Trắc nghiệm Viết báo cáo kết quả của bài tập dự án - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc viết báo cáo kết quả bài tập dự án là gì?
- A. Để chứng minh dự án đã hoàn thành đúng thời hạn.
- B. Để liệt kê tất cả các hoạt động mà nhóm đã thực hiện.
- C. Để xin thêm ngân sách cho các dự án tiếp theo.
- D. Để trình bày một cách có hệ thống quá trình, kết quả và những phát hiện của dự án.
Câu 2: Khi xác định đối tượng đọc báo cáo, nhóm dự án cần cân nhắc điều gì là quan trọng nhất?
- A. Kinh nghiệm làm báo cáo của các thành viên trong nhóm.
- B. Số lượng người sẽ đọc báo cáo.
- C. Mức độ hiểu biết về chủ đề và mục đích sử dụng báo cáo của họ.
- D. Sở thích cá nhân của người đọc.
Câu 3: Phần nào trong báo cáo kết quả dự án thường cung cấp cái nhìn tổng quan về toàn bộ dự án, bao gồm bối cảnh, mục tiêu và cấu trúc báo cáo?
- A. Mở đầu (Introduction).
- B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology).
- C. Kết quả (Results).
- D. Kết luận (Conclusion).
Câu 4: Giả sử dự án của bạn sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu 10 người và phân tích nội dung các bài báo liên quan. Thông tin chi tiết về việc lựa chọn người phỏng vấn, cách tiến hành phỏng vấn, và tiêu chí phân tích nội dung nên được trình bày ở phần nào của báo cáo?
- A. Mở đầu (Introduction).
- B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology).
- C. Kết quả (Results).
- D. Thảo luận (Discussion).
Câu 5: Khi trình bày dữ liệu định lượng (ví dụ: kết quả khảo sát với các con số thống kê), cách nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin và xu hướng chính nhất?
- A. Liệt kê tất cả các số liệu thô dưới dạng văn bản.
- B. Chỉ trình bày các số liệu trung bình.
- C. Sử dụng biểu đồ, bảng biểu phù hợp để trực quan hóa dữ liệu.
- D. Viết một đoạn văn dài mô tả chi tiết từng con số.
Câu 6: Phần "Kết quả" trong báo cáo tập trung vào việc gì?
- A. Trình bày các dữ liệu, số liệu, và những phát hiện chính thu thập được một cách khách quan.
- B. Giải thích ý nghĩa của các kết quả và so sánh chúng với các nghiên cứu khác.
- C. Đưa ra ý kiến chủ quan và cảm nghĩ của nhóm về kết quả.
- D. Đề xuất các giải pháp dựa trên kết quả.
Câu 7: Đâu là mục đích chính của phần "Thảo luận" (Discussion) trong báo cáo?
- A. Tóm tắt lại toàn bộ báo cáo.
- B. Liệt kê các khó khăn gặp phải trong quá trình thực hiện.
- C. Trình bày các số liệu thô chưa được xử lý.
- D. Phân tích, diễn giải ý nghĩa của kết quả, kết nối chúng với mục tiêu dự án và các nghiên cứu liên quan.
Câu 8: Khi viết phần "Thảo luận", nhóm dự án phát hiện ra rằng một số kết quả thu thập được mâu thuẫn với giả thuyết ban đầu hoặc các nghiên cứu trước đó. Nhóm nên làm gì?
- A. Bỏ qua các kết quả mâu thuẫn để báo cáo trông "thuận lợi" hơn.
- B. Trình bày các kết quả mâu thuẫn một cách trung thực và cố gắng đưa ra lời giải thích hợp lý cho sự khác biệt đó.
- C. Thay đổi giả thuyết ban đầu để phù hợp với kết quả.
- D. Kết luận rằng dự án đã thất bại.
Câu 9: Phần "Kết luận" (Conclusion) của báo cáo nên chứa nội dung gì?
- A. Trình bày chi tiết tất cả các số liệu thu thập được.
- B. Thảo luận sâu về các hạn chế của dự án.
- C. Tóm lược những phát hiện chính, trả lời các câu hỏi nghiên cứu/mục tiêu ban đầu và nêu bật ý nghĩa của chúng.
