Trắc nghiệm Vật Lí 12 Kết nối tri thức Bài 3: Nhiệt độ. Thang nhiệt độ – nhiệt kế - Đề 02
Trắc nghiệm Vật Lí 12 Kết nối tri thức Bài 3: Nhiệt độ. Thang nhiệt độ – nhiệt kế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hai vật A và B có nhiệt độ lần lượt là 80°C và 30°C. Nếu chúng tiếp xúc nhiệt với nhau trong một hệ cô lập, quá trình truyền nhiệt sẽ diễn ra như thế nào và đến khi nào?
- A. Nhiệt truyền từ vật B sang vật A cho đến khi nhiệt độ vật A giảm xuống 30°C.
- B. Nhiệt truyền từ vật A sang vật B cho đến khi nhiệt độ hai vật bằng nhau.
- C. Nhiệt truyền qua lại giữa hai vật một cách ngẫu nhiên.
- D. Không có sự truyền nhiệt vì đây là hệ cô lập.
Câu 2: Một nhiệt kế y tế thường có thang đo từ 34°C đến 42°C. Giải thích tại sao nhiệt kế y tế không cần thiết phải có thang đo rộng hơn, ví dụ từ 0°C đến 100°C?
- A. Vì nhiệt độ cơ thể người luôn ổn định và không thay đổi.
- B. Vì việc chế tạo nhiệt kế với thang đo rộng hơn là quá phức tạp.
- C. Vì nhiệt độ cơ thể người bình thường và khi bị bệnh chỉ dao động trong khoảng hẹp này.
- D. Vì nhiệt kế y tế chỉ cần đo nhiệt độ ở môi trường ấm áp.
Câu 3: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo nhiệt độ sôi của nước bằng nhiệt kế Celsius và nhiệt kế Kelvin. Kết quả đo được trên nhiệt kế Celsius là 100°C. Hỏi kết quả tương ứng trên nhiệt kế Kelvin là bao nhiêu?
- A. 0 K
- B. 373.15 K
- C. 212 K
- D. 100 K
Câu 4: Xét ba nhiệt độ sau: T1 = 300 K, T2 = 27°C, T3 = 86°F. Hãy sắp xếp các nhiệt độ này theo thứ tự tăng dần.
- A. T1 < T2 < T3
- B. T3 < T2 < T1
- C. T2 < T1 < T3
- D. T1 = T2 < T3
Câu 5: Một thanh kim loại dài 1m ở 20°C. Khi nhiệt độ tăng lên 40°C, chiều dài thanh kim loại tăng thêm 0.2mm. Hiện tượng này được giải thích dựa trên nguyên tắc vật lý nào?
- A. Sự nở vì nhiệt của chất rắn
- B. Sự truyền nhiệt giữa các vật
- C. Sự nóng chảy của chất rắn
- D. Sự bay hơi của chất rắn
Câu 6: Trong thí nghiệm về sự nở vì nhiệt của chất lỏng, tại sao người ta thường sử dụng ống thủy tinh nhỏ giọt (ống mao dẫn) gắn trên bình chứa chất lỏng?
- A. Để chất lỏng dễ dàng bay hơi hơn.
- B. Để dễ dàng quan sát sự thay đổi nhỏ thể tích chất lỏng.
- C. Để làm giảm sự truyền nhiệt ra môi trường.
- D. Để tăng tốc độ nở vì nhiệt của chất lỏng.
Câu 7: Một nhiệt kế rượu và một nhiệt kế thủy ngân được đặt cạnh nhau trong không khí. Khi nhiệt độ không khí tăng lên, mực chất lỏng trong cả hai nhiệt kế đều tăng. Tuy nhiên, sự tăng mực chất lỏng trong nhiệt kế nào sẽ dễ quan sát hơn và tại sao?
- A. Nhiệt kế thủy ngân, vì thủy ngân dẫn nhiệt tốt hơn.
- B. Nhiệt kế thủy ngân, vì thủy ngân có màu sáng dễ nhìn hơn.
- C. Nhiệt kế rượu, vì rượu có hệ số nở vì nhiệt lớn hơn thủy ngân.
