15+ Đề Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "văng vẳng" và động từ "dồn" trong câu thơ mở đầu "Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn".

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả âm thanh của tiếng trống trong đêm khuya.
  • B. Tạo ra không khí tĩnh mịch, yên bình, phù hợp với cảnh đêm.
  • C. Gợi không gian vắng lặng, âm thanh từ xa vọng lại nhưng dồn dập, khắc sâu cảm giác thời gian trôi nhanh và tâm trạng bồn chồn, cô lẻ.
  • D. Làm nổi bật sự giàu có, sung túc của gia đình nhà thơ.

Câu 2: Từ "trơ" trong câu "Trơ cái hồng nhan với nước non" biểu đạt thái độ và cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự khoe khoang, tự hào về nhan sắc của mình giữa thiên nhiên rộng lớn.
  • B. Sự hòa mình, gắn bó thân thiết với cảnh vật xung quanh.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm trước vẻ đẹp của non nước.
  • D. Sự bẽ bàng, tủi hổ, phơi bày thân phận lẻ loi, trơ trọi trước sự vô tình, rộng lớn của tạo hóa và cuộc đời.

Câu 3: Hình ảnh "Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng nào về tình duyên và cuộc đời của nhân vật trữ tình?

  • A. Tình yêu đang ở giai đoạn đẹp nhất, viên mãn.
  • B. Tuổi xuân đã xế chiều, nhưng tình duyên vẫn dang dở, không trọn vẹn, đầy nghịch lý và chua xót.
  • C. Sự thất vọng vì trăng chưa tròn vào đêm rằm.
  • D. Ước mong về một cuộc sống giàu sang, phú quý.

Câu 4: Phép đối trong hai câu Thực ("Chén rượu hương đưa say lại tỉnh / Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn") khắc họa điều gì về tâm trạng và hoàn cảnh của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự hưởng thụ cuộc sống an nhàn, vui vẻ.
  • B. Sự say sưa, quên hết mọi sầu muộn.
  • C. Vòng luẩn quẩn, bế tắc của tâm trạng (say để quên sầu nhưng lại tỉnh) và sự éo le, ngang trái của duyên phận (tuổi xuân qua đi mà tình duyên chưa vẹn toàn).
  • D. Miêu tả cảnh uống rượu ngắm trăng vào đêm khuya.

Câu 5: Xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu Luận: "Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám / Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn".

  • A. Đảo ngữ kết hợp với động từ mạnh.
  • B. So sánh ngầm.
  • C. Điệp ngữ và ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ và nhân hóa.

Câu 6: Các động từ mạnh "xiên ngang" và "đâm toạc" trong hai câu Luận thể hiện thái độ gì của nhân vật trữ tình thông qua hình ảnh thiên nhiên?

  • A. Sự sợ hãi, co rúm lại trước nghịch cảnh.
  • B. Sự cam chịu, chấp nhận số phận.
  • C. Sự phản kháng quyết liệt, sức sống mãnh liệt, muốn bứt phá khỏi sự ràng buộc, éo le của số phận.
  • D. Miêu tả sức mạnh tàn phá của thiên nhiên.

Câu 7: Hình ảnh "rêu từng đám" và "đá mấy hòn" trong hai câu Luận, vốn là những vật vô tri, được nhân hóa và hành động mạnh mẽ. Điều này cho thấy mối liên hệ nào giữa cảnh và tình trong bài thơ?

  • A. Thiên nhiên hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến tâm trạng con người.
  • B. Thiên nhiên chỉ làm nền cho nỗi buồn của con người.
  • C. Con người bị thiên nhiên chi phối, áp đặt số phận.
  • D. Thiên nhiên được nhìn qua lăng kính tâm trạng, mang theo nỗi niềm phẫn uất, uất hận và khao khát phản kháng của con người.

Câu 8: Từ "xuân" trong câu "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" mang những tầng nghĩa nào?

  • A. Chỉ duy nhất mùa xuân của đất trời.
  • B. Chỉ duy nhất tuổi xuân của con người.
  • C. Vừa chỉ mùa xuân của đất trời theo quy luật tuần hoàn, vừa chỉ tuổi xuân của con người một đi không trở lại.
  • D. Chỉ sự lặp lại nhàm chán của cuộc sống.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của từ "ngán" trong câu "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại".

  • A. Thể hiện sự chán chường, ngao ngán, chua xót trước sự trôi chảy của thời gian và sự đối lập nghiệt ngã giữa quy luật thiên nhiên (xuân lại lại) và cuộc đời con người (tuổi xuân một đi không trở lại).
  • B. Diễn tả sự tiếc nuối đơn thuần khi mùa xuân kết thúc.
  • C. Biểu lộ sự tức giận, căm ghét đối với thời gian.
  • D. Miêu tả cảm giác mệt mỏi sau một mùa xuân dài.

Câu 10: Cụm từ "Mảnh tình san sẻ tí con con" ở cuối bài thơ diễn tả điều gì về hạnh phúc lứa đôi của nhân vật trữ tình?

  • A. Hạnh phúc trọn vẹn, đầy đủ.
  • B. Hạnh phúc nhỏ bé, ít ỏi, bị chia sẻ, không thuộc về riêng mình, nhấn mạnh sự cô đơn, tủi phận của kiếp lẽ mọn.
  • C. Tình yêu lãng mạn, bay bổng.
  • D. Sự sẻ chia tình cảm với nhiều người.

Câu 11: Sự đối lập giữa hai câu thơ cuối ("Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại / Mảnh tình san sẻ tí con con") thể hiện bi kịch nào của người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

  • A. Bi kịch không có đủ tiền bạc để sống.
  • B. Bi kịch không được đi học, mở mang kiến thức.
  • C. Bi kịch phải lao động cực nhọc suốt đời.
  • D. Bi kịch tuổi xuân trôi qua vô ích, không có được hạnh phúc lứa đôi trọn vẹn, phải chấp nhận cảnh chung chồng, san sẻ hạnh phúc nhỏ nhoi.

Câu 12: Xét về cấu trúc của bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, hai câu đề (câu 1, 2) thường có chức năng gì?

  • A. Giới thiệu thời gian, không gian và gợi mở cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • B. Bình luận, suy ngẫm về vấn đề được nêu ở trên.
  • C. Nêu lên sự đối lập, tương phản giữa các sự vật, hiện tượng.
  • D. Tổng kết, đúc rút lại toàn bộ ý nghĩa bài thơ.

Câu 13: Hai câu Thực (câu 3, 4) trong bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật thường có đặc điểm gì về nội dung và hình thức?

  • A. Thường miêu tả cảnh vật một cách tĩnh tại, ít cảm xúc.
  • B. Thường miêu tả sâu hơn về cảnh hoặc tình, có sự liên kết chặt chẽ với câu đề và thường sử dụng phép đối.
  • C. Đưa ra những lập luận, lý lẽ để chứng minh một vấn đề.
  • D. Tổng kết và khẳng định lại cảm xúc của nhân vật trữ tình.

Câu 14: Hai câu Luận (câu 5, 6) trong bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật thường có vai trò gì?

  • A. Nhắc lại cảnh vật đã được miêu tả ở câu đề.
  • B. Kết thúc bài thơ và để lại ấn tượng sâu sắc.
  • C. Giới thiệu thêm về nhân vật trữ tình.
  • D. Mở rộng suy nghĩ, cảm xúc, bàn luận sâu hơn về vấn đề hoặc chuyển mạch sang một khía cạnh khác, thường sử dụng phép đối.

Câu 15: Hai câu Kết (câu 7, 8) trong bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật thường có chức năng gì?

  • A. Tổng kết, đúc rút cảm xúc, suy nghĩ hoặc mở ra một ý niệm mới, thường mang tính khái quát hoặc bộc lộ trực tiếp tâm trạng.
  • B. Kể lại một câu chuyện cụ thể về cuộc đời nhân vật.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả một cảnh vật cuối cùng.
  • D. Đặt câu hỏi cho người đọc suy ngẫm.

Câu 16: Dựa vào nội dung bài thơ, theo em, tiếng "trống canh dồn" tác động đến tâm trạng nhân vật trữ tình như thế nào?

  • A. Giúp nhân vật cảm thấy yên tâm, được bảo vệ.
  • B. Gợi cảm giác thời gian trôi nhanh, thúc giục, càng làm tăng thêm nỗi buồn, sự cô độc và bẽ bàng cho nhân vật.
  • C. Khiến nhân vật cảm thấy vui vẻ, phấn chấn.
  • D. Không có tác động gì đến tâm trạng nhân vật.

Câu 17: So sánh hình ảnh "Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" với các hình ảnh trăng khác trong thơ cổ điển (ví dụ: trăng tròn biểu tượng cho sự viên mãn). Sự khác biệt này nói lên điều gì về cách Hồ Xuân Hương nhìn nhận cuộc sống và tình duyên?

  • A. Bà chỉ đơn thuần miêu tả trăng ở một thời điểm cụ thể.
  • B. Bà muốn thể hiện sự ngưỡng mộ vẻ đẹp của trăng khuyết.
  • C. Bà sử dụng hình ảnh trăng khuyết vào lúc xế bóng để diễn tả một hiện thực éo le, dang dở, không trọn vẹn trong cuộc đời và tình duyên, khác với biểu tượng trăng tròn viên mãn thường thấy.
  • D. Bà cho rằng trăng khuyết đẹp hơn trăng tròn.

Câu 18: Câu thơ "Trơ cái hồng nhan với nước non" sử dụng từ ngữ Nôm rất đắt giá. Từ "cái" đi kèm với "hồng nhan" có tác dụng gì về mặt biểu cảm?

  • A. Biểu thị sự coi thường, rẻ rúng, nhấn mạnh sự vật hóa, phơi bày cái "hồng nhan" như một vật vô giá trị, càng làm tăng nỗi đau đớn, bẽ bàng về thân phận.
  • B. Biểu thị sự nâng niu, trân trọng nhan sắc.
  • C. Chỉ đơn thuần là một quán từ không có ý nghĩa biểu cảm đặc biệt.
  • D. Thể hiện sự tự tin, kiêu hãnh về nhan sắc.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cảm xúc của nhân vật trữ tình giữa bốn câu thơ đầu (Đề và Thực) và hai câu thơ tiếp theo (Luận).

  • A. Từ buồn bã, cam chịu chuyển sang vui vẻ, lạc quan.
  • B. Từ tức giận chuyển sang bình thản, chấp nhận.
  • C. Từ miêu tả cảnh chuyển sang miêu tả người.
  • D. Từ nỗi buồn tủi, bẽ bàng, xót xa về duyên phận (bốn câu đầu) chuyển sang thái độ phẫn uất, bứt phá, muốn phản kháng lại nghịch cảnh (hai câu Luận).

Câu 20: Dựa vào hai câu Luận, nhận định nào sau đây đúng nhất về sức sống của nhân vật trữ tình?

  • A. Sức sống yếu ớt, dễ dàng bị khuất phục bởi hoàn cảnh.
  • B. Không có sức sống, hoàn toàn chìm đắm trong nỗi buồn.
  • C. Ẩn chứa một sức sống mạnh mẽ, tiềm tàng, không cam chịu số phận, luôn khao khát vươn lên, bứt phá.
  • D. Sức sống chỉ thể hiện ở bề ngoài, bên trong rất yếu đuối.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh "Mảnh tình san sẻ tí con con".

  • A. Khẳng định một tình yêu lớn lao, vĩ đại.
  • B. Nhấn mạnh sự bẽ bàng, chua chát, cô đơn đến tận cùng của nhân vật trữ tình khi hạnh phúc quá nhỏ nhoi, lại còn bị chia năm sẻ bảy.
  • C. Mở ra hy vọng về một tương lai tươi sáng hơn.
  • D. Biểu thị sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.

Câu 22: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thể hiện rõ nét phong cách thơ Hồ Xuân Hương ở những điểm nào?

  • A. Ngôn ngữ trang nhã, ước lệ, mang đậm dấu ấn thơ Đường.
  • B. Giọng thơ trầm buồn, ủy mị, cam chịu số phận.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách khách quan.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ Nôm bình dị, giàu sức biểu cảm; hình ảnh gợi cảm, táo bạo; giọng điệu vừa trữ tình vừa trào phúng; thể hiện bản lĩnh, khát vọng sống và sự phản kháng của người phụ nữ.

Câu 23: Chủ đề chính của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" là gì?

  • A. Nỗi niềm cô đơn, buồn tủi, bẽ bàng trước duyên phận éo le và khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc, cùng thái độ phản kháng của người phụ nữ.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên vào đêm khuya.
  • C. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội phong kiến.
  • D. Kể về cuộc đời lận đận của tác giả.

Câu 24: Trong bối cảnh xã hội phong kiến với nhiều định kiến hà khắc với người phụ nữ, giọng thơ của Hồ Xuân Hương trong "Tự tình (Bài 2)" có điểm gì đặc biệt so với nhiều nữ sĩ cùng thời?

  • A. Hoàn toàn tuân thủ các quy tắc và khuôn mẫu của thơ ca truyền thống.
  • B. Chỉ thể hiện nỗi buồn cá nhân mà không có sự phản kháng.
  • C. Mạnh mẽ, táo bạo, trực diện bộc lộ cảm xúc và thái độ, thể hiện bản lĩnh, dám lên tiếng cho thân phận và khát vọng của người phụ nữ.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.

Câu 25: Hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự bẽ bàng, tủi hổ về thân phận?

  • A. Trơ cái hồng nhan với nước non.
  • B. Chén rượu hương đưa say lại tỉnh.
  • C. Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám.
  • D. Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại.

Câu 26: Cảm xúc chủ đạo nào chi phối bốn câu thơ đầu của bài "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Niềm vui, hạnh phúc.
  • B. Sự tức giận, căm thù.
  • C. Sự bình yên, thanh thản.
  • D. Nỗi buồn tủi, cô đơn, bẽ bàng trước sự trôi chảy của thời gian và duyên phận dang dở.

Câu 27: Hai câu Luận được xem là độc đáo và "rất Hồ Xuân Hương" vì sao?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật thiên nhiên quen thuộc.
  • B. Sử dụng hình ảnh thiên nhiên (rêu, đá) với động từ mạnh, táo bạo, thể hiện sức sống mãnh liệt và thái độ phản kháng quyết liệt, khác thường.
  • C. Tập trung vào việc kể chuyện một cách chi tiết.
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng.

Câu 28: So sánh cảm xúc của nhân vật trữ tình ở hai câu Thực và hai câu Kết. Điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. Cả hai đều thể hiện sự vui vẻ, lạc quan.
  • B. Cả hai đều thể hiện sự tức giận, bực bội.
  • C. Hai câu Thực thể hiện nỗi buồn tủi, bẽ bàng về duyên phận dang dở; hai câu Kết thể hiện sự ngao ngán, chua chát, xót xa đến tận cùng về hạnh phúc nhỏ nhoi, bị chia sẻ.
  • D. Hai câu Thực miêu tả cảnh, hai câu Kết miêu tả người.

Câu 29: Bài thơ thể hiện khát vọng gì mãnh liệt nhất của nhân vật trữ tình?

  • A. Khát vọng về một cuộc sống hạnh phúc trọn vẹn, một tình yêu đích thực, không bị san sẻ.
  • B. Khát vọng được giàu sang, phú quý.
  • C. Khát vọng được đi nhiều nơi, ngắm cảnh đẹp.
  • D. Khát vọng được nổi tiếng, được nhiều người biết đến.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nhân đạo trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Chỉ đơn thuần là lời than thân trách phận cá nhân.
  • B. Miêu tả một cách khách quan về cuộc đời người phụ nữ.
  • C. Phê phán trực diện chế độ phong kiến.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với thân phận bất hạnh, éo le của người phụ nữ trong xã hội cũ, đồng thời ca ngợi và khẳng định vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và bản lĩnh dám đối diện, phản kháng của họ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy 'văng vẳng' và động từ 'dồn' trong câu thơ mở đầu 'Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn'.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Từ 'trơ' trong câu 'Trơ cái hồng nhan với nước non' biểu đạt thái độ và cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Hình ảnh 'Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng nào về tình duyên và cuộc đời của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phép đối trong hai câu Thực ('Chén rượu hương đưa say lại tỉnh / Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn') khắc họa điều gì về tâm trạng và hoàn cảnh của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu Luận: 'Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám / Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn'.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Các động từ mạnh 'xiên ngang' và 'đâm toạc' trong hai câu Luận thể hiện thái độ gì của nhân vật trữ tình thông qua hình ảnh thiên nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hình ảnh 'rêu từng đám' và 'đá mấy hòn' trong hai câu Luận, vốn là những vật vô tri, được nhân hóa và hành động mạnh mẽ. Điều này cho thấy mối liên hệ nào giữa cảnh và tình trong bài thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Từ 'xuân' trong câu 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' mang những tầng nghĩa nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của từ 'ngán' trong câu 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại'.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Cụm từ 'Mảnh tình san sẻ tí con con' ở cuối bài thơ diễn tả điều gì về hạnh phúc lứa đôi của nhân vật trữ tình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Sự đối lập giữa hai câu thơ cuối ('Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại / Mảnh tình san sẻ tí con con') thể hiện bi kịch nào của người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Xét về cấu trúc của bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, hai câu đề (câu 1, 2) thường có chức năng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hai câu Thực (câu 3, 4) trong bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật thường có đặc điểm gì về nội dung và hình thức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Hai câu Luận (câu 5, 6) trong bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật thường có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hai câu Kết (câu 7, 8) trong bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật thường có chức năng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Dựa vào nội dung bài thơ, theo em, tiếng 'trống canh dồn' tác động đến tâm trạng nhân vật trữ tình như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: So sánh hình ảnh 'Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' với các hình ảnh trăng khác trong thơ cổ điển (ví dụ: trăng tròn biểu tượng cho sự viên mãn). Sự khác biệt này nói lên điều gì về cách Hồ Xuân Hương nhìn nhận cuộc sống và tình duyên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Câu thơ 'Trơ cái hồng nhan với nước non' sử dụng từ ngữ Nôm rất đắt giá. Từ 'cái' đi kèm với 'hồng nhan' có tác dụng gì về mặt biểu cảm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cảm xúc của nhân vật trữ tình giữa bốn câu thơ đầu (Đề và Thực) và hai câu thơ tiếp theo (Luận).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Dựa vào hai câu Luận, nhận định nào sau đây đúng nhất về sức sống của nhân vật trữ tình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh 'Mảnh tình san sẻ tí con con'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' thể hiện rõ nét phong cách thơ Hồ Xuân Hương ở những điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Chủ đề chính của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong bối cảnh xã hội phong kiến với nhiều định kiến hà khắc với người phụ nữ, giọng thơ của Hồ Xuân Hương trong 'Tự tình (Bài 2)' có điểm gì đặc biệt so với nhiều nữ sĩ cùng thời?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự bẽ bàng, tủi hổ về thân phận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Cảm xúc chủ đạo nào chi phối bốn câu thơ đầu của bài 'Tự tình (Bài 2)'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Hai câu Luận được xem là độc đáo và 'rất Hồ Xuân Hương' vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: So sánh cảm xúc của nhân vật trữ tình ở hai câu Thực và hai câu Kết. Điểm khác biệt nổi bật là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Bài thơ thể hiện khát vọng gì mãnh liệt nhất của nhân vật trữ tình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nhân đạo trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích dòng thơ mở đầu: "Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn". Âm thanh "trống canh dồn" trong bối cảnh đêm khuya gợi lên cảm giác gì chủ yếu cho người đọc?

