Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất hoàn cảnh ra đời của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?
- A. Bài văn được viết theo yêu cầu của triều đình Huế để ca ngợi công lao của quân đội chính quy.
- B. Tác phẩm ra đời sau chiến thắng lớn của nghĩa quân tại Cần Giuộc, thể hiện niềm vui chiến thắng.
- C. Bài văn được Nguyễn Đình Chiểu sáng tác theo yêu cầu của Tuần phủ Gia Định để tế nghĩa sĩ đã hy sinh trong trận đánh.
- D. Nguyễn Đình Chiểu viết bài văn này để kêu gọi nhân dân nổi dậy chống Pháp.
Câu 2: Đoạn văn tế miêu tả cuộc sống của người nghĩa sĩ trước khi giặc đến tập trung khắc họa những đặc điểm nào?
- A. Cuộc sống sung túc, nhàn hạ.
- B. Là những người lính chuyên nghiệp, quen việc chiến trận.
- C. Những người buôn bán, thương lái giàu có.
- D. Là những người nông dân bình dị, lam lũ, quen với công việc đồng áng, xa lạ với việc binh đao.
Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng liên tiếp các động từ mạnh như "đạp", "lướt tới", "xô", "đâm", "vừa chạy vừa coi" trong đoạn miêu tả hành động của nghĩa sĩ khi xông trận.
- A. Thể hiện sự chậm chạp, thiếu kinh nghiệm của nghĩa sĩ.
- B. Nhấn mạnh sự chủ động, xông xáo, quyết liệt và khí thế tấn công mạnh mẽ của nghĩa sĩ.
- C. Miêu tả sự hỗn loạn, thiếu tổ chức trong hàng ngũ nghĩa quân.
- D. Gợi tả sự sợ hãi, lo lắng của nghĩa sĩ trước kẻ thù.
Câu 4: Hình ảnh "áo vải", "ngọn tầm vông", "rơm con cúi" được tác giả sử dụng trong bài văn tế có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Biểu tượng cho sự giản dị, mộc mạc, xuất thân nông dân của nghĩa sĩ và vũ khí thô sơ, tự tạo của họ.
- B. Biểu tượng cho sự giàu có, quyền lực của tầng lớp lãnh đạo nghĩa quân.
- C. Biểu tượng cho trang phục và vũ khí hiện đại của quân đội triều đình.
- D. Biểu tượng cho sự yếu kém, bất lực của nghĩa sĩ.
Câu 5: Câu văn "Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ" thể hiện phẩm chất nổi bật nào của những người nghĩa sĩ?
- A. Sự tuân lệnh tuyệt đối của cấp trên.
- B. Sự bị động, miễn cưỡng khi tham gia chiến đấu.
- C. Tinh thần tự nguyện, ý thức trách nhiệm cao cả trước vận mệnh đất nước.
- D. Sự hoang mang, không biết phải làm gì trước tình thế nguy cấp.
Câu 6: Phân tích sự đối lập trong câu "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ".
- A. Đối lập giữa sức mạnh của giặc và sự yếu đuối của dân.
- B. Đối lập giữa âm thanh chiến tranh và sự im lặng của lòng người.
- C. Đối lập giữa sự tàn bạo của giặc và sự sợ hãi của dân.
- D. Đối lập giữa sức mạnh vật chất, vũ khí hiện đại của giặc và sức mạnh tinh thần, ý chí quật cường, lòng yêu nước sáng ngời của nhân dân.
Câu 7: Đoạn "Ai vãn" trong bài văn tế thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả và người đọc?
- A. Nỗi tiếc thương sâu sắc, sự cảm phục chân thành trước sự hy sinh anh dũng của nghĩa sĩ.
- B. Sự tức giận, căm phẫn tột độ đối với kẻ thù.
- C. Niềm vui mừng, phấn khởi trước chiến thắng.
- D. Sự thờ ơ, vô cảm trước cái chết của nghĩa sĩ.
Câu 8: Hình ảnh "mồ hoang", "gò đống", "nước sông Cần Giuộc" trong đoạn cuối bài văn tế gợi lên điều gì về sự hy sinh của nghĩa sĩ?
