Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ (1776) và Pháp (1791) nhằm mục đích chiến lược quan trọng nhất nào?
- A. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về lịch sử thế giới.
- B. Ngụ ý rằng Việt Nam cũng là một quốc gia có lịch sử đấu tranh giành độc lập lâu dài như Mỹ và Pháp.
- C. Sử dụng "lập luận gậy ông đập lưng ông", dựa vào chính những nguyên tắc mà các nước đế quốc (đặc biệt là Pháp) tôn vinh để tố cáo hành động phi nhân nghĩa của họ.
- D. Kêu gọi sự đồng tình và ủng hộ của nhân dân Mỹ và Pháp đối với cuộc đấu tranh chính nghĩa của Việt Nam.
Câu 2: Trong phần mở đầu, Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam khẳng định: "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc." Đây là sự kế thừa và phát triển tư tưởng nào từ các bản tuyên ngôn trước đó?
- A. Chỉ kế thừa tư tưởng về quyền bình đẳng giữa các cá nhân.
- B. Phủ nhận hoàn toàn các quyền tự nhiên của con người được nêu trong các bản tuyên ngôn phương Tây.
- C. Chỉ tập trung vào quyền tự do của dân tộc, không đề cập quyền cá nhân.
- D. Kế thừa các quyền cơ bản của con người (sống, tự do, hạnh phúc) và ngầm mở rộng ý nghĩa của chúng sang quyền tự quyết của các dân tộc.
Câu 3: Phần hai của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Việc Hồ Chí Minh liệt kê chi tiết các tội ác này, thay vì chỉ nói chung chung, nhằm mục đích chính là gì?
- A. Thể hiện sự căm thù sâu sắc của nhân dân Việt Nam đối với thực dân Pháp.
- B. Cung cấp bằng chứng xác thực, hùng hồn để chứng minh tính phi nghĩa, tàn bạo của chế độ thực dân Pháp, bác bỏ luận điệu "khai hóa" của chúng.
- C. Kêu gọi nhân dân Việt Nam ghi nhớ tội ác của kẻ thù để tăng thêm quyết tâm chiến đấu.
- D. So sánh sự tàn bạo của thực dân Pháp với các chế độ cai trị khác trong lịch sử.
Câu 4: Tuyên ngôn Độc lập đã tố cáo thực dân Pháp về cả tội ác chính trị, kinh tế và văn hóa - xã hội. Chi tiết "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học" thuộc loại tội ác nào và nói lên điều gì về bản chất cai trị của Pháp?
- A. Tội ác về văn hóa - xã hội; cho thấy chính sách ngu dân, kìm hãm sự phát triển trí tuệ của người Việt.
- B. Tội ác về chính trị; cho thấy Pháp tập trung đàn áp các phong trào yêu nước.
- C. Tội ác về kinh tế; cho thấy Pháp đầu tư ít vào giáo dục nhưng lại xây nhiều nhà tù để phục vụ bóc lột.
- D. Tội ác về quân sự; cho thấy Pháp sử dụng nhà tù như một công cụ để duy trì sự chiếm đóng.
Câu 5: Bản Tuyên ngôn Độc lập chỉ rõ mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ mùa thu năm 1940. Theo bản Tuyên ngôn, sự thật về mối quan hệ này là gì?
- A. Pháp liên minh với Nhật để cùng cai trị và bóc lột nhân dân Đông Dương.
- B. Pháp kiên quyết chống lại sự xâm lược của Nhật để bảo vệ quyền lợi của mình.
- C. Pháp "quỳ gối đầu hàng, mở cửa nước ta rước Nhật", biến Đông Dương thành thuộc địa của Nhật.
- D. Nhật giúp Pháp dập tắt các cuộc khởi nghĩa của nhân dân Việt Nam.
Câu 6: Việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp" có ý nghĩa quan trọng nào trong việc khẳng định chủ quyền và tính hợp pháp của Nhà nước mới?
- A. Nhấn mạnh vai trò quyết định của quân Đồng minh trong việc giải phóng Việt Nam.
- B. Thừa nhận một phần công lao của Pháp trong việc đánh đuổi Nhật.
- C. Ngụ ý rằng Việt Nam chỉ là quốc gia được chuyển giao quyền lực từ Nhật sang.
- D. Khẳng định nền độc lập là thành quả đấu tranh trực tiếp của nhân dân Việt Nam, không phải sự "ban ơn" hay "trao trả" từ bất kỳ thế lực nào, đặc biệt là Pháp.
Câu 7: Phần cuối của bản Tuyên ngôn Độc lập là lời tuyên bố về quyền độc lập và quyết tâm bảo vệ độc lập. Việc sử dụng những cụm từ mạnh mẽ như "thoát ly hẳn quan hệ thực dân", "xóa bỏ hết những hiệp ước", "quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững" thể hiện điều gì?
