Trắc nghiệm Viết báo cáo kết quả của bài tập dự án về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 10
Trắc nghiệm Viết báo cáo kết quả của bài tập dự án về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi bắt đầu viết báo cáo kết quả dự án về một vấn đề xã hội, phần nào trong cấu trúc báo cáo thường giúp người đọc nắm bắt được bối cảnh, lý do thực hiện dự án và mục tiêu chính?
- A. Phần Mở đầu/Giới thiệu
- B. Phần Phương pháp nghiên cứu
- C. Phần Kết quả
- D. Phần Bàn luận
Câu 2: Một nhóm học sinh thực hiện dự án về vấn đề "Thói quen sử dụng túi ni lông của người dân địa phương". Để thu thập dữ liệu về hành vi này, phương pháp nghiên cứu nào sau đây ít phù hợp nhất để đưa vào báo cáo kết quả dự án?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi với người dân.
- B. Phỏng vấn sâu một số chủ cửa hàng tạp hóa.
- C. Quan sát trực tiếp hành vi mua sắm tại chợ.
- D. Thí nghiệm hóa học phân hủy túi ni lông.
Câu 3: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo dự án, nhóm cần trình bày những thông tin gì để đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của kết quả?
- A. Chỉ cần liệt kê các công cụ đã sử dụng.
- B. Mô tả cảm nhận cá nhân về quá trình thực hiện.
- C. Mô tả chi tiết cách thức thu thập dữ liệu, đối tượng nghiên cứu, thời gian và địa điểm.
- D. Nêu bật những khó khăn gặp phải trong quá trình làm dự án.
Câu 4: Nhóm dự án thu thập dữ liệu về số lượng rác thải nhựa tại một khu dân cư trong 1 tháng. Kết quả cho thấy trung bình mỗi hộ gia đình thải ra 1.5 kg rác thải nhựa mỗi tuần. Thông tin này nên được trình bày chủ yếu ở phần nào trong báo cáo?
- A. Phần Mở đầu
- B. Phần Kết quả
- C. Phần Bàn luận
- D. Phần Kết luận
Câu 5: Khi trình bày kết quả dự án, việc sử dụng biểu đồ, bảng biểu có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giúp báo cáo trông đẹp mắt hơn.
- B. Làm tăng số trang của báo cáo.
- C. Chỉ dùng khi không thể mô tả bằng lời.
- D. Giúp trình bày dữ liệu một cách trực quan, dễ hiểu và cô đọng.
Câu 6: Phần "Bàn luận" trong báo cáo dự án có chức năng chính là gì?
- A. Giải thích ý nghĩa của kết quả thu được, so sánh với mục tiêu ban đầu và các nghiên cứu khác (nếu có).
- B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung báo cáo.
- C. Đề xuất các giải pháp chi tiết cho vấn đề.
- D. Liệt kê danh sách những người đã hỗ trợ dự án.
Câu 7: Một nhóm nghiên cứu về vấn đề "Bắt nạt học đường" thu được kết quả: 60% học sinh được hỏi cho biết đã từng chứng kiến hành vi bắt nạt. Trong phần "Bàn luận", nhóm nên làm gì với kết quả này?
- A. Chỉ đơn giản nhắc lại con số 60%.
- B. Khẳng định đây là tỷ lệ rất cao và đáng báo động mà không giải thích thêm.
- C. Phân tích ý nghĩa của con số này trong bối cảnh trường học, có thể so sánh với số liệu từ các nguồn khác hoặc đưa ra các yếu tố có thể ảnh hưởng.
- D. Đổ lỗi cho nhà trường hoặc phụ huynh về tình trạng này.
Câu 8: Phần "Kết luận" của báo cáo dự án cần phải:
- A. Trình bày tất cả dữ liệu thô đã thu thập.
- B. Tóm lược những phát hiện chính và trả lời trực tiếp các câu hỏi nghiên cứu/mục tiêu ban đầu.
- C. Giới thiệu các vấn đề xã hội khác.
- D. Kể chi tiết quá trình làm việc của từng thành viên nhóm.
Câu 9: Nhóm dự án nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến học sinh THPT". Sau khi phân tích dữ liệu, họ kết luận rằng "Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả học tập của học sinh". Đây là một phần của:
- A. Phần Mở đầu
- B. Phần Phương pháp nghiên cứu
- C. Phần Kết quả (chỉ trình bày dữ liệu thô)
- D. Phần Kết luận hoặc Bàn luận
Câu 10: Khi viết "Khuyến nghị" trong báo cáo, nhóm cần dựa vào đâu để đưa ra các đề xuất mang tính khả thi và hiệu quả?
