15+ Đề Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam, được xây dựng trên cơ sở pháp lý nào?

  • A. Hiến chương Liên Hợp Quốc về quyền con người.
  • B. Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791).
  • C. Các điều ước quốc tế về giải trừ quân bị sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
  • D. Tuyên bố Cairo về các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng trong chiến tranh.

Câu 2: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh lên án chế độ thực dân Pháp đã lợi dụng chiêu bài "khai hóa" để che đậy hành động nào sau đây?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế Việt Nam.
  • B. Truyền bá văn minh phương Tây và giáo dục nhân dân Việt Nam.
  • C. Cướp đoạt tài nguyên, áp bức dân tộc Việt Nam và duy trì ách đô hộ.
  • D. Bảo vệ Việt Nam khỏi sự xâm lược của các cường quốc khác.

Câu 3: Đoạn mở đầu Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn các bản tuyên ngôn nổi tiếng của thế giới nhằm mục đích chính nào?

  • A. Khẳng định quyền tự nhiên, bất khả xâm phạm của dân tộc Việt Nam, tương đồng với các giá trị tiến bộ của nhân loại.
  • B. Chứng minh Việt Nam là một quốc gia văn minh, có lịch sử và văn hóa lâu đời.
  • C. Nhấn mạnh sự đoàn kết quốc tế và kêu gọi sự ủng hộ từ các cường quốc trên thế giới.
  • D. Thể hiện sự ngưỡng mộ của Hồ Chí Minh đối với các cuộc cách mạng tư sản phương Tây.

Câu 4: Trong phần "Tố cáo tội ác của thực dân Pháp", Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào những khía cạnh nào trong chính sách cai trị của Pháp ở Việt Nam?

  • A. Chính sách ngoại giao và quân sự.
  • B. Chính sách giáo dục và y tế.
  • C. Chính sách văn hóa và tôn giáo.
  • D. Chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội – toàn diện các mặt đời sống.

Câu 5: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập" - câu nói này trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì?

  • A. Ước vọng về một tương lai độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.
  • B. Sự khẳng định về quyền độc lập và tuyên bố về nền độc lập đã giành được trên thực tế.
  • C. Lời kêu gọi toàn dân tộc đứng lên đấu tranh giành độc lập.
  • D. Lời cảm ơn đối với sự giúp đỡ của các nước đồng minh trong cuộc kháng chiến.

Câu 6: Vì sao Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh đến việc "dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm" và "dân ta đã đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ" trong Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Để so sánh sự khác biệt giữa chế độ cũ và chế độ mới.
  • B. Để kêu gọi lòng tự hào dân tộc và tinh thần đoàn kết.
  • C. Để khẳng định tính chính nghĩa, sức mạnh của nhân dân và thành quả của Cách mạng Tháng Tám.
  • D. Để giải thích lý do Việt Nam lựa chọn con đường xã hội chủ nghĩa.

Câu 7: Trong Tuyên ngôn Độc lập, thái độ của Hồ Chí Minh đối với chính phủ Pháp và các hiệp ước mà Pháp đã ký với Việt Nam là gì?

  • A. Mong muốn đàm phán và duy trì quan hệ hữu nghị với Pháp.
  • B. Kêu gọi Pháp công nhận nền độc lập của Việt Nam một cách hòa bình.
  • C. Đề nghị Pháp cùng hợp tác xây dựng một nước Việt Nam mới.
  • D. Tuyên bố đoạn tuyệt hoàn toàn quan hệ thuộc địa, xóa bỏ mọi hiệp ước bất bình đẳng với Pháp.

Câu 8: "Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do" - Luận điểm này trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Phản bác luận điệu "khai hóa văn minh" của thực dân, khẳng định quyền bình đẳng của tất cả các dân tộc, đặc biệt là các dân tộc thuộc địa.
  • B. Kêu gọi sự đoàn kết giữa các dân tộc trên thế giới để chống lại chiến tranh.
  • C. Thể hiện mong muốn Việt Nam được gia nhập vào cộng đồng các quốc gia văn minh.
  • D. Đề cao giá trị nhân quyền và dân chủ trên toàn thế giới.

Câu 9: Xét về thể loại văn học, Tuyên ngôn Độc lập thuộc thể loại nào và đặc điểm nổi bật của thể loại đó được thể hiện như thế nào trong tác phẩm?

  • A. Văn nghị luận xã hội, với giọng văn trữ tình, giàu cảm xúc.
  • B. Văn chính luận, với lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép, ngôn ngữ hùng hồn, nhằm đạt mục tiêu chính trị.
  • C. Ký sự lịch sử, ghi lại chân thực diễn biến sự kiện Cách mạng Tháng Tám.
  • D. Thư kêu gọi, với giọng văn thân mật, gần gũi, hướng đến toàn thể nhân dân.

Câu 10: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp nghệ thuật "gậy ông đập lưng ông" như thế nào?

  • A. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ về cây gậy và cái lưng để phê phán thực dân Pháp.
  • B. Trích dẫn nguyên văn các câu nói của các nhà lãnh đạo Pháp để chế giễu.
  • C. Trích dẫn Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp để làm cơ sở pháp lý, đồng thời dùng chính những giá trị đó để tố cáo sự phản bội của Pháp.
  • D. Kể lại những hành động tàn bạo của Pháp để khơi gợi lòng căm phẫn trong nhân dân.

Câu 11: Đối tượng mà Tuyên ngôn Độc lập hướng đến không bao gồm nhóm nào sau đây?

  • A. Quốc dân đồng bào Việt Nam.
  • B. Nhân dân yêu chuộng hòa bình trên thế giới.
  • C. Các nước đế quốc đang có âm mưu xâm lược.
  • D. Giai cấp địa chủ phong kiến đã bị Cách mạng lật đổ.

Câu 12: Giá trị lịch sử quốc tế của Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là gì?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, đặc biệt ở các nước thuộc địa và nửa thuộc địa.
  • C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Mở ra kỷ nguyên mới trong lịch sử dân tộc Việt Nam.

Câu 13: Chọn trình tự lập luận chính trong Tuyên ngôn Độc lập:

  • A. Tố cáo tội ác – Khẳng định quyền độc lập – Tuyên bố độc lập – Nêu quyết tâm bảo vệ.
  • B. Nêu cơ sở pháp lý – Tuyên bố độc lập – Tố cáo tội ác – Khẳng định quyền độc lập.
  • C. Nêu cơ sở pháp lý – Tố cáo tội ác – Tuyên bố độc lập – Khẳng định quyết tâm bảo vệ.
  • D. Tuyên bố độc lập – Nêu cơ sở pháp lý – Tố cáo tội ác – Nêu quyết tâm bảo vệ.

Câu 14: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng hình ảnh "xiềng xích" để chỉ điều gì?

  • A. Ách áp bức, nô dịch của chế độ thực dân phong kiến.
  • B. Sự ràng buộc của các hiệp ước bất bình đẳng.
  • C. Những khó khăn, thử thách mà dân tộc Việt Nam phải đối mặt.
  • D. Sự lệ thuộc về kinh tế vào các nước phương Tây.

Câu 15: Đâu không phải là giá trị nội dung chính của Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
  • B. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Tuyên bố về sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Đề ra đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.

Câu 16: Từ việc phân tích Tuyên ngôn Độc lập, hãy rút ra bài học về phương pháp đấu tranh giành độc lập dân tộc?

  • A. Chỉ sử dụng biện pháp đấu tranh hòa bình, ngoại giao.
  • B. Kết hợp sức mạnh dân tộc với cơ sở pháp lý quốc tế, tố cáo tội ác của kẻ thù, khẳng định ý chí độc lập.
  • C. Dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • D. Chấp nhận sự bảo hộ của một cường quốc để duy trì hòa bình.

Câu 17: "Hỡi đồng bào cả nước!" - Lời kêu gọi này ở cuối Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì?

  • A. Sự lo lắng về khả năng bị xâm lược trở lại.
  • B. Mong muốn nhận được sự ủng hộ của quốc tế.
  • C. Ý chí quyết tâm bảo vệ nền độc lập, thống nhất đất nước và kêu gọi sự đoàn kết toàn dân.
  • D. Lời cảnh báo về những khó khăn, thách thức phía trước.

Câu 18: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng giọng điệu chủ yếu nào?

  • A. Trữ tình, tâm tình, nhẹ nhàng.
  • B. Trang trọng, hùng hồn, đanh thép, đầy tự hào dân tộc.
  • C. Châm biếm, mỉa mai, phê phán.
  • D. Thuyết phục, ôn tồn, nhượng bộ.

Câu 19: Nếu Tuyên ngôn Độc lập không trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp thì sức thuyết phục của văn bản có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Sức thuyết phục có thể giảm đi vì thiếu cơ sở pháp lý quốc tế và tính phổ quát về quyền con người, quyền dân tộc.
  • B. Sức thuyết phục không thay đổi vì giá trị của Tuyên ngôn nằm ở nội dung tự thân của nó.
  • C. Sức thuyết phục có thể tăng lên vì thể hiện rõ hơn bản sắc dân tộc Việt Nam.
  • D. Không thể đánh giá được vì còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.

Câu 20: "Không một bọn thực dân nào có quyền cai trị dân tộc này hay dân tộc khác." - Câu nói này trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng giữa các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc dân tộc tự quyết và quyền bất khả xâm phạm của độc lập, tự do.

Câu 21: Phân tích câu văn: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Câu văn này thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

  • A. Mục tiêu độc lập và phương pháp đấu tranh.
  • B. Quyền độc lập, thực tế độc lập và quyết tâm bảo vệ độc lập.
  • C. Quá khứ đau thương và tương lai tươi sáng.
  • D. Lý tưởng tự do và hiện thực bị áp bức.

Câu 22: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng ngôi thứ nào để xưng hô?

  • A. Ngôi thứ nhất số ít ("tôi") để thể hiện cá nhân người viết.
  • B. Ngôi thứ hai số nhiều ("các bạn") để kêu gọi sự đồng tình.
  • C. Ngôi thứ nhất số nhiều ("chúng tôi", "dân tộc Việt Nam") để thể hiện tính đại diện và trang trọng.
  • D. Kết hợp cả ngôi thứ nhất số ít và số nhiều để tạo sự gần gũi.

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại đâu và sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử dân tộc?

  • A. Tại Phủ Chủ tịch, đánh dấu sự thành lập chính phủ lâm thời.
  • B. Tại Hội trường Ba Đình, đánh dấu sự ra đời của Quốc hội.
  • C. Tại Hoàng thành Thăng Long, đánh dấu sự kết thúc chế độ phong kiến.
  • D. Tại Quảng trường Ba Đình, đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do.

Câu 24: So sánh giọng văn trong Tuyên ngôn Độc lập với giọng văn trong các bài thơ của Hồ Chí Minh (ví dụ: "Rằm tháng Giêng", "Đi đường"). Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Thơ Hồ Chí Minh sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn Tuyên ngôn.
  • B. Tuyên ngôn mang giọng văn chính luận, trang trọng, hùng hồn; thơ mang giọng văn trữ tình, gần gũi, giản dị.
  • C. Thơ Hồ Chí Minh thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc hơn Tuyên ngôn.
  • D. Tuyên ngôn sử dụng nhiều từ Hán Việt hơn thơ Hồ Chí Minh.

Câu 25: Tuyên ngôn Độc lập có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ nền độc lập của Việt Nam sau năm 1945?

  • A. Không có vai trò gì đáng kể vì sức mạnh quân sự mới là yếu tố quyết định.
  • B. Chỉ có vai trò về mặt tinh thần, không có giá trị pháp lý.
  • C. Là cơ sở pháp lý, khẳng định ý chí, tạo sức mạnh tinh thần và đoàn kết dân tộc trong cuộc đấu tranh bảo vệ độc lập.
  • D. Chỉ có giá trị trong giai đoạn đầu, sau đó mất đi ý nghĩa.

Câu 26: Trong phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp về kinh tế, Tuyên ngôn Độc lập đã chỉ ra hành động nào sau đây?

  • A. Bóc lột nhân dân ta đến xương tủy, khiến dân ta nghèo nàn, thiếu thốn.
  • B. Không đầu tư phát triển công nghiệp, chỉ tập trung vào nông nghiệp.
  • C. Áp đặt chính sách thuế khóa nặng nề đối với thương nhân Việt Nam.
  • D. Cấm đoán giao thương với các nước khác ngoài Pháp.

Câu 27: "Chúng tuyệt đối không cho dân ta một chút tự do dân chủ nào." - Câu văn này trong Tuyên ngôn Độc lập tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa - xã hội.
  • B. Kinh tế.
  • C. Chính trị.
  • D. Giáo dục.

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập có thể được xem là văn bản pháp lý khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vì lý do nào?

  • A. Được viết bởi Chủ tịch Hồ Chí Minh, người có uy tín lớn trong dân tộc.
  • B. Được đọc trước hàng triệu người dân tại Quảng trường Ba Đình.
  • C. Được các nước xã hội chủ nghĩa công nhận đầu tiên.
  • D. Tuyên bố về sự thành lập một quốc gia mới, khẳng định chủ quyền, lãnh thổ và quyền tự quyết của dân tộc.

Câu 29: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã đề cập đến sự kiện Nhật đảo chính Pháp (9/3/1945) nhằm mục đích gì?

  • A. Để đổ lỗi cho Nhật Bản về tình trạng khó khăn của Việt Nam.
  • B. Để làm nổi bật sự suy yếu và bất lực của Pháp, khẳng định tính chính đáng của việc giành độc lập từ tay Nhật.
  • C. Để kêu gọi sự giúp đỡ của các nước Đồng minh chống lại Nhật Bản.
  • D. Để chứng minh Việt Nam không liên quan đến phe phát xít.

Câu 30: Nếu đặt Tuyên ngôn Độc lập trong bối cảnh "Kết nối tri thức", bạn nhận thấy văn bản này có giá trị "kết nối" nào với thế hệ trẻ ngày nay?

  • A. Kết nối với những khó khăn, gian khổ của các thế hệ đi trước.
  • B. Kết nối với các sự kiện lịch sử quan trọng của dân tộc.
  • C. Kết nối với truyền thống yêu nước, ý chí tự cường, tinh thần dân tộc và các giá trị nhân văn cao đẹp.
  • D. Kết nối với các tác phẩm văn học kinh điển của Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam, được xây dựng trên cơ sở pháp lý nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh lên án chế độ thực dân Pháp đã lợi dụng chiêu bài 'khai hóa' để che đậy hành động nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Đoạn mở đầu Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn các bản tuyên ngôn nổi tiếng của thế giới nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong phần 'Tố cáo tội ác của thực dân Pháp', Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào những khía cạnh nào trong chính sách cai trị của Pháp ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập' - câu nói này trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Vì sao Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh đến việc 'dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm' và 'dân ta đã đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ' trong Tuyên ngôn Độc lập?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong Tuyên ngôn Độc lập, thái độ của Hồ Chí Minh đối với chính phủ Pháp và các hiệp ước mà Pháp đã ký với Việt Nam là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: 'Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do' - Luận điểm này trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Xét về thể loại văn học, Tuyên ngôn Độc lập thuộc thể loại nào và đặc điểm nổi bật của thể loại đó được thể hiện như thế nào trong tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp nghệ thuật 'gậy ông đập lưng ông' như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đối tượng mà Tuyên ngôn Độc lập hướng đến không bao gồm nhóm nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Giá trị lịch sử quốc tế của Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Chọn trình tự lập luận chính trong Tuyên ngôn Độc lập:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng hình ảnh 'xiềng xích' để chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đâu không phải là giá trị nội dung chính của Tuyên ngôn Độc lập?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Từ việc phân tích Tuyên ngôn Độc lập, hãy rút ra bài học về phương pháp đấu tranh giành độc lập dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: 'Hỡi đồng bào cả nước!' - Lời kêu gọi này ở cuối Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng giọng điệu chủ yếu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nếu Tuyên ngôn Độc lập không trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp thì sức thuyết phục của văn bản có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Không một bọn thực dân nào có quyền cai trị dân tộc này hay dân tộc khác.' - Câu nói này trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Phân tích câu văn: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' Câu văn này thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng ngôi thứ nào để xưng hô?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại đâu và sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử dân tộc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: So sánh giọng văn trong Tuyên ngôn Độc lập với giọng văn trong các bài thơ của Hồ Chí Minh (ví dụ: 'Rằm tháng Giêng', 'Đi đường'). Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tuyên ngôn Độc lập có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ nền độc lập của Việt Nam sau năm 1945?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp về kinh tế, Tuyên ngôn Độc lập đã chỉ ra hành động nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Chúng tuyệt đối không cho dân ta một chút tự do dân chủ nào.' - Câu văn này trong Tuyên ngôn Độc lập tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập có thể được xem là văn bản pháp lý khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vì lý do nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã đề cập đến sự kiện Nhật đảo chính Pháp (9/3/1945) nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu đặt Tuyên ngôn Độc lập trong bối cảnh 'Kết nối tri thức', bạn nhận thấy văn bản này có giá trị 'kết nối' nào với thế hệ trẻ ngày nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 khẳng định quyền dân tộc tự quyết của Việt Nam, điều này trực tiếp bác bỏ luận điệu nào của thực dân Pháp trước đó?

  • A. Việt Nam là một quốc gia hùng mạnh nhất khu vực Đông Nam Á.
  • B. Pháp có công khai hóa văn minh cho Việt Nam và có quyền bảo hộ Việt Nam.
  • C. Nhật Bản mới là quốc gia có công lao giải phóng Việt Nam khỏi ách đô hộ.
  • D. Chế độ phong kiến Việt Nam lạc hậu, cần có sự dẫn dắt của nước ngoài.

Câu 2: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ năm 1776 và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791 nhằm mục đích chính trị sâu sắc nào?

  • A. Thể hiện sự sùng bái các giá trị phương Tây một cách mù quáng.
  • B. Chứng minh Việt Nam là một quốc gia văn minh, có lịch sử lâu đời.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý quốc tế cho nền độc lập của Việt Nam và tranh thủ sự ủng hộ của thế giới.
  • D. Đơn thuần chỉ là một biện pháp tu từ để tăng tính trang trọng cho văn bản.

Câu 3: Xét về cấu trúc lập luận, Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 được xây dựng theo trình tự nào để đạt hiệu quả thuyết phục cao nhất?

  • A. Đi thẳng vào tuyên bố độc lập, sau đó mới giải thích lý do.
  • B. Liệt kê tội ác của Pháp trước, rồi mới trích dẫn các tuyên ngôn quốc tế.
  • C. So sánh Việt Nam với các quốc gia khác, rồi rút ra quyền độc lập.
  • D. Từ tiền đề về quyền tự nhiên của con người và dân tộc, đến tố cáo tội ác thực dân, và cuối cùng tuyên bố độc lập.

Câu 4: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh lên án chế độ thực dân Pháp đã "thi hành những luật pháp dã man". Hành động nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của "luật pháp dã man" mà Pháp áp đặt tại Việt Nam?

  • A. Xây dựng nhà tù nhiều hơn trường học để giam cầm người yêu nước.
  • B. Đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý, bóc lột người dân đến tận xương tủy.
  • C. Mở một vài trường học để đào tạo nhân viên phục vụ bộ máy cai trị.
  • D. Thẳng tay đàn áp các cuộc khởi nghĩa, tắm nhân dân ta trong biển máu.

Câu 5: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập". Câu nói này thể hiện giá trị cốt lõi nào của văn kiện?

  • A. Khẳng định chủ quyền quốc gia và ý chí độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
  • B. Thể hiện lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ của các nước đồng minh.
  • C. Kêu gọi sự đoàn kết của nhân dân Đông Dương chống lại thực dân Pháp.
  • D. Đề cao vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong cách mạng.

Câu 6: Trong phần "Tố cáo tội ác của thực dân Pháp", Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật để tăng tính đanh thép và lay động cảm xúc?

  • A. So sánh tương phản giữa quá khứ và hiện tại của Việt Nam.
  • B. Liệt kê hàng loạt tội ác của thực dân Pháp trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • C. Sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm để hạ thấp đối phương.
  • D. Ẩn dụ và hoán dụ để gợi hình ảnh về cuộc sống khổ cực của nhân dân.

Câu 7: Vì sao Hồ Chí Minh lại chọn Quảng trường Ba Đình, Hà Nội là địa điểm đọc Tuyên ngôn Độc lập vào ngày 2 tháng 9 năm 1945?

  • A. Vì đây là nơi tập trung đông đảo người dân Hà Nội nhất vào thời điểm đó.
  • B. Vì Quảng trường Ba Đình có không gian rộng rãi, đảm bảo an ninh tốt nhất.
  • C. Vì đây là địa điểm gắn liền với nhiều sự kiện lịch sử trọng đại của dân tộc.
  • D. Vì đây là trung tâm Thủ đô Hà Nội, thể hiện sự ra đời của chính quyền cách mạng trước toàn dân.

Câu 8: "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy". Câu kết của Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì?

  • A. Sự tin tưởng vào tương lai tươi sáng của dân tộc Việt Nam.
  • B. Lời kêu gọi các nước trên thế giới công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • C. Quyết tâm bảo vệ nền độc lập, tự do của dân tộc bằng mọi giá.
  • D. Mong muốn xây dựng một nước Việt Nam giàu mạnh, sánh vai với các cường quốc.

Câu 9: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng "chiến thuật" ngôn ngữ nào để vạch trần sự giả dối của thực dân Pháp về "tự do, bình đẳng, bác ái"?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mang tính ngoại giao để đàm phán với Pháp.
  • B. Đối chiếu lời nói và việc làm của thực dân Pháp, làm nổi bật sự mâu thuẫn và giả dối.
  • C. Tập trung phân tích các văn bản pháp lý quốc tế để tố cáo Pháp.
  • D. Kể lại những câu chuyện đau thương về sự áp bức của thực dân Pháp.

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản trong tuyên bố độc lập của Việt Nam năm 1945 so với các bản tuyên ngôn độc lập trước đó trên thế giới là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, dứt khoát hơn.
  • B. Được đọc trước toàn dân tại một quảng trường lớn.
  • C. Tuyên bố độc lập không chỉ từ chế độ phong kiến mà còn từ chế độ thực dân.
  • D. Trích dẫn nhiều văn bản pháp lý quốc tế hơn.

Câu 11: Trong Tuyên ngôn Độc lập, việc Hồ Chí Minh khẳng định "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm" có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn ách đô hộ của thực dân Pháp và chế độ phong kiến.
  • B. Thể hiện sự kế thừa truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc.
  • C. Chứng minh sức mạnh đoàn kết của toàn dân tộc Việt Nam.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam.

Câu 12: Xét về thể loại văn học, Tuyên ngôn Độc lập thuộc thể loại văn chính luận. Đặc trưng nổi bật của thể loại này thể hiện trong Tuyên ngôn là gì?