- A. Sự vinh quang, được an táng trọng thể.
- B. Sự hy sinh thầm lặng, không mồ yên mả đẹp, nhưng vẫn sống mãi với quê hương, đất nước.
- C. Sự thất bại hoàn toàn, bị lãng quên.
- D. Sự giàu sang, phú quý sau khi chết.
Câu 9: Câu "Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ" thể hiện quan niệm sống và chết như thế nào của nghĩa sĩ?
- A. Sống an nhàn, hưởng thụ là quan trọng nhất.
- B. Chấp nhận đầu hàng để được sống là lẽ phải.
- C. Thà chết vinh còn hơn sống nhục, giữ trọn khí tiết, lòng căm thù giặc.
- D. Sợ chết, tìm mọi cách để thoát thân.
Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả gọi những người nông dân chân lấm tay bùn là "nghĩa sĩ".
- A. Tôn vinh họ lên tầm những người anh hùng, chiến sĩ vì nghĩa lớn, khẳng định giá trị và sự hy sinh cao cả của họ.
- B. Hạ thấp giá trị của họ, cho rằng họ chỉ là những người nông dân dốt nát.
- C. Cho thấy sự nhầm lẫn của tác giả về thân phận của họ.
- D. Thể hiện sự thương hại đối với số phận của họ.
Câu 11: Biện pháp tu từ nào nổi bật và tạo nên giọng điệu bi tráng đặc trưng cho bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?
- A. Điệp ngữ.
- B. Hoán dụ.
- C. Ẩn dụ.
- D. Đối (biền ngẫu), liệt kê kết hợp với giọng văn thống thiết, trang trọng.
Câu 12: Đoạn "Lung khởi" (mở đầu) bài văn tế có vai trò gì?
- A. Nêu bật thời gian, địa điểm sự kiện và bày tỏ cảm xúc khái quát, nỗi đau chung trước sự hy sinh của nghĩa sĩ.
- B. Tập trung miêu tả cuộc sống trước đây của nghĩa sĩ.
- C. Kể lại chi tiết diễn biến trận đánh.
- D. Ca ngợi công lao của triều đình.
Câu 13: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "một khắc đặng trả hờn" trong câu "đồn Lang Sa một khắc đặng trả hờn".
- A. Thời gian chiến đấu rất dài, gian khổ.
- B. Thời gian chiến đấu tuy ngắn ngủi nhưng đủ để họ thực hiện được khát vọng, trả được mối thù, thể hiện sự mãn nguyện trong cái chết.
- C. Thể hiện sự tiếc nuối vì không đủ thời gian chiến đấu.
- D. Miêu tả sự thất bại nhanh chóng của nghĩa quân.
Câu 14: Vì sao Nguyễn Đình Chiểu lại khắc họa rất chi tiết, tỉ mỉ cuộc sống sinh hoạt, lao động của người nông dân trước khi họ trở thành nghĩa sĩ?
- A. Để cho thấy họ là những người yếu kém, không có khả năng chiến đấu.
- B. Để phê phán cuộc sống nghèo khổ của người nông dân.
- C. Để làm nổi bật sự tương phản với hình ảnh người anh hùng xông trận, qua đó đề cao sự chuyển biến phi thường và lòng yêu nước tự phát của họ.
- D. Để kéo dài dung lượng bài văn tế.
Câu 15: Khi miêu tả kẻ thù, tác giả chủ yếu sử dụng những chi tiết nào để làm nổi bật bản chất của chúng?
- A. Sức mạnh quân sự vượt trội và sự dũng cảm trên chiến trường.
- B. Sự văn minh, tiến bộ của nền văn hóa phương Tây.
- C. Sự nhân đạo, đối xử tốt với người dân bản địa.
- D. Sự tàn bạo, tham lam, dã man qua các hành động "đốt nhà", "cướp bóc", "giết người".
Câu 16: Nhận xét nào không đúng về giá trị hiện thực của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?