- A. Mong muốn chủ quan của nhóm.
- B. Những gì người khác đã làm mà không cần xem xét tính phù hợp.
- C. Những phát hiện và kết luận rút ra từ chính kết quả nghiên cứu của dự án.
- D. Các vấn đề không liên quan đến dự án.
Câu 11: Một báo cáo dự án về vấn đề "Thiếu không gian xanh cho trẻ em thành phố" có phần "Khuyến nghị" như sau: "Nên xây thêm nhiều công viên và khu vui chơi". Khuyến nghị này có ưu điểm và nhược điểm gì cần được xem xét khi viết báo cáo?
- A. Ưu điểm: Rất chi tiết và dễ thực hiện. Nhược điểm: Không giải quyết được vấn đề cốt lõi.
- B. Ưu điểm: Trực tiếp giải quyết vấn đề. Nhược điểm: Thiếu tính khả thi (nguồn lực, quỹ đất) và chưa cụ thể về cách thức thực hiện.
- C. Ưu điểm: Đã được chứng minh hiệu quả ở nhiều nơi. Nhược điểm: Chỉ áp dụng cho một nhóm đối tượng nhỏ.
- D. Ưu điểm: Không tốn kém chi phí. Nhược điểm: Cần sự đồng thuận của toàn dân.
Câu 12: Phụ lục trong báo cáo kết quả dự án thường chứa đựng những thông tin gì?
- A. Các tài liệu bổ trợ như bảng hỏi mẫu, dữ liệu thô (một phần), hình ảnh minh họa, danh sách người tham gia khảo sát.
- B. Tóm tắt toàn bộ báo cáo.
- C. Danh sách các vấn đề xã hội khác cần nghiên cứu.
- D. Phần bàn luận chi tiết nhất.
Câu 13: Ngôn ngữ sử dụng trong báo cáo kết quả dự án về vấn đề xã hội cần đảm bảo tính chất nào?
- A. Mang tính cá nhân, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
- C. Khách quan, chính xác, rõ ràng, trang trọng.
- D. Phức tạp, dùng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
Câu 14: Khi trích dẫn nguồn thông tin trong báo cáo (ví dụ: số liệu từ một tổ chức), việc làm này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho báo cáo dài hơn.
- B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
- C. Chỉ là yêu cầu hình thức bắt buộc.
- D. Tăng tính xác thực, minh bạch, đáng tin cậy cho thông tin và tránh đạo văn.
Câu 15: Đâu là yếu tố quan trọng cần lưu ý về đạo đức khi thực hiện và báo cáo kết quả dự án liên quan đến con người (ví dụ: khảo sát, phỏng vấn)?
- A. Bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia, xin phép khi sử dụng hình ảnh/trích lời.
- B. Chỉ báo cáo những kết quả tích cực.
- C. Thêm bớt dữ liệu để kết quả trông ấn tượng hơn.
- D. Công khai danh tính tất cả người tham gia khảo sát.
Câu 16: Giả sử nhóm dự án nghiên cứu về "Vấn đề ô nhiễm tiếng ồn tại trường học". Họ thu thập dữ liệu đo cường độ âm thanh ở các khu vực khác nhau. Khi báo cáo kết quả, họ cần phải:
- A. Chỉ đưa ra các con số đo được mà không giải thích.
- B. Trình bày các con số đo được kèm theo ngữ cảnh (thời gian, địa điểm đo) và so sánh với các tiêu chuẩn cho phép (nếu có).
- C. Đưa ra kết luận ngay trong phần kết quả.
- D. Chỉ mô tả chung chung về mức độ tiếng ồn.
Câu 17: Nhóm dự án nghiên cứu về "Tình trạng thiếu nước sạch ở một vùng nông thôn". Sau khi khảo sát 100 hộ dân, họ phát hiện 70% hộ phải sử dụng nước giếng chưa qua xử lý. Khi viết báo cáo, cách trình bày nào sau đây hiệu quả nhất để làm nổi bật vấn đề?
- A. Viết một câu đơn giản: "70% hộ dân dùng nước giếng".
- B. Đưa số liệu vào một bảng lớn với nhiều số liệu khác không liên quan.
- C. Sử dụng biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn để minh họa tỷ lệ 70% so với 30%, kèm theo mô tả ngắn gọn về ý nghĩa của con số này.
