Trắc nghiệm Viết bản nội quy, hướng dẫn nơi công cộng - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc viết bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng là gì?
- A. Để thể hiện quyền lực của người quản lý.
- B. Để đảm bảo trật tự, an toàn và tạo môi trường văn minh, lịch sự cho mọi người.
- C. Để gây khó khăn và hạn chế tự do của người dân.
- D. Để trang trí và làm đẹp không gian công cộng.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi xác định đối tượng mục tiêu của một bản nội quy hoặc hướng dẫn nơi công cộng?
- A. Sở thích cá nhân của người viết.
- B. Số lượng người dự kiến sẽ sử dụng khu vực công cộng đó.
- C. Đặc điểm về độ tuổi, trình độ nhận thức và văn hóa của những người sẽ đọc và tuân thủ.
- D. Kích thước và vị trí đặt bản nội quy, hướng dẫn.
Câu 3: Trong bản nội quy thư viện, quy định nào sau đây thể hiện kỹ năng "áp dụng" kiến thức về giữ gìn không gian chung?
- A. Thư viện mở cửa từ 8h00 đến 17h00 hàng ngày.
- B. Độc giả phải xuất trình thẻ thư viện khi vào và ra.
- C. Không được mang đồ ăn, thức uống vào khu vực đọc.
- D. Sử dụng tai nghe khi nghe nhạc hoặc xem video để tránh làm ồn người khác.
Câu 4: Đọc tình huống sau: "Tại một công viên, nhiều người dân xả rác bừa bãi, gây mất vệ sinh và mỹ quan." Để giải quyết tình huống này, loại nội quy hoặc hướng dẫn nào là phù hợp nhất?
- A. Bản nội quy về giữ gìn vệ sinh chung, kèm theo hướng dẫn phân loại rác.
- B. Thông báo về việc xử phạt hành chính đối với hành vi xả rác.
- C. Lời kêu gọi người dân nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
- D. Bài viết tuyên truyền về tác hại của việc xả rác bừa bãi.
Câu 5: Trong các cách diễn đạt sau, cách nào phù hợp nhất để viết một quy định trong bản nội quy?
- A. Xin quý khách hàng lưu ý giữ gìn vệ sinh chung để không gian luôn xanh sạch đẹp.
- B. Đề nghị mọi người có ý thức hơn trong việc bảo vệ môi trường xung quanh.
- C. Nghiêm cấm xả rác, chất thải không đúng nơi quy định. Vi phạm sẽ bị xử lý theo quy định.
- D. Mong rằng tất cả chúng ta sẽ cùng nhau chung tay xây dựng một môi trường sống tốt đẹp hơn.
Câu 6: Khi viết bản hướng dẫn sử dụng thang máy trong một tòa nhà văn phòng, yếu tố "kỹ năng" nào sau đây được thể hiện rõ nhất?
- A. Kỹ năng miêu tả vẻ đẹp của tòa nhà.
- B. Kỹ năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, ngắn gọn, dễ thực hiện.
- C. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng.
- D. Kỹ năng kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
Câu 7: Trong một bản nội quy khu vui chơi trẻ em, quy định "Phụ huynh phải chịu trách nhiệm giám sát con em mình trong suốt thời gian vui chơi" nhằm mục đích chính nào?
- A. Để tăng cường trách nhiệm cho nhân viên khu vui chơi.
- B. Để giảm thiểu chi phí quản lý và giám sát.
- C. Để đảm bảo an toàn và hạn chế tối đa rủi ro, tai nạn cho trẻ em.
- D. Để phụ huynh có thêm việc làm trong khi con em vui chơi.
Câu 8: Sắp xếp các bước sau theo quy trình hợp lý khi viết một bản nội quy hoặc hướng dẫn nơi công cộng:
A. Viết bản nháp.
B. Xác định mục đích và đối tượng.
C. Chỉnh sửa và hoàn thiện.
D. Lập dàn ý chi tiết.
- A. A - B - C - D
- B. B - A - D - C
- C. D - B - A - C
- D. B - D - A - C
Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng về ngôn ngữ sử dụng trong bản nội quy hoặc hướng dẫn nơi công cộng?
- A. Ngôn ngữ cần ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, trang trọng và mang tính mệnh lệnh.
- B. Ngôn ngữ nên sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tăng tính hấp dẫn.
- C. Có thể sử dụng ngôn ngữ địa phương để gần gũi với người dân.
- D. Ưu tiên sử dụng câu hỏi tu từ để tạo sự thân thiện.
Câu 10: Trong bản hướng dẫn phòng cháy chữa cháy tại một tòa nhà, việc sử dụng hình ảnh minh họa có vai trò gì?
- A. Để tăng tính thẩm mỹ cho bản hướng dẫn.
- B. Để giúp người đọc dễ dàng hình dung và thực hiện theo các bước, đặc biệt trong tình huống khẩn cấp.
- C. Để tiết kiệm diện tích trình bày văn bản.
