Trắc nghiệm Viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm - Kết nối tri thức - Đề 02
Trắc nghiệm Viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm là gì?
- A. Trình bày thông tin khách quan về thói quen hoặc quan niệm đó.
- B. Vận động người đọc thay đổi hành vi hoặc suy nghĩ theo hướng tích cực hơn.
- C. Kể lại trải nghiệm cá nhân về việc từ bỏ một thói quen xấu.
- D. Phân tích lịch sử hình thành và phát triển của thói quen hoặc quan niệm.
Câu 2: Khi lựa chọn thói quen hoặc quan niệm để viết bài luận thuyết phục, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét nhất để đảm bảo tính hiệu quả của bài viết?
- A. Đó phải là một thói quen hoặc quan niệm rất phổ biến trong xã hội.
- B. Đó phải là một thói quen hoặc quan niệm mà người viết đã từng mắc phải.
- C. Người viết cần có đủ hiểu biết sâu sắc, lí lẽ và dẫn chứng để làm rõ tác hại/sai lầm và hướng khắc phục.
- D. Thói quen hoặc quan niệm đó phải liên quan đến một vấn đề thời sự nóng hổi.
Câu 3: Phần Mở bài của bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm cần đạt được mục tiêu quan trọng nào sau đây?
- A. Thu hút sự chú ý của người đọc và giới thiệu rõ ràng thói quen/quan niệm cần từ bỏ cùng với lập trường của người viết.
- B. Trình bày ngay các lí lẽ và dẫn chứng mạnh mẽ nhất để chứng minh tác hại của thói quen/quan niệm.
- C. Phân tích chi tiết nguyên nhân dẫn đến thói quen hoặc quan niệm đó.
- D. Nêu lên những khó khăn khi cố gắng từ bỏ thói quen hoặc quan niệm.
Câu 4: Trong phần Thân bài của bài luận, khi phân tích tác hại của thói quen "sử dụng điện thoại khi đang đi bộ trên đường", tác giả nên tập trung vào những khía cạnh nào để tăng sức thuyết phục?
- A. Nguy cơ gây tai nạn giao thông cho bản thân và người khác, ảnh hưởng đến sức khỏe (cổ, mắt), giảm sự tập trung vào môi trường xung quanh.
- B. Chi phí sửa chữa điện thoại nếu bị rơi, tốn pin nhanh hơn khi vừa đi vừa dùng, làm chậm tốc độ di chuyển.
- C. Bị người khác đánh giá là thiếu ý thức, bỏ lỡ cơ hội ngắm cảnh đẹp trên đường, cảm thấy mỏi tay khi cầm điện thoại lâu.
- D. Làm tăng số liệu thống kê người dùng điện thoại trên đường, góp phần vào ô nhiễm sóng điện từ, gây khó chịu cho người đi cùng.
Câu 5: Để thuyết phục người đọc từ bỏ một quan niệm sai lầm, ví dụ như "trọng nam khinh nữ", người viết cần sử dụng loại dẫn chứng nào là hiệu quả nhất trong phần Thân bài?
- A. Các câu chuyện dân gian, tục ngữ, ca dao phản ánh quan niệm cũ.
- B. Ý kiến cá nhân của người thân, bạn bè ủng hộ bình đẳng giới.
- C. Các số liệu thống kê về vai trò, đóng góp của phụ nữ trong xã hội hiện đại; các quy định pháp luật về bình đẳng giới; các tấm gương phụ nữ thành đạt.
- D. Các trích dẫn từ các tác phẩm văn học cổ điển có nhân vật nữ mạnh mẽ.
Câu 6: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục người đọc từ bỏ thói quen "ăn vặt không kiểm soát". Phần Thân bài nên bao gồm những nội dung cốt lõi nào để đảm bảo tính logic và sức thuyết phục?
- A. Phân tích tác hại (sức khỏe, tài chính), đưa ra lí do nên từ bỏ, gợi ý cách khắc phục và lợi ích khi từ bỏ thói quen.
- B. Mô tả chi tiết các loại đồ ăn vặt yêu thích, kể lại quá trình hình thành thói quen này và những khó khăn khi muốn bỏ.
- C. So sánh thói quen ăn vặt với các thói quen khác, phỏng vấn một số người có thói quen tương tự.
- D. Chỉ trích những người bán đồ ăn vặt không lành mạnh, kêu gọi cấm bán đồ ăn vặt ở cổng trường.
Câu 7: Khi viết bài luận thuyết phục, việc dự đoán và bác bỏ các ý kiến phản đối tiềm ẩn (counterarguments) của người đọc có vai trò gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn và thể hiện sự am hiểu của người viết.
- B. Gây hoang mang cho người đọc vì đưa ra quá nhiều luồng ý kiến.
