Trắc nghiệm Viết bài nghị luận về một vấn đề có liên quan đến tuổi trẻ - Cánh diều - Đề 06
Trắc nghiệm Viết bài nghị luận về một vấn đề có liên quan đến tuổi trẻ - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi lựa chọn vấn đề để viết bài nghị luận liên quan đến tuổi trẻ, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có ý nghĩa và sức thuyết phục?
- A. Vấn đề đó được nhiều người lớn quan tâm.
- B. Vấn đề đó có nhiều số liệu thống kê phức tạp.
- C. Vấn đề đó gần gũi, có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến cuộc sống, tâm tư của người trẻ.
- D. Vấn đề đó có thể dễ dàng tìm thấy trên mạng xã hội.
Câu 2: Đâu là mục đích chính của phần Mở bài trong bài nghị luận về một vấn đề của tuổi trẻ?
- A. Giới thiệu vấn đề nghị luận và nêu rõ quan điểm (luận đề) của người viết.
- B. Kể lại một câu chuyện cá nhân liên quan đến vấn đề.
- C. Trình bày tất cả các luận điểm sẽ được triển khai trong bài.
- D. Đưa ra bằng chứng chi tiết nhất để chứng minh quan điểm.
Câu 3: Trong phần Thân bài của bài nghị luận, chức năng chính của các luận điểm là gì?
- A. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.
- B. Nêu cảm xúc cá nhân về vấn đề.
- C. Đưa ra các câu hỏi tu từ để thu hút người đọc.
- D. Làm sáng tỏ, cụ thể hóa và chứng minh cho luận đề (quan điểm chính) đã nêu ở Mở bài.
Câu 4: Khi triển khai một luận điểm trong Thân bài, người viết cần thực hiện những bước nào sau đây để tăng tính thuyết phục? (Chọn phương án đầy đủ và hợp lý nhất)
- A. Chỉ cần nêu luận điểm và đưa ra một ví dụ.
- B. Nêu luận điểm, giải thích (nếu cần), đưa ra bằng chứng (ví dụ, số liệu, câu chuyện...), phân tích bằng chứng để làm rõ luận điểm.
- C. Nêu luận điểm và sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm.
- D. Nêu luận điểm và bác bỏ ý kiến trái chiều.
Câu 5: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về vấn đề "Áp lực đồng trang lứa (peer pressure) đối với học sinh THPT". Luận đề của bạn là "Áp lực đồng trang lứa vừa là thách thức vừa là động lực cho sự phát triển của học sinh THPT". Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để triển khai cho luận đề này?
- A. Giới thiệu về lịch sử ra đời của khái niệm "áp lực đồng trang lứa".
- B. Phân tích những tác động tiêu cực của áp lực đồng trang lứa (ví dụ: cảm giác tự ti, hành vi bắt chước tiêu cực).
- C. Chỉ ra những mặt tích cực khi áp lực đồng trang lứa được nhìn nhận đúng đắn (ví dụ: động lực phấn đấu, học hỏi lẫn nhau).
- D. Đề xuất giải pháp để học sinh đối mặt hiệu quả với áp lực đồng trang lứa.
Câu 6: Khi sử dụng bằng chứng (ví dụ, số liệu, câu chuyện) trong bài nghị luận, cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính thuyết phục?
- A. Sử dụng càng nhiều bằng chứng càng tốt, không cần chọn lọc.
- B. Chỉ cần đưa ra bằng chứng mà không cần phân tích.
- C. Bằng chứng phải là ý kiến cá nhân của người viết.
- D. Bằng chứng phải xác thực, tiêu biểu, liên quan trực tiếp đến luận điểm và được phân tích để làm rõ luận điểm.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích, giúp người trẻ kết nối bạn bè, cập nhật thông tin nhanh chóng. Tuy nhiên, việc dành quá nhiều thời gian cho thế giới ảo có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và các mối quan hệ thực tế. Nhiều bạn trẻ cảm thấy cô đơn, lo âu khi so sánh bản thân với hình ảnh hoàn hảo trên mạng." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho lập luận?
- A. Số liệu thống kê chính xác.
- B. Trích dẫn từ chuyên gia.
- C. Quan sát thực tế và phân tích hiện tượng phổ biến.
- D. Các định luật khoa học.
Câu 8: Đâu là chức năng chính của phần Kết bài trong bài nghị luận?
- A. Giới thiệu một vấn đề mới chưa được đề cập.
