15+ Đề Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam, nhưng đồng thời cũng trích dẫn

  • A. Thể hiện sự sùng kính đối với văn hóa phương Tây của tác giả.
  • B. Cho thấy Việt Nam muốn bắt chước mô hình nhà nước của Mỹ và Pháp.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý quốc tế vững chắc cho nền độc lập, đồng thời vạch trần sự giả dối của thực dân Pháp khi xâm lược Việt Nam.
  • D. Đơn thuần là sự vay mượn ý tưởng từ các bản tuyên ngôn nổi tiếng thế giới.

Câu 2: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh viết:

  • A. Lời kêu gọi toàn dân đoàn kết để xây dựng đất nước.
  • B. Khẳng định quyền độc lập thiêng liêng và ý chí bảo vệ nền độc lập của dân tộc.
  • C. Tuyên bố Việt Nam là một quốc gia văn minh, sánh ngang với các cường quốc.
  • D. Mong muốn nhận được sự công nhận và giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế.

Câu 3: Xét về mặt thể loại văn học, Tuyên ngôn Độc lập thuộc thể loại văn chính luận. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại văn chính luận được thể hiện trong tác phẩm?

  • A. Lập luận chặt chẽ, logic.
  • B. Mục đích thuyết phục, lay động người đọc.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đanh thép, hùng hồn.
  • D. Miêu tả chi tiết, giàu hình ảnh và cảm xúc trữ tình.

Câu 4: Tuyên ngôn Độc lập đã lên án mạnh mẽ tội ác của thực dân Pháp. Trong các luận điểm sau, luận điểm nào thể hiện sự phân tích sâu sắc nhất về bản chất "giả dối" của chiêu bài "khai hóa văn minh" mà thực dân Pháp thường rêu rao?

  • A. Tố cáo Pháp đã lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái để xâm lược Việt Nam.
  • B. Liệt kê các hành động tàn bạo về chính trị, kinh tế, văn hóa mà Pháp gây ra cho dân tộc Việt Nam.
  • C. Chỉ ra sự đối lập giữa lời nói và việc làm của Pháp, khi rêu rao "khai hóa" nhưng thực chất lại áp bức, bóc lột.
  • D. Khẳng định Việt Nam có quyền độc lập vì đã đánh bại phát xít Nhật, đồng minh của Pháp.

Câu 5: Trong phần "Tố cáo tội ác của thực dân Pháp", tác giả Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng nhiều dẫn chứng cụ thể. Mục đích chính của việc sử dụng các dẫn chứng này là gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục, đanh thép cho lời tố cáo, khiến nó trở nên xác thực và không thể chối cãi.
  • B. Làm cho bản Tuyên ngôn trở nên dài hơn, trang trọng hơn về mặt hình thức.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về lịch sử và tình hình đất nước.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung ra cuộc sống khổ cực của người dân Việt Nam dưới ách đô hộ.

Câu 6: So sánh giọng văn trong phần "Nêu cơ sở pháp lý của bản Tuyên ngôn" và phần "Lời tuyên bố độc lập" của Tuyên ngôn Độc lập. Nhận xét nào sau đây đúng nhất về sự khác biệt trong giọng văn giữa hai phần này?

  • A. Giọng văn ở cả hai phần đều trang trọng, khách quan, mang tính sử liệu.
  • B. Phần đầu giọng trang trọng, lý tính; phần sau giọng mạnh mẽ, dứt khoát, giàu cảm xúc.
  • C. Giọng văn phần đầu hùng hồn, quyết liệt; phần sau nhẹ nhàng, mềm mỏng hơn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về giọng văn giữa hai phần.

Câu 7: Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa lịch sử to lớn đối với dân tộc Việt Nam và thế giới. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG thuộc về giá trị lịch sử của Tuyên ngôn?

  • A. Khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.
  • B. Tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân phong kiến, khẳng định chủ quyền quốc gia trước toàn thế giới.
  • C. Cổ vũ tinh thần đấu tranh giải phóng dân tộc cho các quốc gia thuộc địa trên thế giới.
  • D. Đánh dấu sự kiện Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc và trở thành thành viên chính thức.

Câu 8: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh khẳng định:

  • A. Cách mạng tháng Tám chỉ là cuộc cách mạng giải phóng dân tộc, giành độc lập từ thực dân Pháp.
  • B. Cách mạng tháng Tám là cuộc cách mạng toàn diện, vừa giải phóng dân tộc, vừa giải phóng giai cấp, thay đổi chế độ xã hội.
  • C. Cách mạng tháng Tám là cuộc cách mạng tư sản dân quyền, hướng tới xây dựng nhà nước pháp quyền.
  • D. Cách mạng tháng Tám là cuộc cách mạng nông dân, lật đổ chế độ phong kiến và địa chủ.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn là gì: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu."

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Liệt kê và phóng đại.
  • D. Hoán dụ.

Câu 10: Tuyên ngôn Độc lập được viết trong hoàn cảnh lịch sử đặc biệt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc bối cảnh lịch sử trực tiếp dẫn đến sự ra đời của Tuyên ngôn?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, phe phát xít thất bại.
  • B. Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh, tạo ra khoảng trống quyền lực ở Việt Nam.
  • C. Cách mạng tháng Tám thành công, chính quyền về tay nhân dân.
  • D. Cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược lần thứ nhất bùng nổ.

Câu 11: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh viết:

  • A. Tư tưởng về quyền bình đẳng giữa các dân tộc.
  • B. Tư tưởng về quyền con người.
  • C. Tư tưởng về chủ nghĩa yêu nước.
  • D. Tư tưởng về độc lập dân tộc.

Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện lịch sử mà còn là một tác phẩm văn chương đặc sắc. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn chương của Tuyên ngôn?

  • A. Sự kiện lịch sử trọng đại được phản ánh.
  • B. Ngôn ngữ hùng hồn, giàu cảm xúc và hình ảnh, lập luận sắc bén.
  • C. Tầm vóc vĩ đại của lãnh tụ Hồ Chí Minh.
  • D. Ảnh hưởng to lớn đến tiến trình lịch sử dân tộc.

Câu 13: Nếu Tuyên ngôn Độc lập được viết vào thế kỷ 21, theo bạn, Hồ Chí Minh có thể bổ sung thêm những cơ sở pháp lý quốc tế nào để tăng cường tính thuyết phục cho bản tuyên ngôn?

  • A. Hiến chương Liên Hợp Quốc (1945) và Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (1948).
  • B. Tuyên ngôn Viên (1815) và Hiệp ước Versailles (1919).
  • C. Hiến chương Liên Hợp Quốc (1945) và các công ước quốc tế về quyền con người, quyền dân tộc tự quyết.
  • D. Tuyên ngôn Độc lập của Ấn Độ (1947) và Tuyên ngôn Bandung (1955).

Câu 14: Trong phần "Tố cáo tội ác của thực dân Pháp", Hồ Chí Minh tập trung vào những khía cạnh nào trong chính sách cai trị của Pháp ở Việt Nam?

  • A. Chính sách kinh tế và văn hóa.
  • B. Chính sách chính trị và xã hội.
  • C. Chính sách quân sự và ngoại giao.
  • D. Chính sách kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội, trên mọi lĩnh vực đời sống.

Câu 15: Xét về mặt cấu trúc, Tuyên ngôn Độc lập có thể chia thành mấy phần chính? Mối quan hệ giữa các phần này là gì?

  • A. Hai phần: Phần mở đầu và phần nội dung chính, không có mối quan hệ chặt chẽ.
  • B. Ba phần: Cơ sở pháp lý, cơ sở thực tiễn và lời tuyên bố, các phần có quan hệ chặt chẽ, logic.
  • C. Bốn phần: Dẫn nhập, tố cáo, khẳng định và kết luận, các phần độc lập tương đối.
  • D. Năm phần: Mở đầu, thân bài, kết bài, lời kêu gọi và phụ lục, cấu trúc phức tạp, đa tầng.

Câu 16: Tuyên ngôn Độc lập có vai trò như một "khế ước" giữa nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mới và nhân dân Việt Nam. Giải thích ý kiến này.

  • A. Tuyên ngôn là một bản cam kết của nhà nước với quốc tế, đảm bảo thực hiện các điều ước quốc tế.
  • B. Tuyên ngôn thể hiện sự thỏa hiệp giữa nhà nước và các lực lượng chính trị khác trong xã hội.
  • C. Tuyên ngôn xác lập nền tảng pháp lý và chính trị cho nhà nước mới, đồng thời thể hiện ý chí, nguyện vọng của toàn dân.
  • D. Tuyên ngôn quy định quyền lợi và nghĩa vụ của công dân Việt Nam trong chế độ mới.

Câu 17: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng hình ảnh "nước Pháp" và "bọn thực dân Pháp". Phân tích hiệu quả của sự phân biệt này trong việc lập luận và thuyết phục.

  • A. Phân biệt rõ ràng giữa nhân dân Pháp và chính quyền thực dân, tránh gây hận thù dân tộc, tập trung mũi nhọn vào kẻ thù chính.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa và lịch sử Pháp, đồng thời lên án những hành động sai trái của thực dân.
  • C. Làm giảm nhẹ sự gay gắt trong lời tố cáo, tạo không khí hòa dịu, thiện chí.
  • D. Không có hiệu quả đặc biệt, chỉ là cách diễn đạt thông thường.

Câu 18: Tuyên ngôn Độc lập có giá trị vượt thời gian. Theo bạn, những giá trị nào của Tuyên ngôn vẫn còn nguyên giá trị và ý nghĩa trong bối cảnh thế giới ngày nay?

  • A. Giá trị về mặt lịch sử và văn chương.
  • B. Giá trị về quyền dân tộc tự quyết, tinh thần đấu tranh vì độc lập, tự do và khát vọng hòa bình.
  • C. Giá trị về mặt pháp lý quốc tế và quan hệ ngoại giao.
  • D. Giá trị về kinh tế và phát triển đất nước.

Câu 19: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh khẳng định:

  • A. Nhấn mạnh thời gian tồn tại lâu đời của dân tộc Việt Nam.
  • B. Khẳng định nền độc lập của Việt Nam là một quá trình lịch sử liên tục.
  • C. Chứng minh Việt Nam vốn là một quốc gia có chủ quyền từ trước khi bị Pháp xâm lược, nền độc lập là vốn có, không phải mới được "ban cho".
  • D. Thể hiện sự tự hào về truyền thống lịch sử và văn hóa dân tộc.

Câu 20: Tuyên ngôn Độc lập có thể được coi là một văn bản mang tính "tuyên chiến" với chế độ thực dân. Giải thích nhận định này.

  • A. Tuyên ngôn kêu gọi nhân dân Việt Nam cầm vũ khí chống lại thực dân Pháp.
  • B. Tuyên ngôn thể hiện thái độ kiên quyết đoạn tuyệt với chế độ thực dân, không chấp nhận bất kỳ sự thỏa hiệp nào.
  • C. Tuyên ngôn tố cáo tội ác của thực dân Pháp, khơi dậy lòng căm phẫn trong nhân dân.
  • D. Tuyên ngôn khẳng định quyền độc lập của Việt Nam, thách thức sự thống trị của thực dân Pháp.

Câu 21: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh viết:

  • A. Để giảm nhẹ trách nhiệm của Pháp trong việc cai trị Việt Nam.
  • B. Để tập trung tố cáo tội ác của phát xít Nhật.
  • C. Để khẳng định chính quyền Việt Minh giành độc lập từ tay Nhật, kẻ thù trực tiếp lúc đó, và bác bỏ luận điệu Pháp có quyền "trở lại" Đông Dương.
  • D. Để giải thích lý do Việt Nam tham gia phe Đồng Minh chống phát xít.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng: "Hỡi đồng bào cả nước! Chúng ta đã xây dựng nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Để đối phó với âm mưu của bọn đế quốc, chúng ta phải đoàn kết chặt chẽ hơn nữa..."

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • B. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập có thể được xem là một "tuyên ngôn hòa bình" bên cạnh việc khẳng định độc lập. Giải thích ý kiến này.

  • A. Tuyên ngôn kêu gọi các nước trên thế giới chấm dứt chiến tranh.
  • B. Tuyên ngôn thể hiện mong muốn Việt Nam chung sống hòa bình với tất cả các quốc gia.
  • C. Tuyên ngôn khẳng định Việt Nam sẽ xây dựng một xã hội hòa bình, dân chủ.
  • D. Tuyên ngôn vừa khẳng định độc lập, vừa thể hiện mong muốn hòa bình, không muốn chiến tranh, sẵn sàng hợp tác với các quốc gia trên nguyên tắc bình đẳng.

Câu 24: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng phép điệp cấu trúc câu ở nhiều đoạn văn. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ này trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của tác giả.

  • A. Tạo nhịp điệu cho câu văn, làm cho văn bản trở nên dễ đọc, dễ nhớ.
  • B. Nhấn mạnh sự trang trọng, uy nghiêm của văn bản tuyên ngôn.
  • C. Tăng cường tính biểu cảm, nhịp điệu, sự dồn dập, mạnh mẽ, thể hiện ý chí quyết tâm và cảm xúc mãnh liệt của tác giả.
  • D. Làm cho câu văn trở nên dài hơn, phức tạp hơn, thể hiện sự uyên bác của tác giả.

Câu 25: Nếu Tuyên ngôn Độc lập không trích dẫn Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp, liệu giá trị và sức thuyết phục của bản Tuyên ngôn có bị giảm đi không? Giải thích.

  • A. Không, vì giá trị của Tuyên ngôn nằm ở nội dung khẳng định độc lập và tố cáo tội ác thực dân.
  • B. Có, vì việc trích dẫn tạo cơ sở pháp lý quốc tế, tăng tính khách quan, bác bỏ luận điệu của thực dân Pháp, và thể hiện sự khéo léo trong lập luận.
  • C. Có thể có, vì việc trích dẫn làm cho Tuyên ngôn trở nên dài dòng và khó hiểu hơn.
  • D. Không chắc chắn, còn phụ thuộc vào cách diễn đạt và lập luận trong các phần khác của Tuyên ngôn.

Câu 26: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng đại từ "chúng" khi nói về thực dân Pháp và phát xít Nhật. Phân tích ý nghĩa và hiệu quả của việc sử dụng đại từ này.

  • A. Thể hiện sự khách quan, trung lập khi nói về kẻ thù.
  • B. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích hơn.
  • C. Thể hiện thái độ căm phẫn, khinh bỉ, xem thường đối với kẻ thù, tạo sự đối lập với "dân ta", "nước ta".
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là cách sử dụng đại từ thông thường.

Câu 27: So sánh Tuyên ngôn Độc lập với các bản tuyên ngôn độc lập khác trên thế giới (ví dụ: Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ). Điểm khác biệt nổi bật nhất của Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam là gì?

  • A. Tính trang trọng và uy nghiêm.
  • B. Ngôn ngữ hùng hồn và giàu cảm xúc.
  • C. Cấu trúc chặt chẽ và lập luận sắc bén.
  • D. Mục tiêu không chỉ khẳng định độc lập dân tộc mà còn tố cáo tội ác của chế độ thực dân, mang đậm tính dân tộc và thời đại.

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và củng cố nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ. Hãy nêu ít nhất ba vai trò cụ thể của Tuyên ngôn trong giai đoạn lịch sử đó.

  • A. Xác lập nền tảng pháp lý, khẳng định chủ quyền quốc gia, tạo cơ sở đoàn kết dân tộc, định hướng xây dựng chế độ mới.
  • B. Kêu gọi quốc tế công nhận nền độc lập, thu hút viện trợ nước ngoài, phát triển kinh tế.
  • C. Tuyên truyền về lý tưởng độc lập, tự do, nâng cao dân trí, xây dựng nền văn hóa mới.
  • D. Phân chia quyền lực nhà nước, xây dựng hệ thống pháp luật, tổ chức bầu cử quốc hội.

Câu 29: Trong phần "Lời tuyên bố độc lập", Hồ Chí Minh khẳng định:

  • A. "Quyền hưởng" là khẳng định về pháp lý, "sự thật đã thành" là tuyên bố về thực tế, hai vế có ý nghĩa tương đồng.
  • B. "Quyền hưởng" là cơ sở pháp lý, đạo lý; "sự thật đã thành" là tuyên bố về hiện thực khách quan, khẳng định độc lập đã trở thành sự thật không thể đảo ngược.
  • C. "Quyền hưởng" là mong muốn của nhân dân, "sự thật đã thành" là kết quả của Cách mạng tháng Tám, thể hiện sự thành công.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể, hai vế chỉ là cách diễn đạt khác nhau của cùng một ý.

Câu 30: Tuyên ngôn Độc lập là một văn kiện lịch sử vô giá và một tác phẩm văn chương xuất sắc. Nếu được lựa chọn một từ khóa duy nhất để khái quát giá trị của Tuyên ngôn Độc lập, bạn sẽ chọn từ khóa nào? Giải thích lựa chọn của bạn.

  • A. Lịch sử.
  • B. Văn chương.
  • C. Độc lập.
  • D. Tự do.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam, nhưng đồng thời cũng trích dẫn "Tuyên ngôn Độc lập" của Hoa Kỳ (1776) và "Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền" của Pháp (1791). Phân tích dụng ý nghệ thuật của Hồ Chí Minh khi sử dụng biện pháp 'gậy ông đập lưng ông' này trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh viết: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy". Câu văn này thể hiện rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Xét về mặt thể loại văn học, Tuyên ngôn Độc lập thuộc thể loại văn chính luận. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại văn chính luận được thể hiện trong tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tuyên ngôn Độc lập đã lên án mạnh mẽ tội ác của thực dân Pháp. Trong các luận điểm sau, luận điểm nào thể hiện sự phân tích sâu sắc nhất về bản chất 'giả dối' của chiêu bài 'khai hóa văn minh' mà thực dân Pháp thường rêu rao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong phần 'Tố cáo tội ác của thực dân Pháp', tác giả Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng nhiều dẫn chứng cụ thể. Mục đích chính của việc sử dụng các dẫn chứng này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: So sánh giọng văn trong phần 'Nêu cơ sở pháp lý của bản Tuyên ngôn' và phần 'Lời tuyên bố độc lập' của Tuyên ngôn Độc lập. Nhận xét nào sau đây đúng nhất về sự khác biệt trong giọng văn giữa hai phần này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa lịch sử to lớn đối với dân tộc Việt Nam và thế giới. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG thuộc về giá trị lịch sử của Tuyên ngôn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh khẳng định: "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa". Câu nói này thể hiện điều gì về tính chất của Cách mạng tháng Tám?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn là gì: 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tuyên ngôn Độc lập được viết trong hoàn cảnh lịch sử đặc biệt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc bối cảnh lịch sử trực tiếp dẫn đến sự ra đời của Tuyên ngôn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh viết: "Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do". Câu văn này thể hiện tư tưởng nhân văn nào của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện lịch sử mà còn là một tác phẩm văn chương đặc sắc. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn chương của Tuyên ngôn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nếu Tuyên ngôn Độc lập được viết vào thế kỷ 21, theo bạn, Hồ Chí Minh có thể bổ sung thêm những cơ sở pháp lý quốc tế nào để tăng cường tính thuyết phục cho bản tuyên ngôn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong phần 'Tố cáo tội ác của thực dân Pháp', Hồ Chí Minh tập trung vào những khía cạnh nào trong chính sách cai trị của Pháp ở Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Xét về mặt cấu trúc, Tuyên ngôn Độc lập có thể chia thành mấy phần chính? Mối quan hệ giữa các phần này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tuyên ngôn Độc lập có vai trò như một 'khế ước' giữa nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mới và nhân dân Việt Nam. Giải thích ý kiến này.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng hình ảnh 'nước Pháp' và 'bọn thực dân Pháp'. Phân tích hiệu quả của sự phân biệt này trong việc lập luận và thuyết phục.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tuyên ngôn Độc lập có giá trị vượt thời gian. Theo bạn, những giá trị nào của Tuyên ngôn vẫn còn nguyên giá trị và ý nghĩa trong bối cảnh thế giới ngày nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh khẳng định: "Nước Việt Nam từ lâu đã là một nước tự do và độc lập". Ý nghĩa của việc sử dụng cụm từ 'từ lâu' trong câu văn này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tuyên ngôn Độc lập có thể được coi là một văn bản mang tính 'tuyên chiến' với chế độ thực dân. Giải thích nhận định này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh viết: "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa". Vì sao việc nhấn mạnh sự thay đổi này lại quan trọng trong Tuyên ngôn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng: 'Hỡi đồng bào cả nước! Chúng ta đã xây dựng nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Để đối phó với âm mưu của bọn đế quốc, chúng ta phải đoàn kết chặt chẽ hơn nữa...'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập có thể được xem là một 'tuyên ngôn hòa bình' bên cạnh việc khẳng định độc lập. Giải thích ý kiến này.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng phép điệp cấu trúc câu ở nhiều đoạn văn. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ này trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của tác giả.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu Tuyên ngôn Độc lập không trích dẫn Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp, liệu giá trị và sức thuyết phục của bản Tuyên ngôn có bị giảm đi không? Giải thích.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng đại từ 'chúng' khi nói về thực dân Pháp và phát xít Nhật. Phân tích ý nghĩa và hiệu quả của việc sử dụng đại từ này.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: So sánh Tuyên ngôn Độc lập với các bản tuyên ngôn độc lập khác trên thế giới (ví dụ: Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ). Điểm khác biệt nổi bật nhất của Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và củng cố nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ. Hãy nêu ít nhất ba vai trò cụ thể của Tuyên ngôn trong giai đoạn lịch sử đó.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong phần 'Lời tuyên bố độc lập', Hồ Chí Minh khẳng định: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập". Phân tích sự khác biệt giữa 'quyền hưởng tự do, độc lập' và 'sự thật đã thành một nước tự do, độc lập' trong câu văn này.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tuyên ngôn Độc lập là một văn kiện lịch sử vô giá và một tác phẩm văn chương xuất sắc. Nếu được lựa chọn một từ khóa duy nhất để khái quát giá trị của Tuyên ngôn Độc lập, bạn sẽ chọn từ khóa nào? Giải thích lựa chọn của bạn.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng Tuyên ngôn độc lập của quốc gia nào làm tiền đề cho việc khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Pháp
  • C. Liên Xô
  • D. Trung Quốc

Câu 2: Mục đích chính của việc Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập là gì?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ văn hóa phương Tây
  • B. Chứng tỏ Việt Nam là một quốc gia văn minh, tiến bộ
  • C. Tạo cơ sở pháp lý quốc tế và tố cáo sự phi lý của thực dân Pháp
  • D. Khẳng định Việt Nam đi theo con đường của các cường quốc

Câu 3: Trong phần mở đầu Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để dẫn dắt người đọc vào nội dung chính của bản tuyên ngôn?

  • A. So sánh tương phản
  • B. Mượn lời người để nói ý mình
  • C. Liệt kê các tội ác
  • D. Ẩn dụ và hoán dụ

Câu 4: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập”. Câu văn này trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Lời kêu gọi đấu tranh giành độc lập
  • B. Sự cảm thán về nền độc lập
  • C. Lời hứa về một tương lai tươi sáng
  • D. Tuyên bố đanh thép về chủ quyền quốc gia

Câu 5: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã lên án những hành động nào của thực dân Pháp trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Đàn áp các cuộc khởi nghĩa
  • B. Bóc lột nhân dân, vơ vét tài nguyên
  • C. Áp đặt văn hóa ngoại lai
  • D. Chia rẽ dân tộc

Câu 6: Vì sao Hồ Chí Minh nhấn mạnh việc “Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị” trong Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Để khoe khoang chiến thắng oanh liệt
  • B. Để đổ lỗi cho Pháp và Nhật về tình hình đất nước
  • C. Để khẳng định tính chính danh của chính quyền cách mạng, giành độc lập từ tay Nhật
  • D. Để kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước Đồng Minh

Câu 7: “Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 80 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa”. Đoạn văn này thể hiện giá trị lịch sử nào của Cách mạng tháng Tám và Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Chấm dứt chế độ thực dân phong kiến, mở ra kỷ nguyên độc lập dân chủ
  • B. Đánh dấu bước ngoặt trong lịch sử văn học Việt Nam
  • C. Thể hiện tinh thần đoàn kết dân tộc
  • D. Chứng minh sức mạnh của nhân dân Việt Nam

Câu 8: Phong cách chính luận của Hồ Chí Minh trong Tuyên ngôn Độc lập được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Giọng văn trữ tình, giàu cảm xúc
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính
  • D. Lập luận sắc bén, chặt chẽ, dẫn chứng thuyết phục

Câu 9: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng hình ảnh “xiềng xích” để ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Sự nghèo đói, lạc hậu
  • B. Ách đô hộ của thực dân, phong kiến
  • C. Chiến tranh và đau khổ
  • D. Sự chia rẽ dân tộc

Câu 10: Đối tượng chính mà Tuyên ngôn Độc lập hướng tới là ai?