- A. Phản ánh chân thực cuộc sống lao động của người nông dân Nam Bộ cuối thế kỷ XIX.
- B. Miêu tả chi tiết chiến thuật chiến tranh hiện đại của quân Pháp.
- C. Khắc họa bối cảnh đất nước bị xâm lược và tinh thần kháng chiến của nhân dân.
- D. Cho thấy sự bỡ ngỡ, xa lạ của người nông dân với súng đạn, việc binh đao trước khi ra trận.
Câu 17: Chất "bi" (bi kịch, đau thương) trong bài văn tế được thể hiện qua những khía cạnh nào?
- A. Niềm vui chiến thắng vang dội.
- B. Cuộc sống sung sướng của nghĩa sĩ sau khi hy sinh.
- C. Số phận bi thảm của người nghĩa sĩ phải bỏ dở cuộc sống yên bình ra trận, sự hy sinh mất mát, cái chết không toàn thây, mồ hoang mả lạnh.
- D. Tương lai tươi sáng của đất nước.
Câu 18: Chất "tráng" (hào hùng, lẫm liệt) trong bài văn tế được thể hiện qua những khía cạnh nào?
- A. Sự sợ hãi, rút lui của nghĩa sĩ.
- B. Sự yếu kém, thất bại của nghĩa quân.
- C. Cuộc sống bình yên trước khi ra trận.
- D. Tinh thần tự nguyện xả thân vì nước, khí thế chiến đấu oai hùng, sự bất khuất, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa chất "bi" và chất "tráng" trong bài văn tế.
- A. Chúng hòa quyện, bổ sung cho nhau, làm nổi bật vẻ đẹp bi tráng của người nghĩa sĩ và tạo nên âm hưởng sử thi cho tác phẩm.
- B. Chúng đối lập hoàn toàn, triệt tiêu lẫn nhau.
- C. Chất "bi" lấn át chất "tráng", khiến bài văn chỉ mang màu sắc đau thương.
- D. Chất "tráng" lấn át chất "bi", khiến bài văn chỉ mang màu sắc ca ngợi chiến công đơn thuần.
Câu 20: Hình ảnh "mấy tháng dòng" và "một giấc" trong câu "Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; mấy tháng dòng tập tành cung kiếm, nào hay da ngựa bọc thây; một giấc sa trường rằng chữ hạnh, nào hay da ngựa bọc thây" có ý nghĩa gì?
- A. Thời gian lao động và chiến đấu đều rất dài.
- B. Thời gian lao động và chiến đấu đều rất ngắn.
- C. Đối lập giữa thời gian dài lâu, vất vả của cuộc sống lao động và thời gian ngắn ngủi, quyết liệt của cuộc chiến đấu, nhấn mạnh sự hy sinh chớp nhoáng nhưng đầy ý nghĩa.
- D. Thể hiện sự mệt mỏi, chán nản của nghĩa sĩ.
Câu 21: Bài văn tế còn gián tiếp thể hiện thái độ nào của tác giả đối với triều đình nhà Nguyễn lúc bấy giờ?
- A. Ca ngợi sự lãnh đạo tài tình của triều đình.
- B. Phê phán sự bàng quan, bạc nhược, thiếu trách nhiệm của triều đình trước vận nước lâm nguy.
- C. Thể hiện sự biết ơn đối với triều đình.
- D. Không đề cập gì đến triều đình.
Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản giữa người nghĩa sĩ trong bài văn tế và những người anh hùng trong văn học trung đại truyền thống (như Lục Vân Tiên, Kiều Nguyệt Nga) là gì?
- A. Họ là những người nông dân bình thường, xuất thân từ tầng lớp lao động chứ không phải quan lại, sĩ phu hay hiệp khách.
- B. Họ chiến đấu vì danh lợi cá nhân.
- C. Họ được trang bị vũ khí hiện đại.
- D. Họ không có lòng yêu nước.
Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng từ ngữ, hình ảnh gần gũi với đời sống nông thôn Nam Bộ như "ruộng", "cày", "bừa", "tầm vông", "rơm con cúi", "chợ", "làng".
- A. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu.
