Trắc nghiệm Viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm - Chân trời sáng tạo - Đề 01
Trắc nghiệm Viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen, bước đầu tiên và quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục là gì?
- A. Tìm kiếm thật nhiều dẫn chứng thống kê về tác hại của thói quen.
- B. Tìm hiểu sâu về thói quen/quan niệm cần từ bỏ và đối tượng cần thuyết phục.
- C. Liệt kê tất cả các lý do khiến bạn ghét thói quen/quan niệm đó.
- D. Viết ngay phần mở bài thật ấn tượng để thu hút người đọc.
Câu 2: Giả sử bạn muốn thuyết phục một người bạn dành ít thời gian hơn cho mạng xã hội. Kiểu lý lẽ nào sau đây ít có khả năng hiệu quả nhất nếu bạn chỉ dựa vào nó mà không có dẫn chứng cụ thể?
- A. Phân tích tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần (lo âu, so sánh bản thân).
- B. Nêu bật việc bỏ lỡ các hoạt động thực tế (gặp gỡ bạn bè, sở thích).
- C. Chỉ đơn thuần khẳng định: "Dùng mạng xã hội nhiều là không tốt đâu."
- D. Đề cập đến nguy cơ bị phân tâm, ảnh hưởng đến việc học tập/công việc.
Câu 3: Để tăng tính thuyết phục khi trình bày tác hại của một thói quen (ví dụ: thức khuya), việc đưa ra dẫn chứng nào sau đây sẽ có sức nặng nhất đối với một người đọc trẻ?
- A. Một câu nói chung chung của ông bà ta về việc ngủ sớm.
- B. Kinh nghiệm cá nhân của bạn khi một lần thức khuya bị mệt.
- C. Một hình ảnh minh họa hài hước về người thiếu ngủ.
- D. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học uy tín về ảnh hưởng của thiếu ngủ đến trí nhớ và sự tập trung ở thanh thiếu niên.
Câu 4: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm đã tồn tại lâu đời trong cộng đồng (ví dụ: "Con gái không cần học cao"), người viết cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để tránh gây phản cảm và tăng khả năng được lắng nghe?
- A. Sử dụng giọng văn tôn trọng, thấu hiểu bối cảnh lịch sử/văn hóa hình thành quan niệm, đồng thời trình bày lý lẽ và dẫn chứng một cách khách quan, logic.
- B. Nhấn mạnh sự lỗi thời và kém hiểu biết của những người vẫn giữ quan niệm đó.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ mạnh, gay gắt để thể hiện sự phản đối quyết liệt.
- D. Chỉ tập trung vào việc đưa ra các số liệu thống kê mà không giải thích ý nghĩa của chúng.
Câu 5: Trong bố cục bài luận thuyết phục, phần Thân bài có nhiệm vụ chính là gì?
- A. Giới thiệu chung về thói quen/quan niệm và nêu ý kiến cá nhân một cách ngắn gọn.
- B. Tổng kết lại toàn bộ vấn đề và đưa ra lời kêu gọi cuối cùng.
- C. Trình bày chi tiết các lý lẽ, dẫn chứng để làm rõ tác hại của thói quen/quan niệm và lợi ích của việc từ bỏ.
- D. Chỉ đơn thuần kể lại quá trình hình thành thói quen/quan niệm đó.
Câu 6: Bạn đang viết bài luận thuyết phục một bạn học từ bỏ thói quen trì hoãn việc học. Bạn sử dụng dẫn chứng là câu chuyện về một người bạn khác cũng từng trì hoãn nhưng đã thay đổi và đạt kết quả tốt. Đây là loại dẫn chứng nào?
- A. Dẫn chứng thống kê.
- B. Dẫn chứng thực tế/minh họa (kinh nghiệm cá nhân/người khác).
- C. Dẫn chứng khoa học.
- D. Dẫn chứng lý thuyết.
Câu 7: Khi đưa ra lý do nên từ bỏ một thói quen xấu, việc phân tích mối quan hệ nhân - quả (ví dụ: thức khuya -> thiếu ngủ -> giảm tập trung -> kết quả học tập sa sút) thuộc về kỹ năng tư duy nào?
- A. Phân tích.
- B. Ghi nhớ.
- C. Tổng hợp.
- D. Đánh giá.
Câu 8: Bạn muốn thuyết phục người thân từ bỏ quan niệm "chỉ cần học hết cấp 3 là đủ". Lý lẽ nào sau đây thể hiện sự thấu hiểu đối tượng và bối cảnh, có khả năng mở đường cho cuộc thảo luận hiệu quả hơn?
- A. Kịch liệt phản bác: "Quan niệm đó quá lạc hậu, chỉ có người không hiểu biết mới nghĩ vậy!"