- A. Sự dứt khoát, kiên quyết của dân tộc Việt Nam trong việc chấm dứt hoàn toàn chế độ thực dân và bảo vệ chủ quyền quốc gia.
- B. Lời kêu gọi sự giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế để chống lại mọi âm mưu xâm lược.
- C. Sự tự tin thái quá vào khả năng tự vệ mà không cần đến sức mạnh đoàn kết toàn dân.
- D. Chỉ là lời tuyên bố mang tính hình thức, không phản ánh quyết tâm thực sự.
Câu 8: Bối cảnh lịch sử nào vào tháng 8 năm 1945 đã tạo điều kiện thuận lợi khách quan nhất cho Cách mạng tháng Tám thành công và sự ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập?
- A. Sự suy yếu của chế độ phong kiến nhà Nguyễn.
- B. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, tạo ra khoảng trống quyền lực trên cả nước.
- C. Thực dân Pháp bị đánh bại hoàn toàn trên chiến trường Đông Dương.
- D. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ các nước xã hội chủ nghĩa trên thế giới.
Câu 9: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện pháp lý khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nghệ thuật nào sau đây góp phần tạo nên sức thuyết phục và giá trị của bản Tuyên ngôn?
- A. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố từ văn học cổ.
- B. Ngôn ngữ hoa mỹ, cầu kỳ, giàu chất trữ tình.
- C. Thiếu tính luận chiến, chỉ đơn thuần trình bày sự thật.
- D. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép, bằng chứng xác thực, ngôn ngữ hùng hồn và cảm xúc chân thành.
Câu 10: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp, Tuyên ngôn Độc lập có đoạn: "Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng biểu đạt ra sao?
- A. So sánh; làm nổi bật sự khác biệt giữa cuộc khởi nghĩa và bể máu.
- B. Nhân hóa; làm cho cuộc khởi nghĩa trở nên sống động hơn.
- C. Nói quá (cường điệu); nhấn mạnh mức độ tàn khốc, dã man trong việc đàn áp các phong trào yêu nước của Pháp.
- D. Điệp ngữ; tạo nhịp điệu mạnh mẽ cho câu văn.
Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình ngày 2/9/1945. Việc lựa chọn địa điểm và thời khắc này có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?
- A. Khẳng định chủ quyền quốc gia trước đông đảo quốc dân đồng bào và thế giới tại trung tâm chính trị của đất nước, vào ngày lịch sử đánh dấu sự ra đời của chế độ mới.
- B. Chọn một địa điểm và thời gian ngẫu nhiên, không mang nhiều ý nghĩa đặc biệt.
- C. Chỉ đơn thuần là nơi tập trung đông người nhất lúc bấy giờ.
- D. Nhằm tránh sự chú ý của các thế lực thù địch.
Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tố cáo tội ác của Pháp mà còn vạch trần bản chất của Pháp trong thời kỳ Nhật chiếm đóng. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?
- A. Pháp vẫn tiếp tục cai trị nhân dân Việt Nam như trước.
- B. Pháp đã đứng lên chống lại Nhật để bảo vệ thuộc địa.
- C. Pháp bị Nhật bắt làm tù binh và không còn vai trò gì.
- D. Pháp "không che chở được ta", "bán nước ta hai lần", "không giữ nổi đất đai của mình".
Câu 13: Luận điểm "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì trong việc chứng minh tính hợp pháp của Chính phủ Cách mạng lâm thời?
- A. Chứng tỏ chính phủ mới được thành lập nhờ sự đồng ý của cả Pháp, Nhật và vua Bảo Đại.
- B. Khẳng định các thế lực cai trị cũ đều đã sụp đổ hoặc từ bỏ quyền lực, tạo ra khoảng trống pháp lý và thực tế để nhân dân Việt Nam tự mình xác lập chính quyền mới.
- C. Thể hiện sự yếu kém của các thế lực cũ, không liên quan đến tính hợp pháp của chính quyền mới.
- D. Chỉ là sự liệt kê các sự kiện lịch sử, không có ý nghĩa pháp lý.
Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập tuyên bố xóa bỏ "hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam" và "tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam". Hành động này thể hiện điều gì về chủ quyền quốc gia của Việt Nam?
- A. Khẳng định Việt Nam là một quốc gia độc lập, có quyền tự quyết định mọi vấn đề liên quan đến lãnh thổ, quan hệ quốc tế và không bị ràng buộc bởi các thỏa thuận do thế lực ngoại bang áp đặt.
- B. Chỉ là lời tuyên bố đơn phương, không có giá trị pháp lý quốc tế.
- C. Ngụ ý rằng Việt Nam sẽ ký kết các hiệp ước mới với Pháp trên cơ sở bình đẳng.
- D. Thể hiện sự từ chối hợp tác với Pháp trong mọi lĩnh vực.