- D. Để thể hiện sự chuyên nghiệp của người soạn thảo.
Câu 11: So sánh sự khác biệt chính giữa bản nội quy và bản hướng dẫn ở nơi công cộng.
- A. Bản nội quy chỉ dành cho người lớn, bản hướng dẫn dành cho trẻ em.
- B. Bản nội quy có tính bắt buộc, bản hướng dẫn mang tính khuyến khích.
- C. Bản nội quy tập trung vào quy định, điều cấm; bản hướng dẫn tập trung vào cách thức thực hiện hành động.
- D. Bản nội quy thường dài hơn bản hướng dẫn.
Câu 12: Đâu là yếu tố "phân tích" cần thiết khi đánh giá hiệu quả của một bản nội quy đã ban hành?
- A. Số lượng từ ngữ sử dụng trong bản nội quy.
- B. Màu sắc và hình thức trình bày của bản nội quy.
- C. Vị trí đặt bản nội quy.
- D. Mức độ tuân thủ của người dân và sự thay đổi hành vi sau khi có nội quy.
Câu 13: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng sơ đồ hoặc biểu đồ trong bản hướng dẫn là đặc biệt hữu ích?
- A. Hướng dẫn cách sử dụng nhà vệ sinh công cộng.
- B. Hướng dẫn quy trình đăng ký và sử dụng dịch vụ trực tuyến.
- C. Hướng dẫn giữ gìn vệ sinh tại khu vực công viên.
- D. Hướng dẫn gửi xe đúng nơi quy định.
Câu 14: "Nội quy sân trường: Đi nhẹ, nói khẽ; Không xả rác; Giữ gìn cây xanh." Nhận xét nào sau đây về bản nội quy này là chính xác nhất?
- A. Ngắn gọn, dễ nhớ, phù hợp với đối tượng học sinh tiểu học.
- B. Quá ngắn gọn, thiếu chi tiết và không đầy đủ.
- C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, phù hợp với môi trường giáo dục.
- D. Liệt kê quá nhiều điều cấm, gây cảm giác nặng nề.
Câu 15: Nếu bạn cần viết một bản hướng dẫn sử dụng máy bán hàng tự động, bạn sẽ ưu tiên thông tin nào nhất?
- A. Lịch sử phát triển của máy bán hàng tự động.
- B. Thông tin về nhà sản xuất và xuất xứ của máy.
- C. Các bước thao tác cụ thể để mua hàng thành công.
- D. Lời cảm ơn khách hàng đã sử dụng dịch vụ.
Câu 16: Trong bản nội quy phòng đọc sách, quy định "Không thảo luận nhóm, gây ồn ào" liên quan đến kỹ năng giao tiếp nào?
- A. Kỹ năng thuyết trình.
- B. Kỹ năng làm việc nhóm.
- C. Kỹ năng lắng nghe tích cực.
- D. Kỹ năng giao tiếp lịch sự, tôn trọng không gian chung.
Câu 17: Để bản nội quy hoặc hướng dẫn đạt hiệu quả cao, yếu tố "hình thức trình bày" cần đảm bảo điều gì?
- A. Sử dụng phông chữ nghệ thuật, màu sắc sặc sỡ.
- B. Rõ ràng, dễ đọc, có điểm nhấn, sử dụng hình ảnh minh họa phù hợp.
- C. Trình bày trên giấy chất lượng cao, đóng khung trang trọng.
- D. In ấn với số lượng lớn để phát cho mọi người.
Câu 18: Khi viết nội quy cho một bảo tàng nghệ thuật, điều gì cần được ưu tiên hơn cả trong các quy định?
- A. Đảm bảo doanh thu bán vé.
- B. Thu hút đông đảo khách tham quan.
- C. Bảo vệ hiện vật và duy trì không gian văn hóa, nghệ thuật.
- D. Tạo sự thoải mái tối đa cho khách tham quan.
Câu 19: "Hướng dẫn sử dụng nhà vệ sinh công cộng: 1. Đi vào đúng khu vực dành cho giới tính của bạn. 2. Xả nước sau khi sử dụng. 3. Rửa tay bằng xà phòng." Nhận xét nào sau đây về bản hướng dẫn này là phù hợp nhất?
- A. Thừa thông tin, không cần thiết phải hướng dẫn những điều cơ bản như vậy.
- B. Thiếu tính trang trọng, ngôn ngữ quá đơn giản.
- C. Chưa đủ chi tiết, cần bổ sung thêm các bước khác.
- D. Đầy đủ, ngắn gọn, dễ hiểu và hướng dẫn những hành vi văn minh cơ bản.
Câu 20: Trong bản nội quy khu tập thể dục ngoài trời, quy định nào sau đây thể hiện sự "áp dụng" kiến thức về an toàn khi vận động?
- A. Khu tập thể dục mở cửa từ 5h00 đến 22h00 hàng ngày.
- B. Khởi động kỹ các khớp trước khi tập luyện và không tập quá sức.
