15+ Đề Trắc nghiệm Về chính chúng ta – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản

  • A. Lịch sử phát triển của loài người qua các thời đại.
  • B. Các thành tựu khoa học vĩ đại nhất của thế kỷ 21.
  • C. Quan niệm khoa học về vị trí và mối quan hệ của con người trong vũ trụ và tự nhiên.
  • D. Những vấn đề xã hội đương đại mà con người đang đối mặt.

Câu 2: Theo góc nhìn khoa học mà Các-lô Rô-ve-li trình bày trong văn bản, con người được xem là gì?

  • A. Chủ thể độc lập hoàn toàn, tách rời khỏi quy luật tự nhiên.
  • B. Trung tâm của vũ trụ, có khả năng chi phối mọi thứ.
  • C. Một thực thể siêu nhiên, không thể giải thích bằng khoa học.
  • D. Một bộ phận hữu cơ, tuân theo các quy luật vật lý và sinh học của tự nhiên.

Câu 3: Tác giả sử dụng các kiến thức từ lĩnh vực vật lý và vũ trụ học trong văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng khách quan để làm sáng tỏ và củng cố luận điểm về bản chất và vị trí của con người.
  • B. Chứng minh sự vượt trội của vật lý so với các ngành khoa học khác.
  • C. Giải thích chi tiết các hiện tượng vật lý phức tạp.
  • D. Phê phán những quan niệm truyền thống về con người.

Câu 4: Đoạn trích có thể được phân tích theo cấu trúc lập luận nào là phù hợp nhất?

  • A. Kể chuyện theo trình tự thời gian.
  • B. Trình bày luận điểm - đưa ra lý lẽ và bằng chứng (chủ yếu từ khoa học) - mở rộng và khẳng định lại vấn đề.
  • C. Miêu tả chi tiết một hiện tượng tự nhiên.
  • D. So sánh và đối chiếu các nền văn hóa khác nhau.

Câu 5: Khi Các-lô Rô-ve-li nói rằng

  • A. Con người là người tạo ra thế giới.
  • B. Con người có thể điều khiển mọi quy luật của thế giới.
  • C. Con người không phải là ngoại lệ hay đứng ngoài, mà thuộc về và chịu ảnh hưởng của các quy luật tự nhiên, vũ trụ.
  • D. Thế giới chỉ tồn tại trong nhận thức của con người.

Câu 6: Tại sao tác giả lại đặt vấn đề về

  • A. Để minh chứng rằng khoa học, đặc biệt là vật lý, có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về bản chất và vị trí của con người trong vũ trụ.
  • B. Vì ông không còn chủ đề nào khác để viết.
  • C. Chỉ là một cách để thu hút sự chú ý của độc giả.
  • D. Để chứng tỏ vật lý là môn học khó hiểu.

Câu 7: Phép điệp từ/ngữ

  • A. Tạo nhịp điệu cho câu văn.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa con người và thế giới tự nhiên.
  • C. Biểu lộ cảm xúc cá nhân của tác giả.
  • D. Gia tăng tính kết nối, nhấn mạnh chủ thể đang được nói đến (con người) và khẳng định vai trò, vị trí của con người trong các mối quan hệ được đề cập.

Câu 8: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của Các-lô Rô-ve-li về khả năng nhận thức của con người đối với vũ trụ?

  • A. Con người đã hiểu biết hoàn toàn về vũ trụ và bản thân mình.
  • B. Dù khoa học đã tiến bộ, vẫn còn rất nhiều điều về vũ trụ và chính chúng ta mà con người chưa thể hiểu hết.
  • C. Con người không có khả năng nhận thức được bản chất thực sự của vũ trụ.
  • D. Mọi kiến thức về vũ trụ đều chỉ là suy đoán vô căn cứ.

Câu 9: Việc tác giả sử dụng các câu hỏi tu từ ở phần đầu văn bản có tác dụng gì trong việc dẫn dắt người đọc?

  • A. Để thể hiện sự băn khoăn, không chắc chắn của tác giả về vấn đề.
  • B. Yêu cầu người đọc phải trả lời ngay lập tức.
  • C. Kích thích sự tò mò, suy nghĩ và định hướng người đọc vào chủ đề chính: bản chất và vị trí của con người.
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.

Câu 10: Dựa trên nội dung văn bản, hãy suy luận về thái độ của tác giả đối với vai trò của khoa học trong việc giải mã sự tồn tại của con người.

  • A. Đánh giá cao vai trò của khoa học như một công cụ hữu hiệu để hiểu rõ hơn về bản chất và vị trí của con người trong tự nhiên.
  • B. Coi thường khoa học, cho rằng nó không thể giải thích được con người.
  • C. Trung lập, không thể hiện thái độ rõ ràng.
  • D. Cho rằng khoa học đã trả lời được mọi câu hỏi về con người.

Câu 11: Khái niệm

  • A. Chỉ những điều tồn tại trong suy nghĩ, ý thức của con người.
  • B. Thế giới siêu hình, không thể quan sát được.
  • C. Các giá trị đạo đức và tinh thần.
  • D. Thế giới vật chất và các quy luật vận hành của nó, tồn tại khách quan độc lập với ý thức con người.

Câu 12: Theo lập luận của Các-lô Rô-ve-li, việc nhận thức con người là một phần của tự nhiên có ý nghĩa gì đối với cách chúng ta ứng xử với thế giới?

  • A. Cho phép con người khai thác tự nhiên một cách vô hạn.
  • B. Làm giảm giá trị và ý nghĩa của sự tồn tại con người.
  • C. Thúc đẩy thái độ khiêm tốn, tôn trọng và ý thức trách nhiệm hơn đối với môi trường và các sinh vật khác.
  • D. Không ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác với thế giới.

Câu 13: Luận điểm

  • A. Các câu chuyện dân gian và truyền thuyết.
  • B. Các phát hiện và lý thuyết khoa học (vật lý, sinh học...).
  • C. Những trải nghiệm cá nhân của tác giả.
  • D. Các tác phẩm văn học và nghệ thuật nổi tiếng.

Câu 14: Văn bản

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Văn bản hành chính.
  • D. Văn bản nghị luận (khoa học/triết học phổ thông).

Câu 15: Tác giả Các-lô Rô-ve-li, với nền tảng là một nhà vật lý, khi viết về con người, ông có xu hướng tiếp cận vấn đề từ góc độ nào?

  • A. Nhấn mạnh tính vật chất, các quy luật tự nhiên và vị trí của con người trong cấu trúc vũ trụ.
  • B. Tập trung vào khía cạnh tâm linh và siêu hình của con người.
  • C. Chỉ quan tâm đến các vấn đề xã hội và chính trị.
  • D. Phân tích con người dưới góc độ văn hóa và nghệ thuật.

Câu 16: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng nội dung hoặc quan điểm của văn bản

  • A. Con người là một phần không thể tách rời của tự nhiên.
  • B. Khoa học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất và vị trí của mình.
  • C. Con người có quyền thống trị và kiểm soát hoàn toàn tự nhiên.
  • D. Nhận thức về bản thân chúng ta vẫn còn nhiều bí ẩn.

Câu 17: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm quan trọng nào cho bản thân?

  • A. Khoa học là vô dụng trong việc hiểu về con người.
  • B. Con người là loài duy nhất có ý thức và cảm xúc.
  • C. Chỉ có các nhà khoa học mới có thể hiểu về vũ trụ.
  • D. Cần có cái nhìn khiêm tốn và toàn diện hơn về vị trí của mình trong thế giới rộng lớn, đồng thời trân trọng mối liên hệ với tự nhiên.

Câu 18: Cách tác giả kết thúc văn bản có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Khẳng định lại một cách cô đọng vị trí của con người như một phần của bức tranh tự nhiên đa dạng và biến đổi.
  • B. Đưa ra một dự đoán về tương lai của loài người.
  • C. Kêu gọi hành động cụ thể để bảo vệ môi trường.
  • D. Tóm tắt lại lịch sử vật lý.

Câu 19: Văn bản gợi cho người đọc suy nghĩ về mối quan hệ giữa khoa học và triết học như thế nào?

  • A. Khoa học và triết học là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt và đối lập.
  • B. Khoa học có thể cung cấp cơ sở dữ liệu và cái nhìn mới để triết học suy ngẫm về những câu hỏi lớn về sự tồn tại của con người.
  • C. Triết học đã lỗi thời và không còn giá trị trong thời đại khoa học.
  • D. Chỉ có triết học mới có thể trả lời được các câu hỏi về con người.

Câu 20: Khi Các-lô Rô-ve-li viết về

  • A. Chỉ những nhà khoa học và triết gia.
  • B. Chỉ những người đang đọc văn bản của ông.
  • C. Toàn thể loài người, như một thực thể sinh học và nhận thức trong vũ trụ.
  • D. Chỉ tác giả và những người cùng quan điểm.

Câu 21: Dựa vào lập luận của tác giả, điều gì làm nên sự đặc biệt của con người so với các thực thể vật chất khác, dù vẫn là một phần của tự nhiên?

  • A. Khả năng bay lượn.
  • B. Sức mạnh thể chất vượt trội.
  • C. Kích thước cơ thể khổng lồ.
  • D. Khả năng nhận thức, suy nghĩ, đặt câu hỏi về bản thân và thế giới, và xây dựng các hệ thống tri thức phức tạp như khoa học.

Câu 22: Văn bản

  • A. Chỉ dành riêng cho các nhà vật lý chuyên nghiệp.
  • B. Độc giả phổ thông quan tâm đến khoa học, triết học và những câu hỏi lớn về sự tồn tại của con người.
  • C. Trẻ em dưới 10 tuổi.
  • D. Các nhà văn và nhà thơ.

Câu 23: Thông điệp cốt lõi mà Các-lô Rô-ve-li muốn truyền tải qua văn bản là gì?

  • A. Hiểu về khoa học vũ trụ và tự nhiên là cách để hiểu sâu sắc hơn về chính bản thân chúng ta và vị trí khiêm nhường nhưng độc đáo của con người trong bức tranh lớn của thực tại.
  • B. Khoa học đã khám phá ra mọi bí mật của con người.
  • C. Con người không cần quan tâm đến khoa học.
  • D. Vũ trụ là một nơi hỗn loạn và không thể hiểu được.

Câu 24: Việc tác giả đề cập đến sự đa dạng và biến đổi không ngừng của tự nhiên nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Để chứng minh rằng tự nhiên là nguy hiểm.
  • C. Khẳng định rằng con người, với tư cách là một bộ phận của tự nhiên, cũng là một biểu hiện của sự đa dạng và biến đổi ấy.
  • D. Phê phán sự thiếu ổn định của thế giới.

Câu 25: Theo văn bản, mối quan hệ giữa con người và thế giới (thực tại) là mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối kháng, con người luôn tìm cách chinh phục thế giới.
  • B. Một chiều, thế giới tác động lên con người nhưng con người không tác động lại.
  • C. Hoàn toàn độc lập, không có mối liên hệ nào.
  • D. Tương tác và gắn bó hữu cơ, con người là một phần của thế giới và nhận thức về thế giới từ bên trong nó.

Câu 26: Khi đọc văn bản, người đọc có thể cảm nhận được thái độ nào của tác giả đối với vũ trụ và sự tồn tại?

  • A. Sự ngưỡng mộ, kinh ngạc trước sự kỳ diệu và phức tạp của vũ trụ, cùng với sự khiêm tốn khi nhận thức vị trí của con người.
  • B. Sự sợ hãi và lo lắng trước sự rộng lớn của vũ trụ.
  • C. Thái độ thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Sự kiêu ngạo, cho rằng con người đã hiểu hết mọi thứ.

Câu 27: Giả sử bạn là một học sinh đọc văn bản này, ý tưởng nào có thể thay đổi đáng kể cách bạn nhìn nhận về bản thân và môi trường xung quanh?

  • A. Học thuộc lòng các công thức vật lý.
  • B. Tin rằng con người là sinh vật duy nhất có giá trị trên Trái Đất.
  • C. Nhận ra rằng cơ thể và tâm trí mình không tách rời mà là một phần của mạng lưới phức tạp của tự nhiên và vũ trụ.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm những điểm khác biệt giữa con người và các loài vật khác.

Câu 28: Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ tương đối dễ hiểu (dù nói về các khái niệm khoa học) cho thấy điều gì về mục đích của ông?

  • A. Ông không thực sự hiểu sâu về các khái niệm đó.
  • B. Ông muốn phổ biến các kiến thức khoa học và triết lý liên quan đến con người đến đông đảo độc giả, không chỉ giới chuyên môn.
  • C. Ông chỉ viết cho trẻ em.
  • D. Ông muốn thách thức người đọc bằng cách sử dụng ngôn ngữ khó hiểu.

Câu 29: Phân tích cách tác giả kết nối các khái niệm trừu tượng (như vũ trụ, thực tại) với sự tồn tại cụ thể của con người?

  • A. Ông hoàn toàn tách rời hai khái niệm này.
  • B. Ông chỉ nói về vũ trụ mà không đề cập đến con người.
  • C. Ông chỉ nói về con người mà không đề cập đến vũ trụ.
  • D. Ông sử dụng các bằng chứng khoa học để chứng minh rằng con người, với cấu tạo vật chất và sự vận hành sinh học của mình, là một sản phẩm và một phần không thể thiếu của vũ trụ và các quy luật của nó.

Câu 30: Văn bản

  • A. Khoa học tự nhiên có thể cung cấp nền tảng và góc nhìn mới mẻ để hiểu sâu sắc hơn các vấn đề triết học và nhân văn về bản chất con người.
  • B. Khoa học tự nhiên không liên quan gì đến các vấn đề nhân văn.
  • C. Chỉ có các ngành nhân văn mới có thể giải thích về con người.
  • D. Khoa học tự nhiên làm giảm giá trị của các nghiên cứu nhân văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Văn bản "Về chính chúng ta" của Các-lô Rô-ve-li chủ yếu tập trung phân tích điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Theo góc nhìn khoa học mà Các-lô Rô-ve-li trình bày trong văn bản, con người được xem là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Tác giả sử dụng các kiến thức từ lĩnh vực vật lý và vũ trụ học trong văn bản nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đoạn trích có thể được phân tích theo cấu trúc lập luận nào là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khi Các-lô Rô-ve-li nói rằng "chúng ta cũng là một phần của cái thế giới ấy" (thế giới được mô tả bởi khoa học), ông muốn nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tại sao tác giả lại đặt vấn đề về "chính chúng ta" trong bối cảnh các bài học về vật lý?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phép điệp từ/ngữ "chúng ta" được lặp lại nhiều lần trong văn bản có tác dụng chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của Các-lô Rô-ve-li về khả năng nhận thức của con người đối với vũ trụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Việc tác giả sử dụng các câu hỏi tu từ ở phần đầu văn bản có tác dụng gì trong việc dẫn dắt người đọc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Dựa trên nội dung văn bản, hãy suy luận về thái độ của tác giả đối với vai trò của khoa học trong việc giải mã sự tồn tại của con người.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khái niệm "thực tại" được nhắc đến trong văn bản có thể hiểu là gì trong bối cảnh lập luận của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Theo lập luận của Các-lô Rô-ve-li, việc nhận thức con người là một phần của tự nhiên có ý nghĩa gì đối với cách chúng ta ứng xử với thế giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Luận điểm "Con người không thể tách khỏi tự nhiên" được tác giả làm sáng tỏ bằng những loại dẫn chứng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Văn bản "Về chính chúng ta" thuộc thể loại nào là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tác giả Các-lô Rô-ve-li, với nền tảng là một nhà vật lý, khi viết về con người, ông có xu hướng tiếp cận vấn đề từ góc độ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng nội dung hoặc quan điểm của văn bản "Về chính chúng ta"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm quan trọng nào cho bản thân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Cách tác giả kết thúc văn bản có đặc điểm gì nổi bật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Văn bản gợi cho người đọc suy nghĩ về mối quan hệ giữa khoa học và triết học như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi Các-lô Rô-ve-li viết về "chúng ta", ông có ý bao gồm những đối tượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Dựa vào lập luận của tác giả, điều gì làm nên sự đặc biệt của con người so với các thực thể vật chất khác, dù vẫn là một phần của tự nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Văn bản "Về chính chúng ta" chủ yếu hướng đến đối tượng độc giả nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Thông điệp cốt lõi mà Các-lô Rô-ve-li muốn truyền tải qua văn bản là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Việc tác giả đề cập đến sự đa dạng và biến đổi không ngừng của tự nhiên nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Theo văn bản, mối quan hệ giữa con người và thế giới (thực tại) là mối quan hệ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi đọc văn bản, người đọc có thể cảm nhận được thái độ nào của tác giả đối với vũ trụ và sự tồn tại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Giả sử bạn là một học sinh đọc văn bản này, ý tưởng nào có thể thay đổi đáng kể cách bạn nhìn nhận về bản thân và môi trường xung quanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ tương đối dễ hiểu (dù nói về các khái niệm khoa học) cho thấy điều gì về mục đích của ông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân tích cách tác giả kết nối các khái niệm trừu tượng (như vũ trụ, thực tại) với sự tồn tại cụ thể của con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Văn bản "Về chính chúng ta" có thể giúp người đọc hình thành cái nhìn như thế nào về mối liên hệ giữa khoa học tự nhiên và nhân văn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Từ
  • B. Từ
  • C. Từ
  • D. Từ

Câu 2: Mở đầu văn bản

  • A. Nhằm thể hiện sự băn khoăn cá nhân của tác giả mà không có ý định trả lời.
  • B. Chủ yếu để thử thách kiến thức khoa học của người đọc về nguồn gốc con người.
  • C. Để khẳng định ngay từ đầu rằng con người là một bí ẩn không thể giải đáp.
  • D. Tạo không khí suy tư, gợi mở vấn đề, kích thích sự tò mò và lôi cuốn người đọc cùng tham gia vào hành trình tìm hiểu bản chất con người từ góc độ khoa học và triết học.

Câu 3: Khi nói về mối quan hệ giữa con người và thực tại, tác giả Các-lô Rô-ve-li nhấn mạnh rằng con người không thể tách rời thực tại. Luận điểm này được tác giả trình bày chủ yếu từ góc nhìn nào?

  • A. Góc nhìn từ bên ngoài, coi con người như một đối tượng quan sát độc lập.
  • B. Góc nhìn từ bên trong, coi con người là một bộ phận hữu cơ, hòa quyện vào thực tại và thế giới.
  • C. Góc nhìn lịch sử, tập trung vào quá trình tiến hóa của con người.
  • D. Góc nhìn xã hội, tập trung vào tương tác giữa con người với nhau.

Câu 4: Tác giả sử dụng các dẫn chứng khoa học (như con người được tạo thành từ nguyên tử, sự kết nối với vũ trụ qua ánh sáng cổ xưa) để làm gì trong văn bản?

  • A. Làm tăng tính thuyết phục và khách quan cho luận điểm về sự gắn kết của con người với thế giới vật chất và vũ trụ.
  • B. Chứng minh rằng vật lý học là ngành khoa học duy nhất có thể giải thích về con người.
  • C. Thể hiện sự uyên bác của tác giả về nhiều lĩnh vực khoa học.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng những thuật ngữ khoa học phức tạp.

Câu 5: Ý nào sau đây phản ánh ĐÚNG quan điểm của tác giả về vị trí của con người trong vũ trụ và tự nhiên?

  • A. Con người là loài vượt trội, có khả năng kiểm soát và làm chủ hoàn toàn tự nhiên.
  • B. Con người là trung tâm của vũ trụ, mọi thứ tồn tại đều vì con người.
  • C. Con người là một phần nhỏ bé, hữu cơ của tự nhiên và vũ trụ, được dệt nên từ cùng những quy luật và vật chất như mọi thứ khác.
  • D. Con người hoàn toàn tách biệt với tự nhiên, chỉ tồn tại trong thế giới văn hóa và xã hội.

Câu 6: Tác giả nhắc đến việc con người được tạo nên từ

  • A. Giải thích chi tiết quá trình hình thành Trái Đất và sự sống.
  • B. Nhấn mạnh mối liên hệ sâu sắc, cội nguồn chung giữa con người và toàn bộ vũ trụ, làm tan biến ảo tưởng về sự biệt lập của con người.
  • C. Đưa ra một giả thuyết khoa học mới về nguồn gốc vật chất.
  • D. Chỉ ra sự khác biệt cơ bản về cấu tạo vật chất giữa con người và các vật thể khác.

Câu 7: Trong văn bản, tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với những bí ẩn và giới hạn trong sự hiểu biết của con người về bản thân và thế giới?

  • A. Bỏ qua hoàn toàn, chỉ tập trung vào những gì khoa học đã biết chắc chắn.
  • B. Phủ nhận sự tồn tại của những bí ẩn, cho rằng khoa học sẽ sớm giải đáp tất cả.
  • C. Thể hiện sự thất vọng và bi quan về khả năng nhận thức của con người.
  • D. Thừa nhận một cách khiêm tốn và hứng thú rằng vẫn còn rất nhiều điều chưa hiểu về chính chúng ta và thế giới, coi đó là động lực cho sự khám phá.

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng lặp đi lặp lại và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chủ đề và quan điểm của tác giả trong văn bản?

  • A. Điệp từ (ví dụ:
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 9: Việc lặp đi lặp lại từ

  • A. Làm cho văn bản trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa tác giả và người đọc.
  • C. Tạo sự gần gũi, kết nối giữa tác giả và người đọc, đồng thời khẳng định chủ thể được nói đến là toàn thể loài người trong mối liên hệ với thế giới.
  • D. Chỉ đơn thuần là thói quen dùng từ của tác giả.

Câu 10: Dựa vào văn bản, có thể suy luận rằng tác giả Các-lô Rô-ve-li có xu hướng tiếp cận vấn đề con người từ sự kết hợp của những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ có triết học và tôn giáo.
  • B. Chỉ có sinh học và y học.
  • C. Chỉ có xã hội học và tâm lý học.
  • D. Khoa học (đặc biệt là vật lý) và triết học.

Câu 11: Quan điểm

  • A. Con người có ý thức và tư duy vượt trội so với các loài khác.
  • B. Con người được cấu tạo từ vật chất tuân theo các quy luật vật lý, có nguồn gốc vũ trụ và tiến hóa từ tự nhiên.
  • C. Con người xây dựng nên các nền văn minh và xã hội phức tạp.
  • D. Con người có khả năng thay đổi và kiểm soát môi trường sống.

Câu 12: Khi tác giả nói rằng con người

  • A. Con người cần khám phá các đại dương trên Trái Đất.
  • B. Con người chỉ tồn tại nhờ vào các mối quan hệ xã hội.
  • C. Thế giới là một nơi nguy hiểm đầy rẫy tương tác tiêu cực.
  • D. Sự tồn tại của con người không phải là biệt lập mà luôn gắn liền và chịu ảnh hưởng liên tục từ môi trường, vật chất và các thực thể khác trong vũ trụ.

