15+ Đề Trắc nghiệm Vi hành – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tác phẩm “Vi hành” của Nguyễn Ái Quốc được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ Pháp thuộc, sau khi Nguyễn Ái Quốc về nước lãnh đạo cách mạng.
  • B. Giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
  • C. Thời kỳ đầu đổi mới đất nước, mở cửa hội nhập.
  • D. Thời kỳ Nguyễn Ái Quốc hoạt động ở Pháp, vạch trần bộ mặt giả dối của thực dân Pháp.

Câu 2: Thể loại văn học chủ yếu của “Vi hành” là gì?

  • A. Kịch
  • B. Truyện ngắn
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Thơ trào phúng

Câu 3: Ngôn ngữ gốc của truyện ngắn “Vi hành” là tiếng gì?

  • A. Tiếng Việt
  • B. Tiếng Anh
  • C. Tiếng Pháp
  • D. Tiếng Nga

Câu 4: “Vi hành” được đăng lần đầu trên báo nào và vào năm nào?

  • A. Báo Thanh Niên, 1925
  • B. Báo Nhân Đạo, 1923
  • C. Báo Le Paria, 1926
  • D. Báo Tiền Phong, 1927

Câu 5: Mục đích chính của Nguyễn Ái Quốc khi viết “Vi hành” là gì?

  • A. Vạch trần bản chất bù nhìn và lố bịch của vua Khải Định, công cụ của Pháp.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp văn hóa và con người Việt Nam.
  • C. Tái hiện chân thực cuộc sống xa hoa của giới thượng lưu Pháp.
  • D. Thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết của người xa xứ.

Câu 6: Chi tiết nào sau đây KHÔNG được sử dụng để miêu tả vua Khải Định trong “Vi hành”?

  • A. “đầu thì đội cả cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn”
  • B. “các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn”
  • C. “vầng trán cao rộng, đôi mắt sáng ngời trí tuệ”
  • D. “mặt bủng như vỏ chanh”

Câu 7: Tình huống trào phúng chủ yếu trong “Vi hành” được tạo ra từ yếu tố nào?

  • A. Sự đối lập giữa giàu và nghèo
  • B. Sự khác biệt văn hóa Đông - Tây
  • C. Sự hiểu lầm ngôn ngữ giữa các nhân vật
  • D. Sự nhầm lẫn về thân phận và địa vị xã hội của nhân vật ‘tôi’ và vua Khải Định.

Câu 8: Nhân vật “tôi” trong “Vi hành” đóng vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Là đối tượng chính bị chế giễu, làm nổi bật sự lố bịch của người An Nam.
  • B. Là người quan sát, tường thuật và bình luận, tạo giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • C. Là trung tâm của câu chuyện, thể hiện sự giằng xé nội tâm giữa truyền thống và hiện đại.
  • D. Là người đại diện cho tầng lớp trí thức yêu nước, kêu gọi đấu tranh giải phóng dân tộc.

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật chủ đạo được sử dụng trong “Vi hành” là gì?

  • A. Lãng mạn
  • B. Hiện thực
  • C. Trào phúng
  • D. Tượng trưng

Câu 10: Giọng điệu chủ yếu của người kể chuyện trong “Vi hành” là?

  • A. Trang trọng, nghiêm túc
  • B. Buồn bã, bi thương
  • C. Ngợi ca, tự hào
  • D. Mỉa mai, châm biếm

Câu 11: Từ “vi hành” trong nhan đề tác phẩm được sử dụng với ý nghĩa như thế nào?

  • A. Vừa mang nghĩa đen (đi thị sát bí mật), vừa mang nghĩa bóng (chế giễu hành động lén lút, vô nghĩa).
  • B. Chỉ mang nghĩa đen, thuật lại chuyến đi bí mật của vua Khải Định.
  • C. Chỉ mang nghĩa bóng, ám chỉ sự thay đổi chính sách của Pháp ở thuộc địa.
  • D. Hoàn toàn không có nghĩa đen, chỉ là một cái tên gọi thông thường.

Câu 12: Trong truyện “Vi hành”, hình ảnh “cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn” gợi liên tưởng đến điều gì về vua Khải Định?

  • A. Sự giàu sang, quyền quý của bậc đế vương.
  • B. Sự kệch cỡm, lố lăng, lai căng, mất gốc văn hóa.
  • C. Sự kín đáo, cẩn trọng trong hành động ‘vi hành’.
  • D. Sự hòa nhập văn hóa Đông - Tây một cách tích cực.

Câu 13: Chi tiết cặp vợ chồng người Pháp nhầm lẫn nhân vật “tôi” với vua Khải Định có tác dụng gì trong truyện?

  • A. Làm chậm nhịp điệu truyện, tạo sự hồi hộp.
  • B. Giới thiệu nhân vật ‘tôi’ và tạo sự đồng cảm với nhân vật.
  • C. Tạo tiếng cười trào phúng, làm nổi bật sự lố bịch của vua Khải Định và sự thiển cận của người Pháp.
  • D. Thể hiện sự giao lưu văn hóa giữa Việt Nam và Pháp.

Câu 14: Hình ảnh chuyến “vi hành” của vua Khải Định được kể trong truyện thực chất là để làm gì?

  • A. Để tìm hiểu đời sống nhân dân Pháp.
  • B. Để học hỏi kinh nghiệm cai trị đất nước.
  • C. Để bàn chuyện chính trị với chính phủ Pháp.
  • D. Để thỏa mãn thú vui cá nhân và mua sắm.

Câu 15: Trong “Vi hành”, thái độ của Nguyễn Ái Quốc đối với vua Khải Định là gì?

  • A. Kính trọng, cảm thông
  • B. Chế giễu, khinh bỉ
  • C. Thương hại, xót xa
  • D. Trung lập, khách quan

Câu 16: “Vi hành” có giá trị hiện thực sâu sắc nhất ở điểm nào?

  • A. Phản ánh chân thực thân phận bù nhìn và sự lố bịch của vua quan triều Nguyễn dưới ách đô hộ Pháp.
  • B. Miêu tả sinh động đời sống của người dân Pháp đầu thế kỷ XX.
  • C. Khắc họa thành công hình ảnh người trí thức yêu nước Nguyễn Ái Quốc.
  • D. Thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời của người dân Việt Nam.

Câu 17: Giá trị nghệ thuật nổi bật của “Vi hành” là gì?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ.
  • B. Miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc.
  • C. Nghệ thuật trào phúng đặc sắc, giọng điệu mỉa mai, hóm hỉnh.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo.

Câu 18: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua “Vi hành” là gì?

  • A. Cần phải học hỏi văn minh phương Tây để phát triển đất nước.
  • B. Phê phán thói xa hoa, lãng phí của giới thượng lưu đương thời.
  • C. Kêu gọi tinh thần đoàn kết dân tộc để chống lại ngoại xâm.
  • D. Cần phải nhận thức rõ bộ mặt thật của chế độ thuộc địa và những kẻ tay sai bù nhìn.

Câu 19: Trong đoạn cuối truyện, nhân vật “tôi” thể hiện thái độ gì khi nói về “niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế”?

  • A. Mỉa mai, châm biếm sâu sắc.
  • B. Tự hào, khẳng định dân tộc.
  • C. Băn khoăn, day dứt.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 20: Hãy chọn nhận xét đúng nhất về bút pháp trào phúng của Nguyễn Ái Quốc trong “Vi hành”?

  • A. Trào phúng nhẹ nhàng, chủ yếu gây cười giải trí.
  • B. Trào phúng sắc sảo, thâm thúy, vừa gây cười vừa đả kích mạnh mẽ.
  • C. Trào phúng bi phẫn, thể hiện sự đau đớn trước hiện thực.
  • D. Trào phúng khách quan, trung lập, không thể hiện rõ thái độ.

Câu 21: Nếu “Vi hành” được chuyển thể thành phim, tình huống nào sau đây sẽ được nhấn mạnh để tạo hiệu quả trào phúng cao nhất?

  • A. Cảnh vua Khải Định mua sắm ở cửa hàng.
  • B. Cảnh nhân vật ‘tôi’ kể chuyện về bản thân.
  • C. Cảnh cặp vợ chồng Pháp nhầm lẫn nhân vật ‘tôi’ với vua Khải Định trên tàu điện ngầm.
  • D. Cảnh vua Khải Định gặp gỡ các quan chức Pháp.

Câu 22: Trong truyện “Vi hành”, sự đối lập giữa hình ảnh vua Khải Định và hình ảnh người dân Việt Nam bình thường có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự phân hóa giai cấp sâu sắc trong xã hội Việt Nam.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp giản dị của người dân lao động.
  • C. Khẳng định vai trò lãnh đạo của vua Khải Định.
  • D. Tố cáo sự bất lực, vô dụng của triều đình phong kiến và sự khổ cực của người dân dưới ách đô hộ.

Câu 23: Ý nghĩa của hình thức “bức thư gửi cô em họ” trong truyện “Vi hành” là gì?

  • A. Tạo sự gần gũi, thân mật với người đọc.
  • B. Tạo giọng điệu tâm tình, tự nhiên, tăng tính chân thực và khách quan cho câu chuyện.
  • C. Giúp tác giả dễ dàng thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • D. Phù hợp với thể loại truyện ngắn trữ tình.

Câu 24: Nếu so sánh “Vi hành” với các tác phẩm trào phúng khác cùng thời, điểm khác biệt nổi bật của “Vi hành” là gì?

  • A. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • B. Tập trung miêu tả đời sống nông thôn.
  • C. Hướng mũi nhọn phê phán trực tiếp vào vua quan triều đình, đặc biệt là vua Khải Định.
  • D. Thể hiện tinh thần yêu nước một cách trực diện.

Câu 25: Trong “Vi hành”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự “bịp bợm” của chính quyền thực dân Pháp?

  • A. Việc chính phủ Pháp đưa vua Khải Định sang Pháp dự cuộc đấu xảo thuộc địa.
  • B. Lời nói của cặp vợ chồng người Pháp về người An Nam.
  • C. Hành động ‘vi hành’ lén lút của vua Khải Định.
  • D. Cách nhân vật ‘tôi’ quan sát và kể chuyện.

Câu 26: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ mỉa mai của tác giả đối với vua Khải Định?

  • A. “Hắn đấy! – Đâu phải! – Đúng mà! Anh đã bảo là chính hắn đấy.”
  • B. “Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế.”
  • C. “Tôi không được rõ ý đồ nhà ‘vi hành’ của chúng ta ra sao.”
  • D. “Bên những bậc cải trang vĩ đại ấy muốn đi sâu vào cuộc sống của nhân dân…”

Câu 27: Nếu đặt tên khác cho truyện “Vi hành”, tên nào sau đây phù hợp nhất và thể hiện đúng chủ đề của tác phẩm?

  • A. Khải Định ở Paris
  • B. Chuyện trên tàu điện ngầm
  • C. Những bức thư từ Pháp
  • D. Vua Bù Nhìn ‘Vi Hành’

Câu 28: Bài học sâu sắc nhất mà “Vi hành” mang đến cho người đọc ngày nay là gì?

  • A. Cần phải sống tiết kiệm, giản dị.
  • B. Phải biết giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Cần phải nhận diện và phê phán những kẻ cơ hội, xu nịnh, làm tay sai cho ngoại bang.
  • D. Cần phải học tiếng Pháp để hội nhập quốc tế.

Câu 29: Trong “Vi hành”, yếu tố gây cười chủ yếu xuất phát từ sự tương phản giữa?

  • A. Lời nói và hành động
  • B. Hình thức và bản chất
  • C. Quá khứ và hiện tại
  • D. Giàu sang và nghèo khó

Câu 30: Câu hỏi tu từ “Tôi không được rõ ý đồ nhà ‘vi hành’ của chúng ta ra sao…” trong “Vi hành” có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự mỉa mai, nghi ngờ về mục đích thực sự của vua Khải Định.
  • B. Bộc lộ sự ngạc nhiên, khó hiểu của nhân vật ‘tôi’.
  • C. Tạo sự tò mò, hấp dẫn cho người đọc.
  • D. Khẳng định sự thông minh, sắc sảo của nhân vật ‘tôi’.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Tác phẩm “Vi hành” của Nguyễn Ái Quốc được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Thể loại văn học chủ yếu của “Vi hành” là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ngôn ngữ gốc của truyện ngắn “Vi hành” là tiếng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: “Vi hành” được đăng lần đầu trên báo nào và vào năm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Mục đích chính của Nguyễn Ái Quốc khi viết “Vi hành” là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Chi tiết nào sau đây KHÔNG được sử dụng để miêu tả vua Khải Định trong “Vi hành”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tình huống trào phúng chủ yếu trong “Vi hành” được tạo ra từ yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nhân vật “tôi” trong “Vi hành” đóng vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật chủ đạo được sử dụng trong “Vi hành” là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Giọng điệu chủ yếu của người kể chuyện trong “Vi hành” là?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Từ “vi hành” trong nhan đề tác phẩm được sử dụng với ý nghĩa như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong truyện “Vi hành”, hình ảnh “cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn” gợi liên tưởng đến điều gì về vua Khải Định?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Chi tiết cặp vợ chồng người Pháp nhầm lẫn nhân vật “tôi” với vua Khải Định có tác dụng gì trong truyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Hình ảnh chuyến “vi hành” của vua Khải Định được kể trong truyện thực chất là để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong “Vi hành”, thái độ của Nguyễn Ái Quốc đối với vua Khải Định là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: “Vi hành” có giá trị hiện thực sâu sắc nhất ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Giá trị nghệ thuật nổi bật của “Vi hành” là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua “Vi hành” là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong đoạn cuối truyện, nhân vật “tôi” thể hiện thái độ gì khi nói về “niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hãy chọn nhận xét đúng nhất về bút pháp trào phúng của Nguyễn Ái Quốc trong “Vi hành”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nếu “Vi hành” được chuyển thể thành phim, tình huống nào sau đây sẽ được nhấn mạnh để tạo hiệu quả trào phúng cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong truyện “Vi hành”, sự đối lập giữa hình ảnh vua Khải Định và hình ảnh người dân Việt Nam bình thường có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Ý nghĩa của hình thức “bức thư gửi cô em họ” trong truyện “Vi hành” là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nếu so sánh “Vi hành” với các tác phẩm trào phúng khác cùng thời, điểm khác biệt nổi bật của “Vi hành” là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong “Vi hành”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự “bịp bợm” của chính quyền thực dân Pháp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ mỉa mai của tác giả đối với vua Khải Định?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu đặt tên khác cho truyện “Vi hành”, tên nào sau đây phù hợp nhất và thể hiện đúng chủ đề của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Bài học sâu sắc nhất mà “Vi hành” mang đến cho người đọc ngày nay là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong “Vi hành”, yếu tố gây cười chủ yếu xuất phát từ sự tương phản giữa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Câu hỏi tu từ “Tôi không được rõ ý đồ nhà ‘vi hành’ của chúng ta ra sao…” trong “Vi hành” có tác dụng gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Vi hành”, Nguyễn Ái Quốc sử dụng hình thức nghệ thuật trào phúng chủ yếu để đạt được hiệu quả nào?

  • A. Tạo không khí vui vẻ, giải trí cho người đọc.
  • B. Khắc họa chân dung nhân vật vua Khải Định một cách khách quan, trung thực.
  • C. Phê phán, đả kích sâu cay chế độ thực dân Pháp và vua quan bù nhìn.
  • D. Thể hiện sự bất lực, bi quan của tác giả trước hiện thực xã hội.

Câu 2: Chi tiết “đầu thì đội cả cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn, các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn” trong “Vi hành” có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật Khải Định?

  • A. Thể hiện sự giàu sang, quyền quý của một vị vua.
  • B. Nhấn mạnh sự kệch cỡm, lố lăng và thiếu văn hóa của Khải Định.
  • C. Cho thấy Khải Định là người có gu thẩm mỹ độc đáo, khác biệt.
  • D. Thể hiện sự hòa nhập, gần gũi của Khải Định với văn hóa phương Tây.

Câu 3: Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng bút pháp tương phản, đối lập trong “Vi hành” để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự giàu có của nước Pháp và sự nghèo đói của Việt Nam.
  • B. Cuộc sống xa hoa của vua Khải Định và cuộc sống khổ cực của người dân Pháp.
  • C. Vẻ bề ngoài uy nghi của vua Khải Định và sự kính trọng của người dân Pháp.
  • D. Sự giả dối, lố bịch của vua quan phong kiến và bản chất xâm lược của thực dân Pháp.

Câu 4: Hình ảnh “con rối” được sử dụng trong “Vi hành” mang ý nghĩa biểu tượng gì khi nói về vua Khải Định?

  • A. Sự thụ động, bị điều khiển, mất quyền tự chủ của Khải Định.
  • B. Vẻ bề ngoài hào nhoáng, lộng lẫy của Khải Định.
  • C. Khả năng diễn xuất, đóng kịch giỏi của Khải Định.
  • D. Sự gần gũi, thân thiện của Khải Định với người dân.

Câu 5: Trong truyện “Vi hành”, tình huống truyện được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự trùng hợp ngẫu nhiên về thời gian và địa điểm.
  • B. Sự nhầm lẫn và mâu thuẫn trớ trêu giữa hình thức và bản chất.
  • C. Mâu thuẫn giai cấp giữa vua quan và nhân dân.
  • D. Sự khác biệt văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.

Câu 6: Giọng điệu chủ đạo trong truyện ngắn “Vi hành” là gì?

  • A. Trang trọng, nghiêm túc.
  • B. Buồn bã, cảm thương.
  • C. Mỉa mai, châm biếm.
  • D. Ngợi ca, tự hào.

Câu 7: Nhân vật “tôi” trong “Vi hành” đóng vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Là nhân vật chính, trực tiếp trải nghiệm và thể hiện các sự kiện.
  • B. Là người kể chuyện, tạo điểm nhìn trần thuật và thể hiện thái độ của tác giả.
  • C. Là nhân chứng lịch sử, ghi lại những sự kiện khách quan.
  • D. Là đại diện cho tầng lớp trí thức yêu nước đương thời.

Câu 8: “Vi hành” được viết dưới hình thức nào?

  • A. Bài báo chính luận.
  • B. Lời kêu gọi đấu tranh.
  • C. Trang nhật ký cá nhân.
  • D. Bức thư gửi cô em họ.

Câu 9: Ý nghĩa của từ “vi hành” trong nhan đề truyện ngắn của Nguyễn Ái Quốc là gì?

  • A. Hành động đi lại nhẹ nhàng, kín đáo của người dân thường.
  • B. Việc vua quan cải trang để quan sát, tìm hiểu dân tình.
  • C. Hành động lén lút, vụng trộm, không chính danh của vua Khải Định.
  • D. Chuyến đi công khai, đường hoàng của vua để thể hiện quyền lực.

Câu 10: Tác phẩm “Vi hành” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ Pháp mới xâm lược Việt Nam.
  • B. Thời kỳ vua Khải Định sang Pháp dự cuộc đấu xảo thuộc địa.
  • C. Thời kỳ chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • D. Thời kỳ Nguyễn Ái Quốc hoạt động bí mật trong nước.

Câu 11: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất mà truyện ngắn “Vi hành” mang lại là gì?

  • A. Phản ánh đời sống sinh hoạt thường ngày của người dân Pháp.
  • B. Miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên nước Pháp.
  • C. Ghi lại những sự kiện lịch sử quan trọng của Việt Nam đầu thế kỷ XX.
  • D. Phơi bày bộ mặt thật của chế độ thực dân và vua quan phong kiến Việt Nam.

Câu 12: Trong “Vi hành”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự nhầm lẫn của người Pháp về vua Khải Định?

  • A. Cuộc trò chuyện của đôi trai gái người Pháp trên tàu điện ngầm.
  • B. Những dòng thư tác giả gửi cho cô em họ.
  • C. Lời tự bạch của nhân vật "tôi" về thân phận của mình.
  • D. Phản ứng của chính phủ Pháp khi biết tin vua Khải Định đến.

Câu 13: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn miêu tả Khải Định (dù không trực tiếp xuất hiện) trong “Vi hành” là gì?

