Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một truyện kể - Chân trời sáng tạo - Đề 09
Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một truyện kể - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một truyện kể là gì?
- A. Tóm tắt cốt truyện và giới thiệu nhân vật trong truyện.
- B. Trình bày những nhận xét, đánh giá sâu sắc về nội dung và nghệ thuật của truyện để làm sáng tỏ giá trị tác phẩm.
- C. Kể lại truyện theo cách hiểu và cảm nhận riêng của người viết.
- D. So sánh truyện kể với các thể loại văn học khác.
Câu 2: Trong bố cục của một bài nghị luận phân tích, đánh giá truyện kể, phần thân bài thường tập trung vào những nội dung chính nào?
- A. Giới thiệu tác giả, tác phẩm và nêu vấn đề nghị luận.
- B. Tóm tắt cốt truyện và nêu cảm xúc chung về tác phẩm.
- C. Phân tích các khía cạnh nội dung (chủ đề, nhân vật, sự kiện...) và nghệ thuật (cốt truyện, ngôn ngữ, hình ảnh...) của truyện để làm rõ luận điểm.
- D. Đưa ra kết luận và liên hệ bản thân sau khi đọc truyện.
Câu 3: Đâu là vai trò quan trọng nhất của luận điểm trong bài nghị luận phân tích, đánh giá truyện kể?
- A. Luận điểm định hướng cho toàn bộ bài viết, thể hiện ý kiến đánh giá và là cơ sở để triển khai các luận cứ.
- B. Luận điểm giúp tóm tắt nội dung truyện một cách ngắn gọn.
- C. Luận điểm là những câu văn hay, giàu cảm xúc để thu hút người đọc.
- D. Luận điểm có vai trò trang trí cho bài văn nghị luận thêm phần hấp dẫn.
Câu 4: Để phân tích nhân vật trong truyện kể một cách hiệu quả, người viết nên tập trung vào những yếu tố nào?
- A. Ngoại hình và xuất thân của nhân vật.
- B. Số phận và những biến cố xảy ra với nhân vật.
- C. Lời thoại và hành động của nhân vật trong truyện.
- D. Tổng hợp các yếu tố: hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với nhân vật khác và sự phát triển của nhân vật trong truyện.
Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để xây dựng nhân vật trong truyện kể?
- A. Liệt kê
- B. Ẩn dụ
- C. Khắc họa ngoại hình, miêu tả nội tâm, sử dụng ngôn ngữ đối thoại và độc thoại.
- D. So sánh
Câu 6: Khi đánh giá về giá trị nội dung của một truyện kể, người viết cần xem xét điều gì?
- A. Số lượng nhân vật và tình tiết trong truyện.
- B. Chủ đề, tư tưởng, thông điệp mà truyện gửi gắm đến người đọc.
- C. Độ dài của truyện và số lượng trang.
- D. Sự nổi tiếng của tác giả và thời điểm ra đời của truyện.
Câu 7: Yếu tố nghệ thuật nào sau đây góp phần tạo nên sức hấp dẫn của cốt truyện?
- A. Sử dụng nhiều câu văn miêu tả.
- B. Xây dựng nhân vật chính diện hoàn hảo.
- C. Miêu tả chi tiết bối cảnh không gian và thời gian.
- D. Tạo tình huống truyện độc đáo, gay cấn, có yếu tố bất ngờ và xung đột.
Câu 8: Trong bài nghị luận, luận cứ đóng vai trò gì?
- A. Luận cứ là ý kiến cá nhân của người viết về tác phẩm.
- B. Luận cứ là phần mở đầu và kết thúc bài nghị luận.
- C. Luận cứ là các dẫn chứng, lý lẽ được lấy từ tác phẩm hoặc thực tế để chứng minh cho luận điểm.
- D. Luận cứ là phần tóm tắt nội dung chính của truyện.
Câu 9: Để bài nghị luận phân tích, đánh giá truyện kể có tính thuyết phục, người viết cần chú trọng điều gì trong cách trình bày luận cứ?
- A. Sử dụng luận cứ dài dòng, phức tạp.
- B. Lựa chọn luận cứ tiêu biểu, xác thực, phân tích sâu sắc để làm sáng tỏ luận điểm.
- C. Trình bày luận cứ một cách ngẫu nhiên, không theo trình tự logic.
- D. Sử dụng luận cứ chung chung, không liên quan trực tiếp đến luận điểm.
Câu 10: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng trong bài nghị luận phân tích, đánh giá truyện kể?
- A. So sánh
- B. Giải thích
- C. Chứng minh
- D. Kết hợp nhiều phương pháp: phân tích, chứng minh, giải thích, bình luận, so sánh, bác bỏ...
