15+ Đề Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", mâu thuẫn cơ bản nào được đẩy lên cao trào, thể hiện xung đột giữa khát vọng nghệ thuật thuần túy và hiện thực đời sống?

  • A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm về phương pháp xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • B. Mâu thuẫn giữa khát vọng tạo ra cái đẹp vĩnh cửu của Vũ Như Tô và sự oán hận của nhân dân.
  • C. Mâu thuẫn giữa Lê Tương Dực và phe phản loạn về quyền lực chính trị.
  • D. Mâu thuẫn giữa tầng lớp quý tộc và nông dân về thuế má, sưu dịch.

Câu 2: Hình tượng Cửu Trùng Đài trong vở kịch "Vũ Như Tô" tượng trưng cho điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Khát vọng về một công trình nghệ thuật vĩ đại, tuyệt mỹ, vượt thời gian.
  • B. Quyền lực và sự xa hoa của triều đình Lê Tương Dực.
  • C. Sự đoàn kết và sức mạnh của nhân dân trong xây dựng đất nước.
  • D. Biểu tượng của một xã hội thái bình, thịnh trị.

Câu 3: Trong đoạn trích, lời thoại của nhân vật Đan Thiềm "...nghệ thuật phải phục vụ đời sống..." thể hiện quan điểm nghệ thuật nào?

  • A. Nghệ thuật vị nghệ thuật.
  • B. Nghệ thuật phản ánh hiện thực.
  • C. Nghệ thuật vị nhân sinh.
  • D. Nghệ thuật giải trí thuần túy.

Câu 4: Bi kịch của Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Sự tàn bạo và độc đoán của vua Lê Tương Dực.
  • B. Sự phản bội của Đan Thiềm.
  • C. Sự nổi dậy của quần chúng nhân dân.
  • D. Sự đối lập giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu và lợi ích thiết thực của nhân dân.

Câu 5: Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công tính cách bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Lãng mạn hóa hình tượng nhân vật.
  • B. Xây dựng mâu thuẫn kịch tính và ngôn ngữ đối thoại giàu tính biểu cảm.
  • C. Sử dụng yếu tố hài hước để giảm nhẹ bi kịch.
  • D. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 6: Trong đoạn kết của trích đoạn, hành động đốt Cửu Trùng Đài của quân nổi loạn thể hiện điều gì về thái độ của nhân dân đối với nghệ thuật và quyền lực?

  • A. Sự đồng tình với việc làm của vua Lê Tương Dực.
  • B. Sự ủng hộ tuyệt đối với nghệ thuật, bất chấp hoàn cảnh.
  • C. Sự phản kháng mạnh mẽ đối với quyền lực xa hoa và những giá trị nghệ thuật không phục vụ đời sống.
  • D. Sự thất vọng hoàn toàn vào mọi giá trị tinh thần.

Câu 7: So sánh nhân vật Vũ Như Tô và Đan Thiềm, điểm khác biệt lớn nhất trong quan niệm của họ là gì?

  • A. Vũ Như Tô coi trọng nghệ thuật thuần túy, còn Đan Thiềm chú trọng đến lợi ích thiết thực của đời sống.
  • B. Vũ Như Tô tin vào sức mạnh của quyền lực, còn Đan Thiềm tin vào nhân dân.
  • C. Vũ Như Tô là người lạc quan, còn Đan Thiềm bi quan.
  • D. Vũ Như Tô hành động lý trí, còn Đan Thiềm hành động cảm tính.

Câu 8: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố lịch sử được Nguyễn Huy Tưởng sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Tái hiện chân thực bối cảnh lịch sử triều Lê Tương Dực.
  • B. Đặt ra vấn đề có ý nghĩa phổ quát về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, mượn lịch sử để nói chuyện đương thời.
  • C. Ca ngợi những nhân vật lịch sử có công với đất nước.
  • D. Minh họa cho sự suy tàn của một triều đại phong kiến.

Câu 9: Ngôn ngữ kịch trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Giàu chất thơ, trữ tình.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • D. Ngôn ngữ đối thoại sắc sảo, giàu kịch tính, thể hiện rõ tính cách nhân vật.

Câu 10: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", tên nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề của tác phẩm?

  • A. Vũ Như Tô và giấc mộng Cửu Trùng Đài.
  • B. Lê Tương Dực và sự xa hoa trụy lạc.
  • C. Nghệ thuật và Đời sống.
  • D. Bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa.

Câu 11: Trong hồi V của vở kịch, không gian nghệ thuật chủ yếu được miêu tả là gì?

  • A. Hoàng cung lộng lẫy.
  • B. Cửu Trùng Đài đang bị đốt cháy.
  • C. Làng quê nghèo đói.
  • D. Chiến trường ác liệt.

Câu 12: Nhân vật nào trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đại diện cho tiếng nói của nhân dân, phản ánh sự đối lập với giới cầm quyền?

  • A. Vũ Như Tô.
  • B. Đan Thiềm.
  • C. Lê Tương Dực.
  • D. Quần chúng nổi loạn (dù không có tên cụ thể).

Câu 13: Hãy phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy. Tâm trạng đó thể hiện điều gì về bi kịch của nhân vật?

  • A. Vui mừng vì công trình đã hoàn thành.
  • B. Bình thản chấp nhận số phận.
  • C. Đau đớn, tuyệt vọng, bàng hoàng, thể hiện sự sụp đổ hoàn toàn của lý tưởng nghệ thuật.
  • D. Tức giận và muốn trả thù.

Câu 14: Trong đoạn trích, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "vĩnh biệt" Cửu Trùng Đài?

  • A. Lời than của Vũ Như Tô về sự khó khăn trong xây dựng.
  • B. Hình ảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy dữ dội.
  • C. Cuộc đối thoại giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.
  • D. Sự xuất hiện của vua Lê Tương Dực.

Câu 15: Đâu là thông điệp chính mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua vở kịch "Vũ Như Tô" và đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Ca ngợi tài năng và sự cống hiến của người nghệ sĩ.
  • B. Phê phán sự xa hoa, trụy lạc của triều đình phong kiến.
  • C. Tôn vinh sức mạnh của quần chúng nhân dân.
  • D. Nghệ thuật chân chính phải gắn liền với đời sống nhân dân, phục vụ lợi ích của nhân dân.

Câu 16: Xét về thể loại, "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thuộc thể loại kịch gì?

  • A. Bi kịch lịch sử.
  • B. Hài kịch.
  • C. Kịch nói.
  • D. Tuồng.

Câu 17: Trong đoạn trích, câu thoại nào thể hiện sự thức tỉnh muộn màng của Vũ Như Tô về sai lầm của mình?

  • A. "Ta là người có tội!"
  • B. "Cửu Trùng Đài... Cửu Trùng Đài...!"
  • C. (Trong cơn mê sảng) "Ôi! Đan Thiềm! Ta đã lầm!"
  • D. "Không! Ta không có tội!"

Câu 18: Đan Thiềm đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Ngăn cản Vũ Như Tô xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • B. Khích lệ Vũ Như Tô thực hiện khát vọng nghệ thuật, nhưng vô tình đẩy ông vào con đường bi kịch.
  • C. Báo tin cho quân nổi loạn về Cửu Trùng Đài.
  • D. Cùng Vũ Như Tô trốn thoát khỏi kinh thành.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của bi kịch trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Mâu thuẫn xung đột gay gắt, không thể hòa giải.
  • B. Kết thúc bằng sự thất bại, đau khổ của nhân vật chính.
  • C. Giải quyết mâu thuẫn bằng yếu tố bất ngờ, may mắn.
  • D. Gợi ra những vấn đề sâu sắc về cuộc sống và con người.

Câu 20: Hãy sắp xếp các sự kiện chính trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" theo trình tự thời gian:

  • A. Vũ Như Tô tuyệt vọng - Đan Thiềm khuyên trốn - Quân nổi loạn đốt Đài - Vũ Như Tô bị bắt.
  • B. Đan Thiềm khuyên trốn - Vũ Như Tô tuyệt vọng - Vũ Như Tô bị bắt - Quân nổi loạn đốt Đài.
  • C. Quân nổi loạn đốt Đài - Vũ Như Tô tuyệt vọng - Đan Thiềm khuyên trốn - Vũ Như Tô bị bắt.
  • D. Đan Thiềm khuyên trốn - Vũ Như Tô tuyệt vọng - Quân nổi loạn đốt Đài - Vũ Như Tô bị bắt.

Câu 21: Trong lời thoại của nhân vật, biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để thể hiện sự giằng xé nội tâm của Vũ Như Tô?

  • A. So sánh.
  • B. Câu hỏi tu từ và câu cảm thán.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 22: Nếu xem "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là một bài học, thì bài học sâu sắc nhất mà tác phẩm mang lại là gì?

  • A. Phải biết tận dụng cơ hội để xây dựng sự nghiệp.
  • B. Cần phải đấu tranh chống lại cái ác, cái xấu.
  • C. Nghệ thuật phải phục vụ con người, không thể tách rời đời sống và lợi ích của cộng đồng.
  • D. Quyền lực luôn chiến thắng nghệ thuật.

Câu 23: Trong đoạn trích, yếu tố nào tạo nên tính kịch tính cao trào?

  • A. Sự xuất hiện đồng thời của nhiều tuyến nhân vật và hành động dồn dập.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại trang trọng, hoa mỹ.
  • C. Bối cảnh không gian tĩnh lặng, vắng vẻ.
  • D. Sự xuất hiện của yếu tố siêu nhiên.

Câu 24: Hình ảnh ngọn lửa thiêu rụi Cửu Trùng Đài có thể được hiểu như một phép ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên.
  • B. Sự trừng phạt của thần linh đối với con người.
  • C. Khát vọng vươn lên, đổi mới.
  • D. Sự sụp đổ của một giấc mơ nghệ thuật xa rời thực tế, sự phủ định của quần chúng đối với cái đẹp không phục vụ đời sống.

Câu 25: Nếu Nguyễn Huy Tưởng viết tiếp cái kết khác cho "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", theo em, kết thúc nào sẽ làm thay đổi ý nghĩa bi kịch của tác phẩm?

  • A. Vũ Như Tô trốn thoát và tiếp tục theo đuổi nghệ thuật.
  • B. Vũ Như Tô nhận ra sai lầm và Cửu Trùng Đài được xây dựng lại phục vụ cộng đồng.
  • C. Lê Tương Dực bị lật đổ và triều đình mới lên ngôi.
  • D. Đan Thiềm hy sinh để cứu Vũ Như Tô.

Câu 26: Trong các vở kịch đã học, "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có điểm gì khác biệt so với "Romeo và Juliet" (trích) về nguyên nhân dẫn đến bi kịch?

  • A. Cả hai đều do xung đột dòng họ.
  • B. Cả hai đều do tình yêu đôi lứa.
  • C. "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" do mâu thuẫn xã hội và quan niệm nghệ thuật, "Romeo và Juliet" do xung đột dòng họ và số phận.
  • D. "Romeo và Juliet" do mâu thuẫn xã hội, "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" do số phận.

Câu 27: Nếu đạo diễn sân khấu muốn nhấn mạnh yếu tố "bi" trong "bi kịch" của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố dàn dựng nào sẽ được ưu tiên?

  • A. Trang phục lộng lẫy, màu sắc tươi sáng.
  • B. Âm nhạc, ánh sáng u tối, không gian sân khấu hoang tàn, đổ nát.
  • C. Lời thoại hài hước, dí dỏm.
  • D. Động tác vũ đạo uyển chuyển, nhịp nhàng.

Câu 28: Trong quá trình đọc hiểu "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", kỹ năng đọc nào sau đây được sử dụng nhiều nhất?

  • A. Đọc phân tích, suy luận để hiểu ý nghĩa sâu xa.
  • B. Đọc lướt để nắm thông tin chính.
  • C. Đọc diễn cảm để thưởng thức âm điệu.
  • D. Đọc ghi nhớ các chi tiết sự kiện.

Câu 29: Theo em, giá trị lớn nhất của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đối với độc giả hiện nay là gì?

  • A. Giúp hiểu biết về lịch sử triều Lê Tương Dực.
  • B. Cung cấp kiến thức về kiến trúc cổ Việt Nam.
  • C. Đặt ra vấn đề về vai trò của nghệ thuật trong đời sống, khơi gợi suy nghĩ về trách nhiệm của người nghệ sĩ.
  • D. Mang đến câu chuyện giải trí hấp dẫn.

Câu 30: Nếu tổ chức một cuộc tranh luận về chủ đề "Nghệ thuật vị nghệ thuật hay nghệ thuật vị nhân sinh" dựa trên "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", em sẽ chọn phe nào và vì sao?

  • A. Phe "Nghệ thuật vị nghệ thuật", vì ... (học sinh tự giải thích dựa trên quan điểm của Vũ Như Tô)
  • B. Phe "Nghệ thuật vị nhân sinh", vì ... (học sinh tự giải thích dựa trên quan điểm của Đan Thiềm và thông điệp tác phẩm)
  • C. Cả hai phe đều có lý, vì ... (học sinh tự giải thích, thể hiện sự dung hòa)
  • D. Không phe nào đúng hoàn toàn, vì ... (học sinh tự giải thích, thể hiện quan điểm riêng khác biệt)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', mâu thuẫn cơ bản nào được đẩy lên cao trào, thể hiện xung đột giữa khát vọng nghệ thuật thuần túy và hiện thực đời sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hình tượng Cửu Trùng Đài trong vở kịch 'Vũ Như Tô' tượng trưng cho điều gì sâu sắc nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong đoạn trích, lời thoại của nhân vật Đan Thiềm '...nghệ thuật phải phục vụ đời sống...' thể hiện quan điểm nghệ thuật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Bi kịch của Vũ Như Tô trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' chủ yếu xuất phát từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công tính cách bi kịch của Vũ Như Tô?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong đoạn kết của trích đoạn, hành động đốt Cửu Trùng Đài của quân nổi loạn thể hiện điều gì về thái độ của nhân dân đối với nghệ thuật và quyền lực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: So sánh nhân vật Vũ Như Tô và Đan Thiềm, điểm khác biệt lớn nhất trong quan niệm của họ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố lịch sử được Nguyễn Huy Tưởng sử dụng nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Ngôn ngữ kịch trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' có đặc điểm nổi bật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', tên nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề của tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong hồi V của vở kịch, không gian nghệ thuật chủ yếu được miêu tả là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nhân vật nào trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' đại diện cho tiếng nói của nhân dân, phản ánh sự đối lập với giới cầm quyền?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hãy phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy. Tâm trạng đó thể hiện điều gì về bi kịch của nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong đoạn trích, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'vĩnh biệt' Cửu Trùng Đài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đâu là thông điệp chính mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua vở kịch 'Vũ Như Tô' và đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Xét về thể loại, 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thuộc thể loại kịch gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong đoạn trích, câu thoại nào thể hiện sự thức tỉnh muộn màng của Vũ Như Tô về sai lầm của mình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đan Thiềm đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy bi kịch của Vũ Như Tô?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của bi kịch trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hãy sắp xếp các sự kiện chính trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' theo trình tự thời gian:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong lời thoại của nhân vật, biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để thể hiện sự giằng xé nội tâm của Vũ Như Tô?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nếu xem 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là một bài học, thì bài học sâu sắc nhất mà tác phẩm mang lại là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong đoạn trích, yếu tố nào tạo nên tính kịch tính cao trào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hình ảnh ngọn lửa thiêu rụi Cửu Trùng Đài có thể được hiểu như một phép ẩn dụ cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu Nguyễn Huy Tưởng viết tiếp cái kết khác cho 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', theo em, kết thúc nào sẽ làm thay đổi ý nghĩa bi kịch của tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong các vở kịch đã học, 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' có điểm gì khác biệt so với 'Romeo và Juliet' (trích) về nguyên nhân dẫn đến bi kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu đạo diễn sân khấu muốn nhấn mạnh yếu tố 'bi' trong 'bi kịch' của 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố dàn dựng nào sẽ được ưu tiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong quá trình đọc hiểu 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', kỹ năng đọc nào sau đây được sử dụng nhiều nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Theo em, giá trị lớn nhất của 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' đối với độc giả hiện nay là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu tổ chức một cuộc tranh luận về chủ đề 'Nghệ thuật vị nghệ thuật hay nghệ thuật vị nhân sinh' dựa trên 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', em sẽ chọn phe nào và vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", mâu thuẫn cơ bản nào được đẩy lên cao trào, thể hiện xung đột chính của vở kịch "Vũ Như Tô"?

