Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Truyện ngắn "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc được đăng trên báo Nhân Đạo (L"Humanité) vào thời điểm nào? Việc đăng tác phẩm này vào thời điểm đó mang ý nghĩa đặc biệt gì liên quan đến bối cảnh chính trị?
- A. Năm 1920, thời điểm phong trào cách mạng Việt Nam đang lên cao.
- B. Năm 1921, khi Nguyễn Ái Quốc lần đầu đến Pháp hoạt động.
- C. Năm 1923, đúng dịp vua Khải Định sang Pháp dự Đấu xảo thuộc địa ở Marseille.
- D. Năm 1930, khi Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập.
Câu 2: Tình huống "nhầm lẫn" trong truyện "Vi hành", khi nhân vật "tôi" bị người Pháp nhầm là vua Khải Định, có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?
- A. Tạo không khí hài hước, giải trí cho người đọc.
- B. Làm nổi bật sự tương đồng về ngoại hình (trong mắt người Pháp) giữa một người yêu nước và một ông vua bù nhìn, qua đó châm biếm cả hai phía.
- C. Khẳng định sự gần gũi, hòa đồng của nhân vật "tôi" với người dân Pháp.
- D. Thể hiện sự ngưỡng mộ của người Pháp đối với vẻ ngoài của người châu Á.
Câu 3: Đoạn văn miêu tả vua Khải Định (qua lời kể của nhân vật "tôi" và suy diễn từ tình huống nhầm lẫn) thường tập trung vào những chi tiết nào? Những chi tiết đó thể hiện thái độ gì của tác giả?
- A. Tập trung vào trí tuệ và khả năng lãnh đạo của vua, thể hiện sự kính trọng.
- B. Tập trung vào sự uy nghi và quyền lực của vua, thể hiện sự ngưỡng mộ.
- C. Tập trung vào lòng yêu nước và sự hy sinh của vua, thể hiện sự đồng cảm.
- D. Tập trung vào vẻ ngoài lố lăng, hành vi khúm núm, thể hiện sự mỉa mai, châm biếm.
Câu 4: Nhân vật "tôi" trong "Vi hành" có thái độ như thế nào khi bị nhầm là vua Khải Định? Thái độ đó bộc lộ điều gì về nhân vật này?
- A. Cảm thấy bối rối, khó chịu, thậm chí xấu hổ vì sự nhầm lẫn đó, bộc lộ lòng tự trọng và sự đối lập với hình ảnh ông vua bù nhìn.
- B. Cảm thấy thích thú, tự hào vì được coi trọng như một vị vua.
- C. Cảm thấy bình thường, không để tâm đến sự nhầm lẫn.
- D. Tức giận và phản kháng mạnh mẽ trước sự nhầm lẫn.
Câu 5: Nhan đề "Vi hành" được tác giả sử dụng với biện pháp tu từ nào là chủ yếu? Ý nghĩa mỉa mai của nhan đề này là gì?
- A. Ẩn dụ; ám chỉ chuyến đi bí mật của vua để tìm hiểu dân tình.
- B. Nghịch nghĩa (châm biếm); gọi tên một chuyến đi lén lút, vô bổ, thậm chí ô nhục của vua bằng từ chỉ việc đi thăm dân tình của bậc minh quân.
- C. Hoán dụ; dùng tên chuyến đi để chỉ con người Khải Định.
- D. Điệp từ; nhấn mạnh hành trình của vua.
Câu 6: Qua câu nói của nhân vật "tôi": "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế.", tác giả chủ yếu muốn thể hiện điều gì?
- A. Lòng yêu nước chân thành và sự kính trọng đối với vua Khải Định.
- B. Sự hài lòng với cuộc sống của người dân An Nam dưới thời Khải Định.
- C. Giọng điệu mỉa mai sâu cay, vạch trần sự đối lập giữa niềm "tự hào", "kiêu hãnh" giả tạo và thực tế nhục nhã của thân phận dân thuộc địa có một ông vua bù nhìn.
- D. Sự ngây thơ, không nhận thức được tình hình chính trị thực tế.
Câu 7: Tác giả Nguyễn Ái Quốc viết "Vi hành" bằng tiếng Pháp và đăng trên báo Pháp. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với mục đích truyền tải thông điệp của tác phẩm?
