Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ - Cánh diều - Đề 01
Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ, mục đích chính của việc chỉ ra và phân tích các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ...) là gì?
- A. Để liệt kê đầy đủ các biện pháp nghệ thuật có trong bài thơ.
- B. Để chứng minh nhà thơ sử dụng nhiều kỹ thuật viết đa dạng.
- C. Để làm rõ cách các biện pháp đó góp phần thể hiện nội dung, cảm xúc và tư tưởng của bài thơ.
- D. Để cho thấy sự phức tạp trong cấu trúc ngôn ngữ của tác phẩm.
Câu 2: Trong phần Mở bài của bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm, góc nhìn riêng của người viết về bài thơ?
- A. Giới thiệu tên tác giả và tác phẩm.
- B. Nêu hoàn cảnh sáng tác (nếu có).
- C. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ.
- D. Trình bày luận đề (ý kiến đánh giá khái quát) mà bài viết sẽ làm sáng tỏ.
Câu 3: Giả sử bạn đang phân tích bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh. Khi phân tích câu thơ "Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm / Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ", việc tập trung làm rõ ý nghĩa của các từ "im bến mỏi", "thấm dần", "thớ vỏ" nhằm mục đích gì trong bài nghị luận?
- A. Chứng minh nhà thơ sử dụng từ ngữ độc đáo.
- B. Chỉ ra cách tác giả nhân hóa chiếc thuyền, thể hiện sự gắn bó, vất vả và linh hồn của vật vô tri gắn với cuộc sống lao động vùng biển.
- C. Miêu tả chính xác hình ảnh chiếc thuyền sau chuyến đi biển.
- D. Làm nổi bật vẻ đẹp yên bình của bến cảng lúc chiều tà.
Câu 4: Khi lập dàn ý cho phần Thân bài của bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ, nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc và thuyết phục là gì?
- A. Xây dựng các luận điểm rõ ràng, mỗi luận điểm tập trung vào một khía cạnh nội dung hoặc nghệ thuật nổi bật, được làm sáng tỏ bằng dẫn chứng và phân tích cụ thể.
- B. Liệt kê tất cả các khổ thơ và phân tích lần lượt từng khổ.
- C. Trình bày tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
- D. Diễn giải lại nội dung của bài thơ bằng lời văn của mình.
Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "phân tích" và "đánh giá" trong bài văn nghị luận về tác phẩm thơ?
- A. Phân tích là chỉ ra nội dung, đánh giá là chỉ ra nghệ thuật.
- B. Phân tích là nêu cảm nhận cá nhân, đánh giá là nhận xét khách quan.
- C. Phân tích là chia nhỏ tác phẩm để làm rõ các yếu tố cấu thành và mối quan hệ giữa chúng; đánh giá là nhận xét về giá trị, ý nghĩa, thành công hoặc hạn chế của tác phẩm dựa trên kết quả phân tích.
- D. Phân tích chỉ áp dụng cho thơ hiện đại, đánh giá áp dụng cho thơ trung đại.
Câu 6: Giả sử bạn đang viết về bài thơ "Đây mùa thu tới" của Xuân Diệu. Khi phân tích hình ảnh "Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang / Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng", việc liên hệ hình ảnh này với tâm trạng của cái tôi trữ tình trong bài thơ nhằm mục đích gì?
- A. Làm rõ sự hòa quyện giữa cảnh vật và tâm trạng, cho thấy cái nhìn chủ quan, nỗi buồn man mác của nhà thơ trước mùa thu.
- B. Chứng minh nghệ thuật nhân hóa đặc sắc của Xuân Diệu.
- C. Mô tả vẻ đẹp buồn bã, tiêu điều của rặng liễu khi mùa thu đến.
- D. So sánh hình ảnh rặng liễu trong thơ Xuân Diệu với các nhà thơ khác.
Câu 7: Một bài văn nghị luận phân tích, đánh giá tác phẩm thơ sẽ trở nên thiếu thuyết phục nếu thiếu đi yếu tố nào sau đây trong phần Thân bài?
- A. Thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ.
- B. Phần tóm tắt lại toàn bộ bài thơ.
- C. Các định nghĩa về thể loại thơ.
- D. Dẫn chứng (các câu thơ, từ ngữ, hình ảnh cụ thể) và phân tích sâu sắc để làm sáng tỏ luận điểm.