  • A. Chú trọng miêu tả hình tượng nhân vật và diễn biến tâm lý.
  • B. Tập trung vào việc trình bày hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận sắc bén.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và chất trữ tình.
  • D. Kể lại các sự kiện lịch sử một cách khách quan, trung thực.

Câu 13: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh viết: "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa". Thông tin này nhằm mục đích gì trong bối cảnh lúc bấy giờ?

  • A. Đổ lỗi cho Pháp đã không bảo vệ được Việt Nam trước Nhật Bản.
  • B. Chứng minh Nhật Bản mới là kẻ thù chính của dân tộc Việt Nam.
  • C. Khẳng định Việt Nam giành độc lập từ tay phát xít Nhật, không liên quan đến Pháp.
  • D. Giải thích lý do vì sao Việt Nam phải kháng chiến chống Pháp sau này.

Câu 14: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập... Nước Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam là một". Hai vế câu này trong Tuyên ngôn Độc lập có mối quan hệ logic như thế nào?

  • A. Tương phản, đối lập nhau để làm nổi bật ý.
  • B. Bình đẳng, ngang hàng nhau về mặt ý nghĩa.
  • C. Song hành, cùng tồn tại và bổ sung cho nhau.
  • D. Quan hệ nhân quả, vế sau là hệ quả tất yếu của vế trước.

Câu 15: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng hình ảnh "xiềng xích" để chỉ điều gì?

  • A. Sự lạc hậu, nghèo nàn của xã hội Việt Nam trước cách mạng.
  • B. Ách áp bức, nô dịch của chế độ thực dân Pháp đối với dân tộc Việt Nam.
  • C. Những hủ tục, tập quán lạc hậu cần phải xóa bỏ.
  • D. Sự chia rẽ, mất đoàn kết trong nội bộ dân tộc.

Câu 16: "Không một bọn đế quốc nào có thể xâm phạm được quyền thiêng liêng ấy". "Quyền thiêng liêng ấy" được nhắc đến trong Tuyên ngôn Độc lập là quyền nào?

  • A. Quyền được sống trong hòa bình và hạnh phúc.
  • B. Quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng.
  • C. Quyền dân tộc tự quyết, quyền được hưởng tự do và độc lập.
  • D. Quyền được phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội.

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa quốc tế to lớn, đặc biệt đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành một cường quốc trên thế giới.
  • B. Mở ra một giai đoạn hợp tác quốc tế mới giữa Việt Nam và các nước.
  • C. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.
  • D. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và phụ thuộc.

Câu 18: "Chúng tuyệt đối không cho dân ta một chút tự do dân chủ nào". "Tự do dân chủ" mà Tuyên ngôn Độc lập đề cập ở đây bao gồm những quyền nào?

  • A. Các quyền cơ bản của con người về chính trị, tư tưởng, ngôn luận, đi lại, hội họp, tín ngưỡng...
  • B. Quyền tự do kinh doanh, làm giàu chính đáng.
  • C. Quyền được học hành, tiếp cận văn hóa, giáo dục.
  • D. Quyền được bảo vệ về sức khỏe và an sinh xã hội.

Câu 19: "Hỡi đồng bào cả nước! ...". Lời kêu gọi "Hỡi đồng bào cả nước!" ở đầu Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì về đối tượng và mục đích của văn kiện?

  • A. Chỉ dành cho tầng lớp trí thức và lãnh đạo cách mạng.
  • B. Hướng đến toàn thể nhân dân Việt Nam, tuyên bố về sự ra đời của nước Việt Nam mới.
  • C. Chủ yếu gửi đến các nước trên thế giới để tranh thủ sự công nhận.
  • D. Dành cho binh sĩ và cán bộ cách mạng để động viên tinh thần chiến đấu.

Câu 20: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh khẳng định: "Chúng ta long trọng tuyên bố với thế giới rằng...". "Chúng ta" ở đây đại diện cho lực lượng nào?

  • A. Chính phủ lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam và Mặt trận Việt Minh.
  • C. Toàn thể dân tộc Việt Nam vừa giành được chính quyền.
  • D. Các lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam.

Câu 21: "Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do". Câu văn này trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện tư tưởng nào?

  • A. Tư tưởng phân biệt chủng tộc, đề cao dân tộc Việt Nam.
  • B. Tư tưởng dân tộc hẹp hòi, chỉ quan tâm đến quyền lợi của dân tộc mình.
  • C. Tư tưởng quốc tế vô sản, đoàn kết với giai cấp công nhân thế giới.
  • D. Tư tưởng nhân văn, đề cao quyền bình đẳng và tự quyết của tất cả các dân tộc.

Câu 22: "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị". Ba sự kiện này được liệt kê trong Tuyên ngôn Độc lập nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ thực dân phong kiến và sự thắng lợi của cách mạng.
  • B. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật đối với dân tộc Việt Nam.
  • C. Kêu gọi sự đoàn kết của toàn dân tộc để chống lại ngoại xâm.
  • D. Giải thích lý do vì sao Việt Nam phải tuyên bố độc lập.

Câu 23: "Chúng tôi, Chính phủ lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, trịnh trọng tuyên bố...". Cách xưng "Chúng tôi, Chính phủ lâm thời..." trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện tính chất gì của chính quyền mới?

  • A. Tính chất dân tộc, đại diện cho ý chí của toàn dân tộc.
  • B. Tính chất chính danh, hợp pháp của chính quyền cách mạng mới.
  • C. Tính chất cách mạng, kiên quyết đấu tranh giành độc lập.
  • D. Tính chất lâm thời, giai đoạn đầu của chính quyền mới.

Câu 24: "Về phương diện chính trị, chúng tuyệt đối không cho dân ta một chút tự do dân chủ nào". "Phương diện chính trị" được đề cập trong Tuyên ngôn Độc lập bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ giới hạn trong các hoạt động bầu cử và ứng cử.
  • B. Chủ yếu liên quan đến quan hệ ngoại giao với các nước khác.
  • C. Các quyền tự do dân chủ, cơ cấu và hoạt động của bộ máy nhà nước, luật pháp.
  • D. Chỉ đề cập đến vấn đề chủ quyền lãnh thổ và toàn vẹn lãnh thổ.

Câu 25: "Nước Việt Nam từ nay về sau đã là một nước tự do và độc lập. Dân tộc Việt Nam quyết định...". "Quyết định" ở đây thể hiện quyền năng gì của dân tộc Việt Nam?

  • A. Quyền tự quyết về kinh tế và văn hóa.
  • B. Quyền tự quyết trong quan hệ đối ngoại.
  • C. Quyền tự quyết về quân sự và quốc phòng.
  • D. Quyền tự quyết vận mệnh dân tộc, xây dựng đất nước theo ý chí của mình.

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện lịch sử mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật của Tuyên ngôn?

  • A. Lập luận chặt chẽ, đanh thép, giàu sức thuyết phục.
  • B. Ngôn ngữ hùng hồn, trang trọng, phù hợp với tính chất của văn kiện.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố và hình ảnh ước lệ tượng trưng.
  • D. Kết hợp hài hòa yếu tố chính luận và yếu tố biểu cảm, trữ tình.

Câu 27: Trong phần mở đầu Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh trích dẫn hai bản tuyên ngôn bất hủ của thế giới. Hành động này có thể được xem là một hình thức của "ngoại giao văn hóa" như thế nào?

  • A. Thể hiện sự phụ thuộc về văn hóa vào phương Tây.
  • B. Thể hiện sự giao lưu, hội nhập văn hóa với thế giới văn minh.
  • C. Chứng minh Việt Nam có nền văn hóa lâu đời và đặc sắc.
  • D. Đơn thuần chỉ là biện pháp để tăng tính trang trọng cho văn bản.

Câu 28: Nếu Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 không được tuyên bố, hoặc nội dung yếu ớt, thiếu sức thuyết phục, thì điều gì có thể xảy ra cho Việt Nam trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Không có gì thay đổi, vì độc lập của Việt Nam là tất yếu lịch sử.
  • B. Việt Nam sẽ phát triển kinh tế chậm hơn so với dự kiến.
  • C. Việt Nam có thể gặp khó khăn trong việc bảo vệ nền độc lập và chủ quyền quốc gia.
  • D. Quan hệ ngoại giao của Việt Nam với các nước sẽ bị hạn chế.

Câu 29: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khẳng định, mạnh mẽ. Hãy chỉ ra một ví dụ về từ ngữ như vậy trong đoạn mở đầu Tuyên ngôn.

  • A. "Đều sinh ra bình đẳng", "không ai chối cãi được", "quyền thiêng liêng".
  • B. "Thế mà", "hơn 80 năm nay", "lợi dụng lá cờ".
  • C. "Nhân đạo và chính nghĩa", "luật pháp và công lý".
  • D. "Xiềng xích thực dân", "tắm trong biển máu".

Câu 30: So sánh giọng văn trong Tuyên ngôn Độc lập với giọng văn trong các bài thơ của Hồ Chí Minh (ví dụ: "Rằm tháng Giêng", "Đi đường"). Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Tuyên ngôn sử dụng nhiều từ Hán Việt hơn thơ.
  • B. Thơ Bác mang tính triết lý sâu sắc hơn Tuyên ngôn.
  • C. Tuyên ngôn có tính biểu cảm mạnh mẽ hơn thơ.
  • D. Tuyên ngôn mang giọng văn chính luận, trang trọng, còn thơ Bác trữ tình, giản dị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 khẳng định quyền dân tộc tự quyết của Việt Nam, điều này trực tiếp bác bỏ luận điệu nào của thực dân Pháp trước đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ năm 1776 và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791 nhằm mục đích chính trị sâu sắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Xét về cấu trúc lập luận, Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 được xây dựng theo trình tự nào để đạt hiệu quả thuyết phục cao nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh lên án chế độ thực dân Pháp đã 'thi hành những luật pháp dã man'. Hành động nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của 'luật pháp dã man' mà Pháp áp đặt tại Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập'. Câu nói này thể hiện giá trị cốt lõi nào của văn kiện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong phần 'Tố cáo tội ác của thực dân Pháp', Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật để tăng tính đanh thép và lay động cảm xúc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Vì sao Hồ Chí Minh lại chọn Quảng trường Ba Đình, Hà Nội là địa điểm đọc Tuyên ngôn Độc lập vào ngày 2 tháng 9 năm 1945?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy'. Câu kết của Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng 'chiến thuật' ngôn ngữ nào để vạch trần sự giả dối của thực dân Pháp về 'tự do, bình đẳng, bác ái'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản trong tuyên bố độc lập của Việt Nam năm 1945 so với các bản tuyên ngôn độc lập trước đó trên thế giới là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong Tuyên ngôn Độc lập, việc Hồ Chí Minh khẳng định 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm' có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Xét về thể loại văn học, Tuyên ngôn Độc lập thuộc thể loại văn chính luận. Đặc trưng nổi bật của thể loại này thể hiện trong Tuyên ngôn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh viết: 'Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa'. Thông tin này nhằm mục đích gì trong bối cảnh lúc bấy giờ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập... Nước Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam là một'. Hai vế câu này trong Tuyên ngôn Độc lập có mối quan hệ logic như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng hình ảnh 'xiềng xích' để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: 'Không một bọn đế quốc nào có thể xâm phạm được quyền thiêng liêng ấy'. 'Quyền thiêng liêng ấy' được nhắc đến trong Tuyên ngôn Độc lập là quyền nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa quốc tế to lớn, đặc biệt đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới. Ý nghĩa đó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Chúng tuyệt đối không cho dân ta một chút tự do dân chủ nào'. 'Tự do dân chủ' mà Tuyên ngôn Độc lập đề cập ở đây bao gồm những quyền nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Hỡi đồng bào cả nước! ...'. Lời kêu gọi 'Hỡi đồng bào cả nước!' ở đầu Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì về đối tượng và mục đích của văn kiện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh khẳng định: 'Chúng ta long trọng tuyên bố với thế giới rằng...'. 'Chúng ta' ở đây đại diện cho lực lượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: 'Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do'. Câu văn này trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện tư tưởng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị'. Ba sự kiện này được liệt kê trong Tuyên ngôn Độc lập nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Chúng tôi, Chính phủ lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, trịnh trọng tuyên bố...'. Cách xưng 'Chúng tôi, Chính phủ lâm thời...' trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện tính chất gì của chính quyền mới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Về phương diện chính trị, chúng tuyệt đối không cho dân ta một chút tự do dân chủ nào'. 'Phương diện chính trị' được đề cập trong Tuyên ngôn Độc lập bao gồm những khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Nước Việt Nam từ nay về sau đã là một nước tự do và độc lập. Dân tộc Việt Nam quyết định...'. 'Quyết định' ở đây thể hiện quyền năng gì của dân tộc Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện lịch sử mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật của Tuyên ngôn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong phần mở đầu Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh trích dẫn hai bản tuyên ngôn bất hủ của thế giới. Hành động này có thể được xem là một hình thức của 'ngoại giao văn hóa' như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 không được tuyên bố, hoặc nội dung yếu ớt, thiếu sức thuyết phục, thì điều gì có thể xảy ra cho Việt Nam trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khẳng định, mạnh mẽ. Hãy chỉ ra một ví dụ về từ ngữ như vậy trong đoạn mở đầu Tuyên ngôn.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: So sánh giọng văn trong Tuyên ngôn Độc lập với giọng văn trong các bài thơ của Hồ Chí Minh (ví dụ: 'Rằm tháng Giêng', 'Đi đường'). Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bằng cách trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp ở phần mở đầu, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đạt được mục đích chiến lược nào quan trọng nhất?

  • A. Chứng minh sự hiểu biết sâu rộng về lịch sử văn minh phương Tây của mình.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với lịch sử và văn hóa của Mỹ và Pháp.
  • C. Kêu gọi nhân dân Mỹ và Pháp ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam.
  • D. Khẳng định nền độc lập của Việt Nam dựa trên những nguyên tắc phổ quát mà chính các cường quốc phương Tây cũng công nhận, tạo cơ sở pháp lý vững chắc.

Câu 2: Phần Cơ sở thực tiễn của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung làm rõ luận điểm chính nào để chứng minh quyền độc lập của dân tộc Việt Nam?

  • A. Pháp đã vi phạm trắng trợn các nguyên tắc nhân đạo và chính nghĩa.
  • B. Nhật Bản đã đầu hàng Đồng Minh, tạo ra khoảng trống quyền lực.
  • C. Nhân dân Việt Nam đã tự mình đứng lên lật đổ ách thống trị, giành lại độc lập từ tay ngoại xâm.
  • D. Việt Nam là một quốc gia có lịch sử lâu đời và chủ quyền truyền thống.

Câu 3: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của Pháp?

  • A. Lợi dụng lá cờ
  • B. Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học.
  • C. Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy.
  • D. Chúng thi hành chính sách ngu dân.

Câu 4: Theo bản Tuyên ngôn Độc lập, khi phát xít Nhật xâm lăng Đông Dương, thái độ và hành động của thực dân Pháp là gì?

  • A. Kiên cường chống lại quân Nhật để bảo vệ thuộc địa.
  • B. Hạ vũ khí đầu hàng, mở cửa nước ta rước Nhật vào.
  • C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ các nước Đồng Minh.
  • D. Tổ chức các cuộc khởi nghĩa chống lại cả Nhật và Việt Minh.

Câu 5: Chi tiết

  • A. Khẳng định sự suy yếu của các thế lực phong kiến.
  • B. Chứng minh thắng lợi của Đồng Minh trước phe Trục.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của Liên Xô trong việc giải phóng dân tộc.
  • D. Thể hiện việc nhân dân Việt Nam đã tự mình lật đổ hoàn toàn các tầng lớp thống trị (thực dân, phát xít, phong kiến).

Câu 6: Luận điểm nào sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập bác bỏ trực tiếp và mạnh mẽ nhất luận điệu cho rằng Pháp có công “khai hóa” Việt Nam?

  • A. Chúng đã bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, dẫn đến nhiều người chết đói.
  • B. Chúng ngăn cấm công thương nghiệp, độc quyền xuất cảng lúa gạo, thuốc phiện.
  • C. Chúng không cho các nhà tư sản ta ngóc đầu lên, bóc lột công nhân ta tàn nhẫn.
  • D. Chúng thi hành chính sách ngu dân, lập ra nhà tù nhiều hơn trường học.

Câu 7: Theo Tuyên ngôn Độc lập, sau khi Nhật hàng Đồng Minh, nhân dân Việt Nam đã làm gì?

  • A. Chờ đợi sự can thiệp và giải phóng từ các nước Đồng Minh.
  • B. Nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Thương lượng với Pháp để được hưởng quyền tự trị.
  • D. Tiếp tục duy trì chế độ phong kiến dưới sự bảo hộ của Nhật.

Câu 8: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất quyền tự quyết và ý chí bảo vệ nền độc lập vừa giành được của dân tộc Việt Nam?

  • A. Phần mở đầu trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • B. Đoạn tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Đoạn nói về hành động của Pháp và Nhật khi Nhật vào Đông Dương.
  • D. Phần cuối cùng, lời tuyên bố và lời thề giữ vững độc lập.

Câu 9: Phân tích cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập, phần Cơ sở pháp lý (trích dẫn các bản tuyên ngôn) có vai trò gì trong việc chuẩn bị cho lời tuyên bố độc lập chính thức?

  • A. Tạo nền tảng nguyên tắc phổ quát, làm cơ sở cho việc khẳng định quyền bình đẳng và độc lập của dân tộc Việt Nam.
  • B. Chứng minh Việt Nam là một quốc gia có chủ quyền từ lâu đời.
  • C. Liệt kê các lý do lịch sử dẫn đến sự ra đời của nước Việt Nam mới.
  • D. Tố cáo tội ác của kẻ thù một cách trực diện ngay từ đầu.

Câu 10: Lời tuyên bố

  • A. Ước muốn về một tương lai độc lập của dân tộc.
  • B. Sự công nhận độc lập từ cộng đồng quốc tế.
  • C. Sự kết hợp giữa quyền được hưởng (nguyên tắc) và sự thật đã giành được (thực tiễn).
  • D. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước Đồng Minh.

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập được xem là một áng văn chính luận mẫu mực bởi các đặc điểm nghệ thuật nổi bật nào?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp và ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • B. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép, dẫn chứng xác thực, ngôn ngữ hùng hồn.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố tự sự và trữ tình.
  • D. Phong cách giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.

Câu 12: Đoạn văn

  • A. Pháp có công khai hóa văn minh cho Việt Nam.
  • B. Nhật Bản là kẻ thù duy nhất của Việt Nam.
  • C. Cách mạng tháng Tám là sự ăn may, không có cơ sở vững chắc.
  • D. Pháp có quyền trở lại Đông Dương để tái lập chế độ thuộc địa cũ.

Câu 13: Phân tích lời kêu gọi cuối Tuyên ngôn Độc lập:

  • A. Dựa vào các nguyên tắc quốc tế phổ quát và dư luận tiến bộ để tranh thủ sự ủng hộ và ngăn chặn sự tái xâm lược.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh nội lực của dân tộc để đối phó với mọi âm mưu thù địch.
  • C. Kêu gọi sự giúp đỡ quân sự và kinh tế từ các nước lớn.
  • D. Tuyên bố sẵn sàng đối đầu bằng vũ lực với bất kỳ thế lực nào.

Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân mà còn chấm dứt chế độ nào khác đã tồn tại hàng nghìn năm trên đất nước ta?

  • A. Chế độ nô lệ.
  • B. Chế độ cộng sản nguyên thủy.
  • C. Chế độ phong kiến.
  • D. Chế độ chiếm hữu nô lệ.

Câu 15: Đoạn văn

  • A. Liệt kê kết hợp điệp ngữ, nhấn mạnh thành quả cách mạng vĩ đại của dân tộc.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa chế độ cũ và mới.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện sự thay đổi sâu sắc của đất nước.
  • D. Hoán dụ, đại diện cho các lực lượng phản động bị lật đổ.

Câu 16: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng cụm từ

  • A. Kêu gọi sự đồng cảm và giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Khẳng định vị thế và vai trò của Việt Nam trong cuộc đấu tranh chung chống phát xít, chứng minh sự xứng đáng với độc lập.
  • C. Nhấn mạnh sự cô lập của Việt Nam trong cuộc chiến.
  • D. Tố cáo sự bỏ rơi của Đồng minh đối với Việt Nam.

Câu 17: Ý nghĩa lịch sử vĩ đại nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là gì?

  • A. Là văn kiện pháp lý đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Tổng kết toàn bộ quá trình đấu tranh giành độc lập của dân tộc.
  • C. Phê phán sâu sắc chủ nghĩa thực dân và phát xít.
  • D. Tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam mới, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.

Câu 18: Khi tố cáo tội ác của Pháp về kinh tế, Tuyên ngôn Độc lập nêu bật hậu quả nghiêm trọng nào đối với đời sống nhân dân Việt Nam?

  • A. Làm cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, dẫn đến nạn đói khủng khiếp cuối năm 1944 đầu 1945.
  • B. Khiến nền kinh tế hoàn toàn phụ thuộc vào Pháp.
  • C. Ngăn cản sự phát triển của công nghiệp nặng.
  • D. Làm mất đi các ngành nghề truyền thống.

Câu 19: Phân tích đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập, lời thề

  • A. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế.
  • B. Quyết tâm sắt đá, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ thành quả cách mạng.
  • C. Niềm tin vào một nền hòa bình vĩnh viễn.
  • D. Sự nhượng bộ để tránh xung đột vũ trang.

Câu 20: Tuyên ngôn Độc lập hướng tới những đối tượng nào?

  • A. Đồng bào cả nước.
  • B. Nhân dân các nước Đồng Minh.
  • C. Các thế lực đang âm mưu tái chiếm Việt Nam.
  • D. Tất cả các đối tượng trên (đồng bào, nhân dân thế giới, các thế lực thù địch).

Câu 21: Lời lẽ đanh thép, dứt khoát trong Tuyên ngôn Độc lập khi tuyên bố xóa bỏ mọi quan hệ với Pháp thể hiện điều gì về thái độ của Chính phủ lâm thời và nhân dân Việt Nam?

  • A. Sự e dè, thận trọng trước phản ứng của Pháp.
  • B. Mong muốn duy trì một phần quan hệ cũ với Pháp.
  • C. Sự đoạn tuyệt hoàn toàn, kiên quyết không chấp nhận ách nô lệ cũ.
  • D. Sự chờ đợi phán quyết từ cộng đồng quốc tế.

Câu 22: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện pháp lý mà còn mang giá trị văn học sâu sắc. Đặc điểm nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học của tác phẩm?