  • A. So sánh.
  • B. Phóng đại.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 14: Thái độ của tác giả Nguyễn Ái Quốc đối với vua Khải Định trong “Vi hành” thể hiện qua yếu tố nào là rõ nhất?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn.
  • B. Ngôn ngữ kể chuyện trang trọng.
  • C. Giọng văn mỉa mai, châm biếm.
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.

Câu 15: Trong truyện ngắn “Vi hành”, yếu tố gây cười chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Những tình tiết ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại dí dỏm.
  • C. Sự thông minh, tài trí của nhân vật "tôi".
  • D. Sự kệch cỡm, lố bịch của nhân vật và tình huống trớ trêu.

Câu 16: “Vi hành” thuộc thể loại truyện ngắn trào phúng, vậy yếu tố trào phúng thể hiện rõ nhất ở phương diện nào?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Hình tượng nhân vật và tình huống.
  • C. Ngôn ngữ kể chuyện.
  • D. Không gian và thời gian nghệ thuật.

Câu 17: Nếu so sánh “Vi hành” với các tác phẩm trào phúng khác, điểm độc đáo của “Vi hành” là gì?

  • A. Sử dụng yếu tố bất ngờ, gây cười.
  • B. Xây dựng nhân vật phản diện lố bịch.
  • C. Kết hợp trào phúng với yếu tố chính trị, phê phán chế độ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi.

Câu 18: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện ngắn “Vi hành” là gì?

  • A. Lên án chế độ thực dân phong kiến và sự hèn nhát của vua quan.
  • B. Kêu gọi lòng yêu nước và tinh thần đấu tranh của nhân dân.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp văn hóa truyền thống của dân tộc.
  • D. Thể hiện khát vọng tự do, độc lập của dân tộc.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa nhan đề “Vi hành” trong mối liên hệ với nội dung truyện, từ đó rút ra chủ đề chính của tác phẩm.

  • A. Nhan đề chỉ hành động đi lại của vua, chủ đề về cuộc sống cung đình.
  • B. Nhan đề mang ý nghĩa諷刺, chủ đề phê phán chế độ thực dân và vua quan bù nhìn.
  • C. Nhan đề thể hiện sự kín đáo, chủ đề về bí mật quốc gia.
  • D. Nhan đề mang tính khách quan, chủ đề phản ánh hiện thực xã hội.

Câu 20: Trong truyện “Vi hành”, yếu tố “cười” có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt tư tưởng, chủ đề của tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần tạo không khí vui vẻ, giải trí.
  • B. Làm giảm nhẹ tính chất nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Là vũ khí phê phán, đả kích mạnh mẽ.
  • D. Che đậy sự bất lực, bi quan của tác giả.

Câu 21: “Vi hành” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại văn học nào trong giai đoạn đầu thế kỷ XX?

  • A. Văn học lãng mạn.
  • B. Văn học hiện thực phê phán.
  • C. Văn học sử thi.
  • D. Văn học trào phúng, mang tính chiến đấu.

Câu 22: Hình tượng vua Khải Định trong “Vi hành” được xây dựng chủ yếu theo nguyên tắc nghệ thuật nào?

  • A. Hiện thực hóa.
  • B. Biếm họa, cường điệu.
  • C. Lý tưởng hóa.
  • D. Lãng mạn hóa.

Câu 23: Trong “Vi hành”, yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên tính trào phúng của tác phẩm?

  • A. Tình huống truyện trớ trêu.
  • B. Ngôn ngữ mỉa mai, châm biếm.
  • C. Yếu tố trữ tình.
  • D. Bút pháp phóng đại, cường điệu.

Câu 24: So sánh hình tượng vua Khải Định trong “Vi hành” với hình tượng nhân vật hề chèo, điểm tương đồng nổi bật là gì?

  • A. Vẻ bề ngoài xấu xí, dị dạng.
  • B. Sự thông minh, tài trí hơn người.
  • C. Khả năng biến hóa, đa dạng về tính cách.
  • D. Tính chất gây cười, phê phán, đả kích.

Câu 25: “Vi hành” được đánh giá là một truyện ngắn thành công của Nguyễn Ái Quốc, đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên thành công đó?

  • A. Cốt truyện độc đáo, hấp dẫn.
  • B. Nghệ thuật trào phúng sắc bén và giá trị tư tưởng sâu sắc.
  • C. Ngôn ngữ kể chuyện giản dị, gần gũi.
  • D. Hình thức bức thư độc đáo.

Câu 26: Trong “Vi hành”, Nguyễn Ái Quốc đã thể hiện quan điểm nghệ thuật như thế nào?

  • A. Nghệ thuật vị nghệ thuật.
  • B. Nghệ thuật vị nhân sinh nhưng tách rời chính trị.
  • C. Nghệ thuật gắn liền với chính trị, phục vụ sự nghiệp giải phóng dân tộc.
  • D. Nghệ thuật phản ánh hiện thực một cách khách quan, trung thực.

Câu 27: Nếu “Vi hành” được chuyển thể thành kịch, yếu tố nào cần được chú trọng khai thác để tạo hiệu quả sân khấu?

  • A. Tình huống trớ trêu và yếu tố hài hước.
  • B. Nội tâm nhân vật "tôi".
  • C. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • D. Bối cảnh lịch sử.

Câu 28: Đọc “Vi hành”, người đọc có thể nhận thấy Nguyễn Ái Quốc am hiểu sâu sắc về lĩnh vực nào ngoài văn chương và chính trị?

  • A. Khoa học tự nhiên.
  • B. Kinh tế học.
  • C. Triết học phương Tây.
  • D. Văn hóa và tâm lý người Pháp.

Câu 29: “Vi hành” có mối liên hệ như thế nào với các tác phẩm khác của Nguyễn Ái Quốc viết bằng tiếng Pháp?

  • A. Hoàn toàn độc lập, không có mối liên hệ.
  • B. Cùng thể hiện tinh thần yêu nước và bút pháp trào phúng.
  • C. Đối lập về tư tưởng và phong cách nghệ thuật.
  • D. Chỉ tương đồng về hình thức thể hiện.

Câu 30: Nếu được đề xuất một cách tiếp cận mới để giảng dạy “Vi hành” trong chương trình Ngữ văn, bạn sẽ lựa chọn phương pháp nào để phát huy tính tích cực, chủ động của học sinh?

  • A. Thuyết giảng truyền thống, tập trung vào phân tích của giáo viên.
  • B. Học thuộc lòng các chi tiết và phân tích mẫu.
  • C. Tổ chức thảo luận nhóm, phân tích tình huống, đóng vai.
  • D. Kiểm tra kiến thức ghi nhớ về tác giả và tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong truyện ngắn “Vi hành”, Nguyễn Ái Quốc sử dụng hình thức nghệ thuật trào phúng chủ yếu để đạt được hiệu quả nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Chi tiết “đầu thì đội cả cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn, các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn” trong “Vi hành” có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật Khải Định?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng bút pháp tương phản, đối lập trong “Vi hành” để làm nổi bật điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Hình ảnh “con rối” được sử dụng trong “Vi hành” mang ý nghĩa biểu tượng gì khi nói về vua Khải Định?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong truyện “Vi hành”, tình huống truyện được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Giọng điệu chủ đạo trong truyện ngắn “Vi hành” là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nhân vật “tôi” trong “Vi hành” đóng vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: “Vi hành” được viết dưới hình thức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Ý nghĩa của từ “vi hành” trong nhan đề truyện ngắn của Nguyễn Ái Quốc là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tác phẩm “Vi hành” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất mà truyện ngắn “Vi hành” mang lại là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong “Vi hành”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự nhầm lẫn của người Pháp về vua Khải Định?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn miêu tả Khải Định (dù không trực tiếp xuất hiện) trong “Vi hành” là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Thái độ của tác giả Nguyễn Ái Quốc đối với vua Khải Định trong “Vi hành” thể hiện qua yếu tố nào là rõ nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong truyện ngắn “Vi hành”, yếu tố gây cười chủ yếu xuất phát từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: “Vi hành” thuộc thể loại truyện ngắn trào phúng, vậy yếu tố trào phúng thể hiện rõ nhất ở phương diện nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nếu so sánh “Vi hành” với các tác phẩm trào phúng khác, điểm độc đáo của “Vi hành” là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện ngắn “Vi hành” là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phân tích ý nghĩa nhan đề “Vi hành” trong mối liên hệ với nội dung truyện, từ đó rút ra chủ đề chính của tác phẩm.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong truyện “Vi hành”, yếu tố “cười” có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt tư tưởng, chủ đề của tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: “Vi hành” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại văn học nào trong giai đoạn đầu thế kỷ XX?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Hình tượng vua Khải Định trong “Vi hành” được xây dựng chủ yếu theo nguyên tắc nghệ thuật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong “Vi hành”, yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên tính trào phúng của tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: So sánh hình tượng vua Khải Định trong “Vi hành” với hình tượng nhân vật hề chèo, điểm tương đồng nổi bật là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: “Vi hành” được đánh giá là một truyện ngắn thành công của Nguyễn Ái Quốc, đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên thành công đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong “Vi hành”, Nguyễn Ái Quốc đã thể hiện quan điểm nghệ thuật như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu “Vi hành” được chuyển thể thành kịch, yếu tố nào cần được chú trọng khai thác để tạo hiệu quả sân khấu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đọc “Vi hành”, người đọc có thể nhận thấy Nguyễn Ái Quốc am hiểu sâu sắc về lĩnh vực nào ngoài văn chương và chính trị?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: “Vi hành” có mối liên hệ như thế nào với các tác phẩm khác của Nguyễn Ái Quốc viết bằng tiếng Pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu được đề xuất một cách tiếp cận mới để giảng dạy “Vi hành” trong chương trình Ngữ văn, bạn sẽ lựa chọn phương pháp nào để phát huy tính tích cực, chủ động của học sinh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Truyện ngắn

  • A. Vua Khải Định tổ chức lễ đăng quang tại Pháp.
  • B. Vua Khải Định sang Pháp để đàm phán độc lập cho Việt Nam.
  • C. Vua Khải Định được chính phủ Pháp đưa sang dự Đấu xảo thuộc địa ở Marseille.
  • D. Vua Khải Định đi thăm các thuộc địa khác của Pháp ở châu Phi.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa nhan đề

  • A. Nhan đề giữ nguyên nghĩa gốc là vua cải trang đi dân gian, thể hiện sự gần gũi của Khải Định với nhân dân Pháp.
  • B. Nhan đề mang nghĩa gốc nhưng được dùng để ca ngợi chuyến đi vì mục đích quốc gia của Khải Định.
  • C. Nhan đề dùng sai nghĩa gốc, thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về văn hóa phong kiến.
  • D. Nhan đề mang nghĩa gốc chỉ vua cải trang đi dân gian, nhưng được dùng với giọng điệu mỉa mai, ám chỉ chuyến đi lén lút, vô nghĩa, vì mục đích cá nhân của Khải Định dưới sự giật dây của Pháp.

Câu 3: Tình huống mở đầu truyện ngắn

  • A. Giới thiệu trực tiếp nhân vật vua Khải Định và hành trình của ông.
  • B. Tạo ra tình huống nhầm lẫn hài hước, qua đó bộc lộ sự thiếu hiểu biết, cái nhìn rập khuôn của người Pháp về người An Nam và gợi mở về nhân vật Khải Định một cách gián tiếp, mỉa mai.
  • C. Thiết lập không khí lãng mạn cho câu chuyện tình yêu của đôi nam nữ người Pháp.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về hành trình

Câu 4: Khi đôi trai gái trên tàu điện ngầm nhầm lẫn nhân vật

  • A. Ngạc nhiên, bối rối, nhưng sau đó tận dụng tình huống để mỉa mai, châm biếm.
  • B. Tức giận, phản bác lại sự nhầm lẫn của họ.
  • C. Thích thú, hợp tác với sự nhầm lẫn để đóng giả Khải Định.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến cuộc nói chuyện của họ.

Câu 5: Phân tích cách tác giả miêu tả ngoại hình của vua Khải Định (dù không xuất hiện trực tiếp). Những chi tiết như

  • A. Sự uy nghi, sang trọng của một vị vua phương Đông.
  • B. Phong cách thời trang hiện đại, chịu ảnh hưởng phương Tây của nhà vua.
  • C. Sự kệch cỡm, lố lăng, lai căng, chỉ chú trọng hình thức bên ngoài của một ông vua bù nhìn.
  • D. Tình hình kinh tế khó khăn của đất nước khiến nhà vua phải ăn mặc giản dị.

1 / 5

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Truyện ngắn "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc được viết trong bối cảnh lịch sử nào liên quan đến vua Khải Định?

2 / 5

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phân tích ý nghĩa nhan đề "Vi hành" trong truyện ngắn của Nguyễn Ái Quốc. Nhan đề này có gì đặc biệt so với nghĩa gốc?

3 / 5

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tình huống mở đầu truyện ngắn "Vi hành" (cuộc đối thoại trên tàu điện ngầm) có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

4 / 5

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi đôi trai gái trên tàu điện ngầm nhầm lẫn nhân vật "tôi" với vua Khải Định, thái độ của nhân vật "tôi" được thể hiện như thế nào?

5 / 5

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phân tích cách tác giả miêu tả ngoại hình của vua Khải Định (dù không xuất hiện trực tiếp). Những chi tiết như "cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn", "ngón tay đeo đầy nhẫn" gợi lên điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Truyện ngắn "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc được đăng trên báo Nhân Đạo (L"Humanité) vào thời điểm nào? Việc đăng tác phẩm này vào thời điểm đó mang ý nghĩa đặc biệt gì liên quan đến bối cảnh chính trị?

  • A. Năm 1920, thời điểm phong trào cách mạng Việt Nam đang lên cao.
  • B. Năm 1921, khi Nguyễn Ái Quốc lần đầu đến Pháp hoạt động.
  • C. Năm 1923, đúng dịp vua Khải Định sang Pháp dự Đấu xảo thuộc địa ở Marseille.
  • D. Năm 1930, khi Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập.

Câu 2: Tình huống "nhầm lẫn" trong truyện "Vi hành", khi nhân vật "tôi" bị người Pháp nhầm là vua Khải Định, có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Tạo không khí hài hước, giải trí cho người đọc.
  • B. Làm nổi bật sự tương đồng về ngoại hình (trong mắt người Pháp) giữa một người yêu nước và một ông vua bù nhìn, qua đó châm biếm cả hai phía.
  • C. Khẳng định sự gần gũi, hòa đồng của nhân vật "tôi" với người dân Pháp.
  • D. Thể hiện sự ngưỡng mộ của người Pháp đối với vẻ ngoài của người châu Á.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả vua Khải Định (qua lời kể của nhân vật "tôi" và suy diễn từ tình huống nhầm lẫn) thường tập trung vào những chi tiết nào? Những chi tiết đó thể hiện thái độ gì của tác giả?

  • A. Tập trung vào trí tuệ và khả năng lãnh đạo của vua, thể hiện sự kính trọng.
  • B. Tập trung vào sự uy nghi và quyền lực của vua, thể hiện sự ngưỡng mộ.
  • C. Tập trung vào lòng yêu nước và sự hy sinh của vua, thể hiện sự đồng cảm.
  • D. Tập trung vào vẻ ngoài lố lăng, hành vi khúm núm, thể hiện sự mỉa mai, châm biếm.

Câu 4: Nhân vật "tôi" trong "Vi hành" có thái độ như thế nào khi bị nhầm là vua Khải Định? Thái độ đó bộc lộ điều gì về nhân vật này?

  • A. Cảm thấy bối rối, khó chịu, thậm chí xấu hổ vì sự nhầm lẫn đó, bộc lộ lòng tự trọng và sự đối lập với hình ảnh ông vua bù nhìn.
  • B. Cảm thấy thích thú, tự hào vì được coi trọng như một vị vua.
  • C. Cảm thấy bình thường, không để tâm đến sự nhầm lẫn.
  • D. Tức giận và phản kháng mạnh mẽ trước sự nhầm lẫn.

Câu 5: Nhan đề "Vi hành" được tác giả sử dụng với biện pháp tu từ nào là chủ yếu? Ý nghĩa mỉa mai của nhan đề này là gì?

  • A. Ẩn dụ; ám chỉ chuyến đi bí mật của vua để tìm hiểu dân tình.
  • B. Nghịch nghĩa (châm biếm); gọi tên một chuyến đi lén lút, vô bổ, thậm chí ô nhục của vua bằng từ chỉ việc đi thăm dân tình của bậc minh quân.
  • C. Hoán dụ; dùng tên chuyến đi để chỉ con người Khải Định.
  • D. Điệp từ; nhấn mạnh hành trình của vua.

Câu 6: Qua câu nói của nhân vật "tôi": "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế.", tác giả chủ yếu muốn thể hiện điều gì?

  • A. Lòng yêu nước chân thành và sự kính trọng đối với vua Khải Định.
  • B. Sự hài lòng với cuộc sống của người dân An Nam dưới thời Khải Định.
  • C. Giọng điệu mỉa mai sâu cay, vạch trần sự đối lập giữa niềm "tự hào", "kiêu hãnh" giả tạo và thực tế nhục nhã của thân phận dân thuộc địa có một ông vua bù nhìn.
  • D. Sự ngây thơ, không nhận thức được tình hình chính trị thực tế.

Câu 7: Tác giả Nguyễn Ái Quốc viết "Vi hành" bằng tiếng Pháp và đăng trên báo Pháp. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với mục đích truyền tải thông điệp của tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần là để tiếp cận độc giả Việt kiều tại Pháp.
  • B. Thể hiện khả năng sử dụng tiếng Pháp thành thạo của tác giả.
  • C. Nhằm che giấu danh tính thật của tác giả trước chính quyền Pháp.
  • D. Trực tiếp vạch trần bản chất giả tạo của chính quyền thực dân và vua quan tay sai ngay trên đất Pháp, hướng đến độc giả Pháp và quốc tế để tranh thủ sự ủng hộ.

Câu 8: Bên cạnh việc châm biếm vua Khải Định, truyện "Vi hành" còn thể hiện thái độ nào của tác giả đối với chính sách cai trị của thực dân Pháp ở Đông Dương?

  • A. Lên án mạnh mẽ sự dối trá, bịp bợm (như "khai hóa văn minh", "bảo hộ") và các chính sách tàn bạo (đầu độc bằng rượu, thuốc phiện, ngu dân).
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với sự "khai hóa" của Pháp.
  • C. Chỉ trích một cách nhẹ nhàng, không gay gắt.
  • D. Bỏ qua, không đề cập đến chính sách của Pháp.

Câu 9: Đoạn trích có nhắc đến "những bậc cải trang vĩ đại ấy" (như Louis XI, Peter Cả) và so sánh với "những ông hoàng, ông chúa" "vi hành" ngày nay. Việc so sánh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi tài năng cải trang của Khải Định ngang tầm các bậc đế vương lịch sử.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của tác giả về lịch sử thế giới.
  • C. Tạo sự tương phản gay gắt để làm nổi bật sự tầm thường, vô bổ, thậm chí mục đích thấp hèn của chuyến "vi hành" của Khải Định, khác xa mục đích vì dân của các bậc đế vương xưa.
  • D. Gợi ý rằng Khải Định đang thực hiện một nhiệm vụ quan trọng cho đất nước.

Câu 10: Trong truyện, nhân vật "tôi" suy đoán về mục đích chuyến "vi hành" của Khải Định: "Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp... có được sung sướng, có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam... hay không?". Câu hỏi này thể hiện biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Câu hỏi tu từ, nhằm mỉa mai sâu cay về sự vô trách nhiệm, mục đích tầm thường và sự đầu độc người dân bằng tệ nạn xã hội của cả chính quyền Pháp và vua Khải Định.
  • B. Câu hỏi nghi vấn thật sự, thể hiện sự tò mò của tác giả về mục đích chuyến đi.
  • C. Câu hỏi phủ định, khẳng định Khải Định không quan tâm đến đời sống nhân dân.
  • D. Câu hỏi cảm thán, thể hiện sự thương hại đối với Khải Định.