Câu 8: Khi đánh giá giá trị nhân văn của một bài thơ, người viết cần tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Sự độc đáo trong cách sử dụng ngôn ngữ của nhà thơ.
- B. Những thông điệp về con người, cuộc sống, tình yêu thương, lẽ sống... mà bài thơ truyền tải, góp phần nâng cao nhận thức và cảm xúc của người đọc.
- C. Cấu trúc bài thơ có tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ hay không.
- D. Số lượng độc giả yêu thích bài thơ đó.
Câu 9: Đâu là một sai lầm phổ biến mà người viết cần tránh khi phân tích hình ảnh thơ?
- A. Kết nối hình ảnh với cảm xúc của chủ thể trữ tình.
- B. Chỉ ra mối liên hệ giữa hình ảnh và các biện pháp tu từ.
- C. Chỉ miêu tả lại hình ảnh mà không đi sâu giải thích ý nghĩa, biểu tượng hoặc tác dụng của nó trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc.
- D. So sánh hình ảnh đó với các hình ảnh tương tự trong thơ ca khác.
Câu 10: Giả sử bạn viết câu chủ đề cho một đoạn trong Thân bài là: "Bài thơ không chỉ đẹp ở cảnh vật mà còn sâu sắc ở tình người." Để triển khai đoạn này một cách hiệu quả, bạn cần làm gì tiếp theo?
- A. Liệt kê các biện pháp nghệ thuật tác giả sử dụng.
- B. Tóm tắt lại toàn bộ bài thơ.
- C. Nêu cảm nhận chung chung về bài thơ.
- D. Trình bày các dẫn chứng cụ thể (câu thơ, hình ảnh) về "cảnh vật đẹp" và "tình người sâu sắc", sau đó phân tích mối liên hệ và ý nghĩa của chúng.
Câu 11: Khi kết thúc bài văn nghị luận, phần Kết bài cần đạt được điều gì để tạo ấn tượng tốt cho người đọc?
- A. Khẳng định lại hoặc nâng cao ý nghĩa, giá trị của bài thơ và có thể mở rộng suy nghĩ, liên tưởng về tác phẩm.
- B. Tóm tắt lại tất cả các luận điểm đã trình bày trong Thân bài.
- C. Đưa ra một câu hỏi tu từ để kết thúc.
- D. Kể lại một kỷ niệm của bản thân về bài thơ đó.
Câu 12: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp bài văn nghị luận thể hiện được "tiếng nói", "quan điểm" riêng của người viết?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp, hàn lâm.
- B. Trích dẫn thật nhiều câu thơ.
- C. Cách lập luận, phân tích, lý giải các dẫn chứng và đưa ra nhận định, đánh giá mang tính cá nhân (nhưng có cơ sở từ tác phẩm).
- D. Kể lại tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
Câu 13: Khi phân tích nhịp điệu và vần trong thơ, mục đích chính là để làm rõ điều gì?
- A. Kiểm tra xem nhà thơ có tuân thủ luật thơ truyền thống hay không.
- B. Chỉ ra cách nhịp điệu và vần điệu góp phần tạo nên nhạc điệu, thể hiện cảm xúc, tâm trạng hoặc nhấn mạnh nội dung nào đó của bài thơ.
- C. Liệt kê các từ ngữ gieo vần trong bài thơ.
- D. So sánh nhịp điệu của bài thơ này với bài thơ khác.
Câu 14: Trong quá trình chuẩn bị viết bài nghị luận, bước "Tìm ý" bao gồm những công việc chủ yếu nào liên quan trực tiếp đến tác phẩm thơ?
- A. Tìm hiểu về cuộc đời nhà thơ và phong trào thơ ca đương thời.
- B. Đọc lướt bài thơ để nắm ý chính.
- C. Tóm tắt nội dung từng khổ thơ.
- D. Đọc kỹ bài thơ, gạch chân từ ngữ, hình ảnh, biện pháp nghệ thuật nổi bật; ghi chú những cảm nhận, suy nghĩ ban đầu về nội dung và nghệ thuật; xác định những khía cạnh muốn phân tích sâu.
Câu 15: Giả sử bạn đang phân tích một bài thơ có nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: ánh sáng - bóng tối, sự sống - cái chết). Việc chỉ ra và phân tích sự đối lập này trong bài nghị luận nhằm mục đích gì?