- A. Chỉ đơn thuần là để tiếp cận độc giả Việt kiều tại Pháp.
- B. Thể hiện khả năng sử dụng tiếng Pháp thành thạo của tác giả.
- C. Nhằm che giấu danh tính thật của tác giả trước chính quyền Pháp.
- D. Trực tiếp vạch trần bản chất giả tạo của chính quyền thực dân và vua quan tay sai ngay trên đất Pháp, hướng đến độc giả Pháp và quốc tế để tranh thủ sự ủng hộ.
Câu 8: Bên cạnh việc châm biếm vua Khải Định, truyện "Vi hành" còn thể hiện thái độ nào của tác giả đối với chính sách cai trị của thực dân Pháp ở Đông Dương?
- A. Lên án mạnh mẽ sự dối trá, bịp bợm (như "khai hóa văn minh", "bảo hộ") và các chính sách tàn bạo (đầu độc bằng rượu, thuốc phiện, ngu dân).
- B. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với sự "khai hóa" của Pháp.
- C. Chỉ trích một cách nhẹ nhàng, không gay gắt.
- D. Bỏ qua, không đề cập đến chính sách của Pháp.
Câu 9: Đoạn trích có nhắc đến "những bậc cải trang vĩ đại ấy" (như Louis XI, Peter Cả) và so sánh với "những ông hoàng, ông chúa" "vi hành" ngày nay. Việc so sánh này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Ca ngợi tài năng cải trang của Khải Định ngang tầm các bậc đế vương lịch sử.
- B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của tác giả về lịch sử thế giới.
- C. Tạo sự tương phản gay gắt để làm nổi bật sự tầm thường, vô bổ, thậm chí mục đích thấp hèn của chuyến "vi hành" của Khải Định, khác xa mục đích vì dân của các bậc đế vương xưa.
- D. Gợi ý rằng Khải Định đang thực hiện một nhiệm vụ quan trọng cho đất nước.
Câu 10: Trong truyện, nhân vật "tôi" suy đoán về mục đích chuyến "vi hành" của Khải Định: "Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp... có được sung sướng, có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam... hay không?". Câu hỏi này thể hiện biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?
- A. Câu hỏi tu từ, nhằm mỉa mai sâu cay về sự vô trách nhiệm, mục đích tầm thường và sự đầu độc người dân bằng tệ nạn xã hội của cả chính quyền Pháp và vua Khải Định.
- B. Câu hỏi nghi vấn thật sự, thể hiện sự tò mò của tác giả về mục đích chuyến đi.
- C. Câu hỏi phủ định, khẳng định Khải Định không quan tâm đến đời sống nhân dân.
- D. Câu hỏi cảm thán, thể hiện sự thương hại đối với Khải Định.
Câu 11: Hình ảnh "cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn" và "các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn" khi miêu tả Khải Định (qua lời kể gián tiếp) gợi lên điều gì về nhân vật này?
- A. Sự uyên bác và trí tuệ.
- B. Sự lố lăng, phô trương, kệch cỡm, chỉ chú trọng hình thức bề ngoài.
- C. Sự giản dị, gần gũi với dân chúng.
- D. Sự mạnh mẽ, quyết đoán.
Câu 12: Giọng văn chủ đạo xuyên suốt truyện "Vi hành" là gì? Giọng văn này góp phần hiệu quả như thế nào vào việc thể hiện tư tưởng của tác giả?
- A. Trữ tình, thể hiện nỗi buồn man mác về số phận đất nước.
- B. Nghiêm trang, thể hiện sự phê phán trực diện.
- C. Hùng hồn, kêu gọi đấu tranh cách mạng.
- D. Mỉa mai, châm biếm sâu sắc, giúp tác giả lột trần bản chất giả tạo, đáng khinh bỉ của vua quan tay sai và thực dân Pháp một cách kín đáo nhưng đầy hiệu quả.
Câu 13: Truyện "Vi hành" được viết dưới hình thức "Những bức thư gửi cô em họ". Hình thức này mang lại ưu điểm gì cho tác phẩm?
- A. Tạo sự gần gũi, thân mật, tăng tính chân thực, khách quan cho câu chuyện và những nhận xét, đồng thời giúp tác giả linh hoạt chuyển đổi giữa kể chuyện, miêu tả và bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ.
