15+ Đề Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự ra đời của tác phẩm “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Phong trào Tây Sơn nổi dậy mạnh mẽ ở Đàng Trong.
  • B. Triều đình nhà Nguyễn thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng.
  • C. Cuộc Duy tân Minh Trị diễn ra ở Nhật Bản.
  • D. Thực dân Pháp xâm lược Nam Kỳ và cuộc kháng chiến của nhân dân.

Câu 2: Thể loại văn học “văn tế” thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Trình bày ý chí, nguyện vọng lên nhà vua.
  • B. Kể lại một câu chuyện lịch sử hoặc truyền thuyết.
  • C. Tưởng nhớ, bày tỏ lòng thương tiếc đối với người đã mất.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống con người.

Câu 3: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân hiện lên với phẩm chất nào nổi bật nhất khi đối diện với kẻ thù?

  • A. Sự thông minh, mưu trí trong chiến lược quân sự.
  • B. Lòng dũng cảm, tinh thần chiến đấu quên mình vì nghĩa lớn.
  • C. Sự am hiểu sâu sắc về vũ khí và kỹ thuật chiến đấu.
  • D. Khả năng tổ chức và lãnh đạo quân đội tài tình.

Câu 4: Điểm khác biệt lớn nhất giữa hình ảnh người nông dân trong văn học trung đại trước Nguyễn Đình Chiểu và hình ảnh nghĩa sĩ nông dân trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

  • A. Người nông dân được miêu tả chân thực hơn về đời sống vật chất.
  • B. Người nông dân lần đầu tiên xuất hiện với tư cách là nhân vật chính.
  • C. Người nông dân không chỉ là đối tượng thương cảm mà còn là chủ thể anh hùng.
  • D. Người nông dân có địa vị xã hội cao hơn trong tác phẩm.

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa chân dung mộc mạc, giản dị của người nghĩa sĩ nông dân trong đoạn văn tế?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • B. Vận dụng nhiều điển tích, điển cố từ văn học cổ.
  • C. Sử dụng phép so sánh với các hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Tạo ra nhiều tình huống kịch tính, bất ngờ.

Câu 6: Câu văn “Nhớ linh xưa: cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó” gợi lên điều gì về cuộc sống của người nông dân trước khi tham gia nghĩa quân?

  • A. Cuộc sống sung túc, đầy đủ về vật chất.
  • B. Cuộc sống tự do, phóng khoáng, không lo nghĩ.
  • C. Cuộc sống bình dị, yên ả, không có biến động.
  • D. Cuộc sống lam lũ, vất vả, luôn phải đối mặt với khó khăn.

Câu 7: Trong đoạn văn tế, chi tiết “chưa quen cung ngựa, tập rước giáo gươm” thể hiện điều gì về quá trình trở thành nghĩa sĩ của người nông dân?

  • A. Sự miễn cưỡng, bị ép buộc phải cầm vũ khí.
  • B. Sự tự nguyện, sẵn sàng học hỏi để chiến đấu bảo vệ quê hương.
  • C. Sự lúng túng, thiếu tự tin khi tham gia quân ngũ.
  • D. Sự háo hức, mong muốn thể hiện bản thân trong chiến trận.

Câu 8: Cụm từ “một mối xa thư đồ sộ” trong câu văn “Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ, một mối xa thư đồ sộ” ám chỉ điều gì?

  • A. Nỗi lo lắng về việc gia đình bị ly tán, mất mát.
  • B. Sự bất mãn với triều đình phong kiến đương thời.
  • C. Ý thức về trách nhiệm với vận mệnh đất nước, quê hương.
  • D. Mong muốn lập công danh, thay đổi số phận cá nhân.

Câu 9: Những câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần “thà chết vinh còn hơn sống nhục” của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ.”
  • B. “Sống làm chi, theo quân tả đạo; thác làm gì, để tiếng ô danh.”
  • C. “Chi nhọc quan quản giáp làm chi, theo lệ làng quen thói cũ; tập quen lăm trượng đánh Tây, quyết phen này rạng danh nhà nòi.”
  • D. “Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ.”

Câu 10: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện thái độ như thế nào đối với sự hy sinh của các nghĩa sĩ?

  • A. Thờ ơ, lạnh nhạt, coi đó là điều tất yếu.
  • B. Trân trọng, cảm phục, bày tỏ lòng tiếc thương sâu sắc.
  • C. Phê phán sự dại dột, thiếu suy nghĩ của các nghĩa sĩ.
  • D. Ngợi ca sự anh dũng nhưng vẫn giữ khoảng cách nhất định.

Câu 11: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và con người Nam Bộ.
  • B. Phản ánh đời sống sinh hoạt thường ngày của người nông dân.
  • C. Ghi lại chân thực hình ảnh cuộc kháng chiến chống Pháp buổi đầu của dân tộc.
  • D. Thể hiện ước mơ về một xã hội thái bình, thịnh trị.

Câu 12: Giá trị nghệ thuật độc đáo nhất của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” so với các bài văn tế khác cùng thời là gì?

  • A. Sử dụng thể thơ biền ngẫu một cách nhuần nhuyễn.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố trữ tình và yếu tố tự sự.
  • C. Vận dụng linh hoạt các biện pháp tu từ truyền thống.
  • D. Đưa ngôn ngữ văn nói đời thường vào văn tế một cách tự nhiên, sinh động.

Câu 13: Trong bố cục của bài văn tế, phần “ai vãn” thường tập trung thể hiện nội dung gì?

  • A. Nêu công lao, sự nghiệp của người đã khuất.
  • B. Bày tỏ nỗi đau buồn, tiếc thương trước sự mất mát.
  • C. Kể lại những kỷ niệm sâu sắc về người đã khuất.
  • D. Khái quát về cuộc đời và phẩm chất của người đã khuất.

Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp đối lập để làm nổi bật sự tương phản giữa nghĩa sĩ và giặc Pháp?

  • A. “Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình.”
  • B. “Đoái trông cảnh nước nhà tan tác, muốn tới ăn gan; cắn cổ,願一死以報國家.”
  • C. “Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ.”
  • D. “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao.”

Câu 15: Ý nghĩa của tiếng “hỡi ôi” được lặp lại nhiều lần trong phần mở đầu bài văn tế là gì?

  • A. Thể hiện cảm xúc đau xót, tiếc thương trào dâng trong lòng người viết.
  • B. Tạo nhịp điệu du dương, trầm lắng cho bài văn tế.
  • C. Nhấn mạnh sự trang trọng, thiêng liêng của nghi lễ tế.
  • D. Gây sự chú ý, tập trung của người nghe vào nội dung chính.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Giọng điệu trang nghiêm, trịnh trọng, mang tính giáo huấn.
  • B. Giọng điệu bi tráng, vừa đau thương vừa hào hùng, sục sôi căm hờn.
  • C. Giọng điệu trữ tình, nhẹ nhàng, thể hiện sự cảm thông sâu sắc.
  • D. Giọng điệu châm biếm, mỉa mai, phê phán hiện thực xã hội.

Câu 17: Hình ảnh “khói sóng” trong câu “khói sóng” ở phần “lung khởi” của bài văn tế có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự thanh bình, yên ả của quê hương trước chiến tranh.
  • B. Vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn của vùng sông nước Cần Giuộc.
  • C. Tình hình đất nước rối ren, nguy nan do giặc ngoại xâm.
  • D. Cuộc sống khó khăn, vất vả của người dân vùng sông nước.

Câu 18: Cụm từ “tấc đất ngọn rau” trong câu văn “bui có một lòng trung dũng, muốn tới tấc đất ngọn rau” thể hiện điều gì trong ý thức của nghĩa sĩ?

  • A. Mong muốn có được cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
  • B. Ý chí giành lại quyền lợi kinh tế cho bản thân.
  • C. Khát vọng được khẳng định vị thế xã hội.
  • D. Tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc, thiết tha.

Câu 19: Trong phần “thích thực” của bài văn tế, tác giả tập trung miêu tả điều gì về người nghĩa sĩ?

  • A. Hành động chiến đấu dũng cảm và sự hy sinh cao cả.
  • B. Cuộc sống đời thường giản dị và những phẩm chất tốt đẹp.
  • C. Nỗi đau khổ, mất mát của gia đình và người thân.
  • D. Ước mơ, hoài bão còn dang dở của người nghĩa sĩ.

Câu 20: Câu văn “Ôi! Nhớ nghĩa xưa, động lòng bốn phía; thương thay cảnh ấy, trộng mắt đôi tròng!” thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

  • A. Sự căm phẫn, uất hận trước tội ác của giặc.
  • B. Nỗi đau xót, thương cảm sâu sắc trước sự hy sinh của nghĩa sĩ.
  • C. Lòng tự hào, ngợi ca tinh thần yêu nước của dân tộc.
  • D. Sự lo lắng, bất an về tương lai đất nước.

Câu 21: Nghệ thuật liệt kê được sử dụng trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung?

  • A. Tạo sự mạch lạc, rõ ràng trong việc trình bày các ý tưởng.
  • B. Giúp cho câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích hơn.
  • C. Góp phần khắc họa đầy đủ, chi tiết các khía cạnh của đối tượng miêu tả.
  • D. Tăng tính trang trọng, uy nghiêm cho lời văn tế.

Câu 22: Trong phần “kết” của bài văn tế, lời kêu gọi “hỡi hồn thiêng sông núi” thể hiện niềm tin nào của tác giả?

  • A. Niềm tin vào sự bất tử của linh hồn con người.
  • B. Niềm tin vào sức mạnh của các thế lực siêu nhiên.
  • C. Niềm tin vào sự che chở của triều đình phong kiến.
  • D. Niềm tin vào sức mạnh tinh thần và truyền thống yêu nước của dân tộc.

Câu 23: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được viết bằng chữ Nôm, điều này có ý nghĩa gì về mặt tiếp cận độc giả và phổ biến tác phẩm?

  • A. Hạn chế số lượng độc giả vì chữ Nôm khó đọc, khó hiểu.
  • B. Giúp tác phẩm dễ dàng đến với đông đảo quần chúng nhân dân.
  • C. Thể hiện sự trân trọng, giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Nâng cao giá trị nghệ thuật của tác phẩm, làm cho nó trở nên cao quý hơn.

Câu 24: So với “Chạy giặc” và “Thơ điếu Trương Định”, “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có điểm gì khác biệt nổi bật về đối tượng và phạm vi phản ánh?

  • A. Phản ánh cuộc sống của người dân thành thị thay vì nông thôn.
  • B. Tập trung vào miêu tả thiên nhiên thay vì con người.
  • C. Ca ngợi những người anh hùng vô danh thay vì các lãnh tụ nghĩa quân.
  • D. Thể hiện cái nhìn bi quan, tiêu cực về cuộc kháng chiến.

Câu 25: Nếu “Truyện Lục Vân Tiên” đề cao đạo đức nhân nghĩa, thì “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” tập trung thể hiện giá trị tinh thần nào?

  • A. Tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Khát vọng tự do, hạnh phúc cá nhân.
  • C. Đề cao lối sống ẩn dật, xa lánh尘 thế.
  • D. Ca ngợi tình yêu thương gia đình, dòng tộc.

Câu 26: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có thể được xem là một “bản hùng ca” về điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên trù phú của vùng đất Cần Giuộc.
  • B. Tinh thần chiến đấu bất khuất của người dân Nam Bộ nói riêng và dân tộc Việt Nam nói chung.
  • C. Cuộc đời gian truân và sự nghiệp văn chương của Nguyễn Đình Chiểu.
  • D. Những chiến công hiển hách của quân đội triều đình nhà Nguyễn.

Câu 27: Trong chương trình Ngữ văn phổ thông, việc học “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của thể loại văn tế.
  • B. Phong cách nghệ thuật độc đáo của nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu.
  • C. Những khó khăn, thách thức của đất nước trong giai đoạn Pháp thuộc.
  • D. Truyền thống yêu nước và sức mạnh tiềm tàng của nhân dân Việt Nam.

Câu 28: Điều gì khiến “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” vẫn có sức sống lâu bền trong lòng độc giả đến ngày nay?

  • A. Sự nổi tiếng và uy tín của tác giả Nguyễn Đình Chiểu.
  • B. Nội dung lịch sử quan trọng mà tác phẩm phản ánh.
  • C. Giá trị nhân văn sâu sắc và nghệ thuật biểu đạt độc đáo, giàu cảm xúc.
  • D. Thể loại văn tế truyền thống, gần gũi với văn hóa dân tộc.

Câu 29: Nếu so sánh “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” với một tác phẩm điêu khắc, thì tác phẩm này gần gũi với loại hình nào nhất?

  • A. Phù điêu, bởi tính chất chạm khắc tỉ mỉ, tinh xảo.
  • B. Tượng đài, bởi tính chất trang trọng, ngợi ca và khắc ghi công lao.
  • C. Tượng tròn, bởi tính chất toàn diện, đa chiều trong miêu tả.
  • D. Điêu khắc trừu tượng, bởi tính chất gợi hình, giàu liên tưởng.

Câu 30: Trong các câu văn sau, câu nào thể hiện rõ nhất sự hòa quyện giữa yếu tố bi và tráng trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. “Ôi! Một trận khói tan; nghìn năm tiết rỡ.”
  • B. “Nhớ linh xưa: cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó.”
  • C. “Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia.”
  • D. “Hỡi ôi! Thương ôi! Vì đâu nên nỗi?”

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự ra đời của tác phẩm “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Thể loại văn học “văn tế” thường được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân hiện lên với phẩm chất nào nổi bật nhất khi đối diện với kẻ thù?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Điểm khác biệt lớn nhất giữa hình ảnh người nông dân trong văn học trung đại trước Nguyễn Đình Chiểu và hình ảnh nghĩa sĩ nông dân trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa chân dung mộc mạc, giản dị của người nghĩa sĩ nông dân trong đoạn văn tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Câu văn “Nhớ linh xưa: cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó” gợi lên điều gì về cuộc sống của người nông dân trước khi tham gia nghĩa quân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong đoạn văn tế, chi tiết “chưa quen cung ngựa, tập rước giáo gươm” thể hiện điều gì về quá trình trở thành nghĩa sĩ của người nông dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Cụm từ “một mối xa thư đồ sộ” trong câu văn “Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ, một mối xa thư đồ sộ” ám chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Những câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần “thà chết vinh còn hơn sống nhục” của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện thái độ như thế nào đối với sự hy sinh của các nghĩa sĩ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Giá trị nghệ thuật độc đáo nhất của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” so với các bài văn tế khác cùng thời là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong bố cục của bài văn tế, phần “ai vãn” thường tập trung thể hiện nội dung gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp đối lập để làm nổi bật sự tương phản giữa nghĩa sĩ và giặc Pháp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Ý nghĩa của tiếng “hỡi ôi” được lặp lại nhiều lần trong phần mở đầu bài văn tế là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hình ảnh “khói sóng” trong câu “khói sóng” ở phần “lung khởi” của bài văn tế có ý nghĩa biểu tượng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Cụm từ “tấc đất ngọn rau” trong câu văn “bui có một lòng trung dũng, muốn tới tấc đất ngọn rau” thể hiện điều gì trong ý thức của nghĩa sĩ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong phần “thích thực” của bài văn tế, tác giả tập trung miêu tả điều gì về người nghĩa sĩ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Câu văn “Ôi! Nhớ nghĩa xưa, động lòng bốn phía; thương thay cảnh ấy, trộng mắt đôi tròng!” thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nghệ thuật liệt kê được sử dụng trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong phần “kết” của bài văn tế, lời kêu gọi “hỡi hồn thiêng sông núi” thể hiện niềm tin nào của tác giả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được viết bằng chữ Nôm, điều này có ý nghĩa gì về mặt tiếp cận độc giả và phổ biến tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: So với “Chạy giặc” và “Thơ điếu Trương Định”, “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có điểm gì khác biệt nổi bật về đối tượng và phạm vi phản ánh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu “Truyện Lục Vân Tiên” đề cao đạo đức nhân nghĩa, thì “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” tập trung thể hiện giá trị tinh thần nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có thể được xem là một “bản hùng ca” về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong chương trình Ngữ văn phổ thông, việc học “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Điều gì khiến “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” vẫn có sức sống lâu bền trong lòng độc giả đến ngày nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nếu so sánh “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” với một tác phẩm điêu khắc, thì tác phẩm này gần gũi với loại hình nào nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong các câu văn sau, câu nào thể hiện rõ nhất sự hòa quyện giữa yếu tố bi và tráng trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Đình Chiểu sáng tác “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Khi triều đình nhà Nguyễn ký hòa ước Nhâm Tuất, nhượng ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ cho Pháp.
  • B. Sau cuộc kháng chiến chống Pháp của nghĩa quân ở Cần Giuộc thất bại và bị đàn áp.
  • C. Trong thời kỳ đất nước tạm thời hòa bình sau Hiệp định Patơnốt.
  • D. Khi Pháp hoàn toàn xâm chiếm sáu tỉnh Nam Kỳ.

Câu 2: Thể loại “văn tế” thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tưởng nhớ, bày tỏ lòng thương tiếc và ca ngợi công đức của người đã mất.
  • B. Kể lại một câu chuyện lịch sử hoặc truyền thuyết một cách trang trọng.
  • C. Trình bày một vấn đề chính trị, xã hội một cách đanh thép, hùng hồn.
  • D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp và bày tỏ tình yêu quê hương đất nước.

Câu 3: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân hiện lên với phẩm chất nổi bật nào trước khi có giặc?

  • A. Dũng cảm, kiên cường, sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Thông minh, mưu trí, có tài thao lược.
  • C. Chất phác, hiền lành, gắn bó với ruộng vườn.
  • D. Giàu lòng yêu nước, căm thù giặc sâu sắc.

Câu 4: Câu văn “Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện điều gì về cuộc sống của người nông dân?

  • A. Sự sung túc, đủ đầy về vật chất.
  • B. Tinh thần lạc quan, yêu đời.
  • C. Khát vọng làm giàu, đổi đời.
  • D. Sự vất vả, lam lũ và nỗi lo cơm áo thường nhật.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vũ khí chiến đấu của nghĩa sĩ nông dân Cần Giuộc?

  • A. Dao phay.
  • B. Gậy tầm vông.
  • C. Súng thần công.
  • D. Rơm rạ.

Câu 6: Nghệ thuật đối lập được sử dụng trong câu văn “Lòng dân trời tỏ; Súng giặc đất rền” nhằm mục đích gì?

  • A. Miêu tả sự tương quan về lực lượng giữa ta và địch.
  • B. Tô đậm sự đối lập giữa chính nghĩa và phi nghĩa, giữa sức mạnh vật chất và tinh thần.
  • C. Nhấn mạnh sự yếu kém, lạc hậu của vũ khí nghĩa quân.
  • D. Thể hiện sự bất lực, bi quan trước sức mạnh của kẻ thù.

Câu 7: Từ ngữ nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần chủ động chiến đấu của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Bị đòi.
  • B. Bị bắt.
  • C. Bị kêu.
  • D. Xin ra sức.

Câu 8: Trong đoạn văn tế ca ngợi подвиг (chiến công), hình ảnh nào được sử dụng để biểu tượng cho tinh thần chiến đấu quả cảm, mạnh mẽ của nghĩa sĩ?

  • A. Sống hổ.
  • B. Chim ưng.
  • C. Cây tùng.
  • D. Ánh trăng.

Câu 9: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” đã khắc họa hình ảnh người nghĩa sĩ chủ yếu qua phương diện nào?

  • A. Ngoại hình và xuất thân.
  • B. Hành động và phẩm chất.
  • C. Lời nói và suy nghĩ.
  • D. Mối quan hệ gia đình và xã hội.

Câu 10: Giá trị hiện thực sâu sắc của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • B. Phản ánh đời sống sinh hoạt thường ngày của người dân.
  • C. Ghi lại chân thực подвиг và bi kịch của người nông dân trong buổi đầu kháng Pháp.
  • D. Thể hiện ước mơ về một xã hội thái bình, hạnh phúc.

Câu 11: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật như thế nào?

  • A. Trang trọng, cổ kính, mang đậm tính bác học.
  • B. Trau chuốt, tinh tế, giàu chất thơ.
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng, mang đậm màu sắc dân gian.
  • D. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.

Câu 12: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn tế kể về подвиг của nghĩa sĩ?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Liệt kê.
  • C. Hoán dụ.
  • D. So sánh.

Câu 13: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện lòng yêu nước theo khuynh hướng nào?

  • A. Yêu nước mang tính chất quý tộc.
  • B. Yêu nước gắn liền với ý thức hệ phong kiến.
  • C. Yêu nước mang tính tự phát, đậm chất dân gian.
  • D. Yêu nước mang tính cách mạng, tiến bộ.

Câu 14: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

  • A. Bi tráng.
  • B. Lãng mạn.
  • C. Hài hước.
  • D. Trữ tình.

Câu 15: Trong đoạn kết văn tế, lời kêu gọi “Hỡi ôi thương ôi!” hướng tới ai?

  • A. Triều đình nhà Nguyễn.
  • B. Linh hồn các nghĩa sĩ và đồng bào cả nước.
  • C. Thực dân Pháp xâm lược.
  • D. Bạn bè, người thân của các nghĩa sĩ.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về hình tượng người nông dân nghĩa sĩ trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Họ là những người xuất thân bình dị, chất phác.
  • B. Họ chiến đấu vì nghĩa lớn, vì lòng yêu nước.
  • C. Họ được trang bị vũ khí hiện đại, tinh nhuệ.
  • D. Họ sẵn sàng hi sinh vì độc lập, tự do của dân tộc.

Câu 17: Câu văn nào thể hiện sự tiếc thương sâu sắc của tác giả trước sự hi sinh của nghĩa sĩ?

  • A. Nhưng thôi thế thì thôi! ... Nghĩa là cũng xong rồi.
  • B. Sống làm chi, theo quân tả đạo, quăng vùa hương, xô bàn độc, thấy lại thêm buồn.
  • C. Chết mà được tiếng vang như mõ, hơn sống mà chịu nhục muôn đời.
  • D. Đau đớn bấy, mẹ già ngồi khóc trẻ; ngọn đèn khuya leo lét trong lều.

