Trắc nghiệm Vật Lí 12 Kết nối tri thức Bài 1: Cấu trúc của chất. Sự chuyển thể - Đề 08
Trắc nghiệm Vật Lí 12 Kết nối tri thức Bài 1: Cấu trúc của chất. Sự chuyển thể - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Dựa vào mô hình động học phân tử, hiện tượng khuếch tán (ví dụ: mùi nước hoa lan tỏa trong phòng) xảy ra là do:
- A. Các phân tử có khối lượng riêng khác nhau.
- B. Các phân tử chuyển động hỗn loạn không ngừng và có khoảng cách giữa chúng.
- C. Có lực hút mạnh giữa các phân tử khác loại.
- D. Các phân tử bị lực hấp dẫn của Trái Đất kéo xuống.
Câu 2: Tại sao khi đun nóng một lượng chất khí trong bình kín, áp suất của khí tăng lên?
- A. Các phân tử khí chuyển động nhanh hơn, va chạm vào thành bình thường xuyên hơn và mạnh hơn.
- B. Khoảng cách giữa các phân tử khí tăng lên đáng kể.
- C. Lực tương tác giữa các phân tử khí tăng lên.
- D. Số lượng phân tử khí trong bình tăng lên.
Câu 3: So sánh cấu trúc phân tử của nước ở thể rắn (đá), thể lỏng (nước) và thể khí (hơi nước) tại cùng áp suất khí quyển. Phát biểu nào sau đây đúng?
- A. Khoảng cách giữa các phân tử lớn nhất ở thể rắn và nhỏ nhất ở thể khí.
- B. Các phân tử chuyển động có trật tự nhất ở thể khí và hỗn loạn nhất ở thể rắn.
- C. Lực tương tác giữa các phân tử yếu nhất ở thể khí và mạnh nhất ở thể rắn.
- D. Thể tích chiếm bởi các phân tử (không gian nội tại của phân tử) thay đổi đáng kể giữa các thể.
Câu 4: Một khối kim loại được nung nóng từ nhiệt độ phòng đến nhiệt độ rất cao. Dựa trên mô hình động học phân tử, hiện tượng giãn nở vì nhiệt của khối kim loại này được giải thích chủ yếu do:
- A. Khối lượng của các nguyên tử cấu tạo nên kim loại tăng lên.
- B. Biên độ dao động của các nguyên tử quanh vị trí cân bằng tăng lên.
- C. Lực liên kết giữa các nguyên tử tăng lên.
- D. Các nguyên tử bắt đầu chuyển động tự do như trong chất lỏng.
Câu 5: Khi một chất chuyển từ thể lỏng sang thể rắn (đông đặc), năng lượng của hệ thay đổi như thế nào và giải phóng dưới dạng gì?
- A. Năng lượng giảm, giải phóng nhiệt ra môi trường.
- B. Năng lượng tăng, hấp thụ nhiệt từ môi trường.
- C. Năng lượng không đổi, chỉ có cấu trúc thay đổi.
- D. Năng lượng chuyển hóa hoàn toàn thành công cơ học.
Câu 6: Quá trình bay hơi của chất lỏng khác với quá trình sôi ở điểm nào?
- A. Bay hơi chỉ xảy ra ở nhiệt độ cao, còn sôi xảy ra ở mọi nhiệt độ.
- B. Bay hơi xảy ra trong toàn bộ khối chất lỏng, còn sôi chỉ xảy ra trên bề mặt.
- C. Bay hơi cần nhiệt cung cấp liên tục, còn sôi thì không.
- D. Bay hơi xảy ra trên bề mặt chất lỏng và ở mọi nhiệt độ, còn sôi xảy ra trong lòng chất lỏng và ở nhiệt độ xác định (với áp suất cho trước).
Câu 7: Tại sao các vật liệu làm từ chất rắn kết tinh (ví dụ: kim loại, muối ăn) lại có nhiệt độ nóng chảy xác định, trong khi chất rắn vô định hình (ví dụ: thủy tinh, nhựa đường) lại không có nhiệt độ nóng chảy xác định mà chuyển mềm dần trong một khoảng nhiệt độ?
- A. Chất rắn kết tinh có khối lượng riêng lớn hơn chất rắn vô định hình.
- B. Chất rắn kết tinh có lực tương tác phân tử yếu hơn chất rắn vô định hình.
- C. Chất rắn kết tinh có cấu trúc mạng tinh thể với các phân tử/nguyên tử sắp xếp có trật tự, còn chất rắn vô định hình có cấu trúc lộn xộn.
- D. Chất rắn kết tinh được tạo thành từ các nguyên tố kim loại, còn chất rắn vô định hình được tạo thành từ các hợp chất hữu cơ.
Câu 8: Khi nhiệt độ tăng, động năng trung bình của các phân tử cấu tạo nên vật thay đổi như thế nào?
- A. Tăng lên.
- B. Giảm đi.
- C. Không thay đổi.