- A. Làm nổi bật các mâu thuẫn, xung đột hoặc các khía cạnh khác nhau của hiện thực/tâm trạng được nhà thơ thể hiện, tạo chiều sâu cho tác phẩm.
- B. Chứng minh nhà thơ sử dụng biện pháp đối lập.
- C. Miêu tả hai mặt khác nhau của một vấn đề.
- D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
Câu 16: Khi nói bài thơ có "giá trị thẩm mĩ", chúng ta đang đề cập đến điều gì?
- A. Bài thơ có nội dung ý nghĩa, mang tính giáo dục cao.
- B. Bài thơ được nhiều người yêu thích và thuộc lòng.
- C. Vẻ đẹp của ngôn ngữ, hình ảnh, nhạc điệu, cấu tứ... cách nhà thơ sáng tạo nên một thế giới nghệ thuật độc đáo và hấp dẫn.
- D. Bài thơ phản ánh chân thực cuộc sống hiện thực.
Câu 17: Trong phần Thân bài, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: theo diễn biến cảm xúc, theo cấu trúc bài thơ, theo các tầng nghĩa...) có tác dụng gì?
- A. Giúp người viết dễ dàng hoàn thành bài viết.
- B. Làm cho bài viết có dung lượng dài hơn.
- C. Chứng tỏ người viết hiểu rõ về bố cục bài thơ.
- D. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và giúp người đọc dễ dàng theo dõi, nắm bắt lập luận của người viết.
Câu 18: Khi phân tích giọng điệu (tone) của bài thơ (ví dụ: thiết tha, trầm buồn, hào hùng, mỉa mai...), người viết cần dựa vào những yếu tố nào?
- A. Việc lựa chọn từ ngữ, cách ngắt nhịp, sử dụng các kiểu câu, các biện pháp tu từ, và cảm xúc chủ đạo được thể hiện qua các hình ảnh.
- B. Tiểu sử của nhà thơ và hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
- C. Ý kiến của các nhà phê bình văn học khác.
- D. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
Câu 19: Đâu là một cách hiệu quả để chuyển từ việc phân tích một yếu tố nghệ thuật cụ thể sang việc đánh giá tác dụng của nó đối với nội dung hoặc cảm xúc trong bài văn nghị luận?
- A. Chỉ đơn thuần trích dẫn câu thơ chứa yếu tố đó.
- B. Sử dụng các cụm từ nối như "Qua đó, tác giả...", "Điều này cho thấy...", "Hình ảnh/biện pháp này có tác dụng...", "Từ đó, người đọc cảm nhận được...".
- C. Chuyển sang phân tích một yếu tố khác hoàn toàn không liên quan.
- D. Đặt một câu hỏi tu từ về yếu tố đó.
Câu 20: Giả sử bài thơ bạn phân tích được viết theo thể thơ tự do. Khi đánh giá, bạn cần chú ý đến điều gì liên quan đến hình thức này?
- A. Chỉ ra bài thơ không tuân thủ bất kỳ luật thơ nào.
- B. So sánh nó với một bài thơ lục bát.
- C. Liệt kê số lượng câu thơ trong bài.
- D. Đánh giá cách nhà thơ sử dụng linh hoạt nhịp điệu, vần, số tiếng trong câu để tự do biểu đạt cảm xúc, tư tưởng, phù hợp với nội dung bài thơ.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi cần phân tích khi nghị luận về nội dung của một bài thơ?
- A. Chủ đề, đề tài bài thơ.
- B. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
- C. Giá tiền của tập thơ chứa bài thơ đó.
- D. Thông điệp, ý nghĩa nhân sinh mà bài thơ gửi gắm.
Câu 22: Khi sử dụng dẫn chứng từ bài thơ trong bài nghị luận, yêu cầu quan trọng nhất là gì?
- A. Dẫn chứng phải chính xác (đúng câu, đúng từ) và phù hợp, làm rõ cho luận điểm đang phân tích.
- B. Dẫn chứng phải thật dài.
- C. Dẫn chứng phải là khổ thơ cuối cùng.
- D. Chỉ cần ghi số dòng thơ mà không cần trích dẫn.
Câu 23: Giả sử bạn đang phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Ngoài nội dung, khi phân tích nghệ thuật, bạn cần đặc biệt chú ý đến những yếu tố hình thức đặc trưng nào của thể loại này?