Câu 18: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có vai trò như thế nào trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Là bài văn tế đầu tiên trong văn học Việt Nam.
  • B. Mở đầu cho dòng văn học yêu nước chống Pháp cuối thế kỷ XIX.
  • C. Đánh dấu sự ra đời của thể loại văn tế chiến sĩ.
  • D. Khép lại giai đoạn văn học trung đại Việt Nam.

Câu 19: Đặc điểm nổi bật trong giọng điệu của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

  • A. Giọng điệu trang nghiêm, trịnh trọng.
  • B. Giọng điệu hào hùng, sảng khoái.
  • C. Giọng điệu vừa bi thương, vừa hào hùng.
  • D. Giọng điệu châm biếm, mỉa mai.

Câu 20: “Ôi! Nhớ linh xưa: Cui cút làm ăn...”. Từ “linh xưa” trong câu văn trên chỉ ai?

  • A. Những nghĩa sĩ Cần Giuộc đã hi sinh.
  • B. Những người nông dân Cần Giuộc nói chung.
  • C. Các bậc предки (tiền bối) có công với đất nước.
  • D. Những người lính triều đình tử trận.

Câu 21: Ý nào sau đây KHÔNG phải là nội dung chính của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Ca ngợi подвиг anh dũng của nghĩa sĩ nông dân.
  • B. Thể hiện lòng tiếc thương sâu sắc.
  • C. Phản ánh tinh thần yêu nước, chống xâm lược của nhân dân.
  • D. Phê phán sự hèn nhát của triều đình nhà Nguyễn.

Câu 22: “Chiếu manh, gối đất, đêm ngày giữ đồn; đạp rào, lướt окоп, một sớm vội vàng”. Những cụm từ “chiếu manh, gối đất”, “đạp rào, lướt окоп” gợi cho anh/chị hình dung về điều gì?

  • A. Cuộc sống thanh bình, giản dị nơi thôn quê.
  • B. Sự gian khổ, thiếu thốn và tinh thần xông pha nơi chiến trận.
  • C. Khung cảnh huấn luyện quân sự bài bản, quy củ.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.

Câu 23: Nhận xét nào đúng nhất về giá trị nghệ thuật của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Kết hợp hài hòa yếu tố trữ tình và tự sự.
  • C. Ngôn ngữ bình dị, giàu hình ảnh, nhạc điệu, thể hiện cảm xúc chân thành.
  • D. Kết cấu chặt chẽ, mạch lạc, lập luận sắc bén.

Câu 24: Trong phần “Ai vãn”, tác giả tập trung thể hiện cảm xúc gì?

  • A. Tiếc thương, đau xót trước sự hi sinh của nghĩa sĩ.
  • B. Tự hào, ca ngợi подвиг của nghĩa sĩ.
  • C. Phẫn nộ, căm hờn trước tội ác của giặc.
  • D. Lo lắng, bi quan về tương lai đất nước.

Câu 25: Từ “tấc đất, ngọn rau” trong câu “Bảng hổ trướng士 ngồi trơ trơ mặt sắt, nào biết rằng đạo lý士 nghĩa khí trời đất, sao bằng nay既土一寸,民草一根” (Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc) tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, trù phú của quê hương.
  • B. Những vật phẩm có giá trị kinh tế cao.
  • C. Vẻ đẹp bình dị của làng quê.
  • D. Những gì thiêng liêng, quý giá nhất của Tổ quốc, quê hương.

Câu 26: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được viết theo thể văn nào?

  • A. Phú.
  • B. Văn tế.
  • C. Hịch.
  • D. Cáo.

Câu 27: “Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình”. Cụm từ “đoạn kình” trong câu văn trên có nghĩa là gì?

  • A. Đánh giặc giỏi.
  • B. Hi sinh anh dũng.
  • C. Diệt cá kình (ám chỉ giặc ngoại xâm).
  • D. Vượt qua khó khăn.

Câu 28: Tác phẩm nào sau đây KHÔNG cùng thể loại với “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Văn tế thập loại chúng sinh (Nguyễn Du).
  • B. Văn tế Trương Định (Nguyễn Đình Chiểu).
  • C. Điếu văn của Phan Chu Trinh đọc tại lễ truy điệu Lương Văn Can.
  • D. Bình Ngô đại cáo (Nguyễn Trãi).

Câu 29: “Vị tất kinh qua binh thư đồ trận/Chưa từng nghe tiếng nổ súng Tây”. Hai câu thơ này cho thấy điều gì về xuất thân của nghĩa sĩ?

  • A. Họ là những người lính chuyên nghiệp, được huấn luyện bài bản.
  • B. Họ là những người nông dân chất phác, chưa từng có kinh nghiệm quân sự.
  • C. Họ là những người dũng cảm, không sợ súng đạn.
  • D. Họ là những người có tinh thần yêu nước, sẵn sàng chiến đấu.

Câu 30: Bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” KHÔNG sử dụng hình thức nghệ thuật nào sau đây?

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Câu hỏi tu từ.
  • C. Tượng trưng, biểu tượng mang tính ước lệ cao.
  • D. Liệt kê.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nguyễn Đình Chiểu sáng tác “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Thể loại “văn tế” thường được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân hiện lên với phẩm chất nổi bật nào trước khi có giặc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Câu văn “Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện điều gì về cuộc sống của người nông dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vũ khí chiến đấu của nghĩa sĩ nông dân Cần Giuộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nghệ thuật đối lập được sử dụng trong câu văn “Lòng dân trời tỏ; Súng giặc đất rền” nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Từ ngữ nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần chủ động chiến đấu của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong đoạn văn tế ca ngợi подвиг (chiến công), hình ảnh nào được sử dụng để biểu tượng cho tinh thần chiến đấu quả cảm, mạnh mẽ của nghĩa sĩ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” đã khắc họa hình ảnh người nghĩa sĩ chủ yếu qua phương diện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Giá trị hiện thực sâu sắc của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn tế kể về подвиг của nghĩa sĩ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện lòng yêu nước theo khuynh hướng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong đoạn kết văn tế, lời kêu gọi “Hỡi ôi thương ôi!” hướng tới ai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về hình tượng người nông dân nghĩa sĩ trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Câu văn nào thể hiện sự tiếc thương sâu sắc của tác giả trước sự hi sinh của nghĩa sĩ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có vai trò như thế nào trong lịch sử văn học Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đặc điểm nổi bật trong giọng điệu của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: “Ôi! Nhớ linh xưa: Cui cút làm ăn...”. Từ “linh xưa” trong câu văn trên chỉ ai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Ý nào sau đây KHÔNG phải là nội dung chính của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: “Chiếu manh, gối đất, đêm ngày giữ đồn; đạp rào, lướt окоп, một sớm vội vàng”. Những cụm từ “chiếu manh, gối đất”, “đạp rào, lướt окоп” gợi cho anh/chị hình dung về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nhận xét nào đúng nhất về giá trị nghệ thuật của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong phần “Ai vãn”, tác giả tập trung thể hiện cảm xúc gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Từ “tấc đất, ngọn rau” trong câu “Bảng hổ trướng士 ngồi trơ trơ mặt sắt, nào biết rằng đạo lý士 nghĩa khí trời đất, sao bằng nay既土一寸,民草一根” (Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc) tượng trưng cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được viết theo thể văn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: “Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình”. Cụm từ “đoạn kình” trong câu văn trên có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tác phẩm nào sau đây KHÔNG cùng thể loại với “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: “Vị tất kinh qua binh thư đồ trận/Chưa từng nghe tiếng nổ súng Tây”. Hai câu thơ này cho thấy điều gì về xuất thân của nghĩa sĩ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” KHÔNG sử dụng hình thức nghệ thuật nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc và trực tiếp đến sự ra đời của tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Phong trào Cần Vương chống Pháp cuối thế kỷ XIX.
  • B. Cuộc khởi nghĩa Yên Thế của Hoàng Hoa Thám.
  • C. Thực dân Pháp xâm lược Nam Kỳ và cuộc kháng chiến của nhân dân.
  • D. Phong trào Đông Du của Phan Bội Châu.

Câu 2: Sự kiện cụ thể nào đã trực tiếp thôi thúc Nguyễn Đình Chiểu sáng tác bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Trận đánh lớn tại thành Gia Định thất thủ.
  • B. Trận đánh của nghĩa quân vào đồn giặc Pháp ở Cần Giuộc cuối năm 1861.
  • C. Thực dân Pháp chiếm đóng ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ.
  • D. Cái chết của Trương Định trong cuộc kháng chiến.

Câu 3: Đoạn văn "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ" trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật tương quan lực lượng và ý chí?

  • A. Đối và tương phản.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. So sánh và liệt kê.
  • D. Điệp ngữ và nói quá.

Câu 4: Câu văn "Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ" cho thấy sự chuyển biến nào trong nhận thức và hành động của người nông dân?

  • A. Từ bỏ cuộc sống lao động để tìm kiếm danh vọng phù phiếm.
  • B. Nhận ra sự vô ích của việc làm ruộng khi đất nước bị xâm lăng.
  • C. Ưu tiên danh tiếng cá nhân hơn là sự bình yên của quê hương.
  • D. Sẵn sàng từ bỏ cuộc sống bình dị, lao động quen thuộc để xả thân vì nghĩa lớn, vì đất nước.

Câu 5: Hình ảnh "áo vải", "ngọn tầm vông", "lưỡi dao phay", "vườn hoang", "rẫy bừa" trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có tác dụng chủ yếu gì trong việc khắc họa hình tượng người nghĩa sĩ?

  • A. Làm nổi bật sự giàu có, sung túc của họ trước khi đi đánh giặc.
  • B. Cho thấy họ là những người lính chuyên nghiệp, được huấn luyện bài bản.
  • C. Nhấn mạnh xuất thân bình dị, là những người nông dân chân đất.
  • D. Thể hiện sự lạc quan, yêu đời của họ trong cuộc chiến.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi" khi miêu tả hành động của nghĩa sĩ lúc giặc đến?

  • A. Thể hiện tinh thần chủ động, dũng cảm đối mặt với kẻ thù, không lùi bước.
  • B. Miêu tả sự hoang mang, không biết đi đâu về đâu khi đất nước gặp nguy biến.
  • C. Cho thấy họ không có nơi nào để đi, buộc phải ở lại chiến đấu.
  • D. Nói lên sự bất lực, phó mặc số phận của người dân.

Câu 7: Đoạn văn miêu tả cảnh chiến đấu của nghĩa sĩ chứa đựng những động từ mạnh như "đạp rào", "xông tới", "đâm", "chém", "lướt tới", "vỡ", "chạy tan". Tác dụng của việc sử dụng dày đặc các động từ này là gì?

  • A. Làm chậm nhịp điệu câu văn, tạo không khí trầm lắng.
  • B. Miêu tả sự chậm chạp, thiếu kinh nghiệm của nghĩa sĩ.
  • C. Tạo cảm giác hỗn loạn, vô tổ chức trong trận đánh.
  • D. Khắc họa khí thế tấn công mạnh mẽ, quyết liệt, sự chủ động và tinh thần xả thân của nghĩa sĩ.

Câu 8: Cảm hứng chủ đạo bao trùm toàn bộ tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

  • A. Cảm hứng lãng mạn về cuộc sống của người nông dân.
  • B. Cảm hứng bi tráng về sự hy sinh anh dũng của nghĩa sĩ.
  • C. Cảm hứng anh hùng ca về chiến thắng vẻ vang.
  • D. Cảm hứng châm biếm, đả kích kẻ thù.

Câu 9: Đoạn "Hỡi ôi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ" mở đầu bài văn tế, tiếng than "Hỡi ôi!" thể hiện điều gì?

  • A. Sự ngạc nhiên, bàng hoàng của tác giả trước cái chết.
  • B. Tiếng reo vui, tự hào về chiến công.
  • C. Nỗi xót xa, đau đớn của tác giả và nhân dân trước sự hy sinh.
  • D. Lời kêu gọi hành động, trả thù cho người đã khuất.

Câu 10: Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc để gần gũi và chân thực với đối tượng được tế?

  • A. Ngôn ngữ bác học, uyên thâm, nhiều điển tích.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, khô khan của văn bản hành chính.
  • C. Ngôn ngữ giàu tính biểu tượng, trừu tượng.
  • D. Ngôn ngữ bình dị, dân dã, đậm chất Nam Bộ, giàu sức gợi cảm.

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc lặp đi lặp lại cấu trúc "Nào đợi ai đòi ai bắt" và "chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi" khi miêu tả thái độ của nghĩa sĩ?

  • A. Nhấn mạnh tính tự nguyện, ý thức trách nhiệm cao độ của nghĩa sĩ.
  • B. Thể hiện sự miễn cưỡng, bị động của họ khi tham gia chiến đấu.
  • C. Miêu tả sự bối rối, thiếu quyết đoán của người nông dân.
  • D. Làm giảm nhẹ tính chất khốc liệt của cuộc chiến.

Câu 12: Đoạn "Đoái sông Cần Giuộc cỏ cây ủ rũ, nước mắt anh hùng lau chẳng ráo; thương chợ Trường Bình già trẻ bâng khuâng, tiếng khóc như nêm dạ sắt se" thể hiện điều gì về không khí và tâm trạng của nhân dân sau trận đánh?

  • A. Sự thờ ơ, quên lãng của người sống đối với người đã khuất.
  • B. Nỗi đau xót, thương tiếc sâu sắc của đất trời và lòng người.
  • C. Sự tức giận, căm thù tột độ đối với kẻ thù.
  • D. Không khí lễ hội, tưởng niệm trang trọng.

Câu 13: Hình ảnh "da ngựa bọc thây" trong câu "Một chắc sa trường rằng chữ hạnh, nào hay da ngựa bọc thây" gợi liên tưởng đến điều gì trong quan niệm của người xưa?

  • A. Cái chết tầm thường, không được coi trọng.
  • B. Sự thất bại, nhục nhã trên chiến trường.
  • C. Cái chết cao cả của người tráng sĩ nơi trận mạc, biểu tượng cho lý tưởng xả thân vì nước.
  • D. Cuộc sống khó khăn, thiếu thốn vật chất.

Câu 14: Dòng thơ "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia" thể hiện tinh thần nào của nghĩa sĩ?

  • A. Tinh thần chiến đấu bất diệt, sự quyết tâm đánh giặc đến cùng, ngay cả sau khi chết.
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng về cái chết và hậu thế.
  • C. Ước muốn được đầu thai sang kiếp khác để sống bình yên.
  • D. Lời hứa suông, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 15: Phép đối "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc" và "sống thờ vua, thác cũng thờ vua" trong bài văn tế có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm nhẹ sự hy sinh, biến cái chết thành điều bình thường.
  • B. Thể hiện mâu thuẫn trong tư tưởng của nghĩa sĩ.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa cuộc sống và cái chết.
  • D. Khẳng định sự nhất quán, kiên định trong lý tưởng chiến đấu và lòng trung quân ái quốc của nghĩa sĩ.

Câu 16: Vì sao Nguyễn Đình Chiểu được xem là "lá cờ đầu của văn thơ chống ngoại xâm thời Pháp thuộc" qua tác phẩm này?

  • A. Vì ông là người đầu tiên sử dụng thể loại văn tế để viết về người nông dân.
  • B. Vì ông đã chỉ trích gay gắt triều đình nhà Nguyễn.
  • C. Vì ông đã kịp thời phản ánh hiện thực kháng chiến, ca ngợi tinh thần yêu nước của nhân dân, có tác động cổ vũ lớn lao trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ.
  • D. Vì ông là nhà thơ mù duy nhất viết về đề tài này.

Câu 17: Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được viết theo thể loại văn tế. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm chung của thể loại văn tế?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • B. Thường có cấu trúc gồm Lung khởi, Thích thực, Ai vãn, Kết.
  • C. Mang tính chất nghi lễ, được đọc khi tế người chết.
  • D. Diễn tả cảm xúc thương tiếc, xót xa đối với người đã khuất và ca ngợi công đức của họ.

Câu 18: Đoạn "Ôi! Một khắc đặng vùng lên, cam chịu trăm điều cay đắng..." thể hiện điều gì về thái độ của nghĩa sĩ đối với cuộc sống cũ và cái chết?

  • A. Họ tiếc nuối cuộc sống bình yên, không muốn hy sinh.
  • B. Họ coi thường cái chết, không sợ hãi.
  • C. Họ chỉ chiến đấu vì bị ép buộc.
  • D. Họ chấp nhận hy sinh, đối mặt với cái chết một cách thanh thản vì lý tưởng cao đẹp, coi khoảnh khắc chiến đấu là đáng giá hơn trăm điều cay đắng của cuộc sống nô lệ.

Câu 19: Từ "nghĩa sĩ" trong tên bài văn tế và trong tác phẩm được dùng để chỉ ai?

  • A. Những người lính chuyên nghiệp của triều đình.
  • B. Những người nông dân tự vũ trang, tự nguyện đứng lên chống giặc.
  • C. Các quan lại, sĩ phu lãnh đạo phong trào kháng chiến.
  • D. Tất cả những người tham gia chống Pháp.

Câu 20: Đoạn văn nào trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc tập trung khắc họa rõ nét nhất sự chuyển biến từ người nông dân sang người chiến sĩ?

  • A. Phần Lung khởi (cảm tưởng khái quát).
  • B. Phần Ai vãn (than tiếc).
  • C. Phần Thích thực (hồi tưởng công đức, miêu tả cuộc sống cũ và hành động khi giặc đến).
  • D. Phần Kết (nêu ý nghĩa, lời mời).

Câu 21: Hình ảnh "man di" trong câu "hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ" dùng để chỉ ai?

  • A. Thực dân Pháp xâm lược.
  • B. Những người phản bội, đầu hàng giặc.
  • C. Những dân tộc thiểu số ở vùng biên giới.
  • D. Những người dân sống ở vùng đất hoang vu.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng hình ảnh "bóng trăng rằm" trong câu "Chùa Tông Thạch năm canh ưng đóng lạnh, tấm lòng son gửi lại bóng trăng rằm"?

  • A. Gợi không khí lãng mạn, trữ tình của đêm khuya.
  • B. Biểu tượng cho sự trong sáng, vẹn nguyên của tấm lòng son sắt, thủy chung dù đã hy sinh.
  • C. Miêu tả sự cô đơn, lạnh lẽo của nơi chùa chiền.
  • D. Nhấn mạnh thời gian đã trôi qua rất lâu sau trận đánh.

Câu 23: Vẻ đẹp bi tráng của người nghĩa sĩ Cần Giuộc được thể hiện rõ nhất qua sự kết hợp nào trong tác phẩm?

  • A. Miêu tả cuộc sống yên bình và cảnh chết chóc.
  • B. Sự yếu kém về vũ khí và tinh thần chiến đấu cao.
  • C. Nỗi đau thương của người ở lại và sự thanh thản của người ra đi.
  • D. Sự hy sinh đau thương (bi) nhưng toát lên phẩm chất anh hùng, khí phách lẫm liệt (tráng).

Câu 24: Nhận xét nào sau đây chính xác nhất về giá trị hiện thực của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Phản ánh chân thực cuộc sống lam lũ của người nông dân, bối cảnh đất nước bị xâm lăng và tinh thần tự giác đứng lên chống giặc của họ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi chủ nghĩa anh hùng một cách lý tưởng hóa.
  • C. Miêu tả chi tiết các chiến thuật quân sự trong trận đánh.
  • D. Nhấn mạnh vai trò quyết định của triều đình trong cuộc kháng chiến.

Câu 25: Nguyễn Đình Chiểu đã gửi gắm tư tưởng

  • A. Thể hiện lòng thương xót đối với cả kẻ thù bị đánh bại.
  • B. Khuyến khích mọi người sống theo đạo lý Nho giáo truyền thống.
  • C. Đề cao việc cứu nước giúp đời, xem đó là biểu hiện cao nhất của đạo lý nhân nghĩa trong thời loạn lạc.
  • D. Chỉ trích những người sống thiếu tình nghĩa với nhau.

Câu 26: Đoạn văn "Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ" thể hiện quan điểm sống - chết nào của nghĩa sĩ?

  • A. Thà chết vinh còn hơn sống nhục, thà hy sinh vì nước để được tiếng thơm muôn đời còn hơn sống nô lệ, đớn hèn.
  • B. Ưu tiên mạng sống cá nhân hơn danh dự gia đình.
  • C. Chỉ chiến đấu khi chắc chắn giành chiến thắng.
  • D. Sẵn sàng đầu hàng để bảo toàn tính mạng.

Câu 27: Hình ảnh "đất đồng" trong câu "Chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu, ở trong đất đồng" có ý nghĩa gì?

  • A. Gợi không gian rộng lớn, hoang vu.
  • B. Chỉ nơi diễn ra trận đánh ác liệt.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, trù phú.
  • D. Nhấn mạnh môi trường sống và làm việc quen thuộc, đặc trưng của người nông dân.

Câu 28: Vì sao Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được xem là một "bức tượng đài bất tử" về người nông dân nghĩa sĩ?

  • A. Vì nó miêu tả ngoại hình, sức mạnh phi thường của họ.
  • B. Vì nó khắc họa chân thực, xúc động cuộc đời, số phận, sự chuyển biến và phẩm chất anh hùng của họ một cách sống động, có giá trị lưu truyền muôn đời.
  • C. Vì nó được viết bằng đá và đặt ở nơi trang trọng.
  • D. Vì nó chỉ tập trung vào những chiến công cụ thể của họ.

Câu 29: Cấu trúc "... nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình" và "... chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh hành động của nghĩa sĩ?

  • A. Đối và điệp cấu trúc.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Liệt kê và hoán dụ.
  • D. Nói giảm nói tránh và chơi chữ.

Câu 30: Giá trị nhân đạo của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện ở điểm nào?