  • A. Sự yên bình, tĩnh mịch của đêm tối.
  • B. Sự trôi chảy gấp gáp của thời gian, kết hợp với nỗi cô đơn.
  • C. Không khí tấp nập, nhộn nhịp của cuộc sống về đêm.
  • D. Tiếng gọi của thiên nhiên hoang dã.

Câu 2: Từ "trơ" trong câu thơ "Trơ cái hồng nhan với nước non" biểu đạt thái độ và cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự mạnh mẽ, kiêu hãnh trước số phận.
  • B. Sự chai sạn, vô cảm trước hoàn cảnh.
  • C. Sự bẽ bàng, cô đơn khi đối diện với trời đất mênh mông.
  • D. Thái độ thách thức, bất cần.

Câu 3: Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu thơ "Trơ cái hồng nhan với nước non" là gì, và nó có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

  • A. So sánh, nhấn mạnh vẻ đẹp của "hồng nhan".
  • B. Nhân hóa, làm cho "nước non" có cảm xúc.
  • C. Ẩn dụ, gợi tả sự bền vững của "hồng nhan".
  • D. Đảo ngữ, nhấn mạnh sự cô đơn, bẽ bàng của chủ thể.

Câu 4: Hình ảnh "vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng gì liên quan đến cuộc đời người phụ nữ?

  • A. Tuổi xuân đã qua đi nhưng tình duyên vẫn dang dở, không trọn vẹn.
  • B. Vẻ đẹp của người phụ nữ khi về già.
  • C. Sự tuần hoàn, vĩnh cửu của thời gian.
  • D. Hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn.

Câu 5: Câu thơ "Chén rượu hương đưa say lại tỉnh" diễn tả trạng thái cảm xúc nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự thư thái, tận hưởng cuộc sống.
  • B. Sự buồn chán, bế tắc, cố quên nhưng không được.
  • C. Niềm vui khi được uống rượu giải sầu.
  • D. Thái độ tỉnh táo, đối diện trực tiếp với thực tại.

Câu 6: Hai câu luận "Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám / Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn" sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả cảnh vật?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và hoán dụ.
  • C. Đảo ngữ và các động từ mạnh.
  • D. Liệt kê và điệp ngữ.

Câu 7: Các động từ mạnh "xiên" và "đâm toạc" trong hai câu luận có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung bài thơ?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Gợi cảm giác nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
  • C. Làm nổi bật sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • D. Thể hiện sự phẫn uất, sức sống mãnh liệt và khát vọng phản kháng của chủ thể trữ tình.

Câu 8: Hình ảnh thiên nhiên (rêu, đá) trong hai câu luận khác biệt cơ bản như thế nào so với hình ảnh thiên nhiên (vầng trăng) ở phần thực?

  • A. Thiên nhiên ở thực mang vẻ buồn bã, dang dở; ở luận mang vẻ mạnh mẽ, phản kháng.
  • B. Thiên nhiên ở thực gần gũi; ở luận xa vời, khó hiểu.
  • C. Thiên nhiên ở thực đẹp đẽ; ở luận xấu xí, gai góc.
  • D. Thiên nhiên ở thực là thực tế; ở luận là tưởng tượng.

Câu 9: Từ "xuân" trong câu thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" được hiểu với những lớp nghĩa nào?

  • A. Chỉ duy nhất mùa xuân của đất trời.
  • B. Chỉ duy nhất tuổi xuân của con người.
  • C. Vừa chỉ mùa xuân của đất trời, vừa chỉ tuổi xuân của con người.
  • D. Chỉ sự tươi mới, hy vọng.

Câu 10: Sự "ngán nỗi" trong câu kết "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại / Mảnh tình san sẻ tí con con" chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Sự lặp lại nhàm chán của các mùa trong năm.
  • B. Quy luật nghiệt ngã của thời gian đối với tuổi trẻ và duyên phận.
  • C. Nỗi buồn khi phải chứng kiến cảnh thiên nhiên thay đổi.
  • D. Sự chán ghét cuộc sống hiện tại.

Câu 11: Cụm từ "mảnh tình san sẻ tí con con" thể hiện thực trạng tình cảm, duyên phận của nhân vật trữ tình như thế nào?

  • A. Tình duyên không trọn vẹn, bị chia sẻ, ít ỏi, đáng thương.
  • B. Một tình yêu lớn lao, được chia sẻ rộng rãi.
  • C. Tình cảm thầm kín, nhỏ bé nhưng sâu sắc.
  • D. Sự sẻ chia, đồng cảm với người khác.

Câu 12: Từ láy "tí con con" trong câu kết có tác dụng biểu đạt gì?

  • A. Gợi hình ảnh một vật thể nhỏ bé, dễ thương.
  • B. Nhấn mạnh sự đầy đủ, trọn vẹn.
  • C. Miêu tả sự rộng lớn, bao la.
  • D. Nhấn mạnh sự ít ỏi, đáng thương, tủi hổ của "mảnh tình".

Câu 13: Phân tích cấu trúc bài thơ Thất ngôn bát cú Đường luật "Tự tình (Bài 2)". Cặp câu nào thường thể hiện sự đối lập, mở rộng ý tứ so với cặp câu trước đó?

  • A. Đề và Thực.
  • B. Thực và Kết.
  • C. Thực và Luận.
  • D. Đề và Kết.

Câu 14: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ của Hồ Xuân Hương. Đặc điểm nào sau đây không phải là nét tiêu biểu trong thơ bà?

  • A. Ngôn ngữ thơ Nôm bình dị, giàu sức biểu cảm, đôi khi táo bạo.
  • B. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích Hán học thâm sâu.
  • C. Đề tài thường xoay quanh cuộc sống, duyên phận người phụ nữ.
  • D. Giọng thơ có sự trào phúng, mỉa mai nhưng cũng giàu chất trữ tình.

Câu 15: Liên hệ với cuộc đời Hồ Xuân Hương (hai lần đò, làm lẽ). Dòng thơ nào trong bài "Tự tình (Bài 2)" thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp nhất bi kịch duyên phận của bà?

  • A. Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn.
  • B. Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám.
  • C. Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn.
  • D. Mảnh tình san sẻ tí con con.

Câu 16: Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình qua toàn bài thơ. Bài thơ cho thấy sự chuyển biến nào trong tâm trạng từ đầu đến cuối?

  • A. Từ cô đơn, buồn tủi đến phẫn uất, phản kháng, rồi lại chán ngán, chua xót.
  • B. Từ hy vọng đến thất vọng rồi tuyệt vọng hoàn toàn.
  • C. Từ tức giận đến cam chịu và cuối cùng là bình thản.
  • D. Từ chán nản đến lạc quan và yêu đời.

Câu 17: Hình ảnh "rêu từng đám" và "đá mấy hòn" được miêu tả bằng các động từ mạnh và đảo ngữ nhằm mục đích gì về mặt biểu đạt cảm xúc?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi.
  • B. Thể hiện sự yếu đuối, dễ bị tổn thương của thiên nhiên.
  • C. Ký thác tâm trạng phẫn uất, sự vùng vẫy, khát khao sống mãnh liệt của con người.
  • D. Miêu tả sự tàn phá của thời gian lên cảnh vật.

Câu 18: So sánh "vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" và "xuân đi xuân lại lại". Cả hai hình ảnh này đều nhấn mạnh điều gì về cuộc đời nhân vật trữ tình?

  • A. Vẻ đẹp không phai tàn theo thời gian.
  • B. Sự may mắn, hạnh phúc trong tình yêu.
  • C. Sự hòa hợp tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Bi kịch về tuổi xuân và duyên phận dang dở, lỡ làng.

Câu 19: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tư tưởng và tình cảm của Hồ Xuân Hương?

  • A. Tâm trạng buồn bã, cam chịu số phận của người phụ nữ phong kiến.
  • B. Nỗi đau khổ trước duyên phận éo le và khát vọng sống, bản lĩnh vươn lên.
  • C. Sự ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và tình yêu.
  • D. Thái độ bất mãn, phê phán sâu sắc chế độ xã hội.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của nghệ thuật tả cảnh ngụ tình trong bài thơ. Cảnh vật trong bài thơ có mối quan hệ như thế nào với tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Cảnh vật là phương tiện để bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp tâm trạng, thái độ của con người.
  • B. Cảnh vật hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến tâm trạng.
  • C. Tâm trạng chỉ làm nền cho việc miêu tả cảnh vật.
  • D. Cảnh vật và tâm trạng đối lập hoàn toàn, không có sự tương hỗ.

Câu 21: Từ "hồng nhan" trong bài thơ, ngoài nghĩa đen chỉ người phụ nữ đẹp, còn gợi thêm lớp nghĩa sâu xa nào trong bối cảnh xã hội phong kiến lúc bấy giờ?

  • A. Người phụ nữ tài giỏi, thành đạt.
  • B. Người phụ nữ có địa vị cao trong xã hội.
  • C. Người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh, chịu nhiều bất hạnh.
  • D. Người phụ nữ có cuộc sống sung sướng, đủ đầy.

Câu 22: Cụm từ "nước non" trong câu "Trơ cái hồng nhan với nước non" có thể được hiểu là gì trong mối tương quan với "hồng nhan"?

  • A. Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp làm nền cho vẻ đẹp của "hồng nhan".
  • B. Quê hương, đất nước mà "hồng nhan" thuộc về.
  • C. Sự bảo vệ, che chở cho "hồng nhan".
  • D. Sự rộng lớn, vô tận của không gian, đối lập và làm nổi bật sự cô đơn, bẽ bàng của "hồng nhan".

Câu 23: Nhận xét nào đúng về cách sử dụng ngôn ngữ của Hồ Xuân Hương trong bài "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Sử dụng toàn bộ từ Hán Việt trang trọng.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ Nôm bình dị, khẩu ngữ với hình ảnh giàu sức gợi cảm, táo bạo.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ ước lệ, tượng trưng truyền thống.
  • D. Ngôn ngữ mơ hồ, khó hiểu.

Câu 24: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" bộc lộ khát vọng thầm kín nào của người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

  • A. Khát vọng hạnh phúc lứa đôi trọn vẹn, không bị chia sẻ.
  • B. Khát vọng được thăng tiến trong sự nghiệp.
  • C. Khát vọng được sống cuộc đời ẩn dật, thoát ly thực tế.
  • D. Khát vọng trở thành người đứng đầu xã hội.

Câu 25: So sánh hai cặp câu thực và luận. Nếu cặp thực diễn tả bi kịch duyên phận dưới góc độ cảm nhận chủ quan, thì cặp luận thể hiện điều gì?

  • A. Sự chấp nhận hoàn toàn số phận.
  • B. Nỗi buồn bã, chán nản tăng lên.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm trước cuộc đời.
  • D. Sự phản kháng mạnh mẽ, quyết liệt trước hoàn cảnh.

Câu 26: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thể hiện rõ nét sự kết hợp giữa yếu tố nào trong thơ Hồ Xuân Hương?

  • A. Trữ tình và trào phúng (qua giọng điệu, cách dùng từ "trơ", "tí con con").
  • B. Lãng mạn và hiện thực.
  • C. Cổ điển và hiện đại.
  • D. Anh hùng ca và bi ca.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa "say" và "tỉnh" trong câu thơ "Chén rượu hương đưa say lại tỉnh". Nó thể hiện sự giằng xé nào trong tâm hồn nhân vật?

  • A. Giữa niềm vui và nỗi buồn.
  • B. Giữa hy vọng và tuyệt vọng.
  • C. Giữa mong muốn lãng quên thực tại phũ phàng và sự tỉnh táo đau đớn khi đối diện với nó.
  • D. Giữa tình yêu và thù hận.

Câu 28: Thông qua hình ảnh "mảnh tình san sẻ tí con con", Hồ Xuân Hương không chỉ nói về bi kịch cá nhân mà còn phản ánh thực trạng xã hội nào đối với người phụ nữ?

  • A. Phụ nữ không được đi học.
  • B. Chế độ đa thê, người phụ nữ phải chấp nhận làm lẽ, tình cảm không trọn vẹn.
  • C. Phụ nữ không được tham gia chính trị.
  • D. Phụ nữ bị cấm buôn bán.

Câu 29: Dòng thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" thể hiện cái "ngán" ở cấp độ nào?

  • A. Ngán ngẩm quy luật nghiệt ngã của tạo hóa và duyên phận.
  • B. Ngán ngẩm sự thay đổi của thời tiết.
  • C. Ngán ngẩm những người xung quanh.
  • D. Ngán ngẩm công việc hàng ngày.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị của bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Là bức tranh phong cảnh đêm khuya đặc sắc ở Việt Nam.
  • B. Là lời ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ tài sắc.
  • C. Là tiếng nói than thân trách phận đơn thuần của một cá nhân.
  • D. Là tiếng nói bộc lộ bi kịch, nỗi cô đơn của người phụ nữ trong xã hội cũ, đồng thời thể hiện khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và bản lĩnh cá tính mạnh mẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phân tích dòng thơ mở đầu: 'Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn'. Âm thanh 'trống canh dồn' trong bối cảnh đêm khuya gợi lên cảm giác gì chủ yếu cho người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Từ 'trơ' trong câu thơ 'Trơ cái hồng nhan với nước non' biểu đạt thái độ và cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu thơ 'Trơ cái hồng nhan với nước non' là gì, và nó có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Hình ảnh 'vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng gì liên quan đến cuộc đời người phụ nữ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Câu thơ 'Chén rượu hương đưa say lại tỉnh' diễn tả trạng thái cảm xúc nào của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hai câu luận 'Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám / Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn' sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả cảnh vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Các động từ mạnh 'xiên' và 'đâm toạc' trong hai câu luận có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung bài thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hình ảnh thiên nhiên (rêu, đá) trong hai câu luận khác biệt cơ bản như thế nào so với hình ảnh thiên nhiên (vầng trăng) ở phần thực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Từ 'xuân' trong câu thơ 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' được hiểu với những lớp nghĩa nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Sự 'ngán nỗi' trong câu kết 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại / Mảnh tình san sẻ tí con con' chủ yếu xuất phát từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Cụm từ 'mảnh tình san sẻ tí con con' thể hiện thực trạng tình cảm, duyên phận của nhân vật trữ tình như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Từ láy 'tí con con' trong câu kết có tác dụng biểu đạt gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Phân tích cấu trúc bài thơ Thất ngôn bát cú Đường luật 'Tự tình (Bài 2)'. Cặp câu nào thường thể hiện sự đối lập, mở rộng ý tứ so với cặp câu trước đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ của Hồ Xuân Hương. Đặc điểm nào sau đây không phải là nét tiêu biểu trong thơ bà?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Liên hệ với cuộc đời Hồ Xuân Hương (hai lần đò, làm lẽ). Dòng thơ nào trong bài 'Tự tình (Bài 2)' thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp nhất bi kịch duyên phận của bà?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình qua toàn bài thơ. Bài thơ cho thấy sự chuyển biến nào trong tâm trạng từ đầu đến cuối?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hình ảnh 'rêu từng đám' và 'đá mấy hòn' được miêu tả bằng các động từ mạnh và đảo ngữ nhằm mục đích gì về mặt biểu đạt cảm xúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: So sánh 'vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' và 'xuân đi xuân lại lại'. Cả hai hình ảnh này đều nhấn mạnh điều gì về cuộc đời nhân vật trữ tình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tư tưởng và tình cảm của Hồ Xuân Hương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của nghệ thuật tả cảnh ngụ tình trong bài thơ. Cảnh vật trong bài thơ có mối quan hệ như thế nào với tâm trạng của nhân vật trữ tình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Từ 'hồng nhan' trong bài thơ, ngoài nghĩa đen chỉ người phụ nữ đẹp, còn gợi thêm lớp nghĩa sâu xa nào trong bối cảnh xã hội phong kiến lúc bấy giờ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Cụm từ 'nước non' trong câu 'Trơ cái hồng nhan với nước non' có thể được hiểu là gì trong mối tương quan với 'hồng nhan'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nhận xét nào đúng về cách sử dụng ngôn ngữ của Hồ Xuân Hương trong bài 'Tự tình (Bài 2)'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' bộc lộ khát vọng thầm kín nào của người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: So sánh hai cặp câu thực và luận. Nếu cặp thực diễn tả bi kịch duyên phận dưới góc độ cảm nhận chủ quan, thì cặp luận thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' thể hiện rõ nét sự kết hợp giữa yếu tố nào trong thơ Hồ Xuân Hương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa 'say' và 'tỉnh' trong câu thơ 'Chén rượu hương đưa say lại tỉnh'. Nó thể hiện sự giằng xé nào trong tâm hồn nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Thông qua hình ảnh 'mảnh tình san sẻ tí con con', Hồ Xuân Hương không chỉ nói về bi kịch cá nhân mà còn phản ánh thực trạng xã hội nào đối với người phụ nữ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Dòng thơ 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' thể hiện cái 'ngán' ở cấp độ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn bát cú
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Song thất lục bát

Câu 2: Hai câu đề của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" ("Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn, Trơ cái hồng nhan với nước non") gợi ra không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian tĩnh mịch, vắng vẻ của đêm khuya và thời gian trôi chậm, buồn bã.
  • B. Không gian rộng lớn, khoáng đạt và thời gian tươi sáng, tràn đầy hy vọng.
  • C. Không gian náo nhiệt, ồn ào và thời gian hối hả, vội vã.
  • D. Không gian ấm cúng, gần gũi và thời gian tĩnh lặng, yên bình.