Câu 11: Hình ảnh "cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn" và "các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn" khi miêu tả Khải Định (qua lời kể gián tiếp) gợi lên điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự uyên bác và trí tuệ.
  • B. Sự lố lăng, phô trương, kệch cỡm, chỉ chú trọng hình thức bề ngoài.
  • C. Sự giản dị, gần gũi với dân chúng.
  • D. Sự mạnh mẽ, quyết đoán.

Câu 12: Giọng văn chủ đạo xuyên suốt truyện "Vi hành" là gì? Giọng văn này góp phần hiệu quả như thế nào vào việc thể hiện tư tưởng của tác giả?

  • A. Trữ tình, thể hiện nỗi buồn man mác về số phận đất nước.
  • B. Nghiêm trang, thể hiện sự phê phán trực diện.
  • C. Hùng hồn, kêu gọi đấu tranh cách mạng.
  • D. Mỉa mai, châm biếm sâu sắc, giúp tác giả lột trần bản chất giả tạo, đáng khinh bỉ của vua quan tay sai và thực dân Pháp một cách kín đáo nhưng đầy hiệu quả.

Câu 13: Truyện "Vi hành" được viết dưới hình thức "Những bức thư gửi cô em họ". Hình thức này mang lại ưu điểm gì cho tác phẩm?

  • A. Tạo sự gần gũi, thân mật, tăng tính chân thực, khách quan cho câu chuyện và những nhận xét, đồng thời giúp tác giả linh hoạt chuyển đổi giữa kể chuyện, miêu tả và bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ.
  • B. Giúp tác phẩm dễ dàng xuất bản ở Pháp.
  • C. Phù hợp với thể loại truyện ngắn.
  • D. Là yêu cầu bắt buộc của tòa soạn báo Nhân Đạo.

Câu 14: Chi tiết nào trong truyện "Vi hành" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ ngoài "văn minh", "khai hóa" mà thực dân Pháp tự nhận với bản chất bóc lột, tàn bạo của chúng?

  • A. Việc Khải Định được mời sang Pháp dự đấu xảo.
  • B. Sự nhầm lẫn giữa nhân vật "tôi" và Khải Định.
  • C. Lời suy đoán mỉa mai của nhân vật "tôi" về mục đích "vi hành" của Khải Định liên quan đến rượu và thuốc phiện.
  • D. Việc báo chí Pháp đưa tin về chuyến đi của Khải Định.

Câu 15: Phân tích vai trò của yếu tố "bất ngờ" và "ngẫu nhiên" (như việc bị nhầm lẫn) trong việc triển khai cốt truyện và làm nổi bật chủ đề của "Vi hành".

  • A. Yếu tố bất ngờ không có vai trò quan trọng, chỉ làm cho câu chuyện thêm dài dòng.
  • B. Yếu tố bất ngờ chỉ đơn thuần tạo ra tình huống hài hước, gây cười.
  • C. Yếu tố bất ngờ làm cho cốt truyện trở nên khó hiểu, phức tạp.
  • D. Yếu tố bất ngờ (tình huống nhầm lẫn) là điểm khởi đầu, tạo cớ để nhân vật "tôi" suy ngẫm, liên tưởng, bộc lộ thái độ và phê phán sâu sắc về vua Khải Định và chính sách của thực dân Pháp.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau (tự tạo dựa trên tinh thần tác phẩm): "Tôi nhìn họ, những người Pháp đang bàn tán sôi nổi về "ông hoàng" của tôi. Họ không biết rằng, cái "ông hoàng" mà họ ngưỡng mộ, hay ít ra là tò mò ấy, chỉ là một con rối đang nhảy múa theo điệu nhạc của chính họ, trên nỗi thống khổ của đồng bào tôi." Đoạn văn này (nếu có trong truyện) thể hiện điều gì về cái nhìn của nhân vật "tôi" đối với mối quan hệ giữa Pháp và Khải Định?

  • A. Khẳng định Khải Định chỉ là công cụ tay sai của thực dân Pháp, phục vụ cho lợi ích của chúng.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với vai trò của Khải Định trong quan hệ ngoại giao.
  • C. Cho rằng người Pháp thực sự ngưỡng mộ Khải Định như một nhà lãnh đạo tài ba.
  • D. Nhấn mạnh sự độc lập và chủ quyền của Khải Định.

Câu 17: Từ "vi hành" trong tác phẩm, nếu hiểu theo nghĩa gốc (vua cải trang đi thăm dân tình), thường gắn liền với hình ảnh bậc đế vương như thế nào trong văn học và lịch sử?

  • A. Đế vương thích du ngoạn, hưởng lạc.
  • B. Đế vương trốn tránh trách nhiệm.
  • C. Đế vương quan tâm đến đời sống nhân dân, mong muốn hiểu rõ thực tế để cai trị tốt hơn.
  • D. Đế vương sợ hãi sự thật nên phải cải trang.

Câu 18: Việc tác giả sử dụng các cụm từ như "ông hoàng An Nam", "vị hoàng đế" một cách lặp lại nhưng với giọng điệu khác nhau (khi thì tường thuật lời người Pháp, khi thì bộc lộ suy nghĩ của "tôi") tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh sự tôn trọng của mọi người đối với Khải Định.
  • B. Tạo sự tương phản, đối lập giữa danh xưng cao quý và thực tế đáng khinh bỉ của Khải Định, tăng tính châm biếm.
  • C. Thể hiện sự bối rối của nhân vật "tôi" khi nghe những cụm từ đó.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó theo dõi.

Câu 19: Truyện "Vi hành" không chỉ trích một cá nhân (vua Khải Định) mà còn hướng đến phê phán một hệ thống. Hệ thống đó là gì và mối liên hệ của Khải Định trong hệ thống đó được thể hiện như thế nào?

  • A. Hệ thống cai trị thực dân Pháp; Khải Định là công cụ tay sai, bù nhìn của hệ thống đó.
  • B. Hệ thống phong kiến lỗi thời; Khải Định là nạn nhân của hệ thống đó.
  • C. Hệ thống quan liêu tham nhũng; Khải Định là người đứng ngoài hệ thống đó.
  • D. Hệ thống kinh tế lạc hậu; Khải Định đang cố gắng cải cách hệ thống đó.

Câu 20: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự "ngây ngô chính trị" hoặc thái độ xem thường của một bộ phận người Pháp đối với người dân thuộc địa, góp phần tạo nên tình huống trào phúng của truyện?

  • A. Việc họ mời nhân vật "tôi" uống rượu.
  • B. Việc họ hỏi thăm về cuộc sống ở An Nam.
  • C. Việc họ bàn tán về thời trang của Khải Định.
  • D. Việc họ không thể phân biệt được người An Nam này với người An Nam khác (nhầm nhân vật "tôi" với Khải Định) và cho rằng tất cả đều giống nhau.

Câu 21: Tác giả Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng yếu tố đối thoại giữa các nhân vật (cặp đôi người Pháp) và độc thoại nội tâm (của nhân vật "tôi") như thế nào để phát triển câu chuyện và làm sâu sắc chủ đề?

  • A. Đối thoại và độc thoại chỉ mang tính minh họa, không ảnh hưởng đến cốt truyện.
  • B. Đối thoại của cặp đôi người Pháp tạo ra tình huống nhầm lẫn và gợi mở vấn đề; độc thoại nội tâm của nhân vật "tôi" là nơi bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, thái độ phê phán, châm biếm sâu sắc của tác giả.
  • C. Đối thoại tạo ra mâu thuẫn kịch tính; độc thoại chỉ đơn thuần kể lại sự việc.
  • D. Cả đối thoại và độc thoại đều chỉ dùng để miêu tả bối cảnh Paris.

Câu 22: Biện pháp "nói ngược", "giả vờ ngây ngô" (irony) được tác giả sử dụng ở những đoạn nào trong truyện và tạo ra hiệu quả gì?

  • A. Ở những đoạn nhân vật "tôi" tỏ vẻ "tự hào", "kiêu hãnh" về ông vua của mình hoặc "suy đoán" mục đích chuyến đi của vua. Hiệu quả là tăng tính châm biếm, làm nổi bật sự phi lý và đáng khinh bỉ của vấn đề được nói tới.
  • B. Ở những đoạn miêu tả cảnh vật Paris, tạo không khí lãng mạn.
  • C. Ở những đoạn đối thoại của cặp đôi người Pháp, thể hiện sự thiếu hiểu biết của họ.
  • D. Ở cuối truyện, khi kết thúc câu chuyện một cách bất ngờ.

Câu 23: Truyện "Vi hành" cho thấy cái nhìn của Nguyễn Ái Quốc về thân phận của người dân thuộc địa dưới ách đô hộ của thực dân Pháp và sự cai trị của vua quan phong kiến tay sai như thế nào?

  • A. Thân phận cao quý, được vua quan và thực dân quan tâm.
  • B. Thân phận bình thường, không có gì đáng nói.
  • C. Thân phận tủi nhục, bị bóc lột, đầu độc, bị xem thường, không có chút tự do, chủ quyền nào.
  • D. Thân phận đầy hy vọng, chuẩn bị vùng lên đấu tranh.

Câu 24: Nếu phân tích "Vi hành" dưới góc độ nghệ thuật kể chuyện, điểm đặc sắc nhất của tác phẩm này so với các truyện ngắn cùng thời (chủ đề khác) là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ kính.
  • B. Tập trung miêu tả phong cảnh thiên nhiên đặc sắc.
  • C. Xây dựng hệ thống nhân vật đồ sộ, phức tạp.
  • D. Xây dựng tình huống trào phúng độc đáo làm trung tâm, kết hợp nhuần nhuyễn tự sự, trữ tình, nghị luận trong một văn bản ngắn gọn, sắc sảo.

Câu 25: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của truyện "Vi hành"?

  • A. Vạch trần bản chất xấu xa của chế độ thực dân và phong kiến tay sai (giá trị hiện thực); thể hiện lòng yêu nước, tự tôn dân tộc và sự đồng cảm sâu sắc với thân phận người dân mất nước (giá trị nhân đạo).
  • B. Miêu tả chân thực cuộc sống lao động của người dân thuộc địa (giá trị hiện thực); ca ngợi tình bạn giữa người Pháp và người Việt (giá trị nhân đạo).
  • C. Phản ánh cuộc sống xa hoa của giới thượng lưu Pháp (giá trị hiện thực); lên án sự phân biệt giàu nghèo (giá trị nhân đạo).
  • D. Ghi chép lại một sự kiện lịch sử (giá trị hiện thực); thể hiện tình cảm gia đình (giá trị nhân đạo).

Câu 26: Việc Khải Định sang Pháp dự "Đấu xảo thuộc địa" được nhắc đến trong truyện có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự lệ thuộc và thân phận của ông vua này?

  • A. Thể hiện sự quan tâm của Pháp đối với sự phát triển kinh tế của Đông Dương.
  • B. Khẳng định Khải Định chỉ là một "hiện vật", một vật trưng bày trong cuộc "đấu xảo" nhằm phô trương "thành tựu" bóc lột thuộc địa của Pháp.
  • C. Chứng tỏ Khải Định là một nhà ngoại giao tài ba.
  • D. Là cơ hội để Khải Định học hỏi văn minh phương Tây.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa tình huống "vi hành" giả tạo của Khải Định (theo cách hiểu mỉa mai của tác giả) và thực tế đời sống của người dân An Nam dưới sự cai trị của ông ta và thực dân Pháp.

  • A. Chuyến "vi hành" giúp Khải Định hiểu rõ hơn về nỗi khổ của dân.
  • B. Chuyến "vi hành" là biểu hiện của sự quan tâm của nhà vua đến đời sống nhân dân.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa chuyến đi của vua và đời sống nhân dân.
  • D. Chuyến "vi hành" lố lăng, vô bổ của Khải Định càng làm nổi bật sự vô trách nhiệm, sự xa rời thực tế và thân phận bù nhìn của ông ta, đối lập gay gắt với cuộc sống lầm than, bị bóc lột, đầu độc của người dân An Nam.

Câu 28: Chi tiết nào trong truyện "Vi hành" gợi ý về thái độ của tác giả đối với phong trào "thể dục thể thao" do Pháp phát động ở Đông Dương?

  • A. Tác giả ủng hộ phong trào này vì nó giúp nâng cao sức khỏe.
  • B. Tác giả không đề cập đến phong trào này.
  • C. Tác giả xem đây là một hình thức đánh lạc hướng thanh niên, che đậy việc đầu độc dân tộc bằng rượu và thuốc phiện (có thể suy luận từ câu 9 trong Data Training, dù câu hỏi đó bị loại bỏ, nhưng ý này là một phần kiến thức nền về tác phẩm).
  • D. Tác giả chỉ quan tâm đến khía cạnh chính trị, không để ý đến các hoạt động xã hội.

Câu 29: Nếu so sánh với các tác phẩm khác của Nguyễn Ái Quốc (như "Thuế máu", "Bản án chế độ thực dân Pháp"), "Vi hành" có điểm gì nổi bật về giọng điệu và cách thức thể hiện?

  • A. Giọng điệu châm biếm, trào phúng nhẹ nhàng hơn nhưng sâu cay, kín đáo hơn, sử dụng tình huống truyện giả định để bộc lộ tư tưởng thay vì thống kê số liệu hay liệt kê tội ác trực tiếp.
  • B. Giọng điệu hùng hồn, kêu gọi đấu tranh vũ trang trực tiếp.
  • C. Giọng điệu trữ tình, thể hiện tình yêu quê hương đất nước.
  • D. Giọng điệu khách quan, chỉ đơn thuần ghi chép sự kiện.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Vi hành" là gì?

  • A. Kêu gọi người dân Pháp ủng hộ vua Khải Định.
  • B. Khẳng định văn hóa phương Tây vượt trội hơn phương Đông.
  • C. Miêu tả cuộc sống nhộn nhịp ở Paris.
  • D. Lên án mạnh mẽ chế độ thực dân và phong kiến tay sai, thức tỉnh lương tri con người về thân phận nô lệ và kêu gọi đấu tranh giành độc lập, tự do.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Truyện ngắn 'Vi hành' của Nguyễn Ái Quốc được đăng trên báo Nhân Đạo (L'Humanité) vào thời điểm nào? Việc đăng tác phẩm này vào thời điểm đó mang ý nghĩa đặc biệt gì liên quan đến bối cảnh chính trị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Tình huống 'nhầm lẫn' trong truyện 'Vi hành', khi nhân vật 'tôi' bị người Pháp nhầm là vua Khải Định, có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đoạn văn miêu tả vua Khải Định (qua lời kể của nhân vật 'tôi' và suy diễn từ tình huống nhầm lẫn) thường tập trung vào những chi tiết nào? Những chi tiết đó thể hiện thái độ gì của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nhân vật 'tôi' trong 'Vi hành' có thái độ như thế nào khi bị nhầm là vua Khải Định? Thái độ đó bộc lộ điều gì về nhân vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nhan đề 'Vi hành' được tác giả sử dụng với biện pháp tu từ nào là chủ yếu? Ý nghĩa mỉa mai của nhan đề này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Qua câu nói của nhân vật 'tôi': 'Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế.', tác giả chủ yếu muốn thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tác giả Nguyễn Ái Quốc viết 'Vi hành' bằng tiếng Pháp và đăng trên báo Pháp. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với mục đích truyền tải thông điệp của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Bên cạnh việc châm biếm vua Khải Định, truyện 'Vi hành' còn thể hiện thái độ nào của tác giả đối với chính sách cai trị của thực dân Pháp ở Đông Dương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Đoạn trích có nhắc đến 'những bậc cải trang vĩ đại ấy' (như Louis XI, Peter Cả) và so sánh với 'những ông hoàng, ông chúa' 'vi hành' ngày nay. Việc so sánh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong truyện, nhân vật 'tôi' suy đoán về mục đích chuyến 'vi hành' của Khải Định: 'Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp... có được sung sướng, có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam... hay không?'. Câu hỏi này thể hiện biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hình ảnh 'cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn' và 'các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn' khi miêu tả Khải Định (qua lời kể gián tiếp) gợi lên điều gì về nhân vật này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Giọng văn chủ đạo xuyên suốt truyện 'Vi hành' là gì? Giọng văn này góp phần hiệu quả như thế nào vào việc thể hiện tư tưởng của tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Truyện 'Vi hành' được viết dưới hình thức 'Những bức thư gửi cô em họ'. Hình thức này mang lại ưu điểm gì cho tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Chi tiết nào trong truyện 'Vi hành' thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ ngoài 'văn minh', 'khai hóa' mà thực dân Pháp tự nhận với bản chất bóc lột, tàn bạo của chúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân tích vai trò của yếu tố 'bất ngờ' và 'ngẫu nhiên' (như việc bị nhầm lẫn) trong việc triển khai cốt truyện và làm nổi bật chủ đề của 'Vi hành'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đọc đoạn văn sau (tự tạo dựa trên tinh thần tác phẩm): 'Tôi nhìn họ, những người Pháp đang bàn tán sôi nổi về 'ông hoàng' của tôi. Họ không biết rằng, cái 'ông hoàng' mà họ ngưỡng mộ, hay ít ra là tò mò ấy, chỉ là một con rối đang nhảy múa theo điệu nhạc của chính họ, trên nỗi thống khổ của đồng bào tôi.' Đoạn văn này (nếu có trong truyện) thể hiện điều gì về cái nhìn của nhân vật 'tôi' đối với mối quan hệ giữa Pháp và Khải Định?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Từ 'vi hành' trong tác phẩm, nếu hiểu theo nghĩa gốc (vua cải trang đi thăm dân tình), thường gắn liền với hình ảnh bậc đế vương như thế nào trong văn học và lịch sử?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Việc tác giả sử dụng các cụm từ như 'ông hoàng An Nam', 'vị hoàng đế' một cách lặp lại nhưng với giọng điệu khác nhau (khi thì tường thuật lời người Pháp, khi thì bộc lộ suy nghĩ của 'tôi') tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Truyện 'Vi hành' không chỉ trích một cá nhân (vua Khải Định) mà còn hướng đến phê phán một hệ thống. Hệ thống đó là gì và mối liên hệ của Khải Định trong hệ thống đó được thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự 'ngây ngô chính trị' hoặc thái độ xem thường của một bộ phận người Pháp đối với người dân thuộc địa, góp phần tạo nên tình huống trào phúng của truyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tác giả Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng yếu tố đối thoại giữa các nhân vật (cặp đôi người Pháp) và độc thoại nội tâm (của nhân vật 'tôi') như thế nào để phát triển câu chuyện và làm sâu sắc chủ đề?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Biện pháp 'nói ngược', 'giả vờ ngây ngô' (irony) được tác giả sử dụng ở những đoạn nào trong truyện và tạo ra hiệu quả gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Truyện 'Vi hành' cho thấy cái nhìn của Nguyễn Ái Quốc về thân phận của người dân thuộc địa dưới ách đô hộ của thực dân Pháp và sự cai trị của vua quan phong kiến tay sai như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu phân tích 'Vi hành' dưới góc độ nghệ thuật kể chuyện, điểm đặc sắc nhất của tác phẩm này so với các truyện ngắn cùng thời (chủ đề khác) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của truyện 'Vi hành'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Việc Khải Định sang Pháp dự 'Đấu xảo thuộc địa' được nhắc đến trong truyện có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự lệ thuộc và thân phận của ông vua này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa tình huống 'vi hành' giả tạo của Khải Định (theo cách hiểu mỉa mai của tác giả) và thực tế đời sống của người dân An Nam dưới sự cai trị của ông ta và thực dân Pháp.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Chi tiết nào trong truyện 'Vi hành' gợi ý về thái độ của tác giả đối với phong trào 'thể dục thể thao' do Pháp phát động ở Đông Dương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu so sánh với các tác phẩm khác của Nguyễn Ái Quốc (như 'Thuế máu', 'Bản án chế độ thực dân Pháp'), 'Vi hành' có điểm gì nổi bật về giọng điệu và cách thức thể hiện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện ngắn 'Vi hành' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Truyện ngắn

  • A. Khải Định sang Pháp để ký hiệp ước công nhận quyền tự trị của Việt Nam.
  • B. Khải Định sang Pháp để tham dự Hội nghị Versailles sau Thế chiến I.
  • C. Khải Định sang Pháp để dự cuộc đấu xảo thuộc địa ở Mác-xây.
  • D. Khải Định sang Pháp để tìm kiếm sự hỗ trợ quân sự chống lại phong trào cách mạng.

