15+ Đề Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 01

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Lĩnh vực Vật lí nghiên cứu về sự tương tác giữa ánh sáng và vật chất, bao gồm các hiện tượng như khúc xạ, phản xạ, nhiễu xạ, giao thoa, và ứng dụng trong các thiết bị như kính hiển vi, kính thiên văn. Đây là lĩnh vực nào?

  • A. Quang học
  • B. Nhiệt học
  • C. Cơ học
  • D. Điện học

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về sự thay đổi thể tích của chất lỏng khi nhiệt độ thay đổi. Lĩnh vực Vật lí nào trực tiếp liên quan đến nghiên cứu này?

  • A. Âm học
  • B. Quang học
  • C. Nhiệt học
  • D. Điện từ học

Câu 3: Việc chế tạo ra tàu vũ trụ và tên lửa đẩy dựa trên các nguyên lý nào của Vật lí?

  • A. Vật lí hạt nhân
  • B. Cơ học
  • C. Quang học
  • D. Vật lí chất rắn

Câu 4: Khi nghiên cứu một hiện tượng vật lí phức tạp như chuyển động của một hành tinh quanh Mặt Trời, các nhà khoa học thường coi hành tinh đó là một "chất điểm" để đơn giản hóa bài toán. Việc sử dụng "chất điểm" trong trường hợp này là một ví dụ về phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí?

  • A. Phương pháp thực nghiệm
  • B. Phương pháp quan sát
  • C. Phương pháp suy luận
  • D. Phương pháp mô hình

Câu 5: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong phương pháp thực nghiệm để nghiên cứu một hiện tượng vật lí là gì?

  • A. Xác định vấn đề cần nghiên cứu, quan sát và thu thập thông tin
  • B. Tiến hành thí nghiệm kiểm tra
  • C. Đưa ra dự đoán hoặc giả thuyết
  • D. Phân tích kết quả và đưa ra kết luận

Câu 6: Một nhà vật lí quan sát thấy khi đun nóng một loại khí trong bình kín, áp suất của khí tăng lên. Ông đưa ra dự đoán rằng áp suất khí tỉ lệ thuận với nhiệt độ (khi thể tích không đổi). Bước tiếp theo theo phương pháp thực nghiệm là gì?

  • A. Đưa ra kết luận về mối quan hệ giữa áp suất và nhiệt độ
  • B. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm để kiểm tra dự đoán
  • C. Thu thập thêm thông tin từ các nguồn khác
  • D. Thay đổi loại khí để xem kết quả có khác không

Câu 7: Mô hình nào sau đây thường được sử dụng để biểu diễn các mối quan hệ định lượng giữa các đại lượng vật lí, ví dụ như công thức tính lực hấp dẫn giữa hai vật?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lí thuyết
  • C. Mô hình toán học
  • D. Mô hình trực quan

Câu 8: Mô hình Trái Đất thu nhỏ (quả Địa Cầu) là một ví dụ về loại mô hình nào trong nghiên cứu vật lí?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lí thuyết
  • C. Mô hình toán học
  • D. Mô hình thống kê

Câu 9: Vai trò quan trọng nhất của Vật lí đối với sự phát triển của khoa học, kỹ thuật và công nghệ là gì?

  • A. Cung cấp các định luật và nguyên lý cơ bản để giải thích thế giới tự nhiên.
  • B. Tạo ra các mô hình đơn giản hóa hiện tượng phức tạp.
  • C. Phát triển các phương pháp nghiên cứu hiệu quả.
  • D. Là nền tảng cho nhiều ngành khoa học khác và là động lực cho sự ra đời của các công nghệ mới.

Câu 10: Hiện tượng sấm sét là một biểu hiện của sự phóng điện trong khí quyển. Việc nghiên cứu và giải thích hiện tượng này thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Cơ học chất lưu
  • B. Điện từ học
  • C. Nhiệt động lực học
  • D. Vật lí thiên văn

Câu 11: Tại sao phương pháp thực nghiệm lại đóng vai trò trung tâm trong nghiên cứu Vật lí hiện đại?

  • A. Vì nó là phương pháp duy nhất có thể sử dụng.
  • B. Vì nó giúp đưa ra các dự đoán mà không cần quan sát.
  • C. Vì nó cho phép kiểm tra tính đúng đắn của các lý thuyết và giả thuyết dựa trên kết quả đo lường khách quan.
  • D. Vì nó chỉ yêu cầu suy luận mà không cần thiết bị phức tạp.

Câu 12: Việc phát minh ra bóng bán dẫn (transistor) vào giữa thế kỷ 20 đã tạo ra một cuộc cách mạng trong ngành điện tử và công nghệ thông tin. Phát minh này là ứng dụng trực tiếp của kiến thức thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Vật lí chất rắn (đặc biệt là vật liệu bán dẫn)
  • B. Quang học
  • C. Cơ học lượng tử
  • D. Vật lí thiên văn

Câu 13: Khi xây dựng một mô hình lí thuyết cho một hiện tượng vật lí, nhà khoa học thường thực hiện bước nào sau đây?

  • A. Chỉ thu thập dữ liệu từ thí nghiệm có sẵn.
  • B. Sao chép mô hình đã có từ trước.
  • C. Bỏ qua các yếu tố phức tạp.
  • D. Đưa ra các giả định và nguyên tắc cơ bản để mô tả hiện tượng.

Câu 14: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về sự hình thành và tiến hóa của các ngôi sao. Lĩnh vực Vật lí nào chủ yếu hỗ trợ cho nghiên cứu này?

  • A. Vật lí hạt nhân và Vật lí nguyên tử
  • B. Vật lí thiên văn và Vũ trụ học
  • C. Vật lí địa cầu
  • D. Vật lí môi trường

Câu 15: Trong phương pháp thực nghiệm, bước "Đưa ra dự đoán" (giả thuyết) dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chỉ dựa vào may mắn.
  • B. Sao chép từ sách giáo khoa.
  • C. Dựa trên các quan sát đã thu thập, kiến thức nền tảng và suy luận logic.
  • D. Luôn luôn là một công thức toán học phức tạp.

Câu 16: Sự phát triển của y học hiện đại có sự đóng góp to lớn từ Vật lí, ví dụ như các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh (X-quang, MRI, CT scan). Các kỹ thuật này chủ yếu dựa trên các nguyên lý vật lí về:

  • A. Tương tác giữa bức xạ (tia X, sóng vô tuyến,...) và vật chất, từ trường.
  • B. Chỉ đơn thuần là cơ học chất lỏng.
  • C. Chỉ là các phản ứng hóa học.
  • D. Âm thanh và ánh sáng nhìn thấy.

Câu 17: Khi một nhà vật lí xây dựng một mô hình toán học để mô tả chuyển động của vật thể dưới tác dụng của trọng lực, mô hình này thường bao gồm các phương trình và định luật vật lí. Loại mô hình này có ưu điểm gì?

  • A. Luôn giống hệt với vật thật.
  • B. Cho phép dự đoán kết quả định lượng và kiểm tra bằng tính toán.
  • C. Chỉ dùng để minh họa trực quan.
  • D. Không cần kiểm tra lại bằng thực nghiệm.

Câu 18: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo thời gian rơi của vật. Em nhận thấy kết quả các lần đo không hoàn toàn giống nhau. Theo phương pháp thực nghiệm, học sinh cần làm gì với các dữ liệu này?

  • A. Chỉ giữ lại kết quả tốt nhất và bỏ qua các kết quả khác.
  • B. Kết luận ngay rằng thí nghiệm bị sai.
  • C. Phân tích các kết quả, tính giá trị trung bình và đánh giá sai số (nếu có), sau đó đưa ra kết luận dựa trên dữ liệu đã xử lý.
  • D. Thay đổi phương pháp đo hoàn toàn.

Câu 19: Việc nghiên cứu về cấu trúc của nguyên tử và hạt nhân nguyên tử, cũng như các tương tác giữa chúng, thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Vật lí cổ điển
  • B. Cơ học
  • C. Nhiệt học
  • D. Vật lí nguyên tử và hạt nhân

Câu 20: Sự ra đời của động cơ hơi nước trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là ứng dụng quan trọng của kiến thức thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Điện học
  • B. Nhiệt học và Nhiệt động lực học
  • C. Quang học
  • D. Vật lí hạt nhân

Câu 21: Khi sử dụng phương pháp mô hình để nghiên cứu một hiện tượng, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo mô hình có giá trị?

  • A. Mô hình phải thật phức tạp.
  • B. Mô hình phải được làm bằng vật liệu đắt tiền.
  • C. Mô hình phải phản ánh được các khía cạnh cốt lõi của hiện tượng cần nghiên cứu và có thể kiểm chứng được.
  • D. Mô hình phải được vẽ thật đẹp.

Câu 22: Một nhà nghiên cứu đang tìm cách chế tạo vật liệu siêu dẫn hoạt động ở nhiệt độ phòng. Nghiên cứu này thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Vật lí chất rắn và Vật lí nhiệt độ thấp
  • B. Âm học
  • C. Quang học
  • D. Vật lí thiên văn

Câu 23: Việc nghiên cứu sự lan truyền của âm thanh trong các môi trường khác nhau (rắn, lỏng, khí) thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Điện từ học
  • B. Quang học
  • C. Nhiệt học
  • D. Âm học

Câu 24: Trong quá trình nghiên cứu khoa học bằng phương pháp thực nghiệm, sau khi đã tiến hành thí nghiệm và thu thập dữ liệu, bước tiếp theo là gì?

  • A. Đưa ra dự đoán mới.
  • B. Phân tích kết quả thí nghiệm và so sánh với dự đoán ban đầu.
  • C. Bỏ qua kết quả nếu không phù hợp với dự đoán.
  • D. Công bố kết quả ngay lập tức.

Câu 25: Tại sao Vật lí được coi là nền tảng của nhiều ngành khoa học tự nhiên khác như Hóa học, Sinh học, Địa chất học?

  • A. Vì các hiện tượng hóa học, sinh học, địa chất đều tuân theo các định luật và nguyên lý vật lí cơ bản.
  • B. Vì Vật lí cung cấp tất cả các công cụ thí nghiệm cho các ngành đó.
  • C. Vì các nhà vật lí phát minh ra mọi thứ.
  • D. Vì Vật lí là môn học dễ nhất.

Câu 26: Mô hình nào sau đây là một mô hình lí thuyết?

  • A. Mô hình phân tử nước được làm bằng nhựa.
  • B. Sơ đồ mạch điện vẽ trên giấy.
  • C. Mô hình
  • D. Mô hình hệ mặt trời thu nhỏ treo trong lớp học.

Câu 27: Việc phát triển các công nghệ truyền thông không dây (điện thoại di động, wifi) dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về:

  • A. Âm học
  • B. Sóng điện từ và Điện từ học
  • C. Cơ học chất lưu
  • D. Nhiệt động lực học

Câu 28: Trong phương pháp mô hình, bước "Kiểm tra sự phù hợp của mô hình" được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Chỉ cần xem mô hình có đẹp không.
  • B. Hỏi ý kiến của mọi người.
  • C. So sánh với các mô hình khác đã có.
  • D. So sánh các dự đoán hoặc kết quả tính toán từ mô hình với kết quả thực nghiệm hoặc quan sát thực tế.

Câu 29: Khi nghiên cứu một vật thể chuyển động, việc bỏ qua sức cản của không khí trong một số trường hợp là một ví dụ về việc sử dụng phương pháp nào trong Vật lí?

  • A. Mô hình hóa (đơn giản hóa hệ thống)
  • B. Thực nghiệm
  • C. Quan sát
  • D. Suy luận chủ quan

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của Vật lí trong đời sống và sản xuất?

  • A. Vật lí chỉ là môn học lý thuyết và không có ứng dụng thực tế.
  • B. Vật lí chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học và kỹ sư.
  • C. Vật lí giải thích các hiện tượng xung quanh chúng ta và là cơ sở để tạo ra hầu hết các công nghệ và thiết bị hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và năng suất lao động.
  • D. Vật lí chỉ liên quan đến các máy móc lớn trong nhà máy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Lĩnh vực Vật lí nghiên cứu về sự tương tác giữa ánh sáng và vật chất, bao gồm các hiện tượng như khúc xạ, phản xạ, nhiễu xạ, giao thoa, và ứng dụng trong các thiết bị như kính hiển vi, kính thiên văn. Đây là lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về sự thay đổi thể tích của chất lỏng khi nhiệt độ thay đổi. Lĩnh vực Vật lí nào trực tiếp liên quan đến nghiên cứu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Việc chế tạo ra tàu vũ trụ và tên lửa đẩy dựa trên các nguyên lý nào của Vật lí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi nghiên cứu một hiện tượng vật lí phức tạp như chuyển động của một hành tinh quanh Mặt Trời, các nhà khoa học thường coi hành tinh đó là một 'chất điểm' để đơn giản hóa bài toán. Việc sử dụng 'chất điểm' trong trường hợp này là một ví dụ về phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong phương pháp thực nghiệm để nghiên cứu một hiện tượng vật lí là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một nhà vật lí quan sát thấy khi đun nóng một loại khí trong bình kín, áp suất của khí tăng lên. Ông đưa ra dự đoán rằng áp suất khí tỉ lệ thuận với nhiệt độ (khi thể tích không đổi). Bước tiếp theo theo phương pháp thực nghiệm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Mô hình nào sau đây thường được sử dụng để biểu diễn các mối quan hệ định lượng giữa các đại lượng vật lí, ví dụ như công thức tính lực hấp dẫn giữa hai vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Mô hình Trái Đất thu nhỏ (quả Địa Cầu) là một ví dụ về loại mô hình nào trong nghiên cứu vật lí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Vai trò quan trọng nhất của Vật lí đối với sự phát triển của khoa học, kỹ thuật và công nghệ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hiện tượng sấm sét là một biểu hiện của sự phóng điện trong khí quyển. Việc nghiên cứu và giải thích hiện tượng này thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Tại sao phương pháp thực nghiệm lại đóng vai trò trung tâm trong nghiên cứu Vật lí hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Việc phát minh ra bóng bán dẫn (transistor) vào giữa thế kỷ 20 đã tạo ra một cuộc cách mạng trong ngành điện tử và công nghệ thông tin. Phát minh này là ứng dụng trực tiếp của kiến thức thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi xây dựng một mô hình lí thuyết cho một hiện tượng vật lí, nhà khoa học thường thực hiện bước nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về sự hình thành và tiến hóa của các ngôi sao. Lĩnh vực Vật lí nào chủ yếu hỗ trợ cho nghiên cứu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong phương pháp thực nghiệm, bước 'Đưa ra dự đoán' (giả thuyết) dựa trên cơ sở nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Sự phát triển của y học hiện đại có sự đóng góp to lớn từ Vật lí, ví dụ như các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh (X-quang, MRI, CT scan). Các kỹ thuật này chủ yếu dựa trên các nguyên lý vật lí về:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi một nhà vật lí xây dựng một mô hình toán học để mô tả chuyển động của vật thể dưới tác dụng của trọng lực, mô hình này thường bao gồm các phương trình và định luật vật lí. Loại mô hình này có ưu điểm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo thời gian rơi của vật. Em nhận thấy kết quả các lần đo không hoàn toàn giống nhau. Theo phương pháp thực nghiệm, học sinh cần làm gì với các dữ liệu này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Việc nghiên cứu về cấu trúc của nguyên tử và hạt nhân nguyên tử, cũng như các tương tác giữa chúng, thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Sự ra đời của động cơ hơi nước trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là ứng dụng quan trọng của kiến thức thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi sử dụng phương pháp mô hình để nghiên cứu một hiện tượng, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo mô hình có giá trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một nhà nghiên cứu đang tìm cách chế tạo vật liệu siêu dẫn hoạt động ở nhiệt độ phòng. Nghiên cứu này thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Việc nghiên cứu sự lan truyền của âm thanh trong các môi trường khác nhau (rắn, lỏng, khí) thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong quá trình nghiên cứu khoa học bằng phương pháp thực nghiệm, sau khi đã tiến hành thí nghiệm và thu thập dữ liệu, bước tiếp theo là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tại sao Vật lí được coi là nền tảng của nhiều ngành khoa học tự nhiên khác như Hóa học, Sinh học, Địa chất học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Mô hình nào sau đây là một mô hình lí thuyết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Việc phát triển các công nghệ truyền thông không dây (điện thoại di động, wifi) dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong phương pháp mô hình, bước 'Kiểm tra sự phù hợp của mô hình' được thực hiện bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi nghiên cứu một vật thể chuyển động, việc bỏ qua sức cản của không khí trong một số trường hợp là một ví dụ về việc sử dụng phương pháp nào trong Vật lí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của Vật lí trong đời sống và sản xuất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 02

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Lĩnh vực Vật lí chủ yếu nghiên cứu về điều gì trong tự nhiên?

  • A. Sự phát triển và tiến hóa của sinh vật.
  • B. Cấu tạo và biến đổi hóa học của các chất.
  • C. Các mối quan hệ xã hội và hành vi con người.
  • D. Vật chất, năng lượng, sự vận động và tương tác của chúng.

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây là đối tượng nghiên cứu chủ yếu của Vật lí ở cấp độ vĩ mô?

  • A. Chuyển động của electron trong nguyên tử.
  • B. Tương tác giữa các hạt nhân nguyên tử.
  • C. Sự chuyển động của các hành tinh quanh Mặt Trời.
  • D. Quá trình phân rã phóng xạ.

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây là đối tượng nghiên cứu chủ yếu của Vật lí ở cấp độ vi mô?

  • A. Sự dẫn điện của kim loại dựa trên chuyển động của electron tự do.
  • B. Sự hình thành và tan chảy của sông băng.
  • C. Chuyển động của ô tô trên đường.
  • D. Sự hình thành gió bão trong khí quyển.

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nhất trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên của các nhà triết học cổ đại (trước thế kỷ XVI) là gì?

  • A. Dựa trên các thí nghiệm có kiểm soát và đo lường chính xác.
  • B. Chủ yếu dựa vào quan sát và suy luận logic chủ quan.
  • C. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để dự đoán hiện tượng.
  • D. Thực hiện các cuộc khảo sát trên diện rộng để thu thập dữ liệu.