Câu 3: Từ "hồng nhan" trong câu thơ "Trơ cái hồng nhan với nước non" mang ý nghĩa biểu tượng gì trong "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống của tuổi trẻ.
  • B. Sức mạnh và sự kiên cường của người phụ nữ trước khó khăn.
  • C. Vẻ đẹp của người phụ nữ nhưng mang thân phận cô đơn, lẻ bóng, không hạnh phúc.
  • D. Sự cao sang, quyền quý và cuộc sống giàu sang, sung túc.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu luận của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" ("Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám, Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn")?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Đảo ngữ và động từ mạnh
  • C. Nhân hóa và liệt kê
  • D. Hoán dụ và chơi chữ

Câu 5: Hình ảnh "rêu từng đám", "đá mấy hòn" trong hai câu luận ("Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám, Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn") biểu đạt điều gì về nội tâm nhân vật trữ tình?

  • A. Sự nhỏ bé, yếu đuối và cam chịu của nhân vật trữ tình.
  • B. Sự hòa hợp, đồng điệu giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Sự bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn nhân vật.
  • D. Sức sống tiềm tàng, sự phản kháng và khát vọng vươn lên mạnh mẽ.

Câu 6: Hai câu thơ "Chén rượu hương đưa say lại tỉnh, Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" (Tự tình - Bài 2) thể hiện trạng thái tâm lý nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Niềm vui và sự lạc quan trong cuộc sống.
  • B. Sự mãn nguyện và hài lòng với hiện tại.
  • C. Sự bế tắc, chán chường và nỗi buồn cô đơn, không trọn vẹn.
  • D. Sự hy vọng và chờ đợi vào tương lai tươi sáng.

Câu 7: Hình ảnh "vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" trong "Tự tình (Bài 2)" có thể được hiểu là ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Tuổi xuân đang trôi qua và hạnh phúc lứa đôi không trọn vẹn.
  • B. Vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của người phụ nữ.
  • C. Sự thay đổi và biến động của cuộc đời.
  • D. Ánh sáng và hy vọng trong đêm tối.

Câu 8: Dòng thơ nào sau đây thể hiện trực tiếp nhất nỗi "ngán ngẩm" của nhân vật trữ tình trong "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
  • B. Trơ cái hồng nhan với nước non
  • C. Chén rượu hương đưa say lại tỉnh
  • D. Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại

Câu 9: Từ "xuân" trong câu thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" (Tự tình - Bài 2) được hiểu theo những nghĩa nào?

  • A. Chỉ mùa xuân của thiên nhiên.
  • B. Chỉ tuổi xuân của con người.
  • C. Vừa chỉ mùa xuân của thiên nhiên, vừa chỉ tuổi xuân của con người.
  • D. Chỉ sự khởi đầu và hy vọng.

Câu 10: Câu thơ "Mảnh tình san sẻ tí con con" (Tự tình - Bài 2) thể hiện điều gì về tình duyên của nhân vật trữ tình?

  • A. Tình yêu lớn lao, nồng cháy và viên mãn.
  • B. Tình duyên nhỏ bé, ít ỏi, bị xem thường và không trọn vẹn.
  • C. Tình yêu thầm kín, sâu sắc và bền vững.
  • D. Tình yêu tươi đẹp, lãng mạn và đầy hứa hẹn.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Giọng điệu vui tươi, lạc quan.
  • B. Giọng điệu mạnh mẽ, hùng hồn.
  • C. Giọng điệu buồn bã, cô đơn, tủi hờn.
  • D. Giọng điệu trào phúng, mỉa mai.

Câu 12: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thể hiện khát vọng thầm kín nào của Hồ Xuân Hương?

  • A. Khát vọng về danh vọng và quyền lực.
  • B. Khát vọng về hạnh phúc lứa đôi và sự trọn vẹn trong cuộc sống.
  • C. Khát vọng được tự do và thoát khỏi ràng buộc xã hội.
  • D. Khát vọng về một cuộc sống giàu sang, sung túc.

Câu 13: So với "Tự tình (Bài 1)", "Tự tình (Bài 2)" có điểm khác biệt nổi bật nào về mặt cảm xúc?

  • A. Thể hiện cảm xúc vui tươi, yêu đời hơn.
  • B. Thể hiện sự chấp nhận số phận và cam chịu.
  • C. Thể hiện sự kín đáo và e lệ hơn trong tình cảm.
  • D. Thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ và yếu tố bi phẫn rõ rệt hơn.

Câu 14: Đâu là đặc trưng nổi bật trong ngôn ngữ thơ Nôm của Hồ Xuân Hương được thể hiện qua bài "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, tự nhiên, gần gũi với khẩu ngữ.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mang tính bác học.
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.

Câu 15: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" cho thấy Hồ Xuân Hương là một nhà thơ có bản lĩnh cá nhân như thế nào?

  • A. Yếu đuối, bi quan và dễ dàng chấp nhận số phận.
  • B. Mạnh mẽ, dám thể hiện cảm xúc và phản kháng số phận.
  • C. Kín đáo, e dè và che giấu cảm xúc cá nhân.
  • D. Lạc quan, yêu đời và luôn tin vào tương lai tươi sáng.

Câu 16: Hãy chọn cách hiểu đúng nhất về ý nghĩa câu kết của bài thơ "Tự tình (Bài 2)": "Mảnh tình san sẻ tí con con"?

  • A. Sự hài lòng và mãn nguyện với tình yêu dù nhỏ bé.
  • B. Sự trân trọng và nâng niu tình yêu dù mong manh.
  • C. Sự cay đắng, chua xót và bất mãn về tình duyên éo le, nhỏ bé.
  • D. Sự hy vọng và chờ đợi vào một tình yêu lớn lao hơn.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính "tự tình" sâu sắc trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên.
  • B. Sự bộc lộ trực tiếp và chân thật cảm xúc, suy tư cá nhân.
  • C. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, đời thường.

Câu 18: Trong bài "Tự tình (Bài 2)", Hồ Xuân Hương đã mượn hình ảnh thiên nhiên để thể hiện điều gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Tạo không gian trữ tình lãng mạn.
  • C. Làm nổi bật sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Thể hiện tâm trạng, nỗi niềm và thái độ của nhân vật trữ tình.

Câu 19: Nội dung chính của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" là gì?

  • A. Nỗi cô đơn, buồn tủi, phẫn uất và khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ.
  • B. Tình yêu thiên nhiên và cuộc sống thanh bình.
  • C. Sự ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ.
  • D. Sự phê phán xã hội phong kiến bất công.

Câu 20: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" được thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sự phê phán những thói hư tật xấu của xã hội.
  • B. Sự cảm thông sâu sắc với nỗi khổ của người phụ nữ và khẳng định khát vọng hạnh phúc của họ.
  • C. Sự ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của con người.
  • D. Sự phản ánh chân thực cuộc sống xã hội đương thời.

Câu 21: Trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)", yếu tố "tình" được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ thể hiện tình yêu đôi lứa.
  • B. Chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên.
  • C. Thể hiện cả tình riêng và tình người, tình đời.
  • D. Thể hiện tình yêu quê hương đất nước.

Câu 22: Hồ Xuân Hương được mệnh danh là "Bà chúa thơ Nôm" nhờ vào yếu tố nào trong sáng tác của bà?

  • A. Tài năng xuất sắc trong việc sử dụng và phát triển thơ Nôm.
  • B. Số lượng tác phẩm thơ Nôm đồ sộ.
  • C. Chủ đề thơ Nôm đa dạng và phong phú.
  • D. Việc sáng tác cả thơ chữ Hán và thơ chữ Nôm.

Câu 23: Nếu so sánh với các nhà thơ cùng thời, điểm độc đáo trong thơ Hồ Xuân Hương nói chung và "Tự tình (Bài 2)" nói riêng là gì?

  • A. Sử dụng thể thơ Đường luật một cách điêu luyện.
  • B. Tiếng nói thơ ca đậm chất nữ tính, viết về phụ nữ từ góc nhìn của phụ nữ.
  • C. Đề tài thơ ca phong phú, bao quát nhiều lĩnh vực.
  • D. Giọng điệu thơ trang trọng, mang tính giáo huấn.

Câu 24: Cấu trúc bài thơ "Tự tình (Bài 2)" (đề, thực, luận, kết) có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu và trừu tượng.
  • B. Giới hạn sự tự do trong việc thể hiện cảm xúc.
  • C. Giúp mạch cảm xúc phát triển logic, từ mở đầu đến cao trào và kết thúc.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong việc thể hiện nội dung.

Câu 25: Hãy sắp xếp các cụm từ sau theo trình tự diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài "Tự tình (Bài 2)": (A) Ngán ngẩm, bế tắc; (B) Cô đơn, buồn tủi; (C) Phẫn uất, phản kháng.

  • A. (A) - (B) - (C)
  • B. (B) - (C) - (A)
  • C. (C) - (A) - (B)
  • D. (B) - (A) - (C)

Câu 26: Trong "Tự tình (Bài 2)", yếu tố "tình" nào được thể hiện đậm nét nhất?

  • A. Tình yêu thiên nhiên.
  • B. Tình yêu quê hương.
  • C. Tình bạn.
  • D. Tình duyên.

Câu 27: Điều gì khiến cho bài thơ "Tự tình (Bài 2)" vẫn còn giá trị và sức sống đến ngày nay?

  • A. Giá trị nghệ thuật độc đáo của thể thơ thất ngôn bát cú.
  • B. Sự nổi tiếng của tác giả Hồ Xuân Hương.
  • C. Tiếng nói nhân văn sâu sắc, thể hiện khát vọng hạnh phúc và phản kháng bất công.
  • D. Sự phản ánh chân thực cuộc sống xã hội phong kiến.

Câu 28: Nếu "Tự tình (Bài 2)" được chuyển thể thành một bức tranh, hình ảnh trung tâm của bức tranh có thể là gì?

  • A. Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
  • B. Hình ảnh người phụ nữ ("hồng nhan") cô đơn giữa đêm khuya vắng lặng, có vầng trăng khuyết.
  • C. Hình ảnh đám rêu và đá vươn lên mạnh mẽ.
  • D. Hình ảnh chén rượu và vầng trăng tròn đầy.

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thường được đặt cạnh tác phẩm nào khác để làm nổi bật vẻ đẹp và bản sắc thơ Hồ Xuân Hương?

  • A. Bài "Câu cá mùa thu" của Nguyễn Khuyến.
  • B. Bài "Bánh trôi nước" của Hồ Xuân Hương.
  • C. Bài "Qua đèo Ngang" của Bà Huyện Thanh Quan.
  • D. Bài "Tỳ bà hành" của Bạch Cư Dị.

Câu 30: Nếu được thay đổi một từ ngữ trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)" để làm dịu bớt giọng điệu bi phẫn, bạn sẽ chọn từ nào và thay đổi như thế nào?

  • A. Thay từ "trơ" trong câu "Trơ cái hồng nhan" bằng từ "ngồi" để thể hiện sự tĩnh lặng.
  • B. Thay từ "ngán nỗi" bằng từ "buồn nỗi" để giảm bớt sự chán chường.
  • C. Thay từ "đâm toạc" trong câu "Đâm toạc chân mây" bằng từ "vút tới" để giảm bớt sự mạnh mẽ, quyết liệt.
  • D. Thay từ "khuyết" trong câu "Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" bằng từ "vơi" để thể hiện sự nhẹ nhàng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hai câu đề của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' ('Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn, Trơ cái hồng nhan với nước non') gợi ra không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Từ 'hồng nhan' trong câu thơ 'Trơ cái hồng nhan với nước non' mang ý nghĩa biểu tượng gì trong 'Tự tình (Bài 2)'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu luận của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' ('Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám, Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn')?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hình ảnh 'rêu từng đám', 'đá mấy hòn' trong hai câu luận ('Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám, Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn') biểu đạt điều gì về nội tâm nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hai câu thơ 'Chén rượu hương đưa say lại tỉnh, Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' (Tự tình - Bài 2) thể hiện trạng thái tâm lý nào của nhân vật trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hình ảnh 'vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' trong 'Tự tình (Bài 2)' có thể được hiểu là ẩn dụ cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Dòng thơ nào sau đây thể hiện trực tiếp nhất nỗi 'ngán ngẩm' của nhân vật trữ tình trong 'Tự tình (Bài 2)'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Từ 'xuân' trong câu thơ 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' (Tự tình - Bài 2) được hiểu theo những nghĩa nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Câu thơ 'Mảnh tình san sẻ tí con con' (Tự tình - Bài 2) thể hiện điều gì về tình duyên của nhân vật trữ tình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' thể hiện khát vọng thầm kín nào của Hồ Xuân Hương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: So với 'Tự tình (Bài 1)', 'Tự tình (Bài 2)' có điểm khác biệt nổi bật nào về mặt cảm xúc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đâu là đặc trưng nổi bật trong ngôn ngữ thơ Nôm của Hồ Xuân Hương được thể hiện qua bài 'Tự tình (Bài 2)'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' cho thấy Hồ Xuân Hương là một nhà thơ có bản lĩnh cá nhân như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hãy chọn cách hiểu đúng nhất về ý nghĩa câu kết của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)': 'Mảnh tình san sẻ tí con con'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính 'tự tình' sâu sắc trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong bài 'Tự tình (Bài 2)', Hồ Xuân Hương đã mượn hình ảnh thiên nhiên để thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nội dung chính của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' được thể hiện ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', yếu tố 'tình' được thể hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Hồ Xuân Hương được mệnh danh là 'Bà chúa thơ Nôm' nhờ vào yếu tố nào trong sáng tác của bà?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nếu so sánh với các nhà thơ cùng thời, điểm độc đáo trong thơ Hồ Xuân Hương nói chung và 'Tự tình (Bài 2)' nói riêng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Cấu trúc bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' (đề, thực, luận, kết) có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hãy sắp xếp các cụm từ sau theo trình tự diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài 'Tự tình (Bài 2)': (A) Ngán ngẩm, bế tắc; (B) Cô đơn, buồn tủi; (C) Phẫn uất, phản kháng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong 'Tự tình (Bài 2)', yếu tố 'tình' nào được thể hiện đậm nét nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Điều gì khiến cho bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' vẫn còn giá trị và sức sống đến ngày nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu 'Tự tình (Bài 2)' được chuyển thể thành một bức tranh, hình ảnh trung tâm của bức tranh có thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' thường được đặt cạnh tác phẩm nào khác để làm nổi bật vẻ đẹp và bản sắc thơ Hồ Xuân Hương?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu được thay đổi một từ ngữ trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' để làm dịu bớt giọng điệu bi phẫn, bạn sẽ chọn từ nào và thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn bát cú
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Song thất lục bát

Câu 2: Trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)", hình ảnh "vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên đêm khuya
  • B. Sự viên mãn, hạnh phúc tròn đầy
  • C. Tuổi xuân và hạnh phúc lứa đôi dang dở, không trọn vẹn
  • D. Thời gian trôi đi nhanh chóng

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ "Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn"?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Đảo ngữ và động từ mạnh

Câu 4: Từ "trơ" trong câu thơ "Trơ cái hồng nhan với nước non" thể hiện thái độ và tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Cô đơn, bẽ bàng, nhưng vẫn giữ phẩm giá và bản lĩnh
  • B. Cam chịu, nhẫn nhục trước số phận
  • C. Hạnh phúc, mãn nguyện với cuộc sống hiện tại
  • D. Tức giận, phẫn nộ với xã hội phong kiến

Câu 5: Trong bài "Tự tình (Bài 2)", hình ảnh "chén rượu hương đưa say lại tỉnh" cho thấy điều gì về trạng thái tinh thần của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự lạc quan, yêu đời
  • B. Sự bế tắc, vòng luẩn quẩn trong nỗi buồn
  • C. Sự tìm kiếm niềm vui trong cuộc sống
  • D. Sự hòa mình vào thiên nhiên

Câu 6: Hai câu luận "Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn" thể hiện khía cạnh nào trong tính cách của Hồ Xuân Hương?

  • A. Sự dịu dàng, nữ tính
  • B. Sự yếu đuối, bi lụy
  • C. Sự mạnh mẽ, cá tính, phá cách
  • D. Sự kín đáo, e lệ

Câu 7: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề của bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Tình yêu thiên nhiên và quê hương
  • B. Nỗi cô đơn, buồn tủi và khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ
  • C. Sự phê phán xã hội phong kiến
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ

Câu 8: Trong bài thơ, cụm từ "hồng nhan" thường được dùng để chỉ điều gì trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Người phụ nữ quyền lực trong xã hội
  • B. Người phụ nữ có địa vị cao sang, giàu có
  • C. Người phụ nữ tài giỏi, đức hạnh
  • D. Người phụ nữ đẹp nhưng thường có số phận long đong, lận đận

Câu 9: Câu thơ nào sau đây thể hiện sự ý thức sâu sắc về thời gian và tuổi xuân đang trôi đi của nhân vật trữ tình?