  • A. Chính phủ Pháp
  • B. Nhân dân Pháp
  • C. Quốc dân đồng bào và cộng đồng quốc tế
  • D. Các nước Đồng Minh

Câu 11: Ý nghĩa quốc tế của Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là gì?

  • A. Đánh dấu Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc
  • B. Mở ra thời kỳ hòa bình cho khu vực Đông Nam Á
  • C. Thể hiện sự ủng hộ của Việt Nam đối với phong trào cộng sản quốc tế
  • D. Cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới

Câu 12: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã khẳng định quyền nào là “không ai có thể xâm phạm được”?

  • A. Quyền sống, quyền tự do, quyền mưu cầu hạnh phúc
  • B. Quyền bình đẳng, quyền bác ái, quyền tự do
  • C. Quyền tư hữu, quyền tự do kinh doanh, quyền bầu cử
  • D. Quyền dân tộc tự quyết, quyền bình đẳng giữa các quốc gia, quyền hòa bình

Câu 13: Cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập được xây dựng theo trình tự nào?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp kết hợp diễn dịch
  • C. Song hành
  • D. Móc xích

Câu 14: Từ “Độc lập” trong nhan đề “Tuyên ngôn Độc lập” mang ý nghĩa bao quát nhất là gì?

  • A. Không phụ thuộc vào nước khác
  • B. Tự do về kinh tế
  • C. Chủ quyền quốc gia và quyền tự quyết dân tộc
  • D. Không bị chiến tranh xâm lược

Câu 15: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã thể hiện thái độ như thế nào đối với chế độ thực dân?

  • A. Căm phẫn nhưng vẫn muốn hợp tác
  • B. Thất vọng và bi quan
  • C. Khinh bỉ và thờ ơ
  • D. Kiên quyết tố cáo và đoạn tuyệt

Câu 16: “Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy”. Câu văn này trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì?

  • A. Lời kêu gọi đoàn kết dân tộc
  • B. Ý chí quyết tâm bảo vệ nền độc lập
  • C. Sự tin tưởng vào tương lai tươi sáng
  • D. Lời cảnh báo các thế lực xâm lược

Câu 17: Thời điểm ra đời của Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) có ý nghĩa lịch sử đặc biệt nào đối với Việt Nam và thế giới?

  • A. Ngày kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai
  • B. Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
  • C. Ngày khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, nhà nước dân chủ nhân dân đầu tiên ở Đông Nam Á
  • D. Ngày Việt Nam hoàn toàn thống nhất đất nước

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là giá trị nghệ thuật đặc sắc của Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Kết cấu chặt chẽ, mạch lạc
  • B. Lập luận đanh thép, lý lẽ sắc bén
  • C. Ngôn ngữ hùng hồn, trang trọng
  • D. Sử dụng yếu tố trào phúng, hài hước

Câu 19: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã đề cập đến “chế độ tàn bạo” của Nhật ở khía cạnh nào?

  • A. Chính trị
  • B. Xã hội (gây ra nạn đói)
  • C. Văn hóa
  • D. Quân sự

Câu 20: “Chúng tuyệt đối không cho dân ta một chút tự do dân chủ nào”. Câu văn này trong Tuyên ngôn Độc lập tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị - xã hội
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 21: Điểm khác biệt lớn nhất giữa Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam năm 1945 so với Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ năm 1776 là gì?

  • A. Về thể loại văn bản
  • B. Về mục đích ra đời
  • C. Về vấn đề quyền dân tộc tự quyết và giải phóng khỏi ách thuộc địa
  • D. Về phong cách ngôn ngữ

Câu 22: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng giọng điệu chủ đạo nào?

  • A. Trữ tình, tâm tình
  • B. Hùng hồn, đanh thép, trang trọng
  • C. Châm biếm, hài hước
  • D. Thuyết phục, ôn tồn

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật “liệt kê” được sử dụng trong phần “Tố cáo tội ác của thực dân Pháp” trong Tuyên ngôn Độc lập có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính tố cáo, làm nổi bật sự tàn bạo và toàn diện của tội ác
  • B. Tạo nhịp điệu cho văn bản
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về lịch sử
  • D. Làm cho văn bản trở nên sinh động, hấp dẫn

Câu 24: “Từ nay nước Việt Nam thoát ly hẳn quan hệ với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất Việt Nam”. Câu tuyên bố này có ý nghĩa gì về mặt pháp lý?

  • A. Thể hiện sự khoan dung, nhân đạo
  • B. Kêu gọi Pháp công nhận độc lập
  • C. Đề nghị đàm phán với Pháp
  • D. Khẳng định sự chấm dứt hoàn toàn quan hệ lệ thuộc vào Pháp về mặt pháp lý

Câu 25: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã thể hiện niềm tin vào điều gì ở tương lai dân tộc?

  • A. Sự giúp đỡ của quốc tế
  • B. Sự thay đổi chính sách của Pháp
  • C. Sức mạnh nội tại và tương lai tươi sáng của dân tộc
  • D. Sự phát triển kinh tế vượt bậc

Câu 26: Nếu Tuyên ngôn Độc lập không được đọc vào ngày 2/9/1945, theo em, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Không có gì thay đổi
  • B. Chính quyền cách mạng có thể gặp khó khăn trong việc khẳng định chủ quyền và đối phó với âm mưu tái xâm lược
  • C. Nhân dân sẽ không biết đến nền độc lập
  • D. Các nước Đồng Minh sẽ không công nhận Việt Nam

Câu 27: Từ Tuyên ngôn Độc lập, em rút ra bài học gì về tinh thần yêu nước và trách nhiệm công dân?

  • A. Cần có ý thức sâu sắc về chủ quyền quốc gia và sẵn sàng bảo vệ nền độc lập
  • B. Chỉ cần học tập và làm việc tốt là đủ
  • C. Phải tuyệt đối tin tưởng vào lãnh đạo
  • D. Cần phải đấu tranh vũ trang để bảo vệ tổ quốc

Câu 28: Hãy so sánh giọng văn trong Tuyên ngôn Độc lập với giọng văn trong “Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến” của Hồ Chí Minh. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Tuyên ngôn trang trọng hơn, Lời kêu gọi gần gũi hơn
  • B. Tuyên ngôn hùng hồn hơn, Lời kêu gọi mềm mỏng hơn
  • C. Tuyên ngôn mang tính tuyên bố, Lời kêu gọi mang tính hiệu triệu
  • D. Không có sự khác biệt

Câu 29: Nếu được thay đổi một chi tiết trong Tuyên ngôn Độc lập để văn bản hoàn thiện hơn, em sẽ thay đổi điều gì và tại sao?

  • A. Không thay đổi gì vì văn bản đã hoàn chỉnh về nội dung và nghệ thuật
  • B. Bổ sung thêm về quyền con người
  • C. Rút ngắn phần tố cáo tội ác
  • D. Thay đổi một số từ ngữ Hán Việt cho dễ hiểu hơn

Câu 30: Đọc lại toàn bộ Tuyên ngôn Độc lập, theo em, thông điệp chính mà Hồ Chí Minh muốn gửi đến thế giới là gì?

  • A. Kêu gọi hòa bình thế giới
  • B. Việt Nam là một quốc gia độc lập, có chủ quyền và quyết tâm bảo vệ nền độc lập đó
  • C. Tố cáo tội ác của thực dân, phát xít
  • D. Mời gọi các nước đến đầu tư vào Việt Nam

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng Tuyên ngôn độc lập của quốc gia nào làm tiền đề cho việc khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Mục đích chính của việc Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong phần mở đầu Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để dẫn dắt người đọc vào nội dung chính của bản tuyên ngôn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập”. Câu văn này trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã lên án những hành động nào của thực dân Pháp trong lĩnh vực kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Vì sao Hồ Chí Minh nhấn mạnh việc “Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị” trong Tuyên ngôn Độc lập?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: “Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 80 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa”. Đoạn văn này thể hiện giá trị lịch sử nào của Cách mạng tháng Tám và Tuyên ngôn Độc lập?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Phong cách chính luận của Hồ Chí Minh trong Tuyên ngôn Độc lập được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng hình ảnh “xiềng xích” để ẩn dụ cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đối tượng chính mà Tuyên ngôn Độc lập hướng tới là ai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Ý nghĩa quốc tế của Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã khẳng định quyền nào là “không ai có thể xâm phạm được”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập được xây dựng theo trình tự nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Từ “Độc lập” trong nhan đề “Tuyên ngôn Độc lập” mang ý nghĩa bao quát nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã thể hiện thái độ như thế nào đối với chế độ thực dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: “Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy”. Câu văn này trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Thời điểm ra đời của Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) có ý nghĩa lịch sử đặc biệt nào đối với Việt Nam và thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là giá trị nghệ thuật đặc sắc của Tuyên ngôn Độc lập?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã đề cập đến “chế độ tàn bạo” của Nhật ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: “Chúng tuyệt đối không cho dân ta một chút tự do dân chủ nào”. Câu văn này trong Tuyên ngôn Độc lập tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Điểm khác biệt lớn nhất giữa Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam năm 1945 so với Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ năm 1776 là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng giọng điệu chủ đạo nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật “liệt kê” được sử dụng trong phần “Tố cáo tội ác của thực dân Pháp” trong Tuyên ngôn Độc lập có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: “Từ nay nước Việt Nam thoát ly hẳn quan hệ với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất Việt Nam”. Câu tuyên bố này có ý nghĩa gì về mặt pháp lý?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã thể hiện niềm tin vào điều gì ở tương lai dân tộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu Tuyên ngôn Độc lập không được đọc vào ngày 2/9/1945, theo em, điều gì có thể xảy ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Từ Tuyên ngôn Độc lập, em rút ra bài học gì về tinh thần yêu nước và trách nhiệm công dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Hãy so sánh giọng văn trong Tuyên ngôn Độc lập với giọng văn trong “Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến” của Hồ Chí Minh. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu được thay đổi một chi tiết trong Tuyên ngôn Độc lập để văn bản hoàn thiện hơn, em sẽ thay đổi điều gì và tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đọc lại toàn bộ Tuyên ngôn Độc lập, theo em, thông điệp chính mà Hồ Chí Minh muốn gửi đến thế giới là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập (sách Cánh diều) trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng nào trên thế giới? Mục đích chính của việc trích dẫn này là gì?

  • A. Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ (1776) và Tuyên ngôn Cách mạng Pháp (1789); Khẳng định sự tương đồng về lịch sử đấu tranh giành độc lập.
  • B. Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791); Dùng nguyên tắc phổ quát của nhân loại để làm cơ sở pháp lý cho nền độc lập Việt Nam và tạo thế đối trọng với Pháp.
  • C. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) và Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ (1776); Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với các nền văn minh lớn.
  • D. Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ (1776) và Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản; Thể hiện sự tiếp nối truyền thống cách mạng thế giới.

Câu 2: Trong phần cơ sở pháp lý, Hồ Chí Minh đã khéo léo phát triển ý từ các bản tuyên ngôn của Mĩ và Pháp. Việc Người thêm vào cụm từ nào trong câu "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc" (từ Tuyên ngôn Độc lập Mĩ) thể hiện sự mở rộng ý nghĩa như thế nào?

  • A. Thêm "quyền làm người", nhấn mạnh quyền cá nhân.
  • B. Thêm "quyền độc lập", nhấn mạnh quyền của dân tộc.
  • C. Thêm "Suy rộng ra nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do"; Mở rộng từ quyền cá nhân sang quyền dân tộc.
  • D. Thêm "quyền được phát triển", nhấn mạnh quyền về kinh tế.

Câu 3: Phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Luận điểm trung tâm của phần này là gì?

  • A. Tố cáo tội ác dã man, vô nhân đạo của thực dân Pháp trong 80 năm đô hộ, hoàn toàn trái ngược với những nguyên tắc "tự do, bình đẳng, bác ái" mà chúng rêu rao.
  • B. Phê phán sự yếu kém của triều đình phong kiến nhà Nguyễn đã để mất nước.
  • C. Kể lể những khó khăn, gian khổ mà nhân dân Việt Nam đã phải chịu đựng dưới ách nô lệ.
  • D. Chứng minh rằng Nhật Bản là kẻ thù chính của nhân dân Đông Dương trong những năm 1940-1945.

Câu 4: Hồ Chí Minh đã sử dụng những dẫn chứng, số liệu cụ thể nào để tăng tính thuyết phục khi tố cáo tội ác kinh tế của Pháp?

  • A. Số lượng các cuộc khởi nghĩa bị đàn áp đẫm máu.
  • B. Số lượng nhà tù được xây dựng nhiều hơn trường học.
  • C. Việc chúng đầu độc dân ta bằng thuốc phiện.
  • D. Độc quyền về mọi ngành kinh tế, bóc lột công nhân hầm mỏ, tước đoạt ruộng đất của nông dân, đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý.

Câu 5: Khi tố cáo tội ác chính trị của thực dân Pháp, Hồ Chí Minh đã chỉ ra hành động nào thể hiện rõ nhất sự đàn áp, bóp nghẹt quyền tự do của nhân dân ta?

  • A. Chúng bóc lột đến xương tủy người lao động.
  • B. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta, tắm các cuộc khởi nghĩa trong bể máu, ràng buộc đồng bào ta bằng luật pháp dã man.
  • C. Chúng ngăn cản công thương nghiệp của ta phát triển.
  • D. Chúng đầu độc dân ta bằng thuốc phiện và rượu cồn.

Câu 6: Luận điểm "Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa" có ý nghĩa gì trong lập luận của bản Tuyên ngôn?

  • A. Làm giảm nhẹ tội ác của Pháp trong giai đoạn này.
  • B. Khẳng định vai trò chủ đạo của Nhật trong việc cai trị Đông Dương.
  • C. Phơi bày bộ mặt hèn nhát, bán nước của Pháp khi thỏa hiệp với Nhật, đồng thời chứng minh Pháp không còn "quyền" gì ở Việt Nam sau khi Nhật đầu hàng.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ Đồng minh để chống lại Nhật Bản.

Câu 7: Bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định vai trò của nhân dân Việt Nam trong việc giành lại độc lập như thế nào?

  • A. Nhờ sự giúp đỡ của các nước Đồng minh.
  • B. Nhờ sự tan rã của chế độ cũ của Pháp.
  • C. Nhờ thời cơ thuận lợi khi Nhật đầu hàng.
  • D. Nhân dân ta đã nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa bằng "máu và nước mắt".

Câu 8: Chi tiết nào trong bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất sự chuyển giao quyền lực diễn ra vào tháng 8 năm 1945?

  • A. "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị."
  • B. "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học."
  • C. "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy."
  • D. "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay..."

Câu 9: Phần cuối của bản Tuyên ngôn là lời tuyên bố và lời thề. Nội dung chính của phần này là gì?

  • A. Kêu gọi các nước lớn công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • B. Nhắc lại những đóng góp của Việt Nam cho phe Đồng minh trong Thế chiến II.
  • C. Tuyên bố chấm dứt mọi quan hệ với Pháp, khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam và thể hiện quyết tâm bảo vệ nền độc lập đó.
  • D. Hứa hẹn về một tương lai hòa bình, thịnh vượng cho đất nước.

Câu 10: Câu văn "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập" mang ý nghĩa gì về mặt pháp lý và thực tiễn?

  • A. Chỉ là mong muốn, chưa phải là thực tế.
  • B. Khẳng định quyền về mặt lý thuyết nhưng chưa có trên thực tế.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt thực tế, không có cơ sở pháp lý.
  • D. Khẳng định cả quyền được hưởng (cơ sở pháp lý dựa trên nguyên tắc nhân quyền, dân tộc quyền) và sự thật đã đạt được (cơ sở thực tiễn qua Cách mạng tháng Tám).

Câu 11: Tại sao Hồ Chí Minh lại trịnh trọng tuyên bố trước thế giới rằng "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy"?

  • A. Để thể hiện ý chí sắt đá, sự kiên quyết của toàn dân tộc Việt Nam trong việc bảo vệ thành quả cách mạng, đồng thời cảnh cáo mọi âm mưu tái xâm lược.
  • B. Để cầu xin sự giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế.
  • C. Để nhấn mạnh những hy sinh mà nhân dân đã trải qua.
  • D. Để kêu gọi nhân dân chuẩn bị cho một cuộc kháng chiến lâu dài.

Câu 12: Xét về cấu trúc lập luận, bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện đặc điểm gì của văn chính luận Hồ Chí Minh?

  • A. Lập luận dựa hoàn toàn vào cảm xúc và lời kêu gọi.
  • B. Chỉ tập trung vào việc kể lại lịch sử đấu tranh.
  • C. Lập luận chặt chẽ, kết hợp lý lẽ đanh thép (cơ sở pháp lý, tố cáo tội ác) với bằng chứng thực tiễn (quá trình giành chính quyền) và cảm xúc mãnh liệt (lời tuyên bố, lời thề).
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp, khó hiểu.

Câu 13: Việc lặp đi lặp lại cụm từ "Sự thật là..." trong phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh tính chủ quan của người viết.
  • B. Khẳng định tính xác thực, không thể chối cãi của những bằng chứng, sự kiện lịch sử được nêu ra.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ đối với thông tin được đưa ra.
  • D. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, lê thê.

Câu 14: Đánh giá nào sau đây phù hợp nhất về giá trị lịch sử của bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Là văn kiện lịch sử tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam sau hơn 80 năm nô lệ.
  • B. Chỉ là một bản tuyên bố mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
  • C. Chủ yếu có giá trị kêu gọi tinh thần yêu nước trong nhân dân.
  • D. Là bản tổng kết những tội ác của thực dân Pháp.

Câu 15: Bản Tuyên ngôn Độc lập hướng tới những đối tượng nào?

  • A. Chỉ hướng tới đồng bào cả nước.
  • B. Chỉ hướng tới các nước Đồng minh.
  • C. Chỉ hướng tới thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • D. Đồng bào cả nước (khẳng định thành quả cách mạng, kêu gọi bảo vệ), nhân dân thế giới (thông báo về sự ra đời của một quốc gia mới, tranh thủ sự ủng hộ), và đặc biệt là các thế lực thù địch (cảnh cáo âm mưu xâm lược).

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn bằng cách trích dẫn các nguyên tắc "nhân quyền" và "dân quyền" từ các tuyên ngôn nổi tiếng của Mĩ và Pháp.

  • A. Thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối đối với Mĩ và Pháp.
  • B. Cho thấy Việt Nam chưa có nền tảng tư tưởng riêng.
  • C. Thiết lập cơ sở pháp lý vững chắc cho nền độc lập của Việt Nam dựa trên những giá trị phổ quát của nhân loại mà chính Mĩ và Pháp từng tuyên bố, đồng thời tạo ra thế "gậy ông đập lưng ông" buộc Pháp vào thế khó về mặt đạo lý và pháp lý.
  • D. Chỉ đơn thuần là thủ pháp nghệ thuật để gây ấn tượng.

Câu 17: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp, Hồ Chí Minh đã sử dụng giọng điệu và cách diễn đạt như thế nào để tạo ấn tượng mạnh mẽ?

  • A. Giọng điệu khách quan, trung lập, chỉ nêu sự kiện.
  • B. Giọng điệu đanh thép, căm phẫn, sử dụng các động từ mạnh ("bóc lột", "cướp", "giết", "tắm máu") và hình ảnh gợi cảm giác đau thương, tàn bạo.
  • C. Giọng điệu tha thiết, kêu gọi sự thương hại.
  • D. Giọng điệu hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.

Câu 18: Ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh khẳng định "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam" là gì?

  • A. Chỉ là lời nói suông, không có hiệu lực pháp lý.
  • B. Thể hiện sự tức giận nhất thời đối với Pháp.
  • C. Nhằm xoa dịu dư luận quốc tế.
  • D. Tuyên bố chấm dứt hoàn toàn chế độ thuộc địa, khẳng định chủ quyền quốc gia tuyệt đối của Việt Nam trên mọi phương diện (chính trị, kinh tế, pháp lý), không chấp nhận bất kỳ sự can thiệp hay đòi hỏi nào từ Pháp.

Câu 19: Câu "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay..." có tác dụng gì trong bản Tuyên ngôn?

  • A. Khẳng định truyền thống yêu nước, tinh thần quật cường của dân tộc Việt Nam, chứng minh sự xứng đáng của nhân dân ta với nền độc lập vừa giành được, tạo sự đồng tình, ủng hộ từ cộng đồng quốc tế.
  • B. Nhằm khoe khoang về sức mạnh quân sự của Việt Nam.
  • C. Thể hiện sự tự mãn về những thành tích đã đạt được.
  • D. Kêu gọi các nước Đồng minh tiếp tục giúp đỡ Việt Nam.

Câu 20: Bản Tuyên ngôn Độc lập được công bố trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào của thế giới và Việt Nam?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc, Pháp đang củng cố lại chế độ thuộc địa.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai đang diễn ra ác liệt, Việt Nam vừa bị Pháp và Nhật đô hộ.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai vừa kết thúc (Nhật đầu hàng Đồng minh), Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam thành công, chính quyền về tay nhân dân, nhưng Pháp đang lăm le quay trở lại.
  • D. Việt Nam đang trong giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội sau chiến tranh.

Câu 21: Phân tích tính "mẫu mực" của bản Tuyên ngôn Độc lập với tư cách là một áng văn chính luận.

  • A. Chỉ vì nó được viết bởi Chủ tịch Hồ Chí Minh.
  • B. Vì nó sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • C. Vì nó rất ngắn gọn, dễ hiểu.
  • D. Vì nó có lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén, bằng chứng hùng hồn, kết hợp nhuần nhuyễn tính lôgíc và tính truyền cảm, giọng điệu đa dạng, phù hợp với mục đích và đối tượng.

Câu 22: Đoạn văn "Sự thật là: Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp" chủ yếu nhằm bác bỏ điều gì?

  • A. Quyền cai trị của Nhật Bản.
  • B. Luận điệu của Pháp cho rằng họ có "quyền" trở lại Đông Dương để giải giáp quân Nhật và khôi phục lại chế độ thuộc địa cũ.
  • C. Vai trò của các nước Đồng minh trong việc kết thúc chiến tranh.
  • D. Thành quả của Cách mạng tháng Tám.

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào được sử dụng hiệu quả trong phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp?

  • A. Liệt kê các hành động tội ác trên nhiều lĩnh vực (chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội) kèm theo các dẫn chứng cụ thể, hình ảnh gợi cảm.
  • B. Sử dụng ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. So sánh và đối chiếu với các chế độ khác.
  • D. Sử dụng câu hỏi tu từ liên tục.

Câu 24: Việc Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp ở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam thể hiện tầm nhìn và tư duy ngoại giao như thế nào?

  • A. Phụ thuộc vào tư tưởng của phương Tây.
  • B. Chỉ đơn thuần là học hỏi kinh nghiệm.
  • C. Khôn khéo, mượn lời kẻ thù để nói lên chính nghĩa của mình, đặt vấn đề độc lập dân tộc Việt Nam vào quỹ đạo chung của tiến bộ nhân loại, tranh thủ sự đồng tình của dư luận quốc tế.
  • D. Thiếu tự tin vào giá trị lịch sử của dân tộc mình.

Câu 25: Chi tiết "Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong bể máu" là một hình ảnh giàu sức gợi, thuộc biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ (thể hiện sự tàn bạo, dã man trong việc đàn áp khởi nghĩa).
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 26: Đoạn kết thúc bản Tuyên ngôn, với lời tuyên bố và lời thề, có ý nghĩa gì đối với vận mệnh dân tộc Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

  • A. Là lời khẳng định chủ quyền quốc gia, là lời hiệu triệu toàn dân tộc đoàn kết một lòng, sẵn sàng chiến đấu bảo vệ nền độc lập non trẻ trước mọi âm mưu xâm lược.
  • B. Chỉ là lời động viên tinh thần tạm thời.
  • C. Nhằm tạo ra một không khí trang trọng cho buổi lễ.
  • D. Chủ yếu để ghi dấu ấn cá nhân của Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Câu 27: Bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tinh thần nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Tinh thần hòa giải, hữu nghị.
  • B. Tinh thần phục tùng, nhẫn nhục.
  • C. Tinh thần dựa dẫm vào bên ngoài.
  • D. Tinh thần yêu nước nồng nàn, ý chí độc lập, tự chủ, quật cường, không khuất phục trước cường quyền.

Câu 28: So sánh cách Hồ Chí Minh sử dụng các nguyên tắc "tự do, bình đẳng" của Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập với cách Pháp sử dụng chúng để cai trị Việt Nam. Sự khác biệt đó nói lên điều gì?

