15+ Đề Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Trước khi thực dân Pháp xâm lược Việt Nam.
  • B. Sau khi quân Pháp đánh chiếm thành Gia Định và nghĩa quân nổi dậy ở Cần Giuộc.
  • C. Trong thời kỳ đất nước hòa bình, ca ngợi tinh thần thượng võ của dân tộc.
  • D. Sau khi triều đình nhà Nguyễn ký hòa ước nhượng ba tỉnh miền Đông cho Pháp.

Câu 2: Thể loại "văn tế" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Kể chuyện về cuộc đời và sự nghiệp của một người.
  • B. Trình bày quan điểm, chính kiến về một vấn đề xã hội.
  • C. Bày tỏ lòng thương tiếc và ca ngợi công đức của người đã mất.
  • D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên và đời sống sinh hoạt của con người.

Câu 3: Trong bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân hiện lên với phẩm chất nổi bật nào?

  • A. Lòng yêu nước, căm thù giặc sâu sắc và tinh thần chiến đấu dũng cảm.
  • B. Sự hiền lành, chất phác và lòng khoan dung, độ lượng.
  • C. Trí tuệ thông minh, tài thao lược và khả năng quân sự.
  • D. Sự cần cù, chịu khó và tinh thần lạc quan, yêu đời.

Câu 4: Câu văn "Nhớ linh xưa: Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó" trong bài văn tế gợi lên điều gì về cuộc sống của nghĩa sĩ trước khi tham gia kháng chiến?

  • A. Cuộc sống sung túc, đủ đầy và không phải lo lắng về vật chất.
  • B. Cuộc sống nhàn hạ, thảnh thơi, không phải lao động vất vả.
  • C. Cuộc sống ổn định, bình yên, không có biến động lớn.
  • D. Cuộc sống lam lũ, vất vả, luôn phải đối mặt với khó khăn, nghèo đói.

Câu 5: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sự đối lập giữa nghĩa quân và quân giặc?

  • A. So sánh
  • B. Tương phản
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Ý nghĩa của tiếng "Hỡi ôi!" được lặp lại nhiều lần trong phần "Ai vãn" của bài văn tế là gì?

  • A. Thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ trước hành động dũng cảm của nghĩa sĩ.
  • B. Nhấn mạnh sự tức giận, căm phẫn đối với quân giặc xâm lược.
  • C. Bộc lộ cảm xúc đau xót, tiếc thương và sự mất mát lớn lao.
  • D. Kêu gọi, thúc giục mọi người đứng lên chiến đấu chống giặc.

Câu 7: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần "thà chết vinh còn hơn sống nhục" của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. "Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao."
  • B. "Một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ."
  • C. "Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ."
  • D. "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh."

Câu 8: Đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Giản dị, mộc mạc, mang đậm màu sắc địa phương Nam Bộ.
  • C. Trang trọng, cổ kính, mang tính bác học.
  • D. Hóm hỉnh, trào phúng, mang tính chất hài kịch.

Câu 9: Hình tượng "con người vô danh" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự nhỏ bé, yếu ớt của người dân trước sức mạnh của kẻ thù.
  • B. Số phận bi thảm, đau khổ của người nông dân trong xã hội cũ.
  • C. Tầng lớp thấp kém, bị xã hội coi thường.
  • D. Sức mạnh tiềm ẩn, lòng yêu nước của nhân dân Việt Nam.

Câu 10: Giá trị hiện thực sâu sắc của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện ở điểm nào?

  • A. Phản ánh chân thực cuộc sống và tinh thần chiến đấu của người nông dân Nam Bộ chống Pháp.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và phong tục tập quán của vùng đất Cần Giuộc.
  • C. Thể hiện ước mơ về một xã hội hòa bình, hạnh phúc.
  • D. Khắc họa chân dung các nhân vật lịch sử nổi tiếng trong cuộc kháng chiến chống Pháp.

Câu 11: Trong phần "Lung khởi" của bài văn tế, cảm xúc chủ đạo mà tác giả thể hiện là gì?

  • A. Niềm tự hào, kiêu hãnh về truyền thống dân tộc.
  • B. Sự đau xót, tiếc thương trước sự hy sinh của nghĩa sĩ.
  • C. Lòng biết ơn, ngưỡng mộ đối với công lao của nghĩa sĩ.
  • D. Sự căm phẫn, phẫn nộ trước tội ác của quân xâm lược.

Câu 12: Cụm từ "tấc đất ngọn rau" trong bài văn tế biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, trù phú của vùng đất Cần Giuộc.
  • B. Cuộc sống giản dị, thanh bình của người nông dân.
  • C. Quê hương, đất nước, những giá trị thiêng liêng cần bảo vệ.
  • D. Sức mạnh đoàn kết của cộng đồng làng xã.

Câu 13: Điểm khác biệt lớn nhất giữa "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" so với các bài văn tế truyền thống trước đó là gì?

  • A. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú thay vì thể văn tế.
  • B. Đề tài về tình yêu đôi lứa thay vì đề tài về cái chết.
  • C. Giọng điệu trang trọng, tôn nghiêm thay vì giọng điệu bi tráng.
  • D. Đối tượng ca ngợi là những người nông dân bình thường thay vì các bậc vương hầu, quan lại.

Câu 14: Trong bài văn tế, hành động "Ra sức đoạn kình" của nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện điều gì?

  • A. Quyết tâm tiêu diệt kẻ thù, bảo vệ đất nước.
  • B. Mong muốn lập công danh, thay đổi số phận.
  • C. Hành động bột phát, thiếu suy nghĩ.
  • D. Tuân theo mệnh lệnh của triều đình.

Câu 15: Cụm từ "mỡ đấy mà nuôi thân" dùng để chỉ ai trong bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • B. Quân giặc Pháp xâm lược.
  • C. Quan lại triều đình nhà Nguyễn.
  • D. Những người dân hèn nhát, sợ chết.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật sử dụng hình ảnh trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Hình ảnh ước lệ, tượng trưng, mang tính cổ điển.
  • B. Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, lãng mạn.
  • C. Hình ảnh vừa chân thực, vừa giàu tính biểu tượng, gợi cảm xúc.
  • D. Hình ảnh trần trụi, thô ráp, mang tính hiện thực phê phán.

Câu 17: Tác giả Nguyễn Đình Chiểu muốn gửi gắm thông điệp gì qua "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Phê phán chiến tranh phi nghĩa và kêu gọi hòa bình.
  • B. Ca ngợi cuộc sống thanh bình và hạnh phúc gia đình.
  • C. Thể hiện sự bi quan, chán nản trước thời cuộc.
  • D. Khẳng định tinh thần yêu nước và sức mạnh quật cường của nhân dân.

Câu 18: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", yếu tố nào sau đây KHÔNG được thể hiện rõ nét?

  • A. Tinh thần yêu nước.
  • B. Sự hy sinh cao cả.
  • C. Sự bi lụy, yếu đuối.
  • D. Lòng căm thù giặc.

Câu 19: Tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?

  • A. Tăng tính khách quan, trung thực cho nội dung.
  • B. Tăng tính biểu cảm, khơi gợi cảm xúc và nhấn mạnh.
  • C. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, phức tạp hơn.
  • D. Giảm bớt sự trang trọng, nghiêm túc của thể văn tế.

Câu 20: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của dòng văn học nào?

  • A. Văn học yêu nước và hiện thực phê phán.
  • B. Văn học lãng mạn.
  • C. Văn học cung đình.
  • D. Văn học dân gian.

Câu 21: Trong bài văn tế, chi tiết "bữa thấy bòng bong, muốn tới ăn gan" thể hiện điều gì về nghĩa sĩ?

  • A. Sự tò mò, hiếu kỳ của người nông dân về vũ khí của giặc.
  • B. Tính cách hiếu thắng, bốc đồng của nghĩa sĩ.
  • C. Lòng căm thù giặc sâu sắc và quyết tâm chiến đấu.
  • D. Sự ngây thơ, chất phác của người dân quê.

Câu 22: Câu văn "Đoái trông cảnh nước nhà tan tác; muốn kêu mà tiếng chẳng ra hơi" diễn tả cảm xúc gì của tác giả?

  • A. Sự lo lắng, hoang mang trước tương lai đất nước.
  • B. Niềm hy vọng, tin tưởng vào thắng lợi cuối cùng.
  • C. Sự tức giận, căm phẫn đối với triều đình nhu nhược.
  • D. Nỗi đau đớn, xót xa và sự bất lực trước cảnh nước nhà bị xâm lược.

Câu 23: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh "gươm hùm" và "ống khói" được sử dụng để chỉ điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hùng dũng của nghĩa sĩ và sự tàn bạo của quân giặc.
  • B. Vũ khí thô sơ của nghĩa quân và vũ khí hiện đại của quân giặc.
  • C. Tinh thần chiến đấu quả cảm và sự hèn nhát của kẻ thù.
  • D. Sức mạnh đoàn kết của nghĩa quân và sự cô độc của quân giặc.

Câu 24: Phần "Thích thực" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" tập trung vào nội dung chính nào?

  • A. Miêu tả bối cảnh lịch sử và nguyên nhân dẫn đến cuộc khởi nghĩa.
  • B. Bày tỏ lòng thương tiếc và sự mất mát trước sự hy sinh của nghĩa sĩ.
  • C. Hồi tưởng cuộc sống bình dị và ca ngợi hành động dũng cảm của nghĩa sĩ.
  • D. Khẳng định ý nghĩa và giá trị của sự hy sinh của nghĩa sĩ đối với đất nước.

Câu 25: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có vai trò như thế nào trong việc khích lệ tinh thần yêu nước của nhân dân ta thời bấy giờ?

  • A. Cổ vũ mạnh mẽ tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu của nhân dân.
  • B. Phản ánh chân thực những khó khăn, mất mát của cuộc kháng chiến.
  • C. Kêu gọi triều đình nhà Nguyễn đứng lên lãnh đạo cuộc kháng chiến.
  • D. Giáo dục đạo đức, lối sống cho người dân.

Câu 26: Biện pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng xuyên suốt bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự hài hước, dí dỏm cho bài văn tế.
  • B. Làm nổi bật sự khác biệt, tương phản giữa các hình ảnh, sự vật, hiện tượng.
  • C. Che giấu những yếu điểm, hạn chế của nghĩa quân.
  • D. Gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp nhận nội dung.

Câu 27: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", từ "nghĩa sĩ" được dùng để chỉ đối tượng nào?

  • A. Các quan lại triều đình có lòng yêu nước.
  • B. Những người lính chuyên nghiệp trong quân đội triều đình.
  • C. Những người nông dân tự nguyện đứng lên chiến đấu chống giặc.
  • D. Các nhà nho, sĩ phu yêu nước tham gia kháng chiến.

Câu 28: Nếu so sánh "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" với "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn, điểm khác biệt về giọng điệu chủ yếu là gì?

  • A. "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" trang trọng, tôn nghiêm hơn.
  • B. "Hịch tướng sĩ" bi thương, ai oán hơn.
  • C. Cả hai đều có giọng điệu hùng tráng, mạnh mẽ.
  • D. "Hịch tướng sĩ" hào hùng, thôi thúc; "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" bi tráng, ngậm ngùi thương tiếc.

Câu 29: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", yếu tố "bi" và "tráng" hòa quyện vào nhau như thế nào?

  • A. Yếu tố "bi" chỉ thể hiện ở phần đầu, "tráng" thể hiện ở phần sau.
  • B. Nỗi đau thương, mất mát hòa quyện với tinh thần dũng cảm, bất khuất.
  • C. Cảm xúc bi thương lấn át hoàn toàn tinh thần tráng khí.
  • D. Tinh thần lạc quan, yêu đời che lấp nỗi đau thương.

Câu 30: Câu kết "Sống vì nước, thác cũng vì nước, tấm lòng son tạc đá bia vàng" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự nuối tiếc về cái chết của nghĩa sĩ.
  • B. Kêu gọi mọi người noi theo gương hy sinh của nghĩa sĩ.
  • C. Khẳng định sự bất tử của tinh thần yêu nước và sự hy sinh cao cả.
  • D. Bày tỏ mong muốn triều đình ghi công và tưởng nhớ nghĩa sĩ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Thể loại 'văn tế' thường được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân hiện lên với phẩm chất nổi bật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Câu văn 'Nhớ linh xưa: Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó' trong bài văn tế gợi lên điều gì về cuộc sống của nghĩa sĩ trước khi tham gia kháng chiến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sự đối lập giữa nghĩa quân và quân giặc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Ý nghĩa của tiếng 'Hỡi ôi!' được lặp lại nhiều lần trong phần 'Ai vãn' của bài văn tế là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần 'thà chết vinh còn hơn sống nhục' của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hình tượng 'con người vô danh' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' có ý nghĩa biểu tượng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Giá trị hiện thực sâu sắc của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong phần 'Lung khởi' của bài văn tế, cảm xúc chủ đạo mà tác giả thể hiện là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Cụm từ 'tấc đất ngọn rau' trong bài văn tế biểu tượng cho điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Điểm khác biệt lớn nhất giữa 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' so với các bài văn tế truyền thống trước đó là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong bài văn tế, hành động 'Ra sức đoạn kình' của nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Cụm từ 'mỡ đấy mà nuôi thân' dùng để chỉ ai trong bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật sử dụng hình ảnh trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tác giả Nguyễn Đình Chiểu muốn gửi gắm thông điệp gì qua 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', yếu tố nào sau đây KHÔNG được thể hiện rõ nét?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của dòng văn học nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bài văn tế, chi tiết 'bữa thấy bòng bong, muốn tới ăn gan' thể hiện điều gì về nghĩa sĩ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Câu văn 'Đoái trông cảnh nước nhà tan tác; muốn kêu mà tiếng chẳng ra hơi' diễn tả cảm xúc gì của tác giả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', hình ảnh 'gươm hùm' và 'ống khói' được sử dụng để chỉ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phần 'Thích thực' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' tập trung vào nội dung chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' có vai trò như thế nào trong việc khích lệ tinh thần yêu nước của nhân dân ta thời bấy giờ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Biện pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng xuyên suốt bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', từ 'nghĩa sĩ' được dùng để chỉ đối tượng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu so sánh 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' với 'Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn, điểm khác biệt về giọng điệu chủ yếu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', yếu tố 'bi' và 'tráng' hòa quyện vào nhau như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Câu kết 'Sống vì nước, thác cũng vì nước, tấm lòng son tạc đá bia vàng' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Đình Chiểu sáng tác “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Sau khi cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân ta giành thắng lợi hoàn toàn.
  • B. Trong giai đoạn đất nước tạm thời chia cắt, Nguyễn Đình Chiểu thể hiện lòng yêu nước, thương dân.
  • C. Khi thực dân Pháp xâm lược Gia Định và nghĩa quân nông dân nổi dậy kháng chiến ở Cần Giuộc.
  • D. Trước khi thực dân Pháp xâm lược, Nguyễn Đình Chiểu ca ngợi cuộc sống thái bình.

Câu 2: Thể loại “văn tế” thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Trình bày một sự việc, hiện tượng một cách khách quan, trung thực.
  • B. Bày tỏ lòng thương tiếc, tưởng nhớ người đã khuất, thường được đọc trong các dịp tang lễ, tế giỗ.
  • C. Khuyên nhủ, răn dạy con người về đạo lý làm người.
  • D. Miêu tả cảnh vật, con người một cách sinh động, giàu hình ảnh.

Câu 3: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa hình ảnh nghĩa sĩ nông dân và hình ảnh quân giặc trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. “Nào đợi tập rèn, tập bắn, tập chuyền, tập步 / Mà chỉ quen cày, quen cuốc, quen bừa, quen thước.”
  • B. “Nhưng nghĩ rằng: Nghĩa vụ ở dân, / Đánh giặc là việc thường.”
  • C. “Một mối xa thư đồ sộ, há để ai chôn vùi; / Hai vầng nhật nguyệt chói loà, đâu dung lũ tảo hôn.”
  • D. “Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia; sống thờ vua, thác cũng thờ vua, lời dụ đã rành rành, một chữ ấm đủ đền công đó.”

Câu 4: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, phẩm chất nào của người nông dân nghĩa sĩ được Nguyễn Đình Chiểu tập trung khắc họa nhất?

  • A. Sự hiền lành, chất phác và lòng yêu chuộng hòa bình.
  • B. Tinh thần thượng võ, yêu thích chiến tranh và khát khao lập công danh.
  • C. Lòng dũng cảm, tinh thần chiến đấu quên mình vì nghĩa lớn, vì đất nước.
  • D. Sự cần cù, chịu khó và khả năng thích ứng với mọi hoàn cảnh.

Câu 5: Giá trị hiện thực sâu sắc của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được thể hiện ở điểm nào?

  • A. Phản ánh cuộc sống sung túc, ấm no của người nông dân Nam Bộ.
  • B. Ca ngợi tài năng quân sự của triều đình nhà Nguyễn trong việc chống Pháp.
  • C. Thể hiện sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng của dân tộc.
  • D. Ghi lại chân thực hình ảnh người nông dân dũng cảm đứng lên chống giặc ngoại xâm, bảo vệ quê hương.

Câu 6: Trong đoạn văn tế, những từ ngữ, hình ảnh nào gợi tả cuộc sống lam lũ, vất vả của người nông dân trước khi tham gia nghĩa quân?

  • A. “Ruộng sâu, trâu nái, nhà cao, cửa rộng.”
  • B. “Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó.”
  • C. “Gươm ngắn, giáo dài, cung tên, súng ống.”
  • D. “Vinh hiển, giàu sang, quyền cao, chức trọng.”

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong việc xây dựng hình tượng người nghĩa sĩ nông dân ở phần đầu bài văn tế (trước khi kể về hành động chiến đấu)?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Đối lập.
  • D. Nhân hóa.

Câu 8: Câu văn “Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ” thể hiện điều gì về mối tương quan giữa sức mạnh vật chất và tinh thần?