  • A. Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
  • B. Trơ cái hồng nhan với nước non
  • C. Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại
  • D. Mảnh tình san sẻ tí con con

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ thơ Nôm của Hồ Xuân Hương trong bài "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Trang trọng, cổ kính, mang đậm chất bác học
  • B. Bình dị, tự nhiên, gần gũi với đời sống, giàu sức biểu cảm
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • D. Chủ yếu sử dụng từ Hán Việt

Câu 11: Hai câu thơ "Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn/ Trơ cái hồng nhan với nước non" gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ; thời gian đêm khuya tĩnh mịch, chậm chạp
  • B. Không gian rộng lớn, bao la; thời gian buổi chiều tà
  • C. Không gian náo nhiệt, ồn ào; thời gian ban ngày
  • D. Không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống; thời gian buổi sáng sớm

Câu 12: Trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)", cụm từ "mảnh tình san sẻ tí con con" thể hiện điều gì về tình duyên của Hồ Xuân Hương?

  • A. Tình yêu nồng cháy, mãnh liệt
  • B. Tình yêu trong sáng, đẹp đẽ
  • C. Tình duyên nhỏ bé, không trọn vẹn, hẩm hiu
  • D. Tình yêu bền chặt, vĩnh cửu

Câu 13: Về mặt cấu tứ, bài thơ "Tự tình (Bài 2)" được triển khai theo trình tự tâm trạng như thế nào?

  • A. Từ buồn sang vui, rồi lại buồn
  • B. Từ hy vọng đến thất vọng
  • C. Từ tĩnh lặng đến ồn ào
  • D. Từ cảm nhận ngoại cảnh đến nội tâm, rồi lại ngoại cảnh

Câu 14: Hình ảnh "nước non" trong câu "Trơ cái hồng nhan với nước non" có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự tươi đẹp, hữu tình của quê hương
  • B. Sự rộng lớn, vô thường của vũ trụ, thiên nhiên đối lập với phận người nhỏ bé
  • C. Sức mạnh thiên nhiên chế ngự con người
  • D. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên

Câu 15: Mục đích chính của việc sử dụng từ láy tượng thanh "văng vẳng" trong câu thơ "Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn" là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu vui tươi, sôi động cho câu thơ
  • B. Nhấn mạnh âm thanh mạnh mẽ, dứt khoát của tiếng trống
  • C. Gợi không gian tĩnh lặng, vắng vẻ và âm thanh mơ hồ, buồn bã
  • D. Miêu tả âm thanh rõ ràng, cụ thể của tiếng trống canh

Câu 16: So với bài "Tự tình (Bài 1)", "Tự tình (Bài 2)" thể hiện rõ hơn điều gì trong tâm trạng của Hồ Xuân Hương?

  • A. Nỗi buồn man mác, nhẹ nhàng
  • B. Sự chấp nhận số phận
  • C. Niềm hy vọng vào tương lai
  • D. Sự phẫn uất, phản kháng mạnh mẽ

Câu 17: Câu thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Vui mừng, phấn khởi
  • B. Chán chường, ngao ngán
  • C. Hy vọng, chờ đợi
  • D. Bình thản, равно

Câu 18: Trong bài thơ, hình ảnh thiên nhiên (rêu, đá, trăng) được sử dụng với mục đích nghệ thuật gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp khách quan của thiên nhiên
  • B. Tạo không gian thơ mộng, lãng mạn
  • C. Gợi tả tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình (tả cảnh ngụ tình)
  • D. Thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên

Câu 19: Câu kết "Mảnh tình san sẻ tí con con" mang lại cảm giác gì cho người đọc về số phận của Hồ Xuân Hương?

  • A. Thương cảm, xót xa cho số phận hẩm hiu, cô đơn
  • B. Khâm phục ý chí mạnh mẽ, kiên cường
  • C. Ngưỡng mộ tài năng thơ ca
  • D. Khó hiểu, mơ hồ về số phận

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên giọng điệu "tự tình" đặc trưng của bài thơ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi
  • B. Thể hiện cảm xúc chân thành, trực tiếp
  • C. Giọng điệu hài hước, trào phúng
  • D. Hình ảnh thơ giàu sức gợi tả, gợi cảm

Câu 21: Trong hệ thống thi pháp thơ Đường luật, hai câu "Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn" phá cách ở điểm nào?

  • A. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú
  • B. Hình ảnh thơ mạnh mẽ, phóng túng, phá vỡ sự ước lệ, tĩnh tại
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc

Câu 22: Nếu so sánh với các nữ sĩ khác cùng thời, điều gì làm nên nét độc đáo riêng biệt trong thơ "Tự tình (Bài 2)" của Hồ Xuân Hương?

  • A. Sự dịu dàng, kín đáo trong thể hiện cảm xúc
  • B. Sự am hiểu sâu sắc về văn hóa truyền thống
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng
  • D. Giọng điệu mạnh mẽ, cá tính, dám thể hiện nỗi đau và khát vọng trực diện

Câu 23: Câu hỏi tu từ "Trơ cái hồng nhan với nước non" có tác dụng gì trong việc biểu đạt tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Nhấn mạnh sự cô đơn, bẽ bàng, tự vấn về thân phận
  • B. Thể hiện sự tò mò, muốn tìm hiểu về thế giới xung quanh
  • C. Giao tiếp, trò chuyện với thiên nhiên
  • D. Kêu gọi sự đồng cảm, sẻ chia từ người khác

Câu 24: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bế tắc, không lối thoát trong tình cảnh của nhân vật trữ tình?

  • A. Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám
  • B. Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn
  • C. Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn
  • D. Mảnh tình san sẻ tí con con

Câu 25: Theo em, yếu tố "tình" trong "Tự tình (Bài 2)" được thể hiện qua những phương diện nào của bài thơ?

  • A. Tình yêu thiên nhiên
  • B. Tình yêu quê hương đất nước
  • C. Tình bạn bè
  • D. Tình cảm cá nhân, tình duyên trắc trở, và ý thức về bản thân

Câu 26: Trong bài thơ, tiếng "trống canh dồn" có thể gợi liên tưởng đến điều gì về cuộc đời của nhân vật trữ tình?

  • A. Cuộc sống vui tươi, nhộn nhịp
  • B. Cuộc sống bình yên, tĩnh lặng
  • C. Sự trôi đi của thời gian, sự đơn điệu, lặp lại của cuộc sống
  • D. Sự khởi đầu mới, tràn đầy hy vọng

Câu 27: Hãy chọn một nhận định đúng về giá trị nhân đạo của bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Thể hiện sự phê phán xã hội phong kiến
  • B. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với nỗi khổ của người phụ nữ và khẳng định khát vọng sống
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên
  • D. Thể hiện triết lý sống bi quan, yếm thế

Câu 28: Từ "ngán" trong câu "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" thể hiện sắc thái biểu cảm như thế nào?

  • A. Vui vẻ, hài hước
  • B. Buồn bã, nhẹ nhàng
  • C. Lo lắng, sợ hãi
  • D. Chán ghét, ngao ngán đến tận cùng

Câu 29: Trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)", hình ảnh nào mang tính chất ước lệ, tượng trưng cao nhất?

  • A. Rêu
  • B. Đá
  • C. Hồng nhan
  • D. Trăng

Câu 30: Đâu là thông điệp sâu sắc nhất mà Hồ Xuân Hương muốn gửi gắm qua bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc chính đáng của người phụ nữ
  • B. Sự phê phán xã hội phong kiến bất công
  • C. Lời than thở về số phận hẩm hiu
  • D. Bài học về sự chấp nhận số phận

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', hình ảnh 'vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ 'Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Từ 'trơ' trong câu thơ 'Trơ cái hồng nhan với nước non' thể hiện thái độ và tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong bài 'Tự tình (Bài 2)', hình ảnh 'chén rượu hương đưa say lại tỉnh' cho thấy điều gì về trạng thái tinh thần của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hai câu luận 'Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn' thể hiện khía cạnh nào trong tính cách của Hồ Xuân Hương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong bài thơ, cụm từ 'hồng nhan' thường được dùng để chỉ điều gì trong văn học trung đại Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Câu thơ nào sau đây thể hiện sự ý thức sâu sắc về thời gian và tuổi xuân đang trôi đi của nhân vật trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ thơ Nôm của Hồ Xuân Hương trong bài 'Tự tình (Bài 2)'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hai câu thơ 'Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn/ Trơ cái hồng nhan với nước non' gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', cụm từ 'mảnh tình san sẻ tí con con' thể hiện điều gì về tình duyên của Hồ Xuân Hương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Về mặt cấu tứ, bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' được triển khai theo trình tự tâm trạng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hình ảnh 'nước non' trong câu 'Trơ cái hồng nhan với nước non' có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Mục đích chính của việc sử dụng từ láy tượng thanh 'văng vẳng' trong câu thơ 'Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: So với bài 'Tự tình (Bài 1)', 'Tự tình (Bài 2)' thể hiện rõ hơn điều gì trong tâm trạng của Hồ Xuân Hương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Câu thơ 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của nhân vật trữ tình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong bài thơ, hình ảnh thiên nhiên (rêu, đá, trăng) được sử dụng với mục đích nghệ thuật gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Câu kết 'Mảnh tình san sẻ tí con con' mang lại cảm giác gì cho người đọc về số phận của Hồ Xuân Hương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên giọng điệu 'tự tình' đặc trưng của bài thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong hệ thống thi pháp thơ Đường luật, hai câu 'Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn' phá cách ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nếu so sánh với các nữ sĩ khác cùng thời, điều gì làm nên nét độc đáo riêng biệt trong thơ 'Tự tình (Bài 2)' của Hồ Xuân Hương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Câu hỏi tu từ 'Trơ cái hồng nhan với nước non' có tác dụng gì trong việc biểu đạt tâm trạng của nhân vật trữ tình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bế tắc, không lối thoát trong tình cảnh của nhân vật trữ tình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Theo em, yếu tố 'tình' trong 'Tự tình (Bài 2)' được thể hiện qua những phương diện nào của bài thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong bài thơ, tiếng 'trống canh dồn' có thể gợi liên tưởng đến điều gì về cuộc đời của nhân vật trữ tình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hãy chọn một nhận định đúng về giá trị nhân đạo của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Từ 'ngán' trong câu 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' thể hiện sắc thái biểu cảm như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', hình ảnh nào mang tính chất ước lệ, tượng trưng cao nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đâu là thông điệp sâu sắc nhất mà Hồ Xuân Hương muốn gửi gắm qua bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn bát cú
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Song thất lục bát

Câu 2: Hai câu đề của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" ("Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn/ Trơ cái hồng nhan với nước non") gợi ra không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Thời gian đêm khuya tĩnh mịch, không gian vắng lặng, cô đơn.
  • B. Thời gian buổi chiều tà, không gian bao la, rộng lớn.
  • C. Thời gian buổi sáng sớm, không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống.
  • D. Thời gian buổi trưa hè oi ả, không gian ngột ngạt, bức bối.

Câu 3: Từ "hồng nhan" trong câu thơ "Trơ cái hồng nhan với nước non" mang ý nghĩa biểu tượng gì trong "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Vẻ đẹp kiêu sa, lộng lẫy của người phụ nữ.
  • B. Tuổi trẻ và sức sống tràn trề.
  • C. Người phụ nữ đẹp nhưng cô đơn, lẻ bóng, mang phận hẩm hiu.
  • D. Sự giàu sang, quyền quý của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu luận của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" ("Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn")?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Đảo ngữ và phóng đại
  • C. Nhân hóa và tương phản
  • D. Liệt kê và điệp ngữ

Câu 5: Hai câu luận "Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn" thể hiện điều gì về nội tâm nhân vật trữ tình?

  • A. Sự cam chịu, nhẫn nhịn trước số phận.
  • B. Nỗi buồn bã, tuyệt vọng sâu sắc.
  • C. Tâm trạng thanh thản, an nhiên tự tại.
  • D. Sức sống mạnh mẽ, sự phản kháng tiềm tàng, phá cách.

Câu 6: Hình ảnh "chén rượu hương đưa say lại tỉnh" trong "Tự tình (Bài 2)" gợi liên tưởng đến trạng thái tâm lý nào của người phụ nữ?

  • A. Sự vui vẻ, lạc quan trong cuộc sống.
  • B. Mong muốn tìm quên trong men say.
  • C. Vòng luẩn quẩn của đau khổ, tỉnh rồi lại say, say rồi lại tỉnh.
  • D. Sự hưởng thụ cuộc sống sung sướng, giàu sang.

Câu 7: Hình ảnh "vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Tuổi xuân đang tàn phai, hạnh phúc chưa trọn vẹn.
  • B. Vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của người phụ nữ.
  • C. Sự chờ đợi, hy vọng vào tương lai tươi sáng.
  • D. Cuộc sống viên mãn, tròn đầy.

Câu 8: Hai câu kết "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/ Mảnh tình san sẻ tí con con" thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Niềm vui sướng, hạnh phúc khi tình yêu đến.
  • B. Sự chán chường, ngao ngán và tủi hờn về tình duyên trắc trở.
  • C. Sự hờn dỗi, trách móc người tình.
  • D. Lòng căm phẫn, uất hận xã hội.

Câu 9: Từ "xuân" trong câu thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" được hiểu theo những nghĩa nào?

  • A. Chỉ mùa xuân của thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Chỉ tuổi trẻ đầy sức sống.
  • C. Vừa chỉ mùa xuân của thiên nhiên, vừa chỉ tuổi xuân của người con gái.
  • D. Chỉ thời gian trôi đi nhanh chóng.

Câu 10: Cụm từ "mảnh tình san sẻ tí con con" trong câu kết diễn tả điều gì về tình yêu mà người phụ nữ nhận được?

  • A. Tình yêu trong sáng, thuần khiết.
  • B. Tình yêu nồng nàn, say đắm.
  • C. Tình yêu bền chặt, vĩnh cửu.
  • D. Tình yêu ít ỏi, nhỏ bé, không trọn vẹn, bị chia sẻ.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Buồn bã, cô đơn, pha chút phẫn uất và bất lực.
  • B. Vui tươi, lạc quan, yêu đời.
  • C. Hào hùng, mạnh mẽ, đầy khí phách.
  • D. Trầm lắng, suy tư, triết lý sâu sắc.

Câu 12: Chủ đề chính của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" là gì?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên đêm khuya.
  • B. Nỗi cô đơn, buồn tủi và khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ trong xã hội xưa.
  • C. Tình yêu quê hương đất nước.
  • D. Sự phản kháng xã hội phong kiến.

Câu 13: Trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)", hình ảnh "nước non" ở câu đề có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp quê hương, đất nước.
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng của cuộc sống.
  • C. Cuộc đời rộng lớn, vô định và đầy thử thách mà người phụ nữ phải đối diện một mình.
  • D. Tình yêu đôi lứa lãng mạn.

Câu 14: Câu thơ nào trong bài "Tự tình (Bài 2)" thể hiện rõ nhất sự ý thức về bi kịch cá nhân của người phụ nữ?

  • A. Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn.
  • B. Trơ cái hồng nhan với nước non.
  • C. Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám.
  • D. Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc sắc nghệ thuật của bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Ngôn ngữ thơ Nôm giản dị, gần gũi.
  • B. Hình ảnh thơ giàu sức gợi, mang tính biểu tượng.
  • C. Giọng điệu thơ vừa trữ tình vừa mang tính phản kháng.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.

Câu 16: Đặt bài thơ "Tự tình (Bài 2)" trong bối cảnh sáng tác của Hồ Xuân Hương, ta thấy bài thơ thể hiện rõ nét điều gì?

  • A. Tiếng nói cảm thương sâu sắc cho thân phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh trong xã hội phong kiến.
  • B. Sự ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • C. Tinh thần yêu nước và ý chí chiến đấu chống giặc ngoại xâm.
  • D. Triết lý nhân sinh về lẽ vô thường của cuộc đời.

Câu 17: Hãy so sánh hình ảnh "vầng trăng" trong "Tự tình (Bài 2)" với hình ảnh "vầng trăng" trong bài thơ "Thu ẩm" của Nguyễn Khuyến. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Trăng trong "Tự tình" là trăng tròn, trăng trong "Thu ẩm" là trăng khuyết.
  • B. Trăng trong "Tự tình" mang màu sắc tươi sáng, trăng trong "Thu ẩm" mang màu sắc u tối.
  • C. Trăng trong "Tự tình" gợi sự tàn phai, dang dở; trăng trong "Thu ẩm" gợi sự thanh tĩnh, hòa hợp.
  • D. Không có sự khác biệt, cả hai đều thể hiện vẻ đẹp của trăng.

Câu 18: Nếu thay từ "trơ" bằng từ "một" trong câu thơ "Trơ cái hồng nhan với nước non", ý nghĩa của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng thêm sự mạnh mẽ, quyết liệt của nhân vật trữ tình.
  • B. Giảm đi sự cô đơn, trống trải và thái độ thách thức của nhân vật trữ tình.
  • C. Không có sự thay đổi về ý nghĩa.
  • D. Câu thơ trở nên khó hiểu và mất đi tính biểu cảm.

Câu 19: Câu thơ "Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn" gợi cảm giác về thời gian như thế nào?

  • A. Thời gian chậm rãi, nhẹ nhàng, êm đềm.
  • B. Thời gian ngừng trệ, tĩnh lặng tuyệt đối.
  • C. Thời gian tuần hoàn, lặp đi lặp lại.
  • D. Thời gian trôi nhanh, dồn dập, thúc giục, gợi sự khắc nghiệt.

Câu 20: Phân tích cấu trúc bài thơ "Tự tình (Bài 2)" theo bố cục "đề-thực-luận-kết", bạn thấy cấu trúc này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Diễn tả quá trình tâm trạng từ cô đơn, buồn tủi đến phẫn uất rồi trở lại bế tắc, chán chường.
  • B. Tạo sự mạch lạc, rõ ràng trong việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp ngôn ngữ và hình ảnh thơ.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là tuân theo thể thơ.

Câu 21: Trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)", yếu tố "tình" được thể hiện như thế nào?

  • A. Thể hiện tình yêu đôi lứa say đắm, mãnh liệt.
  • B. Chủ yếu là tình cảm đau khổ, cô đơn, u uất của người phụ nữ.
  • C. Ca ngợi tình bạn cao đẹp, thủy chung.
  • D. Bộc lộ tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc.