  • A. Pháp hiểu đúng nghĩa các nguyên tắc đó hơn Việt Nam.
  • B. Hồ Chí Minh nâng tầm các nguyên tắc đó thành quyền của mọi dân tộc, còn Pháp chỉ lợi dụng chúng như một chiêu bài để che đậy tội ác xâm lược và bóc lột, cho thấy sự đạo đức giả của chủ nghĩa thực dân.
  • C. Cả hai bên đều hiểu sai về các nguyên tắc này.
  • D. Việt Nam chỉ sao chép một cách máy móc.

Câu 29: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện pháp lý, lịch sử mà còn là một tác phẩm văn học xuất sắc. Yếu tố nào góp phần tạo nên giá trị văn học của tác phẩm?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, nhân vật đa dạng.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa lý trí sắc sảo và cảm xúc mãnh liệt, ngôn ngữ chính xác, giàu sức biểu cảm, hình ảnh gợi cảm, giọng điệu linh hoạt.
  • D. Việc sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, tưởng tượng.

Câu 30: Đặt bản Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam (1945) vào bối cảnh lịch sử thế giới sau Thế chiến II. Tuyên ngôn này có ý nghĩa gì đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

  • A. Là ngọn cờ đầu, nguồn cổ vũ mạnh mẽ cho các dân tộc thuộc địa khác đứng lên đấu tranh giành độc lập, mở ra kỷ nguyên sụp đổ của chủ nghĩa thực dân kiểu cũ trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Chỉ có ý nghĩa cục bộ trong khu vực Đông Nam Á.
  • C. Là một trong nhiều văn kiện tuyên bố độc lập không có ảnh hưởng lớn.
  • D. Chủ yếu thể hiện mong muốn hòa bình của Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập (sách Cánh diều) trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng nào trên thế giới? Mục đích chính của việc trích dẫn này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong phần cơ sở pháp lý, Hồ Chí Minh đã khéo léo phát triển ý từ các bản tuyên ngôn của Mĩ và Pháp. Việc Người thêm vào cụm từ nào trong câu 'Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc' (từ Tuyên ngôn Độc lập Mĩ) thể hiện sự mở rộng ý nghĩa như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Luận điểm trung tâm của phần này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hồ Chí Minh đã sử dụng những dẫn chứng, số liệu cụ thể nào để tăng tính thuyết phục khi tố cáo tội ác kinh tế của Pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi tố cáo tội ác chính trị của thực dân Pháp, Hồ Chí Minh đã chỉ ra hành động nào thể hiện rõ nhất sự đàn áp, bóp nghẹt quyền tự do của nhân dân ta?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Luận điểm 'Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa' có ý nghĩa gì trong lập luận của bản Tuyên ngôn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định vai trò của nhân dân Việt Nam trong việc giành lại độc lập như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chi tiết nào trong bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất sự chuyển giao quyền lực diễn ra vào tháng 8 năm 1945?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phần cuối của bản Tuyên ngôn là lời tuyên bố và lời thề. Nội dung chính của phần này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Câu văn 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập' mang ý nghĩa gì về mặt pháp lý và thực tiễn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tại sao Hồ Chí Minh lại trịnh trọng tuyên bố trước thế giới rằng 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Xét về cấu trúc lập luận, bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện đặc điểm gì của văn chính luận Hồ Chí Minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Việc lặp đi lặp lại cụm từ 'Sự thật là...' trong phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đánh giá nào sau đây phù hợp nhất về giá trị lịch sử của bản Tuyên ngôn Độc lập?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Bản Tuyên ngôn Độc lập hướng tới những đối tượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn bằng cách trích dẫn các nguyên tắc 'nhân quyền' và 'dân quyền' từ các tuyên ngôn nổi tiếng của Mĩ và Pháp.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp, Hồ Chí Minh đã sử dụng giọng điệu và cách diễn đạt như thế nào để tạo ấn tượng mạnh mẽ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh khẳng định 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Câu 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay...' có tác dụng gì trong bản Tuyên ngôn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Bản Tuyên ngôn Độc lập được công bố trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào của thế giới và Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích tính 'mẫu mực' của bản Tuyên ngôn Độc lập với tư cách là một áng văn chính luận.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đoạn văn 'Sự thật là: Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp' chủ yếu nhằm bác bỏ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào được sử dụng hiệu quả trong phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Việc Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp ở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam thể hiện tầm nhìn và tư duy ngoại giao như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Chi tiết 'Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong bể máu' là một hình ảnh giàu sức gợi, thuộc biện pháp nghệ thuật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đoạn kết thúc bản Tuyên ngôn, với lời tuyên bố và lời thề, có ý nghĩa gì đối với vận mệnh dân tộc Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tinh thần nào của dân tộc Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: So sánh cách Hồ Chí Minh sử dụng các nguyên tắc 'tự do, bình đẳng' của Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập với cách Pháp sử dụng chúng để cai trị Việt Nam. Sự khác biệt đó nói lên điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện pháp lý, lịch sử mà còn là một tác phẩm văn học xuất sắc. Yếu tố nào góp phần tạo nên giá trị văn học của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đặt bản Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam (1945) vào bối cảnh lịch sử thế giới sau Thế chiến II. Tuyên ngôn này có ý nghĩa gì đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bản Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bằng việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ (1776) và Pháp (1791). Việc trích dẫn này có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào về mặt pháp lý và ngoại giao?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả đối với các nền văn hóa phương Tây và mong muốn Việt Nam đi theo con đường của họ.
  • B. Tìm kiếm sự ủng hộ về mặt quân sự và kinh tế từ Mỹ và Pháp cho nền độc lập mới của Việt Nam.
  • C. Dùng
  • D. Chứng minh rằng Việt Nam cũng có nền văn hiến lâu đời và ngang hàng với các cường quốc trên thế giới.

Câu 2: Phân tích cách Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng cụm từ

  • A. Tính chất mới mẻ, lần đầu tiên được công bố của các quyền này trên thế giới.
  • B. Sự công nhận rộng rãi của cộng đồng quốc tế đối với các quyền này.
  • C. Quyền lực tuyệt đối của các quốc gia đã ban hành những tuyên ngôn đó.
  • D. Tính chân lý phổ quát, hiển nhiên và bất khả xâm phạm của các quyền cơ bản của con người và dân tộc.

Câu 3: Đoạn thứ hai của Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc vạch trần tội ác của thực dân Pháp. Theo văn bản, tội ác nào của Pháp được coi là đặc biệt nghiêm trọng, thể hiện sự dối trá, phản bội ngay trên chính mảnh đất mà chúng cai trị?

  • A. Cướp đất, cướp hầm mỏ, nguyên liệu, độc quyền in giấy bạc.
  • B. Mùa thu năm 1940, khi phát xít Nhật xâm lược Đông Dương, Pháp đã quỳ gối đầu hàng,
  • C. Lập ra nhà tù nhiều hơn trường học, thẳng tay chém giết những người yêu nước.
  • D. Không cho nhân dân ta hưởng một chút quyền tự do dân chủ nào.

Câu 4: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tố cáo tội ác của Pháp mà còn làm rõ vai trò của nhân dân Việt Nam trong việc lật đổ ách thống trị. Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự chủ động, tự giải phóng của nhân dân ta khi thời cơ đến?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 5: Đoạn văn vạch trần tội ác của Pháp và Nhật trong Tuyên ngôn Độc lập được xây dựng bằng hệ thống lập luận và dẫn chứng như thế nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Chủ yếu dựa vào cảm xúc và lời kêu gọi tinh thần dân tộc để khơi dậy lòng căm thù.
  • B. Sử dụng các lập luận trừu tượng về lẽ phải và công bằng quốc tế.
  • C. Trình bày các sự kiện lịch sử cụ thể, có thật (Pháp đầu hàng Nhật, Nhật tàn sát nhân dân, nhân dân nổi dậy giành chính quyền) theo trình tự thời gian và logic nhân quả.
  • D. Dựa vào lời khai của các nhân chứng và tài liệu mật của kẻ thù.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của câu văn:

  • A. Chỉ là lời tuyên bố đơn thuần không có giá trị pháp lý quốc tế.
  • B. Mở đường cho việc thiết lập lại quan hệ bình đẳng, hữu nghị với Pháp.
  • C. Kêu gọi Pháp rút quân và bồi thường thiệt hại chiến tranh.
  • D. Khẳng định chấm dứt hoàn toàn chế độ thuộc địa, xác lập chủ quyền quốc gia đầy đủ và bác bỏ mọi cơ sở pháp lý cũ mà Pháp có thể dựa vào để tái chiếm.

Câu 7: Tuyên ngôn Độc lập là một văn bản chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây của văn chính luận được thể hiện rõ nét và góp phần vào sức mạnh của Tuyên ngôn?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh phức tạp để tăng tính biểu cảm.
  • B. Lập luận chặt chẽ, sắc bén, sử dụng lí lẽ và bằng chứng thuyết phục để bác bỏ luận điệu của kẻ thù và khẳng định chính nghĩa của dân tộc.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường của nhân dân để khơi gợi lòng yêu nước.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng để nhấn mạnh tính lịch sử của sự kiện.

Câu 8: Phân tích vai trò của phần thứ ba, phần tuyên bố, trong cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Tổng kết và khẳng định kết quả của quá trình đấu tranh, đưa ra lời tuyên bố trịnh trọng về nền độc lập, chủ quyền quốc gia dựa trên cơ sở pháp lý và thực tiễn đã trình bày ở hai phần trước.
  • B. Nêu ra các yêu sách cụ thể đối với cộng đồng quốc tế và các nước lớn.
  • C. Kêu gọi toàn dân đứng lên chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Giải thích chi tiết về thể chế chính trị mới của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 9: Bản Tuyên ngôn Độc lập được công bố trong bối cảnh quốc tế và trong nước có những đặc điểm gì chi phối mạnh mẽ nội dung và mục đích của văn bản?

  • A. Thế giới đang trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh gay gắt, Việt Nam cần chọn phe rõ ràng.
  • B. Pháp đã hoàn toàn chấp nhận độc lập của Việt Nam và rút quân khỏi Đông Dương.
  • C. Nhật Bản vẫn còn chiếm đóng một phần lãnh thổ Việt Nam và đang chuẩn bị phản công.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai vừa kết thúc, Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh, nhân dân Việt Nam đã giành chính quyền trên cả nước nhưng thực dân Pháp đang lăm le trở lại xâm lược.

Câu 10: Phân tích cách Chủ tịch Hồ Chí Minh khéo léo kết hợp lí lẽ và tình cảm trong Tuyên ngôn Độc lập để tác động đến người nghe/đọc.

  • A. Chỉ tập trung vào lí lẽ khô khan để chứng minh tính hợp pháp.
  • B. Chỉ sử dụng cảm xúc để khơi gợi lòng yêu nước mà thiếu đi cơ sở pháp lý.
  • C. Kết hợp chặt chẽ lập luận sắc bén, bằng chứng lịch sử hùng hồn (lí lẽ) với giọng điệu tha thiết, tự hào về thành quả cách mạng, bày tỏ quyết tâm bảo vệ độc lập (tình cảm).
  • D. Sử dụng lối nói ẩn ý, khó hiểu để tránh sự phản đối từ các nước lớn.

Câu 11: Khi tố cáo tội ác của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập có câu:

  • A. Nói quá (bóc lột đến xương tủy) và liệt kê (nghèo nàn, thiếu thốn, xơ xác, tiêu điều), nhấn mạnh mức độ tàn bạo của sự bóc lột và hậu quả thê thảm đối với đất nước, nhân dân.
  • B. So sánh (bóc lột như hút máu) và điệp ngữ (nghèo nàn, thiếu thốn) tạo nhịp điệu.
  • C. Nhân hóa (nước ta xơ xác) và ẩn dụ (xương tủy) làm cho câu văn sinh động.
  • D. Hoán dụ (xương tủy) và tương phản (giàu có - nghèo nàn) làm nổi bật sự bất công.

Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định:

  • A. Diễn dịch (từ nguyên lý chung đến kết luận cụ thể).
  • B. Quy nạp (từ các dẫn chứng về hành động và đóng góp của dân tộc để đi đến kết luận về quyền được tự do, độc lập).
  • C. Phản đề (đưa ra ý kiến trái ngược để bác bỏ).
  • D. So sánh (đối chiếu hành động của dân tộc Việt Nam với các dân tộc khác).

Câu 13: Khi nói về việc Pháp

  • A. Pháp là nạn nhân của Nhật Bản.
  • B. Pháp có mối quan hệ đồng minh chặt chẽ với Nhật Bản.
  • C. Pháp mạnh hơn Nhật Bản về quân sự.
  • D. Sự hèn nhát, bất lực, phản bội quyền lợi của chính người dân Đông Dương dưới sự cai trị của chúng, làm mất đi tư cách

Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập có đoạn:

  • A. Luận điệu cho rằng Pháp vẫn là chủ quyền hợp pháp duy nhất ở Đông Dương và có quyền quay lại cai trị sau khi Nhật đầu hàng.
  • B. Luận điệu cho rằng Việt Nam không đủ khả năng tự quản lý đất nước.
  • C. Luận điệu cho rằng nhân dân Việt Nam không ủng hộ Chính phủ lâm thời.
  • D. Luận điệu cho rằng Nhật Bản mới là kẻ thù duy nhất của Việt Nam.

Câu 15: Lời tuyên bố cuối cùng của Tuyên ngôn:

  • A. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước lớn để bảo vệ nền độc lập.
  • B. Mong muốn được sống hòa bình và không tham gia vào bất kỳ cuộc xung đột nào.
  • C. Quyết tâm sắt đá, sẵn sàng hy sinh mọi thứ để bảo vệ thành quả độc lập vừa giành được.
  • D. Niềm tin rằng các nước đế quốc sẽ tôn trọng nền độc lập của Việt Nam mà không cần đấu tranh.

Câu 16: Đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập không chỉ liệt kê hành động mà còn phân tích hậu quả. Hậu quả nào sau đây được văn bản nhấn mạnh như là kết quả trực tiếp của chính sách cai trị tàn bạo về kinh tế của Pháp?

  • A. Nền giáo dục chậm phát triển.
  • B. Các cuộc khởi nghĩa liên tục nổ ra.
  • C. Mất đi quyền tự do dân chủ.
  • D. Dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều (kinh tế kiệt quệ).

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ có giá trị lịch sử to lớn mà còn là một áng văn chính luận có giá trị nghệ thuật cao. Giá trị nghệ thuật đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép với ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm và thuyết phục.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố từ văn học cổ.
  • C. Cấu trúc chương hồi phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • D. Chủ yếu dựa vào vần điệu và nhịp điệu để gây ấn tượng.

Câu 18: Khi trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập Mỹ với câu

  • A. Thu hẹp phạm vi áp dụng chỉ cho người dân Việt Nam.
  • B. Mở rộng từ quyền con người cá nhân thành quyền dân tộc cơ bản (quyền tự do, độc lập của dân tộc).
  • C. Bổ sung thêm quyền được sở hữu tài sản.
  • D. Chỉ áp dụng cho những người đã tham gia cách mạng.

Câu 19: Đoạn văn

  • A. Tạo cảm giác mơ hồ, không rõ ràng về tình hình.
  • B. Làm giảm nhẹ mức độ phức tạp của sự kiện.
  • C. Thể hiện sự chậm chạp, trì trệ của quá trình chuyển giao quyền lực.
  • D. Diễn tả cô đọng, mạnh mẽ sự sụp đổ nhanh chóng, đồng thời và triệt để của cả ba tầng xiềng xích (thực dân Pháp, phát xít Nhật, phong kiến tay sai) trong Cách mạng tháng Tám.

Câu 20: Tuyên ngôn Độc lập được coi là một văn kiện lịch sử có giá trị to lớn. Giá trị lịch sử đó thể hiện rõ nhất ở vai trò của nó trong việc gì?

  • A. Tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc và khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • B. Kết thúc hoàn toàn mọi xung đột quân sự tại Đông Dương.
  • C. Thiết lập mối quan hệ ngoại giao bình đẳng với tất cả các nước trên thế giới.
  • D. Giải quyết triệt để mọi vấn đề kinh tế, xã hội tồn đọng.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh dùng đại từ nhân xưng

  • A. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa Chính phủ và nhân dân.
  • B. Thể hiện sự khiêm tốn của người đứng đầu Chính phủ.
  • C. Khẳng định tính hợp pháp, đại diện cho ý chí toàn dân của Chính phủ lâm thời và huy động sức mạnh đoàn kết, đồng lòng của cả dân tộc trong việc bảo vệ độc lập.
  • D. Phân chia trách nhiệm rõ ràng giữa lãnh đạo và quần chúng.

Câu 22: Tuyên ngôn Độc lập có đoạn:

  • A. Tính hợp pháp và tính đại diện cho ý chí, nguyện vọng của cả dân tộc.
  • B. Sự phụ thuộc vào sự công nhận của các cường quốc.
  • C. Vai trò trung gian hòa giải giữa Pháp và Việt Nam.
  • D. Chỉ đại diện cho một bộ phận nhỏ trong xã hội.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa nền độc lập mà Pháp có thể viện cớ mang lại cho Việt Nam (nếu có) và nền độc lập mà Tuyên ngôn Độc lập khẳng định.

  • A. Không có sự khác biệt, độc lập chỉ là độc lập.
  • B. Độc lập do Pháp ban cho sẽ bền vững hơn.
  • C. Độc lập do Pháp ban cho sẽ đi kèm với viện trợ kinh tế.
  • D. Độc lập do Tuyên ngôn khẳng định là độc lập thật sự, tự chủ, do chính nhân dân Việt Nam giành lấy bằng xương máu, khác hẳn với nền độc lập giả hiệu, phụ thuộc nếu do kẻ xâm lược ban phát.

Câu 24: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện tuyên bố độc lập mà còn là lời cảnh cáo. Đối tượng cảnh cáo chính trong văn bản này là ai?

  • A. Nhân dân Việt Nam để họ cảnh giác trước âm mưu của kẻ thù.
  • B. Thực dân Pháp và các thế lực ngoại xâm khác đang có âm mưu tái chiếm Việt Nam.
  • C. Các nước Đồng Minh về việc can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
  • D. Chính quyền phong kiến tay sai đã sụp đổ.

Câu 25: Tại sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại phải dành một phần đáng kể của Tuyên ngôn để vạch trần tội ác của thực dân Pháp, mặc dù Cách mạng tháng Tám đã thành công và chính quyền đã về tay nhân dân?

  • A. Để khơi gợi lòng căm thù của nhân dân đối với Pháp.
  • B. Để biện minh cho việc sử dụng bạo lực trong Cách mạng tháng Tám.
  • C. Để bác bỏ luận điệu "khai hóa văn minh" của Pháp, chứng minh sự cai trị tàn bạo, phi nhân tính của chúng, từ đó làm nổi bật tính chính nghĩa và sự cần thiết của việc Việt Nam giành độc lập hoàn toàn khỏi ách Pháp.
  • D. Để yêu cầu Pháp bồi thường thiệt hại chiến tranh.

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập thể hiện tầm nhìn xa trông rộng của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Chính phủ lâm thời. Tầm nhìn đó được thể hiện rõ nhất ở điểm nào liên quan đến vị thế của Việt Nam sau khi giành độc lập?

  • A. Mong muốn và tuyên bố Việt Nam sẵn sàng hòa nhập vào cộng đồng quốc tế với tư cách là một quốc gia độc lập, bình đẳng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng đất nước theo mô hình riêng, không quan tâm đến thế giới bên ngoài.
  • C. Tìm kiếm một cường quốc để dựa vào bảo vệ nền độc lập.
  • D. Tuyên bố đóng cửa biên giới, không giao lưu với bên ngoài.

Câu 27: Khi nói về sự thật nhân dân Việt Nam đã giành lại nước từ tay Nhật, Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ nêu sự kiện mà còn nhấn mạnh điều gì về trách nhiệm và quyền lợi của dân tộc Việt Nam?

  • A. Nhấn mạnh sự yếu kém của quân đội Nhật Bản.
  • B. Khẳng định quyền làm chủ đất nước là do chính nhân dân Việt Nam đấu tranh giành được, không phải do ai ban cho, từ đó có quyền hợp pháp thiết lập nhà nước mới.
  • C. Thể hiện lòng biết ơn đối với quân Đồng Minh đã đánh bại Nhật Bản.
  • D. Nhấn mạnh sự cần thiết phải liên minh với các nước khác để chống lại nguy cơ từ Nhật.

Câu 28: Phân tích cấu trúc logic của phần Cơ sở pháp lý trong Tuyên ngôn Độc lập. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã xây dựng lập luận như thế nào để dẫn đến khẳng định quyền độc lập của Việt Nam?

  • A. Liệt kê các luật pháp quốc tế mà Việt Nam tuân thủ.
  • B. Chỉ dựa vào Hiến pháp của nước Việt Nam mới.
  • C. Trình bày các hiệp ước đã ký với các nước khác.
  • D. Từ những nguyên lý phổ quát, bất hủ về quyền con người và dân tộc được thừa nhận bởi chính các nước đế quốc (Mỹ, Pháp), Người suy rộng ra thành quyền độc lập, tự do của tất cả các dân tộc, bao gồm cả Việt Nam.

Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập có đoạn:

  • A. Diễn tả quá trình lật đổ ba tầng áp bức (thực dân, phát xít, phong kiến) một cách dứt khoát, mạnh mẽ, khẳng định vai trò chủ thể và thành quả vĩ đại của nhân dân trong Cách mạng tháng Tám.
  • B. Liệt kê các khó khăn mà nhân dân Việt Nam phải đối mặt.
  • C. Miêu tả sự hỗn loạn trong quá trình chuyển giao quyền lực.
  • D. Nhấn mạnh sự yếu kém của kẻ thù.

Câu 30: Xét về giọng điệu, Tuyên ngôn Độc lập có sự chuyển đổi linh hoạt. Giọng điệu chủ đạo ở phần vạch trần tội ác của Pháp và Nhật là gì?

  • A. Ngợi ca, tự hào.
  • B. Hùng hồn, tha thiết.
  • C. Sắc lạnh, đanh thép, vạch trần.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bản Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bằng việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ (1776) và Pháp (1791). Việc trích dẫn này có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào về mặt pháp lý và ngoại giao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích cách Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng cụm từ "những lẽ phải không ai chối cãi được" khi nói về các quyền được nêu trong Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Pháp. Cụm từ này nhấn mạnh điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đoạn thứ hai của Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc vạch trần tội ác của thực dân Pháp. Theo văn bản, tội ác nào của Pháp được coi là đặc biệt nghiêm trọng, thể hiện sự dối trá, phản bội ngay trên chính mảnh đất mà chúng cai trị?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tố cáo tội ác của Pháp mà còn làm rõ vai trò của nhân dân Việt Nam trong việc lật đổ ách thống trị. Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự chủ động, tự giải phóng của nhân dân ta khi thời cơ đến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đoạn văn vạch trần tội ác của Pháp và Nhật trong Tuyên ngôn Độc lập được xây dựng bằng hệ thống lập luận và dẫn chứng như thế nào để tăng tính thuyết phục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của câu văn: "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam." trong phần cuối Tuyên ngôn.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tuyên ngôn Độc lập là một văn bản chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây của văn chính luận được thể hiện rõ nét và góp phần vào sức mạnh của Tuyên ngôn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phân tích vai trò của phần thứ ba, phần tuyên bố, trong cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Bản Tuyên ngôn Độc lập được công bố trong bối cảnh quốc tế và trong nước có những đặc điểm gì chi phối mạnh mẽ nội dung và mục đích của văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phân tích cách Chủ tịch Hồ Chí Minh khéo léo kết hợp lí lẽ và tình cảm trong Tuyên ngôn Độc lập để tác động đến người nghe/đọc.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi tố cáo tội ác của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập có câu: "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!". Câu này sử dụng hình thức lập luận nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi nói về việc Pháp "bán nước ta hai lần cho Nhật", Chủ tịch Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh điều gì về bản chất của chế độ thực dân Pháp lúc bấy giờ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập có đoạn: "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa." Đoạn này bác bỏ trực tiếp luận điệu nào mà Pháp có thể đưa ra để đòi tái chiếm Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Lời tuyên bố cuối cùng của Tuyên ngôn: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Câu văn này thể hiện điều gì về ý chí của dân tộc Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập không chỉ liệt kê hành động mà còn phân tích hậu quả. Hậu quả nào sau đây được văn bản nhấn mạnh như là kết quả trực tiếp của chính sách cai trị tàn bạo về kinh tế của Pháp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ có giá trị lịch sử to lớn mà còn là một áng văn chính luận có giá trị nghệ thuật cao. Giá trị nghệ thuật đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập Mỹ với câu "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc", Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nâng tầm ý nghĩa của những quyền này như thế nào so với bản gốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đoạn văn "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" có cấu trúc ngắn gọn, dứt khoát. Cấu trúc này có tác dụng gì trong việc diễn tả bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Tuyên ngôn Độc lập được coi là một văn kiện lịch sử có giá trị to lớn. Giá trị lịch sử đó thể hiện rõ nhất ở vai trò của nó trong việc gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh dùng đại từ nhân xưng "chúng tôi" khi nói về Chính phủ lâm thời và "toàn thể dân tộc Việt Nam" khi đưa ra lời tuyên bố và quyết tâm cuối cùng.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tuyên ngôn Độc lập có đoạn: "Bởi thế cho nên, chúng tôi, lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại diện cho toàn thể dân tộc Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam.". Đoạn này thể hiện rõ nhất điều gì về tư cách của chủ thể tuyên bố?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa nền độc lập mà Pháp có thể viện cớ mang lại cho Việt Nam (nếu có) và nền độc lập mà Tuyên ngôn Độc lập khẳng định.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện tuyên bố độc lập mà còn là lời cảnh cáo. Đối tượng cảnh cáo chính trong văn bản này là ai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Tại sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại phải dành một phần đáng kể của Tuyên ngôn để vạch trần tội ác của thực dân Pháp, mặc dù Cách mạng tháng Tám đã thành công và chính quyền đã về tay nhân dân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập thể hiện tầm nhìn xa trông rộng của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Chính phủ lâm thời. Tầm nhìn đó được thể hiện rõ nhất ở điểm nào liên quan đến vị thế của Việt Nam sau khi giành độc lập?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi nói về sự thật nhân dân Việt Nam đã giành lại nước từ tay Nhật, Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ nêu sự kiện mà còn nhấn mạnh điều gì về trách nhiệm và quyền lợi của dân tộc Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phân tích cấu trúc logic của phần Cơ sở pháp lý trong Tuyên ngôn Độc lập. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã xây dựng lập luận như thế nào để dẫn đến khẳng định quyền độc lập của Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập có đoạn: "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần một trăm năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa.". Đoạn này sử dụng phép liệt kê kết hợp với động từ mạnh ("đánh đổ") có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Xét về giọng điệu, Tuyên ngôn Độc lập có sự chuyển đổi linh hoạt. Giọng điệu chủ đạo ở phần vạch trần tội ác của Pháp và Nhật là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích cấu trúc của Tuyên ngôn Độc lập, phần nào trong văn bản đóng vai trò bác bỏ luận điệu sai trái của thực dân Pháp về “công lao khai hóa” và quyền tái chiếm Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

  • A. Phần mở đầu (Nêu nguyên lý chung về quyền con người và quyền dân tộc).
  • B. Phần hai (Tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật, khẳng định quyền độc lập giành được).
  • C. Phần ba (Lời tuyên bố độc lập và ý chí bảo vệ độc lập).
  • D. Cả ba phần đều góp phần bác bỏ luận điệu của Pháp.