Câu 13: Theo tác giả, việc nhận thức rằng chúng ta là một phần của tự nhiên và vũ trụ có ý nghĩa gì đối với cách con người nhìn nhận bản thân và thế giới?

  • A. Giúp con người có cái nhìn khiêm tốn hơn, nhận ra vị trí thực sự của mình và thấy vẻ đẹp trong sự hòa nhập với vạn vật.
  • B. Làm giảm giá trị và ý nghĩa của sự tồn tại con người.
  • C. Khuyến khích con người tách rời khỏi tự nhiên để khẳng định bản sắc riêng.
  • D. Khiến con người cảm thấy cô đơn và lạc lõng trong vũ trụ rộng lớn.

Câu 14: Đoạn văn bản

  • A. Lịch sử phát triển của loài người từ góc độ sinh học.
  • B. Những thành tựu khoa học vĩ đại nhất của nhân loại.
  • C. Bản chất và vị trí của con người trong mối quan hệ với thực tại, thế giới tự nhiên và vũ trụ dưới ánh sáng của khoa học hiện đại.
  • D. Các vấn đề đạo đức và xã hội mà con người đang đối mặt.

Câu 15: Tác giả Các-lô Rô-ve-li, với xuất thân là một nhà vật lý, đã mang đến góc nhìn đặc trưng nào khi bàn về con người trong văn bản này?

  • A. Góc nhìn tập trung vào cấu trúc xã hội và văn hóa.
  • B. Góc nhìn vật lý, phân tích con người ở cấp độ nguyên tử, năng lượng và quy luật vũ trụ.
  • C. Góc nhìn tâm lý, đi sâu vào cảm xúc và hành vi cá nhân.
  • D. Góc nhìn lịch sử, xem xét con người qua các giai đoạn phát triển.

Câu 16: Câu văn

  • A. Khoa học đã hoàn toàn thất bại trong việc nghiên cứu con người.
  • B. Con người là đối tượng duy nhất mà khoa học không thể nghiên cứu.
  • C. Tác giả bi quan về tương lai của khoa học.
  • D. Sự khiêm tốn trước những bí ẩn còn tồn tại, đặc biệt là về bản thân con người, dù khoa học đã có nhiều tiến bộ.

Câu 17: Khi miêu tả thế giới tự nhiên là

  • A. Ẩn dụ. Nhấn mạnh sự quen thuộc, gần gũi và mối quan hệ gắn bó, cội nguồn giữa con người và tự nhiên.
  • B. So sánh. Chỉ ra sự tương đồng giữa ngôi nhà và tự nhiên về mặt cấu trúc.
  • C. Nhân hóa. Gán cho tự nhiên khả năng che chở, bảo vệ con người như một ngôi nhà.
  • D. Hoán dụ. Lấy một phần (ngôi nhà) để chỉ toàn bộ (môi trường sống).

Câu 18: Ý nào sau đây KHÔNG phù hợp với tinh thần chung của văn bản

  • A. Con người là một phần của thế giới vật chất tuân theo các quy luật tự nhiên.
  • B. Sự hiểu biết của con người về bản thân và vũ trụ còn nhiều hạn chế.
  • C. Con người là loài duy nhất có ý thức và linh hồn, hoàn toàn tách biệt với thế giới vật lý.
  • D. Khoa học là công cụ quan trọng để hiểu hơn về vị trí của con người trong vũ trụ.

Câu 19: Tác giả cho rằng

  • A. Chúng là những khái niệm trừu tượng, không liên quan đến thế giới vật chất.
  • B. Chúng là những biểu hiện phức tạp, nhưng vẫn là sản phẩm của bộ não vật lý và quá trình tương tác của con người trong thế giới thực, không phải là thứ gì đó siêu nhiên hay tách rời hoàn toàn.
  • C. Chúng chỉ tồn tại trong suy nghĩ của con người và không có tác động đến thực tại.
  • D. Chúng là những thứ chỉ có thể được giải thích bằng tôn giáo.

Câu 20: Văn bản

  • A. Văn bản hành chính.
  • B. Văn bản hư cấu (truyện, tiểu thuyết).
  • C. Văn bản nghị luận xã hội.
  • D. Văn bản khoa học phổ thông kết hợp yếu tố suy tư, triết lý.

Câu 21: Tác giả đề cập đến

  • A. Gợi lên sự ngưỡng mộ, yêu thích đối với tự nhiên và nhấn mạnh rằng đây là môi trường sống, học hỏi, thỏa mãn sự hiếu kỳ của con người.
  • B. Chỉ để miêu tả cảnh vật một cách sinh động.
  • C. Phê phán con người đã làm suy giảm sự đa dạng đó.
  • D. So sánh sự đa dạng của tự nhiên với sự đơn điệu của cuộc sống con người.

Câu 22: Luận điểm chính của văn bản

  • A. Con người là sinh vật thông minh nhất trên Trái Đất.
  • B. Khoa học hiện đại đã giải đáp được mọi bí ẩn về con người.
  • C. Con người là một phần không thể tách rời, được dệt nên từ cùng một
  • D. Triết học quan trọng hơn khoa học trong việc lý giải về con người.

Câu 23: Việc tác giả sử dụng các cụm từ như

  • A. Tính bất biến, cố định của con người.
  • B. Tính liên tục, biến đổi, và sự hòa nhập vào dòng chảy chung của tự nhiên và vũ trụ.
  • C. Sự hoàn hảo và duy nhất của con người.
  • D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa con người và môi trường.

Câu 24: Đoạn văn có thể gợi ý cho người đọc về thái độ sống như thế nào?

  • A. Sống khiêm tốn, hòa hợp với tự nhiên, không tự coi mình là trung tâm tuyệt đối, đồng thời duy trì sự tò mò và khao khát tìm hiểu.
  • B. Sống ích kỷ, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân và loài người.
  • C. Sống thụ động, chấp nhận mọi thứ mà không tìm hiểu.
  • D. Sống tách biệt với thế giới bên ngoài.

Câu 25: Tác giả Các-lô Rô-ve-li được biết đến chủ yếu trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn học.
  • B. Lịch sử.
  • C. Vật lý lý thuyết.
  • D. Triết học cổ điển.

Câu 26: Văn bản

  • A. Quan niệm con người có khả năng học hỏi.
  • B. Quan niệm con người có cảm xúc.
  • C. Quan niệm con người sống theo nhóm.
  • D. Quan niệm con người là thực thể đặc biệt, đứng ngoài hoặc là trung tâm của tự nhiên và vũ trụ.

Câu 27: Khi tác giả kết nối con người với

  • A. Nguồn gốc vật chất chung và mối liên hệ sâu xa của con người với lịch sử hình thành và cấu tạo của vũ trụ.
  • B. Sự mong manh, phù du của sự sống con người.
  • C. Khoa học vũ trụ là ngành khó hiểu nhất.
  • D. Con người có thể du hành xuyên thời gian và không gian.

Câu 28: Văn bản sử dụng giọng điệu chủ yếu nào khi trình bày các luận điểm?

  • A. Mỉa mai, châm biếm.
  • B. Khách quan, khoa học kết hợp với suy tư, chiêm nghiệm.
  • C. Hùng hồn, kêu gọi hành động.
  • D. Than vãn, bi lụy.

Câu 29: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản

  • A. Con người cần phải chinh phục và kiểm soát tự nhiên.
  • B. Khoa học là vô dụng trong việc giải thích bản chất con người.
  • C. Chỉ có triết học mới có thể trả lời câu hỏi
  • D. Hãy nhìn nhận bản thân một cách khiêm tốn trong bức tranh rộng lớn của vũ trụ, thấy mình là một phần của tự nhiên, và không ngừng khám phá cả thế giới bên ngoài lẫn thế giới bên trong mình.

Câu 30: Văn bản

  • A. Góp phần định hướng tư duy khoa học, khuyến khích thái độ khiêm tốn trước tri thức và tự nhiên, đồng thời mở rộng tầm nhìn về vị trí của con người trong vũ trụ.
  • B. Chỉ cung cấp kiến thức vật lý chuyên sâu.
  • C. Làm cho giới trẻ cảm thấy hoang mang về sự tồn tại của bản thân.
  • D. Khuyến khích lối sống tách rời và không quan tâm đến môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đoạn trích "Về chính chúng ta" của Các-lô Rô-ve-li được trích từ tác phẩm nào, và tên tác phẩm gốc gợi ý điều gì về cách tiếp cận của tác giả đối với chủ đề con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Mở đầu văn bản "Về chính chúng ta", tác giả đặt ra hàng loạt câu hỏi như "Chúng ta là ai?", "...tồn tại ở đâu?", "Làm bằng gì?". Dụng ý nghệ thuật của việc sử dụng cấu trúc này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi nói về mối quan hệ giữa con người và thực tại, tác giả Các-lô Rô-ve-li nhấn mạnh rằng con người không thể tách rời thực tại. Luận điểm này được tác giả trình bày chủ yếu từ góc nhìn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tác giả sử dụng các dẫn chứng khoa học (như con người được tạo thành từ nguyên tử, sự kết nối với vũ trụ qua ánh sáng cổ xưa) để làm gì trong văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Ý nào sau đây phản ánh ĐÚNG quan điểm của tác giả về vị trí của con người trong vũ trụ và tự nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tác giả nhắc đến việc con người được tạo nên từ "những nguyên tử được dệt nên từ ánh sáng rớt lại từ buổi bình minh của vũ trụ" nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong văn bản, tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với những bí ẩn và giới hạn trong sự hiểu biết của con người về bản thân và thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng lặp đi lặp lại và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chủ đề và quan điểm của tác giả trong văn bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việc lặp đi lặp lại từ "chúng ta" xuyên suốt văn bản có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Dựa vào văn bản, có thể suy luận rằng tác giả Các-lô Rô-ve-li có xu hướng tiếp cận vấn đề con người từ sự kết hợp của những lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Quan điểm "Con người là một bộ phận hữu cơ của tự nhiên" trong văn bản được thể hiện rõ nhất qua những luận điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi tác giả nói rằng con người "luôn ở trong biển tương tác với thế giới", ông muốn nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Theo tác giả, việc nhận thức rằng chúng ta là một phần của tự nhiên và vũ trụ có ý nghĩa gì đối với cách con người nhìn nhận bản thân và thế giới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Đoạn văn bản "Về chính chúng ta" chủ yếu tập trung làm sáng tỏ vấn đề gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tác giả Các-lô Rô-ve-li, với xuất thân là một nhà vật lý, đã mang đến góc nhìn đặc trưng nào khi bàn về con người trong văn bản này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Câu văn "Trong bức tranh khoa học rộng lớn ngày nay, có nhiều thứ chúng ta không thể hiểu nổi, và một trong những thứ mà ta hiểu ít nhất là chính chúng ta" thể hiện điều gì về quan điểm của tác giả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi miêu tả thế giới tự nhiên là "ngôi nhà của chúng ta", tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Ý nào sau đây KHÔNG phù hợp với tinh thần chung của văn bản "Về chính chúng ta"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tác giả cho rằng "các giá trị đạo đức, tình yêu, cảm xúc của chúng ta đều mang tính hiện thực". Luận điểm này được hiểu như thế nào trong bối cảnh toàn văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Văn bản "Về chính chúng ta" mang đậm phong cách của loại văn bản nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tác giả đề cập đến "vẻ đẹp đa dạng, đầy màu sắc" của thế giới tự nhiên nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Luận điểm chính của văn bản "Về chính chúng ta" là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Việc tác giả sử dụng các cụm từ như "chúng ta được dệt nên", "chúng ta là một trong vô số biểu hiện biến thiên" gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì về bản chất con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đoạn văn có thể gợi ý cho người đọc về thái độ sống như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tác giả Các-lô Rô-ve-li được biết đến chủ yếu trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Văn bản "Về chính chúng ta" thách thức những quan niệm truyền thống nào về con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi tác giả kết nối con người với "ánh sáng rớt lại từ buổi bình minh của vũ trụ" và "bụi sao", ông đang sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh để nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Văn bản sử dụng giọng điệu chủ yếu nào khi trình bày các luận điểm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản "Về chính chúng ta" là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Văn bản "Về chính chúng ta" có ý nghĩa như thế nào đối với việc giáo dục và nhận thức của giới trẻ hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, tác giả Carlo Rovelli khẳng định điều gì về vị trí của con người trong vũ trụ?

  • A. Con người là trung tâm của vũ trụ, mọi vật đều xoay quanh con người.
  • B. Con người hoàn toàn tách biệt và khác biệt với tự nhiên.
  • C. Vũ trụ bao la là vô nghĩa đối với sự tồn tại của con người.
  • D. Con người là một phần nhỏ bé, hữu cơ và đang biến đổi của vũ trụ rộng lớn.

Câu 2: Carlo Rovelli sử dụng hình ảnh “bức tranh khoa học rộng lớn” để nói về điều gì?

  • A. Những hạn chế của khoa học trong việc khám phá thế giới.
  • B. Tổng thể kiến thức khoa học hiện tại về vũ trụ và thế giới tự nhiên.
  • C. Sự phức tạp và khó hiểu của các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Vai trò của khoa học trong việc giải quyết các vấn đề của con người.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli lập luận rằng “chúng ta là hình ảnh của thế giới”. Ý kiến này muốn truyền tải điều gì?

  • A. Con người có khả năng thay đổi và định hình thế giới theo ý muốn.
  • B. Thế giới tự nhiên là tấm gương phản chiếu tâm hồn và suy nghĩ của con người.
  • C. Con người được tạo thành từ cùng một vật chất và tuân theo các quy luật của vũ trụ.
  • D. Nhận thức của con người về thế giới là chủ quan và không phản ánh đúng thực tại khách quan.

Câu 4: Văn bản “Về chính chúng ta” sử dụng chủ yếu loại bằng chứng nào để thuyết phục người đọc về mối liên hệ giữa con người và thế giới tự nhiên?

  • A. Bằng chứng khoa học và các khám phá từ lĩnh vực vật lý, sinh học.
  • B. Kinh nghiệm cá nhân và câu chuyện kể.
  • C. Trích dẫn từ các tác phẩm văn học và triết học cổ điển.
  • D. Lời chứng thực từ các nhà lãnh đạo tôn giáo và chính trị.

Câu 5: Trong đoạn văn nói về “tình yêu” và “đạo đức”, Carlo Rovelli muốn khẳng định điều gì về bản chất của những giá trị này?

  • A. Tình yêu và đạo đức là những khái niệm trừu tượng, không liên quan đến thế giới vật chất.
  • B. Tình yêu và đạo đức có nguồn gốc từ bản chất tự nhiên và mối quan hệ xã hội của con người.
  • C. Giá trị đạo đức và tình yêu chỉ có ý nghĩa trong phạm vi văn hóa và tôn giáo.
  • D. Khoa học không thể giải thích được những khái niệm phức tạp như tình yêu và đạo đức.

Câu 6: Tác giả sử dụng phép tu từ nào khi liên tục đặt ra các câu hỏi như “Chúng ta là ai?”, “Chúng ta đến từ đâu?”, “Chúng ta là gì?” ở đầu văn bản?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Câu hỏi tu từ
  • D. Điệp ngữ

Câu 7: Mục đích chính của việc tác giả đưa vào văn bản những thông tin khoa học như “vũ trụ giãn nở”, “thuyết tương đối”, “cơ học lượng tử” là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và bác học hơn.
  • B. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của tác giả.
  • C. Đánh lạc hướng người đọc khỏi những vấn đề triết học.
  • D. Cung cấp nền tảng và bằng chứng khoa học cho các luận điểm triết học.

Câu 8: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli thể hiện thái độ như thế nào đối với khả năng nhận thức thế giới của con người?

  • A. Tự mãn và cho rằng con người đã hiểu biết gần như tất cả về thế giới.
  • B. Khiêm tốn, thừa nhận sự hữu hạn của nhận thức và sự bao la của thế giới chưa biết.
  • C. Bi quan, cho rằng nỗ lực nhận thức thế giới của con người là vô vọng.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến việc con người có thể hiểu biết thế giới đến đâu.

Câu 9: Nếu xem văn bản “Về chính chúng ta” như một lời nhắn gửi, thì thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải đến người đọc là gì?

  • A. Hãy tập trung vào cuộc sống cá nhân và đừng quan tâm đến vũ trụ bao la.
  • B. Khoa học là con đường duy nhất để hiểu biết thế giới và bản thân.
  • C. Hãy khiêm tốn nhận thức vị trí của mình trong vũ trụ và không ngừng khám phá thế giới.
  • D. Con người nên chinh phục và làm chủ hoàn toàn thế giới tự nhiên.

Câu 10: Cấu trúc của văn bản “Về chính chúng ta” được xây dựng theo lối nào?

  • A. Trình bày theo lối diễn dịch, đi từ khái quát đến cụ thể, từ vấn đề lớn đến chi tiết.
  • B. Trình bày theo lối quy nạp, đi từ các ví dụ, chi tiết đến khái quát, kết luận.
  • C. Trình bày theo lối song hành, các ý được triển khai đồng thời và ngang nhau.
  • D. Trình bày theo lối hỗn hợp, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau một cách ngẫu nhiên.

Câu 11: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli đề cập đến “sự hữu hạn của chúng ta”. “Sự hữu hạn” ở đây chủ yếu được hiểu là gì?

  • A. Sự giới hạn về khả năng thể chất và sức mạnh của con người.
  • B. Sự giới hạn về nguồn tài nguyên và vật chất mà con người sở hữu.
  • C. Sự giới hạn về khả năng sáng tạo và phát minh của con người.
  • D. Sự giới hạn về thời gian tồn tại và khả năng nhận thức của con người so với vũ trụ.

Câu 12: Tác giả sử dụng giọng văn chủ đạo nào trong “Về chính chúng ta” để tạo sự gần gũi và thuyết phục người đọc?

  • A. Giọng điệu trang trọng, nghiêm nghị, mang tính giáo huấn.
  • B. Giọng điệu tâm tình, chia sẻ, gần gũi, pha chút suy tư.
  • C. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm, phê phán những quan điểm sai lầm.
  • D. Giọng điệu lạnh lùng, khách quan, chỉ trình bày thông tin khoa học.

Câu 13: Trong bài viết, Carlo Rovelli so sánh con người với “những đứa trẻ say mê khám phá”. Phép so sánh này có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự non nớt, thiếu hiểu biết của con người về thế giới.
  • B. Thể hiện sự yếu đuối, nhỏ bé của con người trước vũ trụ bao la.
  • C. Khơi gợi sự tò mò, ham học hỏi và niềm vui khám phá thế giới ở con người.
  • D. Làm giảm tính trang trọng và khoa học của văn bản.

Câu 14: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về các ý tưởng khoa học được đề cập trong “Về chính chúng ta”, bạn nên tìm đọc tác phẩm nào của Carlo Rovelli?

  • A. Bảy bài học vật lý
  • B. Thực tại không như ta thấy
  • C. Trật tự thời gian
  • D. Sự thật giản dị không ngờ

Câu 15: Theo Carlo Rovelli, điều gì khiến con người trở nên đặc biệt và khác biệt so với các loài khác trong vũ trụ, dù chỉ là một phần nhỏ bé của nó?

  • A. Kích thước cơ thể lớn hơn và sức mạnh vượt trội.
  • B. Khả năng thích nghi với mọi môi trường sống khắc nghiệt.
  • C. Bản năng sinh tồn mạnh mẽ và khả năng thống trị các loài khác.
  • D. Khả năng tư duy, nhận thức, khám phá và tạo ra tri thức về vũ trụ.

Câu 16: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc “chúng ta không hiểu nổi” nhiều điều. Điều này nhấn mạnh vào khía cạnh nào trong nhận thức của con người?

  • A. Sự bất lực và thụ động của con người trước thế giới.
  • B. Sự khiêm tốn trí tuệ và ý thức về giới hạn của nhận thức.
  • C. Sự phức tạp và bí ẩn của thế giới tự nhiên vượt quá khả năng con người.
  • D. Sự vô nghĩa của việc tìm kiếm tri thức và khám phá thế giới.

Câu 17: Đọc văn bản “Về chính chúng ta”, bạn rút ra được bài học gì về cách nhìn nhận bản thân trong mối quan hệ với thế giới?

  • A. Cần tập trung vào phát triển bản thân, không cần quan tâm đến thế giới bên ngoài.
  • B. Con người là chủ thể độc lập, có quyền khai thác và sử dụng thế giới tự nhiên.
  • C. Cần nhận thức mình là một phần của thế giới, sống hài hòa và có trách nhiệm với nó.
  • D. Thế giới là một tập hợp rời rạc, không có mối liên hệ sâu sắc với con người.

Câu 18: Trong văn bản, tác giả khẳng định “chúng ta là tự nhiên”. Câu nói này có ý nghĩa gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Con người và tự nhiên là một thể thống nhất, không thể tách rời.
  • B. Con người có nguồn gốc từ tự nhiên nhưng đã tách biệt và phát triển vượt trội.
  • C. Tự nhiên là môi trường sống của con người, cần được bảo vệ để phục vụ con người.
  • D. Con người và tự nhiên tồn tại song song, ít có sự ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 19: Văn bản “Về chính chúng ta” có thể được xếp vào thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nhật dụng
  • B. Nghị luận xã hội (hoặc tùy bút triết học)
  • C. Thuyết minh khoa học
  • D. Truyện ngắn

Câu 20: Carlo Rovelli cho rằng “thế giới đầy màu sắc và thú vị là ngôi nhà của chúng ta”. Cách diễn đạt này gợi cho bạn cảm xúc gì về thế giới?

  • A. Sợ hãi và lo lắng trước sự rộng lớn và bí ẩn của thế giới.
  • B. Lãnh đạm và thờ ơ, xem thế giới chỉ là một tồn tại khách quan.
  • C. Choáng ngợp và bất lực trước sự phức tạp của thế giới.
  • D. Yêu mến, trân trọng và hứng thú khám phá thế giới xung quanh.

Câu 21: Trong văn bản, tác giả đề cập đến “sự hiểu biết tốt nhất mà chúng ta có được về bản thân”. “Sự hiểu biết tốt nhất” này đến từ đâu?

  • A. Từ kinh nghiệm cá nhân và trải nghiệm cuộc sống.
  • B. Từ các giá trị đạo đức và triết lý tôn giáo.
  • C. Từ những khám phá và tri thức khoa học về thế giới tự nhiên.
  • D. Từ trực giác và cảm nhận chủ quan của mỗi người.

