Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Chân trời sáng tạo - Đề 05
Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với luận điểm được đưa ra?
- A. Phải là một câu hỏi tu từ gợi suy nghĩ.
- B. Phải thể hiện rõ ràng quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề.
- C. Phải là một câu trích dẫn nổi tiếng về tuổi trẻ.
- D. Phải bao gồm tất cả các khía cạnh của vấn đề.
Câu 2: Một bài văn nghị luận về "Áp lực đồng trang lứa (peer pressure) ở giới trẻ hiện nay" nên sử dụng loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục? Phân tích loại dẫn chứng phù hợp nhất.
- A. Các câu tục ngữ, ca dao về tình bạn.
- B. Số liệu thống kê về thành tích học tập của học sinh giỏi.
- C. Các ví dụ cụ thể về hành vi của giới trẻ chịu ảnh hưởng của bạn bè hoặc kết quả nghiên cứu tâm lý học về peer pressure.
- D. Lời bài hát về tuổi trẻ.
Câu 3: Giả sử bạn đang viết về "Tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng mềm cho học sinh THPT". Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của người viết và có thể làm luận điểm chính cho bài văn?
- A. Kỹ năng mềm rất cần thiết.
- B. Học sinh THPT nên học kỹ năng mềm.
- C. Có nhiều loại kỹ năng mềm khác nhau mà học sinh cần biết.
- D. Việc trang bị kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, và tư duy phản biện là yếu tố then chốt giúp học sinh THPT tự tin đối mặt với thách thức của thế kỷ 21 và thành công trong tương lai.
Câu 4: Khi phân tích một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: "Sử dụng mạng xã hội"), việc xem xét nguyên nhân và hậu quả của vấn đề giúp ích gì cho bài văn nghị luận?
- A. Làm cho lập luận sâu sắc, chặt chẽ và có tính thuyết phục cao hơn.
- B. Giúp bài văn dài hơn và đủ số lượng từ.
- C. Chỉ mang tính liệt kê, không ảnh hưởng đến chất lượng lập luận.
- D. Làm cho người đọc cảm thấy nhàm chán vì quá chi tiết.
Câu 5: Đoạn văn sau đây mắc lỗi gì trong cách xây dựng luận cứ và dẫn chứng? "Tuổi trẻ cần có ước mơ. Bác Hồ từng nói "Không có gì quý hơn độc lập tự do". Vì thế, chúng ta phải ước mơ lớn lao."
- A. Luận cứ không rõ ràng.
- B. Dẫn chứng không phù hợp, không làm sáng tỏ luận điểm.
- C. Thiếu luận điểm chính.
- D. Sử dụng quá nhiều từ ngữ hoa mỹ.
Câu 6: Để mở bài cho bài nghị luận về "Vai trò của sách đối với tuổi trẻ", cách mở bài nào sau đây được đánh giá là hiệu quả nhất trong việc thu hút người đọc và giới thiệu vấn đề?
- A. Giới thiệu chung chung về sách và tuổi trẻ.
- B. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng về sách.
- C. Nêu lên một thực trạng hoặc nghịch lý thú vị về mối quan hệ giữa giới trẻ và sách trong bối cảnh hiện đại, sau đó đặt vấn đề cần nghị luận.
- D. Liệt kê các loại sách khác nhau.
Câu 7: Khi kết bài cho bài văn nghị luận về một vấn đề tuổi trẻ, người viết nên tập trung vào điều gì để lại ấn tượng cho người đọc?
- A. Khẳng định lại ý nghĩa, tầm quan trọng của vấn đề, liên hệ mở rộng hoặc đưa ra lời kêu gọi/lời khuyên ý nghĩa.
- B. Tóm tắt lại tất cả các dẫn chứng đã sử dụng.
- C. Nêu lên một vấn đề mới để người đọc tự suy nghĩ.
- D. Kể một câu chuyện cười liên quan đến tuổi trẻ.
Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính mà đoạn văn đang cố gắng làm sáng tỏ: "Trong bối cảnh công nghệ phát triển như vũ bão, việc học online trở nên phổ biến. Tuy nhiên, không ít học sinh gặp khó khăn trong việc tự giác, thiếu tương tác trực tiếp với thầy cô và bạn bè, dẫn đến hiệu quả học tập chưa cao. Rõ ràng, dù tiện lợi, học online vẫn đặt ra những thách thức đáng kể cho người học trẻ tuổi."
- A. Công nghệ phát triển làm học online phổ biến.
- B. Học sinh thiếu tự giác khi học online.