- D. Cả hai nhiệt kế tăng mực chất lỏng như nhau.
Câu 8: Tại sao khi đo nhiệt độ của một vật, cần phải chờ một khoảng thời gian nhất định trước khi đọc kết quả trên nhiệt kế?
- A. Để nhiệt kế tự điều chỉnh về nhiệt độ phòng.
- B. Để nhiệt kế và vật đạt đến trạng thái cân bằng nhiệt.
- C. Để đảm bảo kết quả đo được chính xác tuyệt đối.
- D. Để tránh làm hỏng nhiệt kế do thay đổi nhiệt độ đột ngột.
Câu 9: Trong các ứng dụng thực tế, nhiệt kế kim loại thường được sử dụng để đo nhiệt độ ở những nơi nào?
- A. Trong tủ lạnh gia đình.
- B. Trong phòng thí nghiệm hóa học.
- C. Để đo nhiệt độ cơ thể người.
- D. Trong các lò nung công nghiệp.
Câu 10: Một người chuyển từ môi trường 25°C vào phòng tắm hơi có nhiệt độ 70°C. Cảm giác đầu tiên của người này về nhiệt độ sẽ như thế nào và tại sao?
- A. Cảm thấy rất nóng, vì nhiệt độ phòng tắm hơi cao hơn nhiều so với nhiệt độ cơ thể.
- B. Cảm thấy hơi ấm, vì cơ thể đã quen với nhiệt độ 25°C.
- C. Cảm thấy lạnh, vì nhiệt độ phòng tắm hơi vẫn thấp hơn nhiệt độ sôi của nước.
- D. Không có cảm giác gì đặc biệt, vì cơ thể có khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ.
Câu 11: Xét một bình chứa khí lý tưởng ở nhiệt độ T1. Nếu nhiệt độ của khí tăng lên gấp đôi (2T1) trong khi thể tích bình không đổi, áp suất của khí sẽ thay đổi như thế nào theo định luật Charles?
- A. Giảm đi một nửa.
- B. Không thay đổi.
- C. Tăng lên gấp đôi.
- D. Tăng lên gấp bốn.
Câu 12: Tại sao thang nhiệt độ Kelvin được gọi là thang nhiệt độ tuyệt đối?
- A. Vì nó được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
- B. Vì điểm 0 K là nhiệt độ thấp nhất có thể đạt tới về mặt lý thuyết.
- C. Vì nó được phát minh bởi nhà khoa học Kelvin.
- D. Vì các phép đo trên thang Kelvin luôn chính xác hơn.
Câu 13: Trong quá trình truyền nhiệt dẫn nhiệt, động năng của các phân tử chất rắn thay đổi như thế nào?
- A. Động năng của các phân tử tăng lên ở vùng nóng và truyền sang vùng lạnh hơn.
- B. Động năng của các phân tử giảm đi ở vùng nóng và tăng lên ở vùng lạnh hơn.
- C. Động năng của các phân tử không thay đổi trong quá trình dẫn nhiệt.
- D. Chỉ có thế năng của các phân tử thay đổi.
Câu 14: Một nhiệt kế ban đầu chỉ 20°C được nhúng vào một cốc nước nóng. Mực chất lỏng trong nhiệt kế bắt đầu tăng lên. Điều gì xảy ra với tốc độ tăng mực chất lỏng khi nhiệt độ của nhiệt kế gần đạt đến nhiệt độ của nước nóng?
- A. Tốc độ tăng mực chất lỏng tăng dần.
- B. Tốc độ tăng mực chất lỏng giảm dần.
- C. Tốc độ tăng mực chất lỏng không đổi.
- D. Mực chất lỏng dao động lên xuống.
Câu 15: Để đo nhiệt độ của một lượng nhỏ chất lỏng trong ống nghiệm, loại nhiệt kế nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Nhiệt kế kim loại dạng tấm lớn.
- B. Nhiệt kế hồng ngoại từ xa.
- C. Nhiệt kế chất lỏng có bầu đo nhỏ.
