Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề có liên quan đến tuổi trẻ - Chân trời sáng tạo - Đề 08
Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề có liên quan đến tuổi trẻ - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng toàn bộ bài viết và thể hiện lập trường của người viết?
- A. Hệ thống dẫn chứng phong phú, đa dạng
- B. Luận điểm (thesis statement) rõ ràng, thuyết phục
- C. Cách sử dụng từ ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh
- D. Đoạn mở bài hấp dẫn, gây ấn tượng mạnh
Câu 2: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về "Áp lực học tập ở tuổi trẻ". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai trong bài viết, thể hiện được góc nhìn sâu sắc về vấn đề?
- A. Học sinh ngày nay phải học rất nhiều môn.
- B. Áp lực học tập khiến nhiều bạn trẻ cảm thấy mệt mỏi.
- C. Áp lực học tập, dù là thách thức, cũng có thể trở thành động lực nếu người trẻ biết cách quản lý và tìm kiếm sự hỗ trợ phù hợp.
- D. Phụ huynh nên giảm bớt kỳ vọng vào con cái.
Câu 3: Để làm cho luận điểm của bài nghị luận trở nên thuyết phục hơn, người viết cần sử dụng hệ thống luận cứ. Luận cứ là gì trong cấu trúc bài văn nghị luận?
- A. Các ví dụ cụ thể về vấn đề đang bàn luận.
- B. Những câu nói nổi tiếng của người nổi tiếng.
- C. Ý kiến cá nhân của người viết về vấn đề.
- D. Những lý lẽ, lập luận dùng để giải thích và chứng minh cho luận điểm.
Câu 4: Bạn đang viết về "Tầm quan trọng của việc đọc sách đối với giới trẻ". Để chứng minh luận điểm "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới", loại dẫn chứng nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
- A. Dẫn chứng từ các nghiên cứu khoa học về tác động của việc đọc đến não bộ hoặc các số liệu thống kê về kiến thức chung của người đọc sách.
- B. Một câu chuyện cá nhân về việc bạn đã đọc một cuốn sách hay như thế nào.
- C. Danh sách các loại sách phổ biến hiện nay.
- D. Ý kiến của bạn bè về việc đọc sách.
Câu 5: Khi trình bày luận cứ và dẫn chứng trong thân bài, người viết cần đảm bảo yếu tố nào để bài văn có tính logic và mạch lạc?
- A. Mỗi đoạn văn chỉ có một câu.
- B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ Hán Việt.
- C. Các luận cứ phải được sắp xếp theo một trình tự hợp lý và có sự liên kết chặt chẽ với nhau và với luận điểm chính.
- D. Dẫn chứng phải là những câu chuyện dài, chi tiết.
Câu 6: Đoạn kết bài của bài văn nghị luận về vấn đề tuổi trẻ thường có chức năng gì?
- A. Kể lại toàn bộ câu chuyện được sử dụng làm dẫn chứng.
- B. Đưa ra thêm một luận điểm mới chưa được bàn đến ở thân bài.
- C. Đặt một câu hỏi tu từ để kết thúc bài.
- D. Khẳng định lại luận điểm chính, tổng kết các ý đã trình bày và có thể mở rộng vấn đề, đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động.
Câu 7: Một trong những lỗi lập luận phổ biến mà người viết trẻ thường mắc phải là ngụy biện. Ngụy biện là gì trong ngữ cảnh viết nghị luận?
- A. Sử dụng những lập luận sai lầm hoặc cố tình đánh lừa người đọc để làm cho quan điểm của mình có vẻ đúng.
- B. Trích dẫn sai nguồn của dẫn chứng.
- C. Viết câu quá dài hoặc quá ngắn.
- D. Sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng hoặc quá suồng sã.
Câu 8: Khi phân tích một bài văn nghị luận về vấn đề tuổi trẻ, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?
- A. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
- B. Mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và dẫn chứng; tính logic của lập luận; sự phù hợp và độ tin cậy của dẫn chứng.
- C. Độ dài của mỗi đoạn văn trong thân bài.
- D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
Câu 9: Vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến đời sống giới trẻ" là một chủ đề nghị luận phổ biến. Khi bàn về mặt tiêu cực của vấn đề này, luận cứ nào sau đây không phù hợp?
- A. Gây xao nhãng việc học tập và các hoạt động ngoại khóa.
- B. Tiềm ẩn nguy cơ về thông tin sai lệch và lừa đảo trực tuyến.
- C. Dẫn đến tình trạng so sánh bản thân với người khác, gây áp lực tâm lý.
- D. Là công cụ hiệu quả để kết nối bạn bè và cập nhật tin tức.
