Trắc nghiệm Viết bài luận về bản thân - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc viết bài luận về bản thân là gì?
- A. Để kể lại những sự kiện đáng nhớ trong cuộc đời.
- B. Để thể hiện khả năng văn chương và sự sáng tạo.
- C. Để liệt kê các thành tích và kinh nghiệm cá nhân.
- D. Để thuyết phục người đọc về năng lực, phẩm chất và nguyện vọng của bản thân.
Câu 2: Trong cấu trúc của một bài luận về bản thân, phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ấn tượng ban đầu và thu hút sự chú ý của người đọc?
- A. Phần mở đầu
- B. Phần thân bài
- C. Phần kết bài
- D. Tiêu đề bài luận
Câu 3: Khi viết bài luận về bản thân để ứng tuyển vào một câu lạc bộ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên thể hiện rõ nhất?
- A. Sở thích cá nhân và thói quen hàng ngày.
- B. Những khó khăn và thử thách đã vượt qua trong cuộc sống.
- C. Sự phù hợp về năng lực, kinh nghiệm và đam mê với lĩnh vực hoạt động của câu lạc bộ.
- D. Mối quan hệ cá nhân với các thành viên hiện tại của câu lạc bộ.
Câu 4: Trong phần thân bài của bài luận về bản thân, bạn nên sử dụng phương pháp nào để làm cho những điểm mạnh của mình trở nên thuyết phục và đáng tin cậy hơn?
- A. Liệt kê một loạt các tính từ mô tả bản thân.
- B. Kể những câu chuyện, tình huống cụ thể minh họa cho điểm mạnh đó.
- C. Sử dụng các câu nói nổi tiếng của người khác để khẳng định giá trị của điểm mạnh.
- D. Nhấn mạnh rằng điểm mạnh này là bẩm sinh và không cần rèn luyện.
Câu 5: Khi tự đánh giá điểm yếu trong bài luận về bản thân, điều quan trọng cần tránh là gì?
- A. Thành thật và trực tiếp chỉ ra những hạn chế của bản thân.
- B. Nêu rõ những nỗ lực và kế hoạch để khắc phục điểm yếu.
- C. Biện minh hoặc đổ lỗi cho hoàn cảnh về những điểm yếu đó.
- D. Chọn những điểm yếu không quá nghiêm trọng và có thể chấp nhận được.
Câu 6: Để bài luận về bản thân trở nên độc đáo và cá nhân, bạn nên tập trung vào yếu tố nào?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và học thuật.
- B. Chia sẻ những trải nghiệm, suy nghĩ và cảm xúc chân thật của riêng mình.
- C. Tuân thủ chặt chẽ các khuôn mẫu và cấu trúc bài luận mẫu.
- D. Trích dẫn nhiều nguồn tài liệu tham khảo uy tín.
Câu 7: Trong quá trình viết bài luận về bản thân, bước nào sau đây giúp bạn đảm bảo tính mạch lạc và logic của các ý?
- A. Viết tự do theo dòng suy nghĩ.
- B. Sử dụng từ điển đồng nghĩa và trái nghĩa.
- C. Tham khảo nhiều bài luận mẫu khác nhau.
- D. Lập dàn ý chi tiết trước khi viết.
Câu 8: Khi viết phần kết bài của bài luận về bản thân, bạn nên tránh điều gì?
- A. Đưa ra những thông tin hoặc ý tưởng mới chưa được đề cập ở phần thân bài.
- B. Tóm tắt lại ngắn gọn các ý chính đã trình bày.
- C. Khẳng định lại nguyện vọng và mục tiêu của bản thân.
- D. Để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc bằng một câu nói mạnh mẽ.
Câu 9: Để tăng tính thuyết phục cho bài luận về bản thân, bạn có thể sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. Liệt kê
- B. Giải thích
- C. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa
- D. Chứng minh bằng số liệu thống kê
Câu 10: Giả sử bạn viết bài luận về bản thân để xin học bổng. Điều gì quan trọng nhất bạn cần thể hiện để thuyết phục hội đồng xét duyệt?
- A. Khả năng giao tiếp và hoạt động nhóm.
- B. Tiềm năng phát triển và khả năng đóng góp cho cộng đồng, nhà trường.
- C. Sự tự tin và quyết đoán trong mọi tình huống.