- D. Nhiệt kế điện tử tiếp xúc bề mặt lớn.
Câu 16: Một vật có nhiệt độ 50°C tỏa nhiệt ra môi trường xung quanh có nhiệt độ 25°C. Quá trình tỏa nhiệt này sẽ dừng lại khi nào?
- A. Khi nhiệt độ của vật giảm xuống 0°C.
- B. Khi nhiệt độ của môi trường tăng lên 50°C.
- C. Sau một khoảng thời gian nhất định, không phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.
- D. Khi nhiệt độ của vật và môi trường bằng nhau (cân bằng nhiệt).
Câu 17: Trong hệ SI, đơn vị đo nhiệt độ là Kelvin (K). Ngoài ra, chúng ta còn sử dụng độ Celsius (°C) phổ biến trong đời sống. Sự khác biệt cơ bản giữa hai thang đo này là gì?
- A. Thang Kelvin đo nhiệt độ chính xác hơn thang Celsius.
- B. Điểm gốc 0 độ của thang Kelvin là độ không tuyệt đối, còn thang Celsius dựa trên điểm đóng băng của nước.
- C. Thang Kelvin chỉ dùng cho chất khí, thang Celsius dùng cho chất lỏng và rắn.
- D. Thang Kelvin có khoảng chia nhỏ hơn thang Celsius.
Câu 18: Xét một lượng nước đá đang tan thành nước lỏng ở 0°C. Trong quá trình này, nhiệt độ của hỗn hợp nước đá và nước lỏng thay đổi như thế nào?
- A. Nhiệt độ liên tục tăng lên từ 0°C.
- B. Nhiệt độ liên tục giảm xuống dưới 0°C.
- C. Nhiệt độ được giữ không đổi ở 0°C cho đến khi toàn bộ nước đá tan hết.
- D. Nhiệt độ dao động quanh 0°C.
Câu 19: Một nhiệt kế kim loại lưỡng kim hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Sự giãn nở vì nhiệt khác nhau của hai kim loại có hệ số nở dài khác nhau.
- B. Sự thay đổi điện trở của kim loại theo nhiệt độ.
- C. Sự phát xạ nhiệt của kim loại khi nóng lên.
- D. Sự thay đổi màu sắc của kim loại theo nhiệt độ.
Câu 20: Tại sao nhiệt độ cơ thể người (khoảng 37°C) được duy trì tương đối ổn định, ngay cả khi nhiệt độ môi trường thay đổi?
- A. Do cơ thể người là một hệ cô lập với môi trường bên ngoài.
- B. Do cơ thể người có khả năng hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh.
- C. Do cơ thể có các cơ chế tự điều hòa nhiệt độ (ví dụ: đổ mồ hôi, run cơ).
- D. Do quần áo chúng ta mặc có khả năng cách nhiệt tuyệt đối.
Câu 21: Một ấm nước chứa 1 lít nước ở 20°C được đun nóng đến 80°C. Nếu tiếp tục đun, nhiệt độ của nước có thể vượt quá 100°C trong điều kiện áp suất khí quyển bình thường không?
- A. Có, nhiệt độ sẽ tiếp tục tăng lên không giới hạn.
- B. Không, vì 100°C là nhiệt độ sôi của nước ở áp suất khí quyển bình thường.
- C. Có, nếu tiếp tục đun với ngọn lửa lớn hơn.
- D. Chỉ có thể vượt quá 100°C nếu dùng ấm nước đặc biệt.
Câu 22: Để đo nhiệt độ của lò luyện thép, người ta cần sử dụng loại nhiệt kế nào có khả năng chịu được nhiệt độ rất cao?
- A. Nhiệt kế rượu.
- B. Nhiệt kế thủy ngân.
- C. Nhiệt kế y tế.
- D. Nhiệt kế quang hoặc nhiệt kế điện trở.
Câu 23: Một nhiệt kế Celsius và một nhiệt kế Fahrenheit được nhúng vào cùng một cốc nước. Khi nhiệt độ nước thay đổi, số chỉ trên hai nhiệt kế có mối quan hệ như thế nào?