Câu 22: Hồ Xuân Hương được mệnh danh là "Bà chúa thơ Nôm", điều này được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào trong bài "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, cổ kính.
  • B. Vận dụng các điển tích, điển cố một cách uyên bác.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ Nôm thuần Việt, tự nhiên, gần gũi, giàu sức biểu cảm.
  • D. Kết hợp yếu tố bi và hài trong thơ.

Câu 23: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thể hiện ở điểm nào?

  • A. Phê phán thói hư tật xấu của xã hội phong kiến.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
  • C. Thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời.
  • D. Tiếng nói thương cảm, xót xa cho số phận người phụ nữ và khát vọng hạnh phúc chính đáng của họ.

Câu 24: Trong "Tự tình (Bài 2)", yếu tố "tình" và "cảnh" có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Cảnh vật thiên nhiên góp phần thể hiện và tô đậm thêm tình cảm, tâm trạng của nhân vật trữ tình (tả cảnh ngụ tình).
  • B. Cảnh vật thiên nhiên và tình cảm của nhân vật trữ tình không có mối liên hệ.
  • C. Cảnh vật thiên nhiên chỉ là yếu tố phụ trợ, không quan trọng bằng tình cảm.
  • D. Tình cảm chỉ được thể hiện trực tiếp, không thông qua cảnh vật.

Câu 25: Câu thơ "Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn" gợi hình ảnh thiên nhiên như thế nào?

  • A. Yếu đuối, nhỏ bé, đáng thương.
  • B. Mạnh mẽ, dữ dội, đầy sức sống và có phần phá cách, nổi loạn.
  • C. Hiền hòa, tĩnh lặng, êm đềm.
  • D. U tối, lạnh lẽo, hoang vắng.

Câu 26: Xét về bút pháp nghệ thuật, "Tự tình (Bài 2)" mang đậm dấu ấn của phong cách thơ Hồ Xuân Hương ở điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Chủ yếu thể hiện sự bi thương, tuyệt vọng.
  • C. Kết hợp giữa chất trữ tình sâu lắng và tinh thần phản kháng mạnh mẽ, táo bạo.
  • D. Mang đậm tính chất trào phúng, hài hước.

Câu 27: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" có thể được xem là tiếng nói đại diện cho ai trong xã hội phong kiến xưa?

  • A. Những người phụ nữ tài sắc nhưng gặp nhiều bất hạnh, thiệt thòi trong tình duyên và cuộc sống.
  • B. Tầng lớp quý tộc, quan lại trong xã hội phong kiến.
  • C. Những người nông dân nghèo khổ, bị áp bức.
  • D. Tất cả mọi người trong xã hội phong kiến.

Câu 28: Ý nghĩa nhan đề "Tự tình" trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)" là gì?

  • A. Bài thơ kể về một câu chuyện tình yêu đẹp.
  • B. Bài thơ là tiếng lòng tự giãi bày, bộc bạch những tâm sự, nỗi niềm riêng kín đáo.
  • C. Bài thơ thể hiện sự tự hào về bản thân.
  • D. Bài thơ mang tính chất trào phúng, chế giễu.

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thường được đặt cạnh các tác phẩm nào khác để làm nổi bật chủ đề về thân phận người phụ nữ?

  • A. Các bài thơ về đề tài thiên nhiên.
  • B. Các bài thơ về tình yêu quê hương đất nước.
  • C. Các bài thơ viết về thân phận người phụ nữ trong văn học trung đại như "Bánh trôi nước", "Thương vợ".
  • D. Các bài thơ mang khuynh hướng sử thi, anh hùng ca.

Câu 30: Nếu được sáng tạo một hình thức thể hiện khác cho bài thơ "Tự tình (Bài 2)" (ví dụ: tranh vẽ, âm nhạc, kịch ngắn...), bạn sẽ chọn hình thức nào và tại sao?

  • A. Âm nhạc (ví dụ: ca khúc) để diễn tả sâu sắc cung bậc cảm xúc buồn, da diết và có chút uất ức trong bài thơ.
  • B. Tranh vẽ để minh họa vẻ đẹp thiên nhiên đêm khuya.
  • C. Kịch ngắn để tái hiện lại cuộc đời và tình duyên của Hồ Xuân Hương.
  • D. Điện ảnh để tạo ra một bộ phim lịch sử về thời đại Hồ Xuân Hương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hai câu đề của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' ('Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn/ Trơ cái hồng nhan với nước non') gợi ra không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Từ 'hồng nhan' trong câu thơ 'Trơ cái hồng nhan với nước non' mang ý nghĩa biểu tượng gì trong 'Tự tình (Bài 2)'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu luận của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' ('Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn')?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hai câu luận 'Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn' thể hiện điều gì về nội tâm nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hình ảnh 'chén rượu hương đưa say lại tỉnh' trong 'Tự tình (Bài 2)' gợi liên tưởng đến trạng thái tâm lý nào của người phụ nữ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hình ảnh 'vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' tượng trưng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hai câu kết 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/ Mảnh tình san sẻ tí con con' thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Từ 'xuân' trong câu thơ 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' được hiểu theo những nghĩa nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Cụm từ 'mảnh tình san sẻ tí con con' trong câu kết diễn tả điều gì về tình yêu mà người phụ nữ nhận được?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Chủ đề chính của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', hình ảnh 'nước non' ở câu đề có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Câu thơ nào trong bài 'Tự tình (Bài 2)' thể hiện rõ nhất sự ý thức về bi kịch cá nhân của người phụ nữ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc sắc nghệ thuật của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đặt bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' trong bối cảnh sáng tác của Hồ Xuân Hương, ta thấy bài thơ thể hiện rõ nét điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hãy so sánh hình ảnh 'vầng trăng' trong 'Tự tình (Bài 2)' với hình ảnh 'vầng trăng' trong bài thơ 'Thu ẩm' của Nguyễn Khuyến. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu thay từ 'trơ' bằng từ 'một' trong câu thơ 'Trơ cái hồng nhan với nước non', ý nghĩa của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Câu thơ 'Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn' gợi cảm giác về thời gian như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phân tích cấu trúc bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' theo bố cục 'đề-thực-luận-kết', bạn thấy cấu trúc này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', yếu tố 'tình' được thể hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hồ Xuân Hương được mệnh danh là 'Bà chúa thơ Nôm', điều này được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào trong bài 'Tự tình (Bài 2)'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' thể hiện ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong 'Tự tình (Bài 2)', yếu tố 'tình' và 'cảnh' có mối quan hệ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Câu thơ 'Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn' gợi hình ảnh thiên nhiên như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Xét về bút pháp nghệ thuật, 'Tự tình (Bài 2)' mang đậm dấu ấn của phong cách thơ Hồ Xuân Hương ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' có thể được xem là tiếng nói đại diện cho ai trong xã hội phong kiến xưa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Ý nghĩa nhan đề 'Tự tình' trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' thường được đặt cạnh các tác phẩm nào khác để làm nổi bật chủ đề về thân phận người phụ nữ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu được sáng tạo một hình thức thể hiện khác cho bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' (ví dụ: tranh vẽ, âm nhạc, kịch ngắn...), bạn sẽ chọn hình thức nào và tại sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn bát cú
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Lục bát

Câu 2: Trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)", hình ảnh "trống canh dồn" gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian náo nhiệt, thời gian vui tươi
  • B. Không gian rộng lớn, thời gian vô tận
  • C. Không gian tĩnh lặng, thời gian trôi nhanh, cô đơn
  • D. Không gian ấm cúng, thời gian chậm rãi, bình yên

Câu 3: Từ "trơ" trong câu thơ "Trơ cái hồng nhan với nước non" thể hiện thái độ và tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Hạnh phúc, mãn nguyện
  • B. Tự hào, kiêu hãnh
  • C. Cam chịu, nhẫn nhục
  • D. Cô đơn, bẽ bàng, thách thức

Câu 4: Hình ảnh "vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Tuổi xuân tàn phai, hạnh phúc dang dở
  • B. Sức sống mãnh liệt, khát vọng vươn lên
  • C. Vẻ đẹp hoàn mỹ, viên mãn của cuộc sống
  • D. Sự thay đổi, biến động của thời gian

Câu 5: Hai câu thơ "Chén rượu hương đưa say lại tỉnh/Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả tâm trạng?

  • A. So sánh
  • B. Đối lập
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 6: Trong bài "Tự tình (Bài 2)", câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự phản kháng, phá cách của Hồ Xuân Hương?

  • A. Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
  • B. Trơ cái hồng nhan với nước non
  • C. Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám
  • D. Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của cặp hình ảnh "rêu" và "đá" trong hai câu luận của bài thơ "Tự tình (Bài 2)".

  • A. Sự nhỏ bé và yếu đuối của người phụ nữ
  • B. Vẻ đẹp bình dị và thanh tao của thiên nhiên
  • C. Sự hòa hợp và gắn bó giữa con người và thiên nhiên
  • D. Sức sống tiềm tàng và sự phản kháng mạnh mẽ

Câu 8: Biện pháp đảo ngữ được sử dụng trong câu thơ "Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám" có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự nhẹ nhàng, uyển chuyển cho câu thơ
  • B. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, khác lạ, phá cách
  • C. Gợi sự bình yên, tĩnh lặng của cảnh vật
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ, băn khoăn của nhân vật

Câu 9: Cụm từ "mảnh tình san sẻ" trong câu thơ "Mảnh tình san sẻ tí con con" thể hiện điều gì về tình duyên của Hồ Xuân Hương?

  • A. Tình yêu cao đẹp, lý tưởng
  • B. Tình yêu lãng mạn, say đắm
  • C. Tình duyên nhỏ bé, bị san sẻ, tủi hờn
  • D. Tình yêu bền vững, thủy chung

Câu 10: Từ "ngán" trong câu thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" biểu lộ cảm xúc chủ đạo nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Chán chường, ngao ngán
  • B. Vui vẻ, lạc quan
  • C. Hờ hững, thờ ơ
  • D. Hy vọng, chờ đợi

Câu 11: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Giọng điệu vui tươi, yêu đời
  • B. Giọng điệu buồn tủi, phẫn uất
  • C. Giọng điệu trào phúng, hài hước
  • D. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc

Câu 12: Chủ đề chính của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Tình yêu quê hương đất nước
  • C. Nỗi lòng cô đơn và khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ
  • D. Phê phán xã hội phong kiến bất công

Câu 13: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

  • A. Phê phán chiến tranh phi nghĩa
  • B. Đề cao đạo đức làm người
  • C. Ca ngợi tình bạn cao đẹp
  • D. Tiếng nói thương cảm và khẳng định khát vọng của người phụ nữ

Câu 14: So sánh "Tự tình (Bài 1)" và "Tự tình (Bài 2)" của Hồ Xuân Hương, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Thể thơ
  • B. Mức độ thể hiện sự phản kháng
  • C. Hình ảnh thiên nhiên
  • D. Giọng điệu trữ tình

Câu 15: Câu thơ "Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn" gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Dịu dàng, nữ tính
  • B. Yếu đuối, bi quan
  • C. Mạnh mẽ, bản lĩnh
  • D. Thanh cao, thoát tục

Câu 16: Trong bài thơ, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng xuyên suốt để thể hiện tâm trạng "tự tình" của nhân vật?

  • A. Liệt kê
  • B. Phóng đại
  • C. Điệp ngữ
  • D. Tả cảnh ngụ tình

Câu 17: Hồ Xuân Hương được mệnh danh là "Bà chúa thơ Nôm" vì điều gì?

  • A. Bà là người phụ nữ đầu tiên viết thơ
  • B. Tài năng xuất sắc trong việc sử dụng tiếng Việt và thể thơ Nôm
  • C. Thơ của bà được nhiều người yêu thích
  • D. Bà sống trong cung đình và viết về vua chúa

Câu 18: Nội dung chính của hai câu đề trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)" là gì?

  • A. Gợi không gian và thời gian cô đơn
  • B. Miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật
  • C. Trình bày trực tiếp nỗi lòng
  • D. Đưa ra một triết lý nhân sinh

Câu 19: Trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)", yếu tố "tình" được thể hiện như thế nào?

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Tình yêu gia đình
  • C. Tình cảm cá nhân, nỗi lòng u uất
  • D. Tình yêu thiên nhiên

Câu 20: Đâu là đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ thơ Nôm của Hồ Xuân Hương thể hiện qua bài "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Cổ kính, trang trọng
  • B. Hàn lâm, bác học
  • C. Ước lệ, tượng trưng
  • D. Bình dị, tự nhiên, giàu sức biểu cảm

Câu 21: Ý nghĩa của việc lặp lại từ "xuân" trong câu "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" là gì?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp của mùa xuân
  • B. Thể hiện sự hữu hạn của tuổi xuân và vòng lặp buồn tẻ
  • C. Ca ngợi sức sống bất diệt của thiên nhiên
  • D. Gợi cảm giác thời gian trôi chậm rãi

Câu 22: Kết cấu bài thơ "Tự tình (Bài 2)" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Làm loãng mạch cảm xúc
  • B. Che giấu nội dung chính
  • C. Diễn tả quá trình phát triển tâm trạng
  • D. Tạo sự khó hiểu cho người đọc

Câu 23: Hình ảnh "hồng nhan" trong câu thơ "Trơ cái hồng nhan với nước non" mang ý nghĩa biểu tượng gì trong văn học trung đại?

  • A. Vẻ đẹp quyền lực
  • B. Sự giàu sang phú quý
  • C. Hạnh phúc viên mãn
  • D. Số phận truân chuyên, bất hạnh

Câu 24: Theo em, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và sự sống động cho bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Cấu trúc thơ chặt chẽ
  • B. Sự kết hợp giữa trữ tình và phản kháng
  • C. Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp
  • D. Vần điệu hài hòa, êm ái

Câu 25: Câu thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/Mảnh tình san sẻ tí con con" thể hiện bi kịch gì của người phụ nữ trong xã hội xưa?

  • A. Bi kịch chiến tranh
  • B. Bi kịch nghèo đói
  • C. Bi kịch tuổi xuân và tình duyên
  • D. Bi kịch mất tự do

Câu 26: Nếu đặt nhan đề khác cho bài thơ "Tự tình (Bài 2)", nhan đề nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Nỗi lòng đêm khuya
  • B. Khúc ca xuân
  • C. Bài ca chiến thắng
  • D. Vọng nguyệt hoài xuân

Câu 27: Đọc bài thơ "Tự tình (Bài 2)", em hiểu "tự tình" trong nhan đề có nghĩa là gì?

  • A. Kể chuyện đời mình
  • B. Bày tỏ nỗi lòng, tâm sự
  • C. Tự ca ngợi bản thân
  • D. Tự an ủi mình

Câu 28: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" là gì?

  • A. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú
  • B. Miêu tả thiên nhiên sinh động
  • C. Ngôn ngữ Nôm tinh tế, tả cảnh ngụ tình đặc sắc
  • D. Giọng điệu thơ da diết, cảm động

Câu 29: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" có thể được xem là tiếng nói đại diện cho ai trong xã hội phong kiến xưa?

  • A. Tầng lớp quý tộc
  • B. Người nông dân
  • C. Nam giới trí thức
  • D. Người phụ nữ trong xã hội phong kiến

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thường được đặt cạnh tác phẩm nào để làm nổi bật hơn tiếng nói của Hồ Xuân Hương về thân phận người phụ nữ?