- B. Giúp tác phẩm dễ dàng xuất bản ở Pháp.
- C. Phù hợp với thể loại truyện ngắn.
- D. Là yêu cầu bắt buộc của tòa soạn báo Nhân Đạo.
Câu 14: Chi tiết nào trong truyện "Vi hành" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ ngoài "văn minh", "khai hóa" mà thực dân Pháp tự nhận với bản chất bóc lột, tàn bạo của chúng?
- A. Việc Khải Định được mời sang Pháp dự đấu xảo.
- B. Sự nhầm lẫn giữa nhân vật "tôi" và Khải Định.
- C. Lời suy đoán mỉa mai của nhân vật "tôi" về mục đích "vi hành" của Khải Định liên quan đến rượu và thuốc phiện.
- D. Việc báo chí Pháp đưa tin về chuyến đi của Khải Định.
Câu 15: Phân tích vai trò của yếu tố "bất ngờ" và "ngẫu nhiên" (như việc bị nhầm lẫn) trong việc triển khai cốt truyện và làm nổi bật chủ đề của "Vi hành".
- A. Yếu tố bất ngờ không có vai trò quan trọng, chỉ làm cho câu chuyện thêm dài dòng.
- B. Yếu tố bất ngờ chỉ đơn thuần tạo ra tình huống hài hước, gây cười.
- C. Yếu tố bất ngờ làm cho cốt truyện trở nên khó hiểu, phức tạp.
- D. Yếu tố bất ngờ (tình huống nhầm lẫn) là điểm khởi đầu, tạo cớ để nhân vật "tôi" suy ngẫm, liên tưởng, bộc lộ thái độ và phê phán sâu sắc về vua Khải Định và chính sách của thực dân Pháp.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau (tự tạo dựa trên tinh thần tác phẩm): "Tôi nhìn họ, những người Pháp đang bàn tán sôi nổi về "ông hoàng" của tôi. Họ không biết rằng, cái "ông hoàng" mà họ ngưỡng mộ, hay ít ra là tò mò ấy, chỉ là một con rối đang nhảy múa theo điệu nhạc của chính họ, trên nỗi thống khổ của đồng bào tôi." Đoạn văn này (nếu có trong truyện) thể hiện điều gì về cái nhìn của nhân vật "tôi" đối với mối quan hệ giữa Pháp và Khải Định?
- A. Khẳng định Khải Định chỉ là công cụ tay sai của thực dân Pháp, phục vụ cho lợi ích của chúng.
- B. Thể hiện sự tôn trọng đối với vai trò của Khải Định trong quan hệ ngoại giao.
- C. Cho rằng người Pháp thực sự ngưỡng mộ Khải Định như một nhà lãnh đạo tài ba.
- D. Nhấn mạnh sự độc lập và chủ quyền của Khải Định.
Câu 17: Từ "vi hành" trong tác phẩm, nếu hiểu theo nghĩa gốc (vua cải trang đi thăm dân tình), thường gắn liền với hình ảnh bậc đế vương như thế nào trong văn học và lịch sử?
- A. Đế vương thích du ngoạn, hưởng lạc.
- B. Đế vương trốn tránh trách nhiệm.
- C. Đế vương quan tâm đến đời sống nhân dân, mong muốn hiểu rõ thực tế để cai trị tốt hơn.
- D. Đế vương sợ hãi sự thật nên phải cải trang.
Câu 18: Việc tác giả sử dụng các cụm từ như "ông hoàng An Nam", "vị hoàng đế" một cách lặp lại nhưng với giọng điệu khác nhau (khi thì tường thuật lời người Pháp, khi thì bộc lộ suy nghĩ của "tôi") tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Nhấn mạnh sự tôn trọng của mọi người đối với Khải Định.
- B. Tạo sự tương phản, đối lập giữa danh xưng cao quý và thực tế đáng khinh bỉ của Khải Định, tăng tính châm biếm.
- C. Thể hiện sự bối rối của nhân vật "tôi" khi nghe những cụm từ đó.
- D. Làm cho câu chuyện trở nên khó theo dõi.
Câu 19: Truyện "Vi hành" không chỉ trích một cá nhân (vua Khải Định) mà còn hướng đến phê phán một hệ thống. Hệ thống đó là gì và mối liên hệ của Khải Định trong hệ thống đó được thể hiện như thế nào?