  • A. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh (dù là văn chính luận), lập luận chặt chẽ, hùng hồn, có sức thuyết phục cao.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, tưởng tượng.
  • C. Chú trọng miêu tả nội tâm nhân vật trữ tình.
  • D. Kết cấu lỏng lẻo, tự do thể hiện cảm xúc.

Câu 23: Phân tích đoạn văn

  • A. Sự suy yếu của kẻ thù (Pháp, Nhật).
  • B. Sự sụp đổ của chế độ phong kiến.
  • C. Thời cơ thuận lợi do Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc.
  • D. Sức mạnh đoàn kết và sự vùng dậy giành chính quyền của toàn thể nhân dân Việt Nam.

Câu 24: Khi nói về mối quan hệ giữa Pháp và Việt Nam sau khi Nhật đảo chính Pháp (tháng 3/1945), Tuyên ngôn Độc lập chỉ ra sự thật nào?

  • A. Pháp vẫn tiếp tục cai trị Việt Nam một cách trực tiếp.
  • B. Pháp đã không còn khả năng cai trị, thậm chí còn bị Nhật giam giữ.
  • C. Pháp và Nhật cùng nhau cai trị Việt Nam.
  • D. Việt Nam đã hoàn toàn độc lập từ tay Pháp từ thời điểm này.

Câu 25: Việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định

  • A. Từ một thuộc địa, Việt Nam trở thành một quốc gia có chủ quyền, bình đẳng với các quốc gia khác trong cộng đồng nhân loại.
  • B. Việt Nam chính thức trở thành thành viên của phe Đồng Minh.
  • C. Việt Nam được các cường quốc phương Tây công nhận ngay lập tức.
  • D. Việt Nam trở thành quốc gia dẫn đầu phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

Câu 26: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp về văn hóa - xã hội (

  • A. So sánh tương phản trực tiếp giữa
  • B. Sử dụng nhiều từ láy gợi hình.
  • C. Liệt kê các hành động cụ thể, đi thẳng vào vấn đề, kết hợp với giọng điệu căm phẫn.
  • D. Sử dụng các điển tích, điển cố lịch sử.

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có mối liên hệ như thế nào với các bản tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền trước đó trên thế giới?

  • A. Hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bất kỳ văn kiện nào khác.
  • B. Sao chép nguyên văn nội dung của các bản tuyên ngôn đó.
  • C. Chỉ lấy cảm hứng về hình thức trình bày.
  • D. Thừa kế và phát triển những giá trị về quyền con người, quyền dân tộc từ các bản tuyên ngôn đó, áp dụng vào hoàn cảnh cụ thể của Việt Nam.

Câu 28: Nhận định nào sau đây không đúng với nội dung và ý nghĩa của Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Tuyên bố Việt Nam sẽ liên minh quân sự chặt chẽ với các nước Đồng Minh để chống Pháp.
  • B. Khẳng định quyền tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam.
  • C. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • D. Thể hiện quyết tâm bảo vệ nền độc lập vừa giành được.

Câu 29: Phân tích giọng điệu chủ đạo của Tuyên ngôn Độc lập, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính hùng tráng và sức thuyết phục của văn bản?

  • A. Giọng văn nhẹ nhàng, thủ thỉ tâm tình.
  • B. Giọng văn trang trọng, đanh thép, hùng hồn, thể hiện niềm tự hào và ý chí kiên quyết.
  • C. Giọng văn hài hước, châm biếm.
  • D. Giọng văn khách quan, trung lập, chỉ trình bày sự kiện.

Câu 30: Giá trị nhân văn sâu sắc của Tuyên ngôn Độc lập thể hiện ở điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào quyền lợi của một giai cấp nhất định.
  • B. Tuyên bố sẵn sàng hy sinh mọi thứ để giành độc lập, kể cả sinh mạng người dân vô tội.
  • C. Đề cao quyền con người, quyền bình đẳng giữa các dân tộc, thể hiện khát vọng hòa bình và công lý.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc giành độc lập về mặt lãnh thổ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bằng cách trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp ở phần mở đầu, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đạt được mục đích chiến lược nào quan trọng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phần Cơ sở thực tiễn của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung làm rõ luận điểm chính nào để chứng minh quyền độc lập của dân tộc Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của Pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Theo bản Tuyên ngôn Độc lập, khi phát xít Nhật xâm lăng Đông Dương, thái độ và hành động của thực dân Pháp là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Chi tiết "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì trong việc chứng minh tính chính đáng của nền độc lập Việt Nam năm 1945?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Luận điểm nào sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập bác bỏ trực tiếp và mạnh mẽ nhất luận điệu cho rằng Pháp có công “khai hóa” Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Theo Tuyên ngôn Độc lập, sau khi Nhật hàng Đồng Minh, nhân dân Việt Nam đã làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất quyền tự quyết và ý chí bảo vệ nền độc lập vừa giành được của dân tộc Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phân tích cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập, phần Cơ sở pháp lý (trích dẫn các bản tuyên ngôn) có vai trò gì trong việc chuẩn bị cho lời tuyên bố độc lập chính thức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Lời tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập" nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập được xem là một áng văn chính luận mẫu mực bởi các đặc điểm nghệ thuật nổi bật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đoạn văn "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa." được dùng để phản bác luận điệu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phân tích lời kêu gọi cuối Tuyên ngôn Độc lập: "Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh đã công nhận những nguyên tắc dân chủ và quốc tế, không thể không công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam." thể hiện điều gì về chiến lược ngoại giao của Hồ Chí Minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân mà còn chấm dứt chế độ nào khác đã tồn tại hàng nghìn năm trên đất nước ta?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đoạn văn "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa." sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng cụm từ "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay" nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Ý nghĩa lịch sử vĩ đại nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi tố cáo tội ác của Pháp về kinh tế, Tuyên ngôn Độc lập nêu bật hậu quả nghiêm trọng nào đối với đời sống nhân dân Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phân tích đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập, lời thề "Toàn thể dân Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy" thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tuyên ngôn Độc lập hướng tới những đối tượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Lời lẽ đanh thép, dứt khoát trong Tuyên ngôn Độc lập khi tuyên bố xóa bỏ mọi quan hệ với Pháp thể hiện điều gì về thái độ của Chính phủ lâm thời và nhân dân Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện pháp lý mà còn mang giá trị văn học sâu sắc. Đặc điểm nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học của tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phân tích đoạn văn "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa." cho thấy nguyên nhân thắng lợi của Cách mạng tháng Tám được nhấn mạnh là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi nói về mối quan hệ giữa Pháp và Việt Nam sau khi Nhật đảo chính Pháp (tháng 3/1945), Tuyên ngôn Độc lập chỉ ra sự thật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời" có ý nghĩa gì đối với vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế lúc bấy giờ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp về văn hóa - xã hội ("Chúng thi hành chính sách ngu dân... lập ra nhà tù nhiều hơn trường học..."), biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả để tăng sức thuyết phục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có mối liên hệ như thế nào với các bản tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền trước đó trên thế giới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nhận định nào sau đây *không đúng* với nội dung và ý nghĩa của Tuyên ngôn Độc lập?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phân tích giọng điệu chủ đạo của Tuyên ngôn Độc lập, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính hùng tráng và sức thuyết phục của văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Giá trị nhân văn sâu sắc của Tuyên ngôn Độc lập thể hiện ở điểm nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoàn cảnh lịch sử nào mang tính chất quyết định nhất, tạo nền tảng vững chắc cho việc Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố bản Tuyên ngôn Độc lập vào ngày 2/9/1945?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, quân Đồng minh sắp đổ bộ vào Đông Dương.
  • B. Thực dân Pháp đang suy yếu và mất quyền kiểm soát ở Đông Dương.
  • C. Nhân dân Việt Nam đã vùng dậy tổng khởi nghĩa thành công, giành chính quyền trên cả nước.
  • D. Phát xít Nhật đã đầu hàng Đồng minh, tạo ra khoảng trống quyền lực.

Câu 2: Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 mở đầu bằng việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp. Mục đích chính của việc trích dẫn này là gì?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với các cuộc cách mạng tư sản ở phương Tây.
  • B. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc, mang tính phổ quát, đặt nền độc lập của Việt Nam ngang hàng với các giá trị nhân quyền, dân quyền của nhân loại.
  • C. Nhắc nhở Pháp và Mỹ về những nguyên tắc mà chính họ đã tuyên bố.
  • D. Phô trương sự hiểu biết về lịch sử thế giới của tác giả.

Câu 3: Luận điểm "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc" được trích từ văn kiện nào?

  • A. Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ (1776).
  • B. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp (1791).
  • C. Hiến chương Liên Hợp Quốc.
  • D. Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam (1945).

Câu 4: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định "Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do" thể hiện điều gì trong tư tưởng của Người?

  • A. Chỉ đơn thuần lặp lại ý nghĩa của bản Tuyên ngôn Mỹ.
  • B. Hạn chế quyền bình đẳng chỉ trong phạm vi cá nhân.
  • C. Chỉ áp dụng nguyên tắc bình đẳng cho các dân tộc lớn.
  • D. Mở rộng và nâng tầm nguyên tắc bình đẳng từ phạm vi cá nhân lên phạm vi dân tộc, khẳng định quyền bình đẳng của tất cả các dân tộc trên thế giới.

Câu 5: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự tàn bạo và phi nghĩa của chúng?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy tượng hình.
  • B. Sử dụng biện pháp điệp ngữ.
  • C. Liệt kê hàng loạt các hành động tội ác cụ thể, chi tiết trên nhiều lĩnh vực (chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội).
  • D. Sử dụng các câu hỏi tu từ.

Câu 6: Tác giả Tuyên ngôn Độc lập đã vạch trần luận điệu "khai hóa" của thực dân Pháp bằng cách nào?

  • A. Đưa ra các bằng chứng cụ thể về chính sách bóc lột, áp bức tàn bạo của Pháp về kinh tế, chính trị, văn hóa trong suốt 80 năm.
  • B. So sánh nền văn hóa Việt Nam với nền văn hóa Pháp.
  • C. Khẳng định nhân dân Việt Nam không cần sự "khai hóa" từ bên ngoài.
  • D. Chỉ trích sự lạc hậu của nền giáo dục Pháp.

Câu 7: Đoạn văn "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa." có ý nghĩa gì trong lập luận của bản Tuyên ngôn?

  • A. Chứng minh Pháp đã hoàn toàn mất quyền kiểm soát.
  • B. Khẳng định vai trò của Nhật Bản trong lịch sử Việt Nam.
  • C. Giải thích lý do Nhật Bản đầu hàng Đồng minh.
  • D. Bác bỏ quyền "trở lại" Đông Dương của Pháp, khẳng định nền độc lập của Việt Nam là do nhân dân Việt Nam giành được từ tay Nhật chứ không phải do Pháp "ban ơn".

Câu 8: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất tinh thần tự lực, tự cường và vai trò chủ động của nhân dân Việt Nam trong việc giành lại độc lập?

  • A. Pháp chạy, Nhật hàng.
  • B. Nhân dân ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Vua Bảo Đại thoái vị.
  • D. Thành lập Chính phủ Lâm thời.

Câu 9: Lời tuyên bố "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam" có ý nghĩa pháp lý như thế nào?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn địa vị thuộc địa và mọi ràng buộc pháp lý với Pháp, khẳng định chủ quyền quốc gia.
  • B. Chỉ là lời tuyên bố mang tính hình thức.
  • C. Mở đường cho việc đàm phán lại các hiệp ước cũ.
  • D. Chỉ áp dụng cho các hiệp ước kinh tế.

Câu 10: Đoạn cuối bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí và quyết tâm của dân tộc Việt Nam?

  • A. Nguyện vọng hòa bình, không muốn chiến tranh.
  • B. Chỉ trông chờ vào sự giúp đỡ của quốc tế.
  • C. Quyết tâm sắt đá bảo vệ nền độc lập, tự do vừa giành được bằng mọi giá.
  • D. Kêu gọi Pháp công nhận nền độc lập.

Câu 11: Vì sao bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 không chỉ hướng đến đồng bào cả nước mà còn hướng đến nhân dân thế giới và các thế lực thù địch?

  • A. Để phô trương lực lượng cách mạng Việt Nam.
  • B. Để tìm kiếm sự ủng hộ về kinh tế.
  • C. Vì Việt Nam muốn gia nhập tất cả các tổ chức quốc tế.
  • D. Để tuyên bố về sự ra đời của một quốc gia độc lập có chủ quyền, khẳng định vị thế trên trường quốc tế và cảnh cáo mọi âm mưu xâm lược trở lại.

Câu 12: Đánh giá nào sau đây đúng về giá trị lịch sử của bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945?

  • A. Là văn kiện tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam và đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Chỉ đơn thuần là lời kêu gọi nhân dân đứng lên chống Pháp.
  • C. Chỉ có giá trị đối nội, không có ý nghĩa quốc tế.
  • D. Là bản kế hoạch hành động cho cuộc kháng chiến chống Pháp.

Câu 13: Về mặt nghệ thuật, yếu tố nào góp phần quan trọng nhất tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ cho bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
  • B. Lập luận chặt chẽ, sắc bén, kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý và tình, sử dụng dẫn chứng lịch sử không thể chối cãi.
  • C. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • D. Cấu trúc phức tạp, nhiều tầng nghĩa.

Câu 14: Phân tích cấu trúc của bản Tuyên ngôn Độc lập, có thể thấy văn bản được tổ chức theo trình tự lập luận như thế nào là chủ yếu?

  • A. Diễn dịch (Từ nguyên lý chung đến thực tế Việt Nam).
  • B. Quy nạp (Từ thực tế Việt Nam đến nguyên lý chung).
  • C. Tổng - Phân - Hợp (Nêu nguyên lý chung - Phân tích thực tế để chứng minh - Khẳng định và tuyên bố).
  • D. Song hành (Trình bày các luận điểm độc lập nhau).

Câu 15: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất cơ sở thực tiễn của bản tuyên ngôn?

  • A. Đoạn trích dẫn Tuyên ngôn Mỹ và Pháp.
  • B. Đoạn cuối cùng, lời tuyên bố.
  • C. Đoạn nói về việc Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái.
  • D. Đoạn tố cáo tội ác của Pháp và Nhật, khẳng định vai trò giành chính quyền của nhân dân Việt Nam.

Câu 16: Tại sao trong phần tố cáo tội ác của Pháp, tác giả lại nhấn mạnh việc Pháp "lập ra nhà tù nhiều hơn trường học"?

  • A. Để cho thấy Pháp không quan tâm đến giáo dục.
  • B. Để vạch trần bản chất phản động, kìm hãm sự phát triển của dân tộc Việt Nam, trái ngược hoàn toàn với luận điệu "khai hóa văn minh".
  • C. Để so sánh hệ thống giáo dục hai nước.
  • D. Vì tác giả là một nhà giáo dục.

Câu 17: Khi nói về việc Nhật "đem năm thứ thuế vô lý bắt nhân dân ta đóng", tác giả muốn làm nổi bật điều gì về chính sách của Nhật tại Đông Dương?

  • A. Nhật đánh thuế ít hơn Pháp.
  • B. Nhật chỉ quan tâm đến thuế.
  • C. Chính sách bóc lột tàn bạo, vô nhân đạo của phát xít Nhật, gây ra nạn đói khủng khiếp.
  • D. Nhật có hệ thống thuế phức tạp.

Câu 18: "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" là những sự kiện lịch sử có ý nghĩa gì đối với cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám?

  • A. Tạo ra khoảng trống quyền lực khách quan, là thời cơ "ngàn năm có một" để nhân dân Việt Nam vùng dậy giành chính quyền.
  • B. Chứng tỏ nhân dân Việt Nam không cần đấu tranh vẫn giành được độc lập.
  • C. Là kết quả trực tiếp của sự giúp đỡ từ Đồng minh.
  • D. Chỉ là những sự kiện ngẫu nhiên, không liên quan đến cách mạng.

Câu 19: Lời tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập" thể hiện điều gì về thái độ và vị thế của Việt Nam?

  • A. Một lời đề nghị, mong muốn được công nhận.
  • B. Một lời hứa hẹn về tương lai.
  • C. Một sự thật đang diễn ra nhưng chưa chắc chắn.
  • D. Một lời khẳng định đanh thép về quyền và thực tế độc lập, tự chủ của dân tộc Việt Nam.

Câu 20: "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Câu nói này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách của Chủ tịch Hồ Chí Minh?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi, nhưng đầy sức mạnh và ý chí quyết tâm cao độ.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • C. Phong cách uyên bác, hàn lâm.
  • D. Thiên về biểu cảm, ít tính lý lẽ.

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập bác bỏ những luận điệu nào của thực dân Pháp?

  • A. Luận điệu về sự lạc hậu của người Việt.
  • B. Luận điệu "bảo hộ" Việt Nam và công lao "khai hóa văn minh" của Pháp.
  • C. Luận điệu về sự cần thiết của chiến tranh.
  • D. Luận điệu về chủ nghĩa cộng sản.

Câu 22: Việc Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn hai bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp còn có ý nghĩa nào khác, liên quan đến tình hình quốc tế lúc bấy giờ?

  • A. Kêu gọi Mỹ và Pháp giúp đỡ Việt Nam.
  • B. Thể hiện sự phụ thuộc vào Mỹ và Pháp.
  • C. Ngăn chặn âm mưu tái chiếm Đông Dương của Pháp dựa vào sự đồng thuận (hoặc ít nhất là không phản đối) của các nước Đồng minh lớn như Mỹ, bằng cách nhắc nhở họ về các nguyên tắc mà chính họ đã tuyên bố.
  • D. Chứng minh Việt Nam là đồng minh của Mỹ và Pháp.

Câu 23: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác kinh tế của thực dân Pháp, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bóc lột đến cùng cực?

  • A. Chúng lập ra nhà máy để sản xuất.
  • B. Chúng mở mang đường sá.
  • C. Chúng thu các thứ thuế nhẹ.
  • D. Chúng "cướp không ruộng đất của dân cày, độc quyền xuất cảng lúa gạo, bóc lột công nhân hầm mỏ đến xương tủy".

Câu 24: Bản Tuyên ngôn Độc lập được công bố trong bối cảnh "một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay". Câu văn này có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định sự kiên cường đấu tranh của dân tộc Việt Nam chống cả thực dân và phát xít, tạo cơ sở thực tế cho quyền được độc lập.
  • B. Chỉ đơn thuần kể lại lịch sử đấu tranh.
  • C. Phụ nhận vai trò của các lực lượng khác.
  • D. Nhấn mạnh sự yếu kém của kẻ thù.

Câu 25: Đoạn văn nào dưới đây trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất lập trường kiên quyết, không nhân nhượng của Chính phủ Lâm thời và nhân dân Việt Nam trước nguy cơ xâm lược trở lại?

  • A. Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị.
  • B. Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.
  • C. Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh đã công nhận những nguyên tắc dân chủ ở Thái Bình Dương.
  • D. Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật.

Câu 26: Tác giả Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những bằng chứng lịch sử nào để chứng minh thực dân Pháp đã phản bội lại các nguyên tắc "Tự do, Bình đẳng, Bác ái" của chính họ?

  • A. Chỉ trích nền văn hóa Pháp.
  • B. So sánh với các nước châu Âu khác.
  • C. Liệt kê các hành động cướp bóc, áp bức, giết chóc, bóc lột tàn bạo mà Pháp đã gây ra cho nhân dân Việt Nam trong hơn 80 năm.
  • D. Dẫn chứng các văn bản pháp luật của Pháp.

Câu 27: Việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập" có ý nghĩa gì về mặt nhận thức lịch sử?

  • A. Nhấn mạnh vai trò chủ thể và sức mạnh của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
  • B. Hạ thấp vai trò của các yếu tố khách quan.
  • C. Chỉ nói về quá khứ, không liên quan đến hiện tại.
  • D. Đổ lỗi hoàn toàn cho thực dân Pháp.

Câu 28: Tại sao Tuyên ngôn Độc lập lại trích dẫn cả Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791), mà không chỉ một trong hai?

  • A. Để làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Vì cả hai đều nói về quyền của phụ nữ.
  • C. Để so sánh hai cuộc cách mạng.
  • D. Để tăng cường tính phổ quát và sức nặng pháp lý, vì đây là hai văn kiện được coi là biểu tượng cho quyền con người và quyền công dân của hai cường quốc phương Tây, đồng thời là những nguyên tắc mà chính Pháp (kẻ đang có ý định quay lại) đã tuyên bố.

Câu 29: Giá trị nhân văn sâu sắc của bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện ở điểm nào?

  • A. Khẳng định quyền sống, quyền tự do, quyền mưu cầu hạnh phúc không chỉ cho mỗi cá nhân mà cho cả dân tộc Việt Nam, đặt nền độc lập dân tộc trên cơ sở các giá trị nhân bản phổ quát.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tố cáo tội ác.
  • C. Kêu gọi trả thù.
  • D. Chỉ nói về quyền lợi kinh tế.

Câu 30: Trong bối cảnh lịch sử năm 1945, việc Tuyên ngôn Độc lập nhấn mạnh "Một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay" có ý nghĩa gì về mặt đối ngoại?