Câu 5: Sự đóng góp quan trọng nhất của Galileo Galilei (thế kỷ XVI-XVII) trong việc thay đổi phương pháp nghiên cứu Vật lí là gì?

  • A. Lần đầu tiên phát biểu định luật bảo toàn năng lượng.
  • B. Xây dựng lý thuyết về lực hấp dẫn phổ quát.
  • C. Khám phá ra cấu trúc nguyên tử.
  • D. Nhấn mạnh và sử dụng phương pháp thực nghiệm (quan sát, đo lường, thí nghiệm) để kiểm tra các giả thuyết.

Câu 6: Theo phương pháp thực nghiệm trong Vật lí, bước đầu tiên cần thực hiện khi muốn nghiên cứu một hiện tượng là gì?

  • A. Xác định vấn đề cần nghiên cứu, quan sát và thu thập thông tin.
  • B. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm.
  • C. Đưa ra giả thuyết giải thích hiện tượng.
  • D. Phân tích kết quả thí nghiệm và rút ra kết luận.

Câu 7: Trong phương pháp thực nghiệm, giả thuyết khoa học có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Là kết quả cuối cùng của quá trình nghiên cứu.
  • B. Chỉ là một dự đoán ngẫu nhiên không cần kiểm chứng.
  • C. Là lời giải thích tạm thời cho hiện tượng, cần được kiểm tra bằng thí nghiệm.
  • D. Là một sự thật hiển nhiên không thể sai.

Câu 8: Mục đích chính của việc tiến hành thí nghiệm trong phương pháp thực nghiệm là gì?

  • A. Chỉ để quan sát lại hiện tượng đã biết.
  • B. Kiểm tra tính đúng đắn của giả thuyết đã đưa ra.
  • C. Minh họa cho một lý thuyết đã được chứng minh.
  • D. Thu thập dữ liệu mà không cần bất kỳ giả thuyết nào.

Câu 9: Sau khi tiến hành thí nghiệm và thu thập dữ liệu, bước tiếp theo quan trọng trong phương pháp thực nghiệm là gì?

  • A. Bỏ qua kết quả nếu nó mâu thuẫn với giả thuyết ban đầu.
  • B. Công bố ngay kết quả mà không cần phân tích.
  • C. Xác định vấn đề mới cần nghiên cứu.
  • D. Phân tích kết quả thí nghiệm và rút ra kết luận về giả thuyết.

Câu 10: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng mô hình khi nghiên cứu các hiện tượng vật lí phức tạp hoặc khó quan sát trực tiếp (ví dụ: cấu trúc nguyên tử, chuyển động của thiên hà)?

  • A. Để đơn giản hóa đối tượng nghiên cứu, giúp dễ hình dung và phân tích.
  • B. Vì không có cách nào khác để nghiên cứu các hiện tượng này.
  • C. Để làm cho nghiên cứu trở nên khó khăn và phức tạp hơn.
  • D. Chỉ dùng để trang trí hoặc minh họa cho sách giáo khoa.

Câu 11: Một giáo viên sử dụng mô hình hệ Mặt Trời với các quả cầu nhỏ tượng trưng cho hành tinh quay quanh quả cầu lớn tượng trưng cho Mặt Trời. Đây là ví dụ về loại mô hình nào trong Vật lí?

  • A. Mô hình toán học.
  • B. Mô hình vật chất.
  • C. Mô hình lí thuyết.
  • D. Mô hình trừu tượng.

Câu 12: Khi nghiên cứu chuyển động của một viên bi lăn trên mặt phẳng nghiêng, ta có thể bỏ qua kích thước của viên bi và coi nó như một "chất điểm". Đây là việc áp dụng loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình toán học.
  • C. Mô hình lí thuyết.
  • D. Mô hình thực nghiệm.

Câu 13: Việc sử dụng phương trình d = v*t để mô tả quãng đường đi được của một vật chuyển động thẳng đều với tốc độ v trong thời gian t là ví dụ về loại mô hình nào?

  • A. Mô hình toán học.
  • B. Mô hình vật chất.
  • C. Mô hình lí thuyết.
  • D. Mô hình định tính.

Câu 14: Một kỹ sư cần dự đoán chính xác quỹ đạo bay của một tên lửa. Loại mô hình nào sau đây, kết hợp với các phương pháp tính toán và mô phỏng trên máy tính, có khả năng cung cấp kết quả chính xác nhất?

  • A. Mô hình vật chất thu nhỏ.
  • B. Mô hình lí thuyết đơn giản (chỉ coi là chất điểm).
  • C. Mô hình định tính dựa trên quan sát.
  • D. Mô hình toán học phức tạp có tính đến nhiều yếu tố ảnh hưởng (sức cản không khí, trọng lực thay đổi theo độ cao, v.v.).

Câu 15: Sau khi xây dựng một mô hình vật lí (ví dụ: mô hình lí thuyết về chuyển động), bước quan trọng để kiểm tra tính đúng đắn và giới hạn áp dụng của mô hình đó là gì?

  • A. Chỉ cần dựa vào suy luận logic mà không cần kiểm tra thêm.
  • B. Áp dụng mô hình vào mọi trường hợp mà không quan tâm đến điều kiện.
  • C. So sánh kết quả dự đoán của mô hình với kết quả thu được từ thực nghiệm hoặc quan sát thực tế.
  • D. Thay đổi mô hình liên tục mà không có cơ sở.

Câu 16: Nguyên lí hoạt động cơ bản của máy phát điện xoay chiều, một thiết bị quan trọng tạo ra điện năng, dựa trên hiện tượng vật lí nào?

  • A. Hiện tượng quang điện.
  • B. Sự giãn nở vì nhiệt.
  • C. Định luật bảo toàn khối lượng.
  • D. Hiện tượng cảm ứng điện từ.

Câu 17: Công nghệ GPS (Hệ thống Định vị Toàn cầu) cho phép xác định vị trí chính xác trên Trái Đất dựa trên các nguyên lí vật lí liên quan đến:

  • A. Phản ứng hóa học.
  • B. Truyền sóng điện từ và thuyết tương đối.
  • C. Quá trình quang hợp của thực vật.
  • D. Sự phát triển của tế bào.

Câu 18: Việc giải thích tại sao các nguyên tử liên kết với nhau tạo thành phân tử và vật chất tồn tại ở các trạng thái rắn, lỏng, khí có sự đóng góp quan trọng từ lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Cơ học cổ điển.
  • B. Quang học.
  • C. Vật lí nguyên tử, phân tử và vật lí chất rắn.
  • D. Nhiệt động lực học vĩ mô.

Câu 19: Kính hiển vi, đặc biệt là kính hiển vi hiện đại có độ phóng đại lớn, là công cụ không thể thiếu trong Sinh học và Y học. Nguyên lí hoạt động của kính hiển vi dựa trên các định luật và hiện tượng thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Quang học.
  • B. Âm học.
  • C. Vật lí hạt nhân.
  • D. Điện từ học.

Câu 20: Lĩnh vực Thiên văn học nghiên cứu về các vật thể và hiện tượng trong vũ trụ (ngôi sao, hành tinh, thiên hà, v.v.). Kiến thức nền tảng chủ yếu được áp dụng trong Thiên văn học đến từ lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Địa chất học.
  • B. Sinh hóa học.
  • C. Khảo cổ học.
  • D. Cơ học, Quang học, Vật lí hạt nhân, Thuyết tương đối...

Câu 21: Hiện tượng sấm sét trong tự nhiên là sự phóng điện giữa các đám mây hoặc giữa đám mây và mặt đất. Hiện tượng này được giải thích dựa trên kiến thức thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Cơ học chất lỏng.
  • B. Điện học và Vật lí khí quyển.
  • C. Nhiệt động lực học.
  • D. Vật lí hạt nhân.

Câu 22: Khi bạn nhìn thấy hình ảnh của mình trong gương phẳng, đó là kết quả của hiện tượng vật lí nào?

  • A. Khúc xạ ánh sáng.
  • B. Tán sắc ánh sáng.
  • C. Phản xạ ánh sáng.
  • D. Nhiễu xạ ánh sáng.

Câu 23: Tại sao khi đi bộ trên nền nhà trơn ướt dễ bị ngã hơn trên nền nhà khô? Nguyên lí vật lí nào giải thích điều này?

  • A. Lực ma sát giữa giày và sàn nhà giảm đáng kể khi có nước.
  • B. Trọng lực của cơ thể tăng lên khi tiếp xúc với nước.
  • C. Áp suất khí quyển thay đổi.
  • D. Nhiệt độ của sàn nhà giảm đột ngột.

Câu 24: Một người bạn nói rằng "Khi bạn đẩy một vật, vật đó luôn chuyển động theo hướng bạn đẩy". Dựa trên kiến thức vật lí, nhận định này có luôn đúng không? Tại sao?

  • A. Luôn đúng, vì lực là nguyên nhân gây ra chuyển động.
  • B. Luôn đúng, theo Định luật Newton thứ nhất.
  • C. Sai, vì hướng chuyển động chỉ phụ thuộc vào vận tốc ban đầu.
  • D. Sai, hướng chuyển động còn phụ thuộc vào các lực khác tác dụng lên vật và trạng thái ban đầu của vật.

Câu 25: Khi thiết kế một chiếc xe đạp, các kỹ sư cần tính toán nhiều yếu tố như trọng tâm, lực cản của không khí, hiệu suất truyền động... Các kiến thức này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Cơ học.
  • B. Quang học.
  • C. Vật lí hạt nhân.
  • D. Âm học.

Câu 26: Việc chế tạo các vật liệu siêu dẫn, có khả năng dẫn điện mà không mất mát năng lượng, là một thành tựu lớn của khoa học. Nghiên cứu về vật liệu siêu dẫn thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Thiên văn vật lí.
  • B. Vật lí y sinh.
  • C. Vật lí chất rắn và Vật lí nhiệt độ thấp.
  • D. Vật lí địa cầu.

Câu 27: Thái độ nào sau đây là cần thiết và quan trọng đối với một nhà nghiên cứu Vật lí?

  • A. Chỉ tin vào những lý thuyết đã tồn tại từ lâu.
  • B. Không cần kiểm tra lại kết quả của người khác.
  • C. Chỉ chấp nhận những kết quả phù hợp với mong muốn cá nhân.
  • D. Luôn hoài nghi khoa học (sẵn sàng đặt câu hỏi và kiểm chứng), khách quan và trung thực với kết quả.

Câu 28: Khi một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm và ghi lại cẩn thận các số liệu đo được (ví dụ: thời gian rơi của vật, nhiệt độ nước sôi...), hành động này thuộc bước nào trong phương pháp thực nghiệm?

  • A. Đưa ra giả thuyết.
  • B. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm (bao gồm thu thập dữ liệu).
  • C. Rút ra kết luận.
  • D. Xác định vấn đề nghiên cứu.

Câu 29: Tại sao việc đo lường chính xác các đại lượng vật lí lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

  • A. Giúp kiểm chứng giả thuyết, xây dựng và hoàn thiện lý thuyết, đảm bảo tính khách quan của kết quả.
  • B. Chỉ để có thêm số liệu phức tạp.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều đến kết luận cuối cùng.
  • D. Chỉ cần thiết trong các thí nghiệm đơn giản.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc nghiên cứu Vật lí là gì?

  • A. Chỉ để phát triển công nghệ mới.
  • B. Chỉ để giải thích các hiện tượng thiên nhiên.
  • C. Chỉ để xây dựng các mô hình toán học phức tạp.
  • D. Hiểu biết sâu sắc về thế giới tự nhiên (vật chất, năng lượng, tương tác), từ đó giải thích, dự đoán hiện tượng và ứng dụng vào đời sống, công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Lĩnh vực Vật lí chủ yếu nghiên cứu về điều gì trong tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây là đối tượng nghiên cứu chủ yếu của Vật lí ở cấp độ vĩ mô?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây là đối tượng nghiên cứu chủ yếu của Vật lí ở cấp độ vi mô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nhất trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên của các nhà triết học cổ đại (trước thế kỷ XVI) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Sự đóng góp quan trọng nhất của Galileo Galilei (thế kỷ XVI-XVII) trong việc thay đổi phương pháp nghiên cứu Vật lí là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Theo phương pháp thực nghiệm trong Vật lí, bước đầu tiên cần thực hiện khi muốn nghiên cứu một hiện tượng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong phương pháp thực nghiệm, giả thuyết khoa học có vai trò chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Mục đích chính của việc tiến hành thí nghiệm trong phương pháp thực nghiệm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Sau khi tiến hành thí nghiệm và thu thập dữ liệu, bước tiếp theo quan trọng trong phương pháp thực nghiệm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng mô hình khi nghiên cứu các hiện tượng vật lí phức tạp hoặc khó quan sát trực tiếp (ví dụ: cấu trúc nguyên tử, chuyển động của thiên hà)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một giáo viên sử dụng mô hình hệ Mặt Trời với các quả cầu nhỏ tượng trưng cho hành tinh quay quanh quả cầu lớn tượng trưng cho Mặt Trời. Đây là ví dụ về loại mô hình nào trong Vật lí?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi nghiên cứu chuyển động của một viên bi lăn trên mặt phẳng nghiêng, ta có thể bỏ qua kích thước của viên bi và coi nó như một 'chất điểm'. Đây là việc áp dụng loại mô hình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Việc sử dụng phương trình d = v*t để mô tả quãng đường đi được của một vật chuyển động thẳng đều với tốc độ v trong thời gian t là ví dụ về loại mô hình nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một kỹ sư cần dự đoán chính xác quỹ đạo bay của một tên lửa. Loại mô hình nào sau đây, kết hợp với các phương pháp tính toán và mô phỏng trên máy tính, có khả năng cung cấp kết quả chính xác nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Sau khi xây dựng một mô hình vật lí (ví dụ: mô hình lí thuyết về chuyển động), bước quan trọng để kiểm tra tính đúng đắn và giới hạn áp dụng của mô hình đó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nguyên lí hoạt động cơ bản của máy phát điện xoay chiều, một thiết bị quan trọng tạo ra điện năng, dựa trên hiện tượng vật lí nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Công nghệ GPS (Hệ thống Định vị Toàn cầu) cho phép xác định vị trí chính xác trên Trái Đất dựa trên các nguyên lí vật lí liên quan đến:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Việc giải thích tại sao các nguyên tử liên kết với nhau tạo thành phân tử và vật chất tồn tại ở các trạng thái rắn, lỏng, khí có sự đóng góp quan trọng từ lĩnh vực nào của Vật lí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Kính hiển vi, đặc biệt là kính hiển vi hiện đại có độ phóng đại lớn, là công cụ không thể thiếu trong Sinh học và Y học. Nguyên lí hoạt động của kính hiển vi dựa trên các định luật và hiện tượng thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Lĩnh vực Thiên văn học nghiên cứu về các vật thể và hiện tượng trong vũ trụ (ngôi sao, hành tinh, thiên hà, v.v.). Kiến thức nền tảng chủ yếu được áp dụng trong Thiên văn học đến từ lĩnh vực nào của Vật lí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Hiện tượng sấm sét trong tự nhiên là sự phóng điện giữa các đám mây hoặc giữa đám mây và mặt đất. Hiện tượng này được giải thích dựa trên kiến thức thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi bạn nhìn thấy hình ảnh của mình trong gương phẳng, đó là kết quả của hiện tượng vật lí nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tại sao khi đi bộ trên nền nhà trơn ướt dễ bị ngã hơn trên nền nhà khô? Nguyên lí vật lí nào giải thích điều này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một người bạn nói rằng 'Khi bạn đẩy một vật, vật đó luôn chuyển động theo hướng bạn đẩy'. Dựa trên kiến thức vật lí, nhận định này có luôn đúng không? Tại sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi thiết kế một chiếc xe đạp, các kỹ sư cần tính toán nhiều yếu tố như trọng tâm, lực cản của không khí, hiệu suất truyền động... Các kiến thức này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Việc chế tạo các vật liệu siêu dẫn, có khả năng dẫn điện mà không mất mát năng lượng, là một thành tựu lớn của khoa học. Nghiên cứu về vật liệu siêu dẫn thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Thái độ nào sau đây là cần thiết và quan trọng đối với một nhà nghiên cứu Vật lí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm và ghi lại cẩn thận các số liệu đo được (ví dụ: thời gian rơi của vật, nhiệt độ nước sôi...), hành động này thuộc bước nào trong phương pháp thực nghiệm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Tại sao việc đo lường chính xác các đại lượng vật lí lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc nghiên cứu Vật lí là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 03

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật lí học chủ yếu tập trung nghiên cứu về đối tượng nào trong số các lĩnh vực sau đây?

  • A. Sự hình thành và phát triển của các hệ sinh thái trên Trái Đất.
  • B. Các dạng vận động của vật chất và năng lượng, cùng các quy luật chi phối chúng.
  • C. Cấu trúc và tính chất của các hợp chất hóa học và phản ứng giữa chúng.
  • D. Lịch sử hình thành và biến đổi của Trái Đất, bao gồm cả khí quyển, thủy quyển và thạch quyển.

Câu 2: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện rõ nhất việc sử dụng phương pháp thực nghiệm trong nghiên cứu Vật lí?

  • A. Đọc sách và tài liệu khoa học để tìm hiểu về thuyết tương đối của Einstein.
  • B. Thảo luận nhóm về các ứng dụng tiềm năng của năng lượng hạt nhân trong tương lai.
  • C. Tiến hành thí nghiệm đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn và xử lí số liệu.
  • D. Quan sát bầu trời đêm qua kính thiên văn để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của các hành tinh và ngôi sao.

Câu 3: Mô hình "chất điểm" thường được sử dụng trong Vật lí khi nghiên cứu về chuyển động của vật thể trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Khi kích thước của vật rất nhỏ so với quãng đường mà vật di chuyển.
  • B. Khi vật có hình dạng hình học phức tạp và không xác định.
  • C. Khi vật chuyển động với tốc độ rất lớn, gần bằng tốc độ ánh sáng.
  • D. Khi cần xét đến sự quay và biến dạng của vật trong quá trình chuyển động.