  • A. Sức mạnh vật chất của giặc ngoại xâm là yếu tố quyết định chiến thắng.
  • B. Lòng dân căm phẫn không có ý nghĩa gì trước vũ khí tối tân của giặc.
  • C. Sức mạnh vật chất và tinh thần phải luôn song hành để tạo nên chiến thắng.
  • D. Dù giặc mạnh về vũ khí nhưng lòng dân đoàn kết, ý chí quyết tâm còn mạnh mẽ hơn.

Câu 9: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tiếng khóc “Hỡi ôi!” ở đầu bài văn tế thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

  • A. Xót thương, đau đớn trước sự hy sinh của nghĩa sĩ và tình cảnh đất nước.
  • B. Phẫn nộ, căm hờn trước sự tàn bạo của quân giặc.
  • C. Ngợi ca, tự hào về tinh thần chiến đấu anh dũng của nghĩa sĩ.
  • D. Lạc quan, tin tưởng vào thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến.

Câu 10: Chi tiết “manh áo vải” và “ngọn tầm vông” trong văn tế có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc của người nông dân Nam Bộ.
  • B. Sự giản dị, mộc mạc và tinh thần chiến đấu dũng cảm, bất khuất của người nông dân.
  • C. Sức mạnh quân sự và sự chuẩn bị kỹ lưỡng của nghĩa quân.
  • D. Cuộc sống thanh bình và những thú vui giản dị của người dân.

Câu 11: Cấu trúc biền ngẫu trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Làm cho bài văn tế trở nên khô khan, khó đọc.
  • B. Giảm bớt tính trang trọng, thiêng liêng của thể loại văn tế.
  • C. Tạo nhịp điệu cân đối, hài hòa, tăng tính trang trọng, đồng thời diễn tả cảm xúc một cách sâu lắng, thiết tha.
  • D. Làm rối loạn mạch cảm xúc, gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp nhận nội dung.

Câu 12: Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ người nông dân sang người nghĩa sĩ của nhân vật trữ tình trong bài văn tế?

  • A. “Ôi! Nhớ linh xưa: Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó.”
  • B. “Bữa thấy bòng bong che trắng lốp, muốn tới ăn gan; ngày xem ống khói đen sì, muốn ra cắn cổ.”
  • C. “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ.”
  • D. “Mấy phen đội đá, vá trời, / Có khi bóp trán, ôm đầu.”

Câu 13: Trong phần “Ai vãn” của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả tập trung thể hiện cảm xúc gì?

  • A. Niềm tự hào, kiêu hãnh về chiến công của nghĩa sĩ.
  • B. Nỗi tiếc thương, xót xa trước sự hy sinh của nghĩa sĩ.
  • C. Sự căm phẫn, uất hận đối với kẻ thù xâm lược.
  • D. Lòng biết ơn sâu sắc đối với những người đã ngã xuống.

Câu 14: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được đánh giá là một trong những bài văn tế xuất sắc nhất trong văn học Việt Nam. Yếu tố nào KHÔNG góp phần tạo nên giá trị đặc biệt đó?

  • A. Nội dung yêu nước sâu sắc, thể hiện tinh thần dân tộc.
  • B. Hình tượng người nghĩa sĩ nông dân bình dị mà anh hùng.
  • C. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống, đậm chất Nam Bộ.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố bác học, làm tăng tính trang trọng.

Câu 15: Hình ảnh “con mắt trần gian” trong câu văn “Chùa Tông Thạch năm canh ưng đóng lạnh, tấm lòng son gửi lại bóng trăng rằm; đồn Lang Sa một khắc đặng trả hờn, tủi phận bạc trôi theo dòng nước đổ. Con mắt trần gian há thấy?” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự hữu hạn của nhận thức con người về thế giới.
  • B. Khả năng quan sát và ghi chép của những người đương thời.
  • C. Sự vô tình, thờ ơ của thế gian trước những hy sinh thầm lặng.
  • D. Khát vọng được công nhận và tưởng nhớ của người đã khuất.

Câu 16: Từ “hiếu” trong cụm từ “đạo hiếu” (trong mạch cảm xúc của bài văn tế) được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Lòng yêu thương con người nói chung.
  • B. Lòng kính trọng, biết ơn tổ tiên, cha mẹ.
  • C. Sự trung thành với vua, với đất nước.
  • D. Tinh thần thượng võ, trọng nghĩa khinh tài.

Câu 17: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất “bi tráng” của tác phẩm?

  • A. Giọng điệu hài hước, châm biếm.
  • B. Miêu tả chi tiết cuộc sống sinh hoạt đời thường.
  • C. Sự kết hợp giữa cảm hứng ngợi ca và cảm hứng thương tiếc.
  • D. Kết thúc có hậu, thể hiện sự lạc quan, yêu đời.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ sử dụng trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Bình dị, tự nhiên, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của người dân Nam Bộ.
  • B. Trau chuốt, tỉ mỉ, sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Trang trọng, cổ kính, mang đậm phong cách văn chương bác học.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khó hiểu đối với người đọc phổ thông.

Câu 19: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có thể được xem là một bản anh hùng ca về người nông dân vì điều gì?

  • A. Tác phẩm kể về cuộc đời và sự nghiệp của một vị anh hùng dân tộc nổi tiếng.
  • B. Tác phẩm ca ngợi подвиг và phẩm chất cao đẹp của những người anh hùng xuất thân từ народные массы.
  • C. Tác phẩm sử dụng hình thức văn tế trang trọng, thường dùng để ca ngợi bậc vĩ nhân.
  • D. Tác phẩm miêu tả cuộc chiến đấu ác liệt giữa nghĩa quân và quân xâm lược.

Câu 20: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh “mỡ” và “phao” trong câu “Một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ, nhưng mà được tiếng thơm như ru, mỡ; mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao, mà nay tiếng dậy như cồn, rộ” được dùng để làm gì?

  • A. Tô đậm sự tương phản giữa cái mất và cái được của nghĩa sĩ.
  • B. Nhấn mạnh sự vô nghĩa của chiến công và sự hy sinh của nghĩa sĩ.
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối về những mất mát của nghĩa sĩ trong cuộc chiến.
  • D. Gợi sự tương phản giữa cái hữu hạn, nhỏ bé (phao, mõ) và cái vô hạn, lớn lao (mỡ, ru) để làm nổi bật giá trị tinh thần.

Câu 21: Phần “Kết” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có vai trò gì trong việc hoàn thiện giá trị biểu cảm và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Tóm tắt lại nội dung chính của phần “Ai vãn”.
  • B. Giới thiệu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác văn tế.
  • C. Khẳng định sự bất tử của подвиг nghĩa sĩ và gửi gắm niềm tin vào tương lai.
  • D. Kể lại diễn biến chi tiết của trận chiến ở Cần Giuộc.

Câu 22: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện thái độ như thế nào đối với triều đình nhà Nguyễn?

  • A. Hoàn toàn ủng hộ và ca ngợi triều đình nhà Nguyễn.
  • B. Phê phán gay gắt sự nhu nhược, bất lực của triều đình.
  • C. Giữ thái độ trung lập, không bày tỏ quan điểm rõ ràng.
  • D. Ngầm phê phán sự bạc nhược của triều đình, đồng thời đề cao tinh thần yêu nước của nhân dân.

Câu 23: Từ “đoạn kình” trong câu văn “Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình” có nghĩa là gì trong ngữ cảnh bài văn tế?

  • A. Đánh đuổi kình địch (quân giặc).
  • B. Đoạn tuyệt tình cảm gia đình.
  • C. Cắt đứt mọi liên lạc với bên ngoài.
  • D. Chấp nhận số phận hẩm hiu, bi đát.

Câu 24: Giá trị nhân văn sâu sắc của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được thể hiện qua điều gì?

  • A. Ca ngợi chiến công hiển hách của quân đội triều đình.
  • B. Đề cao vai trò của người dân thường trong lịch sử và bày tỏ lòng thương cảm sâu sắc đối với họ.
  • C. Khẳng định sức mạnh của vũ khí hiện đại trong chiến tranh.
  • D. Thể hiện niềm tin vào sự bất tử của linh hồn con người.

Câu 25: Trong bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, yếu tố trữ tình và yếu tố hùng tráng hòa quyện vào nhau như thế nào?

  • A. Yếu tố trữ tình hoàn toàn lấn át yếu tố hùng tráng.
  • B. Yếu tố hùng tráng được thể hiện rõ nét hơn yếu tố trữ tình.
  • C. Yếu tố trữ tình thể hiện nỗi đau xót, thương tiếc; yếu tố hùng tráng thể hiện khí phách anh hùng, tạo nên âm hưởng bi tráng.
  • D. Hai yếu tố này xuất hiện độc lập, không có sự hòa quyện.

Câu 26: Nếu so sánh với các bài văn tế khác cùng thời, “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có điểm gì đặc biệt nổi bật?

  • A. Sử dụng thể thơ Đường luật một cách sáng tạo.
  • B. Tập trung ca ngợi подвиг của những người nông dân vô danh, bình dị.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về triết lý Phật giáo.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố huyền ảo, kỳ vĩ.

Câu 27: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khẳng định ý nghĩa bất tử của sự hy sinh mà các nghĩa sĩ Cần Giuộc đã cống hiến?

  • A. “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao.”
  • B. “Nhưng nghĩ rằng: Nghĩa vụ ở dân, / Đánh giặc là việc thường.”
  • C. “Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh.”
  • D. “Thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh.”

Câu 28: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh “tấm lòng son” và “bóng trăng rằm” có mối liên hệ tượng trưng như thế nào?

  • A. “Tấm lòng son” tượng trưng cho lòng trung thành, “bóng trăng rằm” tượng trưng cho sự thanh cao, trong sáng.
  • B. “Tấm lòng son” tượng trưng cho sự đau thương, mất mát, “bóng trăng rằm” tượng trưng cho tương lai tươi sáng.
  • C. “Tấm lòng son” tượng trưng cho sức mạnh vật chất, “bóng trăng rằm” tượng trưng cho sức mạnh tinh thần.
  • D. “Tấm lòng son” tượng trưng cho quá khứ hào hùng, “bóng trăng rằm” tượng trưng cho hiện tại đau thương.

Câu 29: Bài học sâu sắc nhất mà “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” gửi gắm đến thế hệ sau là gì?

  • A. Cần phải tập trung phát triển kinh tế để đất nước giàu mạnh.
  • B. Phải luôn tuân thủ mệnh lệnh của cấp trên trong mọi tình huống.
  • C. Tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh bất khuất có thể xuất phát từ những người dân bình thường nhất.
  • D. Sức mạnh của vũ khí hiện đại là yếu tố quyết định trong chiến tranh.

Câu 30: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc trưng của thể loại văn tế?

  • A. Sử dụng hình thức đối, nhịp điệu cân đối.
  • B. Thể hiện cảm xúc thương tiếc, xót xa.
  • C. Kết cấu thường có các phần Lung khởi, Thích thực, Ai vãn, Kết.
  • D. Miêu tả chi tiết diễn biến tâm lý nhân vật một cách phức tạp, đa chiều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nguyễn Đình Chiểu sáng tác “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Thể loại “văn tế” thường được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa hình ảnh nghĩa sĩ nông dân và hình ảnh quân giặc trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, phẩm chất nào của người nông dân nghĩa sĩ được Nguyễn Đình Chiểu tập trung khắc họa nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Giá trị hiện thực sâu sắc của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được thể hiện ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong đoạn văn tế, những từ ngữ, hình ảnh nào gợi tả cuộc sống lam lũ, vất vả của người nông dân trước khi tham gia nghĩa quân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong việc xây dựng hình tượng người nghĩa sĩ nông dân ở phần đầu bài văn tế (trước khi kể về hành động chiến đấu)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Câu văn “Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ” thể hiện điều gì về mối tương quan giữa sức mạnh vật chất và tinh thần?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tiếng khóc “Hỡi ôi!” ở đầu bài văn tế thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Chi tiết “manh áo vải” và “ngọn tầm vông” trong văn tế có ý nghĩa biểu tượng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Cấu trúc biền ngẫu trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ người nông dân sang người nghĩa sĩ của nhân vật trữ tình trong bài văn tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong phần “Ai vãn” của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả tập trung thể hiện cảm xúc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được đánh giá là một trong những bài văn tế xuất sắc nhất trong văn học Việt Nam. Yếu tố nào KHÔNG góp phần tạo nên giá trị đặc biệt đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hình ảnh “con mắt trần gian” trong câu văn “Chùa Tông Thạch năm canh ưng đóng lạnh, tấm lòng son gửi lại bóng trăng rằm; đồn Lang Sa một khắc đặng trả hờn, tủi phận bạc trôi theo dòng nước đổ. Con mắt trần gian há thấy?” gợi liên tưởng đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Từ “hiếu” trong cụm từ “đạo hiếu” (trong mạch cảm xúc của bài văn tế) được hiểu theo nghĩa nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất “bi tráng” của tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ sử dụng trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có thể được xem là một bản anh hùng ca về người nông dân vì điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh “mỡ” và “phao” trong câu “Một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ, nhưng mà được tiếng thơm như ru, mỡ; mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao, mà nay tiếng dậy như cồn, rộ” được dùng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phần “Kết” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có vai trò gì trong việc hoàn thiện giá trị biểu cảm và tư tưởng của tác phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện thái độ như thế nào đối với triều đình nhà Nguyễn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Từ “đoạn kình” trong câu văn “Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình” có nghĩa là gì trong ngữ cảnh bài văn tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Giá trị nhân văn sâu sắc của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được thể hiện qua điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, yếu tố trữ tình và yếu tố hùng tráng hòa quyện vào nhau như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu so sánh với các bài văn tế khác cùng thời, “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có điểm gì đặc biệt nổi bật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khẳng định ý nghĩa bất tử của sự hy sinh mà các nghĩa sĩ Cần Giuộc đã cống hiến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh “tấm lòng son” và “bóng trăng rằm” có mối liên hệ tượng trưng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Bài học sâu sắc nhất mà “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” gửi gắm đến thế hệ sau là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc trưng của thể loại văn tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Đình Chiểu sáng tác "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Khi triều đình nhà Nguyễn ký hòa ước Nhâm Tuất, chấp nhận cắt đất cho Pháp.
  • B. Sau cuộc kháng chiến chống Pháp của nghĩa quân ở Cần Giuộc thất bại.
  • C. Trong thời kỳ đất nước tạm thời thống nhất dưới triều Nguyễn.
  • D. Trước khi thực dân Pháp nổ súng xâm lược Nam Kỳ.

Câu 2: Thể loại "văn tế" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thuộc loại hình văn học nào?

  • A. Văn học dân gian
  • B. Văn học trung đại - tự sự
  • C. Văn học trung đại - trữ tình
  • D. Văn học hiện đại

Câu 3: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân hiện lên với phẩm chất nổi bật nào trước khi có giặc?

  • A. Chất phác, hiền lành, gắn bó với ruộng vườn.
  • B. Dũng cảm, mưu lược, sẵn sàng chiến đấu.
  • C. Giàu có, sung túc, hưởng thụ cuộc sống.
  • D. Thông minh, tài giỏi, có chí lớn lập thân.

Câu 4: Câu văn "Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ." sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Đối lập
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 5: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện thái độ chủ đạo nào của tác giả đối với người nghĩa sĩ?

  • A. Khinh miệt
  • B. Thờ ơ, khách quan
  • C. Chê trách, phê phán
  • D. Ngợi ca, thương xót

Câu 6: Trong đoạn văn tế, những chi tiết nào miêu tả sự thay đổi trong hành động của người nông dân khi giặc Pháp xâm lược?

  • A. Từ bỏ ruộng đồng, lo sợ chạy trốn.
  • B. Vẫn tiếp tục làm ruộng, không quan tâm đến chiến sự.
  • C. Tự nguyện đứng lên cầm vũ khí chống giặc.
  • D. Chờ đợi sự giúp đỡ từ triều đình.

Câu 7: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất mà "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" phản ánh là gì?

  • A. Sự giàu có và trù phú của vùng đất Cần Giuộc.
  • B. Tinh thần yêu nước và khả năng vùng lên của người nông dân.
  • C. Sự bất lực và hèn nhát của triều đình nhà Nguyễn.
  • D. Cuộc sống bình dị và hạnh phúc của người dân Nam Bộ.

Câu 8: Cụm từ "tấm lòng son" trong câu "Chùa Tông Thạch năm canh ưng đóng lạnh, tấm lòng son gửi lại bóng trăng rằm" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Lòng trung thành, sự kiên trung với đất nước.
  • B. Nỗi nhớ nhà, tình cảm gia đình.
  • C. Sự cô đơn, lạnh lẽo nơi chiến trận.
  • D. Ước mơ về cuộc sống hòa bình.

Câu 9: Đoạn văn tế nào thể hiện rõ nhất sự tiếc thương của tác giả trước sự hy sinh của nghĩa sĩ?

  • A. Phần lung khởi
  • B. Phần thích thực
  • C. Phần ai vãn
  • D. Phần kết

Câu 10: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh "con dao phay", "ngọn tầm vông" gợi liên tưởng đến điều gì về lực lượng nghĩa quân?

  • A. Sự hèn nhát, yếu đuối của nghĩa quân.
  • B. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đầy đủ về vũ khí.
  • C. Sự lạc hậu, thiếu thốn về trang bị quân sự.
  • D. Tinh thần dũng cảm, ý chí chiến đấu dù vũ khí thô sơ.

Câu 11: So sánh hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc với hình tượng người nông dân trong ca dao, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Người nông dân trong ca dao cần cù, chịu khó hơn.
  • B. Người nghĩa sĩ Cần Giuộc có ý thức chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Người nông dân trong ca dao giàu tình cảm gia đình hơn.
  • D. Người nghĩa sĩ Cần Giuộc có cuộc sống vật chất sung túc hơn.

