Trắc nghiệm Viết một văn bản nội quy hoặc văn bản hướng dẫn nơi công cộng - Kết nối tri thức - Đề 10
Trắc nghiệm Viết một văn bản nội quy hoặc văn bản hướng dẫn nơi công cộng - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc viết văn bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng là gì?
- A. Cung cấp thông tin về địa điểm công cộng.
- B. Thiết lập và duy trì trật tự, an toàn, và nề nếp chung tại địa điểm công cộng.
- C. Quảng bá hình ảnh đẹp của địa điểm công cộng.
- D. Thể hiện sự quản lý chặt chẽ của cơ quan chức năng.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi xác định đối tượng mục tiêu của một văn bản nội quy hoặc hướng dẫn nơi công cộng?
- A. Số lượng người dự kiến sẽ sử dụng địa điểm công cộng.
- B. Sở thích cá nhân của người quản lý địa điểm công cộng.
- C. Đặc điểm về độ tuổi, trình độ nhận thức, và nhu cầu của người sử dụng địa điểm công cộng.
- D. Mức độ hiện đại và tiện nghi của địa điểm công cộng.
Câu 3: Trong bản nội quy thư viện, quy định "Không làm ồn" thuộc loại nội dung nào?
- A. Quy tắc về hành vi, ứng xử.
- B. Thông tin về cơ sở vật chất.
- C. Hướng dẫn sử dụng dịch vụ.
- D. Biện pháp xử lý vi phạm.
Câu 4: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: Ngôn ngữ trong văn bản nội quy hoặc hướng dẫn cần đảm bảo tính ________ để tránh gây hiểu lầm.
- A. hoa mỹ, bóng bẩy
- B. đa nghĩa, hàm súc
- C. rõ ràng, mạch lạc
- D. trang trọng, cổ kính
Câu 5: Đâu là cấu trúc thông thường của một văn bản nội quy hoặc hướng dẫn nơi công cộng?
- A. Lời kêu gọi, giải thích chi tiết, biện pháp thực hiện.
- B. Tiêu đề hấp dẫn, hình ảnh minh họa, nội dung ngắn gọn.
- C. Mục lục, lời nói đầu, các chương mục, kết luận.
- D. Tên cơ quan ban hành, tên văn bản, nội dung quy định/hướng dẫn, hiệu lực.
Câu 6: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng hình ảnh minh họa là đặc biệt cần thiết trong văn bản hướng dẫn?
- A. Hướng dẫn giữ gìn vệ sinh chung.
- B. Hướng dẫn sử dụng máy bán nước tự động.
- C. Nội quy phòng cháy chữa cháy.
- D. Quy định về giờ mở cửa và đóng cửa.
Câu 7: Biện pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của nội quy, hướng dẫn trước khi ban hành?
- A. Ban hành ngay lập tức để thể hiện tính quyết liệt.
- B. Chỉ tham khảo ý kiến của cấp quản lý.
- C. Tham khảo ý kiến của những người sẽ chịu sự điều chỉnh của nội quy, hướng dẫn.
- D. Giữ bí mật nội dung đến khi ban hành chính thức.
Câu 8: Trong bản nội quy sử dụng thang máy, quy định nào sau đây thể hiện sự ưu tiên đối tượng?
- A. Không mang đồ ăn, thức uống vào thang máy.
- B. Giữ gìn vệ sinh thang máy.
- C. Không hút thuốc trong thang máy.
- D. Ưu tiên người già, trẻ em, người khuyết tật sử dụng thang máy.
Câu 9: Xét về hình thức trình bày, yếu tố nào sau đây giúp văn bản nội quy, hướng dẫn trở nên dễ đọc và dễ theo dõi hơn?
- A. Sử dụng số hoặc ký hiệu đầu dòng cho từng quy định/hướng dẫn.
- B. In đậm toàn bộ văn bản.
- C. Sử dụng phông chữ kích thước lớn.
- D. Trình bày liên tục, không xuống dòng.
Câu 10: Khi viết văn bản hướng dẫn sử dụng thiết bị phòng cháy chữa cháy, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng.
- B. Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của các bước thao tác.
- C. Thiết kế hình ảnh minh họa bắt mắt.
- D. Trình bày văn bản trên chất liệu giấy tốt.
Câu 11: Trong trường hợp nội quy, hướng dẫn có nhiều điều khoản phức tạp, biện pháp nào giúp người đọc dễ hiểu nhất?