Câu 2: Hình thức cấu trúc của truyện ngắn

  • A. Được viết dưới dạng bức thư gửi cho
  • B. Được trình bày như một bài báo tường thuật trực tiếp.
  • C. Được kể theo ngôi thứ ba toàn tri.
  • D. Là một đoạn hồi ký của nhân vật chính.

Câu 3: Nhân vật

  • A. Là vua Khải Định cải trang đi thị sát dân tình.
  • B. Là một người Pháp tò mò về văn hóa phương Đông.
  • C. Là một quan chức Pháp được giao nhiệm vụ theo dõi vua Khải Định.
  • D. Là Nguyễn Ái Quốc, người kể chuyện trực tiếp, bộc lộ thái độ châm biếm.

Câu 4: Chi tiết nào trong đoạn mở đầu (trên chuyến tàu điện ngầm) thể hiện rõ nhất sự nhầm lẫn của cặp đôi người Pháp và hé lộ vấn đề về nhận thức của phương Tây đối với người phương Đông thời bấy giờ?

  • A. Họ tranh cãi về giá vé tàu.
  • B. Họ nhầm lẫn nhân vật
  • C. Họ bàn tán sôi nổi về cuộc đấu xảo sắp diễn ra.
  • D. Họ tỏ vẻ sợ hãi khi thấy nhân vật

Câu 5: Thái độ của nhân vật

  • A. Tức giận, muốn giải thích ngay lập tức.
  • B. Ngạc nhiên, bối rối và tìm cách lẩn tránh.
  • C. Bình thản, thậm chí có chút hài hước, mượn tình huống để châm biếm.
  • D. Tự hào vì được nhầm với một vị vua.

Câu 6: Tác giả miêu tả vua Khải Định một cách gián tiếp thông qua những chi tiết ngoại hình và hành động được

  • A. Tạo hiệu quả châm biếm, lột tả bản chất bù nhìn, vô dụng của vị vua.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về vua Khải Định.
  • C. Làm tăng tính bí ẩn, ly kỳ cho nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh sự xa cách giữa nhà vua và nhân dân.

Câu 7: Chi tiết

  • A. Thể hiện sự giàu có, quyền uy của nhà vua.
  • B. Mô tả trang phục truyền thống cầu kỳ của vua nhà Nguyễn.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt văn hóa giữa Đông và Tây.
  • D. Châm biếm sự kệch cỡm, lố bịch, lai căng, chỉ biết khoe mẽ của vị vua bù nhìn.

Câu 8: Khái niệm

  • A. Vua Khải Định thực sự đi vi hành để hiểu dân.
  • B. Chuyến đi của Khải Định sang Pháp không vì dân, không kín đáo mà đầy khoa trương, lố bịch, để thỏa mãn mục đích cá nhân hoặc theo sự điều khiển của Pháp.
  • C. Vua Khải Định đi vi hành nhưng không cải trang.
  • D. Chuyến đi vi hành của Khải Định thành công tốt đẹp.

Câu 9: Khi nhân vật

  • A. Châm biếm chính sách ngu dân, đầu độc dân ta bằng rượu và thuốc phiện của thực dân Pháp và sự thờ ơ, thậm chí đồng lõa của vua Khải Định.
  • B. Thể hiện sự quan tâm của Khải Định đến đời sống người dân cả hai nước.
  • C. So sánh mức độ giàu có giữa dân Pháp và dân Nam.
  • D. Hỏi thật về mục đích chuyến đi của Khải Định.

Câu 10: Câu nói

  • A. Thể hiện niềm tự hào chân thật của tác giả về quê hương và nhà vua.
  • B. Bộc lộ sự ngưỡng mộ đối với vị thế quốc tế của vua Khải Định.
  • C. Là lời khẳng định giá trị văn hóa của dân tộc An Nam.
  • D. Là lời mỉa mai sâu cay, thể hiện sự xấu hổ, phẫn uất khi có một vị vua bù nhìn như Khải Định.

Câu 11: Bên cạnh việc châm biếm vua Khải Định, truyện

  • A. Những người Việt Nam khác sang Pháp.
  • B. Tầng lớp quý tộc Pháp.
  • C. Chính quyền thực dân Pháp và chính sách cai trị, tuyên truyền lừa bịp của chúng.
  • D. Giới trí thức phương Tây.

Câu 12: Tình huống

  • A. Sự thiếu tôn trọng, coi thường, đánh đồng các dân tộc thuộc địa, bất chấp sự khác biệt về văn hóa, lịch sử.
  • B. Sự quan tâm đặc biệt của Pháp đến việc nghiên cứu nhân chủng học các dân tộc phương Đông.
  • C. Khả năng nhận diện chính xác từng cá nhân của chính phủ Pháp.
  • D. Mong muốn hòa hợp, đoàn kết các dân tộc châu Á của Pháp.

Câu 13: Đoạn văn miêu tả sự đón tiếp long trọng nhưng đầy tính sắp đặt của Pháp dành cho Khải Định tại Mác-xây nhằm mục đích gì trong việc thể hiện thái độ của tác giả?

  • A. Ghi nhận sự thân thiện, hiếu khách của nước Pháp.
  • B. Ca ngợi tài ngoại giao của vua Khải Định.
  • C. Thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả đối với quy mô của cuộc đấu xảo.
  • D. Bóc trần bản chất lừa bịp, phô trương, biến Khải Định thành công cụ tuyên truyền cho chế độ thực dân.

Câu 14: Nghệ thuật trào phúng được sử dụng xuyên suốt

  • A. Sự mâu thuẫn giữa lời nói, hành động của các nhân vật và bản chất sự thật; giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • B. Việc sử dụng dày đặc các biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ.
  • C. Cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách tỉ mỉ, sâu sắc.

Câu 15: Giọng điệu chủ đạo của truyện

  • A. Hào hùng, ca ngợi.
  • B. Mỉa mai, châm biếm, đả kích.
  • C. Trữ tình, sâu lắng.
  • D. Khách quan, trung lập.

Câu 16: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện ngắn

  • A. Kêu gọi người Việt Nam sang Pháp du học.
  • B. Phê phán lối sống xa hoa của giới quý tộc Pháp.
  • C. Kể lại một câu chuyện giải trí về chuyến đi của nhà vua.
  • D. Tố cáo tội ác của chủ nghĩa thực dân Pháp và vạch trần bản chất bù nhìn, phản bội dân tộc của vua Khải Định.

Câu 17: Việc sử dụng hình thức bức thư gửi

  • A. Tạo không khí thân mật, gần gũi, tăng tính chân thực và chủ động cho người kể chuyện trong việc bộc lộ suy nghĩ, thái độ.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Giảm bớt tính châm biếm, đả kích của tác phẩm.
  • D. Biến câu chuyện thành một tài liệu lịch sử khô khan.

Câu 18: Tình huống nhân vật

  • A. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • B. Mâu thuẫn giữa truyền thống và hiện đại.
  • C. Mâu thuẫn giữa bản chất thật của người yêu nước (nhân vật
  • D. Mâu thuẫn giữa nông thôn và thành thị.

Câu 19: Chi tiết nào sau đây KHÔNG được sử dụng để khắc họa chân dung (gián tiếp) vua Khải Định trong truyện?

  • A. Đầu đội
  • B. Các ngón tay đeo đầy nhẫn.
  • C. Hành vi
  • D. Lời phát biểu hùng hồn trước công chúng Pháp.

Câu 20: Đoạn cuối truyện, khi

  • A. Sự xấu hổ, phẫn nộ của
  • B. Sự ngưỡng mộ của
  • C. Sự vui vẻ của
  • D. Sự hài lòng của

Câu 21: Truyện

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, giàu hình ảnh ước lệ.
  • B. Ngắn gọn, sắc sảo, giàu tính chiến đấu, sử dụng nhuần nhuyễn các biện pháp trào phúng.
  • C. Lối viết dài dòng, phân tích tâm lý phức tạp.
  • D. Tập trung miêu tả thiên nhiên, cảnh vật.

Câu 22: Chi tiết cặp đôi người Pháp tranh cãi nhau về việc nhân vật

  • A. Làm chậm nhịp truyện, tạo sự hồi hộp.
  • B. Giới thiệu về cuộc sống thường ngày ở Pháp.
  • C. Nhấn mạnh sự giống nhau giữa người Việt Nam và người Pháp.
  • D. Tạo tình huống gây cười, khơi gợi sự chú ý và dẫn dắt người đọc vào chủ đề chính: sự thật trần trụi đằng sau chuyến

Câu 23:

  • A. Truyện ngắn trào phúng, mang tính chính luận sâu sắc.
  • B. Tiểu thuyết lãng mạn.
  • C. Tùy bút trữ tình.
  • D. Kịch nói hiện thực.

Câu 24: Việc tác giả gọi vua Khải Định là

  • A. Sự tôn trọng, đề cao vị thế của nhà vua.
  • B. Thái độ mỉa mai, phủ nhận ý nghĩa tốt đẹp truyền thống của từ
  • C. Sự băn khoăn không rõ mục đích chuyến đi.
  • D. Nhấn mạnh tính chất bí mật của chuyến đi.

Câu 25:

  • A. Do người An Nam cải trang quá khéo.
  • B. Do số lượng người da vàng ở Pháp quá đông.
  • C. Do sự thiếu hiểu biết, coi thường, xem nhẹ sự khác biệt giữa các dân tộc thuộc địa của chính quyền thực dân.
  • D. Do vấn đề thị lực của các quan chức Pháp.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc truyện bằng lời khẳng định

  • A. Khẳng định bản lĩnh, lòng tự tôn dân tộc của người Việt yêu nước, đối lập với sự hèn hạ của giai cấp thống trị bù nhìn và sự coi thường của kẻ xâm lược.
  • B. Thể hiện sự chấp nhận số phận làm thuộc địa.
  • C. Kêu gọi hòa giải dân tộc.
  • D. Biểu lộ sự bất mãn cá nhân.

Câu 27: Trong truyện, tác giả nhắc đến

  • A. Ca ngợi Khải Định là người tài giỏi.
  • B. So sánh Khải Định với các anh hùng dân tộc.
  • C. Thể hiện sự kính trọng của tác giả đối với truyền thống.
  • D. Tạo sự tương phản gay gắt, làm nổi bật sự giả tạo, lố bịch của chuyến

Câu 28: Đoạn văn miêu tả Khải Định với

  • A. Sử dụng từ ngữ khoa học.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bình dân, hình ảnh gợi tả, có tính chất giễu cợt.
  • C. Miêu tả khách quan, trung thực.
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 29: Tác phẩm

  • A. Phẫn nộ trước sự áp bức của thực dân, khinh bỉ giai cấp thống trị bù nhìn, thể hiện ý chí đấu tranh giải phóng dân tộc.
  • B. Buồn bã, thất vọng và chấp nhận thực tại.
  • C. Hy vọng vào sự cải cách từ phía chính quyền thuộc địa.
  • D. Tập trung vào các vấn đề cá nhân, không quan tâm đến chính trị.

Câu 30: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của

  • A. Xây dựng nhân vật tròn trịa, có chiều sâu tâm lý.
  • B. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Nghệ thuật trào phúng bậc thầy, kết hợp hài hước, mỉa mai sâu cay và tính đả kích mạnh mẽ.
  • D. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên đặc sắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Truyện ngắn "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc được viết trong bối cảnh lịch sử nào có liên quan mật thiết đến chuyến đi của vua Khải Định sang Pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hình thức cấu trúc của truyện ngắn "Vi hành" có gì đặc biệt, tạo nên giọng điệu và góc nhìn riêng cho tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Nhân vật "tôi" trong truyện "Vi hành" là ai và vai trò của nhân vật này đối với mạch kể và thái độ của tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Chi tiết nào trong đoạn mở đầu (trên chuyến tàu điện ngầm) thể hiện rõ nhất sự nhầm lẫn của cặp đôi người Pháp và hé lộ vấn đề về nhận thức của phương Tây đối với người phương Đông thời bấy giờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Thái độ của nhân vật "tôi" khi bị cặp đôi người Pháp nhầm là vua Khải Định được thể hiện như thế nào qua lời kể, cho thấy điều gì về tâm trạng của "tôi"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tác giả miêu tả vua Khải Định một cách gián tiếp thông qua những chi tiết ngoại hình và hành động được "đồn đại" hoặc nhìn nhận bởi người khác. Mục đích chính của cách miêu tả này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Chi tiết "đầu đội cả cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn, các ngón tay đeo đầy nhẫn" khi miêu tả Khải Định (qua lời người khác) có ý nghĩa châm biếm như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khái niệm "vi hành" truyền thống (vua cải trang đi dân gian) được tác giả sử dụng trong truyện với ý nghĩa mỉa mai, đối lập. Sự đối lập đó thể hiện ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi nhân vật "tôi" tự hỏi liệu "nhà 'vi hành' của chúng ta" (Khải Định) có muốn biết "dân Pháp... có được sung sướng, có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam" không, câu hỏi này chủ yếu nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Câu nói "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế" của nhân vật "tôi" mang giọng điệu và ý nghĩa gì trong bối cảnh toàn bộ tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Bên cạnh việc châm biếm vua Khải Định, truyện "Vi hành" còn hướng mũi nhọn phê phán vào đối tượng nào khác, thể hiện qua chi tiết "tình huống nhầm lẫn của chính phủ Pháp"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tình huống "chính phủ Pháp không thể phân biệt được người An Nam với người Trung Hoa, người Nhật Bản" (qua lời kể của "tôi") cho thấy điều gì về cách nhìn của thực dân Pháp đối với các dân tộc thuộc địa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đoạn văn miêu tả sự đón tiếp long trọng nhưng đầy tính sắp đặt của Pháp dành cho Khải Định tại Mác-xây nhằm mục đích gì trong việc thể hiện thái độ của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nghệ thuật trào phúng được sử dụng xuyên suốt "Vi hành" thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Giọng điệu chủ đạo của truyện "Vi hành" là gì, góp phần quan trọng vào việc truyền tải thông điệp của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Vi hành" là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Việc sử dụng hình thức bức thư gửi "cô em họ" mang lại hiệu quả nghệ thuật nào cho truyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Tình huống nhân vật "tôi" bị nhầm là vua Khải Định và thái độ của "tôi" trước sự nhầm lẫn đó thể hiện rõ nhất mâu thuẫn nào trong tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Chi tiết nào sau đây KHÔNG được sử dụng để khắc họa chân dung (gián tiếp) vua Khải Định trong truyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đoạn cuối truyện, khi "tôi" nhấn mạnh "niềm tự hào được là một người An Nam", câu này cần được hiểu trong mối tương quan với điều gì đã diễn ra trước đó trong truyện để làm nổi bật ý nghĩa thực sự của nó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Truyện "Vi hành" thể hiện rõ nét phong cách viết của Nguyễn Ái Quốc thời kỳ hoạt động báo chí ở Pháp qua đặc điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Chi tiết cặp đôi người Pháp tranh cãi nhau về việc nhân vật "tôi" có phải là vua Khải Định hay không, dù chỉ là một mẩu đối thoại ngắn, có tác dụng gì đối với hiệu quả trào phúng của truyện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: "Vi hành" được coi là một tác phẩm tiêu biểu cho thể loại nào trong văn học hiện đại Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Việc tác giả gọi vua Khải Định là "nhà 'vi hành' của chúng ta" và đặt trong dấu ngoặc kép từ "vi hành" thể hiện thái độ gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: "Tình huống nhầm lẫn của chính phủ Pháp" khi không phân biệt được người An Nam với các dân tộc da vàng khác, theo "tôi" suy đoán, có thể xuất phát từ nguyên nhân nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc truyện bằng lời khẳng định "niềm tự hào được là một người An Nam" sau khi đã phơi bày sự thật nhục nhã về vị vua bù nhìn và chính sách thực dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong truyện, tác giả nhắc đến "những bậc cải trang vĩ đại" trong lịch sử. Việc đặt Khải Định bên cạnh những nhân vật này (dù với mục đích mỉa mai) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đoạn văn miêu tả Khải Định với "mũi tẹt, mắt xếch, mặt bủng như vỏ chanh" là cách tác giả sử dụng yếu tố nào để tăng tính châm biếm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tác phẩm "Vi hành" cho thấy góc nhìn và thái độ của Nguyễn Ái Quốc đối với tình hình đất nước và chế độ cai trị thời bấy giờ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của "Vi hành" nằm ở đâu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Truyện ngắn

  • A. Tạo không khí trang trọng, khách quan cho câu chuyện.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi các sự kiện lịch sử.
  • C. Tăng tính chân thực, trực tiếp cho những quan sát và cảm xúc của người kể về bối cảnh và nhân vật.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên huyền bí, kích thích trí tò mò của người đọc.

Câu 2: Bối cảnh lịch sử nào có ý nghĩa quan trọng nhất, tạo tiền đề và cảm hứng trực tiếp cho việc Nguyễn Ái Quốc sáng tác truyện ngắn

  • A. Vua Khải Định sang Pháp dự Triển lãm Thuộc địa ở Marseille.
  • B. Phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Dương đang lên cao.
  • C. Nguyễn Ái Quốc tham gia thành lập Đảng Cộng sản Pháp.
  • D. Chính phủ Pháp tăng cường đàn áp các phong trào yêu nước ở Việt Nam.

Câu 3: Tình huống đầu tiên gây nhầm lẫn trong truyện

  • A. Cho thấy sự kém hiểu biết của người Pháp về người An Nam.
  • B. Tạo yếu tố gây cười, mở đầu câu chuyện một cách nhẹ nhàng.
  • C. Khẳng định sự giống nhau về ngoại hình giữa nhân vật
  • D. Làm nổi bật sự thiếu bản sắc, dễ bị nhầm lẫn của một vị vua bù nhìn trong mắt người ngoại quốc.

Câu 4: Thông qua lời kể và thái độ của nhân vật

  • A. Một vị vua anh minh, sâu sát thực tế đời sống nhân dân.
  • B. Một ông vua bù nhìn, chỉ biết hưởng lạc và phục tùng ngoại bang.
  • C. Một nhà cai trị đầy uy quyền, được người dân kính trọng.
  • D. Một người có thiện chí muốn tìm hiểu văn minh phương Tây.

Câu 5: Nguyễn Ái Quốc sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ đạo xuyên suốt truyện ngắn

  • A. Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật.
  • B. Biện pháp so sánh ẩn dụ.
  • C. Nghệ thuật trào phúng, mỉa mai.
  • D. Phong cách tự sự trữ tình.

Câu 6: Đoạn trích sau thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ của nhân vật

  • A. Sự đồng cảm với khó khăn của nhà vua.
  • B. Thái độ mỉa mai, nghi ngờ mục đích thật sự của chuyến đi.
  • C. Sự ngưỡng mộ trước sự quan tâm của vua đến đời sống người dân.
  • D. Sự ngạc nhiên về sự khác biệt giữa dân Pháp và dân Nam.

Câu 7: Tác giả sử dụng hình thức

  • A. Tạo giọng điệu thân mật, gần gũi, tăng tính tự nhiên và thuyết phục cho câu chuyện.
  • B. Giúp tác giả dễ dàng che giấu danh tính thật của mình.
  • C. Phản ánh đúng thể loại chính của tác phẩm là thư tín.
  • D. Cho phép tác giả sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 8: Tình huống nhầm lẫn thứ hai trong truyện

  • A. Người Pháp nhầm lẫn giữa nhân vật
  • B. Nhân vật
  • C. Chính phủ Pháp nhầm lẫn trong việc phân biệt người An Nam (nhân vật
  • D. Vua Khải Định nhầm lẫn nhân vật

Câu 9: Chi tiết Vua Khải Định

  • A. Miêu tả trang phục truyền thống của vua chúa An Nam.
  • B. Làm nổi bật sự lố lăng, kệch cỡm, xa hoa của vị vua bù nhìn.
  • C. Thể hiện sự giàu có, quyền lực của Vua Khải Định.
  • D. Ca ngợi gu thẩm mỹ độc đáo của nhà vua.

