Trắc nghiệm Viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 03
Trắc nghiệm Viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhóm học sinh muốn nghiên cứu về tác động của rác thải nhựa đến môi trường nước tại khu vực ven biển địa phương. Đâu là câu hỏi nghiên cứu được xác định rõ ràng và khả thi nhất cho đề tài này?
- A. Rác thải nhựa có ảnh hưởng gì đến biển không?
- B. Tại sao rác thải nhựa lại nhiều như vậy ở bờ biển?
- C. Nồng độ vi nhựa trong mẫu nước biển thu thập tại bãi tắm X có mối tương quan như thế nào với hoạt động du lịch trong 6 tháng qua?
- D. Cách tốt nhất để xử lý rác thải nhựa ven biển là gì?
Câu 2: Khi tiến hành nghiên cứu về nhận thức của học sinh về biến đổi khí hậu, nhóm nghiên cứu quyết định sử dụng bảng hỏi (khảo sát). Ưu điểm chính của phương pháp thu thập dữ liệu này trong trường hợp này là gì?
- A. Cho phép đào sâu vào suy nghĩ và cảm xúc cá nhân.
- B. Thu thập dữ liệu định lượng chi tiết và phong phú từ một số ít người.
- C. Quan sát hành vi thực tế của đối tượng nghiên cứu.
- D. Có thể thu thập dữ liệu từ một lượng lớn học sinh một cách hiệu quả và tương đối nhanh chóng.
Câu 3: Trong báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường trình bày lý do chọn đề tài, bối cảnh nghiên cứu và câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu?
- A. Phần Mở đầu (Introduction)
- B. Phần Tổng quan tài liệu (Literature Review)
- C. Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
- D. Phần Kết quả (Results)
Câu 4: Một nhóm nghiên cứu xã hội muốn tìm hiểu sâu về trải nghiệm của người dân sống gần khu công nghiệp chịu ảnh hưởng ô nhiễm không khí. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để thu thập dữ liệu định tính, hiểu rõ quan điểm và cảm xúc của họ?
- A. Khảo sát trực tuyến với câu hỏi đóng.
- B. Phỏng vấn sâu cá nhân hoặc phỏng vấn nhóm tập trung.
- C. Phân tích dữ liệu thống kê về bệnh hô hấp trong khu vực.
- D. Thực hiện thí nghiệm trong phòng thí nghiệm để đo nồng độ bụi.
Câu 5: Khi phân tích dữ liệu từ một cuộc khảo sát về thói quen sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên, nhóm nghiên cứu nhận thấy có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm tuổi 13-15 và 16-18. Việc trình bày sự khác biệt này một cách trực quan nhất trong báo cáo nên sử dụng loại biểu đồ nào?
- A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- B. Biểu đồ đường (Line graph)
- C. Biểu đồ cột (Bar chart)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
Câu 6: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu có nhiệm vụ tổng hợp các công trình, lý thuyết đã có liên quan đến đề tài, giúp người đọc thấy được bối cảnh học thuật và khoảng trống kiến thức mà nghiên cứu này nhằm lấp đầy?
- A. Phần Mở đầu
- B. Phần Tổng quan tài liệu
- C. Phần Kết quả
- D. Phần Thảo luận
Câu 7: Nhóm nghiên cứu về ảnh hưởng của việc học trực tuyến đến sức khỏe tinh thần của học sinh đã thu thập dữ liệu bằng cách phỏng vấn 20 học sinh. Khi viết báo cáo, họ nên trình bày các dữ liệu phỏng vấn này (các đoạn trích lời nói, tóm tắt ý chính) ở phần nào?
- A. Phần Tổng quan tài liệu
- B. Phần Phương pháp nghiên cứu
- C. Phần Kết quả
- D. Phần Kết luận
Câu 8: Khi thiết kế bảng hỏi cho nghiên cứu xã hội, việc đặt câu hỏi "Bạn có đồng ý rằng việc cấm xe máy sẽ giải quyết được vấn đề tắc nghẽn giao thông không?" là một ví dụ về lỗi gì?
- A. Câu hỏi dẫn dắt (Leading question)
- B. Câu hỏi mơ hồ (Ambiguous question)
- C. Câu hỏi đóng (Closed question)
- D. Câu hỏi nhạy cảm (Sensitive question)
Câu 9: Phần nào của báo cáo nghiên cứu là nơi tác giả diễn giải ý nghĩa của các kết quả thu được, so sánh chúng với các nghiên cứu trước đây, thảo luận về những hạn chế của nghiên cứu và đưa ra gợi ý cho các nghiên cứu tiếp theo?
- A. Phần Mở đầu
- B. Phần Phương pháp nghiên cứu
- C. Phần Kết quả
- D. Phần Thảo luận (Discussion)
Câu 10: Một nghiên cứu về hành vi tiêu dùng xanh của giới trẻ cần thu thập dữ liệu từ một mẫu đại diện cho sinh viên các trường đại học trên toàn quốc. Việc lựa chọn ngẫu nhiên một số trường đại học, sau đó chọn ngẫu nhiên các lớp học trong trường đó, và cuối cùng chọn ngẫu nhiên sinh viên trong các lớp học được gọi là phương pháp lấy mẫu gì?
