Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Kết nối tri thức - Đề 07
Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ là gì?
- A. Tóm tắt nội dung và kể lại cốt truyện của hai bài thơ.
- B. Tìm ra bài thơ nào hay hơn một cách tuyệt đối.
- C. Chỉ ra tất cả các điểm giống nhau giữa hai bài thơ.
- D. Làm rõ giá trị nghệ thuật, nội dung và ý nghĩa của mỗi bài thơ thông qua việc đặt chúng bên cạnh nhau để thấy điểm tương đồng, khác biệt và đưa ra nhận định chủ quan có căn cứ.
Câu 2: Trong cấu trúc bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, phần mở bài cần đảm bảo những nội dung cốt lõi nào?
- A. Giới thiệu tác giả, hoàn cảnh sáng tác chi tiết của cả hai bài thơ.
- B. Tóm tắt nội dung chính của từng bài thơ một cách đầy đủ.
- C. Giới thiệu khái quát về hai tác phẩm và tác giả (nếu cần thiết), nêu vấn đề nghị luận (so sánh, đánh giá trên khía cạnh nào), và trình bày luận đề (quan điểm chính của người viết về mối quan hệ giữa hai tác phẩm).
- D. Trích dẫn toàn bộ hai bài thơ và đưa ra nhận xét sơ bộ.
Câu 3: Khi so sánh hai bài thơ, việc tập trung vào điểm tương đồng và khác biệt về hình ảnh thơ có thể giúp làm rõ điều gì?
- A. Phong cách nghệ thuật riêng, cách cảm nhận và thể hiện hiện thực của mỗi tác giả, hoặc sự khác biệt trong việc truyền tải cảm xúc, ý nghĩa.
- B. Chỉ ra bài thơ nào có nhiều hình ảnh đẹp hơn.
- C. Xác định niên đại sáng tác của hai bài thơ.
- D. Kiểm tra khả năng ghi nhớ hình ảnh của người đọc.
Câu 4: Giả sử bạn đang so sánh bài thơ "Đây mùa thu tới" (Xuân Diệu) và "Tiếng thu" (Lưu Trọng Lư). Điểm so sánh nào sau đây thiên về kỹ năng phân tích sự khác biệt trong cách các nhà thơ cảm nhận và thể hiện mùa thu?
- A. Cả hai bài đều viết về mùa thu.
- B. Số lượng khổ thơ và câu thơ trong mỗi bài.
- C. Tác giả của hai bài thơ đều là nhà thơ mới.
- D. Cách mỗi nhà thơ sử dụng màu sắc, âm thanh và chuyển động để khắc họa không khí và tâm trạng mùa thu (ví dụ: thu "trong veo", "hơi may" của Xuân Diệu khác với thu "buồn", "lá vàng rơi" của Lưu Trọng Lư).
Câu 5: Để bài văn nghị luận so sánh, đánh giá có sức thuyết phục, người viết cần sử dụng bằng chứng từ tác phẩm như thế nào?
- A. Chỉ cần nhắc đến tên bài thơ và tác giả là đủ.
- B. Trích dẫn chính xác các câu thơ, cụm từ hoặc phân tích các chi tiết nghệ thuật tiêu biểu và giải thích, bình luận để làm sáng tỏ luận điểm.
- C. Kể lại cảm xúc cá nhân khi đọc thơ mà không cần dẫn chứng cụ thể.
- D. Sử dụng các nhận định của nhà phê bình khác mà không phân tích lại.
Câu 6: Khi đánh giá hai bài thơ, tiêu chí nào sau đây ít phù hợp nhất để đưa ra nhận định về giá trị của tác phẩm?
- A. Sự độc đáo trong việc thể hiện chủ đề, cảm xúc.
- B. Giá trị nghệ thuật (ngôn từ, hình ảnh, nhạc điệu, cấu tứ...).
- C. Số lượng người đọc yêu thích bài thơ.
- D. Tác động của bài thơ đối với người đọc (gợi suy nghĩ, cảm xúc...).
Câu 7: Bạn chọn so sánh hai bài thơ dựa trên cách thể hiện tâm trạng cô đơn. Bài thơ A sử dụng hình ảnh "cánh chim lẻ loi", "bóng chiều", còn bài thơ B dùng "phố vắng đêm khuya", "tiếng bước chân vọng lại". Đây là cách so sánh dựa trên yếu tố nào của thơ?
- A. Hình ảnh và biểu tượng.
- B. Cấu trúc bài thơ.
