngẫu hứng, với sự phá cách và tự do trong biểu đạt.

Câu 7: Trong các khổ thơ liệt kê địa điểm viết tên "Tự do", sự xuất hiện của "trang vở học sinh" và "bàn học" gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự giới hạn của tự do trong không gian học đường.
  • B. Hy vọng về một tương lai tự do tươi sáng cho thế hệ trẻ.
  • C. Nỗi lo lắng về áp lực học tập đè nặng lên học sinh.
  • D. Sự nhàm chán và đơn điệu của cuộc sống học đường.

Câu 8: Khổ thơ cuối cùng, với câu "Và bằng sức mạnh của lời / Tôi hát vang tên em / TỰ DO", thể hiện sự chuyển biến nào trong hành động của chủ thể trữ tình?

  • A. Từ hành động viết sang hành động xóa bỏ.
  • B. Từ hành động cá nhân sang hành động tập thể.
  • C. Từ hành động im lặng sang hành động bí mật.
  • D. Từ hành động viết thầm lặng sang hành động công khai tuyên ngôn.

Câu 9: Bài thơ "Tự do" có thể được xem là một "bài thánh ca". Theo em, "tính thánh ca" của bài thơ thể hiện ở yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính và trang trọng.
  • B. Cấu trúc bài thơ tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt.
  • C. Tinh thần ngợi ca, tôn vinh một giá trị thiêng liêng, cao quý (tự do).
  • D. Đề cập đến các yếu tố tôn giáo và tín ngưỡng.

Câu 10: Trong bài thơ, "Tự do" được "viết" lên khắp mọi nơi, trừ…

  • A. trang vở học sinh.
  • B. cây xanh.
  • C. gươm đao người lính.
  • D. trong nhà tù.

Câu 11: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất niềm tin vào sức mạnh của tự do trong việc thay đổi cuộc sống?

  • A. Trên những trang vở học sinh / Trên bàn học trên cây xanh
  • B. Và bằng phép màu một tiếng / Tôi bắt đầu lại cuộc đời
  • C. Trên đất cát và trên tuyết / Tôi viết tên em
  • D. Trên vầng trán những người thân yêu

Câu 12: Nếu "Tự do" là một người bạn, em hình dung người bạn đó sẽ có những phẩm chất nổi bật nào?

  • A. Mạnh mẽ, lan tỏa, bền bỉ và luôn khơi dậy hy vọng.
  • B. Yếu đuối, dễ bị tổn thương và cần được bảo vệ.
  • C. Bí ẩn, khó đoán và thay đổi thất thường.
  • D. Lạnh lùng, xa cách và ít biểu lộ cảm xúc.

Câu 13: Trong bài thơ, "Tự do" được viết "trên mũ áo các vua quan". Chi tiết này mang ý nghĩa phê phán xã hội nào?

  • A. Xã hội nông nghiệp lạc hậu.
  • B. Xã hội công nghiệp hóa ô nhiễm.
  • C. Xã hội phong kiến độc tài, nơi quyền lực áp bức tự do.
  • D. Xã hội hiện đại với sự phân biệt giàu nghèo.

Câu 14: Cấu trúc lặp lại của bài thơ "Tự do" (điệp ngữ "Tôi viết tên em" và cấu trúc "Trên...Tôi viết tên em") có tương đồng với hình thức nghệ thuật nào?

  • A. Một bức tranh trừu tượng với nhiều mảng màu ngẫu nhiên.
  • B. Một tác phẩm điêu khắc phù điêu, với các lớp hình ảnh chồng lên nhau.
  • C. Một bản nhạc giao hưởng phức tạp với nhiều chương hồi.
  • D. Một bộ phim điện ảnh với nhiều cảnh quay liên tục.

Câu 15: Theo em, thông điệp chính mà nhà thơ Paul Éluard muốn gửi gắm qua bài thơ "Tự do" là gì?

  • A. Khát vọng tự do là bất diệt và có sức mạnh to lớn, cần được lan tỏa và đấu tranh để giành lấy.
  • B. Tự do là một khái niệm trừu tượng và xa vời, khó có thể đạt được trong cuộc sống.
  • C. Tự do chỉ có ý nghĩa khi gắn liền với hòa bình và ổn định xã hội.
  • D. Con người cần chấp nhận sự mất tự do để đổi lấy an toàn và tiện nghi.

Câu 16: Trong bối cảnh văn học Việt Nam hiện đại, bài thơ "Tự do" có thể gợi nhớ đến tinh thần và chủ đề của tác phẩm nào?

  • A. Bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận (về nỗi buồn và cô đơn).
  • B. Truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao (về số phận người nông dân).
  • C. Bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng (về vẻ đẹp lãng mạn của chiến tranh).
  • D. Các bài thơ về đề tài Tổ quốc và kháng chiến của Tố Hữu.

Câu 17: Hình ảnh "TỰ DO" được viết hoa ở cuối bài thơ có phải là một lỗi chính tả không? Vì sao?

  • A. Đúng, đó là lỗi chính tả vì "tự do" là danh từ chung.
  • B. Không, đó là dụng ý nghệ thuật nhằm nhấn mạnh, tôn vinh và thiêng liêng hóa khái niệm "Tự do".
  • C. Có thể, tùy thuộc vào quy định về chính tả của từng thời kỳ.
  • D. Không chắc chắn, cần tham khảo ý kiến của chuyên gia ngôn ngữ.

Câu 18: Nếu bài thơ "Tự do" được chuyển thể thành tranh vẽ, em sẽ lựa chọn màu sắc chủ đạo nào để thể hiện tinh thần của bài thơ?

  • A. Màu đen và xám, thể hiện sự u ám và mất mát.
  • B. Màu nâu và vàng úa, thể hiện sự tàn lụi và buồn bã.
  • C. Màu trắng và xanh da trời, thể hiện sự trong sáng, hy vọng và rộng lớn.
  • D. Màu đỏ và cam, thể hiện sự giận dữ và căm hờn.

Câu 19: Cụm từ "gọi tên em" ở khổ cuối bài thơ gợi cho em cảm xúc và hình ảnh nào?

  • A. Sự e dè, ngập ngừng khi nhắc đến tự do.
  • B. Sự bí mật, lén lút khi nói về tự do.
  • C. Sự thờ ơ, hờ hững với tự do.
  • D. Sự trân trọng, yêu mến và khát khao được tự do.

Câu 20: Hãy sắp xếp các bước sau để phân tích hiệu quả của biện pháp điệp ngữ trong bài thơ "Tự do":
A. Nêu tác dụng chung của điệp ngữ.
B. Xác định các từ ngữ được điệp.
C. Phân tích tác dụng cụ thể của điệp ngữ trong từng trường hợp sử dụng.
D. Khái quát hiệu quả nghệ thuật của điệp ngữ trong toàn bài.

  • A. A - B - C - D
  • B. B - A - D - C
  • C. B - A - C - D
  • D. D - C - B - A

Câu 21: Nếu phải lựa chọn một từ khóa duy nhất để tóm gọn chủ đề của bài thơ "Tự do", em sẽ chọn từ nào?

  • A. Tự do.
  • B. Tình yêu.
  • C. Chiến tranh.
  • D. Hy vọng.

Câu 22: Trong bài thơ, hình ảnh "Tôi viết tên em trên..." được lặp lại nhiều lần, tạo ra cảm giác về không gian tự do như thế nào?

  • A. Không gian tù túng, chật hẹp.
  • B. Không gian rộng lớn, bao la và không giới hạn.
  • C. Không gian quen thuộc, gần gũi.
  • D. Không gian xa xôi, bí ẩn.

Câu 23: Câu nào sau đây diễn tả đúng nhất mối quan hệ giữa "cái tôi" trữ tình và "Tự do" trong bài thơ?

  • A. Mối quan hệ xa lạ, thờ ơ.
  • B. Mối quan hệ đối lập, mâu thuẫn.
  • C. Mối quan hệ gắn bó, hòa quyện và đồng nhất.
  • D. Mối quan hệ lợi dụng, chiếm đoạt.

Câu 24: Bài thơ "Tự do" thể hiện rõ nhất phong cách thơ của trường phái siêu thực ở điểm nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.
  • B. Chú trọng miêu tả hiện thực khách quan, chi tiết.
  • C. Thể hiện cảm xúc một cách trực tiếp, mạnh mẽ.
  • D. Đề cao vai trò của tiềm thức, vô thức và giấc mơ trong sáng tạo nghệ thuật.

Câu 25: Hình ảnh "Tôi sinh ra để biết em / Để gọi tên em / TỰ DO" thể hiện điều gì về ý nghĩa sự tồn tại của "cái tôi" trữ tình?

  • A. Sự bi quan và chán chường với cuộc sống.
  • B. Sự khẳng định ý nghĩa cao đẹp của cuộc sống khi hướng đến tự do.
  • C. Sự hoài nghi về giá trị của tự do.
  • D. Sự chấp nhận số phận và hoàn cảnh.

Câu 26: Trong bài thơ, "Tự do" không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn được cảm nhận như một...

  • A. gánh nặng.
  • B. mục tiêu xa vời.
  • C. nguồn sức mạnh và niềm vui sống.
  • D. sự ràng buộc.

Câu 27: Nếu đặt nhan đề khác cho bài thơ "Tự do", nhan đề nào sau đây sẽ vẫn giữ được tinh thần và chủ đề chính của tác phẩm?

  • A. Nỗi buồn chiến tranh.
  • B. Khát vọng tự do.
  • C. Tình yêu quê hương.
  • D. Giấc mơ hòa bình.

Câu 28: Bài thơ "Tự do" có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc đấu tranh giành độc lập và tự do của các dân tộc trên thế giới?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì bài thơ chỉ nói về tình yêu cá nhân.
  • B. Có ý nghĩa hạn chế, chỉ liên quan đến nước Pháp thời kỳ chiến tranh.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt văn học, không liên quan đến thực tiễn chính trị.
  • D. Có ý nghĩa to lớn, trở thành nguồn cảm hứng và động lực cho các cuộc đấu tranh vì tự do trên toàn thế giới.

Câu 29: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của bài thơ "Tự do"?

  • A. Cấu trúc điệp khúc và nhịp điệu.
  • B. Hình ảnh thơ giàu tính biểu tượng.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích và điển cố.
  • D. Giọng điệu trữ tình tha thiết và mạnh mẽ.

Câu 30: Nếu em là một nhà biên tập sách giáo khoa, em sẽ đặt bài thơ "Tự do" vào chương trình Ngữ văn lớp 12 với mục đích chính nào?

  • A. Giới thiệu về văn học Pháp thế kỷ 20.
  • B. Khơi gợi lòng yêu tự do, tinh thần đấu tranh và ý thức về giá trị nhân văn.
  • C. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu thơ siêu thực.
  • D. Minh họa về hoàn cảnh lịch sử Chiến tranh thế giới thứ hai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bài thơ 'Tự do' của Paul Éluard được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bài thơ 'Tự do', hình ảnh 'Tôi viết tên em' lặp lại xuyên suốt bài thơ. Điệp ngữ này có tác dụng nghệ thuật chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Tự do'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong khổ thơ 'Trên cát bụi và trên tuyết / Tôi viết tên em', 'cát bụi' và 'tuyết' tượng trưng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nhân hóa 'Tự do' được gọi bằng 'em' trong bài thơ có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nếu so sánh bài thơ 'Tự do' với một thể loại âm nhạc, thể loại nào sau đây sẽ tương đồng nhất về mặt cảm xúc và nhịp điệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong các khổ thơ liệt kê địa điểm viết tên 'Tự do', sự xuất hiện của 'trang vở học sinh' và 'bàn học' gợi liên tưởng đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khổ thơ cuối cùng, với câu 'Và bằng sức mạnh của lời / Tôi hát vang tên em / TỰ DO', thể hiện sự chuyển biến nào trong hành động của chủ thể trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Bài thơ 'Tự do' có thể được xem là một 'bài thánh ca'. Theo em, 'tính thánh ca' của bài thơ thể hiện ở yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong bài thơ, 'Tự do' được 'viết' lên khắp mọi nơi, trừ…

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất niềm tin vào sức mạnh của tự do trong việc thay đổi cuộc sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nếu 'Tự do' là một người bạn, em hình dung người bạn đó sẽ có những phẩm chất nổi bật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong bài thơ, 'Tự do' được viết 'trên mũ áo các vua quan'. Chi tiết này mang ý nghĩa phê phán xã hội nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Cấu trúc lặp lại của bài thơ 'Tự do' (điệp ngữ 'Tôi viết tên em' và cấu trúc 'Trên...Tôi viết tên em') có tương đồng với hình thức nghệ thuật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Theo em, thông điệp chính mà nhà thơ Paul Éluard muốn gửi gắm qua bài thơ 'Tự do' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bối cảnh văn học Việt Nam hiện đại, bài thơ 'Tự do' có thể gợi nhớ đến tinh thần và chủ đề của tác phẩm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hình ảnh 'TỰ DO' được viết hoa ở cuối bài thơ có phải là một lỗi chính tả không? Vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nếu bài thơ 'Tự do' được chuyển thể thành tranh vẽ, em sẽ lựa chọn màu sắc chủ đạo nào để thể hiện tinh thần của bài thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Cụm từ 'gọi tên em' ở khổ cuối bài thơ gợi cho em cảm xúc và hình ảnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hãy sắp xếp các bước sau để phân tích hiệu quả của biện pháp điệp ngữ trong bài thơ 'Tự do':
A. Nêu tác dụng chung của điệp ngữ.
B. Xác định các từ ngữ được điệp.
C. Phân tích tác dụng cụ thể của điệp ngữ trong từng trường hợp sử dụng.
D. Khái quát hiệu quả nghệ thuật của điệp ngữ trong toàn bài.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nếu phải lựa chọn một từ khóa duy nhất để tóm gọn chủ đề của bài thơ 'Tự do', em sẽ chọn từ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong bài thơ, hình ảnh 'Tôi viết tên em trên...' được lặp lại nhiều lần, tạo ra cảm giác về không gian tự do như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Câu nào sau đây diễn tả đúng nhất mối quan hệ giữa 'cái tôi' trữ tình và 'Tự do' trong bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Bài thơ 'Tự do' thể hiện rõ nhất phong cách thơ của trường phái siêu thực ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Hình ảnh 'Tôi sinh ra để biết em / Để gọi tên em / TỰ DO' thể hiện điều gì về ý nghĩa sự tồn tại của 'cái tôi' trữ tình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong bài thơ, 'Tự do' không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn được cảm nhận như một...

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu đặt nhan đề khác cho bài thơ 'Tự do', nhan đề nào sau đây sẽ vẫn giữ được tinh thần và chủ đề chính của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Bài thơ 'Tự do' có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc đấu tranh giành độc lập và tự do của các dân tộc trên thế giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của bài thơ 'Tự do'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu em là một nhà biên tập sách giáo khoa, em sẽ đặt bài thơ 'Tự do' vào chương trình Ngữ văn lớp 12 với mục đích chính nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Tự do" của Paul Éluard sử dụng biện pháp nghệ thuật nào xuyên suốt để thể hiện khát vọng tự do?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 2: Trong bài thơ "Tự do", hình ảnh "Tôi viết tên em" trên "những trang vở học sinh" và "bàn học" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự nổi loạn và phá cách
  • B. Tình yêu đôi lứa trong sáng
  • C. Khát vọng tự do trong học đường và thế hệ trẻ
  • D. Nỗi nhớ về quá khứ học trò

Câu 3: Xét về thể loại, bài "Tự do" thuộc thể thơ nào?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Thơ thất ngôn bát cú
  • C. Thơ lục bát
  • D. Thơ tự do

Câu 4: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa hoàn cảnh bị áp bức và khát vọng tự do trong bài thơ "Tự do"?

  • A. Trên gươm đao người lính/Trên vương miện bạo tàn
  • B. Trên rừng núi và biển khơi/Trên những nẻo đường
  • C. Trên trang vở học sinh/Trên bàn học trên cây xanh
  • D. Trên cát bụi và trên tuyết/Tôi viết tên em

Câu 5: Từ "TỰ DO" được viết hoa ở cuối bài thơ "Tự do" có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Để gây sự chú ý cho người đọc
  • B. Để phân biệt với các từ "tự do" khác trong bài
  • C. Thể hiện sự tôn vinh, thiêng liêng hóa giá trị tự do
  • D. Do lỗi in ấn

Câu 6: Bài thơ "Tự do" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ thuộc địa Pháp ở Việt Nam
  • B. Thời kỳ Pháp bị Đức Quốc xã chiếm đóng trong Chiến tranh thế giới thứ hai
  • C. Thời kỳ Cách mạng Pháp
  • D. Thời kỳ Chiến tranh Lạnh

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tự do"?

  • A. Buồn bã, bi quan
  • B. Hài hước, trào phúng
  • C. Nhẹ nhàng, suy tư
  • D. Thiết tha, mạnh mẽ, tràn đầy niềm tin

Câu 8: Trong khổ thơ cuối, cụm từ "Và bằng phép màu một tiếng/Tôi bắt đầu lại cuộc đời" thể hiện điều gì?

  • A. Sự hối hận về quá khứ
  • B. Sức mạnh tái sinh và hy vọng mà tự do mang lại
  • C. Nỗi sợ hãi về tương lai
  • D. Sự chấp nhận số phận

Câu 9: Chủ đề chính của bài thơ "Tự do" là gì?

  • A. Khát vọng tự do
  • B. Tình yêu quê hương
  • C. Sự tàn khốc của chiến tranh
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên

Câu 10: Ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc "Trên...Tôi viết tên em" trong bài thơ "Tự do" là gì?

  • A. Tạo sự đơn điệu, nhàm chán
  • B. Làm rối loạn mạch cảm xúc của bài thơ
  • C. Nhấn mạnh sự lan tỏa của khát vọng tự do và cảm xúc mãnh liệt
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt

Câu 11: Ngoài bài thơ "Tự do", hãy kể tên một tác phẩm văn học khác mà bạn biết cũng thể hiện mạnh mẽ khát vọng tự do.

  • A. Truyện Kiều (Nguyễn Du)
  • B. Đăm Săn (Sử thi Ê-đê)
  • C. Chí Phèo (Nam Cao)
  • D. Vợ nhặt (Kim Lân)

Câu 12: Trong bài thơ "Tự do", hình ảnh "em" được nhân hóa tượng trưng cho điều gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Quê hương đất nước
  • C. Lý tưởng sống cao đẹp
  • D. Khái niệm tự do

Câu 13: Theo bạn, thông điệp chính mà bài thơ "Tự do" muốn gửi đến người đọc là gì?

  • A. Tự do là giá trị cao quý, cần được trân trọng và đấu tranh
  • B. Chiến tranh là đau khổ và mất mát
  • C. Tình yêu có thể vượt qua mọi khó khăn
  • D. Hãy sống hòa bình và yêu thương

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật liệt kê trong bài thơ "Tự do" có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự rối rắm, khó hiểu cho bài thơ
  • B. Nhấn mạnh tính phổ quát, rộng khắp của khát vọng tự do
  • C. Làm loãng cảm xúc chủ đạo của bài thơ
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể

Câu 15: Nếu "Tự do" là một bài hát, bạn hình dung nó sẽ có giai điệu như thế nào?

  • A. Du dương, nhẹ nhàng
  • B. Trầm lắng, da diết
  • C. Hùng tráng, thôi thúc, tràn đầy hy vọng
  • D. U buồn, bi thương

Câu 16: Hãy so sánh cách thể hiện khát vọng tự do trong bài thơ "Tự do" với một tác phẩm khác mà bạn đã học (ví dụ: "Bài ca ngất ngưởng" của Nguyễn Công Trứ).

  • A. "Tự do" thể hiện khát vọng tự do mang tính cộng đồng, dân tộc; "Bài ca ngất ngưởng" thể hiện tự do cá nhân, phóng khoáng.
  • B. Cả hai bài đều thể hiện khát vọng tự do cá nhân.
  • C. Cả hai bài đều thể hiện khát vọng tự do trong tình yêu.
  • D. Không có sự khác biệt trong cách thể hiện khát vọng tự do.

Câu 17: Nếu được vẽ một bức tranh minh họa cho bài thơ "Tự do", bạn sẽ chọn hình ảnh nào làm trung tâm?

  • A. Hình ảnh chiến tranh khốc liệt
  • B. Hình ảnh tên "TỰ DO" viết trên khắp mọi nơi
  • C. Hình ảnh người lính cầm súng
  • D. Hình ảnh bầu trời xanh bao la

Câu 18: Trong bài thơ "Tự do", tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và diễn tả về tự do?

  • A. Chủ yếu thị giác
  • B. Chủ yếu thính giác
  • C. Thị giác, thính giác, xúc giác
  • D. Chỉ sử dụng lý trí, không có cảm nhận giác quan

Câu 19: Bạn hiểu như thế nào về câu thơ "Tôi sinh ra để biết em/Để gọi tên em/TỰ DO"?

  • A. Tình yêu tự do chỉ là một phần nhỏ trong cuộc đời
  • B. Con người sinh ra chỉ để phục vụ tự do
  • C. Tự do là một khái niệm xa vời, khó nắm bắt
  • D. Tự do là mục đích sống, là lẽ sống cao cả

Câu 20: Nếu được phỏng vấn nhà thơ Paul Éluard, bạn sẽ đặt câu hỏi nào về bài thơ "Tự do"?

  • A. Bài thơ này có bao nhiêu khổ?
  • B. Điều gì đã thôi thúc ông viết bài thơ này?
  • C. Ông thích nhất câu thơ nào trong bài?
  • D. Bài thơ này dịch sang tiếng Việt có hay không?

Câu 21: Trong ngữ cảnh xã hội hiện đại, theo bạn, khát vọng tự do được thể hiện như thế nào?

  • A. Đấu tranh cho tự do ngôn luận, tự do cá nhân, phản đối bất công
  • B. Tham gia các cuộc biểu tình vũ trang
  • C. Trốn tránh trách nhiệm xã hội
  • D. Sống ẩn dật, tách biệt khỏi xã hội

Câu 22: "Chân trời sáng tạo" trong tiêu đề bộ sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì về tinh thần tự do?

  • A. Sự khuôn khổ, gò bó trong học tập
  • B. Việc học thuộc lòng các bài văn mẫu
  • C. Sự rộng mở, không giới hạn của tư duy và sáng tạo
  • D. Áp lực học tập và thi cử

Câu 23: Nếu tự do là một loài chim, bạn nghĩ đó sẽ là loài chim nào và vì sao?