- C. Học online tiện lợi.
- D. Học online mang lại nhiều thách thức cho học sinh trẻ tuổi.
Câu 9: Để bài văn nghị luận về "Việc làm thêm của học sinh THPT" trở nên thuyết phục, người viết cần cân nhắc điều gì khi lựa chọn dẫn chứng?
- A. Chỉ chọn những dẫn chứng tích cực về việc làm thêm.
- B. Chọn dẫn chứng đa dạng (ví dụ thực tế, số liệu thống kê nếu có, ý kiến chuyên gia) và đảm bảo tính xác thực, tiêu biểu, phù hợp với luận điểm.
- C. Sử dụng thật nhiều dẫn chứng, không cần chọn lọc.
- D. Chỉ cần kể câu chuyện của bản thân hoặc bạn bè.
Câu 10: Phân tích vai trò của việc phản biện (nêu ý kiến trái chiều và bác bỏ/làm rõ) trong bài văn nghị luận về một vấn đề tuổi trẻ.
- A. Làm cho bài văn trở nên mâu thuẫn và khó hiểu.
- B. Chỉ nên thực hiện khi người viết không chắc chắn về quan điểm của mình.
- C. Thể hiện cái nhìn đa chiều, sâu sắc về vấn đề, tăng tính khách quan và củng cố thêm lập luận của người viết.
- D. Là cách để kéo dài bài viết một cách đơn giản.
Câu 11: Khi nghị luận về "Ước mơ và hoài bão của tuổi trẻ", người viết có thể liên hệ vấn đề với những giá trị nào của "Chân trời sáng tạo" trong chương trình Ngữ văn 12?
- A. Chỉ liên hệ với các tác phẩm văn học cổ điển.
- B. Liên hệ với các công thức toán học.
- C. Liên hệ với các sự kiện lịch sử xa xôi không liên quan.
- D. Liên hệ với tinh thần khám phá, đổi mới, khát vọng vươn tới những điều mới mẻ, tư duy độc lập và khả năng thích ứng với sự thay đổi.
Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội nói chung và về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ?
- A. Bài viết cần tập trung vào phân tích, đánh giá vấn đề dưới góc độ, trải nghiệm, tâm lý và ảnh hưởng trực tiếp/gián tiếp đến giới trẻ.
- B. Bài viết chỉ cần sử dụng ngôn ngữ của giới trẻ (tiếng lóng).
- C. Bài viết không cần dẫn chứng mà chỉ cần nêu cảm xúc cá nhân.
- D. Bài viết phải có kết luận bi quan về tương lai giới trẻ.
Câu 13: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong bài văn nghị luận về tuổi trẻ.
- A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ khó hiểu càng tốt để thể hiện sự uyên bác.
- B. Ưu tiên sử dụng tiếng lóng và ngôn ngữ mạng.
- C. Chỉ cần viết đúng ngữ pháp là đủ.
- D. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, mạch lạc, có cảm xúc nhưng vẫn đảm bảo tính khách quan và lập luận chặt chẽ; có thể sử dụng các biện pháp tu từ phù hợp để tăng sức gợi cảm.
Câu 14: Giả sử đề bài là "Nghị luận về tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa trong bối cảnh hội nhập quốc tế đối với giới trẻ". Luận điểm nào sau đây không phù hợp để phát triển trong bài?
- A. Giữ gìn bản sắc giúp giới trẻ có nền tảng vững chắc để tiếp thu cái mới.
- B. Hội nhập quốc tế đặt ra thách thức làm mai một bản sắc nếu giới trẻ thiếu ý thức.
- C. Giới trẻ nên từ chối mọi ảnh hưởng từ văn hóa nước ngoài.
- D. Giữ gìn bản sắc là trách nhiệm của thế hệ trẻ để truyền lại cho tương lai.
Câu 15: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận, bước "Tìm ý và lập luận" có vai trò gì?
- A. Xác định các luận điểm, luận cứ, dẫn chứng sẽ sử dụng và sắp xếp chúng theo trình tự logic để làm sáng tỏ vấn đề.
- B. Chỉ đơn giản là viết ra tất cả những gì mình nghĩ về vấn đề.
- C. Viết nháp toàn bộ bài văn.
- D. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định phương pháp lập luận chủ yếu được sử dụng: "Nhiều bạn trẻ hiện nay dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội, lướt web hàng giờ liền mỗi ngày. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập, sức khỏe (mắt, cột sống) mà còn thu hẹp các mối quan hệ xã hội thực tế, khiến các em ngại giao tiếp trực tiếp. Rõ ràng, việc lạm dụng mạng xã hội đang gây ra những hậu quả tiêu cực."