Câu 12: Câu "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia!" thể hiện khía cạnh nào trong tinh thần của nghĩa sĩ?

  • A. Sự sợ hãi cái chết.
  • B. Lòng tham sống sợ chết.
  • C. Ý chí chiến đấu bất khuất, quyết tâm trả thù.
  • D. Sự bi quan, tuyệt vọng.

Câu 13: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có thể được xem là một bản anh hùng ca không? Vì sao?

  • A. Có, vì ca ngợi подвиг anh hùng của những người bình dân.
  • B. Không, vì chỉ là lời than khóc cho những người đã mất.
  • C. Có, vì được viết bằng thể văn tế trang trọng.
  • D. Không, vì không có yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 14: Ngôn ngữ trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" mang đậm phong cách nào?

  • A. Trang trọng, cổ kính.
  • B. Hàn lâm, bác học.
  • C. Hoa mỹ, trau chuốt.
  • D. Bình dị, chân chất, gần gũi đời sống.

Câu 15: Nếu đặt "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" cạnh các tác phẩm văn tế khác cùng thời, điều gì làm nên giá trị độc đáo của tác phẩm này?

  • A. Sử dụng thể văn tế.
  • B. Đề tài về chiến tranh.
  • C. Hình tượng người nghĩa sĩ nông dân.
  • D. Giọng điệu bi tráng.

Câu 16: Trong phần "thích thực" của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", tác giả tập trung miêu tả điều gì về người nghĩa sĩ?

  • A. Nguồn gốc xuất thân.
  • B. Công lao và подвиг chiến đấu.
  • C. Nỗi đau mất mát và sự hy sinh.
  • D. Cuộc sống đời thường trước khi chiến đấu.

Câu 17: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có ý nghĩa như thế nào đối với việc khơi dậy tinh thần yêu nước trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp sau này?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì chỉ là một bài văn tế.
  • B. Làm nhụt chí chiến đấu vì nói về sự hy sinh.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong thời điểm lịch sử lúc bấy giờ.
  • D. Góp phần cổ vũ tinh thần chiến đấu, lòng yêu nước.

Câu 18: Yếu tố bi tráng trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được thể hiện qua những phương diện nào?

  • A. Chỉ qua giọng điệu than khóc.
  • B. Chỉ qua sự hy sinh của các nghĩa sĩ.
  • C. Sự hy sinh cao cả và tinh thần bất khuất.
  • D. Sự thất bại của cuộc kháng chiến.

Câu 19: Nếu xem "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là một tác phẩm nghệ thuật ngôn từ, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên thành công của tác phẩm?

  • A. Bố cục chặt chẽ.
  • B. Ngôn ngữ bình dị, giàu cảm xúc.
  • C. Thể loại văn tế truyền thống.
  • D. Bút pháp tả thực sinh động.

Câu 20: Trong câu văn "Nhưng nghĩ rằng: thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ!", từ "địch khái" có nghĩa là gì?

  • A. Chống giặc.
  • B. Sống sót.
  • C. Đầu hàng.
  • D. Làm quan.

Câu 21: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có điểm tương đồng nào về chủ đề với bài thơ "Chạy giặc" của Nguyễn Đình Chiểu?

  • A. Tình yêu thiên nhiên.
  • B. Nỗi đau mất mát cá nhân.
  • C. Phản ánh hiện thực đất nước bị xâm lược.
  • D. Ca ngợi cuộc sống thanh bình.

Câu 22: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh "khói hương" ở phần kết có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự kết thúc, đoạn kết của bài văn tế.
  • B. Sự tưởng nhớ, tri ân của người sống đối với người đã khuất.
  • C. Nỗi buồn, sự tang thương của chiến tranh.
  • D. Lời cầu nguyện cho hòa bình.

Câu 23: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa cuộc sống thường ngày và hành động chiến đấu của nghĩa sĩ?

  • A. “Hỡi ôi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ.”
  • B. “Nhớ linh xưa: cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó.”
  • C. “Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình.”
  • D. “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ.”

Câu 24: Nếu Nguyễn Đình Chiểu không phải là người sáng tác "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", tác phẩm có thể sẽ khác biệt như thế nào về giọng điệu và cảm xúc?

  • A. Không khác biệt, vì văn tế là thể loại khuôn mẫu.
  • B. Trang trọng, uy nghiêm hơn, ít yếu tố trữ tình.
  • C. Có thể thiếu đi sự chân thành, mộc mạc và cảm xúc bi tráng.
  • D. Hài hước, châm biếm hơn, không còn tính trang nghiêm.

Câu 25: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", yếu tố "nghĩa" được thể hiện qua những hành động và phẩm chất nào của người nghĩa sĩ?

  • A. Dũng cảm chiến đấu, hy sinh vì dân, vì nước.
  • B. Trung thành với triều đình nhà Nguyễn.
  • C. Mong muốn được nổi danh, làm giàu.
  • D. Chấp nhận số phận, không phản kháng.

Câu 26: Phần "lung khởi" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có chức năng chính là gì?

  • A. Kể lại подвиг của nghĩa sĩ.
  • B. Khơi gợi không khí trang nghiêm, bi thương và lòng tiếc nhớ.
  • C. Nêu gương sáng của nghĩa sĩ để mọi người noi theo.
  • D. Tổng kết lại giá trị của sự hy sinh.

Câu 27: Câu hỏi tu từ "Sao lại ... chịu bo bo làm mồi?" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có tác dụng gì?

  • A. Để hỏi thông tin về cuộc sống của nghĩa sĩ.
  • B. Để gây cười, tạo không khí thoải mái.
  • C. Để nhấn mạnh sự phi lý, bất công và khơi gợi căm phẫn.
  • D. Để thể hiện sự nghi ngờ về подвиг của nghĩa sĩ.

Câu 28: Nếu "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được chuyển thể thành một bộ phim, cảnh nào sẽ là cao trào và gây xúc động mạnh mẽ nhất?

  • A. Cảnh sinh hoạt đời thường của người nông dân.
  • B. Cảnh nghĩa quân tập hợp lực lượng.
  • C. Cảnh tác giả viết văn tế.
  • D. Cảnh chiến đấu và hy sinh của nghĩa sĩ.

Câu 29: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nghệ thuật đối lập?

  • A. Trước và sau khi có giặc.
  • B. Giàu và nghèo.
  • C. Sống và thác.
  • D. Thường dân và nghĩa sĩ.

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" để lại cho thế hệ ngày nay là gì?

  • A. Ca ngợi thể loại văn tế.
  • B. Kể về một sự kiện lịch sử.
  • C. Tinh thần yêu nước, dũng cảm và sức mạnh của nhân dân.
  • D. Nỗi đau thương mất mát của chiến tranh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nguyễn Đình Chiểu sáng tác 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thể loại 'văn tế' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thuộc loại hình văn học nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân hiện lên với phẩm chất nổi bật nào trước khi có giặc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Câu văn 'Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ.' sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện thái độ chủ đạo nào của tác giả đối với người nghĩa sĩ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong đoạn văn tế, những chi tiết nào miêu tả sự thay đổi trong hành động của người nông dân khi giặc Pháp xâm lược?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất mà 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' phản ánh là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Cụm từ 'tấm lòng son' trong câu 'Chùa Tông Thạch năm canh ưng đóng lạnh, tấm lòng son gửi lại bóng trăng rằm' tượng trưng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đoạn văn tế nào thể hiện rõ nhất sự tiếc thương của tác giả trước sự hy sinh của nghĩa sĩ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', hình ảnh 'con dao phay', 'ngọn tầm vông' gợi liên tưởng đến điều gì về lực lượng nghĩa quân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: So sánh hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc với hình tượng người nông dân trong ca dao, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Câu 'Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia!' thể hiện khía cạnh nào trong tinh thần của nghĩa sĩ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' có thể được xem là một bản anh hùng ca không? Vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Ngôn ngữ trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' mang đậm phong cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nếu đặt 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' cạnh các tác phẩm văn tế khác cùng thời, điều gì làm nên giá trị độc đáo của tác phẩm này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong phần 'thích thực' của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', tác giả tập trung miêu tả điều gì về người nghĩa sĩ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' có ý nghĩa như thế nào đối với việc khơi dậy tinh thần yêu nước trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp sau này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Yếu tố bi tráng trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được thể hiện qua những phương diện nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nếu xem 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là một tác phẩm nghệ thuật ngôn từ, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên thành công của tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong câu văn 'Nhưng nghĩ rằng: thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ!', từ 'địch khái' có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' có điểm tương đồng nào về chủ đề với bài thơ 'Chạy giặc' của Nguyễn Đình Chiểu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', hình ảnh 'khói hương' ở phần kết có ý nghĩa biểu tượng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa cuộc sống thường ngày và hành động chiến đấu của nghĩa sĩ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nếu Nguyễn Đình Chiểu không phải là người sáng tác 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', tác phẩm có thể sẽ khác biệt như thế nào về giọng điệu và cảm xúc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', yếu tố 'nghĩa' được thể hiện qua những hành động và phẩm chất nào của người nghĩa sĩ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phần 'lung khởi' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' có chức năng chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Câu hỏi tu từ 'Sao lại ... chịu bo bo làm mồi?' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được chuyển thể thành một bộ phim, cảnh nào sẽ là cao trào và gây xúc động mạnh mẽ nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nghệ thuật đối lập?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' để lại cho thế hệ ngày nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là bối cảnh lịch sử trực tiếp dẫn đến sự ra đời của bài

  • A. Thực dân Pháp xâm lược Nam Kỳ.
  • B. Nghĩa quân nổi dậy tấn công đồn Cần Giuộc.
  • C. Triều đình nhà Nguyễn nhu nhược, đầu hàng.
  • D. Chiến tranh nha phiến ở Trung Quốc.

Câu 2: Thể loại văn tế thường được sử dụng trong hoàn cảnh nào? Chọn đáp án đúng nhất.

  • A. Ca ngợi chiến thắng quân sự.
  • B. Tưởng nhớ, thương tiếc người đã mất trong các nghi lễ.
  • C. Kêu gọi tinh thần yêu nước chống giặc ngoại xâm.
  • D. Trình bày tâm trạng đau buồn, cô đơn của cá nhân.

Câu 3: Trong bài

  • A. Sự nghèo khó, lạc hậu của người nông dân.
  • B. Vũ khí hiện đại, tối tân của nghĩa quân.
  • C. Vũ khí thô sơ nhưng tinh thần chiến đấu kiên cường của nghĩa sĩ.
  • D. Nỗi nhục mất nước và sự bất lực của người dân.

Câu 4: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống thường ngày và hành động chiến đấu của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 5: Trong đoạn văn tế, tác giả Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa chân dung người nghĩa sĩ Cần Giuộc một cách sinh động và gần gũi?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • C. Tăng cường sử dụng các từ Hán Việt trang trọng.
  • D. Vận dụng các phép so sánh, ẩn dụ phức tạp.

Câu 6: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài

  • A. Sự căm phẫn giặc ngoại xâm.
  • B. Tinh thần yêu nước nồng nàn.
  • C. Sự cảm thương, trân trọng đối với những người nông dân hy sinh.
  • D. Niềm tự hào về truyền thống chống giặc ngoại xâm của dân tộc.

Câu 7: Cấu trúc biền ngẫu trong

  • A. Tạo sự khô khan, trang trọng cho bài văn.
  • B. Làm chậm nhịp điệu, gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Giảm nhẹ cảm xúc bi thương.
  • D. Tạo nhịp điệu, sự cân đối, hài hòa, tăng cường tính biểu cảm, bi tráng.

Câu 8: Từ

  • A. Buồn bã, tiếc thương.
  • B. Dũng cảm, mạnh mẽ, hào hùng.
  • C. Nhẹ nhàng, khoan thai.
  • D. Âm thầm, lặng lẽ.

Câu 9: Phần

  • A. Nêu cảm xúc chung về sự mất mát.
  • B. Mở đầu và giới thiệu đối tượng tế.
  • C. Kể lại công đức, sự nghiệp, phẩm chất của người đã mất.
  • D. Kết thúc và nêu ý nghĩa của sự hy sinh.

Câu 10: Dòng nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc điểm tính cách của người nghĩa sĩ Cần Giuộc được thể hiện trong bài văn tế?

  • A. Giản dị, chất phác.
  • B. Dũng cảm, quả cảm.
  • C. Yêu nước, căm thù giặc.
  • D. Kiêu ngạo, tự mãn.

Câu 11: Trong bài văn tế, Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện thái độ như thế nào đối với triều đình nhà Nguyễn đương thời?

  • A. Kính trọng và ca ngợi triều đình.
  • B. Ngầm phê phán sự nhu nhược, bất lực của triều đình.
  • C. Hoàn toàn ủng hộ đường lối của triều đình.
  • D. Trung lập, không thể hiện thái độ rõ ràng.

Câu 12: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của bài

  • A. Ghi lại một trận đánh cụ thể trong lịch sử.
  • B. Phản ánh chân thực cuộc sống nông thôn Nam Bộ.
  • C. Khích lệ tinh thần yêu nước, chống Pháp của nhân dân.
  • D. Thể hiện tài năng văn chương của Nguyễn Đình Chiểu.

Câu 13: Hình ảnh

  • A. Sự hy sinh thầm lặng, không được biết đến nhiều.
  • B. Chiến thắng nhanh chóng, dễ dàng.
  • C. Sức mạnh áp đảo của nghĩa quân.
  • D. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống trước chiến tranh.

Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp đối thanh?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 15: Từ cụm từ

  • A. Sự nhỏ bé, yếu ớt của người nông dân.
  • B. Cuộc sống lam lũ, vất vả nơi thôn quê.
  • C. Quê hương, đất nước, những gì thân thuộc, thiêng liêng cần bảo vệ.
  • D. Lòng biết ơn sâu sắc đối với triều đình.

Câu 16: Trong các phần của bài văn tế, phần nào thường được xem là đỉnh cao cảm xúc, thể hiện sự tiếc thương sâu sắc nhất?

  • A. Lung khởi
  • B. Ai vãn
  • C. Thích thực
  • D. Kết

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài

  • A. Trang trọng, nghiêm túc.
  • B. Hài hước, châm biếm.
  • C. Bi tráng, vừa bi thương vừa hào hùng.
  • D. Bình thản, khách quan.

Câu 18: Chi tiết

  • A. Trẻ tuổi, nhiệt huyết.
  • B. Trung niên, từng trải.
  • C. Già yếu, sức lực suy giảm.
  • D. Không xác định được độ tuổi.

Câu 19: Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện phẩm chất dũng cảm của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 20: Trong bài văn tế, hình ảnh

  • A. Sức mạnh quân sự, sự xâm lược của giặc Pháp.
  • B. Cuộc sống bình yên trước chiến tranh.
  • C. Tinh thần đoàn kết của nghĩa quân.
  • D. Khí thế hào hùng của nghĩa quân.

Câu 21: Từ láy

  • A. Sự sung túc, đủ đầy.
  • B. Sự lam lũ, vất vả, quanh quẩn.
  • C. Sự nhàn nhã, thảnh thơi.
  • D. Sự vui vẻ, hạnh phúc.

Câu 22: Câu văn nào sau đây thể hiện sự chuyển biến mạnh mẽ trong nhận thức của người nông dân khi Tổ quốc lâm nguy?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 23: Trong phần

  • A. Triều đình nhà Nguyễn.
  • B. Giặc Pháp xâm lược.
  • C. Linh hồn nghĩa sĩ và những người đang sống.
  • D. Các nhà nho đương thời.

Câu 24: Bài

  • A. Văn học lãng mạn.
  • B. Văn học yêu nước chống Pháp.
  • C. Văn học hiện thực phê phán.
  • D. Văn học cung đình.

Câu 25: Chọn trình tự bố cục đầy đủ và chính xác nhất của một bài văn tế nói chung và

  • A. Đề - Thích thực - Ai vãn - Kết.
  • B. Lung khởi - Ai vãn - Thích thực - Kết.
  • C. Lung khởi - Thích thực - Ai vãn - Kết.
  • D. Đề - Lung khởi - Luận - Kết.

Câu 26: Điểm khác biệt lớn nhất giữa hình tượng người anh hùng nghĩa sĩ Cần Giuộc so với các hình tượng anh hùng truyền thống trong văn học trung đại là gì?

  • A. Sức mạnh phi thường, khả năng chiến đấu bách chiến bách thắng.
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình, phong thái oai phong lẫm liệt.
  • C. Xuất thân từ tầng lớp quý tộc, trí thức.
  • D. Xuất thân bình dân, chất phác, mang vẻ đẹp của người nông dân.

Câu 27: Nguyễn Đình Chiểu được đánh giá là nhà thơ - chiến sĩ. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong sự nghiệp văn chương của ông?

  • A. Sáng tác văn thơ phục vụ trực tiếp cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • B. Cuộc đời nhiều gian truân, thử thách.
  • C. Phong cách nghệ thuật đậm chất Nam Bộ.
  • D. Tấm lòng nhân hậu, thương người.

Câu 28: Biện pháp nghệ thuật nào sau đây được sử dụng xuyên suốt và nổi bật nhất trong bài

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Biền ngẫu.
  • C. Hoán dụ.
  • D. So sánh.

Câu 29: Nếu so sánh

  • A. Sử dụng thể thơ mới mẻ.
  • B. Đề tài về tình yêu đôi lứa.
  • C. Tập trung ca ngợi người nông dân, tầng lớp bình dân.
  • D. Giọng điệu trang trọng, uy nghiêm.