Câu 4: Phát biểu nào sau đây là chính xác khi nói về vai trò của Vật lí trong đời sống và công nghệ?

  • A. Vật lí chủ yếu được ứng dụng trong các ngành khoa học tự nhiên khác, ít liên quan đến công nghệ và đời sống.
  • B. Các nguyên lí Vật lí chỉ có vai trò giải thích các hiện tượng tự nhiên, không có ứng dụng thực tiễn.
  • C. Sự phát triển của Vật lí không ảnh hưởng đến các lĩnh vực công nghệ khác như điện tử, viễn thông.
  • D. Vật lí là nền tảng cho nhiều ngành công nghệ hiện đại và có ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày.

Câu 5: Thiết bị nào sau đây hoạt động dựa trên nguyên tắc cảm ứng điện từ, một khám phá quan trọng trong lĩnh vực Vật lí?

  • A. Nồi cơm điện
  • B. Máy phát điện
  • C. Đèn LED
  • D. Kính hiển vi

Câu 6: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, sau khi đưa ra một giả thuyết, bước tiếp theo quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Công bố giả thuyết trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Tìm kiếm sự đồng thuận của các nhà khoa học khác về giả thuyết.
  • C. Thiết kế và thực hiện các thí nghiệm để kiểm tra tính đúng đắn của giả thuyết.
  • D. Phát triển các mô hình toán học phức tạp dựa trên giả thuyết.

Câu 7: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến ánh sáng và sự tương tác của ánh sáng với vật chất?

  • A. Cơ học
  • B. Nhiệt động lực học
  • C. Điện từ học
  • D. Quang học

Câu 8: Đâu là một ví dụ về mô hình lý thuyết được sử dụng phổ biến trong Vật lí học?

  • A. Mô hình hệ Mặt Trời thu nhỏ
  • B. Mô hình khí lí tưởng
  • C. Mô hình phân tử DNA bằng nhựa
  • D. Mô hình tàu vũ trụ làm bằng giấy

Câu 9: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, bước "quan sát và thu thập thông tin" thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn đầu, khi xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Giai đoạn giữa, sau khi đã đưa ra dự đoán ban đầu.
  • C. Giai đoạn cuối, sau khi đã thực hiện thí nghiệm kiểm chứng.
  • D. Có thể thực hiện ở bất kỳ giai đoạn nào của quá trình nghiên cứu.

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa Vật lí và Toán học?

  • A. Toán học là một lĩnh vực hoàn toàn độc lập và không có ảnh hưởng đến Vật lí.
  • B. Vật lí chỉ sử dụng Toán học ở mức độ cơ bản, chủ yếu cho các phép tính đơn giản.
  • C. Toán học là ngôn ngữ và công cụ quan trọng để mô tả, định lượng và phân tích các hiện tượng Vật lí.
  • D. Vật lí và Toán học là hai lĩnh vực cạnh tranh nhau trong việc giải thích thế giới tự nhiên.

Câu 11: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo chiều dài của một chiếc bàn bằng thước kẻ. Để đảm bảo độ chính xác của phép đo, học sinh đó nên thực hiện thao tác nào sau đây?

  • A. Chỉ đo một lần duy nhất và ghi lại kết quả.
  • B. Đo nhanh để tiết kiệm thời gian, không cần quá cẩn thận.
  • C. Sử dụng thước đo có độ chia nhỏ nhất lớn hơn chiều dài cần đo.
  • D. Đo nhiều lần ở các vị trí khác nhau và tính giá trị trung bình.

Câu 12: Trong các đơn vị đo lường sau đây, đơn vị nào không phải là đơn vị cơ bản trong hệ SI?

  • A. Mét (m)
  • B. Kilogram (kg)
  • C. Lít (L)
  • D. Kelvin (K)

Câu 13: Khi nghiên cứu về chuyển động của một chiếc xe ô tô trên đường cao tốc, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên trong Vật lí học?

  • A. Màu sắc của xe
  • B. Vận tốc của xe
  • C. Nhãn hiệu của xe
  • D. Số lượng ghế ngồi trên xe

Câu 14: Giả sử bạn muốn đo thể tích của một viên đá có hình dạng bất kì. Phương pháp đo nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng thước kẻ để đo chiều dài, chiều rộng, chiều cao và tính toán.
  • B. Ước lượng thể tích bằng cách so sánh với các vật có thể tích đã biết.
  • C. Sử dụng bình chia độ chứa nước và đo độ dâng lên của mực nước khi thả viên đá vào.
  • D. Cân viên đá và chia khối lượng cho khối lượng riêng của đá.

Câu 15: Trong lĩnh vực Vật lí, khái niệm "năng lượng" được định nghĩa là gì?

  • A. Đại lượng đặc trưng cho khả năng thực hiện công của một vật hoặc hệ vật.
  • B. Đại lượng đo mức độ nóng, lạnh của một vật.
  • C. Đại lượng đo chuyển động nhanh hay chậm của một vật.
  • D. Đại lượng đo lực tác dụng lên một vật.

Câu 16: Một học sinh cho rằng "Vật lí chỉ là môn học lý thuyết, không có ứng dụng thực tế". Quan điểm này là đúng hay sai?

  • A. Đúng, vì Vật lí chủ yếu tập trung vào các định luật và công thức trừu tượng.
  • B. Sai, vì Vật lí là nền tảng của nhiều công nghệ và có ứng dụng rộng rãi trong đời sống.
  • C. Một phần đúng, vì một số lĩnh vực Vật lí mang tính lý thuyết cao hơn thực tiễn.
  • D. Không thể xác định, vì còn phụ thuộc vào cách học và tiếp cận môn Vật lí.

Câu 17: Trong thí nghiệm Vật lí, việc ghi chép số liệu và kết quả đo đạc một cách cẩn thận có vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm đẹp báo cáo thí nghiệm.
  • B. Không có vai trò quan trọng, vì kết quả mới là điều quan trọng nhất.
  • C. Giúp đảm bảo tính chính xác, khách quan và có thể kiểm chứng của kết quả thí nghiệm.
  • D. Chỉ cần ghi nhớ các kết quả chính, không cần ghi chi tiết.

Câu 18: Các nhà khoa học sử dụng "mô hình" trong nghiên cứu Vật lí nhằm mục đích chính nào?

  • A. Để làm cho Vật lí trở nên dễ hiểu hơn đối với học sinh phổ thông.
  • B. Để thay thế cho việc thực hiện các thí nghiệm phức tạp và tốn kém.
  • C. Để chứng minh rằng lý thuyết Vật lí luôn đúng trong mọi trường hợp.
  • D. Để đơn giản hóa các hiện tượng phức tạp, giúp dễ dàng nghiên cứu và dự đoán.

Câu 19: Lĩnh vực Vật lí nào đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghệ thông tin và truyền thông hiện đại?

  • A. Cơ học cổ điển
  • B. Điện từ học
  • C. Nhiệt động lực học
  • D. Vật lí hạt nhân

Câu 20: Khi tiến hành một thí nghiệm Vật lí, việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần có ý nghĩa gì về mặt phương pháp luận?

  • A. Chỉ để kéo dài thời gian làm thí nghiệm.
  • B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, vì chỉ cần một lần đo chính xác là đủ.
  • C. Giúp tăng độ tin cậy của kết quả, giảm sai số ngẫu nhiên và kiểm tra tính ổn định của hiện tượng.
  • D. Chỉ cần thiết khi thí nghiệm lần đầu không thành công.

Câu 21: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thuộc về đối tượng nghiên cứu của Vật lí học?

  • A. Sự chuyển động của các thiên thể trong vũ trụ.
  • B. Quá trình trao đổi chất ở thực vật.
  • C. Phản ứng hóa học giữa axit và bazơ.
  • D. Sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ loài người.

Câu 22: Phương pháp nghiên cứu Vật lí nào dựa trên việc xây dựng các hình ảnh, khái niệm trừu tượng để mô tả hiện tượng?

  • A. Phương pháp quan sát
  • B. Phương pháp thực nghiệm
  • C. Phương pháp thống kê
  • D. Phương pháp mô hình

Câu 23: Khi báo cáo kết quả đo lường trong Vật lí, việc sử dụng đúng số chữ số có nghĩa có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để làm cho số liệu trông đẹp mắt hơn.
  • B. Thể hiện độ chính xác của phép đo và tránh gây hiểu lầm về độ tin cậy của kết quả.
  • C. Không có ý nghĩa gì về mặt khoa học, chỉ là quy ước hình thức.
  • D. Giúp đơn giản hóa việc tính toán và xử lý số liệu.

Câu 24: Ứng dụng của kiến thức Vật lí về nhiệt học được thể hiện rõ nhất trong thiết bị nào sau đây?

  • A. Điện thoại thông minh
  • B. Máy tính xách tay
  • C. Bình nóng lạnh
  • D. Máy ảnh kỹ thuật số

Câu 25: Trong nghiên cứu Vật lí, việc đưa ra "dự đoán" thường được thực hiện ở bước nào của phương pháp thực nghiệm?

  • A. Sau khi có kết quả thí nghiệm và phân tích số liệu.
  • B. Sau khi quan sát, thu thập thông tin và xác định vấn đề nghiên cứu.
  • C. Trước khi tiến hành bất kỳ quan sát hay thí nghiệm nào.
  • D. Ở bước cuối cùng, khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu.

Câu 26: Phát biểu nào sau đây thể hiện một quan điểm đúng đắn về bản chất của khoa học Vật lí?

  • A. Vật lí là một hệ thống kiến thức hoàn chỉnh và bất biến.
  • B. Các định luật Vật lí là tuyệt đối đúng và không bao giờ bị thay đổi.
  • C. Vật lí là một quá trình khám phá liên tục, các lý thuyết có thể được điều chỉnh hoặc thay thế khi có bằng chứng mới.
  • D. Mục tiêu của Vật lí là tìm ra "chân lý cuối cùng" về thế giới vật chất.

Câu 27: Trong lĩnh vực Vật lí, "sai số hệ thống" thường phát sinh do nguyên nhân nào?

  • A. Do dụng cụ đo bịCalibration không đúng hoặc phương pháp đo không phù hợp.
  • B. Do sự dao động ngẫu nhiên trong quá trình đọc số liệu.
  • C. Do người thực hiện thí nghiệm thiếu cẩn thận.
  • D. Sai số hệ thống là không thể tránh khỏi và luôn tồn tại.

Câu 28: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc Vật lí học đóng góp vào việc bảo vệ môi trường?

  • A. Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử.
  • B. Phát triển lý thuyết về vũ trụ giãn nở.
  • C. Chế tạo các loại vũ khí hiện đại.
  • D. Nghiên cứu và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió.

Câu 29: Một nhà Vật lí đang nghiên cứu về tính chất của một vật liệu mới ở nhiệt độ cực thấp. Lĩnh vực Vật lí nào liên quan trực tiếp đến nghiên cứu này?

  • A. Cơ học chất lưu
  • B. Quang học lượng tử
  • C. Vật lí chất rắn
  • D. Vật lí thiên văn

Câu 30: Trong quá trình học tập Vật lí, kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết các bài tập và vấn đề thực tế?

  • A. Khả năng ghi nhớ công thức và định luật.
  • B. Kỹ năng phân tích, suy luận logic và vận dụng kiến thức vào tình huống cụ thể.
  • C. Tốc độ tính toán nhanh và chính xác.
  • D. Khả năng trình bày và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Vật lí học chủ yếu tập trung nghiên cứu về đối tượng nào trong số các lĩnh vực sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện rõ nhất việc sử dụng phương pháp thực nghiệm trong nghiên cứu Vật lí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Mô hình 'chất điểm' thường được sử dụng trong Vật lí khi nghiên cứu về chuyển động của vật thể trong trường hợp nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phát biểu nào sau đây là chính xác khi nói về vai trò của Vật lí trong đời sống và công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Thiết bị nào sau đây hoạt động dựa trên nguyên tắc cảm ứng điện từ, một khám phá quan trọng trong lĩnh vực Vật lí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, sau khi đưa ra một giả thuyết, bước tiếp theo quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến ánh sáng và sự tương tác của ánh sáng với vật chất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đâu là một ví dụ về mô hình lý thuyết được sử dụng phổ biến trong Vật lí học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, bước 'quan sát và thu thập thông tin' thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa Vật lí và Toán học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo chiều dài của một chiếc bàn bằng thước kẻ. Để đảm bảo độ chính xác của phép đo, học sinh đó nên thực hiện thao tác nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong các đơn vị đo lường sau đây, đơn vị nào không phải là đơn vị cơ bản trong hệ SI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi nghiên cứu về chuyển động của một chiếc xe ô tô trên đường cao tốc, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên trong Vật lí học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Giả sử bạn muốn đo thể tích của một viên đá có hình dạng bất kì. Phương pháp đo nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong lĩnh vực Vật lí, khái niệm 'năng lượng' được định nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một học sinh cho rằng 'Vật lí chỉ là môn học lý thuyết, không có ứng dụng thực tế'. Quan điểm này là đúng hay sai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong thí nghiệm Vật lí, việc ghi chép số liệu và kết quả đo đạc một cách cẩn thận có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Các nhà khoa học sử dụng 'mô hình' trong nghiên cứu Vật lí nhằm mục đích chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Lĩnh vực Vật lí nào đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghệ thông tin và truyền thông hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi tiến hành một thí nghiệm Vật lí, việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần có ý nghĩa gì về mặt phương pháp luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thuộc về đối tượng nghiên cứu của Vật lí học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phương pháp nghiên cứu Vật lí nào dựa trên việc xây dựng các hình ảnh, khái niệm trừu tượng để mô tả hiện tượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi báo cáo kết quả đo lường trong Vật lí, việc sử dụng đúng số chữ số có nghĩa có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Ứng dụng của kiến thức Vật lí về nhiệt học được thể hiện rõ nhất trong thiết bị nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong nghiên cứu Vật lí, việc đưa ra 'dự đoán' thường được thực hiện ở bước nào của phương pháp thực nghiệm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phát biểu nào sau đây thể hiện một quan điểm đúng đắn về bản chất của khoa học Vật lí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong lĩnh vực Vật lí, 'sai số hệ thống' thường phát sinh do nguyên nhân nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc Vật lí học đóng góp vào việc bảo vệ môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một nhà Vật lí đang nghiên cứu về tính chất của một vật liệu mới ở nhiệt độ cực thấp. Lĩnh vực Vật lí nào liên quan trực tiếp đến nghiên cứu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong quá trình học tập Vật lí, kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết các bài tập và vấn đề thực tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 04

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật lí học chủ yếu tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào sau đây của thế giới tự nhiên?

  • A. Vật chất, năng lượng và các quy luật vận động của chúng.
  • B. Sự sống, cấu trúc và chức năng của các sinh vật.
  • C. Thành phần hóa học, cấu trúc và tính chất của vật chất.
  • D. Lịch sử, văn hóa và xã hội loài người.

Câu 2: Lĩnh vực nào của Vật lí học nghiên cứu về chuyển động, lực và năng lượng, đặc biệt là các hệ vĩ mô như hành tinh và vật thể hàng ngày?

  • A. Điện từ học
  • B. Cơ học
  • C. Quang học
  • D. Nhiệt động lực học

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ điển hình cho thấy sự ứng dụng của Vật lí học trong lĩnh vực y tế?

  • A. Quá trình quang hợp của cây xanh.
  • B. Sự hình thành các hợp chất hữu cơ phức tạp.
  • C. Chụp X-quang để chẩn đoán bệnh.
  • D. Phản ứng đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.

Câu 4: Phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí học tập trung vào việc xây dựng các mô hình lý thuyết, toán học hoặc vật chất để đơn giản hóa và làm rõ các hiện tượng phức tạp?

  • A. Phương pháp quan sát
  • B. Phương pháp thực nghiệm
  • C. Phương pháp thống kê
  • D. Phương pháp mô hình hóa

Câu 5: Mô hình "chất điểm" thường được sử dụng trong Vật lí học thuộc loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lý thuyết
  • C. Mô hình thực nghiệm
  • D. Mô hình toán học

Câu 6: Bước nào sau đây là quan trọng nhất trong phương pháp thực nghiệm của Vật lí học để đảm bảo tính khách quan và chính xác của kết quả?

  • A. Quan sát và thu thập dữ liệu ban đầu.
  • B. Đưa ra dự đoán hoặc giả thuyết ban đầu.
  • C. Thí nghiệm kiểm tra dự đoán.
  • D. Xây dựng mô hình lý thuyết.

Câu 7: Đơn vị đo lường nào sau đây là đơn vị cơ bản trong hệ SI để đo chiều dài?

  • A. Mét (m)
  • B. Kilogram (kg)
  • C. Giây (s)
  • D. Kelvin (K)

Câu 8: Tiền tố "mili-" (ví dụ: milimet, mili giây) trong hệ đo lường quốc tế (SI) biểu thị cho hệ số nhân nào?

  • A. 10^3
  • B. 10^6
  • C. 10^-3
  • D. 10^-6

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa Vật lí học và các ngành khoa học tự nhiên khác?

  • A. Vật lí học độc lập và không liên quan đến các ngành khoa học tự nhiên khác.
  • B. Vật lí học là nền tảng và cung cấp công cụ cho nhiều ngành khoa học tự nhiên khác.
  • C. Các ngành khoa học tự nhiên khác hoàn toàn độc lập và không dựa trên Vật lí học.
  • D. Vật lí học chỉ liên quan đến các hiện tượng vĩ mô, không liên quan đến vi mô như Sinh học, Hóa học.

Câu 10: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, kiến thức Vật lí học được ứng dụng để phát triển công nghệ nào sau đây?

  • A. Công nghệ sinh học biến đổi gen.
  • B. Công nghệ hóa học tổng hợp vật liệu mới.
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).

Câu 11: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo chiều dài của một vật bằng thước kẻ và ghi lại kết quả là 25.3 cm. Số chữ số có nghĩa trong kết quả đo này là bao nhiêu?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 12: Sai số hệ thống trong phép đo lường Vật lí là loại sai số có đặc điểm gì?