Câu 22: Nếu phải tóm tắt ngắn gọn chủ đề chính của văn bản “Về chính chúng ta”, bạn sẽ chọn cách nào?

  • A. Sự phát triển của khoa học vật lý hiện đại.
  • B. Vị trí và mối quan hệ của con người trong vũ trụ theo quan điểm khoa học.
  • C. Những bí ẩn và giới hạn của nhận thức con người.
  • D. Giá trị của tình yêu và đạo đức trong cuộc sống con người.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “những giới hạn của kiến thức loài người”. Việc nhận thức về giới hạn này có ý nghĩa gì?

  • A. Gây ra sự bi quan và mất niềm tin vào khoa học.
  • B. Làm giảm động lực tìm kiếm tri thức và khám phá thế giới.
  • C. Dẫn đến sự hoài nghi về mọi giá trị và ý nghĩa của cuộc sống.
  • D. Thúc đẩy sự khiêm tốn, ham học hỏi và nỗ lực khám phá không ngừng.

Câu 24: Carlo Rovelli viết: “Chúng ta là một phần của tự nhiên, chúng ta là tự nhiên”. Bạn hiểu như thế nào về hai vế của câu nói này?

  • A. Hai vế câu nói có ý nghĩa đối lập nhau, tạo ra sự mâu thuẫn.
  • B. Vế thứ hai chỉ là cách diễn đạt cường điệu của vế thứ nhất.
  • C. Vế thứ nhất chỉ vị trí khách quan, vế thứ hai nhấn mạnh sự thống nhất bản chất.
  • D. Hai vế câu nói đều chỉ sự nhỏ bé và yếu đuối của con người trước tự nhiên.

Câu 25: Văn bản “Về chính chúng ta” có điểm gì khác biệt so với các bài viết khoa học khô khan, thuần túy khác?

  • A. Kết hợp thông tin khoa học với suy tư triết học và cảm xúc cá nhân.
  • B. Chỉ tập trung vào việc trình bày các dữ liệu và kết quả nghiên cứu khoa học.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học chuyên ngành, khó hiểu.
  • D. Hoàn toàn tránh đề cập đến các vấn đề triết học và nhân văn.

Câu 26: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều câu khẳng định mạnh mẽ như “Chúng ta là tự nhiên”, “Chúng ta là hình ảnh của thế giới”. Tác dụng của việc này là gì?

  • A. Thể hiện sự độc đoán và áp đặt quan điểm của tác giả.
  • B. Nhấn mạnh luận điểm chính và tạo sự thuyết phục mạnh mẽ.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khô khan và thiếu tính mềm dẻo.
  • D. Gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp nhận thông tin.

Câu 27: Đọc văn bản “Về chính chúng ta”, bạn có đồng ý với quan điểm cho rằng con người là một phần của tự nhiên không? Vì sao?

  • A. Không đồng ý, vì con người có ý thức và văn hóa, khác biệt với tự nhiên.
  • B. Không đồng ý, vì con người có khả năng chinh phục và cải tạo tự nhiên.
  • C. Đồng ý, vì con người được tạo thành từ vật chất tự nhiên và tuân theo các quy luật tự nhiên.
  • D. Chưa có ý kiến rõ ràng, vì vấn đề này quá phức tạp và khó hiểu.

Câu 28: Nếu Carlo Rovelli muốn viết tiếp một bài văn nữa về chủ đề “Về chính chúng ta”, bạn dự đoán ông có thể sẽ mở rộng và phát triển ý tưởng theo hướng nào?

  • A. Phân tích sâu hơn về các vấn đề xã hội và chính trị đương đại.
  • B. Tập trung vào lịch sử phát triển của loài người và văn minh nhân loại.
  • C. Đi sâu vào các vấn đề đạo đức và tôn giáo.
  • D. Mở rộng ra các khía cạnh khác của mối liên hệ giữa con người và vũ trụ, như ý thức, tương lai...

Câu 29: Văn bản “Về chính chúng ta” có thể gợi ý cho bạn điều gì trong việc học tập và khám phá thế giới?

  • A. Chỉ cần học những kiến thức cơ bản, không cần tìm hiểu sâu rộng.
  • B. Cần có tinh thần ham học hỏi, khám phá và thái độ khiêm tốn trong học tập.
  • C. Nên tập trung vào những môn học thực tế, có ứng dụng trực tiếp vào cuộc sống.
  • D. Không cần quá coi trọng việc học, quan trọng là trải nghiệm cuộc sống.

Câu 30: Bạn hãy chọn một từ hoặc cụm từ mà bạn cho là quan trọng nhất để thể hiện chủ đề của văn bản “Về chính chúng ta”.

  • A. Khoa học
  • B. Vật lý
  • C. Kết nối (hoặc Mối liên hệ)
  • D. Bí ẩn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, tác giả Carlo Rovelli khẳng định điều gì về vị trí của con người trong vũ trụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Carlo Rovelli sử dụng hình ảnh “bức tranh khoa học rộng lớn” để nói về điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli lập luận rằng “chúng ta là hình ảnh của thế giới”. Ý kiến này muốn truyền tải điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Văn bản “Về chính chúng ta” sử dụng chủ yếu loại bằng chứng nào để thuyết phục người đọc về mối liên hệ giữa con người và thế giới tự nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong đoạn văn nói về “tình yêu” và “đạo đức”, Carlo Rovelli muốn khẳng định điều gì về bản chất của những giá trị này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tác giả sử dụng phép tu từ nào khi liên tục đặt ra các câu hỏi như “Chúng ta là ai?”, “Chúng ta đến từ đâu?”, “Chúng ta là gì?” ở đầu văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Mục đích chính của việc tác giả đưa vào văn bản những thông tin khoa học như “vũ trụ giãn nở”, “thuyết tương đối”, “cơ học lượng tử” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli thể hiện thái độ như thế nào đối với khả năng nhận thức thế giới của con người?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nếu xem văn bản “Về chính chúng ta” như một lời nhắn gửi, thì thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải đến người đọc là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Cấu trúc của văn bản “Về chính chúng ta” được xây dựng theo lối nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli đề cập đến “sự hữu hạn của chúng ta”. “Sự hữu hạn” ở đây chủ yếu được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tác giả sử dụng giọng văn chủ đạo nào trong “Về chính chúng ta” để tạo sự gần gũi và thuyết phục người đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong bài viết, Carlo Rovelli so sánh con người với “những đứa trẻ say mê khám phá”. Phép so sánh này có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về các ý tưởng khoa học được đề cập trong “Về chính chúng ta”, bạn nên tìm đọc tác phẩm nào của Carlo Rovelli?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Theo Carlo Rovelli, điều gì khiến con người trở nên đặc biệt và khác biệt so với các loài khác trong vũ trụ, dù chỉ là một phần nhỏ bé của nó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc “chúng ta không hiểu nổi” nhiều điều. Điều này nhấn mạnh vào khía cạnh nào trong nhận thức của con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đọc văn bản “Về chính chúng ta”, bạn rút ra được bài học gì về cách nhìn nhận bản thân trong mối quan hệ với thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong văn bản, tác giả khẳng định “chúng ta là tự nhiên”. Câu nói này có ý nghĩa gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Văn bản “Về chính chúng ta” có thể được xếp vào thể loại văn bản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Carlo Rovelli cho rằng “thế giới đầy màu sắc và thú vị là ngôi nhà của chúng ta”. Cách diễn đạt này gợi cho bạn cảm xúc gì về thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong văn bản, tác giả đề cập đến “sự hiểu biết tốt nhất mà chúng ta có được về bản thân”. “Sự hiểu biết tốt nhất” này đến từ đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nếu phải tóm tắt ngắn gọn chủ đề chính của văn bản “Về chính chúng ta”, bạn sẽ chọn cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “những giới hạn của kiến thức loài người”. Việc nhận thức về giới hạn này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Carlo Rovelli viết: “Chúng ta là một phần của tự nhiên, chúng ta là tự nhiên”. Bạn hiểu như thế nào về hai vế của câu nói này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Văn bản “Về chính chúng ta” có điểm gì khác biệt so với các bài viết khoa học khô khan, thuần túy khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều câu khẳng định mạnh mẽ như “Chúng ta là tự nhiên”, “Chúng ta là hình ảnh của thế giới”. Tác dụng của việc này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đọc văn bản “Về chính chúng ta”, bạn có đồng ý với quan điểm cho rằng con người là một phần của tự nhiên không? Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu Carlo Rovelli muốn viết tiếp một bài văn nữa về chủ đề “Về chính chúng ta”, bạn dự đoán ông có thể sẽ mở rộng và phát triển ý tưởng theo hướng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Văn bản “Về chính chúng ta” có thể gợi ý cho bạn điều gì trong việc học tập và khám phá thế giới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Bạn hãy chọn một từ hoặc cụm từ mà bạn cho là quan trọng nhất để thể hiện chủ đề của văn bản “Về chính chúng ta”.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, Các-lô Rô-ve-li đề cập đến “bức tranh khoa học rộng lớn”. Cách gọi này thể hiện điều gì về thế giới quan mà tác giả muốn truyền tải?

  • A. Thế giới quan duy tâm, tập trung vào trải nghiệm chủ quan của con người.
  • B. Thế giới quan duy vật biện chứng, nhấn mạnh sự vận động và biến đổi không ngừng của vật chất.
  • C. Thế giới quan khoa học, khách quan, bao quát, nhấn mạnh tính vô hạn và phức tạp của vũ trụ.
  • D. Thế giới quan tôn giáo, tin vào sự tồn tại của một đấng tạo hóa vĩ đại.

Câu 2: Rô-ve-li viết: “Chúng ta là sản phẩm của lịch sử tự nhiên ở trên hành tinh này, một phần nhỏ bé nhưng đầy màu sắc của vũ trụ rộng lớn.” Câu nói này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự vĩ đại và độc đáo của con người trong vũ trụ.
  • B. Sự khiêm tốn, vị trí nhỏ bé của con người trong vũ trụ bao la và mối liên hệ với tự nhiên.
  • C. Khả năng con người có thể khám phá và chinh phục vũ trụ.
  • D. Sự cô đơn và lạc lõng của con người trong vũ trụ vô tận.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ như: “Chúng ta là ai? Chúng ta đến từ đâu? Chúng ta đi về đâu?” Mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

  • A. Để thể hiện sự hoài nghi về khả năng nhận thức của con người.
  • B. Để tạo ra sự bí ẩn, gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Để khẳng định những câu hỏi này không có lời giải đáp.
  • D. Để gợi mở vấn đề, kích thích sự tò mò và suy tư của người đọc về những câu hỏi mang tính bản chất.

Câu 4: Nếu ý tưởng “chúng ta là một phần của tự nhiên” được chấp nhận rộng rãi, điều này có thể dẫn đến thay đổi tích cực nào trong hành vi và thái độ của con người đối với môi trường?

  • A. Gia tăng khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nhu cầu con người.
  • B. Thờ ơ, ít quan tâm hơn đến các vấn đề môi trường vì cho rằng con người quá nhỏ bé.
  • C. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, sống hài hòa với tự nhiên vì nhận thức được sự phụ thuộc lẫn nhau.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, ít chú trọng đến bảo tồn thiên nhiên.

Câu 5: Trong văn bản, Rô-ve-li sử dụng nhiều thông tin khoa học (vật lý, thiên văn học...). Việc này có tác dụng gì đối với việc trình bày quan điểm của tác giả?

  • A. Tăng tính thuyết phục, khách quan và logic cho các lập luận, giúp người đọc tin tưởng vào quan điểm của tác giả.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khô khan, khó hiểu và xa rời đời sống.
  • C. Thể hiện sự uyên bác, kiến thức sâu rộng của tác giả về nhiều lĩnh vực.
  • D. Giảm tính biểu cảm, làm mất đi sự hấp dẫn của văn bản.

Câu 6: Hãy so sánh quan điểm của Các-lô Rô-ve-li về vị trí của con người trong vũ trụ với quan điểm thường thấy trong các tác phẩm văn học lãng mạn (ví dụ: con người là trung tâm vũ trụ, có vai trò đặc biệt). Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Văn học lãng mạn đánh giá cao lý trí, khoa học coi trọng cảm xúc.
  • B. Rô-ve-li nhấn mạnh sự nhỏ bé, khiêm tốn của con người, trong khi văn học lãng mạn đề cao vai trò trung tâm của con người.
  • C. Văn học lãng mạn bi quan về tương lai, khoa học lạc quan về khả năng khám phá.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai quan điểm này.

Câu 7: Trong phần đầu văn bản, tác giả đặt ra nhiều câu hỏi. Cách mở đầu này có hiệu quả như thế nào trong việc dẫn dắt người đọc vào chủ đề?

  • A. Làm cho người đọc cảm thấy bối rối, khó hiểu ngay từ đầu.
  • B. Khiến văn bản trở nên trang trọng, học thuật hơn.
  • C. Thu hút sự chú ý, tạo sự tò mò và khơi gợi hứng thú tìm hiểu chủ đề của người đọc.
  • D. Không có hiệu quả gì đặc biệt, chỉ là một cách viết thông thường.

Câu 8: Từ văn bản “Về chính chúng ta”, bạn rút ra bài học gì về cách nhìn nhận bản thân và thế giới xung quanh?

  • A. Con người là sinh vật cao cấp nhất, có quyền thống trị thế giới.
  • B. Thế giới là bí ẩn, không thể nào hiểu hết được.
  • C. Nên sống khép kín, ít giao tiếp với thế giới bên ngoài.
  • D. Cần có cái nhìn khiêm tốn, khoa học và khách quan về bản thân và thế giới, nhận thức sự liên kết giữa con người và vũ trụ.

Câu 9: Trong văn bản, tác giả khẳng định: “Niềm tin sâu sắc nhất của chúng ta, những khao khát và nỗi sợ hãi của chúng ta, tình yêu của chúng ta… đều mang tính hiện thực.” Ý của câu này là gì?

  • A. Những cảm xúc và suy nghĩ của con người là ảo ảnh, không có thật.
  • B. Những yếu tố tinh thần như niềm tin, cảm xúc cũng là một phần tất yếu, có thật của tồn tại người, gắn liền với thế giới vật chất.
  • C. Chỉ có những gì đo lường được bằng khoa học mới là hiện thực.
  • D. Con người nên sống theo cảm xúc, không cần quan tâm đến lý trí.

Câu 10: Văn bản “Về chính chúng ta” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ngắn
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Kịch

Câu 11: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến cụm từ “sự biến thiên vô cùng tận”. Cụm từ này gợi cho bạn liên tưởng đến đặc điểm nào của vũ trụ?

  • A. Sự rộng lớn, luôn thay đổi và phát triển không ngừng.
  • B. Sự tĩnh lặng, trật tự và không có sự sống.
  • C. Sự bí ẩn, không thể khám phá và hiểu biết.
  • D. Sự hữu hạn, có giới hạn về không gian và thời gian.

Câu 12: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Về chính chúng ta” cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì nhất về giá trị của văn bản này?

  • A. Văn bản cung cấp nhiều kiến thức khoa học mới mẻ và phức tạp.
  • B. Văn bản giúp người đọc có cái nhìn sâu sắc hơn về bản thân, về mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên.
  • C. Văn bản có giọng văn hài hước, dí dỏm và dễ đọc.
  • D. Văn bản là một tác phẩm kinh điển của văn học thế giới.

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến việc con người “hiểu ít nhất về chính chúng ta”. Theo bạn, tại sao việc tự nhận thức bản thân lại khó khăn như vậy?

  • A. Vì con người quá bận rộn với cuộc sống bên ngoài, không có thời gian suy nghĩ về bản thân.
  • B. Vì con người không có khả năng tư duy trừu tượng.
  • C. Vì bản chất con người phức tạp, đa dạng, luôn thay đổi và chịu nhiều tác động từ bên trong và bên ngoài.
  • D. Vì không có ai dạy con người cách tự nhận thức bản thân.

Câu 14: Hãy chọn một câu văn trong văn bản “Về chính chúng ta” mà bạn cho là hay nhất và giải thích vì sao bạn thích câu văn đó.

  • A. “Tôi không thể, dù chỉ tưởng tượng, làm sao có thể trả lời một câu hỏi như thế trong vài trang giấy.” - Vì câu văn thể hiện sự bất lực của tác giả.
  • B. “Nhưng nếu né tránh hay phớt lờ câu hỏi ấy, thì theo tôi sẽ bỏ sót những điều cốt lõi.” - Vì câu văn cho thấy sự né tránh vấn đề.
  • C. “Trong bức tranh khoa học rộng lớn ngày nay, có nhiều thứ chúng ta không thể hiểu nổi, và một trong những thứ mà ta hiểu ít nhất là chính chúng ta.” - Vì câu văn quá dài và khó hiểu.
  • D. “Trong bức tranh khoa học rộng lớn ngày nay, có nhiều thứ chúng ta không thể hiểu nổi, và một trong những thứ mà ta hiểu ít nhất là chính chúng ta.” - Vì câu văn thể hiện một cách sâu sắc sự hạn chế trong nhận thức của con người về chính mình và thế giới.

Câu 15: Nếu coi văn bản “Về chính chúng ta” là một lời nhắn nhủ, thì theo bạn, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm là gì?

  • A. Hãy tự tin vào khả năng vô hạn của con người.
  • B. Khoa học có thể giải đáp mọi bí ẩn của vũ trụ.
  • C. Hãy có cái nhìn khiêm tốn, khoa học về bản thân và thế giới, nhận thức sự liên kết và giới hạn của con người.
  • D. Cuộc sống con người vô nghĩa và bi quan.

Câu 16: Trong văn bản, tác giả nhiều lần sử dụng từ “chúng ta”. Biện pháp lặp từ này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của văn bản?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và lan man.
  • B. Tạo sự gần gũi, thân mật, nhấn mạnh tính phổ quát, chung của những vấn đề tác giả đặt ra, liên quan đến tất cả mọi người.
  • C. Thể hiện sự trang trọng, tính nghi thức của văn bản.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là thói quen viết văn của tác giả.

Câu 17: Nếu bạn được mời đặt một tên khác cho văn bản “Về chính chúng ta”, bạn sẽ chọn tên nào? Giải thích ngắn gọn lý do lựa chọn của bạn.

  • A. “Bí ẩn của vũ trụ” - Vì tên này hấp dẫn và gây tò mò.
  • B. “Khoa học và con người” - Vì tên này ngắn gọn và dễ nhớ.
  • C. “Chúng ta trong vũ trụ” - Vì tên này thể hiện rõ mối quan hệ giữa con người và vũ trụ, làm nổi bật chủ đề chính của văn bản.
  • D. “Bảy bài học vật lý” - Vì tên này liên quan đến nguồn gốc của văn bản.

Câu 18: Trong văn bản, tác giả có sử dụng ngôi thứ nhất số ít (“tôi”) và ngôi thứ nhất số nhiều (“chúng ta”). Sự thay đổi ngôi xưng hô này có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự mâu thuẫn trong quan điểm của tác giả.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và rối rắm.
  • C. Thể hiện sự phân biệt giữa tác giả và người đọc.
  • D. Tạo sự kết nối giữa tác giả và người đọc, vừa thể hiện quan điểm cá nhân, vừa khái quát hóa thành vấn đề chung của nhân loại.

Câu 19: Văn phong của Các-lô Rô-ve-li trong “Về chính chúng ta” có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Khoa học, khách quan, nhưng vẫn gần gũi, dễ hiểu và giàu suy tư.
  • B. Trang trọng, hàn lâm, mang tính học thuật cao.
  • C. Hóm hỉnh, dí dỏm, mang tính giải trí.
  • D. Bi quan, tiêu cực, thể hiện sự thất vọng về con người.

Câu 20: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của Các-lô Rô-ve-li, bạn sẽ tìm đọc tác phẩm nào khác của ông?

  • A. “Chiến tranh và hòa bình” của Lev Tolstoy.
  • B. “Bảy bài học vật lý” (Seven Brief Lessons on Physics).
  • C. “Hoàng tử bé” của Antoine de Saint-Exupéry.
  • D. “Ông già và biển cả” của Ernest Hemingway.

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “sự hiếu kỳ bẩm sinh của con người”. Theo bạn, sự hiếu kỳ này đóng vai trò gì trong sự phát triển của nhân loại?

  • A. Không có vai trò gì, thậm chí còn gây cản trở sự phát triển.
  • B. Chỉ có vai trò trong lĩnh vực khoa học, không liên quan đến các lĩnh vực khác.
  • C. Là động lực quan trọng thúc đẩy con người khám phá, tìm hiểu, sáng tạo và phát triển trên mọi lĩnh vực.
  • D. Chỉ mang lại những điều tiêu cực, khiến con người tò mò về những điều không nên biết.

Câu 22: Hãy liên hệ thông điệp của văn bản “Về chính chúng ta” với một vấn đề xã hội hiện nay mà bạn quan tâm. Vấn đề đó là gì và mối liên hệ như thế nào?

  • A. Vấn đề ô nhiễm môi trường – Văn bản không liên quan đến vấn đề này.
  • B. Vấn đề bất bình đẳng giới – Văn bản chỉ nói về khoa học.
  • C. Vấn đề chiến tranh và xung đột – Văn bản quá trừu tượng.
  • D. Vấn đề biến đổi khí hậu – Thông điệp về sự liên kết giữa con người và tự nhiên trong văn bản có thể giúp nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc con người “tìm hiểu và thỏa mãn sự hiếu kỳ bẩm sinh”. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

  • A. Tham gia các hoạt động thể thao để rèn luyện sức khỏe.
  • B. Nghiên cứu khoa học về vũ trụ để khám phá những điều chưa biết.
  • C. Làm việc chăm chỉ để kiếm tiền và xây dựng cuộc sống ổn định.
  • D. Tham gia các hoạt động tình nguyện để giúp đỡ người khác.

Câu 24: Theo bạn, giọng điệu chủ đạo của văn bản “Về chính chúng ta” là gì?

  • A. Giận dữ, phê phán.
  • B. Mỉa mai, châm biếm.
  • C. Suy tư, chiêm nghiệm, nhẹ nhàng và khiêm tốn.
  • D. Hào hùng, lạc quan, tràn đầy niềm tin.

Câu 25: Nếu bạn là người phỏng vấn Các-lô Rô-ve-li sau khi đọc “Về chính chúng ta”, bạn sẽ đặt câu hỏi nào để hiểu sâu hơn về quan điểm của ông?

  • A. “Ông có hài lòng với những gì mình đã viết trong văn bản này không?”
  • B. “Ông viết văn bản này trong bao lâu?”
  • C. “Ông có dự định viết thêm về chủ đề này không?”
  • D. “Theo ông, đâu là thách thức lớn nhất đối với con người trong việc nhận thức đúng đắn về vị trí của mình trong vũ trụ?”