Câu 30: Bài

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, không còn phù hợp với hiện tại.
  • B. Chỉ là một tác phẩm văn học trung đại thông thường.
  • C. Không có nhiều giá trị trong việc nghiên cứu văn học hiện đại.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc về lịch sử, văn hóa, tinh thần dân tộc và giá trị nhân văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là bối cảnh lịch sử trực tiếp dẫn đến sự ra đời của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Thể loại văn tế thường được sử dụng trong hoàn cảnh nào? Chọn đáp án đúng nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh 'con dao phay, lưỡi dao cầu' và 'ngọn tầm vông, cây gậy tầm vông' tượng trưng cho điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống thường ngày và hành động chiến đấu của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong đoạn văn tế, tác giả Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa chân dung người nghĩa sĩ Cần Giuộc một cách sinh động và gần gũi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Cấu trúc biền ngẫu trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Từ "oanh liệt" trong câu "Sao cho được tiếng vang như mõ, đánh trống kêu vang cả tỉnh, oanh liệt một thời" thể hiện sắc thái nghĩa nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phần "Thích thực" trong bố cục văn tế thường tập trung vào nội dung gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Dòng nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc điểm tính cách của người nghĩa sĩ Cần Giuộc được thể hiện trong bài văn tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong bài văn tế, Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện thái độ như thế nào đối với triều đình nhà Nguyễn đương thời?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hình ảnh "mỡ" trong câu "một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mỡ" gợi liên tưởng đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp đối thanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Từ cụm từ "tấc đất ngọn rau" trong câu "Bui có một lòng trung thành là chỗ chí tử, tấc đất ngọn rau ơn chúa; dám xin ra sức đoạn kình, hai vầng nhật nguyệt soi chung" thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong các phần của bài văn tế, phần nào thường được xem là đỉnh cao cảm xúc, thể hiện sự tiếc thương sâu sắc nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Chi tiết "tóc棚 điểm sương" trong câu "Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyển này dốc ra tay bộ hổ, phen này quyết ra tay bộ hổ, cũng có khi gieo नेम ba bảy, dọc ngang nào biết tóc棚 điểm sương" gợi hình ảnh người nghĩa sĩ ở độ tuổi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện phẩm chất dũng cảm của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong bài văn tế, hình ảnh "khói" và "súng" tượng trưng cho điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Từ láy "cui cút" trong câu "Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó" gợi tả điều gì về cuộc sống của người nông dân trước khi tham gia nghĩa quân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Câu văn nào sau đây thể hiện sự chuyển biến mạnh mẽ trong nhận thức của người nông dân khi Tổ quốc lâm nguy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong phần "Kết", lời kêu gọi "Hỡi ôi! Thương ôi!" hướng tới đối tượng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có thể được xem là một tác phẩm thuộc khuynh hướng văn học nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Chọn trình tự bố cục đầy đủ và chính xác nhất của một bài văn tế nói chung và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" nói riêng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Điểm khác biệt lớn nhất giữa hình tượng người anh hùng nghĩa sĩ Cần Giuộc so với các hình tượng anh hùng truyền thống trong văn học trung đại là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nguyễn Đình Chiểu được đánh giá là nhà thơ - chiến sĩ. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong sự nghiệp văn chương của ông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Biện pháp nghệ thuật nào sau đây được sử dụng xuyên suốt và nổi bật nhất trong bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu so sánh "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" với các bài văn tế khác cùng thời, điểm độc đáo và mới mẻ của tác phẩm này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có ý nghĩa như thế nào đối với việc học tập và nghiên cứu văn học Việt Nam hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân được khắc họa nổi bật qua phẩm chất nào sau đây?

  • A. Sự dũng cảm bộc phát nhất thời
  • B. Lòng yêu nước chân thành, tự phát và tinh thần xả thân vì nghĩa lớn
  • C. Khát vọng đổi đời, thoát khỏi cảnh nghèo khó
  • D. Tinh thần thượng võ, yêu thích chiến trận

Câu 2: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ đất nước thái bình, ca ngợi những người anh hùng dân tộc.
  • B. Giai đoạn phong trào Tây Sơn nổi dậy chống quân Thanh.
  • C. Sau cuộc kháng chiến chống Pháp thất bại ở Cần Giuộc, cuối thế kỷ XIX.
  • D. Trong thời kỳ nội chiến giữa các phe phái phong kiến.

Câu 3: Thể loại "văn tế" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Trình bày ý kiến, quan điểm về một vấn đề chính trị - xã hội.
  • B. Kể lại một câu chuyện lịch sử hoặc truyền thuyết.
  • C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên hoặc sinh hoạt đời thường.
  • D. Tưởng nhớ, thương tiếc người đã mất và ca ngợi công đức của họ.

Câu 4: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự tương phản giữa cuộc sống thường ngày và hành động chiến đấu của người nghĩa sĩ?

  • A. Đối lập
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 5: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ người nông dân hiền lành sang người nghĩa sĩ dũng cảm trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. “Ôi! Nhớ linh xưa: cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó.”
  • B. “Bữa thấy bòng bong, che chở vợ con; đêm nghe trống mõ, cũng muốn đi ăn giỗ.”
  • C. “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ.”
  • D. “Sống làm chi, theo quân tả đạo; thác làm chi, để tiếng ô danh.”

Câu 6: Từ “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, có thể rút ra bài học sâu sắc nhất nào về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với vận mệnh đất nước?

  • A. Cần phải tập trung vào phát triển kinh tế cá nhân trước khi nghĩ đến việc nước.
  • B. Khi Tổ quốc lâm nguy, mỗi người dân cần gác lại lợi ích cá nhân, sẵn sàng đứng lên bảo vệ đất nước.
  • C. Chỉ có tầng lớp trí thức và lãnh đạo mới có trách nhiệm với vận mệnh quốc gia.
  • D. Nên giữ thái độ trung lập, không can dự vào các vấn đề chính trị để tránh rủi ro.

Câu 7: Trong đoạn văn tế, những từ ngữ, hình ảnh nào gợi lên khung cảnh chiến đấu ác liệt nhưng cũng đầy quả cảm của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. “Cui cút làm ăn”, “toan lo nghèo khó”, “bòng bong”, “trống mõ”.
  • B. “Ruộng trâu”, “vợ con”, “ăn giỗ”, “tối lửa tắt đèn có nhau”.
  • C. “Gươm ngắn ngủn”, “áo vải”, “đánh Tây”, “mất tiếng vang như mõ”.
  • D. “Súng giặc đất rền”, “lòng dân trời tỏ”, “hỏa mai đánh bằng rơm con cúi”, “tàu thiếc bắn bằng súng nhỏ”.

Câu 8: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện thái độ chủ đạo nào của tác giả Nguyễn Đình Chiểu đối với cuộc kháng chiến chống Pháp và những người nghĩa sĩ?

  • A. Thờ ơ, khách quan, chỉ ghi lại sự kiện lịch sử.
  • B. Ngợi ca, cảm phục, thương xót và tự hào.
  • C. Phê phán, chỉ trích sự yếu kém của nghĩa quân.
  • D. Bi quan, tuyệt vọng về tương lai của cuộc kháng chiến.

Câu 9: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất mà “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” mang lại cho người đọc ngày nay là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về cuộc sống của người nông dân Nam Bộ xưa.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn về chiến thuật quân sự thời Nguyễn.
  • C. Khơi gợi lòng yêu nước, tinh thần tự cường và ý thức trách nhiệm với Tổ quốc.
  • D. Phản ánh chân thực sự thất bại và đau thương của cuộc kháng chiến chống Pháp.

Câu 10: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh “lòng dân trời tỏ” có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

  • A. Sự đồng lòng, ủng hộ của nhân dân đối với chính nghĩa.
  • B. Thời tiết thuận lợi cho cuộc khởi nghĩa.
  • C. Sự soi sáng, dẫn đường của thần linh.
  • D. Tình hình đất nước đã trở nên sáng sủa, tốt đẹp hơn.

Câu 11: So với các bài văn tế khác, “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có điểm đặc biệt nổi bật nào về đối tượng và giọng điệu?

  • A. Đối tượng là các bậc vua chúa, giọng điệu trang nghiêm, kính cẩn.
  • B. Đối tượng là các nhà nho, sĩ phu, giọng điệu trang trọng, mực thước.
  • C. Đối tượng là những người phụ nữ đức hạnh, giọng điệu nhẹ nhàng, cảm thương.
  • D. Đối tượng là những người nông dân áo vải, giọng điệu vừa bi tráng, vừa gần gũi, bình dị.

Câu 12: Cấu trúc của bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” tuân theo bố cục truyền thống của thể văn tế, gồm mấy phần chính?

  • A. 2 phần
  • B. 4 phần
  • C. 3 phần
  • D. 5 phần

Câu 13: Nội dung chính của phần “ai vãn” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

  • A. Nêu công lao, sự nghiệp hiển hách của người đã mất.
  • B. Tái hiện cuộc sống, phẩm chất cao đẹp của người đã mất.
  • C. Bày tỏ niềm tiếc thương, đau xót trước sự mất mát lớn lao.
  • D. Khẳng định sự bất tử của người đã mất trong lòng người sống.

Câu 14: Trong câu “Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc”, biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

  • A. Ẩn dụ, tăng tính hình tượng, gợi cảm cho lời văn.
  • B. Điệp từ, nhấn mạnh ý chí chiến đấu bất khuất, kiên cường.
  • C. Hoán dụ, thể hiện sự gắn bó mật thiết với quê hương.
  • D. So sánh, làm nổi bật sự đối lập giữa sống và thác.

Câu 15: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có thể được xem là một tác phẩm mang đậm tính bi tráng. Yếu tố “bi” và yếu tố “tráng” trong tác phẩm này thể hiện như thế nào?

  • A. Yếu tố “bi” thể hiện ở sự hy sinh anh dũng, yếu tố “tráng” thể hiện ở sự tiếc thương của người ở lại.
  • B. Yếu tố “bi” thể hiện ở sự căm hờn giặc, yếu tố “tráng” thể hiện ở tinh thần lạc quan cách mạng.
  • C. Yếu tố “bi” thể hiện ở sự hy sinh của những người nông dân vô danh, yếu tố “tráng” thể hiện ở vẻ đẹp cao cả trong hành động nghĩa hiệp.
  • D. Yếu tố “bi” thể hiện ở sự thất bại của cuộc khởi nghĩa, yếu tố “tráng” thể hiện ở quy mô lớn của phong trào.

Câu 16: Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” để tạo nên sự gần gũi, dễ đi vào lòng người?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, dân dã, gần với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố, tạo sự trang trọng, cổ kính.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ bác học, mang tính triết lý sâu xa.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, nghiêm túc theo lối văn biền ngẫu truyền thống.

Câu 17: Trong đoạn mở đầu “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” (“Hỡi ôi… đất rền; lòng dân trời tỏ”), tác giả đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật đặc trưng nào để khơi gợi cảm xúc?

  • A. Tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Kể chuyện lịch sử bi thương.
  • C. Nêu trực tiếp vấn đề cần nghị luận.
  • D. Sử dụng tiếng kêu than “Hỡi ôi” kết hợp với hình ảnh tương phản mạnh mẽ.

Câu 18: Hình ảnh “mõ” và “mỡ” trong câu “một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ” và “tuy là mất tiếng vang như mỡ” gợi liên tưởng đến điều gì về sự hy sinh của nghĩa sĩ?

  • A. Sự hy sinh vô nghĩa, không được ai biết đến.
  • B. Sự hy sinh thầm lặng, không màng danh lợi, chỉ vì nghĩa lớn.
  • C. Sự hy sinh cao cả, được mọi người ca tụng, ngưỡng mộ.
  • D. Sự hy sinh đáng tiếc, gây tổn thất lớn cho phong trào.

Câu 19: Đoạn văn nào trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện rõ nhất sự cảm thông, thấu hiểu của tác giả đối với những khó khăn, vất vả trong cuộc sống thường ngày của người nông dân?

  • A. “Ôi! Nhớ linh xưa: cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó. Ruộng trâu ở đâu? Vốn chẳng có; vợ con trông mong? Khoảng không.”
  • B. “Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ.”
  • C. “Nhưng nghĩ rằng: thác mà trả xong nợ nước, thì là nhẹ mình; sống mà chịu chữ lụy dân, thì đau lòng kẻo nữa.”
  • D. “Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia; sống thờ vua, thác cũng thờ vua, lời dụ đã rành rành, một chữ ấm đủ đền công đó.”

Câu 20: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân khiến người nông dân đứng lên chiến đấu chống Pháp?

  • A. Lòng yêu nước, căm thù giặc.
  • B. Ý thức bảo vệ quê hương, xóm làng.
  • C. Tinh thần nghĩa hiệp, sẵn sàng xả thân vì đại nghĩa.
  • D. Mong muốn được thăng quan tiến chức, đổi đời.

Câu 21: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có vai trò như thế nào trong việc khẳng định vị trí của người nông dân trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Lần đầu tiên đưa hình ảnh người nông dân vào văn học.
  • B. Khắc họa người nông dân như một lực lượng tiêu cực, lạc hậu.
  • C. Ghi nhận và ca ngợi người nông dân như những người anh hùng vô danh của dân tộc.
  • D. Thể hiện sự đối lập sâu sắc giữa người nông dân và tầng lớp统治者.

Câu 22: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” sử dụng thành công hình thức nghệ thuật nào của văn tế để truyền tải nội dung và cảm xúc?

  • A. Tự do, phóng túng, phá cách.
  • B. Biền ngẫu, đối xứng, nhịp nhàng.
  • C. Trang trọng, cổ kính, uy nghiêm.
  • D. Trực tiếp, mạnh mẽ, quyết liệt.

Câu 23: Trong phần “thích thực” của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả tập trung miêu tả điều gì về người nghĩa sĩ?

  • A. Hồi tưởng về cuộc sống và phẩm chất của nghĩa sĩ trước khi tham gia chiến đấu.
  • B. Tái hiện lại diễn biến trận chiến đấu ác liệt ở Cần Giuộc.
  • C. Bày tỏ lòng tiếc thương sâu sắc trước sự hy sinh của nghĩa sĩ.
  • D. Nêu bật công lao và sự nghiệp hiển hách của nghĩa sĩ.

Câu 24: Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện tinh thần tự nguyện, tự giác tham gia kháng chiến của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. “Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình.”
  • B. “Chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ.”
  • C. “Bị giặc giày đạp, há để yên; mối thù truyền kiếp, quyết phen báo đền.”
  • D. “Xin theo tướng đánh Tây, làm cho trời đất phải kinh.”

Câu 25: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có ý nghĩa như thế nào đối với việc giáo dục truyền thống yêu nước cho thế hệ trẻ ngày nay?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về sự thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • B. Cung cấp kiến thức lịch sử về giai đoạn cuối thế kỷ XIX.
  • C. Giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc và phân tích văn bản cổ.
  • D. Khơi dậy lòng tự hào dân tộc, ý thức về tinh thần bất khuất và truyền thống yêu nước.

Câu 26: Hình ảnh “gươm ngắn ngủn”, “áo vải” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự nghèo khó, lạc hậu của nghĩa quân.
  • B. Vũ khí thô sơ, trang bị đơn giản nhưng tinh thần chiến đấu dũng cảm.
  • C. Sự tương phản với vũ khí hiện đại của giặc Pháp.
  • D. Phong cách chiến đấu du kích, linh hoạt.

Câu 27: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện quan điểm như thế nào về vai trò của triều đình nhà Nguyễn trong cuộc kháng chiến chống Pháp?

  • A. Ca ngợi sự lãnh đạo tài tình của triều đình.
  • B. Ủng hộ đường lối kháng chiến của triều đình.
  • C. Không trực tiếp phê phán nhưng ngầm thể hiện sự thất vọng về sự nhu nhược của triều đình.
  • D. Công khai chỉ trích sự bất lực và hèn nhát của triều đình.

Câu 28: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho dòng văn học yêu nước nửa cuối thế kỷ XIX. Đâu là yếu tố quyết định giúp tác phẩm đạt được vị trí này?

  • A. Thể hiện sâu sắc lòng yêu nước, tinh thần chiến đấu và sự hy sinh cao cả của người dân.
  • B. Sử dụng thể loại văn tế truyền thống một cách sáng tạo.
  • C. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống nhân dân.
  • D. Phản ánh chân thực bối cảnh lịch sử xã hội đương thời.

Câu 29: Nếu “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được chuyển thể thành một bộ phim, cảnh nào sau đây sẽ thể hiện rõ nhất tinh thần “thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ vinh” của nghĩa sĩ?

  • A. Cảnh người nghĩa sĩ vui vẻ làm ruộng, chăm lo gia đình trước khi có giặc.
  • B. Cảnh người nghĩa sĩ anh dũng xông lên đánh giặc, dù biết rõ hiểm nguy.
  • C. Cảnh người dân Cần Giuộc đau buồn, tiếc thương những người đã hy sinh.
  • D. Cảnh triều đình nhà Nguyễn bàn bạc đối phó với quân Pháp xâm lược.

Câu 30: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, yếu tố nghệ thuật nào góp phần quan trọng nhất tạo nên âm hưởng bi tráng cho toàn bài?