  • A. Tìm kiếm sự giúp đỡ quân sự từ Đồng minh.
  • B. Yêu cầu Đồng minh bồi thường chiến tranh.
  • C. Khẳng định vị thế chính nghĩa, là một thành viên trong khối Đồng minh chống phát xít, từ đó kêu gọi sự công nhận và ủng hộ của quốc tế đối với nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Chỉ trích sự chậm trễ của Đồng minh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hoàn cảnh lịch sử nào mang tính chất quyết định nhất, tạo nền tảng vững chắc cho việc Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố bản Tuyên ngôn Độc lập vào ngày 2/9/1945?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 mở đầu bằng việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp. Mục đích chính của việc trích dẫn này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Luận điểm 'Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc' được trích từ văn kiện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định 'Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do' thể hiện điều gì trong tư tưởng của Người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự tàn bạo và phi nghĩa của chúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tác giả Tuyên ngôn Độc lập đã vạch trần luận điệu 'khai hóa' của thực dân Pháp bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đoạn văn 'Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.' có ý nghĩa gì trong lập luận của bản Tuyên ngôn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất tinh thần tự lực, tự cường và vai trò chủ động của nhân dân Việt Nam trong việc giành lại độc lập?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Lời tuyên bố 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam' có ý nghĩa pháp lý như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đoạn cuối bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí và quyết tâm của dân tộc Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Vì sao bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 không chỉ hướng đến đồng bào cả nước mà còn hướng đến nhân dân thế giới và các thế lực thù địch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đánh giá nào sau đây đúng về giá trị lịch sử của bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Về mặt nghệ thuật, yếu tố nào góp phần quan trọng nhất tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ cho bản Tuyên ngôn Độc lập?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Phân tích cấu trúc của bản Tuyên ngôn Độc lập, có thể thấy văn bản được tổ chức theo trình tự lập luận như thế nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất cơ sở thực tiễn của bản tuyên ngôn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tại sao trong phần tố cáo tội ác của Pháp, tác giả lại nhấn mạnh việc Pháp 'lập ra nhà tù nhiều hơn trường học'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi nói về việc Nhật 'đem năm thứ thuế vô lý bắt nhân dân ta đóng', tác giả muốn làm nổi bật điều gì về chính sách của Nhật tại Đông Dương?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị' là những sự kiện lịch sử có ý nghĩa gì đối với cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Lời tuyên bố 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập' thể hiện điều gì về thái độ và vị thế của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' Câu nói này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách của Chủ tịch Hồ Chí Minh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập bác bỏ những luận điệu nào của thực dân Pháp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Việc Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn hai bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp còn có ý nghĩa nào khác, liên quan đến tình hình quốc tế lúc bấy giờ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác kinh tế của thực dân Pháp, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bóc lột đến cùng cực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Bản Tuyên ngôn Độc lập được công bố trong bối cảnh 'một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay'. Câu văn này có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đoạn văn nào dưới đây trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất lập trường kiên quyết, không nhân nhượng của Chính phủ Lâm thời và nhân dân Việt Nam trước nguy cơ xâm lược trở lại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Tác giả Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những bằng chứng lịch sử nào để chứng minh thực dân Pháp đã phản bội lại các nguyên tắc 'Tự do, Bình đẳng, Bác ái' của chính họ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập' có ý nghĩa gì về mặt nhận thức lịch sử?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Tại sao Tuyên ngôn Độc lập lại trích dẫn cả Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791), mà không chỉ một trong hai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Giá trị nhân văn sâu sắc của bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong bối cảnh lịch sử năm 1945, việc Tuyên ngôn Độc lập nhấn mạnh 'Một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay' có ý nghĩa gì về mặt đối ngoại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết một văn bản nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập (từ "Hỡi đồng bào toàn quốc..." đến "...không ai có thể chối cãi được.") có ý nghĩa quan trọng như thế nào về mặt lập luận?

  • A. Nêu bật truyền thống yêu nước của dân tộc Việt Nam qua hàng nghìn năm lịch sử.
  • B. Trực tiếp tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • C. Thiết lập cơ sở pháp lý và chính nghĩa cho nền độc lập của Việt Nam bằng cách trích dẫn các tuyên ngôn bất hủ của nhân loại.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế đối với cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam.

Câu 2: Khi trích dẫn hai bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791), Chủ tịch Hồ Chí Minh chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt chiến lược ngoại giao lúc bấy giờ?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với các cuộc cách mạng tư sản ở phương Tây.
  • B. Sử dụng nguyên tắc "gậy ông đập lưng ông" để buộc Pháp phải thừa nhận quyền độc lập của Việt Nam và tranh thủ sự đồng tình của dư luận quốc tế.
  • C. Khẳng định sự tương đồng về lịch sử và văn hóa giữa Việt Nam với Mỹ và Pháp.
  • D. Ngụ ý rằng Việt Nam cũng sẽ đi theo con đường phát triển tư bản chủ nghĩa như Mỹ và Pháp.

Câu 3: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp, biện pháp nghệ thuật nổi bật và hiệu quả nhất được sử dụng là gì?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Liệt kê kết hợp với những động từ mạnh và hình ảnh gợi cảm.

Câu 4: Trong đoạn tố cáo tội ác của Pháp, câu văn "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." chủ yếu nhằm làm rõ tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị và đàn áp.
  • C. Văn hóa và giáo dục.
  • D. Xã hội và y tế.

Câu 5: Hồ Chí Minh đã chỉ ra một "sự thật hiển nhiên" về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ mùa thu năm 1940. Sự thật đó là gì?

  • A. Pháp đã bán nước ta hai lần cho Nhật và đầu hàng Nhật, biến Việt Nam thành thuộc địa của Nhật.
  • B. Pháp và Nhật cùng nhau cai trị và bóc lột nhân dân Đông Dương.
  • C. Pháp đã anh dũng chống lại sự xâm lược của Nhật ở Đông Dương.
  • D. Nhật Bản đã lật đổ ách thống trị của Pháp để giải phóng nhân dân Việt Nam.

Câu 6: Luận điểm "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp." có vai trò gì trong lập luận của bản Tuyên ngôn?

  • A. Nhấn mạnh vai trò của quân Đồng Minh trong việc giải phóng Việt Nam.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn công lao của Pháp trong quá trình phát triển của Việt Nam.
  • C. Khẳng định quyền làm chủ đất nước của nhân dân Việt Nam dựa trên công sức tự giải phóng mình khỏi ách phát xít Nhật, bác bỏ quyền quay trở lại của Pháp.
  • D. Chứng minh rằng Nhật Bản là kẻ thù duy nhất của nhân dân Việt Nam.

Câu 7: Chi tiết "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" được đưa vào bản Tuyên ngôn nhằm mục đích gì?

  • A. Mô tả lại diễn biến chính của Cách mạng tháng Tám một cách chi tiết.
  • B. Tổng kết ngắn gọn sự sụp đổ của các thế lực thống trị (thực dân, phát xít, phong kiến) và khẳng định thành quả giành chính quyền của nhân dân Việt Nam.
  • C. Giải thích nguyên nhân dẫn đến sự thất bại của Pháp và Nhật.
  • D. Thể hiện sự khoan hồng của nhân dân Việt Nam đối với kẻ thù.

Câu 8: Đoạn văn "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục?

  • A. Điệp ngữ và cấu trúc cú pháp tương đồng.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa và hoán dụ.
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh.

Câu 9: Lời tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập." thể hiện điều gì về lập trường của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau Cách mạng tháng Tám?

  • A. Thể hiện mong muốn được các nước lớn công nhận độc lập.
  • B. Nêu cao tinh thần hòa bình, hữu nghị với các nước.
  • C. Nhấn mạnh sự cần thiết phải tiếp tục đấu tranh vũ trang.
  • D. Khẳng định một sự đã rồi, một thực tế hiển nhiên về chủ quyền quốc gia, không phụ thuộc vào bất kỳ thế lực nào.

Câu 10: Đoạn kết của bản Tuyên ngôn Độc lập (từ "Bởi thế cho nên..." đến "...giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.") thể hiện rõ nhất điều gì ở Chủ tịch Hồ Chí Minh và toàn thể dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự lo ngại trước những thách thức sắp tới.
  • B. Lời kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước Đồng Minh.
  • C. Quyết tâm sắt đá bảo vệ nền độc lập vừa giành được bằng mọi giá.
  • D. Mong muốn thiết lập quan hệ bình đẳng với Pháp trên cơ sở mới.

Câu 11: Dựa vào hoàn cảnh lịch sử năm 1945, việc bản Tuyên ngôn Độc lập ra đời có ý nghĩa quốc tế như thế nào?

  • A. Mở đầu cho phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới sau Thế chiến II.
  • B. Là một đóng góp vào cuộc đấu tranh chung của nhân loại chống chủ nghĩa thực dân và phát xít, là nguồn cổ vũ cho các dân tộc bị áp bức.
  • C. Khẳng định vị thế cường quốc của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Giúp Việt Nam gia nhập Tổ chức Liên Hợp Quốc ngay lập tức.

Câu 12: Phân tích cách Hồ Chí Minh lập luận trong phần tố cáo tội ác của Pháp, ta thấy tác giả đã đi từ khái quát đến cụ thể như thế nào?

  • A. Từ việc vạch trần bản chất "lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái" để cướp nước, áp bức, đến liệt kê các tội ác cụ thể về chính trị, kinh tế, văn hóa.
  • B. Từ việc nêu các số liệu thống kê về thiệt hại kinh tế đến mô tả các cuộc khởi nghĩa bị đàn áp.
  • C. Từ việc nói về sự suy đồi đạo đức của người Pháp đến việc chỉ ra sự lạc hậu của xã hội Việt Nam dưới ách đô hộ.
  • D. Từ việc phê phán chính sách cai trị của Pháp đến việc ca ngợi tinh thần đấu tranh của nhân dân Việt Nam.

Câu 13: Việc bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào ngày 2/9/1945 tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Đánh dấu việc Hà Nội trở thành thủ đô của nước Việt Nam mới.
  • B. Thể hiện sự đoàn kết giữa miền Bắc và miền Nam Việt Nam.
  • C. Là dịp để Chủ tịch Hồ Chí Minh lần đầu tiên ra mắt quốc dân đồng bào.
  • D. Là sự kiện công khai, trang trọng tuyên bố sự ra đời của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trước toàn thể quốc dân và thế giới, tại trung tâm chính trị của đất nước.

Câu 14: Trong bối cảnh lịch sử cụ thể năm 1945, khi các thế lực ngoại xâm đang lăm le quay trở lại hoặc can thiệp, lời tuyên bố "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." có vai trò gì?

  • A. Là lời hiệu triệu toàn dân tộc, đồng thời là lời cảnh cáo đanh thép gửi đến các thế lực đang có ý đồ xâm lược.
  • B. Chỉ đơn thuần là một lời thề mang tính hình thức.
  • C. Nhằm trấn an nhân dân trước nguy cơ chiến tranh.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ quân sự từ các nước Đồng Minh.

Câu 15: Điểm khác biệt cốt lõi trong việc khẳng định độc lập của Việt Nam so với các tuyên ngôn của Mỹ và Pháp mà Hồ Chí Minh đã trích dẫn là gì?

  • A. Việt Nam giành độc lập từ chế độ phong kiến, còn Mỹ và Pháp từ chế độ thực dân.
  • B. Việt Nam nhấn mạnh quyền bình đẳng giữa các dân tộc, trong khi Mỹ và Pháp chỉ nói về quyền con người cá nhân.
  • C. Việt Nam nhấn mạnh quyền độc lập dân tộc dựa trên công cuộc đấu tranh giải phóng khỏi ách thực dân, phát xít và sự tự giải phóng của chính dân tộc mình, bổ sung quyền dân tộc vào quyền con người.
  • D. Việt Nam giành độc lập bằng biện pháp hòa bình, còn Mỹ và Pháp bằng chiến tranh.

Câu 16: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tính nhân đạo và chính nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam?

  • A. Phần tố cáo tội ác dã man, phi nhân tính của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • B. Phần trích dẫn Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • C. Phần nói về sự sụp đổ của chế độ phong kiến.
  • D. Phần tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 17: Bối cảnh "Chính phủ lâm thời Việt Nam mới thành lập" được nhắc đến trong Tuyên ngôn Độc lập ngụ ý điều gì về tính cấp thiết và ý nghĩa của việc ra đời văn kiện này?

  • A. Nhấn mạnh sự non yếu của chính quyền cách mạng.
  • B. Giải thích lý do bản Tuyên ngôn cần phải ngắn gọn.
  • C. Thể hiện sự tạm thời của nền độc lập.
  • D. Chứng tỏ chính quyền mới là đại diện hợp pháp duy nhất của nhân dân Việt Nam, có đủ tư cách pháp lý để đưa ra lời tuyên bố trọng đại trước quốc dân và thế giới.

Câu 18: Việc Hồ Chí Minh sử dụng cụm từ "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp" ở cuối bản Tuyên ngôn mang ý nghĩa gì về mặt chủ quyền quốc gia?

  • A. Chỉ là một lời tuyên bố mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý.
  • B. Là lời khẳng định dứt khoát, không thể đảo ngược về việc chấm dứt mọi ràng buộc pháp lý và quan hệ lệ thuộc với Pháp, thiết lập chủ quyền hoàn toàn độc lập.
  • C. Tuyên bố Việt Nam sẽ không bao giờ hợp tác với Pháp trên bất kỳ lĩnh vực nào.
  • D. Yêu cầu Pháp phải bồi thường thiệt hại chiến tranh cho Việt Nam.

Câu 19: Đọc kỹ đoạn văn tố cáo tội ác kinh tế của Pháp. Biện pháp bóc lột nào được Hồ Chí Minh nhấn mạnh nhất?

  • A. Đánh thuế nặng các mặt hàng nhập khẩu.
  • B. Cướp đoạt ruộng đất của nông dân.
  • C. Độc quyền buôn bán thuốc phiện và rượu cồn để làm suy nhược nòi giống.
  • D. Ép buộc nhân dân lao động khổ sai trong các đồn điền.

Câu 20: Tuyên ngôn Độc lập được đánh giá là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đó?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh lãng mạn và giàu chất thơ.
  • B. Giọng văn nhẹ nhàng, thủ thỉ tâm tình.
  • C. Kết cấu tự sự, kể lại toàn bộ quá trình đấu tranh.
  • D. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép, bằng chứng xác thực, ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm.

Câu 21: Khi miêu tả hành động của Pháp trong Thế chiến II, Hồ Chí Minh viết: "Khi Nhật hàng Đồng minh thì bọn thực dân Pháp hoặc bỏ chạy, hoặc đầu hàng, hoặc là cúi đầu rụt cổ." Cách dùng từ ngữ này thể hiện thái độ gì của tác giả?

  • A. Sự thông cảm với hoàn cảnh khó khăn của Pháp.
  • B. Sự khinh bỉ, vạch trần bản chất hèn nhát và sự bất lực của Pháp trước Nhật, làm nổi bật sự thật Pháp không còn quyền cai trị Việt Nam.
  • C. Sự trung lập, chỉ đơn thuần mô tả sự kiện.
  • D. Sự ngưỡng mộ đối với khả năng thích ứng của Pháp.

Câu 22: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Kỷ nguyên đó được xác định chủ yếu bằng đặc điểm nào?

  • A. Kỷ nguyên hòa bình và phát triển kinh tế.
  • B. Kỷ nguyên hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • C. Kỷ nguyên độc lập, tự do, nhân dân làm chủ đất nước.
  • D. Kỷ nguyên xây dựng xã hội công bằng, văn minh.

Câu 23: Phân tích cách Hồ Chí Minh chuyển ý từ phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật sang phần khẳng định quyền độc lập của Việt Nam. Sự chuyển tiếp này có hiệu quả lập luận như thế nào?

  • A. Từ việc vạch trần sự tàn bạo, bất chính của kẻ thù, làm nổi bật tính phi nghĩa trong ách thống trị của chúng, để từ đó khẳng định một cách logic và đanh thép quyền tự quyết và độc lập của dân tộc Việt Nam.
  • B. Sự chuyển tiếp đột ngột, không có mối liên hệ logic rõ ràng.
  • C. Chỉ đơn thuần là chuyển sang một chủ đề mới.
  • D. Làm giảm nhẹ tội ác của Pháp và Nhật để tập trung vào tương lai.

Câu 24: Khi nói về công cuộc giành chính quyền của nhân dân Việt Nam, Tuyên ngôn Độc lập sử dụng những từ ngữ nào để nhấn mạnh tính chủ động, tự lực của dân tộc?

  • A. Được Đồng Minh giúp đỡ, được quốc tế công nhận.
  • B. Tận dụng thời cơ, dựa vào yếu tố khách quan.
  • C. Được ủy quyền, được trao trả.
  • D. Nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật.

Câu 25: Bản Tuyên ngôn Độc lập vừa là văn kiện pháp lý, vừa là văn kiện lịch sử, vừa là tác phẩm văn học. Tính văn học của tác phẩm được thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?

  • A. Việc sử dụng các thuật ngữ pháp lý chính xác.
  • B. Ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm, cấu trúc lập luận chặt chẽ, sắc sảo như một áng văn chính luận mẫu mực.
  • C. Việc ghi lại chi tiết các sự kiện lịch sử.
  • D. Tính khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 26: Dựa vào nội dung bản Tuyên ngôn, điều gì chứng tỏ nhân dân Việt Nam có quyền "được hưởng tự do và độc lập" không chỉ về mặt lý thuyết mà còn trên thực tế?

  • A. Nhân dân Việt Nam đã kiên cường chống ách đô hộ của Pháp, đứng về phe Đồng Minh chống phát xít, và tự mình nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật.
  • B. Pháp đã tự nguyện trao trả độc lập cho Việt Nam.
  • C. Các nước Đồng Minh đã công nhận nền độc lập của Việt Nam trước khi Tuyên ngôn ra đời.
  • D. Việt Nam có nền kinh tế phát triển và quân đội hùng mạnh.

Câu 27: Câu văn "Bởi thế cho nên, với tinh thần “Thà hi sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ”, Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và toàn thể dân tộc Việt Nam tuyên bố..." thể hiện mối liên hệ nào giữa lý tưởng, quyết tâm và hành động?

  • A. Lý tưởng và quyết tâm chỉ là lời nói suông nếu không có hành động cụ thể.
  • B. Hành động phải đi trước lý tưởng và quyết tâm.
  • C. Chỉ cần có lý tưởng và quyết tâm là đủ để giành độc lập.
  • D. Lý tưởng "không chịu mất nước, không chịu làm nô lệ" đã hun đúc quyết tâm "thà hi sinh tất cả", dẫn đến hành động tuyên bố độc lập và ý chí bảo vệ độc lập đến cùng.

Câu 28: Hãy phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh dùng đại từ "Chúng ta" khi kết thúc bản Tuyên ngôn Độc lập ("Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh... Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh không thể không công nhận quyền dân tộc Việt Nam được tự do, độc lập.")?

  • A. Thể hiện sự khiêm tốn của người lãnh đạo.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách xưng hô thông thường trong văn bản nhà nước.
  • C. Khẳng định tư cách một quốc gia có chủ quyền, bình đẳng, đối thoại với cộng đồng quốc tế, đồng thời thể hiện niềm tin vững chắc vào chính nghĩa và sự ủng hộ của các lực lượng tiến bộ trên thế giới.
  • D. Nhấn mạnh sự phụ thuộc của Việt Nam vào sự công nhận của Đồng minh.

Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là bản tuyên bố mà còn là một lời kêu gọi. Đối tượng mà lời kêu gọi này hướng tới là ai?

  • A. Chỉ hướng tới nhân dân Việt Nam.
  • B. Chỉ hướng tới các nước Đồng Minh.
  • C. Chỉ hướng tới các dân tộc bị áp bức.
  • D. Hướng tới toàn thể quốc dân đồng bào Việt Nam và cả cộng đồng quốc tế (các nước Đồng Minh, nhân loại tiến bộ) nhằm tranh thủ sự ủng hộ và cảnh cáo kẻ thù.

Câu 30: Giá trị nổi bật nhất về mặt lịch sử của Tuyên ngôn Độc lập là gì?

  • A. Kết thúc chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Là văn kiện khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đánh dấu sự chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến và mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.
  • C. Là văn kiện đầu tiên Việt Nam tham gia ký kết với các nước lớn.
  • D. Là cơ sở để Việt Nam phát triển kinh tế thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập (từ 'Hỡi đồng bào toàn quốc...' đến '...không ai có thể chối cãi được.') có ý nghĩa quan trọng như thế nào về mặt lập luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi trích dẫn hai bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791), Chủ tịch Hồ Chí Minh chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt chiến lược ngoại giao lúc bấy giờ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp, biện pháp nghệ thuật nổi bật và hiệu quả nhất được sử dụng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong đoạn tố cáo tội ác của Pháp, câu văn 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.' chủ yếu nhằm làm rõ tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hồ Chí Minh đã chỉ ra một 'sự thật hiển nhiên' về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ mùa thu năm 1940. Sự thật đó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Luận điểm 'Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp.' có vai trò gì trong lập luận của bản Tuyên ngôn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Chi tiết 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị' được đưa vào bản Tuyên ngôn nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đoạn văn 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!' sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Lời tuyên bố 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.' thể hiện điều gì về lập trường của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau Cách mạng tháng Tám?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đoạn kết của bản Tuyên ngôn Độc lập (từ 'Bởi thế cho nên...' đến '...giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.') thể hiện rõ nhất điều gì ở Chủ tịch Hồ Chí Minh và toàn thể dân tộc Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Dựa vào hoàn cảnh lịch sử năm 1945, việc bản Tuyên ngôn Độc lập ra đời có ý nghĩa quốc tế như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phân tích cách Hồ Chí Minh lập luận trong phần tố cáo tội ác của Pháp, ta thấy tác giả đã đi từ khái quát đến cụ thể như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Việc bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào ngày 2/9/1945 tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong bối cảnh lịch sử cụ thể năm 1945, khi các thế lực ngoại xâm đang lăm le quay trở lại hoặc can thiệp, lời tuyên bố 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Điểm khác biệt cốt lõi trong việc khẳng định độc lập của Việt Nam so với các tuyên ngôn của Mỹ và Pháp mà Hồ Chí Minh đã trích dẫn là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tính nhân đạo và chính nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Bối cảnh 'Chính phủ lâm thời Việt Nam mới thành lập' được nhắc đến trong Tuyên ngôn Độc lập ngụ ý điều gì về tính cấp thiết và ý nghĩa của việc ra đời văn kiện này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Việc Hồ Chí Minh sử dụng cụm từ 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp' ở cuối bản Tuyên ngôn mang ý nghĩa gì về mặt chủ quyền quốc gia?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đọc kỹ đoạn văn tố cáo tội ác kinh tế của Pháp. Biện pháp bóc lột nào được Hồ Chí Minh nhấn mạnh nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tuyên ngôn Độc lập được đánh giá là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi miêu tả hành động của Pháp trong Thế chiến II, Hồ Chí Minh viết: 'Khi Nhật hàng Đồng minh thì bọn thực dân Pháp hoặc bỏ chạy, hoặc đầu hàng, hoặc là cúi đầu rụt cổ.' Cách dùng từ ngữ này thể hiện thái độ gì của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Kỷ nguyên đó được xác định chủ yếu bằng đặc điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phân tích cách Hồ Chí Minh chuyển ý từ phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật sang phần khẳng định quyền độc lập của Việt Nam. Sự chuyển tiếp này có hiệu quả lập luận như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi nói về công cuộc giành chính quyền của nhân dân Việt Nam, Tuyên ngôn Độc lập sử dụng những từ ngữ nào để nhấn mạnh tính chủ động, tự lực của dân tộc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Bản Tuyên ngôn Độc lập vừa là văn kiện pháp lý, vừa là văn kiện lịch sử, vừa là tác phẩm văn học. Tính văn học của tác phẩm được thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Dựa vào nội dung bản Tuyên ngôn, điều gì chứng tỏ nhân dân Việt Nam có quyền 'được hưởng tự do và độc lập' không chỉ về mặt lý thuyết mà còn trên thực tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Câu văn 'Bởi thế cho nên, với tinh thần “Thà hi sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ”, Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và toàn thể dân tộc Việt Nam tuyên bố...' thể hiện mối liên hệ nào giữa lý tưởng, quyết tâm và hành động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hãy phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh dùng đại từ 'Chúng ta' khi kết thúc bản Tuyên ngôn Độc lập ('Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh... Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh không thể không công nhận quyền dân tộc Việt Nam được tự do, độc lập.')?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là bản tuyên bố mà còn là một lời kêu gọi. Đối tượng mà lời kêu gọi này hướng tới là ai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Giá trị nổi bật nhất về mặt lịch sử của Tuyên ngôn Độc lập là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn các câu bất hủ trong Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng về lịch sử và văn hóa phương Tây.
  • B. Tìm kiếm sự đồng tình và ủng hộ từ chính phủ hai nước Mỹ và Pháp.
  • C. Thiết lập cơ sở pháp lý và đạo lý quốc tế cho nền độc lập của Việt Nam, đồng thời sử dụng "gậy ông đập lưng ông" đối với Pháp.
  • D. Nhắc nhở nhân dân Việt Nam về tầm quan trọng của quyền con người và quyền công dân.