- B. Tóm tắt lại các luận điểm chính, khẳng định lại hoặc mở rộng vấn đề, đưa ra lời kêu gọi/lời khuyên (nếu có).
- C. Đưa ra bằng chứng mới để chứng minh luận đề.
- D. Chỉ đơn giản là kết thúc bài viết một cách đột ngột.
Câu 9: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ liên kết (ví dụ: "Thứ nhất", "Bên cạnh đó", "Tóm lại", "Do đó") có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Chứng tỏ người viết có vốn từ vựng phong phú.
- C. Khiến người đọc khó hiểu hơn.
- D. Tạo sự mạch lạc, gắn kết giữa các câu, đoạn, giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận.
Câu 10: Đọc đoạn Mở bài sau: "Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp đẽ nhất của đời người, gắn liền với những ước mơ, hoài bão và cả những thách thức. Một trong những thách thức lớn mà nhiều bạn trẻ ngày nay phải đối mặt là việc cân bằng giữa học tập và các hoạt động ngoại khóa. Vấn đề này đặt ra câu hỏi về cách quản lý thời gian hiệu quả và ưu tiên những gì thực sự quan trọng cho sự phát triển toàn diện." Mở bài này đã đáp ứng được yêu cầu nào của Mở bài nghị luận?
- A. Đưa ra giải pháp cụ thể cho vấn đề.
- B. Trình bày chi tiết các bằng chứng sẽ sử dụng.
- C. Giới thiệu vấn đề nghị luận ("cân bằng giữa học tập và hoạt động ngoại khóa") và gợi mở luận đề (sự cần thiết của việc quản lý thời gian và ưu tiên).
- D. Tóm tắt các luận điểm chính.
Câu 11: Khi lập dàn ý cho bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý là rất quan trọng. Trình tự phổ biến và hiệu quả thường là:
- A. Từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả, từ thực trạng đến giải pháp, hoặc theo mức độ quan trọng của luận điểm.
- B. Sắp xếp ngẫu nhiên theo ý thích.
- C. Luôn bắt đầu bằng giải pháp, sau đó mới nói đến thực trạng.
- D. Chỉ cần liệt kê các luận điểm mà không cần quan tâm đến trình tự.
Câu 12: Vấn đề "bạo lực học đường" là một vấn đề nóng bỏng của tuổi trẻ. Nếu viết bài nghị luận về vấn đề này, luận đề nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của người viết và có tính tranh luận?
- A. Bạo lực học đường là một vấn đề tồn tại trong xã hội.
- B. Có nhiều vụ bạo lực học đường được báo chí đưa tin.
- C. Bạo lực học đường gây ra nhiều hậu quả.
- D. Bạo lực học đường là hồi chuông cảnh tỉnh về môi trường giáo dục, đòi hỏi sự chung tay của gia đình, nhà trường và xã hội để ngăn chặn và đẩy lùi.
Câu 13: Để bài nghị luận về một vấn đề của tuổi trẻ có chiều sâu và sức thuyết phục, người viết cần làm gì ngoài việc đưa ra bằng chứng?
- A. Chỉ cần nêu thật nhiều luận điểm.
- B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- C. Phân tích, lý giải mối liên hệ giữa bằng chứng và luận điểm; đánh giá, bình luận về vấn đề; thể hiện suy nghĩ và cảm xúc chân thành (có kiểm soát).
- D. Sao chép ý tưởng từ các bài viết khác.
Câu 14: Khi nghị luận về vấn đề "Thế giới ảo và ảnh hưởng đến giới trẻ", luận điểm nào sau đây tập trung vào mặt tiêu cực của vấn đề?
- A. Thế giới ảo là nơi để giới trẻ kết nối bạn bè từ khắp nơi.
- B. Sự lạm dụng thế giới ảo có thể dẫn đến nghiện game, sống ảo, ảnh hưởng sức khỏe và kết quả học tập.
- C. Giới trẻ có thể học hỏi nhiều kiến thức từ thế giới ảo.
- D. Thế giới ảo mở ra cơ hội kinh doanh cho nhiều người trẻ.
Câu 15: Khi kết bài, việc đưa ra lời kêu gọi hoặc đề xuất giải pháp (nếu phù hợp với vấn đề) có tác dụng gì?
- A. Làm cho kết bài dài hơn.
- B. Gây khó khăn cho người đọc.
- C. Chứng tỏ người viết hiểu biết mọi khía cạnh của vấn đề.