Câu 10: Đoạn văn sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong thái độ của nhân vật

  • A. Sự vui sướng khi được sống ở Pháp.
  • B. Sự kính trọng tuyệt đối đối với nhà vua.
  • C. Sự lo lắng cho vận mệnh đất nước.
  • D. Thái độ mỉa mai sâu cay đối với thực trạng đất nước và vị vua bù nhìn.

Câu 11: Ý nghĩa nhan đề

  • A. Nhan đề được dùng với hàm ý mỉa mai, ám chỉ chuyến đi lén lút, không chính đáng, mục đích cá nhân của vua.
  • B. Nhan đề nhấn mạnh sự dũng cảm của nhà vua khi dám đi sâu vào đời sống nhân dân Pháp.
  • C. Nhan đề gợi lên sự bí ẩn, khó đoán về hành trình của nhà vua.
  • D. Nhan đề khẳng định chuyến đi của vua là hoàn toàn vì lợi ích của dân tộc.

Câu 12: Qua việc khắc họa hình tượng Vua Khải Định và bối cảnh chuyến đi, truyện ngắn

  • A. Sự lạc hậu của xã hội phong kiến Việt Nam.
  • B. Thói quen tiêu xài hoang phí của tầng lớp quý tộc.
  • C. Bản chất bù nhìn, phản bội dân tộc của Vua Khải Định và chính sách khai thác, lừa bịp của thực dân Pháp.
  • D. Sự khó khăn, vất vả của cuộc sống lưu vong ở nước ngoài.

Câu 13: Nhân vật

  • A. Một người dân An Nam bình thường sống ở Pháp.
  • B. Một quan lại cấp thấp đi theo đoàn tùy tùng của vua.
  • C. Một nhà báo Pháp quan tâm đến tình hình Đông Dương.
  • D. Tiếng nói của người Việt Nam yêu nước, có ý thức dân tộc, nhìn rõ bản chất của chế độ thuộc địa và nhà vua bù nhìn.

Câu 14: Sự đối lập giữa hình ảnh nước Pháp

  • A. Ca ngợi sự tiến bộ của nước Pháp.
  • B. Vạch trần bản chất giả dối, lừa bịp của chủ nghĩa thực dân.
  • C. Giải thích lý do Vua Khải Định sang Pháp.
  • D. So sánh sự khác biệt giữa hai nền văn hóa.

Câu 15: Phong cách nghệ thuật đặc trưng của Nguyễn Ái Quốc thể hiện rõ nét trong

  • A. Ngắn gọn, sắc sảo, giàu tính chiến đấu, kết hợp nhuần nhuyễn giữa chính luận và văn chương.
  • B. Lãng mạn, bay bổng, giàu cảm xúc cá nhân.
  • C. Cổ kính, trang nghiêm, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Phức tạp, đa tuyến, đi sâu vào phân tích tâm lý nhân vật.

Câu 16: Tình huống chính phủ Pháp nhầm lẫn nhân vật

  • A. Họ rất quan tâm đến việc bảo vệ an toàn cho các nguyên thủ quốc gia.
  • B. Họ có sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và con người An Nam.
  • C. Họ coi thường, không phân biệt được những người
  • D. Họ chỉ quan tâm đến những người giàu có, quyền lực.

Câu 17: Việc truyện ngắn

  • A. Chứng tỏ tác giả là một nhà báo chuyên nghiệp.
  • B. Giúp tác giả kiếm thêm thu nhập từ hoạt động viết báo.
  • C. Phản ánh sự ủng hộ của báo chí Pháp đối với Vua Khải Định.
  • D. Là phương tiện để tác giả truyền bá tư tưởng yêu nước, tố cáo chủ nghĩa thực dân và phong kiến tay sai đến đông đảo công chúng, đặc biệt là người dân thuộc địa.

Câu 18: Chi tiết nào trong truyện

  • A. Vua đi
  • B. Vua được đón tiếp long trọng ở Pháp nhưng lại có hành vi, điệu bộ
  • C. Vua được gọi là
  • D. Vua nói tiếng Pháp trôi chảy nhưng lại không hiểu được suy nghĩ của người Pháp.

Câu 19: Truyện ngắn

  • A. Chỉ dành cho giới trí thức Pháp.
  • B. Chỉ dành cho những người Việt Nam đang sống ở Pháp.
  • C. Đông đảo công chúng, đặc biệt là người dân Pháp và người dân các nước thuộc địa, để vạch trần sự thật về chế độ thực dân và phong kiến tay sai.
  • D. Chỉ dành cho các nhà sử học và nghiên cứu văn học.

Câu 20: Thông điệp cốt lõi mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện ngắn

  • A. Ca ngợi tài năng ngoại giao của Vua Khải Định.
  • B. Phê phán sự thiếu hiểu biết của người Pháp về Việt Nam.
  • C. Nhấn mạnh sự cần thiết của việc đi
  • D. Tố cáo bản chất bù nhìn, vô dụng của Vua Khải Định và sự lừa bịp, tàn bạo của chủ nghĩa thực dân, kêu gọi sự thức tỉnh của dân tộc.

Câu 21: Việc nhân vật

  • A. Ngay cả một vị vua cũng không có bản sắc riêng, dễ bị lẫn lộn, cho thấy sự mất chủ quyền và bị phương Tây coi thường.
  • B. Cho thấy Vua Khải Định là người rất hòa đồng, gần gũi với dân thường.
  • C. Chứng tỏ người An Nam có ngoại hình tương đồng nhau.
  • D. Gợi ý về một âm mưu hoán đổi thân phận.

Câu 22: Khi nhân vật

  • A. Khen ngợi Vua Khải Định quan tâm đến đời sống vật chất của người dân.
  • B. Cho thấy Vua Khải Định là người có lối sống giản dị.
  • C. Tố cáo chính sách ngu dân, đầu độc người dân thuộc địa bằng rượu và thuốc phiện của thực dân Pháp.

Câu 23: Đoạn kết truyện, khi nhân vật

  • A. Tình yêu nước chân thành và lòng kính trọng vua của nhân vật
  • B. Nỗi đau xót, tủi hổ và thái độ khinh bỉ đối với một vị vua làm tay sai ngoại bang.
  • C. Sự lạc quan về tương lai của đất nước.
  • D. Mong muốn được trở về quê hương.

Câu 24: Việc Nguyễn Ái Quốc viết

  • A. Người chỉ muốn đấu tranh ở nước Pháp.
  • B. Người muốn hòa nhập hoàn toàn vào xã hội Pháp.
  • C. Người không quan tâm đến việc truyền bá tư tưởng về nước.
  • D. Người tận dụng mọi diễn đàn, ngôn ngữ để vạch trần tội ác của chủ nghĩa thực dân và thức tỉnh lương tri của người Pháp, đồng thời khơi dậy ý thức dân tộc cho người Việt và các dân tộc thuộc địa khác.

Câu 25: Phân tích vai trò của các chi tiết miêu tả ngoại hình (dù gián tiếp) của Vua Khải Định trong truyện

  • A. Các chi tiết như
  • B. Các chi tiết ngoại hình nhằm mục đích làm cho hình ảnh nhà vua trở nên gần gũi, đời thường hơn.
  • C. Các chi tiết này chỉ đơn thuần là miêu tả khách quan, không mang hàm ý phê phán.
  • D. Ngoại hình của vua được miêu tả để chứng minh sự khác biệt chủng tộc.

Câu 26: Tình huống nhầm lẫn của chính phủ Pháp khi không phân biệt được nhân vật

  • A. Chính phủ Pháp rất tôn trọng Vua Khải Định.
  • B. Hai bên có mối quan hệ bình đẳng, thân thiết.
  • C. Triều đình An Nam chỉ là công cụ, con rối trong tay chính phủ Pháp, không có thực quyền và không được coi trọng.
  • D. Có sự hợp tác chặt chẽ giữa hai bên trong việc cai trị.

Câu 27: Trong truyện

  • A. Một người chỉ biết quan sát và ghi chép sự kiện một cách khách quan.
  • B. Một người chỉ thể hiện cảm xúc cá nhân về cuộc sống ở Pháp.
  • C. Một người chỉ tập trung vào việc vạch trần tội ác của vua.
  • D. Một người kể chuyện thông minh, sắc sảo, có khả năng quan sát tinh tế, kết hợp giữa việc kể chuyện, miêu tả và bộc lộ thái độ, suy nghĩ chính trị sâu sắc.

Câu 28: Ý nghĩa của việc đặt câu chuyện

  • A. Giúp câu chuyện có cấu trúc chặt chẽ như một tiểu thuyết.
  • B. Tạo không khí tâm tình, chia sẻ, làm cho những phê phán, châm biếm trở nên nhẹ nhàng, tự nhiên nhưng thấm thía hơn.
  • C. Nhấn mạnh tính chất riêng tư, không muốn công bố rộng rãi.
  • D. Phản ánh thói quen trao đổi thư tín phổ biến thời bấy giờ.

Câu 29: Phân tích cách Nguyễn Ái Quốc sử dụng yếu tố hài hước (dù là hài hước châm biếm) trong

  • A. Hài hước chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • B. Hài hước làm giảm nhẹ tính chiến đấu của tác phẩm.
  • C. Hài hước được sử dụng như một công cụ sắc bén để che giấu và làm tăng thêm sức mạnh đả kích, mỉa mai đối tượng phê phán (vua bù nhìn, thực dân).
  • D. Hài hước chủ yếu dựa vào các trò đùa về ngoại hình.

Câu 30: Chủ đề chính của truyện ngắn

  • A. Vạch trần bản chất bù nhìn của Vua Khải Định và bộ mặt giả dối, tàn bạo của chủ nghĩa thực dân Pháp.
  • B. Miêu tả cuộc sống của người Việt Nam ở Pháp.
  • C. Kể về một chuyến đi bí mật của nhà vua.
  • D. So sánh sự khác biệt văn hóa giữa Đông và Tây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Truyện ngắn "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc sử dụng ngôi kể thứ nhất. Việc lựa chọn ngôi kể này chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Bối cảnh lịch sử nào có ý nghĩa quan trọng nhất, tạo tiền đề và cảm hứng trực tiếp cho việc Nguyễn Ái Quốc sáng tác truyện ngắn "Vi hành"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Tình huống đầu tiên gây nhầm lẫn trong truyện "Vi hành", khi cặp đôi người Pháp trên tàu điện ngầm nhìn nhầm nhân vật "tôi" là Vua Khải Định, có ý nghĩa chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Thông qua lời kể và thái độ của nhân vật "tôi", Vua Khải Định hiện lên với hình ảnh chủ yếu nào trong truyện ngắn "Vi hành"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nguyễn Ái Quốc sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ đạo xuyên suốt truyện ngắn "Vi hành" để thể hiện thái độ phê phán, đả kích?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đoạn trích sau thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ của nhân vật "tôi" đối với chuyến "vi hành" của Vua Khải Định? "Tôi không được rõ ý đồ nhà “vi hành” của chúng ta ra sao. Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp, dưới quyền ngự trị của bạn ngài là A-lếch-xăng Đệ nhất, có được sung sướng, có được uống nghiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam, dưới quyền ngự trị của ngài, hay không?"

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tác giả sử dụng hình thức "bức thư gửi cô em họ" để kể lại câu chuyện "Vi hành". Hình thức này mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tình huống nhầm lẫn thứ hai trong truyện "Vi hành" liên quan đến ai và điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chi tiết Vua Khải Định "đội cả 'cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn', các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn" được nhân vật "tôi" nhắc đến nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đoạn văn sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong thái độ của nhân vật "tôi"? "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Ý nghĩa nhan đề "Vi hành" trong truyện của Nguyễn Ái Quốc khác biệt như thế nào so với nghĩa gốc (vua cải trang đi thăm dân tình)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Qua việc khắc họa hình tượng Vua Khải Định và bối cảnh chuyến đi, truyện ngắn "Vi hành" chủ yếu tố cáo điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nhân vật "tôi" trong truyện "Vi hành" có thể được xem là đại diện cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Sự đối lập giữa hình ảnh nước Pháp "văn minh, tự do, dân chủ" và hành động "thi hành những chính sách tàn bạo đối với nhân dân các nước thuộc địa" của thực dân Pháp trong truyện nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phong cách nghệ thuật đặc trưng của Nguyễn Ái Quốc thể hiện rõ nét trong "Vi hành" là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tình huống chính phủ Pháp nhầm lẫn nhân vật "tôi" với Vua Khải Định (hoặc ngược lại) cho thấy điều gì về cách nhìn nhận của chính quyền thực dân đối với người dân thuộc địa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Việc truyện ngắn "Vi hành" được đăng trên báo *Nhân Đạo* (Le Paria) có ý nghĩa gì đối với mục đích sáng tác của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Chi tiết nào trong truyện "Vi hành" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của Vua Khải Định?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Truyện ngắn "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc chủ yếu nhắm đến đối tượng độc giả nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Thông điệp cốt lõi mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Vi hành" là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Việc nhân vật "tôi" bị nhầm là Vua Khải Định trên đất Pháp, trong bối cảnh vua đang ở đó, gợi lên suy nghĩ gì về vị thế và hình ảnh của một vị vua An Nam dưới ách đô hộ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi nhân vật "tôi" mỉa mai rằng Vua Khải Định đi "vi hành" để xem dân Pháp có "được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam" hay không, chi tiết này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đoạn kết truyện, khi nhân vật "tôi" bày tỏ "niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế" với giọng điệu mỉa mai, sâu xa, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Việc Nguyễn Ái Quốc viết "Vi hành" bằng tiếng Pháp và đăng trên báo chí Pháp cho thấy điều gì về chiến lược đấu tranh của Người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân tích vai trò của các chi tiết miêu tả ngoại hình (dù gián tiếp) của Vua Khải Định trong truyện "Vi hành".

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tình huống nhầm lẫn của chính phủ Pháp khi không phân biệt được nhân vật "tôi" và Vua Khải Định cho thấy sự thật phũ phàng nào về mối quan hệ giữa chính quyền thực dân và triều đình phong kiến An Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong truyện "Vi hành", Nguyễn Ái Quốc đã thành công trong việc xây dựng một hình tượng nhân vật "tôi" như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Ý nghĩa của việc đặt câu chuyện "Vi hành" trong bối cảnh một bức thư gửi người thân là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Phân tích cách Nguyễn Ái Quốc sử dụng yếu tố hài hước (dù là hài hước châm biếm) trong "Vi hành".

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Chủ đề chính của truyện ngắn "Vi hành" xoay quanh điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Truyện ngắn

  • A. Khi Nguyễn Ái Quốc đang hoạt động bí mật tại Quảng Châu, Trung Quốc.
  • B. Trong thời gian Nguyễn Ái Quốc tham dự Đại hội Tua của Đảng Xã hội Pháp.
  • C. Vào dịp vua Khải Định sang Pháp dự Triển lãm thuộc địa tại Marseille.
  • D. Sau khi Nguyễn Ái Quốc gửi

Câu 2: Việc Nguyễn Ái Quốc chọn thể loại truyện ngắn và đăng tải

  • A. Thể hiện khả năng sáng tác đa dạng của tác giả ở nhiều thể loại.
  • B. Sử dụng văn học như một vũ khí đấu tranh chính trị, vạch trần bản chất chế độ thực dân và phong kiến tay sai trước công luận Pháp.
  • C. Nhằm mục đích giải trí và mua vui cho độc giả quốc tế.
  • D. Chủ yếu để luyện tập và trau dồi khả năng viết tiếng Pháp.

Câu 3: Phân tích tác dụng nghệ thuật của tình huống mở đầu truyện, khi nhân vật

  • A. Làm nổi bật sự giống nhau về ngoại hình giữa nhân vật
  • B. Tạo ra một bầu không khí hài hước, nhẹ nhàng cho câu chuyện.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người Pháp về con người An Nam.
  • D. Đặt nền tảng cho giọng điệu trào phúng, mỉa mai và hé lộ chủ đề chính: sự thật trần trụi về chuyến

Câu 4: Chi tiết miêu tả vua Khải Định qua lời kể của nhân vật

  • A. Nhấn mạnh sự kệch cỡm, lố lăng, thiếu phẩm giá của một ông vua bù nhìn, chỉ quan tâm đến hình thức và hưởng lạc.
  • B. Thể hiện sự giàu có và quyền uy tuyệt đối của vua Khải Định.
  • C. Cho thấy sự khác biệt rõ rệt về văn hóa trang phục giữa phương Đông và phương Tây.
  • D. Ngụ ý về việc vua Khải Định là người am hiểu thời trang phương Tây.

Câu 5: Nhân vật

  • A. Cảm thấy tự hào vì được xem trọng như một vị vua.
  • B. Cảm thấy khó chịu, thậm chí là kinh tởm khi bị đánh đồng với một kẻ bán nước.
  • C. Thấy buồn cười và coi đó là một trò đùa vô hại.
  • D. Lợi dụng sự nhầm lẫn đó để đạt được mục đích cá nhân.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của câu nói mỉa mai của nhân vật

  • A. Thực chất là một câu hỏi thật lòng, thể hiện sự quan tâm của nhân vật
  • B. Ngụ ý rằng dân Pháp sống khổ hơn dân Nam dưới thời Khải Định.
  • C. Tố cáo Khải Định là kẻ vô trách nhiệm, không quan tâm đến đời sống khổ cực của dân Nam dưới ách đô hộ, đồng thời vạch trần chính sách ngu dân, đầu độc dân của thực dân Pháp.
  • D. Thể hiện sự ngưỡng mộ của nhân vật

Câu 7: Ngoài Khải Định, đối tượng châm biếm chính thứ hai trong truyện

  • A. Chính phủ thực dân Pháp và chính sách cai trị thuộc địa giả tạo.
  • B. Nhân dân Pháp, vì sự thiếu hiểu biết của họ.
  • C. Những người An Nam khác sống ở Pháp.
  • D. Các phong trào thể dục thể thao ở An Nam lúc bấy giờ.

Câu 8: Tình huống nhầm lẫn thứ hai (chính phủ Pháp nhầm lẫn giữa các "ông hoàng An Nam") có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của truyện?

  • A. Cho thấy sự bối rối của chính phủ Pháp trong việc đón tiếp các phái đoàn.
  • B. Minh chứng cho việc Khải Định không phải là vị vua An Nam duy nhất sang Pháp.
  • C. Làm tăng tính hài hước của câu chuyện.
  • D. Nhấn mạnh bản chất bù nhìn, không có thực quyền của Khải Định và cả những nhân vật

Câu 9: Giọng điệu chủ đạo xuyên suốt truyện

  • A. Trầm buồn, xót xa trước số phận dân tộc.
  • B. Ngợi ca, tự hào về truyền thống yêu nước.
  • C. Mỉa mai, châm biếm sâu cay, đả kích.
  • D. Khách quan, tường thuật đơn thuần.

Câu 10: Nghệ thuật trào phúng trong

  • A. Việc tạo dựng các tình huống trớ trêu, mâu thuẫn và sử dụng giọng điệu mỉa mai.
  • B. Miêu tả chi tiết cảnh vật Paris hoa lệ.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố lịch sử.
  • D. Phân tích sâu sắc diễn biến tâm lý nhân vật.

Câu 11: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng giá trị nội dung của truyện ngắn

  • A. Tố cáo bản chất bù nhìn, vô dụng của vua Khải Định.
  • B. Vạch trần sự giả dối và tàn bạo của chính sách
  • C. Thể hiện thái độ khinh bỉ đối với những kẻ cam tâm làm tay sai cho ngoại bang.
  • D. Phản ánh cuộc sống khó khăn, cơ cực của người dân lao động Pháp.

Câu 12: Tại sao nhân vật

  • A. Vì Khải Định thực sự là một vị vua đáng kính, mang lại vinh quang cho dân tộc.
  • B. Vì nhân vật
  • C. Đây là cách nói ngược đầy châm biếm, thể hiện sự tủi hổ và đau xót khi dân tộc có một vị vua bù nhìn, nhu nhược như Khải Định, đồng thời ngầm khẳng định lòng tự tôn dân tộc.
  • D. Vì nhân vật

Câu 13: Tác giả sử dụng hình thức

  • A. Tạo ra một câu chuyện tình cảm lãng mạn.
  • B. Tạo không khí gần gũi, thân mật, tăng tính chân thực, khách quan cho câu chuyện và cho phép tác giả bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ một cách tự nhiên.
  • C. Che giấu danh tính thật của người viết.
  • D. Khoe khoang về cuộc sống ở nước ngoài.