  • A. Câu cá mùa thu (Nguyễn Khuyến)
  • B. Thương vợ (Tú Xương)
  • C. Vội vàng (Xuân Diệu)
  • D. Đây thôn Vĩ Dạ (Hàn Mặc Tử)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', hình ảnh 'trống canh dồn' gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Từ 'trơ' trong câu thơ 'Trơ cái hồng nhan với nước non' thể hiện thái độ và tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hình ảnh 'vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' tượng trưng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hai câu thơ 'Chén rượu hương đưa say lại tỉnh/Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả tâm trạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong bài 'Tự tình (Bài 2)', câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự phản kháng, phá cách của Hồ Xuân Hương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của cặp hình ảnh 'rêu' và 'đá' trong hai câu luận của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Biện pháp đảo ngữ được sử dụng trong câu thơ 'Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám' có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Cụm từ 'mảnh tình san sẻ' trong câu thơ 'Mảnh tình san sẻ tí con con' thể hiện điều gì về tình duyên của Hồ Xuân Hương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Từ 'ngán' trong câu thơ 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' biểu lộ cảm xúc chủ đạo nào của nhân vật trữ tình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chủ đề chính của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: So sánh 'Tự tình (Bài 1)' và 'Tự tình (Bài 2)' của Hồ Xuân Hương, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Câu thơ 'Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn' gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của nhân vật trữ tình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong bài thơ, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng xuyên suốt để thể hiện tâm trạng 'tự tình' của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hồ Xuân Hương được mệnh danh là 'Bà chúa thơ Nôm' vì điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nội dung chính của hai câu đề trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', yếu tố 'tình' được thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đâu là đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ thơ Nôm của Hồ Xuân Hương thể hiện qua bài 'Tự tình (Bài 2)'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Ý nghĩa của việc lặp lại từ 'xuân' trong câu 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Kết cấu bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hình ảnh 'hồng nhan' trong câu thơ 'Trơ cái hồng nhan với nước non' mang ý nghĩa biểu tượng gì trong văn học trung đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Theo em, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và sự sống động cho bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Câu thơ 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/Mảnh tình san sẻ tí con con' thể hiện bi kịch gì của người phụ nữ trong xã hội xưa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nếu đặt nhan đề khác cho bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', nhan đề nào sau đây phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đọc bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', em hiểu 'tự tình' trong nhan đề có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' có thể được xem là tiếng nói đại diện cho ai trong xã hội phong kiến xưa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' thường được đặt cạnh tác phẩm nào để làm nổi bật hơn tiếng nói của Hồ Xuân Hương về thân phận người phụ nữ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật
  • B. Thất ngôn bát cú Đường luật
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt Đường luật
  • D. Song thất lục bát

Câu 2: Hai câu đề "Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn/ Trơ cái hồng nhan với nước non" gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Thời gian đêm khuya tĩnh mịch, không gian cô đơn, vắng lặng
  • B. Thời gian buổi chiều tà, không gian bao la, rộng lớn
  • C. Thời gian buổi sáng sớm, không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống
  • D. Thời gian giữa trưa hè, không gian oi ả, ngột ngạt

Câu 3: Trong câu thơ "Trơ cái hồng nhan với nước non", từ "trơ" thể hiện thái độ và tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự kiêu hãnh, tự mãn về nhan sắc
  • B. Sự hờ hững, thờ ơ với cuộc đời
  • C. Sự cô đơn, lẻ loi, đối diện với số phận
  • D. Sự thách thức, nổi loạn chống lại xã hội

Câu 4: Hình ảnh "hồng nhan" trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Vẻ đẹp rực rỡ, kiêu sa
  • B. Tuổi trẻ tràn đầy sức sống
  • C. Tình yêu và hạnh phúc lứa đôi
  • D. Người phụ nữ đẹp nhưng gặp nhiều truân chuyên, bất hạnh

Câu 5: Hai câu thực "Chén rượu hương đưa say lại tỉnh/ Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" diễn tả trạng thái tâm lý nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự vui vẻ, lạc quan trong cuộc sống
  • B. Sự bế tắc, vòng luẩn quẩn, không lối thoát
  • C. Sự bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn
  • D. Sự hy vọng, chờ đợi vào tương lai tươi sáng

Câu 6: Hình ảnh "vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" trong bài thơ tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự viên mãn, tròn đầy của hạnh phúc
  • B. Vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của tuổi xuân
  • C. Sự tàn phai, dang dở, không trọn vẹn của cuộc đời và tình duyên
  • D. Sức sống mãnh liệt, bất diệt của thiên nhiên

Câu 7: Hai câu luận "Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Đảo ngữ và phóng đại

Câu 8: Tác dụng của biện pháp đảo ngữ và phóng đại trong hai câu luận là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự phẫn uất, mạnh mẽ, muốn phá cách, vượt lên trên số phận
  • B. Tạo ra sự hài hòa, cân đối trong bức tranh thiên nhiên
  • C. Thể hiện sự yếu đuối, nhỏ bé của con người trước vũ trụ
  • D. Gợi cảm giác thanh bình, yên ả của cuộc sống

Câu 9: Hình ảnh "rêu" và "đá" trong hai câu luận được sử dụng như những ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Sự mềm mại, yếu đuối và sự cứng rắn, mạnh mẽ của thiên nhiên
  • B. Sức sống tiềm tàng, mãnh liệt và bản lĩnh cứng cỏi của con người
  • C. Sự nhỏ bé, tầm thường và sự vĩ đại, cao cả của vũ trụ
  • D. Vẻ đẹp bình dị, gần gũi và vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của cảnh vật

Câu 10: Hai câu kết "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/ Mảnh tình san sẻ tí con con" thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự tiếc nuối về tuổi xuân đã qua
  • B. Sự chấp nhận số phận, an phận thủ thường
  • C. Sự chán chường, ngao ngán về tình duyên éo le, dang dở
  • D. Sự khao khát tình yêu, hạnh phúc trọn vẹn

Câu 11: Từ "xuân" trong câu "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" được hiểu theo những nghĩa nào?

  • A. Chỉ mùa xuân của thiên nhiên
  • B. Chỉ tuổi xuân của con người
  • C. Vừa chỉ mùa xuân, vừa chỉ tuổi xuân nhưng thiên về mùa xuân
  • D. Vừa chỉ mùa xuân, vừa chỉ tuổi xuân và cả hai nghĩa đều quan trọng

Câu 12: Cụm từ "mảnh tình san sẻ tí con con" gợi hình ảnh và cảm xúc gì về tình duyên của Hồ Xuân Hương?

  • A. Sự nhỏ bé, bẽ bàng, không đáng giá của tình duyên
  • B. Sự trọn vẹn, đầy đủ và hạnh phúc của tình yêu
  • C. Sự lãng mạn, bay bổng và đẹp đẽ của mối tình
  • D. Sự bình dị, giản đơn và chân thành của tình cảm

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Giọng điệu vui tươi, lạc quan, yêu đời
  • B. Giọng điệu buồn bã, cô đơn, phẫn uất
  • C. Giọng điệu nhẹ nhàng, bình thản, chấp nhận
  • D. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc, suy tư

Câu 14: Chủ đề chính của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" là gì?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên và tình yêu quê hương
  • B. Khát vọng về một cuộc sống giàu sang, phú quý
  • C. Nỗi cô đơn, buồn tủi và khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ
  • D. Sự phê phán xã hội phong kiến bất công, thối nát

Câu 15: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào trong thơ Hồ Xuân Hương?

  • A. Tiếng cười châm biếm, đả kích các thói hư tật xấu
  • B. Niềm cảm thông sâu sắc với những người nông dân nghèo khổ
  • C. Khát vọng về một xã hội công bằng, dân chủ
  • D. Sự thương cảm, trân trọng đối với vẻ đẹp và khát vọng của người phụ nữ

Câu 16: Yếu tố nào sau đây không thuộc đặc sắc nghệ thuật của bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thơ Nôm bình dị, tự nhiên
  • B. Hình ảnh thơ gợi cảm, giàu sức biểu tượng
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • D. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố trữ tình và yếu tố trào phúng (ở một số bài khác)

Câu 17: Phong cách thơ Hồ Xuân Hương được thể hiện qua bài "Tự tình (Bài 2)" là gì?

  • A. Vừa trào phúng, vừa trữ tình, đậm chất dân gian
  • B. Trang trọng, cổ điển, mang đậm tính bác học
  • C. Lãng mạn, bay bổng, giàu chất mơ mộng
  • D. Hiện thực, trần trụi, phản ánh trực diện cuộc sống

Câu 18: So với "Tự tình (Bài 1)", "Tự tình (Bài 2)" có điểm gì khác biệt nổi bật về mặt cảm xúc?

  • A. "Tự tình (Bài 2)" thể hiện cảm xúc bi thương hơn
  • B. "Tự tình (Bài 2)" thể hiện sự phẫn uất, phản kháng mạnh mẽ hơn
  • C. "Tự tình (Bài 2)" thể hiện sự cam chịu, nhẫn nhục hơn
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về mặt cảm xúc

Câu 19: Trong bài thơ, hình ảnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cô đơn của nhân vật trữ tình?

  • A. Chén rượu hương
  • B. Đá mấy hòn
  • C. Trơ cái hồng nhan với nước non
  • D. Mảnh tình san sẻ tí con con

Câu 20: Hai câu thơ nào thể hiện sự ý thức về thời gian và tuổi xuân đang trôi qua của nhân vật trữ tình?

  • A. Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn/ Trơ cái hồng nhan với nước non
  • B. Chén rượu hương đưa say lại tỉnh/ Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn
  • C. Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn
  • D. Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/ Mảnh tình san sẻ tí con con

Câu 21: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại"?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Điệp từ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Câu thơ "Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn" gợi liên tưởng đến âm thanh nào quen thuộc trong cuộc sống xưa?

  • A. Tiếng gà gáy sáng
  • B. Tiếng chuông chùa
  • C. Tiếng rao đêm của người bán hàng
  • D. Tiếng báo hiệu thời gian trong đêm khuya ở xã hội nông thôn

Câu 23: Theo em, từ "tự tình" trong nhan đề bài thơ có thể được hiểu như thế nào?

  • A. Tự kể về cuộc tình của bản thân
  • B. Tự trách móc bản thân về tình duyên
  • C. Tự giãi bày, bộc lộ tâm sự, nỗi lòng
  • D. Tự an ủi, động viên bản thân vượt qua khó khăn

Câu 24: Nếu so sánh với các nữ sĩ khác cùng thời, điều gì làm nên nét độc đáo riêng biệt trong thơ Hồ Xuân Hương?

  • A. Tính trào phúng mạnh mẽ kết hợp với cảm xúc trữ tình sâu sắc
  • B. Sự kín đáo, tế nhị trong thể hiện tình cảm cá nhân
  • C. Sự tập trung vào đề tài chiến tranh và lòng yêu nước
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng mang tính cổ điển

Câu 25: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" cho thấy Hồ Xuân Hương là người phụ nữ như thế nào?

  • A. Yếu đuối, bi lụy, cam chịu số phận
  • B. Mạnh mẽ, cá tính, giàu khát vọng và ý thức về bản thân
  • C. Hiền dịu, nết na, theo khuôn phép xã hội
  • D. Lạnh lùng, thờ ơ, khép kín lòng mình

Câu 26: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" có ý nghĩa gì đối với độc giả ngày nay?

  • A. Giúp hiểu về cuộc sống của người phụ nữ xưa
  • B. Giúp rèn luyện kỹ năng làm thơ Đường luật
  • C. Gợi sự đồng cảm với những nỗi cô đơn, khát khao hạnh phúc của con người
  • D. Cung cấp kiến thức về lịch sử văn học Việt Nam thế kỷ XIX

Câu 27: Nếu đặt nhan đề khác cho bài thơ, em sẽ chọn nhan đề nào để vẫn thể hiện được chủ đề chính?

  • A. Đêm khuya
  • B. Hồng nhan
  • C. Vầng trăng khuyết
  • D. Nỗi lòng cô đơn

Câu 28: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thường được học cùng với tác phẩm nào khác của Hồ Xuân Hương?

  • A. Bài "Bánh trôi nước"
  • B. Bài "Mời trầu"
  • C. Bài "Quả mít"
  • D. Bài "Dỗ người"”

Câu 29: Câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất để phân tích giá trị hiện thực của bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Bài thơ thể hiện vẻ đẹp ngôn ngữ Nôm như thế nào?
  • B. Bài thơ sử dụng những biện pháp nghệ thuật độc đáo nào?
  • C. Bài thơ phản ánh số phận và tiếng nói của người phụ nữ trong xã hội xưa ra sao?
  • D. Bài thơ thể hiện phong cách thơ trào phúng của Hồ Xuân Hương như thế nào?

Câu 30: Nếu được gặp gỡ và trò chuyện với Hồ Xuân Hương, em muốn hỏi bà điều gì nhất về bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Vì sao bà lại chọn thể thơ thất ngôn bát cú?
  • B. Bà có hài lòng với bài thơ này không?
  • C. Bà viết bài thơ này trong hoàn cảnh nào?
  • D. Điều gì khiến bà cảm thấy cô đơn và buồn tủi nhất trong cuộc đời?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hai câu đề 'Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn/ Trơ cái hồng nhan với nước non' gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong câu thơ 'Trơ cái hồng nhan với nước non', từ 'trơ' thể hiện thái độ và tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hình ảnh 'hồng nhan' trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' mang ý nghĩa biểu tượng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hai câu thực 'Chén rượu hương đưa say lại tỉnh/ Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' diễn tả trạng thái tâm lý nào của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hình ảnh 'vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' trong bài thơ tượng trưng cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hai câu luận 'Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tác dụng của biện pháp đảo ngữ và phóng đại trong hai câu luận là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hình ảnh 'rêu' và 'đá' trong hai câu luận được sử dụng như những ẩn dụ cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hai câu kết 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/ Mảnh tình san sẻ tí con con' thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Từ 'xuân' trong câu 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' được hiểu theo những nghĩa nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cụm từ 'mảnh tình san sẻ tí con con' gợi hình ảnh và cảm xúc gì về tình duyên của Hồ Xuân Hương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Chủ đề chính của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào trong thơ Hồ Xuân Hương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Yếu tố nào sau đây không thuộc đặc sắc nghệ thuật của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phong cách thơ Hồ Xuân Hương được thể hiện qua bài 'Tự tình (Bài 2)' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: So với 'Tự tình (Bài 1)', 'Tự tình (Bài 2)' có điểm gì khác biệt nổi bật về mặt cảm xúc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong bài thơ, hình ảnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cô đơn của nhân vật trữ tình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hai câu thơ nào thể hiện sự ý thức về thời gian và tuổi xuân đang trôi qua của nhân vật trữ tình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Câu thơ 'Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn' gợi liên tưởng đến âm thanh nào quen thuộc trong cuộc sống xưa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Theo em, từ 'tự tình' trong nhan đề bài thơ có thể được hiểu như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nếu so sánh với các nữ sĩ khác cùng thời, điều gì làm nên nét độc đáo riêng biệt trong thơ Hồ Xuân Hương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' cho thấy Hồ Xuân Hương là người phụ nữ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' có ý nghĩa gì đối với độc giả ngày nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Nếu đặt nhan đề khác cho bài thơ, em sẽ chọn nhan đề nào để vẫn thể hiện được chủ đề chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' thường được học cùng với tác phẩm nào khác của Hồ Xuân Hương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất để phân tích giá trị hiện thực của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu được gặp gỡ và trò chuyện với Hồ Xuân Hương, em muốn hỏi bà điều gì nhất về bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn bát cú
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Song thất lục bát

Câu 2: Hai câu đề của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" tập trung miêu tả không gian và thời gian nào?

  • A. Không gian vắng lặng, thời gian đêm khuya
  • B. Không gian náo nhiệt, thời gian ban ngày
  • C. Không gian thiên nhiên tươi đẹp, thời gian buổi chiều
  • D. Không gian cung đình trang trọng, thời gian buổi sáng

Câu 3: Hình ảnh "trống canh dồn" trong câu thơ "Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn" gợi điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?

  • A. Sự vui tươi, phấn khởi
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng
  • C. Sự khắc khoải, chờ đợi và cô đơn
  • D. Sự giận dữ, căm hờn

Câu 4: Từ "trơ" trong câu thơ "Trơ cái hồng nhan với nước non" thể hiện thái độ gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự tự hào, kiêu hãnh
  • B. Sự thách thức, nổi loạn
  • C. Sự cam chịu, nhẫn nhục
  • D. Sự cô đơn, tủi hổ và bất lực

Câu 5: Cụm từ "hồng nhan" trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thường được dùng để chỉ điều gì trong văn học truyền thống?

  • A. Người đàn ông tài giỏi
  • B. Người phụ nữ đẹp nhưng thường gặp trắc trở
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên
  • D. Cuộc sống giàu sang, phú quý

Câu 6: Hai câu thực "Chén rượu hương đưa say lại tỉnh/ Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" diễn tả trạng thái tâm lý nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự bế tắc, vòng luẩn quẩn và cô đơn
  • B. Sự thanh thản, nhẹ nhàng
  • C. Sự hy vọng, lạc quan
  • D. Sự tức giận, phẫn nộ

Câu 7: Hình ảnh "vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)" có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự viên mãn, đủ đầy
  • B. Sức sống mãnh liệt
  • C. Tuổi xuân tàn phai, hạnh phúc không trọn vẹn
  • D. Tương lai tươi sáng

Câu 8: Hai câu luận "Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Đảo ngữ và động từ mạnh
  • C. Nhân hóa và hoán dụ
  • D. Liệt kê và điệp từ

Câu 9: Các động từ mạnh "xiên", "đâm" trong hai câu luận "Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn" thể hiện điều gì về nội tâm nhân vật?

  • A. Sự yếu đuối, mềm mại
  • B. Sự bình thản, thờ ơ
  • C. Sự hài lòng, mãn nguyện
  • D. Sự phẫn uất, phản kháng mạnh mẽ

Câu 10: Hình ảnh "rêu từng đám", "đá mấy hòn" trong hai câu luận có thể được hiểu như thế nào về mặt biểu tượng?

  • A. Sức sống tiềm tàng, sự vươn lên mạnh mẽ
  • B. Sự nhỏ bé, yếu ớt
  • C. Sự tàn tạ, héo úa
  • D. Sự tĩnh lặng, bất động

Câu 11: Hai câu kết "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/ Mảnh tình san sẻ tí con con" thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Sự vui mừng, hạnh phúc
  • B. Sự chán chường, ngao ngán và buồn tủi
  • C. Sự hy vọng, mong chờ
  • D. Sự quyết tâm, mạnh mẽ

Câu 12: Từ "xuân" trong câu thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" mang ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ mùa xuân của thiên nhiên
  • B. Chỉ tuổi xuân của con người
  • C. Vừa chỉ mùa xuân, vừa chỉ tuổi xuân
  • D. Chỉ sự khởi đầu mới

Câu 13: Cụm từ "mảnh tình san sẻ tí con con" diễn tả điều gì về tình duyên của nhân vật trữ tình?

  • A. Tình yêu lớn lao, vĩ đại
  • B. Tình yêu chung thủy, bền vững
  • C. Tình yêu lãng mạn, say đắm
  • D. Tình duyên nhỏ bé, không trọn vẹn, bị chia sẻ

Câu 14: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Giọng điệu vui tươi, lạc quan
  • B. Giọng điệu buồn tủi, cô đơn, pha chút phẫn uất
  • C. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc
  • D. Giọng điệu hài hước, trào phúng

Câu 15: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thể hiện khát vọng thầm kín nào của người phụ nữ trong xã hội xưa?

  • A. Khát vọng danh vọng, quyền lực
  • B. Khát vọng tự do, độc lập về kinh tế
  • C. Khát vọng hạnh phúc lứa đôi và được trân trọng
  • D. Khát vọng được khẳng định tài năng trong xã hội

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ Hồ Xuân Hương thể hiện qua "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ Nôm bình dị, đời thường
  • B. Thể hiện cá tính mạnh mẽ, dám vượt lên khuôn phép
  • C. Kết hợp hài hòa giữa trữ tình và trào phúng
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ điển

Câu 17: Hồ Xuân Hương được mệnh danh là "Bà chúa thơ Nôm" vì lý do chính nào?

  • A. Tài năng xuất sắc trong việc sử dụng tiếng Việt và thể thơ Nôm
  • B. Xuất thân từ tầng lớp quý tộc
  • C. Thơ bà chủ yếu viết về đề tài cung đình
  • D. Bà là người phụ nữ đầu tiên viết thơ

Câu 18: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Tiếng cười châm biếm xã hội
  • B. Khát vọng tự do cá nhân
  • C. Tiếng nói cảm thương, trân trọng người phụ nữ
  • D. Tinh thần yêu nước

Câu 19: Để hiểu sâu sắc bài thơ "Tự tình (Bài 2)", chúng ta cần đặt nó trong bối cảnh xã hội nào?