- A. Hệ thống cai trị thực dân Pháp; Khải Định là công cụ tay sai, bù nhìn của hệ thống đó.
- B. Hệ thống phong kiến lỗi thời; Khải Định là nạn nhân của hệ thống đó.
- C. Hệ thống quan liêu tham nhũng; Khải Định là người đứng ngoài hệ thống đó.
- D. Hệ thống kinh tế lạc hậu; Khải Định đang cố gắng cải cách hệ thống đó.
Câu 20: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự "ngây ngô chính trị" hoặc thái độ xem thường của một bộ phận người Pháp đối với người dân thuộc địa, góp phần tạo nên tình huống trào phúng của truyện?
- A. Việc họ mời nhân vật "tôi" uống rượu.
- B. Việc họ hỏi thăm về cuộc sống ở An Nam.
- C. Việc họ bàn tán về thời trang của Khải Định.
- D. Việc họ không thể phân biệt được người An Nam này với người An Nam khác (nhầm nhân vật "tôi" với Khải Định) và cho rằng tất cả đều giống nhau.
Câu 21: Tác giả Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng yếu tố đối thoại giữa các nhân vật (cặp đôi người Pháp) và độc thoại nội tâm (của nhân vật "tôi") như thế nào để phát triển câu chuyện và làm sâu sắc chủ đề?
- A. Đối thoại và độc thoại chỉ mang tính minh họa, không ảnh hưởng đến cốt truyện.
- B. Đối thoại của cặp đôi người Pháp tạo ra tình huống nhầm lẫn và gợi mở vấn đề; độc thoại nội tâm của nhân vật "tôi" là nơi bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, thái độ phê phán, châm biếm sâu sắc của tác giả.
- C. Đối thoại tạo ra mâu thuẫn kịch tính; độc thoại chỉ đơn thuần kể lại sự việc.
- D. Cả đối thoại và độc thoại đều chỉ dùng để miêu tả bối cảnh Paris.
Câu 22: Biện pháp "nói ngược", "giả vờ ngây ngô" (irony) được tác giả sử dụng ở những đoạn nào trong truyện và tạo ra hiệu quả gì?
- A. Ở những đoạn nhân vật "tôi" tỏ vẻ "tự hào", "kiêu hãnh" về ông vua của mình hoặc "suy đoán" mục đích chuyến đi của vua. Hiệu quả là tăng tính châm biếm, làm nổi bật sự phi lý và đáng khinh bỉ của vấn đề được nói tới.
- B. Ở những đoạn miêu tả cảnh vật Paris, tạo không khí lãng mạn.
- C. Ở những đoạn đối thoại của cặp đôi người Pháp, thể hiện sự thiếu hiểu biết của họ.
- D. Ở cuối truyện, khi kết thúc câu chuyện một cách bất ngờ.
Câu 23: Truyện "Vi hành" cho thấy cái nhìn của Nguyễn Ái Quốc về thân phận của người dân thuộc địa dưới ách đô hộ của thực dân Pháp và sự cai trị của vua quan phong kiến tay sai như thế nào?
- A. Thân phận cao quý, được vua quan và thực dân quan tâm.
- B. Thân phận bình thường, không có gì đáng nói.
- C. Thân phận tủi nhục, bị bóc lột, đầu độc, bị xem thường, không có chút tự do, chủ quyền nào.
- D. Thân phận đầy hy vọng, chuẩn bị vùng lên đấu tranh.
Câu 24: Nếu phân tích "Vi hành" dưới góc độ nghệ thuật kể chuyện, điểm đặc sắc nhất của tác phẩm này so với các truyện ngắn cùng thời (chủ đề khác) là gì?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ kính.
- B. Tập trung miêu tả phong cảnh thiên nhiên đặc sắc.
- C. Xây dựng hệ thống nhân vật đồ sộ, phức tạp.
- D. Xây dựng tình huống trào phúng độc đáo làm trung tâm, kết hợp nhuần nhuyễn tự sự, trữ tình, nghị luận trong một văn bản ngắn gọn, sắc sảo.
Câu 25: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của truyện "Vi hành"?
- A. Vạch trần bản chất xấu xa của chế độ thực dân và phong kiến tay sai (giá trị hiện thực); thể hiện lòng yêu nước, tự tôn dân tộc và sự đồng cảm sâu sắc với thân phận người dân mất nước (giá trị nhân đạo).
