Trắc nghiệm Viết bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí - Cánh diều - Đề 06
Trắc nghiệm Viết bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí là gì?
- A. Kể lại một câu chuyện cảm động về một tấm gương đạo đức.
- B. Làm sáng tỏ, phân tích và đánh giá một tư tưởng, đạo lí, từ đó thuyết phục người đọc.
- C. Miêu tả vẻ đẹp của những truyền thống đạo đức tốt đẹp trong xã hội.
- D. Trình bày lịch sử hình thành và phát triển của một tư tưởng, đạo lí.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí?
- A. Tính logic, chặt chẽ trong lập luận.
- B. Sử dụng lý lẽ, dẫn chứng để thuyết phục.
- C. Chú trọng yếu tố tự sự và miêu tả chi tiết.
- D. Thể hiện quan điểm, thái độ rõ ràng của người viết.
Câu 3: Trong bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí, vai trò của phần "Mở bài" là gì?
- A. Giới thiệu tư tưởng, đạo lí cần nghị luận và định hướng triển khai bài viết.
- B. Trình bày các luận điểm chính để làm sáng tỏ tư tưởng, đạo lí.
- C. Đưa ra các dẫn chứng, bằng chứng để minh họa cho tư tưởng, đạo lí.
- D. Khái quát lại vấn đề và rút ra bài học, ý nghĩa.
Câu 4: Phần "Thân bài" trong bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí có chức năng chính là gì?
- A. Nêu vấn đề tư tưởng, đạo lí cần bàn luận.
- B. Triển khai các luận điểm, phân tích các khía cạnh của tư tưởng, đạo lí.
- C. Tóm tắt nội dung chính của bài viết.
- D. Đưa ra lời kêu gọi hành động liên quan đến tư tưởng, đạo lí.
Câu 5: Phần "Kết bài" trong bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí thường làm nhiệm vụ gì?
- A. Giới thiệu một tư tưởng, đạo lí mới có liên quan.
- B. Phân tích sâu hơn một khía cạnh của tư tưởng, đạo lí.
- C. Đưa ra thêm dẫn chứng để củng cố luận điểm.
- D. Khái quát lại vấn đề, khẳng định ý nghĩa và mở rộng vấn đề.
Câu 6: Để bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí có tính thuyết phục cao, người viết cần chú trọng điều gì nhất?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- B. Kể nhiều câu chuyện cảm động liên quan.
- C. Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác thực, phù hợp.
- D. Trình bày vấn đề theo trình tự thời gian.
Câu 7: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng NHẤT trong bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí?
- A. Miêu tả
- B. Phân tích và chứng minh
- C. So sánh
- D. Bác bỏ
Câu 8: Khi lựa chọn tư tưởng, đạo lí để nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Tính phổ biến, được nhiều người biết đến.
- B. Tính trừu tượng, khó hiểu để thử thách người viết.
- C. Tính cá nhân, chỉ liên quan đến trải nghiệm của bản thân.
- D. Tính актуальность, có ý nghĩa đối với xã hội đương thời.
Câu 9: Đâu là một tư tưởng, đạo lí phù hợp để nghị luận trong bối cảnh xã hội hiện nay?
- A. Sự tích về các vị thần trong truyền thuyết.
- B. Phong tục cưới hỏi truyền thống của một dân tộc thiểu số.
- C. Tinh thần trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc bảo vệ môi trường.
- D. Cách làm bánh chưng ngày Tết.
Câu 10: Trong quá trình viết bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí, bước nào sau đây cần thực hiện ĐẦU TIÊN?
- A. Xác định rõ tư tưởng, đạo lí cần nghị luận và mục đích viết.
- B. Tìm kiếm các dẫn chứng, tài liệu liên quan đến tư tưởng, đạo lí.
- C. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết.
- D. Viết mở bài để thu hút người đọc.
Câu 11: Biện pháp tu từ nào KHÔNG nên sử dụng trong bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí để đảm bảo tính trang trọng, khách quan?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Điệp ngữ
- D. Biểu cảm trực tiếp bằng từ ngữ cảm thán.
Câu 12: Loại dẫn chứng nào sau đây có giá trị thuyết phục CAO NHẤT trong bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí?