  • A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm về cách thức xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • B. Mâu thuẫn giữa Lê Tương Dực và phe nổi loạn về quyền lực chính trị.
  • C. Mâu thuẫn giữa tầng lớp quý tộc và thường dân về gánh nặng thuế khóa.
  • D. Mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật cao cả của Vũ Như Tô và lợi ích thiết thực của nhân dân.

Câu 2: Nhân vật Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được xây dựng như một hình tượng bi kịch. Yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên bi kịch cho nhân vật này?

  • A. Sự đối lập giữa tài năng nghệ thuật và sự mù quáng về thực tế chính trị, xã hội.
  • B. Khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩ đại nhưng đặt không đúng chỗ, không đúng thời điểm.
  • C. Sự ủng hộ tuyệt đối và tin tưởng của quần chúng nhân dân vào công trình Cửu Trùng Đài.
  • D. Cái chết oan khuất khi công trình nghệ thuật bị phá hủy và không được công nhận.

Câu 3: Chi tiết "Cửu Trùng Đài" trong tác phẩm "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Hãy chọn cách lý giải phù hợp nhất về ý nghĩa biểu tượng này.

  • A. Biểu tượng cho sự xa hoa, lãng phí của triều đình Lê Tương Dực, đẩy nhân dân vào cảnh lầm than.
  • B. Biểu tượng cho đỉnh cao của nghệ thuật kiến trúc, đồng thời là biểu tượng cho sự ảo tưởng, xa rời thực tế của người nghệ sĩ.
  • C. Biểu tượng cho quyền lực và sự uy nghiêm của nhà vua, thể hiện sự vững mạnh của triều đình.
  • D. Biểu tượng cho ước mơ về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc của nhân dân dưới sự cai trị của nhà vua.

Câu 4: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", lời thoại của nhân vật Đan Thiềm thường hướng tới điều gì trong mối quan hệ với Vũ Như Tô?

  • A. Thể hiện sự đồng tình tuyệt đối với mọi quyết định và hành động của Vũ Như Tô.
  • B. Kích động Vũ Như Tô theo đuổi nghệ thuật đến cùng, bất chấp mọi khó khăn.
  • C. Thể hiện sự lo lắng, khuyên nhủ Vũ Như Tô nên tỉnh táo và nhận ra nguy cơ.
  • D. Phản ánh sự ganh ghét, đố kỵ với tài năng và sự thành công của Vũ Như Tô.

Câu 5: Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công tính cách phức tạp, đa diện của nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố hài kịch để làm nổi bật sự lố bịch của nhân vật.
  • B. Khắc họa xung đột nội tâm gay gắt giữa đam mê nghệ thuật và nhận thức về thực tế.
  • C. Miêu tả ngoại hình tỉ mỉ, chi tiết để thể hiện vẻ đẹp tài hoa của nhân vật.
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường để tô đậm sự khác biệt của nhân vật.

Câu 6: Trong đoạn kết của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", thái độ của nhân dân đối với Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài được thể hiện như thế nào?

  • A. Phẫn nộ, căm ghét và quyết tâm phá hủy Cửu Trùng Đài, xem Vũ Như Tô là tội đồ.
  • B. Tiếc nuối, xót xa cho công trình nghệ thuật bị phá hủy, cảm thông với Vũ Như Tô.
  • C. Bàng quan, thờ ơ, không quan tâm đến số phận của Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô.
  • D. Hối hận, ăn năn vì đã không ủng hộ Vũ Như Tô xây dựng Cửu Trùng Đài từ đầu.

Câu 7: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn thuở về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống. Vấn đề đó được hiểu như thế nào?

  • A. Nghệ thuật chân chính phải hướng tới cái đẹp thuần túy, không cần quan tâm đến đời sống.
  • B. Nghệ thuật cần phải gắn bó với cuộc sống, phục vụ con người, hài hòa giữa giá trị thẩm mỹ và giá trị thực tiễn.
  • C. Cuộc sống chỉ là chất liệu để nghệ thuật sáng tạo, không có vai trò quyết định đến giá trị nghệ thuật.
  • D. Nghệ thuật và cuộc sống là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt, không có mối liên hệ với nhau.

Câu 8: Trong hồi V của vở kịch "Vũ Như Tô", không gian nghệ thuật "Cửu Trùng Đài" đối lập với không gian nào, tạo nên sự tương phản kịch tính?

  • A. Không gian cung cấm thâm nghiêm, bí ẩn.
  • B. Không gian phủ đệ sang trọng của các quan lại.
  • C. Không gian kinh thành náo loạn, đầy rẫy những bất công và khổ cực.
  • D. Không gian làng quê thanh bình, yên ả.

Câu 9: Bi kịch của Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" mang tính chất điển hình. Điều này được hiểu như thế nào?

  • A. Bi kịch chỉ mang tính cá nhân, xuất phát từ sai lầm của riêng Vũ Như Tô.
  • B. Bi kịch chỉ phản ánh một giai đoạn lịch sử nhất định, không còn ý nghĩa trong xã hội hiện đại.
  • C. Bi kịch chỉ mang tính chất giải trí, gây xúc động nhất thời cho người xem.
  • D. Bi kịch phản ánh những vấn đề phổ quát về số phận người nghệ sĩ, mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, có ý nghĩa nhân loại.

Câu 10: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", Nguyễn Huy Tưởng đã thể hiện quan điểm nghệ thuật nào thông qua hình tượng nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Nghệ thuật phải phục tùng chính trị, phục vụ quyền lực của giai cấp thống trị.
  • B. Nghệ thuật chỉ có giá trị khi mang lại lợi ích vật chất, phục vụ nhu cầu thiết thực của cuộc sống.
  • C. Nghệ thuật chân chính xuất phát từ khát vọng sáng tạo cái đẹp, nhưng cần phải gắn bó với đời sống và phục vụ con người.
  • D. Nghệ thuật phải xa rời cuộc sống, thoát ly khỏi những vấn đề trần tục để đạt tới sự thuần khiết tuyệt đối.

Câu 11: Xét về thể loại, "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thuộc thể loại kịch nói. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất của thể loại kịch được thể hiện trong đoạn trích?

  • A. Sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ nhân vật.
  • B. Hệ thống xung đột kịch được xây dựng và phát triển cao trào.
  • C. Khả năng miêu tả chi tiết bối cảnh không gian và thời gian.
  • D. Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình trong lời thoại.

Câu 12: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", lời thoại của Vũ Như Tô thường bộc lộ điều gì về thế giới nội tâm của nhân vật?

  • A. Sự hối hận, ăn năn về những sai lầm đã gây ra cho nhân dân.
  • B. Nỗi sợ hãi, lo lắng trước sự phản kháng của nhân dân và nguy cơ bị trừng phạt.
  • C. Sự đồng cảm, thấu hiểu với nỗi khổ của nhân dân và sự bất công trong xã hội.
  • D. Niềm đam mê nghệ thuật, sự kiêu hãnh về tài năng và sự ảo tưởng về sức mạnh của nghệ thuật.

Câu 13: Hình ảnh "lửa cháy" ở cuối "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Biểu tượng cho sự hủy diệt hoàn toàn mọi giá trị nghệ thuật và cái đẹp.
  • B. Biểu tượng cho sự sụp đổ của một giấc mơ nghệ thuật, sự phản kháng của quần chúng và khả năng thức tỉnh.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh của quần chúng nhân dân trong việc bảo vệ công trình nghệ thuật.
  • D. Biểu tượng cho sự tái sinh và đổi mới của nghệ thuật sau khi trải qua thử thách.

Câu 14: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", nhân vật nào đóng vai trò là người đối thoại, phản biện chính với Vũ Như Tô, giúp làm nổi bật mâu thuẫn kịch?

  • A. Lê Tương Dực
  • B. Trịnh Duy Sản
  • C. Đan Thiềm
  • D. Nguyễn Vũ

Câu 15: Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng ngôn ngữ kịch như thế nào trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" để tạo hiệu quả nghệ thuật?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng, mang tính ước lệ cao.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị, gần gũi với khẩu ngữ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trào phúng, hài hước để gây cười cho khán giả.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu tính biểu cảm, cô đọng, súc tích, phù hợp với tính cách và tình huống kịch.

Câu 16: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố thời gian và địa điểm có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung và chủ đề của tác phẩm?

  • A. Xác định bối cảnh lịch sử cụ thể, tạo không gian và thời gian cho xung đột kịch phát triển, làm nổi bật chủ đề tác phẩm.
  • B. Tạo yếu tố bất ngờ, gây tò mò cho khán giả về diễn biến câu chuyện.
  • C. Làm mờ đi tính hiện thực, tăng cường yếu tố lãng mạn, trữ tình cho tác phẩm.
  • D. Không có vai trò đáng kể, chỉ là yếu tố phụ trợ cho cốt truyện.

Câu 17: Nếu so sánh "Vũ Như Tô" với các vở kịch khác cùng thời của Nguyễn Huy Tưởng, điểm khác biệt nổi bật của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là gì?

  • A. Đề tài tập trung vào cuộc sống sinh hoạt đời thường của người dân.
  • B. Xung đột kịch mang tính triết lý sâu sắc về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, bi kịch đậm nét.
  • C. Nhân vật chính là những người anh hùng có lý tưởng cách mạng cao đẹp.
  • D. Cốt truyện mang yếu tố phiêu lưu, mạo hiểm, hấp dẫn.

Câu 18: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", hành động đốt phá Cửu Trùng Đài của nhân dân có thể được lý giải từ góc độ nào?

  • A. Hành động bột phát, thiếu suy nghĩ, xuất phát từ sự thiếu hiểu biết về giá trị nghệ thuật.
  • B. Hành động bạo lực, phi nhân tính, thể hiện sự tàn phá cái đẹp của quần chúng.
  • C. Hành động mang tính phản kháng xã hội, thể hiện sự thức tỉnh về quyền lợi và phủ nhận nghệ thuật xa rời cuộc sống.
  • D. Hành động bị kích động bởi thế lực thù địch, nhằm phá hoại công trình của triều đình.

Câu 19: Đâu là nhận xét đúng nhất về giá trị hiện đại của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" trong bối cảnh xã hội ngày nay?

  • A. Tác phẩm chỉ có giá trị lịch sử, phản ánh một giai đoạn đã qua, không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
  • B. Tác phẩm đề cao quan điểm nghệ thuật vị nghệ thuật, khuyến khích sự sáng tạo tự do, không cần ràng buộc.
  • C. Tác phẩm phê phán mọi hình thức nghệ thuật xa hoa, lãng phí, không thiết thực.
  • D. Tác phẩm đặt ra vấn đề về trách nhiệm của người nghệ sĩ đối với xã hội, sự hài hòa giữa sáng tạo và lợi ích cộng đồng, vẫn còn актуален.

Câu 20: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên kịch tính?

  • A. Sự xuất hiện của các nhân vật phản diện như Lê Tương Dực và Trịnh Duy Sản.
  • B. Sự đối lập gay gắt giữa khát vọng nghệ thuật của Vũ Như Tô và sự phản kháng của quần chúng.
  • C. Việc sử dụng nhiều lớp lang ngôn ngữ, tạo nên sự phức tạp trong lời thoại.
  • D. Bối cảnh lịch sử đầy biến động, tạo không khí căng thẳng cho vở kịch.

Câu 21: Hãy xác định trình tự đúng nhất các sự kiện chính trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài".

  • A. Quân nổi loạn đốt Cửu Trùng Đài - Vũ Như Tô khoe Cửu Trùng Đài - Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô trốn - Vũ Như Tô bị bắt và chết.
  • B. Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô trốn - Vũ Như Tô khoe Cửu Trùng Đài - Vũ Như Tô bị bắt và chết - Quân nổi loạn đốt Cửu Trùng Đài.
  • C. Vũ Như Tô khoe Cửu Trùng Đài - Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô trốn - Quân nổi loạn đốt Cửu Trùng Đài - Vũ Như Tô bị bắt và chết.
  • D. Vũ Như Tô bị bắt và chết - Quân nổi loạn đốt Cửu Trùng Đài - Vũ Như Tô khoe Cửu Trùng Đài - Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô trốn.

Câu 22: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh muộn màng của Vũ Như Tô về sai lầm của mình?

  • A. Lời thoại Vũ Như Tô hứa hẹn sẽ xây dựng lại Cửu Trùng Đài cho nhân dân.
  • B. Hành động Vũ Như Tô tự nguyện ra đầu thú để chịu trách nhiệm trước nhân dân.
  • C. Biểu cảm ăn năn, hối lỗi của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bị đốt.
  • D. Thực tế, Vũ Như Tô không hề có sự thức tỉnh muộn màng, đến cuối cùng vẫn không nhận ra sai lầm.

Câu 23: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", hình tượng nhân vật Đan Thiềm có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Đại diện cho khát vọng nghệ thuật thuần túy, đồng điệu với Vũ Như Tô.
  • B. Đại diện cho sự tỉnh táo, thực tế, đối lập với Vũ Như Tô, làm nổi bật mâu thuẫn và chủ đề tác phẩm.
  • C. Đại diện cho tiếng nói của quần chúng nhân dân, phê phán Vũ Như Tô.
  • D. Chỉ là nhân vật phụ, không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề.

Câu 24: Nếu thay đổi kết thúc của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" theo hướng Vũ Như Tô được nhân dân tha thứ và công nhận tài năng, tác phẩm sẽ mất đi giá trị nghệ thuật gì?

  • A. Mất đi tính hấp dẫn, kịch tính.
  • B. Mất đi tính nhân văn, hướng thiện.
  • C. Mất đi giá trị bi kịch, tính triết lý sâu sắc và sức lay động mạnh mẽ.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 25: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố nào sau đây không thuộc về đặc trưng của ngôn ngữ kịch?

  • A. Tính đối thoại cao.
  • B. Ngôn ngữ cô đọng, súc tích.
  • C. Khả năng gợi tả, giàu hình ảnh.
  • D. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách trực tiếp, tỉ mỉ.

Câu 26: Xét về thi pháp kịch, "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có những đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển (bi kịch, ngôn ngữ trang trọng) và hiện đại (vấn đề xã hội, tâm lý nhân vật).
  • B. Mang đậm dấu ấn của kịch hiện đại phương Tây, phá vỡ cấu trúc kịch truyền thống.
  • C. Thiên về yếu tố trữ tình, lãng mạn, ít chú trọng xây dựng xung đột kịch.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố trào phúng, hài kịch để phê phán xã hội.

Câu 27: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", hành động "xây Cửu Trùng Đài" của Vũ Như Tô có thể được xem là biểu hiện của loại "lý tưởng" nào?

  • A. Lý tưởng phục vụ nhân dân, mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho mọi người.
  • B. Lý tưởng nghệ thuật thuần túy, đề cao cái đẹp tuyệt đối, xa rời thực tế và lợi ích nhân sinh.
  • C. Lý tưởng chính trị, mong muốn thay đổi xã hội, cải cách triều đình.
  • D. Lý tưởng cá nhân chủ nghĩa, chỉ quan tâm đến danh vọng và lợi ích cá nhân.

Câu 28: Nếu "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào sẽ cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của tác phẩm gốc?

  • A. Yếu tố hành động và kỹ xảo điện ảnh để tạo sự hấp dẫn về mặt hình ảnh.
  • B. Dàn diễn viên nổi tiếng và trang phục, bối cảnh lộng lẫy, xa hoa.
  • C. Xung đột bi kịch, mâu thuẫn giữa nghệ thuật và cuộc sống, tư tưởng, chủ đề tác phẩm.
  • D. Yếu tố hài hước, giải trí để thu hút đông đảo khán giả.

Câu 29: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", tiếng "thét" cuối cùng của Vũ Như Tô trước khi chết thể hiện điều gì?

  • A. Sự hối hận muộn màng về những sai lầm đã gây ra.
  • B. Lời kêu gọi nhân dân hãy bảo vệ Cửu Trùng Đài.
  • C. Sự phẫn nộ, căm hờn đối với những kẻ đã phá hủy công trình.
  • D. Sự tuyệt vọng, đau đớn tột cùng khi giấc mơ tan vỡ và không thể lý giải bi kịch.

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà người đọc có thể rút ra từ bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là gì?

