Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 07
Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội là gì?
- A. Trình bày thông tin khách quan về một vấn đề xã hội.
- B. Kể lại một câu chuyện hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến vấn đề xã hội.
- C. Thuyết phục người đọc đồng tình với quan điểm của người viết về một vấn đề xã hội.
- D. Miêu tả chi tiết các khía cạnh khác nhau của một vấn đề xã hội.
Câu 2: Trong văn bản nghị luận về vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính thuyết phục?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
- B. Đưa ra hệ thống luận điểm và bằng chứng xác thực, logic.
- C. Trình bày vấn đề một cách mới lạ và độc đáo.
- D. Tham khảo ý kiến của nhiều chuyên gia nổi tiếng.
Câu 3: Luận điểm trong văn bản nghị luận được hiểu là gì?
- A. Một câu văn trích dẫn từ một nguồn tài liệu uy tín.
- B. Một đoạn văn miêu tả chi tiết về vấn đề xã hội.
- C. Một câu hỏi gợi mở để thu hút sự chú ý của người đọc.
- D. Ý kiến, quan điểm của người viết về vấn đề xã hội cần bàn luận.
Câu 4: Để làm cho luận điểm trở nên thuyết phục, người viết cần sử dụng yếu tố nào?
- A. Bằng chứng xác thực và lập luận logic.
- B. Giọng văn hài hước và dí dỏm.
- C. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
- D. Kể những câu chuyện cảm động.
Câu 5: Trong các loại bằng chứng sau, loại bằng chứng nào thường được coi là mạnh mẽ nhất trong văn nghị luận?
- A. Ý kiến cá nhân.
- B. Câu chuyện kể.
- C. Dữ liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học.
- D. Lời chứng thực từ người nổi tiếng.
Câu 6: Phương pháp lập luận nào sau đây đi từ việc quan sát các trường hợp cụ thể để rút ra kết luận chung?
- A. Lập luận diễn dịch.
- B. Lập luận quy nạp.
- C. Lập luận tương đồng.
- D. Lập luận nhân quả.
Câu 7: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết cần tránh điều gì sau đây?
- A. Thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng.
- B. Sử dụng đa dạng các loại bằng chứng.
- C. Trình bày vấn đề từ nhiều góc độ.
- D. Sử dụng ngụy biện hoặc thông tin sai lệch để thuyết phục.
Câu 8: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần nào thường được sử dụng để nêu vấn đề, giới thiệu luận đề và định hướng triển khai bài viết?
- A. Mở bài.
- B. Thân bài.
- C. Kết bài.
- D. Phần phụ lục.
Câu 9: Phần thân bài trong văn bản nghị luận có chức năng chính là gì?
- A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài viết.
- B. Triển khai và chứng minh luận điểm bằng các luận cứ và bằng chứng.
- C. Nêu ra những cảm xúc và suy nghĩ cá nhân về vấn đề.
- D. Đưa ra lời kêu gọi hành động đối với người đọc.
Câu 10: Chức năng chính của phần kết bài trong văn bản nghị luận là gì?
- A. Giới thiệu một luận điểm mới.
- B. Phân tích sâu hơn về một khía cạnh của vấn đề.
- C. Khẳng định lại luận điểm và nêu ý nghĩa, mở rộng vấn đề.
- D. Đưa ra bằng chứng mới để củng cố luận điểm.
Câu 11: Để viết một bài nghị luận về vấn đề "ô nhiễm môi trường", luận đề nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ô nhiễm môi trường là một vấn đề đáng lo ngại.
- B. Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nhựa, đang đe dọa nghiêm trọng đến hệ sinh thái biển Việt Nam và cần có giải pháp cấp bách.
- C. Chúng ta cần quan tâm đến vấn đề môi trường.
- D. Bài viết này sẽ nói về ô nhiễm môi trường.
Câu 12: Trong một bài nghị luận về "bạo lực học đường", luận điểm "Bạo lực học đường gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc cho nạn nhân" nên được triển khai bằng loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?