  • A. Xã hội hiện đại với sự bình đẳng giới
  • B. Xã hội phong kiến với những bất công với phụ nữ
  • C. Xã hội nông thôn thanh bình, yên ả
  • D. Xã hội đô thị phát triển, năng động

Câu 20: Phân tích cấu trúc bài thơ "Tự tình (Bài 2)" theo bố cục "đề-thực-luận-kết", hai câu luận có vai trò gì trong việc phát triển mạch cảm xúc?

  • A. Giới thiệu bối cảnh
  • B. Miêu tả ngoại cảnh
  • C. Làm dịu đi cảm xúc
  • D. Đẩy cảm xúc lên cao trào, thể hiện sự phản kháng

Câu 21: So sánh hình ảnh "vầng trăng" ở câu thực và hình ảnh "rêu, đá" ở câu luận, sự đối lập này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

  • A. Đối lập giữa sự tàn phai và sức sống tiềm tàng, thể hiện sự giằng xé nội tâm
  • B. Tương đồng về sự cô đơn, lạnh lẽo
  • C. Tạo sự hài hòa, cân bằng trong bức tranh thiên nhiên
  • D. Không có sự đối lập, cả hai đều thể hiện sự yếu đuối

Câu 22: Nếu thay từ "trơ" bằng từ "một" trong câu "Trơ cái hồng nhan với nước non", ý nghĩa và sắc thái biểu cảm của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Không thay đổi về ý nghĩa và sắc thái
  • B. Tăng thêm sự cô đơn, tủi hổ
  • C. Giảm đi sự cô đơn, thách thức, tăng tính khẳng định về vẻ đẹp
  • D. Câu thơ trở nên mạnh mẽ, quyết liệt hơn

Câu 23: Câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để phân tích bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Bài thơ thể hiện những biện pháp nghệ thuật đặc sắc nào?
  • B. Cảm xúc và tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình là gì?
  • C. Hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?
  • D. Tiểu sử chi tiết của Hồ Xuân Hương có ảnh hưởng như thế nào đến việc sáng tác bài thơ?

Câu 24: Trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)", yếu tố "tình" được thể hiện qua những hình ảnh và chi tiết nào?

  • A. "Trống canh", "nước non", "rêu", "đá"
  • B. "Hồng nhan", "chén rượu", "vầng trăng", "mảnh tình"
  • C. "Đêm khuya", "mặt đất", "chân mây"
  • D. "Xuân đi", "xuân lại", "tí con con"

Câu 25: Nếu xem "Tự tình (Bài 2)" là tiếng lòng của người phụ nữ, vậy "tự tình" ở đây có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Tự kiêu
  • B. Tự mãn
  • C. Tự giãi bày, tâm sự
  • D. Tự trọng

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú như "Tự tình (Bài 2)" theo trình tự hợp lý:

  • A. Chủ đề, cảm xúc -> Hình ảnh, biện pháp -> Bố cục -> Thể thơ
  • B. Thể thơ -> Bố cục -> Hình ảnh, biện pháp -> Chủ đề, cảm xúc
  • C. Hình ảnh, biện pháp -> Thể thơ -> Chủ đề, cảm xúc -> Bố cục
  • D. Bố cục -> Chủ đề, cảm xúc -> Thể thơ -> Hình ảnh, biện pháp

Câu 27: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thường được đặt cạnh các tác phẩm nào khác để làm nổi bật chủ đề về thân phận người phụ nữ?

  • A. Các bài thơ về thiên nhiên
  • B. Các truyện ngắn hiện đại
  • C. Các bài ca dao về tình yêu quê hương
  • D. Các tác phẩm cùng chủ đề về người phụ nữ trong văn học trung đại

Câu 28: Nếu được ví "Tự tình (Bài 2)" với một loại nhạc cụ, bạn sẽ chọn nhạc cụ nào để thể hiện đúng nhất âm điệu và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Đàn tỳ bà hoặc sáo trúc
  • B. Trống hội hoặc kèn
  • C. Đàn guitar điện hoặc piano
  • D. Bộ gõ hoặc đàn tranh

Câu 29: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" có thể gợi liên tưởng đến những tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật nào khác cùng thể hiện nỗi cô đơn và khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ?

  • A. Các tác phẩm về đề tài chiến tranh
  • B. Các tác phẩm hài kịch
  • C. Các tác phẩm có chung motif về nỗi cô đơn của phụ nữ
  • D. Các tác phẩm về tình bạn

Câu 30: Đâu là thông điệp chính mà Hồ Xuân Hương muốn gửi gắm qua bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Phê phán xã hội phong kiến
  • C. Thể hiện tình yêu quê hương đất nước
  • D. Trân trọng vẻ đẹp và khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hai câu đề của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' tập trung miêu tả không gian và thời gian nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hình ảnh 'trống canh dồn' trong câu thơ 'Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn' gợi điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Từ 'trơ' trong câu thơ 'Trơ cái hồng nhan với nước non' thể hiện thái độ gì của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Cụm từ 'hồng nhan' trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' thường được dùng để chỉ điều gì trong văn học truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hai câu thực 'Chén rượu hương đưa say lại tỉnh/ Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' diễn tả trạng thái tâm lý nào của nhân vật trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hình ảnh 'vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' có thể tượng trưng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hai câu luận 'Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Các động từ mạnh 'xiên', 'đâm' trong hai câu luận 'Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn' thể hiện điều gì về nội tâm nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hình ảnh 'rêu từng đám', 'đá mấy hòn' trong hai câu luận có thể được hiểu như thế nào về mặt biểu tượng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hai câu kết 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/ Mảnh tình san sẻ tí con con' thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Từ 'xuân' trong câu thơ 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' mang ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cụm từ 'mảnh tình san sẻ tí con con' diễn tả điều gì về tình duyên của nhân vật trữ tình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' thể hiện khát vọng thầm kín nào của người phụ nữ trong xã hội xưa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ Hồ Xuân Hương thể hiện qua 'Tự tình (Bài 2)'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hồ Xuân Hương được mệnh danh là 'Bà chúa thơ Nôm' vì lý do chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để hiểu sâu sắc bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', chúng ta cần đặt nó trong bối cảnh xã hội nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phân tích cấu trúc bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' theo bố cục 'đề-thực-luận-kết', hai câu luận có vai trò gì trong việc phát triển mạch cảm xúc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: So sánh hình ảnh 'vầng trăng' ở câu thực và hình ảnh 'rêu, đá' ở câu luận, sự đối lập này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu thay từ 'trơ' bằng từ 'một' trong câu 'Trơ cái hồng nhan với nước non', ý nghĩa và sắc thái biểu cảm của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để phân tích bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', yếu tố 'tình' được thể hiện qua những hình ảnh và chi tiết nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nếu xem 'Tự tình (Bài 2)' là tiếng lòng của người phụ nữ, vậy 'tự tình' ở đây có nghĩa gần nhất với từ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú như 'Tự tình (Bài 2)' theo trình tự hợp lý:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' thường được đặt cạnh các tác phẩm nào khác để làm nổi bật chủ đề về thân phận người phụ nữ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu được ví 'Tự tình (Bài 2)' với một loại nhạc cụ, bạn sẽ chọn nhạc cụ nào để thể hiện đúng nhất âm điệu và cảm xúc của bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' có thể gợi liên tưởng đến những tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật nào khác cùng thể hiện nỗi cô đơn và khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đâu là thông điệp chính mà Hồ Xuân Hương muốn gửi gắm qua bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn bát cú
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Song thất lục bát

Câu 2: Hai câu đề của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" ("Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn/ Trơ cái hồng nhan với nước non") gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian tĩnh mịch, vắng vẻ; thời gian đêm khuya tĩnh lặng.
  • B. Không gian náo nhiệt, đông đúc; thời gian ban ngày sôi động.
  • C. Không gian mở rộng, bao la; thời gian buổi chiều tà.
  • D. Không gian ấm cúng, gần gũi; thời gian buổi sáng sớm.

Câu 3: Trong câu thơ "Trơ cái hồng nhan với nước non", từ "trơ" thể hiện thái độ và tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Hạnh phúc, mãn nguyện với cuộc sống hiện tại.
  • B. Tự hào, kiêu hãnh về nhan sắc của bản thân.
  • C. Cô đơn, trống trải, bẽ bàng trước duyên phận hẩm hiu.
  • D. Giận dữ, căm phẫn với xã hội bất công.

Câu 4: Hình ảnh "vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" trong hai câu thực ("Chén rượu hương đưa say lại tỉnh/ Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn") tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự viên mãn, tròn đầy trong cuộc sống và tình duyên.
  • B. Vẻ đẹp tươi sáng, rực rỡ của tuổi xuân.
  • C. Hy vọng, niềm tin vào tương lai tươi sáng.
  • D. Sự tàn phai của tuổi xuân và tình duyên không trọn vẹn.

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu luận ("Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn")?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Đảo ngữ và động từ mạnh
  • C. Nhân hóa và hoán dụ
  • D. Liệt kê và điệp ngữ

Câu 6: Các động từ "xiên", "đâm" trong hai câu luận ("Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn") có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Thể hiện sự nhẹ nhàng, uyển chuyển của cảnh vật.
  • B. Gợi tả vẻ đẹp tĩnh lặng, thanh bình của thiên nhiên.
  • C. Diễn tả sự phẫn uất, bức bối, muốn phá vỡ những giới hạn.
  • D. Nhấn mạnh sự yếu đuối, bất lực của con người trước số phận.

Câu 7: Hình ảnh "rêu từng đám", "đá mấy hòn" trong hai câu luận có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự nhỏ bé, tầm thường của con người trong vũ trụ.
  • B. Vẻ đẹp đơn sơ, giản dị của thiên nhiên.
  • C. Sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên trước con người.
  • D. Sức sống tiềm tàng, sự phản kháng mạnh mẽ, không cam chịu số phận.

Câu 8: Câu thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" trong hai câu kết ("Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/ Mảnh tình san sẻ tí con con") thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình về thời gian?

  • A. Sự chán chường, lo lắng vì tuổi xuân trôi qua mà hạnh phúc vẫn xa vời.
  • B. Niềm vui, hy vọng vào sự tuần hoàn của thời gian và cuộc sống.
  • C. Sự bình thản, chấp nhận quy luật của thời gian.
  • D. Sự tiếc nuối về những kỷ niệm đẹp của tuổi xuân đã qua.

Câu 9: Cụm từ "mảnh tình san sẻ tí con con" trong câu kết diễn tả điều gì về tình duyên của Hồ Xuân Hương?

  • A. Tình yêu lớn lao, vĩ đại mà Hồ Xuân Hương dành cho người mình yêu.
  • B. Tình duyên nhỏ bé, không trọn vẹn, bị san sẻ, đầy tủi hờn.
  • C. Sự trân trọng, nâng niu tình cảm dù nhỏ bé.
  • D. Khát vọng về một tình yêu lãng mạn, say đắm.

Câu 10: Chủ đề chính của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" là gì?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên và tình yêu quê hương.
  • B. Cuộc sống sung túc, giàu sang và những thú vui hưởng lạc.
  • C. Nỗi cô đơn, buồn tủi, khát vọng hạnh phúc và sự phản kháng của người phụ nữ.
  • D. Tình bạn cao đẹp và lòng yêu thương con người.

Câu 11: Xét về giọng điệu, bài thơ "Tự tình (Bài 2)" mang sắc thái chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, lạc quan
  • B. Hào hùng, tráng lệ
  • C. Trang trọng, tôn nghiêm
  • D. Buồn bã, u uất nhưng vẫn ẩn chứa sự mạnh mẽ, phản kháng

Câu 12: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào trong thơ Hồ Xuân Hương?

  • A. Phê phán thói hư tật xấu của xã hội phong kiến.
  • B. Tiếng nói thương cảm, bênh vực và khẳng định khát vọng của người phụ nữ.
  • C. Đề cao tình bạn và lòng yêu thương con người.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống lao động.

Câu 13: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh của nhân vật trữ tình sau khi tìm đến rượu?

  • A. Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
  • B. Chén rượu hương đưa say lại tỉnh
  • C. Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám
  • D. Mảnh tình san sẻ tí con con

Câu 14: Trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)", hình ảnh "hồng nhan" mang ý nghĩa đặc biệt gì trong văn học trung đại?

  • A. Vẻ đẹp tươi trẻ, tràn đầy sức sống.
  • B. Sự quyền lực, địa vị cao sang trong xã hội.
  • C. Vẻ đẹp nhưng thường đi kèm với số phận éo le, bất hạnh.
  • D. Phẩm chất cao quý, thanh cao của người phụ nữ.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp nghệ thuật của Hồ Xuân Hương trong bài "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi, đậm chất dân gian, giàu sức biểu cảm.
  • B. Chủ yếu sử dụng điển tích, điển cố và từ Hán Việt.
  • C. Thiên về miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách khách quan.
  • D. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc, mang tính giáo huấn.

Câu 16: Nếu so sánh với "Tự tình (Bài 1)", "Tự tình (Bài 2)" tập trung thể hiện khía cạnh nào trong "tự tình" của Hồ Xuân Hương rõ nét hơn?

  • A. Nỗi nhớ nhung về quá khứ tươi đẹp.
  • B. Nỗi cô đơn, buồn tủi và sự phản kháng mạnh mẽ trước số phận.
  • C. Khát vọng về một cuộc sống tự do, phóng khoáng.
  • D. Tình yêu thiên nhiên và lòng yêu đời.

Câu 17: Câu nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật của thơ Nôm Hồ Xuân Hương thể hiện trong "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Sử dụng từ ngữ đời thường, dân dã.
  • B. Hình ảnh thơ táo bạo, gợi cảm.
  • C. Giọng điệu vừa trào phúng, vừa trữ tình.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.

Câu 18: Ý nghĩa của tiếng trống canh dồn trong câu thơ đầu ("Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn") là gì?

  • A. Báo hiệu một ngày mới bắt đầu.
  • B. Gợi không khí vui tươi, náo nhiệt.
  • C. Gợi sự trôi đi của thời gian, sự cô đơn và nỗi khắc khoải.
  • D. Tạo âm thanh sống động cho đêm khuya tĩnh lặng.

Câu 19: Hai câu luận "Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn" thể hiện khát vọng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Khát vọng hòa nhập với thiên nhiên.
  • B. Khát vọng phá bỏ giới hạn, vượt lên trên số phận.
  • C. Khát vọng tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.
  • D. Khát vọng được mọi người yêu thương, che chở.

Câu 20: Từ "ngán" trong câu thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" biểu lộ cảm xúc gì?

  • A. Vui mừng, phấn khởi.
  • B. Háo hức, chờ đợi.
  • C. Bình thản, равно.
  • D. Chán chường, mệt mỏi, mất hy vọng.

Câu 21: Trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)", yếu tố "tình" được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Tình riêng, nỗi lòng cá nhân.
  • B. Tình yêu đôi lứa.
  • C. Tình yêu quê hương, đất nước.
  • D. Tình cảm gia đình.

Câu 22: Hình ảnh "chén rượu hương đưa say lại tỉnh" gợi liên tưởng đến trạng thái tâm lý nào thường gặp ở con người?

  • A. Sự thanh thản, nhẹ nhàng sau khi uống rượu.
  • B. Niềm vui, hưng phấn khi say.
  • C. Sự bế tắc, tìm quên trong rượu nhưng càng thêm tỉnh táo và đau khổ.
  • D. Trạng thái mơ màng, lãng quên thực tại.

Câu 23: Xét về cấu trúc bài thơ thất ngôn bát cú, hai câu thơ nào trong "Tự tình (Bài 2)" đóng vai trò là câu luận?

  • A. Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn/ Trơ cái hồng nhan với nước non
  • B. Chén rượu hương đưa say lại tỉnh/ Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn
  • C. Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn
  • D. Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/ Mảnh tình san sẻ tí con con

Câu 24: Cụm từ "tí con con" trong câu thơ cuối ("Mảnh tình san sẻ tí con con") nhấn mạnh đặc điểm gì của "mảnh tình"?

  • A. Sự bền chặt, sâu sắc.
  • B. Sự nhỏ bé, ít ỏi, không đáng kể.
  • C. Vẻ đẹp trong sáng, thuần khiết.
  • D. Giá trị thiêng liêng, cao quý.

Câu 25: Nếu đặt bài thơ "Tự tình (Bài 2)" trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, tiếng nói "tự tình" này có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Tiếng nói thể hiện sự hài lòng, chấp nhận số phận.
  • B. Tiếng nói ca ngợi những giá trị đạo đức truyền thống.
  • C. Tiếng nói thể hiện sự hòa hợp với xã hội phong kiến.
  • D. Tiếng nói phản kháng, đòi quyền sống, quyền hạnh phúc cho phụ nữ.

Câu 26: Trong bài thơ, hình ảnh "nước non" thường được dùng để chỉ điều gì trong văn hóa Việt Nam?

  • A. Đất nước, quê hương, thiên nhiên rộng lớn và vĩnh hằng.
  • B. Gia đình, người thân yêu.
  • C. Cuộc sống cá nhân, nhỏ bé.
  • D. Tình yêu đôi lứa.

Câu 27: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp "hồng nhan" và hoàn cảnh "trơ trọi" của nhân vật trữ tình?

  • A. Trơ cái hồng nhan với nước non
  • B. Chén rượu hương đưa say lại tỉnh
  • C. Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám
  • D. Mảnh tình san sẻ tí con con

Câu 28: Nếu coi bài thơ "Tự tình (Bài 2)" là một bức tranh, thì yếu tố nào đóng vai trò "nhãn tự" (điểm nhấn) của bức tranh đó?

  • A. Xuân
  • B. Trơ
  • C. Ngán
  • D. Mảnh

Câu 29: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự "tự tình" của nhân vật trữ tình?