- A. Lấy mẫu thuận tiện (Convenience sampling)
- B. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling)
- C. Lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng hoặc theo cụm (Stratified or Cluster sampling)
- D. Lấy mẫu định mức (Quota sampling)
Câu 11: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo khi trích dẫn nguồn tài liệu trong báo cáo nghiên cứu?
- A. Tính chính xác và đầy đủ thông tin để người đọc có thể tìm lại nguồn gốc.
- B. Số lượng nguồn trích dẫn càng nhiều càng tốt.
- C. Chỉ trích dẫn các nguồn từ sách giáo khoa.
- D. Sử dụng cùng một kiểu định dạng trích dẫn cho tất cả các nguồn.
Câu 12: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, việc sử dụng bảng biểu, đồ thị giúp người đọc dễ dàng:
- A. Hiểu sâu sắc cảm xúc cá nhân của đối tượng nghiên cứu.
- B. Đọc từng chi tiết nhỏ trong dữ liệu thô.
- C. Thấy được toàn bộ quá trình thu thập dữ liệu.
- D. Nắm bắt nhanh chóng các xu hướng, mối quan hệ hoặc sự khác biệt trong dữ liệu.
Câu 13: Một báo cáo nghiên cứu về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn ở khu dân cư X. Trong phần Phương pháp nghiên cứu, nhóm cần mô tả rõ ràng những gì?
- A. Các giải pháp khả thi để giảm ô nhiễm tiếng ồn.
- B. Cách thức đo lường tiếng ồn (thiết bị, thời gian, địa điểm), đối tượng khảo sát (nếu có), phương pháp phân tích dữ liệu.
- C. Lịch sử hình thành khu dân cư X.
- D. Các tác hại của ô nhiễm tiếng ồn đối với sức khỏe con người.
Câu 14: Đâu là mục đích chính của việc xác định phạm vi và giới hạn của nghiên cứu trong báo cáo?
- A. Để làm cho báo cáo dài hơn.
- B. Để che giấu những sai sót của nghiên cứu.
- C. Để làm rõ những gì nghiên cứu đã làm và chưa làm, giúp người đọc hiểu đúng ngữ cảnh và tính ứng dụng của kết quả.
- D. Để chứng minh rằng nghiên cứu là hoàn hảo và không có bất kỳ hạn chế nào.
Câu 15: Khi viết phần Kết luận (Conclusion) của báo cáo, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?
- A. Đưa ra thông tin hoặc kết quả mới chưa được trình bày ở các phần trước.
- B. Tóm tắt lại các kết quả chính.
- C. Nhắc lại mục tiêu nghiên cứu.
- D. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
Câu 16: Một nhà nghiên cứu xã hội quan sát hành vi tương tác của học sinh trong giờ ra chơi tại sân trường mà không tham gia hoặc tác động vào hoạt động của họ. Đây là ví dụ về loại quan sát nào?
- A. Quan sát tham gia (Participant observation)
- B. Quan sát không tham gia (Non-participant observation)
- C. Quan sát có cấu trúc (Structured observation)
- D. Quan sát ngẫu nhiên (Random observation)
Câu 17: Giả sử bạn nghiên cứu về sự thay đổi nhiệt độ trung bình hàng năm tại một thành phố trong 30 năm qua. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện xu hướng thay đổi này theo thời gian?
- A. Biểu đồ cột
- B. Biểu đồ đường
- C. Biểu đồ tròn
- D. Biểu đồ phân tán
Câu 18: Khi viết báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan, tránh dùng các từ ngữ mang tính chủ quan, cảm tính hoặc thiên vị là nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho báo cáo trở nên phức tạp hơn.
- B. Thể hiện quan điểm cá nhân mạnh mẽ của người viết.
- C. Đảm bảo tính chính xác, minh bạch và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu.
- D. Gây ấn tượng với người đọc bằng vốn từ vựng phong phú.
Câu 19: Một trong những nguyên tắc đạo đức cơ bản trong nghiên cứu liên quan đến con người là "Sự đồng thuận có hiểu biết" (Informed Consent). Điều này có nghĩa là gì?
- A. Người tham gia nghiên cứu phải đồng ý bằng miệng.
- B. Nhà nghiên cứu không cần thông báo gì cho người tham gia.
- C. Người tham gia chỉ cần ký vào giấy đồng ý mà không cần hiểu rõ.
- D. Người tham gia được thông báo đầy đủ về mục đích, quy trình, rủi ro, lợi ích của nghiên cứu và tự nguyện đồng ý tham gia.
Câu 20: Phần nào của báo cáo nghiên cứu thường chứa các tài liệu bổ sung như bảng hỏi chi tiết, bảng số liệu thô, hình ảnh minh họa không đưa vào phần chính?