  • A. Chim sẻ, vì nhỏ bé và gần gũi
  • B. Chim cánh cụt, vì sống ở vùng đất lạnh giá
  • C. Chim công, vì vẻ đẹp rực rỡ
  • D. Chim đại bàng, vì tượng trưng cho sức mạnh và sự tự do bay lượn

Câu 24: Trong bài thơ "Tự do", tác giả đã thể hiện tình yêu tự do qua những hành động cụ thể nào?

  • A. Tham gia chiến đấu trực tiếp
  • B. Viết tên "Tự do" lên khắp mọi nơi
  • C. Lên tiếng tố cáo tội ác chiến tranh
  • D. Sống ẩn dật để bảo toàn tự do

Câu 25: Theo bạn, tự do cá nhân và tự do tập thể có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối lập và loại trừ nhau
  • B. Hoàn toàn độc lập, không liên quan
  • C. Tương hỗ, bổ sung và thúc đẩy lẫn nhau
  • D. Tự do tập thể quan trọng hơn tự do cá nhân

Câu 26: Hãy nêu một ví dụ về một tác phẩm nghệ thuật (âm nhạc, hội họa, điện ảnh...) mà bạn cho là thể hiện tinh thần "Chân trời sáng tạo".

  • A. Bức tranh "Mona Lisa" của Leonardo da Vinci
  • B. Bản giao hưởng số 9 của Beethoven
  • C. Bộ phim "Titanic" của James Cameron
  • D. Bài hát "Imagine" của John Lennon

Câu 27: Trong bài thơ "Tự do", tác giả đã sử dụng hình ảnh "tên em" để chỉ điều gì?

  • A. Tên một người yêu
  • B. Khái niệm "TỰ DO"
  • C. Tên quê hương đất nước
  • D. Tên một loài hoa

Câu 28: Bạn có đồng ý với quan điểm cho rằng tự do luôn đi kèm với trách nhiệm không? Giải thích.

  • A. Đồng ý, vì tự do đích thực luôn gắn liền với trách nhiệm với bản thân và xã hội.
  • B. Không đồng ý, vì tự do là quyền tuyệt đối của mỗi người, không cần trách nhiệm.
  • C. Chỉ đồng ý một phần, vì trách nhiệm chỉ cần thiết trong một số trường hợp.
  • D. Không có ý kiến, vì đây là vấn đề phức tạp.

Câu 29: Theo bạn, yếu tố "sáng tạo" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tinh thần tự do?

  • A. Không liên quan đến tự do
  • B. Hạn chế sự tự do
  • C. Là phương thức thể hiện tự do tư tưởng, cảm xúc và cá tính
  • D. Chỉ dành cho những người có năng khiếu đặc biệt

Câu 30: Hãy chọn một câu thơ trong bài "Tự do" mà bạn yêu thích nhất và giải thích vì sao bạn yêu thích câu thơ đó.

  • A. Câu trả lời phụ thuộc vào lựa chọn và giải thích cá nhân của học sinh.
  • B. Câu thơ có nhiều biện pháp nghệ thuật nhất.
  • C. Câu thơ dễ hiểu và ngắn gọn nhất.
  • D. Câu thơ được thầy cô giáo giảng kỹ nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bài thơ 'Tự do' của Paul Éluard sử dụng biện pháp nghệ thuật nào xuyên suốt để thể hiện khát vọng tự do?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong bài thơ 'Tự do', hình ảnh 'Tôi viết tên em' trên 'những trang vở học sinh' và 'bàn học' tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Xét về thể loại, bài 'Tự do' thuộc thể thơ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa hoàn cảnh bị áp bức và khát vọng tự do trong bài thơ 'Tự do'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Từ 'TỰ DO' được viết hoa ở cuối bài thơ 'Tự do' có ý nghĩa gì đặc biệt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Bài thơ 'Tự do' được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Tự do'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong khổ thơ cuối, cụm từ 'Và bằng phép màu một tiếng/Tôi bắt đầu lại cuộc đời' thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Chủ đề chính của bài thơ 'Tự do' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc 'Trên...Tôi viết tên em' trong bài thơ 'Tự do' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Ngoài bài thơ 'Tự do', hãy kể tên một tác phẩm văn học khác mà bạn biết cũng thể hiện mạnh mẽ khát vọng tự do.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong bài thơ 'Tự do', hình ảnh 'em' được nhân hóa tượng trưng cho điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Theo bạn, thông điệp chính mà bài thơ 'Tự do' muốn gửi đến người đọc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật liệt kê trong bài thơ 'Tự do' có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nếu 'Tự do' là một bài hát, bạn hình dung nó sẽ có giai điệu như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hãy so sánh cách thể hiện khát vọng tự do trong bài thơ 'Tự do' với một tác phẩm khác mà bạn đã học (ví dụ: 'Bài ca ngất ngưởng' của Nguyễn Công Trứ).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nếu được vẽ một bức tranh minh họa cho bài thơ 'Tự do', bạn sẽ chọn hình ảnh nào làm trung tâm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong bài thơ 'Tự do', tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và diễn tả về tự do?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Bạn hiểu như thế nào về câu thơ 'Tôi sinh ra để biết em/Để gọi tên em/TỰ DO'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nếu được phỏng vấn nhà thơ Paul Éluard, bạn sẽ đặt câu hỏi nào về bài thơ 'Tự do'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong ngữ cảnh xã hội hiện đại, theo bạn, khát vọng tự do được thể hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Chân trời sáng tạo' trong tiêu đề bộ sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì về tinh thần tự do?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu tự do là một loài chim, bạn nghĩ đó sẽ là loài chim nào và vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bài thơ 'Tự do', tác giả đã thể hiện tình yêu tự do qua những hành động cụ thể nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Theo bạn, tự do cá nhân và tự do tập thể có mối quan hệ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hãy nêu một ví dụ về một tác phẩm nghệ thuật (âm nhạc, hội họa, điện ảnh...) mà bạn cho là thể hiện tinh thần 'Chân trời sáng tạo'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bài thơ 'Tự do', tác giả đã sử dụng hình ảnh 'tên em' để chỉ điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Bạn có đồng ý với quan điểm cho rằng tự do luôn đi kèm với trách nhiệm không? Giải thích.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Theo bạn, yếu tố 'sáng tạo' có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tinh thần tự do?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Hãy chọn một câu thơ trong bài 'Tự do' mà bạn yêu thích nhất và giải thích vì sao bạn yêu thích câu thơ đó.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm tự do trong triết học thường được hiểu là khả năng tự quyết định, lựa chọn và hành động dựa trên ý chí của bản thân mà không bị ràng buộc bởi những yếu tố bên ngoài không chính đáng. Tuy nhiên, một số quan điểm cho rằng tự do thực sự chỉ tồn tại khi con người hành động phù hợp với quy luật tự nhiên hoặc đạo đức. Quan điểm này nhấn mạnh khía cạnh nào của tự do?

  • A. Tự do tuyệt đối, không giới hạn.
  • B. Tự do có trách nhiệm và tuân thủ quy luật.
  • C. Tự do chỉ là ảo ảnh.
  • D. Tự do đồng nghĩa với sự vô chính phủ.

Câu 2: "Chân trời sáng tạo" gợi lên hình ảnh về sự mở rộng không gian tư duy, khả năng khám phá những ý tưởng mới mẻ và độc đáo. Điều gì là yếu tố cốt lõi nhất để một cá nhân hoặc cộng đồng có thể mở rộng "chân trời sáng tạo" của mình?

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Học thuộc lòng nhiều kiến thức.
  • C. Tự do tư tưởng và dám thử nghiệm.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc truyền thống.

Câu 3: Trong bối cảnh xã hội, tự do cá nhân thường được đặt trong mối quan hệ với tự do của người khác và lợi ích chung của cộng đồng. Giới hạn của tự do cá nhân thường được xác định dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyện vọng của số đông.
  • B. Quyền lực của nhà nước.
  • C. Khả năng tài chính của cá nhân.
  • D. Không xâm phạm quyền và tự do hợp pháp của người khác.

Câu 4: Một nghệ sĩ từ chối làm theo những khuôn mẫu sẵn có, thay vào đó thử nghiệm các phong cách, chất liệu và ý tưởng chưa từng có, dù đối mặt với nguy cơ thất bại hoặc bị chỉ trích. Hành động này thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa tự do và chân trời sáng tạo ở khía cạnh nào?

  • A. Tự do trong biểu đạt và phá vỡ giới hạn.
  • B. Sự ích kỷ và thiếu tôn trọng truyền thống.
  • C. Việc chạy theo xu hướng mới nổi.
  • D. Khả năng kiếm tiền từ nghệ thuật.

Câu 5: Phân tích câu nói: "Tự do không phải là làm những gì mình thích, mà là thích những gì mình làm." Câu nói này nhấn mạnh điều gì về bản chất của tự do?

  • A. Tự do là không có giới hạn.
  • B. Tự do là sự ngẫu hứng.
  • C. Tự do gắn liền với sự tự chủ, thái độ tích cực và tìm thấy ý nghĩa trong hành động.
  • D. Tự do chỉ dành cho những người giàu có.

Câu 6: Trong lĩnh vực khoa học, "chân trời sáng tạo" được mở rộng thông qua các hoạt động nghiên cứu, khám phá. Yếu tố tự do nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình này?

  • A. Tự do tài chính.
  • B. Tự do học thuật (quyền đặt câu hỏi, theo đuổi giả thuyết, công bố kết quả).
  • C. Tự do đi lại.
  • D. Tự do ngôn luận trên mạng xã hội.

Câu 7: Một xã hội được coi là thúc đẩy "chân trời sáng tạo" cần có những đặc điểm nào sau đây?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
  • B. Đề cao sự đồng nhất trong suy nghĩ.
  • C. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích cộng đồng.
  • D. Khuyến khích sự đa dạng quan điểm, chấp nhận rủi ro và bảo vệ quyền tự do biểu đạt.

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để biểu đạt khát vọng tự do mãnh liệt, vượt qua mọi giới hạn, như trong bài thơ "Tự do" của Paul Eluard (được gợi ý từ #Data Training)?

  • A. Liệt kê, điệp cấu trúc/điệp ngữ với phạm vi rộng lớn, nhân hóa.
  • B. So sánh, ẩn dụ, hoán dụ chỉ các sự vật cụ thể.
  • C. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh.
  • D. Nhấn mạnh các sự kiện lịch sử.

Câu 9: Tự do và trách nhiệm là hai khái niệm luôn song hành. Tại sao không thể có tự do thực sự nếu thiếu trách nhiệm?

  • A. Vì trách nhiệm giúp con người kiếm tiền.
  • B. Vì trách nhiệm đảm bảo việc sử dụng tự do không gây hại cho bản thân và người khác, duy trì trật tự xã hội.
  • C. Vì trách nhiệm là do xã hội áp đặt.
  • D. Vì chỉ có người có trách nhiệm mới có quyền tự do.

Câu 10: "Chân trời sáng tạo" của một cá nhân có thể bị thu hẹp bởi những yếu tố nào từ bên trong bản thân?

  • A. Sự tò mò.
  • B. Khả năng học hỏi.
  • C. Trí tưởng tượng phong phú.
  • D. Nỗi sợ thất bại, ngại thay đổi, tư duy đóng khung.

Câu 11: Một nhà văn quyết định viết một tác phẩm đi ngược lại hoàn toàn với thị hiếu đương thời và các quy tắc viết văn truyền thống, chỉ vì ông tin vào giá trị nghệ thuật của nó. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của tự do?

  • A. Tự do nghệ thuật và dũng khí đi theo con đường riêng.
  • B. Sự nổi loạn vô cớ.
  • C. Thiếu khả năng thích ứng với thị trường.
  • D. Mong muốn gây sốc để nổi tiếng.

Câu 12: Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản. Tuy nhiên, quyền này không phải là tuyệt đối. Giới hạn của tự do ngôn luận thường bao gồm những hành vi nào?

  • A. Biểu đạt quan điểm cá nhân.
  • B. Phê bình mang tính xây dựng.
  • C. Vu khống, phỉ báng, kích động bạo lực, tiết lộ bí mật quốc gia.
  • D. Chia sẻ thông tin chính xác.

Câu 13: Để mở rộng "chân trời sáng tạo" trong giáo dục, điều gì cần được ưu tiên thúc đẩy ở người học?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin nhanh chóng.
  • B. Tuân thủ tuyệt đối chỉ dẫn của giáo viên.
  • C. Cạnh tranh điểm số với bạn bè.
  • D. Tư duy phản biện, đặt câu hỏi, khám phá và giải quyết vấn đề độc lập.

Câu 14: Trong một xã hội dân chủ, tự do chính trị bao gồm những quyền cơ bản nào của công dân?

  • A. Quyền bầu cử, ứng cử, tham gia hoạt động chính trị hợp pháp, phê bình chính quyền.
  • B. Quyền làm bất cứ điều gì mình muốn mà không bị cấm.
  • C. Quyền được nhà nước cung cấp mọi thứ.
  • D. Quyền lực tuyệt đối đối với người khác.

Câu 15: Tự do kinh tế liên quan đến khả năng của các cá nhân và doanh nghiệp trong việc đưa ra quyết định về sản xuất, tiêu dùng, đầu tư và phân phối mà ít bị can thiệp của chính phủ. Điều này tạo điều kiện như thế nào cho "chân trời sáng tạo" trong lĩnh vực kinh doanh?

  • A. Giảm sự cạnh tranh.
  • B. Hạn chế sự đổi mới.
  • C. Khuyến khích cạnh tranh, đổi mới, đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
  • D. Dẫn đến sự độc quyền.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách tác giả thể hiện khía cạnh tự do: "Anh bước đi trên con đường lát đá quen thuộc, nhưng hôm nay, mỗi bước chân đều như chạm vào một miền đất lạ. Không còn gánh nặng của những kỳ vọng, không còn nỗi sợ phán xét. Chỉ có anh, con đường và bầu trời rộng mở."

  • A. Tự do về thể chất (khả năng đi lại).
  • B. Tự do tinh thần (thoát khỏi áp lực tâm lý, sự phán xét).
  • C. Tự do tài chính.
  • D. Tự do chính trị.

Câu 17: "Chân trời sáng tạo" không chỉ là việc tạo ra cái mới, mà còn là khả năng nhìn nhận thế giới từ những góc độ khác biệt. Kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất để phát triển khả năng này?

  • A. Ghi nhớ tốt.
  • B. Tính toán nhanh.
  • C. Tuân thủ quy trình.
  • D. Tư duy đa chiều, linh hoạt, kết nối các ý tưởng tưởng chừng không liên quan.

Câu 18: Tự do có thể mang lại cả cơ hội và thách thức. Thách thức lớn nhất khi con người có nhiều tự do hơn là gì?

  • A. Gánh nặng của việc phải tự đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm với lựa chọn đó.
  • B. Thiếu sự kiểm soát từ bên ngoài.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin.
  • D. Không có ai để dựa dẫm.

Câu 19: Trong nghệ thuật, việc sử dụng các kỹ thuật, hình thức biểu đạt mới lạ, chưa từng có tiền lệ là biểu hiện của "chân trời sáng tạo". Điều này đòi hỏi người nghệ sĩ phải có loại tự do nào?

  • A. Tự do đi lại.
  • B. Tự do tài chính.
  • C. Tự do sáng tạo, vượt qua các quy ước và định kiến.
  • D. Tự do ngôn luận.

Câu 20: Một học sinh được khuyến khích tự chọn đề tài nghiên cứu, tự lên kế hoạch và tìm kiếm nguồn tài liệu, thay vì chỉ làm theo hướng dẫn chi tiết của giáo viên. Cách tiếp cận này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm bớt công việc cho giáo viên.
  • B. Giúp học sinh hoàn thành bài tập nhanh hơn.
  • C. Kiểm tra khả năng làm việc độc lập.
  • D. Phát triển tư duy tự chủ, khả năng sáng tạo và mở rộng "chân trời" kiến thức cá nhân.

Câu 21: Phân biệt giữa "tự do tiêu cực" (negative liberty) và "tự do tích cực" (positive liberty). "Tự do tiêu cực" chủ yếu đề cập đến điều gì?

  • A. Sự vắng mặt của sự can thiệp, ép buộc từ bên ngoài.
  • B. Khả năng tự làm chủ bản thân, đạt được mục tiêu của mình.
  • C. Quyền được nhà nước cung cấp dịch vụ.
  • D. Khả năng ảnh hưởng đến người khác.

Câu 22: "Chân trời sáng tạo" của một nền văn hóa có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • B. Kiểm duyệt chặt chẽ, thiếu không gian cho thử nghiệm và khác biệt.
  • C. Sự đa dạng về ngôn ngữ.
  • D. Khuyến khích giáo dục nghệ thuật.

Câu 23: Một nhà khoa học dành nhiều năm theo đuổi một giả thuyết táo bạo, đi ngược lại với quan điểm phổ biến, và cuối cùng chứng minh được nó là đúng. Quá trình này là minh chứng cho tầm quan trọng của yếu tố nào đối với "chân trời sáng tạo" khoa học?

  • A. May mắn.
  • B. Sự tuân thủ.
  • C. Áp lực từ đồng nghiệp.
  • D. Sự kiên trì, dũng cảm theo đuổi tư duy độc lập và tự do khám phá.

Câu 24: Tự do lựa chọn nghề nghiệp là một quyền quan trọng. Tuy nhiên, việc thực hiện quyền này đòi hỏi cá nhân phải có những yếu tố nào để đảm bảo sự thành công và "chân trời" phát triển trong nghề nghiệp đó?

  • A. Kiến thức, kỹ năng, khả năng thích ứng và tinh thần học hỏi suốt đời.
  • B. Chỉ cần có bằng cấp.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của người khác.
  • D. Không cần nỗ lực, chỉ cần may mắn.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "chân trời" trong cụm từ "chân trời sáng tạo". Hình ảnh này chủ yếu gợi tả điều gì?

  • A. Một điểm kết thúc cố định.
  • B. Sự nhỏ hẹp, giới hạn.
  • C. Sự mở rộng vô tận, những khả năng chưa được khám phá, mục tiêu vươn tới.
  • D. Một nơi chốn cụ thể.

Câu 26: Một cộng đồng đề cao "chân trời sáng tạo" sẽ phản ứng như thế nào trước những ý tưởng mới mẻ, khác lạ?

  • A. Loại bỏ ngay lập tức vì sợ gây xáo trộn.
  • B. Chỉ chấp nhận nếu ý tưởng đó đã được chứng minh ở nơi khác.
  • C. Phớt lờ.
  • D. Lắng nghe, xem xét với thái độ cởi mở, khuyến khích thảo luận và thử nghiệm có kiểm soát.

Câu 27: Mối quan hệ giữa tự do thông tin và "chân trời sáng tạo" là gì?

  • A. Tự do thông tin là nền tảng quan trọng, cung cấp nguyên liệu và góc nhìn đa dạng để mở rộng "chân trời sáng tạo".
  • B. Tự do thông tin làm hạn chế "chân trời sáng tạo" vì gây nhiễu loạn.
  • C. Hai khái niệm này không liên quan đến nhau.
  • D. Chỉ cần thông tin chính thống là đủ cho sáng tạo.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau: "Tôi viết tên em / Trên mọi tờ giấy / Trên mọi trang sách / Và trên mọi thứ / Có thể đọc được". Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện khát vọng tự do lan tỏa, hiện hữu ở khắp mọi nơi?

  • A. So sánh.
  • B. Liệt kê và điệp cấu trúc.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển công nghệ, "chân trời sáng tạo" của con người có những cơ hội và thách thức mới nào?

  • A. Chỉ có thách thức, không có cơ hội.
  • B. Chỉ có cơ hội, không có thách thức.
  • C. Cơ hội tiếp cận tri thức, hợp tác toàn cầu; Thách thức về cạnh tranh, bảo vệ bản sắc, đối mặt với thông tin sai lệch.
  • D. Không có gì thay đổi so với trước đây.

Câu 30: Tự do cá nhân và "chân trời sáng tạo" có mối quan hệ tương hỗ. Điều gì xảy ra với khả năng sáng tạo của một cá nhân khi tự do cá nhân của họ bị hạn chế nghiêm trọng?