- A. So sánh.
- B. Phân tích nguyên nhân - hậu quả.
- C. Bác bỏ.
- D. Chứng minh bằng số liệu thống kê.
Câu 17: Để bài văn nghị luận về "Tinh thần tự học của tuổi trẻ" có chiều sâu, người viết có thể liên hệ vấn đề này với những khía cạnh nào trong cuộc sống hiện đại?
- A. Chỉ liên hệ với việc học ở trường.
- B. Liên hệ với các trò chơi điện tử.
- C. Liên hệ với việc xem phim giải trí.
- D. Liên hệ với sự phát triển không ngừng của khoa học công nghệ, yêu cầu về học tập suốt đời, khả năng thích ứng với thị trường lao động thay đổi, và việc tự hoàn thiện bản thân.
Câu 18: Khi viết về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe tâm lý), người viết cần đặc biệt lưu ý điều gì về giọng văn và thái độ?
- A. Thể hiện sự thấu hiểu, đồng cảm, khách quan, tránh phán xét hoặc quy chụp.
- B. Sử dụng giọng điệu chỉ trích, lên án.
- C. Biến bài viết thành một câu chuyện cá nhân bi lụy.
- D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
Câu 19: Phân tích vai trò của việc đặt câu hỏi gợi mở trong phần thân bài của bài văn nghị luận về tuổi trẻ.
- A. Làm cho người đọc bối rối, không biết câu trả lời.
- B. Chỉ có tác dụng làm đầy dung lượng bài viết.
- C. Gợi ý cho người đọc suy nghĩ sâu hơn về khía cạnh tiếp theo của vấn đề, tạo sự kết nối giữa các đoạn văn và tăng tính tương tác.
- D. Thay thế cho việc đưa ra dẫn chứng.
Câu 20: Đâu là một trong những sai lầm phổ biến nhất khi học sinh viết bài văn nghị luận về tuổi trẻ?
- A. Viết quá dài.
- B. Thiếu luận điểm rõ ràng, lập luận lỏng lẻo, hoặc dẫn chứng chung chung, không tiêu biểu, không làm sáng tỏ luận điểm.
- C. Sử dụng quá nhiều từ ngữ trang trọng.
- D. Kết bài quá ngắn.
Câu 21: Khi nghị luận về "Vai trò của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển của tuổi trẻ", luận điểm nào sau đây tập trung vào khía cạnh phát triển bản thân của người tham gia?
- A. Tham gia hoạt động tình nguyện giúp giới trẻ rèn luyện kỹ năng mềm, mở rộng mối quan hệ, và phát triển lòng nhân ái.
- B. Hoạt động tình nguyện giúp giải quyết các vấn đề xã hội.
- C. Nhiều tổ chức cần tình nguyện viên trẻ tuổi.
- D. Hoạt động tình nguyện tốn kém thời gian và công sức.
Câu 22: Phân tích cách một dẫn chứng cụ thể (ví dụ: câu chuyện về một bạn trẻ khởi nghiệp thành công từ đam mê) có thể làm sáng tỏ luận điểm "Đam mê là động lực quan trọng dẫn đến thành công" trong bài nghị luận về tuổi trẻ.
- A. Chỉ mang tính minh họa cho có.
- B. Làm cho luận điểm trở nên mơ hồ hơn.
- C. Thay thế hoàn toàn cho lý lẽ, phân tích.
- D. Cung cấp bằng chứng sinh động, cụ thể, chứng minh tính đúng đắn của luận điểm thông qua một trường hợp thực tế.
Câu 23: Khi viết về "Thách thức trong việc lựa chọn nghề nghiệp của học sinh THPT", việc phân tích các yếu tố như sở thích, năng lực, xu hướng thị trường lao động giúp bài văn đạt được điều gì?
- A. Giúp phân tích vấn đề một cách toàn diện, sâu sắc, chỉ ra các khía cạnh phức tạp của thách thức.
- B. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu với người đọc.
- C. Biến bài văn thành một bản tư vấn hướng nghiệp.
- D. Chỉ mang tính liệt kê, không có giá trị lập luận.
Câu 24: Đâu là mục đích chính của việc đưa ra giải pháp hoặc lời khuyên ở cuối bài văn nghị luận về một vấn đề tuổi trẻ (thường ở phần liên hệ mở rộng hoặc kết bài)?
- A. Bắt buộc phải có để bài văn đủ cấu trúc.