  • A. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố trữ tình và yếu tố hiện thực, giữa giọng điệu bi thương và giọng điệu ngợi ca.
  • D. Miêu tả chi tiết khung cảnh chiến trận ác liệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân được khắc họa nổi bật qua phẩm chất nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Thể loại 'văn tế' thường được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự tương phản giữa cuộc sống thường ngày và hành động chiến đấu của người nghĩa sĩ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ người nông dân hiền lành sang người nghĩa sĩ dũng cảm trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Từ “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, có thể rút ra bài học sâu sắc nhất nào về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với vận mệnh đất nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong đoạn văn tế, những từ ngữ, hình ảnh nào gợi lên khung cảnh chiến đấu ác liệt nhưng cũng đầy quả cảm của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện thái độ chủ đạo nào của tác giả Nguyễn Đình Chiểu đối với cuộc kháng chiến chống Pháp và những người nghĩa sĩ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất mà “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” mang lại cho người đọc ngày nay là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh “lòng dân trời tỏ” có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: So với các bài văn tế khác, “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có điểm đặc biệt nổi bật nào về đối tượng và giọng điệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cấu trúc của bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” tuân theo bố cục truyền thống của thể văn tế, gồm mấy phần chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nội dung chính của phần “ai vãn” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong câu “Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc”, biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có thể được xem là một tác phẩm mang đậm tính bi tráng. Yếu tố “bi” và yếu tố “tráng” trong tác phẩm này thể hiện như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” để tạo nên sự gần gũi, dễ đi vào lòng người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong đoạn mở đầu “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” (“Hỡi ôi… đất rền; lòng dân trời tỏ”), tác giả đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật đặc trưng nào để khơi gợi cảm xúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hình ảnh “mõ” và “mỡ” trong câu “một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ” và “tuy là mất tiếng vang như mỡ” gợi liên tưởng đến điều gì về sự hy sinh của nghĩa sĩ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đoạn văn nào trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện rõ nhất sự cảm thông, thấu hiểu của tác giả đối với những khó khăn, vất vả trong cuộc sống thường ngày của người nông dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân khiến người nông dân đứng lên chiến đấu chống Pháp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có vai trò như thế nào trong việc khẳng định vị trí của người nông dân trong lịch sử văn học Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” sử dụng thành công hình thức nghệ thuật nào của văn tế để truyền tải nội dung và cảm xúc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong phần “thích thực” của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả tập trung miêu tả điều gì về người nghĩa sĩ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện tinh thần tự nguyện, tự giác tham gia kháng chiến của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có ý nghĩa như thế nào đối với việc giáo dục truyền thống yêu nước cho thế hệ trẻ ngày nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Hình ảnh “gươm ngắn ngủn”, “áo vải” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có ý nghĩa biểu tượng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện quan điểm như thế nào về vai trò của triều đình nhà Nguyễn trong cuộc kháng chiến chống Pháp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho dòng văn học yêu nước nửa cuối thế kỷ XIX. Đâu là yếu tố quyết định giúp tác phẩm đạt được vị trí này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được chuyển thể thành một bộ phim, cảnh nào sau đây sẽ thể hiện rõ nhất tinh thần “thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ vinh” của nghĩa sĩ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, yếu tố nghệ thuật nào góp phần quan trọng nhất tạo nên âm hưởng bi tráng cho toàn bài?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Đình Chiểu sáng tác “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Trước khi thực dân Pháp xâm lược Việt Nam.
  • B. Sau khi nghĩa quân nông dân nổi dậy tấn công đồn Tây ở Cần Giuộc.
  • C. Trong giai đoạn triều đình nhà Nguyễn ký hòa ước với Pháp.
  • D. Khi phong trào kháng chiến của Trương Định lan rộng khắp Nam Kỳ.

Câu 2: Thể loại “văn tế” thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tưởng nhớ và ca ngợi công đức của người đã khuất.
  • B. Kể lại một câu chuyện lịch sử hào hùng.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời một cách châm biếm.
  • D. Trình bày quan điểm chính trị của tác giả về một vấn đề.

Câu 3: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân hiện lên với phẩm chất nổi bật nào?

  • A. Sự thông thái, uyên bác về binh pháp.
  • B. Tính cách hào hoa, phong nhã của người trí thức.
  • C. Lòng yêu nước, tinh thần chiến đấu dũng cảm, bất khuất.
  • D. Sự cần cù, chịu khó trong lao động sản xuất nông nghiệp.

Câu 4: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa cuộc sống thường ngày và hành động chiến đấu của người nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. “Ai biểu làm chi, ai xui làm vậy, phen này quyết đánh một trận nên danh.”
  • B. “Nhưng nghĩ việc nhà binh, há lẽ có quen; tập tành nào đã, thấy hơi tập tễnh.”
  • C. “Bữa thấy bòng bong, muốn tới ăn gan; ngày xem ống khói, muốn ra cắn cổ.”
  • D. “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mỡ.”

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn tế kể về hành động chiến đấu của nghĩa sĩ?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Liệt kê, phóng đại, và đối.
  • C. Điệp ngữ và hoán dụ.
  • D. Nhân hóa và ẩn dụ.

Câu 6: Từ “tấm lòng son” trong câu “Chùa Tông Thạch năm canh ưng đóng lạnh, tấm lòng son gửi lại bóng trăng rằm” biểu tượng cho điều gì?

  • A. Lòng trung thành, sự kiên trung với đất nước.
  • B. Nỗi nhớ nhà, tình cảm gia đình.
  • C. Ước mơ về cuộc sống thanh bình, yên ả.
  • D. Sự tiếc nuối về những công lao chưa được ghi nhận.

Câu 7: Dòng nào sau đây thể hiện đúng cảm xúc chủ đạo trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Vui mừng, phấn khởi trước chiến thắng.
  • B. Tự hào, kiêu hãnh về sức mạnh dân tộc.
  • C. Thương xót, đau đớn và tự hào, ca ngợi.
  • D. Oán hận, căm thù quân xâm lược.

Câu 8: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có vai trò như thế nào trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Mở đầu cho dòng văn học hiện thực phê phán.
  • B. Đánh dấu sự hình thành của thể loại văn tế.
  • C. Thể hiện rõ tư tưởng trung quân ái quốc của văn học trung đại.
  • D. Xây dựng tượng đài nghệ thuật về người nông dân nghĩa sĩ và tinh thần yêu nước.

Câu 9: Trong phần “Lung khởi” của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Kể về tiểu sử và công lao của các nghĩa sĩ.
  • B. Khơi gợi không khí trang trọng, bi tráng và bày tỏ niềm thương xót.
  • C. Tái hiện lại khung cảnh chiến đấu ác liệt ở Cần Giuộc.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi toàn dân đứng lên chống giặc.

Câu 10: Ý nghĩa của cụm từ “khác nào như” trong câu văn “Ôi! Khác nào như cây cỏ Thạch Hà, trơ gan cùng tuế nguyệt; khác nào như chim kêu Bá Liêu, vỡ óc oán than?” là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của người nghĩa sĩ.
  • B. Thể hiện sự hoài nghi về lòng dũng cảm của nghĩa sĩ.
  • C. So sánh sự kiên cường của nghĩa sĩ với những hình ảnh thiên nhiên mạnh mẽ.
  • D. Diễn tả sự cô đơn, lạc lõng của nghĩa sĩ trong cuộc chiến.

Câu 11: Trong phần “Thích thực”, tác giả “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” tập trung khắc họa điều gì về người nghĩa sĩ?

  • A. Hoàn cảnh xuất thân nghèo khó của nghĩa sĩ.
  • B. Những phẩm chất vốn có và sự thay đổi khi đứng lên chiến đấu.
  • C. Những khó khăn, gian khổ trong quá trình chiến đấu.
  • D. Mong ước về một cuộc sống hòa bình sau chiến tranh.

Câu 12: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được viết theo thể văn nào?

  • A. Thể phú.
  • B. Thể hịch.
  • C. Thể văn tế.
  • D. Thể cáo.

Câu 13: Ngôn ngữ trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” mang đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Hàn lâm, bác học, sử dụng nhiều điển tích.
  • B. Trang trọng, uy nghiêm, mang tính giáo huấn cao.
  • C. Giản dị, đời thường, gần với khẩu ngữ.
  • D. Vừa trang trọng, bi tráng, vừa gần gũi, đậm chất Nam Bộ.

Câu 14: Phần “Ai vãn” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” tập trung diễn tả điều gì?

  • A. Nỗi đau xót, tiếc thương vô hạn trước sự hy sinh của nghĩa sĩ.
  • B. Kể lại quá trình chiến đấu anh dũng của nghĩa sĩ.
  • C. Phân tích nguyên nhân thất bại của cuộc khởi nghĩa.
  • D. Đề ra phương hướng tiếp tục cuộc kháng chiến.

Câu 15: Câu văn “Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia!” thể hiện điều gì trong tư tưởng của người nghĩa sĩ?

  • A. Sự bi quan, tuyệt vọng về tương lai.
  • B. Ý chí chiến đấu bất khuất, quyết tâm trả thù giặc sâu sắc.
  • C. Mong muốn được đầu thai kiếp khác để hưởng vinh hoa.
  • D. Sự sợ hãi trước cái chết và mong muốn được siêu thoát.

Câu 16: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh “con người vô danh” được khắc họa như thế nào?

  • A. Những người trí thức tài giỏi nhưng không gặp thời.
  • B. Những người lính triều đình được huấn luyện bài bản.
  • C. Những người nông dân bình dị nhưng dũng cảm, yêu nước.
  • D. Những người lãnh đạo tài ba của phong trào kháng chiến.

Câu 17: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có thể được xem là một tác phẩm mang đậm tính chất:

  • A. Trữ tình bi tráng.
  • B. Hiện thực phê phán.
  • C. Lãng mạn.
  • D. Chính luận.

Câu 18: “Đoái trông cảnh nước, quên mình vì nước; nghĩ đến đời dân, gắng sức giúp dân.” Hai câu văn này thể hiện điều gì trong hành động của nghĩa sĩ?

  • A. Sự bồng bột, thiếu suy nghĩ.
  • B. Tính chất tự phát, nhất thời.
  • C. Sự ép buộc, miễn cưỡng.
  • D. Ý thức trách nhiệm cao cả với đất nước, nhân dân.

Câu 19: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh “mỡ” và “phao” được sử dụng để so sánh với điều gì?

  • A. Sức mạnh và lòng dũng cảm của nghĩa sĩ.
  • B. Sự hy sinh của nghĩa sĩ và danh vọng phù du.
  • C. Cuộc sống bình dị và chiến công hiển hách.
  • D. Vũ khí thô sơ và vũ khí hiện đại của giặc.

Câu 20: “Chiếu gấm trải xong, rồi dẹp; rượu ngọt chưa nhấp, đã say.” Câu văn này gợi tả điều gì về sự hy sinh của nghĩa sĩ?

  • A. Sự chuẩn bị chu đáo cho trận chiến.
  • B. Niềm vui chiến thắng và hưởng thụ.
  • C. Sự hy sinh nhanh chóng, đột ngột và dang dở.
  • D. Cuộc sống sung túc, giàu sang sau chiến thắng.

Câu 21: Phần “Kết” của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có chức năng chính là gì?

  • A. Tóm tắt lại nội dung chính của bài văn tế.
  • B. Đưa ra những bài học lịch sử sâu sắc.
  • C. Mở rộng vấn đề, liên hệ đến hiện tại.
  • D. Khẳng định giá trị sự hy sinh và lời kêu gọi, an ủi.

Câu 22: “Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình.” Câu văn này thể hiện tính chất gì trong hành động tham gia kháng chiến của nghĩa sĩ?

  • A. Bị động, miễn cưỡng.
  • B. Tự nguyện, chủ động.
  • C. Bột phát, nhất thời.
  • D. Do dự, thiếu quyết đoán.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên giá trị bi tráng của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Hình tượng người nghĩa sĩ nông dân dũng cảm.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, giàu cảm xúc.
  • C. Yếu tố hài hước, trào phúng.
  • D. Sự hy sinh anh dũng, bất khuất của nghĩa sĩ.

Câu 24: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Giễu cợt, mỉa mai.
  • B. Lạnh lùng, khách quan.
  • C. Hóm hỉnh, dí dỏm.
  • D. Trang trọng, bi thương, hào hùng.

Câu 25: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện sâu sắc tư tưởng cốt lõi nào của Nguyễn Đình Chiểu?

  • A. Yêu nước thương dân, đề cao đạo đức nhân nghĩa.
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội bất công, thối nát.
  • C. Đề cao lối sống ẩn dật, xa lánh thế tục.
  • D. Thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời.

Câu 26: Câu văn nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp đối?

  • A. “Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ.”
  • B. “Chiếu gấm trải xong, rồi dẹp; rượu ngọt chưa nhấp, đã say.”
  • C. “Nhớ linh xưa: cui cút làm ăn, toan lo nghèo khó.”
  • D. “Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc; sống thờ vua, thác cũng thờ vua.”

Câu 27: Hình ảnh “bòng bong”, “ống khói” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Cuộc sống thanh bình trước chiến tranh.
  • B. Vũ khí và sự xâm lược của thực dân Pháp.
  • C. Khát vọng tự do, hòa bình của nhân dân.
  • D. Sự giàu có, văn minh của phương Tây.

Câu 28: Từ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự trân trọng, ngợi ca của tác giả đối với nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. “Anh hùng.”
  • B. “Bi thương.”
  • C. “Căm hờn.”
  • D. “Xót xa.”

Câu 29: Trong phần “Kết”, lời kêu gọi “Hỡi hồn ơi! Có linh thiêng…” thể hiện mong muốn gì của người viết?

  • A. Mong muốn nghĩa sĩ được siêu thoát.
  • B. Kêu gọi nghĩa sĩ hãy trở về báo oán.
  • C. Mong muốn linh hồn nghĩa sĩ bất tử, phù hộ quê hương.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối vì nghĩa sĩ đã hy sinh.

Câu 30: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có ý nghĩa quan trọng nhất đối với chúng ta ngày nay là gì?

  • A. Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thể loại văn tế.
  • B. Giáo dục truyền thống yêu nước và tinh thần biết ơn.
  • C. Cung cấp thông tin lịch sử về cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • D. Giúp chúng ta rèn luyện kỹ năng đọc và phân tích văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nguyễn Đình Chiểu sáng tác “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Thể loại “văn tế” thường được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân hiện lên với phẩm chất nổi bật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa cuộc sống thường ngày và hành động chiến đấu của người nghĩa sĩ Cần Giuộc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn tế kể về hành động chiến đấu của nghĩa sĩ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Từ “tấm lòng son” trong câu “Chùa Tông Thạch năm canh ưng đóng lạnh, tấm lòng son gửi lại bóng trăng rằm” biểu tượng cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Dòng nào sau đây thể hiện đúng cảm xúc chủ đạo trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có vai trò như thế nào trong lịch sử văn học Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong phần “Lung khởi” của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả tập trung thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Ý nghĩa của cụm từ “khác nào như” trong câu văn “Ôi! Khác nào như cây cỏ Thạch Hà, trơ gan cùng tuế nguyệt; khác nào như chim kêu Bá Liêu, vỡ óc oán than?” là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong phần “Thích thực”, tác giả “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” tập trung khắc họa điều gì về người nghĩa sĩ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được viết theo thể văn nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Ngôn ngữ trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” mang đặc điểm nổi bật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Phần “Ai vãn” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” tập trung diễn tả điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Câu văn “Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia!” thể hiện điều gì trong tư tưởng của người nghĩa sĩ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh “con người vô danh” được khắc họa như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có thể được xem là một tác phẩm mang đậm tính chất:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: “Đoái trông cảnh nước, quên mình vì nước; nghĩ đến đời dân, gắng sức giúp dân.” Hai câu văn này thể hiện điều gì trong hành động của nghĩa sĩ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh “mỡ” và “phao” được sử dụng để so sánh với điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: “Chiếu gấm trải xong, rồi dẹp; rượu ngọt chưa nhấp, đã say.” Câu văn này gợi tả điều gì về sự hy sinh của nghĩa sĩ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phần “Kết” của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có chức năng chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: “Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình.” Câu văn này thể hiện tính chất gì trong hành động tham gia kháng chiến của nghĩa sĩ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên giá trị bi tráng của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện sâu sắc tư tưởng cốt lõi nào của Nguyễn Đình Chiểu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Câu văn nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp đối?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hình ảnh “bòng bong”, “ống khói” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” tượng trưng cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Từ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự trân trọng, ngợi ca của tác giả đối với nghĩa sĩ Cần Giuộc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong phần “Kết”, lời kêu gọi “Hỡi hồn ơi! Có linh thiêng…” thể hiện mong muốn gì của người viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có ý nghĩa quan trọng nhất đối với chúng ta ngày nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thể loại văn tế được thể hiện trong tác phẩm "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Sử dụng hình thức đối xứng, cân đối trong cấu trúc và ngôn ngữ.
  • B. Thể hiện cảm xúc trang trọng, bi thương nhưng không bi lụy.
  • C. Kết hợp yếu tố tự sự, miêu tả và trữ tình.
  • D. Chú trọng xây dựng cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết gay cấn.

Câu 2: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh "lòng dân trời tỏ" có ý nghĩa tượng trưng sâu sắc nhất cho điều gì?

  • A. Sự bao la, vĩ đại của thiên nhiên.
  • B. Ý chí quật cường, tinh thần yêu nước của nhân dân.
  • C. Sự thấu hiểu, đồng cảm của nhân dân với triều đình.
  • D. Khát vọng về một cuộc sống hòa bình, ấm no.

Câu 3: Câu văn "Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ" thể hiện sự tương phản giữa các giá trị nào trong xã hội đương thời?

  • A. Giá trị vật chất tầm thường và giá trị tinh thần cao cả.
  • B. Cuộc sống lao động bình dị và cuộc sống chiến đấu anh dũng.
  • C. Danh tiếng phù phiếm và sự hi sinh thầm lặng.
  • D. Sức mạnh của cá nhân và sự nhỏ bé của cộng đồng.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn tế miêu tả hình ảnh người nghĩa sĩ Cần Giuộc trước khi có giặc là gì?

  • A. So sánh, ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ, nhân hóa.
  • C. Liệt kê, đối.
  • D. Nói quá, nói giảm.

Câu 5: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", chi tiết "manh áo vải" và "ngọn tầm vông" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có về vật chất và tinh thần đoàn kết.
  • B. Sự giản dị, mộc mạc và tinh thần chiến đấu dũng cảm.
  • C. Nỗi khổ cực, thiếu thốn và lòng căm thù giặc sâu sắc.
  • D. Truyền thống văn hóa lâu đời và ý chí bảo vệ quê hương.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất thái độ của Nguyễn Đình Chiểu đối với triều đình nhà Nguyễn trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Kính trọng và tuyệt đối trung thành với triều đình.
  • B. Phản đối và lên án mạnh mẽ sự bạc nhược của triều đình.
  • C. Đau xót, thất vọng trước sự bất lực của triều đình.
  • D. Thông cảm và thấu hiểu những khó khăn của triều đình.