- C. Sử dụng trang phục thể thao phù hợp khi tập luyện.
- D. Không mang đồ ăn, thức uống vào khu vực tập luyện.
Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu bản nội quy hoặc hướng dẫn nơi công cộng sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, khó hiểu?
- A. Tăng tính trang trọng và chuyên nghiệp cho văn bản.
- B. Thu hút sự chú ý và tò mò của người đọc.
- C. Gây hiểu lầm, khó tuân thủ và giảm hiệu quả của nội quy, hướng dẫn.
- D. Không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả thực tế.
Câu 22: Khi viết bản nội quy cho một khu cắm trại, yếu tố "tình huống/ngữ cảnh" nào cần được đặc biệt chú trọng?
- A. Các nguy cơ tiềm ẩn từ thiên nhiên như cháy rừng, động vật hoang dã, thời tiết xấu.
- B. Số lượng người dự kiến cắm trại.
- C. Giá vé vào khu cắm trại.
- D. Các dịch vụ tiện ích có sẵn tại khu cắm trại.
Câu 23: "Hướng dẫn phân loại rác tại nguồn: Rác hữu cơ (vỏ trái cây, thức ăn thừa) - Thùng màu xanh lá; Rác vô cơ (chai nhựa, túi nilon) - Thùng màu vàng; Rác tái chế (giấy, kim loại) - Thùng màu xanh dương." Loại câu hỏi nào đã được sử dụng trong bản hướng dẫn này để tăng tính rõ ràng?
- A. Câu hỏi tu từ.
- B. Câu hỏi lựa chọn.
- C. Câu hỏi tường minh (câu hỏi - trả lời trực tiếp).
- D. Câu hỏi gợi mở.
Câu 24: Trong bản nội quy sử dụng phương tiện giao thông công cộng, quy định "Nhường ghế cho người già, trẻ em, phụ nữ có thai, người khuyết tật" thể hiện giá trị văn hóa nào?
- A. Giá trị kinh tế.
- B. Giá trị nhân văn, lòng nhân ái, sự sẻ chia.
- C. Giá trị pháp luật.
- D. Giá trị thẩm mỹ.
Câu 25: Nếu bạn được yêu cầu "đánh giá tính hợp lý" của một bản nội quy, bạn sẽ tập trung vào những tiêu chí nào?
- A. Hình thức trình bày và số lượng trang của bản nội quy.
- B. Ngôn ngữ sử dụng có hay và trang trọng hay không.
- C. Ý kiến chủ quan của người đánh giá về nội dung.
- D. Mục đích ban hành có phù hợp với thực tế, nội dung có rõ ràng, khả thi và phù hợp với đối tượng hay không.
Câu 26: "Khu vui chơi X: Nội quy. 1. Không mang đồ ăn, nước uống vào. 2. Trẻ em dưới 1m2 phải có phụ huynh đi kèm. 3. Giữ gìn vệ sinh chung." Bản nội quy này còn thiếu yếu tố quan trọng nào?
- A. Tên cơ quan hoặc đơn vị ban hành nội quy.
- B. Lời cảm ơn khách hàng.
- C. Hình ảnh minh họa.
- D. Số điện thoại liên hệ.
Câu 27: Việc sử dụng các ký hiệu, biểu tượng (icon) trong bản hướng dẫn nơi công cộng có ưu điểm gì?
- A. Làm cho bản hướng dẫn trở nên đẹp mắt và hiện đại hơn.
- B. Giúp người đọc nhanh chóng hiểu thông tin, đặc biệt hữu ích cho người không cùng ngôn ngữ.
- C. Tiết kiệm không gian trình bày văn bản.
- D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và sáng tạo của người soạn thảo.
Câu 28: Trong bản nội quy khu dân cư, quy định về "giờ giấc sinh hoạt chung" nhằm mục đích chính nào?
- A. Để kiểm soát và quản lý cư dân.
- B. Để tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
- C. Để đảm bảo sự yên tĩnh, nghỉ ngơi và tôn trọng không gian riêng tư của mỗi gia đình.
- D. Để phân biệt khu dân cư này với khu dân cư khác.
Câu 29: Nếu bạn muốn kiểm tra xem bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị có dễ hiểu hay không, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đọc và tự đánh giá theo ý kiến cá nhân.
- B. Hỏi ý kiến của chuyên gia về ngôn ngữ.
- C. Đếm số lượng từ ngữ sử dụng trong bản hướng dẫn.
- D. Đưa bản hướng dẫn cho người chưa từng sử dụng thiết bị và quan sát xem họ có thể làm theo dễ dàng không.
Câu 30: "Thông báo: Để đảm bảo an ninh, trật tự, đề nghị quý khách không tụ tập đông người trước cổng bệnh viện." Đây là một ví dụ về loại văn bản nào?
- A. Văn bản hướng dẫn kết hợp yếu tố nội quy.
- B. Văn bản quảng cáo.
- C. Văn bản thông báo sự kiện.
- D. Văn bản hành chính.