- D. Nâng cao ý nghĩa thực tiễn của bài viết, định hướng hành động cho người đọc và tạo ấn tượng sâu sắc.
Câu 16: Giả sử bạn viết bài về "Vai trò của việc đọc sách đối với sự phát triển của người trẻ". Để chứng minh luận điểm "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và tầm hiểu biết", bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào là hiệu quả nhất?
- A. Ý kiến chủ quan rằng đọc sách rất hay.
- B. Một câu chuyện cá nhân rất dài về việc đọc một cuốn sách cụ thể.
- C. Ví dụ về những kiến thức, kỹ năng cụ thể (lịch sử, khoa học, kỹ năng mềm...) mà người đọc có thể học được từ sách; hoặc trích dẫn câu nói của người thành công về tầm quan trọng của việc đọc sách.
- D. Mô tả bìa của một cuốn sách nổi tiếng.
Câu 17: Đâu là lỗi phổ biến nhất về cấu trúc bài nghị luận mà học sinh thường mắc phải?
- A. Các phần Mở bài, Thân bài, Kết bài không rõ ràng; các luận điểm trong Thân bài lộn xộn, không có sự liên kết logic.
- B. Viết quá dài hoặc quá ngắn.
- C. Sử dụng quá nhiều từ ngữ chuyên ngành.
- D. Chữ viết không đẹp.
Câu 18: Khi nghị luận về một vấn đề tiêu cực của tuổi trẻ (ví dụ: thờ ơ với cộng đồng), ngoài việc phê phán thực trạng, bài viết cần hướng tới điều gì để có tính xây dựng?
- A. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các biểu hiện tiêu cực.
- B. Đổ lỗi cho hoàn cảnh khách quan.
- C. Kết thúc bằng một câu hỏi bỏ ngỏ.
- D. Phân tích nguyên nhân sâu xa, chỉ ra hậu quả nghiêm trọng và đề xuất giải pháp khắc phục hoặc hướng đi tích cực.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều bạn trẻ hiện nay dành hàng giờ mỗi ngày lướt TikTok, xem các video ngắn. Điều này có thực sự tốt cho sự phát triển tư duy? Hay nó đang biến chúng ta thành những người chỉ quen tiếp nhận thông tin một cách hời hợt, thiếu khả năng tập trung vào những nội dung sâu sắc hơn?" Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính thuyết phục và gợi suy ngẫm?
- A. Câu hỏi tu từ.
- B. So sánh.
- C. Điệp ngữ.
- D. Nhân hóa.
Câu 20: Để bài nghị luận không trở nên khô khan, người viết có thể làm gì để tạo sự hấp dẫn cho ngôn ngữ?
- A. Sử dụng nhiều từ lóng, tiếng nóng của giới trẻ.
- B. Viết tắt tối đa các từ.
- C. Kết hợp linh hoạt các kiểu câu, sử dụng hình ảnh, biện pháp tu từ phù hợp, đảm bảo sự chính xác và biểu cảm của từ ngữ.
- D. Lặp đi lặp lại một vài cụm từ ấn tượng.
Câu 21: Khi phân tích một vấn đề phức tạp liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: khởi nghiệp ở tuổi trẻ), việc xem xét vấn đề từ nhiều góc độ (cá nhân, gia đình, xã hội, kinh tế...) giúp cho bài viết đạt được yếu tố nào?
- A. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
- B. Chỉ phù hợp với những người đã có kinh nghiệm.
- C. Giảm bớt số lượng bằng chứng cần đưa ra.
- D. Tính toàn diện, sâu sắc và khách quan hơn trong cách nhìn nhận vấn đề.
Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa bài nghị luận xã hội và bài nghị luận văn học?
- A. Bài nghị luận xã hội luôn dài hơn bài nghị luận văn học.
- B. Bài nghị luận xã hội bàn về các vấn đề đời sống, xã hội; bài nghị luận văn học phân tích, đánh giá các tác phẩm văn học.
- C. Bài nghị luận xã hội không cần lập luận, chỉ cần nêu ý kiến cá nhân.
- D. Bài nghị luận văn học chỉ sử dụng ngôn ngữ biểu cảm.
Câu 23: Để bài nghị luận về một vấn đề có liên quan đến tuổi trẻ thực sự có sức lan tỏa và tác động, người viết cần thể hiện điều gì trong bài viết của mình?
- A. Sự tức giận hoặc bất mãn cá nhân.