- C. Hoàn cảnh sáng tác.
- D. Tiểu sử tác giả.
Câu 8: Trong phần thân bài, khi áp dụng cấu trúc so sánh điểm-nối-điểm (point-by-point), người viết sẽ thực hiện như thế nào?
- A. Chọn một khía cạnh so sánh (ví dụ: hình ảnh mùa thu), sau đó phân tích cách bài thơ A thể hiện khía cạnh đó, tiếp theo là cách bài thơ B thể hiện khía cạnh đó, rồi chuyển sang khía cạnh so sánh khác.
- B. Phân tích toàn bộ bài thơ A, sau đó phân tích toàn bộ bài thơ B, rồi mới đưa ra nhận xét chung.
- C. Chỉ tập trung phân tích bài thơ A và bỏ qua bài thơ B.
- D. Liệt kê tất cả các câu thơ hay của cả hai bài.
Câu 9: Đánh giá sự hiệu quả của việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong hai bài thơ có nghĩa là gì?
- A. Chỉ ra xem bài thơ nào có nhiều ẩn dụ hơn.
- B. Đọc tên các ẩn dụ có trong mỗi bài thơ.
- C. Xác định xem ẩn dụ nào khó hiểu hơn.
- D. Lý giải cách ẩn dụ đó góp phần làm sâu sắc thêm ý nghĩa, gợi cảm xúc, tạo ấn tượng đặc biệt cho người đọc và so sánh hiệu quả đó giữa hai bài thơ.
Câu 10: Khi so sánh hai bài thơ cùng chủ đề, việc tập trung vào giọng điệu (tone) khác nhau của chúng có thể tiết lộ điều gì về thái độ, cảm xúc của người nói năng trong thơ?
- A. Sự giống nhau hoàn toàn về cảm xúc.
- B. Sự khác biệt trong cách tiếp cận chủ đề, từ đó thể hiện thái độ lạc quan hay bi quan, mạnh mẽ hay yếu đuối, trầm lắng hay sôi nổi...
- C. Chất lượng giấy in của tập thơ.
- D. Số lượng độc giả của tác giả.
Câu 11: Để phần kết luận của bài văn so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ đạt hiệu quả cao, người viết nên làm gì?
- A. Khẳng định lại luận đề (quan điểm chính) một cách khái quát, tổng kết những điểm so sánh, đánh giá nổi bật và mở rộng suy nghĩ, liên hệ hoặc đưa ra ý nghĩa của hai tác phẩm.
- B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung của cả hai bài thơ.
- C. Đưa ra thêm các dẫn chứng mới chưa phân tích ở thân bài.
- D. Chỉ đơn giản là kết thúc đột ngột sau khi phân tích xong.
Câu 12: Phân tích và so sánh nhịp điệu, vần thơ trong hai bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Chỉ ra bài thơ nào có nhiều vần hơn.
- B. Xác định số chữ trong mỗi câu thơ.
- C. Nhạc điệu, âm hưởng của bài thơ, từ đó góp phần thể hiện tâm trạng, cảm xúc, chủ đề và phong cách của tác giả.
- D. Tìm ra lỗi chính tả trong bài thơ.
Câu 13: Khi so sánh cách hai nhà thơ cùng viết về tình yêu, một người dùng nhiều phép so sánh, ẩn dụ lãng mạn, người kia lại dùng ngôn ngữ giản dị, đời thường. Việc phân tích sự khác biệt này thuộc về khía cạnh nào?
- A. Chủ đề.
- B. Bối cảnh sáng tác.
- C. Số lượng câu thơ.
- D. Phong cách nghệ thuật và ngôn ngữ thơ.
Câu 14: Đâu là một yêu cầu quan trọng đối với ngôn ngữ trong bài văn nghị luận so sánh, đánh giá thơ?
- A. Khách quan, chính xác, giàu tính biểu cảm nhưng vẫn giữ được sự trang trọng, học thuật; sử dụng các từ ngữ phân tích, đánh giá phù hợp.
- B. Sử dụng càng nhiều từ Hán Việt càng tốt.
- C. Viết theo lối kể chuyện, lãng mạn.
- D. Chỉ dùng những câu ngắn gọn, không cần liên kết.
Câu 15: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra điểm tương đồng hay khác biệt nào sẽ giúp bài viết có chiều sâu và tính phát hiện?
- A. Những điểm giống nhau/khác nhau rất hiển nhiên, ai đọc cũng thấy.