  • A. Khả năng sáng tạo có xu hướng bị kìm hãm, thu hẹp do thiếu không gian thử nghiệm, bày tỏ ý tưởng và dám khác biệt.
  • B. Khả năng sáng tạo bùng nổ mạnh mẽ hơn.
  • C. Không có ảnh hưởng gì.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sự sáng tạo trong nghệ thuật, không ảnh hưởng đến khoa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khái niệm tự do trong triết học thường được hiểu là khả năng tự quyết định, lựa chọn và hành động dựa trên ý chí của bản thân mà không bị ràng buộc bởi những yếu tố bên ngoài không chính đáng. Tuy nhiên, một số quan điểm cho rằng tự do thực sự chỉ tồn tại khi con người hành động phù hợp với quy luật tự nhiên hoặc đạo đức. Quan điểm này nhấn mạnh khía cạnh nào của tự do?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: 'Chân trời sáng tạo' gợi lên hình ảnh về sự mở rộng không gian tư duy, khả năng khám phá những ý tưởng mới mẻ và độc đáo. Điều gì là yếu tố cốt lõi nhất để một cá nhân hoặc cộng đồng có thể mở rộng 'chân trời sáng tạo' của mình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bối cảnh xã hội, tự do cá nhân thường được đặt trong mối quan hệ với tự do của người khác và lợi ích chung của cộng đồng. Giới hạn của tự do cá nhân thường được xác định dựa trên nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một nghệ sĩ từ chối làm theo những khuôn mẫu sẵn có, thay vào đó thử nghiệm các phong cách, chất liệu và ý tưởng chưa từng có, dù đối mặt với nguy cơ thất bại hoặc bị chỉ trích. Hành động này thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa tự do và chân trời sáng tạo ở khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phân tích câu nói: 'Tự do không phải là làm những gì mình thích, mà là thích những gì mình làm.' Câu nói này nhấn mạnh điều gì về bản chất của tự do?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong lĩnh vực khoa học, 'chân trời sáng tạo' được mở rộng thông qua các hoạt động nghiên cứu, khám phá. Yếu tố tự do nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một xã hội được coi là thúc đẩy 'chân trời sáng tạo' cần có những đặc điểm nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để biểu đạt khát vọng tự do mãnh liệt, vượt qua mọi giới hạn, như trong bài thơ 'Tự do' của Paul Eluard (được gợi ý từ #Data Training)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Tự do và trách nhiệm là hai khái niệm luôn song hành. Tại sao không thể có tự do thực sự nếu thiếu trách nhiệm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: 'Chân trời sáng tạo' của một cá nhân có thể bị thu hẹp bởi những yếu tố nào từ bên trong bản thân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một nhà văn quyết định viết một tác phẩm đi ngược lại hoàn toàn với thị hiếu đương thời và các quy tắc viết văn truyền thống, chỉ vì ông tin vào giá trị nghệ thuật của nó. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của tự do?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản. Tuy nhiên, quyền này không phải là tuyệt đối. Giới hạn của tự do ngôn luận thường bao gồm những hành vi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để mở rộng 'chân trời sáng tạo' trong giáo dục, điều gì cần được ưu tiên thúc đẩy ở người học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong một xã hội dân chủ, tự do chính trị bao gồm những quyền cơ bản nào của công dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tự do kinh tế liên quan đến khả năng của các cá nhân và doanh nghiệp trong việc đưa ra quyết định về sản xuất, tiêu dùng, đầu tư và phân phối mà ít bị can thiệp của chính phủ. Điều này tạo điều kiện như thế nào cho 'chân trời sáng tạo' trong lĩnh vực kinh doanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách tác giả thể hiện khía cạnh tự do: 'Anh bước đi trên con đường lát đá quen thuộc, nhưng hôm nay, mỗi bước chân đều như chạm vào một miền đất lạ. Không còn gánh nặng của những kỳ vọng, không còn nỗi sợ phán xét. Chỉ có anh, con đường và bầu trời rộng mở.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'Chân trời sáng tạo' không chỉ là việc tạo ra cái mới, mà còn là khả năng nhìn nhận thế giới từ những góc độ khác biệt. Kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất để phát triển khả năng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tự do có thể mang lại cả cơ hội và thách thức. Thách thức lớn nhất khi con người có nhiều tự do hơn là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong nghệ thuật, việc sử dụng các kỹ thuật, hình thức biểu đạt mới lạ, chưa từng có tiền lệ là biểu hiện của 'chân trời sáng tạo'. Điều này đòi hỏi người nghệ sĩ phải có loại tự do nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một học sinh được khuyến khích tự chọn đề tài nghiên cứu, tự lên kế hoạch và tìm kiếm nguồn tài liệu, thay vì chỉ làm theo hướng dẫn chi tiết của giáo viên. Cách tiếp cận này nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân biệt giữa 'tự do tiêu cực' (negative liberty) và 'tự do tích cực' (positive liberty). 'Tự do tiêu cực' chủ yếu đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Chân trời sáng tạo' của một nền văn hóa có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một nhà khoa học dành nhiều năm theo đuổi một giả thuyết táo bạo, đi ngược lại với quan điểm phổ biến, và cuối cùng chứng minh được nó là đúng. Quá trình này là minh chứng cho tầm quan trọng của yếu tố nào đối với 'chân trời sáng tạo' khoa học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tự do lựa chọn nghề nghiệp là một quyền quan trọng. Tuy nhiên, việc thực hiện quyền này đòi hỏi cá nhân phải có những yếu tố nào để đảm bảo sự thành công và 'chân trời' phát triển trong nghề nghiệp đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'chân trời' trong cụm từ 'chân trời sáng tạo'. Hình ảnh này chủ yếu gợi tả điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một cộng đồng đề cao 'chân trời sáng tạo' sẽ phản ứng như thế nào trước những ý tưởng mới mẻ, khác lạ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Mối quan hệ giữa tự do thông tin và 'chân trời sáng tạo' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau: 'Tôi viết tên em / Trên mọi tờ giấy / Trên mọi trang sách / Và trên mọi thứ / Có thể đọc được'. Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện khát vọng tự do lan tỏa, hiện hữu ở khắp mọi nơi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển công nghệ, 'chân trời sáng tạo' của con người có những cơ hội và thách thức mới nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tự do cá nhân và 'chân trời sáng tạo' có mối quan hệ tương hỗ. Điều gì xảy ra với khả năng sáng tạo của một cá nhân khi tự do cá nhân của họ bị hạn chế nghiêm trọng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm

  • A. Tự do cá nhân là tuyệt đối và không có giới hạn.
  • B. Tự do chỉ bị giới hạn bởi ý muốn của đa số.
  • C. Tự do bị giới hạn bởi khả năng tài chính của mỗi người.
  • D. Tự do cá nhân bị giới hạn bởi quyền và tự do của người khác, cũng như các quy định pháp luật và đạo đức xã hội.

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào được nhà thơ Paul Éluard sử dụng xuyên suốt bài thơ

  • A. Điệp cấu trúc và liệt kê (điệp từ
  • B. So sánh ngầm giữa tự do và các sự vật hữu hình.
  • C. Sử dụng ẩn dụ về ánh sáng và bóng tối để nói về tự do.
  • D. Nhân hóa tự do thành một người bạn đồng hành.

Câu 3: Câu thơ cuối bài

  • A. Tự do là điều con người tìm kiếm sau khi đã có mọi thứ khác.
  • B. Con người chỉ nhận ra giá trị của tự do khi bị mất nó.
  • C. Khát vọng tự do là bản năng bẩm sinh, là mục đích tồn tại và tái tạo sự sống của con người.
  • D. Tự do là một khái niệm trừu tượng, khó nắm bắt.

Câu 4: Trong bối cảnh sáng tác bài thơ

  • A. Thể hiện sự bất lực của nhà thơ trước hoàn cảnh thực tế.
  • B. Khẳng định niềm tin mãnh liệt rằng tự do vẫn tồn tại, len lỏi và là nguồn động lực kháng chiến trong mọi mặt đời sống và tâm hồn con người.
  • C. Miêu tả một thế giới siêu thực, thoát ly khỏi hiện thực đau khổ.
  • D. Lãng quên hiện tại bằng cách nghĩ về một tương lai tự do.

Câu 5:

  • A. Tự do và sáng tạo là hai khái niệm hoàn toàn không liên quan.
  • B. Sáng tạo chỉ có thể tồn tại trong môi trường hoàn toàn không có quy tắc hay giới hạn nào.
  • C. Tự do là kết quả của quá trình sáng tạo.
  • D. Tự do, đặc biệt là tự do tư tưởng và biểu đạt, là điều kiện thiết yếu để con người có thể khám phá, thử nghiệm và tạo ra những giá trị mới.

Câu 6: Phân tích nào sau đây về ý nghĩa của việc viết hoa chữ

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng tối thượng, sự tôn kính và thiêng liêng hóa khái niệm tự do, xem nó như một thực thể sống động, một lý tưởng cao cả.
  • B. Đơn giản chỉ là một cách viết độc đáo để gây ấn tượng.
  • C. Biểu thị sự tức giận của nhà thơ trước việc tự do bị tước đoạt.
  • D. Cho thấy tự do là một điều gì đó xa vời, không thể đạt được.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhóm thứ nhất nói về tự do vật chất, nhóm thứ hai nói về tự do tinh thần.
  • B. Nhóm thứ nhất là những nơi tự do không thể đến, nhóm thứ hai là nơi tự do ngự trị.
  • C. Nhóm thứ nhất thể hiện sự hiện diện của tự do trong không gian hữu hình, đời thường; nhóm thứ hai thể hiện sự hiện diện của tự do trong không gian tâm hồn, cảm xúc, ký ức (vô hình).
  • D. Cả hai nhóm đều chỉ những nơi mà tự do đã bị mất đi.

Câu 8: Trong xã hội hiện đại, bên cạnh tự do cá nhân, còn có các khái niệm như tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp,... Những loại tự do này thuộc về khía cạnh nào và đóng vai trò gì?

  • A. Đây là các hình thức tự do không cần thiết và có thể gây mất trật tự.
  • B. Đây là các quyền tự do chính trị và dân sự, thiết yếu cho sự phát triển của một xã hội dân chủ và tiến bộ.
  • C. Đây chỉ là những khái niệm trừu tượng, không có ứng dụng trong thực tế.
  • D. Những tự do này chỉ dành cho một nhóm người đặc biệt trong xã hội.

Câu 9: Một nghệ sĩ từ chối sáng tác theo đơn đặt hàng của chính phủ vì nó đi ngược lại với quan điểm cá nhân của anh ta. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của tự do?

  • A. Tự do kinh tế.
  • B. Tự do đi lại.
  • C. Tự do sáng tạo và tự do biểu đạt quan điểm.
  • D. Tự do hội họp.

Câu 10: Bằng việc lặp đi lặp lại câu

  • A. Tự do là một điều gì đó xa vời, chỉ tồn tại trong tưởng tượng.
  • B. Tự do là một gánh nặng mà con người phải mang.
  • C. Tự do là thứ chỉ có ở những nơi xa xôi, an toàn.
  • D. Tự do là một khát vọng mãnh liệt, hiện diện và có thể được vun đắp ở khắp mọi nơi, mọi lúc, trong mọi hoàn cảnh sống.

Câu 11: Triết gia Jean-Paul Sartre cho rằng

  • A. Con người luôn có trách nhiệm lựa chọn cho bản thân mình, không thể trốn tránh sự tự do và trách nhiệm đi kèm với nó.
  • B. Tự do là một hình phạt mà con người phải chịu đựng.
  • C. Tự do là điều rất khó đạt được, gần như là không thể.
  • D. Con người chỉ thực sự tự do khi không còn bất kỳ ràng buộc nào.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hành tự do trong xã hội là gì?

  • A. Thiếu cơ hội để thể hiện bản thân.
  • B. Sự giàu có quá mức.
  • C. Sự xung đột giữa tự do cá nhân và lợi ích/quyền lợi của cộng đồng hoặc người khác.
  • D. Có quá nhiều sự lựa chọn.

Câu 13: Đoạn thơ:

  • A. Hoàn toàn là hình ảnh thực tế, cụ thể.
  • B. Hình ảnh mang tính siêu thực, kết hợp giữa thực tại và tưởng tượng, thể hiện sự hiện diện của tự do trong không gian nội tâm, ký ức, giấc mơ.
  • C. Chỉ là những hình ảnh lãng mạn, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Miêu tả một thế giới đã mất, không còn tồn tại.

Câu 14: Tại sao việc bảo vệ và thúc đẩy

  • A. Chỉ cần thiết cho lĩnh vực nghệ thuật.
  • B. Không có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ tạo ra sự khác biệt nhỏ bé.
  • D. Sáng tạo là động lực cho sự đổi mới, giải quyết vấn đề, nâng cao năng lực cạnh tranh và làm phong phú thêm đời sống văn hóa, tinh thần của xã hội.

Câu 15:

  • A. Tự do từ (freedom from).
  • B. Tự do để (freedom to).
  • C. Tự do tuyệt đối.
  • D. Tự do kinh tế.

Câu 16: Ngược lại,

  • A. Tự do từ (freedom from).
  • B. Tự do để (freedom to).
  • C. Tự do chính trị.
  • D. Tự do khỏi trách nhiệm.

Câu 17: Một xã hội được coi là có môi trường thuận lợi cho

  • A. Sự kiểm soát chặt chẽ đối với mọi hình thức thể hiện.
  • B. Ưu tiên sự đồng nhất và tuân thủ nghiêm ngặt truyền thống.
  • C. Thiếu sự đa dạng trong quan điểm và lối sống.
  • D. Tôn trọng sự khác biệt, khuyến khích tư duy phản biện, chấp nhận rủi ro và thất bại trong quá trình thử nghiệm cái mới.

Câu 18: Tại sao việc giáo dục có vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng

  • A. Giáo dục chỉ truyền thụ kiến thức có sẵn, không liên quan đến sáng tạo.
  • B. Giáo dục hiện tại chỉ tập trung vào việc ghi nhớ.
  • C. Giáo dục có thể cung cấp kiến thức nền tảng, rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và tạo không gian an toàn để học sinh dám đặt câu hỏi, thử nghiệm ý tưởng mới.
  • D. Sáng tạo là bẩm sinh, không thể được rèn luyện qua giáo dục.

Câu 19: Trong bài thơ

  • A. Khát vọng tự do mãnh liệt đến mức muốn chinh phục, biến đổi cả những biểu tượng của sự áp bức, bạo lực và quyền lực thống trị.
  • B. Sự chấp nhận rằng tự do không thể tồn tại ở những nơi đó.
  • C. Mỉa mai những kẻ tước đoạt tự do.
  • D. Thừa nhận sức mạnh của gươm đao và vua quan lớn hơn tự do.

Câu 20: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa tự do và trách nhiệm là chính xác?

  • A. Tự do là làm bất cứ điều gì mình muốn mà không cần quan tâm đến hậu quả.
  • B. Tự do và trách nhiệm là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • C. Càng có nhiều tự do thì trách nhiệm càng ít đi.
  • D. Tự do đích thực luôn đi đôi với trách nhiệm; mỗi lựa chọn và hành động tự do đều đòi hỏi con người phải chịu trách nhiệm về kết quả của chúng.

Câu 21: Tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc lạm dụng

  • A. Giảm bớt sự tương tác xã hội thực tế.
  • B. Lan truyền thông tin sai lệch (fake news), kích động bạo lực, phỉ báng, xâm phạm quyền riêng tư của người khác.
  • C. Làm giảm sự sáng tạo cá nhân.
  • D. Khiến mọi người ít quan tâm đến chính trị hơn.

Câu 22: Quan điểm cho rằng

  • A. Tự do chỉ có khi con người làm theo những gì được yêu cầu.
  • B. Tự do là làm những gì mình muốn, bất kể điều đó có cần thiết hay không.
  • C. Tự do không phải là hành động tùy tiện mà là sự hiểu biết sâu sắc về các quy luật (tự nhiên, xã hội) và hành động phù hợp với sự hiểu biết đó.
  • D. Tự do là không cần nhận thức bất cứ điều gì.

Câu 23:

  • A. Chỉ cần lặp lại những gì đã có.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc đã được thiết lập và không bao giờ thử nghiệm cái mới.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn.
  • D. Khả năng đặt câu hỏi, tư duy đột phá, thử nghiệm các giả thuyết mới, chấp nhận rủi ro và kiên trì vượt qua thất bại.

Câu 24: Tại sao việc có một

  • A. Giúp cá nhân khám phá tiềm năng bản thân, phát triển năng lực giải quyết vấn đề, thể hiện cá tính và tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống.
  • B. Chỉ giúp kiếm được nhiều tiền hơn.
  • C. Làm cho cuộc sống trở nên phức tạp hơn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống cá nhân.

Câu 25: Biểu tượng nào dưới đây KHÔNG thường được liên kết trực tiếp với khái niệm

  • A. Chim bồ câu (hòa bình, tự do bay lượn).
  • B. Ngọn đuốc (ánh sáng, soi đường giải phóng).
  • C. Cái neo (sự ổn định, gắn kết).
  • D. Xích bị phá vỡ (thoát khỏi ràng buộc).

Câu 26: Trong bối cảnh giáo dục

  • A. Sự lười biếng của giáo viên.
  • B. Thiếu cấu trúc trong chương trình học.
  • C. Chỉ phù hợp với một số ít học sinh.
  • D. Tôn trọng sự tự chủ, khơi gợi hứng thú học tập và phát triển năng lực sáng tạo, tư duy độc lập cho học sinh.

Câu 27: Đâu là biểu hiện của việc sử dụng tự do một cách thiếu trách nhiệm?

  • A. Thực hiện hành vi gây tổn hại đến người khác hoặc cộng đồng dưới danh nghĩa
  • B. Tham gia vào các hoạt động thiện nguyện.
  • C. Bày tỏ ý kiến khác biệt một cách văn minh.
  • D. Tìm hiểu và học hỏi kiến thức mới.

Câu 28:

  • A. Tư duy tuyến tính (chỉ nhìn theo một hướng duy nhất).
  • B. Tư duy phản biện và tư duy đa chiều.
  • C. Tư duy rập khuôn.
  • D. Tư duy ghi nhớ thụ động.

Câu 29: Trong văn học, việc tác giả được tự do lựa chọn đề tài, phong cách, và cách thể hiện cảm xúc (trong khuôn khổ pháp luật và đạo đức) góp phần quan trọng vào điều gì?

  • A. Làm cho văn học trở nên khó hiểu.
  • B. Hạn chế số lượng tác phẩm được xuất bản.
  • C. Sự đa dạng, phong phú và chiều sâu của nền văn học, phản ánh chân thực đời sống và tư tưởng con người.
  • D. Khiến các tác phẩm văn học trở nên giống hệt nhau.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà bài thơ

  • A. Kêu gọi sự đầu hàng trước số phận.
  • B. Miêu tả sự tuyệt vọng và mất mát.
  • C. Khẳng định rằng tự do chỉ có thể đạt được bằng bạo lực.
  • D. Khẳng định sức sống bất diệt của khát vọng tự do, là lời hiệu triệu tinh thần đấu tranh, là niềm tin vào một tương lai tự do cho dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khái niệm "tự do" trong bối cảnh cá nhân thường được hiểu là khả năng của một người được lựa chọn và hành động mà không bị ràng buộc bởi sự ép buộc từ bên ngoài. Tuy nhiên, tự do này có giới hạn nào để đảm bảo sự hài hòa trong xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào được nhà thơ Paul Éluard sử dụng xuyên suốt bài thơ "Tự do" để thể hiện sự lan tỏa và hiện diện khắp nơi của khát vọng tự do?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Câu thơ cuối bài "Tự do" của Paul Éluard: "Tôi sinh ra để biết em / Để gọi tên em / TỰ DO" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự do theo quan niệm của nhà thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong bối cảnh sáng tác bài thơ "Tự do" (nước Pháp bị Đức chiếm đóng), việc nhà thơ viết tên "TỰ DO" lên khắp mọi nơi, từ những vật bình thường đến những khái niệm trừu tượng, có ý nghĩa sâu sắc nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: "Chân trời sáng tạo" gợi lên ý niệm về sự mở rộng không gian tư duy, khám phá những điều mới mẻ. Mối liên hệ giữa "tự do" và "sáng tạo" là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phân tích nào sau đây về ý nghĩa của việc viết hoa chữ "TỰ DO" ở cuối bài thơ là hợp lý nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau: "Trên những trang vở học sinh / Trên bàn học trên cây xanh / Trên cát trên tuyết..." và đoạn "Trên sức khỏe trên tan vỡ / Trên rủi ro trên không hy vọng / Trên kí ức không quên..." Hai nhóm hình ảnh này thể hiện khía cạnh nào của tự do?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong xã hội hiện đại, bên cạnh tự do cá nhân, còn có các khái niệm như tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp,... Những loại tự do này thuộc về khía cạnh nào và đóng vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một nghệ sĩ từ chối sáng tác theo đơn đặt hàng của chính phủ vì nó đi ngược lại với quan điểm cá nhân của anh ta. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của tự do?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Bằng việc lặp đi lặp lại câu "Tôi viết tên em" và liệt kê hàng loạt địa điểm/khái niệm, bài thơ "Tự do" đã xây dựng một hình ảnh về tự do như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Triết gia Jean-Paul Sartre cho rằng "Con người bị kết án phải tự do". Câu nói này có ý nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hành tự do trong xã hội là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đoạn thơ: "Trên những thời thơ ấu âm vang / Trên những mảnh đời trong xanh / Trên ao mặt trời ẩm mốc / Trên hồ vầng trăng lung linh" sử dụng những hình ảnh mang tính chất gì để nói về tự do?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tại sao việc bảo vệ và thúc đẩy "chân trời sáng tạo" lại cần thiết cho sự phát triển của một quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: "Tự do từ..." (freedom from) và "Tự do để..." (freedom to) là hai khía cạnh khác nhau của tự do. "Tự do từ sự sợ hãi" là ví dụ cho loại tự do nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Ngược lại, "Tự do để theo đuổi ước mơ của mình" là ví dụ cho loại tự do nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một xã hội được coi là có môi trường thuận lợi cho "chân trời sáng tạo" thường có đặc điểm gì về mặt xã hội và văn hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Tại sao việc giáo dục có vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng "chân trời sáng tạo" ở thế hệ trẻ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong bài thơ "Tự do", việc nhà thơ viết tên "TỰ DO" lên cả những thứ đối lập với nó (ví dụ: "Trên gươm đao người lính / Trên mũ áo các vua quan") thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa tự do và trách nhiệm là chính xác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc lạm dụng "tự do ngôn luận" trong môi trường mạng xã hội là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Quan điểm cho rằng "tự do là nhận thức được sự cần thiết" (Hegel) có ý nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: "Chân trời sáng tạo" trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật đòi hỏi điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Tại sao việc có một "chân trời sáng tạo" rộng mở lại quan trọng đối với sự phát triển cá nhân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Biểu tượng nào dưới đây KHÔNG thường được liên kết trực tiếp với khái niệm "tự do" trong văn hóa và lịch sử?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong bối cảnh giáo dục "Chân trời sáng tạo", việc khuyến khích học sinh tự lựa chọn chủ đề học tập hoặc phương pháp tiếp cận vấn đề thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đâu là biểu hiện của việc sử dụng tự do một cách thiếu trách nhiệm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: "Chân trời sáng tạo" không chỉ là tạo ra cái mới mà còn là khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Kỹ năng tư duy nào hỗ trợ điều này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong văn học, việc tác giả được tự do lựa chọn đề tài, phong cách, và cách thể hiện cảm xúc (trong khuôn khổ pháp luật và đạo đức) góp phần quan trọng vào điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà bài thơ "Tự do" của Paul Éluard muốn truyền tải, đặc biệt trong hoàn cảnh ra đời của nó, là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thời kỳ hòa bình thịnh vượng, thể hiện niềm vui cuộc sống.
  • B. Thời kỳ cách mạng công nghiệp, ca ngợi sự phát triển.
  • C. Thời kỳ Pháp bị chiếm đóng trong Thế chiến II, thể hiện khát vọng giải phóng.
  • D. Thời kỳ Phục hưng, khám phá giá trị con người.