Câu 7: Dòng nào sau đây nêu đúng trình tự các phần chính của một bài văn tế nói chung và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" nói riêng?

  • A. Thích thực - Lung khởi - Ai vãn - Kết.
  • B. Lung khởi - Thích thực - Ai vãn - Kết.
  • C. Ai vãn - Thích thực - Lung khởi - Kết.
  • D. Kết - Ai vãn - Thích thực - Lung khởi.

Câu 8: Trong phần "Ai vãn" của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", cảm xúc chủ đạo nào được thể hiện?

  • A. Tiếc thương, xót xa trước sự mất mát.
  • B. Tự hào, ca ngợi chiến công hiển hách.
  • C. Căm phẫn, tố cáo tội ác của kẻ thù.
  • D. Hy vọng, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.

Câu 9: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ người nông dân sang người nghĩa sĩ trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. “Nào quen cung ngựa, tập rường giáo mác.”
  • B. “Chỉ biết ruộng trâu ở đâu, nào biết tập tành chiêm, chiếng.”
  • C. “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ.”
  • D. “Nhưng nghĩ việc nhà binh; há lẽ nào ngồi xem.”

Câu 10: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên Nam Bộ.
  • B. Phản ánh tinh thần yêu nước và sức mạnh tiềm ẩn của người nông dân.
  • C. Tái hiện khung cảnh chiến trận ác liệt và bi thương.
  • D. Thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với những người đã khuất.

Câu 11: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh "khói lửa" và "gươm hùm" gợi liên tưởng đến không gian và khí thế nào?

  • A. Không gian thanh bình và khí thế hào hùng.
  • B. Không gian tĩnh lặng và khí thế trang nghiêm.
  • C. Không gian u ám và khí thế bi tráng.
  • D. Không gian chiến trận và khí thế oai hùng.

Câu 12: Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" để tạo nên sự gần gũi, dễ đi vào lòng người?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • B. Ngôn ngữ bình dị, dân dã, đậm chất Nam Bộ.
  • C. Ngôn ngữ bác học, giàu điển tích.
  • D. Ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng.

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt lớn nhất giữa hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong văn tế so với hình tượng người anh hùng thường thấy trong văn học trung đại trước đó?

  • A. Sức mạnh phi thường và tài năng xuất chúng.
  • B. Lòng trung quân ái quốc và phẩm chất cao thượng.
  • C. Xuất thân bình dân và tinh thần tự nguyện chiến đấu.
  • D. Số phận bi thảm và sự hi sinh anh dũng.

Câu 14: Cụm từ "tấm lòng son" trong câu "tấm lòng son gửi lại bóng trăng rằm" biểu tượng cho phẩm chất nào của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Lòng trung thành, son sắt.
  • B. Sự thủy chung, tình nghĩa.
  • C. Lòng dũng cảm, quả cảm.
  • D. Sự nhân hậu, vị tha.

Câu 15: Từ "đoàn" trong câu "phen này xin ra sức đoạn kình" được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Đoàn kết, tập hợp.
  • B. Quyết tâm, dứt khoát.
  • C. Đoàn ngũ, đội hình.
  • D. Đoàn viên, sum họp.

Câu 16: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", yếu tố "bi" và "tráng" hòa quyện vào nhau như thế nào?

  • A. Yếu tố "bi" lấn át yếu tố "tráng", thể hiện sự bi quan.
  • B. Yếu tố "tráng" lấn át yếu tố "bi", thể hiện sự lạc quan.
  • C. Hai yếu tố hòa quyện, tô đậm vẻ đẹp vừa bi thương vừa hào hùng.
  • D. Hai yếu tố tách biệt, không có sự liên kết chặt chẽ.

Câu 17: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được viết theo yêu cầu của ai và trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Vua Tự Đức, sau khi Pháp hoàn toàn xâm lược Việt Nam.
  • B. Quan quân triều đình, trước khi cuộc chiến đấu nổ ra.
  • C. Nhân dân Cần Giuộc, để kêu gọi tinh thần kháng chiến.
  • D. Tuần phủ Gia Định, sau cuộc tấn công đồn Tây của nghĩa quân.

Câu 18: Trong phần "Thích thực" của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", tác giả tập trung hồi tưởng về điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sống cơ cực của nghĩa sĩ trước khi chiến đấu.
  • B. Những phẩm chất cao đẹp và hành động dũng cảm của nghĩa sĩ.
  • C. Nỗi đau thương, mất mát của gia đình và quê hương nghĩa sĩ.
  • D. Khung cảnh chiến đấu ác liệt và sự hi sinh của nghĩa sĩ.

Câu 19: Vì sao có thể nói "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là một "bản hùng ca" về người nông dân nghĩa sĩ?

  • A. Vì tác phẩm sử dụng thể loại văn tế trang trọng, cổ kính.
  • B. Vì tác phẩm miêu tả cuộc chiến đấu ác liệt và quy mô lớn.
  • C. Vì tác phẩm ca ngợi подвиг và tinh thần anh dũng của người nông dân.
  • D. Vì tác phẩm thể hiện lòng yêu nước sâu sắc của tác giả.

Câu 20: Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp đối trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. “Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ.”
  • B. “Mười năm công vỡ ruộng… một trận nghĩa đánh Tây…”
  • C. “Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc; sống thờ vua, thác cũng thờ vua.”
  • D. “Ới! trận này quyết đánh, đánh một trận cho oai.”

Câu 21: Nếu so sánh với các tác phẩm văn học khác cùng thời kỳ viết về đề tài kháng Pháp ở Nam Bộ, "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có điểm gì độc đáo về mặt thể loại?

  • A. Sử dụng thể thơ Đường luật truyền thống.
  • B. Sử dụng thể văn tế vốn dùng để tế người chết, mang đậm màu sắc bi tráng.
  • C. Kết hợp nhiều thể loại văn học khác nhau.
  • D. Sử dụng hình thức truyện kể dân gian.

Câu 22: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh "đoái sông Cần Giuộc cỏ cây mấy dặm sầu" thể hiện điều gì?

  • A. Sự đau thương, mất mát bao trùm cả không gian, cảnh vật.
  • B. Vẻ đẹp thanh bình, tĩnh lặng của quê hương Cần Giuộc.
  • C. Sự dữ dội, tàn phá của chiến tranh.
  • D. Khát vọng về một cuộc sống yên bình, không chiến tranh.

Câu 23: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?

  • A. Khẳng định chủ quyền dân tộc trước ngoại xâm.
  • B. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Đề cao vai trò và phẩm chất của người nông dân trong lịch sử.
  • D. Kêu gọi tinh thần đoàn kết dân tộc.

Câu 24: Đặc điểm nổi bật trong giọng điệu của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?

  • A. Giọng điệu trữ tình, nhẹ nhàng, sâu lắng.
  • B. Giọng điệu trang trọng, bi tráng, hào hùng.
  • C. Giọng điệu châm biếm, đả kích, mỉa mai.
  • D. Giọng điệu tự hào, lạc quan, yêu đời.

Câu 25: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh người nghĩa sĩ hiện lên chủ yếu qua điểm nhìn của ai?

  • A. Điểm nhìn của người lính triều đình.
  • B. Điểm nhìn của người dân Cần Giuộc.
  • C. Điểm nhìn của người thân nghĩa sĩ.
  • D. Điểm nhìn của tác giả Nguyễn Đình Chiểu.

Câu 26: Câu văn "Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ" thể hiện phẩm chất nào của nghĩa sĩ?

  • A. Lòng yêu nước nồng nàn.
  • B. Tinh thần chiến đấu dũng cảm.
  • C. Khí tiết, lòng tự trọng dân tộc.
  • D. Sự hi sinh quên mình.

Câu 27: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có vai trò như thế nào trong việc khẳng định vị thế của văn học yêu nước Nam Bộ thời kỳ kháng Pháp?

  • A. Là tác phẩm duy nhất tiêu biểu cho văn học yêu nước Nam Bộ.
  • B. Là một trong những tác phẩm tiêu biểu, có giá trị khẳng định vị thế văn học yêu nước Nam Bộ.
  • C. Không có vai trò đáng kể trong việc khẳng định vị thế văn học yêu nước Nam Bộ.
  • D. Chỉ phản ánh một khía cạnh nhỏ của văn học yêu nước Nam Bộ.

Câu 28: Nếu "Chạy giặc" thể hiện sự cảm thương, "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" tập trung thể hiện điều gì nổi bật hơn?

  • A. Nỗi đau mất nước.
  • B. Sự tàn bạo của giặc Pháp.
  • C. Khát vọng hòa bình.
  • D. Tinh thần chiến đấu và подвиг của nghĩa sĩ.

Câu 29: Trong phần "Kết" của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", lời kêu gọi "hỡi ôi" và lời hứa "nguyện xin" thể hiện điều gì?

  • A. Sự tiếc thương vô hạn và nỗi đau tột cùng.
  • B. Sự bất lực và tuyệt vọng trước hiện thực.
  • C. Lời kêu gọi tiếp nối tinh thần và ý chí của nghĩa sĩ.
  • D. Lời cầu nguyện cho linh hồn nghĩa sĩ được siêu thoát.

Câu 30: Theo anh/chị, bài học lớn nhất mà "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" để lại cho thế hệ hôm nay là gì?

  • A. Tinh thần yêu nước, ý chí quật cường và sức mạnh của nhân dân.
  • B. Lòng biết ơn sâu sắc đối với những người đã hi sinh.
  • C. Sự cần thiết phải xây dựng quân đội hùng mạnh.
  • D. Bài học về sự thất bại của triều đình nhà Nguyễn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thể loại văn tế được thể hiện trong tác phẩm 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', hình ảnh 'lòng dân trời tỏ' có ý nghĩa tượng trưng sâu sắc nhất cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Câu văn 'Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ' thể hiện sự tương phản giữa các giá trị nào trong xã hội đương thời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn tế miêu tả hình ảnh người nghĩa sĩ Cần Giuộc trước khi có giặc là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', chi tiết 'manh áo vải' và 'ngọn tầm vông' tượng trưng cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất thái độ của Nguyễn Đình Chiểu đối với triều đình nhà Nguyễn trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Dòng nào sau đây nêu đúng trình tự các phần chính của một bài văn tế nói chung và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' nói riêng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong phần 'Ai vãn' của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', cảm xúc chủ đạo nào được thể hiện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ người nông dân sang người nghĩa sĩ trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', hình ảnh 'khói lửa' và 'gươm hùm' gợi liên tưởng đến không gian và khí thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' để tạo nên sự gần gũi, dễ đi vào lòng người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt lớn nhất giữa hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong văn tế so với hình tượng người anh hùng thường thấy trong văn học trung đại trước đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Cụm từ 'tấm lòng son' trong câu 'tấm lòng son gửi lại bóng trăng rằm' biểu tượng cho phẩm chất nào của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Từ 'đoàn' trong câu 'phen này xin ra sức đoạn kình' được hiểu theo nghĩa nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', yếu tố 'bi' và 'tráng' hòa quyện vào nhau như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được viết theo yêu cầu của ai và trong bối cảnh lịch sử nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong phần 'Thích thực' của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', tác giả tập trung hồi tưởng về điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Vì sao có thể nói 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là một 'bản hùng ca' về người nông dân nghĩa sĩ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp đối trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nếu so sánh với các tác phẩm văn học khác cùng thời kỳ viết về đề tài kháng Pháp ở Nam Bộ, 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' có điểm gì độc đáo về mặt thể loại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', hình ảnh 'đoái sông Cần Giuộc cỏ cây mấy dặm sầu' thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đặc điểm nổi bật trong giọng điệu của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', hình ảnh người nghĩa sĩ hiện lên chủ yếu qua điểm nhìn của ai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Câu văn 'Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ' thể hiện phẩm chất nào của nghĩa sĩ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' có vai trò như thế nào trong việc khẳng định vị thế của văn học yêu nước Nam Bộ thời kỳ kháng Pháp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu 'Chạy giặc' thể hiện sự cảm thương, 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' tập trung thể hiện điều gì nổi bật hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong phần 'Kết' của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', lời kêu gọi 'hỡi ôi' và lời hứa 'nguyện xin' thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Theo anh/chị, bài học lớn nhất mà 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' để lại cho thế hệ hôm nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, Nguyễn Đình Chiểu đã xây dựng hình tượng người nghĩa sĩ xuất thân từ tầng lớp nào trong xã hội?

  • A. Địa chủ phong kiến
  • B. Nông dân
  • C. Thương nhân
  • D. Trí thức Nho sĩ

Câu 2: Trước khi đứng lên chiến đấu, cuộc sống của người nông dân nghĩa sĩ Cần Giuộc được miêu tả như thế nào trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Giàu sang, sung túc
  • B. An nhàn, tự tại
  • C. Đầy đủ, ấm no
  • D. Cực khổ, lam lũ

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực khiến người nông dân Cần Giuộc đứng lên chống Pháp, theo “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Lòng yêu nước, căm thù giặc
  • B. Ý thức bảo vệ quê hương, xóm làng
  • C. Mong muốn được thăng quan tiến chức
  • D. Tinh thần nghĩa hiệp, sẵn sàng xả thân

Câu 4: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh "mười năm công vỡ ruộng" và "một trận nghĩa đánh Tây" thể hiện sự đối lập nào?

  • A. Giữa cuộc sống hòa bình và chiến tranh
  • B. Giữa sự giàu có và nghèo khó
  • C. Giữa tri thức và dốt nát
  • D. Giữa danh tiếng và vô danh

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn sau của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”: "Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho mã tà, ma ní hồn kinh; Bọn hè trước, lũ ó sau, trối kệ tàu thiếc, tàu đồng súng nổ"?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Liệt kê
  • D. So sánh

Câu 6: Từ ngữ "Hỡi ôi!" mở đầu “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện trực tiếp cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

  • A. Phẫn nộ
  • B. Xót thương
  • C. Tự hào
  • D. Khinh bỉ

Câu 7: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, chi tiết nào sau đây thể hiện sự mộc mạc, giản dị trong vũ khí chiến đấu của người nghĩa sĩ?

  • A. Súng thần công
  • B. Gươm giáo
  • C. Đao kiếm
  • D. Dao phay, lưỡi cày

Câu 8: Câu văn "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia" trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện phẩm chất gì của người nghĩa sĩ?

  • A. Hiếu thảo
  • B. Trung thành
  • C. Bất khuất
  • D. Nhân ái

Câu 9: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

  • A. Ca ngợi triều đình nhà Nguyễn
  • B. Phản ánh tinh thần yêu nước của nhân dân
  • C. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp
  • D. Ghi lại một sự kiện lịch sử

Câu 10: Trong bố cục của bài văn tế truyền thống, phần "Ai vãn" trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” tập trung thể hiện nội dung gì?

  • A. Kể công đức của người đã mất
  • B. Tóm tắt cuộc đời người đã mất
  • C. Bày tỏ niềm tiếc thương, đau xót
  • D. Nêu gương sáng của người đã mất

Câu 11: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về ngôn ngữ được sử dụng trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc
  • B. Gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương Nam Bộ
  • D. Trang trọng, mang tính bác học

Câu 12: Hình ảnh "lòng dân trời tỏ" trong câu "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sức mạnh đoàn kết của nhân dân
  • B. Ý chí đấu tranh chính nghĩa, sáng ngời
  • C. Sự thấu hiểu của trời đất với lòng dân
  • D. Khát vọng hòa bình của nhân dân

Câu 13: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả đã sử dụng giọng điệu chủ yếu nào để thể hiện tình cảm, thái độ của mình?

  • A. Vừa bi tráng, vừa xót xa
  • B. Hào hùng, lạc quan
  • C. Trang trọng, nghiêm túc
  • D. Hài hước, châm biếm

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại văn tế được thể hiện trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Tính chất trữ tình, biểu cảm
  • B. Kết cấu chặt chẽ, phân phần rõ ràng
  • C. Tính chất tự sự, kể chuyện
  • D. Mục đích bày tỏ lòng thương tiếc, kính trọng

Câu 15: Hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong tác phẩm mang ý nghĩa tiêu biểu cho điều gì?

  • A. Tầng lớp trí thức yêu nước
  • B. Giai cấp thống trị trong xã hội
  • C. Sức mạnh quân sự của triều đình
  • D. Khí phách anh hùng của dân tộc Việt Nam

Câu 16: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, những từ ngữ, hình ảnh nào gợi liên tưởng đến sự hi sinh cao cả và bi tráng của người nghĩa sĩ?

  • A. Ruộng vườn, trâu cày, áo vải
  • B. Sa trường, da ngựa bọc thây, thác cũng đánh giặc
  • C. Súng ống, tàu đồng, thành trì
  • D. Triều đình, sắc phong, danh vọng

Câu 17: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ đất nước thống nhất, hòa bình
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống quân Thanh
  • C. Thời kỳ thực dân Pháp xâm lược
  • D. Thời kỳ nội chiến Trịnh - Nguyễn

Câu 18: Nguyễn Đình Chiểu sáng tác “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” theo yêu cầu của ai?

  • A. Tuần phủ Gia Định
  • B. Vua Tự Đức
  • C. Nhân dân Cần Giuộc
  • D. Nghĩa quân Cần Giuộc

Câu 19: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh người nghĩa sĩ hiện lên với vẻ đẹp nổi bật nào về phẩm chất tinh thần?