Câu 2: Đoạn văn

  • A. Tội ác về kinh tế.
  • B. Tội ác về văn hóa giáo dục.
  • C. Tội ác về xã hội.
  • D. Tội ác về mặt đạo đức, đi ngược lại các giá trị mà chính họ tuyên bố.

Câu 3: Trong phần cơ sở thực tế, Hồ Chí Minh đã trình bày chuỗi sự kiện nào để chứng minh cho lập luận về quyền độc lập của dân tộc Việt Nam?

  • A. Quá trình đấu tranh chống Pháp của nhân dân ta từ cuối thế kỷ 19.
  • B. Việc Pháp bán Đông Dương cho Nhật và sau đó nhân dân Việt Nam giành lại chính quyền từ tay Nhật.
  • C. Các hiệp định và tuyên bố quốc tế công nhận quyền tự quyết của các dân tộc.
  • D. Sự thành lập của Việt Minh và vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của câu

  • A. Khẳng định sự sụp đổ hoàn toàn của các thế lực áp bức (thực dân, phát xít, phong kiến) và cơ hội lịch sử ngàn năm có một cho Việt Nam giành độc lập.
  • B. Nhấn mạnh vai trò quyết định của quân Đồng Minh trong việc giải phóng Việt Nam.
  • C. Chỉ ra sự yếu kém và bất lực của cả Pháp và Nhật.
  • D. Lý giải nguyên nhân dẫn đến sự thoái vị của vua Bảo Đại.

Câu 5: Khi miêu tả tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh sử dụng các dẫn chứng cụ thể về kinh tế như

  • A. Chứng minh sự giàu có và tiềm năng kinh tế của Việt Nam trước khi bị Pháp đô hộ.
  • B. Kêu gọi sự giúp đỡ về kinh tế từ các nước trên thế giới.
  • C. Làm rõ bản chất tàn bạo, vô nhân đạo của chế độ thực dân Pháp và tính chính đáng của cuộc đấu tranh giành độc lập.
  • D. So sánh mức độ bóc lột của Pháp với Nhật.

Câu 6: Đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật trong Tuyên ngôn Độc lập có vai trò gì trong toàn bộ lập luận của văn bản?

  • A. Chỉ có vai trò cung cấp thông tin lịch sử.
  • B. Chủ yếu nhằm khơi gợi lòng căm thù trong nhân dân.
  • C. Làm nền tảng cho việc kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước Đồng Minh.
  • D. Cung cấp cơ sở thực tế, chứng minh Pháp không còn quyền gì ở Việt Nam và làm nổi bật sự hy sinh, nỗ lực giành độc lập của nhân dân Việt Nam.

Câu 7: Lập luận

  • A. Quyền cai trị của vua Bảo Đại.
  • B. Khả năng Pháp đòi lại quyền thống trị Việt Nam dựa trên hiện trạng trước năm 1945.
  • C. Vai trò của Nhật Bản trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • D. Tính chính đáng của Cách mạng tháng Tám.

Câu 8: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền tự do, độc lập của Việt Nam không chỉ dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế mà còn dựa trên cơ sở thực tế nào?

  • A. Việc nhân dân Việt Nam đã anh dũng đấu tranh lật đổ ách thống trị của Pháp và Nhật, giành lại chính quyền và lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Sự công nhận và ủng hộ của Liên Hợp Quốc.
  • C. Truyền thống lịch sử dựng nước và giữ nước hàng nghìn năm của dân tộc Việt Nam.
  • D. Việc ký kết các hiệp định hòa bình với các nước lớn.

Câu 9: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quyết tâm bảo vệ nền độc lập vừa giành được của dân tộc Việt Nam?

  • A. Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.
  • B. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.
  • C. Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phía Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!
  • D. Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân tộc Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp...

Câu 10: Tuyên ngôn Độc lập được xem là một áng văn chính luận mẫu mực bởi những đặc điểm nghệ thuật nổi bật nào?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh giàu sức gợi cảm.
  • B. Giọng điệu nhẹ nhàng, thuyết phục, giàu tính biểu cảm.
  • C. Cấu trúc tự sự kết hợp với miêu tả.
  • D. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép, ngôn ngữ hùng hồn, bằng chứng xác thực.

Câu 11: Việc Hồ Chí Minh trích dẫn các nguyên tắc về quyền con người và quyền dân tộc từ Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp còn có ý nghĩa gì đối với chính các nước này?

  • A. Nhắc nhở họ về những giá trị mà họ đã tuyên bố, tạo áp lực đạo đức để họ không ủng hộ Pháp tái chiếm Việt Nam.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với hệ thống chính trị của Mỹ và Pháp.
  • C. Ngụ ý rằng Việt Nam sẽ đi theo con đường phát triển của Mỹ và Pháp.
  • D. Xin sự giúp đỡ về mặt quân sự từ Mỹ và Pháp.

Câu 12: Đoạn văn

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị và đàn áp phong trào yêu nước.
  • C. Văn hóa và giáo dục.
  • D. Xã hội và y tế.

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập dựa trên nền tảng nào?

  • A. Sự chấp thuận của các nước lớn sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Việc ký kết các hiệp định hòa bình quốc tế.
  • C. Sự thoái vị tự nguyện của vua Bảo Đại.
  • D. Ý chí và hành động tự giải phóng của toàn thể dân tộc Việt Nam.

Câu 14: Việc Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò của nhân dân Việt Nam trong việc lật đổ ách Nhật (

  • A. Cho thấy sự yếu kém của quân đội Pháp.
  • B. Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương.
  • C. Chứng minh tính chính đáng, hợp pháp của việc nhân dân Việt Nam tự mình giành lấy độc lập, không phải được
  • D. Thể hiện lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ của quân Đồng Minh.

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là lời tuyên bố độc lập mà còn là bản cáo trạng hùng hồn. Bản cáo trạng này nhằm vào đối tượng nào?

  • A. Thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • B. Chế độ phong kiến Việt Nam.
  • C. Các nước đế quốc đang có ý đồ xâm lược Việt Nam.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 16: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng ngôn ngữ trong đoạn tố cáo tội ác của Pháp và Nhật để tăng tính thuyết phục và gây ấn tượng mạnh.

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và khẩu ngữ.
  • B. Sử dụng các câu văn dài, phức tạp, giàu tính học thuật.
  • C. Giọng điệu trung lập, khách quan để đảm bảo tính chính xác lịch sử.
  • D. Sử dụng các động từ mạnh, hình ảnh gợi cảm, liệt kê tội ác liên tục, tạo nhịp điệu dồn dập.

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa lịch sử to lớn nào đối với dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ đơn thuần là văn kiện tuyên bố chấm dứt chế độ phong kiến.
  • B. Là văn kiện lịch sử tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.
  • C. Đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • D. Là lời kêu gọi toàn dân đoàn kết chống lại mọi kẻ thù.

Câu 18: Đoạn văn

  • A. Chỉ là một chính phủ tạm thời, chưa có đầy đủ thẩm quyền pháp lý.
  • B. Đang tìm kiếm sự công nhận từ các nước lớn.
  • C. Đã là đại diện hợp pháp duy nhất cho toàn thể dân tộc Việt Nam, có quyền tuyên bố chấm dứt mọi ràng buộc với Pháp.
  • D. Vẫn còn chịu ảnh hưởng và sự chi phối của chính quyền cũ.

Câu 19: Mục đích của việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền tự do, độc lập là quyền vốn có, thiêng liêng của mọi dân tộc trên thế giới là gì?

  • A. Đặt nền độc lập của Việt Nam vào khuôn khổ các nguyên tắc tiến bộ của luật pháp và đạo lý quốc tế, kêu gọi sự đồng tình của cộng đồng quốc tế.
  • B. Chỉ đơn thuần là thể hiện sự tôn trọng đối với các dân tộc khác.
  • C. Ngụ ý rằng Việt Nam sẽ không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
  • D. Tìm kiếm sự bảo trợ của các tổ chức quốc tế.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Chỉ đơn thuần là kể lại quá trình đấu tranh gian khổ.
  • B. Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • C. Kêu gọi sự ủng hộ từ các nước Đồng Minh.
  • D. Khẳng định sự xứng đáng của dân tộc Việt Nam với nền độc lập, tự do dựa trên lịch sử đấu tranh kiên cường chống cả thực dân và phát xít.

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có điểm gì đặc biệt so với các bản tuyên ngôn độc lập khác trên thế giới (như của Mỹ, Pháp) về mặt nội dung?

  • A. Chỉ tập trung vào quyền con người mà không đề cập đến quyền dân tộc.
  • B. Ngoài việc khẳng định quyền con người và quyền dân tộc, còn là bản cáo trạng đanh thép tố cáo tội ác của chế độ thực dân, phát xít.
  • C. Chỉ đề cập đến cơ sở pháp lý mà không có cơ sở thực tế.
  • D. Không có lời kêu gọi hành động cụ thể.

Câu 22: Đoạn văn

  • A. Chứng minh Pháp đã mất quyền cai trị Việt Nam từ lâu và việc giành chính quyền là từ tay Nhật, không liên quan đến Pháp.
  • B. Khẳng định vai trò của Nhật Bản trong việc giúp Việt Nam giành độc lập.
  • C. Giải thích lý do Pháp không thể quay trở lại Việt Nam.
  • D. Phê phán sự yếu kém của quân đội Pháp.

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập kết thúc bằng lời tuyên bố và lời thề. Lời thề

  • A. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của quốc tế.
  • B. Mong muốn hòa bình bằng mọi giá.
  • C. Quyết tâm sắt đá, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ nền độc lập vừa giành được.
  • D. Sự e ngại trước khả năng Pháp quay trở lại.

Câu 24: Bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào thời điểm lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Ngay sau khi Cách mạng tháng Tám bùng nổ.
  • B. Khi quân Pháp bắt đầu quay trở lại xâm lược Việt Nam.
  • C. Trước khi Nhật Bản tuyên bố đầu hàng Đồng Minh.
  • D. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công vang dội, nhân dân đã giành được chính quyền.

Câu 25: Đoạn văn

  • A. Bóc lột kinh tế.
  • B. Đàn áp chính trị.
  • C. Ngu dân về văn hóa.
  • D. Chia rẽ dân tộc.

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng tới đồng bào cả nước mà còn hướng tới cộng đồng quốc tế. Thông điệp chủ yếu mà Hồ Chí Minh muốn gửi gắm đến thế giới là gì?

  • A. Kêu gọi sự giúp đỡ về tài chính và quân sự.
  • B. Thông báo về việc thành lập một nhà nước theo chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • C. Tuyên bố về quyền độc lập, tự chủ của dân tộc Việt Nam, mong muốn được các nước công nhận và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Phản đối sự can thiệp của bất kỳ nước nào vào khu vực Đông Nam Á.

Câu 27: Phân tích cấu trúc logic của bản Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Trình bày theo trình tự thời gian các sự kiện lịch sử.
  • B. Gồm ba phần: Nêu cơ sở pháp lý, trình bày cơ sở thực tế (tố cáo tội ác, khẳng định quá trình đấu tranh giành chính quyền của nhân dân), và lời tuyên bố độc lập cùng lời thề giữ vững độc lập.
  • C. Bắt đầu bằng lời kêu gọi, sau đó là các dẫn chứng và kết thúc bằng lời cảm ơn.
  • D. Đi từ phân tích tình hình thế giới đến tình hình trong nước và cuối cùng là giải pháp.

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có giá trị nhân văn sâu sắc vì điều gì?

  • A. Nêu cao quyền lợi của một giai cấp cụ thể.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tố cáo tội ác.
  • C. Đề cao chủ nghĩa cá nhân.
  • D. Khẳng định quyền thiêng liêng của con người (quyền sống, quyền tự do, quyền mưu cầu hạnh phúc) và mở rộng ra quyền của dân tộc (quyền độc lập, tự do).

Câu 29: Trong Tuyên ngôn, Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp tu từ nào khi liệt kê hàng loạt tội ác của thực dân Pháp (

  • A. Điệp cấu trúc câu và liệt kê.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa và hoán dụ.
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh.

Câu 30: Liên hệ Tuyên ngôn Độc lập (1945) với bối cảnh thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Việc tuyên bố độc lập vào thời điểm đó có ý nghĩa chiến lược gì đối với Việt Nam?

  • A. Đón đầu sự xâm lược của các nước đế quốc mới.
  • B. Tận dụng khoảng trống quyền lực do Nhật đầu hàng tạo ra, đặt Việt Nam vào vị thế chủ động, độc lập trước khi quân Đồng Minh (có cả Pháp) vào giải giáp quân Nhật.
  • C. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Phù hợp với xu thế thành lập các liên minh quân sự mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn các câu bất hủ trong Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) nhằm mục đích chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đoạn văn "Thế mà hơn 80 năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa" tố cáo tội ác của thực dân Pháp dưới khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong phần cơ sở thực tế, Hồ Chí Minh đã trình bày chuỗi sự kiện nào để chứng minh cho lập luận về quyền độc lập của dân tộc Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của câu "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" trong bản Tuyên ngôn.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi miêu tả tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh sử dụng các dẫn chứng cụ thể về kinh tế như "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy", "Chúng lập ra hàng trăm thứ thuế vô lý", "Chúng không cho các nhà tư sản ta ngóc đầu lên". Mục đích của việc đưa ra các dẫn chứng này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật trong Tuyên ngôn Độc lập có vai trò gì trong toàn bộ lập luận của văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Lập luận "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp" bác bỏ trực tiếp điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền tự do, độc lập của Việt Nam không chỉ dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế mà còn dựa trên cơ sở thực tế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quyết tâm bảo vệ nền độc lập vừa giành được của dân tộc Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tuyên ngôn Độc lập được xem là một áng văn chính luận mẫu mực bởi những đặc điểm nghệ thuật nổi bật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Việc Hồ Chí Minh trích dẫn các nguyên tắc về quyền con người và quyền dân tộc từ Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp còn có ý nghĩa gì đối với chính các nước này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đoạn văn "Chúng không cho quốc dân ta một chút quyền tự do dân chủ nào. Chúng thi hành những luật pháp dã man... Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học... Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước... Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu" tập trung tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập dựa trên nền tảng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Việc Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò của nhân dân Việt Nam trong việc lật đổ ách Nhật ("dân ta đã nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật") có ý nghĩa gì trong bối cảnh lúc bấy giờ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là lời tuyên bố độc lập mà còn là bản cáo trạng hùng hồn. Bản cáo trạng này nhằm vào đối tượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng ngôn ngữ trong đoạn tố cáo tội ác của Pháp và Nhật để tăng tính thuyết phục và gây ấn tượng mạnh.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa lịch sử to lớn nào đối với dân tộc Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đoạn văn "Bởi th?? cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân tộc Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp..." thể hiện điều gì về vị thế của Chính phủ Lâm thời Việt Nam lúc bấy giờ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Mục đích của việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền tự do, độc lập là quyền vốn có, thiêng liêng của mọi dân tộc trên thế giới là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phía Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay..." trong đoạn cuối Tuyên ngôn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có điểm gì đặc biệt so với các bản tuyên ngôn độc lập khác trên thế giới (như của Mỹ, Pháp) về mặt nội dung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đoạn văn "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa" lập luận nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập kết thúc bằng lời tuyên bố và lời thề. Lời thề "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy" thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào thời điểm lịch sử nào của Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đoạn văn "Chúng cướp đất của dân cày, cướp mỏ của thợ mỏ. Chúng đặt ra những thứ thuế vô lý... Chúng bóc lột công nhân nặng nề..." là dẫn chứng cho tội ác nào của thực dân Pháp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng tới đồng bào cả nước mà còn hướng tới cộng đồng quốc tế. Thông điệp chủ yếu mà Hồ Chí Minh muốn gửi gắm đến thế giới là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân tích cấu trúc logic của bản Tuyên ngôn Độc lập.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có giá trị nhân văn sâu sắc vì điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong Tuyên ngôn, Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp tu từ nào khi liệt kê hàng loạt tội ác của thực dân Pháp ("Chúng không cho quốc dân ta một chút quyền tự do dân chủ nào. Chúng thi hành những luật pháp dã man... Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học... Chúng thẳng tay chém giết...")?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Liên hệ Tuyên ngôn Độc lập (1945) với bối cảnh thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Việc tuyên bố độc lập vào thời điểm đó có ý nghĩa chiến lược gì đối với Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh trích dẫn những câu nói bất hủ từ Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791). Việc làm này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với các cuộc cách mạng tư sản điển hình trong lịch sử thế giới.
  • B. Nhắc nhở Pháp và Mỹ về những nguyên tắc mà chính họ đã nêu cao, tạo cơ sở pháp lý cho lập luận của Việt Nam.
  • C. Khẳng định nền văn hóa Việt Nam có khả năng tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • D. Sử dụng nguyên tắc "gậy ông đập lưng ông", vừa tôn trọng chân lý phổ quát, vừa tạo cơ sở pháp lý vững chắc để bác bỏ luận điệu của kẻ thù và khẳng định quyền độc lập của dân tộc Việt Nam.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "những lẽ phải không ai chối cãi được" được Hồ Chí Minh sử dụng khi trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.

  • A. Nhấn mạnh tính phổ quát, tính hiển nhiên và giá trị chân lý vĩnh cửu của quyền con người, quyền dân tộc được nêu trong các bản tuyên ngôn đó.
  • B. Hàm ý rằng chỉ có người Mỹ và người Pháp mới có quyền được hưởng các quyền tự do, bình đẳng.
  • C. Cho thấy sự nghi ngờ về tính đúng đắn của các nguyên tắc được nêu trong các bản tuyên ngôn.
  • D. Thể hiện sự khiêm tốn của dân tộc Việt Nam khi đứng trước các nền văn minh lớn.

Câu 3: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những sự kiện lịch sử nào để chứng minh cơ sở thực tiễn cho việc tuyên bố độc lập của Việt Nam?

  • A. Chiến thắng Điện Biên Phủ và Hiệp định Geneva.
  • B. Phong trào Cần Vương và khởi nghĩa Yên Thế.
  • C. Việc Pháp đầu hàng Nhật, Nhật đầu hàng Đồng minh, và nhân dân Việt Nam đứng lên giành chính quyền trong Cách mạng tháng Tám.
  • D. Các cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông trong lịch sử.

Câu 4: Đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp được trình bày theo cấu trúc nào?

  • A. Trình bày theo trình tự thời gian các sự kiện lịch sử.
  • B. Trình bày theo từng lĩnh vực: chính trị, kinh tế, văn hóa-xã hội.
  • C. Trình bày theo mức độ tăng dần của tội ác.
  • D. Trình bày theo mối quan hệ nhân - quả giữa các hành động của Pháp.

Câu 5: Trong phần tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh viết: "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. Nói quá (cường điệu), nhấn mạnh mức độ tàn khốc, tận cùng của sự bóc lột, gây ấn tượng mạnh về nỗi thống khổ của nhân dân.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa cuộc sống của dân ta trước và sau khi bị bóc lột.
  • C. Điệp ngữ, tăng tính nhạc điệu cho câu văn.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện sự giàu có của Pháp được xây dựng trên sự đau khổ của Việt Nam.

Câu 6: Luận điểm "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp" trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì quan trọng trong việc bác bỏ yêu sách của Pháp sau này?

  • A. Nhấn mạnh vai trò của Nhật Bản trong việc giải phóng Việt Nam.
  • B. Thừa nhận công lao của Pháp trong việc duy trì trật tự xã hội trong thời kỳ Nhật chiếm đóng.
  • C. Giải thích lý do Pháp không còn quyền cai trị vì đã bị Nhật đánh bại.
  • D. Khẳng định chủ quyền của Việt Nam là do chính nhân dân Việt Nam giành lấy từ tay phát xít Nhật, không phải được Pháp "trao trả", do đó Pháp không có quyền đòi lại.

Câu 7: Hồ Chí Minh đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh mạnh mẽ nào để miêu tả hành động của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập?

  • A. "Khẩn khoản yêu cầu", "kêu gọi sự giúp đỡ".
  • B. "Đã nổi dậy giành chính quyền", "đã đánh đổ các xiềng xích thực dân, phong kiến, phát xít", "dựng nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa".
  • C. "Chờ đợi cơ hội", "chuẩn bị lực lượng".
  • D. "Hòa bình thương lượng", "đàm phán để giành độc lập".

Câu 8: Lời tuyên bố cuối cùng của bản Tuyên ngôn Độc lập có những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Kêu gọi các nước lớn công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • B. Đề nghị Pháp quay trở lại để giúp đỡ Việt Nam xây dựng đất nước.
  • C. Tuyên bố Việt Nam sẽ trung lập trong mọi cuộc xung đột quốc tế.
  • D. Tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ mọi đặc quyền của Pháp, khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam và thể hiện quyết tâm bảo vệ nền độc lập đó.

Câu 9: Phân tích vai trò của các từ "Thế mà..." trong đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp ("Thế mà hơn 80 năm nay, bọn thực dân Pháp...").

  • A. Thể hiện sự tiếp nối ý giữa các đoạn văn.
  • B. Mở đầu cho một ví dụ minh họa.
  • C. Tạo ra sự đối lập gay gắt giữa những nguyên tắc cao đẹp của tự do, bình đẳng, bác ái được nêu ở trên với hành động tàn bạo, phi nghĩa của thực dân Pháp.
  • D. Chỉ sự nhượng bộ của Pháp trước yêu cầu của Việt Nam.

Câu 10: Bằng việc trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp, Hồ Chí Minh đã nâng tầm vấn đề độc lập của Việt Nam từ phạm vi quốc gia lên phạm vi nào?

  • A. Phạm vi nhân loại, gắn quyền độc lập dân tộc với quyền con người phổ quát.
  • B. Phạm vi khu vực Đông Nam Á.
  • C. Phạm vi châu Á.
  • D. Phạm vi thuộc địa của Pháp.