  • A. Xảy ra ngẫu nhiên và không thể dự đoán.
  • B. Xảy ra do dụng cụ hoặc phương pháp đo và có tính quy luật.
  • C. Luôn làm cho kết quả đo lớn hơn giá trị thực.
  • D. Chỉ xuất hiện khi người đo thiếu kinh nghiệm.

Câu 13: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, việc "đưa ra dự đoán" thường dựa trên cơ sở nào?

  • A. Kiến thức khoa học hiện có và quan sát ban đầu.
  • B. Sự tưởng tượng và suy đoán chủ quan.
  • C. Các kết quả thí nghiệm của người khác.
  • D. Kinh nghiệm cá nhân trong cuộc sống hàng ngày.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Vật lí học trong việc phát triển công nghệ?

  • A. Vật lí học giúp con người hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.
  • B. Vật lí học cung cấp phương pháp nghiên cứu khoa học hiệu quả.
  • C. Vật lí học khám phá các quy luật tự nhiên, mở đường cho các ứng dụng công nghệ.
  • D. Vật lí học giúp giải quyết các vấn đề môi trường.

Câu 15: Lĩnh vực nào của Vật lí học nghiên cứu về ánh sáng và các hiện tượng liên quan đến ánh sáng?

  • A. Cơ học lượng tử
  • B. Vật lí hạt nhân
  • C. Điện động lực học
  • D. Quang học

Câu 16: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc sử dụng mô hình toán học trong Vật lí học?

  • A. Mô hình hệ Mặt Trời để biểu diễn vị trí các hành tinh.
  • B. Công thức tính vận tốc trung bình: v = s/t.
  • C. Mô hình quả địa cầu thu nhỏ Trái Đất.
  • D. Mô hình tia sáng để nghiên cứu đường đi của ánh sáng.

Câu 17: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, "lý thuyết Vật lí" được hình thành khi nào?

  • A. Khi một giả thuyết được đề xuất.
  • B. Khi một thí nghiệm cho kết quả phù hợp với dự đoán.
  • C. Khi một giả thuyết được kiểm chứng bằng nhiều bằng chứng thực nghiệm và được công nhận.
  • D. Khi một nhà khoa học nổi tiếng công bố giả thuyết.

Câu 18: Thiết bị nào sau đây KHÔNG hoạt động dựa trên các nguyên tắc Vật lí?

  • A. Điện thoại thông minh.
  • B. Kính viễn vọng.
  • C. Máy chụp cộng hưởng từ (MRI).
  • D. Máy lọc nước RO (thẩm thấu ngược).

Câu 19: Mục tiêu chính của việc "đo lường" trong Vật lí học là gì?

  • A. Mô tả hiện tượng tự nhiên một cách định tính.
  • B. Định lượng các đại lượng vật lí để nghiên cứu và phân tích.
  • C. Chứng minh sự tồn tại của các vật thể.
  • D. Tạo ra các con số đẹp và ấn tượng.

Câu 20: Trong các ngành khoa học ứng dụng, Vật lí học đóng vai trò quan trọng nhất trong ngành nào sau đây?

  • A. Kỹ thuật điện và điện tử.
  • B. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Quản lý môi trường.

Câu 21: Một nhà khoa học quan sát thấy một hiện tượng tự nhiên mới và ghi chép lại các đặc điểm của nó. Bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu khoa học thường là gì?

  • A. Công bố kết quả quan sát.
  • B. Đề xuất giả thuyết giải thích hiện tượng.
  • C. Tiến hành thí nghiệm ngay lập tức.
  • D. Tìm kiếm sự đồng thuận từ các nhà khoa học khác.

Câu 22: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một lĩnh vực nghiên cứu chính của Vật lí học?

  • A. Cơ học.
  • B. Điện từ học.
  • C. Địa chất học.
  • D. Nhiệt động lực học.

Câu 23: Trong thí nghiệm Vật lí, việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
  • B. Làm cho thí nghiệm trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chứng minh rằng nhà khoa học rất kiên trì.
  • D. Giảm sai số ngẫu nhiên và tăng độ tin cậy của kết quả.

Câu 24: Loại mô hình nào trong Vật lí học thường sử dụng hình ảnh trực quan hoặc vật thể cụ thể để biểu diễn một hệ thống hoặc hiện tượng?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lý thuyết.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình máy tính.

Câu 25: Giá trị của một đại lượng vật lí được đo là 3.56789... ± 0.05. Cách viết nào sau đây thể hiện đúng quy tắc làm tròn số và sai số?

  • A. 3.567 ± 0.05
  • B. 3.568 ± 0.050
  • C. 3.57 ± 0.05
  • D. 3.6 ± 0.1

Câu 26: Trong nghiên cứu Vật lí, việc sử dụng các "định luật bảo toàn" (ví dụ: bảo toàn năng lượng, bảo toàn động lượng) thuộc phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Phương pháp quan sát.
  • B. Phương pháp mô hình hóa lý thuyết.
  • C. Phương pháp thực nghiệm.
  • D. Phương pháp thống kê.

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG trực tiếp liên quan đến lĩnh vực Nhiệt động lực học của Vật lí?

  • A. Động cơ nhiệt.
  • B. Máy lạnh.
  • C. Nhà máy điện nhiệt.
  • D. Kính hiển vi điện tử.

Câu 28: Điều gì làm cho Vật lí học trở thành một môn khoa học thực nghiệm?

  • A. Sử dụng thí nghiệm để kiểm tra và xác nhận các lý thuyết.
  • B. Chỉ dựa trên quan sát thế giới tự nhiên.
  • C. Sử dụng các công thức toán học phức tạp.
  • D. Nghiên cứu các hiện tượng siêu nhiên.

Câu 29: Trong báo cáo kết quả đo lường, sai số thường được biểu diễn dưới dạng nào?

  • A. Phần trăm.
  • B. Giá trị tuyệt đối kèm dấu "±".
  • C. Số thập phân vô hạn tuần hoàn.
  • D. Phân số tối giản.

Câu 30: Ý nghĩa quan trọng nhất của Vật lí học đối với sự phát triển của xã hội loài người là gì?

  • A. Giúp con người giải trí và thư giãn.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm cho các nhà khoa học.
  • C. Cung cấp nền tảng cho phát triển công nghệ và cải thiện đời sống.
  • D. Làm cho thế giới trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Vật lí học chủ yếu tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào sau đây của thế giới tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Lĩnh vực nào của Vật lí học nghiên cứu về chuyển động, lực và năng lượng, đặc biệt là các hệ vĩ mô như hành tinh và vật thể hàng ngày?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ điển hình cho thấy sự ứng dụng của Vật lí học trong lĩnh vực y tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí học tập trung vào việc xây dựng các mô hình lý thuyết, toán học hoặc vật chất để đơn giản hóa và làm rõ các hiện tượng phức tạp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Mô hình 'chất điểm' thường được sử dụng trong Vật lí học thuộc loại mô hình nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bước nào sau đây là quan trọng nhất trong phương pháp thực nghiệm của Vật lí học để đảm bảo tính khách quan và chính xác của kết quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đơn vị đo lường nào sau đây là đơn vị cơ bản trong hệ SI để đo chiều dài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tiền tố 'mili-' (ví dụ: milimet, mili giây) trong hệ đo lường quốc tế (SI) biểu thị cho hệ số nhân nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa Vật lí học và các ngành khoa học tự nhiên khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, kiến thức Vật lí học được ứng dụng để phát triển công nghệ nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo chiều dài của một vật bằng thước kẻ và ghi lại kết quả là 25.3 cm. Số chữ số có nghĩa trong kết quả đo này là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Sai số hệ thống trong phép đo lường Vật lí là loại sai số có đặc điểm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, việc 'đưa ra dự đoán' thường dựa trên cơ sở nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Vật lí học trong việc phát triển công nghệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Lĩnh vực nào của Vật lí học nghiên cứu về ánh sáng và các hiện tượng liên quan đến ánh sáng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc sử dụng mô hình toán học trong Vật lí học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, 'lý thuyết Vật lí' được hình thành khi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Thiết bị nào sau đây KHÔNG hoạt động dựa trên các nguyên tắc Vật lí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Mục tiêu chính của việc 'đo lường' trong Vật lí học là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong các ngành khoa học ứng dụng, Vật lí học đóng vai trò quan trọng nhất trong ngành nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một nhà khoa học quan sát thấy một hiện tượng tự nhiên mới và ghi chép lại các đặc điểm của nó. Bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu khoa học thường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một lĩnh vực nghiên cứu chính của Vật lí học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong thí nghiệm Vật lí, việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Loại mô hình nào trong Vật lí học thường sử dụng hình ảnh trực quan hoặc vật thể cụ thể để biểu diễn một hệ thống hoặc hiện tượng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Giá trị của một đại lượng vật lí được đo là 3.56789... ± 0.05. Cách viết nào sau đây thể hiện đúng quy tắc làm tròn số và sai số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong nghiên cứu Vật lí, việc sử dụng các 'định luật bảo toàn' (ví dụ: bảo toàn năng lượng, bảo toàn động lượng) thuộc phương pháp nghiên cứu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG trực tiếp liên quan đến lĩnh vực Nhiệt động lực học của Vật lí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Điều gì làm cho Vật lí học trở thành một môn khoa học thực nghiệm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong báo cáo kết quả đo lường, sai số thường được biểu diễn dưới dạng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Ý nghĩa quan trọng nhất của Vật lí học đối với sự phát triển của xã hội loài người là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 05

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Lĩnh vực Vật lí nào sau đây tập trung nghiên cứu về chuyển động, lực và năng lượng, đặc biệt là ở quy mô vĩ mô, có vai trò nền tảng trong cơ học cổ điển và kỹ thuật?

  • A. Cơ học
  • B. Điện từ học
  • C. Nhiệt động lực học
  • D. Vật lí lượng tử

Câu 2: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện rõ nhất việc sử dụng phương pháp thực nghiệm trong nghiên cứu Vật lí?

  • A. Đọc sách giáo khoa và tài liệu tham khảo về các định luật Vật lí.
  • B. Suy luận logic từ các nguyên lý cơ bản để dự đoán kết quả thí nghiệm.
  • C. Tiến hành thí nghiệm thả các vật khác nhau từ cùng một độ cao để kiểm tra sự rơi tự do.
  • D. Xây dựng mô hình toán học để mô tả chuyển động của các hành tinh.

Câu 3: Mô hình Vật lí có vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào mô tả đúng nhất mục đích của việc sử dụng mô hình trong Vật lí?

  • A. Thay thế hoàn toàn các thí nghiệm thực tế tốn kém và phức tạp.
  • B. Đơn giản hóa các hiện tượng phức tạp, giúp dễ dàng nghiên cứu và dự đoán.
  • C. Mô tả chính xác tuyệt đối mọi khía cạnh của hiện tượng tự nhiên.
  • D. Chỉ dùng để minh họa trực quan cho các khái niệm Vật lí trừu tượng.

Câu 4: Việc sử dụng hệ đơn vị đo lường thống nhất (SI) trong Vật lí mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các dụng cụ đo lường hiện đại.
  • B. Tăng độ phức tạp trong các phép tính và công thức Vật lí.
  • C. Hạn chế sự phát triển của khoa học và công nghệ ở các nước đang phát triển.
  • D. Đảm bảo tính chính xác, dễ dàng so sánh và trao đổi kết quả nghiên cứu trên toàn thế giới.

Câu 5: Trong quá trình nghiên cứu Vật lí, bước nào sau đây thường được thực hiện sau khi đã đưa ra dự đoán ban đầu về hiện tượng?

  • A. Quan sát hiện tượng tự nhiên một cách thụ động.
  • B. Thiết kế và thực hiện thí nghiệm để kiểm tra dự đoán.
  • C. Xây dựng mô hình lý thuyết phức tạp để giải thích hiện tượng.
  • D. Công bố kết quả nghiên cứu trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 6: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn. Để giảm sai số hệ thống, học sinh này nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Lặp lại phép đo nhiều lần và tính trung bình kết quả.
  • B. Đọc kết quả đo một cách cẩn thận và chính xác nhất có thể.
  • C. Hiệu chỉnh lại dụng cụ đo hoặc thay đổi phương pháp đo.
  • D. Tăng số lượng các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả đo.

Câu 7: Vật lí có vai trò quan trọng trong sự phát triển của công nghệ. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của Vật lí trong lĩnh vực y học?

  • A. Sử dụng tia X để chụp ảnh xương và các cơ quan nội tạng.
  • B. Ứng dụng các phản ứng hóa học để tổng hợp thuốc chữa bệnh.
  • C. Nghiên cứu cấu trúc tế bào và quá trình sinh hóa trong cơ thể.
  • D. Sử dụng phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu dịch tễ học.

Câu 8: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào không thuộc phạm vi nghiên cứu chính của Vật lí học?

  • A. Cơ học thiên thể (chuyển động của các thiên thể).
  • B. Quang học (tính chất và ứng dụng của ánh sáng).
  • C. Sinh thái học (mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường).
  • D. Vật lí hạt nhân (cấu trúc và tương tác của hạt nhân nguyên tử).

Câu 9: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng vai trò của quan sát trong phương pháp nghiên cứu Vật lí?

  • A. Quan sát chỉ mang tính chất minh họa, không đóng vai trò quyết định trong nghiên cứu.
  • B. Quan sát giúp phát hiện và mô tả các hiện tượng tự nhiên, đặt nền móng cho nghiên cứu.
  • C. Quan sát chủ yếu được sử dụng để kiểm tra lại kết quả của các thí nghiệm.
  • D. Quan sát chỉ cần thực hiện một lần duy nhất để đảm bảo tính khách quan.

Câu 10: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng hóa học. Phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Phương pháp thực nghiệm (thiết kế và thực hiện thí nghiệm).
  • B. Phương pháp mô hình (xây dựng mô hình toán học).
  • C. Phương pháp quan sát (quan sát các phản ứng hóa học trong tự nhiên).
  • D. Phương pháp suy luận (dựa trên các định luật hóa học đã biết).

Câu 11: Đâu là yếu tố quan trọng nhất đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu khoa học Vật lí?

  • A. Sử dụng các thiết bị đo lường hiện đại và đắt tiền.
  • B. Thực hiện nghiên cứu bởi các nhà khoa học nổi tiếng và uy tín.
  • C. Công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí khoa học có hệ số ảnh hưởng cao.
  • D. Kết quả nghiên cứu phải được kiểm chứng bằng thực nghiệm và được cộng đồng khoa học công nhận.

Câu 12: Trong các đơn vị đo lường sau đây, đơn vị nào không phải là đơn vị cơ bản trong hệ SI?

  • A. Mét (m)
  • B. Giây (s)
  • C. Niutơn (N)
  • D. Kilôgam (kg)

Câu 13: Một học sinh tiến hành đo chiều dài của một vật bằng thước kẻ và ghi được kết quả là 25,3 cm. Giá trị này thể hiện điều gì?

  • A. Số đo tuyệt đối chính xác của chiều dài vật.
  • B. Giá trị đo được của chiều dài vật và đơn vị đo là centimet.
  • C. Sai số tuyệt đối của phép đo chiều dài vật.
  • D. Ước lượng chủ quan về chiều dài của vật.

Câu 14: Để đo thể tích của một chất lỏng không định hình, dụng cụ đo phù hợp nhất là gì?

  • A. Thước kẻ.
  • B. Cân điện tử.
  • C. Đồng hồ bấm giây.
  • D. Bình chia độ (ống đong).

Câu 15: Trong Vật lí, khái niệm "chất điểm" được sử dụng khi nào?

  • A. Khi kích thước của vật rất nhỏ so với quãng đường chuyển động hoặc khoảng cách khảo sát.
  • B. Khi vật có hình dạng hình học xác định như hình cầu hoặc hình trụ.
  • C. Khi khối lượng của vật rất nhỏ và có thể bỏ qua.
  • D. Khi vật chuyển động với vận tốc không đổi.

Câu 16: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến nhiệt và sự biến đổi nhiệt năng?

  • A. Cơ học chất lưu.
  • B. Nhiệt động lực học.
  • C. Quang học lượng tử.
  • D. Vật lí thiên văn.

Câu 17: Đâu là ứng dụng của kiến thức Vật lí trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Sản xuất phân bón hóa học.
  • B. Lai tạo giống cây trồng mới.
  • C. Thiết kế hệ thống tưới tiêu tự động tiết kiệm nước.
  • D. Nghiên cứu các bệnh dịch trên cây trồng.

Câu 18: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, bước "đưa ra dự đoán" còn được gọi là gì?

  • A. Định luật.
  • B. Giả thuyết.
  • C. Nguyên lý.
  • D. Tiên đề.

Câu 19: Sai số nào sau đây có thể giảm bằng cách lặp lại phép đo nhiều lần và tính giá trị trung bình?

  • A. Sai số hệ thống do dụng cụ.
  • B. Sai số do phương pháp đo.
  • C. Sai số ngẫu nhiên.
  • D. Sai số chủ quan của người đo.

Câu 20: Để chuyển đổi từ đơn vị độ Celsius (°C) sang đơn vị Kelvin (K), ta sử dụng công thức nào?

  • A. K = °C - 273.15
  • B. K = °C x 273.15
  • C. K = °C / 273.15
  • D. K = °C + 273.15

Câu 21: Trong các phát biểu về Vật lí và thế giới tự nhiên, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Vật lí nghiên cứu các quy luật vận động và tương tác của vật chất trong thế giới tự nhiên.
  • B. Vật lí chỉ nghiên cứu các hiện tượng xảy ra trong phòng thí nghiệm.
  • C. Vật lí không liên quan đến các hiện tượng sinh học và hóa học.
  • D. Vật lí chỉ tập trung vào việc mô tả thế giới, không cần giải thích nguyên nhân.

Câu 22: Một học sinh quan sát thấy cầu vồng sau cơn mưa. Để giải thích hiện tượng này, kiến thức Vật lí nào là quan trọng nhất?