- C. Tăng tính thuyết phục, thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và khả năng đối thoại, làm cho lập luận trở nên vững chắc hơn.
- D. Chỉ là một yêu cầu hình thức không bắt buộc của bài luận.
Câu 8: Trong phần Kết bài của bài luận thuyết phục, tác giả nên tập trung vào nội dung nào để tạo ấn tượng cuối cùng và thúc đẩy hành động?
- A. Tóm tắt lại tất cả các lí lẽ và dẫn chứng đã trình bày ở thân bài một cách chi tiết.
- B. Khẳng định lại tầm quan trọng và ý nghĩa tích cực của việc từ bỏ thói quen/quan niệm, có thể đưa ra lời kêu gọi hoặc lời khuyên chân thành.
- C. Nêu thêm một vài tác hại nhỏ khác của thói quen/quan niệm chưa kịp đề cập ở thân bài.
- D. Đặt câu hỏi tu từ để người đọc tự suy ngẫm về thói quen/quan niệm của mình.
Câu 9: Giả sử bạn muốn thuyết phục một người bạn từ bỏ quan niệm "học đại học là con đường lập nghiệp duy nhất". Bạn nên sử dụng giọng điệu và thái độ như thế nào trong bài luận của mình?
- A. Gay gắt, chỉ trích quan niệm đó là lạc hậu, sai lầm hoàn toàn.
- B. Chân thành, thấu hiểu, tôn trọng nhưng kiên định trong việc đưa ra các lập luận, dẫn chứng đa dạng về các con đường thành công khác.
- C. Mỉa mai, châm biếm những người chỉ chú trọng bằng cấp đại học.
- D. Trung lập, chỉ trình bày thông tin mà không bày tỏ quan điểm rõ ràng.
Câu 10: Khi lập dàn ý cho bài luận, bước "Tìm ý" bao gồm những công việc chủ yếu nào?
- A. Viết ngay phần mở bài và kết bài để định hình bài viết.
- B. Chỉ cần xác định thói quen/quan niệm cần từ bỏ và mục đích viết.
- C. Thu thập thông tin, tìm kiếm lí lẽ và dẫn chứng liên quan đến tác hại/sai lầm của thói quen/quan niệm, lí do nên từ bỏ, cách khắc phục, lợi ích khi thay đổi.
- D. Lựa chọn từ ngữ, hình ảnh giàu sức biểu cảm cho bài viết.
Câu 11: Đâu là một ví dụ về cách sử dụng yếu tố "Ethos" (uy tín của người nói/viết) để tăng sức thuyết phục trong bài luận?
- A. Trích dẫn ý kiến của các chuyên gia y tế khi nói về tác hại của việc hút thuốc lá.
- B. Kể một câu chuyện cảm động về hậu quả của thói quen xấu.
- C. Sử dụng các số liệu thống kê chính xác từ các nguồn đáng tin cậy.
- D. Dùng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm để mô tả lợi ích của việc thay đổi.
Câu 12: Khi thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm tiêu cực như "người trẻ không nên bày tỏ ý kiến cá nhân vì chưa có kinh nghiệm", việc phân tích "hậu quả của việc duy trì quan niệm này" trong phần Thân bài có ý nghĩa gì?
- A. Làm người đọc cảm thấy sợ hãi và từ bỏ ngay lập tức.
- B. Chỉ mang tính chất minh họa, không thực sự quan trọng.
- C. Giúp người đọc nhận thức rõ ràng những ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bản thân, sự sáng tạo, và đóng góp cho cộng đồng nếu họ tiếp tục giữ quan niệm đó.
- D. Thể hiện sự bất đồng quan điểm gay gắt giữa người viết và người đọc.
Câu 13: Đâu là một ví dụ về "quan niệm" có thể trở thành đối tượng của bài luận thuyết phục, khác với "thói quen"?
- A. Thức khuya học bài.
- B. Quan niệm "tiền là tất cả".
- C. Hay trì hoãn công việc.
- D. Ít giao tiếp với mọi người.
Câu 14: Khi đưa ra các "cách từ bỏ" thói quen hoặc quan niệm trong phần Thân bài, người viết cần lưu ý điều gì để tăng tính khả thi và sự đón nhận của người đọc?
- A. Các cách gợi ý phải cụ thể, rõ ràng, có tính thực tiễn và phù hợp với đối tượng người đọc.
- B. Chỉ cần liệt kê thật nhiều cách, không cần giải thích chi tiết.
- C. Tập trung vào các phương pháp đòi hỏi sự thay đổi đột ngột, mạnh mẽ.
- D. Đưa ra các cách chung chung, áp dụng được cho mọi thói quen/quan niệm.