Câu 2: Cấu trúc lặp đi lặp lại của câu thơ

  • A. Nhấn mạnh sự hiện diện phổ quát, liên tục và khát vọng mãnh liệt về Tự do.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu và trừu tượng hơn.
  • C. Giảm bớt cảm xúc, tạo sự khách quan cho chủ đề.
  • D. Chỉ đơn thuần là một kỹ thuật tạo vần điệu cho bài thơ.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả viết tên

  • A. Thể hiện sự phân biệt rõ ràng giữa các tầng lớp xã hội.
  • B. Cho thấy Tự do chỉ tồn tại ở những nơi khắc nghiệt hoặc quyền lực.
  • C. Nhấn mạnh sự mong manh và dễ mất đi của Tự do.
  • D. Biểu trưng cho sự hiện diện của Tự do ở khắp mọi nơi, trong mọi hoàn cảnh và đối tượng, vượt qua mọi giới hạn.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào nổi bật nhất được sử dụng khi nhà thơ gọi Tự do là

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 5: Việc nhân hóa Tự do thành

  • A. Làm cho khái niệm Tự do trở nên xa cách và khó nắm bắt.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ, lạnh nhạt của nhà thơ đối với Tự do.
  • C. Tạo mối quan hệ thân mật, gắn bó sâu sắc và tình yêu thiết tha của nhà thơ với Tự do.
  • D. Nhấn mạnh tính trừu tượng và lý thuyết của Tự do.

Câu 6: Các hình ảnh như

  • A. Hình ảnh trừu tượng, thể hiện Tự do hiện diện trong ký ức, giấc mơ và thế giới nội tâm.
  • B. Hình ảnh cụ thể, mô tả các địa điểm vật lý nơi Tự do được tìm thấy.
  • C. Hình ảnh ước lệ, chỉ tồn tại trong tưởng tượng và không có thật.
  • D. Hình ảnh biểu tượng cho sự giàu có và sung túc.

Câu 7: Từ

  • A. Chỉ duy nhất tác giả Paul Éluard.
  • B. Chỉ những người lính chiến đấu trong Thế chiến II.
  • C. Chỉ những người yêu thơ ca.
  • D. Có thể là tác giả, những người dân Pháp yêu nước, hoặc bất kỳ ai khao khát Tự do.

Câu 8: Việc tác giả viết tên Tự do lên

  • A. Tự do chỉ có ý nghĩa khi con người khỏe mạnh.
  • B. Tự do là thứ cần phải đánh đổi bằng tính mạng.
  • C. Tự do là giá trị vượt lên trên cả sự sống và cái chết, là động lực tồn tại trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Tự do là nguyên nhân gây ra bệnh tật và nguy hiểm.

Câu 9: Khổ thơ cuối cùng chuyển từ việc liệt kê các địa điểm sang khẳng định

  • A. Kết thúc bài thơ một cách đột ngột, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Đẩy cảm xúc lên cao trào, khẳng định Tự do là lẽ sống, mục đích tồn tại của con người.
  • C. Cho thấy nhà thơ đã từ bỏ việc tìm kiếm Tự do ở thế giới bên ngoài.
  • D. Làm giảm nhẹ tầm quan trọng của Tự do sau khi đã liệt kê quá nhiều nơi chốn.

Câu 10: Tại sao từ

  • A. Để phân biệt nó với các từ khác trong bài thơ.
  • B. Là một lỗi chính tả của nhà thơ.
  • C. Để chỉ một loại hình Tự do cụ thể, hẹp hơn.
  • D. Thể hiện sự tôn vinh, đề cao, xem Tự do như một giá trị thiêng liêng, tối thượng.

Câu 11: Bài thơ

  • A. Tạo mạch cảm xúc tuôn trào, phóng khoáng, phù hợp với tinh thần tự do và khát vọng giải phóng.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên gò bó, tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, trầm mặc của cảm xúc.
  • D. Chỉ phù hợp với việc kể chuyện, không phù hợp với thơ trữ tình.

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật điệp cấu trúc

  • A. Mô tả chi tiết từng địa điểm một cách riêng lẻ.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên dài dòng và nhàm chán.
  • C. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh sự lan tỏa, bao trùm của Tự do trên mọi không gian, thời gian.
  • D. Gợi ý rằng Tự do chỉ tồn tại ở những nơi được liệt kê.

Câu 13: Hình ảnh

  • A. Tự do chỉ dành cho những người trẻ tuổi.
  • B. Tự do gắn liền với sự tinh khiết, tươi đẹp, những khởi đầu mới và hy vọng.
  • C. Tự do là điều gì đó mong manh, dễ vỡ.
  • D. Tự do chỉ có trong thế giới lý tưởng, không thực tế.

Câu 14:

  • A. Bài thơ chỉ có giá trị tôn giáo.
  • B. Bài thơ chỉ được đọc trong nhà thờ.
  • C. Bài thơ có nội dung khô khan, giáo điều.
  • D. Bài thơ mang giá trị tinh thần to lớn, thiêng liêng, có sức mạnh cổ vũ, kết nối và truyền cảm hứng cho cuộc đấu tranh giành Tự do.

Câu 15: Sự kết hợp giữa các hình ảnh cụ thể (trang vở, bàn học, cây xanh) và hình ảnh trừu tượng (thời thơ ấu âm vang, hy vọng) trong việc viết tên Tự do cho thấy:

  • A. Tự do hiện diện trong cả thế giới vật chất và thế giới tinh thần, trong thực tại và ký ức, hy vọng.
  • B. Nhà thơ không phân biệt được giữa thực tế và tưởng tượng.
  • C. Tự do chỉ có ý nghĩa trong những điều nhỏ nhặt, cụ thể.
  • D. Tự do là một khái niệm hoàn toàn không có liên hệ với thế giới vật chất.

Câu 16: Dòng cảm xúc trong bài thơ

  • A. Trầm lắng, u buồn và đầy tuyệt vọng.
  • B. Giận dữ và căm phẫn.
  • C. Dạt dào, thiết tha, tuôn trào và mãnh liệt.
  • D. Khách quan, lạnh lùng và thiếu cảm xúc.

Câu 17: Việc viết tên Tự do lên

  • A. Tự do chỉ tồn tại khi có sự hiện diện và tiếng nói.
  • B. Sự vắng mặt và im lặng là dấu hiệu của việc Tự do đã biến mất hoàn toàn.
  • C. Tự do không thể tồn tại trong không gian trống rỗng.
  • D. Ngay cả trong sự vắng mặt, im lặng hay khi bị đàn áp, khát vọng và tinh thần Tự do vẫn âm ỉ tồn tại, chờ đợi được bộc phát.

Câu 18: Bài thơ

  • A. Việc liệt kê Tự do trên vô số đối tượng, không gian, thời gian, cho thấy nó thuộc về tất cả và ở khắp mọi nơi.
  • B. Chỉ tập trung vào cảm xúc riêng của nhà thơ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu, chỉ dành cho một nhóm nhỏ độc giả.
  • D. Mô tả Tự do như một khái niệm xa vời, không liên quan đến đời sống thường ngày.

Câu 19: Câu thơ

  • A. Con người và Tự do là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • B. Con người chỉ tình cờ gặp gỡ Tự do trong cuộc đời.
  • C. Sự tồn tại của con người gắn liền với việc nhận thức, khao khát và đấu tranh cho Tự do; Tự do là một phần bản chất hoặc mục đích sống.
  • D. Con người chỉ có thể biết Tự do sau khi chết.

Câu 20: Hình ảnh

  • A. Tự do chỉ dành cho những người giàu có có đủ bánh mì.
  • B. Tự do là thứ gì đó nhỏ bé như mẩu bánh mì.
  • C. Chim trời là biểu tượng của sự giam cầm.
  • D. Tự do hiện diện trong những nhu cầu cơ bản nhất của cuộc sống (bánh mì) và trong sự tự do của thiên nhiên (chim trời), cho thấy Tự do là thiết yếu và tự nhiên.

Câu 21: Sự lặp lại của từ

  • A. Sự ngắt quãng, đứt đoạn.
  • B. Sự lan tỏa, mở rộng không ngừng, tạo cảm giác bao trùm và dâng trào.
  • C. Sự thu hẹp, tập trung vào một điểm duy nhất.
  • D. Sự tĩnh tại, bình yên tuyệt đối.

Câu 22: Tại sao bài thơ lại có sức mạnh cổ vũ tinh thần to lớn cho người dân Pháp trong thời kỳ bị chiếm đóng?

  • A. Vì nó mô tả chi tiết các trận đánh giành độc lập.
  • B. Vì nó ca ngợi những người anh hùng cụ thể.
  • C. Vì nó khẳng định sự bất diệt của khát vọng Tự do, nhắc nhở mọi người rằng Tự do vẫn luôn hiện diện và đáng để đấu tranh.
  • D. Vì nó đưa ra các chiến lược quân sự để đánh bại kẻ thù.

Câu 23: Hình ảnh Tự do được

  • A. Hành động phá hoại tài sản công cộng.
  • B. Một trò chơi vô nghĩa.
  • C. Việc ghi chép lại lịch sử.
  • D. Hành động khẳng định, tuyên bố, gieo mầm, lan tỏa và duy trì ý niệm về Tự do trong tâm trí và thế giới.

Câu 24: Bài thơ

  • A. Phổ quát, thiết yếu, bao trùm mọi khía cạnh của đời sống và tồn tại.
  • B. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực chính trị.
  • C. Là một món quà dễ dàng có được.
  • D. Là một ảo tưởng, không có thực.

Câu 25: Nếu phân tích bài thơ từ góc độ của phong trào Siêu thực mà Paul Éluard là đại diện, yếu tố nào trong bài thơ thể hiện rõ nét ảnh hưởng của phong trào này?

  • A. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc vần điệu và nhịp điệu truyền thống.
  • B. Mô tả hiện thực một cách chân thực, khách quan tuyệt đối.
  • C. Sự kết hợp phi logic, vượt ra ngoài lý trí của các hình ảnh cụ thể và trừu tượng, thế giới bên ngoài và thế giới nội tâm (giấc mơ, ký ức).
  • D. Chỉ tập trung vào các chủ đề xã hội, chính trị.

Câu 26: Câu

  • A. Làm cho cuộc sống trở nên tẻ nhạt.
  • B. Gây ra sự hỗn loạn và mất mát.
  • C. Biến con người thành nô lệ.
  • D. Có sức mạnh tái tạo, hồi sinh, mang lại ý nghĩa và động lực để con người sống một cuộc đời trọn vẹn hơn.

Câu 27: Bài thơ

  • A. Tự do trong tư tưởng, cảm xúc, ký ức, giấc mơ, và trong mối quan hệ với thế giới tự nhiên, con người.
  • B. Chỉ nói về tự do kinh tế.
  • C. Chỉ nói về tự do đi lại.
  • D. Chỉ nói về tự do cá nhân, tách biệt hoàn toàn khỏi xã hội.

Câu 28: Xét về mặt ý nghĩa biểu tượng, hành động

  • A. Một hành động bí mật, không muốn ai biết.
  • B. Một lời kêu gọi đơn thuần, không có hành động đi kèm.
  • C. Một lời tuyên ngôn, lời hiệu triệu, lời khẳng định công khai và mãnh liệt về sự gắn bó và quyết tâm đấu tranh cho Tự do.
  • D. Một hành động mang tính nghi lễ, chỉ thực hiện trong không gian hẹp.

Câu 29: Bài thơ

  • A. Trong việc giải trí đơn thuần.
  • B. Trong việc truyền tải thông điệp mạnh mẽ, cổ vũ tinh thần đấu tranh và kết nối cộng đồng trước khó khăn.
  • C. Trong việc ghi lại các sự kiện lịch sử một cách khô khan.
  • D. Trong việc mô tả cuộc sống thường ngày một cách chi tiết.

Câu 30: Liên hệ với chương trình

  • A. Chỉ rèn luyện khả năng ghi nhớ văn bản.
  • B. Chỉ giúp hiểu biết về lịch sử Pháp.
  • C. Chỉ phát triển kỹ năng đọc hiểu bề mặt.
  • D. Phát triển năng lực phân tích, giải thích văn học; bồi dưỡng tình yêu nước, khát vọng về các giá trị nhân văn như Tự do, hòa bình; rèn luyện tư duy phản biện và sáng tạo khi tiếp nhận nghệ thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bài thơ "Tự do" của Paul Éluard được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào, và bối cảnh đó có ý nghĩa gì đặc biệt đối với chủ đề của bài thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cấu trúc lặp đi lặp lại của câu thơ "Tôi viết tên em" ở cuối mỗi khổ thơ trong bài "Tự do" tạo ra hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả viết tên "em" (Tự do) lên những bề mặt đối lập nhau như "trên đất cát và trên tuyết", "trên gươm đao người lính, trên mũ áo các vua quan".

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào nổi bật nhất được sử dụng khi nhà thơ gọi Tự do là "em"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Việc nhân hóa Tự do thành "em" trong bài thơ có tác dụng gì trong việc truyền tải cảm xúc của nhà thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Các hình ảnh như "trên những thời thơ ấu âm vang", "trên ao mặt trời ẩm mốc", "trên hồ vầng trăng lung linh" thuộc loại hình ảnh nào và chúng gợi lên điều gì về phạm vi của Tự do?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Từ "Tôi" trong bài thơ "Tự do" có thể được hiểu là ai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Việc tác giả viết tên Tự do lên "trên sức khỏe", "trên sự ốm đau", "trên nguy hiểm và trên cái chết" cho thấy điều gì về tầm quan trọng của Tự do?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khổ thơ cuối cùng chuyển từ việc liệt kê các địa điểm sang khẳng định "Tôi sinh ra để biết em / Để gọi tên em / TỰ DO". Sự chuyển đổi này có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tại sao từ "TỰ DO" ở cuối bài thơ lại được viết hoa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Bài thơ "Tự do" sử dụng thể thơ tự do. Đặc điểm này góp phần như thế nào vào việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật điệp cấu trúc "Trên..." được sử dụng rộng rãi trong bài thơ nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hình ảnh "trên những mảnh đời trong xanh" khi viết tên Tự do gợi lên điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: "Tự do" được coi là "bài thánh ca của thơ ca kháng chiến Pháp". Cách gọi này nhấn mạnh điều gì về vai trò và ảnh hưởng của bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Sự kết hợp giữa các hình ảnh cụ thể (trang vở, bàn học, cây xanh) và hình ảnh trừu tượng (thời thơ ấu âm vang, hy vọng) trong việc viết tên Tự do cho thấy:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Dòng cảm xúc trong bài thơ "Tự do" được thể hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Việc viết tên Tự do lên "trên vắng mặt" và "trên im lặng" gợi lên điều gì về bản chất của Tự do trong bối cảnh bị áp bức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Bài thơ "Tự do" không chỉ là lời khẳng định cá nhân mà còn có sức lan tỏa mạnh mẽ. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Câu thơ "Tôi sinh ra để biết em" hàm chứa ý nghĩa gì về mối liên hệ giữa con người và Tự do?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Hình ảnh "Trên bánh mì của tôi, chim trời" khi viết tên Tự do có thể được diễn giải như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Sự lặp lại của từ "Trên" ở đầu mỗi dòng thơ (trong nhiều khổ) cùng với cấu trúc liệt kê đã tạo ra một hiệu ứng thị giác và âm thanh đặc biệt cho bài thơ. Đó là hiệu ứng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tại sao bài thơ lại có sức mạnh cổ vũ tinh thần to lớn cho người dân Pháp trong thời kỳ bị chiếm đóng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hình ảnh Tự do được "viết" lên khắp mọi nơi có thể được hiểu là hành động mang tính biểu tượng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Bài thơ "Tự do" thể hiện quan niệm về Tự do là một khái niệm như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu phân tích bài thơ từ góc độ của phong trào Siêu thực mà Paul Éluard là đại diện, yếu tố nào trong bài thơ thể hiện rõ nét ảnh hưởng của phong trào này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Câu "Và bằng phép màu một tiếng / Tôi bắt đầu lại cuộc đời" ở khổ cuối cho thấy Tự do có sức mạnh gì đối với con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Bài thơ "Tự do" không chỉ nói về tự do chính trị. Nó còn gợi mở về những khía cạnh nào khác của Tự do?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Xét về mặt ý nghĩa biểu tượng, hành động "gọi tên em" (Tự do) ở cuối bài thơ có thể được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Bài thơ "Tự do" có thể được xem là một minh chứng cho sức mạnh của thơ ca trong bối cảnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Liên hệ với chương trình "Chân trời sáng tạo", việc học và phân tích bài thơ "Tự do" giúp người học phát triển phẩm chất và năng lực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thời kỳ phục hưng văn hóa sau Thế chiến I.
  • B. Trong thời kỳ Pháp bị Đức chiếm đóng trong Thế chiến II.
  • C. Giai đoạn cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • D. Sau khi Pháp giành độc lập từ chế độ phong kiến.

Câu 2: Ý nghĩa của việc tác giả lặp đi lặp lại cấu trúc

  • A. Nhấn mạnh sự nhàm chán, đơn điệu của cuộc sống dưới ách chiếm đóng.
  • B. Thể hiện sự tuyệt vọng, bất lực trước hoàn cảnh.
  • C. Khẳng định sự hiện diện khắp mọi nơi, không giới hạn của khát vọng tự do.
  • D. Miêu tả hành trình tìm kiếm một vật thể cụ thể mang tên

Câu 3: Trong bài thơ

  • A. Tự do chỉ tồn tại trong thế giới vật chất và những ký ức đẹp đẽ.
  • B. Tự do là một thứ gì đó mong manh, dễ bị lãng quên.
  • C. Tự do chỉ có ý nghĩa trong những không gian riêng tư, cá nhân.
  • D. Tự do là một khát vọng bao trùm, hiện diện trong cả thế giới thực tại và thế giới tinh thần.

Câu 4: Việc tác giả gọi

  • A. Nhân hóa khái niệm trừu tượng, tạo sự gần gũi, thân thiết và thiêng liêng hóa đối tượng.
  • B. Giảm nhẹ tầm quan trọng của khái niệm tự do.
  • C. Biến bài thơ thành một bài tình ca lãng mạn đơn thuần.
  • D. Nhấn mạnh tính khách quan, xa cách của khái niệm tự do.

Câu 5: Đoạn kết bài thơ

  • A. Kết luận rằng sứ mệnh duy nhất của con người là ghi nhớ từ
  • B. Thể hiện sự từ bỏ mọi mục đích sống khác ngoài việc ca ngợi tự do.
  • C. Cho thấy tự do chỉ là một khái niệm học thuật cần được tìm hiểu.
  • D. Khẳng định tự do là lẽ sống, là mục đích tồn tại cao cả nhất của con người, là nguồn tái tạo sự sống.

Câu 6: Bài thơ

  • A. Bài thơ chỉ có giá trị trong phạm vi tôn giáo.
  • B. Bài thơ có sức mạnh tinh thần to lớn, khích lệ ý chí chiến đấu và trở thành biểu tượng cho khát vọng chung của dân tộc.
  • C. Bài thơ mang tính chất lễ nghi, chỉ được sử dụng trong các buổi tụ họp trang trọng.
  • D. Bài thơ thể hiện sự phục tùng, cam chịu số phận.

Câu 7: Khi phân tích bài thơ

  • A. Chỉ để nhận biết các kỹ thuật viết thơ.
  • B. Giúp đếm số lần lặp lại của một từ hoặc cụm từ.
  • C. Giúp khám phá cách tác giả truyền tải cảm xúc, ý nghĩa và nhấn mạnh chủ đề tự do một cách mạnh mẽ và lan tỏa.
  • D. Làm phức tạp thêm việc tiếp nhận bài thơ.

Câu 8: Khái niệm

  • A. Phạm vi rộng lớn của khả năng sáng tạo, khám phá những ý tưởng mới và thể hiện bản thân một cách độc đáo.
  • B. Giới hạn cụ thể về những gì có thể sáng tạo.
  • C. Việc sao chép các tác phẩm nghệ thuật có sẵn.
  • D. Khu vực địa lý nơi các nghệ sĩ thường tụ tập.

Câu 9: Mối liên hệ giữa

  • A. Tự do là rào cản đối với sáng tạo.
  • B. Sáng tạo chỉ có thể tồn tại khi không có bất kỳ sự tự do nào.
  • C. Hai khái niệm này không có liên quan gì đến nhau.
  • D. Tự do là điều kiện thiết yếu để mở rộng chân trời sáng tạo, cho phép cá nhân khám phá, thử nghiệm và thể hiện bản thân mà không bị ràng buộc.

Câu 10: Nếu một người sống trong môi trường bị kiểm duyệt gắt gao và thiếu tự do ngôn luận, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến chân trời sáng tạo của họ?

  • A. Kích thích sự sáng tạo một cách tích cực.
  • B. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
  • C. Hạn chế, kìm hãm khả năng biểu đạt, thử nghiệm ý tưởng mới, thu hẹp chân trời sáng tạo.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến những người làm việc trong lĩnh vực khoa học.

Câu 11: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự lan tỏa, bao trùm của khát vọng tự do trong bài thơ

  • A. Liệt kê kết hợp điệp cấu trúc.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Thể hiện sự phục tùng của tác giả trước quyền lực.
  • B. Ngụ ý rằng khát vọng tự do tồn tại ngay cả trong những biểu tượng của chiến tranh, áp bức và quyền lực, cho thấy tự do là khao khát vượt qua mọi sự ràng buộc.
  • C. Miêu tả chi tiết về trang phục quân đội và hoàng gia.
  • D. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của việc đấu tranh cho tự do.

Câu 13: Việc tác giả viết tên

  • A. Sự lãng quên quá khứ.
  • B. Nỗi sợ hãi về tương lai.
  • C. Những ký ức đẹp đẽ, sự trong sáng của tâm hồn và khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp.
  • D. Sự chấp nhận hiện tại đầy khó khăn.

Câu 14: Câu

  • A. Tự do có sức mạnh tái tạo, mang lại hi vọng và sự sống mới cho con người.
  • B. Tự do là một ảo ảnh không có thật.
  • C. Tự do chỉ là một khái niệm lý thuyết.
  • D. Tự do dẫn đến sự hỗn loạn và hủy diệt.

Câu 15: Phong cách sáng tác của Paul Éluard có ảnh hưởng từ trường phái nào, thể hiện qua việc kết hợp các hình ảnh thực và siêu thực trong bài thơ

  • A. Chủ nghĩa hiện thực.
  • B. Chủ nghĩa lãng mạn.
  • C. Chủ nghĩa cổ điển.
  • D. Chủ nghĩa siêu thực (Surrealism).