- B. Chỉ ra: "Mọi người xung quanh con ai cũng học đại học cả."
- C. Bắt đầu bằng: "Con hiểu rằng bố/mẹ lo lắng cho tương lai của con và muốn con ổn định sớm. Tuy nhiên, con thấy việc học cao hơn có thể mở ra nhiều cơ hội..." (sau đó đưa lý lẽ và dẫn chứng).
- D. Đưa ra hàng loạt số liệu về tỷ lệ thất nghiệp của người chỉ có bằng cấp 3 mà không giải thích gì thêm.
Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất khi thuyết phục người khác từ bỏ thói quen/quan niệm là họ có thể đưa ra lý lẽ phản bác hoặc bào chữa. Trong bài luận, bạn nên xử lý những phản bác tiềm năng này như thế nào?
- A. Hoàn toàn phớt lờ, chỉ tập trung vào lý lẽ của mình.
- B. Chỉ cần nêu ra phản bác đó và để người đọc tự suy nghĩ.
- C. Chỉ trích trực tiếp những người có phản bác đó.
- D. Dự đoán các phản bác có thể có, thừa nhận một phần sự hợp lý (nếu có) và sau đó dùng lý lẽ, dẫn chứng để bác bỏ hoặc làm suy yếu chúng một cách khéo léo.
Câu 10: Giả sử bạn muốn thuyết phục mọi người giảm sử dụng túi ni lông. Bạn tìm thấy một bài báo khoa học về tác hại của vi nhựa đối với môi trường và sức khỏe con người. Khi đưa thông tin này vào bài luận, bạn cần làm gì để dẫn chứng này trở nên đáng tin cậy và dễ chấp nhận?
- A. Trích dẫn nguồn gốc (tên nghiên cứu, tổ chức thực hiện, năm công bố) và giải thích ngắn gọn ý nghĩa của kết quả nghiên cứu một cách dễ hiểu.
- B. Chỉ cần viết: "Các nhà khoa học đã chứng minh túi ni lông rất có hại."
- C. Sao chép toàn bộ bài báo khoa học vào bài luận.
- D. Nêu tên một nhà khoa học nổi tiếng và khẳng định ông ấy đồng ý với bạn.
Câu 11: Bạn đang viết về thói quen vứt rác bừa bãi. Bạn muốn sử dụng hình ảnh một con kênh ô nhiễm nặng do rác thải làm dẫn chứng. Việc sử dụng hình ảnh này nhằm mục đích gì trong bài luận thuyết phục?
- A. Chỉ để bài viết có thêm hình ảnh minh họa cho đẹp mắt.
- B. Tạo tác động mạnh mẽ đến cảm xúc của người đọc, giúp họ hình dung rõ ràng và cảm nhận được hậu quả của thói quen.
- C. Chứng minh rằng chỉ có một con kênh duy nhất bị ô nhiễm.
- D. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về lượng rác thải.
Câu 12: Khi kết thúc bài luận thuyết phục, ngoài việc tổng kết lại các ý chính, người viết nên làm gì để củng cố lời kêu gọi từ bỏ thói quen/quan niệm và tạo động lực cho người đọc?
- A. Nêu thêm một vài tác hại nhỏ khác của thói quen/quan niệm.
- B. Đưa ra lời đe dọa nếu không từ bỏ.
- C. Nhấn mạnh ý nghĩa tích cực, lợi ích lâu dài mà việc từ bỏ thói quen/quan niệm sẽ mang lại cho bản thân và cộng đồng, đồng thời có thể đưa ra gợi ý về hành động cụ thể.
- D. Đặt một câu hỏi tu từ để người đọc tự trả lời.
Câu 13: Xét về mặt cấu trúc lập luận, một đoạn văn trong phần Thân bài của bài luận thuyết phục thường được triển khai theo trình tự nào để đạt hiệu quả cao?
- A. Nêu luận điểm → Giải thích luận điểm → Đưa dẫn chứng minh họa → Phân tích dẫn chứng → Liên hệ/Mở rộng (nếu cần).
- B. Đưa dẫn chứng trước → Nêu luận điểm → Giải thích.
- C. Chỉ cần nêu luận điểm và đưa dẫn chứng mà không cần giải thích hay phân tích.
- D. Nêu tác hại → Đưa giải pháp → Nêu lợi ích.
Câu 14: Bạn muốn thuyết phục mọi người giảm sử dụng điện thoại trước khi ngủ. Bạn thu thập được thông tin về ánh sáng xanh từ màn hình ảnh hưởng đến giấc ngủ. Đây là loại lý lẽ dựa trên cơ sở nào?
- A. Lý lẽ đạo đức.