Câu 2: Trong phần mở đầu, Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp. Việc sử dụng lập luận “gậy ông đập lưng ông” ở đây có ý nghĩa chiến lược chủ yếu nào?

  • A. Chỉ để thể hiện sự kính trọng đối với các tư tưởng tiến bộ của nhân loại.
  • B. Nhằm chứng minh Việt Nam cũng có nền văn hiến lâu đời như Pháp và Mỹ.
  • C. Buộc các nước đế quốc, đặc biệt là Pháp, phải thừa nhận quyền độc lập của Việt Nam dựa trên chính những giá trị mà họ tuyên bố.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ về quân sự và kinh tế từ Pháp và Mỹ.

Câu 3: Tác giả Tuyên ngôn Độc lập đã vạch trần sự thật

  • A. Chứng minh Pháp đã không còn quyền cai trị hợp pháp ở Việt Nam và Việt Nam giành độc lập từ tay Nhật, không phải được Pháp “trao trả”.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn bạo của phát xít Nhật đối với nhân dân Việt Nam.
  • C. Giải thích lý do tại sao Pháp thất bại nhanh chóng khi Nhật xâm lược.
  • D. Kêu gọi Đồng minh ủng hộ cuộc kháng chiến chống Nhật của Việt Nam.

Câu 4: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập liệt kê nhiều hành động trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội. Phân tích cách tác giả sắp xếp các tội ác này, anh/chị thấy điểm nổi bật trong nghệ thuật lập luận là gì?

  • A. Liệt kê ngẫu nhiên, không theo trật tự cụ thể.
  • B. Chỉ tập trung vào tội ác kinh tế để làm nổi bật sự bóc lột.
  • C. Chủ yếu sử dụng các số liệu thống kê chi tiết.
  • D. Sử dụng phép liệt kê dồn dập, tăng tiến, kết hợp với những hình ảnh mạnh (nhà tù nhiều hơn trường học, tắm máu khởi nghĩa...) để tạo sức tố cáo mãnh liệt.

Câu 5: Khi nói về hành động của Pháp trong hơn 80 năm, tác giả dùng cụm từ

  • A. Thừa nhận Pháp đã mang lại những giá trị tốt đẹp cho Việt Nam.
  • B. Vạch trần sự giả dối, mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của thực dân Pháp.
  • C. Kêu gọi Pháp thực hiện đúng lý tưởng
  • D. So sánh lý tưởng cách mạng của Việt Nam với lý tưởng của Pháp.

Câu 6: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định:

  • A. Sự đóng góp xương máu của nhân dân Việt Nam vào cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa phát xít và thực dân, khẳng định quyền độc lập là sự đền đáp xứng đáng.
  • B. Sự công nhận của các nước Đồng minh về nền độc lập của Việt Nam.
  • C. Việc Việt Nam đã giành được chính quyền từ tay Nhật một cách hòa bình.
  • D. Pháp đã tự nguyện trao trả độc lập cho Việt Nam sau chiến tranh.

Câu 7: Phân tích câu văn

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Liệt kê, sử dụng động từ mạnh, nhịp điệu nhanh, dứt khoát.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 8: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tuyên bố độc lập với Pháp mà còn gián tiếp gửi thông điệp đến các nước Đồng minh sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Thông điệp đó chủ yếu là gì?

  • A. Kêu gọi Đồng minh hỗ trợ kinh tế để xây dựng đất nước.
  • B. Xin gia nhập vào khối Đồng minh để chống lại các thế lực khác.
  • C. Nhờ Đồng minh giúp đỡ trong việc đàm phán với Pháp.
  • D. Khẳng định nền độc lập của Việt Nam là chính đáng, hợp pháp và cảnh báo Đồng minh không can thiệp hoặc ủng hộ Pháp tái chiếm Việt Nam.

Câu 9: Đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh thay mặt Chính phủ lâm thời tuyên bố:

  • A. Thể hiện ý chí sắt đá, quyết tâm bảo vệ độc lập của toàn thể dân tộc Việt Nam trước mọi thế lực thù địch.
  • B. Kêu gọi sự hy sinh của nhân dân cho công cuộc xây dựng đất nước.
  • C. Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Chính phủ lâm thời trong giai đoạn mới.
  • D. Thách thức các nước đế quốc nếu dám xâm lược Việt Nam.

Câu 10: Một trong những đặc sắc nghệ thuật của Tuyên ngôn Độc lập là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý lẽ và cảm xúc. Hãy chỉ ra một biểu hiện của yếu tố cảm xúc trong văn bản.

  • A. Việc trích dẫn Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • B. Phép liệt kê các tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Giọng văn đanh thép, hùng hồn, thể hiện niềm tự hào, căm phẫn và quyết tâm mãnh liệt.
  • D. Cách sắp xếp các phần Mở đầu, Nội dung, Kết thúc.

Câu 11: Hoàn cảnh lịch sử nào ở Việt Nam vào tháng 8 năm 1945 đã tạo cơ sở thực tiễn vững chắc nhất cho việc ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Việc Nhật Bản đầu hàng Đồng minh.
  • B. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám, nhân dân giành được chính quyền từ tay phát xít Nhật và bọn bù nhìn.
  • C. Sự suy yếu của thực dân Pháp sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • D. Việc thành lập Chính phủ lâm thời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập được coi là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nổi bật nhất về cấu trúc lập luận góp phần tạo nên giá trị này là gì?

  • A. Chặt chẽ, mạch lạc, đi từ nguyên lý chung đến thực tiễn cụ thể, kết thúc bằng lời tuyên bố đanh thép.
  • B. Chủ yếu dựa vào cảm xúc để thuyết phục người đọc/người nghe.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh phức tạp.
  • D. Trình bày các sự kiện lịch sử theo trình tự thời gian một cách đơn thuần.

Câu 13: Trong phần tố cáo tội ác của Pháp, tác giả viết:

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nói quá (cường điệu).

Câu 14: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình lịch sử vào ngày 2/9/1945 mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là một buổi lễ công bố văn bản.
  • B. Đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, một nhà nước độc lập, tự do, do nhân dân làm chủ, trước toàn thể quốc dân và thế giới.
  • C. Buổi lễ ký kết hiệp định hòa bình với Pháp.
  • D. Ngày kỷ niệm chiến thắng đầu tiên của quân đội Việt Nam.

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam, Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) đều có điểm chung nổi bật nào về tư tưởng?

  • A. Đều đề cao các quyền cơ bản của con người và quyền dân tộc tự quyết.
  • B. Đều khẳng định quyền lực tối cao thuộc về nhà vua.
  • C. Đều ủng hộ chế độ thuộc địa.
  • D. Đều kêu gọi xóa bỏ hoàn toàn mọi hình thức nhà nước.

Câu 16: Đoạn văn

  • A. Ngôn ngữ trau chuốt, hoa mỹ.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ xưa.
  • C. Lập luận đanh thép, lý lẽ sắc bén, dựa trên sự thật lịch sử không thể chối cãi.
  • D. Giọng điệu hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ có giá trị lịch sử to lớn mà còn là một tác phẩm văn học xuất sắc. Giá trị văn học nổi bật nhất của tác phẩm là gì?

  • A. Xây dựng thành công các nhân vật lịch sử điển hình.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, lôi cuốn.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu thực.
  • D. Là một áng văn chính luận mẫu mực, kết hợp hài hòa giữa lý trí và tình cảm, lập luận chặt chẽ, ngôn ngữ hùng hồn.

Câu 18: Khi tố cáo tội ác của Pháp về kinh tế, tác giả nhấn mạnh:

  • A. Những tầng lớp nhân dân lao động bị bóc lột nặng nề nhất.
  • B. Chỉ giới tư sản dân tộc.
  • C. Chỉ tầng lớp quan lại phong kiến.
  • D. Chỉ những người bị tù đày vì lý do chính trị.

Câu 19: Đoạn văn

  • A. Thái độ cầu xin, van nài sự giúp đỡ.
  • B. Thái độ thờ ơ, bàng quan.
  • C. Thái độ kiên quyết, không khoan nhượng, sẵn sàng đấu tranh bảo vệ độc lập.
  • D. Thái độ nhượng bộ, thỏa hiệp.

Câu 20: Tuyên ngôn Độc lập là văn bản mang tính pháp lý quốc tế. Điều này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tuyên bố độc lập trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.
  • B. Tuyên bố trước toàn thế giới về việc chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến và sự ra đời của một quốc gia độc lập, có chủ quyền, ngang hàng với các quốc gia khác.
  • C. Chỉ nói về mối quan hệ giữa Việt Nam và Pháp.
  • D. Chỉ mang tính chất nội bộ, phục vụ mục đích tuyên truyền trong nước.

Câu 21: Phân tích cách Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng các từ ngữ như

  • A. Tính khách quan, tính xác thực và tính logic, chặt chẽ của các luận điểm.
  • B. Tính chủ quan, cảm tính của người viết.
  • C. Sự ngẫu nhiên, không có căn cứ của các sự kiện.
  • D. Việc dựa hoàn toàn vào các nguồn tin không chính thức.

Câu 22: Tuyên ngôn Độc lập được viết trong bối cảnh Pháp đang có ý định quay trở lại xâm lược Việt Nam. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến giọng điệu và nội dung của bản Tuyên ngôn?

  • A. Khiến bản Tuyên ngôn mang giọng điệu hòa giải, nhân nhượng.
  • B. Làm cho nội dung chỉ tập trung vào việc ca ngợi hòa bình.
  • C. Khiến bản Tuyên ngôn bỏ qua việc tố cáo tội ác của Pháp.
  • D. Tăng cường giọng điệu đanh thép, quyết liệt, bổ sung những lời cảnh cáo, răn đe đối với âm mưu tái xâm lược của Pháp.

Câu 23: Khi trích dẫn Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp, Hồ Chí Minh đã khéo léo điều chỉnh một số từ ngữ. Ví dụ, ông thêm cụm từ

  • A. Mở rộng phạm vi nguyên lý từ quyền cá nhân sang quyền dân tộc, khẳng định quyền bình đẳng không chỉ giữa người với người mà còn giữa các dân tộc.
  • B. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn và trang trọng hơn.
  • C. Hạn chế quyền bình đẳng chỉ trong phạm vi một quốc gia.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của các bản Tuyên ngôn gốc.

Câu 24: Tuyên ngôn Độc lập chứng minh quyền độc lập của Việt Nam dựa trên hai cơ sở chính: pháp lý và thực tiễn. Phân tích mối quan hệ giữa hai cơ sở này trong văn bản.

  • A. Chúng hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • B. Cơ sở pháp lý tạo nền tảng tư tưởng, nguyên tắc chung; cơ sở thực tiễn cung cấp bằng chứng lịch sử cụ thể, hùng hồn để khẳng định Việt Nam hoàn toàn xứng đáng và có quyền được hưởng độc lập.
  • C. Cơ sở pháp lý chỉ mang tính hình thức, không có vai trò quan trọng.
  • D. Cơ sở thực tiễn chỉ là phần phụ lục, không phải là lập luận chính.

Câu 25: Đoạn cuối của Tuyên ngôn, tác giả kêu gọi sự công nhận và ủng hộ của quốc tế:

  • A. Ông chỉ quan tâm đến việc giải quyết vấn đề nội bộ của Việt Nam.
  • B. Ông tin rằng các nước Đồng minh sẽ tự động giúp đỡ Việt Nam mà không cần tuyên bố.
  • C. Ông có tầm nhìn chiến lược, đặt vấn đề độc lập của Việt Nam trong bối cảnh quốc tế, tranh thủ sự đồng tình, ủng hộ của dư luận thế giới.
  • D. Ông không tin tưởng vào sự công bằng của các nước Đồng minh.

Câu 26:

  • A. So sánh số lượng nhà tù với số lượng bệnh viện.
  • B. So sánh số lượng nhà tù (biểu tượng của sự đàn áp) với số lượng trường học (biểu tượng của sự khai sáng), nhấn mạnh chính sách ngu dân và bạo lực.
  • C. So sánh sự tàn bạo của Pháp với sự tàn bạo của Nhật.
  • D. So sánh các cuộc khởi nghĩa của Việt Nam với các cuộc cách mạng ở Pháp.

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập là kết quả của sự chuẩn bị và suy tư kỹ lưỡng. Ngoài việc tham khảo các bản Tuyên ngôn lịch sử, điều gì đã cung cấp chất liệu phong phú và sâu sắc cho phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật cũng như khẳng định quyền độc lập của dân tộc?

  • A. Thực tế lịch sử đau thương của dân tộc Việt Nam dưới ách nô hộ và quá trình đấu tranh giành độc lập đầy hy sinh, gian khổ của nhân dân.
  • B. Các văn kiện ngoại giao của Liên Hợp Quốc.
  • C. Các tác phẩm văn học lãng mạn đương thời.
  • D. Thông tin từ các tờ báo của Pháp.

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định:

  • A. Để thể hiện sự nghi ngờ về nền độc lập mới giành được.
  • B. Để kêu gọi sự tranh luận về quyền độc lập.
  • C. Để cho thấy nền độc lập chỉ là tạm thời.
  • D. Nhấn mạnh tính tất yếu, khách quan và không thể đảo ngược của nền độc lập, bác bỏ mọi ý đồ phủ nhận hoặc tái lập ách đô hộ.

Câu 29: Phong cách văn chính luận của Hồ Chí Minh trong Tuyên ngôn Độc lập được thể hiện qua việc sử dụng ngôn ngữ. Đặc điểm nào về ngôn ngữ góp phần tạo nên sức thuyết phục và lay động lòng người của tác phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
  • B. Ngắn gọn, súc tích, chính xác, giàu hình ảnh và nhạc điệu, kết hợp hài hòa giữa lời lẽ đanh thép và cảm xúc chân thành.
  • C. Dài dòng, phức tạp, khó theo dõi.
  • D. Chỉ sử dụng các thuật ngữ khoa học, chuyên ngành.

Câu 30: Giá trị lâu dài nhất của Tuyên ngôn Độc lập đối với dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Là văn kiện khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, khẳng định chủ quyền quốc gia và mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.
  • B. Chỉ là một tài liệu lịch sử ghi lại sự kiện năm 1945.
  • C. Chỉ có giá trị đối với quan hệ ngoại giao với Pháp.
  • D. Là một tác phẩm văn học đơn thuần không có ý nghĩa chính trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Phân tích cấu trúc của Tuyên ngôn Độc lập, phần nào trong văn bản đóng vai trò bác bỏ luận điệu sai trái của thực dân Pháp về “công lao khai hóa” và quyền tái chiếm Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong phần mở đầu, Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp. Việc sử dụng lập luận “gậy ông đập lưng ông” ở đây có ý nghĩa chiến lược chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Tác giả Tuyên ngôn Độc lập đã vạch trần sự thật "từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa". Chi tiết này có vai trò quan trọng gì trong lập luận của bản Tuyên ngôn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập liệt kê nhiều hành động trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội. Phân tích cách tác giả sắp xếp các tội ác này, anh/chị thấy điểm nổi bật trong nghệ thuật lập luận là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khi nói về hành động của Pháp trong hơn 80 năm, tác giả dùng cụm từ "lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái". Việc sử dụng cụm từ này nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!". Lập luận này dựa trên cơ sở nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phân tích câu văn "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị", ta thấy tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự sụp đổ của các thế lực thống trị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tuyên bố độc lập với Pháp mà còn gián tiếp gửi thông điệp đến các nước Đồng minh sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Thông điệp đó chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh thay mặt Chính phủ lâm thời tuyên bố: "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy". Lời tuyên bố này có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một trong những đặc sắc nghệ thuật của Tuyên ngôn Độc lập là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý lẽ và cảm xúc. Hãy chỉ ra một biểu hiện của yếu tố cảm xúc trong văn bản.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hoàn cảnh lịch sử nào ở Việt Nam vào tháng 8 năm 1945 đã tạo cơ sở thực tiễn vững chắc nhất cho việc ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập được coi là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nổi bật nhất về cấu trúc lập luận góp phần tạo nên giá trị này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong phần tố cáo tội ác của Pháp, tác giả viết: "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều". Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm và sức tố cáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình lịch sử vào ngày 2/9/1945 mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam, Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) đều có điểm chung nổi bật nào về tư tưởng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đoạn văn "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp." thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách văn chính luận của Hồ Chí Minh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ có giá trị lịch sử to lớn mà còn là một tác phẩm văn học xuất sắc. Giá trị văn học nổi bật nhất của tác phẩm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi tố cáo tội ác của Pháp về kinh tế, tác giả nhấn mạnh: "Chúng ràng buộc dân ta bằng thuế khóa vô lý, khiến cho dân ta, nhất là dân cày và dân buôn, trở nên bần cùng." Điều này cho thấy tác giả đặc biệt quan tâm đến đối tượng nào trong xã hội Việt Nam dưới ách đô hộ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đoạn văn "Bởi thế cho nên, Quốc dân Việt Nam chúng tôi quyết liệt chống lại sự can thiệp của bọn thực dân Pháp vào nước Việt Nam, đối với nền độc lập của nước Việt Nam." thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ của nhân dân Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tuyên ngôn Độc lập là văn bản mang tính pháp lý quốc tế. Điều này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích cách Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng các từ ngữ như "sự thật là", "bởi thế cho nên" trong Tuyên ngôn Độc lập, ta thấy tác giả đang nhấn mạnh điều gì trong lập luận của mình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tuyên ngôn Độc lập được viết trong bối cảnh Pháp đang có ý định quay trở lại xâm lược Việt Nam. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến giọng điệu và nội dung của bản Tuyên ngôn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi trích dẫn Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp, Hồ Chí Minh đã khéo léo điều chỉnh một số từ ngữ. Ví dụ, ông thêm cụm từ "tất cả các dân tộc trên thế giới" vào sau "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng". Sự điều chỉnh này nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tuyên ngôn Độc lập chứng minh quyền độc lập của Việt Nam dựa trên hai cơ sở chính: pháp lý và thực tiễn. Phân tích mối quan hệ giữa hai cơ sở này trong văn bản.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đoạn cuối của Tuyên ngôn, tác giả kêu gọi sự công nhận và ủng hộ của quốc tế: "Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh đã nhận rõ những sự thật ấy. Họ sẽ không thể không công nhận quyền độc lập của dân tộc Việt Nam." Lời kêu gọi này thể hiện điều gì về tầm nhìn của Hồ Chí Minh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." Câu văn này sử dụng phép so sánh nào để làm nổi bật tội ác của Pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập là kết quả của sự chuẩn bị và suy tư kỹ lưỡng. Ngoài việc tham khảo các bản Tuyên ngôn lịch sử, điều gì đã cung cấp chất liệu phong phú và sâu sắc cho phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật cũng như khẳng định quyền độc lập của dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập." Câu này sử dụng hình thức khẳng định mạnh mẽ nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Phong cách văn chính luận của Hồ Chí Minh trong Tuyên ngôn Độc lập được thể hiện qua việc sử dụng ngôn ngữ. Đặc điểm nào về ngôn ngữ góp phần tạo nên sức thuyết phục và lay động lòng người của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Giá trị lâu dài nhất của Tuyên ngôn Độc lập đối với dân tộc Việt Nam là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập (từ "Hỡi đồng bào toàn quốc..." đến "...ấy là những lẽ phải không ai chối cãi được.") có vai trò chủ yếu là gì trong bố cục chung của văn bản?

  • A. Nêu cơ sở pháp lý vững chắc cho bản Tuyên ngôn, khẳng định quyền bình đẳng và tự do của con người và các dân tộc.
  • B. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật, làm rõ cơ sở thực tiễn cho việc giành độc lập.
  • C. Tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và khẳng định quyết tâm bảo vệ độc lập.
  • D. Trình bày bối cảnh lịch sử dẫn đến Cách mạng tháng Tám thành công.

Câu 2: Việc Hồ Chí Minh trích dẫn bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền năm 1791 của Pháp ở phần mở đầu có ý nghĩa lập luận như thế nào?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ tuyệt đối đối với các giá trị của phương Tây.
  • B. Nhằm chứng minh Việt Nam có mối quan hệ lịch sử lâu đời với Mỹ và Pháp.
  • C. Sử dụng nguyên tắc "gậy ông đập lưng ông", dựa vào chính những tuyên bố về quyền con người của Pháp và Mỹ để tố cáo hành động phi nhân đạo của chúng.
  • D. Khẳng định Việt Nam là một quốc gia độc lập từ rất lâu trước khi Pháp xâm lược.

Câu 3: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả để làm nổi bật sự tàn bạo của chúng?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • B. Liệt kê hàng loạt hành động tàn bạo, phi nhân tính trên nhiều lĩnh vực (chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội) với những từ ngữ mạnh mẽ.
  • C. Chủ yếu sử dụng các câu hỏi tu từ để tạo sự đồng cảm.
  • D. So sánh hành động của Pháp với các chế độ phong kiến trước đó.

Câu 4: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "cơ sở thực tiễn" của bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập.
  • B. Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được.
  • C. Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập.
  • D. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.

Câu 5: Đoạn văn "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa..." nhằm mục đích gì trong lập luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Minh chứng cho sự yếu kém của Pháp trước Nhật Bản.
  • B. Làm giảm nhẹ tội ác của Pháp trong thời kỳ đó.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử.
  • D. Bác bỏ luận điệu của Pháp về "công lao khai hóa" và quyền "bảo hộ" đối với Việt Nam sau khi Nhật đầu hàng, khẳng định chủ quyền của Việt Nam thuộc về nhân dân Việt Nam, không phải do Pháp trao trả.

Câu 6: Câu "Thế mà hơn 80 năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta." sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức tố cáo?

  • A. Tương phản (giữa khẩu hiệu "tự do, bình đẳng, bác ái" và hành động "cướp nước, áp bức").
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 7: Đoạn kết của bản Tuyên ngôn Độc lập ("Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập... giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.") thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Lời kêu gọi giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế.
  • B. Sự khẳng định đanh thép về chủ quyền quốc gia và ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập của toàn dân tộc.
  • C. Lời hứa về một tương lai hòa bình và thịnh vượng.
  • D. Sự thừa nhận những đóng góp tích cực của Pháp trong quá khứ.