Câu 10: Giả sử bạn muốn bác bỏ ý kiến cho rằng "Chơi game online chỉ mang lại tác hại". Luận cứ và dẫn chứng nào sau đây có thể được sử dụng để phản biện hiệu quả?
- A. Nêu lên một vài trường hợp học sinh vì chơi game mà bỏ bê học hành.
- B. Khẳng định rằng tất cả các trò chơi đều vô bổ.
- C. Phân tích các lợi ích tiềm năng của game như phát triển tư duy chiến thuật, kỹ năng làm việc nhóm (trong game đồng đội), hoặc là nguồn giải trí lành mạnh khi chơi có kiểm soát, kèm theo ví dụ về game thủ chuyên nghiệp hoặc các giải đấu eSports.
- D. Đưa ra ý kiến cá nhân rằng bạn thấy chơi game rất vui.
Câu 11: Khi viết phần mở bài cho bài nghị luận, cách nào sau đây được xem là ít hiệu quả trong việc thu hút sự chú ý của người đọc và giới thiệu vấn đề?
- A. Trình bày lại toàn bộ nội dung sẽ viết trong thân bài một cách chi tiết.
- B. Đặt một câu hỏi gợi mở liên quan đến vấn đề.
- C. Trích dẫn một câu nói hoặc một sự kiện nổi bật liên quan đến chủ đề.
- D. Nêu lên thực trạng hoặc tầm quan trọng của vấn đề trong đời sống tuổi trẻ.
Câu 12: Bạn đang viết về "Việc lựa chọn ngành nghề trong tương lai". Luận điểm "Việc lựa chọn ngành nghề cần dựa trên sự kết hợp giữa sở thích, năng lực cá nhân và nhu cầu xã hội" thể hiện điều gì trong cách tiếp cận vấn đề?
- A. Chỉ tập trung vào yếu tố cá nhân.
- B. Chỉ nhấn mạnh vai trò của gia đình.
- C. Bỏ qua yếu tố nhu cầu xã hội.
- D. Cái nhìn toàn diện, cân bằng giữa yếu tố chủ quan của cá nhân và yếu tố khách quan của xã hội.
Câu 13: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ nối, cụm từ chuyển tiếp có vai trò gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Giúp người viết thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ.
- C. Tạo sự liên kết, mạch lạc giữa các câu, các đoạn, giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận.
- D. Thay thế cho việc sử dụng dẫn chứng.
Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định đâu là luận cứ chính được trình bày: "Việc tham gia hoạt động tình nguyện mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho giới trẻ. Trước hết, nó giúp các bạn trẻ rèn luyện kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề thông qua việc tương tác với nhiều người và xử lý các tình huống thực tế. Bên cạnh đó, hoạt động này còn bồi đắp lòng nhân ái, sự sẻ chia, giúp các bạn hiểu và đồng cảm hơn với những hoàn cảnh khó khăn trong xã hội."
- A. Hoạt động tình nguyện giúp rèn luyện kỹ năng mềm và bồi đắp lòng nhân ái.
- B. Việc tham gia hoạt động tình nguyện mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho giới trẻ.
- C. Các bạn trẻ cần tham gia hoạt động tình nguyện.
- D. Tương tác với nhiều người giúp rèn luyện kỹ năng giao tiếp.
Câu 15: Khi viết về "Tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa trong bối cảnh hội nhập", luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cần thiết và thách thức của vấn đề đối với tuổi trẻ?
- A. Giới trẻ ngày nay thích văn hóa nước ngoài hơn văn hóa truyền thống.
- B. Trong dòng chảy hội nhập, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc vừa là trách nhiệm, vừa là cơ hội để giới trẻ khẳng định giá trị bản thân và đóng góp vào sự đa dạng văn hóa toàn cầu.
- C. Chúng ta cần cấm đoán văn hóa nước ngoài để bảo vệ văn hóa dân tộc.
- D. Bản sắc văn hóa là những gì thuộc về quá khứ và không còn phù hợp với giới trẻ hiện đại.
Câu 16: Để bài văn nghị luận về vấn đề tuổi trẻ không bị khô khan, người viết có thể sử dụng yếu tố nào sau đây một cách hợp lý?
- A. Sử dụng toàn bộ bài viết bằng thơ lục bát.
- B. Kể một câu chuyện cười ở mỗi đoạn văn.
- C. Chèn các biểu tượng cảm xúc (emoji) vào bài viết.
- D. Kết hợp ngôn ngữ nghị luận với những ví dụ, câu chuyện, hình ảnh gần gũi, sinh động liên quan đến đời sống giới trẻ (nhưng vẫn đảm bảo tính chính luận).
