Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, mâu thuẫn cơ bản nào được đẩy lên cao trào, thể hiện xung đột sâu sắc giữa khát vọng nghệ thuật và hiện thực đời sống?
- A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Lê Tương Dực về quyền lực chính trị.
- B. Mâu thuẫn giữa khát vọng tạo ra cái đẹp vĩnh cửu của Vũ Như Tô và nhu cầu thiết thực của nhân dân.
- C. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và phe phản loạn về lòng trung thành với Vũ Như Tô.
- D. Mâu thuẫn giữa nghệ thuật Cửu Trùng Đài và kiến trúc cung đình đương thời.
Câu 2: Hình tượng Cửu Trùng Đài trong vở kịch “Vũ Như Tô” mang ý nghĩa biểu tượng chủ đạo nào, phản ánh bi kịch của nhân vật chính?
- A. Biểu tượng cho khát vọng nghệ thuật cao siêu, nhưng xa rời đời sống và lợi ích của nhân dân.
- B. Biểu tượng cho quyền lực và sự xa hoa của triều đình Lê Tương Dực.
- C. Biểu tượng cho sự đoàn kết và sức mạnh của quần chúng nhân dân.
- D. Biểu tượng cho sự trường tồn và vĩnh cửu của các công trình kiến trúc.
Câu 3: Trong lời thoại của Đan Thiềm: “...người ta chỉ biết giận cái Cửu Trùng Đài làm hao tốn tiền của, sức lực, chứ nào ai biết đến công lao của ông!”, ý kiến này thể hiện điều gì về nhận thức của nhân vật Đan Thiềm?
- A. Sự đồng tình hoàn toàn với quan điểm của quần chúng về Cửu Trùng Đài.
- B. Sự bênh vực tuyệt đối cho Vũ Như Tô, bất chấp mọi giá.
- C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến ý kiến của nhân dân.
- D. Sự thấu hiểu bi kịch của Vũ Như Tô, đồng thời nhận thức được sự đối lập giữa giá trị nghệ thuật và lợi ích thực tế.
Câu 4: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của Vũ Như Tô trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” là gì, xét từ góc độ xã hội và quan niệm nghệ thuật?
- A. Do tài năng nghệ thuật của Vũ Như Tô còn hạn chế, không đủ sức hoàn thành Cửu Trùng Đài.
- B. Do sự phản bội của Đan Thiềm và các cung nữ.
- C. Do quan niệm nghệ thuật thuần túy, tách rời lợi ích nhân sinh của Vũ Như Tô, trong bối cảnh xã hội bất ổn, đời sống nhân dân khó khăn.
- D. Do sự đố kỵ và ghen ghét của những nghệ sĩ khác đối với tài năng của Vũ Như Tô.
Câu 5: Trong đoạn trích, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự bế tắc và cô đơn của Vũ Như Tô khi đối diện với sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài?
- A. Chi tiết Vũ Như Tô ra lệnh trấn áp cuộc nổi loạn của quân sĩ.
- B. Chi tiết Vũ Như Tô thốt lên: “Ôi! Cửu Trùng Đài! Dựng lên để làm gì?...”, khi công trình bị đốt phá.
- C. Chi tiết Vũ Như Tô tranh cãi gay gắt với Đan Thiềm về số phận của Cửu Trùng Đài.
- D. Chi tiết Vũ Như Tô cố gắng thuyết phục Lê Tương Dực bảo vệ Cửu Trùng Đài.
Câu 6: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về giá trị nhân văn của vở kịch “Vũ Như Tô”, thể hiện qua đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”?
- A. Ca ngợi tài năng và sự cống hiến quên mình của người nghệ sĩ.
- B. Phê phán sự xa hoa, lãng phí của triều đình phong kiến.
- C. Tố cáo sự tàn bạo và bất công của xã hội đương thời.
- D. Đặt ra vấn đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lý tưởng và thực tế, khơi gợi sự suy ngẫm về số phận con người.
Câu 7: Yếu tố kịch tính trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” được tạo ra chủ yếu từ đâu, khiến cho đoạn trích trở nên hấp dẫn và đầy bi kịch?
- A. Sự phát triển của mâu thuẫn kịch, từ xung đột âm ỉ đến cao trào và đỉnh điểm là sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài.
- B. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật phản diện và những âm mưu đen tối.
- C. Sự thay đổi liên tục về không gian và thời gian trong đoạn trích.
- D. Sự sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu tính biểu cảm của các nhân vật.