  • A. Cơ học chất lỏng.
  • B. Quang học.
  • C. Điện từ học.
  • D. Nhiệt động lực học.

Câu 23: Đâu là ví dụ về mô hình lý thuyết được sử dụng trong Vật lí?

  • A. Mô hình Trái Đất thu nhỏ.
  • B. Mô hình hệ Mặt Trời.
  • C. Mô hình phân tử DNA.
  • D. Mô hình chất điểm.

Câu 24: Trong nghiên cứu khoa học, "kết luận" thường được rút ra ở giai đoạn nào của phương pháp thực nghiệm?

  • A. Giai đoạn quan sát và thu thập thông tin.
  • B. Giai đoạn đưa ra dự đoán.
  • C. Giai đoạn thí nghiệm kiểm tra dự đoán và phân tích kết quả.
  • D. Giai đoạn xác định vấn đề nghiên cứu.

Câu 25: Một nhà máy sản xuất sử dụng robot để lắp ráp sản phẩm. Ứng dụng này thể hiện vai trò của Vật lí trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp và sản xuất.
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Nông nghiệp và chế biến thực phẩm.
  • D. Giáo dục và đào tạo.

Câu 26: Để đo khối lượng của một vật thể có kích thước lớn, dụng cụ đo phù hợp nhất là gì?

  • A. Cân tiểu ly.
  • B. Cân tạ (cân đòn).
  • C. Cân điện tử phân tích.
  • D. Thước dây.

Câu 27: Trong Vật lí, đại lượng nào sau đây có đơn vị đo là mét trên giây bình phương (m/s²)?

  • A. Vận tốc.
  • B. Lực.
  • C. Gia tốc.
  • D. Công suất.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa Vật lí và Toán học?

  • A. Vật lí và Toán học là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Toán học chỉ được sử dụng để giải các bài tập Vật lí, không có vai trò trong nghiên cứu lý thuyết.
  • C. Vật lí là một nhánh của Toán học ứng dụng.
  • D. Toán học là công cụ quan trọng để mô tả, định lượng và biểu diễn các quy luật Vật lí.

Câu 29: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, việc tuân thủ các quy tắc an toàn là điều kiện gì?

  • A. Điều kiện tiên quyết để đảm bảo an toàn và hiệu quả của các thí nghiệm.
  • B. Chỉ cần thiết đối với các thí nghiệm phức tạp và nguy hiểm.
  • C. Không quan trọng bằng việc thu thập dữ liệu thí nghiệm nhanh chóng.
  • D. Chỉ là hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.

Câu 30: Một nhà khoa học sử dụng máy tính để mô phỏng quá trình biến đổi khí hậu. Đây là ứng dụng của phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí?

  • A. Phương pháp thực nghiệm trực tiếp.
  • B. Phương pháp mô hình hóa (mô hình tính toán).
  • C. Phương pháp quan sát thiên văn.
  • D. Phương pháp suy luận logic thuần túy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Lĩnh vực Vật lí nào sau đây tập trung nghiên cứu về chuyển động, lực và năng lượng, đặc biệt là ở quy mô vĩ mô, có vai trò nền tảng trong cơ học cổ điển và kỹ thuật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện rõ nhất việc sử dụng phương pháp thực nghiệm trong nghiên cứu Vật lí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Mô hình Vật lí có vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào mô tả đúng nhất mục đích của việc sử dụng mô hình trong Vật lí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Việc sử dụng hệ đơn vị đo lường thống nhất (SI) trong Vật lí mang lại lợi ích nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong quá trình nghiên cứu Vật lí, bước nào sau đây thường được thực hiện sau khi đã đưa ra dự đoán ban đầu về hiện tượng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn. Để giảm sai số hệ thống, học sinh này nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Vật lí có vai trò quan trọng trong sự phát triển của công nghệ. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của Vật lí trong lĩnh vực y học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào không thuộc phạm vi nghiên cứu chính của Vật lí học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng vai trò của quan sát trong phương pháp nghiên cứu Vật lí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng hóa học. Phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đâu là yếu tố quan trọng nhất đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu khoa học Vật lí?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong các đơn vị đo lường sau đây, đơn vị nào không phải là đơn vị cơ bản trong hệ SI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một học sinh tiến hành đo chiều dài của một vật bằng thước kẻ và ghi được kết quả là 25,3 cm. Giá trị này thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để đo thể tích của một chất lỏng không định hình, dụng cụ đo phù hợp nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong Vật lí, khái niệm 'chất điểm' được sử dụng khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến nhiệt và sự biến đổi nhiệt năng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Đâu là ứng dụng của kiến thức Vật lí trong lĩnh vực nông nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, bước 'đưa ra dự đoán' còn được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Sai số nào sau đây có thể giảm bằng cách lặp lại phép đo nhiều lần và tính giá trị trung bình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để chuyển đổi từ đơn vị độ Celsius (°C) sang đơn vị Kelvin (K), ta sử dụng công thức nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong các phát biểu về Vật lí và thế giới tự nhiên, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một học sinh quan sát thấy cầu vồng sau cơn mưa. Để giải thích hiện tượng này, kiến thức Vật lí nào là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đâu là ví dụ về mô hình lý thuyết được sử dụng trong Vật lí?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong nghiên cứu khoa học, 'kết luận' thường được rút ra ở giai đoạn nào của phương pháp thực nghiệm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một nhà máy sản xuất sử dụng robot để lắp ráp sản phẩm. Ứng dụng này thể hiện vai trò của Vật lí trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để đo khối lượng của một vật thể có kích thước lớn, dụng cụ đo phù hợp nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong Vật lí, đại lượng nào sau đây có đơn vị đo là mét trên giây bình phương (m/s²)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa Vật lí và Toán học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, việc tuân thủ các quy tắc an toàn là điều kiện gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một nhà khoa học sử dụng máy tính để mô phỏng quá trình biến đổi khí hậu. Đây là ứng dụng của phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 06

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào không thuộc phạm vi nghiên cứu của Vật lí học?

  • A. Chuyển động của các thiên thể.
  • B. Tính chất và cấu trúc của vật chất.
  • C. Các dạng năng lượng và quá trình biến đổi năng lượng.
  • D. Quá trình hình thành và phát triển của ngôn ngữ loài người.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mục tiêu chính của Vật lí học?

  • A. Nghiên cứu và phát triển các loại vật liệu mới.
  • B. Tìm hiểu các quy luật vận động của thế giới vật chất và ứng dụng chúng.
  • C. Giải thích nguồn gốc của vũ trụ và sự sống trên Trái Đất.
  • D. Phân tích cấu trúc và tính chất hóa học của các chất.

Câu 3: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn. Để giảm sai số hệ thống do lực cản của không khí, học sinh này nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng chiều dài dây treo con lắc.
  • B. Giảm khối lượng của vật nặng con lắc.
  • C. Thực hiện thí nghiệm trong môi trường chân không hoặc giảm áp suất không khí.
  • D. Sử dụng đồng hồ bấm giờ có độ chia nhỏ hơn.

Câu 4: Trong quá trình nghiên cứu về chuyển động của vật ném xiên, nhà Vật lí đã sử dụng mô hình "chất điểm" để đơn giản hóa bài toán. Việc sử dụng mô hình này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Kích thước của vật rất nhỏ so với quãng đường chuyển động.
  • B. Hình dạng của vật là hình cầu hoặc hình trụ.
  • C. Vật có khối lượng không đổi trong quá trình chuyển động.
  • D. Vận tốc của vật không thay đổi theo thời gian.

Câu 5: Khi nghiên cứu về hiện tượng sóng ánh sáng, các nhà Vật lí thường sử dụng mô hình "tia sáng" để mô tả đường đi của ánh sáng trong môi trường đồng nhất. Mô hình này hạn chế trong trường hợp nào?

  • A. Khi ánh sáng truyền trong môi trường trong suốt.
  • B. Khi ánh sáng gặp các vật cản có kích thước cỡ bước sóng ánh sáng.
  • C. Khi ánh sáng truyền đi với vận tốc lớn.
  • D. Khi ánh sáng bị phản xạ hoặc khúc xạ.

Câu 6: Một nhà khoa học quan sát thấy một loài chim di cư hàng năm vào mùa đông. Để nghiên cứu quy luật di cư của loài chim này, phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất là gì?

  • A. Phương pháp thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
  • B. Phương pháp xây dựng mô hình toán học.
  • C. Phương pháp quan sát và thu thập dữ liệu trong tự nhiên.
  • D. Phương pháp phỏng vấn các chuyên gia về chim học.

Câu 7: Trong lĩnh vực Cơ học, kiến thức về định luật Newton được ứng dụng để giải thích hiện tượng nào sau đây?

  • A. Hiện tượng tán sắc ánh sáng qua lăng kính.
  • B. Sự truyền nhiệt giữa các vật có nhiệt độ khác nhau.
  • C. Sự hình thành dòng điện trong mạch điện kín.
  • D. Chuyển động của các hành tinh quanh Mặt Trời.

Câu 8: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến nhiệt độ và sự truyền nhiệt?

  • A. Quang học.
  • B. Nhiệt động lực học.
  • C. Điện từ học.
  • D. Cơ học lượng tử.

Câu 9: Các thiết bị như lò vi sóng, bếp điện từ hoạt động dựa trên nguyên tắc của lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Cơ học.
  • B. Nhiệt học.
  • C. Điện từ học.
  • D. Quang học.

Câu 10: Trong y học, kỹ thuật chụp X-quang được sử dụng để chẩn đoán hình ảnh. Kỹ thuật này dựa trên kiến thức về lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Cơ học.
  • B. Quang học.
  • C. Âm học.
  • D. Vật lí hạt nhân.

Câu 11: Để đo đường kính của một sợi tóc, dụng cụ đo nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thước kẻ.
  • B. Panme.
  • C. Thước dây.
  • D. Cân đồng hồ.

Câu 12: Trong một thí nghiệm Vật lí, việc ghi lại kết quả đo lặp lại nhiều lần và tính giá trị trung bình nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm sai số ngẫu nhiên của phép đo.
  • B. Tăng độ chính xác của dụng cụ đo.
  • C. Khắc phục sai số hệ thống.
  • D. Tiết kiệm thời gian thực hiện thí nghiệm.

Câu 13: Khi báo cáo kết quả đo một đại lượng Vật lí, sai số của phép đo cần được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ ghi giá trị trung bình của các lần đo.
  • B. Ghi giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong các lần đo.
  • C. Ghi giá trị trung bình kèm theo sai số của phép đo.
  • D. Không cần thiết phải ghi sai số.

Câu 14: Một học sinh tiến hành thí nghiệm đo thời gian rơi tự do của một vật. Kết quả đo được là 0.85 s ± 0.02 s. Cách viết nào sau đây thể hiện đúng kết quả đo?

  • A. t = 0.85 s
  • B. t = (0.85 ± 0.02) s
  • C. t = 0.85 ± 0.02
  • D. t ≈ 0.85 s

Câu 15: Trong quá trình học tập Vật lí, việc sử dụng các phần mềm mô phỏng thí nghiệm mang lại lợi ích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn các thí nghiệm thực tế.
  • B. Giảm sự cần thiết của việc học lý thuyết.
  • C. Chỉ giúp học sinh giải bài tập nhanh hơn.
  • D. Giúp trực quan hóa các hiện tượng Vật lí và dễ dàng thay đổi các thông số thí nghiệm.

Câu 16: Khi làm việc trong phòng thí nghiệm Vật lí, quy tắc an toàn nào sau đây cần được tuân thủ?

  • A. Tự ý thực hiện các thí nghiệm không có hướng dẫn của giáo viên.
  • B. Ăn uống, đùa nghịch trong phòng thí nghiệm.
  • C. Đọc kỹ hướng dẫn thí nghiệm và sử dụng đúng dụng cụ.
  • D. Không cần đeo kính bảo hộ khi làm thí nghiệm với hóa chất.

Câu 17: Trong Vật lí, "thuyết" và "định luật" có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Thuyết bao gồm nhiều định luật, định luật là một phần của thuyết.
  • B. Định luật mô tả các hiện tượng cụ thể, thuyết giải thích các định luật và hiện tượng trên phạm vi rộng hơn.
  • C. Thuyết và định luật là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • D. Định luật là giả thuyết ban đầu, thuyết là định luật đã được chứng minh.

Câu 18: Một học sinh đưa ra giả thuyết: "Vật có khối lượng càng lớn thì rơi càng nhanh". Để kiểm tra giả thuyết này bằng thực nghiệm, cần thực hiện bước nào tiếp theo?

  • A. Công bố giả thuyết cho mọi người biết.
  • B. Tìm kiếm các tài liệu khoa học ủng hộ giả thuyết.
  • C. Xây dựng mô hình lý thuyết cho giả thuyết.
  • D. Thiết kế và thực hiện thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết.

Câu 19: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, bước "đưa ra dự đoán" thường dựa trên cơ sở nào?

  • A. Quan sát ban đầu và kiến thức đã có.
  • B. Ý kiến chủ quan của nhà nghiên cứu.
  • C. Kết quả của các thí nghiệm trước đó.
  • D. Sự đồng ý của cộng đồng khoa học.

Câu 20: Khi nghiên cứu về chuyển động của ô tô, việc bỏ qua hình dạng và kích thước của ô tô là một ví dụ về loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lý thuyết.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình trực quan.

Câu 21: Công thức F = ma là một ví dụ về loại mô hình nào trong Vật lí?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lý thuyết.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình thí nghiệm.

Câu 22: Việc sử dụng bản đồ địa lí trong môn Địa lí có tương tự với việc sử dụng loại mô hình nào trong Vật lí?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lý thuyết.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình tư duy.

Câu 23: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào thể hiện tính khách quan của Vật lí học?

  • A. Các định luật Vật lí được quyết định bởi ý kiến của các nhà khoa học.
  • B. Các kết luận Vật lí phải được kiểm chứng bằng thực nghiệm và phù hợp với quan sát.
  • C. Vật lí học chỉ nghiên cứu các hiện tượng có thể quan sát trực tiếp bằng mắt thường.
  • D. Mục tiêu của Vật lí học là tạo ra các công nghệ phục vụ đời sống con người.

Câu 24: Một thí nghiệm được lặp lại nhiều lần bởi nhiều nhà khoa học khác nhau và cho kết quả tương tự. Điều này thể hiện đặc điểm nào của phương pháp nghiên cứu Vật lí?

  • A. Tính chủ quan.
  • B. Tính trừu tượng.
  • C. Tính khách quan và khả năng kiểm chứng.
  • D. Tính đơn giản và dễ hiểu.

Câu 25: Ứng dụng nào sau đây không phải là thành tựu của Vật lí học?

  • A. Điện thoại thông minh.
  • B. Internet.
  • C. Máy chụp cộng hưởng từ MRI.
  • D. Vắc-xin phòng bệnh.

Câu 26: Trong quá trình học Vật lí, kỹ năng nào sau đây được phát triển mạnh mẽ?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ kiến thức.
  • B. Kỹ năng tư duy logic và giải quyết vấn đề.
  • C. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • D. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ văn học.

Câu 27: Một người quan sát thấy cầu vồng sau cơn mưa. Để giải thích hiện tượng này, cần sử dụng kiến thức về lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Quang học.
  • B. Cơ học.
  • C. Nhiệt động lực học.
  • D. Điện từ học.

Câu 28: Tại sao việc học Vật lí lại quan trọng đối với sự phát triển của khoa học và công nghệ?

  • A. Vì Vật lí là môn học dễ nhất trong các môn khoa học.
  • B. Vì Vật lí giúp con người kiếm được nhiều tiền hơn.
  • C. Vì Vật lí cung cấp nền tảng kiến thức và phương pháp nghiên cứu cho nhiều ngành khoa học và công nghệ khác.
  • D. Vì Vật lí giúp con người trở nên thông minh hơn.

Câu 29: Trong các ngành nghề sau, ngành nghề nào không trực tiếp liên quan đến kiến thức Vật lí?

  • A. Kỹ sư điện.
  • B. Nhà vật lí trị liệu.
  • C. Kỹ sư xây dựng.
  • D. Nhà sử học.

Câu 30: Để hiểu rõ hơn về thế giới vi mô, các nhà khoa học Vật lí đã phát triển lĩnh vực nghiên cứu nào?

