Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội - Kết nối tri thức - Đề 02
Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội là gì?
- A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn về vấn đề đó.
- B. Trình bày ý kiến, quan điểm của người viết về vấn đề, nhằm thuyết phục người đọc.
- C. Cung cấp thông tin khách quan, đầy đủ về vấn đề xã hội.
- D. Diễn tả cảm xúc cá nhân sâu sắc về vấn đề xã hội.
Câu 2: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có ý nghĩa và thu hút người đọc?
- A. Vấn đề đó phải là một bí mật chưa ai biết.
- B. Vấn đề đó phải liên quan trực tiếp đến đời sống cá nhân của người viết.
- C. Vấn đề đó phải có tính thời sự, thu hút sự quan tâm của cộng đồng và có ý nghĩa đối với xã hội.
- D. Vấn đề đó phải có nhiều số liệu thống kê phức tạp để phân tích.
Câu 3: Trong cấu trúc ba phần của bài văn nghị luận (Mở bài, Thân bài, Kết bài), phần nào có nhiệm vụ chính là giới thiệu vấn đề và nêu khái quát quan điểm của người viết?
- A. Mở bài.
- B. Thân bài.
- C. Kết bài.
- D. Cả Thân bài và Kết bài.
Câu 4: Giả sử đề bài là "Bàn về hiện tượng "sống ảo" trên mạng xã hội của giới trẻ". Trong phần mở bài, cách nào sau đây giúp người đọc thấy rõ tính cấp thiết của vấn đề?
- A. Định nghĩa "sống ảo" là gì.
- B. Kể một câu chuyện dài về một người "sống ảo".
- C. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng về mạng xã hội.
- D. Nêu bật sự phổ biến của mạng xã hội và những hệ lụy đáng lo ngại của việc "sống ảo" đối với thanh thiếu niên hiện nay.
Câu 5: Mối quan hệ giữa "luận điểm" và "luận cứ" trong văn bản nghị luận về vấn đề xã hội được thể hiện như thế nào?
- A. Luận điểm là bằng chứng, luận cứ là ý kiến chính.
- B. Luận điểm và luận cứ hoàn toàn độc lập với nhau.
- C. Luận điểm là ý kiến, quan điểm chính cần làm sáng tỏ, còn luận cứ (lí lẽ và bằng chứng) được dùng để chứng minh cho luận điểm đó.
- D. Luận cứ là phần mở đầu, luận điểm là phần kết thúc của bài viết.
Câu 6: Để làm rõ luận điểm "Ô nhiễm không khí đang gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người", loại bằng chứng nào sau đây có tính thuyết phục cao nhất?
- A. Một câu chuyện cá nhân về việc bị ho khi ra đường.
- B. Số liệu thống kê về tỷ lệ gia tăng các bệnh hô hấp tại các thành phố ô nhiễm, kết quả nghiên cứu khoa học về tác động của bụi mịn.
- C. Hình ảnh những nhà máy đang thải khói.
- D. Ý kiến chung chung rằng "không khí dạo này tệ lắm".
Câu 7: Phân tích các khía cạnh như nguyên nhân, hậu quả, biểu hiện, thực trạng của vấn đề xã hội thường là nội dung chính của phần nào trong bài nghị luận?
- A. Mở bài.
- B. Thân bài.
- C. Kết bài.
- D. Chỉ ở Mở bài và Kết bài.
Câu 8: Khi sử dụng một ví dụ cụ thể (bằng chứng) để chứng minh cho luận điểm, người viết cần lưu ý điều gì để tăng tính thuyết phục và tránh lạc đề?
- A. Kể câu chuyện càng dài và chi tiết càng tốt.
- B. Chỉ cần nêu tên ví dụ mà không cần phân tích.
- C. Ví dụ phải tiêu biểu, chính xác và được phân tích, liên kết rõ ràng với luận điểm đang cần chứng minh.
- D. Sử dụng càng nhiều ví dụ càng tốt, không cần chọn lọc.
Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Tình trạng bạo lực học đường không chỉ gây tổn thương về thể chất mà còn để lại những vết sẹo tâm lý sâu sắc cho nạn nhân. Nhiều em học sinh sau khi bị bạo lực trở nên sợ hãi, khép mình, thậm chí trầm cảm và có ý định tự tử. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc học tập và tương lai của các em." Luận điểm chính của đoạn văn này là gì?
- A. Bạo lực học đường gây tổn thương nghiêm trọng về cả thể chất và tinh thần cho học sinh.
- B. Học sinh bị bạo lực dễ bị trầm cảm.
- C. Bạo lực học đường là vấn đề đáng lo ngại.
- D. Việc học tập của học sinh bị ảnh hưởng bởi bạo lực.
Câu 10: Giả sử bạn đang viết về vấn đề "áp lực học tập đối với học sinh". Sau khi đã giải thích khái niệm áp lực học tập, luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để bạn triển khai tiếp trong phần thân bài?
- A. Áp lực học tập là điều không thể tránh khỏi.
- B. Một số học sinh rất giỏi và không chịu áp lực.
- C. Áp lực học tập có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau như gia đình, nhà trường và bản thân học sinh.
- D. Cần có nhiều hoạt động ngoại khóa để giảm áp lực.
Câu 11: Khi đề xuất giải pháp cho một vấn đề xã hội trong bài nghị luận, giải pháp đó cần đảm bảo những yếu tố nào?
- A. Phải là một giải pháp hoàn toàn mới chưa ai nghĩ ra.
- B. Chỉ cần nêu ra thật nhiều giải pháp mà không cần phân tích tính khả thi.
- C. Giải pháp phải thật đơn giản và dễ thực hiện ngay lập tức.
- D. Giải pháp phải mang tính khả thi, có cơ sở, và có thể góp phần giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Câu 12: Phần kết bài của văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội thường có vai trò gì?
- A. Khẳng định lại vấn đề, tóm lược các ý chính, đưa ra lời kêu gọi hoặc nhận định mở rộng.
- B. Trình bày thêm các bằng chứng mới chưa được đề cập ở thân bài.
- C. Đặt ra một câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.
- D. Kể một câu chuyện kết thúc có hậu về vấn đề đó.
Câu 13: Đâu là biểu hiện của một lập luận thiếu logic hoặc phiến diện trong bài nghị luận về vấn đề xã hội?
- A. Sử dụng nhiều bằng chứng khác nhau.
- B. Phân tích vấn đề từ nhiều góc độ.
- C. Chỉ nhìn nhận vấn đề từ một phía, quy chụp, hoặc sử dụng các ngụy biện (ví dụ: tấn công cá nhân thay vì lập luận).
- D. Kết nối vấn đề với trách nhiệm cá nhân.
Câu 14: Khi sử dụng số liệu thống kê làm bằng chứng cho luận điểm của mình, người viết cần lưu ý điều gì để tăng tính tin cậy và thuyết phục?
- A. Trích dẫn nguồn rõ ràng, số liệu phải chính xác, cập nhật và liên quan trực tiếp đến luận điểm.
- B. Số liệu càng lớn càng tốt, không cần quan tâm nguồn gốc.
- C. Chỉ cần ghi "theo thống kê" mà không cần nguồn.
- D. Làm tròn số liệu để dễ nhớ hơn.
Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng học sinh ngày nay lười biếng, chỉ thích chơi game. Bằng chứng là tôi thấy đứa em họ tôi lúc nào cũng ôm điện thoại chơi game." Nhận xét nào sau đây về cách sử dụng bằng chứng trong đoạn văn này là phù hợp?
- A. Bằng chứng rất thuyết phục vì là câu chuyện có thật.
- B. Bằng chứng này cho thấy vấn đề rất nghiêm trọng.
- C. Bằng chứng này đủ để kết luận về tất cả học sinh.
- D. Bằng chứng mang tính cá nhân, phiến diện, không đủ sức khái quát để chứng minh cho một nhận định về "nhiều người" hay "học sinh ngày nay".
Câu 16: Vấn đề xã hội nào sau đây phù hợp nhất để nghị luận theo hướng phân tích đa chiều (bao gồm nguyên nhân, hậu quả, giải pháp, vai trò các bên liên quan)?
