Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân được khắc họa nổi bật qua phẩm chất nào sau đây?
- A. Sự dũng cảm bộc phát nhất thời
- B. Lòng yêu nước chân thành, tự phát và tinh thần xả thân vì nghĩa lớn
- C. Khát vọng đổi đời, thoát khỏi cảnh nghèo khó
- D. Tinh thần thượng võ, yêu thích chiến trận
Câu 2: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?
- A. Thời kỳ đất nước thái bình, ca ngợi những người anh hùng dân tộc.
- B. Giai đoạn phong trào Tây Sơn nổi dậy chống quân Thanh.
- C. Sau cuộc kháng chiến chống Pháp thất bại ở Cần Giuộc, cuối thế kỷ XIX.
- D. Trong thời kỳ nội chiến giữa các phe phái phong kiến.
Câu 3: Thể loại "văn tế" thường được sử dụng để làm gì?
- A. Trình bày ý kiến, quan điểm về một vấn đề chính trị - xã hội.
- B. Kể lại một câu chuyện lịch sử hoặc truyền thuyết.
- C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên hoặc sinh hoạt đời thường.
- D. Tưởng nhớ, thương tiếc người đã mất và ca ngợi công đức của họ.
Câu 4: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự tương phản giữa cuộc sống thường ngày và hành động chiến đấu của người nghĩa sĩ?
- A. Đối lập
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 5: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ người nông dân hiền lành sang người nghĩa sĩ dũng cảm trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”?
- A. “Ôi! Nhớ linh xưa: cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó.”
- B. “Bữa thấy bòng bong, che chở vợ con; đêm nghe trống mõ, cũng muốn đi ăn giỗ.”
- C. “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ.”
- D. “Sống làm chi, theo quân tả đạo; thác làm chi, để tiếng ô danh.”
Câu 6: Từ “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, có thể rút ra bài học sâu sắc nhất nào về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với vận mệnh đất nước?
- A. Cần phải tập trung vào phát triển kinh tế cá nhân trước khi nghĩ đến việc nước.
- B. Khi Tổ quốc lâm nguy, mỗi người dân cần gác lại lợi ích cá nhân, sẵn sàng đứng lên bảo vệ đất nước.
- C. Chỉ có tầng lớp trí thức và lãnh đạo mới có trách nhiệm với vận mệnh quốc gia.
- D. Nên giữ thái độ trung lập, không can dự vào các vấn đề chính trị để tránh rủi ro.
Câu 7: Trong đoạn văn tế, những từ ngữ, hình ảnh nào gợi lên khung cảnh chiến đấu ác liệt nhưng cũng đầy quả cảm của nghĩa sĩ Cần Giuộc?
- A. “Cui cút làm ăn”, “toan lo nghèo khó”, “bòng bong”, “trống mõ”.
- B. “Ruộng trâu”, “vợ con”, “ăn giỗ”, “tối lửa tắt đèn có nhau”.
- C. “Gươm ngắn ngủn”, “áo vải”, “đánh Tây”, “mất tiếng vang như mõ”.
- D. “Súng giặc đất rền”, “lòng dân trời tỏ”, “hỏa mai đánh bằng rơm con cúi”, “tàu thiếc bắn bằng súng nhỏ”.
Câu 8: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện thái độ chủ đạo nào của tác giả Nguyễn Đình Chiểu đối với cuộc kháng chiến chống Pháp và những người nghĩa sĩ?
- A. Thờ ơ, khách quan, chỉ ghi lại sự kiện lịch sử.
- B. Ngợi ca, cảm phục, thương xót và tự hào.
- C. Phê phán, chỉ trích sự yếu kém của nghĩa quân.
- D. Bi quan, tuyệt vọng về tương lai của cuộc kháng chiến.
Câu 9: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất mà “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” mang lại cho người đọc ngày nay là gì?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về cuộc sống của người nông dân Nam Bộ xưa.
- B. Giúp hiểu rõ hơn về chiến thuật quân sự thời Nguyễn.
- C. Khơi gợi lòng yêu nước, tinh thần tự cường và ý thức trách nhiệm với Tổ quốc.
- D. Phản ánh chân thực sự thất bại và đau thương của cuộc kháng chiến chống Pháp.
Câu 10: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, hình ảnh “lòng dân trời tỏ” có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?
- A. Sự đồng lòng, ủng hộ của nhân dân đối với chính nghĩa.
- B. Thời tiết thuận lợi cho cuộc khởi nghĩa.
- C. Sự soi sáng, dẫn đường của thần linh.
- D. Tình hình đất nước đã trở nên sáng sủa, tốt đẹp hơn.
Câu 11: So với các bài văn tế khác, “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có điểm đặc biệt nổi bật nào về đối tượng và giọng điệu?
- A. Đối tượng là các bậc vua chúa, giọng điệu trang nghiêm, kính cẩn.