Câu 26: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “thế giới đa dạng, đầy màu sắc”. Cách miêu tả này đối lập với quan niệm nào về thế giới?

  • A. Quan niệm thế giới luôn vận động và biến đổi.
  • B. Quan niệm thế giới đơn điệu, nhàm chán và vô vị.
  • C. Quan niệm thế giới bí ẩn và khó hiểu.
  • D. Quan niệm thế giới hữu hạn và có giới hạn.

Câu 27: Hãy sắp xếp các ý sau theo trình tự lập luận của tác giả trong văn bản “Về chính chúng ta”:
A. Khẳng định con người là một phần của tự nhiên.
B. Đặt ra những câu hỏi lớn về con người và thế giới.
C. Trình bày mối quan hệ giữa con người và thế giới, tự nhiên.
D. Sử dụng thông tin khoa học để làm sáng tỏ các luận điểm.

  • A. B - C - D - A
  • B. C - D - A - B
  • C. B - C - D - A
  • D. D - C - B - A

Câu 28: Trong văn bản, tác giả viết: “Tự nhiên là nhà của chúng ta.” Câu nói này gợi cho bạn suy nghĩ gì về trách nhiệm của con người đối với tự nhiên?

  • A. Con người cần có trách nhiệm bảo vệ, gìn giữ tự nhiên như bảo vệ chính ngôi nhà của mình.
  • B. Tự nhiên chỉ là nơi con người sinh sống tạm thời, không cần quá coi trọng.
  • C. Con người có quyền khai thác tự nhiên để phục vụ nhu cầu của mình.
  • D. Tự nhiên quá rộng lớn, con người không thể tác động đến nó.

Câu 29: Nếu bạn muốn phản biện lại một quan điểm nào đó trong văn bản “Về chính chúng ta”, bạn sẽ chọn quan điểm nào và đưa ra lập luận phản biện như thế nào?

  • A. Phản biện ý kiến về sự nhỏ bé của con người – Vì con người có trí tuệ và khả năng sáng tạo.
  • B. Phản biện ý kiến về mối liên hệ giữa con người và tự nhiên – Vì con người có thể sống tách biệt khỏi tự nhiên.
  • C. Phản biện ý kiến về giới hạn nhận thức của con người – Con người có thể không ngừng mở rộng kiến thức và khám phá thế giới.
  • D. Không có ý kiến nào trong văn bản cần phản biện.

Câu 30: Giá trị lớn nhất mà văn bản “Về chính chúng ta” mang lại cho bạn là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức khoa học về vũ trụ.
  • B. Gợi mở những suy tư sâu sắc về bản thân, về mối quan hệ giữa con người và vũ trụ, giúp con người có cái nhìn đúng đắn và khiêm tốn hơn.
  • C. Mang đến những giây phút giải trí thú vị.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về tác giả Các-lô Rô-ve-li.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, Các-lô Rô-ve-li đề cập đến “bức tranh khoa học rộng lớn”. Cách gọi này thể hiện điều gì về thế giới quan mà tác giả muốn truyền tải?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Rô-ve-li viết: “Chúng ta là sản phẩm của lịch sử tự nhiên ở trên hành tinh này, một phần nhỏ bé nhưng đầy màu sắc của vũ trụ rộng lớn.” Câu nói này thể hiện rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ như: “Chúng ta là ai? Chúng ta đến từ đâu? Chúng ta đi về đâu?” Mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nếu ý tưởng “chúng ta là một phần của tự nhiên” được chấp nhận rộng rãi, điều này có thể dẫn đến thay đổi tích cực nào trong hành vi và thái độ của con người đối với môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong văn bản, Rô-ve-li sử dụng nhiều thông tin khoa học (vật lý, thiên văn học...). Việc này có tác dụng gì đối với việc trình bày quan điểm của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hãy so sánh quan điểm của Các-lô Rô-ve-li về vị trí của con người trong vũ trụ với quan điểm thường thấy trong các tác phẩm văn học lãng mạn (ví dụ: con người là trung tâm vũ trụ, có vai trò đặc biệt). Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong phần đầu văn bản, tác giả đặt ra nhiều câu hỏi. Cách mở đầu này có hiệu quả như thế nào trong việc dẫn dắt người đọc vào chủ đề?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Từ văn bản “Về chính chúng ta”, bạn rút ra bài học gì về cách nhìn nhận bản thân và thế giới xung quanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong văn bản, tác giả khẳng định: “Niềm tin sâu sắc nhất của chúng ta, những khao khát và nỗi sợ hãi của chúng ta, tình yêu của chúng ta… đều mang tính hiện thực.” Ý của câu này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Văn bản “Về chính chúng ta” thuộc thể loại văn bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến cụm từ “sự biến thiên vô cùng tận”. Cụm từ này gợi cho bạn liên tưởng đến đặc điểm nào của vũ trụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Về chính chúng ta” cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì nhất về giá trị của văn bản này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến việc con người “hiểu ít nhất về chính chúng ta”. Theo bạn, tại sao việc tự nhận thức bản thân lại khó khăn như vậy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hãy chọn một câu văn trong văn bản “Về chính chúng ta” mà bạn cho là hay nhất và giải thích vì sao bạn thích câu văn đó.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nếu coi văn bản “Về chính chúng ta” là một lời nhắn nhủ, thì theo bạn, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong văn bản, tác giả nhiều lần sử dụng từ “chúng ta”. Biện pháp lặp từ này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nếu bạn được mời đặt một tên khác cho văn bản “Về chính chúng ta”, bạn sẽ chọn tên nào? Giải thích ngắn gọn lý do lựa chọn của bạn.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong văn bản, tác giả có sử dụng ngôi thứ nhất số ít (“tôi”) và ngôi thứ nhất số nhiều (“chúng ta”). Sự thay đổi ngôi xưng hô này có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Văn phong của Các-lô Rô-ve-li trong “Về chính chúng ta” có đặc điểm gì nổi bật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của Các-lô Rô-ve-li, bạn sẽ tìm đọc tác phẩm nào khác của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “sự hiếu kỳ bẩm sinh của con người”. Theo bạn, sự hiếu kỳ này đóng vai trò gì trong sự phát triển của nhân loại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hãy liên hệ thông điệp của văn bản “Về chính chúng ta” với một vấn đề xã hội hiện nay mà bạn quan tâm. Vấn đề đó là gì và mối liên hệ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc con người “tìm hiểu và thỏa mãn sự hiếu kỳ bẩm sinh”. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Theo bạn, giọng điệu chủ đạo của văn bản “Về chính chúng ta” là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nếu bạn là người phỏng vấn Các-lô Rô-ve-li sau khi đọc “Về chính chúng ta”, bạn sẽ đặt câu hỏi nào để hiểu sâu hơn về quan điểm của ông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “thế giới đa dạng, đầy màu sắc”. Cách miêu tả này đối lập với quan niệm nào về thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hãy sắp xếp các ý sau theo trình tự lập luận của tác giả trong văn bản “Về chính chúng ta”:
A. Khẳng định con người là một phần của tự nhiên.
B. Đặt ra những câu hỏi lớn về con người và thế giới.
C. Trình bày mối quan hệ giữa con người và thế giới, tự nhiên.
D. Sử dụng thông tin khoa học để làm sáng tỏ các luận điểm.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong văn bản, tác giả viết: “Tự nhiên là nhà của chúng ta.” Câu nói này gợi cho bạn suy nghĩ gì về trách nhiệm của con người đối với tự nhiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu bạn muốn phản biện lại một quan điểm nào đó trong văn bản “Về chính chúng ta”, bạn sẽ chọn quan điểm nào và đưa ra lập luận phản biện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giá trị lớn nhất mà văn bản “Về chính chúng ta” mang lại cho bạn là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Carlo Rovelli, tác giả của văn bản

  • A. Nhà văn và nhà triết học
  • B. Nhà vật lý lý thuyết và tác giả khoa học phổ thông
  • C. Nhà sử học và nhà nghiên cứu văn hóa
  • D. Nhà thiên văn học và nhà toán học

Câu 2: Văn bản

  • A. Văn bản nghị luận khoa học
  • B. Truyện ngắn khoa học viễn tưởng
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Báo cáo nghiên cứu

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli sử dụng hình ảnh

  • A. Minh họa sự đơn giản và dễ hiểu của khoa học hiện đại
  • B. Thể hiện sự nhỏ bé và tầm thường của khoa học
  • C. Khái quát sự phức tạp, bao la và những điều chưa biết của thế giới khoa học
  • D. Tạo ra một không gian nghệ thuật để trang trí cho văn bản

Câu 4: Luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định trong

  • A. Con người là trung tâm của vũ trụ và có khả năng chi phối mọi thứ.
  • B. Con người là một bộ phận hữu cơ, nhỏ bé nhưng kỳ diệu của tự nhiên và vũ trụ.
  • C. Khoa học có thể giải thích mọi bí ẩn của thế giới, kể cả bản chất con người.
  • D. Vật lý học là môn khoa học quan trọng nhất, quyết định vận mệnh nhân loại.

Câu 5: Tác giả sử dụng những loại bằng chứng nào để thuyết phục người đọc về luận điểm của mình?

  • A. Chủ yếu dựa vào các trích dẫn từ kinh điển triết học
  • B. Chỉ sử dụng các ví dụ từ đời sống thường nhật
  • C. Dựa trên các thí nghiệm khoa học phức tạp và khó hiểu
  • D. Kết hợp thông tin khoa học (vật lý, sinh học) và lập luận logic

Câu 6: Trong văn bản, tác giả nhấn mạnh mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên dựa trên cơ sở nào?

  • A. Quan niệm duy tâm về sự thống nhất giữa con người và vũ trụ
  • B. Tín ngưỡng tôn giáo về sự hòa hợp với thiên nhiên
  • C. Những khám phá khoa học hiện đại về nguồn gốc và sự tiến hóa của sự sống
  • D. Trải nghiệm cá nhân về sự gắn bó với môi trường sống

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong văn bản

  • A. Điệp ngữ (từ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 8: Mục đích chính của tác giả khi đặt ra hàng loạt câu hỏi tu từ ở đầu văn bản là gì?

  • A. Để kiểm tra kiến thức của người đọc về khoa học
  • B. Để khoe sự uyên bác và hiểu biết sâu rộng của tác giả
  • C. Để gây khó khăn và thách thức cho người đọc
  • D. Để gợi mở vấn đề, thu hút sự chú ý và dẫn dắt người đọc vào nội dung chính

Câu 9: Cách trình bày thông tin trong văn bản

  • A. Trình bày theo lối liệt kê các sự kiện và dữ liệu khô khan
  • B. Kết hợp giữa lý lẽ khoa học chặt chẽ và giọng văn trữ tình, giàu cảm xúc
  • C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu sắc, khó tiếp cận
  • D. Tập trung vào kể chuyện và miêu tả sinh động

Câu 10: Thông điệp sâu sắc nhất mà văn bản

  • A. Hãy tự hào về vị trí thống trị của con người trên Trái Đất
  • B. Hãy cố gắng tách biệt con người khỏi thế giới tự nhiên
  • C. Hãy khiêm tốn nhận thức vị trí của con người trong vũ trụ và trân trọng sự sống
  • D. Hãy tập trung vào phát triển khoa học kỹ thuật để chinh phục thiên nhiên

Câu 11: Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 12: Văn bản

  • A. Quan điểm duy vật biện chứng
  • B. Quan điểm của thuyết tương đối
  • C. Quan điểm coi con người là trung tâm của vũ trụ (chủ nghĩa nhân антропоцентризм)
  • D. Quan điểm của thuyết tiến hóa

Câu 13: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về cơ sở khoa học của những luận điểm trong

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 14: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli thể hiện thái độ như thế nào đối với những bí ẩn của thế giới và vũ trụ?

  • A. Thờ ơ, lãnh đạm
  • B. Tò mò, hứng thú và trân trọng
  • C. Lo lắng, sợ hãi
  • D. Chủ quan, tự mãn

Câu 15: Từ văn bản

  • A. Chỉ tin vào những gì mắt thấy tai nghe
  • B. Nghi ngờ mọi thứ và không ngừng phê phán
  • C. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần kiểm chứng
  • D. Kết hợp quan sát, suy luận khoa học và tư duy mở để khám phá

Câu 16: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli có đề cập đến

  • A. Khoa học đã đạt đến giới hạn cuối cùng và không thể tiến xa hơn
  • B. Con người không có khả năng hiểu biết đầy đủ về thế giới
  • C. Luôn có những điều mà khoa học hiện tại chưa thể giải thích và con người chưa thể nhận thức hết
  • D. Chỉ có một số ít người có khả năng hiểu biết sâu sắc về thế giới

Câu 17: Tác giả sử dụng giọng điệu chủ yếu nào trong văn bản

  • A. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm
  • B. Giọng điệu chân thành, suy tư và khiêm tốn
  • C. Giọng điệu ra lệnh, áp đặt
  • D. Giọng điệu hài hước, dí dỏm

Câu 18: Cấu trúc của văn bản

  • A. Lập luận theo trình tự từ khái quát đến cụ thể, từ vấn đề lớn đến vấn đề nhỏ
  • B. Kể chuyện theo dòng thời gian
  • C. Miêu tả không gian theo trình tự
  • D. Kết hợp ngẫu nhiên các ý tưởng khác nhau

Câu 19: Trong phần cuối văn bản, tác giả khẳng định con người là

  • A. Sự vĩnh cửu và bất biến của con người
  • B. Sự độc đáo và khác biệt của con người so với tự nhiên
  • C. Sức mạnh vô hạn của con người trong việc chinh phục tự nhiên
  • D. Sự nhỏ bé, hữu hạn và tính tương đối của con người trong dòng chảy vô tận của vũ trụ

Câu 20: Nếu so sánh văn bản

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học chuyên ngành
  • B. Trình bày vấn đề một cách khô khan, thiếu cảm xúc
  • C. Kết hợp giữa chất khoa học và chất văn chương, giàu tính triết lý và nhân văn
  • D. Tập trung vào phân tích số liệu và thống kê

Câu 21: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản

  • A. Chỉ dành cho các nhà khoa học chuyên ngành vật lý
  • B. Dành cho đông đảo độc giả phổ thông, những người quan tâm đến khoa học và triết học
  • C. Chỉ dành cho học sinh, sinh viên trong nhà trường
  • D. Chỉ dành cho những người đã có kiến thức sâu rộng về vũ trụ học

Câu 22: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều câu khẳng định mang tính chất suy tư, chiêm nghiệm. Hãy tìm một ví dụ.

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 23: Văn bản

  • A. Con người không có trách nhiệm gì đối với tự nhiên vì tự nhiên tồn tại khách quan
  • B. Con người cần có trách nhiệm bảo vệ và giữ gìn tự nhiên vì đó là một phần không thể tách rời của chính chúng ta
  • C. Trách nhiệm của con người là chinh phục và khai thác tối đa tự nhiên phục vụ nhu cầu
  • D. Khoa học và công nghệ sẽ tự động giải quyết mọi vấn đề môi trường, con người không cần lo lắng

Câu 24: Nếu được đặt một câu hỏi cho tác giả Carlo Rovelli sau khi đọc

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến cụm từ

  • A. Động lực mạnh mẽ thúc đẩy con người khám phá, tìm hiểu và mở rộng kiến thức
  • B. Chỉ là một đặc tính tâm lý không có nhiều ý nghĩa
  • C. Có thể gây ra những sai lầm và hiểu lầm trong khoa học
  • D. Cản trở sự tập trung và chuyên sâu trong nghiên cứu khoa học

Câu 26: Văn bản

  • A. Chỉ có thể hiểu ở cấp độ thông tin khoa học cơ bản
  • B. Chỉ có thể hiểu ở cấp độ triết lý sâu xa
  • C. Chỉ có thể hiểu ở cấp độ cảm xúc và ấn tượng cá nhân
  • D. Có thể hiểu ở nhiều cấp độ: thông tin khoa học, triết lý nhân sinh, cảm xúc và giá trị văn chương

Câu 27: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli đã sử dụng những kiến thức từ lĩnh vực khoa học nào để xây dựng luận điểm?

  • A. Chủ yếu từ Hóa học và Sinh học
  • B. Chủ yếu từ Vật lý học và Vũ trụ học
  • C. Chủ yếu từ Lịch sử và Xã hội học
  • D. Chủ yếu từ Tâm lý học và Giáo dục học

Câu 28: Nếu muốn giới thiệu văn bản

  • A. Đây là một văn bản khoa học khô khan nhưng cung cấp nhiều thông tin
  • B. Đây là một bài viết khó hiểu và chỉ dành cho người có trình độ cao
  • C. Đây là một văn bản vừa giàu kiến thức khoa học, vừa sâu sắc về triết lý nhân sinh, giúp chúng ta hiểu hơn về bản thân và thế giới
  • D. Đây là một bài văn mẫu để học sinh tham khảo cho các bài viết nghị luận

Câu 29: Theo bạn, văn bản

  • A. Không có ý nghĩa gì vì đây chỉ là một bài viết về khoa học
  • B. Ý nghĩa rất nhỏ vì vấn đề con người xa rời tự nhiên không quan trọng
  • C. Ý nghĩa hạn chế vì chỉ phù hợp với một số ít người quan tâm đến khoa học
  • D. Ý nghĩa lớn, giúp con người nhận thức lại mối quan hệ với tự nhiên và sống hài hòa hơn

Câu 30: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli đã thể hiện sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tư duy khoa học và cảm xúc nghệ thuật. Bạn có nhận xét gì về sự kết hợp này?

  • A. Sự kết hợp này làm giảm tính chính xác và khách quan của khoa học
  • B. Sự kết hợp này làm cho văn bản trở nên hấp dẫn, dễ hiểu và lay động lòng người hơn
  • C. Sự kết hợp này là không cần thiết và làm loãng thông tin khoa học
  • D. Sự kết hợp này chỉ là hình thức và không có giá trị thực chất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Carlo Rovelli, tác giả của văn bản "Về chính chúng ta", được biết đến rộng rãi với vai trò chính là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Văn bản "Về chính chúng ta" thuộc thể loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli sử dụng hình ảnh "bức tranh khoa học rộng lớn" để:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định trong "Về chính chúng ta" là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tác giả sử dụng những loại bằng chứng nào để thuyết phục người đọc về luận điểm của mình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong văn bản, tác giả nhấn mạnh mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên dựa trên cơ sở nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong văn bản "Về chính chúng ta" để tạo sự liên kết và nhấn mạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Mục đích chính của tác giả khi đặt ra hàng loạt câu hỏi tu từ ở đầu văn bản là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cách trình bày thông tin trong văn bản "Về chính chúng ta" có đặc điểm nổi bật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Thông điệp sâu sắc nhất mà văn bản "Về chính chúng ta" muốn gửi đến người đọc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm "Con người không thể tách rời khỏi tự nhiên" trong văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Văn bản "Về chính chúng ta" có thể được xem là một phản đề đối với quan điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về cơ sở khoa học của những luận điểm trong "Về chính chúng ta", bạn nên đọc tác phẩm nào của Carlo Rovelli?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli thể hiện thái độ như thế nào đối với những bí ẩn của thế giới và vũ trụ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Từ văn bản "Về chính chúng ta", bạn rút ra bài học gì về cách tiếp cận và khám phá thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli có đề cập đến "những giới hạn của hiểu biết". Điều này có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Tác giả sử dụng giọng điệu chủ yếu nào trong văn bản "Về chính chúng ta"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Cấu trúc của văn bản "Về chính chúng ta" được xây dựng theo hình thức nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong phần cuối văn bản, tác giả khẳng định con người là "một trong vô số biểu hiện biến thiên vô cùng tận của tự nhiên". Ý này muốn nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nếu so sánh văn bản "Về chính chúng ta" với các bài nghị luận khoa học khác, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản "Về chính chúng ta" hướng đến đối tượng độc giả nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều câu khẳng định mang tính chất suy tư, chiêm nghiệm. Hãy tìm một ví dụ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Văn bản "Về chính chúng ta" có thể gợi cho bạn những suy nghĩ gì về trách nhiệm của con người đối với thế giới tự nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu được đặt một câu hỏi cho tác giả Carlo Rovelli sau khi đọc "Về chính chúng ta", bạn sẽ hỏi điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến cụm từ "sự hiếu kỳ bẩm sinh của con người". Theo bạn, sự hiếu kỳ này có vai trò gì trong việc phát triển khoa học và nhận thức?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Văn bản "Về chính chúng ta" có thể được đọc và hiểu ở những cấp độ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli đã sử dụng những kiến thức từ lĩnh vực khoa học nào để xây dựng luận điểm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu muốn giới thiệu văn bản "Về chính chúng ta" cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Theo bạn, văn bản "Về chính chúng ta" có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi con người ngày càng xa rời tự nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli đã thể hiện sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tư duy khoa học và cảm xúc nghệ thuật. Bạn có nhận xét gì về sự kết hợp này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, Các-lô Rô-ve-li đề cập đến “bức tranh khoa học rộng lớn”. Cách hiểu nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của cụm từ này trong ngữ cảnh bài viết?

  • A. Tổng hợp các phát minh khoa học vĩ đại nhất của nhân loại.
  • B. Kho tàng tri thức khoa học đồ sộ mà con người đã tích lũy được.
  • C. Lĩnh vực nghiên cứu khoa học bao la và phức tạp, chứa đựng nhiều bí ẩn.
  • D. Thế giới quan khoa học, cách thức con người nhận thức và giải thích vũ trụ, thế giới tự nhiên.

Câu 2: Rô-ve-li viết: “Chúng ta là một phần của tự nhiên, chúng ta là tự nhiên”. Câu nói này thể hiện quan điểm triết học nào về mối quan hệ giữa con người và thế giới?

  • A. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan, coi ý thức con người quyết định thế giới vật chất.
  • B. Chủ nghĩa duy vật biện chứng, nhấn mạnh sự thống nhất giữa con người và tự nhiên.
  • C. Chủ nghĩa hiện sinh, tập trung vào sự tồn tại cá nhân và ý nghĩa cuộc sống con người.
  • D. Chủ nghĩa nhân văn, đề cao giá trị con người và khả năng vô hạn của con người.

Câu 3: Trong văn bản, Rô-ve-li sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn trích này là gì?

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ về khả năng nhận thức của con người.
  • B. Tạo ra giọng điệu mỉa mai, châm biếm đối với những quan điểm khác.
  • C. Gợi mở vấn đề, kích thích tư duy và tạo sự đối thoại với người đọc.
  • D. Làm cho văn bản trở nên trang trọng và mang tính học thuật cao.