Câu 16: Tại sao việc

  • A. Để kiểm tra khả năng ghi nhớ tên.
  • B. Việc gọi tên là hành động khẳng định sự tồn tại, thể hiện sự gắn bó sâu sắc, biến khái niệm trừu tượng thành một thực thể sống động và là biểu hiện cao trào của tình yêu, khát vọng.
  • C. Chỉ là một thói quen lặp lại.
  • D. Để phân biệt Tự do với các khái niệm khác.

Câu 17: Khổ thơ cuối cùng, khi chữ

  • A. Sự thờ ơ, vô cảm.
  • B. Sự sợ hãi, e dè.
  • C. Sự tôn vinh, ngợi ca, khẳng định vị thế thiêng liêng, tối thượng của Tự do.
  • D. Sự hài hước, chế giễu.

Câu 18: Bài thơ

  • A. Bằng cách cung cấp một khuôn mẫu cứng nhắc để noi theo.
  • B. Bằng cách khuyến khích sự tuân thủ các quy tắc truyền thống.
  • C. Bằng cách cho thấy sáng tạo chỉ có thể đến từ sự đau khổ.
  • D. Bằng cách khẳng định sức mạnh của tinh thần tự do, khuyến khích con người vượt qua giới hạn, dám nghĩ, dám làm và thể hiện bản thân một cách độc đáo.

Câu 19: Trong bối cảnh hiện đại, khái niệm

  • A. Là động lực để khám phá bản thân, theo đuổi đam mê, đóng góp cho xã hội và thích ứng với thế giới thay đổi.
  • B. Là lý do để từ chối mọi trách nhiệm và ràng buộc.
  • C. Là những khái niệm lỗi thời, không còn phù hợp.
  • D. Chỉ liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật.

Câu 20: Phân tích cách bài thơ

  • A. Sử dụng hình ảnh siêu thực để làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Yếu tố siêu thực làm mờ nhạt chủ đề tự do.
  • C. Kết hợp các hình ảnh phi logic, vượt qua thực tại (viết lên không gian, thời gian, những khái niệm trừu tượng) để thể hiện sự lan tỏa tuyệt đối, sức mạnh phi thường và tính bất diệt của khát vọng tự do trong tâm hồn con người.
  • D. Yếu tố siêu thực chỉ mang tính trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 21: Nếu áp dụng tinh thần của bài thơ

  • A. Chỉ học thuộc lòng kiến thức mà không cần hiểu.
  • B. Sao chép bài làm của người khác.
  • C. Chỉ giới hạn bản thân trong những gì được dạy trên lớp.
  • D. Không ngại đặt câu hỏi, tìm tòi các cách tiếp cận khác nhau, liên kết kiến thức từ nhiều nguồn và áp dụng vào giải quyết vấn đề một cách linh hoạt.

Câu 22: Khổ thơ

  • A. Tự do chỉ tồn tại trong những khoảnh khắc bất ngờ.
  • B. Tự do không bị giới hạn bởi ranh giới giữa thực tại, giấc mơ và ý thức, nó hiện diện trong cả những trạng thái tinh thần sâu sắc và bất ngờ nhất của con người.
  • C. Tự do là thứ gì đó chỉ có trong tưởng tượng.
  • D. Tự do chỉ liên quan đến giấc ngủ.

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật nào tạo nên nhịp điệu dồn dập, tuôn trào, phù hợp với mạch cảm xúc mãnh liệt về tự do trong bài thơ?

  • A. Cấu trúc lặp (điệp cấu trúc) và liệt kê liên tục.
  • B. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
  • C. Ngắt nhịp đột ngột và sử dụng từ ngữ khó hiểu.
  • D. Sử dụng nhiều từ láy.

Câu 24: Ý nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của

  • A. Tìm ra cách giải quyết một vấn đề phức tạp trong công việc.
  • B. Tạo ra một món ăn mới từ những nguyên liệu có sẵn.
  • C. Chỉ làm theo hướng dẫn có sẵn mà không suy nghĩ.
  • D. Viết một câu chuyện, vẽ một bức tranh hoặc sáng tác một bài hát.

Câu 25: Áp dụng tinh thần của bài thơ

  • A. Bằng cách bỏ cuộc và chấp nhận thất bại.
  • B. Bằng cách chỉ trích và đổ lỗi cho hoàn cảnh.
  • C. Bằng cách chờ đợi sự giúp đỡ từ người khác mà không tự nỗ lực.
  • D. Bằng cách nuôi dưỡng khát vọng tự do trong tâm hồn, tin vào khả năng của bản thân để vượt qua giới hạn và biến thách thức thành cơ hội để tìm ra những giải pháp mới, độc đáo.

Câu 26: Hình ảnh

  • A. Sự sáng tạo bắt nguồn từ quá trình học hỏi, khám phá thế giới xung quanh và gắn liền với sự phát triển tự nhiên.
  • B. Sáng tạo chỉ dành cho trẻ em và những người sống gần thiên nhiên.
  • C. Sáng tạo là một hoạt động chỉ diễn ra trong lớp học.
  • D. Sáng tạo không liên quan đến việc học tập hay môi trường tự nhiên.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa sự dũng cảm và

  • A. Sự dũng cảm không liên quan đến sáng tạo.
  • B. Sáng tạo chỉ cần sự thông minh, không cần dũng cảm.
  • C. Sự dũng cảm giúp người sáng tạo dám đối mặt với rủi ro, thử nghiệm ý tưởng mới, vượt qua nỗi sợ thất bại và thể hiện bản thân một cách chân thực, từ đó mở rộng chân trời sáng tạo.
  • D. Dũng cảm làm giảm khả năng sáng tạo.

Câu 28: Theo tinh thần của bài thơ

  • A. Vì đó là cách duy nhất để kiếm tiền.
  • B. Vì nó không có ý nghĩa gì trong hoàn cảnh đó.
  • C. Vì nó làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.
  • D. Vì đó là cách để khẳng định sự tồn tại của tinh thần tự do, giữ vững hi vọng, truyền cảm hứng cho người khác và tạo ra những giá trị mới có thể dẫn đến sự thay đổi.

Câu 29: Câu

  • A. Sự giác ngộ về ý nghĩa và tầm quan trọng tối thượng của Tự do trong cuộc đời.
  • B. Sự tình cờ gặp gỡ một người tên
  • C. Sự nhàm chán với cuộc sống hiện tại.
  • D. Sự từ bỏ mọi lý tưởng.

Câu 30: Khái niệm

  • A. Giúp học sinh chỉ tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức văn học.
  • B. Khuyến khích học sinh khám phá, hiểu và trân trọng giá trị của tự do cá nhân và tự do biểu đạt, từ đó phát huy khả năng sáng tạo trong học tập và cuộc sống.
  • C. Chỉ giới thiệu về tác phẩm
  • D. Giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi bằng cách học thuộc lòng các khái niệm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bài thơ "Tự do" của Paul Éluard được sáng tác trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào của nước Pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Ý nghĩa của việc tác giả lặp đi lặp lại cấu trúc "Trên... Tôi viết tên em" trong bài thơ "Tự do" là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong bài thơ "Tự do", việc tác giả viết tên "em" lên cả những vật thể cụ thể (như trang vở, bàn học, cây xanh) và những khái niệm trừu tượng (như hi vọng, hồi ức, tuổi thơ) cho thấy điều gì về khái niệm tự do mà nhà thơ hướng tới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Việc tác giả gọi "Tự do" bằng đại từ nhân xưng "em" mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Đoạn kết bài thơ "Tự do" với câu "Tôi sinh ra để biết em / Để gọi tên em / TỰ DO" có ý nghĩa gì đặc biệt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Bài thơ "Tự do" được coi là "bài thánh ca của thơ ca kháng chiến Pháp". Điều này nói lên điều gì về sức ảnh hưởng và giá trị của bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi phân tích bài thơ "Tự do", việc xem xét các biện pháp nghệ thuật như điệp từ, liệt kê, nhân hóa giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khái niệm "Chân trời sáng tạo" thường được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Mối liên hệ giữa "Tự do" và "Chân trời sáng tạo" là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nếu một người sống trong môi trường bị kiểm duyệt gắt gao và thiếu tự do ngôn luận, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến chân trời sáng tạo của họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự lan tỏa, bao trùm của khát vọng tự do trong bài thơ "Tự do"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Trên gươm đao người lính / Trên mũ áo các vua quan" trong bài thơ "Tự do".

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Việc tác giả viết tên "Tự do" lên "Trên những thời thơ ấu âm vang / Trên những mảnh đời trong xanh" cho thấy mối liên hệ giữa tự do và điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Câu "Và bằng phép màu một tiếng / Tôi bắt đầu lại cuộc đời" thể hiện điều gì về sức mạnh của Tự do?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phong cách sáng tác của Paul Éluard có ảnh hưởng từ trường phái nào, thể hiện qua việc kết hợp các hình ảnh thực và siêu thực trong bài thơ "Tự do"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tại sao việc "gọi tên" Tự do lại quan trọng trong bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khổ thơ cuối cùng, khi chữ "TỰ DO" được viết hoa toàn bộ, thể hiện điều gì về thái độ và cảm xúc của tác giả đối với khái niệm này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Bài thơ "Tự do" có thể truyền cảm hứng cho "Chân trời sáng tạo" như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong bối cảnh hiện đại, khái niệm "tự do" và "chân trời sáng tạo" có ý nghĩa gì đối với giới trẻ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phân tích cách bài thơ "Tự do" sử dụng yếu tố siêu thực để làm nổi bật thông điệp chính.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nếu áp dụng tinh thần của bài thơ "Tự do" vào việc học tập, một học sinh có "chân trời sáng tạo" sẽ thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khổ thơ "Trên tất cả những điều bất ngờ / Trên những giấc mộng cao vời / Trên sự tỉnh táo bất chợt / Tôi viết tên em" gợi cho ta suy nghĩ gì về không gian của Tự do?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật nào tạo nên nhịp điệu dồn dập, tuôn trào, phù hợp với mạch cảm xúc mãnh liệt về tự do trong bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Ý nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của "chân trời sáng tạo" trong đời sống hàng ngày?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Áp dụng tinh thần của bài thơ "Tự do", một người đang đối mặt với khó khăn, thử thách có thể tìm thấy sức mạnh từ đâu để mở rộng "chân trời sáng tạo" của mình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hình ảnh "Trên những trang vở học sinh / Trên bàn học trên cây xanh" trong bài thơ "Tự do" có thể gợi liên tưởng đến điều gì liên quan đến "chân trời sáng tạo"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa sự dũng cảm và "chân trời sáng tạo".

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Theo tinh thần của bài thơ "Tự do", tại sao việc giữ vững "chân trời sáng tạo" ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn, bị kìm kẹp lại vô cùng quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Câu "Tôi sinh ra để biết em" trong khổ cuối bài thơ "Tự do" có thể được hiểu là sự nhận thức sâu sắc về điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khái niệm "Tự do - Chân trời sáng tạo" trong chương trình Ngữ văn Chân trời sáng tạo lớp 12 nhằm mục đích gì cho học sinh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự ra đời và tinh thần của bài thơ

  • A. Giai đoạn Phục hưng ở châu Âu, nhấn mạnh giá trị con người.
  • B. Cuộc Cách mạng Pháp cuối thế kỷ 18, đề cao các quyền tự do cơ bản.
  • C. Nước Pháp bị quân đội Đức Quốc Xã chiếm đóng trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • D. Phong trào văn học lãng mạn đầu thế kỷ 19, đề cao cảm xúc cá nhân.

Câu 2: Việc tác giả Paul Éluard lặp đi lặp lại câu

  • A. Tạo ra sự đơn điệu, nhàm chán cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh khát vọng, tình yêu mãnh liệt và sự hiện diện thường trực của tự do trong tâm hồn nhà thơ.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các địa điểm được liệt kê.
  • D. Thể hiện sự do dự, không chắc chắn của nhân vật trữ tình.

Câu 3: Trong bài thơ

  • A. Tự do là một đối tượng xa lạ, cần được tìm hiểu.
  • B. Tự do là một thế lực siêu nhiên đáng kính sợ.
  • C. Tự do chỉ là một khái niệm lý thuyết, không gắn bó với đời sống.
  • D. Tự do được nhân hóa, trở nên gần gũi, thân thiết và thiêng liêng như một người bạn tâm giao hoặc người yêu.

Câu 4: Khi liệt kê các không gian vật lý như

  • A. Tự do có thể hiện diện ở mọi nơi, từ những không gian cá nhân, quen thuộc đến những nơi công cộng, rộng lớn và khác biệt.
  • B. Tự do chỉ tồn tại ở những nơi yên bình, không có xung đột.
  • C. Tự do là thứ chỉ dành cho những người trẻ tuổi và yêu thiên nhiên.
  • D. Tự do là một khái niệm chỉ có thể tìm thấy trong sách vở.

Câu 5: Việc nhà thơ viết tên Tự do lên cả những khái niệm trừu tượng như

  • A. Tự do chỉ là một giấc mơ đẹp đẽ của quá khứ.
  • B. Tự do không liên quan đến cảm xúc và ký ức.
  • C. Tự do không chỉ giới hạn ở thế giới vật chất mà còn hiện diện và chi phối cả thế giới nội tâm, tinh thần, ký ức và hy vọng của con người.
  • D. Tự do là thứ khiến con người lãng quên quá khứ và tương lai.

Câu 6: Ý nghĩa sâu sắc nhất khi nhà thơ viết tên Tự do lên những vật dụng hoặc địa điểm mang tính đối lập, thậm chí tiêu cực như

  • A. Tự do chỉ có thể đạt được thông qua bạo lực và chiến tranh.
  • B. Khát vọng tự do tồn tại và bùng cháy mãnh liệt ngay cả trong những môi trường bị áp bức, thống trị khắc nghiệt nhất, thách thức mọi sự kìm kẹp.
  • C. Những biểu tượng của quyền lực và áp bức cuối cùng sẽ mang lại tự do.
  • D. Nhà thơ muốn chế giễu những người lính và vua quan.

Câu 7: Câu thơ

  • A. Tự do có khả năng tái tạo, mang lại sức sống mới, hy vọng và một khởi đầu đầy ý nghĩa cho cuộc đời con người.
  • B. Tự do chỉ là một ảo tưởng không có sức mạnh thực tế.
  • C. Tự do giúp con người quên đi mọi khó khăn trong quá khứ.
  • D. Cuộc đời chỉ có thể bắt đầu lại bằng phép màu ngẫu nhiên.

Câu 8: Việc chữ

  • A. Đó chỉ là một lỗi chính tả.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, mong manh của tự do.
  • C. Thể hiện sự tôn vinh, khẳng định tuyệt đối, thiêng liêng hóa Tự do như một lý tưởng tối thượng.
  • D. Phân biệt Tự do với các khái niệm khác.

Câu 9: Mạch cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ

  • A. Sự buồn bã, tiếc nuối về quá khứ đã mất tự do.
  • B. Sự tức giận, căm phẫn hướng về kẻ thù.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước hoàn cảnh.
  • D. Niềm say mê, tình yêu mãnh liệt và niềm tin bất diệt vào sự tồn tại và sức mạnh của tự do.

Câu 10: Các hình ảnh có tính siêu thực hoặc phi logic như

  • A. Tự do chỉ là một ảo ảnh, không có thật trong thế giới hiện thực.
  • B. Tự do là một khái niệm vượt qua giới hạn của thực tại thông thường, có thể tồn tại và được cảm nhận ngay cả trong những không gian của tưởng tượng, giấc mơ.
  • C. Nhà thơ đang miêu tả những cảnh vật kỳ lạ.
  • D. Tự do gắn liền với sự mục nát và tàn lụi.

Câu 11: Việc sử dụng điệp từ

  • A. Tạo tính nhạc, nhịp điệu dồn dập và nhấn mạnh sự lan tỏa, bao trùm không ngừng của Tự do.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Giới hạn không gian của Tự do.
  • D. Thể hiện sự lưỡng lự của nhà thơ.

Câu 12: Trong bối cảnh nước Pháp bị chiếm đóng, bài thơ

  • A. Kêu gọi sự thờ ơ với vận mệnh đất nước.
  • B. Khuyên người dân chấp nhận số phận.
  • C. Trở thành lời hiệu triệu, tiếp thêm sức mạnh tinh thần và củng cố ý chí đấu tranh cho tự do của toàn dân tộc.
  • D. Chỉ đơn thuần là một tác phẩm nghệ thuật giải trí.

Câu 13: Mối liên hệ nào giữa khát vọng tự do cá nhân của

  • A. Khát vọng cá nhân hoàn toàn tách biệt với lý tưởng cộng đồng.
  • B. Khát vọng tự do cá nhân mãnh liệt hòa quyện và trở thành một phần của lý tưởng tự do chung cho dân tộc, cho nhân loại.
  • C. Lý tưởng cộng đồng lấn át và xóa bỏ khát vọng cá nhân.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hai khía cạnh này.

Câu 14: Đoạn thơ

  • A. Tự do chỉ gắn liền với sự sống.
  • B. Tự do là nguyên nhân của sự tiêu vong.
  • C. Tự do không liên quan gì đến sinh tử.
  • D. Tự do là nguồn sức mạnh vượt lên cả sự tiêu vong, là động lực cho sự sống hồi sinh, quay trở lại.

Câu 15: Theo cách diễn đạt của bài thơ, Tự do không chỉ là một trạng thái mà còn là một điều gì?

  • A. Một nguồn năng lượng, một sức mạnh nhiệm màu có khả năng biến đổi và tái tạo.
  • B. Một gánh nặng, trách nhiệm lớn lao.
  • C. Một mục tiêu không thể đạt được.
  • D. Một khái niệm chỉ tồn tại trong lý thuyết.

Câu 16: Hành động

  • A. Sự mệt mỏi, muốn dừng lại.
  • B. Sự nghi ngờ về sự tồn tại của Tự do.
  • C. Cảm xúc dạt dào, mãnh liệt bật thành tiếng, đạt đến đỉnh điểm của sự say mê và khẳng định.
  • D. Mong muốn được người khác nghe thấy.

Câu 17: Bài thơ

  • A. Bài thơ mang tính chất thiêng liêng, là nguồn động viên tinh thần to lớn, cổ vũ lòng yêu nước và ý chí chiến đấu.
  • B. Bài thơ chỉ được đọc trong nhà thờ.
  • C. Bài thơ ca ngợi các vị thánh.
  • D. Bài thơ có nội dung tôn giáo.

Câu 18: Nhà thơ viết tên Tự do lên

  • A. Tự do chỉ liên quan đến những điều đã cũ.
  • B. Tự do là điều xa vời, không thực tế.
  • C. Tự do chỉ là nhu cầu vật chất cơ bản.
  • D. Tự do gắn liền với dòng chảy thời gian (quá khứ), những nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (bánh mì) và cả tương lai đầy hứa hẹn (chân trời đã đính hôn).

Câu 19: Việc bài thơ xuất hiện trong tập

  • A. Thơ ca chỉ là phương tiện giải trí, không liên quan đến chân lí hay tự do.
  • B. Thơ ca là con đường để tìm kiếm và thể hiện chân lí, và tự do là một chân lí cốt lõi, đồng thời là điều kiện cần thiết cho cả thơ ca và chân lí tồn tại, phát triển.
  • C. Chân lí là thứ hạn chế tự do và thơ ca.
  • D. Tự do chỉ là một ảo tưởng do thơ ca tạo ra.

Câu 20: Liên hệ với chủ đề

  • A. Tự do là nền tảng, là không khí không thể thiếu để tư duy, cảm xúc và ý tưởng được giải phóng, từ đó tạo nên sự sáng tạo đa dạng và phong phú.
  • B. Sự sáng tạo chỉ nảy sinh từ áp lực và sự kiểm soát.
  • C. Tự do khiến con người trở nên lười biếng, không muốn sáng tạo.
  • D. Sự sáng tạo không liên quan gì đến tự do.

Câu 21: Nhân vật trữ tình

  • A. Chỉ duy nhất là tác giả Paul Éluard.
  • B. Chỉ là một nhân vật hư cấu hoàn toàn.
  • C. Có thể là tác giả hoặc bất kỳ ai trong cộng đồng, những người cùng chia sẻ khát vọng và tình yêu tự do.
  • D. Chỉ là người dẫn chuyện khách quan.

Câu 22: Đoạn thơ

  • A. Tự do chỉ tồn tại trong phạm vi cá nhân.
  • B. Tự do là điều khó tìm thấy ở nơi công cộng.
  • C. Tự do gắn liền với sự tĩnh lặng.
  • D. Tự do hiện diện trong mọi hoạt động, mọi không gian di chuyển và tụ họp của con người trong xã hội.

Câu 23: Nghệ thuật sử dụng hình ảnh trong bài thơ

  • A. Chỉ sử dụng hình ảnh cụ thể, dễ hình dung.
  • B. Kết hợp đa dạng hình ảnh từ cụ thể (vật dụng, địa điểm) đến trừu tượng (ký ức, hy vọng) và cả siêu thực, tạo nên một bức tranh toàn diện về sự hiện diện của tự do.
  • C. Chủ yếu sử dụng hình ảnh mang tính biểu tượng khó hiểu.
  • D. Hoàn toàn không sử dụng hình ảnh.

Câu 24: So với các bài thơ truyền thống, bài thơ

  • A. Sử dụng thể thơ tự do, cấu trúc lặp lại độc đáo, kết hợp hình ảnh đa dạng từ thực tế đến siêu thực, tạo nên hiệu quả biểu đạt mới mẻ và mạnh mẽ.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các luật thơ cổ điển.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ hàng ngày, không có tính nghệ thuật.
  • D. Sao chép cấu trúc từ các tác phẩm đã có.

Câu 25: Tình yêu tự do trong bài thơ không chỉ dừng lại ở cảm xúc cá nhân mà còn hướng tới điều gì?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Việc chạy trốn khỏi thực tại.
  • C. Sự chấp nhận số phận.
  • D. Sự lan tỏa, chia sẻ và khát vọng giành lấy tự do cho tất cả mọi người.

