15+ Đề Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 01

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát thấy hiện tượng lá cây rụng vào mùa đông. Cô ấy đặt giả thuyết rằng nhiệt độ thấp là nguyên nhân chính. Bước tiếp theo trong phương pháp thực nghiệm của Vật lí mà cô ấy cần làm là gì?

  • A. Thông báo kết quả quan sát cho cộng đồng khoa học.
  • B. Tìm kiếm các giả thuyết khác có thể giải thích hiện tượng.
  • C. Đưa ra kết luận cuối cùng dựa trên quan sát ban đầu.
  • D. Thiết kế thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết bằng cách thay đổi nhiệt độ và quan sát phản ứng của cây.

Câu 2: Khi làm thí nghiệm với hóa chất trong phòng Vật lí (ví dụ như axit dùng để ăn mòn kim loại trong bài thực hành), học sinh cần tuân thủ nguyên tắc an toàn nào là quan trọng nhất để bảo vệ bản thân khỏi bị bỏng hóa chất?

  • A. Đeo kính bảo vệ mắt.
  • B. Mặc áo choàng thí nghiệm.
  • C. Sử dụng găng tay bảo hộ và thao tác cẩn thận.
  • D. Đảm bảo khu vực làm việc thoáng khí.

Câu 3: Một nhóm học sinh đo chiều dài của một vật bằng thước kẻ có độ chia nhỏ nhất là 1mm. Kết quả đo được ghi là 15,2 cm ± 0,1 cm. Giá trị 0,1 cm trong kết quả này biểu thị điều gì?

  • A. Sai số ngẫu nhiên của phép đo.
  • B. Sai số tuyệt đối của phép đo.
  • C. Sai số tương đối của phép đo.
  • D. Độ chính xác của thước đo.

Câu 4: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc áp dụng kiến thức Vật lí vào giải thích một hiện tượng tự nhiên hoặc công nghệ?

  • A. Sử dụng định luật bảo toàn năng lượng để giải thích tại sao nước chảy từ chỗ cao xuống chỗ thấp lại có thể làm quay tua bin phát điện.
  • B. Mô tả màu sắc của cầu vồng là do ánh sáng mặt trời chiếu qua các hạt mưa.
  • C. Liệt kê các loại nguyên tố hóa học có trong không khí.
  • D. Nói rằng máy tính hoạt động nhờ dòng điện.

Câu 5: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, nếu không may làm đổ hóa chất độc hại hoặc dễ cháy, hành động ưu tiên hàng đầu cần làm ngay lập tức là gì?

  • A. Thu dọn ngay lập tức bằng khăn giấy hoặc vật liệu thấm hút.
  • B. Mở cửa sổ để thông gió.
  • C. Rửa sạch khu vực bị đổ bằng nước.
  • D. Báo cáo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thí nghiệm.

Câu 6: Ba học sinh A, B, C cùng đo khối lượng một vật chuẩn có khối lượng thực là 100,0 g bằng các cân khác nhau. Kết quả đo của từng học sinh và sai số tuyệt đối trung bình ước tính như sau:
- A: 99,8 g ± 0,2 g
- B: 100,5 g ± 0,1 g
- C: 100,1 g ± 0,5 g
Phép đo của học sinh nào vừa có độ chính xác cao nhất, vừa có độ chuẩn xác (gần giá trị thực) cao nhất?

  • A. Học sinh A.
  • B. Học sinh B.
  • C. Học sinh C.
  • D. Không thể xác định.

Câu 7: Đơn vị nào sau đây không thuộc Hệ đơn vị quốc tế (SI)?

  • A. Kilogram (kg)
  • B. Mét (m)
  • C. Ampere (A)
  • D. Lít (L)

Câu 8: Khi sử dụng các thiết bị điện trong phòng thí nghiệm Vật lí, nguyên tắc an toàn cơ bản nào cần tuân thủ nghiêm ngặt?

  • A. Kiểm tra dây dẫn, phích cắm trước khi sử dụng và không chạm tay ướt vào thiết bị điện.
  • B. Sử dụng thiết bị điện có công suất lớn để hoàn thành thí nghiệm nhanh hơn.
  • C. Tự ý sửa chữa các thiết bị điện bị hỏng.
  • D. Để các vật liệu dễ cháy gần nguồn điện.

Câu 9: Một nhà Vật lí đang nghiên cứu về chuyển động của các hành tinh. Cô ấy xây dựng một mô hình toán học dựa trên định luật hấp dẫn của Newton để dự đoán quỹ đạo. Việc sử dụng mô hình trong trường hợp này thuộc bước nào của phương pháp thực nghiệm?

  • A. Quan sát và đặt câu hỏi.
  • B. Xây dựng mô hình/giả thuyết.
  • C. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm.
  • D. Phân tích kết quả và rút ra kết luận.

Câu 10: Sai số ngẫu nhiên trong phép đo thường xuất hiện do:

  • A. Các yếu tố không kiểm soát được từ môi trường hoặc thao tác đo không ổn định.
  • B. Dụng cụ đo bị hỏng hoặc không được hiệu chuẩn đúng cách.
  • C. Phương pháp đo không phù hợp với đại lượng cần đo.
  • D. Người đo đọc sai vạch chia trên dụng cụ.

Câu 11: Giả sử bạn cần đo thời gian một vật rơi tự do từ độ cao nhất định. Dụng cụ đo thời gian phù hợp nhất, cho phép giảm thiểu sai số do phản xạ của người đo, là loại nào?

  • A. Đồng hồ bấm giây thủ công.
  • B. Đồng hồ cát.
  • C. Đồng hồ đeo tay thông thường.
  • D. Cổng quang điện kết nối với bộ đếm thời gian số.

Câu 12: Lĩnh vực Vật lí nào tập trung nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến nhiệt độ, sự truyền nhiệt và công của các hệ vĩ mô?

  • A. Cơ học.
  • B. Nhiệt học.
  • C. Quang học.
  • D. Điện học.

Câu 13: Khi tiến hành một thí nghiệm Vật lí, sau khi thu thập dữ liệu, bước tiếp theo quan trọng là gì để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

  • A. Phân tích dữ liệu, xử lý sai số và so sánh với giả thuyết ban đầu.
  • B. Ngay lập tức đưa ra kết luận dựa trên các kết quả thu được.
  • C. Lặp lại toàn bộ thí nghiệm từ đầu.
  • D. Thông báo kết quả cho các nhóm khác để họ xác nhận.

Câu 14: Sai số hệ thống trong phép đo có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

  • A. Thực hiện nhiều lần đo và lấy giá trị trung bình.
  • B. Thay đổi người thực hiện phép đo.
  • C. Kiểm tra và hiệu chuẩn lại dụng cụ đo hoặc thay đổi phương pháp đo phù hợp hơn.
  • D. Loại bỏ các giá trị đo có vẻ bất thường.

Câu 15: Một học sinh đo cường độ dòng điện qua một điện trở và thu được các giá trị: 0,45 A, 0,47 A, 0,44 A, 0,46 A, 0,48 A. Giá trị trung bình của cường độ dòng điện là bao nhiêu?

  • A. 0,45 A
  • B. 0,46 A
  • C. 0,47 A
  • D. 0,48 A

Câu 16: Dựa trên dữ liệu ở Câu 15, sai số tuyệt đối lớn nhất của một lần đo so với giá trị trung bình là bao nhiêu?

  • A. 0,01 A
  • B. 0,02 A
  • C. 0,03 A
  • D. 0,04 A

Câu 17: Vai trò quan trọng nhất của Vật lí trong cuộc sống và công nghệ hiện đại là gì?

  • A. Cung cấp nền tảng lý thuyết cho sự phát triển của hầu hết các ngành khoa học và công nghệ khác, từ y học đến kỹ thuật.
  • B. Giải thích mọi hiện tượng xảy ra trong vũ trụ.
  • C. Chế tạo ra các thiết bị điện tử phức tạp.
  • D. Giúp con người hiểu rõ hơn về lịch sử Trái Đất.

Câu 18: Khi làm việc với nguồn nhiệt (đèn cồn, bếp điện) trong phòng thí nghiệm, cần đặc biệt chú ý điều gì để tránh nguy cơ cháy nổ hoặc bỏng?

  • A. Để các vật dễ cháy như giấy, hóa chất gần nguồn nhiệt để tiện sử dụng.
  • B. Không cần đeo kính bảo vệ mắt khi làm việc với nhiệt.
  • C. Chạm trực tiếp vào vật liệu đang được nung nóng để kiểm tra nhiệt độ.
  • D. Giữ khoảng cách an toàn, không để vật dễ cháy gần nguồn nhiệt và tắt nguồn nhiệt khi không sử dụng.

Câu 19: Một kết quả đo được ghi là (25,5 ± 0,2) cm. Sai số tương đối của phép đo này là bao nhiêu (làm tròn đến hai chữ số có nghĩa)?

  • A. 0,78%
  • B. 0,2%
  • C. 25,5%
  • D. Không thể tính được.

Câu 20: Đâu là ví dụ về việc Vật lí sử dụng mô hình để đơn giản hóa và nghiên cứu một hệ phức tạp?

  • A. Đo nhiệt độ của một vật bằng nhiệt kế.
  • B. Quan sát chuyển động của một viên bi trên mặt phẳng nghiêng.
  • C. Xem Trái Đất là một điểm khối khi tính lực hấp dẫn giữa Trái Đất và Mặt Trời.
  • D. Ghi lại các giá trị điện áp và dòng điện trong một mạch điện.

Câu 21: Khi làm thí nghiệm với tia laser hoặc nguồn sáng mạnh, nguyên tắc an toàn nào là bắt buộc?

  • A. Chiếu tia laser vào gương để quan sát đường đi của nó.
  • B. Không bao giờ chiếu tia laser trực tiếp vào mắt hoặc vào người khác.
  • C. Sử dụng tia laser công suất càng lớn càng tốt để thấy rõ.
  • D. Để các vật liệu phản chiếu xung quanh khu vực thí nghiệm.

Câu 22: Sai số tương đối của phép đo cho biết điều gì về chất lượng của phép đo đó?

  • A. Mức độ chính xác (precision) của phép đo so với giá trị trung bình hoặc giá trị đo được.
  • B. Khoảng chứa giá trị thực của đại lượng đo.
  • C. Sai lệch lớn nhất có thể có của phép đo.
  • D. Độ nhạy của dụng cụ đo.

Câu 23: Một phép đo lặp đi lặp lại nhiều lần cho các kết quả rất gần nhau nhưng lại khác xa so với giá trị thực đã biết. Điều này chủ yếu cho thấy sự tồn tại của loại sai số nào?

  • A. Sai số ngẫu nhiên lớn.
  • B. Sai số hệ thống lớn.
  • C. Sai số do đọc sai vạch chia.
  • D. Không có sai số nào đáng kể.

Câu 24: Đâu là biểu hiện của tư duy Vật lí trong việc giải quyết một vấn đề thực tế?

  • A. Ghi nhớ công thức và áp dụng trực tiếp vào bài toán.
  • B. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt mà không cần phân loại.
  • C. Xây dựng mô hình đơn giản hóa vấn đề, xác định các yếu tố ảnh hưởng chính và tìm mối liên hệ giữa chúng.
  • D. Dựa vào kinh nghiệm cá nhân để đưa ra giải pháp nhanh chóng.

Câu 25: Để giảm sai số ngẫu nhiên khi đo một đại lượng, phương pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ đo một lần thật cẩn thận.
  • B. Sử dụng dụng cụ đo có độ chia nhỏ nhất lớn hơn.
  • C. Thay đổi người thực hiện phép đo liên tục.
  • D. Thực hiện phép đo nhiều lần trong điều kiện ổn định và lấy giá trị trung bình.

Câu 26: Ý nghĩa của việc viết kết quả đo kèm theo sai số (ví dụ: m = (100 ± 2) g) là gì?

  • A. Chứng tỏ phép đo là hoàn toàn chính xác.
  • B. Cho biết khoảng giá trị có khả năng chứa giá trị thực của đại lượng đo.
  • C. Thể hiện sự kém cẩn thận của người thực hiện phép đo.
  • D. Chỉ là quy ước viết kết quả, không có ý nghĩa vật lí.

Câu 27: Khi nào thì sai số tương đối của phép đo trở nên đặc biệt quan trọng để đánh giá chất lượng phép đo?

  • A. Khi giá trị trung bình của đại lượng đo rất lớn.
  • B. Khi sai số tuyệt đối của phép đo rất nhỏ.
  • C. Khi so sánh độ chính xác của các phép đo các đại lượng khác nhau hoặc có giá trị trung bình rất khác nhau.
  • D. Khi dụng cụ đo có độ chia nhỏ nhất lớn.

Câu 28: Một học sinh đo đường kính của một sợi dây mỏng bằng thước kẹp. Để giảm thiểu sai số do thước, học sinh nên làm gì?

  • A. Kiểm tra điểm "0" của thước kẹp trước khi đo và đảm bảo kẹp nhẹ nhàng, không làm biến dạng sợi dây.
  • B. Kẹp sợi dây thật chặt để đảm bảo nó không bị tuột.
  • C. Chỉ cần đọc giá trị ở vạch chia gần nhất.
  • D. Đo ở một vị trí duy nhất trên sợi dây.

Câu 29: Việc phân loại các hiện tượng tự nhiên thành các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau như Cơ học, Nhiệt học, Quang học, Điện học, v.v., trong Vật lí có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp giới hạn phạm vi nghiên cứu của mỗi nhà khoa học.
  • B. Cho thấy các hiện tượng trong các lĩnh vực khác nhau là hoàn toàn không liên quan.
  • C. Làm cho việc học Vật lí trở nên phức tạp hơn.
  • D. Giúp hệ thống hóa kiến thức, tập trung nghiên cứu sâu vào từng khía cạnh và xây dựng các lý thuyết chuyên biệt.

Câu 30: Trong quy trình xử lý dữ liệu đo để tính sai số, việc tính sai số tuyệt đối trung bình và sai số ngẫu nhiên cực đại có mục đích chính là gì?

  • A. Ước tính độ phân tán của các giá trị đo và xác định sai số ngẫu nhiên của phép đo.
  • B. Kiểm tra xem dụng cụ đo có bị sai số hệ thống hay không.
  • C. Xác định giá trị thực chính xác của đại lượng cần đo.
  • D. Tính toán sai số tương đối của phép đo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát thấy hiện tượng lá cây rụng vào mùa đông. Cô ấy đặt giả thuyết rằng nhiệt độ thấp là nguyên nhân chính. Bước tiếp theo trong phương pháp thực nghiệm của Vật lí mà cô ấy cần làm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi làm thí nghiệm với hóa chất trong phòng Vật lí (ví dụ như axit dùng để ăn mòn kim loại trong bài thực hành), học sinh cần tuân thủ nguyên tắc an toàn nào là quan trọng nhất để bảo vệ bản thân khỏi bị bỏng hóa chất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một nhóm học sinh đo chiều dài của một vật bằng thước kẻ có độ chia nhỏ nhất là 1mm. Kết quả đo được ghi là 15,2 cm ± 0,1 cm. Giá trị 0,1 cm trong kết quả này biểu thị điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc áp dụng kiến thức Vật lí vào giải thích một hiện tượng tự nhiên hoặc công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, nếu không may làm đổ hóa chất độc hại hoặc dễ cháy, hành động ưu tiên hàng đầu cần làm ngay lập tức là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Ba học sinh A, B, C cùng đo khối lượng một vật chuẩn có khối lượng thực là 100,0 g bằng các cân khác nhau. Kết quả đo của từng học sinh và sai số tuyệt đối trung bình ước tính như sau:
- A: 99,8 g ± 0,2 g
- B: 100,5 g ± 0,1 g
- C: 100,1 g ± 0,5 g
Phép đo của học sinh nào vừa có độ chính xác cao nhất, vừa có độ chuẩn xác (gần giá trị thực) cao nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đơn vị nào sau đây không thuộc Hệ đơn vị quốc tế (SI)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi sử dụng các thiết bị điện trong phòng thí nghiệm Vật lí, nguyên tắc an toàn cơ bản nào cần tuân thủ nghiêm ngặt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một nhà Vật lí đang nghiên cứu về chuyển động của các hành tinh. Cô ấy xây dựng một mô hình toán học dựa trên định luật hấp dẫn của Newton để dự đoán quỹ đạo. Việc sử dụng mô hình trong trường hợp này thuộc bước nào của phương pháp thực nghiệm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Sai số ngẫu nhiên trong phép đo thường xuất hiện do:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Giả sử bạn cần đo thời gian một vật rơi tự do từ độ cao nhất định. Dụng cụ đo thời gian phù hợp nhất, cho phép giảm thiểu sai số do phản xạ của người đo, là loại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Lĩnh vực Vật lí nào tập trung nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến nhiệt độ, sự truyền nhiệt và công của các hệ vĩ mô?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi tiến hành một thí nghiệm Vật lí, sau khi thu thập dữ liệu, bước tiếp theo quan trọng là gì để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Sai số hệ thống trong phép đo có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một học sinh đo cường độ dòng điện qua một điện trở và thu được các giá trị: 0,45 A, 0,47 A, 0,44 A, 0,46 A, 0,48 A. Giá trị trung bình của cường độ dòng điện là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Dựa trên dữ liệu ở Câu 15, sai số tuyệt đối lớn nhất của một lần đo so với giá trị trung bình là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Vai trò quan trọng nhất của Vật lí trong cuộc sống và công nghệ hiện đại là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi làm việc với nguồn nhiệt (đèn cồn, bếp điện) trong phòng thí nghiệm, cần đặc biệt chú ý điều gì để tránh nguy cơ cháy nổ hoặc bỏng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một kết quả đo được ghi là (25,5 ± 0,2) cm. Sai số tương đối của phép đo này là bao nhiêu (làm tròn đến hai chữ số có nghĩa)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đâu là ví dụ về việc Vật lí sử dụng mô hình để đơn giản hóa và nghiên cứu một hệ phức tạp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi làm thí nghiệm với tia laser hoặc nguồn sáng mạnh, nguyên tắc an toàn nào là bắt buộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Sai số tương đối của phép đo cho biết điều gì về chất lượng của phép đo đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một phép đo lặp đi lặp lại nhiều lần cho các kết quả rất gần nhau nhưng lại khác xa so với giá trị thực đã biết. Điều này chủ yếu cho thấy sự tồn tại của loại sai số nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đâu là biểu hiện của tư duy Vật lí trong việc giải quyết một vấn đề thực tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để giảm sai số ngẫu nhiên khi đo một đại lượng, phương pháp hiệu quả nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Ý nghĩa của việc viết kết quả đo kèm theo sai số (ví dụ: m = (100 ± 2) g) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi nào thì sai số tương đối của phép đo trở nên đặc biệt quan trọng để đánh giá chất lượng phép đo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một học sinh đo đường kính của một sợi dây mỏng bằng thước kẹp. Để giảm thiểu sai số do thước, học sinh nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Việc phân loại các hiện tượng tự nhiên thành các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau như Cơ học, Nhiệt học, Quang học, Điện học, v.v., trong Vật lí có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong quy trình xử lý dữ liệu đo để tính sai số, việc tính sai số tuyệt đối trung bình và sai số ngẫu nhiên cực đại có mục đích chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 02

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà vật lí đang nghiên cứu về sự chuyển động của các hạt bụi trong không khí. Ông quan sát, ghi chép lại quỹ đạo và tốc độ của chúng dưới kính hiển vi. Bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu khoa học mà nhà vật lí này nên thực hiện là gì?