Câu 8: Nếu đặt Vũ Như Tô vào bối cảnh xã hội hiện đại, liệu bi kịch của nhân vật này có còn mang tính thời sự và ý nghĩa đối với chúng ta không? Vì sao?
- A. Không, vì xã hội hiện đại đã khác xa so với xã hội phong kiến xưa.
- B. Không, vì vấn đề nghệ thuật vị nhân sinh không còn được đặt ra trong xã hội hiện đại.
- C. Có, vì mâu thuẫn giữa khát vọng cá nhân và lợi ích cộng đồng, giữa giá trị tinh thần và vật chất vẫn luôn tồn tại trong mọi thời đại.
- D. Có, vì bi kịch của Vũ Như Tô là một bài học về sự thất bại của nghệ thuật kiến trúc.
Câu 9: Trong đoạn trích, lời thoại nào của Vũ Như Tô thể hiện rõ nhất sự ngộ nhận về vai trò và giá trị nghệ thuật của Cửu Trùng Đài đối với nhân dân?
- A. “Ta chỉ muốn làm một công trình vĩ đại để đời sau còn nhớ đến ta.”
- B. “Đây là cơ hội để ta rửa hận... để thiên hạ biết tài ta là hơn người.”
- C. “Cửu Trùng Đài sẽ là niềm tự hào của quốc gia, là biểu tượng của sự thịnh vượng.”
- D. “Ta xây Cửu Trùng Đài không chỉ cho vua, mà còn cho cả dân tộc này.”
Câu 10: So sánh nhân vật Vũ Như Tô và Đan Thiềm, điểm khác biệt cơ bản nhất trong quan niệm về nghệ thuật và cuộc sống của hai người là gì?
- A. Vũ Như Tô đam mê quyền lực hơn nghệ thuật, còn Đan Thiềm chỉ quan tâm đến nghệ thuật.
- B. Vũ Như Tô lạc quan và tin vào tương lai, còn Đan Thiềm bi quan và yếm thế.
- C. Vũ Như Tô coi nghệ thuật là mục đích tối thượng, tách rời cuộc sống, còn Đan Thiềm thực tế hơn, nhận thức được mối liên hệ giữa nghệ thuật và đời sống.
- D. Vũ Như Tô là người có tài năng thực sự, còn Đan Thiềm chỉ là người lợi dụng tài năng của người khác.
Câu 11: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, yếu tố nào sau đây không thuộc về đặc trưng thể loại kịch?
- A. Hệ thống nhân vật đa dạng, được khắc họa qua hành động và lời thoại.
- B. Xung đột kịch được thể hiện qua các lớp, các hồi, dẫn đến cao trào.
- C. Ngôn ngữ kịch mang tính đối thoại, độc thoại, hướng tới khán giả.
- D. Sự miêu tả chi tiết ngoại hình và nội tâm nhân vật bằng lời văn叙述 (tường thuật).
Câu 12: Nếu xem “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” là một bi kịch, thì dạng bi kịch này gần với loại hình bi kịch nào trong các thể loại bi kịch cổ điển?
- A. Bi kịch hành động (Action tragedy)
- B. Bi kịch số phận (Fate tragedy)
- C. Bi kịch tính cách (Character tragedy)
- D. Bi kịch ý thức hệ (Ideological tragedy)
Câu 13: Đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” thể hiện phong cách nghệ thuật đặc trưng của Nguyễn Huy Tưởng ở điểm nào?
- A. Sử dụng nhiều yếu tố lãng mạn, trữ tình trong kịch.
- B. Chú trọng xây dựng những nhân vật anh hùng lý tưởng.
- C. Khai thác đề tài lịch sử với cái nhìn hiện đại, đặt ra những vấn đề mang tính nhân văn sâu sắc.
- D. Ngôn ngữ kịch mang đậm chất dân gian, gần gũi với đời sống thường nhật.
Câu 14: Trong đoạn kết của trích đoạn, hình ảnh Cửu Trùng Đài bị đốt cháy có ý nghĩa ẩn dụ nào, liên quan đến số phận của nghệ thuật và người nghệ sĩ?
- A. Sự sụp đổ của những giá trị nghệ thuật cao siêu, xa rời thực tế, khi đối diện với sức mạnh của quần chúng và nhu cầu đời sống.
- B. Sự chiến thắng của cái ác và sự hủy diệt của cái đẹp.
- C. Sự thanh lọc và tái sinh của nghệ thuật sau những sai lầm.
- D. Sự kết thúc tất yếu của mọi công trình nghệ thuật, dù vĩ đại đến đâu.