- A. Số chỉ trên hai nhiệt kế luôn bằng nhau.
- B. Số chỉ trên nhiệt kế Celsius luôn lớn hơn số chỉ trên nhiệt kế Fahrenheit.
- C. Số chỉ trên hai nhiệt kế thay đổi theo quy luật tuyến tính nhưng khác nhau về giá trị.
- D. Không có mối quan hệ xác định giữa số chỉ của hai nhiệt kế.
Câu 24: Trong hệ thống sưởi ấm bằng nước, nước nóng được bơm tuần hoàn qua các ống dẫn để truyền nhiệt cho các phòng. Phương thức truyền nhiệt chủ yếu trong trường hợp này là gì?
- A. Dẫn nhiệt.
- B. Đối lưu.
- C. Bức xạ nhiệt.
- D. Cả ba phương thức trên đều đóng vai trò như nhau.
Câu 25: Một miếng kim loại và một miếng gỗ có cùng nhiệt độ ban đầu được đặt trong phòng. Khi chạm vào, miếng kim loại thường cho cảm giác lạnh hơn miếng gỗ. Giải thích hiện tượng này.
- A. Kim loại dẫn nhiệt tốt hơn gỗ, nên truyền nhiệt từ tay nhanh hơn, tạo cảm giác lạnh.
- B. Gỗ có nhiệt độ thực tế thấp hơn kim loại.
- C. Kim loại hấp thụ nhiệt từ tay, còn gỗ thì không.
- D. Cảm giác lạnh chỉ là ảo giác, nhiệt độ thực tế của hai vật bằng nhau.
Câu 26: Một nhiệt kế bị lỗi, luôn đo cao hơn nhiệt độ thực tế 2°C. Nếu nhiệt độ thực tế của một vật là 35°C, nhiệt kế này sẽ chỉ bao nhiêu?
- A. 33°C
- B. 35°C
- C. 37°C
- D. Không xác định được.
Câu 27: Trong thí nghiệm xác định nhiệt độ nóng chảy của băng phiến, tại sao nhiệt độ của băng phiến dừng tăng khi bắt đầu nóng chảy và giữ nguyên cho đến khi nóng chảy hoàn toàn?
- A. Do nguồn nhiệt cung cấp không đủ mạnh.
- B. Do nhiệt cung cấp được dùng để phá vỡ liên kết giữa các phân tử, chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng.
- C. Do băng phiến đã đạt đến nhiệt độ tối đa có thể.
- D. Do nhiệt lượng tỏa ra môi trường bằng nhiệt lượng cung cấp.
Câu 28: Một người muốn pha một cốc nước ấm bằng cách trộn nước sôi (100°C) và nước lạnh (20°C). Nếu muốn thu được nước ấm ở 40°C, tỉ lệ thể tích giữa nước sôi và nước lạnh cần pha trộn là bao nhiêu (giả sử bỏ qua sự mất nhiệt ra môi trường)?
- A. 1 : 3
- B. 1 : 2
- C. 2 : 1
- D. 3 : 1
Câu 29: Nhiệt kế hồng ngoại hoạt động dựa trên nguyên tắc vật lý nào?
- A. Sự nở vì nhiệt của chất rắn.
- B. Sự nở vì nhiệt của chất lỏng.
- C. Đo năng lượng bức xạ hồng ngoại phát ra từ vật.
- D. Sự thay đổi điện trở của vật liệu bán dẫn theo nhiệt độ.
Câu 30: Trong điều kiện thời tiết lạnh, tại sao việc mặc nhiều lớp áo mỏng giữ ấm tốt hơn so với mặc một chiếc áo dày duy nhất?
- A. Vì nhiều lớp áo mỏng có tổng khối lượng lớn hơn một áo dày.
- B. Vì nhiều lớp áo mỏng cản gió tốt hơn một áo dày.
- C. Vì nhiều lớp áo mỏng dễ thấm mồ hôi hơn một áo dày.
- D. Vì các lớp không khí giữa các lớp áo mỏng đóng vai trò là chất cách nhiệt.