Câu 17: Khi lựa chọn dẫn chứng cho bài nghị luận, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Dẫn chứng đó phải thật độc đáo, ít người biết đến.
- B. Dẫn chứng đó phải thật dài và chi tiết.
- C. Dẫn chứng đó phải chính xác, đáng tin cậy và liên quan trực tiếp, làm rõ cho luận cứ và luận điểm.
- D. Dẫn chứng đó phải là ý kiến cá nhân của người nổi tiếng.
Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi lập luận (ngụy biện) nếu có: "Việc dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội là hoàn toàn vô bổ. Bằng chứng là tất cả bạn bè của tôi đều thừa nhận rằng họ chẳng học được gì hay làm được việc gì có ích khi lướt Facebook cả."
- A. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
- B. Ngụy biện khái quát hóa vội vã (dựa trên một nhóm nhỏ bạn bè để kết luận cho tất cả).
- C. Lỗi sai chính tả.
- D. Không có lỗi lập luận nào.
Câu 19: Để bài văn nghị luận về một vấn đề tiêu cực của tuổi trẻ (ví dụ: bạo lực học đường) có tính xây dựng, người viết không chỉ nêu lên thực trạng, nguyên nhân, hậu quả mà còn cần chú trọng điều gì ở phần cuối bài?
- A. Chỉ trích mạnh mẽ những người gây ra bạo lực.
- B. Đổ lỗi cho một cá nhân hoặc một tổ chức cụ thể.
- C. Kết thúc bằng một câu hỏi bỏ ngỏ không có hướng giải quyết.
- D. Đề xuất giải pháp thiết thực, kêu gọi ý thức trách nhiệm của cá nhân và cộng đồng trong việc phòng ngừa, giải quyết vấn đề.
Câu 20: Giả sử đề bài yêu cầu nghị luận về "Vai trò của gia đình trong việc định hướng tương lai cho con cái ở tuổi dậy thì". Luận điểm nào sau đây thể hiện sự cân bằng và phù hợp với đặc điểm tâm lý lứa tuổi này?
- A. Cha mẹ nên quyết định mọi thứ thay cho con vì con còn non nớt.
- B. Cha mẹ không nên can thiệp vào bất cứ quyết định nào của con để con tự lập.
- C. Gia đình đóng vai trò đồng hành, lắng nghe, đưa ra lời khuyên và tạo điều kiện để con tự khám phá, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với năng lực và mong muốn của bản thân.
- D. Chỉ có nhà trường mới có vai trò định hướng cho học sinh.
Câu 21: Khi phân tích luận điểm "Sự tự tin là chìa khóa thành công của tuổi trẻ", dẫn chứng nào sau đây ít có sức thuyết phục nhất?
- A. Một câu chuyện được chia sẻ trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc về một người thành công nhờ tự tin.
- B. Ví dụ về các nhân vật lịch sử, doanh nhân thành đạt đã thể hiện sự tự tin vượt qua khó khăn.
- C. Kết quả các nghiên cứu tâm lý học chứng minh mối liên hệ giữa sự tự tin và hiệu quả công việc/học tập.
- D. Số liệu thống kê về những người trẻ đạt được thành tích cao trong các lĩnh vực nhờ dám thể hiện bản thân.
Câu 22: Đề bài: "Nghị luận về tầm quan trọng của việc đối mặt với thất bại ở tuổi trẻ". Để triển khai luận điểm "Thất bại là bài học quý giá giúp ta trưởng thành", đoạn văn thân bài cần tập trung vào điều gì?
- A. Liệt kê tất cả những lần bạn hoặc người khác từng thất bại.
- B. Phân tích cách mà thất bại giúp ta nhận ra điểm yếu, rút kinh nghiệm, thay đổi phương pháp và trở nên kiên cường hơn, có thể kèm theo ví dụ minh họa.
- C. Chỉ nói về cảm giác buồn bã khi gặp thất bại.
- D. So sánh thất bại ở tuổi trẻ và thất bại ở tuổi già.
Câu 23: Ngôn ngữ trong bài văn nghị luận về vấn đề tuổi trẻ cần đảm bảo yếu tố nào để vừa thể hiện sự nghiêm túc, thuyết phục, vừa gần gũi với đối tượng người đọc (thường là giới trẻ)?
- A. Sử dụng thật nhiều tiếng lóng và ngôn ngữ "teen code".
- B. Chỉ dùng các từ ngữ khoa học, hàn lâm.
- C. Sử dụng ngôn ngữ cảm thán, biểu lộ cảm xúc cá nhân một cách thái quá.
- D. Chính xác, khách quan (khi trình bày dẫn chứng), giàu sức biểu cảm và có sự linh hoạt, phù hợp với văn phong nghị luận nhưng vẫn có thể sử dụng những từ ngữ, ví dụ gần gũi với đời sống giới trẻ.