  • A. Chỉ trích tội ác của kẻ thù một cách gay gắt.
  • B. Thể hiện lòng thương xót đối với số phận đất nước.
  • C. Ca ngợi triều đình nhà Nguyễn.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm, xót thương sâu sắc đối với số phận bi thương và ca ngợi phẩm chất cao đẹp của những người nông dân đã xả thân vì nghĩa lớn, nâng họ lên tầm những anh hùng dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc và trực tiếp đến sự ra đời của tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Sự kiện cụ thể nào đã trực tiếp thôi thúc Nguyễn Đình Chiểu sáng tác bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Đoạn văn 'Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ' trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật tương quan lực lượng và ý chí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Câu văn 'Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ' cho thấy sự chuyển biến nào trong nhận thức và hành động của người nông dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hình ảnh 'áo vải', 'ngọn tầm vông', 'lưỡi dao phay', 'vườn hoang', 'rẫy bừa' trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có tác dụng chủ yếu gì trong việc khắc họa hình tượng người nghĩa sĩ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi' khi miêu tả hành động của nghĩa sĩ lúc giặc đến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đoạn văn miêu tả cảnh chiến đấu của nghĩa sĩ chứa đựng những động từ mạnh như 'đạp rào', 'xông tới', 'đâm', 'chém', 'lướt tới', 'vỡ', 'chạy tan'. Tác dụng của việc sử dụng dày đặc các động từ này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Cảm hứng chủ đạo bao trùm toàn bộ tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đoạn 'Hỡi ôi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ' mở đầu bài văn tế, tiếng than 'Hỡi ôi!' thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc để gần gũi và chân thực với đối tượng được tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc lặp đi lặp lại cấu trúc 'Nào đợi ai đòi ai bắt' và 'chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi' khi miêu tả thái độ của nghĩa sĩ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đoạn 'Đoái sông Cần Giuộc cỏ cây ủ rũ, nước mắt anh hùng lau chẳng ráo; thương chợ Trường Bình già trẻ bâng khuâng, tiếng khóc như nêm dạ sắt se' thể hiện điều gì về không khí và tâm trạng của nhân dân sau trận đánh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hình ảnh 'da ngựa bọc thây' trong câu 'Một chắc sa trường rằng chữ hạnh, nào hay da ngựa bọc thây' gợi liên tưởng đến điều gì trong quan niệm của người xưa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Dòng thơ 'Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia' thể hiện tinh thần nào của nghĩa sĩ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phép đối 'Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc' và 'sống thờ vua, thác cũng thờ vua' trong bài văn tế có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Vì sao Nguyễn Đình Chiểu được xem là 'lá cờ đầu của văn thơ chống ngoại xâm thời Pháp thuộc' qua tác phẩm này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được viết theo thể loại văn tế. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm chung của thể loại văn tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đoạn 'Ôi! Một khắc đặng vùng lên, cam chịu trăm điều cay đắng...' thể hiện điều gì về thái độ của nghĩa sĩ đối với cuộc sống cũ và cái chết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Từ 'nghĩa sĩ' trong tên bài văn tế và trong tác phẩm được dùng để chỉ ai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đoạn văn nào trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc tập trung khắc họa rõ nét nhất sự chuyển biến từ người nông dân sang người chiến sĩ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hình ảnh 'man di' trong câu 'hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ' dùng để chỉ ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng hình ảnh 'bóng trăng rằm' trong câu 'Chùa Tông Thạch năm canh ưng đóng lạnh, tấm lòng son gửi lại bóng trăng rằm'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Vẻ đẹp bi tráng của người nghĩa sĩ Cần Giuộc được thể hiện rõ nhất qua sự kết hợp nào trong tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nhận xét nào sau đây chính xác nhất về giá trị hiện thực của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nguyễn Đình Chiểu đã gửi gắm tư tưởng "nhân nghĩa" của mình như thế nào trong tác phẩm này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đoạn văn 'Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ' thể hiện quan điểm sống - chết nào của nghĩa sĩ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Hình ảnh 'đất đồng' trong câu 'Chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu, ở trong đất đồng' có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Vì sao Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được xem là một 'bức tượng đài bất tử' về người nông dân nghĩa sĩ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Cấu trúc '... nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình' và '... chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh hành động của nghĩa sĩ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Giá trị nhân đạo của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện ở điểm nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn mở đầu bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, với tiếng than

  • A. Giới thiệu trực tiếp về hoàn cảnh lịch sử và nguyên nhân cuộc khởi nghĩa.
  • B. Nêu bật sự căm thù đối với kẻ thù xâm lược một cách gay gắt ngay từ đầu.
  • C. Tạo ra không khí bi tráng, thể hiện sự đau xót, tiếc thương sâu sắc nhưng cũng ngợi ca sự hy sinh cao cả.
  • D. Kêu gọi nhân dân cả nước cùng đứng lên chống giặc, mang tính hiệu triệu mạnh mẽ.

Câu 2: Phân tích đoạn văn miêu tả cuộc sống của nghĩa sĩ trước khi giặc đến, tác giả Nguyễn Đình Chiểu chủ yếu làm nổi bật khía cạnh nào về họ?

  • A. Họ là những người nông dân bình dị, lam lũ, quen thuộc với công việc đồng áng, xa lạ với việc binh đao.
  • B. Họ là những người lính triều đình đã được huấn luyện bài bản, sẵn sàng chiến đấu.
  • C. Họ là những sĩ phu yêu nước, có học thức, sớm nhận thức được nguy cơ đất nước.
  • D. Họ là những kẻ bất mãn với triều đình, tìm cách nổi dậy gây rối.

Câu 3: Câu văn nào dưới đây, khi miêu tả cuộc sống bình thường của người dân trước giặc, sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ gần gũi với đời sống nông thôn Nam Bộ để khắc họa sự chất phác, lam lũ của họ?

  • A. Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao.
  • B. Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó.
  • C. Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình.
  • D. Chi nhọc quan Quản gióng trống kỳ, trống giục.

Câu 4: Đoạn văn miêu tả sự chuyển biến tâm thế của người nông dân khi nghe tin giặc đến thể hiện điều gì về tinh thần yêu nước của họ?

  • A. Họ chiến đấu vì bị triều đình ép buộc.
  • B. Họ chiến đấu một cách bị động, không có sự chuẩn bị.
  • C. Họ hoang mang, sợ hãi trước sức mạnh của kẻ thù.
  • D. Họ tự nguyện, tự giác, dứt khoát gác lại cuộc sống bình thường để cầm vũ khí cứu nước.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Sự mộc mạc, giản dị và tinh thần chiến đấu bằng vũ khí thô sơ, tự tạo của người nông dân.
  • B. Trang phục và vũ khí hiện đại mà quân triều đình trang bị cho họ.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của tầng lớp lãnh đạo cuộc khởi nghĩa.
  • D. Hình ảnh ước lệ, không mang ý nghĩa thực tế về trang bị.

Câu 6: Đoạn tả cảnh chiến đấu (

  • A. Chủ yếu là miêu tả tĩnh, nhấn vào sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng về chiến tranh.
  • C. Kết hợp miêu tả hành động mạnh mẽ, dứt khoát với các hình ảnh so sánh, đối lập giàu sức gợi tả.
  • D. Tập trung vào việc tố cáo tội ác của kẻ thù, ít nói về hành động của nghĩa sĩ.

Câu 7: Dòng thơ

  • A. Họ chiến đấu theo chiến thuật bài bản, có kỷ luật.
  • B. Họ sử dụng vũ khí hiện đại ngang tầm với giặc.
  • C. Họ dựa vào địa thế hiểm trở để phòng thủ.
  • D. Họ chiến đấu bằng tinh thần cảm tử, dũng cảm, bất chấp hiểm nguy và sự chênh lệch vũ khí.

Câu 8: So sánh hình ảnh người nông dân

  • A. Nhấn mạnh sự chuyển biến phi thường, lột xác ngoạn mục của những người nông dân bình dị thành anh hùng dân tộc.
  • B. Cho thấy sự khác biệt về địa vị xã hội giữa hai nhóm người.
  • C. Thể hiện sự thất bại của triều đình trong việc huấn luyện quân đội.
  • D. Làm giảm nhẹ sự hy sinh, mất mát trong trận đánh.

Câu 9: Đoạn văn

  • A. Sự oán giận, trách móc số phận nghiệt ngã.
  • B. Nỗi tiếc thương, xót xa cho những người con đất nước đã ngã xuống khi sự nghiệp còn dang dở.
  • C. Sự hả hê vì kẻ thù đã bị đánh bại một phần.
  • D. Lòng biết ơn đơn thuần vì họ đã bảo vệ quê hương.

Câu 10: Khi miêu tả sự hy sinh của nghĩa sĩ, Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng những hình ảnh, chi tiết nào để gợi lên sự đau lòng, xót xa nhưng không bi lụy?

  • A. Chỉ tập trung vào sự mất mát thể xác, không nói đến tinh thần.
  • B. Nêu bật sự yếu kém về vũ khí dẫn đến thất bại.
  • C. Gắn sự hy sinh với những hình ảnh thân thuộc của quê hương (đất Cần Giuộc, dòng sông, tấm lòng son) và sự tiếc nuối cho cuộc sống chưa trọn vẹn.
  • D. So sánh cái chết của họ với những cái chết vô nghĩa khác.

Câu 11: Dòng thơ

  • A. Sống có khí tiết, thà chết vinh còn hơn sống nhục, chịu làm nô lệ.
  • B. Sợ chết, muốn đầu hàng để được sống yên ổn.
  • C. Ưu tiên sự an toàn cá nhân hơn nghĩa vụ với đất nước.
  • D. Chỉ chiến đấu khi chắc chắn giành chiến thắng.

Câu 12: Đoạn kết bài Văn tế (

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ diễn biến trận đánh một cách chi tiết.
  • B. Liệt kê tên tuổi từng người nghĩa sĩ đã hy sinh.
  • C. Chỉ đơn thuần là lời chia buồn cuối cùng của người đứng tế.
  • D. Khẳng định lại ý nghĩa bất tử của sự hy sinh, bày tỏ lòng ngưỡng mộ và lời tiễn biệt trang trọng.

Câu 13: Nguyễn Đình Chiểu được coi là

  • A. Ông là nhà thơ duy nhất trong giai đoạn này sáng tác về chủ đề yêu nước.
  • B. Các tác phẩm của ông có ảnh hưởng sâu rộng đến giới quan lại triều đình.
  • C. Thơ văn ông thể hiện mạnh mẽ lòng yêu nước, căm thù giặc, ngợi ca tinh thần chiến đấu của nhân dân, trở thành vũ khí tinh thần trong cuộc kháng chiến.
  • D. Ông là người đầu tiên đưa thể loại văn tế vào văn học Việt Nam.

Câu 14: Đặc điểm nào về ngôn ngữ trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc góp phần tạo nên sự gần gũi, chân thực và sức truyền cảm mạnh mẽ?

  • A. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích Hán học phức tạp.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ bác học với ngôn ngữ bình dân, khẩu ngữ Nam Bộ.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ cung đình, trang trọng.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ vay mượn từ tiếng Pháp để miêu tả giặc.

Câu 15: Hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong bài văn tế là một tượng đài nghệ thuật độc đáo bởi lẽ tác giả đã khắc họa họ như thế nào?

  • A. Là những người lính chuyên nghiệp, được huấn luyện kỹ càng.
  • B. Là những sĩ phu mang nặng tư tưởng Nho giáo truyền thống.
  • C. Là những kẻ thất bại, đáng thương, không có đóng góp gì lớn.
  • D. Là những người nông dân bình dị, lần đầu cầm vũ khí nhưng đã chiến đấu và hy sinh anh dũng vì nghĩa lớn.

Câu 16: Đoạn thơ miêu tả sự chuẩn bị vũ khí của nghĩa sĩ:

  • A. Họ đã có kinh nghiệm quân sự từ trước.
  • B. Việc tập luyện quân sự của họ diễn ra rất gấp gáp, tạm bợ, mang tính tự phát.
  • C. Họ được triều đình cung cấp đầy đủ vũ khí và địa điểm tập luyện chuyên nghiệp.
  • D. Họ không hề tập luyện mà xông thẳng ra trận.

Câu 17: Dòng thơ

  • A. Tinh thần tự nguyện, chủ động, quyết tâm cao độ trong việc tham gia đánh giặc.
  • B. Sự do dự, lưỡng lự trước nguy hiểm.
  • C. Tính kỷ luật, tuân theo mệnh lệnh của cấp trên.
  • D. Sự sợ hãi, chỉ dám chiến đấu khi bị ép buộc.

Câu 18: Đoạn thơ miêu tả cảnh nghĩa sĩ tấn công đồn giặc, với những hình ảnh như

  • A. Liệt kê các tội ác của kẻ thù.
  • B. Mô tả sự hỗn loạn, thiếu tổ chức của nghĩa quân.
  • C. Khắc họa sự quyết liệt, dũng mãnh, dám đối đầu trực diện với kẻ thù có vũ khí mạnh hơn.
  • D. Nhấn mạnh sự thất bại thảm hại của cuộc tấn công.

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng hiệu quả trong câu

  • A. Làm nổi bật sự yếu kém về vũ khí của nghĩa quân.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn bạo của kẻ thù.
  • C. Gợi tả không gian nhỏ hẹp, đơn giản của trận đánh.
  • D. Đối lập sức mạnh vật chất của kẻ thù với sức mạnh tinh thần to lớn, chính nghĩa của nhân dân.

Câu 20: Khi nhắc đến sự hy sinh của nghĩa sĩ, tác giả đã bày tỏ sự tiếc nuối về điều gì liên quan đến cuộc sống của họ?

  • A. Họ ra đi khi công danh, sự nghiệp, cuộc sống gia đình còn dang dở, chưa kịp hưởng hạnh phúc bình dị.
  • B. Họ không được chôn cất theo nghi thức trang trọng của triều đình.
  • C. Họ không kịp nhìn thấy đất nước giành lại độc lập.
  • D. Họ không được ghi tên vào sử sách chính thống.

Câu 21: Đoạn thơ

  • A. Liệt kê, cho thấy sự giàu có, trù phú của vùng đất.
  • B. Nhân hóa, gợi lên sự tàn phá, đau thương của quê hương sau chiến tranh.
  • C. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp tĩnh lặng của thiên nhiên.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện sự phục hồi nhanh chóng sau chiến tranh.

Câu 22: Dòng thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự gắn bó sâu sắc giữa người nghĩa sĩ và quê hương, ngay cả khi đã hy sinh?

  • A. Hai chữ an dân, ghét thói mọi như nhà nông ghét cỏ.
  • B. Bỏ lại vợ già con thơ, thân phận vùi lấp như rơm như rạ.
  • C. Đất Nghĩa Lộ, gò Ba Miên, một gò một nấm xương vô thừa nhận; Đất Cần Giuộc, dòng Ông Độ, một dòng một chiếc lá thảm trôi.
  • D. Về với tổ tiên, hưởng phúc lộc trên trời.

Câu 23:

  • A. Tuần phủ Gia Định Đỗ Quang, để tế những nghĩa sĩ đã hy sinh trong trận đánh đồn Cần Giuộc.
  • B. Vua Tự Đức, để ca ngợi công lao của quân triều đình.
  • C. Nhân dân Cần Giuộc, để ghi lại lịch sử cuộc khởi nghĩa.
  • D. Bản thân Nguyễn Đình Chiểu, để bày tỏ nỗi lòng cá nhân.

Câu 24: Giá trị hiện thực của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên Nam Bộ.
  • B. Phê phán sự mục nát của xã hội phong kiến Việt Nam.
  • C. Thể hiện khát vọng về một xã hội lý tưởng.
  • D. Khắc họa chân thực, sinh động cuộc sống lam lũ của người nông dân và cuộc chiến đấu anh dũng, đầy máu lửa của họ chống giặc Pháp.

Câu 25: Tính chất bi tráng của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được tạo nên chủ yếu từ sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào sự mất mát, đau thương, gây cảm giác bi lụy.
  • B. Sự hy sinh đầy đau thương nhưng gắn liền với hành động chiến đấu quả cảm, ý nghĩa cao đẹp vì Tổ quốc.
  • C. Chỉ nhấn mạnh chiến thắng vẻ vang của nghĩa quân.
  • D. Miêu tả số phận bi kịch của cá nhân, tách rời khỏi bối cảnh lịch sử.

Câu 26: Phân tích câu thơ

  • A. Họ chiến đấu vì bị mê tín, tin vào sự giúp đỡ của linh hồn.
  • B. Họ sợ chết và muốn được đầu thai để tiếp tục chiến đấu.
  • C. Tinh thần chiến đấu, lòng căm thù giặc và ý chí bảo vệ đất nước của họ bất diệt, tồn tại ngay cả sau cái chết.
  • D. Câu thơ chỉ mang tính ước lệ, không thể hiện tinh thần thực tế.

Câu 27: So với các bài văn tế truyền thống thường viết về những người có địa vị xã hội cao, việc Nguyễn Đình Chiểu viết Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc cho những người nông dân bình thường có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Làm giảm giá trị và tính trang trọng của thể loại văn tế.
  • B. Chỉ là một sự thử nghiệm về mặt hình thức.
  • C. Thể hiện sự coi thường đối với tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • D. Nâng cao vị thế, ca ngợi công lao của những người dân lao động bình thường trong cuộc chiến đấu bảo vệ Tổ quốc, thể hiện tư tưởng tiến bộ của tác giả.

Câu 28: Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng hình tượng người anh hùng trong văn học Việt Nam thời kỳ chống Pháp như thế nào?

  • A. Lần đầu tiên khắc họa thành công hình tượng người anh hùng là người nông dân áo vải, mang vẻ đẹp mộc mạc, chân chất nhưng vô cùng anh dũng, yêu nước.
  • B. Tiếp tục xây dựng hình tượng người anh hùng là các vị vua, tướng lĩnh tài ba.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tố cáo tội ác của kẻ thù, không xây dựng hình tượng anh hùng.
  • D. Miêu tả người anh hùng là những sĩ phu ẩn dật, không trực tiếp tham gia chiến đấu.

Câu 29: Phân tích đoạn thơ miêu tả cảnh hy sinh, ta thấy tác giả đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để làm giảm bớt sự bi lụy và nhấn mạnh sự thanh thản, nhẹ nhàng của cái chết vì nghĩa lớn?

  • A. Tập trung vào sự đau đớn, vật vã trước cái chết.
  • B. Miêu tả chi tiết vết thương, máu me.
  • C. Sử dụng các hình ảnh như
  • D. So sánh cái chết với sự biến mất vô nghĩa.

Câu 30: Ý nghĩa cốt lõi nhất của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc đối với lịch sử văn học Việt Nam là gì?

  • A. Là bài văn tế dài nhất và phức tạp nhất trong lịch sử.
  • B. Là bản hùng ca bất tử về cuộc khởi nghĩa của những người nông dân chống Pháp, là đỉnh cao của văn học yêu nước chống ngoại xâm cuối thế kỷ XIX.
  • C. Là tác phẩm đầu tiên sử dụng chữ Nôm để sáng tác.
  • D. Chỉ đơn thuần là một tài liệu lịch sử ghi lại sự kiện Cần Giuộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đoạn mở đầu bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, với tiếng than "Hỡi ôi!", có tác dụng chủ yếu gì trong việc thiết lập không khí và cảm xúc cho toàn bài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích đoạn văn miêu tả cuộc sống của nghĩa sĩ trước khi giặc đến, tác giả Nguyễn Đình Chiểu chủ yếu làm nổi bật khía cạnh nào về họ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Câu văn nào dưới đây, khi miêu tả cuộc sống bình thường của người dân trước giặc, sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ gần gũi với đời sống nông thôn Nam Bộ để khắc họa sự chất phác, lam lũ của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đoạn văn miêu tả sự chuyển biến tâm thế của người nông dân khi nghe tin giặc đến thể hiện điều gì về tinh thần yêu nước của họ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hình ảnh "áo vải" và "ngọn tầm vông" trong bài thơ tượng trưng cho điều gì khi nói về người nghĩa sĩ Cần Giuộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đoạn tả cảnh chiến đấu ("Đoái xem...") sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sự anh dũng, quyết liệt của nghĩa sĩ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Dòng thơ "Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh; Bọn hè trước, lũ ó sau, trối kệ tàu thiếc tàu đồng súng nổ" thể hiện rõ nhất điều gì về cách đánh giặc của nghĩa sĩ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: So sánh hình ảnh người nông dân "cui cút làm ăn" trước giặc và hình ảnh người nghĩa sĩ "đâm ngang, chém ngược" khi đánh giặc có tác dụng gì trong bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Đoạn văn "Ai vãn" (than vãn) trong bài Văn tế tập trung thể hiện tình cảm chủ yếu nào của tác giả và nhân dân đối với nghĩa sĩ đã hy sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi miêu tả sự hy sinh của nghĩa sĩ, Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng những hình ảnh, chi tiết nào để gợi lên sự đau lòng, xót xa nhưng không bi lụy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Dòng thơ "Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ" thể hiện rõ nhất quan niệm sống và chết nào của người nghĩa sĩ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đoạn kết bài Văn tế ("Ôi thôi thôi!...") có vai trò gì trong cấu trúc chung của một bài văn tế và trong việc khắc sâu ý nghĩa của sự hy sinh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nguyễn Đình Chiểu được coi là "lá cờ đầu của văn thơ chống ngoại xâm" giai đoạn nửa cuối thế kỷ XIX vì những lý do nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đặc điểm nào về ngôn ngữ trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc góp phần tạo nên sự gần gũi, chân thực và sức truyền cảm mạnh mẽ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong bài văn tế là một tượng đài nghệ thuật độc đáo bởi lẽ tác giả đã khắc họa họ như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đoạn thơ miêu tả sự chuẩn bị vũ khí của nghĩa sĩ: "Chợ Rạch Gốc, chợ Tân Giang, hai chợ vẫn quen nghề tập tành thao diễn; Trường Bình Thạnh, Cây Mai, mấy tổng vừa rồi quen điên cuồng tập trận" nhấn mạnh điều gì về quá trình họ trở thành người lính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Dòng thơ "Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; Chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ" thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của người nghĩa sĩ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đoạn thơ miêu tả cảnh nghĩa sĩ tấn công đồn giặc, với những hình ảnh như "đốt nhà dạy đạo", "chém rớt đầu quan", "đâm ngang, chém ngược", chủ yếu nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng hiệu quả trong câu "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ" có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi nhắc đến sự hy sinh của nghĩa sĩ, tác giả đã bày tỏ sự tiếc nuối về điều gì liên quan đến cuộc sống của họ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đoạn thơ "Đoái sông Cần Giuộc cỏ cây mấy lượt, tuyết sương; nhìn chợ Trường Bình nhà cửa mấy phen, nắng táp" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và gợi lên điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Dòng thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự gắn bó sâu sắc giữa người nghĩa sĩ và quê hương, ngay cả khi đã hy sinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được viết theo yêu cầu của ai và nhằm mục đích trực tiếp gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Giá trị hiện thực của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Tính chất bi tráng của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được tạo nên chủ yếu từ sự kết hợp của những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân tích câu thơ "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia", ta thấy điều gì về tinh thần của người nghĩa sĩ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: So với các bài văn tế truyền thống thường viết về những người có địa vị xã hội cao, việc Nguyễn Đình Chiểu viết Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc cho những người nông dân bình thường có ý nghĩa gì đặc biệt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng hình tượng người anh hùng trong văn học Việt Nam thời kỳ chống Pháp như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phân tích đoạn thơ miêu tả cảnh hy sinh, ta thấy tác giả đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để làm giảm bớt sự bi lụy và nhấn mạnh sự thanh thản, nhẹ nhàng của cái chết vì nghĩa lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Ý nghĩa cốt lõi nhất của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc đối với lịch sử văn học Việt Nam là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Âm mưu và tình yêu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về vị trí và vai trò của Nguyễn Đình Chiểu trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Ông là nhà thơ đầu tiên sử dụng thành công thể loại văn tế.
  • B. Ông là người mở đường cho dòng văn học hiện thực phê phán.
  • C. Ông là nhà thơ tiêu biểu nhất của phong trào Thơ Mới.
  • D. Ông là lá cờ đầu của dòng văn học yêu nước chống ngoại xâm nửa cuối thế kỉ XIX.