- D. Kinh nghiệm làm việc và kỹ năng chuyên môn.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau: “Từ nhỏ, tôi đã say mê đọc sách. Mỗi trang sách mở ra một thế giới mới, nuôi dưỡng tâm hồn và trí tuệ của tôi. Nhờ đọc sách, tôi không chỉ tích lũy kiến thức mà còn học được cách tư duy, phân tích và cảm nhận cuộc sống đa chiều hơn.” Đoạn văn trên tập trung thể hiện điều gì về tác giả?
- A. Tình yêu thiên nhiên.
- B. Khả năng giao tiếp.
- C. Sự chăm chỉ và cần cù.
- D. Niềm đam mê đọc sách và ảnh hưởng của nó đến sự phát triển bản thân.
Câu 12: Trong bài luận về bản thân, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự thể hiện điều gì?
- A. Sự xa cách và thiếu tự nhiên.
- B. Khả năng sử dụng từ ngữ phức tạp.
- C. Sự tôn trọng đối với người đọc và sự chuyên nghiệp của người viết.
- D. Mong muốn gây ấn tượng mạnh mẽ bằng mọi giá.
Câu 13: Khi viết bài luận về bản thân cho một mục đích cụ thể (ví dụ: xin học bổng, ứng tuyển công việc), bạn cần điều chỉnh giọng văn và nội dung như thế nào?
- A. Giữ nguyên giọng văn và nội dung như một bài viết tự do.
- B. Điều chỉnh giọng văn và nội dung sao cho phù hợp với yêu cầu và mục tiêu của mục đích đó.
- C. Tập trung vào những điểm mạnh chung nhất của bản thân.
- D. Sử dụng một mẫu bài luận có sẵn và thay đổi thông tin cá nhân.
Câu 14: Trong bài luận về bản thân, việc đề cập đến những người có ảnh hưởng tích cực đến bạn có tác dụng gì?
- A. Làm bài viết dài hơn và phong phú hơn.
- B. Thể hiện sự khiêm tốn và biết ơn.
- C. Chứng tỏ bạn có nhiều mối quan hệ xã hội.
- D. Làm nổi bật những giá trị và phẩm chất bạn học được từ họ, gián tiếp thể hiện bản thân.
Câu 15: “Tôi không giỏi vẽ, nhưng tôi có một trí tưởng tượng phong phú và khả năng kể chuyện lôi cuốn.” Câu văn trên là một ví dụ về cách...
- A. Cân bằng giữa điểm yếu và điểm mạnh.
- B. Chỉ tập trung vào điểm mạnh.
- C. Né tránh nói về điểm yếu.
- D. Phóng đại điểm mạnh.
Câu 16: Khi chỉnh sửa và hoàn thiện bài luận về bản thân, bạn nên chú ý đến yếu tố nào đầu tiên?
- A. Lỗi chính tả và ngữ pháp.
- B. Tính mạch lạc, logic và sự liên kết giữa các ý.
- C. Độ dài của bài luận.
- D. Hình thức trình bày và phông chữ.
Câu 17: Trong bài luận về bản thân, việc sử dụng câu hỏi tu từ có thể mang lại hiệu quả gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
- B. Thể hiện sự thiếu tự tin của người viết.
- C. Thu hút sự chú ý của người đọc và tạo sự suy ngẫm.
- D. Thay thế cho việc đưa ra câu trả lời trực tiếp.
Câu 18: “Tôi không ngừng học hỏi và hoàn thiện bản thân mỗi ngày, bởi tôi tin rằng ‘núi cao còn có núi cao hơn’.” Câu nói này thể hiện phẩm chất nào của người viết?
- A. Tính tự mãn.
- B. Sự hài lòng với bản thân.
- C. Tính bảo thủ.
- D. Tinh thần cầu tiến và không ngừng nỗ lực.
Câu 19: Khi viết bài luận về bản thân, bạn nên xác định rõ đối tượng người đọc để làm gì?
- A. Điều chỉnh nội dung, giọng văn và phong cách cho phù hợp.
- B. Chọn tiêu đề bài luận ấn tượng hơn.
- C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp hơn.
- D. Tăng độ dài của bài luận.
Câu 20: Trong một bài luận về bản thân thành công, yếu tố cảm xúc đóng vai trò như thế nào?
- A. Không nên thể hiện cảm xúc cá nhân để đảm bảo tính khách quan.
- B. Cảm xúc chân thật và phù hợp có thể tạo sự kết nối với người đọc và tăng tính thuyết phục.