  • A. Đưa ra định luật vật lí về chuyển động của hạt bụi.
  • B. Xây dựng giả thuyết giải thích cho các quan sát đã thu thập.
  • C. Tiến hành thí nghiệm kiểm chứng giả thuyết ngay lập tức.
  • D. Công bố kết quả quan sát trên tạp chí khoa học.

Câu 2: Tại sao việc xây dựng giả thuyết lại là một bước quan trọng trong phương pháp nghiên cứu khoa học?

  • A. Giả thuyết là kết quả cuối cùng của quá trình nghiên cứu.
  • B. Giả thuyết luôn đúng và không cần kiểm chứng.
  • C. Giả thuyết cung cấp một lời giải thích tạm thời cho hiện tượng và định hướng cho các thí nghiệm kiểm chứng.
  • D. Giả thuyết chỉ đơn thuần là việc mô tả lại hiện tượng đã quan sát được.

Câu 3: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo chu kì dao động của con lắc đơn. Sau khi đo được các giá trị, học sinh này nhận thấy kết quả không khớp với công thức lý thuyết đã học. Theo phương pháp nghiên cứu khoa học, học sinh đó nên làm gì tiếp theo?

  • A. Xem xét lại cách tiến hành thí nghiệm, kiểm tra dụng cụ đo hoặc điều kiện thí nghiệm để tìm sai sót.
  • B. Bỏ qua kết quả đo được và chấp nhận công thức lý thuyết.
  • C. Thay đổi công thức lý thuyết để khớp với kết quả đo được.
  • D. Kết luận rằng công thức lý thuyết là sai.

Câu 4: Vật lí học đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của các ngành khoa học và công nghệ khác?

  • A. Vật lí chỉ là một môn khoa học độc lập, không liên quan đến các ngành khác.
  • B. Vật lí chỉ ứng dụng các thành tựu từ các ngành khoa học khác.
  • C. Vật lí chủ yếu cung cấp các công cụ đo lường cho các ngành khác.
  • D. Vật lí cung cấp nền tảng lý thuyết và phương pháp nghiên cứu cho nhiều ngành khoa học (Hóa học, Sinh học, Thiên văn học...) và là cơ sở cho sự ra đời của nhiều công nghệ hiện đại (điện tử, năng lượng, vật liệu...).

Câu 5: Đâu là ví dụ thể hiện vai trò của vật lí trong đời sống hàng ngày?

  • A. Việc nghiên cứu các loài thực vật mới.
  • B. Phân tích cấu trúc hóa học của một hợp chất.
  • C. Hoạt động của các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính hoặc hệ thống chiếu sáng trong nhà.
  • D. Xây dựng lý thuyết về sự tiến hóa của loài người.

Câu 6: Khi làm việc trong phòng thí nghiệm vật lí, quy tắc an toàn nào sau đây là quan trọng nhất để tránh nguy hiểm liên quan đến hóa chất?

  • A. Luôn mang giày cao gót.
  • B. Đọc kỹ nhãn hóa chất, chỉ sử dụng lượng vừa đủ và đổ bỏ đúng quy định.
  • C. Ăn uống trong phòng thí nghiệm để bổ sung năng lượng.
  • D. Trộn lẫn các loại hóa chất khác nhau để xem phản ứng.

Câu 7: Biểu tượng an toàn trong phòng thí nghiệm có hình ngọn lửa thường cảnh báo về điều gì?

  • A. Nguy cơ cháy nổ hoặc vật liệu dễ bắt lửa.
  • B. Nguy cơ bị điện giật.
  • C. Nguy cơ bị nhiễm độc.
  • D. Nguy cơ bị ăn mòn.

Câu 8: Khi sử dụng thiết bị điện trong phòng thí nghiệm, điều nào sau đây KHÔNG phải là quy tắc an toàn cần tuân thủ?

  • A. Kiểm tra dây dẫn, phích cắm trước khi sử dụng.
  • B. Không chạm tay ướt vào thiết bị điện.
  • C. Sử dụng các thiết bị điện có công suất lớn hơn nguồn điện cho phép.
  • D. Rút phích cắm khi không sử dụng hoặc khi có sự cố.

Câu 9: Nếu không may bị hóa chất bắn vào mắt khi đang làm thí nghiệm, hành động sơ cứu đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Dụi mắt thật mạnh.
  • B. Nhỏ thuốc nhỏ mắt thông thường.
  • C. Băng bó mắt lại ngay lập tức.
  • D. Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước sạch chảy liên tục ít nhất 15 phút.

Câu 10: Vai trò của việc đọc kỹ hướng dẫn trước khi làm thí nghiệm là gì?

  • A. Hiểu rõ mục tiêu, cách tiến hành, các bước an toàn cần thiết và cách xử lý sự cố (nếu có).
  • B. Chỉ để biết tên các dụng cụ cần dùng.
  • C. Không quan trọng, chỉ cần nhìn người khác làm theo.
  • D. Chỉ cần đọc phần kết luận của thí nghiệm.

Câu 11: Đại lượng vật lí là gì?

  • A. Là tên gọi của các dụng cụ đo.
  • B. Là một đặc tính vật lí của vật thể hoặc hiện tượng có thể đo lường được.
  • C. Là kết quả cuối cùng của phép đo.
  • D. Là đơn vị dùng để đo lường.

Câu 12: Hệ đơn vị quốc tế SI được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Dựa trên các đơn vị đo lường truyền thống của mỗi quốc gia.
  • B. Dựa trên các công thức toán học phức tạp.
  • C. Dựa trên bảy đơn vị cơ bản được định nghĩa chính xác.
  • D. Dựa trên các giá trị ngẫu nhiên được thống nhất quốc tế.

Câu 13: Đơn vị cơ bản nào sau đây KHÔNG thuộc hệ SI?

  • A. Kilogam (kg).
  • B. Giây (s).
  • C. Kelvin (K).
  • D. Lít (L).

Câu 14: Khi đo chiều dài của một vật bằng thước thẳng có độ chia nhỏ nhất là 1 mm, giá trị đo được nên được ghi với độ chính xác như thế nào?

  • A. Đến phần mười milimét (0.1 mm).
  • B. Đến milimét (1 mm).
  • C. Đến centimét (1 cm).
  • D. Đến mét (1 m).

Câu 15: Sai số hệ thống (systematic error) là loại sai số:

  • A. Xuất hiện ngẫu nhiên trong mỗi lần đo.
  • B. Có nguyên nhân rõ ràng, lặp lại theo cùng một quy luật trong các phép đo và làm lệch kết quả theo một chiều nhất định.
  • C. Chỉ xuất hiện khi người đo thiếu kinh nghiệm.
  • D. Không thể xác định được nguyên nhân và không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.

Câu 16: Nguồn gốc của sai số ngẫu nhiên (random error) trong phép đo thường là gì?

  • A. Do dụng cụ đo bị hỏng.
  • B. Do người đo đọc sai vạch chia.
  • C. Do công thức tính toán bị sai.
  • D. Do các yếu tố không kiểm soát được từ môi trường hoặc thao tác đo không hoàn toàn giống nhau giữa các lần đo.

Câu 17: Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên khi đo một đại lượng vật lí, biện pháp hiệu quả là gì?

  • A. Chỉ đo duy nhất một lần.
  • B. Sử dụng dụng cụ đo có độ chia lớn.
  • C. Thực hiện phép đo nhiều lần và lấy giá trị trung bình.
  • D. Bỏ qua tất cả các giá trị đo được và ước lượng kết quả.

Câu 18: Một học sinh đo nhiệt độ sôi của nước và ghi nhận các giá trị: 99.5°C, 99.8°C, 100.1°C, 99.7°C, 99.9°C. Giá trị trung bình của nhiệt độ sôi là bao nhiêu?

  • A. 99.5°C.
  • B. 99.8°C.
  • C. 100.1°C.
  • D. 99.9°C.

Câu 19: Giả sử kết quả đo chiều dài của một vật là L = (15.2 ± 0.1) cm. Ý nghĩa của số 0.1 cm trong biểu thức này là gì?

  • A. Sai số tuyệt đối của phép đo.
  • B. Giá trị trung bình của chiều dài.
  • C. Sai số tỉ đối của phép đo.
  • D. Độ chính xác của dụng cụ đo.

Câu 20: Sai số tỉ đối của phép đo được tính bằng công thức nào?

  • A. Tổng các giá trị đo chia cho số lần đo.
  • B. Hiệu giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
  • C. Sai số tuyệt đối chia cho giá trị trung bình (hoặc giá trị đo được).
  • D. Bình phương của sai số tuyệt đối.

Câu 21: Phép đo nào sau đây có độ chính xác cao hơn? Phép đo A: (100 ± 1) cm hay Phép đo B: (10 ± 0.1) cm?

  • A. Phép đo A vì sai số tuyệt đối lớn hơn.
  • B. Phép đo B vì sai số tỉ đối nhỏ hơn.
  • C. Cả hai phép đo có độ chính xác như nhau.
  • D. Không thể so sánh độ chính xác chỉ dựa vào sai số tuyệt đối.

Câu 22: Một học sinh đo khối lượng của một vật là m = (50.0 ± 0.5) g và thể tích là V = (10.0 ± 0.2) cm³. Để tính khối lượng riêng ρ = m/V, sai số tỉ đối của ρ sẽ được tính như thế nào?

  • A. Tổng sai số tỉ đối của m và V.
  • B. Hiệu sai số tỉ đối của m và V.
  • C. Sai số tỉ đối của m nhân với sai số tỉ đối của V.
  • D. Căn bậc hai của tổng bình phương sai số tỉ đối của m và V.

Câu 23: Kết quả của một phép đo nên được viết dưới dạng nào để thể hiện rõ giá trị đo được và độ bất định của phép đo?

  • A. Chỉ ghi giá trị trung bình.
  • B. Chỉ ghi sai số tuyệt đối.
  • C. Ghi giá trị trung bình và sai số tỉ đối.
  • D. Ghi giá trị trung bình kèm sai số tuyệt đối dưới dạng x = x̄ ± Δx.

Câu 24: Khi sử dụng ampe kế để đo cường độ dòng điện, sai số hệ thống có thể do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Kim ampe kế bị lệch vạch 0 khi chưa mắc vào mạch.
  • B. Nhiệt độ phòng thí nghiệm thay đổi ngẫu nhiên.
  • C. Người đo đọc sai vạch chia một cách ngẫu nhiên.
  • D. Điện áp của nguồn điện bị dao động nhẹ.

Câu 25: Một học sinh cần đo thể tích của một lượng chất lỏng. Dụng cụ đo phù hợp nhất để có độ chính xác tương đối cao là gì?

  • A. Bình tam giác.
  • B. Ống đong (hoặc pipet, buret tùy theo yêu cầu độ chính xác cụ thể).
  • C. Cốc thủy tinh.
  • D. Bình cầu.

Câu 26: Việc sử dụng tiền tố "kilo" trong hệ SI có ý nghĩa là nhân với thừa số nào?

  • A. 10¹.
  • B. 10².
  • C. 10³.
  • D. 10⁶.

Câu 27: Để đo khối lượng của một vật trong phòng thí nghiệm, dụng cụ phổ biến và phù hợp nhất là gì?

  • A. Cân (cân đồng hồ, cân điện tử...).
  • B. Thước đo.
  • C. Đồng hồ bấm giây.
  • D. Lực kế.

Câu 28: Khi viết kết quả phép đo, số chữ số có nghĩa (significant figures) thể hiện điều gì?

  • A. Tổng số chữ số trong kết quả.
  • B. Chỉ số các chữ số khác 0.
  • C. Độ lớn của đại lượng đo.
  • D. Độ tin cậy của các chữ số trong kết quả đo, bao gồm các chữ số chắc chắn và chữ số cuối cùng không chắc chắn.

Câu 29: Kết quả đo gia tốc trọng trường tại một địa điểm được ghi là g = (9.81 ± 0.02) m/s². Sai số tỉ đối của phép đo này là bao nhiêu phần trăm?

  • A. Khoảng 0.02%.
  • B. Khoảng 0.20%.
  • C. Khoảng 0.81%.
  • D. Khoảng 2.0%.

Câu 30: Tại sao việc hiểu rõ về sai số và cách xử lý sai số lại quan trọng trong vật lí thực nghiệm?

  • A. Giúp đánh giá độ tin cậy của kết quả đo và so sánh chúng với các giá trị lý thuyết hoặc kết quả từ các thí nghiệm khác.
  • B. Chỉ để làm cho kết quả trông phức tạp hơn.
  • C. Sai số chỉ là vấn đề của người đo, không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
  • D. Việc xử lý sai số là không cần thiết nếu dụng cụ đo hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một nhà vật lí đang nghiên cứu về sự chuyển động của các hạt bụi trong không khí. Ông quan sát, ghi chép lại quỹ đạo và tốc độ của chúng dưới kính hiển vi. Bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu khoa học mà nhà vật lí này nên thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Tại sao việc xây dựng giả thuyết lại là một bước quan trọng trong phương pháp nghiên cứu khoa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo chu kì dao động của con lắc đơn. Sau khi đo được các giá trị, học sinh này nhận thấy kết quả không khớp với công thức lý thuyết đã học. Theo phương pháp nghiên cứu khoa học, học sinh đó nên làm gì tiếp theo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Vật lí học đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của các ngành khoa học và công nghệ khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đâu là ví dụ thể hiện vai trò của vật lí trong đời sống hàng ngày?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi làm việc trong phòng thí nghiệm vật lí, quy tắc an toàn nào sau đây là quan trọng nhất để tránh nguy hiểm liên quan đến hóa chất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Biểu tượng an toàn trong phòng thí nghiệm có hình ngọn lửa thường cảnh báo về điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi sử dụng thiết bị điện trong phòng thí nghiệm, điều nào sau đây KHÔNG phải là quy tắc an toàn cần tuân thủ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nếu không may bị hóa chất bắn vào mắt khi đang làm thí nghiệm, hành động sơ cứu đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Vai trò của việc đọc kỹ hướng dẫn trước khi làm thí nghiệm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đại lượng vật lí là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hệ đơn vị quốc tế SI được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đơn vị cơ bản nào sau đây KHÔNG thuộc hệ SI?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi đo chiều dài của một vật bằng thước thẳng có độ chia nhỏ nhất là 1 mm, giá trị đo được nên được ghi với độ chính xác như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Sai số hệ thống (systematic error) là loại sai số:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nguồn gốc của sai số ngẫu nhiên (random error) trong phép đo thường là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên khi đo một đại lượng vật lí, biện pháp hiệu quả là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một học sinh đo nhiệt độ sôi của nước và ghi nhận các giá trị: 99.5°C, 99.8°C, 100.1°C, 99.7°C, 99.9°C. Giá trị trung bình của nhiệt độ sôi là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Giả sử kết quả đo chiều dài của một vật là L = (15.2 ± 0.1) cm. Ý nghĩa của số 0.1 cm trong biểu thức này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Sai số tỉ đối của phép đo được tính bằng công thức nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phép đo nào sau đây có độ chính xác cao hơn? Phép đo A: (100 ± 1) cm hay Phép đo B: (10 ± 0.1) cm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một học sinh đo khối lượng của một vật là m = (50.0 ± 0.5) g và thể tích là V = (10.0 ± 0.2) cm³. Để tính khối lượng riêng ρ = m/V, sai số tỉ đối của ρ sẽ được tính như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Kết quả của một phép đo nên được viết dưới dạng nào để thể hiện rõ giá trị đo được và độ bất định của phép đo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi sử dụng ampe kế để đo cường độ dòng điện, sai số hệ thống có thể do nguyên nhân nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một học sinh cần đo thể tích của một lượng chất lỏng. Dụng cụ đo phù hợp nhất để có độ chính xác tương đối cao là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Việc sử dụng tiền tố 'kilo' trong hệ SI có ý nghĩa là nhân với thừa số nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để đo khối lượng của một vật trong phòng thí nghiệm, dụng cụ phổ biến và phù hợp nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi viết kết quả phép đo, số chữ số có nghĩa (significant figures) thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Kết quả đo gia tốc trọng trường tại một địa điểm được ghi là g = (9.81 ± 0.02) m/s². Sai số tỉ đối của phép đo này là bao nhiêu phần trăm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tại sao việc hiểu rõ về sai số và cách xử lý sai số lại quan trọng trong vật lí thực nghiệm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 03

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật lí học, với vai trò là một môn khoa học thực nghiệm, chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu về:

  • A. Các hiện tượng tự nhiên thuộc lĩnh vực hóa học và sinh học.
  • B. Các quy luật kinh tế và xã hội trong đời sống con người.
  • C. Thế giới vi sinh vật và cấu trúc tế bào.
  • D. Các dạng vận động của vật chất và năng lượng, cùng các quy luật chi phối chúng.