Câu 15: Theo bạn, thông điệp chính mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” là gì, liên quan đến trách nhiệm của người nghệ sĩ đối với xã hội?
- A. Nghệ sĩ chỉ cần tập trung vào sáng tạo nghệ thuật, không cần quan tâm đến xã hội.
- B. Nghệ thuật phải phục vụ cho quyền lực chính trị.
- C. Nghệ thuật chân chính phải hướng đến cái đẹp thuần túy, vượt lên trên mọi nhu cầu vật chất.
- D. Người nghệ sĩ cần phải ý thức được mối liên hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lý tưởng sáng tạo và lợi ích của nhân dân.
Câu 16: Trong đoạn trích, nhân vật nào thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh về mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống, và sự thức tỉnh này diễn ra như thế nào?
- A. Vũ Như Tô, qua sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài, ông nhận ra sai lầm của mình.
- B. Đan Thiềm, từ chỗ tôn thờ nghệ thuật đến chỗ nhận ra giá trị thực tế của cuộc sống.
- C. Lê Tương Dực, từ chỗ chỉ quan tâm đến hưởng lạc đến chỗ hiểu được nỗi khổ của nhân dân.
- D. Không có nhân vật nào thực sự thức tỉnh hoàn toàn trong đoạn trích.
Câu 17: Nếu được thay đổi một chi tiết trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, bạn sẽ thay đổi chi tiết nào để bi kịch có thể diễn tiến theo một hướng khác? Giải thích lựa chọn của bạn.
- A. Thay đổi nhận thức của Vũ Như Tô ngay từ đầu, khiến ông xây Cửu Trùng Đài vì lợi ích nhân dân.
- B. Để Lê Tương Dực trở thành một vị vua anh minh, biết trọng dụng người tài.
- C. Để Đan Thiềm có đủ sức mạnh để ngăn chặn cuộc nổi loạn.
- D. Để Cửu Trùng Đài được xây dựng ở một thời điểm xã hội ổn định hơn.
Câu 18: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, yếu tố thời gian và không gian nghệ thuật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện bi kịch?
- A. Thời gian và không gian không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện bi kịch.
- B. Thời gian và không gian được thu hẹp, tập trung vào thời điểm Cửu Trùng Đài sụp đổ, tạo sự căng thẳng và kịch tính.
- C. Thời gian và không gian được mở rộng, diễn tả quá trình xây dựng Cửu Trùng Đài từ đầu đến cuối.
- D. Thời gian và không gian được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp tráng lệ của Cửu Trùng Đài.
Câu 19: Nếu ví “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” như một bản nhạc, thì âm hưởng chủ đạo của “bản nhạc kịch” này là gì?
- A. Hào hùng, tráng lệ.
- B. Vui tươi, lạc quan.
- C. Bi thương, ai oán.
- D. Hài hước, châm biếm.
Câu 20: Trong các tác phẩm kịch đã học, “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” có điểm gì khác biệt và độc đáo so với các tác phẩm khác về cách xây dựng nhân vật bi kịch?
- A. Nhân vật bi kịch trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” hoàn toàn là nạn nhân của số phận.
- B. Nhân vật bi kịch trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” luôn đứng về phía chính nghĩa.
- C. Nhân vật bi kịch trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” luôn có kết thúc hạnh phúc.
- D. Nhân vật bi kịch trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” vừa đáng thương vừa đáng trách, bi kịch xuất phát từ chính quan niệm và hành động của nhân vật.
Câu 21: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô từ đầu đến cuối đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, chỉ ra sự biến đổi và nguyên nhân của sự biến đổi đó.
- A. Vũ Như Tô luôn giữ vững sự lạc quan và tin tưởng vào thành công.
- B. Vũ Như Tô từ bình tĩnh, tự chủ đến hoảng loạn, mất kiểm soát.
- C. Vũ Như Tô từ thờ ơ, lãnh đạm đến quan tâm, lo lắng.
- D. Vũ Như Tô từ tự tin, say mê đến bàng hoàng, đau đớn, tuyệt vọng.
Câu 22: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xung đột kịch lên cao trào?
- A. Sự xuất hiện của Lê Tương Dực.
- B. Cuộc nổi loạn của quân sĩ và quần chúng nhân dân.
- C. Lời khuyên của Đan Thiềm.
- D. Vẻ đẹp lộng lẫy của Cửu Trùng Đài.
Câu 23: Nếu “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” được chuyển thể thành phim điện ảnh, bạn hình dung cảnh quay nào sẽ là ấn tượng và giàu cảm xúc nhất?