- A. Mô tả vẻ đẹp của một danh lam thắng cảnh.
- B. Kể về quá trình phát minh ra điện thoại thông minh.
- C. Tình trạng gia tăng rác thải nhựa và ảnh hưởng của nó đến môi trường và cuộc sống.
- D. Giới thiệu về tiểu sử của một nhân vật lịch sử.
Câu 17: Khi bài viết cần phản biện hoặc làm rõ một ý kiến trái chiều về vấn đề xã hội đang nghị luận, người viết cần tuân thủ nguyên tắc nào để giữ tính khách quan và thuyết phục?
- A. Bác bỏ ý kiến đó một cách gay gắt và hạ thấp người đưa ra ý kiến.
- B. Trình bày lại ý kiến trái chiều một cách chính xác, sau đó dùng lí lẽ và bằng chứng để phân tích, chỉ ra điểm chưa hợp lý (nếu có) một cách lịch sự, khách quan.
- C. Lờ đi ý kiến trái chiều như thể nó không tồn tại.
- D. Chỉ cần nói rằng ý kiến đó là sai mà không cần giải thích.
Câu 18: Ngôn ngữ trong văn bản nghị luận về vấn đề xã hội cần đảm bảo tính chất gì?
- A. Giàu cảm xúc, sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, hình ảnh.
- B. Hài hước, châm biếm để thu hút người đọc.
- C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
- D. Chính xác, rõ ràng, khách quan (dù vẫn thể hiện quan điểm), mạch lạc và có tính thuyết phục.
Câu 19: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "lí lẽ" để làm sáng tỏ luận điểm "Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển tư duy"?
- A. Dẫn chứng về một người thành công nhờ đọc nhiều sách.
- B. Số liệu thống kê về số lượng sách bán ra hàng năm.
- C. Giải thích rằng khi đọc sách, bộ não phải xử lý thông tin, phân tích ý tứ, kết nối kiến thức, từ đó giúp tăng khả năng lập luận, phân tích và giải quyết vấn đề.
- D. Trích dẫn câu nói của một nhà văn về sách.
Câu 20: Giả sử đề bài là "Suy nghĩ về vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách trẻ". Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để triển khai trong phần thân bài?
- A. Gia đình là môi trường đầu tiên và quan trọng nhất giáo dục trẻ.
- B. Cách ứng xử của cha mẹ ảnh hưởng sâu sắc đến tính cách của con cái.
- C. Sự quan tâm, yêu thương và định hướng từ gia đình giúp trẻ phát triển toàn diện.
- D. Việc học thêm ở trường là yếu tố quyết định thành công của trẻ.
Câu 21: Phép lập luận nào thường được sử dụng ngay ở đầu phần thân bài hoặc trong mở bài để giúp người đọc hiểu rõ bản chất, phạm vi của vấn đề xã hội đang được bàn tới?
- A. Giải thích.
- B. Chứng minh.
- C. Phân tích.
- D. Tổng hợp.
Câu 22: Khi phân tích tác động của một vấn đề xã hội (ví dụ: ô nhiễm tiếng ồn), việc làm rõ "ai" bị ảnh hưởng (người già, trẻ em, người lao động trí óc...) và "như thế nào" (mất ngủ, giảm tập trung, căng thẳng thần kinh...) thuộc về khía cạnh nào của phân tích?
- A. Phân tích nguyên nhân.
- B. Phân tích giải pháp.
- C. Phân tích hậu quả/tác động.
- D. Phân tích thực trạng.
Câu 23: Đâu là cách hiệu quả để tạo sự liên kết và mạch lạc giữa các đoạn văn trong phần thân bài của bài nghị luận?
- A. Bắt đầu mỗi đoạn bằng một câu hỏi mới.
- B. Kết thúc mỗi đoạn bằng một câu cảm thán.
- C. Lặp lại câu mở đầu của đoạn trước.
- D. Sử dụng các từ ngữ, cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: "Bên cạnh đó", "Không chỉ vậy", "Tuy nhiên", "Từ đó cho thấy...") và đảm bảo ý của các đoạn được sắp xếp theo trình tự logic.