Câu 4: Đọc kỹ đoạn sau: “Chúng ta không đứng bên ngoài thế giới. Chúng ta – ‘chúng ta’ đông đúc đang tồn tại ở đây – là một phần không thể tách rời của tự nhiên… Chúng ta được làm bằng vật chất nguyên thủy giống như những ngọn núi, như các vì sao.” Đoạn văn này sử dụng phép tu từ chủ yếu nào?

  • A. Điệp ngữ (điệp từ)
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả Carlo Rovelli muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến người đọc?

  • A. Con người cần chinh phục tự nhiên để khẳng định vị thế của mình.
  • B. Con người cần nhận thức rõ vị trí nhỏ bé của mình trong vũ trụ bao la và sống hòa hợp với tự nhiên.
  • C. Khoa học là công cụ mạnh mẽ giúp con người khám phá mọi bí ẩn của thế giới.
  • D. Mỗi cá nhân cần nỗ lực vươn lên để đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Câu 6: Xét về thể loại, “Về chính chúng ta” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ngắn
  • C. Nghị luận (tản văn nghị luận/ tùy bút)
  • D. Kịch

Câu 7: Trong văn bản, Rô-ve-li viết: “Vũ trụ không phải là một tập hợp rời rạc các vật thể, mà là một mạng lưới phức tạp của các sự kiện”. Câu này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm nào của thế giới theo quan điểm của tác giả?

  • A. Tính vật chất
  • B. Tính đa dạng
  • C. Tính khách quan
  • D. Tính hệ thống và liên kết

Câu 8: Nếu so sánh “Về chính chúng ta” với một bài thơ trữ tình, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai thể loại này là gì?

  • A. Bài nghị luận sử dụng ngôn ngữ khoa học, còn thơ trữ tình dùng ngôn ngữ nghệ thuật.
  • B. Bài nghị luận tập trung vào việc trình bày luận điểm, lý lẽ, còn thơ trữ tình thể hiện cảm xúc, suy tư.
  • C. Bài nghị luận hướng đến đối tượng độc giả rộng rãi, còn thơ trữ tình thường dành cho số ít người.
  • D. Bài nghị luận có kết cấu chặt chẽ, logic, còn thơ trữ tình có kết cấu tự do, phóng khoáng hơn.

Câu 9: Trong bài viết, tác giả sử dụng nhiều thông tin khoa học (về vật lý, vũ trụ). Mục đích chính của việc sử dụng thông tin khoa học này là gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục, khách quan và làm sáng tỏ các luận điểm.
  • B. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của tác giả.
  • C. Làm cho bài viết trở nên hấp dẫn và thu hút độc giả hơn.
  • D. Chứng minh rằng khoa học là con đường duy nhất để nhận thức thế giới.

Câu 10: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ của tác giả Carlo Rovelli đối với những bí ẩn của vũ trụ và thế giới?

  • A. “Chúng ta đã hiểu gần như tất cả về thế giới tự nhiên.”
  • B. “Khoa học sẽ sớm giải đáp mọi bí ẩn của vũ trụ.”
  • C. “Trong bức tranh khoa học rộng lớn ngày nay, có nhiều thứ chúng ta không thể hiểu nổi, và một trong những thứ mà ta hiểu ít nhất là chính chúng ta.”
  • D. “Không có gì mà con người không thể khám phá và chinh phục.”

Câu 11: Nếu một người cho rằng “Con người là trung tâm của vũ trụ, mọi vật đều tồn tại vì con người”, quan điểm này trái ngược với luận điểm nào trong bài “Về chính chúng ta”?

  • A. Con người có khả năng nhận thức và khám phá thế giới.
  • B. Con người và thế giới có mối quan hệ mật thiết, không thể tách rời.
  • C. Thế giới tự nhiên là nguồn gốc của sự sống và văn hóa con người.
  • D. Con người chỉ là một phần nhỏ bé, hữu cơ của vũ trụ rộng lớn, không phải là trung tâm.

Câu 12: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “sự hiếu kỳ bẩm sinh của con người”. Theo Rô-ve-li, sự hiếu kỳ này có vai trò gì trong việc con người khám phá thế giới?

  • A. Cản trở con người tập trung vào những vấn đề thực tế của cuộc sống.
  • B. Là động lực mạnh mẽ thúc đẩy con người tìm hiểu và khám phá thế giới.
  • C. Chỉ có vai trò đối với trẻ em, không còn quan trọng khi con người trưởng thành.
  • D. Thường dẫn đến những ảo tưởng và nhận thức sai lầm về thế giới.

Câu 13: Trong bài “Về chính chúng ta”, Rô-ve-li có đề cập đến giới hạn của sự hiểu biết con người. Theo bạn, việc nhận thức được giới hạn này mang lại ý nghĩa tích cực nào?

  • A. Khiến con người bi quan, mất niềm tin vào khả năng của bản thân.
  • B. Làm giảm động lực khám phá và tìm hiểu thế giới của con người.
  • C. Giúp con người khiêm tốn, cẩn trọng và không ngừng học hỏi, khám phá.
  • D. Dẫn đến sự thụ động, chấp nhận số phận và không muốn thay đổi.

Câu 14: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: “Văn bản ‘Về chính chúng ta’ có giọng văn ______ , thể hiện sự suy tư, chiêm nghiệm của tác giả.”

  • A. hùng hồn, mạnh mẽ
  • B. trầm tĩnh, suy tư
  • C. hóm hỉnh, hài hước
  • D. gay gắt, phê phán

Câu 15: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của Carlo Rovelli về thế giới và con người, bạn nên tìm đọc tác phẩm nào của ông?

  • A. Bảy bài học vật lý tinh tế
  • B. Thực tại không như ta thấy
  • C. Lỗ đen và không gian cong
  • D. Cấu trúc kỳ diệu của không gian và thời gian

Câu 16: Trong văn bản, tác giả khẳng định: “Chúng ta là hình ảnh mà thế giới tự vẽ về chính nó”. Hiểu câu nói này như thế nào là phù hợp nhất?

  • A. Con người có khả năng sáng tạo nghệ thuật và thẩm mỹ.
  • B. Thế giới tự nhiên là nguồn cảm hứng vô tận cho nghệ thuật.
  • C. Con người là một phần của thế giới tự nhiên và phản ánh thế giới đó qua nhận thức.
  • D. Nghệ thuật là cách con người khám phá và biểu hiện thế giới.

Câu 17: Một học sinh cho rằng bài “Về chính chúng ta” chỉ phù hợp với những người quan tâm đến khoa học tự nhiên, không có nhiều ý nghĩa với những người học các môn khoa học xã hội. Bạn có đồng ý với ý kiến này không? Vì sao?

  • A. Đồng ý. Vì bài viết sử dụng nhiều kiến thức và thuật ngữ khoa học tự nhiên, gây khó hiểu cho người học khoa học xã hội.
  • B. Không đồng ý. Vì bài viết bàn về những vấn đề chung của con người, như vị trí trong vũ trụ, mối quan hệ với tự nhiên, có ý nghĩa với tất cả mọi người.
  • C. Chưa chắc chắn. Cần đọc kỹ hơn và tìm hiểu thêm ý kiến của các chuyên gia.
  • D. Ý kiến này đúng một phần. Bài viết có thể gần gũi hơn với người học khoa học tự nhiên, nhưng vẫn có giá trị tham khảo cho người học khoa học xã hội.

Câu 18: Trong văn bản, tác giả viết: “Chúng ta đang cố gắng hiểu rõ hơn về bản chất của không gian, thời gian, vật chất và ý thức”. Câu này cho thấy điều gì về hành trình khám phá thế giới của con người?

  • A. Hành trình khám phá thế giới của con người đã đi đến hồi kết.
  • B. Con người đã đạt được sự hiểu biết toàn diện về thế giới.
  • C. Hành trình này chỉ dành cho một số nhà khoa học ưu tú.
  • D. Hành trình này là liên tục, không ngừng nghỉ và luôn hướng đến những điều sâu sắc hơn.

Câu 19: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản “Về chính chúng ta” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Bài viết giới thiệu về tác giả Carlo Rovelli và những đóng góp của ông cho vật lý học.
  • B. Bài viết trình bày những khám phá mới nhất của khoa học về vũ trụ và thế giới tự nhiên.
  • C. Bài viết khẳng định con người là một phần hữu cơ của tự nhiên, cần khiêm tốn nhận thức giới hạn và không ngừng khám phá thế giới.
  • D. Bài viết phê phán những quan điểm sai lầm về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên.

Câu 20: Trong bài viết, Rô-ve-li có sử dụng một số từ Hán Việt (ví dụ: “nguyên thủy”, “hữu cơ”, “hiếu kỳ”). Việc sử dụng từ Hán Việt này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn với độc giả.
  • B. Tạo sắc thái trang trọng, khái quát và tăng tính trừu tượng cho diễn đạt.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng về ngôn ngữ và văn hóa của tác giả.
  • D. Giúp văn bản trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.

Câu 21: Nếu bạn muốn tranh luận với Carlo Rovelli về một luận điểm trong bài “Về chính chúng ta”, bạn sẽ chọn luận điểm nào để thảo luận và phản biện?

  • A. Con người là một phần của tự nhiên.
  • B. Sự hiếu kỳ là động lực khám phá thế giới.
  • C. Giới hạn trong nhận thức của con người.
  • D. Thế giới là một mạng lưới phức tạp của các sự kiện.

Câu 22: Trong văn bản, Rô-ve-li có nhắc đến “giá trị đạo đức, tình yêu”. Ông liên hệ những khái niệm này với “thực tại” như thế nào?

  • A. Ông cho rằng giá trị đạo đức, tình yêu là những khái niệm trừu tượng, không liên quan đến thực tại vật chất.
  • B. Ông coi giá trị đạo đức, tình yêu là những ảo tưởng mà con người tự tạo ra để an ủi bản thân.
  • C. Ông không đề cập trực tiếp đến mối liên hệ giữa giá trị đạo đức, tình yêu và thực tại.
  • D. Ông cho rằng những giá trị này không tách rời thực tại, mà là một phần của thực tại, mang tính hiện thực.

Câu 23: Nếu bạn muốn viết một bài văn nghị luận ngắn phản hồi lại bài “Về chính chúng ta”, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Mở rộng và làm sâu sắc thêm một luận điểm mà bạn thấy tâm đắc trong bài.
  • B. Phê bình và bác bỏ một số luận điểm mà bạn không đồng ý trong bài.
  • C. So sánh quan điểm của Rô-ve-li với quan điểm của một tác giả khác về cùng chủ đề.
  • D. Phân tích và đánh giá giá trị nghệ thuật của bài viết.

Câu 24: Trong văn bản, Rô-ve-li sử dụng hình ảnh “những đứa trẻ say sưa ngắm nhìn thế giới”. Hình ảnh này có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự ngây thơ, trong sáng của tâm hồn con người.
  • B. Giai đoạn đầu tiên trong quá trình nhận thức thế giới.
  • C. Sự tò mò, khám phá và khả năng ngạc nhiên trước thế giới.
  • D. Tương lai tươi sáng và đầy hứa hẹn của nhân loại.

Câu 25: Câu văn nào sau đây KHÔNG thể hiện quan điểm của Carlo Rovelli trong bài “Về chính chúng ta”?

  • A. “Chúng ta là một phần của tự nhiên và chịu sự chi phối của các quy luật tự nhiên.”
  • B. “Con người có khả năng chinh phục hoàn toàn tự nhiên và làm chủ vũ trụ.”
  • C. “Sự hiểu biết của con người về thế giới còn rất hạn chế và cần tiếp tục được mở rộng.”
  • D. “Thế giới tự nhiên là một hệ thống phức tạp và đầy bí ẩn mà con người luôn khao khát khám phá.”

Câu 26: Trong bài viết, Rô-ve-li sử dụng nhiều phép liệt kê (ví dụ: liệt kê các yếu tố cấu tạo nên con người, các lĩnh vực khoa học). Phép liệt kê này có tác dụng gì?

  • A. Tạo ra nhịp điệu và âm hưởng cho câu văn.
  • B. Nhấn mạnh và gây ấn tượng với một số đối tượng, sự vật nhất định.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng và kiến thức phong phú của tác giả.
  • D. Giúp trình bày thông tin một cách đầy đủ, toàn diện và có hệ thống.

Câu 27: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản “Về chính chúng ta” hướng đến mục đích chính nào?

  • A. Cung cấp thông tin khoa học một cách khách quan, chính xác.
  • B. Thuyết phục người đọc về một quan điểm, một tư tưởng.
  • C. Biểu đạt cảm xúc, suy tư của tác giả về cuộc sống.
  • D. Kể lại một câu chuyện hoặc một sự kiện có ý nghĩa.

Câu 28: Trong bài viết, Rô-ve-li có nhắc đến việc con người “tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống”. Theo tác giả, ý nghĩa cuộc sống của con người nằm ở đâu?

  • A. Trong việc đạt được thành công và danh vọng trong xã hội.
  • B. Trong việc tích lũy của cải vật chất và hưởng thụ cuộc sống.
  • C. Trong quá trình không ngừng khám phá, tìm hiểu và hòa nhập với thế giới.
  • D. Trong việc tuân theo các chuẩn mực đạo đức và tôn giáo.

Câu 29: Nếu bạn muốn giới thiệu bài “Về chính chúng ta” cho bạn bè cùng đọc, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của bài viết?

  • A. Bài viết cung cấp nhiều kiến thức khoa học mới mẻ và thú vị về vũ trụ.
  • B. Bài viết có giọng văn hấp dẫn, lôi cuốn và dễ đọc, dễ hiểu.
  • C. Bài viết thể hiện tài năng viết văn nghị luận xuất sắc của Carlo Rovelli.
  • D. Bài viết giúp chúng ta suy ngẫm về vị trí của con người trong vũ trụ và mối quan hệ với thế giới tự nhiên, khơi gợi sự tò mò và ham hiểu biết.

Câu 30: Hãy chọn một câu hỏi lớn mà văn bản “Về chính chúng ta” gợi ra cho bạn sau khi đọc.

  • A. Ý thức của con người có nguồn gốc từ đâu và có giới hạn như thế nào?
  • B. Làm thế nào để con người chinh phục được vũ trụ bao la?
  • C. Khoa học có thể giải đáp được tất cả các câu hỏi của cuộc sống không?
  • D. Vai trò của con người là gì trong sự phát triển của xã hội?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, Các-lô Rô-ve-li đề cập đến “bức tranh khoa học rộng lớn”. Cách hiểu nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của cụm từ này trong ngữ cảnh bài viết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Rô-ve-li viết: “Chúng ta là một phần của tự nhiên, chúng ta là tự nhiên”. Câu nói này thể hiện quan điểm triết học nào về mối quan hệ giữa con người và thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong văn bản, Rô-ve-li sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn trích này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đọc kỹ đoạn sau: “Chúng ta không đứng bên ngoài thế giới. Chúng ta – ‘chúng ta’ đông đúc đang tồn tại ở đây – là một phần không thể tách rời của tự nhiên… Chúng ta được làm bằng vật chất nguyên thủy giống như những ngọn núi, như các vì sao.” Đoạn văn này sử dụng phép tu từ chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả Carlo Rovelli muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Xét về thể loại, “Về chính chúng ta” thuộc thể loại văn bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong văn bản, Rô-ve-li viết: “Vũ trụ không phải là một tập hợp rời rạc các vật thể, mà là một mạng lưới phức tạp của các sự kiện”. Câu này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm nào của thế giới theo quan điểm của tác giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nếu so sánh “Về chính chúng ta” với một bài thơ trữ tình, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai thể loại này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong bài viết, tác giả sử dụng nhiều thông tin khoa học (về vật lý, vũ trụ). Mục đích chính của việc sử dụng thông tin khoa học này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ của tác giả Carlo Rovelli đối với những bí ẩn của vũ trụ và thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nếu một người cho rằng “Con người là trung tâm của vũ trụ, mọi vật đều tồn tại vì con người”, quan điểm này trái ngược với luận điểm nào trong bài “Về chính chúng ta”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “sự hiếu kỳ bẩm sinh của con người”. Theo Rô-ve-li, sự hiếu kỳ này có vai trò gì trong việc con người khám phá thế giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong bài “Về chính chúng ta”, Rô-ve-li có đề cập đến giới hạn của sự hiểu biết con người. Theo bạn, việc nhận thức được giới hạn này mang lại ý nghĩa tích cực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: “Văn bản ‘Về chính chúng ta’ có giọng văn ______ , thể hiện sự suy tư, chiêm nghiệm của tác giả.”

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của Carlo Rovelli về thế giới và con người, bạn nên tìm đọc tác phẩm nào của ông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong văn bản, tác giả khẳng định: “Chúng ta là hình ảnh mà thế giới tự vẽ về chính nó”. Hiểu câu nói này như thế nào là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một học sinh cho rằng bài “Về chính chúng ta” chỉ phù hợp với những người quan tâm đến khoa học tự nhiên, không có nhiều ý nghĩa với những người học các môn khoa học xã hội. Bạn có đồng ý với ý kiến này không? Vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong văn bản, tác giả viết: “Chúng ta đang cố gắng hiểu rõ hơn về bản chất của không gian, thời gian, vật chất và ý thức”. Câu này cho thấy điều gì về hành trình khám phá thế giới của con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản “Về chính chúng ta” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong bài viết, Rô-ve-li có sử dụng một số từ Hán Việt (ví dụ: “nguyên thủy”, “hữu cơ”, “hiếu kỳ”). Việc sử dụng từ Hán Việt này có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nếu bạn muốn tranh luận với Carlo Rovelli về một luận điểm trong bài “Về chính chúng ta”, bạn sẽ chọn luận điểm nào để thảo luận và phản biện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong văn bản, Rô-ve-li có nhắc đến “giá trị đạo đức, tình yêu”. Ông liên hệ những khái niệm này với “thực tại” như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nếu bạn muốn viết một bài văn nghị luận ngắn phản hồi lại bài “Về chính chúng ta”, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong văn bản, Rô-ve-li sử dụng hình ảnh “những đứa trẻ say sưa ngắm nhìn thế giới”. Hình ảnh này có ý nghĩa biểu tượng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Câu văn nào sau đây KHÔNG thể hiện quan điểm của Carlo Rovelli trong bài “Về chính chúng ta”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong bài viết, Rô-ve-li sử dụng nhiều phép liệt kê (ví dụ: liệt kê các yếu tố cấu tạo nên con người, các lĩnh vực khoa học). Phép liệt kê này có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản “Về chính chúng ta” hướng đến mục đích chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong bài viết, Rô-ve-li có nhắc đến việc con người “tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống”. Theo tác giả, ý nghĩa cuộc sống của con người nằm ở đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu bạn muốn giới thiệu bài “Về chính chúng ta” cho bạn bè cùng đọc, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của bài viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Hãy chọn một câu hỏi lớn mà văn bản “Về chính chúng ta” gợi ra cho bạn sau khi đọc.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, Các-lô Rô-ve-li đề cập đến “bức tranh khoa học rộng lớn”. “Bức tranh” này chủ yếu tập trung vào điều gì?

  • A. Những khám phá mới nhất trong lĩnh vực vật lý hạt nhân.
  • B. Lịch sử phát triển của ngành thiên văn học hiện đại.
  • C. Các thuyết tiến hóa sinh học và nguồn gốc loài người.
  • D. Sự hiểu biết khoa học tổng thể về vũ trụ và vị trí con người trong đó.

Câu 2: Rô-ve-li sử dụng phép điệp ngữ “chúng ta” trong văn bản “Về chính chúng ta” nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng tính trang trọng, nghiêm túc cho nội dung trình bày.
  • B. Thể hiện sự phân vân, do dự trong quan điểm của tác giả.
  • C. Nhấn mạnh mối liên hệ giữa con người và thế giới, tạo sự đồng cảm với người đọc.
  • D. Làm cho văn bản trở nên dài hơn, phức tạp hơn về mặt cấu trúc.

Câu 3: Trong “Về chính chúng ta”, Rô-ve-li viết: “Thế giới không phải là tập hợp những vật thể đứng yên trên sân khấu trống rỗng. Đó là một mạng lưới sự kiện, nơi các vật thể nảy sinh, thay đổi liên tục, tương tác lẫn nhau”. Đoạn văn này chủ yếu muốn truyền tải điều gì về thế giới?

  • A. Thế giới bao gồm vô số các vật thể riêng biệt và độc lập.
  • B. Thế giới là một hệ thống động, các yếu tố liên tục tương tác và biến đổi.
  • C. Thế giới được cấu tạo từ những quy luật vật lý đơn giản và dễ đoán.
  • D. Thế giới tồn tại một cách khách quan, không phụ thuộc vào nhận thức của con người.

Câu 4: Nếu coi “Về chính chúng ta” là một bài nghị luận, luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định là gì?

  • A. Con người là một bộ phận hữu cơ, không thể tách rời khỏi thế giới tự nhiên.
  • B. Khoa học hiện đại đã giúp con người hiểu rõ bản chất của thế giới.
  • C. Con người có khả năng nhận thức và khám phá mọi bí ẩn của vũ trụ.
  • D. Thế giới tự nhiên tồn tại độc lập và không ngừng biến đổi.

Câu 5: Trong văn bản, Rô-ve-li sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Hiệu quả chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

  • A. Cung cấp thông tin một cách trực tiếp và rõ ràng.
  • B. Thể hiện sự hoài nghi và thiếu chắc chắn của tác giả.
  • C. Giúp văn bản trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.
  • D. Gợi mở vấn đề, kích thích sự suy nghĩ và tò mò của người đọc.

Câu 6: Rô-ve-li khẳng định: “Chúng ta là hình ảnh của thế giới”. Câu nói này có ý nghĩa sâu sắc nhất là gì?

  • A. Con người có khả năng nhận thức và phản ánh thế giới khách quan.
  • B. Bản chất và sự tồn tại của con người gắn liền và phản ánh thế giới.
  • C. Thế giới tự nhiên là tấm gương phản chiếu vẻ đẹp của con người.
  • D. Con người cần phải sống hòa hợp với thế giới tự nhiên.

Câu 7: Văn bản “Về chính chúng ta” thuộc thể loại nào?

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Nghị luận khoa học phổ biến.
  • D. Hồi ký.

Câu 8: Trong văn bản, Rô-ve-li đề cập đến “sự hữu hạn” của con người. “Sự hữu hạn” này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng nhận thức và hiểu biết về thế giới.
  • B. Tuổi thọ sinh học của mỗi cá nhân.
  • C. Sức mạnh thể chất so với tự nhiên.
  • D. Khả năng tác động đến môi trường xung quanh.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: “Chúng ta không đứng bên ngoài thế giới. Chúng ta là ở trong đó. Chúng ta được làm từ cùng thứ vật chất, chúng ta là một phần của thế giới”. Đoạn văn này sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Miêu tả.
  • B. Nghị luận.
  • C. Tự sự.
  • D. Biểu cảm.