- B. Thể hiện sự thiếu trau chuốt trong ngôn ngữ.
- C. Tạo nên tính chân thực, đậm đà bản sắc địa phương, khắc họa rõ nét thân phận và cuộc sống của những người nghĩa sĩ nông dân.
- D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự vật quen thuộc.
Câu 24: Câu "Ôi! Một khắc linh thiêng, bốn bề bát ngát, sao nỡ để hồn phiêu phách lạc, theo ngọn gió thu; thương thay! Mấy trăm năm công nghiệp, một phen vùi lấp, nào đành cho số phận long đong, trôi dòng nước đổ" thể hiện điều gì?
- A. Sự sung sướng của nghĩa sĩ sau khi chết.
- B. Sự phẫn nộ của tác giả đối với triều đình.
- C. Sự tiếc nuối vì nghĩa sĩ không được chôn cất tử tế và bày tỏ nỗi đau xót trước sự hy sinh oanh liệt nhưng dở dang của họ.
- D. Cả B và C.
Câu 25: Nhận xét nào đúng về kết cấu của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?
- A. Tuân thủ kết cấu truyền thống của thể văn tế (Lung khởi, Thích thực, Ai vãn, Kết) nhưng có sự sáng tạo, linh hoạt trong nội dung từng phần.
- B. Không theo bất kỳ kết cấu nào, tùy hứng của tác giả.
- C. Chỉ gồm hai phần: miêu tả cuộc sống và miêu tả cái chết.
- D. Kết cấu lỏng lẻo, thiếu mạch lạc.
Câu 26: Qua bài văn tế, ta thấy Nguyễn Đình Chiểu là người như thế nào?
- A. Một nhà thơ lãng mạn, thoát ly thực tế.
- B. Một người quan lại thờ ơ với vận mệnh đất nước.
- C. Một sĩ phu yêu nước, có tấm lòng nhân nghĩa, gắn bó sâu sắc với nhân dân, căm thù giặc và triều đình bạc nhược.
- D. Một người chỉ quan tâm đến việc dạy học và làm thuốc.
Câu 27: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?
- A. Ghi lại chi tiết diễn biến của trận đánh Cần Giuộc.
- B. Cung cấp thông tin về vũ khí của quân Pháp.
- C. Là tài liệu duy nhất về cuộc đời Nguyễn Đình Chiểu.
- D. Là bức tượng đài văn học bất tử về người nông dân Nam Bộ yêu nước, lần đầu tiên xuất hiện một cách chân thực và hào hùng trong văn học trung đại, đồng thời phản ánh khí thế kháng chiến của nhân dân.
Câu 28: Câu nào trong bài văn tế thể hiện rõ nhất sự bất lực và bàng quan của triều đình phong kiến trước cuộc xâm lược của thực dân Pháp?
- A. Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ.
- B. Chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ.
- C. Nào đợi ai đòi ai bắt.
- D. Thà thác mà đặng câu địch khái.
Câu 29: Biện pháp nghệ thuật nào góp phần quan trọng tạo nên tính chất "sử thi" cho bài văn tế?
- A. Sử dụng giọng điệu trang trọng, hào hùng xen lẫn bi thương, khắc họa hình tượng tập thể người anh hùng với tầm vóc lớn lao, mang ý nghĩa thời đại.
- B. Tập trung vào miêu tả chi tiết tâm lý cá nhân của từng nghĩa sĩ.
- C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
- D. Chỉ đơn thuần là ghi chép sự kiện lịch sử.
Câu 30: So sánh "tiếng vang như mõ" với "danh nổi như phao" trong câu "Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ" nhằm mục đích gì?
- A. Cho thấy cuộc sống lao động vất vả hơn chiến đấu.
- B. Làm nổi bật giá trị, ý nghĩa lớn lao của sự hy sinh vì nghĩa lớn, dù chỉ diễn ra trong thời gian ngắn, so với cuộc sống lao động bình thường dù kéo dài nhiều năm.
- C. Thể hiện sự coi thường công việc đồng áng.
- D. So sánh âm thanh của mõ và phao.