Câu 11: Lập luận của Hồ Chí Minh trong Tuyên ngôn Độc lập được xây dựng chủ yếu dựa trên sự kết hợp giữa yếu tố nào?

  • A. Chủ yếu dựa vào cảm xúc và lòng yêu nước.
  • B. Chủ yếu dựa vào các tài liệu pháp lý quốc tế.
  • C. Chủ yếu dựa vào việc liệt kê các tội ác.
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ đanh thép (cơ sở pháp lý, thực tiễn) và tình cảm cách mạng (lòng căm thù, ý chí độc lập).

Câu 12: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất cơ sở pháp lý cho tuyên bố độc lập?

  • A. Đoạn mở đầu, trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • B. Đoạn tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Đoạn miêu tả hành động giành chính quyền của nhân dân Việt Nam.
  • D. Đoạn kết, lời tuyên bố độc lập.

Câu 13: Việc Hồ Chí Minh đặt vấn đề độc lập dân tộc ngang hàng với quyền con người cơ bản (

  • A. Chỉ đơn thuần lặp lại ý tưởng của các nhà khai sáng phương Tây.
  • B. Nâng quyền dân tộc lên tầm quyền con người, khẳng định giá trị phổ quát của khát vọng độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn các quyền tự do, bình đẳng cá nhân để ưu tiên quyền dân tộc.
  • D. Cho thấy sự phụ thuộc vào các hệ tư tưởng nước ngoài.

Câu 14: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã vạch trần sự thật về việc Pháp đã "quỳ gối" dâng Đông Dương cho Nhật như thế nào?

  • A. Pháp đã chủ động liên minh với Nhật để cùng cai trị Đông Dương.
  • B. Pháp đã kiên quyết kháng cự nhưng bị Nhật đánh bại hoàn toàn.
  • C. Pháp đã hèn nhát đầu hàng, mở cửa nước ta rước Nhật, bán nước ta hai lần.
  • D. Pháp đã rút quân khỏi Đông Dương trước khi Nhật tiến vào.

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tuyên bố chấm dứt ách thống trị của thực dân Pháp mà còn tuyên bố xóa bỏ chế độ nào khác đã tồn tại hàng nghìn năm?

  • A. Chế độ phong kiến.
  • B. Chế độ nô lệ.
  • C. Chế độ tư bản.
  • D. Chế độ cộng sản.

Câu 16: Đoạn văn "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa." sử dụng phép lặp cấu trúc nào và có tác dụng gì?

  • A. Lặp từ "dân ta", nhấn mạnh vai trò của nhân dân.
  • B. Lặp cấu trúc "đánh đổ... để gây dựng", nhấn mạnh hành trình đấu tranh và thành quả.
  • C. Lặp từ "chế độ", nhấn mạnh sự thay đổi thể chế.
  • D. Phép lặp cấu trúc "Dân ta đã đánh đổ... để gây dựng/mà lập nên", nhấn mạnh công lao to lớn, liên tiếp của nhân dân trong việc lật đổ cả hai ách thống trị (thực dân và phong kiến) để xây dựng chế độ mới.

Câu 17: Lời tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập" thể hiện điều gì về trạng thái pháp lý của Việt Nam tại thời điểm đó?

  • A. Khẳng định quyền được độc lập dựa trên nguyên tắc, và nhấn mạnh nền độc lập đó đã trở thành hiện thực, là một sự thật hiển nhiên.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ về khả năng duy trì nền độc lập.
  • C. Ngụ ý rằng độc lập chỉ là một mong muốn trong tương lai.
  • D. Thừa nhận nền độc lập này vẫn phụ thuộc vào sự công nhận của các nước khác.

Câu 18: Đối tượng hướng tới của bản Tuyên ngôn Độc lập là ai?

  • A. Chỉ nhân dân Việt Nam.
  • B. Chỉ các nước Đồng minh.
  • C. Chỉ thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • D. Toàn thể quốc dân đồng bào Việt Nam và nhân dân thế giới, đặc biệt là các lực lượng đang có âm mưu tái chiếm hoặc can thiệp vào Việt Nam.

Câu 19: Vì sao Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh việc Pháp đã "bỏ chạy", "nhịn nhục quỳ gối" trước Nhật trong Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Để ca ngợi sức mạnh quân sự của Nhật Bản.
  • B. Để làm suy yếu vị thế của Pháp, bác bỏ tuyên bố Pháp có quyền đòi lại Đông Dương sau khi Nhật đầu hàng.
  • C. Để thể hiện sự thông cảm với hoàn cảnh khó khăn của Pháp.
  • D. Để kêu gọi Nhật Bản tiếp tục giúp đỡ Việt Nam.

Câu 20: Câu văn nào thể hiện rõ nhất ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam?

  • A. "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng."
  • B. "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật."
  • C. "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy."
  • D. "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập."

Câu 21: Hãy phân tích tính logic trong lập luận của Hồ Chí Minh khi chuyển từ việc trích dẫn Tuyên ngôn của Mỹ/Pháp sang việc tố cáo tội ác của Pháp.

  • A. Sử dụng nguyên tắc về quyền con người, quyền dân tộc làm tiền đề, sau đó vạch trần hành động của Pháp hoàn toàn đi ngược lại tiền đề đó, từ đó kết tội Pháp và khẳng định tính chính đáng của cuộc đấu tranh giành độc lập.
  • B. Trích dẫn để thể hiện sự học hỏi, sau đó liệt kê tội ác một cách ngẫu nhiên.
  • C. So sánh tội ác của Pháp với tội ác của Mỹ và Pháp trong lịch sử của họ.
  • D. Chỉ đơn thuần là trình bày hai phần riêng biệt không có mối liên hệ chặt chẽ.

Câu 22: Đoạn văn "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." chủ yếu tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị và đàn áp.
  • C. Văn hóa và giáo dục.
  • D. Xã hội và y tế.

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập có thể được xem là sự tổng hòa của những giá trị nào?

  • A. Chỉ giá trị pháp lý quốc tế.
  • B. Chỉ giá trị lịch sử dân tộc.
  • C. Chỉ giá trị văn học nghệ thuật.
  • D. Tổng hòa giữa giá trị pháp lý, giá trị lịch sử, giá trị văn học và giá trị nhân văn sâu sắc.

Câu 24: Việc Hồ Chí Minh dùng đại từ "chúng" lặp đi lặp lại nhiều lần khi nói về thực dân Pháp và phát xít Nhật có tác dụng gì?

  • A. Tạo giọng điệu tố cáo mạnh mẽ, thể hiện sự căm phẫn, khinh bỉ đối với kẻ thù chung của dân tộc.
  • B. Nhấn mạnh số lượng đông đảo của kẻ thù.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng đối với đối thủ.
  • D. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.

Câu 25: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã khẳng định một sự thật lịch sử quan trọng về thời kỳ Pháp thuộc, đó là:

  • A. Pháp đã mang lại văn minh cho Việt Nam.
  • B. Pháp đã không bảo hộ được Đông Dương khi Nhật xâm lược, thậm chí còn cấu kết với Nhật để bóc lột nhân dân.
  • C. Pháp đã giúp Việt Nam phát triển kinh tế.
  • D. Pháp đã tôn trọng quyền tự do, bình đẳng của người Việt Nam.

Câu 26: Phân tích tính chất "chính nghĩa" trong cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam được thể hiện trong Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Chỉ dựa trên sức mạnh quân sự.
  • B. Chỉ dựa trên sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • C. Chỉ đơn thuần là giành lại những gì đã mất.
  • D. Dựa trên quyền tự quyết của dân tộc, việc lật đổ ách áp bức bóc lột tàn bạo, phù hợp với lẽ phải và xu thế tiến bộ của nhân loại (liên hệ với các bản tuyên ngôn về quyền con người, quyền dân tộc).

Câu 27: Giá trị lịch sử vĩ đại nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì?

  • A. Tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.
  • B. Kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Buộc Pháp phải công nhận độc lập của Việt Nam ngay lập tức.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước trên thế giới.

Câu 28: Bằng việc khẳng định "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!", Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Liệt kê, thể hiện các thành tích của dân tộc.
  • B. Điệp cấu trúc và điệp ngữ "gan góc", "dân tộc đó phải được...", nhấn mạnh sự xứng đáng, tính tất yếu của quyền độc lập, tự do dựa trên sự hy sinh và đóng góp của dân tộc Việt Nam.
  • C. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa Việt Nam và các dân tộc khác.
  • D. Ẩn dụ, nói giảm nói tránh về cuộc đấu tranh.

Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có những nét đặc sắc nào về mặt nghệ thuật so với các văn bản chính luận thông thường?

  • A. Chỉ sử dụng lý lẽ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Chủ yếu dựa vào những câu chuyện kể sinh động.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, gần gũi với đời sống.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép với ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm và hình ảnh, tạo nên sức thuyết phục và lay động mạnh mẽ.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội vào ngày 2/9/1945.

  • A. Đây là một địa điểm ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi tập trung đông người.
  • C. Là sự kiện công khai, long trọng trước hàng chục vạn đồng bào và thế giới, khẳng định chủ quyền quốc gia và ý chí của toàn dân, tạo ra giá trị lịch sử và pháp lý không thể chối cãi.
  • D. Nhằm mục đích trình diễn sức mạnh quân sự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh trích dẫn những câu nói bất hủ từ Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791). Việc làm này chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'những lẽ phải không ai chối cãi được' được Hồ Chí Minh sử dụng khi trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những sự kiện lịch sử nào để chứng minh cơ sở thực tiễn cho việc tuyên bố độc lập của Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp được trình bày theo cấu trúc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong phần tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh viết: 'Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều.' Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Luận điểm 'Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp' trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì quan trọng trong việc bác bỏ yêu sách của Pháp sau này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hồ Chí Minh đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh mạnh mẽ nào để miêu tả hành động của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Lời tuyên bố cuối cùng của bản Tuyên ngôn Độc lập có những nội dung cốt lõi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phân tích vai trò của các từ 'Thế mà...' trong đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp ('Thế mà hơn 80 năm nay, bọn thực dân Pháp...').

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Bằng việc trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp, Hồ Chí Minh đã nâng tầm vấn đề độc lập của Việt Nam từ phạm vi quốc gia lên phạm vi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Lập luận của Hồ Chí Minh trong Tuyên ngôn Độc lập được xây dựng chủ yếu dựa trên sự kết hợp giữa yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất cơ sở pháp lý cho tuyên bố độc lập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Việc Hồ Chí Minh đặt vấn đề độc lập dân tộc ngang hàng với quyền con người cơ bản (

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã vạch trần sự thật về việc Pháp đã 'quỳ gối' dâng Đông Dương cho Nhật như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tuyên bố chấm dứt ách thống trị của thực dân Pháp mà còn tuyên bố xóa bỏ chế độ nào khác đã tồn tại hàng nghìn năm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đoạn văn 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa.' sử dụng phép lặp cấu trúc nào và có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Lời tuyên bố 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập' thể hiện điều gì về trạng thái pháp lý của Việt Nam tại thời điểm đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đối tượng hướng tới của bản Tuyên ngôn Độc lập là ai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Vì sao Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh việc Pháp đã 'bỏ chạy', 'nhịn nhục quỳ gối' trước Nhật trong Tuyên ngôn Độc lập?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Câu văn nào thể hiện rõ nhất ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hãy phân tích tính logic trong lập luận của Hồ Chí Minh khi chuyển từ việc trích dẫn Tuyên ngôn của Mỹ/Pháp sang việc tố cáo tội ác của Pháp.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đoạn văn 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.' chủ yếu tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập có thể được xem là sự tổng hòa của những giá trị nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Việc Hồ Chí Minh dùng đại từ 'chúng' lặp đi lặp lại nhiều lần khi nói về thực dân Pháp và phát xít Nhật có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã khẳng định một sự thật lịch sử quan trọng về thời kỳ Pháp thuộc, đó là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phân tích tính chất 'chính nghĩa' trong cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam được thể hiện trong Tuyên ngôn Độc lập.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Giá trị lịch sử vĩ đại nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Bằng việc khẳng định 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!', Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có những nét đặc sắc nào về mặt nghệ thuật so với các văn bản chính luận thông thường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội vào ngày 2/9/1945.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập (trích dẫn từ Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp) có ý nghĩa lập luận như thế nào?

  • A. Để thể hiện sự kính trọng đối với các cuộc cách mạng lớn trong lịch sử thế giới.
  • B. Chủ yếu nhằm chứng minh Việt Nam có quyền được hưởng các giá trị tự do, bình đẳng, bác ái.
  • C. Xây dựng cơ sở pháp lý vững chắc, dùng "lẽ phải" của nhân loại để khẳng định quyền độc lập của Việt Nam và buộc tội Pháp.
  • D. Ngụ ý rằng cuộc cách mạng Việt Nam có tầm vóc ngang hàng với cách mạng Mỹ và Pháp.

Câu 2: Khi trích dẫn tuyên ngôn của Mỹ với câu "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc", Hồ Chí Minh đã có sự điều chỉnh nhỏ so với bản gốc. Sự điều chỉnh đó (bỏ đi chữ "rằng" sau "Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được") thể hiện dụng ý gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên cô đọng, dễ hiểu hơn trong ngữ cảnh tiếng Việt.
  • B. Nhấn mạnh tính hiển nhiên, không cần chứng minh của các quyền con người cơ bản.
  • C. Kết nối trực tiếp hơn các quyền đó với "Tạo hóa" như một nguồn gốc thiêng liêng.
  • D. Biến đoạn trích thành một lời khẳng định trực tiếp, đanh thép của chính mình về các quyền cơ bản của con người và dân tộc.

Câu 3: Phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Phương pháp lập luận chủ yếu được sử dụng trong phần này là gì?

  • A. So sánh, đối chiếu hành động của Pháp với tuyên bố "khai hóa".
  • B. Liệt kê, dẫn chứng các hành động cụ thể, tàn bạo của Pháp trên nhiều lĩnh vực (chính trị, kinh tế, văn hóa).
  • C. Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa chính sách của Pháp và sự khốn cùng của nhân dân Việt Nam.
  • D. Bác bỏ từng luận điệu mà Pháp có thể đưa ra để biện minh cho sự cai trị của mình.

Câu 4: Trong phần tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh viết: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." Đoạn văn này chủ yếu tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị và đàn áp tinh thần yêu nước.
  • B. Kinh tế và bóc lột sức lao động.
  • C. Văn hóa và giáo dục.
  • D. Xã hội và y tế.

Câu 5: Hồ Chí Minh đã chỉ ra một sự thật lịch sử về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ năm 1940. Sự thật đó là gì và ý nghĩa của việc nêu bật sự thật này trong Tuyên ngôn?

  • A. Pháp đã anh dũng chống lại Nhật để bảo vệ Đông Dương; nhằm nhấn mạnh Pháp vẫn có vai trò ở Việt Nam.
  • B. Nhật đã đánh đuổi Pháp và giải phóng Đông Dương; nhằm ca ngợi vai trò của Nhật.
  • C. Pháp đã bán Đông Dương cho Nhật, hèn hạ quỳ gối đầu hàng; nhằm bác bỏ quyền "bảo hộ" của Pháp và chứng minh Pháp không còn tư cách quay lại.
  • D. Pháp và Nhật cùng cai trị Đông Dương một cách bình đẳng; nhằm tố cáo cả hai đế quốc.

Câu 6: "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp." Câu nói này trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì về mặt pháp lý và thực tiễn đối với nền độc lập của Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

  • A. Khẳng định Pháp không có quyền can thiệp vào Việt Nam vì đã mất quyền kiểm soát từ năm 1940.
  • B. Nhấn mạnh vai trò quyết định của nhân dân Việt Nam trong việc giành lại độc lập từ tay Nhật.
  • C. Bác bỏ mọi tuyên bố của Pháp về việc "tái chiếm" Việt Nam dựa trên cơ sở quan hệ trước năm 1945.
  • D. Tất cả các ý trên.

Câu 7: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện tuyên bố thành lập nước mà còn là một bản cáo trạng hùng hồn. Đối tượng chính mà bản cáo trạng này nhắm tới là ai?

  • A. Nhân dân Việt Nam, để khơi dậy lòng căm thù và ý chí chiến đấu.
  • B. Thực dân Pháp, để vạch trần bản chất và bác bỏ quyền cai trị của chúng.
  • C. Đồng minh, để tranh thủ sự ủng hộ và bác bỏ luận điệu của Pháp.
  • D. Nhân dân thế giới, để tố cáo tội ác của chủ nghĩa thực dân.

Câu 8: Khi nói về sự hy sinh, đóng góp của nhân dân Việt Nam trong việc giành lại độc lập, Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những chi tiết, hình ảnh nào để nhấn mạnh?

  • A. Liệt kê các cuộc khởi nghĩa và tên tuổi các anh hùng dân tộc.
  • B. Mô tả sự đoàn kết của toàn dân từ Bắc chí Nam.
  • C. Nhấn mạnh sự "đứng dậy giành chính quyền", "đánh đổ các xiềng xích", "lấy lại nước Việt Nam".
  • D. Trích dẫn các câu tục ngữ, ca dao nói về tinh thần bất khuất.

Câu 9: "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ gì và nhằm mục đích gì?

  • A. Điệp ngữ "gan góc chống", "gan góc đứng về phe"; nhằm ca ngợi tinh thần chiến đấu của dân tộc.
  • B. Điệp ngữ "dân tộc đó"; nhằm khẳng định mạnh mẽ quyền của dân tộc Việt Nam.
  • C. Cấu trúc lặp "một dân tộc đã... một dân tộc đã... dân tộc đó phải... dân tộc đó phải..."; tạo nhịp điệu hùng hồn, nhấn mạnh tính chính đáng của đòi hỏi độc lập.
  • D. Kết hợp điệp ngữ, cấu trúc lặp, tạo nhịp điệu; nhằm khẳng định tính chính đáng, tất yếu của nền độc lập dựa trên quá trình đấu tranh bền bỉ và sự đóng góp cho hòa bình thế giới.

Câu 10: Lời tuyên bố cuối cùng của bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì về thái độ và quyết tâm của nhân dân Việt Nam?

  • A. Khẳng định quyền tự do, độc lập và bày tỏ ý chí sắt đá bảo vệ nền độc lập đó bằng mọi giá.
  • B. Kêu gọi sự giúp đỡ của các nước Đồng minh để bảo vệ độc lập.
  • C. Tuyên bố thoát ly mọi quan hệ với Pháp và kêu gọi nhân dân Pháp ủng hộ Việt Nam.
  • D. Nhấn mạnh tinh thần hòa bình, hữu nghị với các nước trên thế giới.

Câu 11: Bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình vào ngày 2/9/1945. Thời điểm lịch sử này có ý nghĩa đặc biệt như thế nào?

  • A. Là ngày Nhật Bản chính thức đầu hàng Đồng minh, chấm dứt Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Là ngày Chính phủ Cách mạng lâm thời ra mắt quốc dân, tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Là ngày quân Đồng minh đổ bộ vào Việt Nam để giải giáp quân Nhật.
  • D. Là ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh từ chiến khu về Hà Nội lãnh đạo Cách mạng.

Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền của dân tộc Việt Nam được "hưởng tự do và độc lập". Khẳng định này dựa trên những cơ sở nào được nêu trong văn bản?

  • A. Các nguyên lý về quyền con người trong các tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • B. Quá trình đấu tranh bền bỉ, hy sinh xương máu của nhân dân Việt Nam để giành lại độc lập.
  • C. Việc Việt Nam đã đóng góp vào cuộc chiến chống phát xít của phe Đồng minh.
  • D. Tất cả các cơ sở trên.

Câu 13: Khi tố cáo tội ác của Pháp về kinh tế, Tuyên ngôn Độc lập đã liệt kê những thủ đoạn bóc lột nào?

  • A. Xây dựng nhà máy, khai thác tài nguyên nhưng không chia sẻ lợi nhuận.
  • B. Ép buộc nhân dân trồng cây thuốc phiện, lập ra sở rượu cồn, độc quyền buôn bán.
  • C. Độc quyền xuất cảng gạo, đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý, bóc lột công nhân, cướp đất của dân cày.
  • D. Hạn chế giao thương với bên ngoài, giữ độc quyền thị trường nội địa.

Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ nhắm đến quốc dân đồng bào mà còn là một thông điệp gửi ra thế giới. Thông điệp chính mà Hồ Chí Minh muốn gửi đến cộng đồng quốc tế là gì?

  • A. Việt Nam là một quốc gia độc lập, tự do, có quyền bình đẳng với các dân tộc khác và sẵn sàng bảo vệ nền độc lập đó.
  • B. Kêu gọi các nước Đồng minh công nhận và hỗ trợ nền độc lập của Việt Nam.
  • C. Tố cáo tội ác của chủ nghĩa thực dân và kêu gọi chấm dứt ách đô hộ trên toàn thế giới.
  • D. Bày tỏ thiện chí hòa bình và mong muốn thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước.

Câu 15: Phân tích cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập, ta thấy văn bản đi từ cơ sở pháp lý (các tuyên ngôn quốc tế) đến cơ sở thực tiễn (tội ác của Pháp, sự đấu tranh của Việt Nam) rồi đến lời tuyên bố. Cấu trúc này có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi và ghi nhớ nội dung.
  • B. Thể hiện sự chặt chẽ, logic và tính thuyết phục cao của bản Tuyên ngôn.
  • C. Kết hợp giữa lý lẽ (quyền con người, quyền dân tộc) và dẫn chứng (tội ác, thành quả cách mạng).
  • D. Tất cả các tác dụng trên.

Câu 16: "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị." Câu nói này cô đọng, súc tích, thể hiện sự thay đổi căn bản nào của tình hình Việt Nam vào mùa thu năm 1945?

  • A. Sự sụp đổ của chế độ phong kiến.
  • B. Sự chấm dứt ách thống trị của cả thực dân (Pháp), phát xít (Nhật) và phong kiến tay sai (Bảo Đại).
  • C. Sự thất bại của quân Nhật trước quân Đồng minh.
  • D. Việc thành lập chính quyền cách mạng trên toàn quốc.

Câu 17: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã dùng cách gọi nào để chỉ lực lượng đã giành lại chính quyền sau khi Nhật hàng?

  • A. Nhân dân Việt Nam.
  • B. Việt Minh.
  • C. Chính phủ Cách mạng lâm thời.
  • D. Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.

Câu 18: Việc Tuyên ngôn Độc lập mở đầu bằng việc trích dẫn các tuyên ngôn của Mỹ (1776) và Pháp (1791) còn thể hiện dụng ý gì về mặt đối ngoại trong bối cảnh lúc bấy giờ?