- D. Đưa ra một danh sách dài các đề xuất hành động.
Câu 10: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa phần "Kết luận" và phần "Thảo luận"?
- A. Thảo luận phân tích sâu kết quả, còn Kết luận tóm tắt những phát hiện chính và trả lời mục tiêu.
- B. Thảo luận trình bày số liệu, còn Kết luận trình bày phương pháp.
- C. Thảo luận đưa ra đề xuất, còn Kết luận nêu hạn chế.
- D. Thảo luận chỉ dành cho dữ liệu định tính, còn Kết luận chỉ dành cho dữ liệu định lượng.
Câu 11: Phần nào trong báo cáo là nơi thích hợp nhất để đưa ra các đề xuất hành động hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả và kết luận của dự án?
- A. Mở đầu (Introduction).
- B. Kết quả (Results).
- C. Phụ lục (Appendices).
- D. Đề xuất (Recommendations) hoặc có thể tích hợp trong Kết luận/Thảo luận tùy cấu trúc.
Câu 12: Khi sử dụng bảng biểu hoặc biểu đồ trong báo cáo, điều gì là cần thiết để đảm bảo tính rõ ràng và dễ hiểu cho người đọc?
- A. Sử dụng càng nhiều màu sắc sặc sỡ càng tốt.
- B. Không cần chú thích vì dữ liệu đã rõ ràng.
- C. Mỗi bảng/biểu đồ cần có tiêu đề rõ ràng và chú thích đầy đủ cho các trục, đơn vị đo lường (nếu có).
- D. Chỉ sử dụng một loại biểu đồ duy nhất cho tất cả dữ liệu.
Câu 13: Phần "Tài liệu tham khảo" (References/Bibliography) trong báo cáo có mục đích gì?
- A. Liệt kê tên tất cả các thành viên trong nhóm dự án.
- B. Ghi lại đầy đủ thông tin các nguồn tài liệu (sách, báo, website, nghiên cứu...) đã được trích dẫn hoặc tham khảo trong báo cáo.
- C. Trình bày kế hoạch làm việc chi tiết của dự án.
- D. Cung cấp dữ liệu thô từ khảo sát.
Câu 14: Phần "Phụ lục" (Appendices) thường chứa đựng những loại thông tin nào?
- A. Tóm tắt các kết quả chính.
- B. Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu.
- C. Phân tích và diễn giải kết quả.
- D. Các tài liệu bổ sung chi tiết như bảng hỏi mẫu, dữ liệu thô, hình ảnh/minh chứng, biên bản họp...
Câu 15: Khi viết báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, chính xác và tránh các cách diễn đạt mang tính cá nhân (ví dụ: "Tôi nghĩ", "Chúng tôi cảm thấy") là quan trọng nhất vì lý do gì?
- A. Để tăng tính tin cậy, chuyên nghiệp và khách quan của báo cáo.
- B. Để làm cho báo cáo dài hơn.
- C. Để thể hiện sự khiêm tốn của người viết.
- D. Để gây ấn tượng với người đọc bằng cách sử dụng từ ngữ phức tạp.
Câu 16: Một báo cáo dự án về "Thói quen đọc sách của học sinh lớp 12" có phần Kết quả trình bày các số liệu thống kê về số lượng sách đọc trung bình mỗi tháng, thể loại sách yêu thích, và thời gian dành cho việc đọc. Phần Thảo luận của báo cáo này nên tập trung vào điều gì?
- A. Liệt kê tên tất cả các cuốn sách học sinh đã đọc.
- B. Mô tả cách thu thập dữ liệu khảo sát.
- C. Phân tích ý nghĩa của các số liệu thống kê (ví dụ: tại sao số lượng sách đọc lại như vậy, xu hướng thể loại nói lên điều gì về học sinh hiện nay?), so sánh với các nghiên cứu khác và liên hệ với mục tiêu dự án.
- D. Đưa ra danh sách các cuốn sách nên đọc.
Câu 17: Nhóm dự án nghiên cứu về tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh đến kết quả học tập. Sau khi phân tích dữ liệu, họ nhận thấy có mối tương quan tiêu cực giữa thời gian sử dụng điện thoại và điểm số. Trong phần Thảo luận, nhóm nên làm gì để phân tích mối tương quan này một cách sâu sắc?