Câu 24: Phân tích câu sau: "Việc dành thời gian cho các hoạt động ngoại khóa là vô nghĩa vì nó không trực tiếp mang lại điểm số cao." Câu này mắc lỗi lập luận nào?
- A. Ngụy biện tấn công cá nhân.
- B. Ngụy biện trích dẫn sai.
- C. Ngụy biện quy chụp/đơn giản hóa vấn đề (chỉ nhìn nhận giá trị qua điểm số mà bỏ qua các lợi ích khác như kỹ năng mềm, kinh nghiệm sống...).
- D. Không có lỗi lập luận.
Câu 25: Đâu là sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa bài văn nghị luận và bài văn tự sự?
- A. Nghị luận nhằm trình bày ý kiến, quan điểm để thuyết phục người đọc; tự sự nhằm kể lại một câu chuyện, chuỗi sự kiện.
- B. Nghị luận luôn dài hơn tự sự.
- C. Nghị luận chỉ dùng từ ngữ khoa học, tự sự chỉ dùng từ ngữ đời thường.
- D. Nghị luận không có mở bài, thân bài, kết bài.
Câu 26: Khi viết về "Lợi ích của việc đặt mục tiêu trong cuộc sống tuổi trẻ", luận cứ nào sau đây không hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm này?
- A. Mục tiêu giúp tạo động lực và định hướng hành động.
- B. Mục tiêu giúp đo lường tiến bộ và điều chỉnh kế hoạch.
- C. Đạt được mục tiêu giúp tăng sự tự tin và hài lòng về bản thân.
- D. Nhiều người trẻ ngày nay thích sống theo cảm hứng, không cần mục tiêu cụ thể.
Câu 27: Để bài văn nghị luận về vấn đề "Sự độc lập của tuổi trẻ" trở nên khách quan và có chiều sâu, người viết cần làm gì ngoài việc chỉ trình bày quan điểm cá nhân?
- A. Chỉ tập trung vào việc phê phán những người trẻ dựa dẫm.
- B. Xem xét vấn đề từ nhiều góc độ (ví dụ: độc lập về suy nghĩ, tài chính, quyết định; những yếu tố ảnh hưởng đến sự độc lập; trách nhiệm đi kèm với độc lập) và sử dụng các dẫn chứng đa dạng.
- C. Kể một câu chuyện dài về một người trẻ rất độc lập.
- D. Sử dụng thật nhiều từ ngữ thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Câu 28: Đọc đoạn mở bài sau: "Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp đẽ nhất của cuộc đời với nhiều hoài bão và ước mơ. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, giới trẻ ngày nay cũng đối mặt với không ít áp lực, đặc biệt là áp lực từ mạng xã hội. Vậy, làm thế nào để tuổi trẻ sử dụng mạng xã hội một cách lành mạnh và hiệu quả?" Đoạn mở bài này đã làm tốt chức năng nào của mở bài nghị luận?
- A. Giải quyết triệt để vấn đề.
- B. Liệt kê tất cả dẫn chứng sẽ dùng.
- C. Chỉ đơn thuần giới thiệu định nghĩa về tuổi trẻ.
- D. Giới thiệu bối cảnh vấn đề, nêu lên vấn đề cần nghị luận (áp lực từ mạng xã hội và cách sử dụng lành mạnh) và đặt câu hỏi gợi mở.
Câu 29: Khi viết về "Tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng sống cho giới trẻ", luận điểm nào sau đây thể hiện sự cụ thể và có thể triển khai dễ dàng hơn?
- A. Kỹ năng sống rất quan trọng.
- B. Giới trẻ cần học nhiều kỹ năng sống.
- C. Rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian giúp giới trẻ cân bằng giữa học tập, giải trí và phát triển bản thân, từ đó nâng cao hiệu quả cuộc sống.
- D. Kỹ năng sống là chìa khóa dẫn đến hạnh phúc.
Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc trình bày ý kiến cá nhân thông thường và trình bày ý kiến trong bài văn nghị luận?
- A. Ý kiến cá nhân thông thường không cần sử dụng từ ngữ trang trọng.
- B. Ý kiến trong bài văn nghị luận cần được trình bày một cách có hệ thống, dựa trên lý lẽ (luận cứ) và bằng chứng (dẫn chứng) xác đáng nhằm thuyết phục người đọc, khác với việc chỉ đơn thuần bày tỏ cảm xúc hay suy nghĩ chủ quan.
- C. Ý kiến cá nhân thông thường luôn đúng hơn ý kiến trong bài nghị luận.
- D. Bài nghị luận không cho phép người viết có ý kiến riêng.