Câu 10: Theo Rô-ve-li, điều gì khiến con người trở nên đặc biệt trong thế giới tự nhiên?

  • A. Sức mạnh thể chất và khả năng thích nghi cao.
  • B. Vị trí trung tâm trong vũ trụ.
  • C. Khả năng tự nhận thức và khám phá thế giới xung quanh.
  • D. Sự tách biệt hoàn toàn với thế giới tự nhiên.

Câu 11: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, tác giả chủ yếu sử dụng giọng văn như thế nào?

  • A. Trang trọng, nghiêm túc.
  • B. Hài hước, trào phúng.
  • C. Giáo huấn, răn dạy.
  • D. Suy tư, nhẹ nhàng, lôi cuốn.

Câu 12: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của Các-lô Rô-ve-li về thế giới và con người, bạn nên đọc tác phẩm nào của ông?

  • A. Bảy bài học vật lý ngắn.
  • B. Thực tại không như ta thấy.
  • C. Trật tự thời gian.
  • D. Tất cả các tác phẩm trên.

Câu 13: Rô-ve-li viết: “Vũ trụ không phải là một tập hợp các vật thể, mà là một mạng lưới các mối quan hệ”. Câu này thể hiện cách nhìn nào về vũ trụ?

  • A. Vũ trụ là một không gian trống rỗng chứa đầy các vật thể.
  • B. Vũ trụ là một hệ thống các mối quan hệ tương tác phức tạp.
  • C. Vũ trụ đang ngày càng trở nên hỗn loạn và khó đoán.
  • D. Vũ trụ được tạo ra và điều khiển bởi một lực lượng siêu nhiên.

Câu 14: Trong “Về chính chúng ta”, Rô-ve-li phản đối quan điểm nào về vị trí của con người trong vũ trụ?

  • A. Con người là một phần nhỏ bé và không đáng kể trong vũ trụ.
  • B. Con người có nguồn gốc từ thế giới tự nhiên và tiến hóa.
  • C. Con người là trung tâm của vũ trụ, mọi vật đều xoay quanh con người.
  • D. Con người có trách nhiệm bảo vệ và giữ gìn thế giới tự nhiên.

Câu 15: Theo văn bản “Về chính chúng ta”, đâu là thái độ đúng đắn của con người khi khám phá thế giới?

  • A. Khiêm tốn, tò mò, ham học hỏi và ý thức về giới hạn.
  • B. Tự tin, quyết đoán, chủ động chinh phục và kiểm soát.
  • C. Thờ ơ, lãnh đạm, chấp nhận những gì đã biết.
  • D. Bi quan, lo sợ trước sự rộng lớn và phức tạp của thế giới.

Câu 16: Trong “Về chính chúng ta”, Rô-ve-li sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ. Một trong số đó là hình ảnh “sân khấu trống rỗng”. Hình ảnh này tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự bao la, vô tận của vũ trụ.
  • B. Sự bí ẩn, khó hiểu của thế giới.
  • C. Cuộc sống đơn điệu, tẻ nhạt của con người.
  • D. Quan niệm sai lầm về một thế giới tĩnh tại, thiếu tương tác.

Câu 17: Văn bản “Về chính chúng ta” có thể được xem là một lời...

  • A. Tuyên ngôn.
  • B. Mời gọi suy ngẫm.
  • C. Cảnh báo.
  • D. Kêu gọi hành động.

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm trong phong cách viết của Các-lô Rô-ve-li thể hiện qua văn bản “Về chính chúng ta”?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học nhưng dễ hiểu, gần gũi.
  • B. Kết hợp thông tin khoa học với suy tư triết lý.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, khó hiểu.
  • D. Giàu hình ảnh, ẩn dụ, so sánh.

Câu 19: Nếu ví “Về chính chúng ta” như một bản nhạc, thì âm hưởng chủ đạo của bản nhạc đó là gì?

  • A. Suy tư, chiêm nghiệm.
  • B. Hùng tráng, lạc quan.
  • C. Vui tươi, hóm hỉnh.
  • D. Bi thương, ai oán.

Câu 20: Trong đoạn văn mở đầu, tác giả đặt ra hàng loạt câu hỏi. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Thể hiện sự bối rối, không chắc chắn của tác giả.
  • B. Thông báo về nội dung chính của văn bản một cách trực tiếp.
  • C. Thu hút sự chú ý, gợi mở vấn đề và dẫn dắt người đọc.
  • D. Tạo ra một không khí trang trọng, nghiêm túc cho văn bản.

Câu 21: Rô-ve-li cho rằng, “chúng ta hiểu ít nhất là chính chúng ta”. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Con người không có khả năng tự nhận thức.
  • B. Những hiểu biết của con người về thế giới là vô nghĩa.
  • C. Con người chỉ quan tâm đến thế giới bên ngoài mà bỏ quên bản thân.
  • D. Bản chất và ý thức của con người vẫn còn nhiều bí ẩn khoa học chưa giải đáp.

Câu 22: Trong văn bản, Rô-ve-li đề cập đến “tính hiện thực” của các giá trị đạo đức và tình yêu. “Tính hiện thực” ở đây được hiểu là gì?

  • A. Đạo đức và tình yêu chỉ là những khái niệm mang tính lý thuyết.
  • B. Đạo đức và tình yêu có nguồn gốc từ thế giới vật chất và trải nghiệm sống.
  • C. Đạo đức và tình yêu là những giá trị vĩnh cửu, bất biến.
  • D. Đạo đức và tình yêu chỉ tồn tại trong thế giới tinh thần của con người.

Câu 23: Văn bản “Về chính chúng ta” có điểm gì khác biệt so với một bài báo khoa học chuyên ngành?

  • A. Sử dụng nhiều số liệu, dẫn chứng cụ thể hơn.
  • B. Trình bày vấn đề một cách khách quan, trung lập hơn.
  • C. Ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu, hướng đến độc giả phổ thông.
  • D. Đưa ra những khám phá khoa học mới nhất, mang tính đột phá.

Câu 24: Rô-ve-li khẳng định: “Tự nhiên là ngôi nhà của chúng ta”. Ý nghĩa của hình ảnh “ngôi nhà” ở đây là gì?

  • A. Sự thân thuộc, gần gũi và là nơi con người thuộc về.
  • B. Sự rộng lớn, bao la và bí ẩn của thế giới.
  • C. Sự khắc nghiệt, nguy hiểm và khó lường của tự nhiên.
  • D. Sự tách biệt, đối lập giữa con người và tự nhiên.

Câu 25: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Về chính chúng ta” cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì?

  • A. Đây là một bài viết khoa học rất chuyên sâu và khó hiểu.
  • B. Bài viết này chỉ phù hợp với những người đã có kiến thức về vật lý.
  • C. Văn bản này cung cấp những thông tin khoa học mới nhất về vũ trụ.
  • D. Văn bản giúp chúng ta suy ngẫm về vị trí của con người trong thế giới một cách thú vị và dễ hiểu.

Câu 26: Trong văn bản, Rô-ve-li sử dụng nhiều phép so sánh ngầm (ẩn dụ). Hãy chỉ ra một ví dụ về phép ẩn dụ trong văn bản.

  • A. “Trong bức tranh khoa học rộng lớn ngày nay…”
  • B. “Chúng ta là hình ảnh của thế giới.”
  • C. “Thế giới không phải là tập hợp những vật thể đứng yên trên sân khấu trống rỗng.”
  • D. “Tôi không thể, dù chỉ tưởng tượng, làm sao có thể trả lời một câu hỏi như thế trong vài trang giấy.”

Câu 27: Rô-ve-li viết: “Chúng ta là một phần của tự nhiên, chúng ta là tự nhiên”. Câu này thể hiện quan điểm gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Con người và tự nhiên là hai thực thể hoàn toàn tách biệt.
  • B. Con người cần phải chinh phục và khai thác tự nhiên.
  • C. Con người và tự nhiên là một thể thống nhất, không thể tách rời.
  • D. Tự nhiên chỉ là môi trường sống của con người.

Câu 28: Nếu một người cho rằng: “Con người là sinh vật cao cấp nhất trên Trái Đất, có quyền chi phối mọi loài khác”. Quan điểm này có phù hợp với tinh thần của văn bản “Về chính chúng ta” không?

  • A. Phù hợp, vì văn bản cũng khẳng định vị trí đặc biệt của con người.
  • B. Không phù hợp, vì văn bản đề cao sự bình đẳng và hòa nhập giữa con người và tự nhiên.
  • C. Chỉ phù hợp một phần, vì văn bản có đề cập đến khả năng nhận thức của con người.
  • D. Không thể xác định, vì văn bản không trực tiếp bàn về vấn đề này.

Câu 29: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, tác giả đã sử dụng những loại bằng chứng nào để thuyết phục người đọc?

  • A. Bằng chứng thống kê và số liệu cụ thể.
  • B. Trích dẫn ý kiến của các nhà khoa học nổi tiếng.
  • C. Lý lẽ phân tích, diễn giải và thông tin khoa học.
  • D. Câu chuyện cá nhân và trải nghiệm thực tế.

Câu 30: Đọc lại toàn bộ văn bản “Về chính chúng ta”, bạn rút ra được bài học quan trọng nhất nào về cách nhìn nhận bản thân và thế giới?

  • A. Con người cần phải nỗ lực chinh phục và làm chủ thế giới.
  • B. Khoa học là công cụ duy nhất giúp con người hiểu biết về thế giới.
  • C. Thế giới tự nhiên tồn tại độc lập và không ngừng biến đổi.
  • D. Con người là một phần của thế giới, cần khiêm tốn và trân trọng sự sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, Các-lô Rô-ve-li đề cập đến “bức tranh khoa học rộng lớn”. “Bức tranh” này chủ yếu tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Rô-ve-li sử dụng phép điệp ngữ “chúng ta” trong văn bản “Về chính chúng ta” nhằm mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong “Về chính chúng ta”, Rô-ve-li viết: “Thế giới không phải là tập hợp những vật thể đứng yên trên sân khấu trống rỗng. Đó là một mạng lưới sự kiện, nơi các vật thể nảy sinh, thay đổi liên tục, tương tác lẫn nhau”. Đoạn văn này chủ yếu muốn truyền tải điều gì về thế giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Nếu coi “Về chính chúng ta” là một bài nghị luận, luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong văn bản, Rô-ve-li sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Hiệu quả chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Rô-ve-li khẳng định: “Chúng ta là hình ảnh của thế giới”. Câu nói này có ý nghĩa sâu sắc nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Văn bản “Về chính chúng ta” thuộc thể loại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong văn bản, Rô-ve-li đề cập đến “sự hữu hạn” của con người. “Sự hữu hạn” này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: “Chúng ta không đứng bên ngoài thế giới. Chúng ta là ở trong đó. Chúng ta được làm từ cùng thứ vật chất, chúng ta là một phần của thế giới”. Đoạn văn này sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Theo Rô-ve-li, điều gì khiến con người trở nên đặc biệt trong thế giới tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, tác giả chủ yếu sử dụng giọng văn như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của Các-lô Rô-ve-li về thế giới và con người, bạn nên đọc tác phẩm nào của ông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Rô-ve-li viết: “Vũ trụ không phải là một tập hợp các vật thể, mà là một mạng lưới các mối quan hệ”. Câu này thể hiện cách nhìn nào về vũ trụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong “Về chính chúng ta”, Rô-ve-li phản đối quan điểm nào về vị trí của con người trong vũ trụ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Theo văn bản “Về chính chúng ta”, đâu là thái độ đúng đắn của con người khi khám phá thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong “Về chính chúng ta”, Rô-ve-li sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ. Một trong số đó là hình ảnh “sân khấu trống rỗng”. Hình ảnh này tượng trưng cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Văn bản “Về chính chúng ta” có thể được xem là một lời...

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm trong phong cách viết của Các-lô Rô-ve-li thể hiện qua văn bản “Về chính chúng ta”?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nếu ví “Về chính chúng ta” như một bản nhạc, thì âm hưởng chủ đạo của bản nhạc đó là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong đoạn văn mở đầu, tác giả đặt ra hàng loạt câu hỏi. Mục đích chính của việc này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Rô-ve-li cho rằng, “chúng ta hiểu ít nhất là chính chúng ta”. Điều này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong văn bản, Rô-ve-li đề cập đến “tính hiện thực” của các giá trị đạo đức và tình yêu. “Tính hiện thực” ở đây được hiểu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Văn bản “Về chính chúng ta” có điểm gì khác biệt so với một bài báo khoa học chuyên ngành?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Rô-ve-li khẳng định: “Tự nhiên là ngôi nhà của chúng ta”. Ý nghĩa của hình ảnh “ngôi nhà” ở đây là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Về chính chúng ta” cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong văn bản, Rô-ve-li sử dụng nhiều phép so sánh ngầm (ẩn dụ). Hãy chỉ ra một ví dụ về phép ẩn dụ trong văn bản.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Rô-ve-li viết: “Chúng ta là một phần của tự nhiên, chúng ta là tự nhiên”. Câu này thể hiện quan điểm gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu một người cho rằng: “Con người là sinh vật cao cấp nhất trên Trái Đất, có quyền chi phối mọi loài khác”. Quan điểm này có phù hợp với tinh thần của văn bản “Về chính chúng ta” không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, tác giả đã sử dụng những loại bằng chứng nào để thuyết phục người đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đọc lại toàn bộ văn bản “Về chính chúng ta”, bạn rút ra được bài học quan trọng nhất nào về cách nhìn nhận bản thân và thế giới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, tác giả Carlo Rovelli chủ yếu tiếp cận vấn đề con người từ góc độ nào?

  • A. Triết học duy tâm
  • B. Khoa học tự nhiên
  • C. Xã hội học
  • D. Văn hóa học

Câu 2: Carlo Rovelli lập luận rằng "chúng ta là hình ảnh phản chiếu của thế giới". Ý kiến này thể hiện rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa con người và vũ trụ theo tác giả?

  • A. Sự tách biệt hoàn toàn giữa con người và vũ trụ.
  • B. Vũ trụ là một thực thể xa lạ và không ảnh hưởng đến con người.
  • C. Con người và vũ trụ có mối liên hệ mật thiết, tương hỗ và phản ánh lẫn nhau.
  • D. Con người chỉ là một phần nhỏ bé, không đáng kể trong vũ trụ rộng lớn.

Câu 3: Trong “Về chính chúng ta”, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Mục đích chính của việc sử dụng biện pháp tu từ này là gì?

  • A. Tăng tính trang trọng cho văn bản.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ về những kiến thức khoa học.
  • C. Làm phức tạp hóa vấn đề để gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Khơi gợi sự tò mò, suy tư và dẫn dắt người đọc khám phá vấn đề.

Câu 4: Xét về mặt thể loại, “Về chính chúng ta” gần với thể loại văn học nào nhất?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tùy bút/ Tiểu luận
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 5: Đoạn văn sau đây trích từ “Về chính chúng ta”: “Chúng ta không phải là những vị khách bàng quan đứng bên ngoài thế giới. Chúng ta là một bộ phận không thể tách rời của tự nhiên…”. Đoạn văn này thể hiện rõ nhất quan điểm nào của tác giả?

  • A. Con người là một phần hữu cơ của thế giới tự nhiên.
  • B. Con người có khả năng chi phối và kiểm soát thế giới tự nhiên.
  • C. Thế giới tự nhiên là một bí ẩn không thể khám phá.
  • D. Con người nên sống tách biệt khỏi thế giới tự nhiên.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli có nhắc đến cụm từ “bức tranh khoa học rộng lớn”. Cụm từ này có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật hiện đại.
  • B. Những khám phá mới nhất trong lĩnh vực vật lý.
  • C. Toàn bộ tri thức và hiểu biết của nhân loại về thế giới.
  • D. Sự phức tạp và khó hiểu của các hiện tượng tự nhiên.

Câu 7: Nếu “Về chính chúng ta” được coi là một bài học, thì bài học lớn nhất mà Carlo Rovelli muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Sự cần thiết phải chinh phục và khai thác tự nhiên.
  • B. Sự khiêm tốn, ý thức về giới hạn hiểu biết của con người trước vũ trụ.
  • C. Vai trò trung tâm của con người trong vũ trụ.
  • D. Sức mạnh của khoa học trong việc giải quyết mọi vấn đề.

Câu 8: Trong văn bản, tác giả khẳng định: “Chúng ta là một trong vô số biểu hiện biến thiên vô cùng tận của nó [tự nhiên]”. Từ “biến thiên” trong ngữ cảnh này gợi ý điều gì?

  • A. Sự ổn định và bất biến của tự nhiên.
  • B. Sự đơn điệu và nhàm chán của thế giới tự nhiên.
  • C. Khả năng dự đoán chính xác mọi hiện tượng tự nhiên.
  • D. Sự đa dạng, phong phú và luôn đổi mới của tự nhiên.

Câu 9: Carlo Rovelli viết: “Tất cả những gì chúng ta biết về thế giới cho chúng ta thấy rằng… không có ‘bên ngoài’ chúng ta”. Câu này có nghĩa là gì?

  • A. Không có ranh giới rõ ràng giữa con người và thế giới khách quan.
  • B. Con người có khả năng nhận thức mọi thứ tồn tại trong thế giới.
  • C. Thế giới khách quan hoàn toàn phụ thuộc vào nhận thức của con người.
  • D. Con người nên tập trung vào thế giới nội tâm hơn là thế giới bên ngoài.

Câu 10: Trong “Về chính chúng ta”, tác giả sử dụng nhiều thông tin khoa học. Vai trò của những thông tin này trong văn bản là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khô khan và khó hiểu.
  • B. Cung cấp bằng chứng xác thực, tăng tính thuyết phục cho các luận điểm.
  • C. Thể hiện kiến thức uyên bác của tác giả.
  • D. Đánh lạc hướng người đọc khỏi những vấn đề chính.

Câu 11: Xét về giọng điệu chủ đạo, “Về chính chúng ta” mang giọng điệu như thế nào?

  • A. Mỉa mai, châm biếm
  • B. Hùng hồn, đanh thép
  • C. Trầm tĩnh, suy tư
  • D. Hài hước, dí dỏm

Câu 12: Trong văn bản, Carlo Rovelli đề cập đến “sự hiếu kỳ bẩm sinh của con người”. Theo tác giả, sự hiếu kỳ này có vai trò gì?

  • A. Cản trở con người tập trung vào cuộc sống hiện tại.
  • B. Khiến con người trở nên hoài nghi và bi quan.
  • C. Làm phân tán sự chú ý của con người vào những điều không cần thiết.
  • D. Thúc đẩy con người khám phá, tìm hiểu và mở rộng hiểu biết về thế giới.

Câu 13: Nếu so sánh với các nhà khoa học khác, điểm đặc biệt trong cách Carlo Rovelli tiếp cận và trình bày kiến thức khoa học là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào các công thức và số liệu khô khan.
  • B. Kết hợp kiến thức khoa học với suy tư triết học và giọng văn giàu chất văn chương.
  • C. Trình bày kiến thức một cách đơn giản hóa, dễ dãi.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.

Câu 14: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Văn bản ‘Về chính chúng ta’ thể hiện cái nhìn … về vị trí của con người trong vũ trụ.”

  • A. ích kỷ
  • B. tự mãn
  • C. khiêm nhường
  • D. thờ ơ

Câu 15: Trong “Về chính chúng ta”, tác giả khẳng định con người là “một bộ phận hữu cơ của tự nhiên”. Cách hiểu nào sau đây phản ánh đúng nhất ý của tác giả?

  • A. Con người có thể tồn tại và phát triển hoàn toàn độc lập với tự nhiên.
  • B. Tự nhiên chỉ là môi trường sống bên ngoài của con người.
  • C. Con người và tự nhiên có mối quan hệ đối lập và xung đột.
  • D. Con người gắn bó mật thiết, không thể tách rời khỏi tự nhiên và chịu sự chi phối của tự nhiên.

Câu 16: Nếu mục đích của văn bản “Về chính chúng ta” là thay đổi nhận thức của người đọc, thì tác giả muốn thay đổi nhận thức về điều gì?

  • A. Về vị trí và vai trò của con người trong vũ trụ.
  • B. Về tầm quan trọng của việc học thuộc lòng các kiến thức khoa học.
  • C. Về sự khác biệt giữa khoa học và văn học.
  • D. Về cách sử dụng các biện pháp tu từ trong văn nghị luận.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc “chúng ta hiểu ít nhất về chính chúng ta”. Điều này thể hiện thái độ gì của tác giả?

  • A. Tự tin và kiêu ngạo
  • B. Khiêm tốn và tự vấn
  • C. Bi quan và tuyệt vọng
  • D. Thờ ơ và lãnh đạm

Câu 18: Thông điệp nào sau đây KHÔNG được thể hiện trong văn bản “Về chính chúng ta”?

  • A. Con người nên có thái độ khiêm nhường trước vũ trụ.
  • B. Khoa học giúp con người hiểu rõ hơn về bản thân và thế giới.
  • C. Văn học quan trọng hơn khoa học trong việc khám phá bản chất con người.
  • D. Con người là một phần không thể tách rời của tự nhiên.

Câu 19: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều phép liệt kê (ví dụ: liệt kê các câu hỏi mở đầu). Mục đích của việc sử dụng phép liệt kê này là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự đa dạng, phong phú của vấn đề hoặc các khía cạnh liên quan.
  • B. Giảm bớt sự trang trọng của văn bản.
  • C. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và lan man.
  • D. Thể hiện sự thiếu logic trong lập luận.

Câu 20: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự liên hệ giữa “Về chính chúng ta” với lĩnh vực Vật lý học?

  • A. “Tôi không thể, dù chỉ tưởng tượng, làm sao có thể trả lời một câu hỏi như thế trong vài trang giấy.”
  • B. “Nhưng nếu né tránh hay phớt lờ câu hỏi ấy, thì theo tôi sẽ bỏ sót những điều cốt lõi.”
  • C. “Trong bức tranh khoa học rộng lớn ngày nay, có nhiều thứ chúng ta không thể hiểu nổi, và một trong những thứ mà ta hiểu ít nhất là chính chúng ta.”
  • D. “Tôi đã trình bày thế giới trông như thế nào dưới ánh sáng khoa học, và chúng ta cũng là một phần của cái thế giới ấy.”

Câu 21: Trong “Về chính chúng ta”, Carlo Rovelli đã sử dụng phối hợp nhiều phương thức biểu đạt. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 22: Văn bản “Về chính chúng ta” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho kiểu văn bản nào?