Câu 2: Trong các bước của phương pháp nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm chứng tính đúng đắn của một giả thuyết?

  • A. Quan sát và đặt câu hỏi.
  • B. Xây dựng giả thuyết khoa học.
  • C. Tiến hành thực nghiệm và thu thập dữ liệu.
  • D. Phân tích dữ liệu và rút ra kết luận.

Câu 3: Đơn vị nào sau đây là đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế SI về thời gian?

  • A. Giờ (hour)
  • B. Giây (second)
  • C. Phút (minute)
  • D. Ngày (day)

Câu 4: Khi đo chiều dài của một vật bằng thước kẻ, thao tác nào sau đây giúp giảm thiểu sai số hệ thống?

  • A. Đọc kết quả đo từ nhiều góc độ khác nhau.
  • B. Sử dụng thước kẻ có độ chia nhỏ nhất lớn hơn kích thước cần đo.
  • C. Kiểm tra và hiệu chỉnh điểm gốc của thước kẻ trước khi đo.
  • D. Lặp lại phép đo nhiều lần và lấy giá trị trung bình.

Câu 5: Trong một thí nghiệm đo gia tốc trọng trường, sinh viên A thực hiện 5 lần đo và thu được các giá trị khác nhau. Loại sai số nào chủ yếu ảnh hưởng đến sự khác biệt giữa các lần đo này?

  • A. Sai số hệ thống
  • B. Sai số ngẫu nhiên
  • C. Sai số chủ quan
  • D. Sai số tuyệt đối

Câu 6: Để mô tả kích thước của một nguyên tử, đơn vị đo nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kilômét (km)
  • B. Milimét (mm)
  • C. Micrômét (µm)
  • D. Nanômét (nm)

Câu 7: Trong vật lí, "mô hình" được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho hiện tượng thực tế phức tạp.
  • B. Làm cho các hiện tượng trở nên phức tạp hơn để nghiên cứu.
  • C. Đơn giản hóa và làm rõ các đặc tính cơ bản của đối tượng hoặc hiện tượng nghiên cứu.
  • D. Chỉ dùng để minh họa trực quan mà không có giá trị khoa học.

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa vật lí và toán học?

  • A. Toán học là công cụ để mô tả và diễn đạt các quy luật vật lí một cách chính xác và định lượng.
  • B. Vật lí là một nhánh của toán học ứng dụng.
  • C. Toán học và vật lí là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập và không liên quan.
  • D. Toán học chỉ được sử dụng trong vật lí để giải các bài tập số học đơn giản.

Câu 9: Khi thực hiện thí nghiệm với các chất hóa học, biện pháp an toàn nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ mắt?

  • A. Đeo găng tay cao su.
  • B. Đeo kính bảo hộ.
  • C. Mặc áo thí nghiệm.
  • D. Sử dụng mặt nạ phòng độc.

Câu 10: Trong báo cáo thực hành vật lí, phần nào thường trình bày mục đích, phương pháp và kết quả chính của thí nghiệm một cách tóm tắt?

  • A. Phần mở đầu
  • B. Phần phương pháp
  • C. Phần kết quả
  • D. Phần tóm tắt (abstract)

Câu 11: Một học sinh đo đường kính của một viên bi bằng thước panme và ghi lại kết quả là 12.53 mm. Độ chia nhỏ nhất của thước panme này là bao nhiêu?

  • A. 1 mm
  • B. 0.1 mm
  • C. 0.01 mm
  • D. 0.001 mm

Câu 12: Khi chuyển đổi đơn vị từ kilogam (kg) sang gam (g), ta thực hiện phép toán nào sau đây?

  • A. Nhân với 1000
  • B. Chia cho 1000
  • C. Cộng với 1000
  • D. Trừ đi 1000

Câu 13: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thuộc về đối tượng nghiên cứu của Vật lí cổ điển?

  • A. Cấu trúc nguyên tử và hạt nhân
  • B. Chuyển động của các thiên thể
  • C. Tính chất lượng tử của ánh sáng
  • D. Hiện tượng siêu dẫn

Câu 14: Một nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng "Tất cả các kim loại đều dẫn điện tốt". Để kiểm tra giả thuyết này, bước tiếp theo phù hợp nhất trong phương pháp khoa học là gì?

  • A. Công bố giả thuyết trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Tìm kiếm các nghiên cứu khác ủng hộ giả thuyết.
  • C. Thiết kế và thực hiện thí nghiệm để đo độ dẫn điện của nhiều loại kim loại khác nhau.
  • D. Chấp nhận giả thuyết là đúng và xây dựng lý thuyết dựa trên đó.

Câu 15: Giá trị đo được của một đại lượng vật lí là 2.567 ± 0.005 cm. Chữ số có nghĩa cuối cùng trong phép đo này là chữ số nào?

  • A. 2
  • B. 5
  • C. 6
  • D. 7

Câu 16: Trong thí nghiệm xác định khối lượng riêng của chất lỏng bằng bình chia độ và cân, nguồn sai số hệ thống có thể đến từ đâu?

  • A. Đọc không chính xác vạch chia trên bình chia độ.
  • B. Bình chia độ bị chia vạch không chính xác từ nhà sản xuất.
  • C. Sự dao động của kim cân khi đo khối lượng.
  • D. Ảnh hưởng của gió trong quá trình cân.

Câu 17: Phát biểu nào sau đây không phải là vai trò của vật lí trong đời sống và công nghệ?

  • A. Cung cấp cơ sở khoa học cho nhiều ngành kỹ thuật và công nghệ.
  • B. Giúp con người hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên và vũ trụ.
  • C. Phát triển các phương pháp và thiết bị đo lường chính xác.
  • D. Giải quyết tất cả các vấn đề kinh tế và xã hội của nhân loại.

Câu 18: Để đo độ dài của một vật thể hình trụ có đường kính khoảng 5 cm, dụng cụ đo nào sau đây là thích hợp nhất để đạt độ chính xác cao nhất?

  • A. Thước dây
  • B. Thước mét
  • C. Thước cặp (thước panme)
  • D. Thước gỗ

Câu 19: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, khi một giả thuyết đã được kiểm chứng qua nhiều thực nghiệm và được cộng đồng khoa học chấp nhận rộng rãi, nó có thể trở thành:

  • A. Một ý kiến cá nhân
  • B. Một định luật hoặc nguyên lý khoa học
  • C. Một niềm tin không cần kiểm chứng
  • D. Một quy ước xã hội

Câu 20: Một thí nghiệm được thiết kế để kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng hóa học. Biến độc lập trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Tốc độ phản ứng hóa học
  • C. Chất xúc tác
  • D. Nồng độ chất phản ứng

Câu 21: Để biểu diễn một số đo rất lớn hoặc rất nhỏ, người ta thường sử dụng cách viết nào sau đây?

  • A. Phân số
  • B. Số thập phân vô hạn tuần hoàn
  • C. Kí hiệu khoa học (dạng lũy thừa của 10)
  • D. Số La Mã

Câu 22: Trong phòng thí nghiệm vật lí, biển báo nào thường được sử dụng để cảnh báo về nguy cơ điện giật?

  • A. Biển báo cháy
  • B. Biển báo nguy hiểm điện
  • C. Biển báo chất độc
  • D. Biển báo khu vực cấm vào

Câu 23: Sai số tỉ đối của một phép đo được tính bằng công thức nào?

  • A. Sai số tuyệt đối nhân với giá trị trung bình.
  • B. Giá trị trung bình chia cho sai số tuyệt đối.
  • C. Sai số tuyệt đối trừ đi giá trị trung bình.
  • D. Sai số tuyệt đối chia cho giá trị trung bình (hoặc giá trị thực) và nhân 100%.

Câu 24: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm sai số ngẫu nhiên và tăng độ tin cậy của kết quả.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn sai số hệ thống.
  • C. Tiết kiệm thời gian và vật liệu thí nghiệm.
  • D. Chứng minh giả thuyết ban đầu luôn đúng.

Câu 25: Một học sinh đo thể tích chất lỏng bằng ống đong, cách đọc kết quả nào sau đây là đúng để giảm sai số?

  • A. Đọc giá trị ở mép trên của mặt khum chất lỏng.
  • B. Đọc giá trị ở vị trí bất kỳ trên cột chất lỏng.
  • C. Đọc giá trị ở mép dưới của mặt khum chất lỏng, đặt mắt ngang với mặt chất lỏng.
  • D. Ước lượng giá trị thể tích mà không cần nhìn vào vạch chia.

Câu 26: Khi nào thì một giả thuyết khoa học được coi là có giá trị và đáng tin cậy?

  • A. Khi nó được phát biểu bởi một nhà khoa học nổi tiếng.
  • B. Khi nó được kiểm chứng bằng thực nghiệm và phù hợp với các bằng chứng hiện có.
  • C. Khi nó được nhiều người tin là đúng.
  • D. Khi nó không thể bị bác bỏ bằng bất kỳ thí nghiệm nào.

Câu 27: Trong hệ SI, đơn vị của năng lượng là Joule (J). Đơn vị Joule được cấu thành từ các đơn vị cơ bản nào?

  • A. kg.m/s
  • B. kg.m/s²
  • C. kg.m².s⁻²
  • D. kg.m².s⁻³

Câu 28: Một học sinh thực hiện đo thời gian rơi của một vật và ghi được các giá trị: 0.51s, 0.52s, 0.50s. Giá trị trung bình của phép đo này là bao nhiêu?

  • A. 0.50s
  • B. 0.51s
  • C. 0.513s
  • D. 0.52s

Câu 29: Khi làm việc trong phòng thí nghiệm vật lí, hành động nào sau đây là không an toàn?

  • A. Đọc kỹ hướng dẫn thí nghiệm trước khi thực hiện.
  • B. Sử dụng đúng dụng cụ bảo hộ cá nhân.
  • C. Báo cáo ngay lập tức với giáo viên khi có sự cố.
  • D. Tự ý thay đổi quy trình thí nghiệm để tiết kiệm thời gian.

Câu 30: Vật lí học có vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghệ. Hãy chọn một ví dụ cụ thể minh họa cho vai trò này.

  • A. Nghiên cứu về chất bán dẫn trong vật lí đã mở đường cho sự phát triển của công nghệ điện tử và máy tính.
  • B. Các định luật về di truyền trong sinh học giúp cải thiện giống cây trồng và vật nuôi.
  • C. Các nguyên tắc kế toán trong kinh tế học giúp quản lý tài chính hiệu quả.
  • D. Nghiên cứu về ngôn ngữ học giúp phát triển phần mềm dịch thuật tự động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Vật lí học, với vai trò là một môn khoa học thực nghiệm, chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong các bước của phương pháp nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm chứng tính đúng đắn của một giả thuyết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Đơn vị nào sau đây là đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế SI về thời gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi đo chiều dài của một vật bằng thước kẻ, thao tác nào sau đây giúp giảm thiểu sai số hệ thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong một thí nghiệm đo gia tốc trọng trường, sinh viên A thực hiện 5 lần đo và thu được các giá trị khác nhau. Loại sai số nào chủ yếu ảnh hưởng đến sự khác biệt giữa các lần đo này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Để mô tả kích thước của một nguyên tử, đơn vị đo nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong vật lí, 'mô hình' được sử dụng với mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa vật lí và toán học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi thực hiện thí nghiệm với các chất hóa học, biện pháp an toàn nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ mắt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong báo cáo thực hành vật lí, phần nào thường trình bày mục đích, phương pháp và kết quả chính của thí nghiệm một cách tóm tắt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một học sinh đo đường kính của một viên bi bằng thước panme và ghi lại kết quả là 12.53 mm. Độ chia nhỏ nhất của thước panme này là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi chuyển đổi đơn vị từ kilogam (kg) sang gam (g), ta thực hiện phép toán nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thuộc về đối tượng nghiên cứu của Vật lí cổ điển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng 'Tất cả các kim loại đều dẫn điện tốt'. Để kiểm tra giả thuyết này, bước tiếp theo phù hợp nhất trong phương pháp khoa học là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Giá trị đo được của một đại lượng vật lí là 2.567 ± 0.005 cm. Chữ số có nghĩa cuối cùng trong phép đo này là chữ số nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong thí nghiệm xác định khối lượng riêng của chất lỏng bằng bình chia độ và cân, nguồn sai số hệ thống có thể đến từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phát biểu nào sau đây không phải là vai trò của vật lí trong đời sống và công nghệ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để đo độ dài của một vật thể hình trụ có đường kính khoảng 5 cm, dụng cụ đo nào sau đây là thích hợp nhất để đạt độ chính xác cao nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, khi một giả thuyết đã được kiểm chứng qua nhiều thực nghiệm và được cộng đồng khoa học chấp nhận rộng rãi, nó có thể trở thành:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một thí nghiệm được thiết kế để kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng hóa học. Biến độc lập trong thí nghiệm này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để biểu diễn một số đo rất lớn hoặc rất nhỏ, người ta thường sử dụng cách viết nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong phòng thí nghiệm vật lí, biển báo nào thường được sử dụng để cảnh báo về nguy cơ điện giật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Sai số tỉ đối của một phép đo được tính bằng công thức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần nhằm mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một học sinh đo thể tích chất lỏng bằng ống đong, cách đọc kết quả nào sau đây là đúng để giảm sai số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi nào thì một giả thuyết khoa học được coi là có giá trị và đáng tin cậy?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong hệ SI, đơn vị của năng lượng là Joule (J). Đơn vị Joule được cấu thành từ các đơn vị cơ bản nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một học sinh thực hiện đo thời gian rơi của một vật và ghi được các giá trị: 0.51s, 0.52s, 0.50s. Giá trị trung bình của phép đo này là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi làm việc trong phòng thí nghiệm vật lí, hành động nào sau đây là không an toàn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Vật lí học có vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghệ. Hãy chọn một ví dụ cụ thể minh họa cho vai trò này.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 04

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật lý học, với tư cách là một ngành khoa học tự nhiên, tập trung nghiên cứu về điều gì trong thế giới tự nhiên?

  • A. Sự sống và các quá trình sinh học.
  • B. Cấu trúc và thành phần hóa học của vật chất.
  • C. Lịch sử hình thành và phát triển của Trái Đất.
  • D. Các dạng vận động của vật chất và năng lượng, các quy luật chi phối chúng.

Câu 2: Phương pháp thực nghiệm trong Vật lý học bao gồm các bước cơ bản nào sau đây? Sắp xếp theo trình tự logic.

  • A. Đưa ra dự đoán - Quan sát - Xây dựng mô hình - Kiểm tra dự đoán - Rút ra kết luận.
  • B. Quan sát - Đặt câu hỏi nghiên cứu - Xây dựng giả thuyết - Tiến hành thí nghiệm - Phân tích dữ liệu và rút ra kết luận.
  • C. Xây dựng giả thuyết - Thiết kế thí nghiệm - Quan sát - Phân tích dữ liệu - Điều chỉnh giả thuyết.
  • D. Thu thập dữ liệu - Xây dựng giả thuyết - Kiểm tra giả thuyết bằng thí nghiệm - Công bố kết quả - Ứng dụng.

Câu 3: Trong các đơn vị đo lường sau đây, đơn vị nào là đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế SI?

  • A. Jun (J)
  • B. Calo (cal)
  • C. Kilogram (kg)
  • D. Vôn (V)

Câu 4: Một học sinh thực hiện đo chiều dài của một vật và ghi lại kết quả là 25,35 cm. Biết sai số dụng cụ là 0,05 cm. Cách viết kết quả đo nào sau đây là đúng quy tắc?

  • A. 25,35 ± 0,05 cm
  • B. 25,350 ± 0,05 cm
  • C. 25 ± 0,05 cm
  • D. 25,4 ± 0,1 cm

Câu 5: Để ước lượng kích thước của một vật thể rất nhỏ, ví dụ như đường kính sợi tóc, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng thước kẻ thông thường.
  • B. Sử dụng kính hiển vi quang học và thước đo micromet.
  • C. Sử dụng cân điện tử có độ chính xác cao.
  • D. Ước lượng bằng mắt thường.

Câu 6: Trong phòng thí nghiệm Vật lý, quy tắc an toàn nào sau đây là quan trọng nhất cần tuân thủ?

  • A. Tự ý thực hiện các thí nghiệm phức tạp.
  • B. Không cần đeo kính bảo hộ khi làm thí nghiệm.
  • C. Đọc kỹ hướng dẫn và tuân thủ các quy định an toàn trước khi làm thí nghiệm.
  • D. Ăn uống trong phòng thí nghiệm để tiết kiệm thời gian.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của Vật lý học trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Vật lý học chỉ liên quan đến các nghiên cứu hàn lâm, ít ứng dụng thực tế.
  • B. Vật lý học chủ yếu được ứng dụng trong lĩnh vực quân sự.
  • C. Vật lý học chỉ giúp giải thích các hiện tượng tự nhiên, không đóng góp vào phát triển công nghệ.
  • D. Vật lý học là nền tảng cho nhiều ngành khoa học và công nghệ, đóng góp vào nhiều lĩnh vực như y tế, giao thông, năng lượng, thông tin liên lạc.