Câu 2: Tác phẩm "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Khi triều đình Huế đang kí hòa ước nhường đất cho Pháp.
  • B. Sau khi Pháp đã chiếm toàn bộ Nam Kì Lục tỉnh.
  • C. Khi cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Nam Bộ đang diễn ra ác liệt.
  • D. Trước khi Pháp nổ súng xâm lược Đà Nẵng.

Câu 3: Đặc điểm cấu trúc của một bài văn tế truyền thống (như "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc") thường bao gồm các phần nào theo trình tự?

  • A. Lung khởi, thích thực, ai vãn, kết.
  • B. Mở bài, thân bài, kết bài.
  • C. Đề, luận, kết.
  • D. Tóm tắt, phân tích, đánh giá.

Câu 4: Đoạn văn "Nhớ linh xưa: ... nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình" trong bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" tập trung khắc họa điều gì ở người nghĩa sĩ?

  • A. Cuộc sống sung túc, an nhàn trước khi giặc đến.
  • B. Sự sợ hãi, bàng hoàng khi đối mặt với quân thù.
  • C. Nỗi căm thù giặc sâu sắc nhưng chưa có hành động cụ thể.
  • D. Sự chuyển biến đột ngột từ người nông dân sang người chiến sĩ một cách tự nguyện.

Câu 5: Hình ảnh "Manh áo vải, ngọn tầm vông" trong bài thơ tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự nghèo khó, thiếu thốn của người dân Nam Bộ.
  • B. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc và vũ khí thô sơ của người nghĩa sĩ.
  • C. Biểu tượng của sự yếu đuối, không có khả năng chiến đấu.
  • D. Trang phục và vũ khí của quân đội triều đình.

Câu 6: Câu văn "Hỡi ôi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ." sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự đối lập?

  • A. Đối.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 7: Đoạn "Đoái trông: Ngọn cờ nghĩa... một khắc đặng trả hờn, tủi phận bạc trôi theo dòng nước đổ." thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả đối với những người nghĩa sĩ?

  • A. Tự hào về chiến công hiển hách.
  • B. Giận dữ trước sự hèn nhát của kẻ thù.
  • C. Thương tiếc sâu sắc trước sự hy sinh bi tráng.
  • D. Bất ngờ trước lòng dũng cảm của họ.

Câu 8: Cụm từ "chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ" miêu tả điều gì về người nghĩa sĩ trước khi tham gia chiến đấu?

  • A. Họ là những người lính chuyên nghiệp, được huấn luyện bài bản.
  • B. Họ là những nông dân chất phác, xa lạ với việc binh đao.
  • C. Họ đã có kinh nghiệm chiến đấu từ trước.
  • D. Họ là những người xuất thân từ tầng lớp quan lại.

Câu 9: Việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh bình dị, gần gũi với đời sống sinh hoạt và lao động của người nông dân Nam Bộ ("cui cút làm ăn", "chưa quen cung ngựa", "chỉ biết ruộng trâu", "tập khiên, tập súng") có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm nổi bật nguồn gốc xuất thân và sự chuyển hóa của người nghĩa sĩ.
  • B. Thể hiện sự coi thường của tác giả đối với người nông dân.
  • C. Nhấn mạnh sự yếu kém, thiếu chuẩn bị của nghĩa quân.
  • D. Giúp bài văn tế trở nên dễ đọc, dễ thuộc hơn.

Câu 10: Tiếng khóc trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" mang tính chất gì?

  • A. Tiếng khóc cá nhân, bi lụy cho số phận.
  • B. Tiếng khóc than trách triều đình nhu nhược.
  • C. Tiếng khóc mừng chiến thắng.
  • D. Tiếng khóc bi tráng, mang ý nghĩa thời đại, thể hiện sự xót thương và lòng tự hào.

Câu 11: Câu văn "Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ" cho thấy sự đánh giá nào của tác giả về cái chết của người nghĩa sĩ?

  • A. Cái chết vô nghĩa, không để lại danh tiếng.
  • B. Cái chết chỉ mang lại tiếng xấu.
  • C. Cái chết vì nghĩa lớn còn vang dội hơn mười năm lao động vất vả.
  • D. Cái chết là điều tất yếu của số phận.

Câu 12: Vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc được thể hiện rõ nhất qua sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Sự thất bại trong trận đánh và nỗi đau mất mát.
  • B. Sự hy sinh oanh liệt và nỗi xót thương, tiếc nuối.
  • C. Lòng căm thù giặc và khát vọng hòa bình.
  • D. Nguồn gốc nông dân và sự giàu có sau khi chiến đấu.

Câu 13: Đoạn "Ôi! Chợ Rạch Gốc... một mớ bòng bong" khắc họa không khí và kết cục của trận đánh như thế nào?

  • A. Trận đánh ác liệt, dữ dội và sự hy sinh của nghĩa quân.
  • B. Chiến thắng vẻ vang của nghĩa quân.
  • C. Sự đầu hàng của nghĩa quân trước quân Pháp.
  • D. Không khí chuẩn bị cho trận đánh.

Câu 14: Câu "Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ" thể hiện quan niệm sống nào của người nghĩa sĩ?

  • A. Sống an phận, tránh xa chiến tranh.
  • B. Thà sống nhục còn hơn chết vinh.
  • C. Ưu tiên mạng sống cá nhân hơn danh dự.
  • D. Thà chết vì nghĩa lớn còn hơn sống nhục nhã dưới ách ngoại xâm.

Câu 15: Trong phần "Ai vãn", tác giả tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Hồi tưởng lại công lao của người chết.
  • B. Bày tỏ nỗi xót thương, tiếc nuối đối với người đã khuất.
  • C. Nêu lên ý nghĩa sự hy sinh.
  • D. Mô tả hoàn cảnh sống của người chết trước đây.

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng trong đoạn văn miêu tả quá trình người nông dân chuẩn bị vũ khí và tinh thần chiến đấu ("Nào đợi ai đòi ai bắt... chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi...") là gì?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Liệt kê và đối lập.
  • D. Nhân hóa.

Câu 17: Câu "Đốt nhà dạy đạo kia, chẳng phải đạo lí Nho gia; đánh Tây thờ vua nọ, vốn thiệt nghề canh cửi" cho thấy thái độ nào của tác giả đối với hành động của quân Pháp và nghĩa quân?

  • A. Phê phán hành động phi nghĩa của giặc, ca ngợi hành động chính nghĩa của nghĩa quân.
  • B. Đồng tình với cả hai bên.
  • C. Không có thái độ rõ ràng.
  • D. Chỉ trích cả quân Pháp và nghĩa quân.

Câu 18: Tác giả đã thể hiện lòng căm thù giặc ngoại xâm như thế nào trong bài văn tế?

  • A. Chỉ dùng những lời lẽ nhẹ nhàng, khuyên răn.
  • B. Không nhắc đến kẻ thù.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi trước sức mạnh của kẻ thù.
  • D. Dùng những từ ngữ mạnh mẽ, vạch trần bản chất tàn bạo, phi nghĩa của chúng.

Câu 19: Đoạn "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc... một chữ ấm đủ đền công đó" nói lên điều gì về tinh thần của người nghĩa sĩ?

  • A. Sự sợ hãi cái chết khiến họ không dám chiến đấu.
  • B. Họ chỉ chiến đấu khi còn sống.
  • C. Tinh thần chiến đấu bất khuất, nguyện mãi mãi theo đuổi sự nghiệp chống giặc cứu nước dù đã hy sinh.
  • D. Họ chỉ quan tâm đến việc được triều đình ban thưởng.

Câu 20: Câu "Nước mắt như mưa chan hòa ruộng thẳm, miệng máu chan cơm trắng, lở lói lòng son" miêu tả điều gì?

  • A. Cảnh đau thương, tang tóc và sự hy sinh của người nghĩa sĩ.
  • B. Cảnh ăn mừng chiến thắng của nghĩa quân.
  • C. Cảnh lao động vất vả của người nông dân.
  • D. Sự vô cảm của triều đình trước cái chết của nghĩa sĩ.

Câu 21: Chất "sử thi" trong bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Việc sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • B. Tập trung miêu tả cuộc sống cá nhân của người nghĩa sĩ.
  • C. Giọng điệu nhẹ nhàng, trữ tình.
  • D. Phản ánh sự kiện lịch sử trọng đại, khắc họa hình tượng người anh hùng mang tầm vóc cộng đồng.

Câu 22: Từ "nghĩa sĩ" trong nhan đề và suốt bài văn tế thể hiện sự tôn vinh nào của tác giả đối với những người đã hy sinh?

  • A. Họ là những người có công với triều đình.
  • B. Họ là những người vì nghĩa lớn mà chiến đấu, hy sinh.
  • C. Họ là những người lính được triều đình phong tước.
  • D. Họ là những người có tài năng quân sự xuất chúng.

Câu 23: Đoạn "Thác mà trả thù kia, sức dầu nào chịu khuất; còn theo thờ chúa nọ, bụng dẫu có hay không?" thể hiện thái độ nào của tác giả và người nghĩa sĩ đối với triều đình nhà Nguyễn lúc bấy giờ?

  • A. Tuyệt đối trung thành, không một chút nghi ngờ.
  • B. Hoàn toàn tin tưởng vào sự lãnh đạo của triều đình.
  • C. Thể hiện sự băn khoăn, thậm chí là ngầm phê phán sự nhu nhược của triều đình.
  • D. Không quan tâm đến vai trò của triều đình.

Câu 24: Nghệ thuật điệp ngữ và điệp cấu trúc được sử dụng dày đặc trong bài văn tế (ví dụ: "Khiên lăm le...", "Đồ sắt...", "Chẳng thèm...", "Nào đợi...") có tác dụng gì?

  • A. Tạo nhịp điệu dồn dập, nhấn mạnh hành động và cảm xúc mạnh mẽ.
  • B. Làm cho câu văn dài dòng, khó hiểu.
  • C. Thể hiện sự do dự, thiếu quyết đoán.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 25: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?

  • A. Cảm hứng về cuộc sống thanh bình, yên ả.
  • B. Cảm hứng yêu nước, căm thù giặc và bi tráng về số phận người anh hùng.
  • C. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu đôi lứa.

Câu 26: Đoạn kết của bài văn tế ("Than rằng: Ai tai! ... Hai vầng nhật nguyệt chói lòa") có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự quên lãng, không còn nhớ đến người đã khuất.
  • B. Kết thúc bằng một lời than vãn bi quan.
  • C. Khẳng định sự bất tử của linh hồn và công lao của người nghĩa sĩ, họ sẽ sống mãi với đất nước.
  • D. Lời kêu gọi đầu hàng kẻ thù.

Câu 27: Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được xem là một "tượng đài" nghệ thuật về người nông dân Nam Bộ thời kháng Pháp vì lý do nào?

  • A. Lần đầu tiên trong văn học trung đại, hình tượng người nông dân chiến đấu và hy sinh vì đất nước được khắc họa chân thực, sống động và mang vẻ đẹp bi tráng.
  • B. Bài văn tế quá dài, giống như một tượng đài.
  • C. Tác giả đã sử dụng chất liệu đá để tạc tượng.
  • D. Bài văn tế được viết bằng chữ Hán cổ.

Câu 28: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" không chỉ là một bài văn tế thông thường mà còn mang giá trị như một bản cáo trạng tố cáo tội ác của giặc và một bản hùng ca ca ngợi ai?

  • A. Quân đội triều đình nhà Nguyễn.
  • B. Tinh thần yêu nước và sự hy sinh của nhân dân, đặc biệt là người nông dân Nam Bộ.
  • C. Các vị quan lại có công đánh giặc.
  • D. Giặc Pháp.

Câu 29: Đoạn văn nào trong bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện rõ nhất sự biến đổi từ cuộc sống lao động bình dị sang cuộc sống chiến đấu khẩn trương của người nghĩa sĩ?

  • A. Phần Lung khởi.
  • B. Phần Ai vãn miêu tả cảnh hy sinh.
  • C. Đoạn kết.
  • D. Đoạn "Nhớ linh xưa: Cui cút làm ăn... tập khiên, tập súng".

Câu 30: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính hiện thực trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Việc sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kỳ ảo.
  • B. Tập trung miêu tả cuộc sống giàu sang của các nhân vật.
  • C. Khắc họa chân thực cuộc sống lam lũ, quá trình chiến đấu và sự hy sinh của người nông dân bằng ngôn ngữ đời thường, cụ thể.
  • D. Chỉ miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về vị trí và vai trò của Nguyễn Đình Chiểu trong lịch sử văn học Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Tác phẩm 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Đặc điểm cấu trúc của một bài văn tế truyền thống (như 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc') thường bao gồm các phần nào theo trình tự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đoạn văn 'Nhớ linh xưa: ... nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình' trong bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' tập trung khắc họa điều gì ở người nghĩa sĩ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hình ảnh 'Manh áo vải, ngọn tầm vông' trong bài thơ tượng trưng cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Câu văn 'Hỡi ôi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ.' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự đối lập?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đoạn 'Đoái trông: Ngọn cờ nghĩa... một khắc đặng trả hờn, tủi phận bạc trôi theo dòng nước đổ.' thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả đối với những người nghĩa sĩ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Cụm từ 'chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ' miêu tả điều gì về người nghĩa sĩ trước khi tham gia chiến đấu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh bình dị, gần gũi với đời sống sinh hoạt và lao động của người nông dân Nam Bộ ('cui cút làm ăn', 'chưa quen cung ngựa', 'chỉ biết ruộng trâu', 'tập khiên, tập súng') có tác dụng gì nổi bật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tiếng khóc trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' mang tính chất gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Câu văn 'Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ' cho thấy sự đánh giá nào của tác giả về cái chết của người nghĩa sĩ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc được thể hiện rõ nhất qua sự kết hợp của những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đoạn 'Ôi! Chợ Rạch Gốc... một mớ bòng bong' khắc họa không khí và kết cục của trận đánh như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Câu 'Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ' thể hiện quan niệm sống nào của người nghĩa sĩ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong phần 'Ai vãn', tác giả tập trung thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng trong đoạn văn miêu tả quá trình người nông dân chuẩn bị vũ khí và tinh thần chiến đấu ('Nào đợi ai đòi ai bắt... chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi...') là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Câu 'Đốt nhà dạy đạo kia, chẳng phải đạo lí Nho gia; đánh Tây thờ vua nọ, vốn thiệt nghề canh cửi' cho thấy thái độ nào của tác giả đối với hành động của quân Pháp và nghĩa quân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Tác giả đã thể hiện lòng căm thù giặc ngoại xâm như thế nào trong bài văn tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đoạn 'Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc... một chữ ấm đủ đền công đó' nói lên điều gì về tinh thần của người nghĩa sĩ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Câu 'Nước mắt như mưa chan hòa ruộng thẳm, miệng máu chan cơm trắng, lở lói lòng son' miêu tả điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Chất 'sử thi' trong bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được thể hiện qua yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Từ 'nghĩa sĩ' trong nhan đề và suốt bài văn tế thể hiện sự tôn vinh nào của tác giả đối với những người đã hy sinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đoạn 'Thác mà trả thù kia, sức dầu nào chịu khuất; còn theo thờ chúa nọ, bụng dẫu có hay không?' thể hiện thái độ nào của tác giả và người nghĩa sĩ đối với triều đình nhà Nguyễn lúc bấy giờ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nghệ thuật điệp ngữ và điệp cấu trúc được sử dụng dày đặc trong bài văn tế (ví dụ: 'Khiên lăm le...', 'Đồ sắt...', 'Chẳng thèm...', 'Nào đợi...') có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đoạn kết của bài văn tế ('Than rằng: Ai tai! ... Hai vầng nhật nguyệt chói lòa') có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được xem là một 'tượng đài' nghệ thuật về người nông dân Nam Bộ thời kháng Pháp vì lý do nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' không chỉ là một bài văn tế thông thường mà còn mang giá trị như một bản cáo trạng tố cáo tội ác của giặc và một bản hùng ca ca ngợi ai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đoạn văn nào trong bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện rõ nhất sự biến đổi từ cuộc sống lao động bình dị sang cuộc sống chiến đấu khẩn trương của người nghĩa sĩ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính hiện thực trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn mở đầu bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc ("Hỡi ôi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ") thể hiện rõ nhất điều gì về bối cảnh và không khí thời đại?

  • A. Sự đối lập giữa sức mạnh quân sự của giặc và sự yếu kém của quân triều đình.
  • B. Sự hỗn loạn, hoảng sợ bao trùm người dân khi giặc đến.
  • C. Lòng căm thù giặc sâu sắc nhưng thiếu ý chí chiến đấu của nhân dân.
  • D. Sự đụng độ quyết liệt giữa thế lực xâm lược hung bạo và ý chí chiến đấu quật cường của nhân dân.

Câu 2: Hình ảnh "chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ" trong bài văn tế khắc họa đặc điểm nào của những nghĩa sĩ trước khi tham gia chiến đấu?

  • A. Họ là những người nông dân chất phác, xa lạ với việc binh đao.
  • B. Họ là những người lính đào ngũ từ quân triều đình.
  • C. Họ là những người có kinh nghiệm chiến đấu nhưng sống ẩn dật.
  • D. Họ là những sĩ phu bất mãn với thời cuộc.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của phép đối trong cặp câu "Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ".

  • A. Làm nổi bật sự đối lập giữa cuộc sống bình yên và chiến tranh tàn khốc.
  • B. Thể hiện sự tiế nuối về cuộc đời lao động vất vả không được ghi nhận.
  • C. Nhấn mạnh sự chuyển biến đột ngột từ cuộc sống lao động bình dị sang hành động nghĩa hiệp, dù hy sinh vẫn lưu danh.
  • D. So sánh giá trị của lao động nông nghiệp và chiến đấu quân sự.

Câu 4: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động, tự nguyện, không bị ép buộc khi những người nông dân quyết định đứng lên đánh giặc?

  • A. Việc cuốc, việc bừa, việc cày, việc cấy, tay vốn quen làm;
  • B. Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình;
  • C. Lũ ó đen mở miệng nuốt tươi, nuốt trửng;
  • D. Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh,

Câu 5: Nghệ thuật miêu tả hành động chiến đấu của nghĩa sĩ trong bài văn tế có gì đặc sắc?

  • A. Sử dụng nhiều động từ mạnh, hình ảnh cụ thể, gần gũi với đời sống nông dân, thể hiện sự quả cảm, xông xáo.
  • B. Tập trung vào miêu tả vũ khí hiện đại và chiến thuật phức tạp.
  • C. Chủ yếu khắc họa sự sợ hãi, do dự của nghĩa sĩ trước kẻ thù.
  • D. Lãng mạn hóa hoàn toàn hành động chiến đấu, xa rời thực tế.

Câu 6: Cảm hứng chủ đạo bao trùm đoạn "Thích thực" (hồi tưởng công đức) trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

  • A. Sự xót thương cho số phận nghèo khổ của người nông dân.
  • B. Sự tức giận trước tội ác của giặc.
  • C. Lòng tiếc nuối vì nghĩa sĩ hy sinh khi chưa thành công.
  • D. Cảm phục, ngợi ca tinh thần yêu nước, sự chuyển biến và hành động anh hùng của nghĩa sĩ.

Câu 7: Đoạn văn tế tập trung miêu tả quá trình "nhận thức" của nghĩa sĩ về kẻ thù và trách nhiệm cứu nước sử dụng những hình ảnh, từ ngữ nào để làm nổi bật sự thay đổi đó?

  • A. Hình ảnh binh lính triều đình và vũ khí hiện đại.
  • B. Từ ngữ khoa trương, nhấn mạnh sức mạnh cá nhân.
  • C. Sự đối lập giữa cuộc sống bình dị trước đây ("cui cút làm ăn", "chỉ biết ruộng trâu") và sự căm phẫn, hành động xông pha ("ghét thói mọi như nhà nông ghét cỏ", "đoạn kình", "bộ hổ").
  • D. Miêu tả chi tiết cảnh giặc đốt phá, giết chóc.

Câu 8: Vì sao Nguyễn Đình Chiểu lại dành nhiều câu văn để miêu tả chi tiết sự thiếu thốn, thô sơ về vũ khí, trang bị của nghĩa sĩ khi ra trận ("chiếc gậy tầm vông vơ vẩn", "ngọn tầm vông gieo trồng", "lưỡi dao phay mà chặt", "ngọn đồng nao mà chém")?

  • A. Thể hiện sự chế giễu, coi thường năng lực chiến đấu của họ.
  • B. Nhằm làm nổi bật tinh thần chiến đấu quả cảm, ý chí quyết tâm vượt lên trên sự thiếu thốn vật chất.
  • C. Phản ánh sự thật phũ phàng về cuộc chiến không cân sức và sự thất bại tất yếu.
  • D. So sánh sự lạc hậu của vũ khí ta với vũ khí hiện đại của giặc.

Câu 9: Câu "Ngọn cờ nghĩa chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ" thể hiện điều gì về thái độ và quyết tâm của nghĩa sĩ?