- A. Cảnh Vũ Như Tô và Đan Thiềm tranh luận về nghệ thuật.
- B. Cảnh Lê Tương Dực ngắm Cửu Trùng Đài.
- C. Cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy dữ dội trong đêm.
- D. Cảnh quân sĩ nổi loạn tấn công vào cung điện.
Câu 24: Hãy so sánh cái kết của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” với một kết thúc khác mà bạn cho là phù hợp hơn với bi kịch của Vũ Như Tô. Giải thích sự lựa chọn của bạn.
- A. Để Vũ Như Tô nhận ra sai lầm trước khi chết, có thể tăng thêm tính bi thương và thức tỉnh.
- B. Để Cửu Trùng Đài vẫn đứng vững, thể hiện sự trường tồn của nghệ thuật.
- C. Để nhân dân tha thứ cho Vũ Như Tô, thể hiện sự bao dung và nhân ái.
- D. Để Lê Tương Dực bị trừng phạt thích đáng, thể hiện sự công bằng.
Câu 25: Theo bạn, bài học lớn nhất mà người đọc có thể rút ra từ bi kịch “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” là gì, áp dụng vào cuộc sống hiện đại?
- A. Không nên theo đuổi nghệ thuật quá cao siêu, xa rời thực tế.
- B. Phải luôn đặt lợi ích cá nhân lên trên lợi ích cộng đồng.
- C. Cần hài hòa giữa khát vọng cá nhân và trách nhiệm xã hội, giữa lý tưởng và thực tế.
- D. Phải luôn đấu tranh chống lại cái ác và sự bất công.
Câu 26: Trong đoạn trích, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả để khắc họa tính cách mâu thuẫn của Vũ Như Tô?
- A. So sánh, ẩn dụ.
- B. Ngôn ngữ đối thoại, độc thoại.
- C. Liệt kê, phóng đại.
- D. Điệp ngữ, tương phản.
Câu 27: Đâu là đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ kịch của Nguyễn Huy Tưởng thể hiện qua đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”?
- A. Giàu chất thơ, lãng mạn.
- B. Hóm hỉnh, trào phúng.
- C. Gân guốc, mạnh mẽ.
- D. Cô đọng, hàm súc, giàu kịch tính.
Câu 28: Giá trị hiện đại của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” nằm ở đâu, khi nhìn nhận từ góc độ xung đột giữa cá nhân và cộng đồng?
- A. Vấn đề về sự dung hòa giữa khát vọng cá nhân và trách nhiệm xã hội vẫn còn nguyên giá trị trong xã hội hiện đại.
- B. Bi kịch của Vũ Như Tô chỉ là câu chuyện của quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.
- C. Xã hội hiện đại đã giải quyết triệt để mâu thuẫn giữa cá nhân và cộng đồng.
- D. Giá trị hiện đại của tác phẩm chỉ nằm ở yếu tố lịch sử và văn hóa.
Câu 29: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, hình ảnh “Cửu Trùng Đài” và “nhân dân” có mối quan hệ đối lập như thế nào về mặt biểu tượng?
- A. Cửu Trùng Đài và nhân dân là hai hình ảnh bổ sung cho nhau, cùng tạo nên vẻ đẹp của đất nước.
- B. Cửu Trùng Đài biểu tượng cho sự xa hoa, quyền lực của triều đình, đối lập với nhân dân biểu tượng cho sự khổ cực, bị áp bức.
- C. Cửu Trùng Đài biểu tượng cho ước mơ, khát vọng của nhân dân, còn Vũ Như Tô biểu tượng cho sự thực hiện ước mơ đó.
- D. Cửu Trùng Đài và nhân dân đều là nạn nhân của chế độ phong kiến tàn bạo.
Câu 30: Nếu bạn là đạo diễn sân khấu, bạn sẽ dàn dựng cảnh kết của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” như thế nào để tạo ấn tượng mạnh mẽ nhất cho khán giả?
- A. Tập trung vào hình ảnh Cửu Trùng Đài đổ sụp trong tiếng kêu than của Vũ Như Tô, kết hợp ánh sáng và âm thanh bi tráng.
- B. Để nhân vật Đan Thiềm đứng ra kể lại câu chuyện sau khi Cửu Trùng Đài đã bị phá hủy.
- C. Tạo một kết thúc mở, để khán giả tự suy ngẫm về số phận của Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài.
- D. Dàn dựng cảnh nhân dân vui mừng sau khi phá hủy Cửu Trùng Đài, thể hiện sự giải phóng.