  • A. Thời gian đêm khuya tĩnh lặng.
  • B. Hình ảnh vầng trăng khuyết.
  • C. Miêu tả ngoại cảnh thiên nhiên một cách khách quan.
  • D. Cảm xúc chán chường, ngán ngẩm.

Câu 30: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" có thể được xem là tiếng lòng của ai trong xã hội phong kiến xưa?

  • A. Giới quan lại, quý tộc.
  • B. Tầng lớp nông dân nghèo khổ.
  • C. Những người đàn ông trong xã hội.
  • D. Những người phụ nữ tài sắc nhưng gặp nhiều bất hạnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hai câu đề của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' ('Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn/ Trơ cái hồng nhan với nước non') gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong câu thơ 'Trơ cái hồng nhan với nước non', từ 'trơ' thể hiện thái độ và tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hình ảnh 'vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' trong hai câu thực ('Chén rượu hương đưa say lại tỉnh/ Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn') tượng trưng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu luận ('Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn')?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Các động từ 'xiên', 'đâm' trong hai câu luận ('Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn') có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hình ảnh 'rêu từng đám', 'đá mấy hòn' trong hai câu luận có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Câu thơ 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' trong hai câu kết ('Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/ Mảnh tình san sẻ tí con con') thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình về thời gian?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Cụm từ 'mảnh tình san sẻ tí con con' trong câu kết diễn tả điều gì về tình duyên của Hồ Xuân Hương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Chủ đề chính của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Xét về giọng điệu, bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' mang sắc thái chủ đạo nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào trong thơ Hồ Xuân Hương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh của nhân vật trữ tình sau khi tìm đến rượu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', hình ảnh 'hồng nhan' mang ý nghĩa đặc biệt gì trong văn học trung đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp nghệ thuật của Hồ Xuân Hương trong bài 'Tự tình (Bài 2)'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nếu so sánh với 'Tự tình (Bài 1)', 'Tự tình (Bài 2)' tập trung thể hiện khía cạnh nào trong 'tự tình' của Hồ Xuân Hương rõ nét hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Câu nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật của thơ Nôm Hồ Xuân Hương thể hiện trong 'Tự tình (Bài 2)'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Ý nghĩa của tiếng trống canh dồn trong câu thơ đầu ('Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn') là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hai câu luận 'Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn' thể hiện khát vọng gì của nhân vật trữ tình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Từ 'ngán' trong câu thơ 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' biểu lộ cảm xúc gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', yếu tố 'tình' được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hình ảnh 'chén rượu hương đưa say lại tỉnh' gợi liên tưởng đến trạng thái tâm lý nào thường gặp ở con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Xét về cấu trúc bài thơ thất ngôn bát cú, hai câu thơ nào trong 'Tự tình (Bài 2)' đóng vai trò là câu luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cụm từ 'tí con con' trong câu thơ cuối ('Mảnh tình san sẻ tí con con') nhấn mạnh đặc điểm gì của 'mảnh tình'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu đặt bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, tiếng nói 'tự tình' này có ý nghĩa như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong bài thơ, hình ảnh 'nước non' thường được dùng để chỉ điều gì trong văn hóa Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp 'hồng nhan' và hoàn cảnh 'trơ trọi' của nhân vật trữ tình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu coi bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' là một bức tranh, thì yếu tố nào đóng vai trò 'nhãn tự' (điểm nhấn) của bức tranh đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự 'tự tình' của nhân vật trữ tình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' có thể được xem là tiếng lòng của ai trong xã hội phong kiến xưa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn bát cú
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Song thất lục bát

Câu 2: Hai câu đề của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" ("Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn/Trơ cái hồng nhan với nước non") gợi ra không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Thời gian đêm khuya tĩnh mịch, không gian vắng lặng, cô đơn.
  • B. Thời gian buổi chiều tà, không gian bao la, khoáng đạt.
  • C. Thời gian buổi sáng sớm, không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống.
  • D. Thời gian giữa trưa hè, không gian oi ả, ngột ngạt.

Câu 3: Từ "hồng nhan" trong câu thơ "Trơ cái hồng nhan với nước non" mang ý nghĩa biểu tượng nào trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Vẻ đẹp rực rỡ, kiêu sa của người phụ nữ quyền quý.
  • B. Tuổi trẻ tràn đầy sức sống và khát vọng.
  • C. Số phận long đong, lận đận của người phụ nữ tài sắc.
  • D. Sự thanh cao, thoát tục của người phụ nữ ẩn dật.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đảo ngữ được sử dụng trong câu thơ "Trơ cái hồng nhan với nước non" có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật trữ tình.
  • B. Sự cô đơn, lẻ loi và tủi hổ của "hồng nhan" trước cuộc đời.
  • C. Sức mạnh nội tâm và bản lĩnh vượt lên số phận.
  • D. Niềm tự hào về phẩm chất trong sạch, cao quý.

Câu 5: Hai câu thực "Chén rượu hương đưa say lại tỉnh/Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" thể hiện trạng thái tâm lý giằng xé nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự lạc quan, yêu đời và tin vào tương lai tươi sáng.
  • B. Sự bình yên, thanh thản và chấp nhận số phận.
  • C. Sự hân hoan, vui mừng trước những điều tốt đẹp.
  • D. Sự bế tắc, vòng luẩn quẩn và nỗi cô đơn không dứt.

Câu 6: Hình ảnh "vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)" có thể được hiểu là ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa đang độ viên mãn, tròn đầy.
  • B. Tuổi xuân đang tàn phai và hạnh phúc chưa trọn vẹn.
  • C. Cuộc sống gia đình êm ấm, hạnh phúc.
  • D. Khát vọng vươn tới những điều cao đẹp, hoàn mỹ.

Câu 7: Hai câu luận "Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Hoán dụ và nhân hóa
  • C. Đảo ngữ và phóng đại
  • D. Điệp ngữ và liệt kê

Câu 8: Các động từ mạnh "xiên", "đâm" trong hai câu luận "Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn" thể hiện điều gì về thái độ của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự cam chịu, nhẫn nhịn trước số phận.
  • B. Sự yếu đuối, bất lực trước khó khăn.
  • C. Sự hòa hợp, đồng điệu với thiên nhiên.
  • D. Sự phản kháng, bất mãn với thực tại và khát vọng vượt lên.

Câu 9: Hình ảnh "rêu từng đám", "đá mấy hòn" trong hai câu luận có sự đối lập như thế nào về mặt kích thước và đặc tính?

  • A. Rêu nhỏ bé, mềm yếu đối lập với đá lớn, cứng rắn.
  • B. Rêu mọc trên mặt đất đối lập với đá trên trời.
  • C. Rêu màu xanh đối lập với đá màu xám.
  • D. Rêu mọc thành đám đối lập với đá đơn lẻ.

Câu 10: Hai câu kết "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/Mảnh tình san sẻ tí con con" thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Niềm hy vọng, mong chờ vào hạnh phúc trọn vẹn.
  • B. Sự chán chường, ngao ngán và tuyệt vọng về tình duyên.
  • C. Sự chấp nhận, cam chịu và buông xuôi số phận.
  • D. Sự phẫn nộ, căm hờn và muốn trả thù đời.

Câu 11: Từ "xuân" trong câu thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" được sử dụng với ý nghĩa nào?

  • A. Chỉ mùa xuân của thiên nhiên.
  • B. Chỉ tuổi xuân của con người.
  • C. Vừa chỉ mùa xuân của thiên nhiên, vừa chỉ tuổi xuân của con người.
  • D. Chỉ sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống.

Câu 12: Cụm từ "mảnh tình san sẻ tí con con" trong câu kết diễn tả điều gì về tình duyên của Hồ Xuân Hương?

  • A. Tình yêu lớn lao, trọn vẹn và hạnh phúc.
  • B. Tình yêu trong sáng, đẹp đẽ và lý tưởng.
  • C. Tình yêu thầm kín, nhẹ nhàng và sâu lắng.
  • D. Tình yêu nhỏ bé, ít ỏi và bị chia sẻ, không trọn vẹn.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Giọng điệu vui tươi, lạc quan.
  • B. Giọng điệu buồn bã, cô đơn.
  • C. Giọng điệu trào phúng, mỉa mai.
  • D. Giọng điệu trang trọng, hào hùng.

Câu 14: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thể hiện rõ nhất khát vọng thầm kín nào của Hồ Xuân Hương?

  • A. Khát vọng danh vọng và quyền lực.
  • B. Khát vọng tự do và khám phá thế giới.
  • C. Khát vọng hạnh phúc lứa đôi trọn vẹn và được trân trọng.
  • D. Khát vọng cuộc sống giàu sang, phú quý.

Câu 15: Trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)", yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính "tự tình" sâu sắc?

  • A. Sự bộc lộ trực tiếp và chân thành cảm xúc, suy tư cá nhân.
  • B. Sự miêu tả chi tiết và tỉ mỉ cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Sự sử dụng nhiều điển tích và hình ảnh ước lệ.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố trữ tình và yếu tố tự sự.

Câu 16: Đâu là đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ thơ Nôm của Hồ Xuân Hương được thể hiện qua bài "Tự tình (Bài 2)"?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, uyên bác.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, dân dã, giàu sức biểu cảm.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ tượng hình, tượng thanh.
  • D. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp, nhiều tầng lớp.

Câu 17: So với "Tự tình (Bài 1)", "Tự tình (Bài 2)" tập trung thể hiện khía cạnh nào trong tâm trạng của Hồ Xuân Hương rõ nét hơn?

  • A. Nỗi cô đơn trong cảnh ngộ lẻ bóng.
  • B. Sự phẫn uất, bất mãn với xã hội.
  • C. Nỗi buồn tủi, chán chường và ý thức về tuổi xuân tàn phai.
  • D. Khát vọng sống tự do, phóng khoáng.

Câu 18: Hình tượng thiên nhiên trong bài "Tự tình (Bài 2)" (trăng, rêu, đá...) có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp khách quan của thiên nhiên.
  • B. Tạo không gian, thời gian nghệ thuật cho bài thơ.
  • C. Làm phong phú thêm hình ảnh và ngôn ngữ thơ.
  • D. Gợi tả tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình và mang ý nghĩa biểu tượng.

Câu 19: Xét về cấu trúc bài thơ thất ngôn bát cú, hai câu thơ nào trong "Tự tình (Bài 2)" được xem là thể hiện sự "mở" và "khép" của mạch cảm xúc?

  • A. Câu thực và câu luận.
  • B. Câu đề và câu kết.
  • C. Câu luận và câu kết.
  • D. Câu đề và câu thực.

Câu 20: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Tiếng cười trào phúng, đả kích.
  • B. Sự ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Tiếng nói cảm thương, xót xa cho số phận người phụ nữ và khẳng định khát vọng chính đáng của họ.
  • D. Sự phản ánh hiện thực xã hội đương thời.

Câu 21: Trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)", Hồ Xuân Hương đã mượn hình ảnh "nước non" để đối sánh với điều gì?

  • A. Sức mạnh và vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Sự bình yên và tĩnh lặng của cảnh vật.
  • C. Sự vĩnh hằng và bất biến của tạo hóa.
  • D. Sự nhỏ bé, hữu hạn và đơn độc của "hồng nhan" trước vũ trụ bao la.

Câu 22: Nếu so sánh với các nữ sĩ khác cùng thời (ví dụ như Bà Huyện Thanh Quan), điểm khác biệt nổi bật trong "Tự tình (Bài 2)" của Hồ Xuân Hương là gì?

  • A. Tính cá nhân mạnh mẽ, giọng điệu thẳng thắn, táo bạo hơn.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố bác học hơn.
  • C. Thiên về miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ hơn.
  • D. Thể hiện nỗi buồn kín đáo, nhẹ nhàng và mang tính ước lệ cao hơn.

Câu 23: Ý nghĩa của từ "dồn" trong cụm từ "trống canh dồn" ở câu đề là gì?

  • A. Âm thanh trống vang vọng, lan tỏa.
  • B. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp của thời gian trôi.
  • C. Sự đều đặn, nhịp nhàng của tiếng trống.
  • D. Âm thanh trống trầm lắng, buồn bã.

Câu 24: Hai câu luận "Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn" có thể được xem là biểu hiện của phong cách thơ nào ở Hồ Xuân Hương?

  • A. Phong cách thơ trữ tình lãng mạn.
  • B. Phong cách thơ cổ điển trang nhã.
  • C. Phong cách thơ độc đáo, cá tính mạnh mẽ, có phần "xù xì, gai góc".
  • D. Phong cách thơ trào phúng, hài hước.

Câu 25: Trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)", yếu tố "tình" được thể hiện chủ yếu qua hình thức nghệ thuật nào?

  • A. Miêu tả khách quan cảnh vật.
  • B. Kể chuyện theo trình tự thời gian.
  • C. Sử dụng yếu tố tự sự.
  • D. Tả cảnh ngụ tình và sử dụng ngôn ngữ biểu cảm.

Câu 26: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" có thể giúp người đọc ngày nay hiểu thêm về điều gì trong xã hội phong kiến xưa?

  • A. Cuộc sống giàu sang, quyền quý của giới thượng lưu.
  • B. Số phận và khát vọng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • C. Những cuộc chiến tranh và biến động lịch sử.
  • D. Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu.

Câu 27: Từ "ngán" trong câu thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" thể hiện sắc thái biểu cảm như thế nào?

  • A. Vui vẻ, hài lòng.
  • B. Hờn dỗi, trách móc.
  • C. Chán ghét, ngao ngán.
  • D. Bình thản, thờ ơ.

Câu 28: Xét về mặt cấu tứ, bài thơ "Tự tình (Bài 2)" có thể được chia thành mấy phần chính?

  • A. 2 phần (đề - thực, luận - kết).
  • B. 3 phần (đề - thực, luận, kết).
  • C. 4 phần (mỗi cặp câu một phần).
  • D. Không thể chia thành phần rõ rệt.

Câu 29: Trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)", Hồ Xuân Hương đã sử dụng hình thức nghệ thuật nào để thể hiện sự "tỉnh" sau khi "say"?

  • A. Sử dụng cặp đối lập "say - tỉnh" để diễn tả vòng luẩn quẩn.
  • B. Miêu tả sự thay đổi của cảnh vật xung quanh.
  • C. Sử dụng giọng điệu tự trào.
  • D. Kể lại câu chuyện đời tư.

Câu 30: Nếu đặt bài thơ "Tự tình (Bài 2)" trong bối cảnh cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của Hồ Xuân Hương, bài thơ càng khẳng định thêm điều gì về bà?

  • A. Sự tài hoa và uyên bác.
  • B. Cuộc đời hạnh phúc và viên mãn.
  • C. Bản lĩnh sống mạnh mẽ, cá tính độc đáo và lòng trắc ẩn sâu sắc.
  • D. Sự kín đáo và trầm lặng trong tâm hồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hai câu đề của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' ('Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn/Trơ cái hồng nhan với nước non') gợi ra không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Từ 'hồng nhan' trong câu thơ 'Trơ cái hồng nhan với nước non' mang ý nghĩa biểu tượng nào trong văn học trung đại Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đảo ngữ được sử dụng trong câu thơ 'Trơ cái hồng nhan với nước non' có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hai câu thực 'Chén rượu hương đưa say lại tỉnh/Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' thể hiện trạng thái tâm lý giằng xé nào của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hình ảnh 'vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' có thể được hiểu là ẩn dụ cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hai câu luận 'Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Các động từ mạnh 'xiên', 'đâm' trong hai câu luận 'Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn' thể hiện điều gì về thái độ của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hình ảnh 'rêu từng đám', 'đá mấy hòn' trong hai câu luận có sự đối lập như thế nào về mặt kích thước và đặc tính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hai câu kết 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/Mảnh tình san sẻ tí con con' thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Từ 'xuân' trong câu thơ 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' được sử dụng với ý nghĩa nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cụm từ 'mảnh tình san sẻ tí con con' trong câu kết diễn tả điều gì về tình duyên của Hồ Xuân Hương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' thể hiện rõ nhất khát vọng thầm kín nào của Hồ Xuân Hương?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính 'tự tình' sâu sắc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đâu là đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ thơ Nôm của Hồ Xuân Hương được thể hiện qua bài 'Tự tình (Bài 2)'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So với 'Tự tình (Bài 1)', 'Tự tình (Bài 2)' tập trung thể hiện khía cạnh nào trong tâm trạng của Hồ Xuân Hương rõ nét hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hình tượng thiên nhiên trong bài 'Tự tình (Bài 2)' (trăng, rêu, đá...) có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Xét về cấu trúc bài thơ thất ngôn bát cú, hai câu thơ nào trong 'Tự tình (Bài 2)' được xem là thể hiện sự 'mở' và 'khép' của mạch cảm xúc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' được thể hiện qua yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', Hồ Xuân Hương đã mượn hình ảnh 'nước non' để đối sánh với điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu so sánh với các nữ sĩ khác cùng thời (ví dụ như Bà Huyện Thanh Quan), điểm khác biệt nổi bật trong 'Tự tình (Bài 2)' của Hồ Xuân Hương là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ý nghĩa của từ 'dồn' trong cụm từ 'trống canh dồn' ở câu đề là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hai câu luận 'Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám/Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn' có thể được xem là biểu hiện của phong cách thơ nào ở Hồ Xuân Hương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', yếu tố 'tình' được thể hiện chủ yếu qua hình thức nghệ thuật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' có thể giúp người đọc ngày nay hiểu thêm về điều gì trong xã hội phong kiến xưa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Từ 'ngán' trong câu thơ 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' thể hiện sắc thái biểu cảm như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Xét về mặt cấu tứ, bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' có thể được chia thành mấy phần chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bài thơ 'Tự tình (Bài 2)', Hồ Xuân Hương đã sử dụng hình thức nghệ thuật nào để thể hiện sự 'tỉnh' sau khi 'say'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu đặt bài thơ 'Tự tình (Bài 2)' trong bối cảnh cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của Hồ Xuân Hương, bài thơ càng khẳng định thêm điều gì về bà?

Xem kết quả