  • A. Xin sự công nhận từ Mỹ và Pháp.
  • B. Thách thức trực tiếp quyền lực của Mỹ và Pháp.
  • C. Tranh thủ sự đồng tình, ủng hộ của dư luận tiến bộ ở Mỹ, Pháp và trên thế giới, đồng thời cảnh báo Pháp về âm mưu tái xâm lược.
  • D. Ngụ ý rằng Việt Nam sẽ đi theo con đường phát triển tư bản chủ nghĩa như Mỹ và Pháp.

Câu 19: "Bởi thế cho nên, với tất cả tinh thần hi sinh cao thượng của toàn thể quốc dân Việt Nam, trải qua mấy tháng tranh đấu kiên quyết và gian khổ, từ tay Nhật Bản phát xít, dân tộc Việt Nam đã giành lại quyền tự do, độc lập và thành lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa." Đoạn văn này nhấn mạnh điều gì là yếu tố quyết định dẫn đến nền độc lập?

  • A. Sự đầu hàng của Nhật Bản.
  • B. Sự giúp đỡ của phe Đồng minh.
  • C. Việc vua Bảo Đại thoái vị.
  • D. Tinh thần hy sinh, tranh đấu kiên quyết và gian khổ của toàn thể quốc dân Việt Nam.

Câu 20: Tuyên ngôn Độc lập được coi là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng nghệ thuật nổi bật của tác phẩm này?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng và chất liệu văn học dân gian.
  • B. Lập luận chặt chẽ, sắc bén, giàu sức thuyết phục.
  • C. Ngôn ngữ hùng hồn, đanh thép, giàu cảm xúc.
  • D. Dẫn chứng xác thực, tiêu biểu, không thể chối cãi.

Câu 21: Tại sao Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh việc Pháp đã "chạy" khi Nhật "hàng" trong Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Thể hiện sự khinh miệt đối với quân đội Pháp.
  • B. Nhấn mạnh sự thật Pháp đã từ bỏ vai trò của mình ở Đông Dương, không còn quyền lợi hay tư cách "khai hóa" hay "bảo hộ".
  • C. So sánh sự dũng cảm của quân Nhật với sự hèn nhát của quân Pháp.
  • D. Giải thích lý do tại sao quân Pháp không có mặt để chống lại cuộc nổi dậy của nhân dân Việt Nam.

Câu 22: Tuyên ngôn Độc lập tuyên bố xóa bỏ "hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam" và "xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam". Hành động này có ý nghĩa gì về mặt chủ quyền quốc gia?

  • A. Khẳng định Việt Nam hoàn toàn độc lập, không bị ràng buộc bởi bất kỳ thỏa thuận nào trong quá khứ do chính quyền thực dân áp đặt.
  • B. Chấm dứt mọi hình thức chiếm hữu, bóc lột của Pháp tại Việt Nam.
  • C. Thiết lập một nền tảng pháp lý mới cho quan hệ giữa Việt Nam và Pháp trên cơ sở bình đẳng.
  • D. Tất cả các ý trên.

Câu 23: "Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên điều gì?

  • A. Ẩn dụ và nói quá; gợi lên sự tàn bạo, dã man, quy mô đàn áp khốc liệt của thực dân Pháp.
  • B. So sánh; so sánh các cuộc khởi nghĩa với biển máu.
  • C. Điệp ngữ; nhấn mạnh số lượng các cuộc khởi nghĩa.
  • D. Hoán dụ; dùng "biển máu" để chỉ sự hy sinh của nghĩa quân.

Câu 24: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập." Câu văn này thể hiện mối quan hệ giữa quyền được hưởng độc lập (cơ sở pháp lý) và sự đã thành độc lập (cơ sở thực tiễn) như thế nào?

  • A. Quyền được hưởng là nguyên nhân dẫn đến sự đã thành độc lập.
  • B. Sự đã thành độc lập là bằng chứng cho thấy Việt Nam có quyền được hưởng.
  • C. Khẳng định quyền (lẽ phải) và sự thật (thực tế) cùng tồn tại, củng cố lẫn nhau, tạo nên tính chính đáng tuyệt đối cho nền độc lập.
  • D. Hai vế câu độc lập, không có mối quan hệ nhân quả hay củng cố.

Câu 25: Tuyên ngôn Độc lập mở ra một kỷ nguyên mới cho lịch sử dân tộc Việt Nam. Ý nghĩa lịch sử to lớn nhất của văn kiện này là gì?

  • A. Chấm dứt ách đô hộ của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • B. Xóa bỏ chế độ phong kiến tồn tại hàng nghìn năm.
  • C. Thành lập Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.
  • D. Tất cả các ý trên đều là ý nghĩa quan trọng, nhưng ý nghĩa bao trùm nhất là sự ra đời của một nhà nước độc lập, tự do, đưa Việt Nam bước vào một kỷ nguyên mới.

Câu 26: Trong phần tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh đã vạch trần sự giả dối của lời tuyên bố "khai hóa" văn minh của Pháp bằng cách nào?

  • A. So sánh mức sống của người Việt Nam dưới thời Pháp với các nước khác.
  • B. Liệt kê các hành động tàn bạo, bóc lột về chính trị, kinh tế, văn hóa-xã hội, trái ngược hoàn toàn với "tự do, bình đẳng, bác ái".
  • C. Phân tích các công trình công cộng do Pháp xây dựng thực chất chỉ phục vụ mục đích khai thác.
  • D. Trích dẫn lời nhận xét của các học giả phương Tây về sự cai trị của Pháp.

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập đề cập đến "hơn 80 năm nay". Con số này tương ứng với giai đoạn lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ Pháp xâm lược và đô hộ Việt Nam.
  • B. Thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng Đông Dương.
  • C. Thời kỳ đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam.
  • D. Thời kỳ tồn tại của chế độ phong kiến nhà Nguyễn.

Câu 28: Mục đích chính của việc Hồ Chí Minh nhắc lại các nguyên tắc về quyền con người, quyền dân tộc trong các tuyên ngôn của Mỹ và Pháp là gì?

  • A. Để chứng tỏ mình am hiểu luật pháp quốc tế.
  • B. Để xin phép các nước lớn cho Việt Nam được độc lập.
  • C. Để khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam là chính đáng, phù hợp với lẽ phải và trào lưu tiến bộ của nhân loại mà chính Pháp và Mỹ đã từng tuyên bố.
  • D. Để gợi ý rằng Việt Nam sẽ xây dựng chế độ chính trị giống Mỹ và Pháp.

Câu 29: Xét về phong cách, Tuyên ngôn Độc lập mang đậm đặc trưng của thể loại văn chính luận. Đặc điểm nào thể hiện rõ nhất tính chất chính luận của văn bản?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt trang trọng.
  • B. Giàu cảm xúc, thể hiện lòng yêu nước sâu sắc.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa tự sự và biểu cảm.
  • D. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén, nhằm thuyết phục người đọc/người nghe về một vấn đề chính trị, xã hội.

Câu 30: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ có giá trị lịch sử mà còn có giá trị thời đại. Giá trị thời đại của tác phẩm được thể hiện ở điểm nào?

  • A. Là văn kiện đầu tiên tuyên bố độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Là nguồn cảm hứng cho phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, thể hiện khát vọng độc lập, tự do của các dân tộc bị áp bức.
  • C. Đóng góp vào sự phát triển của thể loại văn chính luận hiện đại.
  • D. Khẳng định vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập (trích dẫn từ Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp) có ý nghĩa lập luận như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi trích dẫn tuyên ngôn của Mỹ với câu 'Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc', Hồ Chí Minh đã có sự điều chỉnh nhỏ so với bản gốc. Sự điều chỉnh đó (bỏ đi chữ 'rằng' sau 'Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được') thể hiện dụng ý gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Phương pháp lập luận chủ yếu được sử dụng trong phần này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong phần tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh viết: 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.' Đoạn văn này chủ yếu tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hồ Chí Minh đã chỉ ra một sự thật lịch sử về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ năm 1940. Sự thật đó là gì và ý nghĩa của việc nêu bật sự thật này trong Tuyên ngôn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: 'Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp.' Câu nói này trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì về mặt pháp lý và thực tiễn đối với nền độc lập của Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện tuyên bố thành lập nước mà còn là một bản cáo trạng hùng hồn. Đối tượng chính mà bản cáo trạng này nhắm tới là ai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi nói về sự hy sinh, đóng góp của nhân dân Việt Nam trong việc giành lại độc lập, Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những chi tiết, hình ảnh nào để nhấn mạnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!' Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ gì và nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Lời tuyên bố cuối cùng của bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì về thái độ và quyết tâm của nhân dân Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình vào ngày 2/9/1945. Thời điểm lịch sử này có ý nghĩa đặc biệt như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền của dân tộc Việt Nam được 'hưởng tự do và độc lập'. Khẳng định này dựa trên những cơ sở nào được nêu trong văn bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi tố cáo tội ác của Pháp về kinh tế, Tuyên ngôn Độc lập đã liệt kê những thủ đoạn bóc lột nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ nhắm đến quốc dân đồng bào mà còn là một thông điệp gửi ra thế giới. Thông điệp chính mà Hồ Chí Minh muốn gửi đến cộng đồng quốc tế là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phân tích cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập, ta thấy văn bản đi từ cơ sở pháp lý (các tuyên ngôn quốc tế) đến cơ sở thực tiễn (tội ác của Pháp, sự đấu tranh của Việt Nam) rồi đến lời tuyên bố. Cấu trúc này có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị.' Câu nói này cô đọng, súc tích, thể hiện sự thay đổi căn bản nào của tình hình Việt Nam vào mùa thu năm 1945?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã dùng cách gọi nào để chỉ lực lượng đã giành lại chính quyền sau khi Nhật hàng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Việc Tuyên ngôn Độc lập mở đầu bằng việc trích dẫn các tuyên ngôn của Mỹ (1776) và Pháp (1791) còn thể hiện dụng ý gì về mặt đối ngoại trong bối cảnh lúc bấy giờ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: 'Bởi thế cho nên, với tất cả tinh thần hi sinh cao thượng của toàn thể quốc dân Việt Nam, trải qua mấy tháng tranh đấu kiên quyết và gian khổ, từ tay Nhật Bản phát xít, dân tộc Việt Nam đã giành lại quyền tự do, độc lập và thành lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.' Đoạn văn này nhấn mạnh điều gì là yếu tố quyết định dẫn đến nền độc lập?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Tuyên ngôn Độc lập được coi là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng nghệ thuật nổi bật của tác phẩm này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tại sao Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh việc Pháp đã 'chạy' khi Nhật 'hàng' trong Tuyên ngôn Độc lập?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Tuyên ngôn Độc lập tuyên bố xóa bỏ 'hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam' và 'xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam'. Hành động này có ý nghĩa gì về mặt chủ quyền quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: 'Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.' Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.' Câu văn này thể hiện mối quan hệ giữa quyền được hưởng độc lập (cơ sở pháp lý) và sự đã thành độc lập (cơ sở thực tiễn) như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Tuyên ngôn Độc lập mở ra một kỷ nguyên mới cho lịch sử dân tộc Việt Nam. Ý nghĩa lịch sử to lớn nhất của văn kiện này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong phần tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh đã vạch trần sự giả dối của lời tuyên bố 'khai hóa' văn minh của Pháp bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập đề cập đến 'hơn 80 năm nay'. Con số này tương ứng với giai đoạn lịch sử nào của Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Mục đích chính của việc Hồ Chí Minh nhắc lại các nguyên tắc về quyền con người, quyền dân tộc trong các tuyên ngôn của Mỹ và Pháp là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Xét về phong cách, Tuyên ngôn Độc lập mang đậm đặc trưng của thể loại văn chính luận. Đặc điểm nào thể hiện rõ nhất tính chất chính luận của văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ có giá trị lịch sử mà còn có giá trị thời đại. Giá trị thời đại của tác phẩm được thể hiện ở điểm nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn hai bản Tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ (1776) và Pháp (1791) nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Thể hiện sự kính trọng đối với lịch sử và văn hóa của hai cường quốc.
  • B. Tìm kiếm sự đồng cảm và ủng hộ từ chính phủ và nhân dân Mỹ, Pháp.
  • C. Thiết lập cơ sở pháp lý mang tính quốc tế, khẳng định quyền con người và quyền dân tộc là bất khả xâm phạm, từ đó tố cáo hành động phi nghĩa của thực dân Pháp.
  • D. Chứng minh rằng cách mạng Việt Nam đi theo con đường cách mạng tư sản phương Tây.

Câu 2: Trong phần "Cơ sở thực tiễn" của Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trình bày những luận điểm nào để bác bỏ tuyên bố "xứ Đông Dương này là đất bảo hộ của Pháp"?

  • A. Pháp đã không bảo hộ được Việt Nam trước sự xâm lược của Nhật.
  • B. Nhân dân Việt Nam đã đứng lên giành chính quyền từ tay Nhật, không phải từ tay Pháp.
  • C. Pháp đã phản bội Đồng minh, quỳ gối đầu hàng Nhật.
  • D. Tất cả các luận điểm trên đều được sử dụng.

Câu 3: Đoạn văn "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa." thể hiện rõ nhất điều gì về quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam?

  • A. Quyền được Pháp bảo hộ.
  • B. Quyền tự giải phóng khỏi ách đô hộ bằng sức mạnh của chính mình.
  • C. Quyền được các nước Đồng minh công nhận độc lập.
  • D. Quyền được lựa chọn chế độ chính trị.

Câu 4: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng những dẫn chứng cụ thể nào để làm nổi bật sự tàn bạo của chúng trên lĩnh vực chính trị và văn hóa - xã hội?

  • A. Lập nhà tù nhiều hơn trường học, thẳng tay chém giết người yêu nước, tắm các cuộc khởi nghĩa trong biển máu.
  • B. Bóc lột nhân dân bằng thuế khóa nặng nề, độc quyền buôn bán thuốc phiện và rượu.
  • C. Chúng bóc lột công nhân trong các hầm mỏ, đồn điền.
  • D. Chúng ngăn cản các nhà công nghiệp Việt Nam cạnh tranh với chúng.

Câu 5: Luận điểm "Thế mà hơn 80 năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để tăng sức thuyết phục?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Tương phản, vạch trần sự giả dối.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 6: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính "mẫu mực" về nghệ thuật lập luận?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt trang trọng.
  • B. Lối hành văn giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • C. Trích dẫn ca dao, tục ngữ.
  • D. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, kết hợp giữa lý và tình.

Câu 7: Đoạn "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" được đặt ở vị trí nào trong Tuyên ngôn Độc lập và có ý nghĩa gì trong việc chứng minh cơ sở thực tiễn của bản Tuyên ngôn?

  • A. Ở phần mở đầu, chứng minh tính chính đáng của cuộc cách mạng.
  • B. Ở phần giữa (cơ sở thực tiễn), khẳng định sự sụp đổ của các thế lực thống trị cũ và vai trò làm chủ của nhân dân.
  • C. Ở phần kết thúc, thể hiện quyết tâm bảo vệ độc lập.
  • D. Ở phần giữa (cơ sở pháp lý), chứng minh Việt Nam có quyền độc lập như các nước khác.

Câu 8: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khắc họa hình ảnh nhân dân Việt Nam trong giai đoạn tiền khởi nghĩa và Cách mạng tháng Tám như thế nào?

  • A. Chỉ là nạn nhân bị áp bức, bóc lột.
  • B. Chờ đợi sự giải phóng từ các lực lượng bên ngoài.
  • C. Người chịu đựng áp bức nhưng kiên cường đấu tranh, chủ động giành lại quyền làm chủ đất nước.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự lãnh đạo của Đảng và Bác Hồ.

Câu 9: Chi tiết "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều. Chúng cướp không ruộng đất hầm mỏ, nguyên liệu" tố cáo tội ác của Pháp ở lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị.
  • C. Văn hóa.
  • D. Xã hội.

Câu 10: Lời tuyên bố kết thúc bản Tuyên ngôn Độc lập: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Khẳng định quyền độc lập đã được quốc tế công nhận.
  • B. Nhấn mạnh sự giúp đỡ từ các nước Đồng minh.
  • C. Kêu gọi sự ủng hộ từ Liên Hợp Quốc.
  • D. Khẳng định quyền thiêng liêng của dân tộc và ý chí sắt đá bảo vệ quyền đó.

Câu 11: Ý nghĩa lịch sử to lớn nhất của Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) là gì?

  • A. Tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên mới cho dân tộc.
  • B. Chấm dứt chiến tranh thế giới thứ hai ở Đông Dương.
  • C. Buộc thực dân Pháp phải công nhận độc lập của Việt Nam.
  • D. Thể hiện sự đoàn kết của toàn thể nhân dân Việt Nam.

Câu 12: Hoàn cảnh lịch sử thế giới nào có ảnh hưởng trực tiếp đến sự ra đời của Tuyên ngôn Độc lập tháng 9 năm 1945 ở Việt Nam?

  • A. Cách mạng tháng Mười Nga thành công.
  • B. Sự thành lập Liên Hợp Quốc.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, Nhật Bản đầu hàng Đồng minh.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới phát triển mạnh mẽ.

Câu 13: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" sử dụng phép lập luận chủ yếu nào?

  • A. Phân tích nguyên nhân - kết quả.
  • B. Suy luận logic: từ sự hy sinh, đóng góp để suy ra quyền được hưởng.
  • C. So sánh đối chiếu.
  • D. Nêu ví dụ cụ thể.

Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập được viết bằng thể loại văn học nào và thể loại này có đặc điểm gì phù hợp với mục đích của văn bản?

  • A. Văn chính luận; có tính thời sự, lập luận sắc bén, giàu sức thuyết phục để tác động đến tư tưởng và hành động.
  • B. Văn nghị luận; thiên về phân tích, đánh giá các vấn đề xã hội.
  • C. Văn biểu cảm; bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ của tác giả.
  • D. Văn tự sự; kể lại diễn biến của cuộc cách mạng.

Câu 15: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã làm rõ mối quan hệ phức tạp giữa hai thế lực này ở Đông Dương như thế nào?

  • A. Chúng là kẻ thù không đội trời chung, luôn chống phá lẫn nhau.
  • B. Pháp là nạn nhân của Nhật, bị Nhật áp bức, bóc lột.
  • C. Nhật là nạn nhân của Pháp, bị Pháp kìm hãm phát triển.
  • D. Chúng cấu kết, "bóc lột dân ta đến xương tủy", "gây ra nạn đói năm trước làm cho hai triệu đồng bào ta chết đói".

Câu 16: Đoạn "Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân tộc Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam." thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự thỏa hiệp với thực dân Pháp.
  • B. Mong muốn thiết lập quan hệ bình đẳng với Pháp.
  • C. Quyết tâm cắt đứt hoàn toàn mọi ràng buộc pháp lý và đặc quyền của Pháp, khẳng định chủ quyền quốc gia.
  • D. Lời kêu gọi Pháp quay trở lại Đông Dương trong vai trò mới.

Câu 17: Lập luận "Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh đã công nhận những nguyên tắc dân chủ và quốc tế, quyết không ai nỡ chối bỏ quyền bình đẳng của dân tộc Việt Nam được hưởng tự do và độc lập." thể hiện điều gì về chiến lược ngoại giao của Hồ Chí Minh?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào quyết định của các nước Đồng minh.
  • B. Dựa vào các nguyên tắc quốc tế tiến bộ để tranh thủ sự đồng tình, ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
  • C. Thách thức trực tiếp các nước Đồng minh.
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ đối với các nước Đồng minh.

Câu 18: Khi nói về tội ác của thực dân Pháp, tác giả Tuyên ngôn Độc lập đã chỉ ra mâu thuẫn gay gắt giữa lời nói và hành động của chúng như thế nào?

  • A. Chúng nói "tự do, bình đẳng, bác ái" nhưng lại đến cướp nước, áp bức, bóc lột dân ta.
  • B. Chúng nói bảo hộ nhưng lại để Nhật chiếm đóng.
  • C. Chúng nói văn minh nhưng lại lập nhiều nhà tù.
  • D. Tất cả các mâu thuẫn trên.

Câu 19: Bản Tuyên ngôn Độc lập có giá trị như một văn kiện pháp lý quan trọng. Điều gì làm nên giá trị pháp lý của văn bản này?

  • A. Được viết bởi người đứng đầu Chính phủ Lâm thời.
  • B. Được công bố trước toàn thể quốc dân đồng bào.
  • C. Dựa trên các nguyên tắc pháp lý quốc tế và thực tiễn cách mạng.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 20: So sánh Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam với Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp, điểm tương đồng cơ bản nhất về giá trị tư tưởng là gì?

  • A. Đều tuyên bố thành lập chế độ cộng hòa.
  • B. Đều đề cao quyền con người và quyền dân tộc tự quyết.
  • C. Đều kêu gọi đấu tranh vũ trang.
  • D. Đều lên án chế độ phong kiến.

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng đến quốc dân đồng bào mà còn hướng đến đối tượng nào khác trên trường quốc tế?

  • A. Chỉ duy nhất chính phủ Pháp.
  • B. Các nước đế quốc đang tìm cách xâm lược.
  • C. Nhân dân thế giới và các nước Đồng minh.
  • D. Chỉ duy nhất Liên Hợp Quốc.

Câu 22: Phân tích cấu trúc của Tuyên ngôn Độc lập, phần "Cơ sở pháp lý" và "Cơ sở thực tiễn" có vai trò như thế nào đối với "Lời tuyên bố độc lập"?

  • A. Là nền tảng vững chắc, tạo cơ sở lý lẽ và thực tế để đi đến lời tuyên bố cuối cùng.
  • B. Chỉ mang tính chất tham khảo, không ảnh hưởng nhiều đến lời tuyên bố.
  • C. Là phần mở rộng, giải thích thêm cho lời tuyên bố.
  • D. Là phần kết luận, tóm tắt lại lời tuyên bố.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Biểu cảm.
  • B. Miêu tả.
  • C. Tự sự.
  • D. Nghị luận (kết hợp với tự sự để dẫn chứng).

Câu 24: Chi tiết "Sau cuộc biến động ngày 9 tháng 3 năm nay, Nhật tước khí giới của Pháp. Bọn thực dân Pháp hoặc là bỏ chạy, hoặc là đầu hàng." chứng minh điều gì về vị thế của Pháp ở Đông Dương trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Sự suy yếu và bất lực của Pháp trước Nhật Bản.
  • B. Pháp vẫn hoàn toàn kiểm soát Đông Dương.
  • C. Pháp và Nhật là đồng minh chiến lược.
  • D. Pháp đã chủ động trao trả độc lập cho Việt Nam.

Câu 25: Tại sao trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh lại dành một phần đáng kể để tố cáo tội ác của thực dân Pháp, mặc dù lúc đó Nhật đã đầu hàng Đồng minh và Pháp chưa trở lại Việt Nam?