- B. Đối tượng là các nhà nho, sĩ phu, giọng điệu trang trọng, mực thước.
- C. Đối tượng là những người phụ nữ đức hạnh, giọng điệu nhẹ nhàng, cảm thương.
- D. Đối tượng là những người nông dân áo vải, giọng điệu vừa bi tráng, vừa gần gũi, bình dị.
Câu 12: Cấu trúc của bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” tuân theo bố cục truyền thống của thể văn tế, gồm mấy phần chính?
- A. 2 phần
- B. 4 phần
- C. 3 phần
- D. 5 phần
Câu 13: Nội dung chính của phần “ai vãn” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là gì?
- A. Nêu công lao, sự nghiệp hiển hách của người đã mất.
- B. Tái hiện cuộc sống, phẩm chất cao đẹp của người đã mất.
- C. Bày tỏ niềm tiếc thương, đau xót trước sự mất mát lớn lao.
- D. Khẳng định sự bất tử của người đã mất trong lòng người sống.
Câu 14: Trong câu “Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc”, biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?
- A. Ẩn dụ, tăng tính hình tượng, gợi cảm cho lời văn.
- B. Điệp từ, nhấn mạnh ý chí chiến đấu bất khuất, kiên cường.
- C. Hoán dụ, thể hiện sự gắn bó mật thiết với quê hương.
- D. So sánh, làm nổi bật sự đối lập giữa sống và thác.
Câu 15: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có thể được xem là một tác phẩm mang đậm tính bi tráng. Yếu tố “bi” và yếu tố “tráng” trong tác phẩm này thể hiện như thế nào?
- A. Yếu tố “bi” thể hiện ở sự hy sinh anh dũng, yếu tố “tráng” thể hiện ở sự tiếc thương của người ở lại.
- B. Yếu tố “bi” thể hiện ở sự căm hờn giặc, yếu tố “tráng” thể hiện ở tinh thần lạc quan cách mạng.
- C. Yếu tố “bi” thể hiện ở sự hy sinh của những người nông dân vô danh, yếu tố “tráng” thể hiện ở vẻ đẹp cao cả trong hành động nghĩa hiệp.
- D. Yếu tố “bi” thể hiện ở sự thất bại của cuộc khởi nghĩa, yếu tố “tráng” thể hiện ở quy mô lớn của phong trào.
Câu 16: Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” để tạo nên sự gần gũi, dễ đi vào lòng người?
- A. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, dân dã, gần với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
- B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố, tạo sự trang trọng, cổ kính.
- C. Sử dụng ngôn ngữ bác học, mang tính triết lý sâu xa.
- D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, nghiêm túc theo lối văn biền ngẫu truyền thống.
Câu 17: Trong đoạn mở đầu “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” (“Hỡi ôi… đất rền; lòng dân trời tỏ”), tác giả đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật đặc trưng nào để khơi gợi cảm xúc?
- A. Tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
- B. Kể chuyện lịch sử bi thương.
- C. Nêu trực tiếp vấn đề cần nghị luận.
- D. Sử dụng tiếng kêu than “Hỡi ôi” kết hợp với hình ảnh tương phản mạnh mẽ.
Câu 18: Hình ảnh “mõ” và “mỡ” trong câu “một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ” và “tuy là mất tiếng vang như mỡ” gợi liên tưởng đến điều gì về sự hy sinh của nghĩa sĩ?
- A. Sự hy sinh vô nghĩa, không được ai biết đến.
- B. Sự hy sinh thầm lặng, không màng danh lợi, chỉ vì nghĩa lớn.
- C. Sự hy sinh cao cả, được mọi người ca tụng, ngưỡng mộ.
- D. Sự hy sinh đáng tiếc, gây tổn thất lớn cho phong trào.
Câu 19: Đoạn văn nào trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện rõ nhất sự cảm thông, thấu hiểu của tác giả đối với những khó khăn, vất vả trong cuộc sống thường ngày của người nông dân?
- A. “Ôi! Nhớ linh xưa: cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó. Ruộng trâu ở đâu? Vốn chẳng có; vợ con trông mong? Khoảng không.”
- B. “Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ.”
- C. “Nhưng nghĩ rằng: thác mà trả xong nợ nước, thì là nhẹ mình; sống mà chịu chữ lụy dân, thì đau lòng kẻo nữa.”
- D. “Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia; sống thờ vua, thác cũng thờ vua, lời dụ đã rành rành, một chữ ấm đủ đền công đó.”
Câu 20: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân khiến người nông dân đứng lên chiến đấu chống Pháp?
- A. Lòng yêu nước, căm thù giặc.
- B. Ý thức bảo vệ quê hương, xóm làng.
- C. Tinh thần nghĩa hiệp, sẵn sàng xả thân vì đại nghĩa.
- D. Mong muốn được thăng quan tiến chức, đổi đời.