Câu 8: Giá trị lịch sử vĩ đại nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) là gì?

  • A. Tổng kết kinh nghiệm của cuộc Cách mạng tháng Tám.
  • B. Là văn kiện đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước lớn trên thế giới.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây không phù hợp với đặc điểm phong cách văn chính luận của Hồ Chí Minh thể hiện trong Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Lập luận chặt chẽ, logic, giàu sức thuyết phục.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, trong sáng nhưng đanh thép, hùng hồn.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn lý lẽ và cảm xúc.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng và điển tích cổ.

Câu 10: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp và Nhật trong Tuyên ngôn Độc lập chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt lập luận?

  • A. Chứng minh sự sụp đổ của chế độ thực dân, phát xít là tất yếu và việc nhân dân Việt Nam giành lại độc lập là hoàn toàn chính đáng.
  • B. Kích động lòng căm thù của nhân dân đối với kẻ thù.
  • C. Giải thích lý do tại sao Pháp và Nhật xâm lược Việt Nam.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước Đồng Minh.

Câu 11: Khi khẳng định "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập.", Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh điều gì về vai trò của nhân dân Việt Nam?

  • A. Nhân dân chỉ đóng vai trò thụ động trong cuộc đấu tranh.
  • B. Nhân dân là chủ thể quyết định, trực tiếp giành lấy và làm chủ nền độc lập của mình.
  • C. Việc giành độc lập chủ yếu nhờ vào sự giúp đỡ của quốc tế.
  • D. Nhân dân chỉ thừa hưởng thành quả do lãnh đạo mang lại.

Câu 12: Cụm từ "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp" trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa pháp lý như thế nào?

  • A. Việt Nam đồng ý tiếp tục duy trì một số quan hệ kinh tế với Pháp.
  • B. Việt Nam chấp nhận sự giám sát của Pháp trong một thời gian chuyển tiếp.
  • C. Việt Nam tuyên bố chấm dứt hoàn toàn mọi ràng buộc về chính trị, kinh tế, văn hóa... của chế độ thuộc địa, trở thành một quốc gia độc lập, có chủ quyền đầy đủ.
  • D. Việt Nam chỉ chấm dứt quan hệ về mặt quân sự với Pháp.

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập vừa hướng tới đồng bào cả nước, vừa hướng tới cộng đồng quốc tế. Điều này thể hiện đặc điểm nào của một văn kiện chính luận mang tầm vóc lịch sử?

  • A. Tính thời sự và tính chiến đấu cao, vừa tuyên cáo với quốc dân, vừa tranh thủ sự ủng hộ quốc tế và cảnh báo các thế lực thù địch.
  • B. Chỉ mang tính chất nội bộ, không cần sự công nhận từ bên ngoài.
  • C. Chủ yếu mang tính học thuật, phân tích lịch sử.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giải thích các khái niệm pháp lý.

Câu 14: Khi nói về việc giành chính quyền, Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: "Chẳng những thế, khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa." Điều này nhấn mạnh điều gì về thời điểm và lực lượng giành độc lập?

  • A. Việc giành chính quyền là do Pháp trao trả khi Nhật đầu hàng.
  • B. Việc giành chính quyền là do Đồng minh quyết định.
  • C. Chỉ có một bộ phận nhỏ nhân dân tham gia giành chính quyền.
  • D. Nhân dân Việt Nam đã chủ động, kịp thời nổi dậy giành chính quyền khi thời cơ đến, không phải do bất kỳ thế lực ngoại bang nào ban phát.

Câu 15: So sánh lời tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập." với các luận điểm ở phần đầu và phần giữa của Tuyên ngôn, ta thấy sự kết nối logic nào?

  • A. Lời tuyên bố là kết quả tất yếu, được suy ra từ cơ sở pháp lý (quyền con người, quyền dân tộc) và cơ sở thực tiễn (nhân dân đã giành chính quyền, đánh đổ ách thống trị).
  • B. Lời tuyên bố chỉ là một mong muốn, chưa có căn cứ thực tế.
  • C. Lời tuyên bố hoàn toàn độc lập với các phần trước của văn bản.
  • D. Lời tuyên bố dựa chủ yếu vào sự đồng thuận của các nước lớn.

Câu 16: Việc Tuyên ngôn Độc lập đồng thời tố cáo tội ác của cả thực dân Pháp và phát xít Nhật cho thấy điều gì về tình hình Việt Nam trong những năm cuối Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Việt Nam chỉ chịu sự cai trị của Pháp.
  • B. Việt Nam chịu cảnh "một cổ hai tròng", vừa bị Pháp bóc lột, vừa bị Nhật áp bức.
  • C. Pháp và Nhật là đồng minh của nhau trong việc cai trị Việt Nam.
  • D. Việt Nam là một quốc gia trung lập, không liên quan đến chiến tranh.

Câu 17: Đoạn văn "Từ đó, dân ta đã thành người nô lệ..." đến "...ruồng bỏ những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả những đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam." trong Tuyên ngôn Độc lập có chức năng chính là gì?

  • A. Nêu lên những đóng góp của Pháp cho Việt Nam.
  • B. Kêu gọi Pháp quay trở lại Việt Nam để giúp đỡ tái thiết.
  • C. Chỉ trích các nước Đồng minh.
  • D. Tố cáo tội ác của Pháp trong hơn 80 năm đô hộ và tuyên bố xóa bỏ mọi ràng buộc của chế độ thực dân.

Câu 18: Trong phần kết, Hồ Chí Minh tuyên bố "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Lời tuyên bố này thể hiện điều gì?

  • A. Ý chí quật cường, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ thành quả cách mạng, đồng thời là lời cảnh báo đanh thép với mọi âm mưu tái xâm lược.
  • B. Sự lo sợ trước các thế lực ngoại xâm.
  • C. Lời kêu gọi cộng đồng quốc tế hỗ trợ quân sự.
  • D. Sự phụ thuộc vào các nước lớn để bảo vệ độc lập.

Câu 19: Phân tích câu văn "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, cuối cùng đi đến chỗ chết đói." (nói về tội ác kinh tế của Pháp). Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả ở đây?

  • A. So sánh.
  • B. Nói quá (cường điệu) để nhấn mạnh mức độ tàn bạo của sự bóc lột.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 20: Cụm từ "một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phía Đồng minh chống phát xít mấy năm nay" (trong phần kết) có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định sự yếu đuối của dân tộc Việt Nam.
  • B. Chỉ nói lên sự hy sinh vô ích của nhân dân.
  • C. Làm nổi bật truyền thống yêu nước, tinh thần đấu tranh bất khuất của dân tộc Việt Nam, khẳng định vị thế xứng đáng của Việt Nam trong hàng ngũ các dân tộc yêu chuộng hòa bình, công lý.
  • D. Kêu gọi Pháp và Nhật ngừng chiến tranh.

Câu 21: Hoàn cảnh lịch sử thế giới nào có ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng đến thời điểm ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Cách mạng Tháng Mười Nga thành công.
  • B. Thế chiến thứ nhất kết thúc.
  • C. Chiến tranh lạnh bùng nổ.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc với sự đầu hàng của phát xít Nhật.

Câu 22: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất giá trị nghệ thuật của Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Là một áng văn chính luận mẫu mực, kết hợp hài hòa giữa lập luận sắc bén, lý lẽ hùng hồn với cảm xúc mãnh liệt, ngôn ngữ biểu cảm.
  • B. Chủ yếu sử dụng lối hành văn khoa trương, phức tạp.
  • C. Thiếu tính logic, chủ yếu dựa vào cảm xúc cá nhân.
  • D. Chỉ mang giá trị thông tin đơn thuần, không có giá trị nghệ thuật.

Câu 23: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã khéo léo lồng ghép giữa tuyên bố về quyền con người và quyền dân tộc. Điều này thể hiện quan điểm gì của Người?

  • A. Quyền con người quan trọng hơn quyền dân tộc.
  • B. Quyền độc lập, tự do của dân tộc là tiền đề để đảm bảo quyền tự do, bình đẳng của mỗi cá nhân.
  • C. Quyền con người và quyền dân tộc là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • D. Chỉ cần đảm bảo quyền dân tộc, quyền con người sẽ tự động được thực hiện.

Câu 24: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp và Nhật trong Tuyên ngôn Độc lập được trình bày theo trình tự nào?

  • A. Theo trình tự thời gian (trước Nhật, sau Nhật).
  • B. Theo trình tự không gian (miền Bắc, miền Nam).
  • C. Theo từng lĩnh vực (chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội) và làm rõ thủ đoạn "hai mặt" của Pháp (bóc lột, đàn áp) và tội ác của Nhật (gây ra nạn đói).
  • D. Ngẫu nhiên, không theo trình tự nào cụ thể.

Câu 25: Khi tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập", Hồ Chí Minh không chỉ nêu một mong muốn mà còn khẳng định một sự thật. Sự thật đó là gì?

  • A. Nhân dân Việt Nam đã giành lại chính quyền từ tay Nhật và thành lập Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Pháp đã tự nguyện trao trả độc lập cho Việt Nam.
  • C. Các nước Đồng minh đã công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Nhật Bản đã ký hiệp ước công nhận độc lập của Việt Nam.

Câu 26: Xét về cấu trúc lập luận, bản Tuyên ngôn Độc lập đi từ đâu đến đâu?

  • A. Từ thực tế đến lý luận.
  • B. Từ kết quả đến nguyên nhân.
  • C. Từ hiện tại đến quá khứ.
  • D. Từ cơ sở pháp lý (chân lý về quyền con người, quyền dân tộc) đến cơ sở thực tiễn (tội ác của kẻ thù, quá trình đấu tranh và giành chính quyền của nhân dân) để đi đến lời tuyên bố mang tính khẳng định và quyết tâm.

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập ra đời trong bối cảnh "Cả nước giành chính quyền thắng lợi". Điều này có ý nghĩa gì đối với sức nặng và tính thuyết phục của bản Tuyên ngôn?

  • A. Tuyên ngôn dựa trên nền tảng thực tế của một cuộc cách mạng đã thành công, khẳng định quyền làm chủ đất nước của nhân dân Việt Nam bằng hành động thực tế.
  • B. Tuyên ngôn chỉ là lời kêu gọi cho một cuộc cách mạng chưa xảy ra.
  • C. Bối cảnh này làm giảm bớt sự cần thiết của một bản tuyên ngôn.
  • D. Tuyên ngôn chỉ mang tính chất lý thuyết, không liên quan đến thực tế giành chính quyền.

Câu 28: Khi nói về tội ác của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập viết: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." Đoạn này chủ yếu tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị và đàn áp.
  • C. Văn hóa và giáo dục.
  • D. Xã hội và y tế.

Câu 29: Từ ngữ nào trong đoạn kết "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." thể hiện rõ nhất sự đồng lòng, nhất trí của toàn dân tộc trong việc bảo vệ độc lập?

  • A. Tinh thần và lực lượng.
  • B. Tính mạng và của cải.
  • C. Toàn thể dân tộc Việt Nam.
  • D. Giữ vững.

Câu 30: Tuyên ngôn Độc lập là sự kết tinh của những giá trị nào?

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử.
  • B. Chỉ có giá trị pháp lý và chính trị.
  • C. Chỉ có giá trị văn học.
  • D. Kết tinh giá trị lịch sử, pháp lý, chính trị và văn học, là văn kiện đặt nền móng cho Nhà nước Việt Nam mới và thể hiện tư tưởng, phong cách Hồ Chí Minh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập (từ 'Hỡi đồng bào toàn quốc...' đến '...ấy là những lẽ phải không ai chối cãi được.') có vai trò chủ yếu là gì trong bố cục chung của văn bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Việc Hồ Chí Minh trích dẫn bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền năm 1791 của Pháp ở phần mở đầu có ý nghĩa lập luận như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả để làm nổi bật sự tàn bạo của chúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'cơ sở thực tiễn' của bản Tuyên ngôn Độc lập?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Đoạn văn 'Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa...' nhằm mục đích gì trong lập luận của Hồ Chí Minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Câu 'Thế mà hơn 80 năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta.' sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức tố cáo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đoạn kết của bản Tuyên ngôn Độc lập ('Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập... giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.') thể hiện rõ nhất điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Giá trị lịch sử vĩ đại nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Nhận xét nào sau đây *không* phù hợp với đặc điểm phong cách văn chính luận của Hồ Chí Minh thể hiện trong Tuyên ngôn Độc lập?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp và Nhật trong Tuyên ngôn Độc lập chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt lập luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi khẳng định 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập.', Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh điều gì về vai trò của nhân dân Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cụm từ 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp' trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa pháp lý như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập vừa hướng tới đồng bào cả nước, vừa hướng tới cộng đồng quốc tế. Điều này thể hiện đặc điểm nào của một văn kiện chính luận mang tầm vóc lịch sử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi nói về việc giành chính quyền, Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: 'Chẳng những thế, khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.' Điều này nhấn mạnh điều gì về thời điểm và lực lượng giành độc lập?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: So sánh lời tuyên bố 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập.' với các luận điểm ở phần đầu và phần giữa của Tuyên ngôn, ta thấy sự kết nối logic nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Việc Tuyên ngôn Độc lập đồng thời tố cáo tội ác của cả thực dân Pháp và phát xít Nhật cho thấy điều gì về tình hình Việt Nam trong những năm cuối Chiến tranh thế giới thứ hai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đoạn văn 'Từ đó, dân ta đã thành người nô lệ...' đến '...ruồng bỏ những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả những đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam.' trong Tuyên ngôn Độc lập có chức năng chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong phần kết, Hồ Chí Minh tuyên bố 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' Lời tuyên bố này thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phân tích câu văn 'Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, cuối cùng đi đến chỗ chết đói.' (nói về tội ác kinh tế của Pháp). Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả ở đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Cụm từ 'một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phía Đồng minh chống phát xít mấy năm nay' (trong phần kết) có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Hoàn cảnh lịch sử thế giới nào có ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng đến thời điểm ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất giá trị nghệ thuật của Tuyên ngôn Độc lập?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã khéo léo lồng ghép giữa tuyên bố về quyền con người và quyền dân tộc. Điều này thể hiện quan điểm gì của Người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp và Nhật trong Tuyên ngôn Độc lập được trình bày theo trình tự nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi tuyên bố 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập', Hồ Chí Minh không chỉ nêu một mong muốn mà còn khẳng định một sự thật. Sự thật đó là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Xét về cấu trúc lập luận, bản Tuyên ngôn Độc lập đi từ đâu đến đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập ra đời trong bối cảnh 'Cả nước giành chính quyền thắng lợi'. Điều này có ý nghĩa gì đối với sức nặng và tính thuyết phục của bản Tuyên ngôn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi nói về tội ác của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập viết: 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.' Đoạn này chủ yếu tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Từ ngữ nào trong đoạn kết 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' thể hiện rõ nhất sự đồng lòng, nhất trí của toàn dân tộc trong việc bảo vệ độc lập?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Tuyên ngôn Độc lập là sự kết tinh của những giá trị nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) có ý nghĩa lập luận chủ yếu nào?

  • A. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về lịch sử và pháp luật quốc tế.
  • B. Ngầm yêu cầu các nước đế quốc, đặc biệt là Mỹ và Pháp, công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • C. Sử dụng chính những nguyên tắc về quyền con người và quyền dân tộc mà Pháp và Mỹ đề cao để làm cơ sở pháp lý, qua đó tố cáo hành động phi nghĩa của Pháp và ngăn chặn ý đồ tái xâm lược của chúng.
  • D. Tôn vinh những giá trị tự do, bình đẳng, bác ái của các cuộc cách mạng lớn trong lịch sử nhân loại.

Câu 2: Phân tích cấu trúc lập luận của phần đầu bản Tuyên ngôn Độc lập (trước khi tố cáo tội ác thực dân Pháp), đoạn trích dẫn các bản tuyên ngôn bất hủ được đặt ở vị trí nào và có vai trò gì?

  • A. Ở vị trí mở đầu, đặt nền tảng pháp lý cho toàn bộ bản tuyên ngôn, khẳng định quyền độc lập, tự do là chân lý phổ quát của nhân loại.
  • B. Ở vị trí chuyển tiếp, kết nối phần lý luận với phần dẫn chứng thực tiễn về tội ác của Pháp.
  • C. Ở vị trí kết thúc phần đầu, tổng kết các nguyên tắc pháp lý đã được nêu ra.
  • D. Được lồng ghép trong phần giữa, dùng để so sánh hành động của Pháp với các nguyên tắc đó.

Câu 3: Trong phần hai của bản Tuyên ngôn, Hồ Chí Minh đã đưa ra những bằng chứng thực tiễn để tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Bằng chứng nào sau đây chủ yếu minh chứng cho sự bóc lột về kinh tế?

  • A. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta.
  • B. Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học.
  • C. Chúng ràng buộc dư luận, thi hành chính sách ngu dân.
  • D. Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều.

Câu 4: Đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục và gây ấn tượng mạnh mẽ?

  • A. Nói giảm nói tránh, làm nhẹ đi sự tàn bạo.
  • B. Điệp cấu trúc câu, liệt kê, sử dụng từ ngữ mạnh mẽ, giàu sức tố cáo.
  • C. Ẩn dụ, hoán dụ để gợi tả gián tiếp tội ác.
  • D. So sánh, nhân hóa để làm sinh động hóa các hành vi.

Câu 5: Hồ Chí Minh viết: "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa". Lời khẳng định này nhằm mục đích gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Bác bỏ luận điệu của Pháp cho rằng họ có quyền quay lại cai trị Việt Nam vì Việt Nam vẫn là thuộc địa của Pháp trước khi Nhật đầu hàng.
  • B. Nhấn mạnh vai trò của Nhật Bản trong việc giải phóng Việt Nam khỏi ách đô hộ của Pháp.
  • C. Thể hiện sự bất lực của Pháp trong việc bảo vệ thuộc địa của mình trước Nhật.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ của quân Đồng Minh để đánh đuổi cả Pháp và Nhật.

Câu 6: Bằng chứng "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì đối với việc khẳng định cơ sở thực tiễn của nền độc lập Việt Nam?

  • A. Minh chứng cho sự sụp đổ hoàn toàn của các thế lực thống trị cũ, tạo tiền đề cho Việt Nam giành độc lập.
  • B. Khẳng định thắng lợi quân sự quyết định của Việt Minh đối với cả Pháp và Nhật.
  • C. Chứng tỏ sự ủng hộ của quốc tế đối với cuộc cách mạng Việt Nam.
  • D. Khẳng định sự thật là nhân dân Việt Nam đã tự mình đánh đổ ách thống trị của thực dân Pháp, phát xít Nhật và chế độ phong kiến, giành lại quyền làm chủ đất nước.

Câu 7: Trong phần tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh đã nêu ra nhiều hành động tàn bạo. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất chính sách cai trị về mặt xã hội và văn hóa nhằm làm suy yếu ý chí đấu tranh của người Việt?

  • A. Lập ra nhà tù nhiều hơn trường học.
  • B. Tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.
  • C. Ràng buộc dư luận, thi hành chính sách ngu dân.
  • D. Độc quyền về xuất cảng lúa gạo, thuốc phiện, rượu, muối.

Câu 8: Phân tích đoạn văn "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ dân chủ cộng hòa". Đoạn văn này chủ yếu tập trung làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự yếu kém của các thế lực thù địch.
  • B. Vai trò chủ động, năng lực tự giải phóng và ý chí quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong việc giành và dựng nước.
  • C. Sự ủng hộ của quốc tế đối với cách mạng Việt Nam.
  • D. Việc tận dụng thời cơ thuận lợi của lịch sử.

Câu 9: Lời tuyên bố kết thúc bản Tuyên ngôn Độc lập: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy!" thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Khẳng định đanh thép về mặt pháp lý và thực tiễn về nền độc lập của Việt Nam, đồng thời bày tỏ ý chí sắt đá bảo vệ nền độc lập thiêng liêng.
  • B. Kêu gọi sự ủng hộ và công nhận của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam.
  • C. Tổng kết những thành tựu to lớn của Cách mạng tháng Tám.
  • D. Nhấn mạnh trách nhiệm của mỗi công dân trong việc xây dựng đất nước.

Câu 10: Giả sử bạn là một nhà báo quốc tế có mặt tại quảng trường Ba Đình ngày 2/9/1945. Dựa vào nội dung bản Tuyên ngôn, bạn sẽ phân tích và đưa tin về sự kiện này như thế nào để làm nổi bật tính chính nghĩa của nền độc lập Việt Nam?

  • A. Tập trung vào việc Việt Nam là một quốc gia nhỏ bé vừa thoát khỏi ách đô hộ của Nhật.
  • B. Nhấn mạnh sự thay đổi chế độ từ quân chủ sang dân chủ cộng hòa.
  • C. Phân tích việc Việt Nam giành độc lập dựa trên các nguyên tắc phổ quát về quyền con người và quyền dân tộc được các nước lớn như Mỹ, Pháp công nhận, đồng thời tố cáo tội ác của thực dân Pháp và khẳng định năng lực tự giải phóng của nhân dân Việt Nam.
  • D. Chỉ đưa tin về sự kiện chính trị, không đề cập đến cơ sở pháp lý hay lịch sử.

Câu 11: Đoạn "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ dân chủ cộng hòa". Câu văn này sử dụng phép đối nào để nhấn mạnh sự thay đổi vĩ đại?

  • A. Đối giữa "dân ta" và "Pháp, Nhật".
  • B. Đối giữa "xiềng xích thực dân gần 100 năm" và "chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ"; đối giữa "nước Việt Nam độc lập" và "chế độ dân chủ cộng hòa".
  • C. Đối giữa "đánh đổ" và "gây dựng".
  • D. Đối giữa "gần 100 năm" và "mấy mươi thế kỷ".

Câu 12: Khi nói về những hành động của Pháp, Hồ Chí Minh dùng cụm từ "lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái". Cụm từ này cho thấy thủ đoạn của thực dân Pháp là gì?

  • A. Che đậy bản chất bóc lột, xâm lược tàn bạo bằng những mỹ từ, những khẩu hiệu cao đẹp của Cách mạng Pháp.
  • B. Thực sự mang đến các giá trị tự do, bình đẳng, bác ái cho người dân Việt Nam.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc của Cách mạng Pháp trong quá trình cai trị.
  • D. Khuyến khích người Việt Nam đấu tranh cho tự do, bình đẳng, bác ái.

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập có thể được coi là một văn kiện pháp lý quốc tế. Đặc điểm nào sau đây trong văn bản góp phần tạo nên tính chất này?

  • A. Ngôn ngữ hùng hồn, giàu cảm xúc.
  • B. Tố cáo tội ác cụ thể, chi tiết của kẻ thù.
  • C. Khẳng định ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập của toàn dân tộc.
  • D. Trích dẫn các bản tuyên ngôn nổi tiếng thế giới, viện dẫn các nguyên tắc pháp lý quốc tế và tuyên bố về chủ quyền quốc gia trước toàn thế giới.

Câu 14: Phân tích đoạn văn "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị". Đây là những sự kiện lịch sử có thật. Việc đưa các sự kiện này vào Tuyên ngôn Độc lập có tác dụng gì về mặt lập luận?

  • A. Chứng tỏ tác giả là người nắm vững tình hình lịch sử.
  • B. Làm cho văn bản thêm sinh động, dễ hiểu.
  • C. Cung cấp cơ sở thực tiễn không thể chối cãi cho việc Việt Nam đã giành được độc lập và khẳng định quyền làm chủ của nhân dân.
  • D. Thể hiện sự tự hào về những thắng lợi quân sự của dân tộc.

Câu 15: Đoạn "Thế mà hơn 80 năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa". Câu văn này sử dụng phép tương phản nào?

  • A. Tương phản giữa khẩu hiệu "tự do, bình đẳng, bác ái" với hành động "cướp đất nước, áp bức đồng bào".
  • B. Tương phản giữa "Pháp" và "dân ta".
  • C. Tương phản giữa "hơn 80 năm" và "hiện tại".
  • D. Tương phản giữa "nhân đạo" và "chính nghĩa".

Câu 16: Bản Tuyên ngôn Độc lập được Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố trong bối cảnh quốc tế và trong nước như thế nào?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc, các nước thắng trận chia lại thuộc địa; Việt Nam đang dưới ách thống trị của Pháp.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai đang diễn ra quyết liệt, Pháp và Nhật cùng cai trị Đông Dương.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai vừa kết thúc, Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh, quân Pháp đang lăm le quay trở lại, trong nước nhân dân đã giành chính quyền trong Cách mạng tháng Tám.
  • D. Việt Nam đang trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, cần một văn kiện để khẳng định chủ quyền.