Câu 8: Để đổi đơn vị tốc độ từ km/h sang m/s, ta cần thực hiện phép tính nào sau đây?

  • A. Nhân với 3,6.
  • B. Chia cho 3,6.
  • C. Nhân với 1000.
  • D. Chia cho 1000.

Câu 9: Trong các số liệu sau, số nào có nhiều chữ số có nghĩa nhất?

  • A. 0,0025
  • B. 1200
  • C. 25,00
  • D. 3,14

Câu 10: Một học sinh đo thời gian rơi của một vật từ độ cao nhất định 5 lần và nhận được các giá trị: 0,85s; 0,88s; 0,86s; 0,87s; 0,89s. Giá trị trung bình của phép đo thời gian này là bao nhiêu?

  • A. 0,85 s
  • B. 0,89 s
  • C. 0,86 s
  • D. 0,87 s

Câu 11: Sai số hệ thống trong phép đo vật lý là loại sai số như thế nào?

  • A. Sai số xuất hiện ngẫu nhiên, không có quy luật.
  • B. Sai số có tính quy luật, lặp lại và có thể dự đoán được, thường do dụng cụ đo hoặc phương pháp đo gây ra.
  • C. Sai số chỉ xảy ra khi người đo không cẩn thận.
  • D. Sai số luôn làm kết quả đo lớn hơn giá trị thực.

Câu 12: Biểu diễn nào sau đây không phải là một bước trong phương pháp mô hình hóa trong Vật lý?

  • A. Xác định đối tượng và mục tiêu mô hình hóa.
  • B. Xây dựng mô hình vật lý hoặc toán học.
  • C. Thu thập dữ liệu thực nghiệm một cách ngẫu nhiên.
  • D. Kiểm tra và đánh giá mô hình.

Câu 13: Trong nghiên cứu vật lý, "giả thuyết khoa học" được hiểu là gì?

  • A. Một phỏng đoán ban đầu, có căn cứ về mối quan hệ giữa các hiện tượng hoặc đại lượng vật lý, cần được kiểm chứng.
  • B. Một kết luận chắc chắn đã được chứng minh bằng thực nghiệm.
  • C. Một định luật vật lý đã được công nhận rộng rãi.
  • D. Một quy tắc chung được áp dụng cho mọi hiện tượng tự nhiên.

Câu 14: Thang đo Kelvin thường được sử dụng trong Vật lý để đo đại lượng nào?

  • A. Chiều dài
  • B. Nhiệt độ
  • C. Thời gian
  • D. Khối lượng

Câu 15: Để đo thể tích của một chất lỏng không định hình, dụng cụ đo nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thước kẻ
  • B. Cân điện tử
  • C. Ống đong
  • D. Đồng hồ bấm giây

Câu 16: Trong báo cáo thực hành Vật lý, phần "thảo luận kết quả" có vai trò chính là gì?

  • A. Liệt kê các dụng cụ thí nghiệm đã sử dụng.
  • B. Mô tả chi tiết quy trình thực hiện thí nghiệm.
  • C. Ghi lại các số liệu đo đạc được.
  • D. Phân tích, so sánh kết quả đo với lý thuyết, giải thích các sai số và rút ra kết luận.

Câu 17: Một micron (µm) tương đương với bao nhiêu mét?

  • A. 10^-9 m
  • B. 10^-6 m
  • C. 10^-3 m
  • D. 10^-2 m

Câu 18: Để giảm sai số ngẫu nhiên trong phép đo, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Thực hiện phép đo nhiều lần và tính giá trị trung bình.
  • B. Sử dụng dụng cụ đo có độ chính xác thấp hơn.
  • C. Chỉ đo một lần duy nhất để tiết kiệm thời gian.
  • D. Bỏ qua các kết quả đo có vẻ bất thường.

Câu 19: Trong các ngành khoa học sau, ngành nào có mối liên hệ mật thiết nhất với Vật lý học?

  • A. Sinh học
  • B. Địa lý
  • C. Hóa học
  • D. Lịch sử

Câu 20: Một vật có khối lượng 500g. Khối lượng này tương đương với bao nhiêu kilogram?

  • A. 50 kg
  • B. 0,5 kg
  • C. 500000 kg
  • D. 0,0005 kg

Câu 21: Hình thức trình bày kết quả đo lường nào sau đây thể hiện rõ nhất độ chính xác của phép đo?

  • A. Giá trị trung bình.
  • B. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất đo được.
  • C. Giá trị trung bình kèm theo sai số.
  • D. Giá trị đo được ở lần đo cuối cùng.

Câu 22: Trong thí nghiệm khảo sát chuyển động thẳng đều, để đo quãng đường đi được của vật, dụng cụ nào sau đây là phù hợp?

  • A. Thước đo chiều dài.
  • B. Đồng hồ bấm giây.
  • C. Cân điện tử.
  • D. Nhiệt kế.

Câu 23: Phát biểu nào sau đây là đúng về "mô hình" trong Vật lý học?

  • A. Mô hình vật lý luôn hoàn toàn trùng khớp với thực tế.
  • B. Mô hình là sự đơn giản hóa, giúp nghiên cứu các hiện tượng phức tạp dễ dàng hơn.
  • C. Mô hình chỉ được sử dụng để minh họa trực quan, không có giá trị nghiên cứu.
  • D. Mô hình vật lý là các vật thể thật có kích thước thu nhỏ.

Câu 24: Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị dẫn xuất trong hệ SI?

  • A. Niu-tơn (N)
  • B. Jun (J)
  • C. Oát (W)
  • D. Kelvin (K)

Câu 25: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây giúp kiểm chứng tính đúng đắn của giả thuyết?

  • A. Quan sát hiện tượng.
  • B. Xây dựng mô hình lý thuyết.
  • C. Tiến hành thí nghiệm và thu thập dữ liệu.
  • D. Đưa ra kết luận sơ bộ.

Câu 26: Để đo đường kính ngoài của một ống trụ tròn, dụng cụ đo nào sau đây cho độ chính xác cao nhất?

  • A. Thước dây.
  • B. Thước cặp.
  • C. Thước kẻ.
  • D. Ê ke.

Câu 27: Trong vật lý, đại lượng nào sau đây là đại lượng vô hướng?

  • A. Vận tốc.
  • B. Gia tốc.
  • C. Lực.
  • D. Thời gian.

Câu 28: Khi sử dụng đồng hồ bấm giây để đo thời gian, thao tác nào sau đây giúp giảm sai số chủ quan?

  • A. Chọn đồng hồ bấm giây có độ chia nhỏ nhất.
  • B. Đo nhiều lần và lấy giá trị trung bình.
  • C. Luyện tập thao tác bấm đồng hồ cho thành thạo.
  • D. Đọc kết quả trên đồng hồ một cách cẩn thận.

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vật lý hạt nhân?

  • A. Điện hạt nhân.
  • B. Sản xuất phân bón.
  • C. Chẩn đoán và điều trị ung thư bằng xạ trị.
  • D. Nghiên cứu niên đại cổ vật bằng đồng vị phóng xạ.

Câu 30: Để biểu diễn một lực tác dụng lên vật, ta cần sử dụng đại lượng vật lý nào?

  • A. Đại lượng vectơ.
  • B. Đại lượng vô hướng.
  • C. Đại lượng có hướng nhưng không có độ lớn.
  • D. Đại lượng không có cả hướng và độ lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Vật lý học, với tư cách là một ngành khoa học tự nhiên, tập trung nghiên cứu về điều gì trong thế giới tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phương pháp thực nghiệm trong Vật lý học bao gồm các bước cơ bản nào sau đây? Sắp xếp theo trình tự logic.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong các đơn vị đo lường sau đây, đơn vị nào là đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế SI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một học sinh thực hiện đo chiều dài của một vật và ghi lại kết quả là 25,35 cm. Biết sai số dụng cụ là 0,05 cm. Cách viết kết quả đo nào sau đây là đúng quy tắc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Để ước lượng kích thước của một vật thể rất nhỏ, ví dụ như đường kính sợi tóc, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong phòng thí nghiệm Vật lý, quy tắc an toàn nào sau đây là quan trọng nhất cần tuân thủ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của Vật lý học trong cuộc sống hiện đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để đổi đơn vị tốc độ từ km/h sang m/s, ta cần thực hiện phép tính nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong các số liệu sau, số nào có nhiều chữ số có nghĩa nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một học sinh đo thời gian rơi của một vật từ độ cao nhất định 5 lần và nhận được các giá trị: 0,85s; 0,88s; 0,86s; 0,87s; 0,89s. Giá trị trung bình của phép đo thời gian này là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Sai số hệ thống trong phép đo vật lý là loại sai số như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Biểu diễn nào sau đây không phải là một bước trong phương pháp mô hình hóa trong Vật lý?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong nghiên cứu vật lý, 'giả thuyết khoa học' được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Thang đo Kelvin thường được sử dụng trong Vật lý để đo đại lượng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để đo thể tích của một chất lỏng không định hình, dụng cụ đo nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong báo cáo thực hành Vật lý, phần 'thảo luận kết quả' có vai trò chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một micron (µm) tương đương với bao nhiêu mét?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để giảm sai số ngẫu nhiên trong phép đo, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong các ngành khoa học sau, ngành nào có mối liên hệ mật thiết nhất với Vật lý học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một vật có khối lượng 500g. Khối lượng này tương đương với bao nhiêu kilogram?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hình thức trình bày kết quả đo lường nào sau đây thể hiện rõ nhất độ chính xác của phép đo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong thí nghiệm khảo sát chuyển động thẳng đều, để đo quãng đường đi được của vật, dụng cụ nào sau đây là phù hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phát biểu nào sau đây là đúng về 'mô hình' trong Vật lý học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị dẫn xuất trong hệ SI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây giúp kiểm chứng tính đúng đắn của giả thuyết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để đo đường kính ngoài của một ống trụ tròn, dụng cụ đo nào sau đây cho độ chính xác cao nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong vật lý, đại lượng nào sau đây là đại lượng vô hướng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi sử dụng đồng hồ bấm giây để đo thời gian, thao tác nào sau đây giúp giảm sai số chủ quan?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vật lý hạt nhân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để biểu diễn một lực tác dụng lên vật, ta cần sử dụng đại lượng vật lý nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 05

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện rõ nhất vai trò của Vật lí trong việc khám phá thế giới tự nhiên?

  • A. Chế tạo ra các loại máy móc hiện đại phục vụ sản xuất.
  • B. Nghiên cứu cấu trúc nguyên tử và các hạt cơ bản để hiểu về vật chất.
  • C. Phát triển các phương tiện giao thông nhanh chóng và tiện lợi.
  • D. Ứng dụng các nguyên lý vật lý để chữa bệnh và nâng cao sức khỏe.

Câu 2: Để đảm bảo an toàn trong phòng thí nghiệm Vật lí, điều nào sau đây là không nên thực hiện?

  • A. Đeo kính bảo hộ khi thực hiện các thí nghiệm có hóa chất hoặc vật liệu bắn tóe.
  • B. Sử dụng găng tay cách điện khi làm việc với các thiết bị điện.
  • C. Tự ý điều chỉnh các thiết bị thí nghiệm phức tạp khi chưa được hướng dẫn.
  • D. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và các cảnh báo an toàn trước khi tiến hành thí nghiệm.

Câu 3: Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế SI?

  • A. Kilogram (kg)
  • B. Second (s)
  • C. Kelvin (K)
  • D. Volt (V)

Câu 4: Một học sinh đo chiều dài cuốn sách bằng thước và ghi được kết quả là 25.5 cm. Sai số dụng cụ của thước là 0.5 cm. Cách viết kết quả đo nào sau đây là đúng?

  • A. 25.5 ± 0.50 cm
  • B. (25.5 ± 0.5) cm
  • C. 25.5 cm ± 0.5 cm
  • D. 25.5 ± 0.05 cm

Câu 5: Trong một thí nghiệm đo gia tốc trọng trường, một nhóm học sinh thực hiện 5 lần đo và thu được các giá trị: 9.78 m/s², 9.81 m/s², 9.79 m/s², 9.82 m/s², 9.80 m/s². Giá trị trung bình của gia tốc trọng trường đo được là bao nhiêu?

  • A. 9.79 m/s²
  • B. 9.805 m/s²
  • C. 9.80 m/s²
  • D. 9.81 m/s²

Câu 6: Bước nào sau đây không thuộc quy trình chung của phương pháp nghiên cứu khoa học?

  • A. Quan sát và đặt câu hỏi
  • B. Đề xuất giả thuyết
  • C. Kiểm tra giả thuyết bằng thực nghiệm
  • D. Sao chép kết quả của các nghiên cứu khác

Câu 7: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của Vật lí đối với công nghệ?

  • A. Vật lí cung cấp cơ sở khoa học cho nhiều ngành công nghệ.
  • B. Công nghệ phát triển độc lập và không cần đến các nguyên lý Vật lí.
  • C. Vật lí chỉ đóng vai trò trong việc giải thích các hiện tượng tự nhiên, không liên quan đến công nghệ.
  • D. Công nghệ là lĩnh vực bao gồm và thay thế hoàn toàn Vật lí.

Câu 8: Một người đi xe đạp trên đường thẳng, quãng đường đi được s (mét) phụ thuộc vào thời gian t (giây) theo biểu thức: s = 5t + 0.2t². Đại lượng 5 trong biểu thức trên có đơn vị là gì?

  • A. mét (m)
  • B. mét trên giây (m/s)
  • C. mét trên giây bình phương (m/s²)
  • D. giây (s)

Câu 9: Trong các phép đo dưới đây, phép đo nào có sai số tương đối nhỏ nhất nếu dụng cụ đo có cùng độ chia nhỏ?

  • A. Đo chiều dài một chiếc bút chì.
  • B. Đo đường kính một viên bi.
  • C. Đo chiều dài sân trường.
  • D. Đo bề dày một trang sách.

Câu 10: Để đo đường kính ngoài của một ống trụ kim loại với độ chính xác cao, dụng cụ đo nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thước thẳng có độ chia nhỏ 1mm.
  • B. Thước cặp (thước kẹp)
  • C. Thước dây
  • D. Ê ke vuông

Câu 11: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo thời gian rơi của một vật từ độ cao khác nhau và ghi lại kết quả. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Lặp lại thí nghiệm nhiều lần.
  • B. Công bố kết quả thí nghiệm ngay lập tức.
  • C. Phân tích và xử lý dữ liệu để tìm ra mối liên hệ.
  • D. So sánh kết quả với dự đoán ban đầu trước khi phân tích.

Câu 12: Trong các biển báo giao thông, biển báo giới hạn tốc độ thường sử dụng đơn vị đo nào?

  • A. m/s
  • B. km/h
  • C. knot
  • D. dặm/giờ

Câu 13: Khi đo thể tích của một chất lỏng bằng ống đong, để đọc kết quả chính xác, ta cần đặt mắt như thế nào?

  • A. Nhìn từ trên xuống, vuông góc với ống đong.
  • B. Nhìn từ dưới lên, chếch so với ống đong.
  • C. Nhìn ngang, ngang với bề mặt chất lỏng trong ống đong.
  • D. Nhìn chếch từ phía bên cạnh ống đong.

Câu 14: Một ô tô di chuyển với vận tốc không đổi 72 km/h. Vận tốc này tương đương với bao nhiêu mét trên giây (m/s)?

  • A. 10 m/s
  • B. 20 m/s
  • C. 36 m/s
  • D. 259.2 m/s

Câu 15: Trong thí nghiệm thực hành, việc ghi chép số liệu đo đạc cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây?

  • A. Ghi số liệu bằng chữ số La Mã.
  • B. Chỉ ghi các số liệu có giá trị lớn.
  • C. Làm tròn số liệu đến số nguyên gần nhất.
  • D. Ghi rõ giá trị và đơn vị đo của mỗi lần đo.

Câu 16: Khi nghiên cứu về chuyển động của các hành tinh, Vật lí đóng vai trò như thế nào?

  • A. Cung cấp các định luật và mô hình để mô tả và giải thích chuyển động.
  • B. Chỉ quan sát và mô tả lại các chuyển động mà không cần giải thích.
  • C. Dựa vào kinh nghiệm và cảm tính để dự đoán quỹ đạo hành tinh.
  • D. Chỉ tập trung vào việc đo đạc vị trí các hành tinh tại các thời điểm khác nhau.

Câu 17: Một học sinh muốn đo chu vi của một hình tròn có đường kính khoảng 10 cm. Dụng cụ đo nào sau đây là thích hợp và cho độ chính xác tốt nhất?

  • A. Thước kẻ 20 cm.
  • B. Thước cặp.
  • C. Thước dây.
  • D. Panme.

Câu 18: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào không phải là ứng dụng trực tiếp của Vật lí?

  • A. Kỹ thuật xây dựng cầu đường.
  • B. Y học chẩn đoán hình ảnh (X-quang, MRI).
  • C. Công nghệ chế tạo ô tô và máy bay.
  • D. Nghiên cứu văn học cổ điển.

Câu 19: Sai số hệ thống trong phép đo thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

  • A. Do dụng cụ đo bị chế tạo không chính xác hoặc phương pháp đo không phù hợp.
  • B. Do người đo thao tác không cẩn thận.
  • C. Do điều kiện môi trường bên ngoài thay đổi (nhiệt độ, áp suất).
  • D. Do sự dao động ngẫu nhiên của kết quả đo.