- B. Những điểm tương đồng hoặc khác biệt ẩn sâu, đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng về hình ảnh, ngôn ngữ, cấu tứ để làm rõ ý đồ của tác giả hoặc hiệu quả nghệ thuật.
- C. Những thông tin bên lề về cuộc sống của tác giả.
- D. Số lượng chữ "tôi" xuất hiện trong mỗi bài.
Câu 16: Giả sử bạn cần so sánh hai bài thơ về đề tài quê hương. Một bài miêu tả cảnh vật thanh bình, yên ả; bài kia lại khắc họa quê hương trong bão táp, khó khăn. Đây là sự khác biệt về khía cạnh nào?
- A. Năm sáng tác.
- B. Số lượng khổ thơ.
- C. Góc nhìn, hoàn cảnh được miêu tả và có thể là tâm trạng, thái độ của nhân vật trữ tình.
- D. Độ dài ngắn của câu thơ.
Câu 17: Trong phần đánh giá, thế nào là một nhận định chủ quan có căn cứ?
- A. Là ý kiến, cảm nhận riêng của người viết về giá trị của tác phẩm, nhưng phải được lý giải, chứng minh bằng việc phân tích các yếu tố nghệ thuật, nội dung cụ thể từ chính bài thơ.
- B. Là ý kiến hoàn toàn dựa vào cảm xúc cá nhân, không cần bất kỳ bằng chứng nào.
- C. Là sự lặp lại ý kiến của người khác.
- D. Là việc đưa ra một phán quyết tuyệt đối về sự hay/dở của bài thơ mà không giải thích.
Câu 18: Khi so sánh hai bài thơ, nếu một bài sử dụng thể thơ truyền thống (lục bát, thất ngôn tứ tuyệt), còn bài kia sử dụng thể thơ hiện đại (thơ tự do), việc phân tích sự khác biệt này có thể giúp làm rõ điều gì?
- A. Chỉ ra bài thơ nào tuân thủ luật thơ tốt hơn.
- B. Xác định được độ tuổi của tác giả.
- C. So sánh số lượng từ trong mỗi câu.
- D. Phong cách sáng tác, sự ảnh hưởng của các trào lưu văn học, hoặc cách tác giả lựa chọn hình thức để thể hiện nội dung và cảm xúc.
Câu 19: Một lỗi thường gặp khi so sánh hai bài thơ là gì?
- A. Phân tích quá sâu vào ý nghĩa của từng câu thơ.
- B. Chỉ tập trung vào việc tóm tắt nội dung hoặc liệt kê các chi tiết mà không thực hiện việc so sánh, đối chiếu và đánh giá.
- C. Sử dụng quá nhiều bằng chứng từ tác phẩm.
- D. Viết quá dài dòng.
Câu 20: Phân tích nhân vật trữ tình (người nói năng trong thơ) trong hai bài thơ là một cách hiệu quả để so sánh. Bạn có thể so sánh những khía cạnh nào của nhân vật trữ tình?
- A. Tên thật của nhân vật trữ tình.
- B. Chiều cao và cân nặng của nhân vật trữ tình.
- C. Tâm trạng, thái độ, góc nhìn, hoàn cảnh, suy tư, tình cảm của nhân vật trữ tình được thể hiện qua ngôn ngữ thơ.
- D. Nghề nghiệp của nhân vật trữ tình.
Câu 21: Trong phần thân bài, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: "tương tự như", "ngược lại", "tuy nhiên", "mặt khác") có vai trò gì?
- A. Làm cho bài văn dài hơn.
- B. Chỉ để trang trí cho câu văn.
- C. Giúp người đọc bỏ qua các phần không quan trọng.
- D. Tạo sự mạch lạc, liên kết giữa các ý, giúp người đọc dễ dàng theo dõi quá trình so sánh, đối chiếu và thấy rõ mối quan hệ giữa các luận điểm.
Câu 22: Giả sử hai bài thơ cùng viết về đề tài chiến tranh. Bài A tập trung khắc họa sự khốc liệt, mất mát; bài B lại nhấn mạnh tinh thần lạc quan, hy vọng. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?
- A. Góc nhìn, thái độ và cách tiếp cận chủ đề của tác giả.
- B. Số lượng khổ thơ.
- C. Năm xuất bản.
- D. Số lượng từ đơn trong mỗi bài.
Câu 23: Khi đánh giá giá trị của một bài thơ, việc xem xét tính độc đáo, mới mẻ trong cách thể hiện có ý nghĩa như thế nào?