Câu 17: Mục đích cao nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì?

  • A. Kêu gọi nhân dân cả nước đứng lên chống giặc ngoại xâm.
  • B. Tổng kết những tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • C. Giới thiệu về một nhà nước mới ở Việt Nam.
  • D. Tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến, khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam trước quốc dân đồng bào và toàn thế giới, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 18: Khi tố cáo tội ác của Pháp và Nhật, Hồ Chí Minh không chỉ liệt kê hành động mà còn phân tích mối quan hệ giữa chúng. Cụ thể, Người đã chỉ ra điều gì về sự cai trị của Pháp và Nhật ở Đông Dương?

  • A. Pháp và Nhật cạnh tranh gay gắt để giành quyền kiểm soát Đông Dương.
  • B. Pháp đã quỳ gối đầu hàng, mở cửa nước ta rước Nhật, biến Việt Nam từ thuộc địa của Pháp thành thuộc địa của cả Pháp và Nhật.
  • C. Nhật đã giúp đỡ nhân dân Việt Nam lật đổ ách thống trị của Pháp.
  • D. Pháp và Nhật cùng nhau phát triển kinh tế Đông Dương.

Câu 19: Đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh dùng cụm từ "chúng tôi, Chính phủ lâm thời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa". Việc sử dụng ngôi thứ nhất số nhiều ("chúng tôi") và danh xưng chính thức này có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện tư cách pháp lý chính thức của người phát ngôn, tăng tính uy tín và trang trọng cho lời tuyên bố của một chính phủ mới.
  • B. Gần gũi, thân mật với đồng bào.
  • C. Nhấn mạnh vai trò cá nhân của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
  • D. Cho thấy sự đoàn kết, nhất trí của toàn thể nhân dân.

Câu 20: Lời tuyên bố "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam" thể hiện quyết tâm gì của Chính phủ và nhân dân Việt Nam?

  • A. Kêu gọi Pháp đàm phán để thiết lập quan hệ mới.
  • B. Nhường lại một phần quyền lợi cho Pháp để tránh xung đột.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn mọi ràng buộc pháp lý và kinh tế của chế độ thực dân cũ, khẳng định chủ quyền quốc gia không thể tranh cãi.
  • D. Xin Pháp công nhận nền độc lập của Việt Nam.

Câu 21: Theo bản Tuyên ngôn Độc lập, hành động nào của thực dân Pháp đã vi phạm nghiêm trọng quyền con người và quyền dân tộc được nêu trong Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp?

  • A. Đầu hàng và bán đứng Đông Dương cho Nhật.
  • B. Áp đặt các thứ thuế vô lý.
  • C. Gây ra nạn đói khủng khiếp năm 1945.
  • D. Tất cả các hành động trên đều vi phạm, vì chúng tước đoạt quyền sống, quyền tự do, quyền mưu cầu hạnh phúc của người Việt Nam.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh sử dụng từ "chúng tôi" thay vì "tôi" khi tuyên bố độc lập.

  • A. Thể hiện sự khiêm tốn của cá nhân Hồ Chí Minh.
  • B. Khẳng định lời tuyên bố được đưa ra bởi một tập thể có tư cách pháp lý (Chính phủ lâm thời), đại diện cho ý chí và nguyện vọng của toàn thể dân tộc.
  • C. Ngụ ý rằng có nhiều người cùng tham gia soạn thảo bản tuyên ngôn.
  • D. Nhấn mạnh sự đoàn kết nội bộ trong Đảng Cộng sản.

Câu 23: Bản Tuyên ngôn Độc lập có giá trị văn học như thế nào?

  • A. Là một áng văn chính luận mẫu mực với lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép, bằng chứng hùng hồn, ngôn ngữ giàu sức biểu cảm và thuyết phục.
  • B. Là một tác phẩm thơ ca giàu chất trữ tình.
  • C. Là một truyện ngắn phản ánh hiện thực lịch sử.
  • D. Là một tác phẩm kịch thể hiện xung đột xã hội.

Câu 24: Đoạn "Dân ta đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, đã gan góc chống phát xít Nhật mấy năm nay" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh tinh thần đấu tranh của nhân dân Việt Nam?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ ("gan góc chống").
  • D. Ẩn dụ.

Câu 25: Giả sử bạn cần viết một bài phân tích về tính nhân đạo và chính nghĩa trong Tuyên ngôn Độc lập. Bạn sẽ tập trung vào những luận điểm chính nào dựa trên nội dung văn bản?

  • A. Chỉ cần liệt kê các tội ác của Pháp và Nhật.
  • B. Tập trung vào việc trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • C. Phân tích ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập của nhân dân Việt Nam.
  • D. Phân tích việc bản Tuyên ngôn dựa trên các nguyên tắc về quyền con người, quyền dân tộc đã được thế giới công nhận; tố cáo hành động phi nhân đạo, trái chính nghĩa của Pháp; và khẳng định cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam là phù hợp với lẽ phải và đạo lý con người.

Câu 26: Việc Hồ Chí Minh nhắc đến "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập" trong lời tuyên bố cuối cùng có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là một lời khẳng định mang tính cảm tính.
  • B. Khẳng định nền độc lập của Việt Nam không chỉ dựa trên nguyên tắc pháp lý (có quyền) mà còn là một sự thật hiển nhiên đã được xác lập bằng hành động cách mạng của nhân dân (đã thành).
  • C. Ngụ ý rằng nền độc lập này có thể bị đe dọa bất cứ lúc nào.
  • D. Thể hiện sự ngạc nhiên về việc Việt Nam đã giành được độc lập.

Câu 27: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp có câu: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học". Câu này sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để tố cáo chính sách ngu dân và đàn áp của Pháp?

  • A. So sánh tương phản (số lượng nhà tù nhiều hơn trường học).
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nói quá.

Câu 28: Khi nói về việc Pháp đầu hàng Nhật, Hồ Chí Minh dùng từ "quỳ gối". Việc sử dụng từ này có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng đối với hành động của Pháp.
  • B. Miêu tả chính xác tư thế của lính Pháp khi đầu hàng.
  • C. Thể hiện sự khinh bỉ, mỉa mai đối với hành động hèn nhát, bán nước của Pháp, làm nổi bật sự thật Pháp không còn tư cách "bảo hộ" Việt Nam.
  • D. Nhấn mạnh sức mạnh quân sự vượt trội của Nhật Bản.

Câu 29: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện lịch sử mà còn là một tác phẩm văn học. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học của tác phẩm?

  • A. Sử dụng các từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Kết cấu theo lối tự sự, kể chuyện.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên, con người Việt Nam.
  • D. Lối hành văn hùng hồn, mạch lạc, sử dụng các biện pháp tu từ hiệu quả, kết hợp nhuần nhuyễn lý lẽ sắc bén với tình cảm sâu sắc.

Câu 30: Phân tích đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh viết: "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy!". Lời khẳng định này có ý nghĩa gì đối với cả thế giới và nhân dân Việt Nam?

  • A. Đối với thế giới là lời tuyên bố về ý chí bảo vệ độc lập, cảnh báo mọi âm mưu xâm lược; đối với nhân dân Việt Nam là lời hiệu triệu, lời thề thiêng liêng, khơi dậy sức mạnh đoàn kết và quyết tâm chiến đấu.
  • B. Đối với thế giới là lời kêu gọi giúp đỡ; đối với nhân dân Việt Nam là lời hứa sẽ mang lại cuộc sống ấm no.
  • C. Đối với thế giới là lời xin công nhận; đối với nhân dân Việt Nam là lời kêu gọi hòa bình.
  • D. Đối với thế giới là lời đe dọa; đối với nhân dân Việt Nam là lời động viên tinh thần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Việc Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) có ý nghĩa lập luận chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tích cấu trúc lập luận của phần đầu bản Tuyên ngôn Độc lập (trước khi tố cáo tội ác thực dân Pháp), đoạn trích dẫn các bản tuyên ngôn bất hủ được đặt ở vị trí nào và có vai trò gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong phần hai của bản Tuyên ngôn, Hồ Chí Minh đã đưa ra những bằng chứng thực tiễn để tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Bằng chứng nào sau đây chủ yếu minh chứng cho sự bóc lột về kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục và gây ấn tượng mạnh mẽ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hồ Chí Minh viết: 'Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa'. Lời khẳng định này nhằm mục đích gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Bằng chứng 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị' trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì đối với việc khẳng định cơ sở thực tiễn của nền độc lập Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong phần tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh đã nêu ra nhiều hành động tàn bạo. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất chính sách cai trị về mặt xã hội và văn hóa nhằm làm suy yếu ý chí đấu tranh của người Việt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phân tích đoạn văn 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ dân chủ cộng hòa'. Đoạn văn này chủ yếu tập trung làm nổi bật điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Lời tuyên bố kết thúc bản Tuyên ngôn Độc lập: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy!' thể hiện rõ nhất điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Giả sử bạn là một nhà báo quốc tế có mặt tại quảng trường Ba Đình ngày 2/9/1945. Dựa vào nội dung bản Tuyên ngôn, bạn sẽ phân tích và đưa tin về sự kiện này như thế nào để làm nổi bật tính chính nghĩa của nền độc lập Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đoạn 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ dân chủ cộng hòa'. Câu văn này sử dụng phép đối nào để nhấn mạnh sự thay đổi vĩ đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi nói về những hành động của Pháp, Hồ Chí Minh dùng cụm từ 'lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái'. Cụm từ này cho thấy thủ đoạn của thực dân Pháp là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập có thể được coi là một văn kiện pháp lý quốc tế. Đặc điểm nào sau đây trong văn bản góp phần tạo nên tính chất này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Phân tích đoạn văn 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị'. Đây là những sự kiện lịch sử có thật. Việc đưa các sự kiện này vào Tuyên ngôn Độc lập có tác dụng gì về mặt lập luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đoạn 'Thế mà hơn 80 năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa'. Câu văn này sử dụng phép tương phản nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Bản Tuyên ngôn Độc lập được Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố trong bối cảnh quốc tế và trong nước như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Mục đích cao nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi tố cáo tội ác của Pháp và Nhật, Hồ Chí Minh không chỉ liệt kê hành động mà còn phân tích mối quan hệ giữa chúng. Cụ thể, Người đã chỉ ra điều gì về sự cai trị của Pháp và Nhật ở Đông Dương?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh dùng cụm từ 'chúng tôi, Chính phủ lâm thời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa'. Việc sử dụng ngôi thứ nhất số nhiều ('chúng tôi') và danh xưng chính thức này có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Lời tuyên bố 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam' thể hiện quyết tâm gì của Chính phủ và nhân dân Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Theo bản Tuyên ngôn Độc lập, hành động nào của thực dân Pháp đã vi phạm nghiêm trọng quyền con người và quyền dân tộc được nêu trong Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh sử dụng từ 'chúng tôi' thay vì 'tôi' khi tuyên bố độc lập.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Bản Tuyên ngôn Độc lập có giá trị văn học như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đoạn 'Dân ta đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, đã gan góc chống phát xít Nhật mấy năm nay' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh tinh thần đấu tranh của nhân dân Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Giả sử bạn cần viết một bài phân tích về tính nhân đạo và chính nghĩa trong Tuyên ngôn Độc lập. Bạn sẽ tập trung vào những luận điểm chính nào dựa trên nội dung văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Việc Hồ Chí Minh nhắc đến 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập' trong lời tuyên bố cuối cùng có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp có câu: 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học'. Câu này sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để tố cáo chính sách ngu dân và đàn áp của Pháp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi nói về việc Pháp đầu hàng Nhật, Hồ Chí Minh dùng từ 'quỳ gối'. Việc sử dụng từ này có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện lịch sử mà còn là một tác phẩm văn học. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phân tích đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh viết: 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy!'. Lời khẳng định này có ý nghĩa gì đối với cả thế giới và nhân dân Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ (1776) và Pháp (1791) nhằm mục đích chiến lược quan trọng nhất nào?

  • A. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về lịch sử thế giới.
  • B. Ngụ ý rằng Việt Nam cũng là một quốc gia có lịch sử đấu tranh giành độc lập lâu dài như Mỹ và Pháp.
  • C. Sử dụng "lập luận gậy ông đập lưng ông", dựa vào chính những nguyên tắc mà các nước đế quốc (đặc biệt là Pháp) tôn vinh để tố cáo hành động phi nhân nghĩa của họ.
  • D. Kêu gọi sự đồng tình và ủng hộ của nhân dân Mỹ và Pháp đối với cuộc đấu tranh chính nghĩa của Việt Nam.

Câu 2: Trong phần mở đầu, Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam khẳng định: "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc." Đây là sự kế thừa và phát triển tư tưởng nào từ các bản tuyên ngôn trước đó?

  • A. Chỉ kế thừa tư tưởng về quyền bình đẳng giữa các cá nhân.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn các quyền tự nhiên của con người được nêu trong các bản tuyên ngôn phương Tây.
  • C. Chỉ tập trung vào quyền tự do của dân tộc, không đề cập quyền cá nhân.
  • D. Kế thừa các quyền cơ bản của con người (sống, tự do, hạnh phúc) và ngầm mở rộng ý nghĩa của chúng sang quyền tự quyết của các dân tộc.

Câu 3: Phần hai của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Việc Hồ Chí Minh liệt kê chi tiết các tội ác này, thay vì chỉ nói chung chung, nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thể hiện sự căm thù sâu sắc của nhân dân Việt Nam đối với thực dân Pháp.
  • B. Cung cấp bằng chứng xác thực, hùng hồn để chứng minh tính phi nghĩa, tàn bạo của chế độ thực dân Pháp, bác bỏ luận điệu "khai hóa" của chúng.
  • C. Kêu gọi nhân dân Việt Nam ghi nhớ tội ác của kẻ thù để tăng thêm quyết tâm chiến đấu.
  • D. So sánh sự tàn bạo của thực dân Pháp với các chế độ cai trị khác trong lịch sử.

Câu 4: Tuyên ngôn Độc lập đã tố cáo thực dân Pháp về cả tội ác chính trị, kinh tế và văn hóa - xã hội. Chi tiết "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học" thuộc loại tội ác nào và nói lên điều gì về bản chất cai trị của Pháp?

  • A. Tội ác về văn hóa - xã hội; cho thấy chính sách ngu dân, kìm hãm sự phát triển trí tuệ của người Việt.
  • B. Tội ác về chính trị; cho thấy Pháp tập trung đàn áp các phong trào yêu nước.
  • C. Tội ác về kinh tế; cho thấy Pháp đầu tư ít vào giáo dục nhưng lại xây nhiều nhà tù để phục vụ bóc lột.
  • D. Tội ác về quân sự; cho thấy Pháp sử dụng nhà tù như một công cụ để duy trì sự chiếm đóng.

Câu 5: Bản Tuyên ngôn Độc lập chỉ rõ mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ mùa thu năm 1940. Theo bản Tuyên ngôn, sự thật về mối quan hệ này là gì?

  • A. Pháp liên minh với Nhật để cùng cai trị và bóc lột nhân dân Đông Dương.
  • B. Pháp kiên quyết chống lại sự xâm lược của Nhật để bảo vệ quyền lợi của mình.
  • C. Pháp "quỳ gối đầu hàng, mở cửa nước ta rước Nhật", biến Đông Dương thành thuộc địa của Nhật.
  • D. Nhật giúp Pháp dập tắt các cuộc khởi nghĩa của nhân dân Việt Nam.

Câu 6: Việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp" có ý nghĩa quan trọng nào trong việc khẳng định chủ quyền và tính hợp pháp của Nhà nước mới?

  • A. Nhấn mạnh vai trò quyết định của quân Đồng minh trong việc giải phóng Việt Nam.
  • B. Thừa nhận một phần công lao của Pháp trong việc đánh đuổi Nhật.
  • C. Ngụ ý rằng Việt Nam chỉ là quốc gia được chuyển giao quyền lực từ Nhật sang.
  • D. Khẳng định nền độc lập là thành quả đấu tranh trực tiếp của nhân dân Việt Nam, không phải sự "ban ơn" hay "trao trả" từ bất kỳ thế lực nào, đặc biệt là Pháp.

Câu 7: Phần cuối của bản Tuyên ngôn Độc lập là lời tuyên bố về quyền độc lập và quyết tâm bảo vệ độc lập. Việc sử dụng những cụm từ mạnh mẽ như "thoát ly hẳn quan hệ thực dân", "xóa bỏ hết những hiệp ước", "quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững" thể hiện điều gì?

  • A. Sự dứt khoát, kiên quyết của dân tộc Việt Nam trong việc chấm dứt hoàn toàn chế độ thực dân và bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • B. Lời kêu gọi sự giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế để chống lại mọi âm mưu xâm lược.
  • C. Sự tự tin thái quá vào khả năng tự vệ mà không cần đến sức mạnh đoàn kết toàn dân.
  • D. Chỉ là lời tuyên bố mang tính hình thức, không phản ánh quyết tâm thực sự.

Câu 8: Bối cảnh lịch sử nào vào tháng 8 năm 1945 đã tạo điều kiện thuận lợi khách quan nhất cho Cách mạng tháng Tám thành công và sự ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Sự suy yếu của chế độ phong kiến nhà Nguyễn.
  • B. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, tạo ra khoảng trống quyền lực trên cả nước.
  • C. Thực dân Pháp bị đánh bại hoàn toàn trên chiến trường Đông Dương.
  • D. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ các nước xã hội chủ nghĩa trên thế giới.

Câu 9: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện pháp lý khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nghệ thuật nào sau đây góp phần tạo nên sức thuyết phục và giá trị của bản Tuyên ngôn?

  • A. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố từ văn học cổ.
  • B. Ngôn ngữ hoa mỹ, cầu kỳ, giàu chất trữ tình.
  • C. Thiếu tính luận chiến, chỉ đơn thuần trình bày sự thật.
  • D. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép, bằng chứng xác thực, ngôn ngữ hùng hồn và cảm xúc chân thành.

Câu 10: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp, Tuyên ngôn Độc lập có đoạn: "Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng biểu đạt ra sao?

  • A. So sánh; làm nổi bật sự khác biệt giữa cuộc khởi nghĩa và bể máu.
  • B. Nhân hóa; làm cho cuộc khởi nghĩa trở nên sống động hơn.
  • C. Nói quá (cường điệu); nhấn mạnh mức độ tàn khốc, dã man trong việc đàn áp các phong trào yêu nước của Pháp.
  • D. Điệp ngữ; tạo nhịp điệu mạnh mẽ cho câu văn.

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình ngày 2/9/1945. Việc lựa chọn địa điểm và thời khắc này có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Khẳng định chủ quyền quốc gia trước đông đảo quốc dân đồng bào và thế giới tại trung tâm chính trị của đất nước, vào ngày lịch sử đánh dấu sự ra đời của chế độ mới.
  • B. Chọn một địa điểm và thời gian ngẫu nhiên, không mang nhiều ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Chỉ đơn thuần là nơi tập trung đông người nhất lúc bấy giờ.
  • D. Nhằm tránh sự chú ý của các thế lực thù địch.

Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tố cáo tội ác của Pháp mà còn vạch trần bản chất của Pháp trong thời kỳ Nhật chiếm đóng. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

  • A. Pháp vẫn tiếp tục cai trị nhân dân Việt Nam như trước.
  • B. Pháp đã đứng lên chống lại Nhật để bảo vệ thuộc địa.
  • C. Pháp bị Nhật bắt làm tù binh và không còn vai trò gì.
  • D. Pháp "không che chở được ta", "bán nước ta hai lần", "không giữ nổi đất đai của mình".

Câu 13: Luận điểm "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì trong việc chứng minh tính hợp pháp của Chính phủ Cách mạng lâm thời?

  • A. Chứng tỏ chính phủ mới được thành lập nhờ sự đồng ý của cả Pháp, Nhật và vua Bảo Đại.
  • B. Khẳng định các thế lực cai trị cũ đều đã sụp đổ hoặc từ bỏ quyền lực, tạo ra khoảng trống pháp lý và thực tế để nhân dân Việt Nam tự mình xác lập chính quyền mới.
  • C. Thể hiện sự yếu kém của các thế lực cũ, không liên quan đến tính hợp pháp của chính quyền mới.
  • D. Chỉ là sự liệt kê các sự kiện lịch sử, không có ý nghĩa pháp lý.

Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập tuyên bố xóa bỏ "hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam" và "tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam". Hành động này thể hiện điều gì về chủ quyền quốc gia của Việt Nam?

  • A. Khẳng định Việt Nam là một quốc gia độc lập, có quyền tự quyết định mọi vấn đề liên quan đến lãnh thổ, quan hệ quốc tế và không bị ràng buộc bởi các thỏa thuận do thế lực ngoại bang áp đặt.
  • B. Chỉ là lời tuyên bố đơn phương, không có giá trị pháp lý quốc tế.
  • C. Ngụ ý rằng Việt Nam sẽ ký kết các hiệp ước mới với Pháp trên cơ sở bình đẳng.
  • D. Thể hiện sự từ chối hợp tác với Pháp trong mọi lĩnh vực.

Câu 15: Đối tượng mà bản Tuyên ngôn Độc lập hướng tới không chỉ là quốc dân đồng bào Việt Nam mà còn là cộng đồng quốc tế. Khi hướng tới cộng đồng quốc tế, mục đích chính của bản Tuyên ngôn là gì?

  • A. Kêu gọi sự giúp đỡ về quân sự và kinh tế từ các nước lớn.
  • B. Thông báo về chiến thắng quân sự của Việt Nam đối với Pháp và Nhật.
  • C. Tuyên bố về sự ra đời của một quốc gia độc lập, có đầy đủ chủ quyền, nhằm tranh thủ sự công nhận và ngăn chặn âm mưu tái xâm lược của Pháp hoặc sự can thiệp của các thế lực khác.
  • D. Mời gọi các nước đến đầu tư vào Việt Nam.

Câu 16: Tuyên ngôn Độc lập được coi là sự kết tinh của tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Tuy nhiên, trong bản Tuyên ngôn này, khía cạnh nào của tư tưởng đó được thể hiện rõ nét và trực tiếp nhất?

  • A. Tư tưởng về độc lập, tự do của dân tộc và quyền con người.
  • B. Tư tưởng về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội.
  • C. Tư tưởng về xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân dựa trên liên minh công nông.
  • D. Tư tưởng về vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản.

Câu 17: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập, ta thấy phần nào đóng vai trò là cơ sở pháp lý, khẳng định quyền được độc lập của dân tộc Việt Nam dựa trên các nguyên tắc phổ quát của nhân loại?

  • A. Phần mở đầu (trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ, Pháp).
  • B. Phần thứ hai (tố cáo tội ác của Pháp và Nhật).
  • C. Phần thứ ba (khẳng định quá trình đấu tranh và giành chính quyền của nhân dân Việt Nam).
  • D. Phần kết thúc (lời tuyên bố và lời thề).

Câu 18: Trong phần tố cáo tội ác kinh tế của thực dân Pháp, Tuyên ngôn Độc lập có đoạn: "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, dẫn đến cuối năm ngoái và đầu năm nay, từ Quảng Trị đến Bắc Kỳ, hơn hai triệu đồng bào ta bị chết đói." Đoạn văn này sử dụng những bằng chứng nào để tăng sức thuyết phục?

  • A. Lý lẽ trừu tượng về sự bóc lột.
  • B. Các số liệu thống kê chi tiết về thuế và lợi nhuận.
  • C. Chỉ dựa vào cảm xúc căm phẫn cá nhân.
  • D. Sự thật lịch sử cụ thể, đau thương (nạn đói năm 1945) như một minh chứng hùng hồn cho hậu quả của chính sách bóc lột.

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phía Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" Câu văn này sử dụng phép điệp cấu trúc và điệp ngữ nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo nhịp điệu mạnh mẽ, khẳng định và nhấn mạnh quyền được độc lập của dân tộc Việt Nam dựa trên quá trình đấu tranh và đóng góp vào công cuộc chống phát xít.
  • B. Liệt kê các thành tích chiến đấu của quân đội Việt Nam.
  • C. So sánh sức mạnh của dân tộc Việt Nam với các nước Đồng minh.
  • D. Chỉ đơn thuần nhắc lại thông tin để người đọc dễ nhớ.

Câu 20: Dựa trên lập luận của Tuyên ngôn Độc lập, việc Pháp tuyên bố "trở lại thống trị nước ta" sau khi Nhật đầu hàng là hành động phi pháp và phi lý bởi những lý do nào?