Câu 20: Để giảm sai số ngẫu nhiên trong phép đo, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Hiệu chỉnh lại dụng cụ đo trước khi sử dụng.
  • B. Thực hiện phép đo nhiều lần và tính giá trị trung bình.
  • C. Chọn dụng cụ đo có độ chính xác cao hơn.
  • D. Loại bỏ các kết quả đo có giá trị quá lớn hoặc quá nhỏ.

Câu 21: Một vật có khối lượng 500g. Khối lượng này tương đương với bao nhiêu kilogram (kg)?

  • A. 50 kg
  • B. 5 kg
  • C. 0.5 kg
  • D. 0.05 kg

Câu 22: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, ký hiệu cảnh báo hình tam giác màu vàng thường biểu thị điều gì?

  • A. Khu vực an toàn.
  • B. Nguy hiểm, cần thận trọng.
  • C. Thông tin hướng dẫn.
  • D. Thiết bị đang hoạt động.

Câu 23: Phép đo trực tiếp là phép đo mà giá trị cần đo được xác định như thế nào?

  • A. Đọc trực tiếp trên dụng cụ đo.
  • B. Tính toán thông qua các công thức vật lý.
  • C. Ước lượng bằng cảm quan.
  • D. So sánh với một đại lượng chuẩn khác.

Câu 24: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Vật lí trong đời sống hàng ngày?

  • A. Nghiên cứu về cấu tạo của Mặt Trời.
  • B. Chế tạo tàu vũ trụ để khám phá vũ trụ.
  • C. Sử dụng điện thoại thông minh để liên lạc và giải trí.
  • D. Tìm hiểu về sự hình thành các dãy núi.

Câu 25: Đại lượng nào sau đây là đại lượng vectơ?

  • A. Thời gian.
  • B. Vận tốc.
  • C. Nhiệt độ.
  • D. Khối lượng.

Câu 26: Trong thí nghiệm đo đường kính viên bi bằng thước panme, kết quả đo được ghi là 12.53 mm. Số chữ số có nghĩa trong kết quả đo này là bao nhiêu?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 27: Nếu kết quả đo của một đại lượng vật lí được viết là A ± ΔA, thì ΔA biểu thị đại lượng nào?

  • A. Giá trị trung bình của phép đo.
  • B. Giá trị lớn nhất của phép đo.
  • C. Sai số tuyệt đối của phép đo.
  • D. Sai số tỉ đối của phép đo.

Câu 28: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, bước "hình thành giả thuyết" thường được thực hiện sau bước nào?

  • A. Tiến hành thí nghiệm.
  • B. Quan sát và đặt vấn đề.
  • C. Phân tích kết quả.
  • D. Rút ra kết luận.

Câu 29: Một hình vuông có cạnh dài 10.0 cm. Diện tích của hình vuông này là bao nhiêu cm² (với số chữ số có nghĩa phù hợp)?

  • A. 100 cm²
  • B. 100.0 cm²
  • C. 1.00 × 10² cm²
  • D. 1 × 10² cm²

Câu 30: Cho tình huống: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về ảnh hưởng của ánh sáng đến sự phát triển của cây xanh. Để kiểm tra giả thuyết "ánh sáng xanh thúc đẩy sự phát triển của cây tốt hơn ánh sáng đỏ", nhà khoa học cần thực hiện bước nào tiếp theo?

  • A. Công bố giả thuyết trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Tìm kiếm các nghiên cứu khoa học khác đã có kết quả tương tự.
  • C. Thay đổi giả thuyết cho phù hợp với mong muốn.
  • D. Thiết kế và thực hiện thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện rõ nhất vai trò của Vật lí trong việc khám phá thế giới tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để đảm bảo an toàn trong phòng thí nghiệm Vật lí, điều nào sau đây là *không* nên thực hiện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Đơn vị nào sau đây *không* phải là đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế SI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một học sinh đo chiều dài cuốn sách bằng thước và ghi được kết quả là 25.5 cm. Sai số dụng cụ của thước là 0.5 cm. Cách viết kết quả đo nào sau đây là đúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong một thí nghiệm đo gia tốc trọng trường, một nhóm học sinh thực hiện 5 lần đo và thu được các giá trị: 9.78 m/s², 9.81 m/s², 9.79 m/s², 9.82 m/s², 9.80 m/s². Giá trị trung bình của gia tốc trọng trường đo được là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Bước nào sau đây *không* thuộc quy trình chung của phương pháp nghiên cứu khoa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của Vật lí đối với công nghệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một người đi xe đạp trên đường thẳng, quãng đường đi được s (mét) phụ thuộc vào thời gian t (giây) theo biểu thức: s = 5t + 0.2t². Đại lượng 5 trong biểu thức trên có đơn vị là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong các phép đo dưới đây, phép đo nào có sai số tương đối nhỏ nhất nếu dụng cụ đo có cùng độ chia nhỏ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để đo đường kính ngoài của một ống trụ kim loại với độ chính xác cao, dụng cụ đo nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo thời gian rơi của một vật từ độ cao khác nhau và ghi lại kết quả. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong các biển báo giao thông, biển báo giới hạn tốc độ thường sử dụng đơn vị đo nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi đo thể tích của một chất lỏng bằng ống đong, để đọc kết quả chính xác, ta cần đặt mắt như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một ô tô di chuyển với vận tốc không đổi 72 km/h. Vận tốc này tương đương với bao nhiêu mét trên giây (m/s)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong thí nghiệm thực hành, việc ghi chép số liệu đo đạc cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi nghiên cứu về chuyển động của các hành tinh, Vật lí đóng vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một học sinh muốn đo chu vi của một hình tròn có đường kính khoảng 10 cm. Dụng cụ đo nào sau đây là thích hợp và cho độ chính xác tốt nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào *không* phải là ứng dụng trực tiếp của Vật lí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Sai số hệ thống trong phép đo thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để giảm sai số ngẫu nhiên trong phép đo, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một vật có khối lượng 500g. Khối lượng này tương đương với bao nhiêu kilogram (kg)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, ký hiệu cảnh báo hình tam giác màu vàng thường biểu thị điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phép đo trực tiếp là phép đo mà giá trị cần đo được xác định như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Vật lí trong đời sống hàng ngày?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đại lượng nào sau đây là đại lượng vectơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong thí nghiệm đo đường kính viên bi bằng thước panme, kết quả đo được ghi là 12.53 mm. Số chữ số có nghĩa trong kết quả đo này là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nếu kết quả đo của một đại lượng vật lí được viết là A ± ΔA, thì ΔA biểu thị đại lượng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, bước 'hình thành giả thuyết' thường được thực hiện sau bước nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một hình vuông có cạnh dài 10.0 cm. Diện tích của hình vuông này là bao nhiêu cm² (với số chữ số có nghĩa phù hợp)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Cho tình huống: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về ảnh hưởng của ánh sáng đến sự phát triển của cây xanh. Để kiểm tra giả thuyết 'ánh sáng xanh thúc đẩy sự phát triển của cây tốt hơn ánh sáng đỏ', nhà khoa học cần thực hiện bước nào tiếp theo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 06

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật lí học chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu về điều gì?

  • A. Các hiện tượng xã hội và hành vi con người.
  • B. Các dạng vật chất, năng lượng và tương tác giữa chúng.
  • C. Sự sống và các quá trình sinh học của sinh vật.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của Trái Đất.

Câu 2: Bước nào sau đây không thuộc các bước cơ bản của phương pháp nghiên cứu khoa học trong Vật lí?

  • A. Quan sát và đặt câu hỏi.
  • B. Đề xuất giả thuyết.
  • C. Thực hiện thí nghiệm kiểm chứng.
  • D. Sao chép kết quả nghiên cứu của người khác.

Câu 3: Đơn vị nào sau đây là đơn vị đo lường cơ bản trong hệ SI về chiều dài?

  • A. Kilômét (km)
  • B. Centimét (cm)
  • C. Mét (m)
  • D. Milimét (mm)

Câu 4: Để đo chiều dài của một cuốn sách giáo khoa Vật lí, dụng cụ đo nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Panme
  • B. Thước kẻ
  • C. Đồng hồ bấm giây
  • D. Cân điện tử

Câu 5: Giá trị đo được 2,030 m có bao nhiêu chữ số có nghĩa?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 6: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, biển báo hình tam giác thường cảnh báo về điều gì?

  • A. Nguy hiểm, rủi ro có thể xảy ra.
  • B. Thông tin về lối thoát hiểm.
  • C. Quy định bắt buộc phải tuân theo.
  • D. Địa điểm đặt thiết bị chữa cháy.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây là đúng về sai số hệ thống trong phép đo?

  • A. Sai số luôn thay đổi ngẫu nhiên sau mỗi lần đo.
  • B. Sai số chỉ xuất hiện khi người đo thao tác sai.
  • C. Sai số có thể được hiệu chỉnh hoặc loại bỏ.
  • D. Sai số không thể tránh khỏi trong mọi phép đo.

Câu 8: Để giảm sai số ngẫu nhiên khi đo một đại lượng vật lí, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Sử dụng dụng cụ đo có độ chính xác cao hơn.
  • B. Thực hiện phép đo nhiều lần và tính giá trị trung bình.
  • C. Hiệu chỉnh lại dụng cụ đo trước khi sử dụng.
  • D. Đọc kết quả đo một cách cẩn thận hơn.

Câu 9: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào không thuộc đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học?

  • A. Cơ học (chuyển động và lực).
  • B. Nhiệt học (nhiệt độ và nhiệt).
  • C. Điện từ học (điện và từ trường).
  • D. Kinh tế học (sản xuất và tiêu dùng).

Câu 10: Một học sinh đo thời gian rơi tự do của một vật và ghi lại các giá trị: 0,45 s; 0,46 s; 0,44 s. Giá trị trung bình của phép đo này là bao nhiêu?

  • A. 0,44 s
  • B. 0,447 s
  • C. 0,45 s
  • D. 0,46 s

Câu 11: Tiền tố "mili" (m) trong hệ SI tương ứng với hệ số nhân nào?

  • A. 10^3
  • B. 10^-3
  • C. 10^6
  • D. 10^-6

Câu 12: Biển báo hình tròn, nền trắng, viền đỏ, hình vẽ màu đen trong phòng thí nghiệm thường biểu thị điều gì?

  • A. Cảnh báo nguy hiểm.
  • B. Chỉ dẫn.
  • C. Thông tin.
  • D. Cấm thực hiện hành động gì đó.

Câu 13: Để chuyển đổi đơn vị vận tốc từ km/h sang m/s, ta cần thực hiện phép tính nào?

  • A. Nhân với 3,6.
  • B. Nhân với 1000.
  • C. Chia cho 3,6.
  • D. Chia cho 1000.

Câu 14: Trong thí nghiệm thực hành, khi làm việc với hóa chất dễ cháy, quy tắc an toàn nào sau đây cần được tuân thủ?

  • A. Đeo kính bảo hộ và găng tay.
  • B. Tránh xa nguồn lửa và nhiệt.
  • C. Sử dụng ống nghiệm chịu nhiệt.
  • D. Làm thí nghiệm trong tủ hút khí độc.

Câu 15: Ước tính khoảng thời gian nào sau đây gần đúng với một giây (1 s)?

  • A. Thời gian một con ong đập cánh.
  • B. Thời gian một cái chớp mắt.
  • C. Thời gian một nhịp tim người bình thường.
  • D. Thời gian Trái Đất quay một vòng quanh Mặt Trời.

Câu 16: Vật lí học có vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghệ nào sau đây?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • B. Công nghệ sinh học và y tế.
  • C. Công nghệ nông nghiệp và thực phẩm.
  • D. Công nghệ xây dựng và kiến trúc.

Câu 17: Khi đo thể tích của một chất lỏng bằng ống đong, cách đọc kết quả nào sau đây là chính xác?

  • A. Đọc ở mép trên của mặt thoáng chất lỏng.
  • B. Đọc ở điểm giữa của mặt thoáng chất lỏng.
  • C. Đọc ở bất kỳ điểm nào trên mặt thoáng chất lỏng.
  • D. Đọc ở đáy mặt khum của chất lỏng.

Câu 18: Trong các bước của phương pháp nghiên cứu khoa học, "xây dựng giả thuyết" có vai trò gì?

  • A. Xác nhận tính đúng đắn của vấn đề nghiên cứu.
  • B. Đưa ra dự đoán hoặc giải thích ban đầu cho hiện tượng.
  • C. Thu thập dữ liệu thực nghiệm để chứng minh.
  • D. Phân tích và kết luận về kết quả nghiên cứu.

Câu 19: Dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo đường kính ngoài của một vật hình trụ nhỏ?

  • A. Panme.
  • B. Thước dây.
  • C. Thước mét.
  • D. Êke.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa Vật lí và Toán học?

  • A. Vật lí là một nhánh của Toán học.
  • B. Toán học và Vật lí không liên quan đến nhau.
  • C. Toán học là công cụ để mô tả và định lượng các hiện tượng Vật lí.
  • D. Vật lí chỉ sử dụng Toán học ở mức độ cơ bản.

Câu 21: Trong phòng thí nghiệm, khi gặp sự cố cháy nổ nhỏ, biện pháp chữa cháy ban đầu nào là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng nước.
  • B. Sử dụng bình chữa cháy.
  • C. Dùng cát để dập lửa.
  • D. Báo động và sơ tán.

Câu 22: Khi ghi kết quả đo kèm theo sai số, cách viết nào sau đây là đúng?

  • A. Giá trị đo (sai số).
  • B. Sai số ± giá trị đo.
  • C. Giá trị đo, sai số.
  • D. Giá trị đo ± sai số.

Câu 23: Để đo khối lượng của một vật, đơn vị đo nào sau đây thường được sử dụng trong thực tế hơn là kilôgam (kg)?

  • A. Tấn (tấn).
  • B. Gam (g).
  • C. Yến.
  • D. Lạng.

Câu 24: Trong nghiên cứu khoa học, "mô hình" được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho đối tượng nghiên cứu thực tế.
  • B. Làm phức tạp hóa vấn đề nghiên cứu.
  • C. Mô tả, đơn giản hóa và làm rõ đối tượng nghiên cứu.
  • D. Chỉ dùng để minh họa cho các bài giảng.

Câu 25: Một người đi xe máy với vận tốc 36 km/h. Vận tốc này tương đương với bao nhiêu m/s?

  • A. 3,6 m/s
  • B. 6 m/s
  • C. 18 m/s
  • D. 10 m/s

Câu 26: Khi đo chiều dài, sai số dụng cụ thường được lấy bằng giá trị nào trên dụng cụ đo?

  • A. Giá trị lớn nhất đo được.
  • B. Giá trị trung bình của các lần đo.
  • C. Độ chia nhỏ nhất của dụng cụ.
  • D. Tổng các giá trị đo được.

Câu 27: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, việc sử dụng kính bảo hộ có tác dụng bảo vệ bộ phận nào của cơ thể?

  • A. Mắt.
  • B. Tay.
  • C. Da mặt.
  • D. Hệ hô hấp.

Câu 28: Lĩnh vực nào của Vật lí học nghiên cứu về ánh sáng và các hiện tượng liên quan đến ánh sáng?

  • A. Cơ học.
  • B. Quang học.
  • C. Nhiệt động lực học.
  • D. Điện từ học.

Câu 29: Để đo thể tích của một hòn đá không thấm nước, ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Dùng thước đo các kích thước và tính toán.
  • B. Cân hòn đá và tính theo công thức.
  • C. Thả hòn đá vào bình chia độ chứa nước và đo độ tăng thể tích.
  • D. Đo trực tiếp bằng thước chuyên dụng.

Câu 30: Vai trò chính của Vật lí học đối với đời sống con người là gì?

  • A. Giúp con người hiểu rõ hơn về các nền văn hóa khác nhau.
  • B. Tạo ra các tác phẩm nghệ thuật và giải trí.
  • C. Cung cấp kiến thức về lịch sử và xã hội loài người.
  • D. Cung cấp cơ sở khoa học cho các ứng dụng công nghệ và cải thiện đời sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Vật lí học chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Bước nào sau đây không thuộc các bước cơ bản của phương pháp nghiên cứu khoa học trong Vật lí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Đơn vị nào sau đây là đơn vị đo lường cơ bản trong hệ SI về chiều dài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Để đo chiều dài của một cuốn sách giáo khoa Vật lí, dụng cụ đo nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Giá trị đo được 2,030 m có bao nhiêu chữ số có nghĩa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, biển báo hình tam giác thường cảnh báo về điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phát biểu nào sau đây là đúng về sai số hệ thống trong phép đo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Để giảm sai số ngẫu nhiên khi đo một đại lượng vật lí, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào không thuộc đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một học sinh đo thời gian rơi tự do của một vật và ghi lại các giá trị: 0,45 s; 0,46 s; 0,44 s. Giá trị trung bình của phép đo này là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tiền tố 'mili' (m) trong hệ SI tương ứng với hệ số nhân nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Biển báo hình tròn, nền trắng, viền đỏ, hình vẽ màu đen trong phòng thí nghiệm thường biểu thị điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để chuyển đổi đơn vị vận tốc từ km/h sang m/s, ta cần thực hiện phép tính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong thí nghiệm thực hành, khi làm việc với hóa chất dễ cháy, quy tắc an toàn nào sau đây cần được tuân thủ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Ước tính khoảng thời gian nào sau đây gần đúng với một giây (1 s)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Vật lí học có vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghệ nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi đo thể tích của một chất lỏng bằng ống đong, cách đọc kết quả nào sau đây là chính xác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong các bước của phương pháp nghiên cứu khoa học, 'xây dựng giả thuyết' có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo đường kính ngoài của một vật hình trụ nhỏ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa Vật lí và Toán học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong phòng thí nghiệm, khi gặp sự cố cháy nổ nhỏ, biện pháp chữa cháy ban đầu nào là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi ghi kết quả đo kèm theo sai số, cách viết nào sau đây là đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để đo khối lượng của một vật, đơn vị đo nào sau đây thường được sử dụng trong thực tế hơn là kilôgam (kg)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong nghiên cứu khoa học, 'mô hình' được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một người đi xe máy với vận tốc 36 km/h. Vận tốc này tương đương với bao nhiêu m/s?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi đo chiều dài, sai số dụng cụ thường được lấy bằng giá trị nào trên dụng cụ đo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, việc sử dụng kính bảo hộ có tác dụng bảo vệ bộ phận nào của cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Lĩnh vực nào của Vật lí học nghiên cứu về ánh sáng và các hiện tượng liên quan đến ánh sáng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để đo thể tích của một hòn đá không thấm nước, ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Vai trò chính của Vật lí học đối với đời sống con người là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 07

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật lý học là ngành khoa học tự nhiên nghiên cứu về:

  • A. Sự sống và các quá trình sống.
  • B. Các dạng vận động của vật chất và năng lượng.
  • C. Trái Đất và các hành tinh trong hệ Mặt Trời.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của xã hội loài người.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây không phải là một bước trong phương pháp nghiên cứu khoa học?