  • A. Sự kiên định, không lùi bước trước khó khăn, sẵn sàng đối đầu trực diện với kẻ thù.
  • B. Sự bồng bột, thiếu suy nghĩ khi tham gia chiến đấu.
  • C. Lòng mong muốn được triều đình công nhận và ban thưởng.
  • D. Thái độ khinh địch, chủ quan trước sức mạnh của giặc.

Câu 10: Đoạn "Ai vãn" (than tiếc) trong bài văn tế thể hiện chủ yếu cảm xúc gì của tác giả và nhân dân đối với sự hy sinh của nghĩa sĩ?

  • A. Chỉ đơn thuần là sự thương xót, đau buồn trước cái chết.
  • B. Sự oán trách số phận nghiệt ngã khiến họ phải hy sinh.
  • C. Sự vui mừng vì họ đã hoàn thành nhiệm vụ.
  • D. Vừa xót thương, tiếc nuối cho sự dang dở của cuộc đời và sự nghiệp, vừa tự hào, cảm phục sự hy sinh cao cả của họ.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "áo vải" và "ngọn tầm vông" khi miêu tả nghĩa sĩ Cần Giuộc.

  • A. Nhấn mạnh sự nghèo khó, thiếu thốn của người dân Nam Bộ.
  • B. Biểu tượng cho sự giản dị, mộc mạc của người nông dân và tinh thần chiến đấu bằng tất cả những gì mình có, bằng vũ khí thô sơ nhưng đầy ý chí.
  • C. Cho thấy sự yếu kém, lạc hậu của lực lượng nghĩa quân so với giặc.
  • D. Thể hiện sự khinh thường của tác giả đối với trang phục và vũ khí của nghĩa sĩ.

Câu 12: Câu "Chùa Tông Thạch năm canh ưng đóng lạnh, tấm lòng son gửi lại bóng trăng rằm; đồn Lang Sa một khắc đặng trả hờn, tủi phận bạc trôi theo dòng nước đổ" nói lên điều gì về sự hy sinh của nghĩa sĩ?

  • A. Sự hy sinh diễn ra trong đêm khuya lạnh lẽo, để lại nỗi tiếc thương và tấm lòng trung trinh còn mãi với đất nước.
  • B. Họ hy sinh tại một địa điểm cụ thể (Chùa Tông Thạch) vào một thời điểm cụ thể (năm canh).
  • C. Sự hy sinh chỉ mang tính cá nhân, không có ý nghĩa lớn lao.
  • D. Họ hy sinh vì bị phản bội, nên cảm thấy tủi hổ.

Câu 13: Nghệ thuật sử dụng từ ngữ, hình ảnh trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc mang đậm dấu ấn của vùng miền nào?

  • A. Bắc Bộ (ví dụ: ca dao, tục ngữ Bắc Bộ).
  • B. Trung Bộ (ví dụ: giọng điệu hò Huế).
  • C. Nam Bộ (ví dụ: từ ngữ, cách nói dân dã, mộc mạc của Nam Bộ).
  • D. Văn học bác học, ảnh hưởng từ Trung Hoa.

Câu 14: Câu "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia" thể hiện niềm tin và ước nguyện nào của tác giả và nhân dân?

  • A. Niềm tin vào sự đầu thai, chuyển kiếp để tiếp tục cuộc chiến.
  • B. Khẳng định tinh thần chiến đấu bất diệt, ý chí trả thù giặc còn mãnh liệt ngay cả sau khi hy sinh.
  • C. Ước nguyện được siêu thoát, không còn vướng bận trần thế.
  • D. Thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng khi không thể tiếp tục chiến đấu.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng cấu trúc câu biền ngẫu trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc.

  • A. Tạo nhịp điệu trang trọng, tha thiết, phù hợp với thể loại văn tế, đồng thời dễ dàng so sánh, đối chiếu các khía cạnh, làm nổi bật ý nghĩa.
  • B. Khiến câu văn trở nên khó hiểu, phức tạp.
  • C. Chỉ đơn thuần là tuân thủ quy tắc của thể loại mà không có tác dụng biểu đạt đặc biệt.
  • D. Làm giảm tính biểu cảm, cảm xúc của bài văn.

Câu 16: Nhận định nào nói đúng nhất về giá trị hiện thực của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Bài văn chỉ phản ánh cuộc sống yên bình của người nông dân trước chiến tranh.
  • B. Bài văn chỉ tập trung vào miêu tả tội ác của quân Pháp một cách phiến diện.
  • C. Bài văn tái hiện chân thực hình ảnh người nông dân Nam Bộ bình dị, cuộc sống lao động của họ, và sự chuyển biến thành nghĩa sĩ chiến đấu anh dũng khi Tổ quốc lâm nguy.
  • D. Bài văn chỉ mang tính chất ca ngợi suông, không dựa trên thực tế.

Câu 17: Hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong bài văn tế được xây dựng chủ yếu dựa trên những phẩm chất nào?

  • A. Sự khôn ngoan, tài thao lược quân sự.
  • B. Kinh nghiệm trận mạc dày dặn.
  • C. Chỉ có lòng căm thù giặc mà thiếu ý chí.
  • D. Lòng yêu nước, căm thù giặc sâu sắc, sự dũng cảm, xả thân, và tinh thần tự nguyện chiến đấu.

Câu 18: Đoạn kết bài văn tế ("Ôi thôi thôi! Chùa Tông Thạch năm canh... hồn phách theo đòi") nói lên ý nghĩa nào về sự hy sinh của nghĩa sĩ?

  • A. Sự hy sinh của họ là vĩnh viễn, không thể bù đắp, nhưng tấm gương và tinh thần của họ sẽ còn mãi.
  • B. Sự hy sinh là vô nghĩa vì cuộc chiến đã thất bại.
  • C. Họ hy sinh để được triều đình phong tặng danh hiệu.
  • D. Họ chết đi để cuộc sống của người khác được bình yên.

Câu 19: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được xem là một "bức tượng đài" về người nông dân nghĩa sĩ. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị "tượng đài" đó?

  • A. Miêu tả chân dung cá nhân của từng nghĩa sĩ một cách tỉ mỉ.
  • B. Khắc họa hình tượng tập thể người nông dân - nghĩa sĩ với những phẩm chất và hành động tiêu biểu, mang ý nghĩa khái quát, đại diện cho cả một giai đoạn lịch sử.
  • C. Sử dụng chất liệu huyền thoại, kỳ ảo để nâng tầm nhân vật.
  • D. Chỉ tập trung vào sự kiện Cần Giuộc mà không có giá trị phổ quát.

Câu 20: Giọng điệu chủ đạo của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

  • A. Hài hước, châm biếm.
  • B. Lãng mạn, bay bổng.
  • C. Khách quan, lạnh lùng.
  • D. Bi tráng (vừa bi thương, xót tiếc, vừa hào hùng, ngợi ca).

Câu 21: Tác giả Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện thái độ như thế nào đối với triều đình phong kiến nhà Nguyễn qua bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Ngợi ca, ca tụng công lao của triều đình trong việc chống giặc.
  • B. Hoàn toàn im lặng, không đề cập đến triều đình.
  • C. Thể hiện sự đối lập ngầm giữa hành động dũng cảm của nhân dân và sự bàng quan, yếu kém của triều đình (qua việc chỉ miêu tả hành động tự phát của dân mà không nhắc đến vai trò triều đình trong chiến trận này).
  • D. Chỉ trích thẳng thừng, gay gắt sự nhu nhược của triều đình.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các từ láy "cui cút", "lam lũ", "vất vả" khi miêu tả cuộc sống của người nông dân trước chiến tranh.

  • A. Nhấn mạnh sự nghèo khổ, vất vả, cam chịu của họ trong cuộc sống thường ngày, làm nền cho sự bùng nổ ý chí khi giặc đến.
  • B. Thể hiện sự coi thường của tác giả đối với cuộc sống của người nông dân.
  • C. Chỉ đơn thuần là miêu tả thực trạng kinh tế lúc bấy giờ.
  • D. Ngụ ý rằng họ không có khả năng làm được việc gì lớn lao.

Câu 23: Đoạn văn tế miêu tả cảnh nghĩa sĩ xông trận có những hình ảnh nào cho thấy sự đối lập giữa họ và quân giặc?

  • A. Sự đông đảo của nghĩa quân đối lập với số ít quân giặc.
  • B. Vũ khí thô sơ (dao, mác, tầm vông) đối lập với súng ống hiện đại (tàu thiếc, súng giặc, đạn nhỏ, đạn to).
  • C. Sự hung hăng của nghĩa quân đối lập với sự sợ hãi của quân giặc.
  • D. Trang phục giản dị của nghĩa quân đối lập với trang phục sang trọng của quân giặc.

Câu 24: Vì sao sự hy sinh của những người nông dân trong trận Cần Giuộc lại được Nguyễn Đình Chiểu ca ngợi như những anh hùng, liệt sĩ?

  • A. Vì họ là những người lính chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản.
  • B. Vì họ đã đánh bại hoàn toàn quân giặc.
  • C. Vì họ tuân theo mệnh lệnh của triều đình.
  • D. Vì họ là những người nông dân bình thường nhưng đã vượt lên hoàn cảnh, chiến đấu bằng tất cả lòng yêu nước, ý chí quật cường, hy sinh thân mình vì độc lập dân tộc trong bối cảnh triều đình nhu nhược.

Câu 25: Câu "Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ" thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của nghĩa sĩ?

  • A. Thà chết vinh còn hơn sống nhục, quyết không chịu làm nô lệ cho giặc.
  • B. Mong muốn được chết để thoát khỏi cuộc sống khổ cực.
  • C. Sợ hãi cái chết và sự đau khổ khi làm nô lệ.
  • D. Muốn được chết cùng với tổ tiên để được siêu thoát.

Câu 26: Nguyễn Đình Chiểu được xem là "người đi tiên phong trong việc làm giàu có ngôn ngữ đặc trưng Nam Bộ" trong văn học. Điều này được thể hiện như thế nào trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt khó hiểu.
  • B. Chỉ dùng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • C. Tích cực sử dụng các từ ngữ, cách diễn đạt, hình ảnh dân dã, mộc mạc, gần gũi với đời sống và cách nói của người dân Nam Bộ.
  • D. Sao chép nguyên vẹn ngôn ngữ của các bài văn tế cổ.

Câu 27: Ý nghĩa của hình ảnh "đám ma chay" và "bài văn tế" được nhắc đến trong phần kết bài văn tế là gì?

  • A. Chỉ là nghi thức thông thường để an táng người chết.
  • B. Thể hiện sự tiếc nuối vì không thể làm một đám tang lớn hơn.
  • C. Ngụ ý rằng sự hy sinh của nghĩa sĩ không được triều đình công nhận.
  • D. Biểu tượng cho sự trân trọng, biết ơn của nhân dân và tác giả đối với sự hy sinh cao cả của nghĩa sĩ, biến đám tang bi thương thành một lễ tưởng niệm trang trọng, thiêng liêng.

Câu 28: Vì sao Nguyễn Đình Chiểu lại chọn thể loại văn tế để viết về những người nông dân hy sinh?

  • A. Vì văn tế là thể loại duy nhất ông biết.
  • B. Vì thể loại văn tế (với bố cục Lung khởi, Thích thực, Ai vãn, Kết) cho phép tác giả vừa bày tỏ cảm xúc thương tiếc, vừa hồi tưởng công đức, ca ngợi phẩm hạnh và khẳng định ý nghĩa sự hy sinh của người đã khuất một cách trang trọng và sâu sắc.
  • C. Vì đây là yêu cầu bắt buộc của triều đình.
  • D. Vì ông muốn làm cho bài văn trở nên khó hiểu đối với người đọc phổ thông.

Câu 29: Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có đóng góp quan trọng như thế nào đối với lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Là bài văn tế duy nhất được viết bằng chữ Nôm.
  • B. Là tác phẩm đầu tiên sử dụng thể loại văn tế.
  • C. Là một trong những tác phẩm đầu tiên và xuất sắc nhất khắc họa thành công hình tượng người nông dân - nghĩa sĩ trong văn học trung đại, mang đậm giá trị sử thi và cảm hứng yêu nước, chống ngoại xâm.
  • D. Là bài văn tế duy nhất ca ngợi người đã khuất không phải là vua quan.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung và nghệ thuật của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Bài văn là khúc ca bi tráng ngợi ca người nông dân Nam Bộ yêu nước, chiến đấu và hy sinh vì Tổ quốc; đồng thời là một thành tựu nghệ thuật xuất sắc với ngôn ngữ bình dị, giàu cảm xúc, hình ảnh sống động và cấu trúc biền ngẫu độc đáo.
  • B. Bài văn chỉ có giá trị lịch sử, không có giá trị văn học.
  • C. Bài văn có giá trị nghệ thuật cao nhưng nội dung còn hạn chế.
  • D. Bài văn mang tính chất giáo huấn, khô khan, ít cảm xúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đoạn mở đầu bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc ('Hỡi ôi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ') thể hiện rõ nhất điều gì về bối cảnh và không khí thời đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hình ảnh 'chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ' trong bài văn tế khắc họa đặc điểm nào của những nghĩa sĩ trước khi tham gia chiến đấu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của phép đối trong cặp câu 'Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động, tự nguyện, không bị ép buộc khi những người nông dân quyết định đứng lên đánh giặc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nghệ thuật miêu tả hành động chiến đấu của nghĩa sĩ trong bài văn tế có gì đặc sắc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Cảm hứng chủ đạo bao trùm đoạn 'Thích thực' (hồi tưởng công đức) trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đoạn văn tế tập trung miêu tả quá trình 'nhận thức' của nghĩa sĩ về kẻ thù và trách nhiệm cứu nước sử dụng những hình ảnh, từ ngữ nào để làm nổi bật sự thay đổi đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Vì sao Nguyễn Đình Chiểu lại dành nhiều câu văn để miêu tả chi tiết sự thiếu thốn, thô sơ về vũ khí, trang bị của nghĩa sĩ khi ra trận ('chiếc gậy tầm vông vơ vẩn', 'ngọn tầm vông gieo trồng', 'lưỡi dao phay mà chặt', 'ngọn đồng nao mà chém')?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Câu 'Ngọn cờ nghĩa chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ' thể hiện điều gì về thái độ và quyết tâm của nghĩa sĩ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đoạn 'Ai vãn' (than tiếc) trong bài văn tế thể hiện chủ yếu cảm xúc gì của tác giả và nhân dân đối với sự hy sinh của nghĩa sĩ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'áo vải' và 'ngọn tầm vông' khi miêu tả nghĩa sĩ Cần Giuộc.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Câu 'Chùa Tông Thạch năm canh ưng đóng lạnh, tấm lòng son gửi lại bóng trăng rằm; đồn Lang Sa một khắc đặng trả hờn, tủi phận bạc trôi theo dòng nước đổ' nói lên điều gì về sự hy sinh của nghĩa sĩ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nghệ thuật sử dụng từ ngữ, hình ảnh trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc mang đậm dấu ấn của vùng miền nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Câu 'Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia' thể hiện niềm tin và ước nguyện nào của tác giả và nhân dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng cấu trúc câu biền ngẫu trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nhận định nào nói đúng nhất về giá trị hiện thực của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong bài văn tế được xây dựng chủ yếu dựa trên những phẩm chất nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đoạn kết bài văn tế ('Ôi thôi thôi! Chùa Tông Thạch năm canh... hồn phách theo đòi') nói lên ý nghĩa nào về sự hy sinh của nghĩa sĩ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được xem là một 'bức tượng đài' về người nông dân nghĩa sĩ. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị 'tượng đài' đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Giọng điệu chủ đạo của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tác giả Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện thái độ như thế nào đối với triều đình phong kiến nhà Nguyễn qua bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các từ láy 'cui cút', 'lam lũ', 'vất vả' khi miêu tả cuộc sống của người nông dân trước chiến tranh.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đoạn văn tế miêu tả cảnh nghĩa sĩ xông trận có những hình ảnh nào cho thấy sự đối lập giữa họ và quân giặc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Vì sao sự hy sinh của những người nông dân trong trận Cần Giuộc lại được Nguyễn Đình Chiểu ca ngợi như những anh hùng, liệt sĩ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Câu 'Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ' thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của nghĩa sĩ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nguyễn Đình Chiểu được xem là 'người đi tiên phong trong việc làm giàu có ngôn ngữ đặc trưng Nam Bộ' trong văn học. Điều này được thể hiện như thế nào trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Ý nghĩa của hình ảnh 'đám ma chay' và 'bài văn tế' được nhắc đến trong phần kết bài văn tế là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Vì sao Nguyễn Đình Chiểu lại chọn thể loại văn tế để viết về những người nông dân hy sinh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có đóng góp quan trọng như thế nào đối với lịch sử văn học Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung và nghệ thuật của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn văn

  • A. Tinh thần yêu nước sục sôi, luôn sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Cuộc sống sung túc, an nhàn, không vướng bận thế sự.
  • C. Cuộc sống bình dị, lam lũ của người nông dân, xa lạ với việc binh đao.
  • D. Sự bất mãn với triều đình, chờ đợi cơ hội khởi nghĩa.

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của các từ ngữ, hình ảnh dân dã, gắn bó với đời sống nông nghiệp như

  • A. Góp phần tạo không khí trang trọng, sử thi cho bài văn tế.
  • B. Nhấn mạnh nguồn gốc xuất thân bình dị và sự chuyển biến bất ngờ của những người nghĩa sĩ.
  • C. Thể hiện thái độ coi thường, hạ thấp những người nông dân.
  • D. Làm cho bài văn tế khó hiểu, xa lạ với người đọc đương thời.

Câu 3: Câu văn

  • A. Sự bị động, chờ đợi lệnh vua ban.
  • B. Thái độ hoang mang, tìm cách chạy trốn.
  • C. Hành động bột phát, thiếu suy nghĩ.
  • D. Tinh thần tự nguyện, chủ động đứng lên chống giặc với quyết tâm cao độ.

Câu 4: Hình ảnh đối lập giữa

  • A. Thể hiện sự lựa chọn dứt khoát giữa cái chết vinh quang và cuộc sống nhục nhã dưới ách đô hộ.
  • B. So sánh sự giàu có của giặc với sự nghèo khó của nhân dân ta.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt về văn hóa giữa ta và địch.
  • D. Biểu thị lòng căm thù cá nhân đối với quân xâm lược.

Câu 5: Phân tích vai trò của các động từ mạnh, gợi tả hành động quyết liệt như

  • A. Cho thấy sự non nớt, thiếu kinh nghiệm chiến đấu của nghĩa sĩ.
  • B. Làm giảm bớt tính bi tráng của cuộc chiến.
  • C. Khắc họa khí thế tấn công mãnh liệt, tinh thần quả cảm, không sợ hy sinh của người nông dân áo vải.
  • D. Nhấn mạnh sự hỗn loạn, thiếu tổ chức trong hàng ngũ nghĩa quân.

Câu 6: Đoạn văn miêu tả trận đánh

  • A. Liệt kê các hành động chiến đấu, sử dụng từ ngữ gợi tả.
  • B. Sử dụng ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. Tập trung miêu tả vũ khí hiện đại của nghĩa sĩ.
  • D. Nhấn mạnh vai trò chỉ huy của quan quân triều đình.

Câu 7: Tiếng khóc

  • A. Thể hiện niềm vui mừng trước chiến thắng.
  • B. Biểu lộ sự tức giận, căm phẫn.
  • C. Diễn tả nỗi buồn riêng tư của tác giả.
  • D. Là tiếng than đau xót, bi tráng trước sự hy sinh của nghĩa sĩ và tình cảnh đất nước.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh tương phản

  • A. So sánh sức mạnh quân sự của hai bên.
  • B. Đối lập sự hung bạo của kẻ thù với ý chí, lòng yêu nước sáng tỏ của nhân dân.
  • C. Miêu tả khung cảnh thiên nhiên trong trận đánh.
  • D. Nhấn mạnh sự im lặng, sợ hãi của người dân trước tiếng súng giặc.

Câu 9: Đoạn Ai vãn trong bài văn tế tập trung thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Lòng tiếc thương vô hạn đối với sự hy sinh của nghĩa sĩ và nỗi xót xa cho số phận bi tráng của họ.
  • B. Niềm tự hào về chiến công lẫy lừng của nghĩa quân.
  • C. Sự căm thù tột độ đối với quân xâm lược.
  • D. Lời kêu gọi tiếp tục chiến đấu trả thù cho người đã khuất.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. Ước mong được chôn cất cẩn thận sau khi chết.
  • B. Sợ hãi trước cái chết nơi trận mạc.
  • C. Coi cái chết trên chiến trường vì nghĩa lớn là vinh quang, là chí nguyện của kẻ làm trai.
  • D. Thể hiện sự bất ngờ, không lường trước được cái chết.

Câu 11: Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự thiếu thốn vũ khí, trang bị thô sơ của nghĩa sĩ khi đối đầu với quân giặc?

  • A. So sánh.
  • B. Liệt kê (các vật dụng sinh hoạt biến thành vũ khí: rơm, lưỡi dao, ngọn tầm vông).
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 12: Dòng thơ

  • A. Họ chỉ chiến đấu khi còn sống.
  • B. Họ sợ hãi cái chết và sự trả thù.
  • C. Họ không quan tâm đến kết quả của cuộc chiến.
  • D. Tinh thần chiến đấu bất diệt, ý chí trả thù sâu sắc ngay cả khi đã hy sinh.

Câu 13: So với hình tượng người anh hùng trong văn học trung đại truyền thống (vua, tướng), hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc có điểm khác biệt nổi bật nào?

  • A. Là những người nông dân bình thường, xuất thân từ cuộc sống lao động lam lũ.
  • B. Sở hữu sức mạnh siêu nhiên, phi thường.
  • C. Được miêu tả với vẻ ngoài hào nhoáng, trang phục lộng lẫy.
  • D. Chiến đấu vì lợi ích cá nhân, danh vọng.

Câu 14: Đoạn văn miêu tả cảnh nghĩa sĩ hy sinh có những câu như

  • A. Không khí chiến thắng tưng bừng.
  • B. Không khí bi thương, tang tóc, cảnh vật cũng như chia sẻ nỗi buồn.
  • C. Không khí bình yên, tĩnh lặng.
  • D. Không khí vui tươi, hy vọng.