  • A. Pháp đã thua trận và đầu hàng Đồng minh.
  • B. Pháp đã không còn quân đội ở Việt Nam.
  • C. Pháp đã không còn là một quốc gia độc lập.
  • D. Pháp đã hai lần bán đứng Đông Dương cho Nhật, không còn tư cách "bảo hộ", và nhân dân Việt Nam đã tự mình giành lại độc lập từ tay Nhật.

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn bản tuyên bố độc lập mà còn là lời cảnh cáo đối với những ai có âm mưu tái xâm lược. Điều này thể hiện rõ nhất ở phần nào của văn bản?

  • A. Phần mở đầu trích dẫn các bản tuyên ngôn.
  • B. Phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật.
  • C. Phần lời tuyên bố và lời thề cuối cùng về quyết tâm bảo vệ độc lập.
  • D. Tất cả các phần đều mang tính cảnh cáo như nhau.

Câu 22: Đọc Tuyên ngôn Độc lập, người đọc có thể nhận thấy giọng điệu của Chủ tịch Hồ Chí Minh có sự thay đổi linh hoạt. Giọng điệu chủ đạo ở phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật là gì?

  • A. Trữ tình, nhẹ nhàng.
  • B. Đanh thép, căm phẫn, hùng hồn.
  • C. Khách quan, trung lập.
  • D. Hóm hỉnh, châm biếm.

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập được viết bằng thể loại văn chính luận. Đặc điểm nào sau đây của thể loại này được thể hiện rõ nét và hiệu quả nhất trong tác phẩm?

  • A. Lập luận chặt chẽ, sắc bén, sử dụng lý lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc/người nghe về một quan điểm chính trị.
  • B. Chú trọng miêu tả nội tâm nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, tưởng tượng.
  • D. Phản ánh hiện thực đời sống qua các câu chuyện sinh động.

Câu 24: Tuyên ngôn Độc lập có đoạn: "Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp..." Câu này khẳng định điều gì về vai trò và tư cách của Chính phủ lâm thời?

  • A. Chỉ là một chính phủ tạm thời, không có quyền đưa ra quyết định quan trọng.
  • B. Được thành lập dưới sự bảo trợ của các nước Đồng minh.
  • C. Đại diện cho một nhóm nhỏ người dân Việt Nam.
  • D. Là đại biểu hợp pháp, duy nhất của toàn thể dân tộc Việt Nam, có đầy đủ quyền lực để tuyên bố chấm dứt quan hệ với Pháp.

Câu 25: Khi phân tích tội ác của Pháp về kinh tế, Tuyên ngôn Độc lập liệt kê nhiều khía cạnh khác nhau như độc quyền rượu, thuốc phiện, muối; đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý; bắt dân nhổ lúa trồng đay. Mục đích của việc liệt kê chi tiết này là gì?

  • A. Chỉ để chứng minh Pháp rất tham lam.
  • B. Làm nổi bật sự tàn bạo, bóc lột triệt để và có hệ thống của chế độ thực dân Pháp trên mọi mặt đời sống kinh tế, dẫn đến sự cùng cực của nhân dân.
  • C. So sánh chính sách kinh tế của Pháp với các nước khác.
  • D. Kêu gọi các nước khác áp dụng chính sách kinh tế tương tự.

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập". Câu nói này đề cập đến giai đoạn lịch sử nào và hành động nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Giai đoạn kháng chiến chống Mỹ; hành động nổi dậy giành chính quyền.
  • B. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp; hành động tổng tiến công.
  • C. Giai đoạn Pháp thuộc; quá trình đấu tranh giải phóng dân tộc bền bỉ qua nhiều phong trào và cuộc khởi nghĩa.
  • D. Giai đoạn chống phong kiến; hành động lật đổ chế độ quân chủ.

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập là một văn bản có giá trị lịch sử, pháp lý và văn học to lớn. Giá trị nào sau đây là quan trọng nhất, quyết định sự ra đời và tồn tại của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

  • A. Giá trị pháp lý: Tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến và khai sinh ra nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, khẳng định chủ quyền quốc gia.
  • B. Giá trị lịch sử: Ghi lại một sự kiện quan trọng của dân tộc.
  • C. Giá trị văn học: Là một áng văn chính luận mẫu mực.
  • D. Giá trị tư tưởng: Thể hiện tư tưởng độc lập, tự do của Hồ Chí Minh.

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập được viết trong bối cảnh "Nhật đã đầu hàng Đồng minh, quân đội Pháp đã chạy trốn". Điều này cho thấy việc giành chính quyền của nhân dân Việt Nam diễn ra trong hoàn cảnh nào?

  • A. Đối đầu trực diện với cả quân Pháp và quân Nhật còn mạnh.
  • B. Xuất hiện một khoảng trống quyền lực do cả hai thế lực chiếm đóng chính đều suy yếu hoặc sụp đổ.
  • C. Được quân Đồng minh hỗ trợ trực tiếp về quân sự.
  • D. Chỉ là sự chuyển giao quyền lực từ Nhật sang Việt Nam.

Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập là kết quả của sự chuẩn bị lâu dài và chớp thời cơ lịch sử của toàn dân tộc dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động, sáng tạo của Việt Nam trong việc giành và giữ vững độc lập?

  • A. Chờ đợi sự can thiệp của quốc tế.
  • B. Thỏa hiệp với các thế lực cũ.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự đơn thuần.
  • D. Việc nhân dân Việt Nam chủ động "nổi dậy giành chính quyền" khi thời cơ đến, không phụ thuộc vào sự "ban ơn" hay sắp đặt của bất kỳ ai.

Câu 30: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì?

  • A. Thể hiện lòng căm thù sâu sắc đối với kẻ thù.
  • B. Ca ngợi sức mạnh quân đội.
  • C. Khẳng định quyền tự do, bình đẳng, quyền được sống, mưu cầu hạnh phúc của con người (gắn liền với độc lập dân tộc) là chân lý phổ quát, là khát vọng chính đáng của mọi dân tộc bị áp bức.
  • D. Chỉ tập trung vào quyền lợi của một giai cấp nhất định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ (1776) và Pháp (1791) nhằm mục đích chiến lược quan trọng nhất nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong phần mở đầu, Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam khẳng định: 'Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.' Đây là sự kế thừa và phát triển tư tưởng nào từ các bản tuyên ngôn trước đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phần hai của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Việc Hồ Chí Minh liệt kê chi tiết các tội ác này, thay vì chỉ nói chung chung, nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tuyên ngôn Độc lập đã tố cáo thực dân Pháp về cả tội ác chính trị, kinh tế và văn hóa - xã hội. Chi tiết 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học' thuộc loại tội ác nào và nói lên điều gì về bản chất cai trị của Pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Bản Tuyên ngôn Độc lập chỉ rõ mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ mùa thu năm 1940. Theo bản Tuyên ngôn, sự thật về mối quan hệ này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định 'Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp' có ý nghĩa quan trọng nào trong việc khẳng định chủ quyền và tính hợp pháp của Nhà nước mới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phần cuối của bản Tuyên ngôn Độc lập là lời tuyên bố về quyền độc lập và quyết tâm bảo vệ độc lập. Việc sử dụng những cụm từ mạnh mẽ như 'thoát ly hẳn quan hệ thực dân', 'xóa bỏ hết những hiệp ước', 'quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững' thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Bối cảnh lịch sử nào vào tháng 8 năm 1945 đã tạo điều kiện thuận lợi khách quan nhất cho Cách mạng tháng Tám thành công và sự ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện pháp lý khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nghệ thuật nào sau đây góp phần tạo nên sức thuyết phục và giá trị của bản Tuyên ngôn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp, Tuyên ngôn Độc lập có đoạn: 'Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu.' Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng biểu đạt ra sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình ngày 2/9/1945. Việc lựa chọn địa điểm và thời khắc này có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tố cáo tội ác của Pháp mà còn vạch trần bản chất của Pháp trong thời kỳ Nhật chiếm đóng. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Luận điểm 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị' trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì trong việc chứng minh tính hợp pháp của Chính phủ Cách mạng lâm thời?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập tuyên bố xóa bỏ 'hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam' và 'tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam'. Hành động này thể hiện điều gì về chủ quyền quốc gia của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đối tượng mà bản Tuyên ngôn Độc lập hướng tới không chỉ là quốc dân đồng bào Việt Nam mà còn là cộng đồng quốc tế. Khi hướng tới cộng đồng quốc tế, mục đích chính của bản Tuyên ngôn là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tuyên ngôn Độc lập được coi là sự kết tinh của tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Tuy nhiên, trong bản Tuyên ngôn này, khía cạnh nào của tư tưởng đó được thể hiện rõ nét và trực tiếp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập, ta thấy phần nào đóng vai trò là cơ sở pháp lý, khẳng định quyền được độc lập của dân tộc Việt Nam dựa trên các nguyên tắc phổ quát của nhân loại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong phần tố cáo tội ác kinh tế của thực dân Pháp, Tuyên ngôn Độc lập có đoạn: 'Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, dẫn đến cuối năm ngoái và đầu năm nay, từ Quảng Trị đến Bắc Kỳ, hơn hai triệu đồng bào ta bị chết đói.' Đoạn văn này sử dụng những bằng chứng nào để tăng sức thuyết phục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phía Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!' Câu văn này sử dụng phép điệp cấu trúc và điệp ngữ nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Dựa trên lập luận của Tuyên ngôn Độc lập, việc Pháp tuyên bố 'trở lại thống trị nước ta' sau khi Nhật đầu hàng là hành động phi pháp và phi lý bởi những lý do nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn bản tuyên bố độc lập mà còn là lời cảnh cáo đối với những ai có âm mưu tái xâm lược. Điều này thể hiện rõ nhất ở phần nào của văn bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đọc Tuyên ngôn Độc lập, người đọc có thể nhận thấy giọng điệu của Chủ tịch Hồ Chí Minh có sự thay đổi linh hoạt. Giọng điệu chủ đạo ở phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập được viết bằng thể loại văn chính luận. Đặc điểm nào sau đây của thể loại này được thể hiện rõ nét và hiệu quả nhất trong tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tuyên ngôn Độc lập có đoạn: 'Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp...' Câu này khẳng định điều gì về vai trò và tư cách của Chính phủ lâm thời?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi phân tích tội ác của Pháp về kinh tế, Tuyên ngôn Độc lập liệt kê nhiều khía cạnh khác nhau như độc quyền rượu, thuốc phiện, muối; đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý; bắt dân nhổ lúa trồng đay. Mục đích của việc liệt kê chi tiết này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập'. Câu nói này đề cập đến giai đoạn lịch sử nào và hành động nào của dân tộc Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập là một văn bản có giá trị lịch sử, pháp lý và văn học to lớn. Giá trị nào sau đây là quan trọng nhất, quyết định sự ra đời và tồn tại của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập được viết trong bối cảnh 'Nhật đã đầu hàng Đồng minh, quân đội Pháp đã chạy trốn'. Điều này cho thấy việc giành chính quyền của nhân dân Việt Nam diễn ra trong hoàn cảnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập là kết quả của sự chuẩn bị lâu dài và chớp thời cơ lịch sử của toàn dân tộc dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động, sáng tạo của Việt Nam trong việc giành và giữ vững độc lập?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp mang ý nghĩa lập luận chủ yếu nào?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng đối với nền văn hóa và tư tưởng phương Tây.
  • B. Tìm kiếm sự đồng thuận và ủng hộ từ các cường quốc Đồng Minh.
  • C. Sử dụng nguyên tắc phổ quát về quyền con người làm cơ sở pháp lý để khẳng định độc lập cho Việt Nam và buộc tội Pháp.
  • D. Chứng minh rằng Việt Nam cũng có truyền thống đấu tranh cho tự do như Mỹ và Pháp.

Câu 2: Phân tích đoạn văn "Hỡi đồng bào! ... phải bị tiêu diệt." trong phần cơ sở pháp lý của Tuyên ngôn Độc lập để thấy rõ mạch lập luận của tác giả.

  • A. Trực tiếp tố cáo tội ác của thực dân Pháp ngay từ đầu.
  • B. Từ nguyên lý chung về quyền con người, suy rộng ra quyền độc lập của các dân tộc, qua đó bác bỏ luận điệu của kẻ thù.
  • C. Kêu gọi tinh thần đoàn kết dân tộc dựa trên các giá trị tự do, bình đẳng.
  • D. So sánh ba cuộc cách mạng lớn để khẳng định vị thế của cách mạng Việt Nam.

Câu 3: Trong phần cơ sở thực tiễn, Tuyên ngôn Độc lập đã tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên những lĩnh vực chính nào?

  • A. Chỉ tập trung vào bóc lột kinh tế và đàn áp chính trị.
  • B. Chỉ nêu bật việc đầu hàng Nhật Bản và làm tay sai.
  • C. Chủ yếu tố cáo việc phá hoại văn hóa và giáo dục.
  • D. Đàn áp chính trị, bóc lột kinh tế, đầu hàng phát xít, và làm hại đến nòi giống.

Câu 4: Câu văn "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học" trong Tuyên ngôn Độc lập là một ví dụ điển hình về biện pháp nghệ thuật gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh tương phản, nhấn mạnh chính sách ngu dân và đàn áp dã man của Pháp.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự lạc hậu của nền giáo dục dưới thời Pháp thuộc.
  • C. Nhân hóa, làm cho hình ảnh nhà tù trở nên sống động.
  • D. Điệp ngữ, tăng cường cảm xúc căm phẫn.

Câu 5: Tuyên ngôn Độc lập vạch trần sự thật "Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa." Lời khẳng định này nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm nhẹ trách nhiệm của Pháp trong việc mất nước.
  • B. Tìm kiếm sự ủng hộ từ phía Nhật Bản sau chiến tranh.
  • C. Bác bỏ luận điệu của Pháp về "công lao khai hóa" và khẳng định Pháp không có quyền quay trở lại Việt Nam.
  • D. Chứng minh nhân dân Việt Nam đã chiến đấu chống lại cả hai kẻ thù.

Câu 6: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp và Nhật trong Tuyên ngôn Độc lập chủ yếu sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Các sự kiện lịch sử cụ thể, có thật.
  • B. Các số liệu thống kê chính xác.
  • C. Các lời kể nhân chứng.
  • D. Các suy luận logic từ nguyên tắc chung.

Câu 7: Tuyên ngôn Độc lập nhấn mạnh vai trò của nhân dân Việt Nam trong việc giành lại độc lập như thế nào trong phần cơ sở thực tiễn?

  • A. Chỉ đề cập đến sự lãnh đạo của Đảng và Hồ Chí Minh.
  • B. Chủ yếu nói về việc chờ đợi cơ hội khi Nhật hàng Đồng Minh.
  • C. Nhấn mạnh sự giúp đỡ từ các nước Đồng Minh.
  • D. Khẳng định nhân dân Việt Nam "đã nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật" và "đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm... lập nên nước Việt Nam độc lập".

Câu 8: Chi tiết "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" trong Tuyên ngôn Độc lập cô đọng sự kiện lịch sử nào và ý nghĩa của nó?

  • A. Sự sụp đổ của chủ nghĩa phát xít trên thế giới.
  • B. Thắng lợi hoàn toàn của Cách mạng tháng Tám, lật đổ chế độ thực dân, phát xít và phong kiến.
  • C. Việc Việt Nam giành lại độc lập nhờ sự thất bại của Nhật Bản.
  • D. Sự suy yếu của các thế lực thù địch sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 9: Phần cuối của Tuyên ngôn Độc lập là lời tuyên bố. Lời tuyên bố này có nội dung cốt lõi là gì?

  • A. Khẳng định quyền độc lập, tự do của Việt Nam và quyết tâm bảo vệ nền độc lập đó.
  • B. Kêu gọi các nước trên thế giới công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • C. Tuyên bố chấm dứt mọi mối quan hệ với Pháp và Nhật.
  • D. Nêu cao tinh thần hòa bình, hữu nghị với các dân tộc khác.

Câu 10: Phân tích câu "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập." để thấy sự khác biệt giữa "quyền hưởng" và "sự thật đã thành".

  • A. "Quyền hưởng" dựa trên lý thuyết, "sự thật đã thành" dựa trên sự công nhận của quốc tế.
  • B. "Quyền hưởng" là mong muốn, "sự thật đã thành" là kết quả của đàm phán ngoại giao.
  • C. "Quyền hưởng" dựa trên nguyên lý pháp lý về quyền con người/dân tộc, "sự thật đã thành" dựa trên thành quả đấu tranh giành chính quyền của nhân dân Việt Nam.
  • D. Hai cụm từ này đồng nghĩa, chỉ nhấn mạnh độc lập.

Câu 11: Lời tuyên bố "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." thể hiện điều gì?

  • A. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước khác.
  • B. Chỉ là lời nói suông không có cơ sở thực tế.
  • C. Sự lo sợ trước nguy cơ tái xâm lược.
  • D. Ý chí quyết tâm sắt đá, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ độc lập đã giành được.

Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có những giá trị to lớn nào?

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Chỉ có giá trị pháp lý, tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến.
  • C. Chỉ có giá trị văn học, là một áng văn chính luận mẫu mực.
  • D. Có giá trị lịch sử, pháp lý và văn học sâu sắc.

Câu 13: Xét về phương diện nghệ thuật lập luận, Tuyên ngôn Độc lập được đánh giá cao bởi đặc điểm nào?

  • A. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép, bằng chứng xác thực, kết hợp nhuần nhuyễn lý và tình.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
  • C. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu chất thơ.
  • D. Cấu trúc lỏng lẻo, chủ yếu dựa vào cảm xúc.

Câu 14: Tại sao việc trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp lại được coi là một cách lập luận "gậy ông đập lưng ông"?

  • A. Vì Việt Nam đã sử dụng vũ khí của Pháp và Mỹ để chiến đấu.
  • B. Vì Pháp đang âm mưu quay trở lại xâm lược Việt Nam, trong khi Tuyên ngôn của Pháp lại đề cao quyền tự do, bình đẳng - điều mà Pháp đã chà đạp tại Việt Nam.
  • C. Vì Mỹ và Pháp đều là những nước ủng hộ Việt Nam giành độc lập.
  • D. Vì Hồ Chí Minh đã từng sống và hoạt động cách mạng tại Pháp và Mỹ.

Câu 15: Đoạn văn "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật... Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân... lập nên nước Việt Nam độc lập." có vai trò gì trong bố cục của tác phẩm?

  • A. Nêu cơ sở pháp lý.
  • B. Đưa ra lời kêu gọi toàn dân.
  • C. Trình bày cơ sở thực tiễn, chứng minh Việt Nam đã giành được độc lập bằng sức mình.
  • D. Kết thúc bản tuyên ngôn.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của từ "thoát ly hẳn" trong câu "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp..."?

  • A. Khẳng định sự chấm dứt hoàn toàn, dứt khoát mọi ràng buộc pháp lý và thực tế của chế độ thuộc địa.
  • B. Chỉ là tạm thời ngừng quan hệ với Pháp.
  • C. Chỉ chấm dứt quan hệ về mặt kinh tế.
  • D. Thể hiện mong muốn được Pháp công nhận độc lập.

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình vào ngày 2/9/1945. Sự kiện lịch sử này có ý nghĩa gì đối với dân tộc Việt Nam?

  • A. Kết thúc cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • B. Mở đầu thời kỳ đổi mới đất nước.
  • C. Hoàn thành thống nhất đất nước.
  • D. Khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc.

Câu 18: Bối cảnh lịch sử thế giới nào có ảnh hưởng trực tiếp đến thời điểm ra đời của Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Cách mạng tháng Mười Nga thành công.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, phát xít Nhật đầu hàng Đồng Minh.
  • C. Sự ra đời của Liên Hợp Quốc.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới phát triển mạnh mẽ.

Câu 19: Ngoài việc tuyên bố độc lập, Tuyên ngôn Độc lập còn có mục đích quan trọng nào khác?

  • A. Kêu gọi các nước viện trợ cho Việt Nam.
  • B. Giải thích lý do Việt Nam tham gia phe Đồng Minh.
  • C. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp, bác bỏ quyền đô hộ của Pháp, ngăn chặn âm mưu tái xâm lược.
  • D. Kêu gọi nhân dân Pháp ủng hộ nền độc lập của Việt Nam.

Câu 20: Phân tích giọng điệu chủ đạo trong phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Giọng điệu đanh thép, căm phẫn, vạch trần sự thật.
  • B. Giọng điệu thiết tha, kêu gọi.
  • C. Giọng điệu trang trọng, thiêng liêng.
  • D. Giọng điệu ôn hòa, thuyết phục.

Câu 21: Cấu trúc ba phần của Tuyên ngôn Độc lập (Cơ sở pháp lý - Cơ sở thực tiễn - Lời tuyên bố) thể hiện điều gì trong tư duy lập luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Chỉ đơn thuần là cách chia bố cục thông thường.
  • B. Tuân theo khuôn mẫu của các bản tuyên ngôn trước đó.
  • C. Thể hiện sự ngẫu hứng, tùy thuộc vào cảm hứng viết.
  • D. Thể hiện sự chặt chẽ, logic: từ nguyên lý chung (pháp lý) đến thực tế lịch sử (thực tiễn) để đi đến lời khẳng định đanh thép (tuyên bố).

Câu 22: Đoạn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tinh thần tự hào về sức mạnh đoàn kết và thành quả cách mạng của nhân dân Việt Nam?

  • A. Phần trích dẫn Tuyên ngôn Mỹ và Pháp.
  • B. Đoạn nói về việc nhân dân Việt Nam "đã nổi dậy giành chính quyền" và "lập nên nước Việt Nam độc lập".
  • C. Phần tố cáo tội ác của Pháp.
  • D. Lời kêu gọi cuối cùng.

Câu 23: Khi tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh không chỉ nêu lên sự bóc lột, đàn áp mà còn nhấn mạnh việc Pháp "lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái". Chi tiết này có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với khẩu hiệu của Cách mạng Pháp.
  • B. Thừa nhận Pháp đã mang đến những giá trị tốt đẹp cho Việt Nam.
  • C. Vạch trần sự giả dối, đạo đức giả của thực dân Pháp khi hành động trái ngược với chính lý tưởng mà họ tuyên bố.
  • D. Kêu gọi Pháp hãy sống đúng với lý tưởng của họ.

Câu 24: Tuyên ngôn Độc lập hướng tới những đối tượng nào?

  • A. Chỉ hướng tới đồng bào cả nước.
  • B. Chỉ hướng tới các nước Đồng Minh.
  • C. Chỉ hướng tới thực dân Pháp.
  • D. Đồng bào cả nước, nhân dân thế giới và các thế lực thù địch có âm mưu xâm lược.

Câu 25: So sánh cách Hồ Chí Minh sử dụng các bằng chứng lịch sử trong phần cơ sở thực tiễn với cách các nhà sử học thường làm. Điểm khác biệt nằm ở đâu?

  • A. Hồ Chí Minh chọn lọc và trình bày bằng chứng một cách cô đọng, đanh thép để phục vụ mục đích chính trị, luận chiến, không đi vào chi tiết hàn lâm.
  • B. Hồ Chí Minh sử dụng các nguồn sử liệu sơ cấp, còn nhà sử học sử dụng thứ cấp.
  • C. Hồ Chí Minh chỉ dựa vào cảm xúc, còn nhà sử học dựa vào sự thật khách quan.
  • D. Nhà sử học chỉ nghiên cứu quá khứ, còn Hồ Chí Minh hướng tới tương lai.

Câu 26: Ý nghĩa lịch sử nào sau đây là quan trọng nhất của Tuyên ngôn Độc lập năm 1945?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của chế độ phong kiến.
  • B. Chấm dứt chế độ thực dân trên đất nước Việt Nam, khai sinh ra nhà nước độc lập, tự do đầu tiên ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Là văn kiện đầu tiên khẳng định quyền con người ở Việt Nam.
  • D. Mở ra thời kỳ hòa bình lâu dài cho dân tộc.

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!"

  • A. Tạo nhịp điệu cho bài văn.
  • B. Liệt kê các chiến công của dân tộc.
  • C. Nhấn mạnh sự xứng đáng của dân tộc Việt Nam với độc lập dựa trên quá trình đấu tranh kiên cường và đóng góp cho phe Đồng Minh.
  • D. Thể hiện sự mệt mỏi sau nhiều năm chiến tranh.

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập cho thấy phong cách văn chính luận của Hồ Chí Minh có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ chú trọng sử dụng lý lẽ, khô khan.
  • B. Ngôn ngữ cầu kỳ, khó hiểu.
  • C. Thiếu tính chiến đấu, chỉ mang tính tuyên truyền.
  • D. Ngắn gọn, súc tích, lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, giàu tính chiến đấu và biểu cảm.

Câu 29: Đoạn văn nào sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tính chất "lời kêu gọi" và sự kết nối giữa Đảng, Chính phủ với nhân dân?