- C. Chỉ nên thể hiện cảm xúc tích cực, tránh nói về cảm xúc tiêu cực.
- D. Cảm xúc không quan trọng bằng việc trình bày thông tin và lý lẽ.
Câu 21: Để tránh bài luận về bản thân trở nên lan man và thiếu trọng tâm, bạn cần làm gì?
- A. Viết càng dài càng tốt để thể hiện được nhiều khía cạnh.
- B. Kể nhiều câu chuyện và ví dụ minh họa.
- C. Xác định rõ chủ đề chính và chỉ tập trung vào những ý liên quan trực tiếp đến chủ đề đó.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và phức tạp.
Câu 22: Khi viết về kinh nghiệm cá nhân trong bài luận về bản thân, bạn nên chú trọng điều gì?
- A. Liệt kê càng nhiều kinh nghiệm càng tốt.
- B. Mô tả chi tiết mọi sự kiện trong kinh nghiệm đó.
- C. Chỉ kể những kinh nghiệm thành công và đáng tự hào.
- D. Chọn lọc những kinh nghiệm tiêu biểu và phân tích ý nghĩa, bài học rút ra từ chúng.
Câu 23: Trong bài luận về bản thân, việc sử dụng giọng văn tự tin và tích cực có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên chủ quan và thiếu khiêm tốn.
- B. Thể hiện sự lạc quan, bản lĩnh và khả năng làm chủ bản thân.
- C. Che giấu những điểm yếu và hạn chế.
- D. Khiến người đọc cảm thấy áp lực và khó chịu.
Câu 24: Để bài luận về bản thân không trở nên nhàm chán, bạn có thể sử dụng kỹ thuật viết nào?
- A. Lặp lại cấu trúc câu và từ ngữ.
- B. Sử dụng câu văn đơn và ngắn gọn.
- C. Thay đổi cấu trúc câu, sử dụng hình ảnh, chi tiết gợi cảm và yếu tố bất ngờ.
- D. Trình bày thông tin theo trình tự thời gian một cách tuyến tính.
Câu 25: Khi viết bài luận về bản thân, bạn nên tránh sử dụng loại ngôn ngữ nào?
- A. Ngôn ngữ sáo rỗng, khuôn mẫu và thiếu cá tính.
- B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi và chân thành.
- C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và biểu cảm.
- D. Ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
Câu 26: “Tôi không sinh ra trong một gia đình giàu có, nhưng tôi được nuôi dưỡng trong tình yêu thương và sự khuyến khích vô bờ bến.” Câu văn này tập trung thể hiện điều gì?
- A. Hoàn cảnh gia đình khó khăn.
- B. Giá trị của tình yêu thương gia đình và sự nỗ lực vượt khó.
- C. Sự tự ti về xuất thân.
- D. Ước mơ về một cuộc sống giàu sang.
Câu 27: Trong phần mở đầu của bài luận về bản thân, bạn có thể sử dụng cách nào để gây ấn tượng với người đọc?
- A. Đi thẳng vào vấn đề và giới thiệu tên tuổi.
- B. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài luận.
- C. Sử dụng một câu trích dẫn nổi tiếng.
- D. Mở đầu bằng một câu chuyện ngắn, một hình ảnh ấn tượng hoặc một câu hỏi gợi mở.
Câu 28: Khi viết bài luận về bản thân, bạn nên thể hiện thái độ như thế nào đối với người đọc?
- A. Thách thức và đối đầu.
- B. Ra lệnh và áp đặt.
- C. Tôn trọng, chân thành và thiện chí.
- D. Thờ ơ và lạnh nhạt.
Câu 29: Để đánh giá một bài luận về bản thân có hiệu quả hay không, tiêu chí quan trọng nhất là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
- B. Thuyết phục người đọc tin vào những điều người viết muốn truyền tải.
- C. Bài viết dài và trình bày đẹp mắt.
- D. Được nhiều người khen ngợi và chia sẻ.
Câu 30: “Tôi mơ ước trở thành một nhà văn, không phải để nổi tiếng, mà để dùng ngòi bút của mình lan tỏa những điều tốt đẹp đến mọi người.” Câu văn này thể hiện điều gì về mục tiêu viết văn của tác giả?
- A. Mong muốn trở nên nổi tiếng và giàu có.
- B. Khát vọng thể hiện tài năng văn chương.
- C. Sự tự ti về khả năng của bản thân.
- D. Mong muốn cống hiến cho xã hội và lan tỏa giá trị tích cực.