- A. Chỉ để biết bài thơ có giống bài nào khác không.
- B. Giúp nhận diện sự sáng tạo của tác giả, khả năng vượt thoát khỏi lối mòn, tạo ra những cách cảm nhận và diễn đạt riêng, góp phần làm phong phú thêm nền thơ ca.
- C. Xác định xem tác giả có sao chép hay không.
- D. Đo lường độ khó hiểu của bài thơ.
Câu 24: Bạn đang so sánh hai bài thơ về đề tài thiên nhiên. Bài thơ thứ nhất sử dụng nhiều tính từ miêu tả chi tiết, cụ thể; bài thơ thứ hai lại dùng nhiều động từ mạnh, gợi cảm giác chuyển động. Đây là sự khác biệt về:
- A. Chủ đề chung.
- B. Cấu trúc bài thơ.
- C. Cách sử dụng từ loại (từ vựng) và thủ pháp miêu tả.
- D. Số lượng nhân vật.
Câu 25: Để tránh lỗi phân tích lan man khi so sánh, đánh giá hai bài thơ, người viết cần lưu ý điều gì?
- A. Xây dựng hệ thống luận điểm rõ ràng, có trọng tâm, mỗi luận điểm tập trung làm sáng tỏ một khía cạnh so sánh/đánh giá cụ thể và chỉ phân tích những chi tiết trong thơ phục vụ cho luận điểm đó.
- B. Viết thật nhanh để hoàn thành bài.
- C. Sao chép phân tích từ các nguồn khác.
- D. Trích dẫn thật nhiều câu thơ liên tiếp.
Câu 26: Giả sử bạn đọc hai bài thơ cùng viết về người mẹ. Bài A thể hiện lòng kính yêu, biết ơn; bài B lại là nỗi nhớ nhung, day dứt của người con xa nhà. Điểm so sánh chính ở đây là gì?
- A. Số lượng chữ trong tên tác giả.
- B. Số lần xuất hiện của từ "mẹ".
- C. Hoàn cảnh lịch sử khi bài thơ ra đời.
- D. Biểu hiện và sắc thái khác nhau của tình cảm (tình mẫu tử/tình con dành cho mẹ).
Câu 27: Việc phân tích cấu tứ (cách tổ chức mạch cảm xúc, suy nghĩ, hình ảnh trong bài thơ) của hai tác phẩm có thể giúp người viết đánh giá điều gì?
- A. Sự chặt chẽ, logic (theo mạch thơ riêng), độc đáo trong cách triển khai ý tưởng, cảm xúc của tác giả.
- B. Số lượng khổ thơ.
- C. Tên của bài thơ.
- D. Màu sắc chủ đạo được nhắc đến.
Câu 28: Khi đánh giá hai bài thơ, việc xem xét tính thời đại và tính vĩnh cửu của tác phẩm có ý nghĩa như thế nào?
- A. Chỉ để biết bài thơ ra đời năm nào.
- B. Xác định xem bài thơ có còn được in lại không.
- C. Giúp nhận diện những giá trị riêng gắn liền với bối cảnh lịch sử, xã hội cụ thể (tính thời đại) và những giá trị nhân văn, nghệ thuật vượt qua thời gian, vẫn còn ý nghĩa với độc giả hôm nay (tính vĩnh cửu).
- D. So sánh số lượng độc giả qua các thời kỳ.
Câu 29: Khi so sánh hai bài thơ, việc tập trung phân tích sự im lặng, những khoảng trống trong thơ (những điều không nói ra trực tiếp mà gợi mở) có thể mang lại điều gì?
- A. Chỉ ra tác giả viết thiếu ý.
- B. Khám phá chiều sâu ý nghĩa, những lớp nghĩa tiềm ẩn, sự tinh tế trong cách gợi mở cảm xúc, suy tư cho người đọc.
- C. Xác định lỗi ngữ pháp.
- D. Đếm số dấu chấm lửng trong bài.
Câu 30: Trong một bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, luận điểm (ý kiến chính) của mỗi đoạn thân bài cần phải:
- A. Là một câu trích dẫn từ bài thơ.
- B. Là một câu hỏi.
- C. Chỉ là một nhận xét chung chung về bài thơ.
- D. Rõ ràng, cụ thể, có tính khái quát, thể hiện được một khía cạnh so sánh hoặc đánh giá nhất định và được làm sáng tỏ bằng phân tích, dẫn chứng từ cả hai tác phẩm.