Câu 26: Việc nhà thơ viết tên Tự do lên

  • A. Chỉ tác động đến cơ thể vật lý.
  • B. Tác động làm thanh lọc tâm hồn (giác quan trong sạch), vượt qua sự trôi chảy vô định của thời gian (sa mạc thời gian) và củng cố niềm tin, hy vọng.
  • C. Khiến con người mất đi cảm giác và hy vọng.
  • D. Chỉ liên quan đến quá khứ và tương lai.

Câu 27: Đoạn thơ

  • A. Sự tồn tại của nhân vật trữ tình gắn liền với việc nhận biết và tôn vinh Tự do, xem đó là mục đích sống cao cả nhất.
  • B. Việc sinh ra chỉ để ghi nhớ một từ.
  • C. Tự do là thứ xa lạ cần phải tìm kiếm.
  • D. Cuộc đời không có ý nghĩa nếu không có Tự do.

Câu 28: Trong mối liên hệ với

  • A. Sự sáng tạo chỉ giới hạn ở một vài lĩnh vực truyền thống.
  • B. Tiềm năng sáng tạo là cố định và không thể mở rộng.
  • C. Khi có tự do, tiềm năng sáng tạo là vô tận, có thể nảy sinh và phát triển ở mọi không gian, thời gian và khía cạnh của đời sống, tư duy.
  • D. Tự do không ảnh hưởng đến tiềm năng sáng tạo.

Câu 29: Thông qua bài thơ

  • A. Để miêu tả hiện thực một cách khách quan, lạnh lùng.
  • B. Để khẳng định, lan tỏa một lý tưởng, củng cố niềm tin và truyền lửa tinh thần cho những người đang chiến đấu cho tự do.
  • C. Để che giấu cảm xúc thật của mình.
  • D. Để tạo ra sự hỗn loạn trong suy nghĩ của kẻ thù.

Câu 30: Bằng cách viết tên Tự do lên những vật rất đời thường như

  • A. Từ một lý tưởng chính trị, triết học lớn lao trở thành một nhu cầu thiết yếu, gắn bó mật thiết với cuộc sống hàng ngày.
  • B. Từ một nhu cầu thiết yếu trở thành một lý tưởng xa vời.
  • C. Tự do chỉ là khái niệm trong ẩm thực.
  • D. Không có sự liên hệ nào giữa Tự do và đời sống hàng ngày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự ra đời và tinh thần của bài thơ "Tự do" của Paul Éluard?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Việc tác giả Paul Éluard lặp đi lặp lại câu "Tôi viết tên em" ở cuối mỗi khổ thơ trong bài "Tự do" có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bài thơ "Tự do", việc nhà thơ sử dụng đại từ "em" để gọi "Tự do" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa nhân vật trữ tình và khái niệm trừu tượng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi liệt kê các không gian vật lý như "trên những trang vở học sinh", "trên bàn học", "trên cây xanh", "trên đất cát và trên tuyết" để viết tên Tự do, nhà thơ muốn gợi lên ý niệm gì về sự hiện diện của tự do?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Việc nhà thơ viết tên Tự do lên cả những khái niệm trừu tượng như "những thời thơ ấu âm vang", "những mảnh đời trong xanh", "hi vọng chẳng vấn vương" cho thấy phạm vi ảnh hưởng của tự do như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Ý nghĩa sâu sắc nhất khi nhà thơ viết tên Tự do lên những vật dụng hoặc địa điểm mang tính đối lập, thậm chí tiêu cực như "gươm đao người lính", "mũ áo các vua quan", "trên nhà tù", "trên giá treo cổ" là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Câu thơ "Và bằng phép màu một tiếng / Tôi bắt đầu lại cuộc đời" gợi ý điều gì về sức mạnh của Tự do đối với cá nhân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Việc chữ "TỰ DO" ở cuối bài thơ được viết hoa toàn bộ (in hoa) thể hiện điều gì về cách nhà thơ nhìn nhận khái niệm này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Mạch cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Tự do" của Paul Éluard là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Các hình ảnh có tính siêu thực hoặc phi logic như "ao mặt trời ẩm mốc", "hồ vầng trăng lung linh" khi được dùng làm nơi viết tên Tự do gợi ý điều gì về bản chất của khái niệm này trong bài thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Việc sử dụng điệp từ "Trên... trên..." ở đầu các dòng thơ trong nhiều khổ thơ tạo hiệu quả nghệ thuật gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong bối cảnh nước Pháp bị chiếm đóng, bài thơ "Tự do" không chỉ là sự bộc lộ cảm xúc cá nhân mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Mối liên hệ nào giữa khát vọng tự do cá nhân của "Tôi" và lý tưởng tự do cho cộng đồng được thể hiện trong bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đoạn thơ "Trên sức mạnh đã tiêu tan / Trên sự sống quay trở về / Tôi viết tên em" gợi ý điều gì về mối quan hệ giữa Tự do và sự sống, cái chết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Theo cách diễn đạt của bài thơ, Tự do không chỉ là một trạng thái mà còn là một điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hành động "gọi tên em" (Tự do) ở cuối bài thơ, sau khi đã viết tên Tự do khắp muôn nơi, thể hiện điều gì về cảm xúc của nhân vật trữ tình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Bài thơ "Tự do" được coi là một "thánh ca" của thơ ca kháng chiến Pháp. Điều này cho thấy ý nghĩa và vai trò của bài thơ như thế nào trong bối cảnh lịch sử của nó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nhà thơ viết tên Tự do lên "trên tất cả những đêm đã qua / Trên bánh mì của cuộc đời / Trên chân trời đã đính hôn". Những hình ảnh này nhấn mạnh khía cạnh nào của Tự do?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Việc bài thơ xuất hiện trong tập "Thơ ca và chân lí" gợi mở mối liên hệ nào giữa Thơ ca, Chân lí và Tự do?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Liên hệ với chủ đề "Chân trời sáng tạo", bài thơ "Tự do" của Paul Éluard hàm ý điều gì về điều kiện cần thiết để mở ra những chân trời sáng tạo mới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nhân vật trữ tình "Tôi" trong bài thơ có thể là ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đoạn thơ "Trên mọi ngả đường đã đi / Trên mọi ngả đường đi về / Trên quảng trường" nhấn mạnh khía cạnh nào của Tự do trong đời sống cộng đồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nghệ thuật sử dụng hình ảnh trong bài thơ "Tự do" có đặc điểm gì nổi bật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: So với các bài thơ truyền thống, bài thơ "Tự do" thể hiện sự "chân trời sáng tạo" trong hình thức nghệ thuật ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Tình yêu tự do trong bài thơ không chỉ dừng lại ở cảm xúc cá nhân mà còn hướng tới điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Việc nhà thơ viết tên Tự do lên "trên những giác quan đã trong sạch / Trên sa mạc thời gian / Trên hi vọng chẳng vấn vương" thể hiện Tự do có thể tác động đến những khía cạnh nào của con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đoạn thơ "Tôi sinh ra để biết em / Để gọi tên em / TỰ DO" chốt lại bài thơ bằng cách khẳng định điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong mối liên hệ với "Chân trời sáng tạo", sự đa dạng và phi giới hạn của các địa điểm/khái niệm mà Tự do hiện diện trong bài thơ gợi ý điều gì về tiềm năng của sự sáng tạo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Thông qua bài thơ "Tự do", Paul Éluard đã sử dụng ngôn ngữ như một công cụ quyền năng để làm gì trong bối cảnh lịch sử của mình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bằng cách viết tên Tự do lên những vật rất đời thường như "trên bánh mì", "trên muối", bài thơ đã đưa khái niệm tự do từ lĩnh vực nào đến gần hơn với đời sống hàng ngày của con người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người họa sĩ luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc truyền thống về màu sắc và bố cục trong mọi tác phẩm của mình, mặc dù anh ta có những ý tưởng mới lạ. Điều này có thể được xem là hạn chế nào đối với "chân trời sáng tạo" của người họa sĩ?

  • A. Hạn chế về tài năng bẩm sinh
  • B. Hạn chế về nguồn cảm hứng từ bên ngoài
  • C. Hạn chế về tự do biểu đạt cá nhân
  • D. Hạn chế về khả năng tiếp cận vật liệu mới

Câu 2: Trong bối cảnh giáo dục "Chân trời sáng tạo", việc khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, tranh luận các ý tưởng khác nhau và thử nghiệm phương pháp học tập của riêng mình nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm bớt gánh nặng ghi nhớ kiến thức
  • B. Phát triển tư duy độc lập và khả năng sáng tạo
  • C. Chuẩn bị cho các kỳ thi tiêu chuẩn hóa
  • D. Đảm bảo tất cả học sinh có cùng một kết quả học tập

Câu 3: Khái niệm "tự do" trong văn học thường được thể hiện qua những khía cạnh nào? Phân tích nào dưới đây là đầy đủ và chính xác nhất?

  • A. Chỉ là tự do cá nhân, không bị ràng buộc bởi pháp luật.
  • B. Chỉ là tự do chính trị, quyền được tham gia bầu cử.
  • C. Chỉ là tự do kinh tế, quyền được tự do kinh doanh.
  • D. Bao gồm tự do cá nhân, tự do tư tưởng, tự do biểu đạt, tự do lựa chọn, và đôi khi là sự giải thoát khỏi các ràng buộc xã hội hoặc tinh thần.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và phân tích biện pháp nghệ thuật được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh khát vọng tự do:
"Trên những trang vở học sinh
Trên bàn học trên cây xanh
... Tôi viết tên em"

  • A. Điệp ngữ và liệt kê, tạo cảm giác tự do lan tỏa khắp mọi nơi.
  • B. Ẩn dụ, biến tự do thành một vật thể hữu hình.
  • C. Hoán dụ, dùng vật chứa đựng để nói về tự do.
  • D. Nhân hóa, biến tự do thành "em" để thể hiện tình cảm.

Câu 5: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một vấn đề phức tạp. Thay vì đi theo các phương pháp đã được chấp nhận, ông quyết định thử nghiệm một cách tiếp cận hoàn toàn mới, dù có rủi ro thất bại cao. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của "chân trời sáng tạo"?

  • A. Sự chăm chỉ và kiên trì.
  • B. Việc tuân thủ quy trình khoa học.
  • C. Sự sẵn sàng vượt qua ranh giới và chấp nhận rủi ro để khám phá điều mới.
  • D. Khả năng làm việc độc lập.

Câu 6: Trong bối cảnh xã hội, "tự do" và "trách nhiệm" có mối quan hệ như thế nào? Phân tích nào là hợp lý nhất?

  • A. Tự do loại bỏ trách nhiệm, người tự do không cần chịu trách nhiệm.
  • B. Tự do đi đôi với trách nhiệm; việc sử dụng tự do phải có trách nhiệm với bản thân và cộng đồng.
  • C. Trách nhiệm là gánh nặng hạn chế tự do.
  • D. Tự do và trách nhiệm là hai khái niệm hoàn toàn đối lập và không liên quan.

Câu 7: Việc một tác giả sử dụng lối hành văn phá cách, không tuân theo các quy tắc ngữ pháp thông thường trong một tác phẩm nghệ thuật có thể được xem là biểu hiện của loại tự do nào?

  • A. Tự do chính trị.
  • B. Tự do kinh tế.
  • C. Tự do cá nhân (theo nghĩa sinh hoạt hàng ngày).
  • D. Tự do biểu đạt/sáng tạo.

Câu 8: Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa "tự do tư tưởng" và "chân trời sáng tạo"?

  • A. Tự do tư tưởng cho phép cá nhân khám phá, nghi ngờ và hình thành các ý tưởng mới mà không sợ hãi, từ đó mở rộng khả năng sáng tạo.
  • B. Sáng tạo là điều kiện tiên quyết để có tự do tư tưởng.
  • C. Tự do tư tưởng và sáng tạo là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • D. Chân trời sáng tạo chỉ đơn thuần là việc áp dụng các ý tưởng có sẵn một cách hiệu quả.

Câu 9: Một cộng đồng khuyến khích sự đa dạng về quan điểm và chấp nhận các ý kiến trái chiều. Môi trường như vậy có ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sáng tạo của các thành viên?

  • A. Hạn chế sáng tạo vì gây ra sự mâu thuẫn.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể.
  • C. Thúc đẩy sáng tạo bằng cách cung cấp nhiều góc nhìn, thách thức suy nghĩ truyền thống và khuyến khích thử nghiệm.
  • D. Chỉ có lợi cho những người đã có sẵn ý tưởng sáng tạo.

Câu 10: Trong khổ thơ cuối bài "Tự do" (Paul Éluard), việc nhà thơ khẳng định "Tôi sinh ra để biết em / Để gọi tên em / TỰ DO" thể hiện điều gì về thái độ và mối quan hệ của "tôi" với tự do?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào tự do.
  • B. Một nhận thức muộn màng về giá trị của tự do.
  • C. Sự xa cách, coi tự do là một khái niệm trừu tượng.
  • D. Sự gắn bó sâu sắc, coi tự do là lẽ sống, mục đích tồn tại và nguồn sức mạnh tinh thần.

Câu 11: Phân tích nào sau đây về ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại cụm từ "Tôi viết tên em" trong bài thơ "Tự do" là sâu sắc nhất?

  • A. Chỉ đơn thuần là một kỹ thuật tạo vần điệu.
  • B. Nhấn mạnh sự ám ảnh, tình yêu mãnh liệt và mong muốn khắc ghi, lan tỏa tự do đến mọi ngóc ngách của cuộc sống và tâm hồn.
  • C. Thể hiện sự mệt mỏi, đơn điệu của người nói.
  • D. Ngụ ý rằng tự do là một điều khó nắm bắt, chỉ có thể viết ra chứ không thể đạt được.

Câu 12: Giả sử có một trường học áp dụng phương pháp "Chân trời sáng tạo" bằng cách cho học sinh tự chọn dự án học tập dựa trên sở thích cá nhân, thay vì làm bài tập được giao sẵn. Phương pháp này chủ yếu phát huy khía cạnh nào của học sinh?

  • A. Sự chủ động, đam mê và khả năng tự định hướng trong học tập.
  • B. Khả năng làm việc nhóm.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • D. Tốc độ hoàn thành bài tập.

Câu 13: Điều gì có thể là rào cản lớn nhất đối với "chân trời sáng tạo" của một cá nhân, theo quan điểm tâm lý học?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính.
  • B. Môi trường sống quá tiện nghi.
  • C. Nỗi sợ thất bại, sợ bị đánh giá hoặc sự tự kiểm duyệt quá mức.
  • D. Tiếp xúc quá nhiều với các tác phẩm sáng tạo của người khác.

Câu 14: Phân biệt giữa "tự do" và "vô chính phủ". Lựa chọn nào giải thích đúng nhất sự khác biệt cốt lõi?

  • A. Tự do chỉ tồn tại trong chế độ dân chủ, còn vô chính phủ là không có luật lệ.
  • B. Vô chính phủ là một hình thức cao hơn của tự do.
  • C. Tự do là không có bất kỳ giới hạn nào, còn vô chính phủ có một số luật ngầm.
  • D. Tự do là quyền được hành động trong khuôn khổ pháp luật và đạo đức, tôn trọng tự do của người khác; vô chính phủ là tình trạng không có luật lệ, thiếu trật tự và có thể xâm phạm tự do của người khác.

Câu 15: Một nhà văn được yêu cầu viết về một chủ đề cụ thể theo một phong cách đã định sẵn để phù hợp với thị hiếu số đông. Mặc dù tác phẩm có thể thành công về mặt thương mại, nhưng trải nghiệm này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến "chân trời sáng tạo" của nhà văn như thế nào?

  • A. Giúp nhà văn rèn luyện kỹ năng viết theo yêu cầu.
  • B. Hạn chế khả năng thử nghiệm các ý tưởng, phong cách mới và thể hiện tiếng nói cá nhân độc đáo.
  • C. Mở rộng độc giả cho nhà văn.
  • D. Buộc nhà văn phải nghiên cứu sâu hơn về thị trường.

Câu 16: Biện pháp nhân hóa "TỰ DO" thành "em" trong bài thơ của Paul Éluard mang lại hiệu quả nghệ thuật gì nổi bật?

  • A. Biến khái niệm trừu tượng thành gần gũi, thân thương, thiêng liêng, thể hiện tình cảm mãnh liệt và sự gắn bó máu thịt của nhà thơ với tự do.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là một cách gọi tên thông thường.
  • D. Nhấn mạnh sự xa cách giữa nhà thơ và tự do.

Câu 17: Khi nói về "chân trời sáng tạo" trong khoa học, điều gì là quan trọng nhất để mở rộng chân trời đó?

  • A. Thuộc lòng các công thức và định luật đã có.
  • B. Cạnh tranh gay gắt với các nhà khoa học khác.
  • C. Khả năng đặt câu hỏi mới, suy nghĩ ngoài khuôn khổ và kết nối các lĩnh vực kiến thức tưởng chừng không liên quan.
  • D. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực hẹp duy nhất.

Câu 18: "Tự do" không chỉ là không bị ràng buộc từ bên ngoài mà còn là sự giải thoát khỏi những ràng buộc nào từ bên trong mỗi cá nhân? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

  • A. Chỉ là nỗi sợ hãi.
  • B. Chỉ là sự thiếu hiểu biết.
  • C. Chỉ là những định kiến cá nhân.
  • D. Nỗi sợ hãi, sự thiếu tự tin, định kiến, thói quen cũ kỹ, sự lệ thuộc vào ý kiến người khác.

Câu 19: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa "tự do" và "kỷ luật" là chính xác?

  • A. Kỷ luật tự giác có thể là nền tảng để đạt được tự do thực sự, giúp cá nhân làm chủ bản thân và theo đuổi mục tiêu.
  • B. Kỷ luật luôn là yếu tố đối lập hoàn toàn với tự do.
  • C. Chỉ cần có tự do thì không cần kỷ luật.
  • D. Kỷ luật chỉ cần thiết cho những người thiếu tự giác.

Câu 20: Khi một nghệ sĩ tìm cách thể hiện cảm xúc và ý tưởng của mình một cách chân thực nhất, không bị chi phối bởi áp lực thị trường hay sự kỳ vọng của người khác, đó là biểu hiện của loại tự do nào?

  • A. Tự do tài chính.
  • B. Tự do đi lại.
  • C. Tự do nghệ thuật/biểu đạt.
  • D. Tự do ngôn luận (theo nghĩa chính trị).

Câu 21: Khái niệm "chân trời sáng tạo" gợi lên điều gì về bản chất của sự sáng tạo?

  • A. Sáng tạo là một điểm đến cố định mà ai cũng có thể đạt được.
  • B. Sáng tạo chỉ giới hạn trong một lĩnh vực nhất định.
  • C. Sáng tạo là quá trình lặp lại những gì đã có.
  • D. Sáng tạo là một quá trình không ngừng mở rộng, khám phá những khả năng và giới hạn mới, luôn hướng về phía trước.

Câu 22: Trong một buổi thảo luận về chủ đề "Tự do", hai học sinh đưa ra hai quan điểm khác nhau. Học sinh A cho rằng tự do là làm mọi điều mình muốn. Học sinh B cho rằng tự do là quyền được lựa chọn trong khuôn khổ pháp luật và đạo đức. Quan điểm của học sinh B thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hơn về khía cạnh nào của tự do?

  • A. Mối quan hệ giữa tự do và trách nhiệm xã hội.
  • B. Tự do tuyệt đối.
  • C. Tự do cá nhân thuần túy.
  • D. Sự đối lập giữa tự do và pháp luật.

Câu 23: Việc viết hoa chữ "TỰ DO" ở cuối bài thơ của Paul Éluard có thể được hiểu là tác giả muốn truyền tải thông điệp gì?

  • A. Đây chỉ là một lỗi chính tả.
  • B. Tác giả muốn nhấn mạnh âm thanh của từ.
  • C. Nâng tầm tự do thành một giá trị thiêng liêng, tối thượng, một lý tưởng sống đáng tôn thờ và đấu tranh.
  • D. Thể hiện sự tức giận của tác giả.

Câu 24: Điều gì là quan trọng nhất để nuôi dưỡng "chân trời sáng tạo" cho trẻ em?

  • A. Cung cấp thật nhiều đồ chơi đắt tiền.
  • B. Tạo môi trường an toàn để trẻ được tự do khám phá, thử nghiệm, mắc lỗi và học hỏi từ đó, đồng thời khuyến khích trí tưởng tượng.
  • C. Ép buộc trẻ học thật nhiều kiến thức hàn lâm.
  • D. Chỉ cho trẻ xem các chương trình giải trí thụ động.

Câu 25: "Tự do" không chỉ là không bị áp bức mà còn là quyền và khả năng để làm gì?

  • A. Chỉ là quyền được lên tiếng.
  • B. Chỉ là khả năng kiếm tiền.
  • C. Chỉ là quyền được di chuyển tự do.
  • D. Quyền và khả năng tự quyết định, lựa chọn con đường sống, phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội theo ý chí của mình.

Câu 26: Một công ty áp dụng chính sách "giờ làm việc linh hoạt" và khuyến khích nhân viên dành một phần thời gian cho các dự án cá nhân liên quan đến công việc. Chính sách này nhằm mục đích chính là gì, liên quan đến "chân trời sáng tạo"?

  • A. Tăng cường sự tự chủ và khơi gợi tiềm năng sáng tạo của nhân viên.
  • B. Giảm chi phí hoạt động của công ty.
  • C. Giảm số giờ làm việc tổng thể.
  • D. Kiểm soát nhân viên chặt chẽ hơn.

Câu 27: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất ý nghĩa của câu thơ "Tôi sinh ra để biết em" (trong bài Tự do) trong bối cảnh bài thơ?

  • A. Sự tình cờ khi tác giả biết đến khái niệm tự do.
  • B. Khẳng định sự tồn tại của bản thân gắn liền với việc nhận thức, tìm hiểu và đấu tranh cho tự do; tự do là lẽ sống bẩm sinh.
  • C. Tác giả chỉ biết đến tự do sau khi đã trải qua nhiều biến cố.
  • D. Tự do là một thứ gì đó xa vời, khó tiếp cận.

Câu 28: Điều gì có thể là dấu hiệu cho thấy một người đang mở rộng "chân trời sáng tạo" của mình?

  • A. Người đó chỉ tập trung vào việc hoàn thiện một kỹ năng duy nhất.
  • B. Người đó luôn làm theo chỉ dẫn một cách chính xác.
  • C. Người đó sẵn sàng học hỏi những điều mới, kết nối các ý tưởng khác nhau và không ngại thử nghiệm các phương pháp tiếp cận độc đáo.
  • D. Người đó chỉ quan tâm đến việc được công nhận và khen ngợi.