Câu 11: Trong phần mở bài của bài nghị luận về truyện kể, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tóm tắt ngắn gọn cốt truyện.
- B. Giới thiệu về tác giả của truyện.
- C. Giới thiệu tác phẩm và nêu vấn đề nghị luận (luận điểm khái quát).
- D. Nêu cảm xúc cá nhân về truyện.
Câu 12: Phần kết bài trong bài nghị luận phân tích, đánh giá truyện kể có nhiệm vụ gì?
- A. Trình bày lại các luận điểm đã nêu ở thân bài.
- B. Khẳng định lại giá trị của tác phẩm, khái quát vấn đề và mở rộng, liên hệ (nếu cần).
- C. Đưa ra những câu hỏi gợi mở cho người đọc.
- D. Kể thêm một tình tiết phụ trong truyện.
Câu 13: Để viết một bài nghị luận phân tích, đánh giá truyện kể hiệu quả, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Đọc kỹ truyện, tìm hiểu bối cảnh sáng tác và các tài liệu liên quan.
- B. Xác định luận điểm chính của bài nghị luận.
- C. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết.
- D. Viết ngay phần mở bài để tạo hứng thú.
Câu 14: Trong quá trình viết bài nghị luận, nếu muốn đánh giá về nghệ thuật xây dựng nhân vật của tác giả, người viết có thể tập trung phân tích những yếu tố nào?
- A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
- B. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện.
- C. Cách tác giả miêu tả ngoại hình, nội tâm, ngôn ngữ, hành động của nhân vật và sử dụng các chi tiết nghệ thuật đặc sắc.
- D. Sự thay đổi số phận của nhân vật.
Câu 15: Đâu là yêu cầu quan trọng về ngôn ngữ trong bài nghị luận phân tích, đánh giá truyện kể?
- A. Sử dụng ngôn ngữ thông tục, đời thường.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
- C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khô khan.
- D. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, trong sáng, giàu hình ảnh và biểu cảm, thể hiện rõ thái độ, tình cảm của người viết.
Câu 16: Khi phân tích một truyện kể, nếu đề bài yêu cầu tập trung vào "giá trị nhân đạo", người viết cần làm rõ điều gì?
- A. Giá trị kinh tế mà truyện mang lại.
- B. Những tình cảm yêu thương, lòng trắc ẩn, sự cảm thông sâu sắc của tác giả đối với con người và cuộc đời được thể hiện trong truyện.
- C. Giá trị lịch sử của bối cảnh xã hội trong truyện.
- D. Giá trị giải trí của cốt truyện hấp dẫn.
Câu 17: Trong bài nghị luận phân tích, đánh giá truyện kể, việc trích dẫn nguyên văn một đoạn văn hoặc câu văn trong truyện có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Thể hiện sự am hiểu về tác phẩm của người viết.
- C. Làm tăng tính thuyết phục cho luận điểm, giúp phân tích và chứng minh ý kiến một cách cụ thể, rõ ràng.
- D. Trang trí cho bài viết thêm sinh động.
Câu 18: Để đánh giá một truyện kể có thành công hay không, người viết cần dựa trên những tiêu chí nào?
- A. Số lượng độc giả yêu thích truyện.
- B. Giải thưởng văn học mà truyện đã đạt được.
- C. Đánh giá chủ quan của người đọc.
- D. Sự kết hợp hài hòa giữa giá trị nội dung sâu sắc và hình thức nghệ thuật độc đáo, hấp dẫn, có sức lay động.
Câu 19: Khi phân tích truyện kể, nếu muốn làm rõ "bối cảnh xã hội" ảnh hưởng đến tác phẩm, người viết cần tập trung vào điều gì?
- A. Tìm hiểu về lịch sử, văn hóa, phong tục, tập quán của xã hội mà truyện phản ánh và mối liên hệ của chúng với nội dung, nhân vật, chủ đề của truyện.
- B. Miêu tả chi tiết về địa điểm và thời gian diễn ra câu chuyện.
- C. So sánh bối cảnh xã hội trong truyện với bối cảnh xã hội hiện tại.
- D. Tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
Câu 20: Trong bài nghị luận phân tích, đánh giá truyện kể, việc so sánh truyện đang phân tích với một truyện khác có thể mang lại lợi ích gì?
- A. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung của cả hai truyện.
- B. Làm nổi bật những nét độc đáo, đặc sắc của truyện đang phân tích so với truyện khác, đồng thời giúp người đọc hiểu sâu hơn về cả hai tác phẩm.
- C. Chứng minh rằng truyện đang phân tích hay hơn truyện khác.