- A. Câu chuyện cá nhân cảm động.
- B. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học.
- C. Ý kiến của người nổi tiếng.
- D. Ca dao, tục ngữ.
Câu 13: Để phản bác một quan điểm trái chiều trong bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí, người viết cần làm gì?
- A. Phớt lờ quan điểm đó và chỉ tập trung vào ý kiến của mình.
- B. Chế giễu hoặc công kích người đưa ra quan điểm trái chiều.
- C. Phân tích điểm yếu, thiếu sót của quan điểm đó bằng lý lẽ và dẫn chứng.
- D. Đồng ý một phần với quan điểm đó để tạo sự hòa hợp.
Câu 14: Khi viết bài nghị luận xã hội về đạo lí "Uống nước nhớ nguồn", luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp?
- A. "Uống nước nhớ nguồn" là truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam.
- B. Cần thể hiện lòng biết ơn đối với những người đi trước.
- C. Thế hệ trẻ cần phát huy đạo lí "Uống nước nhớ nguồn" trong xã hội hiện đại.
- D. "Uống nước nhớ nguồn" chỉ phù hợp với xã hội nông nghiệp truyền thống.
Câu 15: Trong bài nghị luận xã hội, sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, phức tạp hơn.
- B. Gợi mở vấn đề, thu hút sự chú ý và suy nghĩ của người đọc.
- C. Thể hiện sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn của người viết.
- D. Thay thế cho việc đưa ra câu khẳng định trực tiếp.
Câu 16: Để bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí trở nên sinh động, hấp dẫn hơn, người viết có thể sử dụng yếu tố nào?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
- B. Trình bày toàn bộ bài viết dưới dạng thơ.
- C. Kết hợp yếu tố biểu cảm, hình ảnh phù hợp mà không làm mất đi tính khách quan.
- D. Chỉ sử dụng câu trần thuật.
Câu 17: Khi viết về đạo lí "Tôn sư trọng đạo", cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự sáng tạo, mới mẻ?
- A. Chỉ kể lại những câu chuyện về các thầy cô giáo nổi tiếng trong lịch sử.
- B. Liên hệ đạo lí "Tôn sư trọng đạo" với vai trò của người thầy trong xã hội hiện đại và tương lai.
- C. So sánh đạo lí "Tôn sư trọng đạo" với các đạo lí khác.
- D. Giải thích ý nghĩa của từng từ trong cụm từ "Tôn sư trọng đạo".
Câu 18: Trong bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí, việc sử dụng giọng văn trang trọng, nghiêm túc có vai trò gì?
- A. Thể hiện sự tôn trọng đối với vấn đề nghị luận và người đọc.
- B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu, xa rời thực tế.
- C. Hạn chế sự sáng tạo và cảm xúc của người viết.
- D. Chỉ phù hợp với những đề tài khô khan, trừu tượng.
Câu 19: Để đảm bảo tính khách quan trong bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí, người viết cần tránh điều gì?
- A. Sử dụng nhiều dẫn chứng khác nhau.
- B. Trình bày các luận điểm một cách rõ ràng, mạch lạc.
- C. Thể hiện cảm xúc cá nhân quá mạnh mẽ, thiên kiến.
- D. Đưa ra nhiều góc nhìn khác nhau về vấn đề.
Câu 20: Khi viết về tư tưởng "Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình", cách triển khai nào sau đây tập trung vào khía cạnh "cho" nhiều nhất?
- A. So sánh giữa "cho" và "nhận" để thấy được sự cân bằng.
- B. Lý giải vì sao con người cần phải "nhận" để tồn tại.
- C. Kể những câu chuyện về những người chỉ biết "nhận" cho riêng mình.
- D. Phân tích ý nghĩa và biểu hiện của sự "cho" trong các mối quan hệ xã hội và cộng đồng.
Câu 21: Trong bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí, liên hệ thực tế có vai trò gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên dài hơn, phức tạp hơn.
- B. Làm rõ ý nghĩa, sự cần thiết và tính ứng dụng của tư tưởng, đạo lí trong cuộc sống.