- B. Thể hiện trách nhiệm của người viết trước vấn đề, gợi mở hướng hành động tích cực cho bản thân và người đọc (đặc biệt là giới trẻ).
- C. Để chứng tỏ người viết là chuyên gia trong lĩnh vực đó.
- D. Chỉ đơn giản là kết thúc bài viết.
Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa "vấn đề" và "hiện tượng" trong ngữ cảnh chọn đề tài nghị luận về tuổi trẻ.
- A. "Vấn đề" chỉ là sự việc xảy ra một lần, còn "hiện tượng" là sự việc lặp đi lặp lại.
- B. "Vấn đề" là tích cực, còn "hiện tượng" là tiêu cực.
- C. "Hiện tượng" là biểu hiện bên ngoài của sự vật, sự việc; còn "vấn đề" là cái cần suy nghĩ, tranh luận, giải quyết, thường ẩn chứa mâu thuẫn hoặc nhiều khía cạnh cần làm rõ.
- D. Hai khái niệm này hoàn toàn giống nhau.
Câu 26: Giả sử bạn đang viết về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến tư duy phản biện của giới trẻ". Luận cứ nào sau đây không phù hợp để hỗ trợ luận điểm này?
- A. Mạng xã hội tràn lan tin giả, thông tin sai lệch, khiến người trẻ khó phân biệt đúng sai.
- B. Thuật toán mạng xã hội tạo "bong bóng bộ lọc", chỉ hiển thị thông tin phù hợp với quan điểm người dùng, hạn chế tiếp xúc với ý kiến trái chiều.
- C. Văn hóa "like, share" khuyến khích sự đồng thuận hời hợt, ngại đưa ra ý kiến khác biệt.
- D. Mạng xã hội giúp giới trẻ kết nối với bạn bè từ khắp nơi trên thế giới.
Câu 27: Khi sử dụng dẫn chứng là câu chuyện hoặc tấm gương của một người trẻ cụ thể, người viết cần làm gì để dẫn chứng đó thực sự hiệu quả cho bài nghị luận?
- A. Chỉ cần kể lại câu chuyện một cách chi tiết nhất có thể.
- B. Nêu tên thật và địa chỉ của người đó.
- C. Phân tích rõ ràng câu chuyện/tấm gương đó liên quan và làm sáng tỏ luận điểm như thế nào, rút ra ý nghĩa từ dẫn chứng.
- D. Sử dụng càng nhiều tên người nổi tiếng càng tốt.
Câu 28: Đâu là cách hiệu quả nhất để tạo sự liên kết, mạch lạc giữa các đoạn văn trong phần thân bài của bài nghị luận về tuổi trẻ?
- A. Sử dụng các từ ngữ, cụm từ nối (ví dụ: bên cạnh đó, tuy nhiên, ngoài ra, tóm lại), lặp lại từ khóa hoặc ý chính, sắp xếp các đoạn theo trình tự logic (nhân quả, thời gian, không gian, từ khái quát đến cụ thể).
- B. Bắt đầu mỗi đoạn bằng một câu hỏi.
- C. Kết thúc mỗi đoạn bằng một dấu chấm than.
- D. Thay đổi chủ đề đột ngột giữa các đoạn.
Câu 29: Theo tinh thần "Chân trời sáng tạo", khi nghị luận về các vấn đề của tuổi trẻ, người viết nên hướng tới điều gì trong cách tiếp cận và giải quyết vấn đề?
- A. Chỉ tập trung vào các vấn đề truyền thống, ít thay đổi.
- B. Đưa ra các giải pháp tiêu cực, bi quan.
- C. Sao chép ý tưởng từ người khác.
- D. Tiếp cận vấn đề với tư duy mở, khuyến khích tìm tòi giải pháp sáng tạo, thể hiện tinh thần chủ động, tích cực, và khả năng thích ứng trong bối cảnh mới.
Câu 30: Khi đọc một đoạn văn nghị luận về "Áp lực học tập của học sinh", nếu đoạn văn chỉ liệt kê các môn học và thời khóa biểu dày đặc mà không phân tích cảm xúc, tâm lý, hoặc ảnh hưởng cụ thể của lịch học đó đến học sinh, đoạn văn đã thiếu sót gì quan trọng?
- A. Thiếu dẫn chứng cụ thể.
- B. Thiếu phân tích sâu sắc về bản chất vấn đề dưới góc độ tâm lý, xã hội và tác động đến đối tượng nghị luận (học sinh).
- C. Thiếu từ ngữ hoa mỹ.
- D. Thiếu câu kết luận.