Câu 15: Phép đối được sử dụng rộng rãi trong bài văn tế có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • B. Tạo ra âm điệu vui tươi, nhí nhảnh.
  • C. Tạo nhịp điệu cân xứng, làm nổi bật sự tương phản, nhấn mạnh ý nghĩa, cảm xúc.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.

Câu 16: Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được viết theo yêu cầu của ai và nhằm mục đích gì?

  • A. Tuần phủ Gia Định, để tế những nghĩa sĩ đã hy sinh trong trận Cần Giuộc.
  • B. Vua Tự Đức, để ca ngợi quân đội triều đình.
  • C. Nhân dân Cần Giuộc, để ghi lại lịch sử địa phương.
  • D. Nguyễn Đình Chiểu tự viết để bày tỏ lòng căm thù giặc.

Câu 17: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Là bản cáo trạng tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • B. Là lời kêu gọi toàn dân đứng lên chống Pháp.
  • C. Là bài thơ trữ tình thể hiện nỗi buồn cá nhân của tác giả.
  • D. Là bức tượng đài bi tráng về người nông dân nghĩa sĩ, thể hiện lòng yêu nước và tinh thần bất khuất chống ngoại xâm của nhân dân ta.

Câu 18: Cụm từ

  • A. Sự lười biếng của nghĩa sĩ trong lao động.
  • B. Sự chuyển biến đột ngột, nhanh chóng từ người nông dân sang người lính chiến đấu vì nghĩa lớn.
  • C. Thời gian chiến đấu của nghĩa sĩ rất dài.
  • D. Chiến thắng của nghĩa sĩ dễ dàng đạt được.

Câu 19: Chi tiết nào sau đây không thể hiện sự ngỡ ngàng, bỡ ngỡ của nghĩa sĩ khi lần đầu tiếp xúc với vũ khí và cách đánh giặc hiện đại của Pháp?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 20: Giọng điệu chủ đạo của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

  • A. Bi tráng (vừa bi thương vừa hào hùng).
  • B. Hài hước, châm biếm.
  • C. Lãng mạn, bay bổng.
  • D. Trữ tình, nhẹ nhàng.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn Ai vãn (ví dụ:

  • A. Yêu cầu người nghe trả lời.
  • B. Thể hiện sự phân vân, thiếu quyết đoán của tác giả.
  • C. Làm cho bài văn tế mang tính chất đối thoại.
  • D. Biểu lộ trực tiếp cảm xúc tiếc thương, day dứt, nhấn mạnh nỗi đau và sự mất mát.

Câu 22: Chi tiết nào trong bài văn tế cho thấy Nguyễn Đình Chiểu đã nhìn nhận sự hy sinh của nghĩa sĩ không chỉ là mất mát cá nhân mà còn mang ý nghĩa lịch sử và tinh thần lớn lao?

  • A. Miêu tả tỉ mỉ hoàn cảnh gia đình của từng người nghĩa sĩ.
  • B. Ca ngợi tinh thần
  • C. Chỉ đơn thuần bày tỏ nỗi buồn cá nhân của tác giả.
  • D. Tập trung phê phán sự yếu kém của quân triều đình.

Câu 23: Đoạn Kết của bài văn tế thường có chức năng gì?

  • A. Tổng kết lại toàn bộ cuộc đời của người được tế.
  • B. Kể về tương lai của đất nước.
  • C. Nêu lên ý nghĩa sự hy sinh và lời mời, lời nhắn nhủ đối với linh hồn người đã khuất.
  • D. Tập trung miêu tả cảnh chiến trường sau trận đánh.

Câu 24: Phân tích cách Nguyễn Đình Chiểu sử dụng ngôn ngữ Nam Bộ trong bài văn tế.

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ, cách nói gần gũi, mộc mạc của người dân Nam Bộ, tạo nên sự chân thực, sinh động và giàu sức biểu cảm.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ Hán Việt trang trọng, cổ kính.
  • C. Làm cho bài văn tế trở nên khó hiểu đối với người đọc ở miền khác.
  • D. Hạn chế tối đa việc sử dụng ngôn ngữ địa phương.

Câu 25: Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Sau khi Pháp đã hoàn toàn chiếm đóng Nam Kỳ.
  • B. Khi thực dân Pháp bắt đầu xâm lược và nhân dân Nam Kỳ tự phát đứng lên chống giặc.
  • C. Trước khi thực dân Pháp xâm lược Việt Nam.
  • D. Trong thời kỳ đất nước hòa bình, độc lập.

Câu 26: Ý nào sau đây không phải là một trong những giá trị nghệ thuật nổi bật của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Sử dụng thể văn tế kết hợp nhuần nhuyễn tính hiện thực và trữ tình.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang đậm sắc thái Nam Bộ.
  • C. Kết cấu chặt chẽ, theo bố cục truyền thống của văn tế.
  • D. Giọng điệu hài hước, châm biếm sâu cay.

Câu 27: Khi miêu tả quân giặc, Nguyễn Đình Chiểu thường dùng các từ Hán Việt như

  • A. Góp phần lột tả sự ngạo mạn, khác biệt, và có phần xa lạ của quân xâm lược trong mắt người dân Việt.
  • B. Thể hiện sự kính trọng của tác giả đối với quân Pháp.
  • C. Làm cho bài văn tế dễ hiểu hơn.
  • D. Nhấn mạnh sự yếu kém của quân giặc.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về người lính của Nguyễn Đình Chiểu so với các nhà thơ trước đó (ví dụ: trong thơ ca trung đại thường ca ngợi vua, tướng lĩnh tài ba).

  • A. Ông chỉ ca ngợi những người lính chuyên nghiệp.
  • B. Ông tập trung phê phán tất cả những người lính.
  • C. Ông ca ngợi những người nông dân bình dị, lần đầu cầm vũ khí chiến đấu vì lòng yêu nước, biến họ thành anh hùng dân tộc.
  • D. Ông không quan tâm đến người lính, chỉ viết về triều đình.

Câu 29: Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được xem là một

  • A. Bài văn tế được viết bằng chữ Hán cổ.
  • B. Bài văn tế có số lượng câu rất dài.
  • C. Bài văn tế miêu tả một sự kiện nhỏ, ít người biết đến.
  • D. Bài văn tế có giá trị tư tưởng và nghệ thuật đặc sắc, khắc họa thành công tượng đài người anh hùng nông dân, có sức lay động vượt thời gian.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi tráng cho bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Sự hy sinh anh dũng của nghĩa sĩ trong hoàn cảnh chiến đấu không cân sức và nỗi tiếc thương, xót xa của tác giả.
  • B. Việc miêu tả chi tiết những cảnh máu me, chết chóc trên chiến trường.
  • C. Giọng văn hài hước, châm biếm quân giặc.
  • D. Tập trung ca ngợi chiến thắng vang dội của nghĩa quân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đoạn văn "Nhớ linh xưa: Côi cút làm ăn; toan lo nghèo khó..." trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc khắc họa chủ yếu điều gì về những người nghĩa sĩ trước khi tham gia chiến đấu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của các từ ngữ, hình ảnh dân dã, gắn bó với đời sống nông nghiệp như "cui cút", "lam làm", "ruộng đồng", "chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung" trong đoạn Thích thực.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Câu văn "Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; Chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ" thể hiện rõ nhất điều gì về hành động của nghĩa sĩ khi giặc đến?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hình ảnh đối lập giữa "man di" và "tổ phụ" trong câu "Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ vinh; Hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ" có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phân tích vai trò của các động từ mạnh, gợi tả hành động quyết liệt như "đạp rào lướt tới", "xô cửa xông vào", "liều mình như chẳng có" khi miêu tả nghĩa sĩ lâm trận.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đoạn văn miêu tả trận đánh "Chi nhọc quan quản dẹp hết mối rong;... Đâm ngang, chém dọc, làm cho mã tà ma ní hồn kinh..." sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để làm nổi bật sức mạnh và sự gan dạ của nghĩa sĩ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tiếng khóc "Hỡi ôi!" mở đầu bài văn tế có ý nghĩa biểu cảm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh tương phản "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ" trong đoạn Lung khởi.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đoạn Ai vãn trong bài văn tế tập trung thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hình ảnh "Da ngựa bọc thây" trong câu "Một chắc sa trường rằng chữ hạnh, nào hay da ngựa bọc thây" là một điển cố. Điển cố này gợi ra quan niệm sống và chết như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự thiếu thốn vũ khí, trang bị thô sơ của nghĩa sĩ khi đối đầu với quân giặc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Dòng thơ "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia" thể hiện điều gì về tinh thần của nghĩa sĩ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: So với hình tượng người anh hùng trong văn học trung đại truyền thống (vua, tướng), hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc có điểm khác biệt nổi bật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đoạn văn miêu tả cảnh nghĩa sĩ hy sinh có những câu như "Đoái sông Cần Giuộc cỏ cây ảm đạm, sụt sùi... Mấy vũng trũng lấp sương chiều..." gợi lên không khí gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Phép đối được sử dụng rộng rãi trong bài văn tế có tác dụng chủ yếu gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được viết theo yêu cầu của ai và nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Cụm từ "mười năm công vỡ ruộng" đối với "một trận nghĩa đánh Tây" nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Chi tiết nào sau đây *không* thể hiện sự ngỡ ngàng, bỡ ngỡ của nghĩa sĩ khi lần đầu tiếp xúc với vũ khí và cách đánh giặc hiện đại của Pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Giọng điệu chủ đạo của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn Ai vãn (ví dụ: "Ôi! Một khắc sa trường... sao nỡ vội quên?"...)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Chi tiết nào trong bài văn tế cho thấy Nguyễn Đình Chiểu đã nhìn nhận sự hy sinh của nghĩa sĩ không chỉ là mất mát cá nhân mà còn mang ý nghĩa lịch sử và tinh thần lớn lao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đoạn Kết của bài văn tế thường có chức năng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tích cách Nguyễn Đình Chiểu sử dụng ngôn ngữ Nam Bộ trong bài văn tế.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Ý nào sau đây *không phải* là một trong những giá trị nghệ thuật nổi bật của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi miêu tả quân giặc, Nguyễn Đình Chiểu thường dùng các từ Hán Việt như "tà", "ní", "thượng phong", "hồn kinh"... Điều này có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về người lính của Nguyễn Đình Chiểu so với các nhà thơ trước đó (ví dụ: trong thơ ca trung đại thường ca ngợi vua, tướng lĩnh tài ba).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được xem là một "áng thiên cổ hùng văn". Nhận định này dựa trên cơ sở nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi tráng cho bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn văn

  • A. Giới thiệu trực tiếp về sự kiện chiến đấu tại Cần Giuộc.
  • B. Kêu gọi lòng căm thù giặc của nhân dân.
  • C. Mô tả sự đối lập về lực lượng vũ trang giữa ta và địch.
  • D. Thể hiện cảm xúc đau xót, bi tráng, đồng thời khẳng định khí phách người dân trước bối cảnh lịch sử căng thẳng.

Câu 2: Phân tích sự đối lập trong hai vế tiểu đối

  • A. Cuộc sống lao động vất vả kéo dài nhưng ít được biết đến.
  • B. Sự nghiệp chiến đấu ngắn ngủi nhưng để lại tiếng vang lớn.
  • C. Sự chuyển biến phi thường từ người nông dân bình thường thành anh hùng cứu nước trong hoàn cảnh đặc biệt.
  • D. Sự khác biệt giữa công việc nông nghiệp và việc quân sự.

Câu 3: Hình ảnh người nghĩa sĩ trước khi tham gia chiến đấu được khắc họa chủ yếu qua những công việc và vật dụng quen thuộc nào?

  • A. Ngọn tầm vông, lưỡi dao phay, mã tấu.
  • B. Cuốc, bừa, cày, ruộng, trâu.
  • C. Súng, đạn, tàu chiến.
  • D. Bút nghiên, sách vở, lều tranh.

Câu 4: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về thái độ của triều đình nhà Nguyễn được thể hiện hoặc ngụ ý trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Bàng quan, nhu nhược, không thể hiện rõ vai trò lãnh đạo cuộc kháng chiến.
  • B. Quyết liệt, tổ chức hiệu quả cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • C. Hợp tác tích cực với nhân dân trong việc đánh đuổi giặc.
  • D. Đề cao và trọng thưởng xứng đáng cho những người nghĩa sĩ hy sinh.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng hàng loạt động từ mạnh, dứt khoát trong đoạn miêu tả hành động của nghĩa sĩ khi xông trận (ví dụ:

  • A. Nhấn mạnh sự thiếu kinh nghiệm chiến đấu của nghĩa sĩ.
  • B. Thể hiện sự hoảng loạn, liều lĩnh một cách vô ích.
  • C. Mô tả chi tiết kỹ thuật chiến đấu của nghĩa quân.
  • D. Khắc họa khí thế tấn công vũ bão, lòng căm thù và tinh thần xả thân vì nghĩa của người nghĩa sĩ.

Câu 6: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

  • A. Lãng mạn và bi quan.
  • B. Hài hước và châm biếm.
  • C. Bi tráng (vừa đau thương, vừa hào hùng).
  • D. Vui tươi và lạc quan.

Câu 7: Đoạn văn nào trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc khắc họa rõ nét nhất sự chuyển biến từ thân phận người nông dân lam lũ sang người anh hùng xả thân vì nước?

  • A. Đoạn
  • B. Đoạn
  • C. Đoạn
  • D. Đoạn

Câu 8: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ nào góp phần quan trọng tạo nên tính chân thực, gần gũi và giàu sức biểu cảm cho bài văn tế, đặc biệt khi miêu tả đời sống và tâm tư của người nông dân?

  • A. Ngôn ngữ bác học, trang trọng theo lối Hán văn.
  • B. Ngôn ngữ bình dị, mộc mạc, giàu chất Nam Bộ và văn học dân gian.
  • C. Ngôn ngữ khoa trương, cường điệu để đề cao người nghĩa sĩ.
  • D. Ngôn ngữ chỉ tập trung vào miêu tả hành động chiến đấu.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của các câu hỏi tu từ trong đoạn ai vãn (than tiếc) như

  • A. Diễn tả sự tức giận, căm phẫn tột cùng trước tội ác của giặc.
  • B. Thúc giục nhân dân đứng lên trả thù cho người đã khuất.
  • C. Bộc lộ nỗi đau xót tột cùng của tác giả và nhân dân trước sự hy sinh, đồng thời gợi lên cảnh đất nước bị giày xéo.
  • D. Nhấn mạnh sự vô vọng, bất lực trước hoàn cảnh.

Câu 10: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất tư thế hiên ngang, bất khuất và sự chủ động của nghĩa sĩ khi đối mặt với kẻ thù có vũ khí hiện đại?

  • A. Đoạn mở đầu
  • B. Đoạn miêu tả cuộc sống trước đây
  • C. Đoạn than tiếc
  • D. Đoạn tả cảnh xông trận và chiến đấu

Câu 11: Từ ngữ, hình ảnh nào trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vũ khí thô sơ của nghĩa quân và vũ khí hiện đại của giặc?

  • A. Đất rền - trời tỏ.
  • B. Ngọn tầm vông, lưỡi dao phay - tàu thiếc, súng nổ.
  • C. Ruộng - đồn Lang Sa.
  • D. Áo vải - quân lương.

Câu 12: Ý nghĩa của sự hy sinh của những người nghĩa sĩ Cần Giuộc, theo tác giả Nguyễn Đình Chiểu, được thể hiện cao đẹp nhất ở điểm nào?

  • A. Họ đã giành được chiến thắng quyết định trước quân Pháp.
  • B. Họ đã trả thù được cho gia đình, quê hương.
  • C. Họ đã bất tử hóa tên tuổi bằng tinh thần
  • D. Họ đã được triều đình phong tặng danh hiệu cao quý.

Câu 13: Phân tích tác dụng của điệp cấu trúc

  • A. Nhấn mạnh sự trung thành tuyệt đối, mù quáng với nhà vua.
  • B. Diễn tả sự ám ảnh, day dứt của người nghĩa sĩ ngay cả khi đã chết.
  • C. Thể hiện mong muốn được đầu thai để tiếp tục chiến đấu.
  • D. Khẳng định tinh thần bất diệt, sự kiên trung, nguyện chiến đấu và phụng sự đến cùng của người nghĩa sĩ.

Câu 14: Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được xem là một

  • A. Tác giả Nguyễn Đình Chiểu.
  • B. Người anh hùng Trương Định.
  • C. Người nông dân Nam Bộ trong buổi đầu kháng Pháp.
  • D. Các quan lại triều đình yêu nước.

Câu 15: Nỗi đau xót, tiếc thương của tác giả trước sự hy sinh của nghĩa sĩ được thể hiện mãnh liệt nhất ở phần nào trong bố cục bài văn tế?

  • A. Lung khởi (mở đầu).
  • B. Thích thực (hồi tưởng công đức).
  • C. Ai vãn (than tiếc).
  • D. Kết (nêu ý nghĩa).

Câu 16: Tác giả Nguyễn Đình Chiểu viết bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Triều đình nhà Nguyễn đang giành thắng lợi lớn trước quân Pháp.
  • B. Phong trào Cần Vương đang phát triển mạnh mẽ trên cả nước.
  • C. Miền Bắc đang bị thực dân Pháp xâm lược lần thứ nhất.
  • D. Thực dân Pháp đang mở rộng xâm lược Nam Bộ, triều đình nhà Nguyễn tỏ ra nhu nhược.

Câu 17: Đặc điểm nào trong cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu có ảnh hưởng lớn đến nội dung và tư tưởng yêu nước trong các sáng tác của ông, bao gồm cả Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Ông từng làm quan trong triều đình.
  • B. Ông bị mù lòa nhưng vẫn giữ vững tinh thần yêu nước, bất hợp tác với giặc.
  • C. Ông có cuộc sống giàu sang, sung túc.
  • D. Ông thường xuyên đi lại giữa các vùng miền để giao lưu văn hóa.

Câu 18: Thông qua việc khắc họa hình tượng người nghĩa sĩ nông dân, Nguyễn Đình Chiểu muốn khẳng định giá trị và vai trò của tầng lớp nào trong cuộc kháng chiến chống ngoại xâm?

  • A. Tầng lớp nông dân - lực lượng đông đảo và có tinh thần yêu nước mãnh liệt.
  • B. Tầng lớp sĩ phu - những người lãnh đạo phong trào.
  • C. Tầng lớp quan lại - đại diện cho chính quyền phong kiến.
  • D. Tầng lớp thương nhân - đóng góp về mặt kinh tế.

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều từ láy, từ gợi tả, gợi cảm trong bài văn tế?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Tạo không khí trang nghiêm, cổ kính.
  • C. Tăng tính hình tượng, gợi cảm, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận về cuộc sống, tâm trạng, hành động của nghĩa sĩ và bối cảnh lịch sử.
  • D. Chủ yếu dùng để kéo dài câu văn.

Câu 20: Đoạn văn nào thể hiện rõ nhất sự nuối tiếc, xót xa cho những mất mát, hy sinh của nghĩa sĩ, đồng thời gợi lên sự tàn phá của chiến tranh đối với cuộc sống bình yên của nhân dân?

  • A. Đoạn tả cảnh nghĩa sĩ xông trận.
  • B. Đoạn ai vãn (than tiếc) với những câu như
  • C. Đoạn kết bài văn tế.
  • D. Đoạn giới thiệu về cuộc sống trước khi giặc đến.

Câu 21: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho cái chết oanh liệt trên chiến trường, được tác giả dùng để nói về sự hy sinh cao cả của nghĩa sĩ.
  • B. Mô tả cách chôn cất đơn giản của người lính.
  • C. Nói về sự khốc liệt của chiến tranh, khiến thi thể không còn nguyên vẹn.
  • D. Chỉ sự thiếu thốn vật chất của nghĩa quân.

Câu 22: Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được viết bằng chữ Nôm, sử dụng thể văn biền ngẫu. Đặc điểm này có tác dụng gì đối với việc truyền tải nội dung và cảm xúc?

  • A. Khiến bài văn chỉ dành cho giới trí thức.
  • B. Giúp bài văn ngắn gọn, súc tích hơn.
  • C. Tạo ra sự khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Giúp bài văn gần gũi với đông đảo nhân dân, tạo nhịp điệu, tính nhạc, và khả năng diễn đạt uyển chuyển, giàu hình ảnh, cảm xúc.

Câu 23: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần tự nguyện, ý thức trách nhiệm và lòng căm thù giặc sâu sắc của người nghĩa sĩ?

  • A. Cuốc, bừa, cày, cấy vốn quen tay; tập khiên, tập súng, tập mác, tập cờ chưa từng biết mặt.
  • B. Chợ búa tan tành, nhà cửa xiêu lạc, đồng ruộng thê lương, lúa má ngập lụt.
  • C. Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ.
  • D. Sống thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ.

Câu 24: Phân tích giá trị hiện thực của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc.

  • A. Phản ánh chân thực cuộc sống lam lũ của người nông dân, cảnh đất nước bị xâm lăng và tinh thần chiến đấu quả cảm của họ.
  • B. Chủ yếu miêu tả khung cảnh chiến trường một cách lãng mạn.
  • C. Tập trung vào phê phán triều đình phong kiến mà không nói về nhân dân.
  • D. Chỉ là sự tưởng tượng của tác giả về một cuộc chiến không có thật.

Câu 25: Vì sao Nguyễn Đình Chiểu được xem là

  • A. Ông là người đầu tiên sử dụng thể văn tế.
  • B. Ông là nhà thơ duy nhất viết về chủ đề yêu nước.
  • C. Ông là người có chức vụ cao trong triều đình.
  • D. Các tác phẩm của ông (đặc biệt là Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, Chạy giặc...) đã trực tiếp ca ngợi, cổ vũ tinh thần chiến đấu của nhân dân, thể hiện rõ thái độ căm thù giặc và lòng yêu nước mãnh liệt trong bối cảnh đất nước bị xâm lược.

Câu 26: Đoạn kết của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có ý nghĩa gì về mặt tư tưởng và cảm xúc?

  • A. Thể hiện sự cam chịu, chấp nhận số phận.
  • B. Nhấn mạnh sự thất bại hoàn toàn của nghĩa quân.
  • C. Khẳng định sự bất tử của linh hồn nghĩa sĩ và ý nghĩa cao cả của sự hy sinh, bày tỏ lòng tiếc thương vô hạn và lời tiễn biệt trang trọng.
  • D. Kêu gọi nhân dân từ bỏ ý định chống giặc.