Câu 15: Để bài luận giữ được giọng điệu thuyết phục và tôn trọng, người viết nên tránh sử dụng loại từ ngữ nào khi đề cập đến thói quen hoặc quan niệm cần từ bỏ?
- A. Từ ngữ phân tích, đánh giá khách quan.
- B. Từ ngữ diễn tả cảm xúc tiêu cực về hậu quả.
- C. Từ ngữ mang tính phán xét, miệt thị, quy chụp.
- D. Từ ngữ gợi mở, đặt vấn đề để người đọc suy ngẫm.
Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm đã ăn sâu là gì?
- A. Khó tìm đủ từ ngữ để viết cho đủ độ dài.
- B. Quan niệm thường gắn liền với niềm tin, giá trị cá nhân hoặc cộng đồng, rất khó để thay đổi chỉ bằng lí lẽ.
- C. Không có đủ dẫn chứng khoa học cho các quan niệm.
- D. Người đọc thường không quan tâm đến các quan niệm.
Câu 17: Khi viết về tác hại của thói quen "lười vận động", dẫn chứng nào sau đây mang tính khoa học và đáng tin cậy nhất?
- A. Một người bạn kể rằng anh ấy bị tăng cân vì lười tập thể dục.
- B. Số liệu thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về mối liên hệ giữa lười vận động và các bệnh mãn tính (tim mạch, tiểu đường...).
- C. Một bài báo trên mạng xã hội nói về tác hại của việc ngồi nhiều.
- D. Lời khuyên chung chung của một người nổi tiếng về tầm quan trọng của thể thao.
Câu 18: Để bài luận không chỉ mang tính thuyết phục mà còn thể hiện sự đồng cảm với người đọc (đặc biệt là khi thói quen/quan niệm rất khó thay đổi), người viết có thể làm gì?
- A. Nhấn mạnh sự yếu kém, thiếu ý chí của những người khó thay đổi.
- B. Đưa ra những lời chỉ trích mang tính xây dựng.
- C. Thừa nhận những khó khăn, thách thức trong quá trình thay đổi và đưa ra lời động viên, khích lệ chân thành.
- D. So sánh người đọc với những người đã thất bại trong việc từ bỏ thói quen/quan niệm.
Câu 19: Trong quy trình viết bài luận, bước "Chỉnh sửa và hoàn thiện" có ý nghĩa như thế nào?
- A. Rà soát lại toàn bộ bài viết về mặt nội dung (lí lẽ, dẫn chứng), cấu trúc (mạch lạc), ngôn ngữ (chính xác, phù hợp), và hình thức (lỗi chính tả, ngữ pháp).
- B. Chỉ đơn giản là kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
- C. Thêm vào thật nhiều lí lẽ và dẫn chứng mới tìm được.
- D. Viết lại toàn bộ bài luận từ đầu dựa trên dàn ý đã có.
Câu 20: Giả sử bạn viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ thói quen "vứt rác bừa bãi". Ngoài việc phân tích tác hại đến môi trường và sức khỏe, bạn có thể thêm lí lẽ nào để chạm đến sự tự trọng hoặc trách nhiệm công dân của người đọc?
- A. Nhấn mạnh việc vứt rác bừa bãi làm mất mỹ quan đô thị, ảnh hưởng đến hình ảnh quốc gia/cộng đồng trong mắt du khách hoặc hàng xóm.
- B. So sánh lượng rác thải cá nhân với tổng lượng rác thải của cả thành phố.
- C. Kể câu chuyện về một người đã bị phạt nặng vì vứt rác sai quy định.
- D. Giải thích chi tiết quy trình xử lý rác thải tại địa phương.
Câu 21: Khi phân tích một quan niệm sai lầm, ví dụ "con gái không cần học cao, chỉ cần lấy chồng giàu", người viết cần chỉ ra "lỗ hổng" trong quan niệm đó bằng cách nào?
- A. Đưa ra các trường hợp ngoại lệ, những cô gái không học cao nhưng vẫn giàu có.
- B. Chỉ trích những người ủng hộ quan niệm này là cổ hủ, lạc hậu.
- C. Phân tích sự bất ổn, rủi ro của việc phụ thuộc hoàn toàn vào người khác; nhấn mạnh tầm quan trọng của tri thức, sự nghiệp và độc lập tài chính đối với hạnh phúc và giá trị bản thân của người phụ nữ trong xã hội hiện đại.
- D. Kể câu chuyện về một người phụ nữ học cao nhưng không thành công trong hôn nhân.
Câu 22: Để bài luận không khô khan, chỉ toàn lí lẽ và dẫn chứng, người viết có thể tích hợp yếu tố nào sau đây một cách hợp lý?
- A. Một câu chuyện/ví dụ thực tế ngắn gọn, sinh động (personal anecdote) hoặc một trích dẫn ý nghĩa liên quan.