- A. Chỉ đơn giản khẳng định "Sử dụng điện thoại nhiều làm giảm điểm số".
- B. Đổ lỗi hoàn toàn cho học sinh về việc sử dụng điện thoại quá nhiều.
- C. Liệt kê các hãng điện thoại phổ biến nhất mà học sinh sử dụng.
- D. Xem xét các yếu tố có thể giải thích mối tương quan (ví dụ: thời gian bị phân tâm, ảnh hưởng đến giấc ngủ, thay thế thời gian học), thảo luận về cơ chế có thể xảy ra, và nêu bật hạn chế của nghiên cứu trong việc xác định quan hệ nhân quả.
Câu 18: Khi viết phần giới thiệu (Introduction) cho báo cáo, cấu trúc nào sau đây thường được áp dụng để dẫn dắt người đọc?
- A. Từ bối cảnh chung đến vấn đề cụ thể, nêu bật sự cần thiết của nghiên cứu và mục tiêu dự án.
- B. Đi thẳng vào kết quả chính của dự án.
- C. Bắt đầu bằng việc liệt kê danh sách các thành viên trong nhóm.
- D. Chỉ đơn thuần giới thiệu chủ đề mà không nêu mục tiêu.
Câu 19: Một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng của một báo cáo kết quả dự án là tính minh bạch. Tính minh bạch thể hiện rõ nhất ở phần nào?
- A. Trang bìa.
- B. Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology), nơi mô tả rõ ràng cách thức thu thập và phân tích dữ liệu.
- C. Phần Kết luận, nơi tóm tắt kết quả.
- D. Phần Phụ lục, nơi liệt kê tên tài liệu tham khảo.
Câu 20: Giả sử báo cáo của bạn có kết quả cho thấy một phương pháp học tập mới giúp cải thiện điểm số của học sinh. Trong phần Đề xuất (Recommendations), bạn nên đưa ra loại đề xuất nào?
- A. Đề xuất mọi học sinh đều phải áp dụng phương pháp này ngay lập tức.
- B. Đề xuất nhóm dự án nên được khen thưởng.
- C. Đề xuất bỏ qua các phương pháp học tập truyền thống.
- D. Đề xuất xem xét áp dụng thử nghiệm phương pháp này ở phạm vi rộng hơn, hoặc đề xuất các nghiên cứu tiếp theo để kiểm chứng kết quả trên các nhóm đối tượng khác.
Câu 21: Khi trình bày kết quả phỏng vấn định tính trong báo cáo, cách nào sau đây được coi là chuyên nghiệp và đáng tin cậy?
- A. Chỉ nêu nhận xét chung chung mà không đưa ra bất kỳ ví dụ nào từ cuộc phỏng vấn.
- B. Trích dẫn toàn bộ nội dung tất cả các cuộc phỏng vấn.
- C. Trình bày các chủ đề/mô hình chính nổi lên từ dữ liệu phỏng vấn, kèm theo các trích dẫn tiêu biểu (có chú thích nguồn) để minh họa cho các chủ đề đó.
- D. Diễn giải lại lời người phỏng vấn theo ý kiến chủ quan của người viết.
Câu 22: Nhóm dự án đang viết báo cáo về một dự án nghiên cứu về ảnh hưởng của việc tập thể dục đến tâm trạng. Họ thu thập dữ liệu về tần suất tập thể dục và mức độ căng thẳng (được đo bằng thang điểm). Để trình bày mối quan hệ giữa hai biến này trong phần Kết quả, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart).
- B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
- C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
- D. Biểu đồ đường (Line graph).
Câu 23: Một lỗi thường gặp trong phần "Kết quả" của báo cáo là gì?
- A. Trộn lẫn việc trình bày dữ liệu với việc phân tích và diễn giải ý nghĩa của dữ liệu.
- B. Sử dụng quá ít bảng biểu.
- C. Trình bày dữ liệu một cách có hệ thống.
- D. Chú thích rõ ràng cho các bảng biểu.