- A. Thống kê số vụ bạo lực học đường tăng lên hàng năm.
- B. Phỏng vấn ý kiến của giáo viên và phụ huynh về vấn đề bạo lực học đường.
- C. Trích dẫn các bài báo về các vụ bạo lực học đường nghiêm trọng.
- D. Kết quả nghiên cứu tâm lý học về ảnh hưởng của bạo lực học đường đến sức khỏe tinh thần.
Câu 13: Đâu là một ví dụ về lập luận nhân quả trong văn bản nghị luận về vấn đề xã hội?
- A. Việc sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều (nguyên nhân) dẫn đến giảm khả năng tập trung và học tập sa sút (kết quả).
- B. Nhiều bạn trẻ hiện nay thích sử dụng mạng xã hội.
- C. Bạo lực học đường là một vấn đề nhức nhối trong xã hội.
- D. Chúng ta cần lên án hành vi hút thuốc lá nơi công cộng.
Câu 14: Trong bài nghị luận về "văn hóa đọc", người viết muốn phản bác ý kiến "đọc sách là lạc hậu trong thời đại số". Phương pháp phản bác nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Phủ nhận hoàn toàn ý kiến trên là sai lầm.
- B. Chỉ trích những người có ý kiến cho rằng đọc sách là lạc hậu.
- C. Chứng minh rằng đọc sách vẫn mang lại nhiều giá trị quan trọng và bổ ích trong thời đại số, thậm chí còn cần thiết hơn.
- D. Lờ đi ý kiến trên và tập trung vào việc ca ngợi văn hóa đọc.
Câu 15: Khi viết về vấn đề "áp lực học tập", người viết sử dụng câu mở đầu "Bạn có bao giờ cảm thấy ngộp thở giữa núi bài tập và kỳ vọng của gia đình, thầy cô?". Câu mở đầu này sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. So sánh.
- B. Câu hỏi tu từ.
- C. Ẩn dụ.
- D. Hoán dụ.
Câu 16: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng yếu tố biểu cảm có vai trò gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên khách quan và khoa học hơn.
- B. Thay thế cho việc sử dụng bằng chứng và lập luận.
- C. Tăng tính hấp dẫn, sinh động và tác động đến cảm xúc của người đọc.
- D. Giúp bài viết đạt được sự trang trọng và lịch sự.
Câu 17: Để đảm bảo tính khách quan trong văn bản nghị luận, người viết nên chú trọng điều gì?
- A. Sử dụng bằng chứng xác thực, đa dạng và lập luận logic, chặt chẽ.
- B. Trình bày quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ và dứt khoát.
- C. Tránh sử dụng các biện pháp tu từ và yếu tố biểu cảm.
- D. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
Câu 18: Đâu là một vấn đề xã hội phù hợp để viết văn bản nghị luận?
- A. Vẻ đẹp của cảnh hoàng hôn trên biển.
- B. Sở thích đọc truyện tranh của học sinh.
- C. Tác động của mạng xã hội đến văn hóa ứng xử của giới trẻ.
- D. Cách trồng và chăm sóc cây cảnh.
Câu 19: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây cần được thực hiện trước khi viết mở bài?
- A. Viết kết bài.
- B. Viết thân bài.
- C. Tìm kiếm và lựa chọn bằng chứng.
- D. Xác định vấn đề nghị luận, xây dựng luận đề và lập dàn ý.
Câu 20: Khi tự đánh giá và chỉnh sửa bài viết nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Độ dài của bài viết.
- B. Tính thuyết phục của luận điểm và lập luận.
- C. Sự đa dạng của ngôn ngữ sử dụng.
- D. Số lượng biện pháp tu từ đã sử dụng.
Câu 21: Cho đoạn văn: "Tình trạng vứt rác bừa bãi nơi công cộng không chỉ gây mất mỹ quan đô thị mà còn tiềm ẩn nguy cơ lây lan dịch bệnh. Các loại rác thải, đặc biệt là rác thải nhựa, cần hàng trăm năm để phân hủy, gây ô nhiễm môi trường đất và nước...". Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phép lập luận nào?