- A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để tăng tính chuyên nghiệp.
- B. Tóm tắt nội dung chính ở đầu văn bản.
- C. Chia nhỏ thành các mục, tiểu mục và giải thích rõ ràng từng điều khoản.
- D. Yêu cầu người đọc tự tìm hiểu thêm thông tin liên quan.
Câu 12: Để đánh giá tính hiệu quả của một bản nội quy, hướng dẫn đã ban hành, chúng ta cần dựa vào tiêu chí nào?
- A. Số lượng văn bản được in và phát.
- B. Ý kiến đánh giá của cấp quản lý.
- C. Tính thẩm mỹ của văn bản.
- D. Mức độ tuân thủ của người sử dụng và sự thay đổi tích cực trong hành vi, trật tự.
Câu 13: Khi viết nội quy cho khu vui chơi trẻ em, điều gì cần được chú trọng nhất về nội dung?
- A. Đảm bảo tính thẩm mỹ và hấp dẫn.
- B. Đảm bảo an toàn và phòng tránh rủi ro cho trẻ em.
- C. Quy định chi tiết về giá vé và dịch vụ.
- D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và hiện đại của khu vui chơi.
Câu 14: Trong văn bản hướng dẫn sơ cứu ban đầu, yếu tố nào sau đây cần được thể hiện rõ ràng nhất?
- A. Giải thích nguyên nhân gây ra tai nạn.
- B. Liệt kê danh sách các dụng cụ y tế cần thiết.
- C. Trình tự các bước thực hiện sơ cứu một cách rõ ràng, dễ hiểu.
- D. Thông tin liên hệ của cơ sở y tế gần nhất.
Câu 15: Chọn cách diễn đạt phù hợp nhất cho một quy định trong nội quy phòng đọc sách:
- A. Đề nghị quý vị vui lòng giữ gìn sự yên tĩnh chung.
- B. Giữ im lặng trong phòng đọc.
- C. Mong rằng mọi người sẽ có ý thức giữ trật tự.
- D. Để đảm bảo không gian đọc sách lý tưởng, xin hãy giữ yên lặng.
Câu 16: Văn bản hướng dẫn sử dụng dịch vụ công trực tuyến cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hỗ trợ người dân?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ công nghệ thông tin.
- B. Trình bày chi tiết về cơ sở pháp lý của dịch vụ.
- C. Tập trung vào các tính năng nâng cao của dịch vụ.
- D. Tính thân thiện, dễ hiểu và dễ thực hiện đối với người dùng ở mọi trình độ.
Câu 17: Trong bản nội quy bảo tàng, quy định "Không chạm vào hiện vật" nhằm mục đích gì?
- A. Bảo vệ hiện vật khỏi hư hỏng, mất mát.
- B. Đảm bảo mỹ quan chung của bảo tàng.
- C. Tăng cường tính trang nghiêm của không gian bảo tàng.
- D. Hạn chế sự tập trung đông người tại một khu vực.
Câu 18: Khi viết hướng dẫn sử dụng ứng dụng di động, hình thức trình bày nào sau đây được ưu tiên?
- A. Văn bản thuần túy, diễn giải chi tiết bằng chữ.
- B. Kết hợp chữ viết ngắn gọn, súc tích với hình ảnh chụp màn hình hoặc video minh họa.
- C. Sử dụng sơ đồ khối thể hiện các bước thao tác.
- D. Chỉ sử dụng video hướng dẫn, không cần văn bản.
Câu 19: Để nội quy, hướng dẫn được thực thi nghiêm túc, yếu tố nào sau đây là cần thiết?
- A. Tuyên truyền, vận động nâng cao ý thức tự giác.
- B. Ban hành nội quy, hướng dẫn với ngôn ngữ mạnh mẽ.
- C. Có biện pháp kiểm tra, giám sát và chế tài xử lý vi phạm.
- D. Giao trách nhiệm thực thi cho lực lượng bảo vệ.
Câu 20: Trong bản hướng dẫn tham quan di tích lịch sử, nội dung nào sau đây thể hiện sự tôn trọng văn hóa?
- A. Hướng dẫn chụp ảnh lưu niệm tại di tích.
- B. Giới thiệu về lịch sử hình thành di tích.
- C. Quy định về giờ mở cửa và giá vé tham quan.
- D. Yêu cầu du khách giữ gìn cảnh quan, không viết, vẽ hoặc xâm phạm hiện vật, công trình.