Câu 29: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự xung đột giữa "tự do cá nhân" và "lợi ích cộng đồng"?

  • A. Một người chọn đọc sách thay vì xem phim.
  • B. Một người quyết định học thêm một ngôn ngữ mới.
  • C. Một người tập thể dục hàng ngày để nâng cao sức khỏe.
  • D. Một người từ chối tiêm phòng trong bối cảnh dịch bệnh lây lan, gây nguy cơ cho sức khỏe cộng đồng.

Câu 30: Phân tích nào sau đây về ý nghĩa của tự do đối với sự phát triển cá nhân là chính xác nhất?

  • A. Tự do là điều kiện thiết yếu để cá nhân có thể tự khám phá bản thân, phát huy tối đa tiềm năng, đưa ra lựa chọn và chịu trách nhiệm về cuộc đời mình.
  • B. Tự do chỉ là một yếu tố phụ, không quan trọng bằng sự giàu có.
  • C. Tự do làm cho con người trở nên ích kỷ hơn.
  • D. Sự phát triển cá nhân chỉ phụ thuộc vào nỗ lực của bản thân, không liên quan đến tự do.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một người họa sĩ luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc truyền thống về màu sắc và bố cục trong mọi tác phẩm của mình, mặc dù anh ta có những ý tưởng mới lạ. Điều này có thể được xem là hạn chế nào đối với 'chân trời sáng tạo' của người họa sĩ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong bối cảnh giáo dục 'Chân trời sáng tạo', việc khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, tranh luận các ý tưởng khác nhau và thử nghiệm phương pháp học tập của riêng mình nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khái niệm 'tự do' trong văn học thường được thể hiện qua những khía cạnh nào? Phân tích nào dưới đây là đầy đủ và chính xác nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và phân tích biện pháp nghệ thuật được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh khát vọng tự do:
'Trên những trang vở học sinh
Trên bàn học trên cây xanh
... Tôi viết tên em'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một vấn đề phức tạp. Thay vì đi theo các phương pháp đã được chấp nhận, ông quyết định thử nghiệm một cách tiếp cận hoàn toàn mới, dù có rủi ro thất bại cao. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của 'chân trời sáng tạo'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong bối cảnh xã hội, 'tự do' và 'trách nhiệm' có mối quan hệ như thế nào? Phân tích nào là hợp lý nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Việc một tác giả sử dụng lối hành văn phá cách, không tuân theo các quy tắc ngữ pháp thông thường trong một tác phẩm nghệ thuật có thể được xem là biểu hiện của loại tự do nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa 'tự do tư tưởng' và 'chân trời sáng tạo'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một cộng đồng khuyến khích sự đa dạng về quan điểm và chấp nhận các ý kiến trái chiều. Môi trường như vậy có ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sáng tạo của các thành viên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong khổ thơ cuối bài 'Tự do' (Paul Éluard), việc nhà thơ khẳng định 'Tôi sinh ra để biết em / Để gọi tên em / TỰ DO' thể hiện điều gì về thái độ và mối quan hệ của 'tôi' với tự do?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phân tích nào sau đây về ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại cụm từ 'Tôi viết tên em' trong bài thơ 'Tự do' là sâu sắc nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Giả sử có một trường học áp dụng phương pháp 'Chân trời sáng tạo' bằng cách cho học sinh tự chọn dự án học tập dựa trên sở thích cá nhân, thay vì làm bài tập được giao sẵn. Phương pháp này chủ yếu phát huy khía cạnh nào của học sinh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Điều gì có thể là rào cản lớn nhất đối với 'chân trời sáng tạo' của một cá nhân, theo quan điểm tâm lý học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phân biệt giữa 'tự do' và 'vô chính phủ'. Lựa chọn nào giải thích đúng nhất sự khác biệt cốt lõi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một nhà văn được yêu cầu viết về một chủ đề cụ thể theo một phong cách đã định sẵn để phù hợp với thị hiếu số đông. Mặc dù tác phẩm có thể thành công về mặt thương mại, nhưng trải nghiệm này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến 'chân trời sáng tạo' của nhà văn như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Biện pháp nhân hóa 'TỰ DO' thành 'em' trong bài thơ của Paul Éluard mang lại hiệu quả nghệ thuật gì nổi bật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi nói về 'chân trời sáng tạo' trong khoa học, điều gì là quan trọng nhất để mở rộng chân trời đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: 'Tự do' không chỉ là không bị ràng buộc từ bên ngoài mà còn là sự giải thoát khỏi những ràng buộc nào từ bên trong mỗi cá nhân? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa 'tự do' và 'kỷ luật' là chính xác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi một nghệ sĩ tìm cách thể hiện cảm xúc và ý tưởng của mình một cách chân thực nhất, không bị chi phối bởi áp lực thị trường hay sự kỳ vọng của người khác, đó là biểu hiện của loại tự do nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khái niệm 'chân trời sáng tạo' gợi lên điều gì về bản chất của sự sáng tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong một buổi thảo luận về chủ đề 'Tự do', hai học sinh đưa ra hai quan điểm khác nhau. Học sinh A cho rằng tự do là làm mọi điều mình muốn. Học sinh B cho rằng tự do là quyền được lựa chọn trong khuôn khổ pháp luật và đạo đức. Quan điểm của học sinh B thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hơn về khía cạnh nào của tự do?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Việc viết hoa chữ 'TỰ DO' ở cuối bài thơ của Paul Éluard có thể được hiểu là tác giả muốn truyền tải thông điệp gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Điều gì là quan trọng nhất để nuôi dưỡng 'chân trời sáng tạo' cho trẻ em?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: 'Tự do' không chỉ là không bị áp bức mà còn là quyền và khả năng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một công ty áp dụng chính sách 'giờ làm việc linh hoạt' và khuyến khích nhân viên dành một phần thời gian cho các dự án cá nhân liên quan đến công việc. Chính sách này nhằm mục đích chính là gì, liên quan đến 'chân trời sáng tạo'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất ý nghĩa của câu thơ 'Tôi sinh ra để biết em' (trong bài Tự do) trong bối cảnh bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Điều gì có thể là dấu hiệu cho thấy một người đang mở rộng 'chân trời sáng tạo' của mình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự xung đột giữa 'tự do cá nhân' và 'lợi ích cộng đồng'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Phân tích nào sau đây về ý nghĩa của tự do đối với sự phát triển cá nhân là chính xác nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ

  • A. Liệt kê tất cả những nơi tác giả đã từng đặt chân đến.
  • B. Thể hiện sự bối rối, không chắc chắn về vị trí của tự do.
  • C. Nhấn mạnh sự hiện diện phổ quát, không giới hạn của khát vọng tự do trong mọi mặt đời sống và tâm hồn.
  • D. Mô tả hành trình tìm kiếm tự do của bản thân nhà thơ.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên

  • A. Tự do chỉ tồn tại trong những điều nhỏ bé, bình dị.
  • B. Tác giả muốn giấu kín khát vọng tự do ở những nơi ít ai ngờ tới.
  • C. Tự do là thứ chỉ dành cho trẻ em và thiên nhiên.
  • D. Khát vọng tự do gắn liền và có thể được tìm thấy ngay trong những khía cạnh quen thuộc, đời thường nhất của con người và vạn vật.

Câu 3: Trong bài thơ

  • A. Tự do chỉ có thể đạt được thông qua bạo lực và chiến tranh.
  • B. Khát vọng tự do mạnh mẽ đến mức có thể xuyên thấm, đối chọi và thậm chí chế ngự cả những biểu tượng của quyền lực và áp bức.
  • C. Tác giả phê phán những biểu tượng của quyền lực.
  • D. Tự do là thứ mà những người lính và vua quan cũng mong muốn.

Câu 4: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điệp khúc

  • A. Tạo nhịp điệu ám ảnh, nhấn mạnh sự bền bỉ, mãnh liệt và phổ biến của khát vọng tự do, đồng thời neo giữ cảm xúc cho người đọc.
  • B. Khiến bài thơ trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách để kéo dài bài thơ.
  • D. Thể hiện sự phân vân, do dự của tác giả.

Câu 5: Việc nhà thơ Paul Éluard nhân hóa Tự do bằng cách gọi là

  • A. Làm cho khái niệm tự do trở nên xa lạ, khó hiểu hơn.
  • B. Biến tự do thành một nhân vật phản diện.
  • C. Thiết lập mối quan hệ gần gũi, thân thiết, thiêng liêng và sống động giữa nhà thơ (và cả dân tộc) với khát vọng tự do.
  • D. Nhấn mạnh sự lạnh lùng, vô cảm của tự do.

Câu 6: Đoạn thơ cuối:

  • A. Chỉ ra rằng tự do là một điều gì đó xa vời, không thể đạt được.
  • B. Khẳng định tự do là nguồn sức mạnh tái tạo, mang lại sự sống mới và ý nghĩa tồn tại cho cá nhân.
  • C. Thể hiện sự tuyệt vọng, bất lực trước hoàn cảnh.
  • D. Cho thấy tự do chỉ là một ảo tưởng.

Câu 7: Bài thơ

  • A. Bài thơ ra đời như một lời tuyên ngôn, lời hiệu triệu tinh thần kháng chiến, thể hiện khát vọng giải phóng dân tộc đang bị đè nén.
  • B. Bối cảnh chiến tranh không ảnh hưởng nhiều đến cảm hứng sáng tác của nhà thơ.
  • C. Sự lặp lại chỉ là một thủ pháp kỹ thuật ngẫu nhiên.
  • D. Bài thơ chỉ mang ý nghĩa cá nhân, không liên quan đến tình hình đất nước.

Câu 8: Sự chuyển đổi từ việc viết tên Tự do lên những nơi chốn, vật thể cụ thể sang những khái niệm trừu tượng như

  • A. Tự do dần biến mất khỏi thế giới vật chất.
  • B. Tác giả hết ý tưởng về các địa điểm cụ thể.
  • C. Tự do chỉ tồn tại trong suy nghĩ và cảm xúc.
  • D. Tự do không chỉ là trạng thái chính trị, xã hội mà còn là một trạng thái tinh thần, bao trùm cả những khía cạnh sâu kín, vô hình của tồn tại con người.

Câu 9: Bài thơ

  • A. Bài thơ có sức mạnh tinh thần to lớn, cổ vũ, đoàn kết và truyền cảm hứng cho phong trào kháng chiến.
  • B. Bài thơ chỉ được đọc trong các nghi lễ tôn giáo.
  • C. Bài thơ chỉ có giá trị văn chương, không có tác động xã hội.
  • D. Bài thơ bị chính quyền chiếm đóng cấm đoán nghiêm ngặt.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc chữ

  • A. Là một lỗi chính tả của tác giả.
  • B. Chỉ đơn thuần là một cách kết thúc bài thơ.
  • C. Nâng tầm Tự do từ một thực thể gần gũi (
  • D. Cho thấy sự tức giận của tác giả.

Câu 11: Theo mạch cảm xúc của bài thơ

  • A. Sự nhầm lẫn tên gọi.
  • B. Sự tuyên bố công khai, sự cam kết gắn bó trọn đời và sẵn sàng hành động vì tự do.
  • C. Sự sợ hãi khi đối diện với tự do.
  • D. Chỉ là một thói quen vô thức.

Câu 12: Sự đa dạng đến khó tin của các địa điểm mà tác giả viết tên Tự do lên (từ

  • A. Sự ngẫu nhiên, không có chủ đích.
  • B. Sự giới hạn của trí tưởng tượng.
  • C. Chỉ nhằm mục đích gây sốc cho người đọc.
  • D. Sử dụng thủ pháp siêu thực (Surrealism) để mở rộng biên độ ý nghĩa, cho thấy tự do có thể tồn tại, vươn tới và được khát khao ở mọi không gian, mọi trạng thái thực tại lẫn phi thực tại.

Câu 13: Cấu trúc lặp đi lặp lại của bài thơ, kết hợp với việc liệt kê liên tục các hình ảnh, tạo ra một hiệu ứng giống như một dòng chảy cảm xúc tuôn trào. Điều này phản ánh điều gì về tâm trạng của tác giả và bối cảnh sáng tác?

  • A. Sự dồn nén, bức bối và khát vọng bùng cháy mãnh liệt muốn giải phóng, muốn lan tỏa tinh thần tự do trong một hoàn cảnh bị kìm kẹp.
  • B. Sự bình tĩnh, thư thái của tác giả.
  • C. Sự thiếu cảm xúc, lạnh nhạt.
  • D. Sự mệt mỏi, muốn dừng lại.

Câu 14: Bài thơ kết thúc bằng khẳng định

  • A. Mục đích sống chỉ là tồn tại.
  • B. Sự giác ngộ về vật chất.
  • C. Sự giác ngộ rằng ý nghĩa sâu sắc nhất của cuộc đời là nhận thức, đấu tranh và sống trọn vẹn với lý tưởng tự do.
  • D. Chỉ đơn thuần là một lời chào tạm biệt.

Câu 15: Việc Paul Éluard, một nhà thơ, sử dụng ngôn từ để

  • A. Nghệ thuật là vô dụng trong chiến tranh.
  • B. Nghệ thuật chỉ có chức năng giải trí.
  • C. Nghệ thuật là nơi để trốn tránh hiện thực.
  • D. Nghệ thuật là vũ khí tinh thần mạnh mẽ, có khả năng lan tỏa ý thức, khơi dậy khát vọng và duy trì niềm tin vào tự do trong những hoàn cảnh khó khăn nhất.

Câu 16: So sánh cách biểu đạt tự do trong bài thơ này với một định nghĩa pháp lý hoặc chính trị về tự do. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Bài thơ tập trung vào khát vọng, cảm xúc và sự hiện diện phổ quát của tự do trong tâm hồn và vạn vật, trong khi định nghĩa pháp lý/chính trị tập trung vào quyền lợi, giới hạn và cấu trúc xã hội.
  • B. Bài thơ phức tạp hơn định nghĩa pháp lý.
  • C. Định nghĩa pháp lý trừu tượng hơn bài thơ.
  • D. Không có điểm khác biệt đáng kể.

Câu 17: Lời đề từ của bài thơ, nếu có, thường hé lộ ý đồ hoặc cảm hứng chính của tác giả. Giả sử bài thơ này có lời đề từ là một câu nói của một nhà cách mạng, điều đó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cách người đọc tiếp nhận và giải thích bài thơ?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến cách hiểu bài thơ.
  • C. Định hướng người đọc tập trung vào ý nghĩa chính trị, xã hội và tinh thần đấu tranh của bài thơ, thay vì chỉ là một bài thơ trữ tình đơn thuần.
  • D. Khiến bài thơ chỉ còn ý nghĩa cá nhân.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Tự do chỉ tồn tại ở nơi tươi đẹp.
  • B. Khát vọng tự do tồn tại và vươn lên ngay cả trong những hoàn cảnh khắc nghiệt, tăm tối nhất của cuộc sống.
  • C. Tự do chỉ dành cho những người trẻ tuổi.
  • D. Tự do làm cho mọi thứ trở nên ẩm mốc.

Câu 19: Bài thơ

  • A. Làm cho bài thơ trở nên mâu thuẫn.
  • B. Chỉ phù hợp với một nhóm độc giả nhỏ.
  • C. Giảm bớt sức mạnh của thông điệp.
  • D. Biến khát vọng chính trị khô khan thành cảm xúc cá nhân sâu sắc, dễ dàng lay động lòng người và cổ vũ tinh thần chiến đấu bằng tình yêu thay vì chỉ bằng lý trí.

Câu 20: Nếu phải tóm tắt thông điệp cốt lõi mà Paul Éluard muốn gửi gắm qua bài thơ

  • A. Khát vọng tự do là bất diệt, hiện hữu ở mọi nơi, mọi lúc và là lẽ sống cao cả nhất của con người, đặc biệt trong hoàn cảnh bị áp bức.
  • B. Tự do là một điều khó nắm bắt và xa vời.
  • C. Viết tên là cách duy nhất để giữ gìn tự do.
  • D. Tự do chỉ có ý nghĩa đối với cá nhân nhà thơ.

Câu 21: Phân tích vai trò của các giác quan trong bài thơ. Mặc dù hành động là

  • A. Chỉ tập trung vào thị giác (viết).
  • B. Gợi lên cả xúc giác (trên cát, tuyết), thính giác (
  • C. Hoàn toàn không sử dụng các giác quan.
  • D. Chỉ sử dụng khứu giác.

Câu 22: Xét về khía cạnh

  • A. Việc sử dụng vần điệu truyền thống.
  • B. Việc kể một câu chuyện rõ ràng.
  • C. Cấu trúc lặp độc đáo, cách nhân hóa khái niệm trừu tượng và sự kết hợp táo bạo giữa các hình ảnh cụ thể/trừu tượng, đời thường/thiêng liêng để biểu đạt một khát vọng phổ quát.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ khoa học.

Câu 23: Giả sử bạn đang giới thiệu bài thơ này cho một người chưa từng đọc. Bạn sẽ chọn hình ảnh nào trong bài thơ để minh họa rõ nhất cho ý niệm về sự lan tỏa không ngừng của khát vọng tự do?

  • A. Việc viết tên Tự do lên danh sách dài vô tận các địa điểm, từ đất liền, biển cả, bầu trời đến cả những giấc mơ và hồi ức.
  • B. Hình ảnh bàn học và trang vở.
  • C. Hình ảnh gươm đao người lính.
  • D. Chỉ khổ thơ cuối cùng.

Câu 24: Trong bối cảnh bị chiếm đóng, việc một nhà thơ công khai bày tỏ khát vọng tự do mạnh mẽ như trong bài thơ này đòi hỏi điều gì ở người nghệ sĩ?

  • A. Sự thờ ơ, vô cảm.
  • B. Sự hèn nhát, sợ hãi.
  • C. Sự tuân thủ, phục tùng.
  • D. Lòng dũng cảm, tinh thần trách nhiệm công dân và niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của ngôn từ, của nghệ thuật trong việc thức tỉnh và đoàn kết cộng đồng.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa

  • A. Tự do là thứ khiến hi vọng biến mất.
  • B. Tự do là nền tảng, là mục đích cuối cùng của mọi hi vọng chân chính, ngay cả khi hi vọng đó còn mơ hồ, chưa rõ ràng (
  • C. Hi vọng và tự do là hai khái niệm đối lập.
  • D. Tự do chỉ tồn tại khi không còn hi vọng.

Câu 26: Bài thơ

  • A. Thông qua sức mạnh biểu cảm, khả năng chạm đến cảm xúc sâu sắc và việc tạo ra những biểu tượng dễ ghi nhớ, nghệ thuật biến khái niệm trừu tượng thành nguồn động lực hành động chung.
  • B. Nghệ thuật chỉ phản ánh hiện thực một cách thụ động.
  • C. Nghệ thuật chỉ dành cho giới tinh hoa.
  • D. Nghệ thuật làm chia rẽ cộng đồng.

Câu 27: Từ góc độ phân tích cấu trúc, việc bài thơ sử dụng thể thơ tự do (không niêm luật chặt chẽ) có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung?

  • A. Khiến bài thơ trở nên lộn xộn, khó theo dõi.
  • B. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc.
  • C. Giải phóng cảm xúc và dòng chảy tư duy của nhà thơ, tạo cảm giác tự nhiên, chân thực và phù hợp với chính chủ đề
  • D. Chỉ là sự lựa chọn ngẫu nhiên của tác giả.

Câu 28: Khổ thơ cuối cùng đánh dấu một sự chuyển đổi. Nếu các khổ trên tập trung vào hành động

  • A. Sự kết thúc của hành trình.
  • B. Sự quên lãng.
  • C. Việc tìm kiếm một chủ đề mới.
  • D. Sự hòa nhập hoàn toàn của cá nhân vào lý tưởng tự do, coi tự do là bản chất, là mục đích tồn tại và là nguồn tái sinh cho chính mình.

Câu 29: Hình ảnh

  • A. Những con đường, những cuộc đời đã được đánh thức, đã nhận ra sự cần thiết và sẵn sàng đấu tranh vì tự do.
  • B. Những con đường đông đúc vào ban đêm.
  • C. Những con đường dẫn đến nơi an toàn.
  • D. Những con đường chỉ tồn tại trong mơ.

Câu 30: Dựa trên toàn bộ bài thơ, nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa cá nhân và tự do là phù hợp nhất?