Câu 21: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có vai trò như thế nào trong việc khẳng định vị trí của người nông dân trong lịch sử văn học Việt Nam?
- A. Lần đầu tiên đưa hình ảnh người nông dân vào văn học.
- B. Khắc họa người nông dân như một lực lượng tiêu cực, lạc hậu.
- C. Ghi nhận và ca ngợi người nông dân như những người anh hùng vô danh của dân tộc.
- D. Thể hiện sự đối lập sâu sắc giữa người nông dân và tầng lớp统治者.
Câu 22: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” sử dụng thành công hình thức nghệ thuật nào của văn tế để truyền tải nội dung và cảm xúc?
- A. Tự do, phóng túng, phá cách.
- B. Biền ngẫu, đối xứng, nhịp nhàng.
- C. Trang trọng, cổ kính, uy nghiêm.
- D. Trực tiếp, mạnh mẽ, quyết liệt.
Câu 23: Trong phần “thích thực” của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tác giả tập trung miêu tả điều gì về người nghĩa sĩ?
- A. Hồi tưởng về cuộc sống và phẩm chất của nghĩa sĩ trước khi tham gia chiến đấu.
- B. Tái hiện lại diễn biến trận chiến đấu ác liệt ở Cần Giuộc.
- C. Bày tỏ lòng tiếc thương sâu sắc trước sự hy sinh của nghĩa sĩ.
- D. Nêu bật công lao và sự nghiệp hiển hách của nghĩa sĩ.
Câu 24: Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện tinh thần tự nguyện, tự giác tham gia kháng chiến của nghĩa sĩ Cần Giuộc?
- A. “Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình.”
- B. “Chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ.”
- C. “Bị giặc giày đạp, há để yên; mối thù truyền kiếp, quyết phen báo đền.”
- D. “Xin theo tướng đánh Tây, làm cho trời đất phải kinh.”
Câu 25: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có ý nghĩa như thế nào đối với việc giáo dục truyền thống yêu nước cho thế hệ trẻ ngày nay?
- A. Giúp hiểu rõ hơn về sự thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp.
- B. Cung cấp kiến thức lịch sử về giai đoạn cuối thế kỷ XIX.
- C. Giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc và phân tích văn bản cổ.
- D. Khơi dậy lòng tự hào dân tộc, ý thức về tinh thần bất khuất và truyền thống yêu nước.
Câu 26: Hình ảnh “gươm ngắn ngủn”, “áo vải” trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sự nghèo khó, lạc hậu của nghĩa quân.
- B. Vũ khí thô sơ, trang bị đơn giản nhưng tinh thần chiến đấu dũng cảm.
- C. Sự tương phản với vũ khí hiện đại của giặc Pháp.
- D. Phong cách chiến đấu du kích, linh hoạt.
Câu 27: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện quan điểm như thế nào về vai trò của triều đình nhà Nguyễn trong cuộc kháng chiến chống Pháp?
- A. Ca ngợi sự lãnh đạo tài tình của triều đình.
- B. Ủng hộ đường lối kháng chiến của triều đình.
- C. Không trực tiếp phê phán nhưng ngầm thể hiện sự thất vọng về sự nhu nhược của triều đình.
- D. Công khai chỉ trích sự bất lực và hèn nhát của triều đình.
Câu 28: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho dòng văn học yêu nước nửa cuối thế kỷ XIX. Đâu là yếu tố quyết định giúp tác phẩm đạt được vị trí này?
- A. Thể hiện sâu sắc lòng yêu nước, tinh thần chiến đấu và sự hy sinh cao cả của người dân.
- B. Sử dụng thể loại văn tế truyền thống một cách sáng tạo.
- C. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống nhân dân.
- D. Phản ánh chân thực bối cảnh lịch sử xã hội đương thời.
Câu 29: Nếu “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được chuyển thể thành một bộ phim, cảnh nào sau đây sẽ thể hiện rõ nhất tinh thần “thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ vinh” của nghĩa sĩ?
- A. Cảnh người nghĩa sĩ vui vẻ làm ruộng, chăm lo gia đình trước khi có giặc.
- B. Cảnh người nghĩa sĩ anh dũng xông lên đánh giặc, dù biết rõ hiểm nguy.
- C. Cảnh người dân Cần Giuộc đau buồn, tiếc thương những người đã hy sinh.
- D. Cảnh triều đình nhà Nguyễn bàn bạc đối phó với quân Pháp xâm lược.
Câu 30: Trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, yếu tố nghệ thuật nào góp phần quan trọng nhất tạo nên âm hưởng bi tráng cho toàn bài?
- A. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
- B. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
- C. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố trữ tình và yếu tố hiện thực, giữa giọng điệu bi thương và giọng điệu ngợi ca.
- D. Miêu tả chi tiết khung cảnh chiến trận ác liệt.