- B. Lý lẽ xã hội.
- C. Lý lẽ kinh tế.
- D. Lý lẽ khoa học/sức khỏe.
Câu 15: Khi viết bài luận này, việc xác định rõ "đối tượng cần thuyết phục" giúp người viết điều chỉnh yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Số lượng từ trong bài viết.
- B. Cách lựa chọn lý lẽ, dẫn chứng, ngôn ngữ và giọng điệu sao cho phù hợp và có khả năng tác động cao nhất.
- C. Loại phông chữ và cỡ chữ sẽ sử dụng.
- D. Số đoạn văn trong phần thân bài.
Câu 16: Bạn muốn thuyết phục mọi người ngừng chia sẻ thông tin cá nhân quá mức trên mạng xã hội. Bạn sử dụng dẫn chứng là một vài trường hợp cụ thể đã bị lợi dụng thông tin cá nhân. Dẫn chứng này hiệu quả nhất trong việc làm nổi bật khía cạnh nào của vấn đề?
- A. Nguy cơ và hậu quả thực tế, mang tính cảnh báo.
- B. Số liệu thống kê về người dùng mạng xã hội.
- C. Lý thuyết về quyền riêng tư.
- D. Lợi ích của việc chia sẻ thông tin.
Câu 17: Trong quá trình chỉnh sửa và hoàn thiện bài luận thuyết phục, việc rà soát để đảm bảo tính logic, chặt chẽ giữa các lý lẽ và dẫn chứng thuộc về bước nào?
- A. Chỉ cần kiểm tra lỗi chính tả.
- B. Kiểm tra xem bài viết có đủ 3 phần Mở - Thân - Kết chưa.
- C. Đánh giá lại toàn bộ lập luận, xem các ý có liên kết với nhau không, dẫn chứng có thực sự làm sáng tỏ lý lẽ không.
- D. Đảm bảo bài viết có độ dài theo yêu cầu.
Câu 18: Giả sử bạn muốn thuyết phục một người bạn từ bỏ thói quen nói tục. Bạn có thể sử dụng lý lẽ dựa trên tác động xã hội của thói quen này. Lý lẽ nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Nói tục là sai ngữ pháp.
- B. Nói tục tốn năng lượng hơn nói lời hay ý đẹp.
- C. Nói tục có thể gây hại cho sức khỏe nếu nói quá nhiều.
- D. Nói tục có thể khiến người khác cảm thấy khó chịu, đánh giá thấp bạn và ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội.
Câu 19: Khi viết bài luận thuyết phục, việc sử dụng ngôn ngữ mang tính khách quan, trung thực và tránh cường điệu quá mức tác hại của thói quen/quan niệm nhằm mục đích gì?
- A. Xây dựng sự tin cậy và uy tín cho người viết trong mắt người đọc.
- B. Làm cho bài viết trở nên dài hơn.
- C. Thể hiện sự thiếu quyết đoán của người viết.
- D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các luận điểm chính.
Câu 20: Bạn đang viết bài luận thuyết phục mọi người giảm sử dụng đồ nhựa dùng một lần. Bạn đưa ra giải pháp thay thế là sử dụng cốc, bình nước, túi vải tái sử dụng. Việc đưa ra giải pháp này nằm ở phần nào của bài luận và có vai trò gì?
- A. Mở bài - Giới thiệu vấn đề.
- B. Thân bài - Đưa ra cách thức từ bỏ thói quen và tạo tính khả thi cho lời khuyên.
- C. Kết bài - Tổng kết lại tác hại.
- D. Chỉ là thông tin bổ sung không quan trọng.
Câu 21: Để bài luận thuyết phục thực sự chạm đến người đọc, ngoài lý lẽ và dẫn chứng, yếu tố nào liên quan đến cảm xúc và sự đồng cảm cần được cân nhắc?
- A. Kể lể chi tiết những khó khăn cá nhân của người viết.
- B. Sử dụng những câu chuyện bi lụy, cường điệu để gây sốc.
- C. Thể hiện sự thấu hiểu những khó khăn hoặc lý do khiến người khác duy trì thói quen/quan niệm đó, sử dụng ngôn ngữ chân thành, khích lệ.
- D. Hoàn toàn tránh đề cập đến cảm xúc.
Câu 22: Bạn muốn thuyết phục bạn cùng lớp từ bỏ thói quen lười vận động. Bạn có thể sử dụng dẫn chứng nào sau đây để minh họa cho lợi ích của việc tập thể dục đều đặn?
- A. Một câu nói nổi tiếng của vận động viên.
- B. Lịch sử ra đời của một môn thể thao.
- C. Số liệu về dân số thế giới.