  • A. Phần cuối, từ "Bởi thế cho nên... quyết giữ vững quyền tự do, độc lập ấy".
  • B. Phần mở đầu, trích dẫn hai bản tuyên ngôn.
  • C. Đoạn tố cáo tội ác của Pháp.
  • D. Đoạn nói về việc Nhật hàng Đồng Minh.

Câu 30: Giả sử một quốc gia khác cũng giành được độc lập vào năm 1945 nhưng không trải qua quá trình đấu tranh kiên cường như Việt Nam. Bản Tuyên ngôn Độc lập của họ có thể sẽ khác Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam ở điểm nào về mặt lập luận?

  • A. Họ sẽ không trích dẫn các bản tuyên ngôn quốc tế.
  • B. Họ có thể sẽ ít nhấn mạnh hoặc không có phần chứng minh "cơ sở thực tiễn" dựa trên sự hy sinh, chiến đấu giành chính quyền của chính dân tộc mình.
  • C. Họ sẽ không tố cáo tội ác của kẻ thù.
  • D. Họ sẽ không tuyên bố quyết tâm bảo vệ độc lập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phần cuối của Tuyên ngôn Độc lập là lời tuyên bố. Lời tuyên bố này có nội dung cốt lõi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phân tích câu 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.' để thấy sự khác biệt giữa 'quyền hưởng' và 'sự thật đã thành'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Lời tuyên bố 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có những giá trị to lớn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Xét về phương diện nghệ thuật lập luận, Tuyên ngôn Độc lập được đánh giá cao bởi đặc điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tại sao việc trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp lại được coi là một cách lập luận 'gậy ông đập lưng ông'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đoạn văn 'Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật... Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân... lập nên nước Việt Nam độc lập.' có vai trò gì trong bố cục của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của từ 'thoát ly hẳn' trong câu 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp...'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình vào ngày 2/9/1945. Sự kiện lịch sử này có ý nghĩa gì đối với dân tộc Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Bối cảnh lịch sử thế giới nào có ảnh hưởng trực tiếp đến thời điểm ra đời của Tuyên ngôn Độc lập?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Ngoài việc tuyên bố độc lập, Tuyên ngôn Độc lập còn có mục đích quan trọng nào khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tích giọng điệu chủ đạo trong phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Cấu trúc ba phần của Tuyên ngôn Độc lập (Cơ sở pháp lý - Cơ sở thực tiễn - Lời tuyên bố) thể hiện điều gì trong tư duy lập luận của Hồ Chí Minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đoạn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tinh thần tự hào về sức mạnh đoàn kết và thành quả cách mạng của nhân dân Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh không chỉ nêu lên sự bóc lột, đàn áp mà còn nhấn mạnh việc Pháp 'lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái'. Chi tiết này có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tuyên ngôn Độc lập hướng tới những đối tượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: So sánh cách Hồ Chí Minh sử dụng các bằng chứng lịch sử trong phần cơ sở thực tiễn với cách các nhà sử học thường làm. Điểm khác biệt nằm ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Ý nghĩa lịch sử nào sau đây là quan trọng nhất của Tuyên ngôn Độc lập năm 1945?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập cho thấy phong cách văn chính luận của Hồ Chí Minh có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đoạn văn nào sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tính chất 'lời kêu gọi' và sự kết nối giữa Đảng, Chính phủ với nhân dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giả sử một quốc gia khác cũng giành được độc lập vào năm 1945 nhưng không trải qua quá trình đấu tranh kiên cường như Việt Nam. Bản Tuyên ngôn Độc lập của họ có thể sẽ khác Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam ở điểm nào về mặt lập luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Theo quan điểm về tác dụng 'chiều sâu' của văn học trong việc xây dựng nhân cách, điểm khác biệt cốt lõi giữa việc đọc một tác phẩm văn học sâu sắc và việc tiếp nhận thông tin từ các phương tiện truyền thông giải trí nhanh (như xem video ngắn, lướt mạng xã hội) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng của văn học trong việc giáo dục 'năng lực cảm nhận những nỗi đau nhân tình'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Giả sử bạn đang đọc một đoạn trích miêu tả nội tâm giằng xé của một nhân vật đứng trước lựa chọn khó khăn liên quan đến đạo đức. Kỹ năng tư duy nào của bạn được văn học tác động và phát triển mạnh mẽ nhất trong tình huống này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự bùng nổ của thông tin và các giá trị đa chiều, vai trò 'quản lý sự cải hóa, sự hình thành nhân cách bên trong mỗi con người' của văn học được hiểu như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tác dụng của văn học trong việc 'giáo dục năng lực cảm nhận cái đẹp' được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào của người đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một học sinh sau khi đọc tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu) đã bày tỏ sự trăn trở về mâu thuẫn giữa cái đẹp của cảnh vật và sự thật trần trụi, đau khổ của đời sống. Điều này cho thấy văn học đã phát huy tác dụng nào đối với học sinh đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tại sao việc đọc sách văn học được coi là cần 'nỗ lực của trí tuệ' và khác biệt với việc tiếp nhận thông tin thụ động qua truyền hình hoặc mạng internet?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Luận điểm 'Văn học có tác dụng to lớn và sâu sắc giúp cho con người hiểu được mình' có thể được làm sáng tỏ nhất qua việc phân tích khía cạnh nào của tác phẩm văn học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp. Việc trích dẫn này có ý nghĩa chiến lược quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần thể hiện sự am hiểu về lịch sử tư tưởng nhân loại của tác giả.
  • B. Xây dựng cơ sở pháp lý vững chắc, sử dụng nguyên tắc chung của nhân loại để bác bỏ luận điệu của kẻ thù và tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
  • C. Nhấn mạnh sự tương đồng giữa cuộc cách mạng Việt Nam và các cuộc cách mạng dân chủ tư sản lớn trên thế giới.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với nền văn hóa và lịch sử của các cường quốc phương Tây.

Câu 2: Khi trích dẫn câu nói bất hủ trong Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ: “Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa ban cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”, Hồ Chí Minh đã có sự điều chỉnh nhỏ về từ ngữ. Sự điều chỉnh đó nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên mềm mại, uyển chuyển hơn trong tiếng Việt.
  • B. Nhấn mạnh quyền cá nhân hơn là quyền tập thể.
  • C. Phù hợp hơn với bối cảnh xã hội Việt Nam lúc bấy giờ.
  • D. Khẳng định tính phổ quát, chân lý chung của nguyên tắc bình đẳng, không chỉ áp dụng cho một dân tộc cụ thể.

Câu 3: Phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Luận điểm chính mà Người muốn chứng minh qua phần này là gì?

  • A. Thực dân Pháp đã phản bội lại chính lý tưởng “Tự do, Bình đẳng, Bác ái” của mình và tước đoạt các quyền cơ bản của người Việt Nam.
  • B. Thực dân Pháp là kẻ thù duy nhất và lớn nhất của dân tộc Việt Nam trong suốt lịch sử.
  • C. Tội ác của thực dân Pháp chủ yếu tập trung vào lĩnh vực kinh tế, bóc lột nhân dân ta đến cùng cực.
  • D. Nhân dân Việt Nam hoàn toàn bị động và chịu đựng sự cai trị của Pháp trong suốt 80 năm.

Câu 4: Trong phần tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh viết: “Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.” Đoạn văn này tố cáo tội ác của Pháp chủ yếu trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế
  • B. Chính trị và văn hóa-xã hội (chính sách đàn áp, ngu dân)
  • C. Quân sự
  • D. Ngoại giao

Câu 5: Hồ Chí Minh đã sử dụng những dẫn chứng lịch sử cụ thể nào để chứng minh luận điểm: “Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa”?

  • A. Pháp phải cầu cứu Nhật chống lại Việt Minh.
  • B. Nhật đảo chính Pháp vào tháng 3/1945.
  • C. Pháp quỳ gối đầu hàng Nhật, giao nộp nước ta cho Nhật.
  • D. Nhật thiết lập bộ máy cai trị trực tiếp trên toàn Đông Dương.

Câu 6: Mục đích của việc Hồ Chí Minh vạch trần sự thật Pháp đã “quỳ gối đầu hàng Nhật” và “bán nước ta hai lần” là gì?

  • A. Bác bỏ quyền cai trị của Pháp, chứng minh Pháp không còn tư cách là chủ nhân của Đông Dương để có thể đòi trở lại.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn bạo, độc ác của phát xít Nhật.
  • C. Kêu gọi các nước Đồng minh trừng phạt Pháp sau chiến tranh.
  • D. Giải thích nguyên nhân dẫn đến nạn đói năm 1945.

Câu 7: Hồ Chí Minh đã chứng minh quyền độc lập của dân tộc Việt Nam dựa trên những cơ sở thực tiễn nào?

  • A. Pháp đã phản bội Đồng minh, đứng về phe phát xít.
  • B. Nhân dân Việt Nam đã giành chính quyền từ tay Nhật chứ không phải từ tay Pháp.
  • C. Chế độ phong kiến đã bị lật đổ, vua Bảo Đại thoái vị.
  • D. Tất cả các cơ sở trên (Pháp đầu hàng Nhật, nhân dân giành chính quyền từ tay Nhật, thành quả đấu tranh của nhân dân Việt Nam).

Câu 8: “Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị”. Câu văn ngắn gọn, dứt khoát này có tác dụng gì trong lập luận của bản Tuyên ngôn?

  • A. Liệt kê các sự kiện lịch sử một cách khách quan.
  • B. Khẳng định sự sụp đổ đồng thời của ba lực lượng thống trị cũ (thực dân, phát xít, phong kiến), làm nổi bật vai trò chủ động giành chính quyền của nhân dân Việt Nam.
  • C. Thể hiện sự hả hê, chiến thắng của dân tộc.
  • D. Chứng minh Pháp và Nhật không còn khả năng quay trở lại Đông Dương.

Câu 9: Đoạn văn: “Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa.” nhấn mạnh thành quả to lớn nào của Cách mạng tháng Tám?

  • A. Chỉ lật đổ chế độ thực dân.
  • B. Chỉ lật đổ chế độ phong kiến.
  • C. Lật đổ đồng thời cả chế độ thực dân và chế độ phong kiến, thiết lập chế độ mới.
  • D. Thiết lập mối quan hệ ngoại giao bình đẳng với các nước.

Câu 10: Từ “Vậy” trong câu “Vậy nên chúng tôi, lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, trịnh trọng tuyên bố với thế giới rằng: Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập.” có vai trò gì trong cấu trúc lập luận?

  • A. Là từ nối kết luận, khẳng định kết quả tất yếu dựa trên cơ sở pháp lý và thực tiễn đã trình bày ở các phần trước.
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả trước tình hình mới.
  • C. Mở đầu một lập luận mới, không liên quan đến các phần trước.
  • D. Chỉ là một từ đệm không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 11: Lời tuyên bố cuối cùng của bản Tuyên ngôn: “Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.” thể hiện điều gì?

  • A. Lời kêu gọi nhân dân chuẩn bị kháng chiến chống Pháp.
  • B. Sự tự tin vào sức mạnh quân sự của dân tộc.
  • C. Mong muốn hòa bình, tránh chiến tranh.
  • D. Ý chí và quyết tâm sắt đá bảo vệ nền độc lập vừa giành được bằng mọi giá của toàn thể dân tộc.

Câu 12: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập, ta thấy nổi bật đặc điểm nào về cách triển khai ý?

  • A. Chủ yếu dựa vào cảm xúc và lời kêu gọi.
  • B. Trình bày các sự kiện lịch sử theo trình tự thời gian.
  • C. Đi từ nguyên lý chung của nhân loại (cơ sở pháp lý) đến thực tiễn lịch sử cụ thể (cơ sở thực tiễn) để đi đến lời tuyên bố có tính kết luận, đanh thép.
  • D. Chỉ tập trung vào việc vạch trần tội ác của kẻ thù.

Câu 13: Bản Tuyên ngôn Độc lập được công bố trong bối cảnh quốc tế và trong nước có những diễn biến phức tạp. Điều này đòi hỏi bản Tuyên ngôn phải đáp ứng được mục tiêu kép nào?

  • A. Vừa tuyên bố độc lập với quốc dân đồng bào, vừa tranh thủ sự đồng tình, ủng hộ của quốc tế và cảnh cáo âm mưu tái xâm lược của Pháp.
  • B. Vừa thể hiện sức mạnh quân sự, vừa kêu gọi hòa bình.
  • C. Vừa phê phán chế độ cũ, vừa xây dựng chế độ mới.
  • D. Vừa tập trung phát triển kinh tế, vừa củng cố quốc phòng.

Câu 14: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp sử dụng nhiều động từ mạnh, câu văn dồn dập, nhịp điệu nhanh. Tác dụng của đặc điểm ngôn ngữ này là gì?

  • A. Làm cho bài văn trở nên trữ tình hơn.
  • B. Tăng sức tố cáo, thể hiện sự căm phẫn đối với tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Nhấn mạnh sự yếu đuối, bất lực của chính quyền Pháp.
  • D. Thể hiện sự khách quan trong việc trình bày sự kiện.

Câu 15: Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng cụm từ “Chúng tôi, lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa” ở phần cuối Tuyên ngôn để làm gì?

  • A. Thông báo về cơ cấu tổ chức của chính phủ mới.
  • B. Nhấn mạnh tính tạm thời của chính phủ.
  • C. Khẳng định tư cách pháp lý, đại diện chính danh cho toàn thể dân tộc Việt Nam để đưa ra lời tuyên bố lịch sử.
  • D. Kêu gọi nhân dân tham gia vào chính quyền mới.

Câu 16: So với các bản Tuyên ngôn Độc lập trước đây của Việt Nam (Nam quốc sơn hà, Hịch tướng sĩ, Bình Ngô đại cáo), Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có điểm khác biệt cơ bản nào về cơ sở lập luận?

  • A. Kết hợp chặt chẽ cơ sở pháp lý quốc tế (nguyên lý về quyền con người, quyền dân tộc) với cơ sở thực tiễn lịch sử dân tộc.
  • B. Chỉ dựa trên ý chí, sức mạnh của quân đội.
  • C. Chủ yếu dựa vào truyền thống lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc.
  • D. Hoàn toàn dựa vào sự ủng hộ của các nước lớn.

Câu 17: Đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh tuyên bố: “Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam.” Lời tuyên bố này có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là hình thức, không có giá trị pháp lý thực tế.
  • B. Nhằm mục đích đàm phán lại các hiệp ước cũ.
  • C. Chỉ áp dụng cho một số lĩnh vực nhất định.
  • D. Khẳng định chấm dứt hoàn toàn mọi ràng buộc, quyền lợi của Pháp trên lãnh thổ Việt Nam, thiết lập chủ quyền quốc gia đầy đủ và trọn vẹn.

Câu 18: Giá trị lịch sử vĩ đại nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là gì?

  • A. Tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Buộc Pháp phải công nhận nền độc lập của Việt Nam ngay lập tức.
  • D. Giải quyết xong vấn đề nạn đói và mù chữ.

Câu 19: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ có giá trị lịch sử mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nổi bật về nghệ thuật lập luận của tác phẩm là gì?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
  • B. Chủ yếu dựa vào cảm xúc và lời kêu gọi thống thiết.
  • C. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép, bằng chứng hùng hồn, kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý và tình.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khô khan.

Câu 20: Phân tích đoạn văn: “Bởi thế cho nên, Việt Nam đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.” Cho biết tác giả đã chuyển đổi giọng điệu như thế nào ở phần này?

  • A. Từ trang trọng sang vui tươi.
  • B. Từ lập luận chặt chẽ, tố cáo sang tuyên bố đanh thép, hùng hồn thể hiện ý chí và quyết tâm.
  • C. Từ khách quan sang chủ quan.
  • D. Từ ôn hòa sang gay gắt.

Câu 21: Tại sao Hồ Chí Minh lại chọn ngày 2 tháng 9 năm 1945 để đọc bản Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình lịch sử?

  • A. Đó là ngày sinh của Người.
  • B. Đó là ngày Nhật Bản chính thức đầu hàng Đồng minh.
  • C. Đó là ngày kỷ niệm thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Đó là ngày Chính phủ lâm thời ra mắt quốc dân, đánh dấu thời điểm lịch sử quan trọng nhất khi chính quyền về tay nhân dân trên cả nước.

Câu 22: Trong bối cảnh lịch sử năm 1945, việc Hồ Chí Minh tuyên bố xóa bỏ “hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam” và “mọi đặc quyền của Pháp” có ý nghĩa quốc tế như thế nào?

  • A. Là hành động pháp lý quốc tế, tuyên bố với thế giới về việc Việt Nam chấm dứt thân phận thuộc địa, khẳng định chủ quyền bình đẳng với các quốc gia khác.
  • B. Chỉ có ý nghĩa nội bộ trong nước.
  • C. Nhằm mục đích khiêu khích Pháp quay trở lại.
  • D. Xin phép các nước lớn công nhận nền độc lập.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa phần cơ sở pháp lý (trích dẫn Tuyên ngôn Mỹ, Pháp) và phần cơ sở thực tiễn (tố cáo tội ác, khẳng định thành quả cách mạng) trong bản Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Hai phần này hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Phần thực tiễn chỉ để minh họa thêm cho phần pháp lý.
  • C. Phần pháp lý nêu lên nguyên lý chung làm nền tảng, phần thực tiễn chứng minh rằng Pháp đã chà đạp lên nguyên lý đó và nhân dân Việt Nam đã đấu tranh để giành lại quyền được hưởng nguyên lý ấy.
  • D. Phần pháp lý chỉ để cho thấy sự hiểu biết của tác giả, phần thực tiễn mới là quan trọng nhất.

Câu 24: Tại sao Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh việc nhân dân Việt Nam đã “gan góc chống lại sự chiếm đóng của Nhật” và “giành lại quyền độc lập từ tay Nhật chứ không phải từ tay Pháp”?

  • A. Để ca ngợi sức mạnh quân sự của Việt Minh.
  • B. Để hạ thấp vai trò của Pháp.
  • C. Để thể hiện sự thù địch với Nhật Bản.
  • D. Để chứng minh tính chính đáng của việc giành chính quyền, khẳng định Việt Nam độc lập là do sức mình, không phải do sự ban ơn của ai, đặc biệt là không phải nhận lại từ tay Pháp, kẻ không còn tư cách cai trị.

Câu 25: Biện pháp tu từ nào nổi bật trong đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp?

  • A. Liệt kê, điệp ngữ, sử dụng nhiều động từ mạnh.
  • B. So sánh, ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa, hoán dụ.
  • D. Chơi chữ, nói quá.

Câu 26: Tính chất “hùng hồn” của bản Tuyên ngôn Độc lập được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Việc sử dụng các số liệu thống kê.
  • B. Cách kể chuyện theo trình tự thời gian.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, đanh thép, lời văn nhịp nhàng, dứt khoát, thể hiện khí phách của một dân tộc đứng lên giành quyền sống.
  • D. Việc trích dẫn các tài liệu lịch sử cổ.

Câu 27: Từ “dân” được lặp đi lặp lại nhiều lần trong phần cơ sở thực tiễn của Tuyên ngôn. Việc lặp lại này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn, nhấn mạnh sự vất vả của nhân dân.
  • B. Nhấn mạnh vai trò chủ thể của nhân dân trong cuộc đấu tranh giành độc lập, khẳng định nền độc lập này là do nhân dân tạo dựng nên.
  • C. Phân biệt nhân dân với các tầng lớp khác trong xã hội.
  • D. Kêu gọi nhân dân tiếp tục đoàn kết.

Câu 28: Hãy phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập.”

  • A. Kết hợp giữa quyền được hưởng (nguyên tắc pháp lý) và sự thật đã đạt được (thực tiễn cách mạng), tạo nên sức mạnh thuyết phục và tính tất yếu của nền độc lập.
  • B. Chỉ đơn thuần là một lời tuyên bố suông.
  • C. Nhấn mạnh khía cạnh pháp lý hơn khía cạnh thực tiễn.
  • D. Nhấn mạnh khía cạnh thực tiễn hơn khía cạnh pháp lý.

Câu 29: Bản Tuyên ngôn Độc lập được coi là văn kiện có giá trị nghệ thuật cao bởi lẽ:

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Đơn thuần chỉ là sự liệt kê các sự kiện lịch sử.
  • C. Chỉ tập trung vào việc trình bày các nguyên lý triết học.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa lập luận sắc bén, lý lẽ đanh thép với ngôn ngữ hùng hồn, truyền cảm, thể hiện phong cách văn chính luận đặc sắc của Hồ Chí Minh.

Câu 30: Nhận định nào sau đây nói đúng nhất về đối tượng mà bản Tuyên ngôn Độc lập hướng tới?

  • A. Quốc dân đồng bào Việt Nam và nhân dân thế giới (đặc biệt là các nước Đồng minh và những kẻ có âm mưu tái chiếm Việt Nam).
  • B. Chỉ nhằm vào giới trí thức và các nhà hoạt động chính trị.
  • C. Chỉ hướng tới các nước lớn trên thế giới.
  • D. Chỉ dành riêng cho nhân dân Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp. Việc trích dẫn này có ý nghĩa chiến lược quan trọng như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi trích dẫn câu nói bất hủ trong Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ: “Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa ban cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”, Hồ Chí Minh đã có sự điều chỉnh nhỏ về từ ngữ. Sự điều chỉnh đó nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Luận điểm chính mà Người muốn chứng minh qua phần này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong phần tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh viết: “Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.” Đoạn văn này tố cáo tội ác của Pháp chủ yếu trên lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hồ Chí Minh đã sử dụng những dẫn chứng lịch sử cụ thể nào để chứng minh luận điểm: “Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Mục đích của việc Hồ Chí Minh vạch trần sự thật Pháp đã “quỳ gối đầu hàng Nhật” và “bán nước ta hai lần” là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hồ Chí Minh đã chứng minh quyền độc lập của dân tộc Việt Nam dựa trên những cơ sở thực tiễn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: “Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị”. Câu văn ngắn gọn, dứt khoát này có tác dụng gì trong lập luận của bản Tuyên ngôn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đoạn văn: “Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa.” nhấn mạnh thành quả to lớn nào của Cách mạng tháng Tám?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Từ “Vậy” trong câu “Vậy nên chúng tôi, lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, trịnh trọng tuyên bố với thế giới rằng: Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập.” có vai trò gì trong cấu trúc lập luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Lời tuyên bố cuối cùng của bản Tuyên ngôn: “Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.” thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập, ta thấy nổi bật đặc điểm nào về cách triển khai ý?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bản Tuyên ngôn Độc lập được công bố trong bối cảnh quốc tế và trong nước có những diễn biến phức tạp. Điều này đòi hỏi bản Tuyên ngôn phải đáp ứng được mục tiêu kép nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp sử dụng nhiều động từ mạnh, câu văn dồn dập, nhịp điệu nhanh. Tác dụng của đặc điểm ngôn ngữ này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng cụm từ “Chúng tôi, lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa” ở phần cuối Tuyên ngôn để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So với các bản Tuyên ngôn Độc lập trước đây của Việt Nam (Nam quốc sơn hà, Hịch tướng sĩ, Bình Ngô đại cáo), Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có điểm khác biệt cơ bản nào về cơ sở lập luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh tuyên bố: “Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam.” Lời tuyên bố này có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giá trị lịch sử vĩ đại nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ có giá trị lịch sử mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nổi bật về nghệ thuật lập luận của tác phẩm là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích đoạn văn: “Bởi thế cho nên, Việt Nam đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.” Cho biết tác giả đã chuyển đổi giọng điệu như thế nào ở phần này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao Hồ Chí Minh lại chọn ngày 2 tháng 9 năm 1945 để đọc bản Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình lịch sử?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong bối cảnh lịch sử năm 1945, việc Hồ Chí Minh tuyên bố xóa bỏ “hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam” và “mọi đặc quyền của Pháp” có ý nghĩa quốc tế như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa phần cơ sở pháp lý (trích dẫn Tuyên ngôn Mỹ, Pháp) và phần cơ sở thực tiễn (tố cáo tội ác, khẳng định thành quả cách mạng) trong bản Tuyên ngôn Độc lập.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh việc nhân dân Việt Nam đã “gan góc chống lại sự chiếm đóng của Nhật” và “giành lại quyền độc lập từ tay Nhật chứ không phải từ tay Pháp”?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Biện pháp tu từ nào nổi bật trong đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tính chất “hùng hồn” của bản Tuyên ngôn Độc lập được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Từ “dân” được lặp đi lặp lại nhiều lần trong phần cơ sở thực tiễn của Tuyên ngôn. Việc lặp lại này có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hãy phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập.”

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Bản Tuyên ngôn Độc lập được coi là văn kiện có giá trị nghệ thuật cao bởi lẽ:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định nào sau đây nói đúng nhất về đối tượng mà bản Tuyên ngôn Độc lập hướng tới?

Xem kết quả