  • A. Nghệ thuật chân chính cần phải gắn bó với cuộc sống, phục vụ con người và cộng đồng, hài hòa giữa lý tưởng và thực tế.
  • B. Người nghệ sĩ cần phải hy sinh tất cả vì nghệ thuật, không cần quan tâm đến những điều khác.
  • C. Sức mạnh của quần chúng nhân dân có thể phá hủy mọi giá trị nghệ thuật cao đẹp.
  • D. Trong xã hội loạn lạc, mọi lý tưởng đều trở nên vô nghĩa và bất khả thi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', mâu thuẫn cơ bản nào được đẩy lên cao trào, thể hiện xung đột chính của vở kịch 'Vũ Như Tô'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nhân vật Vũ Như Tô trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được xây dựng như một hình tượng bi kịch. Yếu tố nào sau đây *không* góp phần tạo nên bi kịch cho nhân vật này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Chi tiết 'Cửu Trùng Đài' trong tác phẩm 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Hãy chọn cách lý giải *phù hợp nhất* về ý nghĩa biểu tượng này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', lời thoại của nhân vật Đan Thiềm thường hướng tới điều gì trong mối quan hệ với Vũ Như Tô?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công tính cách phức tạp, đa diện của nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong đoạn kết của 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', thái độ của nhân dân đối với Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài được thể hiện như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn thuở về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống. Vấn đề đó được hiểu như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong hồi V của vở kịch 'Vũ Như Tô', không gian nghệ thuật 'Cửu Trùng Đài' đối lập với không gian nào, tạo nên sự tương phản kịch tính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Bi kịch của Vũ Như Tô trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' mang tính chất điển hình. Điều này được hiểu như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', Nguyễn Huy Tưởng đã thể hiện quan điểm nghệ thuật nào thông qua hình tượng nhân vật Vũ Như Tô?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Xét về thể loại, 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thuộc thể loại kịch nói. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng *nổi bật nhất* của thể loại kịch được thể hiện trong đoạn trích?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', lời thoại của Vũ Như Tô thường bộc lộ điều gì về thế giới nội tâm của nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hình ảnh 'lửa cháy' ở cuối 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', nhân vật nào đóng vai trò là người đối thoại, phản biện chính với Vũ Như Tô, giúp làm nổi bật mâu thuẫn kịch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng ngôn ngữ kịch như thế nào trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' để tạo hiệu quả nghệ thuật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố thời gian và địa điểm có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung và chủ đề của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nếu so sánh 'Vũ Như Tô' với các vở kịch khác cùng thời của Nguyễn Huy Tưởng, điểm khác biệt nổi bật của 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', hành động đốt phá Cửu Trùng Đài của nhân dân có thể được lý giải từ góc độ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đâu là nhận xét *đúng nhất* về giá trị hiện đại của 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' trong bối cảnh xã hội ngày nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố nào sau đây góp phần *quan trọng nhất* tạo nên kịch tính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Hãy xác định trình tự *đúng nhất* các sự kiện chính trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh muộn màng của Vũ Như Tô về sai lầm của mình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', hình tượng nhân vật Đan Thiềm có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nếu thay đổi kết thúc của 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' theo hướng Vũ Như Tô được nhân dân tha thứ và công nhận tài năng, tác phẩm sẽ mất đi giá trị nghệ thuật gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố nào sau đây *không* thuộc về đặc trưng của ngôn ngữ kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Xét về thi pháp kịch, 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' có những đặc điểm nổi bật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', hành động 'xây Cửu Trùng Đài' của Vũ Như Tô có thể được xem là biểu hiện của loại 'lý tưởng' nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào sẽ cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của tác phẩm gốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', tiếng 'thét' cuối cùng của Vũ Như Tô trước khi chết thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà người đọc có thể rút ra từ bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, mâu thuẫn chính nào đã dẫn đến bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm về phương pháp xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • B. Mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật cao siêu của Vũ Như Tô và lợi ích thiết thực của nhân dân.
  • C. Mâu thuẫn giữa Lê Tương Dực và phe nổi loạn về quyền lực chính trị.
  • D. Mâu thuẫn giữa ước mơ làm giàu của Vũ Như Tô và sự phản đối của triều đình.

Câu 2: Nhân vật Đan Thiềm trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” thể hiện phẩm chất nổi bật nào sau đây?

  • A. Sự đam mê quyền lực và danh vọng cá nhân.
  • B. Sự mù quáng tin tưởng vào tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Sự tỉnh táo, lo xa và khả năng nhìn nhận thực tế.
  • D. Sự hiếu thảo và tận trung với triều đình Lê Tương Dực.

Câu 3: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” chủ yếu mang tính chất nào?

  • A. Bi kịch tình yêu cá nhân.
  • B. Bi kịch chiến tranh và loạn lạc.
  • C. Bi kịch xã hội do sự áp bức của giai cấp thống trị.
  • D. Bi kịch của sự ảo tưởng và nhận thức sai lầm về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.

Câu 4: Chi tiết “Cửu Trùng Đài” trong tác phẩm “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Khát vọng nghệ thuật thuần túy, cao siêu và xa rời thực tế.
  • B. Quyền lực tối thượng của nhà vua và triều đình.
  • C. Sự giàu có và phồn thịnh của đất nước.
  • D. Tình yêu đôi lứa giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.

Câu 5: Trong lời thoại của nhân vật Vũ Như Tô, câu nào thể hiện rõ nhất quan niệm nghệ thuật của ông?

  • A. “Ta xây Cửu Trùng Đài vì muốn cho muôn dân được chiêm ngưỡng vẻ đẹp.”
  • B. “Cửu Trùng Đài là công trình vĩ đại, sẽ lưu danh sử sách muôn đời.”
  • C. “Ta chỉ biết có nghệ thuật, chỉ có cái đẹp là vĩnh cửu.”
  • D. “Xây Cửu Trùng Đài là mệnh lệnh của vua, ta không thể trái.”

Câu 6: Hành động đốt phá Cửu Trùng Đài của quân nổi loạn trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” thể hiện thái độ gì của nhân dân?

  • A. Sự ghen ghét với tài năng của Vũ Như Tô.
  • B. Sự phẫn nộ đối với sự xa hoa, lãng phí và vô cảm của triều đình.
  • C. Sự ủng hộ đối với một nền nghệ thuật mới, gần gũi với đời sống.
  • D. Sự tiếc nuối cho một công trình kiến trúc vĩ đại bị phá hủy.

Câu 7: Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công bi kịch “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”?

  • A. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • B. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách tỉ mỉ, chi tiết.
  • C. Xây dựng mâu thuẫn kịch gay gắt, phát triển đến cao trào.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại đời thường, giản dị.

Câu 8: Trong đoạn trích, nhân vật nào có cái nhìn thực tế và gần gũi với nhân dân hơn?

  • A. Vũ Như Tô.
  • B. Đan Thiềm.
  • C. Lê Tương Dực.
  • D. Nguyễn Vũ.

Câu 9: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là giá trị nội dung của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”?

  • A. Đặt ra vấn đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
  • B. Phản ánh mâu thuẫn giữa khát vọng của cá nhân và lợi ích cộng đồng.
  • C. Khơi gợi suy nghĩ về vai trò của người nghệ sĩ trong xã hội.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp và sự vĩ đại của công trình kiến trúc Cửu Trùng Đài.

Câu 10: “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Tiểu thuyết lịch sử.
  • B. Kịch lịch sử.
  • C. Truyện ngắn hiện đại.
  • D. Thơ trữ tình.

Câu 11: Lời thoại “Đốt đi! Đốt hết đi!” trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” thể hiện điều gì?

  • A. Sự quyết tâm phá hủy hoàn toàn công trình Cửu Trùng Đài.
  • B. Sự đau đớn, tuyệt vọng của Vũ Như Tô khi công trình bị phá hủy.
  • C. Lời kêu gọi nhân dân nổi dậy chống lại triều đình.
  • D. Sự hả hê, vui mừng của quân nổi loạn khi chiến thắng.

Câu 12: Nhân vật Vũ Như Tô được xây dựng dựa trên hình mẫu lịch sử nào?

  • A. Lê Tương Dực.
  • B. Trịnh Duy Sản.
  • C. Người thợ cả Vũ Như Tô thời Lê Tương Dực.
  • D. Một nhân vật hoàn toàn hư cấu, không có nguyên mẫu lịch sử.

Câu 13: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, ai là người ủng hộ và thấu hiểu Vũ Như Tô nhất?

  • A. Lê Tương Dực.
  • B. Đan Thiềm.
  • C. Nguyễn Vũ.
  • D. Trịnh Duy Sản.

Câu 14: Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì qua bi kịch “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”?

  • A. Ca ngợi tài năng và sự cống hiến của người nghệ sĩ.
  • B. Phê phán sự xa hoa, lãng phí của triều đình phong kiến.
  • C. Tái hiện một giai đoạn lịch sử đầy biến động của đất nước.
  • D. Nghệ thuật chân chính phải gắn liền với đời sống và phục vụ con người.

Câu 15: Đâu là yếu tố tạo nên tính kịch tính cao trào trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”?

  • A. Cuộc đối thoại giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.
  • B. Sự xuất hiện của Lê Tương Dực.
  • C. Hành động đốt phá Cửu Trùng Đài của quân nổi loạn.
  • D. Lời than vãn của Vũ Như Tô về số phận.

Câu 16: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, yếu tố thời gian và không gian nghệ thuật có đặc điểm gì?

  • A. Thời gian và không gian nghệ thuật được mở rộng, trải dài.
  • B. Thời gian và không gian nghệ thuật được thu hẹp, tập trung.
  • C. Thời gian nghệ thuật tuyến tính, không gian nghệ thuật đa chiều.
  • D. Thời gian và không gian nghệ thuật mang tính ước lệ, tượng trưng.

Câu 17: Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Huy Tưởng trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” mang đậm dấu ấn nào?

  • A. Lãng mạn, trữ tình.
  • B. Hiện thực phê phán.
  • C. Trữ tình chính trị.
  • D. Kịch lịch sử, bi kịch.

Câu 18: Đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” tập trung khắc họa giai đoạn nào trong cuộc đời Vũ Như Tô?

  • A. Giai đoạn Vũ Như Tô bắt đầu xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • B. Giai đoạn Vũ Như Tô thuyết phục Lê Tương Dực.
  • C. Giai đoạn Cửu Trùng Đài sắp hoàn thành và bị phá hủy.
  • D. Giai đoạn Vũ Như Tô trốn chạy khỏi kinh thành.

Câu 19: Trong các nhân vật sau, ai đại diện cho tiếng nói của nhân dân trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”?

  • A. Vũ Như Tô.
  • B. Đan Thiềm.
  • C. Lê Tương Dực.
  • D. Quân nổi loạn và quần chúng nhân dân.

Câu 20: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” là gì?

  • A. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
  • B. Xây dựng mâu thuẫn kịch và ngôn ngữ kịch đặc sắc.
  • C. Khắc họa tâm lý nhân vật phức tạp, đa chiều.
  • D. Sử dụng yếu tố bất ngờ, gây ấn tượng mạnh.

Câu 21: Nếu so sánh với bi kịch Hy Lạp cổ đại, bi kịch của Vũ Như Tô có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Tính chất bi kịch mang yếu tố thần thoại rõ rệt hơn.
  • B. Nhân vật chính thường là người vô tội, chịu oan khuất.
  • C. Bi kịch có yếu tố chủ quan từ nhận thức và hành động của nhân vật.
  • D. Kết thúc bi kịch thường mang tính chất giải thoát, thanh lọc.

Câu 22: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, hình ảnh “lửa” và “nước” có thể tượng trưng cho điều gì (nếu xét trong mối tương quan với bi kịch)?

  • A. “Lửa” tượng trưng cho sự hủy diệt, “nước” tượng trưng cho sự sống và đời sống.
  • B. “Lửa” tượng trưng cho khát vọng sáng tạo, “nước” tượng trưng cho sự tĩnh lặng, bình yên.
  • C. Cả “lửa” và “nước” đều tượng trưng cho sự thanh lọc, đổi mới.
  • D. “Lửa” tượng trưng cho quyền lực, “nước” tượng trưng cho sự mềm yếu, khuất phục.

Câu 23: Xét về cấu trúc kịch, đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” có thể được coi là phần nào của một vở kịch?

  • A. Phần mở đầu (giới thiệu nhân vật, tình huống).
  • B. Phần cao trào và giải quyết (kết thúc bi kịch).
  • C. Phần thắt nút (xung đột bắt đầu nảy sinh).
  • D. Phần phát triển xung đột (xung đột diễn biến phức tạp).

Câu 24: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, yếu tố lịch sử được Nguyễn Huy Tưởng sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Tái hiện trung thực bối cảnh lịch sử triều Lê Tương Dực.
  • B. Ca ngợi những nhân vật lịch sử có công với đất nước.
  • C. Đặt ra vấn đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống mang tính phổ quát.
  • D. Minh họa cho quan điểm chính trị của tác giả.

Câu 25: Nếu “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” được chuyển thể thành phim, cảnh nào sẽ cần được đặc biệt chú trọng để thể hiện bi kịch?

  • A. Cảnh Vũ Như Tô thiết kế Cửu Trùng Đài.
  • B. Cảnh đối thoại giữa Vũ Như Tô và Lê Tương Dực.
  • C. Cảnh Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn.
  • D. Cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy dữ dội.

Câu 26: Trong đoạn kết “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, thái độ của tác giả đối với Vũ Như Tô là gì?

  • A. Hoàn toàn lên án và phủ nhận.
  • B. Vừa phê phán vừa cảm thông, tiếc nuối.
  • C. Ngợi ca và bênh vực hoàn toàn.
  • D. Thờ ơ, khách quan, không bày tỏ thái độ.

Câu 27: “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” có thể gợi liên tưởng đến vấn đề nào trong xã hội hiện đại?

  • A. Vấn đề đấu tranh giai cấp trong xã hội phong kiến.
  • B. Vấn đề bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Vấn đề về sự xa rời giữa nghệ thuật và đời sống, giữa lý tưởng và thực tế trong xã hội.
  • D. Vấn đề về sự suy thoái của đạo đức xã hội.

Câu 28: Nếu được thay đổi một chi tiết trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” để giảm bớt tính bi kịch, bạn sẽ chọn chi tiết nào?

  • A. Thay đổi nhận thức của Vũ Như Tô để ông hiểu và lắng nghe nhân dân hơn.
  • B. Thay đổi quyết định xây Cửu Trùng Đài của Lê Tương Dực.
  • C. Cho Đan Thiềm trốn thoát cùng Vũ Như Tô.
  • D. Kéo dài thời gian xây dựng Cửu Trùng Đài.

Câu 29: Ngôn ngữ kịch trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Giản dị, đời thường, gần gũi với khẩu ngữ.
  • B. Cô đọng, giàu tính gợi hình, biểu cảm và kịch tính.
  • C. Trang trọng, cổ kính, mang đậm sắc thái bác học.
  • D. Hài hước, dí dỏm, tạo không khí vui tươi.

Câu 30: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy xung đột kịch phát triển?

  • A. Sự tàn bạo của Lê Tương Dực.
  • B. Sự nhẹ dạ cả tin của Vũ Như Tô.
  • C. Mâu thuẫn giữa quan niệm nghệ thuật và lợi ích nhân dân.
  • D. Sự phản bội của quân nổi loạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, mâu thuẫn chính nào đã dẫn đến bi kịch của Vũ Như Tô?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nhân vật Đan Thiềm trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” thể hiện phẩm chất nổi bật nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” chủ yếu mang tính chất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chi tiết “Cửu Trùng Đài” trong tác phẩm “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” tượng trưng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong lời thoại của nhân vật Vũ Như Tô, câu nào thể hiện rõ nhất quan niệm nghệ thuật của ông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hành động đốt phá Cửu Trùng Đài của quân nổi loạn trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” thể hiện thái độ gì của nhân dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công bi kịch “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong đoạn trích, nhân vật nào có cái nhìn thực tế và gần gũi với nhân dân hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là giá trị nội dung của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” thuộc thể loại văn học nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Lời thoại “Đốt đi! Đốt hết đi!” trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nhân vật Vũ Như Tô được xây dựng dựa trên hình mẫu lịch sử nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, ai là người ủng hộ và thấu hiểu Vũ Như Tô nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì qua bi kịch “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đâu là yếu tố tạo nên tính kịch tính cao trào trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, yếu tố thời gian và không gian nghệ thuật có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Huy Tưởng trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” mang đậm dấu ấn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” tập trung khắc họa giai đoạn nào trong cuộc đời Vũ Như Tô?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong các nhân vật sau, ai đại diện cho tiếng nói của nhân dân trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nếu so sánh với bi kịch Hy Lạp cổ đại, bi kịch của Vũ Như Tô có điểm khác biệt cơ bản nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, hình ảnh “lửa” và “nước” có thể tượng trưng cho điều gì (nếu xét trong mối tương quan với bi kịch)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Xét về cấu trúc kịch, đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” có thể được coi là phần nào của một vở kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, yếu tố lịch sử được Nguyễn Huy Tưởng sử dụng nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” được chuyển thể thành phim, cảnh nào sẽ cần được đặc biệt chú trọng để thể hiện bi kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong đoạn kết “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, thái độ của tác giả đối với Vũ Như Tô là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” có thể gợi liên tưởng đến vấn đề nào trong xã hội hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu được thay đổi một chi tiết trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” để giảm bớt tính bi kịch, bạn sẽ chọn chi tiết nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Ngôn ngữ kịch trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” có đặc điểm nổi bật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy xung đột kịch phát triển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Huy Tưởng thường tập trung khai thác đề tài nào trong các tác phẩm kịch của mình, thể hiện rõ nét nhất trong "Vĩnh biệt cửu trùng đài"?