- D. Thay đổi tùy thuộc vào loại chất.
Câu 9: Một cốc nước được đặt trong phòng. Sau một thời gian, mực nước trong cốc giảm xuống. Hiện tượng này chủ yếu là do quá trình nào?
- A. Ngưng tụ.
- B. Bay hơi.
- C. Đông đặc.
- D. Nóng chảy.
Câu 10: Tại sao khi đổ nước vào một bình rỗng, nước lại chiếm lấy hình dạng của đáy bình, trong khi một cục đá lại giữ nguyên hình dạng của nó?
- A. Phân tử nước nhỏ hơn phân tử đá.
- B. Nước có khối lượng riêng nhỏ hơn đá.
- C. Lực tương tác giữa các phân tử nước yếu hơn đáng kể so với lực liên kết trong mạng tinh thể của đá, cho phép chúng trượt lên nhau.
- D. Nước là chất lỏng, còn đá là chất rắn vô định hình.
Câu 11: Khi một chất khí bị nén đẳng nhiệt (nhiệt độ không đổi), thể tích của nó giảm. Giải thích nào sau đây phù hợp với mô hình động học phân tử?
- A. Các phân tử khí co lại.
- B. Động năng trung bình của các phân tử giảm.
- C. Lực tương tác giữa các phân tử trở nên mạnh hơn đáng kể.
- D. Khoảng cách trung bình giữa các phân tử giảm đi.
Câu 12: Quá trình chuyển từ thể rắn sang thể khí mà không qua thể lỏng gọi là gì?
- A. Thăng hoa.
- B. Ngưng tụ.
- C. Đông đặc.
- D. Bay hơi.
Câu 13: Nhiệt độ sôi của chất lỏng phụ thuộc vào yếu tố nào?
- A. Chỉ phụ thuộc vào loại chất lỏng.
- B. Chỉ phụ thuộc vào lượng chất lỏng.
- C. Phụ thuộc vào loại chất lỏng và áp suất bên ngoài.
- D. Phụ thuộc vào thể tích của bình chứa.
Câu 14: Tại sao khi cho muối vào nước, muối tan và “biến mất”, và thể tích của dung dịch thu được thường nhỏ hơn tổng thể tích của muối rắn và nước ban đầu?
- A. Các phân tử nước bị phá hủy khi tiếp xúc với muối.
- B. Các ion/phân tử muối xen vào khoảng trống giữa các phân tử nước.
- C. Muối và nước phản ứng hóa học tạo ra chất mới có thể tích nhỏ hơn.
- D. Lực hấp dẫn giữa muối và nước làm giảm thể tích.
Câu 15: Mô tả nào sau đây về chuyển động của các phân tử trong chất rắn là chính xác nhất?
- A. Chuyển động hỗn loạn và tự do trong toàn bộ thể tích vật.
- B. Chuyển động thành từng lớp trượt lên nhau.
- C. Đứng yên tại chỗ.
- D. Dao động xung quanh các vị trí cân bằng cố định.
Câu 16: Khi một chất lỏng bay hơi, nhiệt độ của phần chất lỏng còn lại có xu hướng giảm đi. Hiện tượng này được giải thích dựa trên khía cạnh nào của mô hình động học phân tử?
- A. Chỉ những phân tử có động năng lớn hơn mức trung bình mới thoát ra khỏi bề mặt chất lỏng.
- B. Các phân tử thoát ra mang theo khối lượng, làm giảm tổng khối lượng của chất lỏng.
- C. Lực liên kết giữa các phân tử còn lại tăng lên.
- D. Áp suất hơi trên bề mặt chất lỏng giảm.
Câu 17: So sánh lực tương tác giữa các phân tử trong ba thể rắn, lỏng, khí. Phát biểu nào đúng?
- A. Rắn > Khí > Lỏng.
- B. Rắn > Lỏng > Khí.
- C. Khí > Lỏng > Rắn.
- D. Lỏng > Rắn > Khí.
Câu 18: Tại sao chúng ta có thể đi xuyên qua không khí dễ dàng, bơi trong nước khó hơn, và không thể đi xuyên qua bức tường gạch?
- A. Độ đàn hồi của các vật liệu khác nhau.
- B. Khối lượng riêng của các vật liệu khác nhau.
- C. Nhiệt độ của các vật liệu khác nhau.
- D. Khoảng cách giữa các phân tử và lực tương tác giữa chúng trong các thể khác nhau là khác nhau.
Câu 19: Một chất lỏng được đun nóng đến nhiệt độ sôi và bắt đầu sôi. Trong suốt quá trình sôi, nhiệt độ của chất lỏng có giữ nguyên không? Giải thích.
- A. Có, nhiệt độ giữ nguyên vì nhiệt năng cung cấp được dùng để khắc phục lực liên kết giữa các phân tử và chuyển chúng thành thể khí.
- B. Có, nhiệt độ giữ nguyên vì nhiệt độ sôi là nhiệt độ cố định của chất.