  • A. Đặt câu hỏi nghiên cứu.
  • B. Đưa ra giả thuyết.
  • C. Thực hiện thí nghiệm kiểm chứng.
  • D. Sao chép kết quả của người khác.

Câu 3: Đơn vị nào sau đây là đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế SI về thời gian?

  • A. Phút (minute)
  • B. Giờ (hour)
  • C. Giây (second)
  • D. Ngày (day)

Câu 4: Khi đo chiều dài của một vật bằng thước kẻ, để giảm sai số ngẫu nhiên, ta nên:

  • A. Sử dụng thước kẻ có độ chia nhỏ nhất lớn hơn.
  • B. Đo nhiều lần và tính giá trị trung bình.
  • C. Đọc kết quả đo từ một người duy nhất.
  • D. Cẩn thận tránh sai số hệ thống.

Câu 5: Trong thí nghiệm thực hành, việc ghi chép số liệu đo đạc cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Ghi chính xác đến độ chia nhỏ nhất của dụng cụ đo.
  • B. Làm tròn số liệu để dễ dàng tính toán.
  • C. Chỉ ghi các số liệu đẹp và có vẻ hợp lý.
  • D. Bỏ qua các số liệu đo được có vẻ bất thường.

Câu 6: Một học sinh đo được khối lượng của một vật là 250,5 ± 0,2 gam. Sai số tuyệt đối của phép đo này là:

  • A. 250,5 gam
  • B. 250,7 gam
  • C. 0,2 gam
  • D. 0,5 gam

Câu 7: Để chuyển đổi từ đơn vị kilomet (km) sang đơn vị mét (m), ta cần:

  • A. Chia cho 1000.
  • B. Nhân với 1000.
  • C. Chia cho 100.
  • D. Nhân với 100.

Câu 8: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào không phải là ứng dụng trực tiếp của vật lý học?

  • A. Kỹ thuật xây dựng cầu đường.
  • B. Chẩn đoán hình ảnh y tế (X-quang, MRI).
  • C. Nghiên cứu vũ trụ và các thiên thể.
  • D. Phân tích tác phẩm văn học.

Câu 9: Biển báo nào sau đây thường được sử dụng để cảnh báo nguy cơ điện giật trong phòng thí nghiệm vật lý?

  • A. Hình đầu lâu xương chéo.
  • B. Hình ngọn lửa.
  • C. Hình tia sét.
  • D. Hình bàn tay bị bỏng.

Câu 10: Để đảm bảo an toàn khi làm thí nghiệm với hóa chất, học sinh cần:

  • A. Thử mùi hóa chất để nhận biết.
  • B. Đeo kính bảo hộ và găng tay.
  • C. Pha trộn các hóa chất tùy ý để tạo phản ứng mới.
  • D. Ăn uống trong phòng thí nghiệm.

Câu 11: Trong các phép đo sau, phép đo nào có nhiều chữ số có nghĩa nhất nếu kết quả hiển thị trên máy tính là 12.34567?

  • A. 12.34567 m
  • B. 12.34567 x 10^3 m
  • C. 0.001234567 km
  • D. 1.234567 cm

Câu 12: Một học sinh thực hiện đo chiều dài 5 lần và nhận được các giá trị: 2.35m, 2.37m, 2.36m, 2.40m, 2.38m. Giá trị trung bình của phép đo là:

  • A. 2.35m
  • B. 2.37m
  • C. 2.38m
  • D. 2.40m

Câu 13: Đâu là vai trò chính của việc xây dựng mô hình trong nghiên cứu vật lý?

  • A. Thay thế hoàn toàn các thí nghiệm thực tế.
  • B. Làm cho các lý thuyết vật lý trở nên phức tạp hơn.
  • C. Đơn giản hóa các hiện tượng để nghiên cứu và giải thích.
  • D. Chỉ dùng để minh họa cho các khái niệm vật lý đã biết.

Câu 14: Sai số hệ thống thường xuất phát từ:

  • A. Lỗi của dụng cụ đo hoặc phương pháp đo.
  • B. Sự bất cẩn của người thực hiện phép đo.
  • C. Các yếu tố ngẫu nhiên từ môi trường.
  • D. Việc đọc kết quả đo không chính xác.

Câu 15: Trong các đơn vị sau, đơn vị nào không phải là đơn vị dẫn xuất trong hệ SI?

  • A. Newton (N)
  • B. Joule (J)
  • C. Kilogram (kg)
  • D. Watt (W)

Câu 16: Phép đo nào sau đây là phép đo trực tiếp?

  • A. Tính vận tốc từ quãng đường và thời gian.
  • B. Đo chiều dài bằng thước.
  • C. Tính diện tích hình chữ nhật từ chiều dài và chiều rộng.
  • D. Tính khối lượng riêng từ khối lượng và thể tích.

Câu 17: Để tăng độ chính xác của phép đo thể tích chất lỏng bằng ống đong, ta nên:

  • A. Sử dụng ống đong dung tích lớn hơn nhiều so với thể tích cần đo.
  • B. Đổ chất lỏng đầy tràn ống đong.
  • C. Đọc kết quả đo từ trên miệng ống đong.
  • D. Chọn ống đong có độ chia nhỏ nhất phù hợp với thể tích cần đo.

Câu 18: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, giả thuyết có vai trò là:

  • A. Lời giải thích sơ bộ cho vấn đề nghiên cứu, cần được kiểm chứng.
  • B. Kết luận cuối cùng của quá trình nghiên cứu.
  • C. Mục tiêu chính cần đạt được trong nghiên cứu.
  • D. Bản tóm tắt các kết quả nghiên cứu đã có.

Câu 19: Khi cộng hai số đo có sai số, sai số tuyệt đối của tổng được tính như thế nào?

  • A. Bằng hiệu sai số tuyệt đối của hai số đo.
  • B. Bằng trung bình cộng sai số tuyệt đối của hai số đo.
  • C. Bằng tổng sai số tuyệt đối của hai số đo.
  • D. Bằng tích sai số tuyệt đối của hai số đo.

Câu 20: Để nhận biết sự tồn tại của sai số hệ thống trong một phép đo, người ta thường:

  • A. Thực hiện phép đo nhiều lần và tính trung bình.
  • B. So sánh kết quả đo với giá trị đã biết hoặc đo bằng phương pháp khác.
  • C. Quan sát sự thay đổi của môi trường trong quá trình đo.
  • D. Kiểm tra độ chia nhỏ nhất của dụng cụ đo.

Câu 21: Một vật chuyển động thẳng đều với tốc độ 5 m/s. Quãng đường vật đi được trong 10 giây là bao nhiêu?

  • A. 0.5 m
  • B. 2 m
  • C. 50 m
  • D. 200 m

Câu 22: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của phương pháp thực nghiệm trong vật lý: (1) Đưa ra giả thuyết; (2) Quan sát hiện tượng; (3) Kiểm tra giả thuyết bằng thí nghiệm; (4) Rút ra kết luận.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (2) - (1) - (3) - (4)
  • C. (3) - (2) - (1) - (4)
  • D. (4) - (3) - (1) - (2)

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm vật lý, khi gặp sự cố cháy, bước đầu tiên cần làm là:

  • A. Báo động cho mọi người xung quanh và giáo viên.
  • B. Tự tìm cách dập lửa bằng bình chữa cháy.
  • C. Di chuyển các thiết bị dễ cháy ra xa đám cháy.
  • D. Đóng cửa phòng thí nghiệm để ngăn lửa lan rộng.

Câu 24: Một hình vuông có cạnh là 2.0 cm. Diện tích của hình vuông đó là bao nhiêu?

  • A. 2.0 cm²
  • B. 2.8 cm²
  • C. 3.14 cm²
  • D. 4.0 cm²

Câu 25: Giá trị gia tốc trọng trường tại một địa điểm được đo là g = 9.81 ± 0.02 m/s². Sai số tương đối của phép đo này là:

  • A. 0.002%
  • B. 0.2%
  • C. 2%
  • D. 20%

Câu 26: Trong các phát biểu sau về vai trò của vật lý trong đời sống và công nghệ, phát biểu nào sai?

  • A. Vật lý là cơ sở cho nhiều ngành kỹ thuật.
  • B. Các nguyên lý vật lý được ứng dụng trong y học hiện đại.
  • C. Vật lý giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên.
  • D. Vật lý không có ứng dụng thực tế trong đời sống hàng ngày.

Câu 27: Một chiếc xe ô tô di chuyển với vận tốc không đổi 72 km/h. Vận tốc này tương đương với bao nhiêu m/s?

  • A. 10 m/s
  • B. 15 m/s
  • C. 20 m/s
  • D. 25 m/s

Câu 28: Khi sử dụng thước đo có độ chia nhỏ nhất là 1mm để đo chiều dài, cách ghi kết quả đo nào sau đây là đúng?

  • A. 25 cm
  • B. 25.0 cm
  • C. 25.00 cm
  • D. 25.000 cm

Câu 29: Trong thí nghiệm khảo sát chuyển động thẳng biến đổi đều, để đo thời gian chuyển động chính xác, người ta thường sử dụng:

  • A. Đồng hồ treo tường.
  • B. Đồng hồ cát.
  • C. Đồng hồ đo thời gian hiện số.
  • D. Nhịp tim của người đo.

Câu 30: Một học sinh đo đường kính của một viên bi bằng thước panme và ghi được kết quả là 5.25 mm. Số chữ số có nghĩa trong kết quả đo này là:

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Vật lý học là ngành khoa học tự nhiên nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phát biểu nào sau đây *không phải* là một bước trong phương pháp nghiên cứu khoa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Đơn vị nào sau đây là đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế SI về thời gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi đo chiều dài của một vật bằng thước kẻ, để giảm sai số ngẫu nhiên, ta nên:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong thí nghiệm thực hành, việc ghi chép số liệu đo đạc cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một học sinh đo được khối lượng của một vật là 250,5 ± 0,2 gam. Sai số tuyệt đối của phép đo này là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Để chuyển đổi từ đơn vị kilomet (km) sang đơn vị mét (m), ta cần:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào *không phải* là ứng dụng trực tiếp của vật lý học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Biển báo nào sau đây thường được sử dụng để cảnh báo nguy cơ điện giật trong phòng thí nghiệm vật lý?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để đảm bảo an toàn khi làm thí nghiệm với hóa chất, học sinh cần:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong các phép đo sau, phép đo nào có nhiều chữ số có nghĩa nhất nếu kết quả hiển thị trên máy tính là 12.34567?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một học sinh thực hiện đo chiều dài 5 lần và nhận được các giá trị: 2.35m, 2.37m, 2.36m, 2.40m, 2.38m. Giá trị trung bình của phép đo là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đâu là vai trò chính của việc xây dựng mô hình trong nghiên cứu vật lý?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Sai số hệ thống thường xuất phát từ:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong các đơn vị sau, đơn vị nào *không phải* là đơn vị dẫn xuất trong hệ SI?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phép đo nào sau đây là phép đo trực tiếp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để tăng độ chính xác của phép đo thể tích chất lỏng bằng ống đong, ta nên:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, giả thuyết có vai trò là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi cộng hai số đo có sai số, sai số tuyệt đối của tổng được tính như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để nhận biết sự tồn tại của sai số hệ thống trong một phép đo, người ta thường:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một vật chuyển động thẳng đều với tốc độ 5 m/s. Quãng đường vật đi được trong 10 giây là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của phương pháp thực nghiệm trong vật lý: (1) Đưa ra giả thuyết; (2) Quan sát hiện tượng; (3) Kiểm tra giả thuyết bằng thí nghiệm; (4) Rút ra kết luận.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm vật lý, khi gặp sự cố cháy, bước đầu tiên cần làm là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một hình vuông có cạnh là 2.0 cm. Diện tích của hình vuông đó là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Giá trị gia tốc trọng trường tại một địa điểm được đo là g = 9.81 ± 0.02 m/s². Sai số tương đối của phép đo này là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong các phát biểu sau về vai trò của vật lý trong đời sống và công nghệ, phát biểu nào *sai*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một chiếc xe ô tô di chuyển với vận tốc không đổi 72 km/h. Vận tốc này tương đương với bao nhiêu m/s?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi sử dụng thước đo có độ chia nhỏ nhất là 1mm để đo chiều dài, cách ghi kết quả đo nào sau đây là đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong thí nghiệm khảo sát chuyển động thẳng biến đổi đều, để đo thời gian chuyển động chính xác, người ta thường sử dụng:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một học sinh đo đường kính của một viên bi bằng thước panme và ghi được kết quả là 5.25 mm. Số chữ số có nghĩa trong kết quả đo này là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 08

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật lý học nghiên cứu về:

  • A. Các hiện tượng tự nhiên liên quan đến sinh vật sống.
  • B. Các quy luật kinh tế và xã hội.
  • C. Lịch sử hình thành và phát triển của Trái Đất.
  • D. Các dạng vận động của vật chất và năng lượng, các quy luật chi phối chúng.

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thuộc về đối tượng nghiên cứu của Vật lý học?

  • A. Nghiên cứu về cấu trúc tế bào và quá trình sinh hóa.
  • B. Nghiên cứu về chuyển động của các hành tinh và ngôi sao.
  • C. Nghiên cứu về sự phát triển ngôn ngữ và văn hóa loài người.
  • D. Nghiên cứu về thành phần hóa học của đất và nước.

Câu 3: Phương pháp thực nghiệm trong Vật lý học bao gồm các bước cơ bản nào sau đây?

  • A. Quan sát, phân tích dữ liệu, xây dựng mô hình lý thuyết.
  • B. Xây dựng giả thuyết, kiểm tra giả thuyết bằng toán học, kết luận.
  • C. Xác định vấn đề, đưa ra giả thuyết, thiết kế và thực hiện thí nghiệm, phân tích kết quả, rút ra kết luận.
  • D. Thu thập thông tin, tổng hợp thông tin, công bố kết quả.

Câu 4: Đâu là vai trò của mô hình vật lý trong nghiên cứu khoa học?

  • A. Giúp đơn giản hóa các hiện tượng phức tạp, dễ dàng nghiên cứu và dự đoán.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho thí nghiệm thực tế để tiết kiệm chi phí.
  • C. Chỉ dùng để minh họa trực quan các khái niệm trừu tượng.
  • D. Giúp tăng tính chính xác tuyệt đối của các phép đo.

Câu 5: Khi làm thí nghiệm với điện, biện pháp an toàn nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mang kính bảo hộ để tránh hóa chất bắn vào mắt.
  • B. Ngắt nguồn điện trước khi tiến hành lắp ráp hoặc thay đổi mạch điện.
  • C. Sử dụng găng tay cao su khi làm việc với nhiệt độ cao.
  • D. Để các vật dễ cháy gần nguồn điện để dễ quan sát.

Câu 6: Trong phòng thí nghiệm Vật lý, biển báo hình tam giác thường cảnh báo về điều gì?

  • A. Thông tin về lối thoát hiểm.
  • B. Vị trí đặt bình chữa cháy.
  • C. Nguy cơ tiềm ẩn, cần thận trọng.
  • D. Quy định về trang phục bảo hộ.

Câu 7: Đơn vị nào sau đây là đơn vị cơ bản trong hệ SI?

  • A. Lít (L)
  • B. Giờ (h)
  • C. Calo (cal)
  • D. Kilogram (kg)

Câu 8: Chọn câu trả lời đúng về đơn vị đo lường và ký hiệu trong hệ SI.

  • A. Thời gian - giây - s
  • B. Khối lượng - gam - g
  • C. Chiều dài - centimet - cm
  • D. Nhiệt độ - độ C - °C

Câu 9: Sai số hệ thống là loại sai số:

  • A. Xuất hiện ngẫu nhiên và không có quy luật.
  • B. Xảy ra do dụng cụ đo hoặc phương pháp đo không chính xác, có thể lặp lại.
  • C. Luôn làm cho kết quả đo lớn hơn giá trị thực.
  • D. Chỉ xuất hiện khi người đo thiếu kinh nghiệm.

Câu 10: Để giảm sai số ngẫu nhiên trong phép đo, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Hiệu chỉnh lại dụng cụ đo trước khi sử dụng.
  • B. Thay đổi phương pháp đo khác chính xác hơn.
  • C. Thực hiện phép đo nhiều lần và lấy giá trị trung bình.
  • D. Đọc kết quả đo cẩn thận hơn.