  • A. Đề tài về cuộc sống đương đại và những vấn đề xã hội nóng bỏng.
  • B. Đề tài lịch sử, đặc biệt là các giai đoạn biến động và xung đột trong lịch sử dân tộc.
  • C. Đề tài về tình yêu lãng mạn và những mối quan hệ cá nhân phức tạp.
  • D. Đề tài về thế giới huyền ảo, thần tiên và những câu chuyện cổ tích.

Câu 2: "Vĩnh biệt cửu trùng đài" thuộc thể loại bi kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của bi kịch được thể hiện trong đoạn trích?

  • A. Mâu thuẫn xung đột gay gắt giữa các lực lượng đối lập.
  • B. Kết thúc bằng sự thất bại, mất mát hoặc cái chết của nhân vật chính.
  • C. Gợi ra những vấn đề sâu sắc về số phận con người và xã hội.
  • D. Nhân vật chính luôn chiến thắng và đạt được mục tiêu cuối cùng.

Câu 3: Mâu thuẫn cơ bản nhất trong "Vĩnh biệt cửu trùng đài" xoay quanh sự đối lập giữa giá trị nào sau đây?

  • A. Giá trị nghệ thuật cao siêu và nhu cầu đời sống thiết thực của nhân dân.
  • B. Tham vọng quyền lực cá nhân và lợi ích chung của quốc gia.
  • C. Tình yêu đôi lứa và trách nhiệm với gia đình, xã hội.
  • D. Sự đổi mới và bảo thủ trong tư tưởng, quan niệm sống.

Câu 4: Động lực thúc đẩy Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài, theo lời khuyên của Đan Thiềm, xuất phát chủ yếu từ điều gì?

  • A. Mong muốn làm giàu và hưởng thụ cuộc sống xa hoa.
  • B. Áp lực từ vua Lê Tương Dực và triều đình.
  • C. Khát vọng cống hiến cho nghệ thuật và tạo ra một công trình kiến trúc vĩ đại.
  • D. Muốn chứng tỏ tài năng và vượt qua những nghệ nhân khác.

Câu 5: Trong "Vĩnh biệt cửu trùng đài", nhân vật Đan Thiềm thể hiện phẩm chất nổi bật nào đối lập với Vũ Như Tô?

  • A. Sự đam mê và mù quáng với cái đẹp nghệ thuật.
  • B. Sự tỉnh táo, thực tế và khả năng nhìn nhận vấn đề một cách khách quan.
  • C. Lòng trung thành tuyệt đối với vua và triều đình.
  • D. Sự nhẫn nhịn, cam chịu và chấp nhận số phận.

Câu 6: Hình ảnh Cửu Trùng Đài trong tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Biểu tượng cho quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có và phồn thịnh của đất nước.
  • C. Biểu tượng cho sự xa hoa, lãng phí của triều đình.
  • D. Biểu tượng cho khát vọng nghệ thuật cao đẹp nhưng xa rời thực tế và nhu cầu của nhân dân.

Câu 7: Hành động nổi loạn và đốt Cửu Trùng Đài của Trịnh Duy Sản và quân sĩ thể hiện điều gì?

  • A. Sự phản kháng của nhân dân đối với sự xa hoa, lãng phí và áp bức của triều đình.
  • B. Sự ghen ghét, đố kỵ với tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Âm mưu tranh giành quyền lực trong triều đình.
  • D. Hành động bột phát, thiếu suy nghĩ của đám đông.

Câu 8: Vua Lê Tương Dực trong "Vĩnh biệt cửu trùng đài" được khắc họa chủ yếu như thế nào?

  • A. Một vị vua anh minh, sáng suốt và hết lòng vì dân.
  • B. Một vị vua tài giỏi, có tầm nhìn xa trông rộng.
  • C. Một vị vua昏庸, xa hoa, chỉ biết hưởng lạc và không quan tâm đến đời sống nhân dân.
  • D. Một vị vua nhu nhược, dễ bị người khác lợi dụng.

Câu 9: Kết cục bi thảm của Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt cửu trùng đài" gợi ra suy ngẫm gì về số phận của người nghệ sĩ?

  • A. Người nghệ sĩ cần phải sống ẩn dật,远离尘世 để bảo toàn tài năng.
  • B. Người nghệ sĩ chỉ nên sáng tạo vì mục đích giải trí, tiêu khiển.
  • C. Người nghệ sĩ cần phải đấu tranh chống lại cái ác để bảo vệ nghệ thuật.
  • D. Người nghệ sĩ cần phải gắn bó nghệ thuật với đời sống nhân dân, không thể tách rời khỏi thực tế xã hội.

Câu 10: Chủ đề chính mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua "Vĩnh biệt cửu trùng đài" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của nghệ thuật kiến trúc cung đình.
  • B. Vấn đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lý tưởng cao đẹp và lợi ích thiết thực của nhân dân.
  • C. Phê phán sự昏庸, xa hoa của vua Lê Tương Dực.
  • D. Kể lại một giai đoạn lịch sử đầy biến động của đất nước.

Câu 11: Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Huy Tưởng trong "Vĩnh biệt cửu trùng đài" nổi bật với đặc điểm nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ траu chuốt, giàu tính biểu cảm và lãng mạn.
  • B. Chú trọng miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • C. Xây dựng kịch tính cao, ngôn ngữ đối thoại sắc sảo, giàu tính triết lý.
  • D. Kết hợp yếu tố hiện thực và lãng mạn, tạo nên không khí huyền ảo.

Câu 12: Ngôn ngữ đối thoại trong "Vĩnh biệt cửu trùng đài" có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện nội dung và chủ đề?

  • A. Thể hiện rõ xung đột kịch, khắc họa tính cách nhân vật và推进 sự phát triển của cốt truyện.
  • B. Miêu tả không gian, thời gian và bối cảnh câu chuyện.
  • C. Bộc lộ cảm xúc, tâm trạng của nhân vật một cách trực tiếp.
  • D. Tạo ra nhịp điệu và âm hưởng cho tác phẩm.

Câu 13: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài", lời thoại và hành động của nhân vật Vũ Như Tô chủ yếu bộc lộ điều gì?

  • A. Sự tàn暴, độc ác và tham vọng quyền lực.
  • B. Sự say mê nghệ thuật đến mức quên mình và bi kịch của một tài năng không được trọng dụng đúng chỗ.
  • C. Sự hèn nhát, nhu nhược và dễ dàng đầu hàng số phận.
  • D. Sự thông minh, mưu mẹo và khả năng ứng biến linh hoạt.

Câu 14: Bối cảnh lịch sử thời Lê Tương Dực trong "Vĩnh biệt cửu trùng đài" có tác dụng gì đối với việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Chỉ là phông nền minh họa cho câu chuyện kịch.
  • B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc đời của vua Lê Tương Dực.
  • C. Tạo ra sự hấp dẫn, ly kỳ cho tác phẩm.
  • D. Làm nổi bật mâu thuẫn xã hội gay gắt, tạo tiền đề cho bi kịch và làm sâu sắc thêm chủ đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.

Câu 15: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà "Vĩnh biệt cửu trùng đài" mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Bài học về cách xây dựng một công trình kiến trúc vĩ đại.
  • B. Lời cảnh tỉnh về sự nguy hiểm của tham vọng quyền lực.
  • C. Sự trân trọng và đề cao những khát vọng nghệ thuật chân chính, đồng thời đặt ra vấn đề về trách nhiệm của người nghệ sĩ với cộng đồng.
  • D. Sự cảm thông với những khó khăn, thử thách mà người nghệ sĩ phải đối mặt.

Câu 16: Nếu đặt mình vào vị trí khán giả đương thời của vở kịch "Vũ Như Tô", bạn sẽ có thái độ như thế nào đối với nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Hoàn toàn đồng tình và ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô.
  • B. Vừa cảm thông cho khát vọng nghệ thuật của ông, vừa phê phán sự xa rời thực tế và lợi ích của nhân dân.
  • C. Hoàn toàn lên án và căm ghét Vũ Như Tô vì sự ích kỷ và mù quáng.
  • D. Không có ý kiến gì, vì đây chỉ là một câu chuyện kịch hư cấu.

Câu 17: So sánh Vũ Như Tô và Đan Thiềm, điểm khác biệt lớn nhất trong quan niệm của họ về nghệ thuật và cuộc sống là gì?

  • A. Vũ Như Tô coi trọng lợi ích vật chất, Đan Thiềm coi trọng giá trị tinh thần.
  • B. Vũ Như Tô bi quan, Đan Thiềm lạc quan.
  • C. Vũ Như Tô đề cao nghệ thuật thuần túy, Đan Thiềm chú trọng đến tính thực tế và lợi ích của nghệ thuật đối với cuộc sống.
  • D. Vũ Như Tô hướng nội, Đan Thiềm hướng ngoại.

Câu 18: Có ý kiến cho rằng bi kịch của Vũ Như Tô là tất yếu. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này? Vì sao?

  • A. Đồng ý, vì tài năng của Vũ Như Tô quá lớn nên必然 bị người đời ghen ghét.
  • B. Đồng ý, vì quan niệm nghệ thuật của Vũ Như Tô quá xa rời thực tế và mâu thuẫn với lợi ích của nhân dân.
  • C. Không đồng ý, vì nếu Vũ Như Tô biết妥协 và linh hoạt hơn thì có thể tránh được bi kịch.
  • D. Không đồng ý, vì bi kịch xảy ra hoàn toàn do sự tàn暴 của vua Lê Tương Dực.

Câu 19: Câu thoại "Đời ta là đời con ong hút mật, làm giàu cho thiên hạ" của Vũ Như Tô thể hiện điều gì sâu sắc về quan niệm nghệ thuật của nhân vật?

  • A. Sự tự cao, tự đại về tài năng của bản thân.
  • B. Mong muốn được nổi tiếng và lưu danh muôn đời.
  • C. Ý thức về trách nhiệm của người nghệ sĩ đối với xã hội.
  • D. Khát vọng cống hiến hết mình cho nghệ thuật, tạo ra những giá trị tốt đẹp cho đời, dù bản thân không được hưởng lợi.

Câu 20: Vấn đề mà "Vĩnh biệt cửu trùng đài" đặt ra về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống có còn ý nghĩa trong xã hội hiện đại không?

  • A. Có, vì vấn đề này vẫn luôn là một thách thức đối với những người làm nghệ thuật trong mọi thời đại.
  • B. Không, vì xã hội hiện đại đã có quan niệm khác về vai trò của nghệ thuật.
  • C. Chỉ còn một phần ý nghĩa, vì nghệ thuật hiện đại đã đa dạng hơn về mục đích.
  • D. Không thể xác định được, vì mỗi thời đại có những vấn đề riêng.

Câu 21: Yếu tố nào tạo nên tính bi kịch sâu sắc cho đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài"?

  • A. Sự xuất hiện của yếu tố siêu nhiên, huyền bí.
  • B. Sự đối lập giữa cái thiện và cái ác.
  • C.

1 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nguyễn Huy Tưởng thường tập trung khai thác đề tài nào trong các tác phẩm kịch của mình, thể hiện rõ nét nhất trong 'Vĩnh biệt cửu trùng đài'?

2 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' thuộc thể loại bi kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của bi kịch được thể hiện trong đoạn trích?

3 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Mâu thuẫn cơ bản nhất trong 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' xoay quanh sự đối lập giữa giá trị nào sau đây?

4 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Động lực thúc đẩy Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài, theo lời khuyên của Đan Thiềm, xuất phát chủ yếu từ điều gì?

5 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong 'Vĩnh biệt cửu trùng đài', nhân vật Đan Thiềm thể hiện phẩm chất nổi bật nào đối lập với Vũ Như Tô?

6 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hình ảnh Cửu Trùng Đài trong tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

7 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hành động nổi loạn và đốt Cửu Trùng Đài của Trịnh Duy Sản và quân sĩ thể hiện điều gì?

8 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Vua Lê Tương Dực trong 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' được khắc họa chủ yếu như thế nào?

9 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Kết cục bi thảm của Vũ Như Tô trong 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' gợi ra suy ngẫm gì về số phận của người nghệ sĩ?

10 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Chủ đề chính mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' là gì?

11 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Huy Tưởng trong 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' nổi bật với đặc điểm nào?

12 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Ngôn ngữ đối thoại trong 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện nội dung và chủ đề?

13 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài', lời thoại và hành động của nhân vật Vũ Như Tô chủ yếu bộc lộ điều gì?

14 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Bối cảnh lịch sử thời Lê Tương Dực trong 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' có tác dụng gì đối với việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

15 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' mang lại cho người đọc là gì?

16 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nếu đặt mình vào vị trí khán giả đương thời của vở kịch 'Vũ Như Tô', bạn sẽ có thái độ như thế nào đối với nhân vật Vũ Như Tô?

17 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: So sánh Vũ Như Tô và Đan Thiềm, điểm khác biệt lớn nhất trong quan niệm của họ về nghệ thuật và cuộc sống là gì?

18 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Có ý kiến cho rằng bi kịch của Vũ Như Tô là tất yếu. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này? Vì sao?

19 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Câu thoại 'Đời ta là đời con ong hút mật, làm giàu cho thiên hạ' của Vũ Như Tô thể hiện điều gì sâu sắc về quan niệm nghệ thuật của nhân vật?

20 / 20

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Vấn đề mà 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' đặt ra về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống có còn ý nghĩa trong xã hội hiện đại không?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", mâu thuẫn chính yếu nào được thể hiện rõ nét nhất?

  • A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm về phương pháp xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • B. Mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật thuần túy của Vũ Như Tô và lợi ích thiết thực của nhân dân.
  • C. Mâu thuẫn giữa Lê Tương Dực và triều đình về việc xây dựng các công trình xa hoa.
  • D. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và những người thợ khác trong việc thi công Cửu Trùng Đài.

Câu 2: Hình tượng Cửu Trùng Đài trong tác phẩm "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Quyền lực tối thượng của nhà vua Lê Tương Dực.
  • B. Sự giàu có và phồn thịnh của kinh thành Thăng Long.
  • C. Khát vọng nghệ thuật cao siêu nhưng xa rời thực tế và nhu cầu của nhân dân.
  • D. Tay nghề điêu luyện và tài năng của người thợ Việt Nam thời bấy giờ.

Câu 3: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", nhân vật Vũ Như Tô được xây dựng là người nghệ sĩ có đặc điểm nổi bật nào trong quan niệm về nghệ thuật?

  • A. Đề cao vẻ đẹp tuyệt đối, thuần túy, vượt lên trên mọi nhu cầu vật chất và đời sống thường nhật.
  • B. Nghệ thuật phải phục vụ đời sống chính trị và quyền lợi của giai cấp thống trị.
  • C. Nghệ thuật phải phản ánh chân thực cuộc sống khổ cực của nhân dân.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố thẩm mỹ và tính ứng dụng thực tiễn trong nghệ thuật.

Câu 4: Nhân vật Đan Thiềm trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Cung cấp tài chính và nguồn lực để Vũ Như Tô thực hiện công trình Cửu Trùng Đài.
  • B. Thuyết phục Vũ Như Tô nhận lời xây Cửu Trùng Đài cho Lê Tương Dực, khơi dậy khát vọng nghệ thuật trong ông.
  • C. Báo tin cho quân nổi loạn về kế hoạch xây dựng Cửu Trùng Đài của Vũ Như Tô.
  • D. Ngăn cản Vũ Như Tô trốn thoát khi Cửu Trùng Đài bị phá hủy.