- C. Không, nhiệt độ tiếp tục tăng lên vì vẫn có nhiệt được cung cấp.
- D. Không, nhiệt độ có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào áp suất bên ngoài.
Câu 20: Quá trình nóng chảy của chất rắn kết tinh diễn ra ở nhiệt độ không đổi (điểm nóng chảy). Điều gì xảy ra với năng lượng cung cấp cho chất rắn trong suốt quá trình nóng chảy?
- A. Toàn bộ năng lượng làm tăng động năng trung bình của các phân tử.
- B. Toàn bộ năng lượng làm tăng nhiệt độ của chất rắn.
- C. Năng lượng được sử dụng để phá vỡ liên kết giữa các phân tử, chuyển chúng từ trạng thái dao động quanh vị trí cân bằng sang trạng thái trượt lên nhau.
- D. Năng lượng bị mất đi do bức xạ nhiệt.
Câu 21: Chất nào sau đây có thể tích và hình dạng riêng xác định trong điều kiện thông thường?
- A. Một viên bi sắt.
- B. Một cốc nước.
- C. Không khí trong một quả bóng bay.
- D. Thủy ngân trong nhiệt kế.
Câu 22: Áp suất hơi bão hòa của một chất lỏng phụ thuộc vào yếu tố nào?
- A. Chỉ phụ thuộc vào thể tích của bình chứa.
- B. Phụ thuộc vào diện tích bề mặt chất lỏng.
- C. Phụ thuộc vào bản chất của chất lỏng và nhiệt độ.
- D. Chỉ phụ thuộc vào áp suất bên ngoài.
Câu 23: Khi một lượng hơi nước ngưng tụ thành nước lỏng, điều gì xảy ra với năng lượng của hệ?
- A. Hấp thụ nhiệt từ môi trường.
- B. Giải phóng nhiệt ra môi trường.
- C. Không thay đổi năng lượng.
- D. Chuyển hóa động năng thành thế năng.
Câu 24: Tại sao khi luộc khoai tây, người ta thường cho thêm muối vào nước? (Liên quan đến nhiệt độ sôi)
- A. Muối làm tăng nhiệt độ sôi của nước, giúp khoai tây chín nhanh hơn.
- B. Muối làm giảm nhiệt độ sôi của nước, tiết kiệm năng lượng.
- C. Muối làm giảm lực tương tác giữa các phân tử nước.
- D. Muối giúp nước bay hơi nhanh hơn.
Câu 25: Một lượng nước đá ở 0°C đang tan chảy hoàn toàn thành nước lỏng ở 0°C. Trong quá trình này, động năng trung bình của các phân tử H₂O thay đổi như thế nào?
- A. Tăng lên.
- B. Giảm đi.
- C. Không thay đổi đáng kể (vì nhiệt độ không đổi).
- D. Thay đổi ngẫu nhiên.
Câu 26: So với chất lỏng và chất khí, chất rắn có đặc điểm gì nổi bật về cấu trúc và chuyển động của phân tử?
- A. Khoảng cách giữa các phân tử lớn nhất, chuyển động hỗn loạn.
- B. Khoảng cách giữa các phân tử nhỏ nhất, phân tử dao động quanh vị trí cân bằng cố định.
- C. Khoảng cách giữa các phân tử lớn, phân tử trượt lên nhau.
- D. Lực tương tác giữa các phân tử yếu nhất, phân tử chuyển động tự do.
Câu 27: Tại sao khi mở nắp lọ nước hoa, mùi hương lan tỏa khắp phòng ngay cả khi không có gió?
- A. Do lực hút giữa các phân tử nước hoa và không khí.
- B. Do sự chênh lệch áp suất giữa trong lọ và ngoài phòng.
- C. Do khối lượng riêng của hơi nước hoa nhỏ hơn không khí.
- D. Do chuyển động nhiệt hỗn loạn và không ngừng của các phân tử nước hoa và không khí.
Câu 28: Quá trình nào sau đây là quá trình thu nhiệt?
- A. Bay hơi.
- B. Ngưng tụ.
- C. Đông đặc.
- D. Cả ba quá trình trên đều tỏa nhiệt.
Câu 29: Dựa vào đặc điểm chuyển động của phân tử, giải thích tại sao chất khí lại dễ nén hơn chất lỏng và chất rắn rất nhiều.
- A. Lực tương tác giữa các phân tử khí rất mạnh.
- B. Khoảng cách giữa các phân tử khí lớn hơn rất nhiều so với kích thước của chúng, có thể dễ dàng giảm khoảng cách này.
- C. Các phân tử khí có khối lượng rất nhỏ.
- D. Các phân tử khí chuyển động có trật tự.
Câu 30: Một cốc nước nóng được đậy nắp. Sau một thời gian, xuất hiện các giọt nước nhỏ trên mặt trong của nắp. Hiện tượng này là kết quả của quá trình nào?
- A. Bay hơi.
- B. Nóng chảy.
- C. Ngưng tụ.
- D. Thăng hoa.