  • A. Cơ học cổ điển.
  • B. Vật lí hạt nhân và Vật lí lượng tử.
  • C. Quang học hình học.
  • D. Nhiệt động lực học cổ điển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào *không* thuộc phạm vi nghiên cứu của Vật lí học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mục tiêu chính của Vật lí học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn. Để giảm sai số hệ thống do lực cản của không khí, học sinh này nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong quá trình nghiên cứu về chuyển động của vật ném xiên, nhà Vật lí đã sử dụng mô hình 'chất điểm' để đơn giản hóa bài toán. Việc sử dụng mô hình này dựa trên cơ sở nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi nghiên cứu về hiện tượng sóng ánh sáng, các nhà Vật lí thường sử dụng mô hình 'tia sáng' để mô tả đường đi của ánh sáng trong môi trường đồng nhất. Mô hình này *hạn chế* trong trường hợp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một nhà khoa học quan sát thấy một loài chim di cư hàng năm vào mùa đông. Để nghiên cứu quy luật di cư của loài chim này, phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong lĩnh vực Cơ học, kiến thức về định luật Newton được ứng dụng để giải thích hiện tượng nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến nhiệt độ và sự truyền nhiệt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Các thiết bị như lò vi sóng, bếp điện từ hoạt động dựa trên nguyên tắc của lĩnh vực Vật lí nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong y học, kỹ thuật chụp X-quang được sử dụng để chẩn đoán hình ảnh. Kỹ thuật này dựa trên kiến thức về lĩnh vực Vật lí nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để đo đường kính của một sợi tóc, dụng cụ đo nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong một thí nghiệm Vật lí, việc ghi lại kết quả đo lặp lại nhiều lần và tính giá trị trung bình nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi báo cáo kết quả đo một đại lượng Vật lí, sai số của phép đo cần được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một học sinh tiến hành thí nghiệm đo thời gian rơi tự do của một vật. Kết quả đo được là 0.85 s ± 0.02 s. Cách viết nào sau đây thể hiện đúng kết quả đo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong quá trình học tập Vật lí, việc sử dụng các phần mềm mô phỏng thí nghiệm mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi làm việc trong phòng thí nghiệm Vật lí, quy tắc an toàn nào sau đây cần được tuân thủ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong Vật lí, 'thuyết' và 'định luật' có mối quan hệ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một học sinh đưa ra giả thuyết: 'Vật có khối lượng càng lớn thì rơi càng nhanh'. Để kiểm tra giả thuyết này bằng thực nghiệm, cần thực hiện bước nào tiếp theo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, bước 'đưa ra dự đoán' thường dựa trên cơ sở nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi nghiên cứu về chuyển động của ô tô, việc bỏ qua hình dạng và kích thước của ô tô là một ví dụ về loại mô hình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Công thức F = ma là một ví dụ về loại mô hình nào trong Vật lí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Việc sử dụng bản đồ địa lí trong môn Địa lí có tương tự với việc sử dụng loại mô hình nào trong Vật lí?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào thể hiện *tính khách quan* của Vật lí học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một thí nghiệm được lặp lại nhiều lần bởi nhiều nhà khoa học khác nhau và cho kết quả tương tự. Điều này thể hiện đặc điểm nào của phương pháp nghiên cứu Vật lí?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là thành tựu của Vật lí học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong quá trình học Vật lí, kỹ năng nào sau đây được phát triển mạnh mẽ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một người quan sát thấy cầu vồng sau cơn mưa. Để giải thích hiện tượng này, cần sử dụng kiến thức về lĩnh vực Vật lí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Tại sao việc học Vật lí lại quan trọng đối với sự phát triển của khoa học và công nghệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong các ngành nghề sau, ngành nghề nào *không* trực tiếp liên quan đến kiến thức Vật lí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để hiểu rõ hơn về thế giới vi mô, các nhà khoa học Vật lí đã phát triển lĩnh vực nghiên cứu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 07

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thuộc đối tượng nghiên cứu của Vật lí?

  • A. Sự hình thành và phát triển của xã hội loài người.
  • B. Chuyển động của các hành tinh trong hệ Mặt Trời.
  • C. Quá trình trao đổi chất ở sinh vật.
  • D. Phản ứng hóa học giữa các chất hữu cơ.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây thể hiện phương pháp quan sát và suy luận trong Vật lí?

  • A. Tiến hành thí nghiệm để đo gia tốc trọng trường.
  • B. Xây dựng mô hình toán học để mô tả chuyển động của vật ném.
  • C. Nhận thấy Mặt Trời mọc ở đằng Đông và lặn ở đằng Tây mỗi ngày.
  • D. Sử dụng máy tính để mô phỏng quá trình va chạm của các hạt.

Câu 3: Mô hình nào sau đây là một mô hình vật chất trong Vật lí?

  • A. Mô hình hệ Mặt Trời thu nhỏ.
  • B. Công thức tính vận tốc trung bình.
  • C. Đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của vận tốc vào thời gian.
  • D. Giả thuyết về sự tồn tại của hạt Higgs.

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG dựa trên kiến thức Vật lí?

  • A. Máy chụp X-quang trong y tế.
  • B. Động cơ điện trong xe máy điện.
  • C. Kính viễn vọng không gian Hubble.
  • D. Phần mềm diệt virus máy tính.

Câu 5: Bước nào sau đây KHÔNG thuộc phương pháp thực nghiệm trong nghiên cứu Vật lí?

  • A. Đưa ra giả thuyết khoa học.
  • B. Tiến hành thí nghiệm kiểm chứng.
  • C. Xây dựng mô hình lý thuyết.
  • D. Phân tích và kết luận kết quả thí nghiệm.

Câu 6: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các quy luật chuyển động của các vật thể vĩ mô?

  • A. Cơ học.
  • B. Điện từ học.
  • C. Quang học.
  • D. Vật lí hạt nhân.

Câu 7: Câu hỏi "Tại sao vật rơi xuống đất?" thuộc giai đoạn nào trong lịch sử phát triển Vật lí?

  • A. Vật lí hiện đại.
  • B. Vật lí cổ điển.
  • C. Vật lí lượng tử.
  • D. Vật lí thiên văn.

Câu 8: Phát minh nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của nghiên cứu Vật lí?

  • A. Internet.
  • B. Điện thoại thông minh.
  • C. Năng lượng hạt nhân.
  • D. Thuốc kháng sinh.

Câu 9: Trong phương pháp mô hình, bước "Kiểm tra sự phù hợp của mô hình" nhằm mục đích gì?

  • A. Để xây dựng mô hình phức tạp hơn.
  • B. Để đánh giá độ tin cậy của mô hình.
  • C. Để đơn giản hóa mô hình.
  • D. Để mô hình trở nên trực quan hơn.

Câu 10: Câu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của Vật lí đối với công nghệ?

  • A. Vật lí cung cấp cơ sở khoa học cho nhiều ngành công nghệ.
  • B. Công nghệ phát triển độc lập hoàn toàn với Vật lí.
  • C. Vật lí chỉ ứng dụng các thành tựu của công nghệ.
  • D. Công nghệ thay thế hoàn toàn vai trò của Vật lí.

Câu 11: Mô hình lý thuyết nào sau đây thường được sử dụng để đơn giản hóa bài toán chuyển động?

  • A. Mô hình sóng ánh sáng.
  • B. Mô hình nguyên tử Bohr.
  • C. Mô hình chất điểm.
  • D. Mô hình mạch điện.

Câu 12: Trong thí nghiệm Vật lí, việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần nhằm mục đích gì?

  • A. Để tiết kiệm thời gian thí nghiệm.
  • B. Để tăng độ chính xác và độ tin cậy của kết quả.
  • C. Để thí nghiệm trở nên phức tạp hơn.
  • D. Để gây ấn tượng với người khác.

Câu 13: Vật lí đóng góp vào việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường như thế nào?

  • A. Vật lí không liên quan đến vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • B. Vật lí chỉ gây ra ô nhiễm môi trường.
  • C. Vật lí chỉ giúp đo lường mức độ ô nhiễm.
  • D. Vật lí giúp phát triển công nghệ xanh và năng lượng tái tạo.

Câu 14: Tại sao việc hiểu biết Vật lí lại quan trọng đối với đời sống hàng ngày?

  • A. Giúp giải thích các hiện tượng tự nhiên và ứng dụng công nghệ.
  • B. Chỉ cần thiết cho những người làm khoa học.
  • C. Không có ứng dụng thực tế trong đời sống.
  • D. Chỉ giúp con người trở nên thông minh hơn.

Câu 15: Mô hình toán học thường được biểu diễn dưới dạng nào trong Vật lí?

  • A. Hình vẽ trực quan.
  • B. Mô hình 3D.
  • C. Công thức và phương trình.
  • D. Văn bản mô tả.

Câu 16: Mục tiêu chính của việc nghiên cứu Vật lí là gì?

  • A. Tạo ra nhiều công nghệ hiện đại.
  • B. Tìm ra các quy luật vận động của thế giới vật chất.
  • C. Đo lường các đại lượng vật lí chính xác.
  • D. Mô tả lại các hiện tượng tự nhiên.

Câu 17: Lĩnh vực nào của Vật lí liên quan đến việc nghiên cứu ánh sáng và các hiện tượng liên quan đến ánh sáng?

  • A. Nhiệt động lực học.
  • B. Điện học.
  • C. Cơ học chất lưu.
  • D. Quang học.

Câu 18: Trong phương pháp thực nghiệm, "dự đoán" được đưa ra ở giai đoạn nào?

  • A. Sau khi quan sát và thu thập thông tin.
  • B. Trước khi xác định vấn đề nghiên cứu.
  • C. Trong quá trình thí nghiệm kiểm tra.
  • D. Sau khi có kết luận.

Câu 19: Thiết bị nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của kiến thức Vật lí về điện?

  • A. Máy biến áp.
  • B. Đèn LED.
  • C. Kính thiên văn phản xạ.
  • D. Pin mặt trời.

Câu 20: Câu phát biểu nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa Vật lí và các môn khoa học tự nhiên khác?

  • A. Vật lí nghiên cứu về sự sống.
  • B. Vật lí nghiên cứu các quy luật chung nhất của tự nhiên.
  • C. Vật lí sử dụng phương pháp thực nghiệm.
  • D. Vật lí quan tâm đến các chất hóa học.

Câu 21: Mô hình nào sau đây là một mô hình lý thuyết trong Vật lí?

  • A. Mô hình tia sáng.
  • B. Mô hình phân tử nước.
  • C. Phương trình chuyển động thẳng đều.
  • D. Bản đồ sao.

Câu 22: Tại sao phương pháp thực nghiệm đóng vai trò quan trọng trong Vật lí?

  • A. Giúp xây dựng các mô hình lý thuyết.
  • B. Thay thế cho phương pháp quan sát.
  • C. Giúp suy luận ra các định luật.
  • D. Kiểm chứng tính đúng đắn của các giả thuyết và lý thuyết.

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây của Vật lí liên quan đến lĩnh vực y tế?

  • A. Máy tính cá nhân.
  • B. Máy chụp cộng hưởng từ MRI.
  • C. Ô tô điện.
  • D. Điện thoại di động.

Câu 24: Trong nghiên cứu Vật lí, "kết luận" thường được đưa ra dựa trên cơ sở nào?

  • A. Ý kiến chủ quan của nhà khoa học.
  • B. Sự đồng ý của cộng đồng khoa học.
  • C. Kết quả phân tích dữ liệu thực nghiệm.
  • D. Các định luật Vật lí đã biết.

Câu 25: Mô hình nào sau đây giúp chúng ta dễ dàng hình dung cấu trúc bên trong của nguyên tử?

  • A. Mô hình hành tinh nguyên tử Rutherford-Bohr.
  • B. Mô hình chất điểm.
  • C. Mô hình sóng ánh sáng.
  • D. Mô hình mạch điện.

Câu 26: Vật lí có vai trò như thế nào trong việc phát triển năng lượng tái tạo?

  • A. Không có vai trò gì.
  • B. Cung cấp nền tảng khoa học và công nghệ cho năng lượng tái tạo.
  • C. Chỉ giúp đo lường hiệu suất năng lượng tái tạo.
  • D. Gây cản trở sự phát triển năng lượng tái tạo.

Câu 27: Trong các bước nghiên cứu Vật lí, bước "Quan sát, thu thập thông tin" thường được thực hiện khi nào?

  • A. Sau khi đưa ra dự đoán.
  • B. Trong quá trình thí nghiệm.
  • C. Sau khi có kết luận.
  • D. Trước khi đưa ra dự đoán.

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây của Vật lí liên quan đến lĩnh vực giao thông vận tải?

  • A. Máy lọc nước.
  • B. Điện thoại thông minh.
  • C. Hệ thống định vị toàn cầu GPS.
  • D. Tủ lạnh.

Câu 29: Câu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa lý thuyết Vật lí và thực nghiệm?

  • A. Lý thuyết Vật lí quan trọng hơn thực nghiệm.
  • B. Lý thuyết Vật lí cần được kiểm chứng bằng thực nghiệm.
  • C. Thực nghiệm luôn đúng, không cần lý thuyết.
  • D. Lý thuyết và thực nghiệm không liên quan đến nhau.

Câu 30: Để nghiên cứu chuyển động của một chiếc lá rơi, mô hình nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Mô hình chất điểm (bỏ qua hình dạng và kích thước lá).
  • B. Mô hình tia sáng (coi lá như nguồn sáng).
  • C. Mô hình vật rắn tuyệt đối (coi lá không biến dạng).
  • D. Mô hình có tính đến lực cản của không khí và hình dạng lá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thuộc đối tượng nghiên cứu của Vật lí?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phát biểu nào sau đây thể hiện phương pháp quan sát và suy luận trong Vật lí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Mô hình nào sau đây là một mô hình vật chất trong Vật lí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG dựa trên kiến thức Vật lí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Bước nào sau đây KHÔNG thuộc phương pháp thực nghiệm trong nghiên cứu Vật lí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các quy luật chuyển động của các vật thể vĩ mô?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Câu hỏi 'Tại sao vật rơi xuống đất?' thuộc giai đoạn nào trong lịch sử phát triển Vật lí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phát minh nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của nghiên cứu Vật lí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong phương pháp mô hình, bước 'Kiểm tra sự phù hợp của mô hình' nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Câu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của Vật lí đối với công nghệ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Mô hình lý thuyết nào sau đây thường được sử dụng để đơn giản hóa bài toán chuyển động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong thí nghiệm Vật lí, việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Vật lí đóng góp vào việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao việc hiểu biết Vật lí lại quan trọng đối với đời sống hàng ngày?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Mô hình toán học thường được biểu diễn dưới dạng nào trong Vật lí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Mục tiêu chính của việc nghiên cứu Vật lí là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Lĩnh vực nào của Vật lí liên quan đến việc nghiên cứu ánh sáng và các hiện tượng liên quan đến ánh sáng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong phương pháp thực nghiệm, 'dự đoán' được đưa ra ở giai đoạn nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Thiết bị nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của kiến thức Vật lí về điện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Câu phát biểu nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa Vật lí và các môn khoa học tự nhiên khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Mô hình nào sau đây là một mô hình lý thuyết trong Vật lí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tại sao phương pháp thực nghiệm đóng vai trò quan trọng trong Vật lí?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây của Vật lí liên quan đến lĩnh vực y tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong nghiên cứu Vật lí, 'kết luận' thường được đưa ra dựa trên cơ sở nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Mô hình nào sau đây giúp chúng ta dễ dàng hình dung cấu trúc bên trong của nguyên tử?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Vật lí có vai trò như thế nào trong việc phát triển năng lượng tái tạo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong các bước nghiên cứu Vật lí, bước 'Quan sát, thu thập thông tin' thường được thực hiện khi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây của Vật lí liên quan đến lĩnh vực giao thông vận tải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Câu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa lý thuyết Vật lí và thực nghiệm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để nghiên cứu chuyển động của một chiếc lá rơi, mô hình nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 08

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật lí học chủ yếu tập trung nghiên cứu về dạng vật chất nào sau đây?

  • A. Vật chất và năng lượng, các quy luật vận động và tương tác của chúng.
  • B. Sự sống và các quá trình sinh học trong cơ thể sống.
  • C. Thành phần hóa học, cấu trúc và tính chất của các chất.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của Trái Đất và các hành tinh.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng vai trò của Vật lí đối với sự phát triển của khoa học và công nghệ?

  • A. Vật lí chỉ tập trung nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên vĩ mô.
  • B. Các khám phá Vật lí là cơ sở để phát triển nhiều ngành khoa học và công nghệ.
  • C. Vật lí ít có ứng dụng thực tiễn trong đời sống hàng ngày.
  • D. Vật lí chủ yếu giải thích các hiện tượng tự nhiên ở quy mô nguyên tử.

Câu 3: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thuộc về đối tượng nghiên cứu của Vật lí học?

  • A. Sinh thái học
  • B. Di truyền học
  • C. Điện từ học
  • D. Hóa sinh học

Câu 4: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây được xem là đặc trưng và quan trọng nhất trong Vật lí học?

  • A. Phương pháp quan sát tự nhiên
  • B. Phương pháp suy luận logic
  • C. Phương pháp thống kê
  • D. Phương pháp thực nghiệm

Câu 5: Mô hình vật lý nào sau đây được sử dụng để đơn giản hóa việc nghiên cứu chuyển động của một chiếc ô tô trên đường cao tốc?

  • A. Mô hình chất điểm
  • B. Mô hình hệ kín
  • C. Mô hình trường
  • D. Mô hình sóng

Câu 6: Bước đầu tiên trong phương pháp thực nghiệm thường là gì?

  • A. Đưa ra dự đoán
  • B. Xác định vấn đề hoặc câu hỏi nghiên cứu
  • C. Tiến hành thí nghiệm
  • D. Phân tích dữ liệu

Câu 7: Loại mô hình nào sau đây thường được biểu diễn bằng các công thức và phương trình toán học?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình trực quan
  • C. Mô hình toán học
  • D. Mô hình lý thuyết

Câu 8: Thí nghiệm lịch sử nào sau đây đã bác bỏ quan niệm "vật nặng rơi nhanh hơn vật nhẹ" của Aristotle?

  • A. Thí nghiệm của Newton về ánh sáng
  • B. Thí nghiệm của Faraday về cảm ứng điện từ
  • C. Thí nghiệm của Rutherford về cấu trúc nguyên tử
  • D. Thí nghiệm của Galileo về sự rơi tự do

Câu 9: Thiết bị nào sau đây KHÔNG ứng dụng kiến thức về Vật lí?

  • A. Máy chụp X-quang
  • B. Điện thoại thông minh
  • C. Kính lúp
  • D. Tàu vũ trụ

Câu 10: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến nhiệt độ và sự truyền nhiệt?

  • A. Cơ học
  • B. Nhiệt động lực học
  • C. Quang học
  • D. Điện từ học

Câu 11: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, bước nào sau đây giúp kiểm tra tính đúng đắn của dự đoán?

  • A. Quan sát và thu thập thông tin
  • B. Xác định vấn đề nghiên cứu
  • C. Thí nghiệm kiểm tra dự đoán
  • D. Đưa ra dự đoán

Câu 12: Mô hình nào sau đây giúp hình dung cấu trúc bên trong của nguyên tử?

  • A. Mô hình lý thuyết
  • B. Mô hình vật chất
  • C. Mô hình toán học
  • D. Mô hình tương tự

Câu 13: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của Vật lí trong đời sống?

  • A. Vật lí giúp chế tạo các thiết bị y tế hiện đại.
  • B. Vật lí là cơ sở để phát triển các phương tiện giao thông.
  • C. Vật lí giúp giải thích các hiện tượng tự nhiên xung quanh ta.
  • D. Vật lí chỉ có ứng dụng trong phòng thí nghiệm, ít liên quan đến đời sống thực tế.