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều phép liệt kê trong bài văn tế, đặc biệt ở đoạn miêu tả cuộc sống trước và khi giặc đến?

  • A. Liệt kê các công việc, vật dụng quen thuộc, vũ khí thô sơ để khắc họa chân thực đời sống và sự thiếu thốn của nghĩa sĩ, làm nổi bật sự dũng cảm khi họ vẫn chiến đấu.
  • B. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự vật, hiện tượng.
  • C. Nhằm kéo dài bài văn.
  • D. Để che giấu cảm xúc thật của tác giả.

Câu 28: Ý nào sau đây KHÔNG phải là giá trị nghệ thuật đặc sắc của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Sử dụng thành công thể văn tế với bố cục chặt chẽ, phù hợp.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang đậm sắc thái địa phương và văn học dân gian.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố hiện thực và trữ tình bi tráng.
  • D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ Hán Việt cổ, khó hiểu đối với đại đa số nhân dân.

Câu 29: Dòng văn nào trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện rõ nhất sự ngạc nhiên, khâm phục của tác giả trước sự dũng cảm, xả thân của những người nông dân bình dị?

  • A. Ôi! Chợ búa tan tành, nhà cửa xiêu lạc.
  • B. Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ.
  • C. Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ.
  • D. Hai hàng nước mắt nhỏ; ngọn cờ nghĩa đã phất phơ, trăm họ như con đỏ.

Câu 30: Tinh thần

  • A. Nỗi đau xót, tiếc thương trước sự hy sinh (bi) và sự ca ngợi, tôn vinh khí phách anh hùng, tinh thần xả thân vì nghĩa lớn (tráng).
  • B. Niềm vui chiến thắng (tráng) và nỗi sợ hãi trước quân thù (bi).
  • C. Sự chế giễu kẻ thù (tráng) và sự tuyệt vọng của nhân dân (bi).
  • D. Chỉ đơn thuần là miêu tả sự kiện chiến đấu một cách khô khan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đoạn văn "Hỡi ôi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ" mở đầu bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có tác dụng chủ yếu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phân tích sự đối lập trong hai vế tiểu đối "Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ" nhằm làm nổi bật điều gì về những người nghĩa sĩ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hình ảnh người nghĩa sĩ trước khi tham gia chiến đấu được khắc họa chủ yếu qua những công việc và vật dụng quen thuộc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về thái độ của triều đình nhà Nguyễn được thể hiện hoặc ngụ ý trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng hàng loạt động từ mạnh, dứt khoát trong đoạn miêu tả hành động của nghĩa sĩ khi xông trận (ví dụ: "đạp rào lướt tới", "xô cửa xông vào", "liều mình như chẳng có")?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Đoạn văn nào trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc khắc họa rõ nét nhất sự chuyển biến từ thân phận người nông dân lam lũ sang người anh hùng xả thân vì nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ nào góp phần quan trọng tạo nên tính chân thực, gần gũi và giàu sức biểu cảm cho bài văn tế, đặc biệt khi miêu tả đời sống và tâm tư của người nông dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của các câu hỏi tu từ trong đoạn ai vãn (than tiếc) như "Nước mắt như mưa dầm thấm đất, nóng ruột như lửa đốt tấm lòng... Ôi! Chợ búa tan tành, nhà cửa xiêu lạc..."?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất tư thế hiên ngang, bất khuất và sự chủ động của nghĩa sĩ khi đối mặt với kẻ thù có vũ khí hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Từ ngữ, hình ảnh nào trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vũ khí thô sơ của nghĩa quân và vũ khí hiện đại của giặc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Ý nghĩa của sự hy sinh của những người nghĩa sĩ Cần Giuộc, theo tác giả Nguyễn Đình Chiểu, được thể hiện cao đẹp nhất ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phân tích tác dụng của điệp cấu trúc "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc... sống thờ vua, thác cũng thờ vua" trong đoạn kết bài văn tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được xem là một "bức tượng đài" về ai? (Chọn đáp án phù hợp nhất với nội dung bài học)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nỗi đau xót, tiếc thương của tác giả trước sự hy sinh của nghĩa sĩ được thể hiện mãnh liệt nhất ở phần nào trong bố cục bài văn tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tác giả Nguyễn Đình Chiểu viết bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc trong bối cảnh lịch sử nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đặc điểm nào trong cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu có ảnh hưởng lớn đến nội dung và tư tưởng yêu nước trong các sáng tác của ông, bao gồm cả Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Thông qua việc khắc họa hình tượng người nghĩa sĩ nông dân, Nguyễn Đình Chiểu muốn khẳng định giá trị và vai trò của tầng lớp nào trong cuộc kháng chiến chống ngoại xâm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều từ láy, từ gợi tả, gợi cảm trong bài văn tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đoạn văn nào thể hiện rõ nhất sự nuối tiếc, xót xa cho những mất mát, hy sinh của nghĩa sĩ, đồng thời gợi lên sự tàn phá của chiến tranh đối với cuộc sống bình yên của nhân dân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hình ảnh "da ngựa bọc thây" trong câu "Một chắc sa trường rằng chữ hạnh, nào hay da ngựa bọc thây" có ý nghĩa gì trong quan niệm của người xưa và được Nguyễn Đình Chiểu vận dụng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được viết bằng chữ Nôm, sử dụng thể văn biền ngẫu. Đặc điểm này có tác dụng gì đối với việc truyền tải nội dung và cảm xúc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần tự nguyện, ý thức trách nhiệm và lòng căm thù giặc sâu sắc của người nghĩa sĩ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phân tích giá trị hiện thực của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Vì sao Nguyễn Đình Chiểu được xem là "lá cờ đầu của văn thơ yêu nước chống ngoại xâm" thời bấy giờ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đoạn kết của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có ý nghĩa gì về mặt tư tưởng và cảm xúc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều phép liệt kê trong bài văn tế, đặc biệt ở đoạn miêu tả cuộc sống trước và khi giặc đến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Ý nào sau đây KHÔNG phải là giá trị nghệ thuật đặc sắc của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Dòng văn nào trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện rõ nhất sự ngạc nhiên, khâm phục của tác giả trước sự dũng cảm, xả thân của những người nông dân bình dị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Tinh thần "bi tráng" của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được thể hiện qua sự kết hợp của những yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn mở đầu bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" với tiếng than "Hỡi ôi!" có tác dụng chủ yếu gì trong việc thiết lập cảm xúc và không khí của bài văn?

  • A. Thông báo trực tiếp về sự kiện đau thương.
  • B. Kêu gọi sự chú ý của người nghe/đọc một cách khách quan.
  • C. Giới thiệu về công trạng của những người đã khuất một cách trang trọng.
  • D. Biểu lộ trực tiếp nỗi xót xa, đau đớn tột cùng của tác giả trước sự hi sinh.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc" trong đoạn ai vãn. Cụm từ này thể hiện điều gì về tinh thần của các nghĩa sĩ?

  • A. Sự căm thù giặc sâu sắc đến mức không thể siêu thoát.
  • B. Ước vọng được sống lại để tiếp tục chiến đấu.
  • C. Tinh thần quyết tâm chiến đấu đến hơi thở cuối cùng và cả sau khi chết, thể hiện ý chí bất diệt.
  • D. Niềm tin vào sự bất tử của linh hồn và khả năng phù hộ cho người còn sống.

Câu 3: Hình ảnh "áo vải, cờ đào" trong bài văn tế gợi lên điều gì về lực lượng nghĩa quân Cần Giuộc?

  • A. Họ là những người nông dân bình dị, xuất thân từ nhân dân lao động.
  • B. Họ được trang bị vũ khí và quân phục đầy đủ theo kiểu nhà binh.
  • C. Họ là các sĩ phu, quan lại bỏ quan đi đánh giặc.
  • D. Họ là những người có địa vị xã hội cao, được triều đình cử đi chiến đấu.

Câu 4: Phép đối "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ" trong đoạn "Thích thực" có tác dụng nghệ thuật gì nổi bật?

  • A. Nhấn mạnh sự im lặng và bất lực của người dân trước vũ khí hiện đại.
  • B. Tạo sự tương phản mạnh mẽ giữa vũ khí hiện đại, sức mạnh vật chất của kẻ thù và sức mạnh tinh thần, ý chí của nhân dân.
  • C. Cho thấy sự sợ hãi của quân giặc trước tinh thần chiến đấu của nghĩa sĩ.
  • D. Mô tả sự tàn phá của chiến tranh trên diện rộng.

Câu 5: Đoạn văn mô tả cuộc sống bình dị của người nông dân trước khi giặc đến (ví dụ: "cui cút làm ăn", "chưa quen cung ngựa") nhằm mục đích gì khi đặt cạnh hình ảnh họ ra trận?

  • A. Làm nổi bật sự yếu kém, thiếu kinh nghiệm chiến đấu của họ.
  • B. Giải thích lý do vì sao họ thất bại trong trận đánh.
  • C. Làm nổi bật sự chuyển biến phi thường, vẻ đẹp bi tráng của những người nông dân khi trở thành nghĩa sĩ.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối cho cuộc sống bình yên đã mất của họ.

Câu 6: Từ ngữ nào trong bài văn tế thể hiện rõ nhất sự lạ lẫm, bỡ ngỡ của người nông dân với công việc chiến trận trước khi họ cầm vũ khí chống giặc?

  • A. chưa quen việc binh
  • B. chưa quen tập tành
  • C. chưa quen đánh bộ
  • D. chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ

Câu 7: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ dân dã, gắn bó với đời sống nông thôn ("cui cút", "ruộng trâu", "tập khiên, tập súng") trong bài văn có tác dụng gì?

  • A. Hạ thấp giá trị và sự hi sinh của người nghĩa sĩ.
  • B. Khắc họa chân thực, gần gũi hình ảnh người nông dân - nghĩa sĩ và tạo nên sắc thái Nam Bộ đặc trưng.
  • C. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu đối với người đọc không phải là nông dân.
  • D. Thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm của tác giả đối với hoàn cảnh lịch sử.

Câu 8: Đoạn văn miêu tả cảnh nghĩa sĩ xông trận đánh đồn giặc ("Kẻ đâm ngang, người chém ngược", "Lướt tới đồng thanh...") sử dụng chủ yếu những biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng mạnh mẽ?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Liệt kê và điệp từ, điệp cấu trúc.
  • D. Ước lệ và tượng trưng.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của câu văn "Chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ; nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình". Câu văn này nhấn mạnh điều gì về hành động ra trận của nghĩa sĩ?

  • A. Tính tự nguyện, tự giác và ý chí quyết tâm cao độ.
  • B. Sự liều lĩnh, thiếu suy nghĩ trước kẻ thù mạnh.
  • C. Họ ra trận theo lệnh vua hoặc sự kêu gọi của quan quân.
  • D. Họ bị ép buộc phải tham gia chiến đấu.

Câu 10: Đoạn "Ai vãn" là phần tập trung thể hiện cảm xúc gì của tác giả và nhân dân đối với sự hi sinh của nghĩa sĩ?

  • A. Tự hào và ca ngợi chiến công.
  • B. Giận dữ và căm thù kẻ thù.
  • C. Tiếc nuối sự nghiệp dang dở của họ.
  • D. Xót thương, tiếc nuối sâu sắc và ngợi ca vẻ đẹp bi tráng của người đã khuất.

Câu 11: Hình ảnh "mồ hoang", "chiêu hồn" trong đoạn kết bài văn tế gợi lên điều gì về hoàn cảnh và số phận của nghĩa sĩ sau trận đánh?

  • A. Họ được an táng trọng thể và có đền thờ riêng.
  • B. Họ hi sinh nơi chiến trường, thi thể có thể không toàn vẹn hoặc không được chôn cất chu đáo.
  • C. Họ trở về quê nhà sau khi chiến đấu.
  • D. Linh hồn họ siêu thoát và không còn vương vấn trần thế.

Câu 12: Từ "nghĩa sĩ" trong nhan đề và xuyên suốt bài văn nhấn mạnh điều gì về phẩm chất của những người nông dân tham gia trận Cần Giuộc?

  • A. Họ là những người lính chuyên nghiệp của triều đình.
  • B. Họ là những người giàu có và có địa vị xã hội.
  • C. Họ là những người hành động vì nghĩa lớn, vì đất nước, không màng danh lợi cá nhân.
  • D. Họ là những người có học vấn uyên bác.

Câu 13: Nguyễn Đình Chiểu được coi là "lá cờ đầu của văn thơ chống ngoại xâm" thời kì Pháp thuộc. Điều này được thể hiện như thế nào trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả nỗi đau và sự mất mát.
  • B. Bài thơ ca ngợi triều đình và quân đội chính quy.
  • C. Bài thơ mang tính chất kêu gọi hòa bình và thương lượng.
  • D. Bài thơ thể hiện tinh thần yêu nước sục sôi, ngợi ca ý chí chiến đấu và sự hi sinh của nhân dân chống lại quân xâm lược.

Câu 14: Phân tích giá trị hiện thực của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thông qua việc miêu tả cuộc sống và chiến đấu của nghĩa sĩ.

  • A. Bài văn tái hiện chân thực cuộc sống lam lũ của người nông dân và sự chuyển biến phi thường của họ khi đối mặt với giặc ngoại xâm.
  • B. Bài văn chỉ là sự tưởng tượng, không dựa trên thực tế lịch sử.
  • C. Bài văn tập trung miêu tả cuộc sống xa hoa của tầng lớp thống trị.
  • D. Bài văn chỉ phản ánh cuộc sống ở thành thị, không phải nông thôn.

Câu 15: Đoạn kết bài văn tế ("Ôi thôi thôi! Chùa Tông Thạnh năm canh ưng đóng lạnh...") thể hiện cảm xúc gì chủ yếu?

  • A. Sự thanh thản, giải thoát của linh hồn nghĩa sĩ.
  • B. Niềm vui chiến thắng và đuổi sạch quân thù.
  • C. Nỗi xót thương, tiếc nuối khôn nguôi trước sự hi sinh, dù vẻ vang nhưng đầy mất mát.
  • D. Sự tức giận, căm hận đối với những người còn sống không tiếp nối sự nghiệp.

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu "Nước mắt như mưa chan hòa ruộng thẳm, máu chan như suối đỏ ngập đồng sâu"?

  • A. Hoán dụ.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp từ.
  • D. So sánh và phóng đại.

Câu 17: Vì sao có thể nói "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là một bức tượng đài nghệ thuật về người nông dân - nghĩa sĩ?

  • A. Bài văn khắc họa chân dung toàn diện, sống động, từ cuộc sống bình dị đến sự hi sinh lẫm liệt, với tất cả vẻ đẹp bi tráng.
  • B. Bài văn chỉ liệt kê công trạng của họ một cách khô khan.
  • C. Bài văn sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khó hiểu, chỉ dành cho tầng lớp trí thức.
  • D. Bài văn chỉ tập trung vào miêu tả cảnh chết chóc, đau thương.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả gọi kẻ thù là "tàu đồng", "súng nổ" thay vì gọi tên cụ thể quân Pháp.

  • A. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về kẻ thù.
  • B. Nhấn mạnh sự xa lạ, khác biệt về vũ khí, công nghệ giữa ta và địch, làm nổi bật cuộc chiến đấu không cân sức.
  • C. Biểu lộ thái độ khinh miệt, coi thường kẻ thù.
  • D. Tập trung vào miêu tả sức mạnh quân sự của ta.

Câu 19: Đoạn văn miêu tả hành động chiến đấu của nghĩa sĩ ("Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh; Bọn hè trước, lũ ó sau, trối kệ tàu thiếc tàu đồng súng nổ") cho thấy điều gì về thái độ của họ trước kẻ thù?

  • A. Sự sợ hãi, run sợ trước vũ khí hiện đại.
  • B. Chiến thuật chiến đấu bài bản, được huấn luyện kỹ lưỡng.
  • C. Sự dũng cảm, quên mình, bất chấp hiểm nguy, coi thường vũ khí hiện đại của địch.
  • D. Sự hoảng loạn, mất phương hướng trong chiến đấu.

Câu 20: Câu "Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ" thể hiện rõ nhất tư tưởng gì của nghĩa sĩ?

  • A. Thà chết vinh còn hơn sống nhục, thà hi sinh vì đất nước còn hơn làm nô lệ.
  • B. Ước muốn được sống yên ổn dưới ách thống trị của ngoại bang.
  • C. Sự sợ hãi cái chết và mong muốn được đầu hàng.
  • D. Tư tưởng trung quân tuyệt đối, bất kể sự đúng sai của triều đình.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "da ngựa bọc thây" trong câu "Một chắc sa trường rằng chữ hạnh, nào hay da ngựa bọc thây".

  • A. Mô tả cách thức chôn cất thi thể nghĩa sĩ.
  • B. Thể hiện sự nghèo khó, thiếu thốn của nghĩa quân.
  • C. Là một hình ảnh ước lệ chỉ sự may mắn.
  • D. Là một hình ảnh quen thuộc trong văn học trung đại, chỉ sự hi sinh trên chiến trường, cái chết của người tráng sĩ.

Câu 22: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?

  • A. Lãng mạn và bay bổng.
  • B. Bi tráng và anh hùng ca.
  • C. Hài hước và châm biếm.
  • D. Buồn bã và tuyệt vọng.

Câu 23: Vì sao bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được coi là một tác phẩm có giá trị sử thi?

  • A. Bài văn khắc họa thành công hình tượng người anh hùng tập thể (nhân dân), phản ánh sự kiện lịch sử trọng đại và mang đậm tính chất ngợi ca, sử thi.
  • B. Bài văn có dung lượng rất lớn và kể về nhiều sự kiện lịch sử.
  • C. Bài văn được viết bằng văn xuôi và có cốt truyện rõ ràng.
  • D. Bài văn chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân của tác giả.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong hình tượng người anh hùng được xây dựng trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" so với hình tượng người anh hùng trong văn học trung đại trước đó (ví dụ: các vị tướng, sĩ phu).

  • A. Người anh hùng trong bài văn tế là những người có học vấn cao, xuất thân từ tầng lớp quý tộc.
  • B. Người anh hùng trong bài văn tế chiến đấu vì danh lợi cá nhân.
  • C. Người anh hùng trong bài văn tế là những người nông dân bình dị, lần đầu tiên được đưa lên vị trí trung tâm và ngợi ca như những người anh hùng dân tộc.
  • D. Bài văn tế không xây dựng hình tượng người anh hùng nào cả.

Câu 25: Đoạn "Thích thực" trong bài văn tế có vai trò gì trong bố cục chung?

  • A. Nêu lên cảm xúc chung về người chết.
  • B. Hồi tưởng lại cuộc đời, công trạng của người chết, đặc biệt là quá trình trở thành nghĩa sĩ và chiến đấu.
  • C. Biểu lộ nỗi xót thương, tiếc nuối.
  • D. Nêu lên ý nghĩa sự hi sinh và lời mời gọi linh hồn.

Câu 26: Nhận xét nào dưới đây nói đúng về giọng điệu của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Nhẹ nhàng, thanh thoát, mang tính giải trí.
  • B. Chỉ có sự buồn bã, bi lụy.
  • C. Chỉ có sự hào hùng, ca ngợi chiến thắng.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa sự bi thương, xót tiếc và sự hào hùng, ngợi ca, tạo nên sắc thái bi tráng.

Câu 27: Câu "Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ" sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự chủ động?

  • A. Điệp cấu trúc và đối.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa và hoán dụ.
  • D. Nói quá và liệt kê.

Câu 28: Chi tiết "nhang đèn đâu đó thắp vội" trong đoạn "Thích thực" gợi lên điều gì về sự chuẩn bị và tham gia trận đánh của nghĩa sĩ?

  • A. Họ chuẩn bị rất chu đáo, có đầy đủ lễ nghi trước khi ra trận.
  • B. Sự gấp gáp, khẩn trương, thậm chí là thiếu thốn trong sự chuẩn bị, thể hiện tính tự phát, ứng nghĩa nhanh chóng.
  • C. Họ không có bất kỳ sự chuẩn bị nào trước khi chiến đấu.
  • D. Họ chỉ cầu nguyện chứ không chuẩn bị vũ khí.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa hoàn cảnh lịch sử (thực dân Pháp xâm lược) và sự ra đời của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Bài văn tế ra đời trong thời bình, không liên quan đến chiến tranh.
  • B. Bài văn tế ra đời để ca ngợi sự hợp tác với quân Pháp.
  • C. Sự kiện quân Pháp tấn công Cần Giuộc và sự hi sinh của nghĩa quân nông dân chính là bối cảnh trực tiếp, là nguồn cảm hứng sâu sắc cho sự ra đời của bài văn.
  • D. Bài văn tế được viết trước khi quân Pháp xâm lược.