Câu 14: Chi tiết nào trong truyện khắc họa rõ nhất sự đối lập giữa vẻ bề ngoài được tạo dựng và bản chất thật của vua Khải Định?

  • A. Sự lúng túng, nhút nhát và điệu bộ khúm núm của ông ta khi xuất hiện.
  • B. Trang phục và trang sức lộng lẫy ông ta mang trên người.
  • C. Việc ông ta được chính phủ Pháp đón tiếp trọng thị.
  • D. Những lời đồn thổi về cuộc sống xa hoa của ông ta.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa hai tình huống nhầm lẫn (cặp đôi Pháp nhầm nhân vật "tôi" với Khải Định và chính phủ Pháp nhầm lẫn các "ông hoàng") trong việc thể hiện thông điệp của truyện.

  • A. Hai tình huống này không có mối liên hệ nào, chỉ là cách để tăng tính hài hước.
  • B. Tình huống thứ nhất là nguyên nhân dẫn đến tình huống thứ hai.
  • C. Tình huống thứ hai là sự lặp lại không cần thiết của tình huống thứ nhất.
  • D. Cả hai tình huống đều là những biểu hiện khác nhau của sự thật trớ trêu: Khải Định và các

Câu 16: Qua lời kể của nhân vật

  • A. Nhân vật bi kịch.
  • B. Nhân vật anh hùng.
  • C. Nhân vật hề, lố bịch, đáng khinh bỉ.
  • D. Nhân vật phản diện điển hình.

Câu 17: Nhận xét nào đúng về cách Nguyễn Ái Quốc xây dựng hình tượng vua Khải Định trong

  • A. Miêu tả trực tiếp, chi tiết về cuộc đời và sự nghiệp của ông ta.
  • B. Không xuất hiện trực tiếp mà được khắc họa gián tiếp qua lời kể, nhận xét đầy châm biếm của nhân vật
  • C. Tập trung vào việc ca ngợi tài năng và đức độ của ông ta.
  • D. Chỉ đề cập thoáng qua như một nhân vật phụ.

Câu 18: Đoạn trích

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nói ngược (châm biếm bằng cách nói trái với ý thật).

Câu 19: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện

  • A. Kêu gọi nhân dân An Nam nổi dậy chống lại vua Khải Định.
  • B. Mô tả cuộc sống của người Việt ở Pháp.
  • C. Tố cáo bản chất xấu xa của chế độ thực dân và phong kiến tay sai, đồng thời thể hiện lòng yêu nước và tự tôn dân tộc.
  • D. Phê phán sự thiếu hiểu biết của người phương Tây về văn hóa Á Đông.

Câu 20: Chi tiết

  • A. Nó là biểu tượng cho sự bóc lột và phô trương sức mạnh của chủ nghĩa thực dân, làm nổi bật vai trò tay sai mua vui của Khải Định trong màn kịch đó.
  • B. Là nơi giới thiệu những thành tựu văn hóa, kinh tế của các nước thuộc địa.
  • C. Là dịp để các dân tộc thuộc địa giao lưu, học hỏi.
  • D. Chỉ đơn thuần là địa điểm diễn ra câu chuyện, không mang nhiều ý nghĩa biểu tượng.

Câu 21: Khi nói về chính phủ Pháp, nhân vật

  • A. Thể hiện sự kém cỏi của bộ máy hành chính Pháp.
  • B. Ngụ ý rằng trong mắt thực dân Pháp, tất cả những người cầm quyền bản xứ đều giống nhau, đều chỉ là những con rối không có giá trị riêng, dễ dàng thay thế hoặc điều khiển.
  • C. Chỉ ra sự đa dạng về ngoại hình của người An Nam.
  • D. Phê phán việc chính phủ Pháp không quan tâm đến văn hóa Á Đông.

Câu 22: Biện pháp nghệ thuật nào tạo nên tiếng cười chua chát, sâu cay trong truyện

  • A. Sử dụng từ ngữ địa phương.
  • B. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa kể chuyện, miêu tả với bình luận, châm biếm trực tiếp và gián tiếp.
  • D. Tập trung vào hồi ức và tâm trạng nhân vật.

Câu 23: Nhan đề

  • A. Theo nghĩa gốc: vua cải trang đi xem xét đời sống dân tình.
  • B. Chuyến đi bí mật của một điệp viên.
  • C. Cuộc du ngoạn khám phá văn hóa mới.
  • D. Nghĩa mỉa mai, trái ngược với nghĩa gốc, ám chỉ chuyến đi lén lút, bất chính vì mục đích cá nhân hoặc phục vụ ngoại bang.

Câu 24: Phân tích vai trò của nhân vật

  • A. Là người kể chuyện, chứng kiến, suy ngẫm và bộc lộ trực tiếp thái độ, quan điểm của tác giả về các sự kiện và nhân vật.
  • B. Là nhân vật trung tâm của mọi sự kiện, có hành động quyết định diễn biến câu chuyện.
  • C. Chỉ đóng vai trò người quan sát thụ động.
  • D. Là biểu tượng cho số phận bi kịch của người dân An Nam.

Câu 25: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự khinh bỉ của nhân vật

  • A. Việc nhân vật
  • B. Việc nhân vật
  • C. Việc nhân vật
  • D. Việc nhân vật

Câu 26:

  • A. Mối quan hệ hợp tác bình đẳng, cùng phát triển.
  • B. Triều đình Nam triều vẫn giữ được quyền lực và độc lập.
  • C. Chính quyền thực dân Pháp tôn trọng chủ quyền của triều đình Nam triều.
  • D. Mối quan hệ thống trị - bị trị, trong đó triều đình Nam triều (đứng đầu là Khải Định) chỉ là công cụ, con rối phục vụ lợi ích của thực dân Pháp.

Câu 27: Bên cạnh tiếng cười trào phúng, ẩn sâu trong

  • A. Nỗi đau xót, tủi hổ cho thân phận dân tộc, sự căm phẫn đối với kẻ bán nước và bè lũ xâm lược.
  • B. Sự thích thú trước những tình huống hài hước.
  • C. Nỗi buồn man mác về quá khứ hào hùng.
  • D. Sự thất vọng hoàn toàn về khả năng đấu tranh của dân tộc.

Câu 28:

  • A. Ưu tiên sử dụng lối viết trữ tình, giàu cảm xúc cá nhân.
  • B. Kết hợp sắc bén giữa bút pháp chính luận và chất văn chương, sử dụng linh hoạt các biện pháp trào phúng, châm biếm để phục vụ mục đích đấu tranh.
  • C. Tập trung vào miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt thường ngày.
  • D. Chủ yếu viết về các đề tài lịch sử, anh hùng ca.

Câu 29: Chi tiết nào trong truyện thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa nhân vật

  • A. Cả hai đều ở Pháp vào cùng một thời điểm.
  • B. Cả hai đều là người An Nam.
  • C. Cả hai đều bị người Pháp chú ý.
  • D. Một người mang nặng lòng yêu nước, căm ghét ách đô hộ và sự nhu nhược của vua quan; người kia cam tâm làm tay sai, sống xa hoa trên nỗi khổ của dân tộc.

Câu 30:

  • A. Văn học yêu nước và cách mạng, sử dụng tiếng nước ngoài như một công cụ đấu tranh.
  • B. Văn học lãng mạn, phản ánh đời sống nội tâm cá nhân.
  • C. Văn học hiện thực phê phán, tập trung vào bóc trần tệ nạn xã hội.
  • D. Văn học dịch thuật, giới thiệu văn học phương Tây vào Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Truyện ngắn "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc được viết và đăng tải trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Việc Nguyễn Ái Quốc chọn thể loại truyện ngắn và đăng tải "Vi hành" trên báo Nhân Đạo (L'Humanité) của Pháp có ý nghĩa gì về mặt mục đích sáng tác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phân tích tác dụng nghệ thuật của tình huống mở đầu truyện, khi nhân vật "tôi" bị đôi trai gái người Pháp nhầm là vua Khải Định.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Chi tiết miêu tả vua Khải Định qua lời kể của nhân vật "tôi" như "đầu thì đội cả cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn, các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn" có tác dụng châm biếm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nhân vật "tôi" trong truyện "Vi hành" thể hiện thái độ như thế nào đối với việc mình bị nhầm là vua Khải Định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của câu nói mỉa mai của nhân vật "tôi" khi nói về chuyến đi của Khải Định: "Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp... có được sung sướng, có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam, dưới quyền ngự trị của ngài, hay không?"

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Ngoài Khải Định, đối tượng châm biếm chính thứ hai trong truyện "Vi hành" là ai/cái gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tình huống nhầm lẫn thứ hai (chính phủ Pháp nhầm lẫn giữa các 'ông hoàng An Nam') có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Giọng điệu chủ đạo xuyên suốt truyện "Vi hành" là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nghệ thuật trào phúng trong "Vi hành" được thể hiện hiệu quả nhất thông qua yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng giá trị nội dung của truyện ngắn "Vi hành"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Tại sao nhân vật "tôi" lại cảm thấy "không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế" (một cách mỉa mai) trong bối cảnh truyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Tác giả sử dụng hình thức "bức thư gửi cô em họ" có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Chi tiết nào trong truyện khắc họa rõ nhất sự đối lập giữa vẻ bề ngoài được tạo dựng và bản chất thật của vua Khải Định?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa hai tình huống nhầm lẫn (cặp đôi Pháp nhầm nhân vật 'tôi' với Khải Định và chính phủ Pháp nhầm lẫn các 'ông hoàng') trong việc thể hiện thông điệp của truyện.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Qua lời kể của nhân vật "tôi", hình ảnh vua Khải Định hiện lên chủ yếu là loại nhân vật nào trong nghệ thuật trào phúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nhận xét nào đúng về cách Nguyễn Ái Quốc xây dựng hình tượng vua Khải Định trong "Vi hành"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đoạn trích "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế" thể hiện biện pháp tu từ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện "Vi hành" là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Chi tiết "đấu xảo thuộc địa" (triển lãm thuộc địa) mà vua Khải Định sang Pháp tham dự có ý nghĩa gì trong việc làm rõ bối cảnh và chủ đề của truyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi nói về chính phủ Pháp, nhân vật "tôi" mỉa mai rằng họ "thật không sao phân biệt được các ông hoàng An Nam với nhau". Lời mỉa mai này nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Biện pháp nghệ thuật nào tạo nên tiếng cười chua chát, sâu cay trong truyện "Vi hành"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nhan đề "Vi hành" được tác giả sử dụng với nghĩa nào trong truyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tích vai trò của nhân vật "tôi" trong truyện "Vi hành".

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự khinh bỉ của nhân vật "tôi" đối với vua Khải Định?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: "Vi hành" đã thành công trong việc vạch trần điều gì về mối quan hệ giữa chính quyền thực dân Pháp và triều đình phong kiến Nam triều?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Bên cạnh tiếng cười trào phúng, ẩn sâu trong "Vi hành" là cảm xúc gì của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: "Vi hành" cho thấy đặc điểm nào trong phong cách sáng tác ban đầu của Nguyễn Ái Quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Chi tiết nào trong truyện thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa nhân vật "tôi" (đại diện cho người An Nam yêu nước) và vua Khải Định?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: "Vi hành" có thể được xem là một ví dụ điển hình cho loại hình văn học nào trong giai đoạn đầu thế kỷ 20 ở Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Truyện ngắn

  • A. Sau Cách mạng tháng Mười Nga thành công, khi Nguyễn Ái Quốc đang hoạt động ở Trung Quốc.
  • B. Trong thời kỳ Mặt trận Bình dân Pháp (1936-1939), khi phong trào đấu tranh ở Đông Dương sôi nổi.
  • C. Khi vua Khải Định sang Pháp dự hội chợ thuộc địa ở Marseille năm 1922.
  • D. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, khi Pháp quay lại xâm lược Đông Dương.

Câu 2: Nhân vật xưng

  • A. Là người trực tiếp tham gia vào chuyến
  • B. Là một quan chức người Pháp chứng kiến và kể lại sự nhầm lẫn về Khải Định.
  • C. Là người dân thường ở Paris tình cờ gặp Khải Định và bày tỏ sự ngưỡng mộ.
  • D. Là người kể chuyện, chứng kiến sự kiện, đồng thời là người An Nam bị nhầm là Khải Định, qua đó bộc lộ thái độ châm biếm, mỉa mai.

Câu 3: Chi tiết hai người Pháp trên tàu điện ngầm nhầm lẫn nhân vật

  • A. Cho thấy sự nổi tiếng của vua Khải Định ngay cả ở Pháp.
  • B. Làm nổi bật sự thiếu hiểu biết, coi thường người dân thuộc địa của người Pháp, đồng thời tạo tình huống trào phúng cho câu chuyện.
  • C. Khẳng định sự giống nhau về ngoại hình giữa nhân vật
  • D. Thể hiện sự quan tâm của người Pháp đối với tình hình chính trị ở Đông Dương.

Câu 4: Qua lời kể của nhân vật

  • A. Sự uyên bác, thông thái và lòng yêu nước sâu sắc.
  • B. Tài năng trị nước và sự gần gũi với nhân dân.
  • C. Vẻ ngoài lố lăng, hành động lúng túng, nhút nhát và bản chất bù nhìn, vô dụng.
  • D. Lòng dũng cảm, kiên cường và tinh thần phản kháng trước ách đô hộ.

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật chủ đạo tạo nên sức hấp dẫn và giá trị phê phán của truyện ngắn

  • A. Nghệ thuật trào phúng, mỉa mai sâu cay.
  • B. Nghệ thuật tả cảnh sinh động, giàu chất thơ.
  • C. Nghệ thuật xây dựng nhân vật điển hình, phức tạp về nội tâm.
  • D. Nghệ thuật sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng thái độ của Nguyễn Ái Quốc đối với vua Khải Định trong truyện

  • A. Khinh bỉ, coi thường một ông vua bù nhìn, tay sai.
  • B. Mỉa mai, chế giễu sự lố bịch, vô dụng của Khải Định.
  • C. Tức giận trước hành động phản bội dân tộc của Khải Định.
  • D. Đồng cảm, chia sẻ với thân phận bị kìm kẹp của một vị vua mất nước.

Câu 7: Cấu trúc truyện

  • A. Giúp câu chuyện trở nên lãng mạn, trữ tình hơn.
  • B. Làm cho câu chuyện mang tính chất hư cấu hoàn toàn, xa rời hiện thực.
  • C. Tạo giọng điệu thân mật, tự nhiên, tăng tính chân thực và khách quan cho lời kể.
  • D. Nhấn mạnh khoảng cách địa lý giữa người viết và người nhận thư.

Câu 8: Đoạn văn

  • A. Sự ngưỡng mộ của tác giả đối với mục đích
  • B. Sự so sánh khách quan giữa cuộc sống của người dân Pháp và người dân An Nam.
  • C. Sự quan tâm của Khải Định đến đời sống vật chất của nhân dân hai nước.
  • D. Thái độ mỉa mai, châm biếm sâu sắc của tác giả đối với Khải Định và chính sách cai trị của Pháp.

Câu 9: Tình huống nhầm lẫn thứ hai trong truyện là sự nhầm lẫn của chính phủ Pháp đối với người An Nam. Tình huống này nói lên điều gì về bản chất của chế độ thực dân?

  • A. Họ coi thường, không phân biệt được người dân thuộc địa, chỉ xem họ như những
  • B. Họ rất quan tâm đến việc nhận diện và phân loại người dân thuộc địa.
  • C. Họ cố tình tạo ra sự nhầm lẫn để dễ dàng kiểm soát người dân thuộc địa.
  • D. Sự nhầm lẫn này là do số lượng người An Nam ở Pháp quá đông.

Câu 10: Chi tiết Khải Định

  • A. Thể hiện sự trang trọng, uy nghiêm của một vị vua phương Đông.
  • B. Nhấn mạnh sự lố lăng, kệch cỡm, lai căng trong phục trang, thể hiện bản chất sính ngoại, hợm hĩnh.
  • C. Cho thấy sự giàu có, vương giả của Khải Định.
  • D. Tuân thủ quy tắc trang phục truyền thống của triều đình nhà Nguyễn.

Câu 11: Từ

  • A. Đi lại một cách công khai, phô trương sức mạnh.
  • B. Đi thăm thú, tìm hiểu đời sống nhân dân một cách chân thực.
  • C. Đi làm nhiệm vụ bí mật, quan trọng của quốc gia.
  • D. Đi lén lút, vụng trộm, với mục đích không chính đáng, mang tính chất châm biếm sự kiện vua Khải Định sang Pháp.

Câu 12: Trong đoạn văn miêu tả vẻ ngoài của Khải Định qua lời kể của nhân vật

  • A. Cường điệu (phóng đại), so sánh.
  • B. Ẩn dụ, hoán dụ.
  • C. Nhân hóa, điệp ngữ.
  • D. Liệt kê, nói giảm nói tránh.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng giá trị hiện thực của truyện ngắn

  • A. Phản ánh chân thực cuộc sống cơ cực của người dân lao động Pháp đầu thế kỷ XX.
  • B. Miêu tả chi tiết các hoạt động trong hội chợ thuộc địa ở Marseille.
  • C. Tố cáo bản chất bù nhìn, tay sai của vua quan phong kiến Việt Nam và bộ mặt giả dối của chủ nghĩa thực dân Pháp.
  • D. Ghi lại những kỷ niệm đẹp về cuộc sống của người Việt Nam xa xứ.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng giá trị nhân đạo của truyện ngắn

  • A. Bày tỏ lòng thương cảm sâu sắc trước số phận bi đát của vua Khải Định.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và nghị lực sống của người dân An Nam ở Pháp.
  • C. Lên án chiến tranh và kêu gọi hòa bình thế giới.
  • D. Thể hiện sự xót xa, đau đớn trước cảnh nước mất nhà tan, dân tộc bị áp bức, nô lệ.

Câu 15: Chi tiết Khải Định

  • A. Sự khiêm tốn, giản dị của một vị vua gần dân.
  • B. Sự yếu đuối, lệ thuộc, thiếu bản lĩnh của một kẻ chỉ quen sống dưới sự bảo hộ.
  • C. Sự thận trọng, dè dặt trong giao tiếp quốc tế.
  • D. Nỗi sợ hãi khi lần đầu tiên đặt chân đến đất khách.

Câu 16: Tác giả đã sử dụng giọng điệu nào khi miêu tả cuộc trò chuyện của hai người Pháp trên tàu điện ngầm?

  • A. Trân trọng, ngưỡng mộ.
  • B. Thương cảm, xót xa.
  • C. Mỉa mai, châm biếm.
  • D. Trung thực, khách quan, không bình luận.

Câu 17: Thông qua hình ảnh vua Khải Định, truyện

  • A. Tệ nạn tham nhũng trong bộ máy quan lại.
  • B. Sự lạc hậu về khoa học kỹ thuật.
  • C. Nạn đói nghèo, thất nghiệp lan tràn.
  • D. Chế độ phong kiến thối nát, mất hết vai trò, chỉ còn là công cụ tay sai cho thực dân.

Câu 18: Chi tiết nào sau đây KHÔNG được sử dụng để khắc họa sự lố bịch của Khải Định trong truyện?

  • A. Ánh mắt kiên nghị, thể hiện ý chí độc lập dân tộc.
  • B. Cái đầu quấn khăn đội cái đèn chụp.
  • C. Các ngón tay đeo đầy nhẫn.
  • D. Hành vi lúng túng, nhút nhát.

Câu 19: Mục đích chính của Nguyễn Ái Quốc khi viết truyện ngắn

  • A. Kể lại một cách chân thực chuyến đi của vua Khải Định sang Pháp.
  • B. Lên án, vạch trần bản chất bù nhìn của vua Khải Định và bộ mặt giả dối của chủ nghĩa thực dân Pháp.
  • C. Thể hiện tình cảm yêu nước, thương dân của mình.
  • D. Giới thiệu văn hóa, phong tục Việt Nam với bạn bè quốc tế.