Câu 24: Giả sử bạn đang viết về vấn đề bắt nạt học đường. Việc đi sâu vào tìm hiểu tại sao người bắt nạt lại có hành vi đó (ví dụ: thiếu sự quan tâm, ảnh hưởng từ môi trường bạo lực, tâm lý bất ổn...) và tại sao nạn nhân lại khó chống trả (ví dụ: sợ hãi, thiếu kỹ năng đối phó...) thuộc về loại phân tích nào?
- A. Phân tích nguyên nhân và khía cạnh tâm lý của vấn đề.
- B. Phân tích hậu quả về kinh tế.
- C. Phân tích giải pháp kỹ thuật.
- D. Chỉ là mô tả hiện tượng.
Câu 25: Để bài nghị luận về vấn đề xã hội có chiều sâu và sức thuyết phục mạnh mẽ, ngoài việc trình bày các luận điểm và bằng chứng, người viết cần thể hiện điều gì?
- A. Khả năng sử dụng từ ngữ khó hiểu.
- B. Việc sao chép ý kiến của người khác.
- C. Quan điểm, thái độ rõ ràng, nhất quán và sự suy ngẫm sâu sắc, cái nhìn đa chiều về vấn đề.
- D. Chỉ tập trung vào việc mô tả vấn đề mà không đưa ra đánh giá.
Câu 26: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội và văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học là gì?
- A. Một loại có 3 phần, loại kia có 2 phần.
- B. Một loại dùng tiếng Việt, loại kia dùng ngôn ngữ khác.
- C. Một loại dài hơn, loại kia ngắn hơn.
- D. Đối tượng nghị luận: một loại bàn về hiện tượng/vấn đề trong đời sống xã hội, loại kia bàn về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm văn học cụ thể.
Câu 27: Khi viết về một vấn đề xã hội còn gây nhiều tranh cãi (ví dụ: việc sử dụng AI trong giáo dục), người viết nên thể hiện thái độ như thế nào?
- A. Tuyệt đối chỉ bảo vệ quan điểm của mình và bác bỏ mọi ý kiến khác.
- B. Nhìn nhận vấn đề một cách khách quan, tôn trọng các quan điểm khác (dù có thể không đồng tình), đồng thời đưa ra lập luận sắc bén để bảo vệ quan điểm của mình.
- C. Tránh thể hiện bất kỳ quan điểm nào để không làm mất lòng ai.
- D. Chỉ tập trung mô tả các luồng ý kiến mà không đưa ra đánh giá cá nhân.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau và chỉ ra điểm yếu trong lập luận: "Thanh niên bây giờ quá thực dụng. Họ chỉ quan tâm đến tiền bạc và địa vị mà không coi trọng giá trị tinh thần. Bằng chứng là rất nhiều người trẻ muốn làm giàu nhanh chóng."
- A. Lập luận quy chụp, khái quát hóa từ một bộ phận nhỏ ("rất nhiều người trẻ") cho cả một thế hệ ("Thanh niên bây giờ").
- B. Bằng chứng không liên quan đến luận điểm.
- C. Ngôn ngữ quá trang trọng.
- D. Thiếu câu chuyển đoạn.
Câu 29: Việc kết nối vấn đề xã hội đang nghị luận với trách nhiệm của bản thân người viết, của người đọc hoặc của cộng đồng thường xuất hiện ở phần nào của bài nghị luận để tăng tính hành động và ý nghĩa?
- A. Mở bài.
- B. Đầu phần Thân bài.
- C. Kết bài.
- D. Đoạn giữa phần Thân bài.
Câu 30: Đề bài "Phân tích vẻ đẹp của hình tượng người lính trong bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu" KHÔNG thuộc dạng văn bản nghị luận về vấn đề xã hội vì lý do nào?
- A. Đề bài quá cụ thể.
- B. Đối tượng nghị luận là một tác phẩm văn học cụ thể, không phải là một hiện tượng/vấn đề chung của đời sống xã hội.
- C. Đề bài không yêu cầu đưa ra giải pháp.
- D. Đề bài chỉ tập trung vào "vẻ đẹp".