Câu 11: Một học sinh dùng thước đo chiều dài bàn học và ghi được kết quả là 1.234 m. Chữ số nào trong kết quả này là chữ số có nghĩa?

  • A. Chữ số 1
  • B. Chữ số 2
  • C. Chữ số 3
  • D. Tất cả các chữ số 1, 2, 3, 4

Câu 12: Kết quả đo chiều dài của một vật là (2.5 ± 0.02) cm. Sai số tương đối của phép đo này là:

  • A. 0.02%
  • B. 0.8%
  • C. 2%
  • D. 8%

Câu 13: Trong các phép đo sau, phép đo nào có sai số tương đối nhỏ nhất?

  • A. Đo chiều dài cuốn sách bằng thước kẻ.
  • B. Đo thời gian rơi của vật bằng đồng hồ bấm giây.
  • C. Đo đường kính sợi tóc bằng kính hiển vi và thước đo.
  • D. Đo khối lượng cơ thể bằng cân y tế.

Câu 14: Để đo thể tích của một vật rắn không thấm nước và không có hình dạng nhất định, người ta thường dùng phương pháp nào?

  • A. Đo thể tích bằng bình chia độ.
  • B. Đo chiều dài, chiều rộng, chiều cao rồi nhân lại.
  • C. Cân vật rắn rồi chia cho khối lượng riêng.
  • D. Sử dụng công thức hình học phù hợp.

Câu 15: Một học sinh đo thời gian 5 lần cho một chuyển động và nhận được các giá trị: 2.51 s, 2.50 s, 2.52 s, 2.49 s, 2.53 s. Giá trị trung bình của thời gian đo được là:

  • A. 2.50 s
  • B. 2.51 s
  • C. 2.52 s
  • D. 2.53 s

Câu 16: Trong thí nghiệm đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sai số của phép đo?

  • A. Khối lượng của vật nặng.
  • B. Biên độ dao động của con lắc.
  • C. Chiều dài dây treo con lắc.
  • D. Vật liệu làm dây treo.

Câu 17: Để đo đường kính ngoài của một ống trụ kim loại nhỏ, dụng cụ đo nào sau đây cho độ chính xác cao nhất?

  • A. Thước kẻ thông thường.
  • B. Thước dây.
  • C. Thước cặp.
  • D. Panme.

Câu 18: Trong phòng thí nghiệm, hóa chất nào sau đây cần được bảo quản cẩn thận và có biện pháp phòng ngừa đặc biệt?

  • A. Nước cất.
  • B. Axit mạnh.
  • C. Muối ăn.
  • D. Đường.

Câu 19: Một xe ô tô đi được quãng đường 100 km trong thời gian 2 giờ. Tốc độ trung bình của ô tô là bao nhiêu mét trên giây (m/s)?

  • A. 180 km/h
  • B. 50 km/h
  • C. 13.89 m/s
  • D. 200 m/s

Câu 20: Để đo khối lượng riêng của một chất lỏng, cần đo những đại lượng nào?

  • A. Khối lượng và thể tích của chất lỏng.
  • B. Trọng lượng và thể tích của chất lỏng.
  • C. Khối lượng và nhiệt độ của chất lỏng.
  • D. Thể tích và áp suất của chất lỏng.

Câu 21: Trong một thí nghiệm, bạn cần đo thời gian chính xác đến 0.01 giây. Dụng cụ đo thời gian nào phù hợp nhất?

  • A. Đồng hồ cát.
  • B. Đồng hồ treo tường.
  • C. Đồng hồ bấm giây điện tử.
  • D. Đồng hồ mặt trời.

Câu 22: Khi ghi kết quả đo, sai số tuyệt đối thường được viết bao nhiêu chữ số có nghĩa?

  • A. Bằng số chữ số có nghĩa của giá trị trung bình.
  • B. Một hoặc hai chữ số có nghĩa.
  • C. Nhiều chữ số có nghĩa để tăng độ chính xác.
  • D. Không giới hạn số chữ số có nghĩa.

Câu 23: Biển báo nào sau đây thường được dùng để cảnh báo nguy cơ cháy nổ trong phòng thí nghiệm?

  • A. Biển báo chất độc.
  • B. Biển báo nguy hiểm điện giật.
  • C. Biển báo cảnh báo phóng xạ.
  • D. Biển báo chất dễ cháy.

Câu 24: Nếu bạn đo chiều dài một vật 3 lần và được các giá trị 10.2 cm, 10.3 cm, 10.2 cm. Cách viết kết quả đo nào sau đây là đúng?

  • A. 10.23 ± 0.05 cm
  • B. 10.2 ± 0.1 cm
  • C. 10.2 ± 0.06 cm
  • D. 10.233 ± 0.05 cm

Câu 25: Trong quá trình làm thí nghiệm, nếu hóa chất bắn vào mắt, bước sơ cứu đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
  • B. Dùng khăn lau khô mắt.
  • C. Nhỏ thuốc nhỏ mắt thông thường.
  • D. Băng kín mắt và đưa đến bệnh viện sau.

Câu 26: Ước tính độ dài của sân bóng đá là khoảng bao nhiêu mét?

  • A. 10 mét
  • B. 100 mét
  • C. 1000 mét
  • D. 10000 mét

Câu 27: Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc học môn Vật lý ở cấp THPT?

  • A. Hiểu biết về thế giới tự nhiên thông qua các quy luật vật lý.
  • B. Phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.
  • C. Ứng dụng kiến thức vật lý vào thực tiễn cuộc sống.
  • D. Trở thành nhà vật lý chuyên nghiệp sau này.

Câu 28: Trong các bước của phương pháp nghiên cứu khoa học, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan của kết quả?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Đưa ra giả thuyết.
  • C. Thiết kế và thực hiện thí nghiệm kiểm chứng giả thuyết.
  • D. Phân tích và kết luận.

Câu 29: Khi sử dụng thước đo có độ chia nhỏ nhất là 1mm, cách ghi kết quả đo chiều dài nào sau đây là phù hợp?

  • A. 15.2 cm
  • B. 15.23 cm
  • C. 15 cm
  • D. 15.234 cm

Câu 30: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của phương pháp thực nghiệm trong Vật lý học:
A. Phân tích kết quả và rút ra kết luận.
B. Đưa ra giả thuyết khoa học.
C. Xác định vấn đề cần nghiên cứu.
D. Thiết kế và thực hiện thí nghiệm kiểm chứng.

  • A. C - B - A - D
  • B. B - C - D - A
  • C. D - A - C - B
  • D. C - B - D - A

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Vật lý học nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thuộc về đối tượng nghiên cứu của Vật lý học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phương pháp thực nghiệm trong Vật lý học bao gồm các bước cơ bản nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đâu là vai trò của mô hình vật lý trong nghiên cứu khoa học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi làm thí nghiệm với điện, biện pháp an toàn nào sau đây là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong phòng thí nghiệm Vật lý, biển báo hình tam giác thường cảnh báo về điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Đơn vị nào sau đây là đơn vị cơ bản trong hệ SI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chọn câu trả lời đúng về đơn vị đo lường và ký hiệu trong hệ SI.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Sai số hệ thống là loại sai số:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để giảm sai số ngẫu nhiên trong phép đo, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một học sinh dùng thước đo chiều dài bàn học và ghi được kết quả là 1.234 m. Chữ số nào trong kết quả này là chữ số có nghĩa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Kết quả đo chiều dài của một vật là (2.5 ± 0.02) cm. Sai số tương đối của phép đo này là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong các phép đo sau, phép đo nào có sai số tương đối nhỏ nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để đo thể tích của một vật rắn không thấm nước và không có hình dạng nhất định, người ta thường dùng phương pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một học sinh đo thời gian 5 lần cho một chuyển động và nhận được các giá trị: 2.51 s, 2.50 s, 2.52 s, 2.49 s, 2.53 s. Giá trị trung bình của thời gian đo được là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong thí nghiệm đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sai số của phép đo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để đo đường kính ngoài của một ống trụ kim loại nhỏ, dụng cụ đo nào sau đây cho độ chính xác cao nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong phòng thí nghiệm, hóa chất nào sau đây cần được bảo quản cẩn thận và có biện pháp phòng ngừa đặc biệt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một xe ô tô đi được quãng đường 100 km trong thời gian 2 giờ. Tốc độ trung bình của ô tô là bao nhiêu mét trên giây (m/s)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để đo khối lượng riêng của một chất lỏng, cần đo những đại lượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong một thí nghiệm, bạn cần đo thời gian chính xác đến 0.01 giây. Dụng cụ đo thời gian nào phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi ghi kết quả đo, sai số tuyệt đối thường được viết bao nhiêu chữ số có nghĩa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Biển báo nào sau đây thường được dùng để cảnh báo nguy cơ cháy nổ trong phòng thí nghiệm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nếu bạn đo chiều dài một vật 3 lần và được các giá trị 10.2 cm, 10.3 cm, 10.2 cm. Cách viết kết quả đo nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quá trình làm thí nghiệm, nếu hóa chất bắn vào mắt, bước sơ cứu đầu tiên cần thực hiện là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Ước tính độ dài của sân bóng đá là khoảng bao nhiêu mét?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc học môn Vật lý ở cấp THPT?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong các bước của phương pháp nghiên cứu khoa học, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan của kết quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi sử dụng thước đo có độ chia nhỏ nhất là 1mm, cách ghi kết quả đo chiều dài nào sau đây là phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của phương pháp thực nghiệm trong Vật lý học:
A. Phân tích kết quả và rút ra kết luận.
B. Đưa ra giả thuyết khoa học.
C. Xác định vấn đề cần nghiên cứu.
D. Thiết kế và thực hiện thí nghiệm kiểm chứng.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 09

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật lí học là ngành khoa học tự nhiên nghiên cứu về:

  • A. Sự sống và các quá trình sống trên Trái Đất.
  • B. Trái Đất, Hệ Mặt Trời và các thiên thể khác trong vũ trụ.
  • C. Cấu trúc và tính chất của các chất.
  • D. Các dạng vận động của vật chất và năng lượng, các quy luật chi phối chúng.

Câu 2: Bước nào sau đây không thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?

  • A. Xác định vấn đề hoặc đặt câu hỏi nghiên cứu.
  • B. Đưa ra giả thuyết khoa học.
  • C. Sao chép kết quả nghiên cứu của người khác.
  • D. Kiểm tra giả thuyết bằng thực nghiệm hoặc quan sát.

Câu 3: Đơn vị nào sau đây là đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế SI về chiều dài?

  • A. Centimet (cm)
  • B. Mét (m)
  • C. Kilômét (km)
  • D. Milimét (mm)

Câu 4: Để đo chiều dài của một cuốn sách giáo khoa Vật lí, loại thước đo nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thước kẻ học sinh có độ chia nhỏ đến milimet.
  • B. Thước dây cuộn dài 50 mét.
  • C. Panme микромет (micrometer).
  • D. Thước đo góc.

Câu 5: Trong quá trình đo đạc vật lí, sai số hệ thống thường phát sinh do:

  • A. Sự dao động ngẫu nhiên trong thao tác đo.
  • B. Đọc kết quả đo không chính xác do chủ quan người đo.
  • C. Dụng cụ đo bị chế tạo không chính xác hoặc hiệu chỉnh chưa đúng.
  • D. Điều kiện môi trường thay đổi trong quá trình đo.

Câu 6: Cách viết nào sau đây thể hiện kết quả đo chiều dài L kèm theo sai số đúng quy tắc?

  • A. L = 25 ± 0.234 cm
  • B. L = (25.0 ± 0.2) cm
  • C. L = 25.00 ± 0.2 cm
  • D. L = 25.0 ± 0.23 cm

Câu 7: Giá trị nào sau đây được viết bằng ký hiệu khoa học đúng?

  • A. 456 x 10^3
  • B. 0.456 x 10^6
  • C. 4.56 x 10^5
  • D. 45.6 x 10^4

Câu 8: Ước tính bậc độ lớn của chiều cao một người trưởng thành trung bình là:

  • A. 10^-1 m
  • B. 10^0 m
  • C. 10^1 m
  • D. 10^2 m

Câu 9: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, quy tắc an toàn nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Ăn uống trong phòng thí nghiệm để tiết kiệm thời gian.
  • B. Thí nghiệm một mình để tập trung.
  • C. Không cần đeo kính bảo hộ nếu thí nghiệm đơn giản.
  • D. Tuân thủ hướng dẫn thí nghiệm và sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân khi cần.

Câu 10: Vật lí học có vai trò quan trọng trong lĩnh vực công nghệ nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp trồng trọt.
  • B. Nghiên cứu văn hóa và lịch sử.
  • C. Điện tử và viễn thông.
  • D. Ngôn ngữ học.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa Vật lí và Toán học?

  • A. Toán học là một nhánh của Vật lí học.
  • B. Toán học là công cụ để mô tả và diễn đạt các quy luật Vật lí.
  • C. Vật lí học không sử dụng các công cụ Toán học.
  • D. Toán học và Vật lí học là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.

Câu 12: Trong thí nghiệm thực hành đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sai số của phép đo?

  • A. Sai số trong việc đo thời gian dao động.
  • B. Sai số do nhiệt độ phòng thí nghiệm.
  • C. Sai số do màu sắc của dây treo con lắc.
  • D. Sai số do khối lượng của vật nặng con lắc.

Câu 13: Một học sinh đo đường kính của một viên bi bằng thước panme và ghi được kết quả 12.53 mm. Số chữ số có nghĩa trong kết quả đo này là:

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 5
  • D. 4

Câu 14: Để giảm sai số ngẫu nhiên khi đo một đại lượng vật lí, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Hiệu chỉnh lại dụng cụ đo trước khi sử dụng.
  • B. Thay đổi phương pháp đo.
  • C. Thực hiện phép đo nhiều lần và lấy giá trị trung bình.
  • D. Sử dụng dụng cụ đo có độ chính xác thấp hơn.

Câu 15: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào không phải là ứng dụng trực tiếp của vật lí học?

  • A. Chế tạo máy móc và thiết bị.
  • B. Nghiên cứu và phát triển vật liệu mới.
  • C. Ứng dụng trong y học như chẩn đoán hình ảnh.
  • D. Nghiên cứu về lịch sử và khảo cổ học.

Câu 16: Một người đi bộ đo quãng đường bằng cách đếm bước chân. Để tăng độ chính xác của phép đo, người này nên:

  • A. Đi bước chân dài hơn.
  • B. Đếm số bước chân nhiều lần và tính trung bình.
  • C. Đi nhanh hơn để giảm thời gian đo.
  • D. Đo quãng đường vào ban đêm thay vì ban ngày.

Câu 17: Giá trị của hằng số hấp dẫn G là 6.674 × 10^-11 N m²/kg². Bậc độ lớn của giá trị này là:

  • A. -11
  • B. -10
  • C. 10
  • D. 11

Câu 18: Trong báo cáo thực hành Vật lí, phần nào sau đây thường được trình bày đầu tiên?

  • A. Kết quả và thảo luận.
  • B. Kết luận.
  • C. Tên thí nghiệm và mục tiêu thí nghiệm.
  • D. Danh mục thiết bị và dụng cụ.

Câu 19: Khi sử dụng kính hiển vi quang học trong môn Vật lí (ví dụ, quan sát mẫu vật mỏng), yếu tố an toàn nào cần đặc biệt lưu ý?

  • A. An toàn về điện cho nguồn sáng của kính.
  • B. An toàn sinh học nếu mẫu vật là vi sinh vật hoặc tế bào sống.
  • C. An toàn về hóa chất nếu sử dụng chất nhuộm mẫu.
  • D. An toàn về phóng xạ nếu sử dụng kính hiển vi điện tử (không phải quang học).

Câu 20: Cho các giá trị sau: 0.0025 m; 250 mm; 2.5 x 10^-6 km; 2500 μm. Giá trị nào lớn nhất?

  • A. 0.0025 m
  • B. 250 mm
  • C. 2.5 x 10^-6 km
  • D. 2500 μm

Câu 21: Trong một thí nghiệm, bạn đo được các giá trị thời gian rơi của một vật là: 0.51 s, 0.52 s, 0.50 s. Giá trị trung bình của phép đo này là:

  • A. 0.53 s
  • B. 0.50 s
  • C. 0.51 s
  • D. 0.52 s

Câu 22: Khi cộng hai số có chữ số có nghĩa khác nhau, kết quả phải được округлено (làm tròn) đến:

  • A. Số chữ số thập phân ít nhất trong các số hạng.
  • B. Số chữ số có nghĩa nhiều nhất trong các số hạng.
  • C. Số chữ số có nghĩa trung bình của các số hạng.
  • D. Số chữ số thập phân nhiều nhất trong các số hạng.

Câu 23: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng trong phòng thí nghiệm?

  • A. Thước mét.
  • B. Cân điện tử.
  • C. Đồng hồ bấm giây.
  • D. Ống đong (xylanh) hoặc bình định mức.

Câu 24: Trong phương pháp nghiên cứu thực nghiệm, bước quan trọng để đảm bảo tính khách quan của kết quả là:

  • A. Chọn mẫu vật nghiên cứu có kích thước lớn.
  • B. Kiểm soát và giữ không đổi các yếu tố gây nhiễu.
  • C. Thực hiện thí nghiệm ở nhiều địa điểm khác nhau.
  • D. Lặp lại thí nghiệm bởi nhiều nhà khoa học khác nhau (tái lặp).

Câu 25: Một xe ô tô di chuyển với vận tốc 72 km/h. Vận tốc này tương đương với bao nhiêu m/s?