Câu 14: Trong nghiên cứu Vật lí, việc xây dựng mô hình có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho nghiên cứu trở nên phức tạp hơn
  • B. Đơn giản hóa đối tượng nghiên cứu để dễ dàng phân tích
  • C. Thay thế hoàn toàn phương pháp thực nghiệm
  • D. Chỉ dùng để minh họa trực quan, không có giá trị khoa học

Câu 15: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về ánh sáng và các hiện tượng quang học?

  • A. Cơ học lượng tử
  • B. Vật lý hạt nhân
  • C. Quang học
  • D. Vật lý chất rắn

Câu 16: Loại mô hình nào được sử dụng để biểu diễn Trái Đất thu nhỏ?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lý thuyết
  • C. Mô hình toán học
  • D. Mô hình tư duy

Câu 17: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, bước nào cần thực hiện sau khi đưa ra dự đoán?

  • A. Quan sát và thu thập thông tin
  • B. Thí nghiệm kiểm tra dự đoán
  • C. Xác định vấn đề nghiên cứu
  • D. Phân tích dữ liệu và kết luận

Câu 18: Ngành khoa học nào sau đây có mối liên hệ mật thiết và sử dụng nhiều kiến thức từ Vật lí nhất?

  • A. Sinh học
  • B. Hóa học
  • C. Địa lý
  • D. Kỹ thuật

Câu 19: Một học sinh thả rơi tự do hai vật có khối lượng khác nhau từ cùng một độ cao. Để nghiên cứu chuyển động này, mô hình nào là phù hợp nhất?

  • A. Mô hình chất điểm
  • B. Mô hình vật rắn
  • C. Mô hình hệ cô lập
  • D. Mô hình trường hấp dẫn

Câu 20: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về âm thanh và các hiện tượng liên quan đến sóng âm?

  • A. Cơ học chất lưu
  • B. Âm học
  • C. Vật lý plasma
  • D. Vật lý thiên văn

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về phương pháp mô hình trong Vật lí?

  • A. Phương pháp chỉ dùng để giải các bài tập Vật lí lý thuyết.
  • B. Phương pháp thay thế hoàn toàn phương pháp thực nghiệm trong Vật lí.
  • C. Phương pháp sử dụng các hình mẫu đơn giản hóa để nghiên cứu đối tượng phức tạp.
  • D. Phương pháp chỉ áp dụng cho các hiện tượng Vật lí vĩ mô.

Câu 22: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc về Vật lí học?

  • A. Cơ học
  • B. Sinh học tế bào
  • C. Điện học
  • D. Quang học

Câu 23: Để nghiên cứu chuyển động của các hành tinh xung quanh Mặt Trời, mô hình nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Mô hình vật rắn
  • B. Mô hình chất lưu
  • C. Mô hình hệ kín
  • D. Mô hình chất điểm (coi hành tinh là chất điểm)

Câu 24: Bước cuối cùng trong phương pháp thực nghiệm thường là gì?

  • A. Đưa ra dự đoán
  • B. Thí nghiệm kiểm tra dự đoán
  • C. Phân tích dữ liệu và rút ra kết luận
  • D. Quan sát và thu thập thông tin

Câu 25: Mô hình nào sau đây giúp biểu diễn các quy luật Vật lí dưới dạng ngắn gọn, dễ hiểu?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình toán học
  • C. Mô hình trực quan
  • D. Mô hình lý thuyết

Câu 26: Thí nghiệm nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực Vật lí?

  • A. Thí nghiệm về sự rơi tự do
  • B. Thí nghiệm về hiện tượng khúc xạ ánh sáng
  • C. Thí nghiệm về dòng điện trong chất bán dẫn
  • D. Thí nghiệm về quá trình quang hợp của cây xanh

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG dựa trên kiến thức Vật lí?

  • A. Máy MRI trong y tế
  • B. Pin năng lượng mặt trời
  • C. Thuật toán mạng xã hội
  • D. Kính viễn vọng không gian

Câu 28: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về lực và chuyển động của các vật thể?

  • A. Cơ học
  • B. Điện động lực học
  • C. Vật lý thống kê
  • D. Vật lý thiên văn

Câu 29: Mô hình nào sau đây thường được sử dụng để mô tả sự lan truyền của ánh sáng?

  • A. Mô hình sóng
  • B. Mô hình hạt
  • C. Mô hình tia sáng
  • D. Mô hình trường

Câu 30: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, bước nào diễn ra trước bước thí nghiệm kiểm tra dự đoán?

  • A. Phân tích dữ liệu
  • B. Quan sát và thu thập thông tin
  • C. Rút ra kết luận
  • D. Đưa ra dự đoán

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Vật lí học chủ yếu tập trung nghiên cứu về dạng vật chất nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng vai trò của Vật lí đối với sự phát triển của khoa học và công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thuộc về đối tượng nghiên cứu của Vật lí học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây được xem là đặc trưng và quan trọng nhất trong Vật lí học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Mô hình vật lý nào sau đây được sử dụng để đơn giản hóa việc nghiên cứu chuyển động của một chiếc ô tô trên đường cao tốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Bước đầu tiên trong phương pháp thực nghiệm thường là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Loại mô hình nào sau đây thường được biểu diễn bằng các công thức và phương trình toán học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Thí nghiệm lịch sử nào sau đây đã bác bỏ quan niệm 'vật nặng rơi nhanh hơn vật nhẹ' của Aristotle?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Thiết bị nào sau đây KHÔNG ứng dụng kiến thức về Vật lí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến nhiệt độ và sự truyền nhiệt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, bước nào sau đây giúp kiểm tra tính đúng đắn của dự đoán?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Mô hình nào sau đây giúp hình dung cấu trúc bên trong của nguyên tử?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của Vật lí trong đời sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong nghiên cứu Vật lí, việc xây dựng mô hình có mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về ánh sáng và các hiện tượng quang học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Loại mô hình nào được sử dụng để biểu diễn Trái Đất thu nhỏ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, bước nào cần thực hiện sau khi đưa ra dự đoán?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Ngành khoa học nào sau đây có mối liên hệ mật thiết và sử dụng nhiều kiến thức từ Vật lí nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một học sinh thả rơi tự do hai vật có khối lượng khác nhau từ cùng một độ cao. Để nghiên cứu chuyển động này, mô hình nào là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về âm thanh và các hiện tượng liên quan đến sóng âm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về phương pháp mô hình trong Vật lí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc về Vật lí học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để nghiên cứu chuyển động của các hành tinh xung quanh Mặt Trời, mô hình nào sau đây thường được sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Bước cuối cùng trong phương pháp thực nghiệm thường là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Mô hình nào sau đây giúp biểu diễn các quy luật Vật lí dưới dạng ngắn gọn, dễ hiểu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Thí nghiệm nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực Vật lí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG dựa trên kiến thức Vật lí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về lực và chuyển động của các vật thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Mô hình nào sau đây thường được sử dụng để mô tả sự lan truyền của ánh sáng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong các bước của phương pháp thực nghiệm, bước nào diễn ra trước bước thí nghiệm kiểm tra dự đoán?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 09

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các lĩnh vực sau đây, lĩnh vực nào thuộc đối tượng nghiên cứu của Vật lí học?

  • A. Sự hình thành và phát triển của các loài sinh vật trên Trái Đất.
  • B. Chuyển động của các thiên thể và lực hấp dẫn giữa chúng.
  • C. Quá trình trao đổi chất và sinh sản của tế bào.
  • D. Phản ứng hóa học và cấu trúc phân tử của các hợp chất.

Câu 2: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây được xem là nền tảng của Vật lí học hiện đại?

  • A. Quan sát tự nhiên một cách thụ động và ghi chép lại.
  • B. Suy luận logic dựa trên các tiền đề có sẵn.
  • C. Sử dụng các phép tính toán học để mô tả hiện tượng.
  • D. Thực nghiệm khoa học và đối chứng để kiểm tra giả thuyết.

Câu 3: Mô hình vật lý nào sau đây là một ví dụ về mô hình lý thuyết trong Vật lí học?

  • A. Mô hình chất điểm để nghiên cứu chuyển động của vật.
  • B. Mô hình hệ Mặt Trời thu nhỏ.
  • C. Mô hình cấu trúc tế bào.
  • D. Mô hình phân tử DNA.

Câu 4: Bước nào sau đây không thuộc quy trình của phương pháp thực nghiệm trong Vật lí?

  • A. Đề xuất giả thuyết khoa học.
  • B. Tiến hành thí nghiệm để thu thập dữ liệu.
  • C. Xây dựng mô hình toán học chi tiết trước khi có dữ liệu.
  • D. Phân tích dữ liệu và rút ra kết luận.

Câu 5: Trong các phát biểu sau về vai trò của Vật lí, phát biểu nào thể hiện rõ nhất vai trò của Vật lí đối với công nghệ?

  • A. Vật lí giúp con người hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên.
  • B. Vật lí là nền tảng của nhiều ngành khoa học khác.
  • C. Vật lí góp phần giải quyết các vấn đề môi trường.
  • D. Vật lí cung cấp kiến thức để phát triển các công nghệ và thiết bị hiện đại.

Câu 6: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn. Để giảm sai số hệ thống, học sinh này nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Lặp lại phép đo nhiều lần và tính giá trị trung bình.
  • B. Hiệu chỉnh lại các dụng cụ đo trước khi thực hiện thí nghiệm.
  • C. Thay đổi người thực hiện thí nghiệm.
  • D. Tăng số lượng phép đo ở các góc lệch khác nhau.

Câu 7: Lĩnh vực Vật lí nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và phát triển các vật liệu mới, ví dụ như vật liệu siêu dẫn?

  • A. Cơ học chất lưu.
  • B. Quang học lượng tử.
  • C. Vật lí chất rắn.
  • D. Vật lí thiên văn.

Câu 8: Xét tình huống: Một nhà khoa học quan sát thấy một loài chim di cư theo mùa. Để nghiên cứu quy luật di cư của loài chim này, phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất là gì?

  • A. Quan sát và thu thập dữ liệu trong thời gian dài.
  • B. Thực hiện thí nghiệm trong phòng thí nghiệm để tái tạo điều kiện tự nhiên.
  • C. Xây dựng mô hình toán học phức tạp mô tả hành vi di cư.
  • D. Phỏng vấn người dân địa phương về tập quán của loài chim.

Câu 9: Trong các đơn vị đo lường sau, đơn vị nào là đơn vị cơ bản trong hệ SI?

  • A. Lít (L).
  • B. Mét (m).
  • C. Calo (cal).
  • D. Kilômét trên giờ (km/h).

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa Vật lí và Toán học?

  • A. Vật lí là một nhánh của Toán học ứng dụng.
  • B. Toán học và Vật lí là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
  • C. Toán học là công cụ để mô tả và định lượng các quy luật Vật lí.
  • D. Vật lí chỉ sử dụng Toán học ở mức độ cơ bản, không cần các công cụ toán học phức tạp.

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây không dựa trên nguyên tắc Vật lí về điện từ?

  • A. Điện thoại thông minh.
  • B. Động cơ điện.
  • C. Máy phát điện.
  • D. Kính thiên văn quang học.

Câu 12: Một nhà máy sử dụng hệ thống băng tải để vận chuyển vật liệu. Để tối ưu hóa hiệu suất, kỹ sư Vật lí sẽ tập trung nghiên cứu về lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Cơ học.
  • B. Nhiệt động lực học.
  • C. Quang học.
  • D. Vật lí hạt nhân.

Câu 13: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, "giả thuyết khoa học" đóng vai trò gì?

  • A. Là kết luận cuối cùng của quá trình nghiên cứu.
  • B. Là một dự đoán ban đầu cần được kiểm chứng.
  • C. Là một định luật đã được chứng minh.
  • D. Là một quan sát ngẫu nhiên trong tự nhiên.

Câu 14: Đâu là sự khác biệt chính giữa phương pháp quan sát và phương pháp thực nghiệm trong Vật lí?

  • A. Phương pháp quan sát chỉ dùng cho nghiên cứu thiên văn, thực nghiệm cho vật lí Trái Đất.
  • B. Phương pháp thực nghiệm luôn cho kết quả chính xác hơn quan sát.
  • C. Phương pháp thực nghiệm chủ động tác động vào đối tượng, quan sát thì không.
  • D. Phương pháp quan sát không cần thiết bị, thực nghiệm luôn cần thiết bị phức tạp.

Câu 15: Một học sinh muốn đo đường kính của một sợi tóc. Dụng cụ đo nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thước kẻ thông thường.
  • B. Panme.
  • C. Thước dây.
  • D. Cân điện tử.

Câu 16: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào không thuộc Vật lí cổ điển?

  • A. Cơ học Newton.
  • B. Điện từ học Maxwell.
  • C. Nhiệt động lực học cổ điển.
  • D. Vật lí hạt nhân.

Câu 17: Mô hình nào sau đây giúp các nhà khoa học dự đoán quỹ đạo của các hành tinh?

  • A. Mô hình vật chất của hệ Mặt Trời.
  • B. Mô hình tia sáng để mô tả ánh sáng từ các ngôi sao.
  • C. Mô hình toán học dựa trên định luật hấp dẫn.
  • D. Mô hình thí nghiệm với các hành tinh nhân tạo.

Câu 18: Để nghiên cứu chuyển động của một chiếc xe ô tô trên đường cao tốc, mô hình chất điểm có thể được sử dụng khi nào?

  • A. Khi quãng đường xe đi được rất dài so với kích thước của xe.
  • B. Khi cần xét đến sự quay của bánh xe.
  • C. Khi nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của xe.
  • D. Trong mọi trường hợp nghiên cứu về chuyển động của ô tô.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là chính xác về sai số ngẫu nhiên trong phép đo Vật lí?

  • A. Sai số ngẫu nhiên luôn làm kết quả đo lớn hơn giá trị thực.
  • B. Sai số ngẫu nhiên là do lỗi của người thực hiện phép đo.
  • C. Sai số ngẫu nhiên không thể loại bỏ hoàn toàn.
  • D. Sai số ngẫu nhiên có thể được giảm bớt bằng cách đo nhiều lần và lấy trung bình.

Câu 20: Trong thí nghiệm Vật lí, việc thu thập và xử lý dữ liệu đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả.
  • B. Là cơ sở để kiểm chứng giả thuyết và rút ra kết luận.
  • C. Giúp thí nghiệm trở nên phức tạp và chuyên nghiệp hơn.
  • D. Thay thế cho việc xây dựng mô hình lý thuyết.

Câu 21: Công cụ toán học nào thường được sử dụng để biểu diễn mối quan hệ giữa các đại lượng Vật lí một cách trực quan?

  • A. Phương trình đại số.
  • B. Công thức lượng giác.
  • C. Đồ thị.
  • D. Ma trận.

Câu 22: Một nhà khoa học phát hiện ra một hiện tượng mới trong tự nhiên. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Công bố phát hiện trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Đề xuất một giả thuyết khoa học để giải thích hiện tượng.
  • C. Xin cấp bằng sáng chế cho phát hiện này.
  • D. Bác bỏ các lý thuyết hiện có liên quan.

Câu 23: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thuộc về Vật lí lượng tử?

  • A. Chuyển động của các hành tinh.
  • B. Tính chất của chất lưu.
  • C. Hiện tượng âm thanh.
  • D. Cấu trúc và tính chất của nguyên tử.

Câu 24: Xét thí nghiệm thả rơi tự do vật từ các độ cao khác nhau để nghiên cứu về gia tốc trọng trường. Đại lượng nào là biến độc lập trong thí nghiệm này?

  • A. Độ cao thả vật.
  • B. Thời gian rơi của vật.
  • C. Khối lượng của vật.
  • D. Gia tốc trọng trường.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây thể hiện tính khách quan của Vật lí học?

  • A. Các nhà Vật lí thường có quan điểm khác nhau về cùng một vấn đề.
  • B. Lịch sử Vật lí cho thấy các lý thuyết thường xuyên thay đổi.
  • C. Kết quả nghiên cứu Vật lí phải được kiểm chứng bằng thực nghiệm và không phụ thuộc vào ý kiến chủ quan.
  • D. Vật lí học chịu ảnh hưởng lớn bởi các yếu tố văn hóa và xã hội.

Câu 26: Trong các ngành khoa học sau, ngành nào có mối liên hệ chặt chẽ nhất với Vật lí trong việc nghiên cứu về vũ trụ?

  • A. Địa chất học.
  • B. Thiên văn học.
  • C. Hóa học.
  • D. Sinh học.

Câu 27: Để đo thể tích của một vật rắn có hình dạng bất kỳ, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng thước cặp.
  • B. Sử dụng panme.
  • C. Tính toán dựa trên công thức hình học.
  • D. Đo thể tích nước bị vật chiếm chỗ trong bình chia độ.

Câu 28: Trong thí nghiệm, việc lặp lại phép đo nhiều lần nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm sai số ngẫu nhiên của phép đo.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn sai số hệ thống.
  • C. Tiết kiệm thời gian thực hiện thí nghiệm.
  • D. Làm cho thí nghiệm trở nên phức tạp hơn.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây không phải là mục tiêu của việc học tập môn Vật lí ở trường phổ thông?

  • A. Hiểu biết các khái niệm và quy luật Vật lí cơ bản.
  • B. Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy logic.
  • C. Đào tạo ra các nhà Vật lí chuyên nghiệp trong tương lai.
  • D. Ứng dụng kiến thức Vật lí vào thực tiễn cuộc sống.

Câu 30: Trong các ứng dụng công nghệ sau, ứng dụng nào thể hiện vai trò của Vật lí trong lĩnh vực y học?