Câu 15: Đối tượng mà bản Tuyên ngôn Độc lập hướng tới không chỉ là quốc dân đồng bào Việt Nam mà còn là cộng đồng quốc tế. Khi hướng tới cộng đồng quốc tế, mục đích chính của bản Tuyên ngôn là gì?
- A. Kêu gọi sự giúp đỡ về quân sự và kinh tế từ các nước lớn.
- B. Thông báo về chiến thắng quân sự của Việt Nam đối với Pháp và Nhật.
- C. Tuyên bố về sự ra đời của một quốc gia độc lập, có đầy đủ chủ quyền, nhằm tranh thủ sự công nhận và ngăn chặn âm mưu tái xâm lược của Pháp hoặc sự can thiệp của các thế lực khác.
- D. Mời gọi các nước đến đầu tư vào Việt Nam.
Câu 16: Tuyên ngôn Độc lập được coi là sự kết tinh của tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Tuy nhiên, trong bản Tuyên ngôn này, khía cạnh nào của tư tưởng đó được thể hiện rõ nét và trực tiếp nhất?
- A. Tư tưởng về độc lập, tự do của dân tộc và quyền con người.
- B. Tư tưởng về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội.
- C. Tư tưởng về xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân dựa trên liên minh công nông.
- D. Tư tưởng về vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản.
Câu 17: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập, ta thấy phần nào đóng vai trò là cơ sở pháp lý, khẳng định quyền được độc lập của dân tộc Việt Nam dựa trên các nguyên tắc phổ quát của nhân loại?
- A. Phần mở đầu (trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ, Pháp).
- B. Phần thứ hai (tố cáo tội ác của Pháp và Nhật).
- C. Phần thứ ba (khẳng định quá trình đấu tranh và giành chính quyền của nhân dân Việt Nam).
- D. Phần kết thúc (lời tuyên bố và lời thề).
Câu 18: Trong phần tố cáo tội ác kinh tế của thực dân Pháp, Tuyên ngôn Độc lập có đoạn: "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, dẫn đến cuối năm ngoái và đầu năm nay, từ Quảng Trị đến Bắc Kỳ, hơn hai triệu đồng bào ta bị chết đói." Đoạn văn này sử dụng những bằng chứng nào để tăng sức thuyết phục?
- A. Lý lẽ trừu tượng về sự bóc lột.
- B. Các số liệu thống kê chi tiết về thuế và lợi nhuận.
- C. Chỉ dựa vào cảm xúc căm phẫn cá nhân.
- D. Sự thật lịch sử cụ thể, đau thương (nạn đói năm 1945) như một minh chứng hùng hồn cho hậu quả của chính sách bóc lột.
Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phía Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" Câu văn này sử dụng phép điệp cấu trúc và điệp ngữ nhằm mục đích gì?
- A. Tạo nhịp điệu mạnh mẽ, khẳng định và nhấn mạnh quyền được độc lập của dân tộc Việt Nam dựa trên quá trình đấu tranh và đóng góp vào công cuộc chống phát xít.
- B. Liệt kê các thành tích chiến đấu của quân đội Việt Nam.
- C. So sánh sức mạnh của dân tộc Việt Nam với các nước Đồng minh.
- D. Chỉ đơn thuần nhắc lại thông tin để người đọc dễ nhớ.
Câu 20: Dựa trên lập luận của Tuyên ngôn Độc lập, việc Pháp tuyên bố "trở lại thống trị nước ta" sau khi Nhật đầu hàng là hành động phi pháp và phi lý bởi những lý do nào?
- A. Pháp đã thua trận và đầu hàng Đồng minh.
- B. Pháp đã không còn quân đội ở Việt Nam.
- C. Pháp đã không còn là một quốc gia độc lập.
- D. Pháp đã hai lần bán đứng Đông Dương cho Nhật, không còn tư cách "bảo hộ", và nhân dân Việt Nam đã tự mình giành lại độc lập từ tay Nhật.
Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn bản tuyên bố độc lập mà còn là lời cảnh cáo đối với những ai có âm mưu tái xâm lược. Điều này thể hiện rõ nhất ở phần nào của văn bản?
- A. Phần mở đầu trích dẫn các bản tuyên ngôn.
- B. Phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật.
- C. Phần lời tuyên bố và lời thề cuối cùng về quyết tâm bảo vệ độc lập.
- D. Tất cả các phần đều mang tính cảnh cáo như nhau.
Câu 22: Đọc Tuyên ngôn Độc lập, người đọc có thể nhận thấy giọng điệu của Chủ tịch Hồ Chí Minh có sự thay đổi linh hoạt. Giọng điệu chủ đạo ở phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật là gì?
- A. Trữ tình, nhẹ nhàng.
- B. Đanh thép, căm phẫn, hùng hồn.
- C. Khách quan, trung lập.