Câu 20: Từ nào dưới đây được sử dụng để chỉ thái độ của người viết khi dùng lời lẽ châm biếm, cay độc để phê phán đối tượng?

  • A. Ngợi ca.
  • B. Đồng cảm.
  • C. Mỉa mai.
  • D. Thương xót.

Câu 21: Tại sao việc vua Khải Định sang Pháp lại trở thành bối cảnh và đối tượng chính cho ngòi bút trào phúng của Nguyễn Ái Quốc trong

  • A. Vì đó là sự kiện hiếm hoi một vị vua Việt Nam xuất ngoại.
  • B. Vì chuyến đi đó mang lại lợi ích to lớn cho dân tộc Việt Nam.
  • C. Vì tác giả muốn ca ngợi mối quan hệ hữu nghị Việt-Pháp.
  • D. Vì chuyến đi đó phơi bày rõ nhất sự phục tùng, cam tâm làm tay sai của Khải Định và sự lừa bịp của thực dân Pháp.

Câu 22: Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa lời lẽ hoa mỹ của thực dân Pháp và hành động thực tế của chúng?

  • A. Miêu tả vẻ ngoài lố lăng của Khải Định.
  • B. Nhắc đến việc Pháp mang danh
  • C. Cuộc trò chuyện của hai người Pháp trên tàu điện ngầm.
  • D. Cấu trúc bức thư gửi cô em họ.

Câu 23: Sự

  • A. Là lời mỉa mai cay độc, bộc lộ sự xấu hổ, tủi nhục khi có một vị vua như Khải Định.
  • B. Thể hiện lòng tự hào dân tộc chân chính của người Việt Nam.
  • C. Khẳng định vị thế quốc gia độc lập của Việt Nam.
  • D. Bày tỏ sự kính trọng đối với chế độ quân chủ.

Câu 24: Khi miêu tả Khải Định, Nguyễn Ái Quốc thường sử dụng các chi tiết ngoại hình và hành động. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Tập trung vào vẻ đẹp hình thức bên ngoài của nhân vật.
  • B. Cho thấy Khải Định là người ít nói, chỉ thể hiện qua hành động.
  • C. Khắc họa rõ nét bản chất bù nhìn, lố lăng, vô hồn, thiếu nội lực bên trong của Khải Định.
  • D. Làm cho nhân vật trở nên bí ẩn, khó đoán.

Câu 25:

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • B. Phản ánh cuộc sống của người nông dân Việt Nam.
  • C. Miêu tả tình yêu đôi lứa.
  • D. Phê phán chế độ thực dân và phong kiến tay sai.

Câu 26: Tình huống nhầm lẫn của chính phủ Pháp khi không phân biệt được người An Nam cho thấy điều gì về cách nhìn của họ đối với dân tộc bị trị?

  • A. Họ xem trọng sự đa dạng văn hóa của các dân tộc thuộc địa.
  • B. Họ xem người dân thuộc địa là những cá thể đồng nhất, không có đặc điểm riêng, dễ bề cai trị.
  • C. Họ cố gắng tìm hiểu và phân loại kỹ lưỡng người dân thuộc địa.
  • D. Sự nhầm lẫn này là do số lượng người An Nam ở Pháp quá ít.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính hài hước nhưng cũng đầy chua chát trong truyện

  • A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • B. Kết thúc có hậu cho các nhân vật.
  • C. Sự đối lập giữa lời nói và hành động, giữa vẻ ngoài và bản chất.
  • D. Miêu tả chi tiết các hoạt động giải trí ở Paris.

Câu 28: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện ngắn

  • A. Kêu gọi người Việt Nam sang Pháp du học.
  • B. Ca ngợi sự giàu có và văn minh của nước Pháp.
  • C. Kể lại câu chuyện cá nhân về chuyến đi nước ngoài.
  • D. Thức tỉnh đồng bào về thân phận nô lệ, vạch mặt kẻ thù dân tộc (thực dân) và kẻ phản bội (vua quan phong kiến).

Câu 29: So với các tác phẩm văn xuôi cùng thời,

  • A. Sử dụng thành công giọng điệu trào phúng sắc bén, kết hợp yếu tố tự truyện và hư cấu để tạo tình huống độc đáo.
  • B. Tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật một cách sâu sắc.
  • C. Xây dựng cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.

Câu 30: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự bất lực và phụ thuộc của vua Khải Định vào chính phủ Pháp?

  • A. Ông ta sang Pháp dự hội chợ thuộc địa.
  • B. Ông ta được người Pháp nhầm lẫn với người An Nam khác.
  • C. Ông ta được chính phủ Pháp
  • D. Ông ta được nhân vật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Truyện ngắn "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc được viết và công bố trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Nhân vật xưng "tôi" trong truyện ngắn "Vi hành" đóng vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chi tiết hai người Pháp trên tàu điện ngầm nhầm lẫn nhân vật "tôi" với vua Khải Định có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Qua lời kể của nhân vật "tôi", hình ảnh vua Khải Định hiện lên chủ yếu qua những khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật chủ đạo tạo nên sức hấp dẫn và giá trị phê phán của truyện ngắn "Vi hành" là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng thái độ của Nguyễn Ái Quốc đối với vua Khải Định trong truyện "Vi hành"?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Cấu trúc truyện "Vi hành" được xây dựng dưới hình thức một bức thư gửi "cô em họ". Hình thức này có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đoạn văn "Tôi không được rõ ý đồ nhà 'vi hành' của chúng ta ra sao. Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp, dưới quyền ngự trị của bạn ngài là A-lếch-xăng Đệ nhất, có được sung sướng, có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam, dưới quyền ngự trị của ngài, hay không?" thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tình huống nhầm lẫn thứ hai trong truyện là sự nhầm lẫn của chính phủ Pháp đối với người An Nam. Tình huống này nói lên điều gì về bản chất của chế độ thực dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Chi tiết Khải Định "đội cả cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn, các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn" khi xuất hiện ở Pháp nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Từ "vi hành" trong nhan đề truyện được Nguyễn Ái Quốc sử dụng với ý nghĩa nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong đoạn văn miêu tả vẻ ngoài của Khải Định qua lời kể của nhân vật "tôi", tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả nhất để khắc họa sự lố bịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng giá trị hiện thực của truyện ngắn "Vi hành"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng giá trị nhân đạo của truyện ngắn "Vi hành"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Chi tiết Khải Định "nhút nhát, lúng túng, khúm núm" khi xuất hiện ở Pháp cho thấy điều gì về tính cách của ông ta?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tác giả đã sử dụng giọng điệu nào khi miêu tả cuộc trò chuyện của hai người Pháp trên tàu điện ngầm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Thông qua hình ảnh vua Khải Định, truyện "Vi hành" còn gián tiếp phê phán điều gì trong xã hội Việt Nam lúc bấy giờ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Chi tiết nào sau đây KHÔNG được sử dụng để khắc họa sự lố bịch của Khải Định trong truyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Mục đích chính của Nguyễn Ái Quốc khi viết truyện ngắn "Vi hành" là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Từ nào dưới đây được sử dụng để chỉ thái độ của người viết khi dùng lời lẽ châm biếm, cay độc để phê phán đối tượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tại sao việc vua Khải Định sang Pháp lại trở thành bối cảnh và đối tượng chính cho ngòi bút trào phúng của Nguyễn Ái Quốc trong "Vi hành"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa lời lẽ hoa mỹ của thực dân Pháp và hành động thực tế của chúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Sự "kiêu hãnh được có một vị hoàng đế" mà nhân vật "tôi" nhắc đến ở cuối truyện mang ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi miêu tả Khải Định, Nguyễn Ái Quốc thường sử dụng các chi tiết ngoại hình và hành động. Điều này nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: "Vi hành" là một trong những tác phẩm đầu tiên của Nguyễn Ái Quốc viết về chủ đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tình huống nhầm lẫn của chính phủ Pháp khi không phân biệt được người An Nam cho thấy điều gì về cách nhìn của họ đối với dân tộc bị trị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính hài hước nhưng cũng đầy chua chát trong truyện "Vi hành"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Vi hành" là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: So với các tác phẩm văn xuôi cùng thời, "Vi hành" có điểm gì nổi bật về mặt nghệ thuật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự bất lực và phụ thuộc của vua Khải Định vào chính phủ Pháp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tác phẩm

  • A. Hồ Chí Minh
  • B. Nguyễn Ái Quốc
  • C. Nguyễn Sinh Cung
  • D. Nguyễn Tất Thành

Câu 2:

  • A. Khoảng năm 1930, gắn với phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh.
  • B. Khoảng năm 1941, gắn với sự ra đời của Mặt trận Việt Minh.
  • C. Khoảng năm 1923, gắn với chuyến thăm Pháp của vua Khải Định.
  • D. Khoảng năm 1954, gắn với chiến thắng Điện Biên Phủ.

Câu 3: Việc Nguyễn Ái Quốc chọn thể loại truyện ngắn và hình thức

  • A. Tăng tính chân thực, khách quan cho câu chuyện và tạo giọng điệu tâm tình, gần gũi nhưng vẫn sắc sảo.
  • B. Giúp tác giả dễ dàng miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật vua Khải Định.
  • C. Mở rộng không gian và thời gian kể chuyện, bao quát nhiều sự kiện lịch sử.
  • D. Tạo ra một kết cấu lỏng lẻo, dễ dàng thêm bớt các chi tiết.

Câu 4: Từ

  • A. Ca ngợi sự quan tâm, gần gũi dân chúng của nhà vua.
  • B. Sử dụng biện pháp nói mỉa, châm biếm mục đích thực sự của chuyến đi vua Khải Định.
  • C. Miêu tả một cách chân thực hành trình bí mật của nhà vua.
  • D. Nhấn mạnh tính chất quan trọng và trang trọng của chuyến đi.

Câu 5: Tình huống người Pháp nhầm lẫn nhân vật

  • A. Sự tương đồng về ngoại hình giữa người An Nam và vua Khải Định.
  • B. Sự nổi tiếng của vua Khải Định ngay cả ở nước Pháp.
  • C. Sự thân thiện, dễ gần của người Pháp với người nước ngoài.
  • D. Sự thiếu hiểu biết, coi thường người dân thuộc địa của người Pháp và sự mờ nhạt, không có uy quyền thực sự của vua Khải Định.

Câu 6: Đoạn đối thoại giữa đôi trai gái người Pháp ở đầu truyện chủ yếu có vai trò gì trong việc dẫn dắt và thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Tạo tình huống mở đầu cho sự nhầm lẫn trớ trêu và giới thiệu không khí trào phúng của truyện.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử quan hệ Pháp - Việt.
  • C. Giúp độc giả hình dung rõ nét về cảnh quan thành phố Paris.
  • D. Phản ánh sự khác biệt văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.

Câu 7: Sau khi bị nhầm là vua Khải Định, nhân vật

  • A. So sánh; Thể hiện sự ngưỡng mộ thực sự đối với vua Khải Định.
  • B. Ẩn dụ; Bộc lộ niềm vui khi được trải nghiệm cuộc sống của một vị vua.
  • C. Mỉa mai; Thể hiện sự cay đắng, xót xa trước thân phận nô lệ và vị vua bù nhìn.
  • D. Điệp ngữ; Nhấn mạnh tình yêu quê hương, đất nước.

Câu 8: Qua những chi tiết miêu tả gián tiếp về ngoại hình và hành vi của vua Khải Định (

  • A. Sự uy nghi, oai vệ của một vị vua phương Đông.
  • B. Sự lố bịch, kém cỏi, thiếu bản lĩnh của một ông vua bù nhìn.
  • C. Sự bí ẩn, khó đoán trong tính cách.
  • D. Nỗ lực hòa nhập với văn hóa phương Tây.

Câu 9: Tình huống thứ hai về sự nhầm lẫn trong truyện, khi chính phủ Pháp không phân biệt được người An Nam này với người An Nam khác (nhầm nhân vật

  • A. Phê phán sự quan liêu, thái độ coi thường, đồng nhất hóa người dân thuộc địa của bộ máy cai trị Pháp.
  • B. Khẳng định sự giống nhau đáng kinh ngạc giữa người An Nam.
  • C. Cho thấy sự phức tạp trong việc quản lý người nước ngoài ở Pháp.
  • D. Làm tăng thêm yếu tố gây cười cho câu chuyện.

Câu 10: Bằng cách khắc họa hình ảnh vua Khải Định lố bịch, kém cỏi và sự nhầm lẫn của chính phủ Pháp, Nguyễn Ái Quốc đã vạch trần bản chất nào của chế độ cai trị thực dân?

  • A. Sự hiệu quả và công bằng trong quản lý.
  • B. Sự tôn trọng và đề cao văn hóa bản địa.
  • C. Nỗ lực mang lại tiến bộ văn minh cho thuộc địa.
  • D. Sự lừa bịp, giả dối (dùng vua bù nhìn) và thái độ coi thường, áp bức dân tộc khác.

Câu 11: Lời mỉa mai của nhân vật

  • A. Người Pháp sống thiếu thốn, khổ cực hơn người dân thuộc địa.
  • B. Thực dân Pháp thực hiện chính sách đầu độc, ngu dân bằng rượu, thuốc phiện ở Việt Nam.
  • C. Vua Khải Định quan tâm sâu sắc đến đời sống vật chất của nhân dân hai nước.
  • D. Việc sử dụng rượu và thuốc phiện là nét văn hóa đặc trưng của cả Pháp và Việt Nam.

Câu 12: Chi tiết Khải Định sang Pháp dự

  • A. Việt Nam bị coi như một món hàng, một sản phẩm để chủ nghĩa thực dân phô trương sức mạnh.
  • B. Việt Nam là một quốc gia có vị thế bình đẳng, được giới thiệu văn hóa tại Pháp.
  • C. Sự kiện đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ hữu nghị giữa Pháp và Việt Nam.
  • D. Nơi Khải Định học hỏi kinh nghiệm phát triển đất nước từ Pháp.

Câu 13: Nghệ thuật trào phúng trong

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, ca ngợi.
  • B. Tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Xây dựng nhân vật lý tưởng, hoàn hảo.
  • D. Tình huống trớ trêu, giọng điệu mỉa mai, châm biếm, sử dụng các chi tiết gây cười nhưng sâu cay.

Câu 14: Thái độ của tác giả đối với vua Khải Định thể hiện xuyên suốt tác phẩm là gì?

  • A. Kính trọng và thông cảm.
  • B. Khinh bỉ và đả kích sâu cay.
  • C. Thờ ơ và không đánh giá.
  • D. Ngưỡng mộ và noi gương.

Câu 15: Ngoài vua Khải Định,

  • A. Nhân dân lao động Việt Nam.
  • B. Những người yêu nước chống Pháp.
  • C. Chính sách và bản chất giả tạo, tàn bạo của chủ nghĩa thực dân Pháp.
  • D. Cuộc sống hiện đại ở châu Âu.

Câu 16: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ ngoài (vị thế vua) và bản chất (bù nhìn, lố bịch) của Khải Định trong truyện?

  • A. Việc ông ta được đưa sang Pháp.
  • B. Việc ông ta được gọi là
  • C. Việc ông ta tham dự các buổi tiệc tùng.
  • D. Việc chính phủ của nước chủ nhà không thể phân biệt được ông ta với một người An Nam bình thường.

Câu 17: Cấu trúc truyện

  • A. Mô típ
  • B. Mô típ
  • C. Mô típ
  • D. Mô típ

Câu 18: Lời nhận xét của nhân vật

  • A. Ông ta đi để học hỏi kinh nghiệm phát triển đất nước.
  • B. Ông ta đi để tìm cách giải phóng dân tộc.
  • C. Ông ta đi để thỏa mãn thú vui cá nhân, phục vụ lợi ích riêng.
  • D. Ông ta đi theo sự sắp đặt của nhân dân.

Câu 19:

  • A. Tiếng Việt; dành cho độc giả trong nước.
  • B. Tiếng Anh; dành cho độc giả quốc tế.
  • C. Tiếng Hán; dành cho giới Nho học.
  • D. Tiếng Pháp; dành cho độc giả ở Pháp, đặc biệt là giới cầm quyền và công chúng Pháp.

Câu 20: Tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (nhân vật

  • A. Tạo điểm nhìn trực tiếp, chủ động cho người kể, giúp bộc lộ rõ thái độ, cảm xúc và suy nghĩ của tác giả.
  • B. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, không mang tính chủ quan của người kể.
  • C. Làm cho cốt truyện phức tạp và khó đoán hơn.
  • D. Che giấu danh tính thật của người kể.

Câu 21: Chi tiết Khải Định

  • A. Ẩn dụ
  • B. Phóng đại (Cường điệu)
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa hai tình huống nhầm lẫn (trên tàu và của chính phủ Pháp) nằm ở đâu?

  • A. Một tình huống có thật, một tình huống hư cấu.
  • B. Một tình huống do người Pháp gây ra, một tình huống do người Việt gây ra.
  • C. Một tình huống thể hiện sự thiếu hiểu biết của công chúng, một tình huống thể hiện sự quan liêu, coi thường của bộ máy cai trị.
  • D. Một tình huống liên quan đến ngoại hình, một tình huống liên quan đến hành vi.

Câu 23: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm đến độc giả Pháp qua

  • A. Kêu gọi sự giúp đỡ về kinh tế cho Việt Nam.
  • B. Giới thiệu về văn hóa và con người Việt Nam.
  • C. Thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa hai nước.
  • D. Vạch trần sự thật về chế độ bù nhìn ở thuộc địa và bản chất giả dối của chủ nghĩa thực dân.

Câu 24: Dòng cuối truyện

  • A. Một kết thúc đầy mỉa mai, đau xót, nhấn mạnh thân phận nhục nhã của dân tộc và vị vua bù nhìn.
  • B. Một kết thúc ca ngợi, thể hiện niềm tự hào thực sự về quê hương và nhà vua.
  • C. Một kết thúc mở, gợi nhiều suy ngẫm về tương lai.
  • D. Một kết thúc hài hước, gây cười cho độc giả.

Câu 25: Chi tiết Khải Định được miêu tả với những đặc điểm ngoại hình như

  • A. Thể hiện sự gần gũi, thân thuộc với hình ảnh người Việt Nam.
  • B. Góp phần khắc họa chân dung một ông vua thiếu sức sống, kém cỏi, không có khí chất đế vương.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp đặc trưng của người phương Đông.
  • D. Nhấn mạnh sự lai căng, pha trộn giữa Đông và Tây.

Câu 26: Chủ đề chính của truyện ngắn

  • A. Tình yêu quê hương, đất nước.
  • B. Cuộc sống của người Việt Nam ở nước ngoài.
  • C. Phê phán, tố cáo chế độ phong kiến tay sai và bản chất lừa bịp của chủ nghĩa thực dân Pháp.
  • D. Vẻ đẹp văn hóa và con người Việt Nam.

Câu 27: Yếu tố nào tạo nên sự hấp dẫn và tính chiến đấu cho ngòi bút của Nguyễn Ái Quốc trong

  • A. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa kể chuyện sinh động, hài hước với giọng điệu châm biếm sâu cay và lập luận sắc bén.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • C. Tập trung miêu tả các trận đánh, cuộc khởi nghĩa.
  • D. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.

Câu 28: Việc tác giả miêu tả Khải Định với hành vi

  • A. Thể hiện sự khiêm tốn, giản dị của nhà vua.
  • B. Nói lên khó khăn khi thích nghi với môi trường mới.
  • C. Cho thấy sự cẩn trọng, thận trọng trong mọi hành động.
  • D. Khắc họa sự yếu kém, không có bản lĩnh của một người đứng đầu đất nước, chỉ là con rối.

Câu 29: Truyện

  • A. Trữ tình, lãng mạn.
  • B. Chính luận, trào phúng, giàu tính chiến đấu.
  • C. Sử thi, anh hùng ca.
  • D. Tự sự, mang đậm dấu ấn cá nhân.