  • A. Giàu lòng vị tha
  • B. Thông minh, tài trí
  • C. Cần cù, chịu khó
  • D. Dũng cảm, xả thân vì nghĩa lớn

Câu 20: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ người nông dân trở thành người nghĩa sĩ trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Nào quen tậpMAP mã, nào rành thao lược
  • B. Bữa thấy bòng bong che trắng lốp, muốn tới ăn gan
  • C. Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mỡ
  • D. Nhưng nghĩ câu diệt thù, há răng chừa đá

Câu 21: Tác phẩm “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Mở đầu cho văn học hiện đại
  • B. Tiêu biểu cho văn học yêu nước chống Pháp nửa cuối thế kỷ XIX
  • C. Đánh dấu sự phát triển của thể loại văn tế
  • D. Thể hiện sự giao thoa văn hóa Đông - Tây

Câu 22: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, thái độ của tác giả đối với triều đình nhà Nguyễn được thể hiện như thế nào?

  • A. Ca ngợi hết lòng
  • B. Phê phán gay gắt
  • C. Vừa cảm thông, vừa phê phán
  • D. Hoàn toàn thờ ơ, không đề cập

Câu 23: Phần "Lung khởi" trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có chức năng chính là gì?

  • A. Khơi gợi không khí trang trọng, bi thương
  • B. Tóm tắt tiểu sử người được tế
  • C. Liệt kê công lao của người được tế
  • D. Bày tỏ lời ai điếu trực tiếp

Câu 24: Từ nào sau đây KHÔNG thể hiện sự khinh thường của nghĩa sĩ Cần Giuộc đối với kẻ thù trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Mã tà
  • B. Ma ní
  • C. Bòng bong
  • D. Đại bác

Câu 25: Ý nghĩa của tiếng khóc trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

  • A. Thể hiện sự yếu đuối, bi lụy
  • B. Thể hiện sự tiếc thương, đồng cảm sâu sắc
  • C. Thể hiện sự căm hờn, phẫn uất
  • D. Thể hiện sự bất lực, tuyệt vọng

Câu 26: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh "da ngựa bọc thây" gợi liên tưởng đến truyền thống văn hóa nào của dân tộc?

  • A. Tục thờ cúng tổ tiên
  • B. Lễ hội xuống đồng
  • C. Tinh thần thượng võ, xả thân vì nước
  • D. Nghề nông nghiệp lúa nước

Câu 27: Bài văn tế “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” KHÔNG thể hiện rõ phương diện giá trị nào sau đây?

  • A. Giá trị hiện thực
  • B. Giá trị nhân đạo
  • C. Giá trị nghệ thuật
  • D. Giá trị kinh tế

Câu 28: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có thể được xem là một bản anh hùng ca về điều gì?

  • A. Về người nông dân nghĩa sĩ
  • B. Về cuộc kháng chiến chống Pháp
  • C. Về tình yêu quê hương đất nước
  • D. Về truyền thống văn hóa dân tộc

Câu 29: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, câu nào sau đây sử dụng biện pháp đối lập để làm nổi bật sự tương phản giữa ta và địch?

  • A. Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình
  • B. Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ
  • C. Bọn hè trước, lũ ó sau, trối kệ tàu thiếc, tàu đồng súng nổ
  • D. Chùa Tông Thạch năm canh ưng đóng lạnh, tấm lòng son gửi lại bóng trăng rằm

Câu 30: Nếu so sánh với các bài văn tế khác cùng thời, “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có điểm độc đáo và khác biệt nổi bật nào?

  • A. Sử dụng thể thơ mới
  • B. Đề tài về tình yêu đôi lứa
  • C. Hình tượng người nông dân là trung tâm
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, bác học hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, Nguyễn Đình Chiểu đã xây dựng hình tượng người nghĩa sĩ xuất thân từ tầng lớp nào trong xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trước khi đứng lên chiến đấu, cuộc sống của người nông dân nghĩa sĩ Cần Giuộc được miêu tả như thế nào trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực khiến người nông dân Cần Giuộc đứng lên chống Pháp, theo “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh 'mười năm công vỡ ruộng' và 'một trận nghĩa đánh Tây' thể hiện sự đối lập nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn sau của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”: 'Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho mã tà, ma ní hồn kinh; Bọn hè trước, lũ ó sau, trối kệ tàu thiếc, tàu đồng súng nổ'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Từ ngữ 'Hỡi ôi!' mở đầu “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện trực tiếp cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, chi tiết nào sau đây thể hiện sự mộc mạc, giản dị trong vũ khí chiến đấu của người nghĩa sĩ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Câu văn 'Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia' trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện phẩm chất gì của người nghĩa sĩ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong bố cục của bài văn tế truyền thống, phần 'Ai vãn' trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” tập trung thể hiện nội dung gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về ngôn ngữ được sử dụng trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hình ảnh 'lòng dân trời tỏ' trong câu 'Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ' có ý nghĩa biểu tượng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả đã sử dụng giọng điệu chủ yếu nào để thể hiện tình cảm, thái độ của mình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại văn tế được thể hiện trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong tác phẩm mang ý nghĩa tiêu biểu cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, những từ ngữ, hình ảnh nào gợi liên tưởng đến sự hi sinh cao cả và bi tráng của người nghĩa sĩ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nguyễn Đình Chiểu sáng tác “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” theo yêu cầu của ai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh người nghĩa sĩ hiện lên với vẻ đẹp nổi bật nào về phẩm chất tinh thần?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ người nông dân trở thành người nghĩa sĩ trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tác phẩm “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong lịch sử văn học Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, thái độ của tác giả đối với triều đình nhà Nguyễn được thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phần 'Lung khởi' trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có chức năng chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Từ nào sau đây KHÔNG thể hiện sự khinh thường của nghĩa sĩ Cần Giuộc đối với kẻ thù trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Ý nghĩa của tiếng khóc trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh 'da ngựa bọc thây' gợi liên tưởng đến truyền thống văn hóa nào của dân tộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Bài văn tế “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” KHÔNG thể hiện rõ phương diện giá trị nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có thể được xem là một bản anh hùng ca về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, câu nào sau đây sử dụng biện pháp đối lập để làm nổi bật sự tương phản giữa ta và địch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu so sánh với các bài văn tế khác cùng thời, “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có điểm độc đáo và khác biệt nổi bật nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân hiện lên với những phẩm chất nào nổi bật trước khi có giặc ngoại xâm?

  • A. Dũng cảm, mưu trí, tài giỏi võ nghệ.
  • B. Giàu có, sung túc, an nhàn hưởng lạc.
  • C. Lười biếng, nhút nhát, không có chí khí.
  • D. Chất phác, hiền lành, gắn bó với ruộng vườn, xa lạ với việc binh đao.

Câu 2: Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến trong nhận thức và hành động của người nông dân khi đối diện với giặc Pháp trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. “Nhớ linh xưa: cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó.”
  • B. “Bữa thấy bòng bong che trắng lốp, muốn tới ăn gan; ngày xem ống khói đen sì, muốn ra cắn cổ.”
  • C. “Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình. Chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ.”
  • D. “Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu tây, ở với man di rất khổ.”

Câu 3: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sự tương phản giữa vũ khí thô sơ của nghĩa quân và vũ khí hiện đại của giặc Pháp?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. Đối lập và liệt kê.
  • C. Nhân hóa và phóng đại.
  • D. So sánh và ẩn dụ.

Câu 4: Ý nào sau đây thể hiện đúng nhất thái độ của Nguyễn Đình Chiểu đối với triều đình nhà Nguyễn được thể hiện gián tiếp qua “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Kính trọng và tuân phục tuyệt đối.
  • B. Biết ơn và ca ngợi công lao.
  • C. Đau xót, thất vọng về sự nhu nhược, bất lực.
  • D. Trung lập, không bày tỏ thái độ rõ ràng.

Câu 5: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

  • A. Ca ngợi và tôn vinh vẻ đẹp của người nông dân nghĩa sĩ vô danh.
  • B. Tái hiện chân thực cuộc chiến đấu bi tráng ở Cần Giuộc.
  • C. Thể hiện lòng yêu nước và căm thù giặc sâu sắc của tác giả.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam đau thương dưới ách xâm lược.

Câu 6: Cấu trúc biền ngẫu trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài văn?

  • A. Tạo sự trang trọng, cổ kính cho bài văn tế.
  • B. Tạo nhịp điệu cân đối, hài hòa, giàu nhạc điệu, tăng cường tính biểu cảm.
  • C. Giúp bài văn dễ đọc, dễ nhớ, dễ thuộc.
  • D. Thể hiện sự uyên bác, tài hoa của tác giả.

Câu 7: Hình ảnh “Lòng dân trời tỏ” trong câu “Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ” gợi cho anh/chị liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự bao la, rộng lớn của lòng dân.
  • B. Sự trong sáng, thánh thiện của tâm hồn người dân.
  • C. Sức mạnh tinh thần đoàn kết của nhân dân.
  • D. Ý chí kiên định, tinh thần yêu nước sáng ngời của nhân dân.

Câu 8: Trong phần “Ai vãn” của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, cảm xúc chủ đạo của tác giả là gì?

  • A. Tự hào, kiêu hãnh.
  • B. Vui mừng, phấn khởi.
  • C. Thương xót, đau đớn, tiếc nuối.
  • D. Căm hờn, phẫn nộ.

Câu 9: Câu văn “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ” thể hiện sự đối lập giữa những giá trị nào?

  • A. Vật chất và tinh thần.
  • B. Cái nhỏ bé, tầm thường và cái lớn lao, phi thường.
  • C. Quá khứ và hiện tại.
  • D. Cá nhân và cộng đồng.

Câu 10: Nếu “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được viết ở thời điểm hiện tại, ngôn ngữ và hình ảnh trong bài có thể thay đổi như thế nào để phù hợp với độc giả đương thời?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học hơn để tăng tính nghiêm túc.
  • B. Giảm bớt yếu tố bi tráng, tăng tính hài hước, trào phúng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, đời thường hơn; hình ảnh có thể mang tính biểu tượng hiện đại.
  • D. Giữ nguyên hoàn toàn ngôn ngữ và hình ảnh gốc để bảo tồn giá trị văn hóa.

Câu 11: Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, văn tế thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Kể chuyện lịch sử và ca ngợi chiến công.
  • B. Tưởng nhớ, bày tỏ lòng tiếc thương đối với người đã khuất.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội và phê phán thói hư tật xấu.
  • D. Trình bày ý kiến, quan điểm về một vấn đề chính trị, xã hội.

Câu 12: So sánh hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc với hình tượng người nông dân trong các tác phẩm văn học dân gian (ví dụ: ca dao, tục ngữ), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Sự cần cù, chịu khó trong lao động sản xuất.
  • B. Tính cách hiền lành, chất phác, thật thà.
  • C. Tình yêu quê hương, đất nước.
  • D. Tinh thần chiến đấu dũng cảm chống ngoại xâm.

Câu 13: Theo anh/chị, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên giá trị hiện thực của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. Sự khắc họa chân thực hình ảnh người nông dân nghĩa sĩ và cuộc chiến đấu của họ.
  • B. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống.
  • C. Cảm xúc chân thành, thống thiết của tác giả.
  • D. Thể loại văn tế truyền thống.

Câu 14: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, những chi tiết nào thể hiện rõ sự “phi thường” trong hành động của những người nông dân vốn xuất thân “cui cút làm ăn”?

  • A. Chi tiết về vũ khí tự tạo của nghĩa quân.
  • B. Chi tiết về việc họ tự nguyện đứng lên chiến đấu, không chờ đợi mệnh lệnh.
  • C. Chi tiết về sự hy sinh anh dũng của nghĩa sĩ.
  • D. Tất cả các chi tiết trên.

Câu 15: Nếu xem “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là một bản “tuyên ngôn”, thì nó tuyên ngôn cho điều gì?

  • A. Tuyên ngôn về sức mạnh của vũ khí.
  • B. Tuyên ngôn về sự thất bại không thể tránh khỏi trước kẻ thù mạnh.
  • C. Tuyên ngôn về lòng yêu nước và sức mạnh tiềm ẩn của nhân dân.
  • D. Tuyên ngôn về sự cần thiết phải cải cách triều đình.

Câu 16: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào mang đậm màu sắc Nam Bộ?

  • A. Từ Hán Việt cổ.
  • B. Thành ngữ, tục ngữ.
  • C. Điển tích, điển cố.
  • D. Từ ngữ địa phương, cách nói dân dã, hình ảnh quen thuộc của đời sống Nam Bộ.

Câu 17: Ý nghĩa của tiếng “kèn” và “trống” được nhắc đến trong câu văn “Kìa nhác trông ngọn cờ đương nổi, tiếng kêu vang dậy đất; nọ nghe lừng tiếng trống đã rân, tiếng hờ hét vang như mõ.” là gì?

  • A. Khí thế tấn công mạnh mẽ, quyết liệt của nghĩa quân.
  • B. Sự hoang mang, lo sợ của giặc Pháp.
  • C. Không khí trang nghiêm, bi tráng của buổi lễ tế.
  • D. Âm thanh báo hiệu chiến thắng sắp đến.

Câu 18: Trong đoạn “...Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu tây, ở với man di rất khổ…”, cách lập luận của tác giả dựa trên sự đối lập nào?

  • B. Sống nhục nhã và chết vinh quang.
  • C. Vật chất và tinh thần.
  • D. Quá khứ và tương lai.

Câu 19: Hình ảnh “da ngựa bọc thây” và “gươm hùm treo mộ” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” gợi nhớ đến truyền thống văn hóa nào của dân tộc?

  • A. Truyền thống làm nông nghiệp.
  • B. Truyền thống thượng võ, trọng võ biền.
  • C. Truyền thống yêu nước, sẵn sàng hy sinh vì nghĩa lớn.
  • D. Truyền thống coi trọng đạo lý.

Câu 20: Nếu đặt “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” trong bối cảnh văn học yêu nước nửa cuối thế kỷ XIX, tác phẩm này có điểm gì độc đáo và khác biệt?

  • A. Thể hiện lòng yêu nước mạnh mẽ nhất.
  • B. Sử dụng thể loại văn tế độc đáo nhất.
  • C. Có giá trị nghệ thuật cao nhất.
  • D. Tập trung ca ngợi người nông dân nghĩa sĩ, lực lượng chủ yếu của cuộc kháng chiến.

Câu 21: Trong phần “Thích thực” của bài văn tế, tác giả tập trung hồi tưởng về điều gì của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Xuất thân và hoàn cảnh gia đình.
  • B. Hành động dũng cảm và sự hy sinh cao cả.
  • C. Những phẩm chất đạo đức tốt đẹp.
  • D. Những ước mơ, hoài bão còn dang dở.

Câu 22: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ đối?

  • A. “Mấy lớp mây bay, nghĩ rằng trời thẳm; năm canh chiêm bao, thấy quen hơi hớm.”
  • B. “Đau đớn thay! sống thì còn chịu đựng, thác thì lại thôi.”
  • C. “Ôi thôi thôi! Cần Giuộc nghĩa sĩ trận vong.”
  • D. “Nhớ linh xưa: cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó.”

Câu 23: Giọng điệu chủ đạo của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

  • A. Hào hùng, lạc quan.
  • B. Trang trọng, tôn nghiêm.
  • C. Bi tráng, xót thương.
  • D. Châm biếm, hài hước.

Câu 24: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh nào sau đây tượng trưng cho sự nhỏ bé, yếu thế của nghĩa quân trước kẻ thù?

  • A. Hình ảnh ngọn cờ.
  • B. Hình ảnh “dao phay”, “rơm con cúi”.
  • C. Hình ảnh tiếng trống, tiếng kèn.
  • D. Hình ảnh “lòng dân trời tỏ”.

Câu 25: Bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có thể được xem là một minh chứng tiêu biểu cho quan điểm văn học nào của Nguyễn Đình Chiểu?

  • A. Văn chương phải mang tính giải trí.
  • B. Văn chương phải hướng đến sự hoàn mỹ nghệ thuật.
  • C. Văn chương phải phản ánh chân thực đời sống.
  • D. Văn chương phải có ích cho đời, phục vụ đạo đức và chiến đấu.

Câu 26: Phần “Kết” của bài văn tế thường có chức năng gì?

  • A. Tóm tắt lại nội dung chính của bài văn.
  • B. Mở rộng và nâng cao chủ đề của bài văn.
  • C. Khẳng định giá trị sự hy sinh và bày tỏ lời tiễn biệt, an ủi.
  • D. Đưa ra những lời khuyên, răn dạy cho người sống.

Câu 27: Từ “đoạn kình” trong câu “phen này xin ra sức đoạn kình” có nghĩa là gì trong ngữ cảnh bài văn?

  • A. Cắt cỏ, làm ruộng.
  • B. Giết cá kình, ý chỉ tiêu diệt kẻ thù mạnh.
  • C. Vượt qua khó khăn, gian khổ.
  • D. Chia cắt tình cảm, ly biệt.

Câu 28: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, yếu tố “bi” và yếu tố “tráng” hòa quyện vào nhau như thế nào?

  • A. Cái bi (sự hy sinh, mất mát) làm nền cho cái tráng (khí phách anh hùng), và ngược lại, cái tráng làm dịu đi nỗi bi thương.
  • B. Yếu tố bi thể hiện ở đầu bài, yếu tố tráng thể hiện ở cuối bài.
  • C. Yếu tố bi và tráng xuất hiện độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Yếu tố bi lấn át yếu tố tráng, làm cho bài văn trở nên bi lụy.

Câu 29: Nếu so sánh với các bài văn tế khác đã học, “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện hình ảnh người chết?

  • A. Thể hiện sự tiếc thương sâu sắc nhất.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng nhất.
  • C. Tập trung vào phẩm chất anh hùng của những người bình dân.
  • D. Có cấu trúc bài văn chặt chẽ nhất.