- D. Chỉ nói chung chung là "đa số người dân thiếu nước sạch".
Câu 18: Khi viết phần "Bàn luận", nhóm dự án cần xem xét và đề cập đến những "Hạn chế" của nghiên cứu. Việc này thể hiện điều gì?
- A. Nhóm đang tìm cách biện minh cho những sai sót.
- B. Nhóm không tự tin vào kết quả của mình.
- C. Việc này không cần thiết, chỉ làm báo cáo kém ấn tượng.
- D. Thể hiện tính khách quan, trung thực và nhận thức về giới hạn của nghiên cứu, giúp người đọc đánh giá đúng mức độ tin cậy của kết quả.
Câu 19: Một báo cáo dự án có tiêu đề "Nghiên cứu về tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh đến giấc ngủ của học sinh lớp 11". Tiêu đề này đã đáp ứng được yêu cầu nào của một tiêu đề báo cáo dự án?
- A. Mang tính giật gân, thu hút người đọc bằng mọi giá.
- B. Nêu bật được chủ đề/vấn đề nghiên cứu và đối tượng nghiên cứu một cách rõ ràng, súc tích.
- C. Chỉ cần là một cụm từ chung chung.
- D. Phải dài và bao gồm tất cả các kết quả chính.
Câu 20: Phần "Tóm tắt" (Abstract) của báo cáo dự án thường được viết khi nào và chứa nội dung gì?
- A. Viết đầu tiên và chỉ nêu lý do chọn đề tài.
- B. Viết cuối cùng và chỉ liệt kê các tài liệu tham khảo.
- C. Viết sau khi hoàn thành các phần chính, tóm lược mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận.
- D. Chỉ cần sao chép phần giới thiệu.
Câu 21: Giả sử nhóm dự án nghiên cứu về "Tình hình sử dụng năng lượng tiết kiệm tại gia đình". Kết quả khảo sát cho thấy 80% hộ gia đình có sử dụng bóng đèn LED, nhưng chỉ 30% thường xuyên tắt các thiết bị điện khi không sử dụng. Khi viết phần bàn luận, nhóm có thể phân tích sự mâu thuẫn hoặc khoảng cách giữa ý thức (sẵn sàng đầu tư thiết bị tiết kiệm) và hành vi thực tế (quen tắt/bật) như thế nào?
- A. Bỏ qua sự khác biệt này vì nó không quan trọng.
- B. Chỉ tập trung vào số liệu 80% để làm nổi bật mặt tích cực.
- C. Kết luận ngay rằng người dân không thực sự quan tâm đến tiết kiệm năng lượng.
- D. Phân tích nguyên nhân có thể dẫn đến sự khác biệt này (ví dụ: thói quen, sự tiện lợi, thiếu nhắc nhở), từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp hơn (ví dụ: chiến dịch nâng cao nhận thức về hành vi, lắp đặt thiết bị hẹn giờ).
Câu 22: Khi nhận xét về báo cáo kết quả dự án của bạn bè, điều gì thể hiện thái độ xây dựng và chuyên nghiệp?
- A. Chỉ ra những điểm cần cải thiện một cách cụ thể, kèm theo gợi ý hoặc câu hỏi mở để nhóm tự suy nghĩ.
- B. Chỉ nói chung chung "báo cáo hay" hoặc "báo cáo dở".
- C. Tập trung vào lỗi chính tả và ngữ pháp mà bỏ qua nội dung chính.
- D. So sánh và chê bai báo cáo của nhóm khác.
Câu 23: Giả sử báo cáo của bạn có mục tiêu "Tìm hiểu nguyên nhân học sinh ít tham gia hoạt động ngoại khóa". Phần "Kết quả" trình bày dữ liệu từ khảo sát cho thấy các nguyên nhân phổ biến nhất là "không có thời gian" (50%), "không biết thông tin" (30%), "không thấy hấp dẫn" (20%). Trong phần "Bàn luận", bạn có thể phân tích mối liên hệ giữa các nguyên nhân này như thế nào?
- A. Chỉ liệt kê lại các tỷ lệ phần trăm.
- B. Chọn một nguyên nhân duy nhất để phân tích sâu.
- C. Bỏ qua phần phân tích vì dữ liệu đã rõ ràng.
- D. Phân tích khả năng các nguyên nhân này liên quan đến nhau (ví dụ: không biết thông tin có thể dẫn đến không thấy hấp dẫn; lịch học dày đặc ảnh hưởng đến thời gian), từ đó nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện hơn.