Câu 5: Lời thoại "Đốt đi! Đốt hết đi!" của nhân dân trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện thái độ gì đối với Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô?

  • A. Sự ngưỡng mộ và thán phục trước vẻ đẹp lộng lẫy của Cửu Trùng Đài.
  • B. Sự tiếc nuối và đau xót khi công trình nghệ thuật bị phá hủy.
  • C. Sự đồng tình và ủng hộ đối với Vũ Như Tô trong việc xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • D. Sự phẫn nộ, căm ghét và phản kháng đối với sự xa hoa, lãng phí và sự xa rời đời sống của Cửu Trùng Đài.

Câu 6: Bi kịch của Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Do sự bất tài và thiếu năng lực quản lý của Vũ Như Tô trong việc xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • B. Do sự phản bội và hãm hại của Đan Thiềm đối với Vũ Như Tô.
  • C. Do sự đối lập giữa khát vọng nghệ thuật cao siêu của Vũ Như Tô và nhu cầu đời sống thiết thực của nhân dân.
  • D. Do sự tàn bạo và độc ác của vua Lê Tương Dực.

Câu 7: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Vũ Như Tô vẫn ôm giữ ảo tưởng về Cửu Trùng Đài ngay cả khi đối diện với cái chết?

  • A. Việc Vũ Như Tô cố gắng trốn chạy khi nghe tin quân nổi loạn kéo đến.
  • B. Việc Vũ Như Tô hỏi "Cửu Trùng Đài xong chưa?" khi bị quân nổi loạn bắt.
  • C. Việc Vũ Như Tô trách mắng Đan Thiềm vì đã không cảnh báo nguy hiểm.
  • D. Việc Vũ Như Tô van xin quân nổi loạn tha mạng cho mình.

Câu 8: Nguyễn Huy Tưởng sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Sử dụng yếu tố trữ tình lãng mạn để tô đậm vẻ đẹp của Cửu Trùng Đài.
  • B. Tập trung miêu tả ngoại hình và hành động của các nhân vật.
  • C. Sử dụng giọng điệu trào phúng, hài hước để phê phán xã hội.
  • D. Xây dựng mâu thuẫn kịch tính, ngôn ngữ đối thoại và độc thoại giàu kịch tính, khắc họa tâm lý nhân vật.

Câu 9: Ý nghĩa tư tưởng chính mà tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là gì?

  • A. Ca ngợi tài năng và phẩm chất cao đẹp của người nghệ sĩ Vũ Như Tô.
  • B. Đặt ra vấn đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lý tưởng và thực tế, giữa cá nhân và cộng đồng.
  • C. Phê phán sự xa hoa, lãng phí của triều đình Lê Tương Dực.
  • D. Thể hiện niềm cảm thông sâu sắc đối với số phận bi thảm của người dân lao động.

Câu 10: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", đâu là yếu tố tạo nên tính bi kịch cho số phận của Vũ Như Tô?

  • A. Sự tài hoa, xuất chúng của Vũ Như Tô khiến ông bị ghen ghét và hãm hại.
  • B. Sự trung thành tuyệt đối của Vũ Như Tô với vua Lê Tương Dực.
  • C. Sự mù quáng trong việc theo đuổi lý tưởng nghệ thuật cao siêu, xa rời thực tế và lợi ích của nhân dân.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của Vũ Như Tô trong xã hội đương thời.

Câu 11: So sánh nhân vật Vũ Như Tô và Đan Thiềm, điểm khác biệt lớn nhất trong nhận thức của họ về tình hình thực tế là gì?

  • A. Đan Thiềm tin vào sức mạnh của quần chúng nhân dân hơn Vũ Như Tô.
  • B. Đan Thiềm sớm nhận ra nguy cơ từ phía nhân dân và khuyên Vũ Như Tô dừng lại, còn Vũ Như Tô vẫn ảo tưởng về Cửu Trùng Đài.
  • C. Vũ Như Tô có lòng yêu nước sâu sắc hơn Đan Thiềm.
  • D. Đan Thiềm quan tâm đến lợi ích cá nhân hơn Vũ Như Tô.

Câu 12: Nếu "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được chuyển thể thành phim, cảnh quay nào sẽ mang tính biểu tượng cao nhất, thể hiện rõ nhất bi kịch của tác phẩm?

  • A. Cảnh Vũ Như Tô say sưa thiết kế Cửu Trùng Đài.
  • B. Cảnh Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô từ bỏ việc xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • C. Cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy dữ dội trong đêm.
  • D. Cảnh Vũ Như Tô bị quân nổi loạn bắt giữ.

Câu 13: Trong đoạn trích, yếu tố thời gian và không gian nghệ thuật có vai trò gì trong việc thể hiện xung đột kịch?

  • A. Không gian Cửu Trùng Đài và thời gian gấp rút tạo ra áp lực, đẩy xung đột kịch lên cao trào.
  • B. Không gian cung đình trang trọng và thời gian chậm rãi làm dịu đi xung đột kịch.
  • C. Không gian dân gian và thời gian tuần tự thể hiện sự hài hòa trong xã hội.
  • D. Thời gian và không gian không có vai trò đáng kể trong việc thể hiện xung đột kịch.

Câu 14: Nếu được thay đổi kết thúc của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", bạn sẽ chọn hướng kết thúc nào để giảm bớt tính bi kịch nhưng vẫn giữ được giá trị tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Vũ Như Tô trốn thoát thành công và tiếp tục theo đuổi lý tưởng nghệ thuật ở nơi khác.
  • B. Nhân dân hiểu ra giá trị nghệ thuật của Cửu Trùng Đài và ủng hộ Vũ Như Tô.
  • C. Vũ Như Tô nhận ra sai lầm, tự nguyện dừng xây Cửu Trùng Đài và tìm cách dùng tài năng phục vụ nhân dân.
  • D. Lê Tương Dực tỉnh ngộ, thay đổi chính sách và quan tâm đến đời sống nhân dân.

Câu 15: Trong các thể loại văn học, kịch nói có ưu thế đặc biệt nào trong việc thể hiện xung đột và bi kịch như "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Khả năng miêu tả nội tâm nhân vật một cách sâu sắc, tỉ mỉ.
  • B. Khả năng thể hiện xung đột trực tiếp, sinh động qua lời thoại, hành động và yếu tố sân khấu.
  • C. Khả năng kể chuyện linh hoạt, đa dạng về thời gian và không gian.
  • D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.

Câu 16: Câu thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh muộn màng của Vũ Như Tô về sai lầm của mình?

  • A. "Ta chỉ muốn xây Cửu Trùng Đài để thỏa mãn khát vọng nghệ thuật!"
  • B. "Tại sao các ngươi lại phá hủy công trình vĩ đại này?"
  • C. "Ta đã hy sinh cả đời mình cho nghệ thuật, các ngươi không hiểu sao?"
  • D. Thực tế, không có câu thoại nào thể hiện sự thức tỉnh hoàn toàn của Vũ Như Tô. Đây chính là bi kịch của nhân vật.

Câu 17: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố "cửu trùng" (chín tầng) trong tên gọi có ý nghĩa gì?

  • A. Gợi sự cao vời, tráng lệ, đồ sộ, nhưng cũng thể hiện sự xa rời thực tế, khó với tới.
  • B. Thể hiện sự vững chắc, trường tồn vĩnh cửu của công trình.
  • C. Biểu thị sự hài hòa, cân đối trong kiến trúc.
  • D. Chỉ số tầng lớp xã hội và quyền lực của người sở hữu công trình.

Câu 18: Nếu xem "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là một bài học, bài học sâu sắc nhất mà tác phẩm mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Nghệ thuật chân chính phải vượt lên trên mọi ràng buộc của đời sống vật chất.
  • B. Cần có sự hài hòa giữa lý tưởng cao đẹp và nhu cầu thiết thực của cuộc sống, giữa nghệ thuật và lợi ích cộng đồng.
  • C. Người nghệ sĩ cần phải hy sinh tất cả vì sự nghiệp nghệ thuật.
  • D. Quyền lực chính trị là yếu tố quyết định sự thành bại của mọi công trình nghệ thuật.

Câu 19: Phân tích ngôn ngữ kịch trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", đặc điểm nổi bật nào giúp thể hiện rõ tính cách và tâm trạng nhân vật?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, cổ kính.
  • B. Ngôn ngữ chủ yếu mang tính miêu tả, ít lời thoại.
  • C. Ngôn ngữ đối thoại và độc thoại, giàu tính khẩu ngữ, biểu cảm, cá tính hóa, phù hợp với từng nhân vật.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ.

Câu 20: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", hình ảnh đám cháy Cửu Trùng Đài có thể được hiểu như một sự "giải thoát" hay một sự "mất mát"?

  • A. Chỉ là sự giải thoát hoàn toàn khỏi những điều xấu xa, tiêu cực.
  • B. Chỉ là sự mất mát không gì bù đắp được.
  • C. Không mang ý nghĩa "giải thoát" hay "mất mát" rõ ràng.
  • D. Vừa là sự giải thoát khỏi gánh nặng xa hoa, lãng phí, vừa là sự mất mát lớn về nghệ thuật và sinh mệnh con người.

Câu 21: Xét về thể loại bi kịch, "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" mang những đặc trưng cơ bản nào?

  • A. Xung đột kịch gay gắt, không thể hóa giải; kết thúc đau thương; nhân vật chính thường thất bại hoặc chết.
  • B. Xung đột nhẹ nhàng, có thể hóa giải; kết thúc có hậu; nhân vật chính thường chiến thắng.
  • C. Kết hợp yếu tố bi và hài; kết thúc mở, đa nghĩa.
  • D. Không có xung đột rõ ràng; tập trung miêu tả đời sống thường nhật.

Câu 22: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", nhân vật nào có thể được xem là đại diện cho tiếng nói của quần chúng nhân dân?

  • A. Nhân vật Đan Thiềm, vì bà luôn lo lắng cho số phận của Vũ Như Tô.
  • B. Nhân vật Lê Tương Dực, vì ông là người trực tiếp ra lệnh xây Cửu Trùng Đài.
  • C. Nhân vật Nguyễn Vũ, vì ông là người lãnh đạo quân nổi loạn.
  • D. Không có nhân vật cụ thể, nhưng được thể hiện qua lời thoại và hành động của đám đông quần chúng nổi loạn.

Câu 23: Nếu đặt "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" trong bối cảnh xã hội phong kiến suy tàn, bi kịch của Vũ Như Tô phản ánh điều gì?

  • A. Phản ánh sự bất lực của người nghệ sĩ trước sức mạnh của đồng tiền.
  • B. Phản ánh sự khủng hoảng của xã hội phong kiến, mâu thuẫn giai cấp sâu sắc và sự xa rời nhân dân của tầng lớp thống trị.
  • C. Phản ánh sự xung đột giữa văn hóa phương Đông và văn hóa phương Tây.
  • D. Phản ánh sự đấu tranh giữa cái thiện và cái ác trong xã hội.

Câu 24: Trong đoạn trích, chi tiết "tiếng loa báo hiệu giờ hành hình" có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Giảm bớt không khí căng thẳng, tạo sự nhẹ nhàng cho đoạn kết.
  • B. Nhấn mạnh sự công bằng, nghiêm minh của pháp luật.
  • C. Tăng thêm kịch tính, đẩy nhanh nhịp điệu kịch và báo hiệu kết cục bi thảm không thể tránh khỏi.
  • D. Không có tác dụng nghệ thuật đáng kể.

Câu 25: So với các tác phẩm khác của Nguyễn Huy Tưởng, "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có điểm gì đặc biệt trong việc thể hiện đề tài lịch sử?

  • A. Tập trung ca ngợi những nhân vật lịch sử anh hùng.
  • B. Chú trọng miêu tả bối cảnh lịch sử một cách chân thực, chi tiết.
  • C. Sử dụng yếu tố huyền ảo, kỳ ảo để tăng tính hấp dẫn.
  • D. Không chỉ tái hiện lịch sử mà còn đặt ra vấn đề mang tính triết lý, nhân sinh sâu sắc về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.

Câu 26: Nếu Vũ Như Tô chấp nhận xây Cửu Trùng Đài với mục đích phục vụ nhân dân, liệu bi kịch có thể tránh được không? Giải thích.

  • A. Có thể tránh được. Nếu mục đích xây Cửu Trùng Đài là phục vụ nhân dân, mâu thuẫn với nhân dân sẽ được hóa giải hoặc giảm bớt.
  • B. Không thể tránh được. Bi kịch là do bản chất của xã hội phong kiến bất công.
  • C. Khó có thể nói chắc chắn, vì còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.
  • D. Bi kịch là do tính cách cố chấp của Vũ Như Tô, không liên quan đến mục đích xây dựng.

Câu 27: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính kịch?

  • A. Xung đột giữa các nhân vật và các lực lượng đối lập.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại và độc thoại.
  • C. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, tươi đẹp.
  • D. Hành động và cử chỉ của nhân vật.

Câu 28: Đâu là thông điệp chính mà bạn rút ra từ câu chuyện "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" về vai trò của người nghệ sĩ trong xã hội?

  • A. Người nghệ sĩ chỉ cần tập trung vào sáng tạo nghệ thuật, không cần quan tâm đến xã hội.
  • B. Người nghệ sĩ cần có trách nhiệm với xã hội, nghệ thuật phải gắn liền với đời sống và lợi ích của nhân dân.
  • C. Vai trò của người nghệ sĩ là phục vụ giai cấp thống trị.
  • D. Nghệ thuật và chính trị không liên quan đến nhau.

Câu 29: Nếu xét "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là một tác phẩm mang tính hiện đại, yếu tố hiện đại thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Đặt ra vấn đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, trách nhiệm của người nghệ sĩ với xã hội.
  • B. Sử dụng yếu tố huyền ảo, kỳ ảo trong cốt truyện.
  • C. Tái hiện chân thực bối cảnh lịch sử.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.

Câu 30: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", hình tượng nhân vật Vũ Như Tô có nét tương đồng với kiểu nhân vật nào trong văn học Việt Nam?

  • A. Kiểu nhân vật anh hùng lý tưởng, đại diện cho chính nghĩa.
  • B. Kiểu nhân vật người nông dân hiền lành, chất phác.
  • C. Kiểu nhân vật nghệ sĩ tài hoa nhưng có số phận bi kịch, gặp nhiều trắc trở trong cuộc đời và sự nghiệp.
  • D. Kiểu nhân vật trí thức tha hóa, mất phương hướng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', mâu thuẫn chính yếu nào được thể hiện rõ nét nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hình tượng Cửu Trùng Đài trong tác phẩm 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', nhân vật Vũ Như Tô được xây dựng là người nghệ sĩ có đặc điểm nổi bật nào trong quan niệm về nghệ thuật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nhân vật Đan Thiềm trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy bi kịch của Vũ Như Tô?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Lời thoại 'Đốt đi! Đốt hết đi!' của nhân dân trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện thái độ gì đối với Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Bi kịch của Vũ Như Tô trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' chủ yếu xuất phát từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Vũ Như Tô vẫn ôm giữ ảo tưởng về Cửu Trùng Đài ngay cả khi đối diện với cái chết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nguyễn Huy Tưởng sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Ý nghĩa tư tưởng chính mà tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', đâu là yếu tố tạo nên tính bi kịch cho số phận của Vũ Như Tô?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: So sánh nhân vật Vũ Như Tô và Đan Thiềm, điểm khác biệt lớn nhất trong nhận thức của họ về tình hình thực tế là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nếu 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được chuyển thể thành phim, cảnh quay nào sẽ mang tính biểu tượng cao nhất, thể hiện rõ nhất bi kịch của tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong đoạn trích, yếu tố thời gian và không gian nghệ thuật có vai trò gì trong việc thể hiện xung đột kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nếu được thay đổi kết thúc của 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', bạn sẽ chọn hướng kết thúc nào để giảm bớt tính bi kịch nhưng vẫn giữ được giá trị tư tưởng của tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong các thể loại văn học, kịch nói có ưu thế đặc biệt nào trong việc thể hiện xung đột và bi kịch như 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Câu thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh muộn màng của Vũ Như Tô về sai lầm của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố 'cửu trùng' (chín tầng) trong tên gọi có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu xem 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là một bài học, bài học sâu sắc nhất mà tác phẩm mang lại cho người đọc là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích ngôn ngữ kịch trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', đặc điểm nổi bật nào giúp thể hiện rõ tính cách và tâm trạng nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', hình ảnh đám cháy Cửu Trùng Đài có thể được hiểu như một sự 'giải thoát' hay một sự 'mất mát'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Xét về thể loại bi kịch, 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' mang những đặc trưng cơ bản nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', nhân vật nào có thể được xem là đại diện cho tiếng nói của quần chúng nhân dân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nếu đặt 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' trong bối cảnh xã hội phong kiến suy tàn, bi kịch của Vũ Như Tô phản ánh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong đoạn trích, chi tiết 'tiếng loa báo hiệu giờ hành hình' có tác dụng nghệ thuật gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: So với các tác phẩm khác của Nguyễn Huy Tưởng, 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' có điểm gì đặc biệt trong việc thể hiện đề tài lịch sử?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu Vũ Như Tô chấp nhận xây Cửu Trùng Đài với mục đích phục vụ nhân dân, liệu bi kịch có thể tránh được không? Giải thích.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đâu là thông điệp chính mà bạn rút ra từ câu chuyện 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' về vai trò của người nghệ sĩ trong xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu xét 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là một tác phẩm mang tính hiện đại, yếu tố hiện đại thể hiện ở khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', hình tượng nhân vật Vũ Như Tô có nét tương đồng với kiểu nhân vật nào trong văn học Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", mâu thuẫn cơ bản nào được thể hiện rõ nhất, chi phối sự phát triển của xung đột kịch?