  • A. Cá nhân là nô lệ của tự do.
  • B. Tự do là thứ xa xỉ mà cá nhân không cần đến.
  • C. Tự do không chỉ là một quyền lợi bên ngoài mà còn là một phần cốt yếu, là lẽ sống và nguồn sức mạnh nội tại của cá nhân, đồng thời cá nhân có trách nhiệm nhận thức và đấu tranh cho tự do.
  • D. Cá nhân có thể sống tốt mà không cần tự do.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Việc nhà thơ Paul Éluard nhân hóa Tự do bằng cách gọi là "em" tạo ra hiệu quả biểu đạt gì đặc biệt trong bài thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đoạn thơ cuối: "Và bằng phép màu một tiếng / Tôi bắt đầu lại cuộc đời / Tôi sinh ra để biết em / Để gọi tên em / TỰ DO" mang ý nghĩa gì về sức mạnh của tự do đối với cá nhân người nói?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Bài thơ "Tự do" được sáng tác năm 1941, thời điểm Pháp đang bị Đức chiếm đóng. Điều này giúp giải thích điều gì về sự khẩn thiết và mãnh liệt trong giọng điệu và cấu trúc lặp lại của bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Sự chuyển đổi từ việc viết tên Tự do lên những nơi chốn, vật thể cụ thể sang những khái niệm trừu tượng như "trên sức khỏe", "trên hi vọng chẳng vấn vương", "trên sự vắng mặt" cho thấy điều gì về phạm vi ảnh hưởng của tự do trong quan niệm của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Bài thơ "Tự do" được coi là "thánh ca của thơ ca kháng chiến Pháp". Điều này gợi ý điều gì về vai trò và tác động của bài thơ trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc chữ "TỰ DO" ở cuối bài th?? được viết hoa hoàn toàn. Điều này khác gì so với cách gọi "em" ở các khổ trên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Theo mạch cảm xúc của bài thơ "Tự do", hành động "gọi tên em" ở khổ cuối không chỉ là sự nhận biết mà còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn. Đó là ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Sự đa dạng đến khó tin của các địa điểm mà tác giả viết tên Tự do lên (từ "trên đất cát" đến "trên những mảnh đời trong xanh", từ "trên tổ chim" đến "trên những con đường đã thức") thể hiện điều gì về chiến lược biểu đạt của bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Cấu trúc lặp đi lặp lại của bài thơ, kết hợp với việc liệt kê liên tục các hình ảnh, tạo ra một hiệu ứng giống như một dòng chảy cảm xúc tuôn trào. Điều này phản ánh điều gì về tâm trạng của tác giả và bối cảnh sáng tác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Bài thơ kết thúc bằng khẳng định "Tôi sinh ra để biết em / Để gọi tên em / TỰ DO". Câu thơ này mang ý nghĩa gì về mục đích sống và sự giác ngộ của người nói?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Việc Paul Éluard, một nhà thơ, sử dụng ngôn từ để "viết tên" Tự do lên khắp mọi nơi, ngay cả những nơi không thể viết theo nghĩa đen, cho thấy vai trò của nghệ thuật (cụ thể là thơ ca) trong cuộc đấu tranh vì tự do là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: So sánh cách biểu đạt tự do trong bài thơ này với một định nghĩa pháp lý hoặc chính trị về tự do. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Lời đề từ của bài thơ, nếu có, thường hé lộ ý đồ hoặc cảm hứng chính của tác giả. Giả sử bài thơ này có lời đề từ là một câu nói của một nhà cách mạng, điều đó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cách người đọc tiếp nhận và giải thích bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hình ảnh "trên những mảnh đời trong xanh" và "trên ao mặt trời ẩm mốc" là những hình ảnh đối lập nhau. Việc đặt tên Tự do lên cả hai loại hình ảnh này cho thấy điều gì về quan niệm của tác giả về tự do?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Bài thơ "Tự do" thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố trữ tình (tình yêu với "em" Tự do) và yếu tố chính trị (bối cảnh kháng chiến). Sự kết hợp này tạo nên sức mạnh đặc biệt nào cho bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu phải tóm tắt thông điệp cốt lõi mà Paul Éluard muốn gửi gắm qua bài thơ "Tự do" bằng một câu, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phân tích vai trò của các giác quan trong bài thơ. Mặc dù hành động là "viết", nhưng bài thơ gợi lên những trải nghiệm nào khác liên quan đến tự do?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Xét về khía cạnh "Chân trời sáng tạo", bài thơ "Tự do" thể hiện sự sáng tạo của tác giả ở điểm nào là nổi bật nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Giả sử bạn đang giới thiệu bài thơ này cho một người chưa từng đọc. Bạn sẽ chọn hình ảnh nào trong bài thơ để minh họa rõ nhất cho ý niệm về sự lan tỏa không ngừng của khát vọng tự do?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong bối cảnh bị chiếm đóng, việc một nhà thơ công khai bày tỏ khát vọng tự do mạnh mẽ như trong bài thơ này đòi hỏi điều gì ở người nghệ sĩ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa "hi vọng" và "tự do" trong bài thơ qua câu "Trên hi vọng chẳng vấn vương / Tôi viết tên em".

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Bài thơ "Tự do" có thể được xem là một ví dụ điển hình cho thấy nghệ thuật có thể đóng vai trò như thế nào trong việc định hình và lan tỏa ý thức cộng đồng về một giá trị cốt lõi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Từ góc độ phân tích cấu trúc, việc bài thơ sử dụng thể thơ tự do (không niêm luật chặt chẽ) có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khổ thơ cuối cùng đánh dấu một sự chuyển đổi. Nếu các khổ trên tập trung vào hành động "viết tên em" lên khắp nơi (tức là lan tỏa ý thức), thì khổ cuối tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Hình ảnh "Trên những con đường đã thức" (Sur les chemins éveillés) có thể được hiểu theo nghĩa bóng là gì trong bối cảnh kháng chiến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Dựa trên toàn bộ bài thơ, nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa cá nhân và tự do là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập (từ 'Hỡi đồng bào toàn quốc...' đến '...những lẽ phải không ai chối cãi được.') sử dụng biện pháp lập luận nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) ở phần mở đầu nhằm mục đích nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'những lẽ phải không ai chối cãi được' trong đoạn mở đầu.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Bản Tuyên ngôn Độc lập tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên những lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Tự do" của Paul Éluard được sáng tác trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào của nước Pháp?

  • A. Thời kỳ Phục hưng sau Thế chiến thứ nhất.
  • B. Giai đoạn khủng hoảng kinh tế toàn cầu những năm 1930.
  • C. Cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • D. Thời kỳ nước Pháp bị quân đội phát xít Đức chiếm đóng trong Thế chiến thứ hai.

Câu 2: Đặc điểm cấu trúc nổi bật và có chủ ý nghệ thuật của bài thơ "Tự do" là gì?

  • A. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Chia làm ba phần rõ rệt: mở đầu, phát triển, kết thúc.
  • C. Lặp đi lặp lại cấu trúc "Trên... / Tôi viết tên em" ở hầu hết các khổ thơ.
  • D. Sử dụng câu hỏi tu từ xuyên suốt bài thơ.

Câu 3: Trong bài thơ "Tự do", hình ảnh "trang vở học sinh", "bàn học", "cây xanh", "đất cát", "tuyết" thuộc nhóm đối tượng nào mà tác giả viết tên "em" lên đó?

  • A. Những sự vật cụ thể, gần gũi trong đời sống.
  • B. Những khái niệm trừu tượng, mang tính biểu tượng.
  • C. Những địa điểm lịch sử quan trọng.
  • D. Những nhân vật có thật trong lịch sử kháng chiến.

Câu 4: Khổ thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để nhấn mạnh sự hiện diện của "Tự do"?

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ (lặp cấu trúc).
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 5: Việc tác giả viết tên "Tự do" lên cả những sự vật đối lập nhau như "đất cát và tuyết", "sa mạc và tổ chim", "rừng và lúa", "ngày và đêm" có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự mâu thuẫn trong nhận thức của nhà thơ về tự do.
  • B. Miêu tả sự khắc nghiệt của hoàn cảnh chiến tranh.
  • C. Nhấn mạnh sự hiện diện khắp mọi nơi, không giới hạn của khát vọng tự do.
  • D. Biểu tượng cho sự đấu tranh giữa thiện và ác.

Câu 6: "Trên những mảnh đời trong xanh", "trên ao mặt trời ẩm mốc", "trên hồ vầng trăng lung linh" - những hình ảnh này đại diện cho khía cạnh nào của "Tự do"?

  • A. Những trạng thái cảm xúc, không gian tinh thần, hoài niệm.
  • B. Những địa danh nổi tiếng của nước Pháp.
  • C. Những công trình kiến trúc cổ kính.
  • D. Những loại hình nghệ thuật đặc trưng.

Câu 7: Việc Paul Éluard gọi "Tự do" bằng đại từ nhân xưng "em" là một biện pháp nghệ thuật nhằm mục đích gì?

  • A. Biến khái niệm tự do thành một vật thể cụ thể để dễ miêu tả.
  • B. Thể hiện sự xa cách, kính trọng đối với lý tưởng tự do.
  • C. Tạo sự bí ẩn, khó hiểu cho khái niệm tự do.
  • D. Nhân hóa, tạo sự gần gũi, thân thương, thiêng liêng cho khát vọng tự do.

Câu 8: Khổ thơ cuối cùng của bài thơ có sự thay đổi đáng kể so với các khổ trước về cấu trúc và nội dung. Sự thay đổi đó là gì và ý nghĩa của nó?

  • A. Chuyển từ liệt kê sang miêu tả chi tiết một hành động cụ thể, thể hiện sự tuyệt vọng.
  • B. Chuyển từ điệp cấu trúc sang khẳng định trực tiếp, thể hiện sự gắn bó và khát vọng hành động vì tự do.
  • C. Giảm số lượng hình ảnh được liệt kê, cho thấy sự thu hẹp phạm vi của tự do.
  • D. Sử dụng giọng điệu bi quan, dự báo sự thất bại của cuộc đấu tranh.

Câu 9: Câu thơ

  • A. Sự ngẫu nhiên, tình cờ gặp gỡ tự do.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào tự do để tồn tại.
  • C. Khẳng định mục đích sống cao cả, gắn liền với nhận thức và theo đuổi lý tưởng tự do.
  • D. Sự biết ơn tự do vì đã ban cho cuộc sống.

Câu 10: Tại sao bài thơ "Tự do" lại được coi là "bài thánh ca của thơ ca kháng chiến Pháp"?

  • A. Vì nó ca ngợi một vị thánh bảo hộ cho nước Pháp.
  • B. Vì nó được đọc trong các nhà thờ trong thời chiến.
  • C. Vì nó có giai điệu giống như các bài thánh ca truyền thống.
  • D. Vì nó thể hiện khát vọng tự do thiêng liêng, mãnh liệt và có sức lan tỏa, cổ vũ tinh thần đấu tranh cho cả dân tộc.

Câu 11: Việc tác giả viết tên "Tự do" lên "gươm đao người lính", "mũ áo các vua quan", "những ngai vàng" có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử của bài thơ?

  • A. Ca ngợi sức mạnh quân sự và quyền lực của giai cấp thống trị.
  • B. Thể hiện khát vọng tự do vượt qua mọi rào cản, áp bức, cả từ kẻ thù xâm lược và chế độ cũ.
  • C. Biểu tượng cho sự hòa giải giữa các lực lượng đối lập.
  • D. Cho thấy tự do chỉ tồn tại trong các thể chế quyền lực.

Câu 12: Dòng cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Tự do" là gì?

  • A. Sự buồn bã, tuyệt vọng trước hoàn cảnh đất nước.
  • B. Sự giận dữ, căm thù đối với kẻ thù.
  • C. Tình yêu tha thiết, mãnh liệt và khát vọng cháy bỏng về tự do.
  • D. Sự hoài niệm về quá khứ huy hoàng.

Câu 13: Hình ảnh "Và bằng phép màu một tiếng / Tôi bắt đầu lại cuộc đời" trong khổ cuối có thể được hiểu như thế nào về sức mạnh của Tự do?

  • A. Tự do có sức mạnh tái tạo, hồi sinh, mang lại ý nghĩa mới cho cuộc sống.
  • B. Tự do là ảo ảnh, không có thật.
  • C. Tự do chỉ đến từ những điều kỳ diệu, không phải từ nỗ lực của con người.
  • D. Tự do khiến con người quên đi quá khứ.

Câu 14: Việc Paul Éluard là một nhà thơ thuộc trường phái Siêu thực (Surrealism) có ảnh hưởng như thế nào đến bài thơ "Tự do"?

  • A. Bài thơ tập trung miêu tả thế giới giấc mơ và vô thức.
  • B. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ khoa học, logic.
  • C. Bài thơ tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc vần luật truyền thống.
  • D. Bài thơ thể hiện sự kết nối giữa thế giới thực và thế giới tưởng tượng, cảm xúc; sử dụng hình ảnh có tính bất ngờ, phi logic bề ngoài để diễn tả nội tâm sâu sắc.

Câu 15: Xét về mặt thể loại, "Tự do" có thể được xếp vào loại thơ nào phổ biến trong thời kỳ chiến tranh và kháng chiến?

  • A. Thơ tuyên truyền, cổ vũ tinh thần đấu tranh.
  • B. Thơ trào phúng, châm biếm.
  • C. Thơ trữ tình thế sự.
  • D. Thơ tự sự, kể chuyện.

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật lặp lại câu

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn, dễ nhớ hơn.
  • B. Tạo cảm giác nhàm chán, đơn điệu.
  • C. Tạo điệp khúc, nhấn mạnh ý tưởng trung tâm, thể hiện sự ám ảnh và khát vọng lan tỏa tự do.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng xác định chủ đề.

Câu 17: Hình ảnh "Trên những thời thơ ấu âm vang" gợi lên khía cạnh nào của tự do?

  • A. Tự do trong các hoạt động giải trí.
  • B. Tự do gắn liền với ký ức đẹp đẽ, hồn nhiên, không bị ràng buộc của quá khứ.
  • C. Tự do chỉ dành cho trẻ em.
  • D. Tự do là điều đã mất và không thể tìm lại.

Câu 18: Việc viết tên "Tự do" lên "những ao mặt trời ẩm mốc" có thể được hiểu như thế nào về sự hiện diện của tự do?

  • A. Tự do chỉ xuất hiện ở những nơi tăm tối, ẩm ướt.
  • B. Tự do là điều gì đó xấu xí, không đáng khao khát.
  • C. Tự do gắn liền với sự suy tàn, đổ nát.
  • D. Tự do có thể len lỏi, hiện diện ngay cả ở những nơi tưởng chừng như tăm tối, tù túng, mục ruỗng nhất.

Câu 19: Tính chất "bất diệt" của Tự do trong bài thơ được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Tên "em" (Tự do) được viết lên mọi vật, mọi nơi, mọi thời gian, cả thực tại và tưởng tượng.
  • B. Tác giả nhắc đến cái chết của chính mình.
  • C. Bài thơ được in trên giấy có chất lượng tốt.
  • D. Tự do được so sánh với mặt trời không bao giờ lặn.

Câu 20: Khi Paul Éluard viết tên "Tự do" lên "sức khỏe", "mối nguy hiểm", "hy vọng", "quên lãng", "kí ức", ông đang thể hiện điều gì về phạm vi ảnh hưởng của tự do?

  • A. Tự do chỉ liên quan đến thể chất và tinh thần cá nhân.
  • B. Tự do là nguyên nhân gây ra mọi vấn đề trong cuộc sống.
  • C. Tự do gắn liền với mọi khía cạnh của đời sống con người, từ vật chất đến tinh thần, từ tích cực đến tiêu cực.
  • D. Tự do chỉ quan trọng khi con người gặp nguy hiểm.

Câu 21: Từ

  • A. Chỉ duy nhất bản thân nhà thơ Paul Éluard.
  • B. Chỉ những người lính đang chiến đấu.
  • C. Chỉ tầng lớp trí thức Pháp đương thời.
  • D. Có thể là nhà thơ, là bất kỳ ai đang khao khát, đấu tranh cho tự do, mang tính đại diện cho cả dân tộc Pháp.

Câu 22: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các cặp đối lập (như ngày/đêm, sa mạc/tổ chim) khi viết tên "Tự do"?

  • A. Thể hiện sự mâu thuẫn, không nhất quán của tự do.
  • B. Nhấn mạnh sự bao trùm, phổ quát của khát vọng tự do trên mọi phạm vi, không gian, thời gian, bất kể hoàn cảnh.
  • C. Miêu tả sự phân cực trong xã hội Pháp lúc bấy giờ.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên phức tạp, khó hiểu.

Câu 23: Tại sao Paul Éluard lại chọn viết tên "Tự do" lên "những ngai vàng"?

  • A. Biểu tượng cho khát vọng tự do lật đổ mọi chế độ chuyên chế, áp bức, kể cả quyền lực phong kiến.
  • B. Thể hiện mong muốn tự do chỉ thuộc về vua chúa.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp và sự uy nghi của ngai vàng.
  • D. Liên quan đến một sự kiện lịch sử cụ thể về ngai vàng.

Câu 24: Dựa vào bối cảnh sáng tác, bài thơ "Tự do" chủ yếu hướng đến mục đích giao tiếp nào?

  • A. Kể lại một câu chuyện lịch sử.
  • B. Giải thích một khái niệm triết học.
  • C. Thể hiện cảm xúc, bày tỏ khát vọng và kêu gọi hành động.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 25: Hình ảnh "Tôi bắt đầu lại cuộc đời" trong khổ cuối cho thấy Tự do có khả năng mang lại điều gì cho con người?

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Danh vọng và quyền lực.
  • C. Sự lãng quên hoàn toàn quá khứ.
  • D. Cơ hội được sống một cuộc đời mới trọn vẹn hơn, đúng nghĩa hơn.

Câu 26: Việc lặp lại từ

  • A. Tạo nhịp điệu dồn dập, lan tỏa, như một lời khẳng định mạnh mẽ và liên tục.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên chậm rãi, u buồn.
  • C. Tạo cảm giác phân tán, rời rạc.
  • D. Khiến người đọc khó theo dõi mạch cảm xúc.

Câu 27: Dựa trên nội dung bài thơ, có thể suy luận gì về quan niệm của Paul Éluard về Tự do?

  • A. Tự do là điều xa vời, không thể đạt được.
  • B. Tự do chỉ là một khái niệm chính trị.
  • C. Tự do là một khát vọng sống còn, thiêng liêng, gắn liền với sự tồn tại và ý nghĩa của con người, có mặt ở khắp mọi nơi.
  • D. Tự do chỉ có được khi không có chiến tranh.

Câu 28: Hình ảnh

  • A. Thể hiện sự tuyệt vọng, không còn hy vọng vào tương lai.
  • B. Tự do là nền tảng cho mọi hy vọng, hoặc là thứ hy vọng duy nhất không bao giờ phai nhạt, không bị ràng buộc bởi những điều nhỏ nhặt khác.
  • C. Tự do là thứ cản trở hy vọng.
  • D. Chỉ người không có hy vọng mới cần tự do.

Câu 29: Mạch cảm xúc của bài thơ có thể được miêu tả như thế nào từ đầu đến cuối?

  • A. Từ sự lan tỏa, bao trùm của khát vọng tự do đến sự gắn bó máu thịt, khẳng định mục đích sống vì tự do.
  • B. Từ sự tức giận chuyển sang sự chấp nhận số phận.
  • C. Từ sự sợ hãi đến sự dũng cảm.
  • D. Từ niềm vui chuyển sang nỗi buồn.

Câu 30: Vì sao việc viết tên "Tự do" lại mang ý nghĩa biểu tượng mạnh mẽ trong bài thơ?

  • A. Vì viết tên là hành động đơn giản nhất.
  • B. Vì tên "Tự do" có âm thanh hay.
  • C. Vì viết tên giúp ghi nhớ dễ hơn.
  • D. Vì viết tên biểu trưng cho hành động tuyên bố, khẳng định sự hiện diện, niềm tin, và quyết tâm lan tỏa lý tưởng tự do đến mọi nơi, mọi vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bài thơ 'Tự do' của Paul Éluard được sáng tác trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào của nước Pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đặc điểm cấu trúc nổi bật và có chủ ý nghệ thuật của bài thơ 'Tự do' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong bài thơ 'Tự do', hình ảnh 'trang vở học sinh', 'bàn học', 'cây xanh', 'đất cát', 'tuyết' thuộc nhóm đối tượng nào mà tác giả viết tên 'em' lên đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khổ thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để nhấn mạnh sự hiện diện của 'Tự do'?
"Trên những trang vở học sinh
Trên bàn học trên cây xanh
Trên đất cát và trên tuyết
Tôi viết tên em"

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc tác giả viết tên 'Tự do' lên cả những sự vật đối lập nhau như 'đất cát và tuyết', 'sa mạc và tổ chim', 'rừng và lúa', 'ngày và đêm' có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: 'Trên những mảnh đời trong xanh', 'trên ao mặt trời ẩm mốc', 'trên hồ vầng trăng lung linh' - những hình ảnh này đại diện cho khía cạnh nào của 'Tự do'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc Paul Éluard gọi 'Tự do' bằng đại từ nhân xưng 'em' là một biện pháp nghệ thuật nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khổ thơ cuối cùng của bài thơ có sự thay đổi đáng kể so với các khổ trước về cấu trúc và nội dung. Sự thay đổi đó là gì và ý nghĩa của nó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Câu thơ "Tôi sinh ra để biết em" trong khổ cuối thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa nhân vật trữ tình và 'Tự do'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao bài thơ 'Tự do' lại được coi là 'bài thánh ca của thơ ca kháng chiến Pháp'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việc tác giả viết tên 'Tự do' lên 'gươm đao người lính', 'mũ áo các vua quan', 'những ngai vàng' có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử của bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Dòng cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Tự do' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hình ảnh 'Và bằng phép màu một tiếng / Tôi bắt đầu lại cuộc đời' trong khổ cuối có thể được hiểu như thế nào về sức mạnh của Tự do?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Việc Paul Éluard là một nhà thơ thuộc trường phái Siêu thực (Surrealism) có ảnh hưởng như thế nào đến bài thơ 'Tự do'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Xét về mặt thể loại, 'Tự do' có thể được xếp vào loại thơ nào phổ biến trong thời kỳ chiến tranh và kháng chiến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật lặp lại câu "Tôi viết tên em" ở cuối mỗi khổ thơ (trừ khổ cuối) có tác dụng chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hình ảnh 'Trên những thời thơ ấu âm vang' gợi lên khía cạnh nào của tự do?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc viết tên 'Tự do' lên 'những ao mặt trời ẩm mốc' có thể được hiểu như thế nào về sự hiện diện của tự do?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tính chất 'bất diệt' của Tự do trong bài thơ được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi Paul Éluard viết tên 'Tự do' lên 'sức khỏe', 'mối nguy hiểm', 'hy vọng', 'quên lãng', 'kí ức', ông đang thể hiện điều gì về phạm vi ảnh hưởng của tự do?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Từ "Tôi" trong bài thơ có thể được hiểu là ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các cặp đối lập (như ngày/đêm, sa mạc/tổ chim) khi viết tên 'Tự do'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao Paul Éluard lại chọn viết tên 'Tự do' lên 'những ngai vàng'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Dựa vào bối cảnh sáng tác, bài thơ 'Tự do' chủ yếu hướng đến mục đích giao tiếp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hình ảnh 'Tôi bắt đầu lại cuộc đời' trong khổ cuối cho thấy Tự do có khả năng mang lại điều gì cho con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc lặp lại từ "trên" liên tục ở đầu các dòng thơ trong nhiều khổ tạo nên hiệu ứng gì về mặt âm hưởng và nhịp điệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Dựa trên nội dung bài thơ, có thể suy luận gì về quan niệm của Paul Éluard về Tự do?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hình ảnh "Trên hi vọng chẳng vấn vương" có ý nghĩa gì khi đặt tên Tự do lên đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Mạch cảm xúc của bài thơ có thể được miêu tả như thế nào từ đầu đến cuối?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Vì sao việc viết tên 'Tự do' lại mang ý nghĩa biểu tượng mạnh mẽ trong bài thơ?

Xem kết quả