  • A. 7.2 m/s
  • B. 10 m/s
  • C. 20 m/s
  • D. 720 m/s

Câu 26: Để đo khối lượng của một vật nhỏ, dụng cụ đo nào sau đây cho độ chính xác cao nhất?

  • A. Cân tạ.
  • B. Cân phân tích.
  • C. Cân đồng hồ.
  • D. Cân y tế.

Câu 27: Trong thí nghiệm khảo sát chuyển động thẳng đều, đồ thị quãng đường theo thời gian có dạng:

  • A. Đường thẳng đi qua gốc tọa độ.
  • B. Đường cong parabol.
  • C. Đường hyperbol.
  • D. Đường thẳng song song với trục thời gian.

Câu 28: Nếu sai số tỉ đối của một phép đo là 2%, điều đó có nghĩa là:

  • A. Sai số tuyệt đối của phép đo là 2 đơn vị.
  • B. Giá trị đo được chắc chắn đúng đến 2%.
  • C. Phép đo được thực hiện 2 lần.
  • D. Sai số tuyệt đối bằng 2% giá trị trung bình của đại lượng đo.

Câu 29: Một đám mây vũ trụ có khối lượng ước tính là 5 x 10^30 kg. Bậc độ lớn khối lượng này gần bằng khối lượng của:

  • A. Mặt Trăng.
  • B. Trái Đất.
  • C. Mặt Trời.
  • D. Thiên hà Milky Way.

Câu 30: Mục tiêu chính của việc học môn Vật lí ở trường phổ thông là:

  • A. Trở thành nhà khoa học Vật lí chuyên nghiệp.
  • B. Hiểu biết thế giới tự nhiên, phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.
  • C. Học thuộc lòng các công thức và định luật Vật lí.
  • D. Để đạt điểm cao trong các kỳ thi Vật lí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Vật lí học là ngành khoa học tự nhiên nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Bước nào sau đây không thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đơn vị nào sau đây là đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế SI về chiều dài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Để đo chiều dài của một cuốn sách giáo khoa Vật lí, loại thước đo nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong quá trình đo đạc vật lí, sai số hệ thống thường phát sinh do:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Cách viết nào sau đây thể hiện kết quả đo chiều dài L kèm theo sai số đúng quy tắc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Giá trị nào sau đây được viết bằng ký hiệu khoa học đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Ước tính bậc độ lớn của chiều cao một người trưởng thành trung bình là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, quy tắc an toàn nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Vật lí học có vai trò quan trọng trong lĩnh vực công nghệ nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa Vật lí và Toán học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong thí nghiệm thực hành đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sai số của phép đo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một học sinh đo đường kính của một viên bi bằng thước panme và ghi được kết quả 12.53 mm. Số chữ số có nghĩa trong kết quả đo này là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Để giảm sai số ngẫu nhiên khi đo một đại lượng vật lí, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào không phải là ứng dụng trực tiếp của vật lí học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một người đi bộ đo quãng đường bằng cách đếm bước chân. Để tăng độ chính xác của phép đo, người này nên:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Giá trị của hằng số hấp dẫn G là 6.674 × 10^-11 N m²/kg². Bậc độ lớn của giá trị này là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong báo cáo thực hành Vật lí, phần nào sau đây thường được trình bày đầu tiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi sử dụng kính hiển vi quang học trong môn Vật lí (ví dụ, quan sát mẫu vật mỏng), yếu tố an toàn nào cần đặc biệt lưu ý?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Cho các giá trị sau: 0.0025 m; 250 mm; 2.5 x 10^-6 km; 2500 μm. Giá trị nào lớn nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong một thí nghiệm, bạn đo được các giá trị thời gian rơi của một vật là: 0.51 s, 0.52 s, 0.50 s. Giá trị trung bình của phép đo này là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi cộng hai số có chữ số có nghĩa khác nhau, kết quả phải được округлено (làm tròn) đến:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng trong phòng thí nghiệm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong phương pháp nghiên cứu thực nghiệm, bước quan trọng để đảm bảo tính khách quan của kết quả là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một xe ô tô di chuyển với vận tốc 72 km/h. Vận tốc này tương đương với bao nhiêu m/s?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để đo khối lượng của một vật nhỏ, dụng cụ đo nào sau đây cho độ chính xác cao nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong thí nghiệm khảo sát chuyển động thẳng đều, đồ thị quãng đường theo thời gian có dạng:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu sai số tỉ đối của một phép đo là 2%, điều đó có nghĩa là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một đám mây vũ trụ có khối lượng ước tính là 5 x 10^30 kg. Bậc độ lớn khối lượng này gần bằng khối lượng của:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Mục tiêu chính của việc học môn Vật lí ở trường phổ thông là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 10

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật lí học nghiên cứu về:

  • A. Các hiện tượng tự nhiên liên quan đến sinh vật sống.
  • B. Các quy luật kinh tế và xã hội.
  • C. Lịch sử hình thành và phát triển của Trái Đất.
  • D. Các dạng vận động của vật chất và năng lượng, cùng các quy luật chi phối chúng.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây không phải là vai trò của Vật lí trong cuộc sống?

  • A. Cung cấp nền tảng kiến thức cho nhiều ngành khoa học và kỹ thuật khác.
  • B. Ứng dụng trong y học, giao thông vận tải, thông tin liên lạc và nhiều lĩnh vực khác.
  • C. Giải thích các hiện tượng tâm linh và siêu nhiên.
  • D. Góp phần phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.

Câu 3: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm trong Vật lí, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan của nghiên cứu?

  • A. Đưa ra dự đoán ban đầu (giả thuyết).
  • B. Tiến hành thí nghiệm và thu thập dữ liệu một cách cẩn thận, có kiểm soát.
  • C. Phân tích dữ liệu và rút ra kết luận.
  • D. Công bố kết quả nghiên cứu.

Câu 4: Đâu là hành động không đảm bảo an toàn khi làm thí nghiệm Vật lí trong phòng thực hành?

  • A. Tự ý làm thí nghiệm ngoài hướng dẫn của giáo viên.
  • B. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thiết bị trước khi làm thí nghiệm.
  • C. Đeo kính bảo hộ khi làm thí nghiệm có hóa chất hoặc vật sắc nhọn.
  • D. Tắt nguồn điện thiết bị sau khi sử dụng.

Câu 5: Biển báo hình tam giác viền vàng, nền vàng, hình vẽ màu đen thường cảnh báo về điều gì trong phòng thí nghiệm Vật lí?

  • A. Chỉ dẫn lối thoát hiểm.
  • B. Quy định về phòng cháy chữa cháy.
  • C. Nguy cơ tiềm ẩn hoặc nguy hiểm cần chú ý.
  • D. Thông tin về thiết bị cứu hộ.

Câu 6: Đơn vị đo lường chính thức của thời gian trong hệ SI là:

  • A. Giờ (hour)
  • B. Giây (second)
  • C. Phút (minute)
  • D. Năm (year)

Câu 7: Khi đo chiều dài của một vật bằng thước kẻ, kết quả đo được là 25,3 cm. Số chữ số có nghĩa trong kết quả đo này là:

  • A. 2
  • B. 4
  • C. 3
  • D. 5

Câu 8: Giá trị trung bình của một đại lượng đo được sau nhiều lần đo là gì?

  • A. Giá trị lớn nhất trong các lần đo.
  • B. Giá trị nhỏ nhất trong các lần đo.
  • C. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong các lần đo.
  • D. Giá trị gần đúng nhất với giá trị thực của đại lượng cần đo.

Câu 9: Sai số hệ thống là loại sai số:

  • A. Có tính quy luật và lặp lại trong các lần đo.
  • B. Xảy ra ngẫu nhiên và không có quy luật.
  • C. Luôn làm kết quả đo lớn hơn giá trị thực.
  • D. Chỉ xuất hiện khi người đo thiếu kinh nghiệm.

Câu 10: Để giảm sai số ngẫu nhiên trong phép đo, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Hiệu chỉnh lại thiết bị đo trước mỗi lần đo.
  • B. Đo một lần duy nhất và lấy kết quả đó.
  • C. Thực hiện đo nhiều lần và tính giá trị trung bình.
  • D. Sử dụng thiết bị đo có độ chia nhỏ nhất lớn hơn.

Câu 11: Một học sinh đo chiều dài cuốn sách bằng thước và ghi kết quả là 24,5 ± 0,2 cm. Sai số tuyệt đối của phép đo này là:

  • A. 24,5 cm
  • B. 0,2 cm
  • C. ±0,2 cm
  • D. 24,7 cm

Câu 12: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào không phải là một phân ngành chính của Vật lí học cổ điển?

  • A. Cơ học
  • B. Nhiệt động lực học
  • C. Điện từ học
  • D. Vật lí hạt nhân

Câu 13: Để chuyển đổi từ đơn vị km/h sang m/s, ta cần thực hiện phép tính nào sau đây?

  • A. Nhân với 3,6
  • B. Chia cho 3600
  • C. Chia cho 3,6
  • D. Nhân với 3600

Câu 14: Một người đi xe máy với tốc độ 36 km/h. Tốc độ này tương đương với bao nhiêu m/s?

  • A. 10 m/s
  • B. 3,6 m/s
  • C. 100 m/s
  • D. 360 m/s

Câu 15: Trong thí nghiệm đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát tốt nhất để giảm sai số?

  • A. Khối lượng của quả nặng con lắc.
  • B. Vật liệu làm dây treo con lắc.
  • C. Chiều dài dây treo con lắc.
  • D. Thời gian dao động của con lắc.

Câu 16: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa Vật lí và Toán học?

  • A. Vật lí và Toán học đều là môn khoa học tự nhiên.
  • B. Toán học là công cụ để mô tả và định lượng các hiện tượng Vật lí.
  • C. Các định luật Vật lí được phát biểu bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Thí nghiệm Vật lí luôn cần đến các phép tính toán học.

Câu 17: Khi làm việc với các thiết bị điện trong phòng thí nghiệm, nguyên tắc an toàn quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Sử dụng găng tay cách điện.
  • B. Đi giày dép cách điện.
  • C. Ngắt nguồn điện trước khi thao tác với mạch điện.
  • D. Làm việc ở nơi khô ráo, thoáng mát.

Câu 18: Một phép đo được ghi là 1,2345 × 10⁻³ m. Số chữ số có nghĩa trong cách viết này là:

  • A. 1
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 19: Trong quá trình xử lý số liệu thực nghiệm, việc làm tròn số có mục đích chính là:

  • A. Làm cho kết quả tính toán dễ đọc hơn.
  • B. Đảm bảo kết quả phù hợp với độ chính xác của phép đo.
  • C. Giảm thiểu sai số trong phép tính.
  • D. Tiết kiệm thời gian tính toán.

Câu 20: Khi cộng hai số đo có sai số, sai số tuyệt đối của tổng được tính như thế nào?

  • A. Bằng hiệu sai số tuyệt đối của hai số đo.
  • B. Bằng tích sai số tuyệt đối của hai số đo.
  • C. Bằng tổng sai số tuyệt đối của hai số đo.
  • D. Bằng trung bình cộng sai số tuyệt đối của hai số đo.

Câu 21: Một học sinh đo thể tích chất lỏng bằng ống đong và đọc được giá trị là 52 mL. Độ chia nhỏ nhất của ống đong là 1 mL. Cách ghi kết quả đo nào sau đây là đúng?

  • A. 52 mL
  • B. (52 ± 0,5) mL
  • C. (52 ± 1) mL
  • D. (52 ± 0,1) mL

Câu 22: Trong các ngành nghề sau, ngành nghề nào ứng dụng kiến thức Vật lí về quang học ít nhất?

  • A. Kỹ sư thiết kế camera.
  • B. Bác sĩ nhãn khoa.
  • C. Nhà thiên văn học.
  • D. Kỹ sư xây dựng cầu đường.

Câu 23: Phát biểu nào sau đây là đúng về sai số tỉ đối?

  • A. Sai số tỉ đối cho biết mức độ chính xác của phép đo.
  • B. Sai số tỉ đối có cùng đơn vị với đại lượng đo.
  • C. Sai số tỉ đối càng lớn thì phép đo càng chính xác.
  • D. Sai số tỉ đối luôn là một số dương.

Câu 24: Một thí nghiệm Vật lí được thiết kế để kiểm chứng một giả thuyết khoa học. Bước tiếp theo quan trọng nhất sau khi thu thập dữ liệu là gì?

  • A. Lặp lại thí nghiệm nhiều lần.
  • B. Công bố kết quả thí nghiệm ngay lập tức.
  • C. Phân tích và xử lý dữ liệu để rút ra kết luận.
  • D. Điều chỉnh giả thuyết ban đầu cho phù hợp với dữ liệu.

Câu 25: Trong các đơn vị sau, đơn vị nào không phải là đơn vị dẫn xuất trong hệ SI?

  • A. Niu-tơn (N)
  • B. Kelvin (K)
  • C. Jun (J)
  • D. Oát (W)

Câu 26: Khi đo điện trở bằng đồng hồ vạn năng, thang đo nào sau đây phù hợp nhất để đo điện trở khoảng 100 Ω?

  • A. Thang đo kΩ (kiloohm)
  • B. Thang đo MΩ (megaohm)
  • C. Thang đo Ω (ohm) với giới hạn đo phù hợp.
  • D. Thang đo mV (milivolt)

Câu 27: Một học sinh thực hiện đo quãng đường đi được của một vật và thời gian chuyển động. Để tính tốc độ trung bình, phép toán nào cần thực hiện?

  • A. Chia quãng đường cho thời gian.
  • B. Nhân quãng đường với thời gian.
  • C. Lấy căn bậc hai của tích quãng đường và thời gian.
  • D. Cộng quãng đường và thời gian.

Câu 28: Trong báo cáo thực hành Vật lí, phần nào thường được trình bày cuối cùng?

  • A. Mục tiêu thí nghiệm.
  • B. Tiến trình và phương pháp đo.
  • C. Kết quả và xử lý số liệu.
  • D. Kết luận và thảo luận.

Câu 29: Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo thể tích chất lỏng một cách chính xác nhất trong phòng thí nghiệm?

  • A. Ống đong.
  • B. Cốc thủy tinh.
  • C. Bình định mức.
  • D. Ống hút nhỏ giọt.

Câu 30: Vật lí học đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của công nghệ. Hãy chọn một ví dụ cụ thể thể hiện rõ nhất vai trò này.

  • A. Sử dụng máy tính để xử lý dữ liệu.
  • B. Phát minh ra bóng bán dẫn, nền tảng của điện tử hiện đại.
  • C. Ứng dụng toán học trong kinh tế.
  • D. Nghiên cứu về lịch sử loài người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vật lí học nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phát biểu nào sau đây *không phải* là vai trò của Vật lí trong cuộc sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm trong Vật lí, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan của nghiên cứu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đâu là hành động *không* đảm bảo an toàn khi làm thí nghiệm Vật lí trong phòng thực hành?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biển báo hình tam giác viền vàng, nền vàng, hình vẽ màu đen thường cảnh báo về điều gì trong phòng thí nghiệm Vật lí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đơn vị đo lường chính thức của thời gian trong hệ SI là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi đo chiều dài của một vật bằng thước kẻ, kết quả đo được là 25,3 cm. Số chữ số có nghĩa trong kết quả đo này là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giá trị trung bình của một đại lượng đo được sau nhiều lần đo là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sai số hệ thống là loại sai số:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để giảm sai số ngẫu nhiên trong phép đo, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một học sinh đo chiều dài cuốn sách bằng thước và ghi kết quả là 24,5 ± 0,2 cm. Sai số tuyệt đối của phép đo này là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào *không* phải là một phân ngành chính của Vật lí học cổ điển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để chuyển đổi từ đơn vị km/h sang m/s, ta cần thực hiện phép tính nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một người đi xe máy với tốc độ 36 km/h. Tốc độ này tương đương với bao nhiêu m/s?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong thí nghiệm đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát tốt nhất để giảm sai số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa Vật lí và Toán học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi làm việc với các thiết bị điện trong phòng thí nghiệm, nguyên tắc an toàn quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một phép đo được ghi là 1,2345 × 10⁻³ m. Số chữ số có nghĩa trong cách viết này là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quá trình xử lý số liệu thực nghiệm, việc làm tròn số có mục đích chính là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi cộng hai số đo có sai số, sai số tuyệt đối của tổng được tính như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một học sinh đo thể tích chất lỏng bằng ống đong và đọc được giá trị là 52 mL. Độ chia nhỏ nhất của ống đong là 1 mL. Cách ghi kết quả đo nào sau đây là đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong các ngành nghề sau, ngành nghề nào ứng dụng kiến thức Vật lí về quang học *ít nhất*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phát biểu nào sau đây là đúng về sai số tỉ đối?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một thí nghiệm Vật lí được thiết kế để kiểm chứng một giả thuyết khoa học. Bước tiếp theo quan trọng nhất sau khi thu thập dữ liệu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong các đơn vị sau, đơn vị nào *không* phải là đơn vị dẫn xuất trong hệ SI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi đo điện trở bằng đồng hồ vạn năng, thang đo nào sau đây phù hợp nhất để đo điện trở khoảng 100 Ω?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một học sinh thực hiện đo quãng đường đi được của một vật và thời gian chuyển động. Để tính tốc độ trung bình, phép toán nào cần thực hiện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong báo cáo thực hành Vật lí, phần nào thường được trình bày *cuối cùng*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo thể tích chất lỏng một cách chính xác nhất trong phòng thí nghiệm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1: Mở đầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Vật lí học đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của công nghệ. Hãy chọn một ví dụ cụ thể thể hiện rõ nhất vai trò này.

Xem kết quả