- D. Hóm hỉnh, châm biếm.
Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập được viết bằng thể loại văn chính luận. Đặc điểm nào sau đây của thể loại này được thể hiện rõ nét và hiệu quả nhất trong tác phẩm?
- A. Lập luận chặt chẽ, sắc bén, sử dụng lý lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc/người nghe về một quan điểm chính trị.
- B. Chú trọng miêu tả nội tâm nhân vật.
- C. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, tưởng tượng.
- D. Phản ánh hiện thực đời sống qua các câu chuyện sinh động.
Câu 24: Tuyên ngôn Độc lập có đoạn: "Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp..." Câu này khẳng định điều gì về vai trò và tư cách của Chính phủ lâm thời?
- A. Chỉ là một chính phủ tạm thời, không có quyền đưa ra quyết định quan trọng.
- B. Được thành lập dưới sự bảo trợ của các nước Đồng minh.
- C. Đại diện cho một nhóm nhỏ người dân Việt Nam.
- D. Là đại biểu hợp pháp, duy nhất của toàn thể dân tộc Việt Nam, có đầy đủ quyền lực để tuyên bố chấm dứt quan hệ với Pháp.
Câu 25: Khi phân tích tội ác của Pháp về kinh tế, Tuyên ngôn Độc lập liệt kê nhiều khía cạnh khác nhau như độc quyền rượu, thuốc phiện, muối; đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý; bắt dân nhổ lúa trồng đay. Mục đích của việc liệt kê chi tiết này là gì?
- A. Chỉ để chứng minh Pháp rất tham lam.
- B. Làm nổi bật sự tàn bạo, bóc lột triệt để và có hệ thống của chế độ thực dân Pháp trên mọi mặt đời sống kinh tế, dẫn đến sự cùng cực của nhân dân.
- C. So sánh chính sách kinh tế của Pháp với các nước khác.
- D. Kêu gọi các nước khác áp dụng chính sách kinh tế tương tự.
Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập". Câu nói này đề cập đến giai đoạn lịch sử nào và hành động nào của dân tộc Việt Nam?
- A. Giai đoạn kháng chiến chống Mỹ; hành động nổi dậy giành chính quyền.
- B. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp; hành động tổng tiến công.
- C. Giai đoạn Pháp thuộc; quá trình đấu tranh giải phóng dân tộc bền bỉ qua nhiều phong trào và cuộc khởi nghĩa.
- D. Giai đoạn chống phong kiến; hành động lật đổ chế độ quân chủ.
Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập là một văn bản có giá trị lịch sử, pháp lý và văn học to lớn. Giá trị nào sau đây là quan trọng nhất, quyết định sự ra đời và tồn tại của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
- A. Giá trị pháp lý: Tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến và khai sinh ra nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, khẳng định chủ quyền quốc gia.
- B. Giá trị lịch sử: Ghi lại một sự kiện quan trọng của dân tộc.
- C. Giá trị văn học: Là một áng văn chính luận mẫu mực.
- D. Giá trị tư tưởng: Thể hiện tư tưởng độc lập, tự do của Hồ Chí Minh.
Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập được viết trong bối cảnh "Nhật đã đầu hàng Đồng minh, quân đội Pháp đã chạy trốn". Điều này cho thấy việc giành chính quyền của nhân dân Việt Nam diễn ra trong hoàn cảnh nào?
- A. Đối đầu trực diện với cả quân Pháp và quân Nhật còn mạnh.
- B. Xuất hiện một khoảng trống quyền lực do cả hai thế lực chiếm đóng chính đều suy yếu hoặc sụp đổ.
- C. Được quân Đồng minh hỗ trợ trực tiếp về quân sự.
- D. Chỉ là sự chuyển giao quyền lực từ Nhật sang Việt Nam.
Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập là kết quả của sự chuẩn bị lâu dài và chớp thời cơ lịch sử của toàn dân tộc dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động, sáng tạo của Việt Nam trong việc giành và giữ vững độc lập?
- A. Chờ đợi sự can thiệp của quốc tế.
- B. Thỏa hiệp với các thế lực cũ.
- C. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự đơn thuần.
- D. Việc nhân dân Việt Nam chủ động "nổi dậy giành chính quyền" khi thời cơ đến, không phụ thuộc vào sự "ban ơn" hay sắp đặt của bất kỳ ai.
Câu 30: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì?
- A. Thể hiện lòng căm thù sâu sắc đối với kẻ thù.
- B. Ca ngợi sức mạnh quân đội.
- C. Khẳng định quyền tự do, bình đẳng, quyền được sống, mưu cầu hạnh phúc của con người (gắn liền với độc lập dân tộc) là chân lý phổ quát, là khát vọng chính đáng của mọi dân tộc bị áp bức.
- D. Chỉ tập trung vào quyền lợi của một giai cấp nhất định.