  • A. Văn bản thông tin
  • B. Văn bản художественный (văn chương)
  • C. Văn bản nghị luận khoa học
  • D. Văn bản hành chính

Câu 23: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của Carlo Rovelli về vũ trụ và con người, bạn nên tìm đọc tác phẩm nào của ông?

  • A. Bảy bài học ngắn gọn về vật lý
  • B. Sapiens: Lược sử loài người
  • C. Nguồn gốc của các loài
  • D. Lược sử thời gian

Câu 24: Trong “Về chính chúng ta”, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ mang tính trừu tượng (ví dụ: “thực tại”, “thế giới”, “tự nhiên”). Việc sử dụng từ ngữ trừu tượng này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn.
  • B. Góp phần thể hiện tính triết lý, khái quát và chiều sâu tư tưởng của văn bản.
  • C. Tạo ra sự mơ hồ và khó hiểu cho người đọc.
  • D. Giới hạn đối tượng tiếp nhận của văn bản.

Câu 25: Trong đoạn mở đầu, tác giả đặt ra hàng loạt câu hỏi. Cách mở đầu này có ưu điểm gì trong việc thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. Làm cho phần mở đầu trở nên dài dòng và chậm rãi.
  • B. Khiến người đọc cảm thấy bối rối và khó định hướng.
  • C. Tạo ra sự tò mò, kích thích trí tưởng tượng và khơi gợi nhu cầu tìm hiểu.
  • D. Thể hiện sự thiếu tự tin của tác giả khi đặt vấn đề.

Câu 26: Nếu “Về chính chúng ta” được trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy, thì ý tưởng trung tâm của sơ đồ sẽ là gì?

  • A. Lịch sử phát triển của loài người
  • B. Những bí ẩn của vũ trụ
  • C. Phương pháp nghiên cứu khoa học
  • D. Mối quan hệ giữa con người và thế giới

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có sử dụng ngôi “chúng ta” xuyên suốt. Việc sử dụng ngôi “chúng ta” này tạo ra hiệu quả gì?

  • A. Tạo ra khoảng cách giữa tác giả và người đọc.
  • B. Tạo cảm giác gần gũi, thân mật và đồng điệu giữa tác giả và người đọc.
  • C. Thể hiện sự áp đặt quan điểm của tác giả lên người đọc.
  • D. Làm cho văn bản trở nên thiếu khách quan.

Câu 28: Câu hỏi nào sau đây thể hiện đúng nhất tinh thần của văn bản “Về chính chúng ta”?

  • A. Con người có thể chinh phục hoàn toàn vũ trụ không?
  • B. Khoa học có thể giải đáp mọi bí ẩn của cuộc sống không?
  • C. Chúng ta thực sự là ai trong thế giới rộng lớn này?
  • D. Làm thế nào để con người trở thành trung tâm của vũ trụ?

Câu 29: Nếu ví “Về chính chúng ta” như một cuộc đối thoại, thì đây là cuộc đối thoại giữa ai với ai?

  • A. Giữa tác giả với chính bản thân và với người đọc về những vấn đề lớn của con người.
  • B. Giữa khoa học và văn học về phương pháp khám phá thế giới.
  • C. Giữa con người hiện đại và con người trong quá khứ về tri thức.
  • D. Giữa các nhà khoa học với nhau về các vấn đề chuyên môn.

Câu 30: Đâu là nhận xét khái quát phù hợp nhất về giá trị của văn bản “Về chính chúng ta”?

  • A. Cung cấp những kiến thức vật lý chuyên sâu và phức tạp.
  • B. Thể hiện tài năng văn chương 뛰어 vời của tác giả.
  • C. Giải đáp tất cả những câu hỏi về con người và vũ trụ.
  • D. Gợi mở những suy tư sâu sắc về vị trí và ý nghĩa tồn tại của con người trong vũ trụ, bằng ngôn ngữ khoa học và giàu chất triết lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, tác giả Carlo Rovelli chủ yếu tiếp cận vấn đề con người từ góc độ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Carlo Rovelli lập luận rằng 'chúng ta là hình ảnh phản chiếu của thế giới'. Ý kiến này thể hiện rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa con người và vũ trụ theo tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong “Về chính chúng ta”, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Mục đích chính của việc sử dụng biện pháp tu từ này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Xét về mặt thể loại, “Về chính chúng ta” gần với thể loại văn học nào nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đoạn văn sau đây trích từ “Về chính chúng ta”: “Chúng ta không phải là những vị khách bàng quan đứng bên ngoài thế giới. Chúng ta là một bộ phận không thể tách rời của tự nhiên…”. Đoạn văn này thể hiện rõ nhất quan điểm nào của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli có nhắc đến cụm từ “bức tranh khoa học rộng lớn”. Cụm từ này có ý nghĩa biểu tượng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nếu “Về chính chúng ta” được coi là một bài học, thì bài học lớn nhất mà Carlo Rovelli muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong văn bản, tác giả khẳng định: “Chúng ta là một trong vô số biểu hiện biến thiên vô cùng tận của nó [tự nhiên]”. Từ “biến thiên” trong ngữ cảnh này gợi ý điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Carlo Rovelli viết: “Tất cả những gì chúng ta biết về thế giới cho chúng ta thấy rằng… không có ‘bên ngoài’ chúng ta”. Câu này có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong “Về chính chúng ta”, tác giả sử dụng nhiều thông tin khoa học. Vai trò của những thông tin này trong văn bản là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Xét về giọng điệu chủ đạo, “Về chính chúng ta” mang giọng điệu như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong văn bản, Carlo Rovelli đề cập đến “sự hiếu kỳ bẩm sinh của con người”. Theo tác giả, sự hiếu kỳ này có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nếu so sánh với các nhà khoa học khác, điểm đặc biệt trong cách Carlo Rovelli tiếp cận và trình bày kiến thức khoa học là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Văn bản ‘Về chính chúng ta’ thể hiện cái nhìn … về vị trí của con người trong vũ trụ.”

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong “Về chính chúng ta”, tác giả khẳng định con người là “một bộ phận hữu cơ của tự nhiên”. Cách hiểu nào sau đây phản ánh đúng nhất ý của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nếu mục đích của văn bản “Về chính chúng ta” là thay đổi nhận thức của người đọc, thì tác giả muốn thay đổi nhận thức về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc “chúng ta hiểu ít nhất về chính chúng ta”. Điều này thể hiện thái độ gì của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Thông điệp nào sau đây KHÔNG được thể hiện trong văn bản “Về chính chúng ta”?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều phép liệt kê (ví dụ: liệt kê các câu hỏi mở đầu). Mục đích của việc sử dụng phép liệt kê này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự liên hệ giữa “Về chính chúng ta” với lĩnh vực Vật lý học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong “Về chính chúng ta”, Carlo Rovelli đã sử dụng phối hợp nhiều phương thức biểu đạt. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Văn bản “Về chính chúng ta” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho kiểu văn bản nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của Carlo Rovelli về vũ trụ và con người, bạn nên tìm đọc tác phẩm nào của ông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong “Về chính chúng ta”, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ mang tính trừu tượng (ví dụ: “thực tại”, “thế giới”, “tự nhiên”). Việc sử dụng từ ngữ trừu tượng này có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong đoạn mở đầu, tác giả đặt ra hàng loạt câu hỏi. Cách mở đầu này có ưu điểm gì trong việc thu hút sự chú ý của người đọc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nếu “Về chính chúng ta” được trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy, thì ý tưởng trung tâm của sơ đồ sẽ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có sử dụng ngôi “chúng ta” xuyên suốt. Việc sử dụng ngôi “chúng ta” này tạo ra hiệu quả gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Câu hỏi nào sau đây thể hiện đúng nhất tinh thần của văn bản “Về chính chúng ta”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu ví “Về chính chúng ta” như một cuộc đối thoại, thì đây là cuộc đối thoại giữa ai với ai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đâu là nhận xét khái quát phù hợp nhất về giá trị của văn bản “Về chính chúng ta”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, tác giả Carlo Rovelli đề xuất cách tiếp cận nào để khám phá bản chất của con người?

  • A. Dựa trên các quan niệm triết học truyền thống về con người.
  • B. Kết hợp kiến thức khoa học hiện đại với suy tư về vị trí con người trong vũ trụ.
  • C. Chủ yếu dựa vào các nghiên cứu tâm lý học hành vi để phân tích con người.
  • D. Tập trung vào yếu tố lịch sử và văn hóa để định nghĩa bản sắc con người.

Câu 2: Xét đoạn văn sau: “Chúng ta không phải là những thực thể tách biệt… mà là một phần không thể thiếu của thế giới… Sự hiểu biết về thế giới tự nhiên cũng chính là sự hiểu biết về chính chúng ta.” Đoạn văn này thể hiện luận điểm cốt lõi nào của tác giả?

  • A. Con người có khả năng nhận thức và làm chủ thế giới tự nhiên.
  • B. Thế giới tự nhiên là nguồn gốc của mọi vấn đề trong xã hội loài người.
  • C. Sự phát triển của khoa học công nghệ đang dần tách con người khỏi tự nhiên.
  • D. Con người và thế giới tự nhiên có mối liên hệ mật thiết, không thể tách rời.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng những loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho các luận điểm của mình về mối quan hệ giữa con người và thế giới?

  • A. Chủ yếu dựa vào các dẫn chứng lịch sử và giai thoại văn học.
  • B. Sử dụng các kết quả nghiên cứu xã hội học và thống kê dân số.
  • C. Kết hợp thông tin khoa học (vật lý, sinh học) với suy luận logic và triết học.
  • D. Dựa trên kinh nghiệm cá nhân và quan sát chủ quan về cuộc sống.

Câu 4: Biện pháp tu từ điệp ngữ “chúng ta” được lặp lại nhiều lần trong văn bản “Về chính chúng ta” có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Nhấn mạnh tính cộng đồng, sự liên kết và mối quan hệ giữa con người với thế giới.
  • B. Tạo nhịp điệu và tính nhạc điệu cho văn bản, giúp văn bản dễ đọc, dễ nhớ.
  • C. Thể hiện sự tự tin và khẳng định mạnh mẽ quan điểm cá nhân của tác giả.
  • D. Gây sự tò mò và kích thích trí tưởng tượng của người đọc về chủ đề con người.

Câu 5: Nếu “Về chính chúng ta” được xem là một bài nghị luận khoa học phổ thông, thì yếu tố nào sau đây KHÔNG phù hợp với đặc điểm của thể loại này?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trong sáng, dễ hiểu, gần gũi với đời sống.
  • B. Trình bày các thông tin, số liệu khoa học một cách chi tiết và phức tạp.
  • C. Đưa ra các luận điểm rõ ràng, có lý lẽ và bằng chứng thuyết phục.
  • D. Mục đích truyền đạt kiến thức khoa học đến đông đảo công chúng.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli thể hiện thái độ như thế nào đối với khả năng nhận thức của con người về thế giới?

  • A. Tự mãn và khẳng định con người đã đạt đến đỉnh cao của nhận thức.
  • B. Bi quan và cho rằng con người không thể thực sự hiểu biết thế giới.
  • C. Khiêm tốn, thừa nhận giới hạn của nhận thức nhưng vẫn lạc quan về khả năng khám phá.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến việc con người có nhận thức được thế giới hay không.

Câu 7: Xét câu hỏi mở đầu văn bản: “Chúng ta là ai? Chúng ta đến từ đâu? Mối quan hệ giữa chúng ta và thế giới là gì?” Dụng ý chính của tác giả khi đặt ra những câu hỏi này là gì?

  • A. Để kiểm tra kiến thức của người đọc về các vấn đề triết học.
  • B. Để tạo ra một không khí trang trọng và nghiêm túc cho văn bản.
  • C. Để thách thức các quan điểm truyền thống về con người và thế giới.
  • D. Để gợi mở vấn đề, thu hút sự chú ý của người đọc và định hướng nội dung chính của văn bản.

Câu 8: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, tác giả Carlo Rovelli muốn truyền tải thông điệp chính nào đến người đọc?

  • A. Con người cần tập trung vào việc khám phá thế giới bên ngoài để phát triển khoa học.
  • B. Hiểu biết về thế giới tự nhiên giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân và vị trí của mình.
  • C. Khoa học và triết học là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • D. Con người nên sống hòa mình vào thiên nhiên và từ bỏ những tiện nghi văn minh.

Câu 9: Nếu so sánh văn bản “Về chính chúng ta” với các bài nghị luận xã hội khác, điểm khác biệt nổi bật nhất của văn bản này là gì?

  • A. Văn phong trang trọng, sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
  • B. Đề cập đến những vấn đề mang tính thời sự và cấp bách của xã hội.
  • C. Kết hợp góc nhìn khoa học tự nhiên (vật lý) để suy tư về các vấn đề nhân sinh.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và yếu tố biểu cảm để tăng tính hấp dẫn.

Câu 10: Trong văn bản, tác giả khẳng định: “Chúng ta là sản phẩm của lịch sử vũ trụ.” Câu nói này có ý nghĩa gì sâu sắc?

  • A. Con người có nguồn gốc từ các hành tinh khác trong vũ trụ.
  • B. Lịch sử vũ trụ là một quá trình ngẫu nhiên và không có mục đích.
  • C. Sự tồn tại của con người chỉ là một hiện tượng thoáng qua trong vũ trụ.
  • D. Sự hình thành và phát triển của con người gắn liền với quá trình tiến hóa của vũ trụ.

Câu 11: Đoạn văn nào sau đây KHÔNG thể hiện rõ quan điểm “con người là một bộ phận của tự nhiên” như trong văn bản “Về chính chúng ta”?

  • A. “Cơ thể chúng ta chứa đựng những nguyên tử đã từng thuộc về các vì sao xa xôi.”
  • B. “Con người có trí tuệ và ý chí, có khả năng chinh phục và cải tạo tự nhiên.”
  • C. “Chúng ta thở cùng một bầu không khí, uống cùng một nguồn nước với muôn loài.”
  • D. “Sự sống của chúng ta phụ thuộc vào các quy luật tự nhiên và hệ sinh thái.”

Câu 12: Văn bản “Về chính chúng ta” có thể giúp người đọc hình thành hoặc củng cố phẩm chất nào sau đây?

  • A. Tính tự cao tự đại về vị trí trung tâm của con người trong vũ trụ.
  • B. Sự thờ ơ, thiếu trách nhiệm với các vấn đề của thế giới tự nhiên.
  • C. Sự khiêm tốn, trân trọng và ý thức bảo vệ môi trường sống chung.
  • D. Thói quen chỉ trích và phủ nhận những kiến thức khoa học hiện đại.

Câu 13: Trong văn bản, tác giả sử dụng phép so sánh để làm nổi bật điều gì khi nói về con người và vũ trụ?

  • A. Sự đối lập hoàn toàn giữa sự nhỏ bé của con người và sự vô tận của vũ trụ.
  • B. Sự tương đồng về bản chất vật chất giữa con người và vũ trụ bao la.
  • C. Khả năng chinh phục vũ trụ của con người nhờ khoa học và công nghệ.
  • D. Vẻ đẹp tráng lệ và bí ẩn của vũ trụ kích thích trí tò mò của con người.

Câu 14: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Carlo Rovelli và các tác phẩm khác của ông, em sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

  • A. Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10.
  • B. Các trang báo điện tử trong nước.
  • C. Phỏng vấn trực tiếp tác giả.
  • D. Các trang web chuyên về khoa học, văn học và tiểu sử tác giả trên internet.

Câu 15: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến cụm từ “bức tranh khoa học rộng lớn”. Cụm từ này có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự phức tạp và khó hiểu của các lý thuyết khoa học.
  • B. Giới hạn của khoa học trong việc khám phá thế giới.
  • C. Tổng thể kiến thức khoa học đồ sộ và không ngừng mở rộng.
  • D. Sự thay đổi liên tục của các quan điểm khoa học theo thời gian.

Câu 16: Văn bản “Về chính chúng ta” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Nghị luận khoa học
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 17: Đối tượng mà văn bản “Về chính chúng ta” hướng đến chủ yếu là ai?

  • A. Các nhà khoa học chuyên ngành vật lý.
  • B. Các nhà triết học và nghiên cứu sinh.
  • C. Độc giả phổ thông, có quan tâm đến khoa học và triết học.
  • D. Học sinh trung học phổ thông chuyên ban khoa học tự nhiên.

Câu 18: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli đã sử dụng giọng văn chủ đạo nào?

  • A. Trầm tĩnh, suy tư, mang tính triết lý.
  • B. Hóm hỉnh, hài hước, gần gũi đời thường.
  • C. Mạnh mẽ, quyết liệt, mang tính tranh luận.
  • D. Trang trọng, nghiêm nghị, mang tính giáo huấn.

Câu 19: Nếu muốn minh họa cho luận điểm “con người là một phần của tự nhiên” bằng một hình ảnh biểu tượng, em sẽ chọn hình ảnh nào sau đây?

  • A. Hình ảnh con tàu vũ trụ chinh phục các hành tinh.
  • B. Hình ảnh nhà máy hiện đại với dây chuyền sản xuất tự động.
  • C. Hình ảnh đô thị sầm uất với những tòa nhà cao tầng.
  • D. Hình ảnh cây cổ thụ với bộ rễ cắm sâu vào lòng đất.

Câu 20: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli đề cập đến “sự hiếu kỳ bẩm sinh” của con người. Theo em, sự hiếu kỳ này đóng vai trò gì trong việc “kết nối tri thức” và khám phá “về chính chúng ta”?

  • A. Sự hiếu kỳ có thể dẫn đến những sai lầm và ảo tưởng về thế giới.
  • B. Sự hiếu kỳ là động lực mạnh mẽ thúc đẩy con người tìm hiểu và khám phá thế giới, từ đó hiểu rõ hơn về chính mình.
  • C. Sự hiếu kỳ chỉ phù hợp với trẻ em, người trưởng thành cần tập trung vào thực tế.
  • D. Sự hiếu kỳ cần được kiểm soát để tránh lãng phí thời gian và công sức.

Câu 21: Câu văn “Và chúng ta cũng là một phần của cái thế giới ấy” trong văn bản “Về chính chúng ta” có vai trò gì trong mạch lập luận của tác giả?

  • A. Mở đầu cho phần thân bài, giới thiệu các luận điểm chính.
  • B. Kết thúc phần mở bài, chuyển ý sang nội dung khác.
  • C. Khẳng định lại luận điểm trung tâm, nhấn mạnh thông điệp chính.
  • D. Nêu ra một vấn đề mới, mở rộng phạm vi thảo luận.

Câu 22: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli có sử dụng yếu tố tự sự (kể chuyện) không? Nếu có, yếu tố tự sự đó phục vụ mục đích gì?

  • A. Không có yếu tố tự sự trong văn bản.
  • B. Có, để tạo sự gần gũi và thân mật với người đọc.
  • C. Có, để kể về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • D. Có, nhưng rất hạn chế, chủ yếu để dẫn dắt và minh họa cho các ý tưởng khoa học.

Câu 23: Nếu được yêu cầu tóm tắt nội dung chính của văn bản “Về chính chúng ta” trong một câu văn ngắn gọn, em sẽ tóm tắt như thế nào?

  • A. Văn bản trình bày những khám phá mới nhất của vật lý học hiện đại.
  • B. Văn bản khẳng định mối liên hệ sâu sắc giữa con người và thế giới tự nhiên, đồng thời thể hiện sự khiêm tốn trước vũ trụ bao la.
  • C. Văn bản phê phán những quan niệm sai lầm của con người về vị trí trung tâm của mình trong vũ trụ.
  • D. Văn bản kêu gọi con người hãy sống hòa hợp với thiên nhiên và bảo vệ môi trường.

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, yếu tố biểu cảm đó được thể hiện qua những phương tiện nào?

  • A. Không có yếu tố biểu cảm trong văn bản.
  • B. Có, chủ yếu qua các từ ngữ miêu tả và hình ảnh so sánh.
  • C. Có, qua giọng văn suy tư, những câu hỏi tu từ và từ ngữ thể hiện thái độ.
  • D. Có, qua việc sử dụng các yếu tố hài hước và châm biếm.

Câu 25: Văn bản “Về chính chúng ta” có điểm tương đồng nào với các tác phẩm văn học nghệ thuật (thơ, truyện, ký…) cùng chủ đề về con người và vũ trụ?

  • A. Cùng thể hiện sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ và suy tư trước sự kỳ vĩ của vũ trụ và vị trí nhỏ bé của con người.
  • B. Cùng sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ để diễn đạt ý tưởng.
  • C. Cùng tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống con người.
  • D. Cùng kể những câu chuyện hấp dẫn về hành trình khám phá vũ trụ.

Câu 26: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli có đề cập đến những vấn đề đạo đức nào liên quan đến mối quan hệ giữa con người và thế giới?

  • A. Vấn đề phân biệt chủng tộc và bất bình đẳng xã hội.
  • B. Vấn đề chiến tranh và xung đột giữa các quốc gia.
  • C. Vấn đề nghèo đói và lạc hậu ở các nước đang phát triển.
  • D. Vấn đề về trách nhiệm bảo vệ môi trường và thái độ sống khiêm tốn, hòa hợp với tự nhiên.

Câu 27: Nếu văn bản “Về chính chúng ta” được chuyển thể thành một bài thuyết trình, em sẽ lựa chọn hình thức trình bày nào để tăng tính hấp dẫn và dễ hiểu?

  • A. Chỉ sử dụng chữ viết trên slide trình chiếu.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc đọc diễn cảm văn bản.
  • C. Kết hợp hình ảnh, video minh họa, sơ đồ tư duy và tương tác với khán giả.
  • D. Sử dụng âm nhạc du dương để tạo không khí thư giãn.

Câu 28: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli có nhắc đến những “bí ẩn” của vũ trụ. Theo em, việc thừa nhận những bí ẩn này có ý nghĩa gì đối với quá trình “kết nối tri thức”?

  • A. Thừa nhận bí ẩn có nghĩa là khoa học đã đi đến giới hạn và không thể tiến xa hơn.
  • B. Thừa nhận bí ẩn giúp con người khiêm tốn, không ngừng tìm tòi và khám phá những điều chưa biết.
  • C. Thừa nhận bí ẩn khiến con người cảm thấy hoang mang và mất phương hướng trong cuộc sống.
  • D. Thừa nhận bí ẩn là cách để con người trốn tránh những vấn đề khó khăn của thực tế.

Câu 29: Nếu được đặt câu hỏi “Về chính chúng ta” cho chính bản thân, câu trả lời đầu tiên của em sẽ là gì?