  • A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Lê Tương Dực về quyền lực và sự kiểm soát.
  • B. Mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật thuần túy của Vũ Như Tô và lợi ích thiết thực của nhân dân.
  • C. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và triều đình về việc xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • D. Mâu thuẫn giữa cái đẹp lộng lẫy của Cửu Trùng Đài và sự xa hoa của triều đình.

Câu 2: Hình tượng Cửu Trùng Đài trong tác phẩm "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" tượng trưng cho điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Quyền lực tuyệt đối của nhà vua Lê Tương Dực.
  • B. Sự giàu có và thịnh vượng của kinh thành Thăng Long.
  • C. Khát vọng nghệ thuật cao siêu nhưng xa rời thực tế và bi kịch tất yếu.
  • D. Mong ước về một cuộc sống vĩnh cửu và bất tử của con người.

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được xây dựng theo kiểu nhân vật nào trong bi kịch?

  • A. Nhân vật phản diện hoàn toàn, đại diện cho cái ác.
  • B. Nhân vật chính diện lý tưởng, không có khuyết điểm.
  • C. Nhân vật trung tâm, đại diện cho tiếng nói của nhân dân.
  • D. Nhân vật bi kịch, phẩm chất cao đẹp nhưng rơi vào hoàn cảnh và sai lầm dẫn đến thất bại.

Câu 4: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", lời thoại "Đài Cửu Trùng này là của chung, của cả nước. Sao lại chỉ là của riêng tôi?" thể hiện điều gì trong nhận thức của Vũ Như Tô?

  • A. Sự ngộ nhận về tính chất "vì dân" của công trình Cửu Trùng Đài.
  • B. Niềm tự hào chính đáng về tài năng và công sức của bản thân.
  • C. Sự bất mãn với những lời chỉ trích và phản đối từ quần chúng.
  • D. Ý thức trách nhiệm của người nghệ sĩ đối với tác phẩm nghệ thuật.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm ngôn ngữ kịch trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Tính đối thoại cao, thể hiện qua các màn tranh luận, xung đột.
  • B. Ngôn ngữ cô đọng, súc tích, giàu tính gợi.
  • C. Giàu chất trữ tình, thiên về miêu tả ngoại cảnh và nội tâm nhân vật.
  • D. Thể hiện rõ tính cách và trạng thái tâm lý của nhân vật.

Câu 6: Hãy so sánh quan niệm nghệ thuật của Vũ Như Tô và Đan Thiềm trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài". Điểm khác biệt cốt yếu giữa họ là gì?

  • A. Vũ Như Tô coi trọng tính ứng dụng của nghệ thuật, Đan Thiềm đề cao vẻ đẹp thuần túy.
  • B. Vũ Như Tô theo đuổi nghệ thuật vị nghệ thuật, Đan Thiềm nhận thức rõ hơn mối liên hệ giữa nghệ thuật và đời sống.
  • C. Đan Thiềm chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, Vũ Như Tô hướng đến lợi ích cộng đồng.
  • D. Cả hai đều có chung quan điểm nghệ thuật, chỉ khác nhau về cách thể hiện.

Câu 7: Trong đoạn kết "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài mang ý nghĩa biểu tượng gì đối với số phận của Vũ Như Tô và nền nghệ thuật đương thời?

  • A. Sự chiến thắng của cái ác và sự tàn bạo của bạo quyền.
  • B. Sự khởi đầu cho một nền nghệ thuật mới, gần gũi với nhân dân hơn.
  • C. Sự sụp đổ của một nền nghệ thuật xa rời thực tế và bi kịch của người nghệ sĩ.
  • D. Sự giải thoát cho nhân dân khỏi gánh nặng xây dựng Cửu Trùng Đài.

Câu 8: "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đặt ra vấn đề mang tính thời sự và nhân văn sâu sắc nào về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

  • A. Nghệ thuật chân chính phải phục vụ cuộc sống và con người, không thể tách rời lợi ích của nhân dân.
  • B. Nghệ thuật cần vượt lên trên những nhu cầu vật chất tầm thường để đạt đến vẻ đẹp tuyệt đối.
  • C. Người nghệ sĩ cần hy sinh bản thân để bảo vệ tác phẩm nghệ thuật của mình.
  • D. Sự xa hoa và lộng lẫy của nghệ thuật có thể che lấp những bất công trong xã hội.

Câu 9: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", hành động đốt Cửu Trùng Đài của nhân dân, dưới sự lãnh đạo của Trịnh Duy Sản, thể hiện điều gì về thái độ của họ đối với công trình này?

  • A. Sự thiếu hiểu biết và mù quáng của nhân dân trước giá trị nghệ thuật.
  • B. Sự ghen ghét và đố kỵ của nhân dân đối với tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Sự bất lực của nhân dân trong việc ngăn chặn sự xa hoa của triều đình.
  • D. Sự phản kháng mạnh mẽ của nhân dân đối với công trình xa hoa, vô nghĩa, gây đau khổ cho họ.

Câu 10: Bi kịch của Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Sự tàn bạo và độc ác của vua Lê Tương Dực.
  • B. Quan niệm nghệ thuật sai lầm, xa rời thực tế và lợi ích của nhân dân.
  • C. Sự phản bội của Đan Thiềm và những người xung quanh.
  • D. Do thiếu tài năng và không đủ khả năng xây dựng Cửu Trùng Đài.

Câu 11: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", chi tiết "tiếng reo hò nổi dậy như sấm dậy" của quân sĩ và nhân dân khi đốt phá Cửu Trùng Đài có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Làm giảm đi tính bi thảm của cái chết của Vũ Như Tô.
  • B. Thể hiện sự hả hê, vui mừng trước sự sụp đổ của cái đẹp.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa khát vọng của nghệ sĩ và ý chí của nhân dân, làm nổi bật chủ đề chính.
  • D. Tạo không khí vui tươi, lạc quan cho đoạn kết của tác phẩm.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị hiện đại của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Phản ánh chân thực đời sống xã hội Việt Nam thời Lê Tương Dực.
  • B. Ca ngợi tài năng và phẩm chất của người nghệ sĩ Vũ Như Tô.
  • C. Đề cao vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử.
  • D. Đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn thuở về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, lý tưởng và thực tế.

Câu 13: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", nhân vật Đan Thiềm đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy xung đột kịch?

  • A. Là nhân vật phản diện, trực tiếp gây ra bi kịch cho Vũ Như Tô.
  • B. Vừa là người ủng hộ, khuyến khích Vũ Như Tô, vừa là người nhận ra nguy cơ và cảnh báo.
  • C. Là nhân vật trung gian hòa giải mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và nhân dân.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong việc phát triển xung đột kịch.

Câu 14: Nếu "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của tác phẩm?

  • A. Sự hoành tráng và lộng lẫy của Cửu Trùng Đài.
  • B. Diễn xuất xuất thần của diễn viên vào vai Vũ Như Tô.
  • C. Khắc họa sâu sắc mâu thuẫn giữa nghệ thuật thuần túy và đời sống nhân dân, bi kịch của người nghệ sĩ.
  • D. Tính hấp dẫn và kịch tính của các cảnh hành động, xung đột.

Câu 15: Trong đoạn trích, Vũ Như Tô thể hiện thái độ như thế nào khi nghe tin Cửu Trùng Đài bị đốt phá?

  • A. Bình tĩnh, chấp nhận số phận.
  • B. Bàng hoàng, đau đớn, tuyệt vọng.
  • C. Phẫn nộ, căm hờn, muốn trả thù.
  • D. Nhẹ nhõm, vì thoát khỏi gánh nặng.

Câu 16: Câu nói nào sau đây KHÔNG thể hiện quan niệm nghệ thuật của Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. "Ta chỉ muốn làm một công trình để đời, để cho muôn năm về sau người ta còn phải nhắc đến ta."
  • B. "Cái đẹp phải là cái đẹp tuyệt đối, không vướng bụi trần."
  • C. "Nghệ thuật phải phục vụ đời sống, phải mang lại lợi ích thiết thực cho nhân dân."
  • D. "Đời là bao, nghệ thuật là vĩnh cửu."

Câu 17: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết lịch sử.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Kịch.

Câu 18: Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích?

  • A. Sử dụng yếu tố trữ tình.
  • B. Xây dựng mâu thuẫn kịch tính.
  • C. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách tỉ mỉ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại đời thường.

Câu 19: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", hình ảnh "lửa cháy ngút trời" ở cuối đoạn trích gợi cho người đọc cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Vui mừng, phấn khởi.
  • B. Hy vọng, lạc quan.
  • C. Đau thương, mất mát, bi phẫn.
  • D. Bình thản, nhẹ nhàng.

Câu 20: Theo bạn, thông điệp sâu sắc nhất mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là gì?

  • A. Nghệ thuật phải gắn liền với cuộc sống, phục vụ con người, nếu không sẽ bị đào thải.
  • B. Người nghệ sĩ cần hy sinh vì nghệ thuật, không nên quan tâm đến lợi ích vật chất.
  • C. Cái đẹp chân chính luôn chiến thắng mọi thế lực.
  • D. Sức mạnh của quần chúng nhân dân có thể thay đổi lịch sử.

Câu 21: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố thời gian và địa điểm có vai trò như thế nào trong việc xây dựng không khí kịch?

  • A. Không gian và thời gian không có vai trò quan trọng.
  • B. Tạo bối cảnh lịch sử cụ thể, góp phần xây dựng không khí trang trọng, bi tráng.
  • C. Làm mờ nhạt tính lịch sử, tăng tính hiện đại cho tác phẩm.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và đồng cảm với nhân vật.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa Vũ Như Tô và Lê Tương Dực trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài". Mối quan hệ này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Mối quan hệ bạn bè, đồng điệu trong tâm hồn.
  • B. Mối quan hệ thầy trò, kính trọng và ngưỡng mộ.
  • C. Mối quan hệ đối địch, thù hận.
  • D. Mối quan hệ lợi dụng, dựa trên quyền lực và tài năng.

Câu 23: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", những chi tiết nào cho thấy sự xa hoa, lãng phí của triều đình Lê Tương Dực?

  • A. Lời thoại của Vũ Như Tô về vẻ đẹp của Cửu Trùng Đài.
  • B. Hành động đốt phá Cửu Trùng Đài của nhân dân.
  • C. Việc xây dựng Cửu Trùng Đài tốn kém, sự phục tùng của quan lại, sự oán than của nhân dân.
  • D. Sự xuất hiện của nhân vật Đan Thiềm.

Câu 24: Vấn đề về "cái đẹp" và "cái có ích" được Nguyễn Huy Tưởng đặt ra trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có ý nghĩa như thế nào đối với xã hội hiện nay?

  • A. Vẫn còn nguyên giá trị, nhắc nhở về sự cần thiết kết hợp hài hòa giữa giá trị thẩm mỹ và giá trị thực tiễn trong mọi lĩnh vực.
  • B. Không còn phù hợp, vì xã hội hiện nay đã đề cao giá trị nghệ thuật thuần túy.
  • C. Chỉ có ý nghĩa lịch sử, phản ánh một giai đoạn xã hội đã qua.
  • D. Mất đi tính thời sự, vì xã hội hiện nay quan tâm hơn đến lợi ích kinh tế.

Câu 25: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", nhân vật nào thể hiện rõ nhất tiếng nói của nhân dân?

  • A. Vũ Như Tô.
  • B. Trịnh Duy Sản.
  • C. Đan Thiềm.
  • D. Lê Tương Dực.

Câu 26: Hãy chọn một biện pháp nghệ thuật tiêu biểu được sử dụng trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" và phân tích tác dụng của nó.

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • B. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Xây dựng xung đột kịch tính, đẩy mâu thuẫn lên cao trào.
  • D. Sử dụng yếu tố hài hước, trào phúng.

Câu 27: Nếu được thay đổi một chi tiết trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", bạn sẽ thay đổi chi tiết nào và tại sao?

  • A. Thay đổi cái kết để Vũ Như Tô nhận ra sai lầm và tìm được cách dung hòa nghệ thuật với đời sống (Ví dụ).
  • B. Thay đổi tính cách của Lê Tương Dực để giảm bớt yếu tố bạo tàn.
  • C. Thay đổi vai trò của Đan Thiềm để tăng thêm yếu tố lãng mạn.
  • D. Không thay đổi chi tiết nào, vì tác phẩm đã hoàn hảo.

Câu 28: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính bi kịch của tác phẩm?

  • A. Mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật và thực tế đời sống.
  • B. Tính cách và quan niệm sai lầm của Vũ Như Tô.
  • C. Sự phản kháng của nhân dân.
  • D. Yếu tố hài hước, gây cười.

Câu 29: Từ "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", bạn rút ra bài học gì về vai trò và trách nhiệm của người nghệ sĩ trong xã hội?

  • A. Người nghệ sĩ cần tập trung vào việc sáng tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo, vượt thời gian.
  • B. Người nghệ sĩ cần ý thức được trách nhiệm của mình với xã hội, nghệ thuật phải hướng đến phục vụ con người.
  • C. Người nghệ sĩ cần đấu tranh chống lại những thế lực cản trở sự sáng tạo.
  • D. Người nghệ sĩ cần biết cách bảo vệ tác phẩm nghệ thuật của mình trước sự hủy hoại.

Câu 30: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", bạn sẽ chọn tên nào và giải thích ngắn gọn lý do?

  • A. "Bi kịch Cửu Trùng Đài" (Ví dụ), vì tên này nhấn mạnh vào yếu tố bi kịch trung tâm của đoạn trích.
  • B. "Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài", vì tên này tập trung vào nhân vật chính và công trình.
  • C. "Đan Thiềm và Cửu Trùng Đài", vì tên này thể hiện vai trò của nhân vật Đan Thiềm.
  • D. "Lê Tương Dực và Cửu Trùng Đài", vì tên này làm nổi bật vai trò của vua Lê Tương Dực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', mâu thuẫn cơ bản nào được thể hiện rõ nhất, chi phối sự phát triển của xung đột kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hình tượng Cửu Trùng Đài trong tác phẩm 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' tượng trưng cho điều gì sâu sắc nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được xây dựng theo kiểu nhân vật nào trong bi kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', lời thoại 'Đài Cửu Trùng này là của chung, của cả nước. Sao lại chỉ là của riêng tôi?' thể hiện điều gì trong nhận thức của Vũ Như Tô?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm ngôn ngữ kịch trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hãy so sánh quan niệm nghệ thuật của Vũ Như Tô và Đan Thiềm trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'. Điểm khác biệt cốt yếu giữa họ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong đoạn kết 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài mang ý nghĩa biểu tượng gì đối với số phận của Vũ Như Tô và nền nghệ thuật đương thời?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' đặt ra vấn đề mang tính thời sự và nhân văn sâu sắc nào về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', hành động đốt Cửu Trùng Đài của nhân dân, dưới sự lãnh đạo của Trịnh Duy Sản, thể hiện điều gì về thái độ của họ đối với công trình này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Bi kịch của Vũ Như Tô trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' chủ yếu xuất phát từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', chi tiết 'tiếng reo hò nổi dậy như sấm dậy' của quân sĩ và nhân dân khi đốt phá Cửu Trùng Đài có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị hiện đại của 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', nhân vật Đan Thiềm đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy xung đột kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Nếu 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong đoạn trích, Vũ Như Tô thể hiện thái độ như thế nào khi nghe tin Cửu Trùng Đài bị đốt phá?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Câu nói nào sau đây KHÔNG thể hiện quan niệm nghệ thuật của Vũ Như Tô trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thuộc thể loại văn học nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', hình ảnh 'lửa cháy ngút trời' ở cuối đoạn trích gợi cho người đọc cảm xúc chủ đạo nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Theo bạn, thông điệp sâu sắc nhất mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố thời gian và địa điểm có vai trò như thế nào trong việc xây dựng không khí kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa Vũ Như Tô và Lê Tương Dực trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'. Mối quan hệ này dựa trên cơ sở nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', những chi tiết nào cho thấy sự xa hoa, lãng phí của triều đình Lê Tương Dực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Vấn đề về 'cái đẹp' và 'cái có ích' được Nguyễn Huy Tưởng đặt ra trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' có ý nghĩa như thế nào đối với xã hội hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', nhân vật nào thể hiện rõ nhất tiếng nói của nhân dân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hãy chọn một biện pháp nghệ thuật tiêu biểu được sử dụng trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' và phân tích tác dụng của nó.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu được thay đổi một chi tiết trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', bạn sẽ thay đổi chi tiết nào và tại sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính bi kịch của tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Từ 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', bạn rút ra bài học gì về vai trò và trách nhiệm của người nghệ sĩ trong xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', bạn sẽ chọn tên nào và giải thích ngắn gọn lý do?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Huy Tưởng đã xây dựng hình tượng nhân vật Vũ Như Tô như một biểu tượng cho mẫu nghệ sĩ nào trong xã hội phong kiến?