- B. Khoe khoang về kiến thức của bản thân.
- C. Thái độ chân thành, trách nhiệm, suy nghĩ nghiêm túc về vấn đề và mong muốn đóng góp tiếng nói tích cực.
- D. Sự thờ ơ, bàng quan với vấn đề.
Câu 24: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về "Văn hóa thần tượng trong giới trẻ". Luận điểm nào sau đây thể hiện mặt tích cực của vấn đề này?
- A. Nhiều bạn trẻ dành quá nhiều tiền bạc và thời gian cho thần tượng.
- B. Việc chạy theo thần tượng có thể khiến giới trẻ sao nhãng việc học.
- C. Một số thần tượng có lối sống không lành mạnh, ảnh hưởng xấu đến người hâm mộ.
- D. Thần tượng có thể trở thành nguồn cảm hứng, động lực để người trẻ phấn đấu, học hỏi những điều tốt đẹp.
Câu 25: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng từ ngữ cần đảm bảo tính chính xác, khách quan (khi trình bày bằng chứng, phân tích) nhưng vẫn có thể kết hợp yếu tố biểu cảm (khi thể hiện thái độ, cảm xúc). Điều này giúp bài viết:
- A. Có sự cân bằng giữa lý trí và tình cảm, tăng sức thuyết phục và hấp dẫn.
- B. Trở nên mâu thuẫn và khó hiểu.
- C. Chỉ phù hợp với người đọc có chuyên môn.
- D. Làm giảm tính logic của bài viết.
Câu 26: Đâu là yêu cầu đối với việc lựa chọn và sử dụng bằng chứng trong bài nghị luận để tránh lỗi "dẫn chứng chung chung, thiếu thuyết phục"?
- A. Chỉ cần nói "có rất nhiều ví dụ cho thấy...".
- B. Nêu rõ bằng chứng cụ thể (tên người, sự kiện, số liệu, nguồn...), phân tích để làm rõ mối liên hệ với luận điểm.
- C. Sử dụng các câu chuyện bịa đặt để tăng tính kịch tính.
- D. Chỉ đưa ra ý kiến của bản thân mà không cần bằng chứng.
Câu 27: Để bài nghị luận thể hiện được tư duy phản biện, người viết có thể làm gì trong phần Thân bài?
- A. Chỉ đưa ra duy nhất một góc nhìn về vấn đề.
- B. Tránh đề cập đến bất kỳ ý kiến trái chiều nào.
- C. Đề cập đến các ý kiến/góc nhìn khác nhau về vấn đề (nếu có), phân tích, đánh giá và có thể bác bỏ (một cách hợp lý) những ý kiến không phù hợp để củng cố cho quan điểm của mình.
- D. Sao chép lập luận từ các bài viết khác mà không phân tích.
Câu 28: Vấn đề "sống thử" là một vấn đề nhạy cảm của tuổi trẻ. Khi nghị luận về vấn đề này, thái độ của người viết cần thể hiện sự:
- A. Kỳ thị và phán xét gay gắt.
- B. Cổ súy và khuyến khích.
- C. Hoàn toàn bàng quan, không bày tỏ quan điểm.
- D. Khách quan nhìn nhận vấn đề từ nhiều chiều, phân tích tác động (tích cực và tiêu cực), thể hiện sự cảm thông nhưng vẫn giữ vững quan điểm dựa trên các giá trị đạo đức và xã hội.
Câu 29: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp bài nghị luận về vấn đề tuổi trẻ trở nên độc đáo và gây ấn tượng với người đọc?
- A. Quan điểm riêng, góc nhìn mới mẻ, cách lập luận chặt chẽ và bằng chứng thuyết phục được thể hiện qua giọng văn cá tính (trong khuôn khổ chuẩn mực).
- B. Sử dụng font chữ và màu sắc nổi bật.
- C. Độ dài bài viết.
- D. Việc liệt kê thật nhiều vấn đề khác nhau.
Câu 30: Khi hoàn thành bản nháp bài nghị luận, bước cuối cùng quan trọng trước khi nộp bài là gì?
- A. Chỉ cần đọc lại một lần thật nhanh.
- B. Đọc lại và chỉnh sửa, rà soát lỗi chính tả, ngữ pháp, cách dùng từ, tính liên kết, sự mạch lạc của ý tứ và cấu trúc bài viết.
- C. Nhờ người khác viết lại toàn bộ.
- D. Bỏ qua, không cần kiểm tra lại.