Câu 30: Từ góc độ phân tích xã hội, tình huống chính phủ Pháp không phân biệt được người An Nam trong truyện

  • A. Thái độ phân biệt chủng tộc, coi thường, không coi trọng sự khác biệt và giá trị cá nhân của người dân thuộc địa.
  • B. Sự bận rộn của bộ máy nhà nước Pháp.
  • C. Sự quan tâm đặc biệt đến tất cả người nước ngoài.
  • D. Chính sách hòa nhập, không phân biệt đối xử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tình huống thứ hai về sự nhầm lẫn trong truyện, khi chính phủ Pháp không phân biệt được người An Nam này với người An Nam khác (nhầm nhân vật "tôi" với vua Khải Định), chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Bằng cách khắc họa hình ảnh vua Khải Định lố bịch, kém cỏi và sự nhầm lẫn của chính phủ Pháp, Nguyễn Ái Quốc đã vạch trần bản chất nào của chế độ cai trị thực dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Lời mỉa mai của nhân vật "tôi" về mục đích "vi hành" của Khải Định: "Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp... có được sung sướng, có được uống nghiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam..." ám chỉ sự thật tàn khốc nào dưới ách thống trị của Pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chi tiết Khải Định sang Pháp dự "cuộc đấu xảo thuộc địa ở Mác – xây" được nhắc đến trong truyện mang ý nghĩa biểu tượng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nghệ thuật trào phúng trong "Vi hành" được thể hiện rõ nhất qua những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Thái độ của tác giả đối với vua Khải Định thể hiện xuyên suốt tác phẩm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Ngoài vua Khải Định, "Vi hành" còn hướng mũi nhọn châm biếm vào đối tượng nào khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ ngoài (vị thế vua) và bản chất (bù nhìn, lố bịch) của Khải Định trong truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Cấu trúc truyện "Vi hành" được xây dựng dựa trên yếu tố lặp lại nào để tăng hiệu quả châm biếm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Lời nhận xét của nhân vật "tôi" về vua Khải Định đi "vi hành" vì "những lí do không cao thượng" gợi ý điều gì về động cơ chuyến đi của ông vua này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: "Vi hành" được viết bằng ngôn ngữ nào, điều này nói lên điều gì về hoàn cảnh sáng tác và đối tượng độc giả ban đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (nhân vật "tôi") trong "Vi hành" là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Chi tiết Khải Định "đầu đội cả cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn" là một ví dụ về nghệ thuật nào được tác giả sử dụng để châm biếm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa hai tình huống nhầm lẫn (trên tàu và của chính phủ Pháp) nằm ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm đến độc giả Pháp qua "Vi hành" là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Dòng cuối truyện "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế." mang ý nghĩa kết thúc như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Chi tiết Khải Định được miêu tả với những đặc điểm ngoại hình như "mũi tẹt", "mắt xếch", "mặt bủng như vỏ chanh" nhằm mục đích gì trong việc xây dựng nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Chủ đề chính của truyện ngắn "Vi hành" là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Yếu tố nào tạo nên sự hấp dẫn và tính chiến đấu cho ngòi bút của Nguyễn Ái Quốc trong "Vi hành"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Việc tác giả miêu tả Khải Định với hành vi "nhút nhát", "lúng túng", "khúm núm" khi ở Pháp nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Truyện "Vi hành" là một minh chứng rõ nét cho phong cách sáng tác nào của Nguyễn Ái Quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Từ góc độ phân tích xã hội, tình huống chính phủ Pháp không phân biệt được người An Nam trong truyện "Vi hành" có thể được hiểu là sự phản ánh của điều gì trong tư duy của thực dân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Việt Bắc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Việt Bắc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đoạn trích 'Việt Bắc' trong sách Ngữ văn 12 (Cánh diều) tập trung thể hiện nội dung chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Việt Bắc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Bài thơ 'Việt Bắc' sử dụng hình thức kết cấu độc đáo nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Việt Bắc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'áo chàm' trong câu thơ 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Việt Bắc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Cặp đại từ xưng hô 'mình - ta' trong bài thơ 'Việt Bắc' có tác dụng chủ yếu gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Việt Bắc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Câu thơ 'Mình về mình có nhớ ta / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng' gợi khoảng thời gian nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Việt Bắc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phân tích biện pháp tu từ và hiệu quả diễn đạt trong câu thơ 'Nhớ gì như nhớ người yêu'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Việt Bắc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đoạn thơ sau gợi nhớ về khía cạnh nào của Việt Bắc? 'Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều / Chày đêm nện cối đều đều suối xa / Ta đi ta nhớ những hoa / Cùng người chia sẻ ngọt bùi đắng cay.'

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tác phẩm

  • A. Vua Khải Định đang thực hiện chuyến công du sang Pháp tìm hiểu đời sống nhân dân.
  • B. Vua Khải Định được chính phủ Pháp đưa sang dự triển lãm thuộc địa ở Pháp.
  • C. Nguyễn Ái Quốc bí mật về nước để tìm hiểu tình hình dưới triều Khải Định.
  • D. Vua Khải Định tổ chức một cuộc

Câu 2: Chi tiết nào trong truyện

  • A. Nhân vật
  • B. Chính phủ Pháp không phân biệt được người An Nam với nhau.
  • C. Chuyến đi của Khải Định được miêu tả như một cuộc du hí cá nhân, phục vụ mục đích không cao thượng.
  • D. Khải Định được miêu tả với các đặc điểm ngoại hình kỳ quặc, lố bịch.

Câu 3: Phân tích thái độ của nhân vật

  • A. Tôn kính, ngưỡng mộ một vị vua tài ba, hết lòng vì dân.
  • B. Cảm thông, chia sẻ với hoàn cảnh khó khăn của một vị vua bù nhìn.
  • C. Khinh bỉ, căm ghét một kẻ phản quốc bán nước.
  • D. Mỉa mai, châm biếm một ông vua bù nhìn, vô dụng, lố bịch.

Câu 4: Tình huống nhân vật

  • A. Tạo kịch tính, gây cười, đồng thời làm nổi bật sự lố bịch của Khải Định và sự thiếu hiểu biết của người Pháp về thuộc địa.
  • B. Khẳng định tài cải trang và khả năng hòa nhập của nhân vật
  • C. Cho thấy sự giống nhau đáng kinh ngạc giữa nhân vật
  • D. Thể hiện sự coi trọng của người Pháp đối với vua Khải Định.

Câu 5: Nhận định nào dưới đây đúng về nghệ thuật trào phúng trong

  • A. Chủ yếu sử dụng lối nói thẳng, tố cáo trực diện.
  • B. Tạo ra những nhân vật bi kịch để gây cười.
  • C. Kết hợp lời kể hóm hỉnh, mỉa mai với việc xây dựng tình huống gây hiểu lầm và sử dụng các chi tiết đối lập.
  • D. Tập trung vào việc cường điệu hóa các sự kiện lịch sử.

Câu 6: Hình thức bức thư gửi cô em họ/gái trong tác phẩm

  • A. Tăng tính khách quan, làm cho câu chuyện trở nên nghiêm túc hơn.
  • B. Tạo giọng điệu gần gũi, thân mật, tăng tính chân thực và tự nhiên cho lời kể.
  • C. Giúp tác giả che giấu danh tính thật của mình.
  • D. Hạn chế khả năng thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật

Câu 7: Chi tiết Khải Định được miêu tả với các đặc điểm ngoại hình như

  • A. Thể hiện sự giàu có, vương giả của một vị vua.
  • B. Miêu tả chân thực trang phục truyền thống của vua An Nam.
  • C. Gợi lên hình ảnh một nhân vật có phong cách ăn mặc độc đáo.
  • D. Nhấn mạnh sự lố lăng, kệch cỡm, không phù hợp với hoàn cảnh, thể hiện bản chất bù nhìn, chỉ biết ăn chơi.

Câu 8: Đoạn văn nào dưới đây thể hiện rõ nhất thái độ mỉa mai, châm biếm của tác giả đối với mục đích chuyến đi của Khải Định?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 9: Thông qua việc khắc họa hình tượng vua Khải Định, tác giả

  • A. Bản chất của chế độ phong kiến tay sai và chính sách cai trị của thực dân Pháp.
  • B. Thái độ của người Pháp đối với người dân thuộc địa.
  • C. Phong trào đấu tranh đòi độc lập của nhân dân An Nam.
  • D. Tình hình kinh tế - xã hội nước Pháp đương thời.

Câu 10: Sự đối lập giữa hình ảnh nước Pháp được ca ngợi là

  • A. Khẳng định sự ưu việt của nền văn minh Pháp.
  • B. Miêu tả thực trạng xã hội Pháp và thuộc địa.
  • C. Giải thích lý do Khải Định sang Pháp.
  • D. Tố cáo bản chất giả dối, tàn bạo, bịp bợm của chủ nghĩa thực dân Pháp.

Câu 11: Chi tiết

  • A. Thể hiện sự đa dạng về ngoại hình của người Việt Nam.
  • B. Cho thấy sự thiếu quan tâm, coi thường, đồng nhất hóa người dân thuộc địa của chính quyền thực dân.
  • C. Chứng tỏ khả năng hòa nhập tuyệt vời của người Việt khi sang Pháp.
  • D. Miêu tả sự hỗn loạn trong việc quản lý dân cư ở Pháp.

Câu 12: Truyện ngắn

  • A. Sắc sảo, trí tuệ, giàu chất trào phúng và châm biếm.
  • B. Trữ tình, lãng mạn, giàu cảm xúc.
  • C. Sử thi, hoành tráng, mang âm hưởng anh hùng ca.
  • D. Hiện thực, phản ánh chi tiết cuộc sống đời thường.

Câu 13: Câu văn cuối truyện:

  • A. Tự hào chân thành về dân tộc và nhà vua.
  • B. Buồn bã, thất vọng về thực trạng đất nước.
  • C. Giọng điệu mỉa mai sâu cay, nhấn mạnh sự xấu hổ khi có một vị vua như Khải Định.
  • D. Thái độ trung lập, chỉ đơn thuần kể lại sự việc.

Câu 14: Nhận xét nào dưới đây về giá trị nội dung của

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp văn hóa truyền thống của An Nam.
  • B. Miêu tả cuộc sống khó khăn của người Việt ở Pháp.
  • C. Phản ánh sự thay đổi trong nhận thức của người Pháp về thuộc địa.
  • D. Tố cáo bản chất phong kiến tay sai của Khải Định và sự bóc lột, bịp bợm của thực dân Pháp.

Câu 15: Đoạn trích miêu tả Khải Định với các đặc điểm như

  • A. Miêu tả ngoại hình chân thực của vua Khải Định.
  • B. Kết hợp châm biếm ngoại hình với phê phán tính cách, bản chất của Khải Định.
  • C. Thể hiện sự phân biệt chủng tộc của tác giả.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt về ngoại hình giữa người An Nam và người Pháp.

Câu 16: Trong truyện, Khải Định được nhắc đến chủ yếu qua lời kể, nhận xét của nhân vật

  • A. Làm cho nhân vật Khải Định trở nên bí ẩn, khó đoán.
  • B. Giúp độc giả có cái nhìn trực diện, khách quan về Khải Định.
  • C. Tăng tính châm biếm, mỉa mai khi Khải Định không xuất hiện trực tiếp mà chỉ hiện lên qua sự lố bịch, qua cách nhìn của người khác.
  • D. Thể hiện sự không quan tâm của tác giả đến nhân vật này.

Câu 17: Chi tiết nào trong truyện

  • A. Việc Khải Định muốn biết dân Pháp có được uống rượu, hút thuốc phiện nhiều như dân Nam không.
  • B. Việc chính phủ Pháp tổ chức triển lãm thuộc địa.
  • C. Việc người Pháp không phân biệt được người An Nam.
  • D. Việc nhân vật

Câu 18: Từ

  • A. Ẩn dụ
  • B. Châm biếm (hoặc mỉa mai)
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 19: Giọng điệu chủ đạo xuyên suốt tác phẩm

  • A. Trữ tình, sâu lắng.
  • B. Hùng hồn, căm phẫn.
  • C. Hóm hỉnh, mỉa mai, châm biếm.
  • D. Nghiêm túc, khách quan.

Câu 20:

  • A. Nhằm thể hiện sự am hiểu tiếng Pháp của tác giả.
  • B. Vì tác phẩm được đăng trên báo của Pháp.
  • C. Để tiếp cận trực tiếp công chúng Pháp và vạch trần bộ mặt thật của chủ nghĩa thực dân.
  • D. Cả B và C đều đúng.

Câu 21: Tình huống

  • A. Sự xa lạ, thiếu hiểu biết, coi thường, và chỉ xem người dân thuộc địa như những công cụ khai thác.
  • B. Mối quan hệ gắn bó, thân thiết.
  • C. Sự quan tâm sâu sắc đến đời sống người dân thuộc địa.
  • D. Sự công bằng, bình đẳng giữa chính quyền và người dân.

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các chi tiết miêu tả hành vi, điệu bộ của Khải Định (như

  • A. Làm nổi bật sự uy nghiêm, quyền lực của vị vua.
  • B. Cho thấy Khải Định là người khiêm tốn, nhút nhát bẩm sinh.
  • C. Nhấn mạnh sự yếu đuối, lệ thuộc, bản chất bù nhìn của Khải Định trước chính quyền thực dân.
  • D. Miêu tả tâm trạng lo sợ của Khải Định khi sang Pháp.

Câu 23: Khẳng định nào sau đây về truyện

  • A. Truyện sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng
  • B. Tác phẩm mang đậm tính chính luận, đả kích.
  • C. Bối cảnh chính của truyện diễn ra ở Pháp.
  • D. Nhân vật Khải Định xuất hiện trực tiếp và đóng vai trò trung tâm trong mọi sự kiện.

Câu 24: Qua truyện

  • A. Kêu gọi mọi người sang Pháp du học.
  • B. Vạch trần bộ mặt thật của vua quan phong kiến tay sai và chủ nghĩa thực dân, khơi gợi lòng yêu nước và ý chí đấu tranh.
  • C. Miêu tả cuộc sống sung sướng ở nước Pháp.
  • D. Khuyên người dân chấp nhận sự cai trị của thực dân Pháp.

Câu 25: Chi tiết nào trong truyện

  • A. Đối lập giữa hình ảnh nước Pháp
  • B. Đối lập giữa Khải Định và nhân vật
  • C. Đối lập giữa cặp đôi người Pháp và nhân vật
  • D. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 26: Mục đích chính của việc Nguyễn Ái Quốc viết

  • A. Giải trí cho độc giả bằng một câu chuyện hài hước.
  • B. Kể lại trải nghiệm cá nhân khi ở Pháp.
  • C. Cảnh báo Khải Định về sự nguy hiểm khi
  • D. Tuyên truyền, tố cáo, thức tỉnh dư luận Pháp và thế giới về bản chất của chế độ phong kiến An Nam và chủ nghĩa thực dân Pháp.

Câu 27: Khi cặp đôi người Pháp nói về nhân vật

  • A. Họ rất am hiểu về các nhân vật nổi tiếng từ thuộc địa.
  • B. Họ có khả năng phân biệt người nước ngoài rất tốt.
  • C. Họ có cái nhìn định kiến, đồng nhất hóa người châu Á, thể hiện sự thiếu hiểu biết và coi thường.
  • D. Họ đang cố tình trêu chọc nhân vật

Câu 28: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào được sử dụng để tạo nên tiếng cười và sự đả kích sâu sắc trong

  • A. Trào phúng và mỉa mai.
  • B. Ước lệ và tượng trưng.
  • C. Lãng mạn và lý tưởng hóa.
  • D. Hiện thực và chi tiết.

Câu 29: Chi tiết nào sau đây KHÔNG được sử dụng để khắc họa sự lố bịch, vô dụng của Khải Định trong truyện

  • A. Ngoại hình kỳ quặc, trang phục lố lăng.
  • B. Hành vi, điệu bộ nhút nhát, lúng túng.
  • C. Mục đích
  • D. Việc ban hành các chính sách cải cách tiến bộ.

Câu 30: Tác phẩm

  • A. Lòng yêu nước, tinh thần đấu tranh chống phong kiến tay sai và chủ nghĩa thực dân.
  • B. Mong muốn hòa giải giữa dân tộc Việt Nam và chính phủ Pháp.
  • C. Sự bi quan, bất lực trước tình cảnh đất nước.
  • D. Tư tưởng cải lương, dựa vào Pháp để canh tân đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tác phẩm "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc được viết trong bối cảnh lịch sử nào liên quan đến vua Khải Định?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chi tiết nào trong truyện "Vi hành" thể hiện rõ nhất sự đối lập đầy mỉa mai giữa danh xưng "vi hành" truyền thống và chuyến đi của Khải Định?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích thái độ của nhân vật "tôi" (Nguyễn Ái Quốc) đối với vua Khải Định trong truyện "Vi hành"?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tình huống nhân vật "tôi" bị cặp đôi người Pháp nhầm là vua Khải Định trên tàu điện ngầm có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật và nội dung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhận định nào dưới đây đúng về nghệ thuật trào phúng trong "Vi hành"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hình thức bức thư gửi cô em họ/gái trong tác phẩm "Vi hành" mang lại hiệu quả gì cho truyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chi tiết Khải Định được miêu tả với các đặc điểm ngoại hình như "đội cả cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn", "ngón tay thì đeo đầy những nhẫn" có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đoạn văn nào dưới đây thể hiện rõ nhất thái độ mỉa mai, châm biếm của tác giả đối với mục đích chuyến đi của Khải Định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Thông qua việc khắc họa hình tượng vua Khải Định, tác giả "Vi hành" còn muốn phê phán điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sự đối lập giữa hình ảnh nước Pháp được ca ngợi là "văn minh, tự do, dân chủ" và chính sách "ngu dân, đầu độc" người dân thuộc địa bằng rượu, thuốc phiện trong truyện nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chi tiết "chính phủ bảo hộ cũng lầm lẫn, không sao phân biệt được người An Nam với nhau" có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Truyện ngắn "Vi hành" thể hiện rõ nhất phong cách sáng tác nào của Nguyễn Ái Quốc thời kỳ này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Câu văn cuối truyện: "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế." thể hiện thái độ gì của nhân vật "tôi"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhận xét nào dưới đây về giá trị nội dung của "Vi hành" là chính xác nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn trích miêu tả Khải Định với các đặc điểm như "mũi tẹt", "mắt xếch", "mặt bủng như vỏ chanh" có mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong truyện, Khải Định được nhắc đến chủ yếu qua lời kể, nhận xét của nhân vật "tôi" và sự nhầm lẫn của người khác. Cách xây dựng nhân vật này có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chi tiết nào trong truyện "Vi hành" gợi liên tưởng đến chính sách "khai hóa văn minh" giả hiệu của thực dân Pháp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Từ "vi hành" trong nhan đề và trong truyện được sử dụng theo biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giọng điệu chủ đạo xuyên suốt tác phẩm "Vi hành" là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: "Vi hành" được Nguyễn Ái Quốc viết bằng tiếng Pháp, điều này có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tình huống "chính phủ bảo hộ cũng lầm lẫn" trong truyện "Vi hành" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa chính quyền thực dân và người dân thuộc địa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các chi tiết miêu tả hành vi, điệu bộ của Khải Định (như "nhút nhát", "lúng túng", "khúm núm") trong truyện "Vi hành".

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khẳng định nào sau đây về truyện "Vi hành" là SAI?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Qua truyện "Vi hành", tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì đến đồng bào trong nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chi tiết nào trong truyện "Vi hành" thể hiện rõ nhất thủ pháp đối lập được tác giả sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Mục đích chính của việc Nguyễn Ái Quốc viết "Vi hành" và đăng trên báo Nhân Đạo là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi cặp đôi người Pháp nói về nhân vật "tôi" với sự nhầm lẫn "Hắn đấy! - Đâu phải! - Đúng mà! Anh đã bảo là chính hắn đấy.", chi tiết này cho thấy điều gì về nhận thức của họ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào được sử dụng để tạo nên tiếng cười và sự đả kích sâu sắc trong "Vi hành"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chi tiết nào sau đây KHÔNG được sử dụng để khắc họa sự lố bịch, vô dụng của Khải Định trong truyện "Vi hành"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tác phẩm "Vi hành" thể hiện tư tưởng nào của Nguyễn Ái Quốc?

Xem kết quả