Câu 30: Thông điệp chính mà Nguyễn Đình Chiểu muốn gửi gắm qua “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

  • A. Sự tàn khốc của chiến tranh xâm lược.
  • B. Nỗi đau mất mát và sự hy sinh.
  • C. Lời kêu gọi hòa bình.
  • D. Khẳng định tinh thần yêu nước và sức mạnh quật cường của nhân dân, dù là những người nông dân bình dị nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân hiện lên với những phẩm chất nào nổi bật trước khi có giặc ngoại xâm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến trong nhận thức và hành động của người nông dân khi đối diện với giặc Pháp trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sự tương phản giữa vũ khí thô sơ của nghĩa quân và vũ khí hiện đại của giặc Pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Ý nào sau đây thể hiện đúng nhất thái độ của Nguyễn Đình Chiểu đối với triều đình nhà Nguyễn được thể hiện gián tiếp qua “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Cấu trúc biền ngẫu trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài văn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hình ảnh “Lòng dân trời tỏ” trong câu “Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ” gợi cho anh/chị liên tưởng đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong phần “Ai vãn” của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, cảm xúc chủ đạo của tác giả là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Câu văn “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ” thể hiện sự đối lập giữa những giá trị nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được viết ở thời điểm hiện tại, ngôn ngữ và hình ảnh trong bài có thể thay đổi như thế nào để phù hợp với độc giả đương thời?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, văn tế thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: So sánh hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc với hình tượng người nông dân trong các tác phẩm văn học dân gian (ví dụ: ca dao, tục ngữ), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Theo anh/chị, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên giá trị hiện thực của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, những chi tiết nào thể hiện rõ sự “phi thường” trong hành động của những người nông dân vốn xuất thân “cui cút làm ăn”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nếu xem “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là một bản “tuyên ngôn”, thì nó tuyên ngôn cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào mang đậm màu sắc Nam Bộ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Ý nghĩa của tiếng “kèn” và “trống” được nhắc đến trong câu văn “Kìa nhác trông ngọn cờ đương nổi, tiếng kêu vang dậy đất; nọ nghe lừng tiếng trống đã rân, tiếng hờ hét vang như mõ.” là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong đoạn “...Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu tây, ở với man di rất khổ…”, cách lập luận của tác giả dựa trên sự đối lập nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hình ảnh “da ngựa bọc thây” và “gươm hùm treo mộ” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” gợi nhớ đến truyền thống văn hóa nào của dân tộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu đặt “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” trong bối cảnh văn học yêu nước nửa cuối thế kỷ XIX, tác phẩm này có điểm gì độc đáo và khác biệt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong phần “Thích thực” của bài văn tế, tác giả tập trung hồi tưởng về điều gì của nghĩa sĩ Cần Giuộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ đối?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Giọng điệu chủ đạo của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh nào sau đây tượng trưng cho sự nhỏ bé, yếu thế của nghĩa quân trước kẻ thù?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có thể được xem là một minh chứng tiêu biểu cho quan điểm văn học nào của Nguyễn Đình Chiểu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phần “Kết” của bài văn tế thường có chức năng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Từ “đoạn kình” trong câu “phen này xin ra sức đoạn kình” có nghĩa là gì trong ngữ cảnh bài văn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, yếu tố “bi” và yếu tố “tráng” hòa quyện vào nhau như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu so sánh với các bài văn tế khác đã học, “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện hình ảnh người chết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Thông điệp chính mà Nguyễn Đình Chiểu muốn gửi gắm qua “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong

  • A. Sự hùng dũng và tinh nhuệ trong chiến đấu.
  • B. Sự chất phác, mộc mạc và xuất thân nông dân của nghĩa quân.
  • C. Sự yếu kém và thiếu thốn về trang bị quân sự.
  • D. Sự căm phẫn và quyết tâm tiêu diệt kẻ thù.

Câu 2: Xét về thể loại văn học,

  • A. Tính trang trọng, thể hiện sự tôn kính.
  • B. Giọng điệu bi thương, thể hiện sự tiếc thương.
  • C. Kết cấu tự do, phá cách.
  • D. Mục đích tưởng niệm, bày tỏ lòng thành kính.

Câu 3: Trong đoạn mở đầu

  • A. Thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ trước sự hy sinh của nghĩa sĩ.
  • B. Thể hiện sự vui mừng, tự hào về chiến công của nghĩa sĩ.
  • C. Thể hiện sự bình tĩnh, khách quan khi thuật lại sự kiện.
  • D. Thể hiện sự đau xót, tiếc thương và phẫn uất trước tình cảnh đất nước.

Câu 4: Câu văn “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ” sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. Đối lập và so sánh tương phản.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Nhân hóa và phóng đại.

Câu 5: Trong

  • A. Ngoại hình và xuất thân cao quý.
  • B. Tài năng quân sự và chiến lược xuất chúng.
  • C. Tinh thần yêu nước và lòng dũng cảm chiến đấu.
  • D. Đời sống cá nhân và những ước mơ bình dị.

Câu 6: Chi tiết “chưa quen cung ngựa, tập rước dao gầy” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” cho thấy điều gì về quá trình chuẩn bị chiến đấu của nghĩa quân?

  • A. Sự chủ động và bài bản trong huấn luyện quân sự.
  • B. Sự tinh nhuệ và kinh nghiệm chiến đấu dày dặn.
  • C. Sự bí mật và bất ngờ trong kế hoạch tấn công.
  • D. Sự vội vàng, thiếu chuẩn bị và xuất phát từ lòng yêu nước.

Câu 7: Trong

  • A. Ca ngợi và ủng hộ đường lối kháng chiến của triều đình.
  • B. Vừa thể hiện sự trung thành, vừa ngầm phê phán sự nhu nhược của triều đình.
  • C. Phản đối và lên án sự bất lực của triều đình.
  • D. Hoàn toàn không đề cập đến vai trò của triều đình.

Câu 8: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất của

  • A. Phản ánh đời sống sinh hoạt thường ngày của người nông dân.
  • B. Miêu tả khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp của vùng đất Cần Giuộc.
  • C. Ghi lại chân thực hình ảnh người nông dân nghĩa sĩ và tinh thần kháng Pháp của nhân dân.
  • D. Thể hiện ước mơ về một xã hội thái bình, thịnh trị.

Câu 9: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ đất nước thống nhất dưới triều Nguyễn.
  • B. Thời kỳ đầu thực dân Pháp xâm lược Nam Kỳ.
  • C. Thời kỳ nội chiến giữa các phe phái phong kiến.
  • D. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

Câu 10: Cụm từ “một mối xa thư đồ sộ” trong câu văn “Nào những lăm le kéo bè, xốc vác; cũng có một mối xa thư đồ sộ” ám chỉ điều gì liên quan đến kẻ thù?

  • A. Sức mạnh quân sự áp đảo của quân Pháp.
  • B. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược bài bản của quân Pháp.
  • C. Sự chậm chạp, hình thức và thiếu hiệu quả của quân triều đình.
  • D. Sự hỗ trợ và tiếp viện mạnh mẽ từ chính quốc của quân Pháp.

Câu 11: Trong đoạn văn tế về cuộc sống thường ngày của nghĩa sĩ, tác giả tập trung miêu tả những khía cạnh nào?

  • A. Sự lam lũ, vất vả và gắn bó với ruộng đồng.
  • B. Sự giàu có, sung túc và hưởng thụ cuộc sống.
  • C. Sự nhàn hạ, thảnh thơi và yêu thích văn chương.
  • D. Sự quan tâm đến chính trị và thời cuộc.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ được sử dụng trong

  • A. Trang trọng, cổ kính, mang đậm tính bác học.
  • B. Bình dị, dân dã, mang đậm màu sắc Nam Bộ.
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng, mang tính chất hài kịch.
  • D. Khô khan, khách quan, mang tính chất tường thuật.

Câu 13: Trong

  • A. Vẻ đẹp thanh bình, yên ả của vùng quê Cần Giuộc.
  • B. Sức sống mãnh liệt và trù phú của thiên nhiên.
  • C. Sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian.
  • D. Sự đau thương, mất mát và không khí tang thương bao trùm lên cảnh vật.

Câu 14: Ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng thể văn tế để ca ngợi nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

  • A. Thể hiện sự tiếc nuối vì sự hy sinh của những người nông dân.
  • B. Nhấn mạnh sự tương phản giữa xuất thân thấp kém và hành động cao cả của nghĩa sĩ.
  • C. Nâng cao giá trị tinh thần và sự hy sinh của nghĩa sĩ lên tầm vóc lịch sử, trang trọng.
  • D. Đáp ứng yêu cầu của triều đình về một bài văn tế thông thường.

Câu 15: Trong

  • A. Sự kết hợp giữa cảm xúc bi thương và tinh thần hào hùng.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt và điển tích.
  • C. Miêu tả chi tiết và chân thực cảnh chiến đấu ác liệt.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và nghiêm nghị.

Câu 16: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ người nông dân sang người nghĩa sĩ trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

  • A. “Nhớ linh xưa: cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó.”
  • B. “Bữa thấy bòng bong che trắng lốp, muốn tới ăn gan; ngày xem ống khói chạy đen sì, chờ thời mở mắt.”
  • C. “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ.”
  • D. “Sống làm chi, theo quân tả đạo, quăng vùa hương, xô bàn độc, thấy lại thêm buồn; sống làm chi, ở lính man di, rút dao ngắn, cầm dao bầu, nghe càng thêm tức.”

Câu 17: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, những phẩm chất nào của người nghĩa sĩ được Nguyễn Đình Chiểu đặc biệt nhấn mạnh?

  • A. Sự thông minh, tài trí và mưu lược.
  • B. Lòng yêu nước, tinh thần dũng cảm và sự hy sinh.
  • C. Sự hiền lành, chất phác và cần cù lao động.
  • D. Sự lạc quan, yêu đời và tinh thần hài hước.

Câu 18: Tác dụng của biện pháp liệt kê trong đoạn văn miêu tả hành động chiến đấu của nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu chậm rãi, diễn tả sự khó khăn, vất vả trong chiến đấu.
  • B. Làm giảm bớt sự bi thương, tăng tính khách quan cho đoạn văn.
  • C. Nhấn mạnh sự thiếu chuyên nghiệp và yếu kém của nghĩa quân.
  • D. Tái hiện khí thế sôi sục, tinh thần quyết liệt và hành động dứt khoát của nghĩa quân.

Câu 19: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có thể được xem là một bản anh hùng ca về người nông dân nghĩa sĩ vì sao?

  • A. Ca ngợi những người bình dân trở thành anh hùng, chiến đấu vì nghĩa lớn.
  • B. Miêu tả chi tiết và chân thực cuộc sống khổ cực của người nông dân.
  • C. Thể hiện sự bi thương và mất mát trong chiến tranh.
  • D. Phản ánh sự bất lực của triều đình trước họa xâm lăng.

Câu 20: Trong đoạn kết của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, Nguyễn Đình Chiểu bày tỏ mong muốn gì?

  • A. Mong muốn triều đình có chính sách đãi ngộ tốt hơn cho nghĩa sĩ.
  • B. Mong muốn cuộc sống của người dân được ấm no, hạnh phúc.
  • C. Mong muốn linh hồn nghĩa sĩ được an ủi và sự hy sinh của họ được bất tử.
  • D. Mong muốn chiến tranh sớm kết thúc và đất nước hòa bình.

Câu 21: So sánh hình ảnh người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” với hình ảnh người nông dân trong ca dao, em thấy có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Người nông dân trong ca dao giàu có và sung túc hơn.
  • B. Người nghĩa sĩ Cần Giuộc mang trách nhiệm chiến đấu vì đất nước, vượt lên đời sống cá nhân.
  • C. Người nông dân trong ca dao có trình độ học vấn cao hơn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hình ảnh này.

Câu 22: Nếu “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được diễn ngâm trong một buổi lễ tưởng niệm, yếu tố nào cần được chú trọng nhất trong giọng điệu?

  • A. Giọng điệu vui tươi, phấn khởi để tạo không khí lễ hội.
  • B. Giọng điệu nhẹ nhàng, chậm rãi để dễ nghe và dễ hiểu.
  • C. Giọng điệu trang trọng, bi thương nhưng vẫn thể hiện được hào khí.
  • D. Giọng điệu the thé, cao vút để gây ấn tượng mạnh.

Câu 23: Từ “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, em rút ra bài học gì về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với vận mệnh đất nước?

  • A. Chỉ có những người có địa vị cao trong xã hội mới có trách nhiệm với đất nước.
  • B. Trách nhiệm lớn nhất của mỗi người là chăm lo cho cuộc sống cá nhân.
  • C. Vận mệnh đất nước là do lịch sử và các thế lực bên ngoài quyết định.
  • D. Mỗi cá nhân, dù bình thường, đều có trách nhiệm với vận mệnh của đất nước khi Tổ quốc lâm nguy.

Câu 24: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh “con mắt đỏ hoe” và “mặt mày rạng rỡ” được sử dụng để miêu tả cảm xúc của ai?

  • A. “Con mắt đỏ hoe” tả cảm xúc tiếc thương của người dân và tác giả, “mặt mày rạng rỡ” tả sự quả cảm, hào hùng của nghĩa sĩ.
  • B. Cả hai hình ảnh đều tả cảm xúc vui mừng, phấn khởi của nghĩa sĩ trước chiến thắng.
  • C. “Con mắt đỏ hoe” tả sự căm hờn của nghĩa sĩ, “mặt mày rạng rỡ” tả sự kiêu ngạo của kẻ thù.
  • D. Cả hai hình ảnh đều tả cảm xúc đau khổ, tuyệt vọng của người dân trước họa xâm lăng.

Câu 25: Xét về cấu trúc của bài văn tế nói chung, “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” tuân thủ bố cục truyền thống như thế nào?

  • A. Hoàn toàn phá cách, không theo bất kỳ bố cục truyền thống nào.
  • B. Về cơ bản tuân thủ bố cục truyền thống nhưng có sự sáng tạo, linh hoạt.
  • C. Tuân thủ tuyệt đối và cứng nhắc theo bố cục truyền thống.
  • D. Chỉ tuân thủ một vài phần trong bố cục truyền thống, các phần khác bị lược bỏ.

Câu 26: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, Nguyễn Đình Chiểu đã vận dụng sáng tạo yếu tố nào từ văn học dân gian?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Kết cấu chương hồi, kể chuyện theo trình tự thời gian.
  • C. Ngôn ngữ bình dị, hình ảnh gần gũi với đời sống.
  • D. Giọng điệu trang trọng, uy nghiêm như trong văn nghị luận cung đình.

Câu 27: Nếu đặt “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” trong dòng chảy văn học yêu nước Việt Nam giai đoạn giữa thế kỷ XIX, tác phẩm này có vị trí như thế nào?

  • A. Một tác phẩm ít được biết đến và không có nhiều ảnh hưởng.
  • B. Một trong những tác phẩm tiêu biểu, có giá trị lớn về nội dung và nghệ thuật.
  • C. Một tác phẩm gây tranh cãi về tư tưởng và giá trị nghệ thuật.
  • D. Một tác phẩm mang nặng tính chất tuyên truyền, giá trị văn học không cao.

Câu 28: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, từ nào được lặp lại nhiều lần và có vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc?

  • A. Từ “quân” (nghĩa quân).
  • B. Từ “giặc” (giặc Tây).
  • C. Từ “dân” (lòng dân).
  • D. Từ “ôi” (Hỡi ôi!).

Câu 29: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có ý nghĩa như thế nào đối với việc giáo dục truyền thống yêu nước cho thế hệ trẻ ngày nay?

  • A. Khơi dậy lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc và ý chí bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về cuộc sống khó khăn của người nông dân xưa.
  • C. Cung cấp kiến thức lịch sử về giai đoạn kháng Pháp.
  • D. Giúp rèn luyện kỹ năng đọc và phân tích văn bản cổ.

Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa để khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, em sẽ chọn từ nào?

  • A. Bình dị.
  • B. Hiện thực.
  • C. Bi tráng.
  • D. Trang trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét về thể loại văn học,

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong đoạn mở đầu

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Câu văn “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ” sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chi tiết “chưa quen cung ngựa, tập rước dao gầy” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” cho thấy điều gì về quá trình chuẩn bị chiến đấu của nghĩa quân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất của

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cụm từ “một mối xa thư đồ sộ” trong câu văn “Nào những lăm le kéo bè, xốc vác; cũng có một mối xa thư đồ sộ” ám chỉ điều gì liên quan đến kẻ thù?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong đoạn văn tế về cuộc sống thường ngày của nghĩa sĩ, tác giả tập trung miêu tả những khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ được sử dụng trong

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng thể văn tế để ca ngợi nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ người nông dân sang người nghĩa sĩ trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, những phẩm chất nào của người nghĩa sĩ được Nguyễn Đình Chiểu đặc biệt nhấn mạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tác dụng của biện pháp liệt kê trong đoạn văn miêu tả hành động chiến đấu của nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có thể được xem là một bản anh hùng ca về người nông dân nghĩa sĩ vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong đoạn kết của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, Nguyễn Đình Chiểu bày tỏ mong muốn gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So sánh hình ảnh người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” với hình ảnh người nông dân trong ca dao, em thấy có điểm khác biệt cơ bản nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được diễn ngâm trong một buổi lễ tưởng niệm, yếu tố nào cần được chú trọng nhất trong giọng điệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Từ “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, em rút ra bài học gì về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với vận mệnh đất nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh “con mắt đỏ hoe” và “mặt mày rạng rỡ” được sử dụng để miêu tả cảm xúc của ai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Xét về cấu trúc của bài văn tế nói chung, “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” tuân thủ bố cục truyền thống như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, Nguyễn Đình Chiểu đã vận dụng sáng tạo yếu tố nào từ văn học dân gian?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu đặt “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” trong dòng chảy văn học yêu nước Việt Nam giai đoạn giữa thế kỷ XIX, tác phẩm này có vị trí như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, từ nào được lặp lại nhiều lần và có vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có ý nghĩa như thế nào đối với việc giáo dục truyền thống yêu nước cho thế hệ trẻ ngày nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa để khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, em sẽ chọn từ nào?

Xem kết quả