- D. Kết quả khảo sát cho thấy học sinh thường xuyên vận động có điểm số trung bình cao hơn và ít căng thẳng hơn.
Câu 23: Khi lập dàn ý cho bài luận, việc sắp xếp các lý lẽ theo trình tự hợp lý (ví dụ: từ tác hại cá nhân đến tác hại xã hội, hoặc từ lý lẽ dễ chấp nhận đến lý lẽ khó hơn) thể hiện kỹ năng nào của người viết?
- A. Tổ chức và lập luận logic.
- B. Khả năng tìm kiếm dẫn chứng.
- C. Khả năng sử dụng từ ngữ phong phú.
- D. Khả năng viết nhanh.
Câu 24: Bạn đang viết về thói quen trì hoãn. Bạn phân tích rằng thói quen này không chỉ ảnh hưởng đến kết quả công việc/học tập mà còn gây căng thẳng, lo âu và làm giảm sự tự tin. Đây là cách tiếp cận nào để làm nổi bật tác hại của thói quen?
- A. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất.
- B. Liệt kê tác hại một cách rời rạc.
- C. Phân tích tác động đa chiều (học tập, tâm lý, cảm xúc).
- D. Chỉ đưa ra giải pháp mà không nói về tác hại.
Câu 25: Để tăng độ tin cậy cho bài luận, ngoài việc sử dụng dẫn chứng từ các nguồn uy tín, người viết cần đảm bảo điều gì về các dẫn chứng mình đưa ra?
- A. Dẫn chứng phải là điều ai cũng biết.
- B. Dẫn chứng phải thật khó hiểu để thể hiện sự uyên bác.
- C. Dẫn chứng chỉ cần có số liệu, không cần nguồn gốc.
- D. Dẫn chứng phải chính xác, trung thực và liên quan trực tiếp đến lý lẽ đang trình bày.
Câu 26: Bạn muốn thuyết phục mọi người từ bỏ quan niệm "tiền là tất cả". Bạn có thể sử dụng câu chuyện về những người giàu có nhưng không hạnh phúc hoặc gặp vấn đề về sức khỏe, mối quan hệ. Mục đích của việc sử dụng dẫn chứng này là gì?
- A. Minh họa rằng giá trị của cuộc sống không chỉ nằm ở vật chất, làm suy yếu quan niệm "tiền là tất cả".
- B. Chứng minh rằng tất cả người giàu đều không hạnh phúc.
- C. Khuyên người đọc không nên cố gắng làm giàu.
- D. Cung cấp số liệu về thu nhập.
Câu 27: Khi viết bài luận thuyết phục, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: "Tuy nhiên", "Bên cạnh đó", "Vì vậy", "Nói tóm lại") có vai trò gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Thể hiện vốn từ vựng phong phú của người viết.
- C. Giúp các ý, các đoạn văn liên kết mạch lạc, logic, dễ theo dõi lập luận.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
Câu 28: Bạn đang viết về thói quen sử dụng điện thoại khi tham gia giao thông. Bạn muốn làm nổi bật nguy hiểm của thói quen này. Loại dẫn chứng nào sau đây sẽ có tác động mạnh nhất đến ý thức người đọc?
- A. Một bài thơ nói về giao thông an toàn.
- B. Số liệu thống kê về số vụ tai nạn giao thông do sử dụng điện thoại gây ra trong năm gần nhất.
- C. Ý kiến cá nhân của bạn về việc sử dụng điện thoại.
- D. Lịch sử phát triển của điện thoại di động.
Câu 29: Mục đích cuối cùng của bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm là gì?
- A. Thay đổi nhận thức và hành vi của người đọc theo hướng tích cực, giúp họ từ bỏ thói quen/quan niệm có hại.
- B. Chỉ để người viết thể hiện quan điểm cá nhân.
- C. Cung cấp thông tin một cách trung lập.
- D. Bắt buộc người đọc phải làm theo ý mình.
Câu 30: Giả sử bạn muốn thuyết phục bạn bè từ bỏ thói quen bắt nạt trực tuyến (cyberbullying). Ngoài việc phân tích tác hại đối với nạn nhân, bạn cũng nên đề cập đến tác hại đối với chính người đi bắt nạt. Điều này thể hiện sự thấu đáo và giúp lập luận của bạn trở nên toàn diện hơn bằng cách:
- A. Làm cho bài viết dài hơn một cách không cần thiết.
- B. Chuyển hướng sự chú ý khỏi nạn nhân.
- C. Bào chữa cho hành vi bắt nạt.
- D. Chỉ ra rằng thói quen/hành vi xấu không chỉ gây hại cho người khác mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến chính bản thân người thực hiện, từ đó tạo thêm động lực để họ suy ngẫm và thay đổi.