- A. Lập luận tương đồng.
- B. Lập luận diễn dịch.
- C. Lập luận nhân quả.
- D. Lập luận quy nạp.
Câu 22: Trong bài nghị luận về "ý thức tham gia giao thông", câu nào sau đây thể hiện luận điểm?
- A. Tình hình giao thông ở Việt Nam hiện nay rất phức tạp.
- B. Chúng ta cần tìm hiểu về luật giao thông.
- C. Bài viết này sẽ nói về ý thức tham gia giao thông.
- D. Nâng cao ý thức tham gia giao thông là chìa khóa để giảm thiểu tai nạn và xây dựng văn hóa giao thông văn minh.
Câu 23: Để bài nghị luận về "vai trò của sách trong đời sống" thêm sinh động, người viết có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?
- A. Số liệu thống kê về số lượng sách được xuất bản hàng năm.
- B. Câu chuyện về những người thành công nhờ đọc sách.
- C. Định nghĩa về sách và các loại sách.
- D. Ý kiến của các nhà phê bình văn học về giá trị của sách.
Câu 24: Trong bài nghị luận về "tác hại của thuốc lá điện tử", người viết muốn so sánh tác hại của thuốc lá điện tử với thuốc lá truyền thống. Phương pháp lập luận nào phù hợp?
- A. So sánh và đối chiếu.
- B. Quy nạp.
- C. Diễn dịch.
- D. Nhân quả.
Câu 25: Khi viết về vấn đề "bảo tồn di sản văn hóa", người viết muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục thế hệ trẻ. Luận điểm này nên được đặt ở phần nào của bài nghị luận để tạo ấn tượng mạnh mẽ?
- A. Mở bài.
- B. Thân bài (đoạn đầu).
- C. Kết bài.
- D. Thân bài (đoạn giữa).
Câu 26: Trong một bài nghị luận về "lòng biết ơn", người viết đưa ra ví dụ về những hành động thể hiện lòng biết ơn trong cuộc sống hàng ngày. Loại bằng chứng này là gì?
- A. Bằng chứng lý thuyết.
- B. Bằng chứng thực tế.
- C. Bằng chứng thống kê.
- D. Bằng chứng khoa học.
Câu 27: Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm "Mạng xã hội có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần", người viết nên tập trung vào việc phân tích khía cạnh nào của vấn đề?
- A. Lợi ích của mạng xã hội trong việc kết nối mọi người.
- B. Sự phát triển của mạng xã hội trong lịch sử.
- C. Các ứng dụng phổ biến của mạng xã hội.
- D. Tác động của mạng xã hội đến giấc ngủ, sự lo âu, và khả năng tập trung.
Câu 28: Trong bài nghị luận về "vai trò của thanh niên trong xây dựng đất nước", người viết muốn sử dụng lời kêu gọi hành động. Phần nào của bài viết là phù hợp nhất để đặt lời kêu gọi này?
- A. Mở bài.
- B. Thân bài (đoạn đầu).
- C. Kết bài.
- D. Thân bài (đoạn cuối).
Câu 29: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, việc lựa chọn giọng văn trang trọng, khách quan có ý nghĩa gì?
- A. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy của bài viết.
- B. Làm cho bài viết trở nên gần gũi và dễ đọc hơn.
- C. Thể hiện cá tính và phong cách riêng của người viết.
- D. Giúp bài viết trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
Câu 30: Để bài nghị luận về "vấn đề giao thông đô thị" trở nên hấp dẫn và gần gũi, người viết có thể bắt đầu bằng cách nào?
- A. Trích dẫn một định nghĩa khoa học về giao thông đô thị.
- B. Mô tả một tình huống giao thông ùn tắc mà nhiều người có thể trải qua hàng ngày.
- C. Nêu số liệu thống kê về tình trạng giao thông đô thị.
- D. Đặt câu hỏi trực tiếp về vấn đề giao thông đô thị.