  • A. Nghệ sĩ tài hoa nhưng bất đắc chí, sống ẩn dật.
  • B. Nghệ sĩ vị nghệ thuật thuần túy, xa rời thực tế đời sống.
  • C. Nghệ sĩ dấn thân vì lợi ích của triều đình và giai cấp thống trị.
  • D. Nghệ sĩ có khát vọng sáng tạo lớn lao nhưng bi kịch vì không được xã hội và nhân dân ủng hộ.

Câu 2: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", mâu thuẫn cơ bản nào được đẩy lên cao trào, dẫn đến bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Lê Tương Dực về quan điểm chính trị.
  • B. Mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật cao siêu của Vũ Như Tô và lợi ích thiết thực của nhân dân.
  • C. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và phe phản loạn về quyền lực triều đình.
  • D. Mâu thuẫn giữa cái đẹp Cửu Trùng Đài và sự xa hoa lãng phí của triều đình.

Câu 3: Chi tiết "Cửu Trùng Đài" trong tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự giàu có, quyền lực của triều đình Lê Tương Dực.
  • B. Khát vọng phục hưng đất nước của Vũ Như Tô.
  • C. Biểu tượng cho cái đẹp tuyệt mỹ, sự sáng tạo nghệ thuật nhưng xa rời đời sống nhân dân.
  • D. Nỗi thống khổ, lầm than của nhân dân dưới ách áp bức.

Câu 4: Trong lời thoại của nhân vật Đan Thiềm, câu nói: "...người ta chỉ biết đến cái lợi trước mắt, đâu có nghĩ đến nghìn năm sau..." thể hiện điều gì về quan niệm của nhân vật này?

  • A. Sự đề cao giá trị nghệ thuật vĩnh cửu, vượt lên trên lợi ích vật chất tức thời.
  • B. Sự coi thường lợi ích của nhân dân, chỉ quan tâm đến nghệ thuật.
  • C. Sự lo lắng cho số phận của Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài.
  • D. Sự phê phán tầm nhìn hạn hẹp của những kẻ nổi loạn.

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật xây dựng nhân vật Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng trong đoạn trích?

  • A. Nhân vật Vũ Như Tô được xây dựng một chiều, chỉ có tài năng mà không có phẩm chất.
  • B. Nhân vật Vũ Như Tô được xây dựng đa diện, vừa là nghệ sĩ tài hoa vừa có những hạn chế trong nhận thức.
  • C. Nhân vật Vũ Như Tô được lý tưởng hóa hoàn toàn, không có mâu thuẫn nội tâm.
  • D. Nhân vật Vũ Như Tô là hiện thân của tầng lớp thống trị, xa rời nhân dân.

Câu 6: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố kịch tính được tạo ra chủ yếu từ đâu?

  • A. Những màn đấu trí căng thẳng giữa các nhân vật phản diện.
  • B. Sự thay đổi đột ngột trong tính cách của nhân vật chính.
  • C. Những yếu tố bất ngờ, khó đoán trong cốt truyện.
  • D. Sự xung đột gay gắt giữa các tuyến nhân vật và mâu thuẫn xã hội sâu sắc.

Câu 7: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" mang tính chất nào?

  • A. Bi kịch cá nhân do số phận đen đủi.
  • B. Bi kịch lãng mạn về tình yêu và sự phản bội.
  • C. Bi kịch lịch sử - xã hội, phản ánh mâu thuẫn thời đại.
  • D. Bi kịch hài hước, mang yếu tố trào phúng.

Câu 8: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì qua hình tượng Cửu Trùng Đài bị đốt cháy?

  • A. Sự bất lực của nghệ thuật trước sức mạnh của bạo lực.
  • B. Bài học về sự gắn kết giữa nghệ thuật và đời sống nhân dân, giữa lý tưởng và thực tế.
  • C. Sự phê phán chế độ phong kiến mục nát, xa hoa.
  • D. Lời cảnh báo về sự phù phiếm, vô nghĩa của cái đẹp.

Câu 9: Trong đoạn trích, hình ảnh đám cháy Cửu Trùng Đài được miêu tả như thế nào, và nó gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Rực rỡ, tráng lệ, tượng trưng cho sự thăng hoa của nghệ thuật.
  • B. U ám, tàn khốc, tượng trưng cho sự hủy diệt của chiến tranh.
  • C. Bình dị, đời thường, tượng trưng cho cuộc sống giản đơn.
  • D. Hãi hùng, đau xót, tượng trưng cho sự sụp đổ của cái đẹp và lý tưởng.

Câu 10: So sánh nhân vật Vũ Như Tô và Đan Thiềm, điểm khác biệt lớn nhất trong quan niệm của hai nhân vật về nghệ thuật là gì?

  • A. Vũ Như Tô theo đuổi nghệ thuật thuần túy, còn Đan Thiềm прагматичнее, прагматичнее và thức thời hơn.
  • B. Vũ Như Tô xem nghệ thuật là công cụ chính trị, Đan Thiềm xem nghệ thuật là mục đích tự thân.
  • C. Vũ Như Tô đề cao giá trị vật chất của nghệ thuật, Đan Thiềm đề cao giá trị tinh thần.
  • D. Vũ Như Tô là người duy lý, Đan Thiềm là người duy tâm trong nghệ thuật.

Câu 11: Lời thoại cuối cùng của Vũ Như Tô trước khi bị giết: "...Ta là Vũ Như Tô đây! Ta có tội gì?" thể hiện điều gì trong tính cách và nhận thức của nhân vật?

  • A. Sự hối hận sâu sắc về những sai lầm đã gây ra.
  • B. Sự chấp nhận số phận và cái chết.
  • C. Sự bàng hoàng, tuyệt vọng và chưa nhận ra căn nguyên thất bại của mình.
  • D. Sự thách thức số phận và những kẻ thù của mình.

Câu 12: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về không gian nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Cung điện nguy nga, lộng lẫy.
  • B. Cửu Trùng Đài đang xây dựng dang dở.
  • C. Không gian ngột ngạt, căng thẳng của cuộc nổi loạn.
  • D. Khung cảnh làng quê thanh bình, yên ả.

Câu 13: Nhịp điệu và tốc độ của hành động kịch trong hồi V của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có đặc điểm gì?

  • A. Chậm rãi, thong thả, tạo cảm giác thư thái.
  • B. Nhanh, dồn dập, thể hiện sự khẩn trương và cao trào của xung đột.
  • C. Ổn định, đều đặn, thể hiện sự cân bằng.
  • D. Thay đổi thất thường, gây khó hiểu cho người xem.

Câu 14: Phong cách ngôn ngữ kịch của Nguyễn Huy Tưởng trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có đặc trưng nổi bật nào?

  • A. Ngôn ngữ bác học, trang trọng, mang tính kinh viện.
  • B. Ngôn ngữ dân dã, đời thường, gần gũi với khẩu ngữ.
  • C. Ngôn ngữ vừa giàu tính bi kịch, vừa mang chất thơ, hàm súc và gợi cảm.
  • D. Ngôn ngữ trào phúng, hài hước, mang tính châm biếm.

Câu 15: Giá trị hiện đại của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi những công trình kiến trúc vĩ đại của quá khứ.
  • B. Phản ánh đời sống xa hoa, trụy lạc của vua quan phong kiến.
  • C. Đề cao vai trò của nghệ thuật trong việc phục vụ chính trị.
  • D. Đặt ra vấn đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lý tưởng và thực tế, vẫn còn ý nghĩa đến ngày nay.

Câu 16: Trong đoạn trích, những nhân vật nào đại diện cho lực lượng đối lập với Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài?

  • A. Lê Tương Dực và Đan Thiềm.
  • B. Quần chúng nổi loạn và Trịnh Duy Sản.
  • C. Các quan lại trung thành với triều đình.
  • D. Những nghệ nhân và thợ xây Cửu Trùng Đài.

Câu 17: Động cơ nào thúc đẩy quần chúng nổi loạn phá hủy Cửu Trùng Đài?

  • A. Lòng ghen tị với tài năng của Vũ Như Tô.
  • B. Sự căm ghét cái đẹp và nghệ thuật.
  • C. Sự oán hận vì cuộc sống khổ cực do triều đình xa hoa và công trình tốn kém gây ra.
  • D. Ảnh hưởng từ lời xúi giục của Đan Thiềm.

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong đoạn độc thoại nội tâm của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bị đốt?

  • A. Câu hỏi tu từ và cảm thán.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Liệt kê và phóng đại.
  • D. Nói giảm và nói tránh.

Câu 19: Nếu thay đổi kết thúc của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thành Vũ Như Tô nhận ra sai lầm và hòa nhập với nhân dân, thì ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tác phẩm sẽ trở nên bi thảm hơn.
  • B. Tác phẩm sẽ mất đi giá trị nghệ thuật.
  • C. Tác phẩm sẽ mang màu sắc lạc quan và giáo huấn hơn, nhưng có thể giảm tính bi kịch và chiều sâu.
  • D. Ý nghĩa của tác phẩm không thay đổi.

Câu 20: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố lịch sử được sử dụng như một chất liệu để?

  • A. Tái hiện chân thực bối cảnh lịch sử triều Lê Tương Dực.
  • B. Đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn thuở về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, thông qua một câu chuyện lịch sử cụ thể.
  • C. Ca ngợi những nhân vật lịch sử có công với đất nước.
  • D. Phê phán những sai lầm của lịch sử.

Câu 21: Đâu là điểm tương đồng trong bi kịch của Vũ Như Tô và bi kịch của nhân vật Hamlet trong "Hamlet" của Shakespeare?

  • A. Cả hai đều chết vì tình yêu.
  • B. Cả hai đều bị phản bội bởi bạn bè.
  • C. Cả hai đều là nạn nhân của chế độ độc tài.
  • D. Cả hai đều là những người tài năng, lý tưởng cao đẹp nhưng rơi vào bi kịch do mâu thuẫn với hoàn cảnh và thời đại.

Câu 22: Nếu "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để truyền tải thành công tinh thần của tác phẩm?

  • A. Tính hoành tráng của bối cảnh cung điện và Cửu Trùng Đài.
  • B. Diễn xuất ngoại hình giống với hình dung về nhân vật lịch sử.
  • C. Khắc họa sâu sắc mâu thuẫn nội tâm của Vũ Như Tô và bi kịch nghệ thuật của ông.
  • D. Các pha hành động và kỹ xảo điện ảnh.

Câu 23: Trong các lớp kịch hồi V, sự xuất hiện của nhân vật Đan Thiềm có vai trò gì?

  • A. Đẩy nhanh xung đột giữa Vũ Như Tô và Lê Tương Dực.
  • B. Vừa là người đồng điệu, vừa là người tỉnh táo thức tỉnh Vũ Như Tô, làm nổi bật thêm bi kịch của nhân vật chính.
  • C. Đại diện cho tiếng nói của nhân dân.
  • D. Tạo yếu tố bất ngờ và hài hước cho vở kịch.

Câu 24: Cụm từ "Vĩnh biệt" trong nhan đề "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện thái độ và cảm xúc gì của tác giả?

  • A. Sự tiếc nuối, xót xa cho cái đẹp bị hủy diệt, đồng thời thể hiện sự dứt khoát, đoạn tuyệt với một thời đại.
  • B. Sự vui mừng, giải thoát khỏi gánh nặng của Cửu Trùng Đài.
  • C. Sự thờ ơ, lạnh lùng trước bi kịch.
  • D. Sự tự hào, ca ngợi Cửu Trùng Đài.

Câu 25: Nếu đặt "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn 1940-1945, tác phẩm này có đóng góp và ý nghĩa như thế nào?

  • A. Là một trong những tác phẩm đầu tiên viết về đề tài lịch sử.
  • B. Thể hiện rõ khuynh hướng lãng mạn, thoát ly thực tại.
  • C. Đi theo dòng văn học hiện thực phê phán.
  • D. Đánh dấu bước phát triển của kịch nói Việt Nam, đồng thời đặt ra những vấn đề mang tính nhân văn sâu sắc, vượt thời gian.

Câu 26: Trong đoạn trích, hình ảnh "tiếng reo hò nổi dậy như sấm dậy" của quần chúng có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Tạo không khí vui tươi, phấn khởi.
  • B. Thể hiện sức mạnh của quần chúng nhân dân và sự tất yếu của bi kịch Vũ Như Tô.
  • C. Làm giảm bớt tính bi kịch của tác phẩm.
  • D. Ca ngợi tinh thần đoàn kết của nhân dân.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về nhân vật Lê Tương Dực trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Là một hôn quân bạo chúa, xa hoa lãng phí.
  • B. Đại diện cho quyền lực tối thượng nhưng thiển cận, chỉ biết hưởng lạc.
  • C. Có lòng yêu nghệ thuật và trân trọng tài năng của Vũ Như Tô.
  • D. Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch của Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài.

Câu 28: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Vũ Như Tô vẫn nuôi hy vọng và ảo tưởng đến phút cuối cùng?

  • A. Lời khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn của Đan Thiềm.
  • B. Tiếng reo hò nổi dậy của quần chúng.
  • C. Hình ảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy.
  • D. Câu hỏi "Ta có tội gì?" của Vũ Như Tô khi bị giết.

Câu 29: Theo bạn, bài học lớn nhất mà "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" mang lại cho người đọc ngày nay là gì?

  • A. Phải tuyệt đối phục tùng quyền lực.
  • B. Nghệ thuật phải phục vụ giai cấp thống trị.
  • C. Cần có sự hài hòa giữa lý tưởng và thực tế, giữa nghệ thuật và đời sống nhân dân.
  • D. Không nên theo đuổi những ước mơ quá cao xa.

Câu 30: Nếu được đặt một câu hỏi cho tác giả Nguyễn Huy Tưởng về "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", bạn sẽ hỏi điều gì để hiểu sâu hơn về tác phẩm?