  • A. Để khơi gợi lòng căm thù quá khứ trong nhân dân.
  • B. Để chứng minh sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân nói chung.
  • C. Để bác bỏ luận điệu "khai hóa văn minh" và ngăn chặn âm mưu tái chiếm Đông Dương của Pháp.
  • D. Vì tội ác của Pháp nghiêm trọng hơn tội ác của Nhật.

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền "tự do và độc lập" của dân tộc Việt Nam. Quyền này được xây dựng trên cơ sở nào là quan trọng nhất theo lập luận của bản Tuyên ngôn?

  • A. Sự công nhận của các nước lớn.
  • B. Việc kế thừa các hiệp ước quốc tế.
  • C. Sự giúp đỡ từ các tổ chức quốc tế.
  • D. Lý lẽ từ quyền con người, quyền dân tộc và sự hy sinh, đấu tranh giành độc lập của chính nhân dân Việt Nam.

Câu 27: Lời tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập" thể hiện sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố nào?

  • A. Quyền theo nguyên tắc pháp lý và hiện thực lịch sử đã đạt được.
  • B. Ước vọng tương lai và thực tế khó khăn.
  • C. Sự phụ thuộc vào bên ngoài và khả năng tự lực.
  • D. Lý thuyết suông và hành động cụ thể.

Câu 28: Giá trị nhân văn sâu sắc của Tuyên ngôn Độc lập được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Kêu gọi các nước giúp đỡ Việt Nam.
  • B. Đề cao quyền con người, quyền bình đẳng, tự do và hạnh phúc cho mọi dân tộc.
  • C. Lên án gay gắt tội ác chiến tranh.
  • D. Khẳng định vai trò cá nhân của Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Câu 29: Nhận định nào sau đây không đúng về giọng điệu của bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Trang trọng, đĩnh đạc khi trích dẫn các tuyên ngôn nổi tiếng và tuyên bố thành lập quốc gia.
  • B. Sắc bén, đanh thép khi tố cáo tội ác kẻ thù.
  • C. Hùng hồn, tha thiết khi kêu gọi đồng bào và khẳng định quyết tâm bảo vệ độc lập.
  • D. Bi quan, lo lắng về tương lai đất nước.

Câu 30: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước Việt Nam hiện nay?

  • A. Chỉ còn giá trị lịch sử, không còn liên quan đến hiện tại.
  • B. Là bài học về đấu tranh vũ trang.
  • C. Là nguồn động viên tinh thần, khẳng định giá trị độc lập, tự do, là cơ sở để Việt Nam khẳng định chủ quyền và hội nhập quốc tế.
  • D. Là văn bản chỉ dẫn cụ thể cho mọi chính sách phát triển kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Luận điểm 'Thế mà hơn 80 năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để tăng sức thuyết phục?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính 'mẫu mực' về nghệ thuật lập luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Đoạn 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị' được đặt ở vị trí nào trong Tuyên ngôn Độc lập và có ý nghĩa gì trong việc chứng minh cơ sở thực tiễn của bản Tuyên ngôn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khắc họa hình ảnh nhân dân Việt Nam trong giai đoạn tiền khởi nghĩa và Cách mạng tháng Tám như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Chi tiết 'Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều. Chúng cướp không ruộng đất hầm mỏ, nguyên liệu' tố cáo tội ác của Pháp ở lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Lời tuyên bố kết thúc bản Tuyên ngôn Độc lập: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' thể hiện rõ nhất điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Ý nghĩa lịch sử to lớn nhất của Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hoàn cảnh lịch sử thế giới nào có ảnh hưởng trực tiếp đến sự ra đời của Tuyên ngôn Độc lập tháng 9 năm 1945 ở Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!' sử dụng phép lập luận chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập được viết bằng thể loại văn học nào và thể loại này có đặc điểm gì phù hợp với mục đích của văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã làm rõ mối quan hệ phức tạp giữa hai thế lực này ở Đông Dương như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đoạn 'Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân tộc Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam.' thể hiện rõ nhất điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Lập luận 'Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh đã công nhận những nguyên tắc dân chủ và quốc tế, quyết không ai nỡ chối bỏ quyền bình đẳng của dân tộc Việt Nam được hưởng tự do và độc lập.' thể hiện điều gì về chiến lược ngoại giao của Hồ Chí Minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi nói về tội ác của thực dân Pháp, tác giả Tuyên ngôn Độc lập đã chỉ ra mâu thuẫn gay gắt giữa lời nói và hành động của chúng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Bản Tuyên ngôn Độc lập có giá trị như một văn kiện pháp lý quan trọng. Điều gì làm nên giá trị pháp lý của văn bản này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: So sánh Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam với Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp, điểm tương đồng cơ bản nhất về giá trị tư tưởng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng đến quốc dân đồng bào mà còn hướng đến đối tượng nào khác trên trường quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phân tích cấu trúc của Tuyên ngôn Độc lập, phần 'Cơ sở pháp lý' và 'Cơ sở thực tiễn' có vai trò như thế nào đối với 'Lời tuyên bố độc lập'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Chi tiết 'Sau cuộc biến động ngày 9 tháng 3 năm nay, Nhật tước khí giới của Pháp. Bọn thực dân Pháp hoặc là bỏ chạy, hoặc là đầu hàng.' chứng minh điều gì về vị thế của Pháp ở Đông Dương trước Cách mạng tháng Tám?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tại sao trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh lại dành một phần đáng kể để tố cáo tội ác của thực dân Pháp, mặc dù lúc đó Nhật đã đầu hàng Đồng minh và Pháp chưa trở lại Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền 'tự do và độc lập' của dân tộc Việt Nam. Quyền này được xây dựng trên cơ sở nào là quan trọng nhất theo lập luận của bản Tuyên ngôn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Lời tuyên bố 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập' thể hiện sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Giá trị nhân văn sâu sắc của Tuyên ngôn Độc lập được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nhận định nào sau đây *không* đúng về giọng điệu của bản Tuyên ngôn Độc lập?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước Việt Nam hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩ tuyến 17 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Vĩ tuyến 17, theo Hiệp định Giơnevơ năm 1954, có vai trò chủ yếu là gì đối với Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩ tuyến 17 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khu Phi quân sự (DMZ) được thiết lập theo Hiệp định Giơnevơ năm 1954 tại Việt Nam có đặc điểm địa lý nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩ tuyến 17 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cầu Hiền Lương bắc qua sông Bến Hải trở thành biểu tượng lịch sử của giai đoạn chia cắt Việt Nam vì lý do chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩ tuyến 17 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hoạt động 'loa đấu tranh' trên sông Bến Hải trong thời kỳ chia cắt (1954-1975) phản ánh điều gì về tình hình hai bờ vĩ tuyến 17?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn nội dung từ hai văn kiện pháp lý nổi tiếng của thế giới. Việc trích dẫn này chủ yếu nhằm mục đích chiến thuật nào trong lập luận?

  • A. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về lịch sử thế giới của tác giả.
  • B. Ngầm khẳng định vị thế ngang hàng của Việt Nam với các cường quốc phương Tây.
  • C. Thiết lập cơ sở pháp lý vững chắc, mang tính phổ quát cho quyền độc lập của dân tộc Việt Nam.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ trực tiếp từ nhân dân Mỹ và Pháp đối với nền độc lập của Việt Nam.

Câu 2: Đoạn văn sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập cho thấy rõ nhất điều gì về thủ đoạn cai trị của thực dân Pháp tại Việt Nam:

  • A. Sự yếu kém về giáo dục và y tế dưới chế độ Pháp.
  • B. Tính chất tàn bạo, đàn áp dã man mọi phong trào yêu nước về mặt chính trị.
  • C. Việc Pháp chỉ chú trọng khai thác kinh tế mà bỏ bê phát triển xã hội.
  • D. Sự bất lực của nhân dân Việt Nam trước ách thống trị của Pháp.

Câu 3: Phân tích cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập, phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chứng minh Việt Nam đã giành lại quyền độc lập bằng chính sức lực của mình?

  • A. Phần mở đầu trích dẫn các Tuyên ngôn thế giới.
  • B. Phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Phần tố cáo việc Pháp bán Đông Dương cho Nhật.
  • D. Phần trình bày quá trình nhân dân Việt Nam lật đổ Nhật và giành chính quyền.

Câu 4: Khi tố cáo việc Pháp

  • A. Sự phản bội trắng trợn lợi ích của nhân dân Việt Nam, thậm chí không bảo vệ được thuộc địa của mình.
  • B. Việc Pháp và Nhật có mối quan hệ đồng minh thân cận trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Pháp hoàn toàn không còn quyền lợi gì ở Đông Dương từ sau năm 1940.
  • D. Nhật Bản là kẻ thù chính và nguy hiểm hơn Pháp đối với Việt Nam.

Câu 5: Đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập, khi khẳng định quyết tâm giữ vững độc lập, tự do, Hồ Chí Minh đã sử dụng những từ ngữ và hình ảnh nào để tăng sức thuyết phục và kêu gọi?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 6: Xét về mặt nghệ thuật lập luận, Tuyên ngôn Độc lập được đánh giá là một áng văn chính luận mẫu mực bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
  • B. Cấu trúc theo lối văn vần, dễ nhớ, dễ thuộc.
  • C. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép, kết hợp dẫn chứng lịch sử xác thực.
  • D. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.

Câu 7: Tại sao trong phần tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh việc chúng đã

  • A. Để cho thấy Pháp chỉ quan tâm đến kinh tế mà bỏ bê văn hóa.
  • B. Để chứng minh sự tàn bạo của chế độ phong kiến tay sai.
  • C. Để kêu gọi sự viện trợ lương thực từ các nước Đồng Minh.
  • D. Để vạch trần bản chất tàn ác, vô nhân đạo của chế độ cai trị thực dân Pháp, gây ra hậu quả thảm khốc nhất là nạn đói.

Câu 8: Đoạn văn

  • A. Bác bỏ quyền cai trị của Pháp dựa trên thực tế lịch sử, chứng minh Pháp không còn tư cách là chủ nhân của Đông Dương.
  • B. Khẳng định Nhật Bản là kẻ thù duy nhất của nhân dân Việt Nam lúc bấy giờ.
  • C. Gián tiếp kêu gọi Nhật Bản công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Giải thích lý do tại sao Việt Nam không cần đấu tranh chống Pháp nữa.

Câu 9: Hoàn cảnh lịch sử nào trong nước đóng vai trò tiền đề trực tiếp, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho việc ra đời bản Tuyên ngôn Độc lập và thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

  • A. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám trên cả nước.
  • B. Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh.
  • C. Cả nước giành chính quyền thành công, lật đổ ách thống trị của Nhật và phong kiến tay sai.
  • D. Pháp chưa kịp quay trở lại Đông Dương.

Câu 10: Khi nói

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Điệp ngữ và câu cảm thán/khẳng định đanh thép.

Câu 11: Đoạn văn

  • A. Lật đổ đồng thời cả ách thống trị của thực dân, phát xít và chế độ phong kiến.
  • B. Chỉ mới lật đổ được ách đô hộ của Pháp và Nhật.
  • C. Chủ yếu là lật đổ chế độ phong kiến.
  • D. Chỉ mới giành được độc lập từ tay Nhật.

Câu 12: Việc Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình vào ngày 2/9/1945, trước hàng chục vạn đồng bào, có ý nghĩa gì quan trọng về mặt chính trị và xã hội?

  • A. Là nghi thức đơn thuần để đánh dấu một sự kiện.
  • B. Khẳng định chủ quyền quốc gia trước toàn thể quốc dân và thế giới, huy động sức mạnh đoàn kết toàn dân.
  • C. Chỉ mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý thực sự.
  • D. Chủ yếu để giới thiệu Chủ tịch Hồ Chí Minh với nhân dân.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa hai phần tố cáo tội ác của Pháp và phần trình bày quá trình giành chính quyền của nhân dân Việt Nam trong Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Hai phần này hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Phần tố cáo là hệ quả của quá trình giành chính quyền.
  • C. Phần tố cáo làm nổi bật sự tàn bạo, bất chính của kẻ thù, từ đó làm nền tảng, chứng minh tính chính nghĩa và sự cần thiết của hành động giành độc lập của nhân dân.
  • D. Phần trình bày quá trình giành chính quyền chỉ là minh họa cho các tội ác của Pháp.

Câu 14: Giá trị lịch sử to lớn nhất của Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là gì?

  • A. Là văn kiện đầu tiên của nước Việt Nam mới.
  • B. Là bản cáo trạng đanh thép tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Khẳng định quyền con người và quyền dân tộc.
  • D. Tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do.

Câu 15: Khi viết Tuyên ngôn Độc lập, đối tượng mà Hồ Chí Minh hướng tới để tuyên bố và thuyết phục là ai?

  • A. Quốc dân đồng bào Việt Nam và nhân dân thế giới.
  • B. Chỉ có đồng bào Việt Nam.
  • C. Chỉ có các nước Đồng Minh.
  • D. Chỉ có thực dân Pháp và phát xít Nhật.

Câu 16: Câu văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất ý chí tự lực, tự cường và thành quả cách mạng của nhân dân Việt Nam?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 17: Việc sử dụng cụm từ

  • A. Thừa nhận một phần quyền lợi của Pháp tại Đông Dương.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn mọi ràng buộc pháp lý và chính trị của Việt Nam với chế độ thực dân Pháp.
  • C. Đề nghị Pháp công nhận nền độc lập trên cơ sở đàm phán.
  • D. Tuyên bố chiến tranh với Pháp nếu họ quay lại.

Câu 18: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp về kinh tế trong Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Xây dựng đồn điền, hầm mỏ.
  • B. Thao túng thuế khóa, độc quyền buôn bán, bóc lột sức lao động.
  • C. Ngăn cấm công nghiệp, đầu cơ tích trữ lương thực.
  • D. Thao túng kinh tế, độc quyền mọi ngành, đặt ra hàng trăm thứ thuế, bóc lột nhân dân đến xương tủy, ngăn cản sự phát triển kinh tế độc lập.

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập có thể được xem là một bản

  • A. Thực dân Pháp và Phát xít Nhật.
  • B. Chỉ có thực dân Pháp.
  • C. Chỉ có Phát xít Nhật.
  • D. Chế độ phong kiến tay sai.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định

  • A. Chỉ là một lời tuyên bố mang tính ước nguyện.
  • B. Khẳng định quyền được hưởng độc lập nhưng thực tế chưa giành được.
  • C. Khẳng định cả quyền được hưởng độc lập (dựa trên nguyên tắc pháp lý) và thực tế đã giành được độc lập (dựa trên thành quả cách mạng).
  • D. Thừa nhận nền độc lập này vẫn phụ thuộc vào sự công nhận của quốc tế.

Câu 21: Đoạn văn

  • A. Là chính phủ do Pháp và Nhật chỉ định.
  • B. Là chính phủ chỉ đại diện cho một nhóm nhỏ người Việt Nam.
  • C. Là chính phủ được thành lập bởi sự can thiệp của Đồng Minh.
  • D. Là chính phủ hợp pháp, đại diện cho ý chí và quyền lợi của toàn thể dân tộc Việt Nam.

Câu 22: Tuyên ngôn Độc lập đã kế thừa và phát triển tư tưởng nào từ các bản Tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp?

  • A. Tư tưởng về quyền bình đẳng, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc của con người, mở rộng thành quyền độc lập, tự do của các dân tộc.
  • B. Tư tưởng về sự cần thiết của chế độ quân chủ lập hiến.
  • C. Tư tưởng về quyền tối thượng của nhà nước đối với công dân.
  • D. Tư tưởng về sự phân chia quyền lực giữa các nhánh lập pháp, hành pháp, tư pháp.

Câu 23: Khi Hồ Chí Minh tuyên bố

  • A. Kêu gọi sự giúp đỡ quân sự từ các nước khác.
  • B. Khẳng định chủ quyền và thể hiện quyết tâm sắt đá bảo vệ thành quả cách mạng của toàn dân.
  • C. Đe dọa các thế lực thù địch bằng sức mạnh quân sự.
  • D. Chỉ là lời tuyên bố mang tính hình thức.

Câu 24: Đoạn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tính chất vừa là một văn kiện pháp lý, vừa là một áng văn chính luận đầy sức thuyết phục?

  • A. Phần mở đầu trích dẫn Tuyên ngôn Mỹ và Pháp.
  • B. Phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật.
  • C. Phần trình bày quá trình giành chính quyền.
  • D. Cả ba phần trên kết hợp, tạo nên một chỉnh thể lập luận chặt chẽ, có cơ sở pháp lý, thực tiễn và lời tuyên bố đanh thép.

Câu 25: Nạn đói khủng khiếp cuối năm 1944 đầu năm 1945 được Tuyên ngôn Độc lập nhắc đến như một hậu quả trực tiếp của chính sách bóc lột và cai trị tàn bạo nào của thực dân Pháp và phát xít Nhật?

  • A. Chính sách vơ vét, bóc lột kinh tế đến cùng cực, bắt dân nhổ lúa trồng đay.
  • B. Chính sách đàn áp chính trị, thủ tiêu những người yêu nước.
  • C. Chính sách ngu dân, hạn chế phát triển giáo dục.
  • D. Chính sách độc quyền rượu, muối, thuốc phiện.

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có ý nghĩa quốc tế như thế nào?

  • A. Chỉ có ý nghĩa đối với Việt Nam.
  • B. Là lời kêu gọi các nước xã hội chủ nghĩa giúp đỡ.
  • C. Là đóng góp vào cuộc đấu tranh chung của các dân tộc bị áp bức trên thế giới chống chủ nghĩa thực dân, phát xít.
  • D. Là văn kiện pháp lý chỉ được công nhận bởi các nước Đồng Minh.

Câu 27: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng các sự kiện lịch sử cụ thể như

  • A. Chỉ để liệt kê các sự kiện đã xảy ra.
  • B. Làm bằng chứng đanh thép, không thể chối cãi về sự sụp đổ của các thế lực thù địch và thành quả cách mạng của nhân dân Việt Nam.
  • C. Để thể hiện sự mỉa mai, châm biếm đối với kẻ thù.
  • D. Để làm cho bài văn trở nên sinh động hơn.

Câu 28: Câu văn

  • A. Việt Nam chỉ còn là thuộc địa của Nhật.
  • B. Việt Nam được Pháp bảo hộ khỏi Nhật.
  • C. Pháp và Nhật chia nhau cai trị Việt Nam một cách độc lập.
  • D. Nhân dân Việt Nam bị áp bức, bóc lột dưới sự thống trị của cả Pháp và Nhật.

Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập được viết ra trong bối cảnh thế giới có sự kiện nổi bật nào liên quan trực tiếp đến số phận các nước thuộc địa?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh, tạo ra khoảng trống quyền lực.
  • B. Thành lập Liên Hợp Quốc.
  • C. Các nước Đồng Minh cam kết trả độc lập cho các nước thuộc địa.
  • D. Chiến tranh lạnh bắt đầu, các nước lớn phân chia ảnh hưởng.

Câu 30: Nhận định nào sau đây không đúng về giá trị nghệ thuật của Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Lập luận chặt chẽ, đanh thép, giàu sức thuyết phục.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hùng hồn, giàu cảm xúc cách mạng.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố văn học cổ để tăng tính trang trọng.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa lý lẽ và tình cảm, giữa lập luận và dẫn chứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn nội dung từ hai văn kiện pháp lý nổi tiếng của thế giới. Việc trích dẫn này chủ yếu nhằm mục đích chiến thuật nào trong lập luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đoạn văn sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập cho thấy rõ nhất điều gì về thủ đoạn cai trị của thực dân Pháp tại Việt Nam: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu."?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập, phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chứng minh Việt Nam đã giành lại quyền độc lập bằng chính sức lực của mình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi tố cáo việc Pháp "bán nước ta hai lần cho Nhật", Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh điều gì về bản chất của chủ nghĩa thực dân Pháp tại Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập, khi khẳng định quyết tâm giữ vững độc lập, tự do, Hồ Chí Minh đã sử dụng những từ ngữ và hình ảnh nào để tăng sức thuyết phục và kêu gọi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Xét về mặt nghệ thuật lập luận, Tuyên ngôn Độc lập được đánh giá là một áng văn chính luận mẫu mực bởi yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao trong phần tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh việc chúng đã "bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, dẫn đến cuối năm ngoái sang đầu năm nay, từ Quảng Trị đến Bắc Kỳ, hơn hai triệu đồng bào ta bị chết đói"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đoạn văn "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa." có ý nghĩa gì trong mạch lập luận của tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hoàn cảnh lịch sử nào trong nước đóng vai trò tiền đề trực tiếp, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho việc ra đời bản Tuyên ngôn Độc lập và thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi nói "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!", Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng cường sức biểu cảm và nhấn mạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đoạn văn "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa." cho thấy điều gì về thành quả của Cách mạng tháng Tám?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình vào ngày 2/9/1945, trước hàng chục vạn đồng bào, có ý nghĩa gì quan trọng về mặt chính trị và xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa hai phần tố cáo tội ác của Pháp và phần trình bày quá trình giành chính quyền của nhân dân Việt Nam trong Tuyên ngôn Độc lập.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giá trị lịch sử to lớn nhất của Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi viết Tuyên ngôn Độc lập, đối tượng mà Hồ Chí Minh hướng tới để tuyên bố và thuyết phục là ai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Câu văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất ý chí tự lực, tự cường và thành quả cách mạng của nhân dân Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc sử dụng cụm từ "thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp" trong lời tuyên bố cuối Tuyên ngôn Độc lập mang ý nghĩa pháp lý và chính trị như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp về kinh tế trong Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào những khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập có thể được xem là một bản "cáo trạng" tố cáo ai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đoạn văn "Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân tộc Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp..." thể hiện rõ nhất điều gì về tư cách pháp lý của Chính phủ Lâm thời?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tuyên ngôn Độc lập đã kế thừa và phát triển tư tưởng nào từ các bản Tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi Hồ Chí Minh tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.", câu văn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tính chất vừa là một văn kiện pháp lý, vừa là một áng văn chính luận đầy sức thuyết phục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nạn đói khủng khiếp cuối năm 1944 đầu năm 1945 được Tuyên ngôn Độc lập nhắc đến như một hậu quả trực tiếp của chính sách bóc lột và cai trị tàn bạo nào của thực dân Pháp và phát xít Nhật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có ý nghĩa quốc tế như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng các sự kiện lịch sử cụ thể như "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" trong Tuyên ngôn Độc lập.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Câu văn "Từ đó dân ta chịu hai tầng xiềng xích: của Pháp và của Nhật." thể hiện điều gì về tình cảnh Việt Nam từ mùa thu năm 1940 đến trước Cách mạng tháng Tám?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập được viết ra trong bối cảnh thế giới có sự kiện nổi bật nào liên quan trực tiếp đến số phận các nước thuộc địa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định nào sau đây không đúng về giá trị nghệ thuật của Tuyên ngôn Độc lập?

Xem kết quả