Câu 21: Khi viết nội quy sử dụng nhà vệ sinh công cộng, cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo văn minh, lịch sự?
- A. Quy định chi tiết về thời gian sử dụng.
- B. Nhấn mạnh ý thức giữ gìn vệ sinh chung và sử dụng đúng cách.
- C. Liệt kê các vật dụng được phép mang vào nhà vệ sinh.
- D. Thông báo về mức phạt đối với hành vi vi phạm.
Câu 22: Trong hướng dẫn phòng tránh dịch bệnh tại nơi công cộng, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Các biện pháp phòng bệnh cá nhân như rửa tay, đeo khẩu trang, giữ khoảng cách.
- B. Thống kê số ca mắc bệnh gần đây.
- C. Thông tin về các loại thuốc điều trị dịch bệnh.
- D. Lịch sử các đợt dịch bệnh đã xảy ra.
Câu 23: Để văn bản nội quy, hướng dẫn dễ dàng tiếp cận với nhiều người, cần lưu ý gì về vị trí đặt văn bản?
- A. Đặt ở nơi khuất tầm nhìn để tránh gây mất mỹ quan.
- B. Chỉ đăng tải trên website của cơ quan quản lý.
- C. Đặt ở vị trí dễ thấy, nơi đông người qua lại.
- D. Chỉ thông báo bằng miệng qua loa phát thanh.
Câu 24: Khi viết nội quy khu dân cư, nội dung nào sau đây thể hiện tinh thần cộng đồng, trách nhiệm chung?
- A. Quy định về giờ giấc sinh hoạt cá nhân.
- B. Quy định về giữ gìn vệ sinh chung, bảo vệ cảnh quan, môi trường.
- C. Quy định về việc sử dụng các tiện ích riêng của từng hộ gia đình.
- D. Quy định về trang phục khi ra vào khu dân cư.
Câu 25: Trong hướng dẫn sử dụng phương tiện giao thông công cộng, điều gì cần được nhấn mạnh để đảm bảo an toàn?
- A. Hướng dẫn cách mua vé và thanh toán.
- B. Giới thiệu về các tuyến đường và điểm dừng.
- C. Thông tin về giá vé và các loại vé ưu đãi.
- D. Nhấn mạnh việc tuân thủ luật giao thông và hướng dẫn của nhân viên.
Câu 26: Khi rà soát và chỉnh sửa văn bản nội quy, hướng dẫn, cần tập trung vào những lỗi nào?
- A. Lỗi về ngôn ngữ, nội dung, hình thức trình bày.
- B. Lỗi chính tả thông thường.
- C. Lỗi về phông chữ và kích thước chữ.
- D. Lỗi về màu sắc và hình ảnh minh họa.
Câu 27: Để nội quy, hướng dẫn luôn phù hợp với tình hình thực tế, cần thực hiện việc gì định kỳ?
- A. In ấn lại văn bản với số lượng lớn.
- B. Rà soát, đánh giá và điều chỉnh nội dung định kỳ.
- C. Quảng bá rộng rãi nội quy, hướng dẫn trên các phương tiện truyền thông.
- D. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về nội quy, hướng dẫn.
Câu 28: Trong bản nội quy công viên, quy định "Không dẫm lên cỏ, bẻ cây, hái hoa" thuộc loại nội dung nào?
- A. Quy tắc về hành vi, ứng xử.
- B. Thông tin về dịch vụ tiện ích.
- C. Quy tắc về bảo vệ cảnh quan, môi trường.
- D. Hướng dẫn sử dụng thiết bị công cộng.
Câu 29: Khi thiết kế văn bản hướng dẫn bằng hình ảnh (infographic), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút người xem?
- A. Sử dụng nhiều chữ viết để giải thích chi tiết.
- B. Chỉ tập trung vào hình ảnh, không cần chữ viết.
- C. Sử dụng phông chữ kích thước lớn và màu sắc nổi bật.
- D. Sự kết hợp hài hòa giữa hình ảnh trực quan, màu sắc sinh động và bố cục rõ ràng.
Câu 30: Để đảm bảo tính pháp lý, văn bản nội quy nơi công cộng thường cần có yếu tố nào?
- A. Chữ ký của người soạn thảo văn bản.
- B. Tên cơ quan ban hành và dấu xác nhận.
- C. Ý kiến phê duyệt của cộng đồng dân cư.
- D. Ngày tháng năm ban hành văn bản.