  • A. Internet.
  • B. Máy chụp cộng hưởng từ (MRI).
  • C. Ô tô tự lái.
  • D. Điện thoại di động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong các lĩnh vực sau đây, lĩnh vực nào thuộc đối tượng nghiên cứu của Vật lí học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây được xem là nền tảng của Vật lí học hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Mô hình vật lý nào sau đây là một ví dụ về mô hình lý thuyết trong Vật lí học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Bước nào sau đây không thuộc quy trình của phương pháp thực nghiệm trong Vật lí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong các phát biểu sau về vai trò của Vật lí, phát biểu nào thể hiện rõ nhất vai trò của Vật lí đối với công nghệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn. Để giảm sai số hệ thống, học sinh này nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Lĩnh vực Vật lí nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và phát triển các vật liệu mới, ví dụ như vật liệu siêu dẫn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Xét tình huống: Một nhà khoa học quan sát thấy một loài chim di cư theo mùa. Để nghiên cứu quy luật di cư của loài chim này, phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong các đơn vị đo lường sau, đơn vị nào là đơn vị cơ bản trong hệ SI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa Vật lí và Toán học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây không dựa trên nguyên tắc Vật lí về điện từ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một nhà máy sử dụng hệ thống băng tải để vận chuyển vật liệu. Để tối ưu hóa hiệu suất, kỹ sư Vật lí sẽ tập trung nghiên cứu về lĩnh vực nào của Vật lí?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, 'giả thuyết khoa học' đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đâu là sự khác biệt chính giữa phương pháp quan sát và phương pháp thực nghiệm trong Vật lí?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một học sinh muốn đo đường kính của một sợi tóc. Dụng cụ đo nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào không thuộc Vật lí cổ điển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Mô hình nào sau đây giúp các nhà khoa học dự đoán quỹ đạo của các hành tinh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để nghiên cứu chuyển động của một chiếc xe ô tô trên đường cao tốc, mô hình chất điểm có thể được sử dụng khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là chính xác về sai số ngẫu nhiên trong phép đo Vật lí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong thí nghiệm Vật lí, việc thu thập và xử lý dữ liệu đóng vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Công cụ toán học nào thường được sử dụng để biểu diễn mối quan hệ giữa các đại lượng Vật lí một cách trực quan?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một nhà khoa học phát hiện ra một hiện tượng mới trong tự nhiên. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong nghiên cứu khoa học là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thuộc về Vật lí lượng tử?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Xét thí nghiệm thả rơi tự do vật từ các độ cao khác nhau để nghiên cứu về gia tốc trọng trường. Đại lượng nào là biến độc lập trong thí nghiệm này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phát biểu nào sau đây thể hiện tính khách quan của Vật lí học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong các ngành khoa học sau, ngành nào có mối liên hệ chặt chẽ nhất với Vật lí trong việc nghiên cứu về vũ trụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để đo thể tích của một vật rắn có hình dạng bất kỳ, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong thí nghiệm, việc lặp lại phép đo nhiều lần nhằm mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phát biểu nào sau đây không phải là mục tiêu của việc học tập môn Vật lí ở trường phổ thông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong các ứng dụng công nghệ sau, ứng dụng nào thể hiện vai trò của Vật lí trong lĩnh vực y học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 10

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật lí học tập trung nghiên cứu về dạng vật chất nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Thế giới sinh vật sống và các quá trình sống.
  • B. Thế giới vật chất vô sinh và các quy luật vận động của chúng.
  • C. Cấu trúc và tính chất của các hợp chất hóa học.
  • D. Các hiện tượng tự nhiên liên quan đến thời tiết và khí hậu.

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thuộc về đối tượng nghiên cứu của Vật lí học?

  • A. Nghiên cứu về sự đa dạng sinh học của các loài thực vật.
  • B. Nghiên cứu về quá trình hình thành và phát triển ngôn ngữ của con người.
  • C. Nghiên cứu về các phản ứng hóa học và sự tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Nghiên cứu về chuyển động của các thiên thể và lực hấp dẫn.

Câu 3: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây được xem là đặc trưng và quan trọng nhất trong Vật lí học?

  • A. Phương pháp quan sát tự nhiên đơn thuần và mô tả định tính.
  • B. Phương pháp phân tích lịch sử và so sánh các tư liệu cổ.
  • C. Phương pháp thực nghiệm kết hợp với lý thuyết và toán học.
  • D. Phương pháp điều tra xã hội học và thống kê dân số.

Câu 4: Mô hình vật lý được sử dụng trong nghiên cứu khoa học Vật lí nhằm mục đích chính nào?

  • A. Đơn giản hóa các hiện tượng phức tạp, giúp dễ dàng nghiên cứu và dự đoán.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho các thí nghiệm thực tế tốn kém và nguy hiểm.
  • C. Minh họa trực quan các khái niệm trừu tượng cho học sinh dễ hiểu.
  • D. Chứng minh tính đúng đắn tuyệt đối của một lý thuyết vật lí.

Câu 5: Chọn phát biểu đúng về mối liên hệ giữa Vật lí và Toán học:

  • A. Toán học là một nhánh của Vật lí, cung cấp công cụ tính toán.
  • B. Toán học là ngôn ngữ và công cụ diễn đạt các quy luật Vật lí.
  • C. Vật lí sử dụng Toán học để chứng minh các định lý toán học.
  • D. Toán học và Vật lí là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập, không liên quan.

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu của Vật lí học?

  • A. Chế tạo ra các loại vật liệu bán dẫn cho công nghiệp điện tử.
  • B. Phát triển các phương pháp chẩn đoán hình ảnh y học như MRI, CT.
  • C. Lai tạo giống cây trồng mới có năng suất cao và khả năng kháng bệnh.
  • D. Xây dựng các công trình giao thông như cầu, đường, hầm.

Câu 7: Bước đầu tiên trong phương pháp thực nghiệm nghiên cứu Vật lí thường là gì?

  • A. Đưa ra một giả thuyết khoa học dựa trên suy đoán.
  • B. Tiến hành các thí nghiệm phức tạp để thu thập dữ liệu.
  • C. Xây dựng mô hình lý thuyết để giải thích hiện tượng.
  • D. Xác định rõ vấn đề hoặc hiện tượng cần nghiên cứu.

Câu 8: Trong quá trình nghiên cứu Vật lí, việc "đo lường" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
  • B. Cung cấp dữ liệu định lượng, làm cơ sở để kiểm chứng lý thuyết.
  • C. Giúp các nhà khoa học giao tiếp với nhau bằng ngôn ngữ chung.
  • D. Thay thế cho việc quan sát trực tiếp các hiện tượng tự nhiên.

Câu 9: Lĩnh vực nào của Vật lí nghiên cứu về chuyển động, lực và năng lượng của các vật thể vĩ mô?

  • A. Cơ học.
  • B. Nhiệt động lực học.
  • C. Điện từ học.
  • D. Vật lí hạt nhân.

Câu 10: Vật lí đóng góp vào sự phát triển của ngành công nghệ thông tin chủ yếu qua lĩnh vực nào?

  • A. Cơ học chất lưu.
  • B. Quang học.
  • C. Vật lí chất rắn và điện tử.
  • D. Nhiệt học thống kê.

Câu 11: Trong các phát biểu sau, đâu là vai trò của Vật lí đối với đời sống con người?

  • A. Chỉ giúp con người hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên.
  • B. Chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học thuần túy.
  • C. Chỉ liên quan đến các ngành công nghiệp kỹ thuật cao.
  • D. Cung cấp cơ sở khoa học cho nhiều ứng dụng công nghệ và cải thiện đời sống vật chất.

Câu 12: Vì sao việc học Vật lí lại quan trọng đối với học sinh THPT?

  • A. Để trở thành nhà khoa học Vật lí trong tương lai.
  • B. Để phát triển tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và hiểu biết thế giới xung quanh.
  • C. Để học thuộc các công thức và định luật Vật lí.
  • D. Để chuẩn bị cho các kỳ thi học sinh giỏi Vật lí.

Câu 13: Trong các ngành khoa học sau, ngành nào có mối liên hệ chặt chẽ nhất với Vật lí trong việc nghiên cứu về vật chất và năng lượng ở quy mô lớn của vũ trụ?

  • A. Hóa học.
  • B. Sinh học.
  • C. Thiên văn học.
  • D. Địa chất học.

Câu 14: Để kiểm tra một giả thuyết Vật lí, bước quan trọng tiếp theo sau khi đưa ra giả thuyết là gì?

  • A. Tiến hành thí nghiệm hoặc quan sát để thu thập dữ liệu kiểm chứng.
  • B. Công bố giả thuyết trên các tạp chí khoa học.
  • C. Tìm kiếm sự đồng ý của các nhà khoa học khác.
  • D. Sử dụng mô hình toán học để chứng minh giả thuyết.

Câu 15: Khi nghiên cứu về chuyển động của một chiếc xe ô tô, trong một số trường hợp, các nhà Vật lí có thể sử dụng "mô hình chất điểm". Mục đích của việc sử dụng mô hình này là gì?

  • A. Để làm cho chiếc xe trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn về mặt cấu tạo.
  • B. Để tính toán chính xác kích thước và hình dạng của chiếc xe.
  • C. Để bỏ qua các yếu tố môi trường tác động lên xe như gió, ma sát.
  • D. Để đơn giản hóa việc mô tả chuyển động, tập trung vào vị trí và sự thay đổi vị trí của xe.

Câu 16: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, quy tắc an toàn nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Luôn làm thí nghiệm một mình để đảm bảo tập trung.
  • B. Tuân thủ hướng dẫn của giáo viên và sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân.
  • C. Tự ý thay đổi quy trình thí nghiệm để tiết kiệm thời gian.
  • D. Ăn uống trong phòng thí nghiệm để không bị đói.

Câu 17: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo chiều dài của một vật bằng thước kẻ. Để đảm bảo độ chính xác của phép đo, học sinh nên thực hiện thao tác nào sau đây?

  • A. Chỉ đo một lần duy nhất và ghi lại kết quả.
  • B. Đo nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
  • C. Đo nhiều lần và tính giá trị trung bình.
  • D. Ước lượng chiều dài bằng mắt thường.

Câu 18: Khi nghiên cứu về hiện tượng rơi tự do của vật, Galileo Galilei đã thực hiện thí nghiệm thả các vật khác nhau từ Tháp nghiêng Pisa. Thí nghiệm này thuộc phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí?

  • A. Phương pháp mô hình hóa.
  • B. Phương pháp suy luận logic.
  • C. Phương pháp quan sát tự nhiên.
  • D. Phương pháp thực nghiệm.

Câu 19: Đơn vị đo lường cơ bản của chiều dài trong hệ SI là gì?

  • A. Kilogram (kg).
  • B. Mét (m).
  • C. Giây (s).
  • D. Ampe (A).

Câu 20: Trong Vật lí, "sai số" trong phép đo lường biểu thị điều gì?

  • A. Sự cẩu thả của người thực hiện phép đo.
  • B. Giá trị đo được không đúng với giá trị mong muốn.
  • C. Độ lệch giữa giá trị đo được và giá trị thực của đại lượng.
  • D. Lỗi do thiết bị đo không đạt tiêu chuẩn.

Câu 21: Một học sinh dự đoán rằng "nếu tăng nhiệt độ của kim loại, điện trở của nó sẽ tăng". Để kiểm tra dự đoán này, học sinh cần thực hiện hoạt động nào?

  • A. Tìm kiếm thông tin trên sách báo và internet về điện trở kim loại.
  • B. Hỏi ý kiến của giáo viên Vật lí về dự đoán này.
  • C. Xây dựng một mô hình lý thuyết giải thích tại sao điện trở tăng khi nhiệt độ tăng.
  • D. Tiến hành thí nghiệm đo điện trở của kim loại ở các nhiệt độ khác nhau.

Câu 22: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu của Vật lí cổ điển?

  • A. Cấu trúc và tính chất của nguyên tử.
  • B. Chuyển động của các hành tinh.
  • C. Hiện tượng ánh sáng và quang học.
  • D. Các định luật về nhiệt động lực học.

Câu 23: Thành tựu khoa học nào sau đây được coi là một trong những cột mốc quan trọng mở đầu cho Vật lí hiện đại?

  • A. Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton.
  • B. Thuyết tương đối của Einstein.
  • C. Các định luật chuyển động của Newton.
  • D. Thuyết điện từ của Maxwell.

Câu 24: Trong quá trình học tập Vật lí, việc tự đặt câu hỏi về các hiện tượng xung quanh có vai trò gì?

  • A. Làm mất thời gian học tập các kiến thức cơ bản.
  • B. Chỉ phù hợp với những học sinh giỏi Vật lí.
  • C. Kích thích sự tò mò, khám phá và hình thành tư duy phản biện.
  • D. Không cần thiết vì kiến thức đã có trong sách giáo khoa.

Câu 25: Khi làm việc nhóm trong học tập Vật lí, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đạt hiệu quả?

  • A. Cạnh tranh với các thành viên khác để thể hiện bản thân.
  • B. Chỉ làm theo ý kiến của trưởng nhóm.
  • C. Giữ im lặng và không đóng góp ý kiến.
  • D. Lắng nghe, tôn trọng ý kiến của nhau và cùng nhau giải quyết vấn đề.

Câu 26: Một bạn học sinh nói rằng "Vật lí chỉ toàn là công thức và tính toán khô khan". Quan điểm của em về ý kiến này như thế nào?

  • A. Hoàn toàn chính xác, Vật lí rất khô khan và khó học.
  • B. Không đúng, Vật lí còn giúp khám phá thế giới tự nhiên và có nhiều ứng dụng thú vị.
  • C. Chỉ đúng một phần, công thức và tính toán là cần thiết nhưng không phải tất cả.
  • D. Ý kiến này phụ thuộc vào năng lực của từng học sinh.

Câu 27: Để hiểu rõ hơn về một khái niệm Vật lí mới, hoạt động nào sau đây có thể giúp ích nhất?

  • A. Học thuộc định nghĩa và công thức liên quan.
  • B. Chỉ đọc sách giáo khoa và tài liệu tham khảo.
  • C. Liên hệ khái niệm đó với các hiện tượng thực tế và tìm ví dụ minh họa.
  • D. Giải thật nhiều bài tập khó về khái niệm đó.

Câu 28: Trong báo cáo thí nghiệm Vật lí, phần nào thường được trình bày đầu tiên?

  • A. Tên thí nghiệm và mục tiêu thí nghiệm.
  • B. Kết quả đo đạc và xử lý số liệu.
  • C. Thảo luận và giải thích kết quả.
  • D. Danh sách thiết bị và dụng cụ thí nghiệm.

Câu 29: Khi sử dụng các thiết bị đo điện trong phòng thí nghiệm, điều gì cần đặc biệt lưu ý để đảm bảo an toàn?

  • A. Không cần thiết phải ngắt nguồn điện khi thay đổi mạch đo.
  • B. Kiểm tra kỹ các dây dẫn và đảm bảo cách điện tốt.
  • C. Sử dụng nguồn điện có hiệu điện thế càng cao càng tốt.
  • D. Chỉ cần đeo găng tay cao su là đủ an toàn.

Câu 30: Hình ảnh "cây cầu" thường được dùng để ẩn dụ cho mối liên hệ giữa Vật lí và lĩnh vực nào?

  • A. Nghệ thuật.
  • B. Văn học.
  • C. Công nghệ và kỹ thuật.
  • D. Lịch sử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vật lí học tập trung nghiên cứu về dạng vật chất nào sau đây là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thuộc về đối tượng nghiên cứu của Vật lí học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây được xem là đặc trưng và quan trọng nhất trong Vật lí học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Mô hình vật lý được sử dụng trong nghiên cứu khoa học Vật lí nhằm mục đích chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chọn phát biểu đúng về mối liên hệ giữa Vật lí và Toán học:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu của Vật lí học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bước đầu tiên trong phương pháp thực nghiệm nghiên cứu Vật lí thường là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong quá trình nghiên cứu Vật lí, việc 'đo lường' đóng vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Lĩnh vực nào của Vật lí nghiên cứu về chuyển động, lực và năng lượng của các vật thể vĩ mô?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vật lí đóng góp vào sự phát triển của ngành công nghệ thông tin chủ yếu qua lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong các phát biểu sau, đâu là vai trò của Vật lí đối với đời sống con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vì sao việc học Vật lí lại quan trọng đối với học sinh THPT?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong các ngành khoa học sau, ngành nào có mối liên hệ chặt chẽ nhất với Vật lí trong việc nghiên cứu về vật chất và năng lượng ở quy mô lớn của vũ trụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để kiểm tra một giả thuyết Vật lí, bước quan trọng tiếp theo sau khi đưa ra giả thuyết là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi nghiên cứu về chuyển động của một chiếc xe ô tô, trong một số trường hợp, các nhà Vật lí có thể sử dụng 'mô hình chất điểm'. Mục đích của việc sử dụng mô hình này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, quy tắc an toàn nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo chiều dài của một vật bằng thước kẻ. Để đảm bảo độ chính xác của phép đo, học sinh nên thực hiện thao tác nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi nghiên cứu về hiện tượng rơi tự do của vật, Galileo Galilei đã thực hiện thí nghiệm thả các vật khác nhau từ Tháp nghiêng Pisa. Thí nghiệm này thuộc phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đơn vị đo lường cơ bản của chiều dài trong hệ SI là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong Vật lí, 'sai số' trong phép đo lường biểu thị điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một học sinh dự đoán rằng 'nếu tăng nhiệt độ của kim loại, điện trở của nó sẽ tăng'. Để kiểm tra dự đoán này, học sinh cần thực hiện hoạt động nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu của Vật lí cổ điển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Thành tựu khoa học nào sau đây được coi là một trong những cột mốc quan trọng mở đầu cho Vật lí hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quá trình học tập Vật lí, việc tự đặt câu hỏi về các hiện tượng xung quanh có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi làm việc nhóm trong học tập Vật lí, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đạt hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một bạn học sinh nói rằng 'Vật lí chỉ toàn là công thức và tính toán khô khan'. Quan điểm của em về ý kiến này như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để hiểu rõ hơn về một khái niệm Vật lí mới, hoạt động nào sau đây có thể giúp ích nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong báo cáo thí nghiệm Vật lí, phần nào thường được trình bày đầu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi sử dụng các thiết bị đo điện trong phòng thí nghiệm, điều gì cần đặc biệt lưu ý để đảm bảo an toàn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Hình ảnh 'cây cầu' thường được dùng để ẩn dụ cho mối liên hệ giữa Vật lí và lĩnh vực nào?

Xem kết quả