Câu 24: Đâu là yếu tố quan trọng cần được xem xét khi lựa chọn định dạng trình bày (ví dụ: báo cáo viết tay, đánh máy, trình chiếu) cho báo cáo kết quả dự án?
- A. Sở thích của giáo viên hướng dẫn.
- B. Độ dài của báo cáo.
- C. Yêu cầu cụ thể của đề bài/người giao nhiệm vụ và đối tượng tiếp nhận báo cáo.
- D. Thời gian còn lại để hoàn thành báo cáo.
Câu 25: Giả sử dự án gặp phải một số hạn chế đáng kể trong quá trình thực hiện (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ hơn dự kiến, khó khăn trong thu thập dữ liệu). Những hạn chế này nên được đề cập ở phần nào của báo cáo?
- A. Trang bìa.
- B. Mục tiêu dự án.
- C. Kết quả chính.
- D. Thường được đề cập trong phần Thảo luận hoặc một mục riêng về Hạn chế của dự án.
Câu 26: Khi trình bày báo cáo bằng hình thức trình chiếu (slides), nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?
- A. Nhồi nhét càng nhiều chữ vào mỗi slide càng tốt.
- B. Sử dụng slide như công cụ hỗ trợ, trình bày ý chính bằng gạch đầu dòng hoặc hình ảnh/biểu đồ, và diễn giải chi tiết bằng lời nói.
- C. Đọc nguyên văn tất cả nội dung trên slide.
- D. Sử dụng phông chữ và màu sắc khó đọc để tạo điểm nhấn.
Câu 27: Giả sử báo cáo của bạn sử dụng dữ liệu từ một bài báo khoa học. Việc không trích dẫn nguồn gốc của bài báo đó trong phần Tài liệu tham khảo và trong nội dung báo cáo (khi nhắc đến dữ liệu/ý tưởng từ bài báo) được coi là vi phạm nguyên tắc nào?
- A. Đạo văn (Plagiarism) và thiếu tính trung thực khoa học.
- B. Sai chính tả.
- C. Thiếu sáng tạo.
- D. Báo cáo quá ngắn gọn.
Câu 28: Trước khi nộp báo cáo, nhóm dự án nên thực hiện công việc nào sau đây để đảm bảo chất lượng?
- A. Chỉ đọc lướt qua một lần duy nhất.
- B. Chỉ kiểm tra số liệu mà không kiểm tra chính tả/ngữ pháp.
- C. Nhờ người không liên quan đến dự án đọc và sửa tất cả các lỗi.
- D. Đọc rà soát kỹ lưỡng để kiểm tra tính logic, mạch lạc, chính xác của thông tin, số liệu, biểu đồ, và sửa lỗi chính tả, ngữ pháp, định dạng.
Câu 29: Một báo cáo có phần Kết quả trình bày rõ ràng các số liệu và biểu đồ, nhưng phần Thảo luận chỉ đơn thuần lặp lại các số liệu đó mà không giải thích ý nghĩa hoặc liên hệ với mục tiêu. Lỗi này ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo ở khía cạnh nào?
- A. Tính thẩm mỹ của báo cáo.
- B. Số lượng trang của báo cáo.
- C. Khả năng phân tích, diễn giải và làm rõ ý nghĩa thực sự của kết quả dự án.
- D. Độ dài của phần Mở đầu.
Câu 30: Khi một báo cáo cần được trình bày trước nhiều đối tượng khác nhau (ví dụ: giáo viên, bạn bè cùng lớp, phụ huynh), nhóm dự án nên làm gì để tối ưu hóa hiệu quả truyền đạt?
- A. Sử dụng cùng một cách trình bày duy nhất cho tất cả các đối tượng.
- B. Chỉ tập trung vào các số liệu phức tạp.
- C. Trình bày bằng ngôn ngữ quá hàn lâm, khó hiểu.
- D. Điều chỉnh ngôn ngữ, mức độ chi tiết, và cách minh họa (ví dụ: sử dụng nhiều hình ảnh/ví dụ thực tế cho phụ huynh/bạn bè, tập trung vào phương pháp và phân tích sâu cho giáo viên) để phù hợp với từng đối tượng cụ thể.