  • A. Tôi là một cá thể độc lập và khác biệt với mọi người.
  • B. Tôi là trung tâm của thế giới, mọi thứ xoay quanh tôi.
  • C. Tôi là một phần nhỏ bé nhưng không thể thiếu của thế giới rộng lớn.
  • D. Tôi chưa thể trả lời câu hỏi này, cần có thêm thời gian suy nghĩ.

Câu 30: Vận dụng những kiến thức và thông điệp từ văn bản “Về chính chúng ta”, em sẽ hành động như thế nào để thể hiện sự “kết nối tri thức” trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Chỉ tập trung vào việc học tập các môn khoa học tự nhiên.
  • B. Tách biệt bản thân khỏi thế giới tự nhiên và các vấn đề xã hội.
  • C. Chỉ quan tâm đến những vấn đề cá nhân và lợi ích riêng.
  • D. Không ngừng học hỏi, tìm hiểu thế giới xung quanh và sống có trách nhiệm với cộng đồng, tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, tác giả Carlo Rovelli đề xuất cách tiếp cận nào để khám phá bản chất của con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét đoạn văn sau: “Chúng ta không phải là những thực thể tách biệt… mà là một phần không thể thiếu của thế giới… Sự hiểu biết về thế giới tự nhiên cũng chính là sự hiểu biết về chính chúng ta.” Đoạn văn này thể hiện luận điểm cốt lõi nào của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng những loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho các luận điểm của mình về mối quan hệ giữa con người và thế giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Biện pháp tu từ điệp ngữ “chúng ta” được lặp lại nhiều lần trong văn bản “Về chính chúng ta” có tác dụng gì nổi bật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nếu “Về chính chúng ta” được xem là một bài nghị luận khoa học phổ thông, thì yếu tố nào sau đây KHÔNG phù hợp với đặc điểm của thể loại này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli thể hiện thái độ như thế nào đối với khả năng nhận thức của con người về thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Xét câu hỏi mở đầu văn bản: “Chúng ta là ai? Chúng ta đến từ đâu? Mối quan hệ giữa chúng ta và thế giới là gì?” Dụng ý chính của tác giả khi đặt ra những câu hỏi này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, tác giả Carlo Rovelli muốn truyền tải thông điệp chính nào đến người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nếu so sánh văn bản “Về chính chúng ta” với các bài nghị luận xã hội khác, điểm khác biệt nổi bật nhất của văn bản này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong văn bản, tác giả khẳng định: “Chúng ta là sản phẩm của lịch sử vũ trụ.” Câu nói này có ý nghĩa gì sâu sắc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đoạn văn nào sau đây KHÔNG thể hiện rõ quan điểm “con người là một bộ phận của tự nhiên” như trong văn bản “Về chính chúng ta”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Văn bản “Về chính chúng ta” có thể giúp người đọc hình thành hoặc củng cố phẩm chất nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong văn bản, tác giả sử dụng phép so sánh để làm nổi bật điều gì khi nói về con người và vũ trụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Carlo Rovelli và các tác phẩm khác của ông, em sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến cụm từ “bức tranh khoa học rộng lớn”. Cụm từ này có ý nghĩa biểu tượng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Văn bản “Về chính chúng ta” thuộc thể loại văn bản nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đối tượng mà văn bản “Về chính chúng ta” hướng đến chủ yếu là ai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli đã sử dụng giọng văn chủ đạo nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nếu muốn minh họa cho luận điểm “con người là một phần của tự nhiên” bằng một hình ảnh biểu tượng, em sẽ chọn hình ảnh nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli đề cập đến “sự hiếu kỳ bẩm sinh” của con người. Theo em, sự hiếu kỳ này đóng vai trò gì trong việc “kết nối tri thức” và khám phá “về chính chúng ta”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Câu văn “Và chúng ta cũng là một phần của cái thế giới ấy” trong văn bản “Về chính chúng ta” có vai trò gì trong mạch lập luận của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli có sử dụng yếu tố tự sự (kể chuyện) không? Nếu có, yếu tố tự sự đó phục vụ mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nếu được yêu cầu tóm tắt nội dung chính của văn bản “Về chính chúng ta” trong một câu văn ngắn gọn, em sẽ tóm tắt như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, yếu tố biểu cảm đó được thể hiện qua những phương tiện nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Văn bản “Về chính chúng ta” có điểm tương đồng nào với các tác phẩm văn học nghệ thuật (thơ, truyện, ký…) cùng chủ đề về con người và vũ trụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli có đề cập đến những vấn đề đạo đức nào liên quan đến mối quan hệ giữa con người và thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu văn bản “Về chính chúng ta” được chuyển thể thành một bài thuyết trình, em sẽ lựa chọn hình thức trình bày nào để tăng tính hấp dẫn và dễ hiểu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong văn bản, tác giả Carlo Rovelli có nhắc đến những “bí ẩn” của vũ trụ. Theo em, việc thừa nhận những bí ẩn này có ý nghĩa gì đối với quá trình “kết nối tri thức”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu được đặt câu hỏi “Về chính chúng ta” cho chính bản thân, câu trả lời đầu tiên của em sẽ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Vận dụng những kiến thức và thông điệp từ văn bản “Về chính chúng ta”, em sẽ hành động như thế nào để thể hiện sự “kết nối tri thức” trong cuộc sống hàng ngày?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, Các-lô Rô-ve-li sử dụng hình ảnh “bức tranh khoa học rộng lớn” để nói về điều gì?

  • A. Sự phức tạp và khó hiểu của thế giới tự nhiên.
  • B. Tổng thể kiến thức và sự hiểu biết của con người về vũ trụ và thế giới.
  • C. Những thành tựu khoa học vĩ đại mà con người đã đạt được.
  • D. Giới hạn trong khả năng nhận thức của con người so với vũ trụ bao la.

Câu 2: Rô-ve-li đặt ra hàng loạt câu hỏi tu từ ở đầu văn bản “Về chính chúng ta” nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Gây ấn tượng mạnh mẽ và khơi gợi sự tò mò, suy nghĩ của người đọc về chủ đề.
  • B. Thể hiện sự hoài nghi của tác giả về khả năng nhận thức của con người.
  • C. Tạo ra giọng điệu thân mật, gần gũi với người đọc.
  • D. Tóm tắt những nội dung chính sẽ được trình bày trong văn bản.

Câu 3: Trong văn bản, Rô-ve-li khẳng định “chúng ta là một phần của thế giới”. Câu nói này thể hiện quan điểm triết học nào?

  • A. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
  • B. Chủ nghĩa антропоцентризм (chủ nghĩa nhân vị trung tâm).
  • C. Chủ nghĩa tự nhiên (naturalism) và tính thống nhất của tồn tại.
  • D. Thuyết nhị nguyên tâm - vật.

Câu 4: Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ ngạc nhiên, ngưỡng mộ của Rô-ve-li trước sự phức tạp và kì diệu của thế giới?

  • A. “Tôi không thể, dù chỉ tưởng tượng, làm sao có thể trả lời một câu hỏi như thế trong vài trang giấy.”
  • B. “Nhưng nếu né tránh hay phớt lờ câu hỏi ấy, thì theo tôi sẽ bỏ sót những điều cốt lõi.”
  • C. “Trong bức tranh khoa học rộng lớn ngày nay, có nhiều thứ chúng ta không thể hiểu nổi, và một trong những thứ mà ta hiểu ít nhất là chính chúng ta.”
  • D. “Vũ trụ không phải được tạo ra cho chúng ta. Chúng ta là một tổ hợp phức tạp, kì lạ của các nguyên tử, và trong vũ trụ bao la này, chúng ta là một đốm nhỏ bé.”

Câu 5: Trong văn bản, Rô-ve-li sử dụng nhiều thông tin khoa học (vật lý, thiên văn học...). Mục đích của việc này là gì?

  • A. Thể hiện kiến thức uyên bác và sự am hiểu sâu rộng của tác giả về khoa học.
  • B. Làm cho lập luận trở nên khách quan, có căn cứ và tăng tính thuyết phục.
  • C. Giải thích cặn kẽ và chi tiết các khái niệm khoa học phức tạp cho người đọc phổ thông.
  • D. Tạo ra sự khác biệt và độc đáo cho phong cách nghị luận của tác giả.

Câu 6: Từ văn bản “Về chính chúng ta”, có thể rút ra bài học quan trọng nào về cách nhìn nhận bản thân trong mối quan hệ với thế giới?

  • A. Cần phải tự tin và khẳng định vai trò trung tâm của con người trong vũ trụ.
  • B. Nên tập trung khám phá thế giới bên trong của bản thân hơn là thế giới bên ngoài.
  • C. Cần khiêm tốn nhận thức vị trí nhỏ bé của mình trong vũ trụ và trân trọng sự liên kết với thế giới.
  • D. Phải luôn hoài nghi và đặt câu hỏi về mọi thứ xung quanh để mở rộng hiểu biết.

Câu 7: Biện pháp tu từ điệp ngữ “chúng ta” được lặp lại nhiều lần trong văn bản “Về chính chúng ta” có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Tạo nhịp điệu và âm hưởng đặc biệt cho văn bản.
  • B. Tạo sự nhấn mạnh, gây ấn tượng về chủ đề “chúng ta” và tạo sự liên kết giữa con người với thế giới.
  • C. Thể hiện sự phân vân, do dự của tác giả khi trình bày quan điểm.
  • D. Giúp văn bản trở nên dễ nhớ và dễ thuộc hơn.

Câu 8: Văn bản “Về chính chúng ta” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Nghị luận.
  • D. Kí sự.

Câu 9: Trong đoạn mở đầu, tác giả viết: “Tôi không thể, dù chỉ tưởng tượng, làm sao có thể trả lời một câu hỏi như thế trong vài trang giấy.” Câu văn này thể hiện điều gì về thái độ của tác giả?

  • A. Tự tin và khẳng định.
  • B. Nghi ngờ và hoài niệm.
  • C. Háo hức và mong chờ.
  • D. Khiêm tốn và ý thức giới hạn.

Câu 10: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính của văn bản “Về chính chúng ta” trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Con người là một phần nhỏ bé nhưng hữu cơ của vũ trụ, cần khiêm tốn và trân trọng sự liên kết này.
  • B. Khoa học giúp con người khám phá và chinh phục thế giới tự nhiên.
  • C. Thế giới tự nhiên là nguồn gốc của mọi giá trị tinh thần và đạo đức của con người.
  • D. Để hiểu rõ về thế giới, con người cần tập trung vào khám phá chính bản thân mình.

Câu 11: Trong văn bản, Rô-ve-li có nhắc đến “những điều cốt lõi” mà nếu “né tránh hay phớt lờ câu hỏi ấy” sẽ bỏ sót. “Câu hỏi ấy” và “những điều cốt lõi” ở đây là gì?

  • A. “Câu hỏi ấy” là về nguồn gốc vũ trụ; “những điều cốt lõi” là các định luật vật lý.
  • B. “Câu hỏi ấy” là về vị trí và bản chất con người; “những điều cốt lõi” là nhận thức về mối quan hệ người và thế giới.
  • C. “Câu hỏi ấy” là về tương lai nhân loại; “những điều cốt lõi” là các vấn đề đạo đức.
  • D. “Câu hỏi ấy” là về ý nghĩa cuộc sống; “những điều cốt lõi” là giá trị tinh thần.

Câu 12: Cách Rô-ve-li triển khai ý tưởng trong văn bản “Về chính chúng ta” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Triển khai theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • B. Triển khai theo lối liệt kê các luận điểm khoa học.
  • C. Triển khai tự nhiên, linh hoạt như một dòng suy tư, trò chuyện.
  • D. Triển khai theo cấu trúc so sánh đối chiếu chặt chẽ.

Câu 13: Trong văn bản, Rô-ve-li viết: “Chúng ta là một tổ hợp phức tạp, kì lạ của các nguyên tử”. Từ “kì lạ” ở đây gợi cho bạn cảm nhận gì về con người?

  • A. Sự nhỏ bé, tầm thường của con người trong vũ trụ.
  • B. Sự độc đáo, phức tạp và bí ẩn của con người.
  • C. Sự yếu đuối, mong manh của con người trước tự nhiên.
  • D. Sự lạc lõng, cô đơn của con người trong thế giới.

Câu 14: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản “Về chính chúng ta” hướng đến mục đích nào là chính?

  • A. Tả và miêu tả.
  • B. Biểu cảm.
  • C. Nghị luận và thuyết phục.
  • D. Tự sự và kể chuyện.

Câu 15: Trong văn bản, Rô-ve-li có nhắc đến “sự hiếu kỳ bẩm sinh của con người”. Theo bạn, sự hiếu kỳ này có vai trò gì trong việc khám phá thế giới?

  • A. Là động lực mạnh mẽ thúc đẩy con người tìm hiểu, khám phá thế giới.
  • B. Có thể dẫn đến những sai lầm và ảo tưởng trong nhận thức.
  • C. Chỉ có vai trò đối với trẻ em, không quan trọng với người trưởng thành.
  • D. Làm phân tán sự tập trung vào những vấn đề thực tế và cấp bách.

Câu 16: Văn bản “Về chính chúng ta” gợi cho bạn suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa khoa học và văn học?

  • A. Khoa học và văn học là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • B. Văn học nên tránh đề cập đến các vấn đề khoa học phức tạp.
  • C. Khoa học mới là con đường duy nhất để khám phá và hiểu biết thế giới.
  • D. Khoa học và văn học có thể bổ sung cho nhau trong việc khám phá và diễn giải thế giới.

Câu 17: Trong văn bản, Rô-ve-li sử dụng giọng văn như thế nào?

  • A. Trang trọng, nghiêm nghị.
  • B. Tâm tình, gần gũi, suy tư.
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng.
  • D. Mạnh mẽ, đanh thép.

Câu 18: Cấu trúc của văn bản “Về chính chúng ta” có thể được chia thành mấy phần chính?

  • A. 2 phần.
  • B. 4 phần.
  • C. 3 phần.
  • D. 5 phần.

Câu 19: Trong phần thân bài, Rô-ve-li tập trung làm sáng tỏ những khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa con người và thế giới?

  • A. Quan hệ kinh tế và chính trị.
  • B. Quan hệ xã hội và văn hóa.
  • C. Quan hệ lịch sử và địa lý.
  • D. Quan hệ với thực tại, thế giới và tự nhiên.

Câu 20: Kết thúc văn bản, Rô-ve-li khẳng định: “chúng ta là một trong vô số biểu hiện biến thiên vô cùng tận của nó [tự nhiên]”. Câu nói này có ý nghĩa gì?

  • A. Con người là trung tâm của vũ trụ, mọi thứ đều xoay quanh con người.
  • B. Con người là một phần nhỏ bé, hữu hạn trong sự vô tận và biến đổi của tự nhiên.
  • C. Con người có khả năng chi phối và làm chủ hoàn toàn tự nhiên.
  • D. Con người và tự nhiên tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 21: Văn bản “Về chính chúng ta” có thể được xem là một bài luận về chủ đề gì?

  • A. Vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.
  • B. Sức mạnh của khoa học.
  • C. Vị trí và bản chất của con người trong thế giới.
  • D. Hạnh phúc và ý nghĩa cuộc sống.

Câu 22: Trong văn bản, Rô-ve-li có sử dụng phép so sánh không?

  • A. Có, so sánh con người với vũ trụ bao la.
  • B. Không.
  • C. Có, so sánh khoa học với tôn giáo.
  • D. Có, so sánh quá khứ và hiện tại.

Câu 23: Theo Rô-ve-li, điều gì khiến con người trở nên đặc biệt và khác biệt so với các loài khác?

  • A. Sức mạnh thể chất vượt trội.
  • B. Khả năng thích nghi với mọi môi trường.
  • C. Bản năng sinh tồn mạnh mẽ.
  • D. Khả năng nhận thức và tư duy về thế giới.

Câu 24: Bạn hiểu như thế nào về cụm từ “thực tại” được sử dụng trong văn bản “Về chính chúng ta”?

  • A. Hiện thực khách quan, thế giới bên ngoài con người.
  • B. Thế giới nội tâm, cảm xúc và suy nghĩ của con người.
  • C. Những điều đã xảy ra trong quá khứ.
  • D. Những điều sẽ xảy ra trong tương lai.

Câu 25: Văn bản “Về chính chúng ta” có sử dụng yếu tố tự sự hoặc miêu tả không?

  • A. Có, yếu tố miêu tả thiên nhiên rất rõ nét.
  • B. Không.
  • C. Có, yếu tố tự sự thể hiện qua giọng kể của tác giả.
  • D. Có, cả yếu tố tự sự và miêu tả đều được sử dụng.

Câu 26: Theo bạn, văn bản “Về chính chúng ta” phù hợp với đối tượng độc giả nào?

  • A. Chỉ dành cho các nhà khoa học vàTriết gia.
  • B. Chủ yếu dành cho học sinh, sinh viên.
  • C. Dành cho nhiều đối tượng độc giả quan tâm đến khoa học và triết học.
  • D. Chỉ dành cho những người có kiến thức sâu rộng về vật lý.

Câu 27: Trong văn bản, Rô-ve-li có sử dụng câu cảm thán không?

  • A. Có, câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên.
  • B. Không.
  • C. Có, câu cảm thán thể hiện sự vui mừng.
  • D. Có, câu cảm thán thể hiện sự tiếc nuối.

Câu 28: Văn bản “Về chính chúng ta” được trích từ tác phẩm “Bảy bài học ngắn về vật lý”. Mối liên hệ giữa nhan đề tác phẩm và nội dung văn bản là gì?

  • A. Văn bản là một phần trong “bảy bài học”, thể hiện cách nhìn vật lý về con người và vũ trụ.
  • B. Nhan đề tác phẩm chỉ mang tính hình thức, không liên quan đến nội dung văn bản.
  • C. Nhan đề tác phẩm gợi ý về phương pháp học vật lý qua văn chương.
  • D. Nhan đề tác phẩm và nội dung văn bản không có mối liên hệ rõ ràng.

Câu 29: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của Các-lô Rô-ve-li về thế giới, bạn nên đọc thêm tác phẩm nào của ông?

  • A. “Trật tự thời gian của vũ trụ”.
  • B. “Thực tại không như ta thấy”.
  • C. “Bảy bài học ngắn về vật lý”.
  • D. “Hòn đá nhỏ ở quảng trường Hiroshima”.

Câu 30: Bạn có đồng ý với quan điểm của Rô-ve-li rằng “một trong những thứ mà ta hiểu ít nhất là chính chúng ta” không? Vì sao?

  • A. Đồng ý, vì con người còn nhiều bí ẩn chưa khám phá hết.
  • B. Không đồng ý, vì khoa học đã hiểu rõ về con người.
  • C. Ý kiến này đúng một phần, nhưng cần xem xét thêm khía cạnh khác.
  • D. Ý kiến này quá пессимистический (bi quan) về khả năng nhận thức của con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản “Về chính chúng ta”, Các-lô Rô-ve-li sử dụng hình ảnh “bức tranh khoa học rộng lớn” để nói về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Rô-ve-li đặt ra hàng loạt câu hỏi tu từ ở đầu văn bản “Về chính chúng ta” nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong văn bản, Rô-ve-li khẳng định “chúng ta là một phần của thế giới”. Câu nói này thể hiện quan điểm triết học nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ ngạc nhiên, ngưỡng mộ của Rô-ve-li trước sự phức tạp và kì diệu của thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong văn bản, Rô-ve-li sử dụng nhiều thông tin khoa học (vật lý, thiên văn học...). Mục đích của việc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Từ văn bản “Về chính chúng ta”, có thể rút ra bài học quan trọng nào về cách nhìn nhận bản thân trong mối quan hệ với thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Biện pháp tu từ điệp ngữ “chúng ta” được lặp lại nhiều lần trong văn bản “Về chính chúng ta” có tác dụng gì nổi bật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Văn bản “Về chính chúng ta” thuộc thể loại văn học nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong đoạn mở đầu, tác giả viết: “Tôi không thể, dù chỉ tưởng tượng, làm sao có thể trả lời một câu hỏi như thế trong vài trang giấy.” Câu văn này thể hiện điều gì về thái độ của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính của văn bản “Về chính chúng ta” trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong văn bản, Rô-ve-li có nhắc đến “những điều cốt lõi” mà nếu “né tránh hay phớt lờ câu hỏi ấy” sẽ bỏ sót. “Câu hỏi ấy” và “những điều cốt lõi” ở đây là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cách Rô-ve-li triển khai ý tưởng trong văn bản “Về chính chúng ta” có đặc điểm nổi bật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong văn bản, Rô-ve-li viết: “Chúng ta là một tổ hợp phức tạp, kì lạ của các nguyên tử”. Từ “kì lạ” ở đây gợi cho bạn cảm nhận gì về con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản “Về chính chúng ta” hướng đến mục đích nào là chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong văn bản, Rô-ve-li có nhắc đến “sự hiếu kỳ bẩm sinh của con người”. Theo bạn, sự hiếu kỳ này có vai trò gì trong việc khám phá thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Văn bản “Về chính chúng ta” gợi cho bạn suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa khoa học và văn học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong văn bản, Rô-ve-li sử dụng giọng văn như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cấu trúc của văn bản “Về chính chúng ta” có thể được chia thành mấy phần chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong phần thân bài, Rô-ve-li tập trung làm sáng tỏ những khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa con người và thế giới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Kết thúc văn bản, Rô-ve-li khẳng định: “chúng ta là một trong vô số biểu hiện biến thiên vô cùng tận của nó [tự nhiên]”. Câu nói này có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Văn bản “Về chính chúng ta” có thể được xem là một bài luận về chủ đề gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong văn bản, Rô-ve-li có sử dụng phép so sánh không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Theo Rô-ve-li, điều gì khiến con người trở nên đặc biệt và khác biệt so với các loài khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bạn hiểu như thế nào về cụm từ “thực tại” được sử dụng trong văn bản “Về chính chúng ta”?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Văn bản “Về chính chúng ta” có sử dụng yếu tố tự sự hoặc miêu tả không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Theo bạn, văn bản “Về chính chúng ta” phù hợp với đối tượng độc giả nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong văn bản, Rô-ve-li có sử dụng câu cảm thán không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Văn bản “Về chính chúng ta” được trích từ tác phẩm “Bảy bài học ngắn về vật lý”. Mối liên hệ giữa nhan đề tác phẩm và nội dung văn bản là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của Các-lô Rô-ve-li về thế giới, bạn nên đọc thêm tác phẩm nào của ông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Về chính chúng ta - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn có đồng ý với quan điểm của Rô-ve-li rằng “một trong những thứ mà ta hiểu ít nhất là chính chúng ta” không? Vì sao?

Xem kết quả