- A. Việc sử dụng các từ láy, từ tượng thanh.
- B. Luật bằng trắc, niêm, đối ở các cặp câu 3-4 và 5-6, cách gieo vần.
- C. Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương.
- D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.
Câu 24: Đâu là một cách hiệu quả để mở rộng suy nghĩ trong phần Kết bài, giúp bài viết không chỉ dừng lại ở việc tóm tắt?
- A. Nêu ra một câu hỏi chưa có lời giải đáp về bài thơ.
- B. Kể thêm về cuộc đời nhà thơ sau khi sáng tác bài thơ.
- C. Liên hệ bài thơ với một tác phẩm khác cùng chủ đề, hoặc với một vấn đề trong cuộc sống, hoặc khẳng định vị trí/ảnh hưởng của bài thơ trong nền văn học.
- D. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng của người khác.
Câu 25: Khi phân tích hình ảnh "mặt trời" trong một bài thơ, việc xem xét "mặt trời" là biểu tượng cho điều gì (ví dụ: sự sống, hy vọng, sức mạnh, sự tàn phai của thời gian...) thuộc về kỹ năng phân tích nào?
- A. Phân tích cấu trúc bài thơ.
- B. Phân tích nhịp điệu.
- C. Phân tích luật thơ.
- D. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh.
Câu 26: Giả sử bạn đang viết về bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh. Khi phân tích hai khổ thơ đầu, việc chỉ ra và phân tích sự đối lập giữa "Sóng" của thiên nhiên và "Sóng" trong lòng em (người con gái) nhằm mục đích gì?
- A. Làm nổi bật vẻ đẹp của tâm hồn người con gái đang yêu, mượn hình tượng sóng để khám phá những cung bậc cảm xúc, khát vọng trong tình yêu.
- B. Chứng minh Xuân Quỳnh rất giỏi miêu tả thiên nhiên.
- C. So sánh sóng biển và sóng lòng.
- D. Miêu tả sự tương đồng giữa thiên nhiên và con người.
Câu 27: Đâu là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một bài văn nghị luận phân tích, đánh giá tác phẩm thơ?
- A. Bài viết thật dài và trích dẫn nhiều thơ.
- B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu.
- C. Bài viết có luận điểm rõ ràng, được làm sáng tỏ bằng phân tích sâu sắc và dẫn chứng thuyết phục từ tác phẩm, thể hiện được cảm thụ và đánh giá riêng của người viết.
- D. Bài viết kể lại được toàn bộ câu chuyện trong bài thơ.
Câu 28: Khi phân tích cấu tứ của bài thơ, người viết cần tập trung vào điều gì?
- A. Số lượng câu thơ trong bài.
- B. Nhịp điệu của bài thơ.
- C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Sự sắp xếp, tổ chức các yếu tố (hình ảnh, cảm xúc, suy nghĩ, chi tiết...) trong bài thơ để tạo nên một chỉnh thể thống nhất, độc đáo và thể hiện dụng ý nghệ thuật của tác giả.
Câu 29: Một bài văn nghị luận phân tích, đánh giá tác phẩm thơ cần có tính khách quan ở điểm nào?
- A. Hoàn toàn không bày tỏ cảm xúc cá nhân.
- B. Các nhận định, đánh giá phải có cơ sở từ chính văn bản tác phẩm (từ ngữ, hình ảnh, biện pháp nghệ thuật...), không suy diễn tùy tiện.
- C. Chỉ sử dụng những lời khen ngợi về bài thơ.
- D. Trích dẫn ý kiến của tất cả các nhà phê bình về bài thơ đó.
Câu 30: Trong quy trình viết bài văn nghị luận, bước "Chỉnh sửa, hoàn thiện" sau khi viết nháp có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ đơn giản là kiểm tra lỗi chính tả.
- B. Làm cho bài viết dài thêm.
- C. Rà soát lại toàn bộ bài viết về bố cục, tính mạch lạc của lập luận, sự phù hợp và chính xác của dẫn chứng, cách phân tích, diễn đạt, dùng từ, đặt câu, và sửa lỗi chính tả, ngữ pháp để bài viết hoàn chỉnh và hiệu quả hơn.
- D. Thay đổi hoàn toàn quan điểm về bài thơ.