Câu 24: Biểu đồ thích hợp nhất để trình bày sự thay đổi về tỷ lệ người sử dụng phương tiện công cộng trong 5 năm gần đây tại một thành phố là biểu đồ nào?
- A. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart).
- B. Biểu đồ đường (Line chart).
- C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
Câu 25: Khi viết phần "Mở đầu" cho báo cáo về vấn đề "Ảnh hưởng của rác thải nhựa đến môi trường biển", nhóm nên bắt đầu bằng cách nào để thu hút sự chú ý của người đọc và giới thiệu vấn đề?
- A. Trình bày một số liệu thống kê gây sốc về lượng rác thải nhựa trên biển hoặc mô tả ngắn gọn hậu quả nghiêm trọng của nó.
- B. Kể về chuyến đi biển gần đây của một thành viên trong nhóm.
- C. Liệt kê tất cả các loại rác thải nhựa tồn tại.
- D. Bắt đầu bằng lời cảm ơn những người đã hỗ trợ.
Câu 26: Mục tiêu nghiên cứu "Tìm hiểu nhận thức của học sinh về biến đổi khí hậu" thuộc loại mục tiêu nào?
- A. Mục tiêu hành động (đề xuất giải pháp ngay lập tức).
- B. Mục tiêu đánh giá (đánh giá hiệu quả của một chương trình).
- C. Mục tiêu mô tả (tìm hiểu hiện trạng, đặc điểm).
- D. Mục tiêu can thiệp (thay đổi một hành vi).
Câu 27: Giả sử báo cáo của bạn có phần "Kết quả" trình bày nhiều số liệu phức tạp từ khảo sát. Để giúp người đọc dễ tiếp cận, bạn nên làm gì trong phần "Kết quả" và "Bàn luận"?
- A. Chỉ đưa bảng số liệu vào phụ lục.
- B. Trình bày tất cả số liệu dưới dạng biểu đồ đường.
- C. Trong phần "Kết quả", chỉ liệt kê số liệu; trong phần "Bàn luận", lặp lại số liệu đó.
- D. Trong phần "Kết quả", trình bày các số liệu chính bằng bảng/biểu đồ kèm mô tả ngắn gọn; trong phần "Bàn luận", phân tích ý nghĩa của các số liệu đó, làm rõ mối liên hệ và trả lời câu hỏi nghiên cứu.
Câu 28: Khi viết báo cáo, việc sử dụng các cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: "Bên cạnh đó", "Tuy nhiên", "Do đó", "Nói cách khác") có vai trò gì?
- A. Giúp các ý trong báo cáo được liên kết mạch lạc, logic, tạo sự trôi chảy khi đọc.
- B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
- C. Chỉ sử dụng ở phần mở đầu và kết luận.
- D. Không có vai trò quan trọng trong báo cáo khoa học.
Câu 29: Báo cáo kết quả dự án về một vấn đề xã hội không chỉ đơn thuần là trình bày dữ liệu mà còn là cơ hội để người viết thể hiện khả năng tư duy, phân tích và tổng hợp. Điều này được thể hiện rõ nhất qua phần nào của báo cáo?
- A. Phần Mục lục.
- B. Phần Phụ lục.
- C. Phần Bàn luận và Kết luận.
- D. Phần Danh mục tài liệu tham khảo.
Câu 30: Giả sử nhóm của bạn thực hiện dự án về "Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe người già". Sau khi thu thập dữ liệu và phân tích, bạn phát hiện có mối liên hệ giữa nồng độ bụi mịn cao và số ca nhập viện do bệnh hô hấp ở người già trong khu vực. Trong báo cáo, bạn nên trình bày phát hiện này như thế nào để vừa khoa học, vừa có sức thuyết phục?
- A. Chỉ nói chung chung "ô nhiễm không khí rất xấu cho người già".
- B. Đưa ra số liệu mà không giải thích phương pháp thu thập hoặc ý nghĩa.
- C. Phóng đại mức độ nguy hiểm để gây ấn tượng mạnh.
- D. Trình bày dữ liệu cụ thể (ví dụ: biểu đồ thể hiện mối tương quan giữa nồng độ bụi mịn và số ca nhập viện theo thời gian), phân tích mối liên hệ này trong phần bàn luận, có thể so sánh với các nghiên cứu y tế khác (nếu có) và rút ra kết luận thận trọng về khả năng ảnh hưởng.