- D. Tăng thêm số lượng luận điểm cho bài viết.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau từ truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân: “(...) Chao ôi, người ta dựng vợ gả chồng cho con là lúc nhà ăn nên làm ra, còn mình... trong lúc đói khát này...”. Đoạn văn trên thể hiện điều gì trong suy nghĩ của nhân vật?
- A. Niềm vui và hạnh phúc khi dựng vợ cho con.
- B. Sự lo lắng về kinh tế gia đình sau khi có thêm thành viên.
- C. Nỗi lo lắng, xót xa và mặc cảm vì dựng vợ cho con trong hoàn cảnh đói nghèo.
- D. Sự tự hào về việc làm táo bạo, khác người.
Câu 22: Trong truyện “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chửi của Chí Phèo có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tính cách và số phận nhân vật?
- A. Thể hiện sự hung dữ và tàn ác của Chí Phèo.
- B. Vừa là tiếng kêu cứu, vừa là sự phản kháng yếu ớt của một con người bị xã hội đẩy đến bước đường cùng.
- C. Chỉ là thói quen xấu của Chí Phèo sau khi say rượu.
- D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là chi tiết gây cười.
Câu 23: Đọc đoạn văn sau: “(...) Chiếc thuyền im băng, từ từ trôi ra giữa phá nước mênh mông. Mấy khuôn mặt người ngồi trên thuyền, trong bóng tối, hiện ra mờ mờ (...)”. Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào?
- A. Hành động của nhân vật.
- B. Nội tâm nhân vật.
- C. Âm thanh của cuộc sống.
- D. Không gian và hình ảnh con người trong không gian.
Câu 24: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho điều gì?
- A. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Tây Nguyên.
- B. Sức mạnh tàn phá của chiến tranh.
- C. Sức sống bất khuất, tinh thần đấu tranh kiên cường của người dân Tây Nguyên.
- D. Nỗi đau khổ và mất mát của người dân trong chiến tranh.
Câu 25: Khi phân tích truyện cười, yếu tố gây cười thường được tạo ra từ đâu?
- A. Lời thoại hoa mỹ, trang trọng.
- B. Sự mâu thuẫn, nghịch lý, bất ngờ trong tình huống truyện, hành động, ngôn ngữ của nhân vật.
- C. Miêu tả chi tiết ngoại hình xấu xí của nhân vật.
- D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
Câu 26: Để phân tích hiệu quả nghệ thuật của ngôn ngữ kể chuyện trong một truyện ngắn, người viết cần chú ý đến những khía cạnh nào?
- A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
- B. Độ dài của các câu văn.
- C. Sự đa dạng về từ vựng.
- D. Giọng điệu, nhịp điệu, từ ngữ, hình ảnh và các biện pháp tu từ được sử dụng trong lời kể chuyện, sự phù hợp với nội dung và chủ đề tác phẩm.
Câu 27: Trong truyện ngụ ngôn, yếu tố nào thường được sử dụng để gửi gắm bài học, triết lý?
- A. Hình tượng nhân vật là loài vật, đồ vật hoặc cây cối được nhân cách hóa, tình huống truyện mang tính ẩn dụ.
- B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
- C. Miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt của con người.
- D. Sử dụng yếu tố hài hước, gây cười.
Câu 28: Khi phân tích truyện cổ tích, yếu tố "kết thúc có hậu" thường thể hiện điều gì?
- A. Sự ngẫu nhiên, may mắn trong cuộc sống.
- B. Quy luật nhân quả báo ứng.
- C. Ước mơ về công lý, cái thiện thắng cái ác, niềm tin vào cuộc sống tốt đẹp.
- D. Hiện thực xã hội tốt đẹp trong quá khứ.
Câu 29: Trong bài nghị luận phân tích, đánh giá truyện kể, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
- A. Kiểm tra kiến thức của người đọc về tác phẩm.
- B. Gợi mở suy nghĩ, cảm xúc cho người đọc, nhấn mạnh vấn đề và tạo giọng điệuArgumentative cho bài viết.
- C. Làm cho bài viết trở nên trang trọng, lịch sự hơn.
- D. Thể hiện sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn của người viết.
Câu 30: Để bài nghị luận phân tích, đánh giá truyện kể đạt hiệu quả cao, người viết cần thể hiện thái độ như thế nào đối với tác phẩm?
- A. Thái độ chủ quan, áp đặt ý kiến cá nhân.
- B. Thái độ hời hợt, thiếu nghiêm túc.
- C. Thái độ phê phán, chỉ trích gay gắt.
- D. Thái độ khách quan, tôn trọng tác phẩm, đồng thời thể hiện sự cảm thụ và đánh giá riêng một cách sâu sắc,Argumentative.