- C. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về mọi lĩnh vực.
- D. Thay thế cho việc đưa ra lý lẽ và dẫn chứng.
Câu 22: Khi viết bài nghị luận xã hội về một đạo lí, người viết nên bắt đầu từ đâu để tạo ấn tượng cho người đọc?
- A. Đi thẳng vào định nghĩa tư tưởng, đạo lí.
- B. Liệt kê các luận điểm chính của bài viết.
- C. Đặt câu hỏi gợi mở, nêu vấn đề trực tiếp hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan.
- D. Giới thiệu về tác giả của tư tưởng, đạo lí.
Câu 23: Để kết thúc bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí một cách sâu sắc, người viết có thể làm gì?
- A. Tóm tắt lại các luận điểm đã trình bày.
- B. Đưa ra lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
- C. Kết thúc bằng một câu tục ngữ, ca dao.
- D. Mở rộng vấn đề, liên hệ đến tương lai hoặc đặt ra câu hỏi gợi mở suy nghĩ.
Câu 24: Trong bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí, việc sử dụng từ ngữ chính xác, rõ ràng có ý nghĩa gì?
- A. Giúp truyền đạt ý tưởng một cách mạch lạc, dễ hiểu, tránh gây hiểu lầm.
- B. Làm cho bài viết trở nên khô khan, thiếu tính nghệ thuật.
- C. Thể hiện sự uyên bác, học thuật của người viết.
- D. Chỉ cần thiết đối với những đề tài phức tạp, trừu tượng.
Câu 25: Khi tự đánh giá bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí của mình, tiêu chí nào sau đây KHÔNG cần thiết?
- A. Tính chặt chẽ, logic của lập luận.
- B. Sự phù hợp và thuyết phục của dẫn chứng.
- C. Mức độ rõ ràng, mạch lạc trong diễn đạt.
- D. Số lượng trang của bài viết.
Câu 26: Để nâng cao chất lượng bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí, sau khi viết xong, người viết nên làm gì?
- A. Gửi bài viết cho người khác đọc và đánh giá.
- B. Đọc lại, chỉnh sửa và hoàn thiện bài viết về bố cục, lập luận, diễn đạt, chính tả.
- C. Tự khen ngợi bài viết của mình.
- D. In bài viết ra và nộp ngay.
Câu 27: Trong bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí, việc sử dụng các phép liên kết câu, liên kết đoạn có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên dài dòng, phức tạp hơn.
- B. Thể hiện sự am hiểu về ngữ pháp của người viết.
- C. Tạo sự mạch lạc, trôi chảy, logic giữa các phần, các ý trong bài.
- D. Chỉ cần thiết đối với những bài viết dài.
Câu 28: Khi viết về đạo lí "Tôn trọng sự khác biệt", luận điểm nào sau đây thể hiện sự phân tích sâu sắc, đa chiều?
- A. Tôn trọng sự khác biệt là luôn đồng ý với mọi ý kiến khác mình.
- B. Tôn trọng sự khác biệt không có nghĩa là chấp nhận mọi thứ, cần có sự phân biệt đúng sai, tốt xấu.
- C. Sự khác biệt chỉ gây ra mâu thuẫn và xung đột.
- D. Không cần tôn trọng sự khác biệt của những người yếu thế.
Câu 29: Trong các hình thức mở bài sau, hình thức nào thường được sử dụng để tạo sự gần gũi, thân thiện với người đọc?
- A. Đi thẳng vào định nghĩa khái niệm.
- B. Trích dẫn ý kiến của một nhà triết học.
- C. Sử dụng một câu hỏi tu từ mang tính thách thức.
- D. Bắt đầu bằng một câu chuyện cá nhân hoặc một tình huống quen thuộc.
Câu 30: Để bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí mang dấu ấn cá nhân, người viết có thể thể hiện điều gì?
- A. Thể hiện quan điểm, suy nghĩ riêng, giọng văn riêng và cách nhìn độc đáo về vấn đề.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn, học thuật.
- C. Trích dẫn nhiều ý kiến của các nhà nghiên cứu nổi tiếng.
- D. Viết theo khuôn mẫu chung của các bài văn mẫu.