- A. Phụ lục (Appendices)
- B. Tóm tắt (Abstract)
- C. Tài liệu tham khảo (References)
- D. Lời cảm ơn (Acknowledgments)
Câu 21: Giả sử bạn nghiên cứu về nguyên nhân dẫn đến tình trạng bỏ học của học sinh cấp 3 tại một trường. Bạn phỏng vấn sâu một số học sinh đã bỏ học, giáo viên chủ nhiệm và phụ huynh. Dữ liệu bạn thu thập được chủ yếu là loại dữ liệu gì?
- A. Dữ liệu định lượng (Quantitative data)
- B. Dữ liệu định tính (Qualitative data)
- C. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data)
- D. Dữ liệu thí nghiệm (Experimental data)
Câu 22: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành là phù hợp nhất để mô tả những gì đã xảy ra trong quá trình nghiên cứu và những phát hiện cụ thể. Điều này thuộc về khía cạnh nào của việc viết báo cáo?
- A. Cấu trúc báo cáo.
- B. Đạo đức nghiên cứu.
- C. Quy ước về văn phong và ngữ pháp.
- D. Phương pháp phân tích dữ liệu.
Câu 23: Một nghiên cứu về ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến cây xanh trong công viên. Nhóm nghiên cứu đặt các mẫu lá cây tại nhiều vị trí khác nhau trong công viên và đo lường mức độ hư hại sau một tháng. Đây là ví dụ về loại phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research) hoặc bán thực nghiệm.
- B. Nghiên cứu khảo sát (Survey research).
- C. Nghiên cứu tình huống (Case study).
- D. Nghiên cứu thư viện (Library research).
Câu 24: Trong phần Thảo luận, việc so sánh kết quả nghiên cứu của mình với các nghiên cứu trước đây có ý nghĩa gì?
- A. Để chứng minh rằng nghiên cứu của mình là tốt nhất.
- B. Để sao chép ý tưởng từ các nghiên cứu khác.
- C. Để làm cho báo cáo dài hơn.
- D. Để đặt kết quả nghiên cứu vào bối cảnh rộng hơn, xác nhận hoặc bác bỏ các phát hiện trước đó, và làm nổi bật đóng góp mới của nghiên cứu.
Câu 25: Khi thiết kế câu hỏi cho bảng khảo sát, câu hỏi "Bạn có thường xuyên sử dụng mạng xã hội không? (a) Rất thường xuyên (b) Thường xuyên (c) Ít thường xuyên (d) Không bao giờ" là một ví dụ về loại câu hỏi gì?
- A. Câu hỏi đóng (Closed-ended question).
- B. Câu hỏi mở (Open-ended question).
- C. Câu hỏi dẫn dắt (Leading question).
- D. Câu hỏi đa lựa chọn phức tạp.
Câu 26: Đâu là khác biệt cơ bản giữa dữ liệu sơ cấp (Primary data) và dữ liệu thứ cấp (Secondary data)?
- A. Dữ liệu sơ cấp là số, dữ liệu thứ cấp là chữ.
- B. Dữ liệu sơ cấp được thu thập nhanh hơn dữ liệu thứ cấp.
- C. Dữ liệu sơ cấp do chính nhà nghiên cứu thu thập trực tiếp, dữ liệu thứ cấp do người khác thu thập cho mục đích khác.
- D. Dữ liệu sơ cấp luôn chính xác hơn dữ liệu thứ cấp.
Câu 27: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước lớp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút và giữ sự chú ý của người nghe?
- A. Đọc nguyên văn toàn bộ nội dung báo cáo.
- B. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
- C. Trình bày tất cả dữ liệu thô đã thu thập.
- D. Trình bày một cách rõ ràng, mạch lạc các kết quả chính, sử dụng hình ảnh/biểu đồ trực quan và tương tác với người nghe.
Câu 28: Trong nghiên cứu về tác động của thời lượng sử dụng thiết bị điện tử đến kết quả học tập, nhóm nghiên cứu đo lường số giờ sử dụng thiết bị và điểm trung bình các môn. Mối quan hệ giữa hai yếu tố này có thể được phân tích và trình bày bằng phương pháp nào?
- A. Phân tích tương quan (Correlation analysis).
- B. Phân tích nội dung (Content analysis).
- C. Phân tích diễn ngôn (Discourse analysis).
- D. Quan sát tham gia.
Câu 29: Phần Tóm tắt (Abstract) của báo cáo nghiên cứu có chức năng gì?
- A. Đưa ra tất cả dữ liệu chi tiết của nghiên cứu.
- B. Cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận của nghiên cứu.
- C. Chỉ liệt kê các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
- D. Là nơi để tác giả bày tỏ quan điểm cá nhân về đề tài.
Câu 30: Khi một báo cáo nghiên cứu đưa ra khuyến nghị (recommendation), những khuyến nghị này nên dựa trên cơ sở nào?
- A. Ý kiến cá nhân của người viết.
- B. Những gì người viết nghĩ là phổ biến.
- C. Những phát hiện và kết luận được rút ra từ quá trình nghiên cứu và phân tích dữ liệu.
- D. Những gì đã được thực hiện thành công ở nơi khác mà không cần xem xét bối cảnh cụ thể.