- B. Các câu đố hoặc trò chơi tương tác.
- C. Phần bình luận của độc giả khác về chủ đề này.
- D. Các hình ảnh minh họa hoặc biểu đồ phức tạp.
Câu 23: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ thói quen "phàn nàn quá nhiều", người viết nên tập trung vào việc phân tích tác động tiêu cực của thói quen này lên ai?
- A. Chỉ những người xung quanh, vì họ là người nghe phàn nàn.
- B. Chỉ bản thân người phàn nàn, vì họ cảm thấy tiêu cực.
- C. Cả bản thân người phàn nàn (tâm trạng, sức khỏe, khả năng giải quyết vấn đề) và những người xung quanh (mối quan hệ, không khí chung).
- D. Chỉ những người không đồng ý với lời phàn nàn đó.
Câu 24: Việc sử dụng các "câu hỏi tu từ" trong bài luận thuyết phục có tác dụng gì?
- A. Để người đọc trả lời trực tiếp vào bài viết.
- B. Gợi mở suy nghĩ, khiến người đọc tự vấn bản thân và xem xét lại thói quen/quan niệm của mình.
- C. Làm cho bài viết có vẻ phức tạp và học thuật hơn.
- D. Thay thế cho việc đưa ra lí lẽ và dẫn chứng.
Câu 25: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc khi phân tích "đối tượng người đọc" trước khi bắt tay vào viết bài luận?
- A. Tuổi tác và giới tính của họ.
- B. Họ đang có thói quen/quan niệm đó ở mức độ nào, lí do họ duy trì nó, và mức độ sẵn sàng thay đổi của họ.
- C. Nghề nghiệp và trình độ học vấn của họ.
- D. Sở thích cá nhân của họ ngoài thói quen/quan niệm đó.
Câu 26: Khi kết thúc bài luận, thay vì chỉ tóm tắt, người viết có thể nâng cao hiệu quả bằng cách nào?
- A. Nêu bật viễn cảnh tích cực khi người đọc thay đổi và đưa ra lời kêu gọi hành động cụ thể, thiết thực.
- B. Đưa ra lời xin lỗi nếu bài viết có thể làm người đọc phật lòng.
- C. Nhắc lại tất cả các dẫn chứng đã dùng.
- D. Để ngỏ vấn đề mà không đưa ra bất kỳ kết luận hay lời khuyên nào.
Câu 27: Bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm thuộc kiểu văn bản nghị luận nào?
- A. Nghị luận về một vấn đề xã hội (theo hướng giải thích).
- B. Nghị luận về một tác phẩm văn học.
- C. Nghị luận về một vấn đề xã hội (theo hướng thuyết phục, vận động thay đổi).
- D. Nghị luận về một tư tưởng đạo lí.
Câu 28: Để bài luận về việc từ bỏ thói quen "sử dụng mạng xã hội quá nhiều" có sức thuyết phục cao, người viết nên tập trung phân tích tác hại ở khía cạnh nào là cốt lõi?
- A. Chi phí dữ liệu di động hàng tháng.
- B. Ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần (lo âu, trầm cảm, so sánh bản thân với người khác), lãng phí thời gian, giảm tương tác trực tiếp, tiếp nhận thông tin sai lệch.
- C. Số lượng bài đăng và lượt thích nhận được.
- D. Các tính năng mới liên tục cập nhật trên các nền tảng.
Câu 29: Khi đưa ra lí do nên từ bỏ một quan niệm, ví dụ "con gái không nên đi du học xa nhà", người viết cần sử dụng lí lẽ dựa trên cơ sở nào là vững chắc nhất?
- A. Sự phát triển của xã hội hiện đại, quyền bình đẳng giới, lợi ích của việc mở mang tri thức, phát triển bản thân, và cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.
- B. Kinh nghiệm cá nhân của một vài người từng đi du học.
- C. Các câu chuyện trên phim ảnh về cuộc sống du học.
- D. Ý kiến của những người thân trong gia đình ủng hộ việc du học.
Câu 30: Đâu là một ví dụ cho thấy sự thiếu hiệu quả trong việc sử dụng dẫn chứng khi viết bài luận thuyết phục?
- A. Sử dụng số liệu thống kê từ một tổ chức uy tín về tỷ lệ mắc bệnh liên quan đến thói quen xấu.
- B. Trích dẫn lời của một chuyên gia có thẩm quyền trong lĩnh vực liên quan.
- C. Dựa hoàn toàn vào một câu chuyện nghe được không rõ nguồn gốc hoặc ý kiến chủ quan chưa được kiểm chứng.
- D. Nêu ví dụ về một trường hợp thành công sau khi từ bỏ thói quen/quan niệm tiêu cực, có nguồn gốc rõ ràng.