Câu 30: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi tầng lớp quan lại và sĩ phu.
  • B. Thể hiện sự căm ghét đối với tất cả những người không tham gia chiến đấu.
  • C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh chiến trận khốc liệt.
  • D. Ngợi ca, xót thương và đồng cảm sâu sắc với số phận, cuộc đời, sự hi sinh cao cả của những người nông dân bình dị vì nghĩa lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của câu văn 'Chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ; nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình'. Câu văn này nhấn mạnh điều gì về hành động ra trận của nghĩa sĩ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đoạn 'Ai vãn' là phần tập trung thể hiện cảm xúc gì của tác giả và nhân dân đối với sự hi sinh của nghĩa sĩ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hình ảnh 'mồ hoang', 'chiêu hồn' trong đoạn kết bài văn tế gợi lên điều gì về hoàn cảnh và số phận của nghĩa sĩ sau trận đánh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Từ 'nghĩa sĩ' trong nhan đề và xuyên suốt bài văn nhấn mạnh điều gì về phẩm chất của những người nông dân tham gia trận Cần Giuộc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nguyễn Đình Chiểu được coi là 'lá cờ đầu của văn thơ chống ngoại xâm' thời kì Pháp thuộc. Điều này được thể hiện như thế nào trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phân tích giá trị hiện thực của bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thông qua việc miêu tả cuộc sống và chiến đấu của nghĩa sĩ.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đoạn kết bài văn tế ('Ôi thôi thôi! Chùa Tông Thạnh năm canh ưng đóng lạnh...') thể hiện cảm xúc gì chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu 'Nước mắt như mưa chan hòa ruộng thẳm, máu chan như suối đỏ ngập đồng sâu'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Vì sao có thể nói 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là một bức tượng đài nghệ thuật về người nông dân - nghĩa sĩ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả gọi kẻ thù là 'tàu đồng', 'súng nổ' thay vì gọi tên cụ thể quân Pháp.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đoạn văn miêu tả hành động chiến đấu của nghĩa sĩ ('Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh; Bọn hè trước, lũ ó sau, trối kệ tàu thiếc tàu đồng súng nổ') cho thấy điều gì về thái độ của họ trước kẻ thù?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Câu 'Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ' thể hiện rõ nhất tư tưởng gì của nghĩa sĩ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'da ngựa bọc thây' trong câu 'Một chắc sa trường rằng chữ hạnh, nào hay da ngựa bọc thây'.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Vì sao bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được coi là một tác phẩm có giá trị sử thi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong hình tượng người anh hùng được xây dựng trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' so với hình tượng người anh hùng trong văn học trung đại trước đó (ví dụ: các vị tướng, sĩ phu).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đoạn 'Thích thực' trong bài văn tế có vai trò gì trong bố cục chung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nhận xét nào dưới đây nói đúng về giọng điệu của bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Câu 'Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ' sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự chủ động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Chi tiết 'nhang đèn đâu đó thắp vội' trong đoạn 'Thích thực' gợi lên điều gì về sự chuẩn bị và tham gia trận đánh của nghĩa sĩ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa hoàn cảnh lịch sử (thực dân Pháp xâm lược) và sự ra đời của bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Tác phẩm "Vi hành" được Nguyễn Ái Quốc viết dưới bút danh nào phổ biến nhất trong giai đoạn hoạt động báo chí ở Pháp, cũng là bút danh được dùng cho tác phẩm này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: "Vi hành" được sáng tác vào thời điểm nào và gắn liền với sự kiện lịch sử quan trọng nào của Việt Nam dưới thời Pháp thuộc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Việc Nguyễn Ái Quốc chọn thể loại truyện ngắn và hình thức "bức thư gửi cô em họ" cho "Vi hành" có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Từ "Vi hành" trong nhan đề truyện được tác giả sử dụng với dụng ý nghệ thuật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tình huống người Pháp nhầm lẫn nhân vật "tôi" là vua Khải Định trên chuyến tàu điện ngầm ở Paris có ý nghĩa châm biếm điều gì về cả người Pháp và vua An Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đoạn đối thoại giữa đôi trai gái người Pháp ở đầu truyện chủ yếu có vai trò gì trong việc dẫn dắt và thể hiện chủ đề của tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Sau khi bị nhầm là vua Khải Định, nhân vật "tôi" bộc lộ cảm xúc "niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế". Câu nói này chứa đựng biện pháp tu từ nào và thể hiện thái độ gì của tác giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Qua những chi tiết miêu tả gián tiếp về ngoại hình và hành vi của vua Khải Định ("đầu đội cả cái đèn chụp...", "nhút nhát", "lúng túng"), tác giả đã sử dụng nghệ thuật trào phúng để làm nổi bật điều gì ở nhân vật này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất hoàn cảnh ra đời của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Bài văn được viết theo yêu cầu của triều đình Huế để ca ngợi công lao của quân đội chính quy.
  • B. Tác phẩm ra đời sau chiến thắng lớn của nghĩa quân tại Cần Giuộc, thể hiện niềm vui chiến thắng.
  • C. Bài văn được Nguyễn Đình Chiểu sáng tác theo yêu cầu của Tuần phủ Gia Định để tế nghĩa sĩ đã hy sinh trong trận đánh.
  • D. Nguyễn Đình Chiểu viết bài văn này để kêu gọi nhân dân nổi dậy chống Pháp.

Câu 2: Đoạn văn tế miêu tả cuộc sống của người nghĩa sĩ trước khi giặc đến tập trung khắc họa những đặc điểm nào?

  • A. Cuộc sống sung túc, nhàn hạ.
  • B. Là những người lính chuyên nghiệp, quen việc chiến trận.
  • C. Những người buôn bán, thương lái giàu có.
  • D. Là những người nông dân bình dị, lam lũ, quen với công việc đồng áng, xa lạ với việc binh đao.

Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng liên tiếp các động từ mạnh như "đạp", "lướt tới", "xô", "đâm", "vừa chạy vừa coi" trong đoạn miêu tả hành động của nghĩa sĩ khi xông trận.

  • A. Thể hiện sự chậm chạp, thiếu kinh nghiệm của nghĩa sĩ.
  • B. Nhấn mạnh sự chủ động, xông xáo, quyết liệt và khí thế tấn công mạnh mẽ của nghĩa sĩ.
  • C. Miêu tả sự hỗn loạn, thiếu tổ chức trong hàng ngũ nghĩa quân.
  • D. Gợi tả sự sợ hãi, lo lắng của nghĩa sĩ trước kẻ thù.

Câu 4: Hình ảnh "áo vải", "ngọn tầm vông", "rơm con cúi" được tác giả sử dụng trong bài văn tế có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giản dị, mộc mạc, xuất thân nông dân của nghĩa sĩ và vũ khí thô sơ, tự tạo của họ.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, quyền lực của tầng lớp lãnh đạo nghĩa quân.
  • C. Biểu tượng cho trang phục và vũ khí hiện đại của quân đội triều đình.
  • D. Biểu tượng cho sự yếu kém, bất lực của nghĩa sĩ.

Câu 5: Câu văn "Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ" thể hiện phẩm chất nổi bật nào của những người nghĩa sĩ?

  • A. Sự tuân lệnh tuyệt đối của cấp trên.
  • B. Sự bị động, miễn cưỡng khi tham gia chiến đấu.
  • C. Tinh thần tự nguyện, ý thức trách nhiệm cao cả trước vận mệnh đất nước.
  • D. Sự hoang mang, không biết phải làm gì trước tình thế nguy cấp.

Câu 6: Phân tích sự đối lập trong câu "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ".

  • A. Đối lập giữa sức mạnh của giặc và sự yếu đuối của dân.
  • B. Đối lập giữa âm thanh chiến tranh và sự im lặng của lòng người.
  • C. Đối lập giữa sự tàn bạo của giặc và sự sợ hãi của dân.
  • D. Đối lập giữa sức mạnh vật chất, vũ khí hiện đại của giặc và sức mạnh tinh thần, ý chí quật cường, lòng yêu nước sáng ngời của nhân dân.

Câu 7: Đoạn "Ai vãn" trong bài văn tế thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả và người đọc?

  • A. Nỗi tiếc thương sâu sắc, sự cảm phục chân thành trước sự hy sinh anh dũng của nghĩa sĩ.
  • B. Sự tức giận, căm phẫn tột độ đối với kẻ thù.
  • C. Niềm vui mừng, phấn khởi trước chiến thắng.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm trước cái chết của nghĩa sĩ.

Câu 8: Hình ảnh "mồ hoang", "gò đống", "nước sông Cần Giuộc" trong đoạn cuối bài văn tế gợi lên điều gì về sự hy sinh của nghĩa sĩ?

  • A. Sự vinh quang, được an táng trọng thể.
  • B. Sự hy sinh thầm lặng, không mồ yên mả đẹp, nhưng vẫn sống mãi với quê hương, đất nước.
  • C. Sự thất bại hoàn toàn, bị lãng quên.
  • D. Sự giàu sang, phú quý sau khi chết.

Câu 9: Câu "Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ" thể hiện quan niệm sống và chết như thế nào của nghĩa sĩ?

  • A. Sống an nhàn, hưởng thụ là quan trọng nhất.
  • B. Chấp nhận đầu hàng để được sống là lẽ phải.
  • C. Thà chết vinh còn hơn sống nhục, giữ trọn khí tiết, lòng căm thù giặc.
  • D. Sợ chết, tìm mọi cách để thoát thân.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả gọi những người nông dân chân lấm tay bùn là "nghĩa sĩ".

  • A. Tôn vinh họ lên tầm những người anh hùng, chiến sĩ vì nghĩa lớn, khẳng định giá trị và sự hy sinh cao cả của họ.
  • B. Hạ thấp giá trị của họ, cho rằng họ chỉ là những người nông dân dốt nát.
  • C. Cho thấy sự nhầm lẫn của tác giả về thân phận của họ.
  • D. Thể hiện sự thương hại đối với số phận của họ.

Câu 11: Biện pháp tu từ nào nổi bật và tạo nên giọng điệu bi tráng đặc trưng cho bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Đối (biền ngẫu), liệt kê kết hợp với giọng văn thống thiết, trang trọng.

Câu 12: Đoạn "Lung khởi" (mở đầu) bài văn tế có vai trò gì?

  • A. Nêu bật thời gian, địa điểm sự kiện và bày tỏ cảm xúc khái quát, nỗi đau chung trước sự hy sinh của nghĩa sĩ.
  • B. Tập trung miêu tả cuộc sống trước đây của nghĩa sĩ.
  • C. Kể lại chi tiết diễn biến trận đánh.
  • D. Ca ngợi công lao của triều đình.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "một khắc đặng trả hờn" trong câu "đồn Lang Sa một khắc đặng trả hờn".

  • A. Thời gian chiến đấu rất dài, gian khổ.
  • B. Thời gian chiến đấu tuy ngắn ngủi nhưng đủ để họ thực hiện được khát vọng, trả được mối thù, thể hiện sự mãn nguyện trong cái chết.
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối vì không đủ thời gian chiến đấu.
  • D. Miêu tả sự thất bại nhanh chóng của nghĩa quân.

Câu 14: Vì sao Nguyễn Đình Chiểu lại khắc họa rất chi tiết, tỉ mỉ cuộc sống sinh hoạt, lao động của người nông dân trước khi họ trở thành nghĩa sĩ?

  • A. Để cho thấy họ là những người yếu kém, không có khả năng chiến đấu.
  • B. Để phê phán cuộc sống nghèo khổ của người nông dân.
  • C. Để làm nổi bật sự tương phản với hình ảnh người anh hùng xông trận, qua đó đề cao sự chuyển biến phi thường và lòng yêu nước tự phát của họ.
  • D. Để kéo dài dung lượng bài văn tế.

Câu 15: Khi miêu tả kẻ thù, tác giả chủ yếu sử dụng những chi tiết nào để làm nổi bật bản chất của chúng?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội và sự dũng cảm trên chiến trường.
  • B. Sự văn minh, tiến bộ của nền văn hóa phương Tây.
  • C. Sự nhân đạo, đối xử tốt với người dân bản địa.
  • D. Sự tàn bạo, tham lam, dã man qua các hành động "đốt nhà", "cướp bóc", "giết người".

Câu 16: Nhận xét nào không đúng về giá trị hiện thực của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Phản ánh chân thực cuộc sống lao động của người nông dân Nam Bộ cuối thế kỷ XIX.
  • B. Miêu tả chi tiết chiến thuật chiến tranh hiện đại của quân Pháp.
  • C. Khắc họa bối cảnh đất nước bị xâm lược và tinh thần kháng chiến của nhân dân.
  • D. Cho thấy sự bỡ ngỡ, xa lạ của người nông dân với súng đạn, việc binh đao trước khi ra trận.

Câu 17: Chất "bi" (bi kịch, đau thương) trong bài văn tế được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Niềm vui chiến thắng vang dội.
  • B. Cuộc sống sung sướng của nghĩa sĩ sau khi hy sinh.
  • C. Số phận bi thảm của người nghĩa sĩ phải bỏ dở cuộc sống yên bình ra trận, sự hy sinh mất mát, cái chết không toàn thây, mồ hoang mả lạnh.
  • D. Tương lai tươi sáng của đất nước.

Câu 18: Chất "tráng" (hào hùng, lẫm liệt) trong bài văn tế được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Sự sợ hãi, rút lui của nghĩa sĩ.
  • B. Sự yếu kém, thất bại của nghĩa quân.
  • C. Cuộc sống bình yên trước khi ra trận.
  • D. Tinh thần tự nguyện xả thân vì nước, khí thế chiến đấu oai hùng, sự bất khuất, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa chất "bi" và chất "tráng" trong bài văn tế.

  • A. Chúng hòa quyện, bổ sung cho nhau, làm nổi bật vẻ đẹp bi tráng của người nghĩa sĩ và tạo nên âm hưởng sử thi cho tác phẩm.
  • B. Chúng đối lập hoàn toàn, triệt tiêu lẫn nhau.
  • C. Chất "bi" lấn át chất "tráng", khiến bài văn chỉ mang màu sắc đau thương.
  • D. Chất "tráng" lấn át chất "bi", khiến bài văn chỉ mang màu sắc ca ngợi chiến công đơn thuần.

Câu 20: Hình ảnh "mấy tháng dòng" và "một giấc" trong câu "Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; mấy tháng dòng tập tành cung kiếm, nào hay da ngựa bọc thây; một giấc sa trường rằng chữ hạnh, nào hay da ngựa bọc thây" có ý nghĩa gì?

  • A. Thời gian lao động và chiến đấu đều rất dài.
  • B. Thời gian lao động và chiến đấu đều rất ngắn.
  • C. Đối lập giữa thời gian dài lâu, vất vả của cuộc sống lao động và thời gian ngắn ngủi, quyết liệt của cuộc chiến đấu, nhấn mạnh sự hy sinh chớp nhoáng nhưng đầy ý nghĩa.
  • D. Thể hiện sự mệt mỏi, chán nản của nghĩa sĩ.

Câu 21: Bài văn tế còn gián tiếp thể hiện thái độ nào của tác giả đối với triều đình nhà Nguyễn lúc bấy giờ?

  • A. Ca ngợi sự lãnh đạo tài tình của triều đình.
  • B. Phê phán sự bàng quan, bạc nhược, thiếu trách nhiệm của triều đình trước vận nước lâm nguy.
  • C. Thể hiện sự biết ơn đối với triều đình.
  • D. Không đề cập gì đến triều đình.

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản giữa người nghĩa sĩ trong bài văn tế và những người anh hùng trong văn học trung đại truyền thống (như Lục Vân Tiên, Kiều Nguyệt Nga) là gì?

  • A. Họ là những người nông dân bình thường, xuất thân từ tầng lớp lao động chứ không phải quan lại, sĩ phu hay hiệp khách.
  • B. Họ chiến đấu vì danh lợi cá nhân.
  • C. Họ được trang bị vũ khí hiện đại.
  • D. Họ không có lòng yêu nước.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng từ ngữ, hình ảnh gần gũi với đời sống nông thôn Nam Bộ như "ruộng", "cày", "bừa", "tầm vông", "rơm con cúi", "chợ", "làng".

  • A. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu.
  • B. Thể hiện sự thiếu trau chuốt trong ngôn ngữ.
  • C. Tạo nên tính chân thực, đậm đà bản sắc địa phương, khắc họa rõ nét thân phận và cuộc sống của những người nghĩa sĩ nông dân.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự vật quen thuộc.

Câu 24: Câu "Ôi! Một khắc linh thiêng, bốn bề bát ngát, sao nỡ để hồn phiêu phách lạc, theo ngọn gió thu; thương thay! Mấy trăm năm công nghiệp, một phen vùi lấp, nào đành cho số phận long đong, trôi dòng nước đổ" thể hiện điều gì?

  • A. Sự sung sướng của nghĩa sĩ sau khi chết.
  • B. Sự phẫn nộ của tác giả đối với triều đình.
  • C. Sự tiếc nuối vì nghĩa sĩ không được chôn cất tử tế và bày tỏ nỗi đau xót trước sự hy sinh oanh liệt nhưng dở dang của họ.
  • D. Cả B và C.

Câu 25: Nhận xét nào đúng về kết cấu của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Tuân thủ kết cấu truyền thống của thể văn tế (Lung khởi, Thích thực, Ai vãn, Kết) nhưng có sự sáng tạo, linh hoạt trong nội dung từng phần.
  • B. Không theo bất kỳ kết cấu nào, tùy hứng của tác giả.
  • C. Chỉ gồm hai phần: miêu tả cuộc sống và miêu tả cái chết.
  • D. Kết cấu lỏng lẻo, thiếu mạch lạc.

Câu 26: Qua bài văn tế, ta thấy Nguyễn Đình Chiểu là người như thế nào?

  • A. Một nhà thơ lãng mạn, thoát ly thực tế.
  • B. Một người quan lại thờ ơ với vận mệnh đất nước.
  • C. Một sĩ phu yêu nước, có tấm lòng nhân nghĩa, gắn bó sâu sắc với nhân dân, căm thù giặc và triều đình bạc nhược.
  • D. Một người chỉ quan tâm đến việc dạy học và làm thuốc.

Câu 27: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

  • A. Ghi lại chi tiết diễn biến của trận đánh Cần Giuộc.
  • B. Cung cấp thông tin về vũ khí của quân Pháp.
  • C. Là tài liệu duy nhất về cuộc đời Nguyễn Đình Chiểu.
  • D. Là bức tượng đài văn học bất tử về người nông dân Nam Bộ yêu nước, lần đầu tiên xuất hiện một cách chân thực và hào hùng trong văn học trung đại, đồng thời phản ánh khí thế kháng chiến của nhân dân.

Câu 28: Câu nào trong bài văn tế thể hiện rõ nhất sự bất lực và bàng quan của triều đình phong kiến trước cuộc xâm lược của thực dân Pháp?

  • A. Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ.
  • B. Chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ.
  • C. Nào đợi ai đòi ai bắt.
  • D. Thà thác mà đặng câu địch khái.

Câu 29: Biện pháp nghệ thuật nào góp phần quan trọng tạo nên tính chất "sử thi" cho bài văn tế?

  • A. Sử dụng giọng điệu trang trọng, hào hùng xen lẫn bi thương, khắc họa hình tượng tập thể người anh hùng với tầm vóc lớn lao, mang ý nghĩa thời đại.
  • B. Tập trung vào miêu tả chi tiết tâm lý cá nhân của từng nghĩa sĩ.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • D. Chỉ đơn thuần là ghi chép sự kiện lịch sử.

Câu 30: So sánh "tiếng vang như mõ" với "danh nổi như phao" trong câu "Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ" nhằm mục đích gì?

  • A. Cho thấy cuộc sống lao động vất vả hơn chiến đấu.
  • B. Làm nổi bật giá trị, ý nghĩa lớn lao của sự hy sinh vì nghĩa lớn, dù chỉ diễn ra trong thời gian ngắn, so với cuộc sống lao động bình thường dù kéo dài nhiều năm.
  • C. Thể hiện sự coi thường công việc đồng áng.
  • D. So sánh âm thanh của mõ và phao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất hoàn cảnh ra đời của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đoạn văn tế miêu tả cuộc sống của người nghĩa sĩ trước khi giặc đến tập trung khắc họa những đặc điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng liên tiếp các động từ mạnh như 'đạp', 'lướt tới', 'xô', 'đâm', 'vừa chạy vừa coi' trong đoạn miêu tả hành động của nghĩa sĩ khi xông trận.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình ảnh 'áo vải', 'ngọn tầm vông', 'rơm con cúi' được tác giả sử dụng trong bài văn tế có ý nghĩa biểu tượng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Câu văn 'Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ' thể hiện phẩm chất nổi bật nào của những người nghĩa sĩ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích sự đối lập trong câu 'Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đoạn 'Ai vãn' trong bài văn tế thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả và người đọc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hình ảnh 'mồ hoang', 'gò đống', 'nước sông Cần Giuộc' trong đoạn cuối bài văn tế gợi lên điều gì về sự hy sinh của nghĩa sĩ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Câu 'Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ' thể hiện quan niệm sống và chết như thế nào của nghĩa sĩ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả gọi những người nông dân chân lấm tay bùn là 'nghĩa sĩ'.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biện pháp tu từ nào nổi bật và tạo nên giọng điệu bi tráng đặc trưng cho bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn 'Lung khởi' (mở đầu) bài văn tế có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'một khắc đặng trả hờn' trong câu 'đồn Lang Sa một khắc đặng trả hờn'.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vì sao Nguyễn Đình Chiểu lại khắc họa rất chi tiết, tỉ mỉ cuộc sống sinh hoạt, lao động của người nông dân trước khi họ trở thành nghĩa sĩ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi miêu tả kẻ thù, tác giả chủ yếu sử dụng những chi tiết nào để làm nổi bật bản chất của chúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nhận xét nào không đúng về giá trị hiện thực của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chất 'bi' (bi kịch, đau thương) trong bài văn tế được thể hiện qua những khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chất 'tráng' (hào hùng, lẫm liệt) trong bài văn tế được thể hiện qua những khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa chất 'bi' và chất 'tráng' trong bài văn tế.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hình ảnh 'mấy tháng dòng' và 'một giấc' trong câu 'Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; mấy tháng dòng tập tành cung kiếm, nào hay da ngựa bọc thây; một giấc sa trường rằng chữ hạnh, nào hay da ngựa bọc thây' có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bài văn tế còn gián tiếp thể hiện thái độ nào của tác giả đối với triều đình nhà Nguyễn lúc bấy giờ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản giữa người nghĩa sĩ trong bài văn tế và những người anh hùng trong văn học trung đại truyền thống (như Lục Vân Tiên, Kiều Nguyệt Nga) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng từ ngữ, hình ảnh gần gũi với đời sống nông thôn Nam Bộ như 'ruộng', 'cày', 'bừa', 'tầm vông', 'rơm con cúi', 'chợ', 'làng'.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Câu 'Ôi! Một khắc linh thiêng, bốn bề bát ngát, sao nỡ để hồn phiêu phách lạc, theo ngọn gió thu; thương thay! Mấy trăm năm công nghiệp, một phen vùi lấp, nào đành cho số phận long đong, trôi dòng nước đổ' thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nhận xét nào đúng về kết cấu của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Qua bài văn tế, ta thấy Nguyễn Đình Chiểu là người như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Câu nào trong bài văn tế thể hiện rõ nhất sự bất lực và bàng quan của triều đình phong kiến trước cuộc xâm lược của thực dân Pháp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Biện pháp nghệ thuật nào góp phần quan trọng tạo nên tính chất 'sử thi' cho bài văn tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: So sánh 'tiếng vang như mõ' với 'danh nổi như phao' trong câu 'Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ' nhằm mục đích gì?

Xem kết quả