- B. Miêu tả chân thực cuộc sống lao động của người dân thuộc địa (giá trị hiện thực); ca ngợi tình bạn giữa người Pháp và người Việt (giá trị nhân đạo).
- C. Phản ánh cuộc sống xa hoa của giới thượng lưu Pháp (giá trị hiện thực); lên án sự phân biệt giàu nghèo (giá trị nhân đạo).
- D. Ghi chép lại một sự kiện lịch sử (giá trị hiện thực); thể hiện tình cảm gia đình (giá trị nhân đạo).
Câu 26: Việc Khải Định sang Pháp dự "Đấu xảo thuộc địa" được nhắc đến trong truyện có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự lệ thuộc và thân phận của ông vua này?
- A. Thể hiện sự quan tâm của Pháp đối với sự phát triển kinh tế của Đông Dương.
- B. Khẳng định Khải Định chỉ là một "hiện vật", một vật trưng bày trong cuộc "đấu xảo" nhằm phô trương "thành tựu" bóc lột thuộc địa của Pháp.
- C. Chứng tỏ Khải Định là một nhà ngoại giao tài ba.
- D. Là cơ hội để Khải Định học hỏi văn minh phương Tây.
Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa tình huống "vi hành" giả tạo của Khải Định (theo cách hiểu mỉa mai của tác giả) và thực tế đời sống của người dân An Nam dưới sự cai trị của ông ta và thực dân Pháp.
- A. Chuyến "vi hành" giúp Khải Định hiểu rõ hơn về nỗi khổ của dân.
- B. Chuyến "vi hành" là biểu hiện của sự quan tâm của nhà vua đến đời sống nhân dân.
- C. Không có mối liên hệ nào giữa chuyến đi của vua và đời sống nhân dân.
- D. Chuyến "vi hành" lố lăng, vô bổ của Khải Định càng làm nổi bật sự vô trách nhiệm, sự xa rời thực tế và thân phận bù nhìn của ông ta, đối lập gay gắt với cuộc sống lầm than, bị bóc lột, đầu độc của người dân An Nam.
Câu 28: Chi tiết nào trong truyện "Vi hành" gợi ý về thái độ của tác giả đối với phong trào "thể dục thể thao" do Pháp phát động ở Đông Dương?
- A. Tác giả ủng hộ phong trào này vì nó giúp nâng cao sức khỏe.
- B. Tác giả không đề cập đến phong trào này.
- C. Tác giả xem đây là một hình thức đánh lạc hướng thanh niên, che đậy việc đầu độc dân tộc bằng rượu và thuốc phiện (có thể suy luận từ câu 9 trong Data Training, dù câu hỏi đó bị loại bỏ, nhưng ý này là một phần kiến thức nền về tác phẩm).
- D. Tác giả chỉ quan tâm đến khía cạnh chính trị, không để ý đến các hoạt động xã hội.
Câu 29: Nếu so sánh với các tác phẩm khác của Nguyễn Ái Quốc (như "Thuế máu", "Bản án chế độ thực dân Pháp"), "Vi hành" có điểm gì nổi bật về giọng điệu và cách thức thể hiện?
- A. Giọng điệu châm biếm, trào phúng nhẹ nhàng hơn nhưng sâu cay, kín đáo hơn, sử dụng tình huống truyện giả định để bộc lộ tư tưởng thay vì thống kê số liệu hay liệt kê tội ác trực tiếp.
- B. Giọng điệu hùng hồn, kêu gọi đấu tranh vũ trang trực tiếp.
- C. Giọng điệu trữ tình, thể hiện tình yêu quê hương đất nước.
- D. Giọng điệu khách quan, chỉ đơn thuần ghi chép sự kiện.
Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Vi hành" là gì?
- A. Kêu gọi người dân Pháp ủng hộ vua Khải Định.
- B. Khẳng định văn hóa phương Tây vượt trội hơn phương Đông.
- C. Miêu tả cuộc sống nhộn nhịp ở Paris.
- D. Lên án mạnh mẽ chế độ thực dân và phong kiến tay sai, thức tỉnh lương tri con người về thân phận nô lệ và kêu gọi đấu tranh giành độc lập, tự do.