  • A. Vì sao tác giả lại chọn đề tài lịch sử để viết?
  • B. Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bi kịch của Vũ Như Tô là gì?
  • C. Tác giả có hài lòng với kết thúc bi kịch của tác phẩm không?
  • D. Nguyên mẫu lịch sử của nhân vật Vũ Như Tô là ai?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nguyễn Huy Tưởng đã xây dựng hình tượng nhân vật Vũ Như Tô như một biểu tượng cho mẫu nghệ sĩ nào trong xã hội phong kiến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', mâu thuẫn cơ bản nào được đẩy lên cao trào, dẫn đến bi kịch của Vũ Như Tô?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Chi tiết 'Cửu Trùng Đài' trong tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong lời thoại của nhân vật Đan Thiềm, câu nói: '...người ta chỉ biết đến cái lợi trước mắt, đâu có nghĩ đến nghìn năm sau...' thể hiện điều gì về quan niệm của nhân vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật xây dựng nhân vật Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng trong đoạn trích?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố kịch tính được tạo ra chủ yếu từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' mang tính chất nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì qua hình tượng Cửu Trùng Đài bị đốt cháy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong đoạn trích, hình ảnh đám cháy Cửu Trùng Đài được miêu tả như thế nào, và nó gợi liên tưởng đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: So sánh nhân vật Vũ Như Tô và Đan Thiềm, điểm khác biệt lớn nhất trong quan niệm của hai nhân vật về nghệ thuật là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Lời thoại cuối cùng của Vũ Như Tô trước khi bị giết: '...Ta là Vũ Như Tô đây! Ta có tội gì?' thể hiện điều gì trong tính cách và nhận thức của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về không gian nghệ thuật của tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nhịp điệu và tốc độ của hành động kịch trong hồi V của 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' có đặc điểm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Phong cách ngôn ngữ kịch của Nguyễn Huy Tưởng trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' có đặc trưng nổi bật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Giá trị hiện đại của 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong đoạn trích, những nhân vật nào đại diện cho lực lượng đối lập với Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Động cơ nào thúc đẩy quần chúng nổi loạn phá hủy Cửu Trùng Đài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong đoạn độc thoại nội tâm của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bị đốt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nếu thay đổi kết thúc của 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thành Vũ Như Tô nhận ra sai lầm và hòa nhập với nhân dân, thì ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố lịch sử được sử dụng như một chất liệu để?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đâu là điểm tương đồng trong bi kịch của Vũ Như Tô và bi kịch của nhân vật Hamlet trong 'Hamlet' của Shakespeare?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để truyền tải thành công tinh thần của tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong các lớp kịch hồi V, sự xuất hiện của nhân vật Đan Thiềm có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cụm từ 'Vĩnh biệt' trong nhan đề 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện thái độ và cảm xúc gì của tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu đặt 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn 1940-1945, tác phẩm này có đóng góp và ý nghĩa như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong đoạn trích, hình ảnh 'tiếng reo hò nổi dậy như sấm dậy' của quần chúng có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về nhân vật Lê Tương Dực trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Vũ Như Tô vẫn nuôi hy vọng và ảo tưởng đến phút cuối cùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Theo bạn, bài học lớn nhất mà 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' mang lại cho người đọc ngày nay là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu được đặt một câu hỏi cho tác giả Nguyễn Huy Tưởng về 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', bạn sẽ hỏi điều gì để hiểu sâu hơn về tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xuất thân từ một gia đình nhà nho, Nguyễn Huy Tưởng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ truyền thống văn hóa nào, điều này thể hiện rõ trong các tác phẩm kịch lịch sử của ông?

  • A. Văn hóa dân gian đương đại
  • B. Văn hóa Nho giáo và lịch sử dân tộc
  • C. Văn hóa phương Tây hiện đại
  • D. Văn hóa Phật giáo nguyên thủy

Câu 2: Trong vở kịch “Vũ Như Tô”, Cửu Trùng Đài không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Theo bạn, Cửu Trùng Đài tượng trưng cho điều gì trong xung đột kịch?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của triều đình Lê Tương Dực
  • B. Khát vọng hòa bình và thịnh vượng của nhân dân
  • C. Tham vọng nghệ thuật thuần túy và sự xa rời thực tế của Vũ Như Tô
  • D. Mong muốn cải cách và đổi mới đất nước của Đan Thiềm

Câu 3: Nguyễn Huy Tưởng đã xây dựng thành công nhân vật Vũ Như Tô với nhiều phẩm chất đối lập. Đâu là mâu thuẫn nội tâm sâu sắc nhất của nhân vật này?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu nghệ thuật và trách nhiệm với gia đình
  • B. Mâu thuẫn giữa lòng trung thành với vua và sự đồng cảm với nhân dân
  • C. Mâu thuẫn giữa ước mơ xây dựng Cửu Trùng Đài và sự bất lực về tài chính
  • D. Mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật cao cả và sự thờ ơ với lợi ích thiết thực của nhân dân

Câu 4: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, lời thoại của nhân vật Đan Thiềm thường thể hiện điều gì về nhận thức của bà so với Vũ Như Tô?

  • A. Sự tỉnh táo, thực tế và am hiểu thời thế hơn so với sự say mê nghệ thuật của Vũ Như Tô
  • B. Sự bi quan, yếm thế và thiếu niềm tin vào nghệ thuật so với sự lạc quan của Vũ Như Tô
  • C. Sự đồng điệu và thấu hiểu sâu sắc với lý tưởng nghệ thuật của Vũ Như Tô
  • D. Sự căm phẫn và bất mãn với xã hội đương thời hơn so với Vũ Như Tô

Câu 5: Hành động đốt Cửu Trùng Đài của quân nổi loạn trong vở kịch “Vũ Như Tô” có ý nghĩa gì, xét trong mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống?

  • A. Sự chiến thắng của cái đẹp thuần túy trước sự thô bạo của quần chúng
  • B. Sự phủ nhận nghệ thuật xa rời đời sống và lợi ích thiết thực của nhân dân
  • C. Sự khẳng định quyền lực tuyệt đối của quần chúng trong việc định đoạt số phận nghệ thuật
  • D. Sự thất bại hoàn toàn của cái ác và sự lên ngôi của cái thiện trong xã hội

Câu 6: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

  • A. Sự bất tài và hạn chế về năng lực nghệ thuật của Vũ Như Tô
  • B. Sự phản bội và hãm hại của những kẻ tiểu nhân trong triều đình
  • C. Sự xung đột giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu và lợi ích của nhân dân
  • D. Sự độc ác và tàn bạo của vua Lê Tương Dực

Câu 7: Yếu tố lịch sử trong vở kịch “Vũ Như Tô” của Nguyễn Huy Tưởng đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là bối cảnh minh họa, không ảnh hưởng đến nội dung và ý nghĩa vở kịch
  • B. Giúp tái hiện chân thực đời sống xã hội và con người thời Lê Tương Dực
  • C. Làm tăng tính trang nghiêm và cổ kính cho tác phẩm
  • D. Vừa là bối cảnh, vừa tạo chất liệu và gợi cảm hứng để nhà văn thể hiện những vấn đề mang tính nhân văn và thời sự

Câu 8: Phong cách nghệ thuật kịch của Nguyễn Huy Tưởng có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chú trọng yếu tố hài kịch và gây cười
  • B. Đậm chất trữ tình, giàu kịch tính và bi kịch
  • C. Thiên về miêu tả tâm lý nhân vật một cách tỉ mỉ
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo và tượng trưng

Câu 9: Trong đoạn trích, Vũ Như Tô thể hiện thái độ như thế nào khi nghe tin Cửu Trùng Đài bị đốt?

  • A. Bình tĩnh chấp nhận và tìm cách xây dựng lại
  • B. Hoảng sợ, tìm cách trốn chạy để bảo toàn tính mạng
  • C. Đau đớn, bàng hoàng, không tin vào sự thật
  • D. Tức giận, căm hờn và muốn trả thù

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của nghệ thuật và tài năng của người nghệ sĩ
  • B. Phê phán sự xa hoa, lãng phí của triều đình phong kiến
  • C. Tái hiện một giai đoạn lịch sử đầy biến động của đất nước
  • D. Đặt ra vấn đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lý tưởng và thực tế

Câu 11: Trong vở kịch “Vũ Như Tô”, ai là người đại diện cho quan điểm nghệ thuật vị nhân sinh, đối lập với quan điểm nghệ thuật thuần túy của Vũ Như Tô?

  • A. Lê Tương Dực
  • B. Quần chúng nhân dân (qua hình ảnh người lính, thợ xây)
  • C. Đan Thiềm
  • D. Trịnh Duy Sản

Câu 12: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh của Vũ Như Tô về sai lầm của mình trong đoạn trích?

  • A. Lời thoại “Ta là một người thợ… suốt đời chỉ biết có nghề dựng nhà”
  • B. Hành động cố gắng bảo vệ Cửu Trùng Đài đến cùng
  • C. Ánh mắt ngơ ngác nhìn Cửu Trùng Đài bốc cháy
  • D. Thực tế, Vũ Như Tô không thực sự thức tỉnh về sai lầm của mình cho đến khi chết

Câu 13: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên kịch tính cao trào cho hồi cuối của vở kịch?

  • A. Sự dồn dập của các hành động kịch: nổi loạn, đốt đài, bắt Vũ Như Tô
  • B. Sự xuất hiện bất ngờ của vua Lê Tương Dực tại Cửu Trùng Đài
  • C. Lời độc thoại nội tâm sâu sắc của Vũ Như Tô
  • D. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ của Cửu Trùng Đài trước khi bị đốt cháy

Câu 14: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” thể hiện ở phương diện nào?

  • A. Miêu tả thiên nhiên bằng bút pháp lãng mạn
  • B. Xây dựng mâu thuẫn kịch và phát triển hành động kịch
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại giản dị, đời thường
  • D. Khắc họa thành công hình tượng người nông dân nổi dậy

Câu 15: Nếu đặt “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” trong bối cảnh xã hội Việt Nam giữa thế kỷ XX, bi kịch của Vũ Như Tô có thể gợi liên tưởng đến vấn đề gì?

  • A. Xung đột giữa văn hóa truyền thống và văn hóa hiện đại
  • B. Vấn đề đấu tranh giai cấp giữa nông dân và địa chủ
  • C. Mâu thuẫn giữa lý tưởng cao đẹp và điều kiện thực tế của đất nước
  • D. Sự khủng hoảng về đạo đức và niềm tin trong xã hội

Câu 16: Trong các lớp nhân vật của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, nhân vật nào thể hiện rõ nhất sự xung đột giữa lý tưởng và hiện thực?

  • A. Vũ Như Tô
  • B. Đan Thiềm
  • C. Lê Tương Dực
  • D. Quân sĩ nổi loạn

Câu 17: Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì qua hình tượng nhân vật Đan Thiềm trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp và lòng vị tha của người phụ nữ
  • B. Sự trân trọng cái đẹp và tài năng nghệ thuật, nhưng cần tỉnh táo và thức thời
  • C. Phê phán sự yếu đuối và thiếu quyết đoán của người phụ nữ
  • D. Khẳng định vai trò quan trọng của người phụ nữ trong lịch sử

Câu 18: So sánh với bi kịch “Vũ Như Tô”, các vở kịch lịch sử khác của Nguyễn Huy Tưởng thường tập trung khai thác khía cạnh nào của lịch sử dân tộc?

  • A. Chỉ tập trung vào các triều đại phong kiến hưng thịnh
  • B. Chủ yếu ca ngợi các anh hùng dân tộc và chiến công hiển hách
  • C. Thường né tránh các giai đoạn lịch sử có nhiều biến động và xung đột
  • D. Đa dạng, khai thác cả những giai đoạn lịch sử phức tạp, bi tráng và những vấn đề nhân văn sâu sắc

Câu 19: Lời thoại “Đời là thế!” được lặp lại nhiều lần trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Tạo nhịp điệu cho lời thoại, tăng tính nhạc điệu cho vở kịch
  • B. Thể hiện sự bất lực và cam chịu của nhân vật trước số phận
  • C. Nhấn mạnh tính chất bi kịch, sự nghiệt ngã của cuộc đời và số phận con người
  • D. Gây cười và tạo không khí hài hước, nhẹ nhàng cho vở kịch

Câu 20: Trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây không thuộc về xung đột bên ngoài của vở kịch?

  • A. Xung đột giữa quân nổi loạn và triều đình Lê Tương Dực
  • B. Xung đột giữa quần chúng nhân dân và Vũ Như Tô
  • C. Xung đột giữa Đan Thiềm và Vũ Như Tô về cách ứng xử
  • D. Xung đột nội tâm trong Vũ Như Tô giữa lý tưởng và thực tế

Câu 21: Nếu xem “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” là một bi kịch, thì đây là bi kịch thuộc loại nào?

  • A. Bi kịch tình yêu
  • B. Bi kịch về sự lầm lạc của lý tưởng
  • C. Bi kịch gia đình
  • D. Bi kịch chiến tranh

Câu 22: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa tính cách đa diện, phức tạp của nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Tả cảnh ngụ tình
  • B. So sánh, ẩn dụ
  • C. Xây dựng mâu thuẫn nội tâm và ngoại hình
  • D. Liệt kê, phóng đại

Câu 23: Theo bạn, nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự nổi loạn của quần chúng nhân dân trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” là gì?

  • A. Sự áp bức, bóc lột và đời sống khốn khổ của nhân dân dưới triều Lê Tương Dực
  • B. Sự xúi giục và kích động của các thế lực thù địch
  • C. Do bản tính hung hăng và hiếu chiến của quần chúng
  • D. Do hiểu lầm về mục đích xây dựng Cửu Trùng Đài của Vũ Như Tô

Câu 24: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, hình ảnh ngọn lửa Cửu Trùng Đài có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh hủy diệt của chiến tranh
  • B. Sự trừng phạt của thần linh đối với những kẻ tội lỗi
  • C. Khát vọng vươn tới cái đẹp và sự hoàn mỹ của con người
  • D. Sự sụp đổ của một lý tưởng nghệ thuật xa rời thực tế và lợi ích nhân sinh

Câu 25: Nếu phải lựa chọn một từ khóa để khái quát chủ đề chính của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, bạn sẽ chọn từ khóa nào?

  • A. Tài năng
  • B. Bi kịch nghệ thuật
  • C. Quyền lực
  • D. Chiến tranh

Câu 26: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm nghệ thuật của Vũ Như Tô?

  • A. “Đời là thế!
  • B. “Ta chỉ là một người thợ…
  • C. “Ta muốn xây một tòa đài… để nghìn năm về sau… người ta vẫn còn nhớ đến ta”
  • D. “Hãy giết ta đi, nhưng xin đừng đốt Cửu Trùng Đài!”

Câu 27: “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” gợi ra cho người đọc những suy nghĩ gì về trách nhiệm của người nghệ sĩ đối với xã hội?

  • A. Nghệ sĩ chỉ cần tập trung vào sáng tạo ra những tác phẩm đẹp
  • B. Nghệ sĩ phải phục tùng mọi yêu cầu của nhà cầm quyền
  • C. Nghệ thuật và đời sống là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt
  • D. Nghệ sĩ cần phải hài hòa giữa lý tưởng nghệ thuật và lợi ích của cộng đồng

Câu 28: Nếu được thay đổi kết thúc của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, bạn sẽ lựa chọn kết thúc nào để giải quyết mâu thuẫn kịch một cách hợp lý và ý nghĩa hơn?

  • A. Vũ Như Tô trốn thoát và tiếp tục theo đuổi lý tưởng nghệ thuật ở một nơi khác
  • B. Quân nổi loạn bị dập tắt và Cửu Trùng Đài được xây dựng lại
  • C. Vũ Như Tô nhận ra sai lầm, hòa giải với nhân dân và Cửu Trùng Đài được xây dựng phục vụ lợi ích chung
  • D. Đan Thiềm đứng lên lãnh đạo quần chúng và xây dựng một xã hội mới tốt đẹp hơn

Câu 29: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện không gian và thời gian kịch?

  • A. Âm thanh và ánh sáng
  • B. Lời thoại và hành động của nhân vật
  • C. Trang phục và đạo cụ
  • D. Bố cục và phân cảnh

Câu 30: Nếu so sánh “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” với các tác phẩm kịch khác mà bạn đã học, điểm khác biệt lớn nhất của vở kịch này là gì?

  • A. Tập trung vào xung đột giữa lý tưởng nghệ thuật và lợi ích xã hội
  • B. Sử dụng yếu tố lịch sử làm bối cảnh chính
  • C. Xây dựng nhân vật chính là một người nghệ sĩ tài năng
  • D. Kết thúc bằng một bi kịch đau thương

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Xuất thân từ một gia đình nhà nho, Nguyễn Huy Tưởng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ truyền thống văn hóa nào, điều này thể hiện rõ trong các tác phẩm kịch lịch sử của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong vở kịch “Vũ Như Tô”, Cửu Trùng Đài không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Theo bạn, Cửu Trùng Đài tượng trưng cho điều gì trong xung đột kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nguyễn Huy Tưởng đã xây dựng thành công nhân vật Vũ Như Tô với nhiều phẩm chất đối lập. Đâu là mâu thuẫn nội tâm sâu sắc nhất của nhân vật này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, lời thoại của nhân vật Đan Thiềm thường thể hiện điều gì về nhận thức của bà so với Vũ Như Tô?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hành động đốt Cửu Trùng Đài của quân nổi loạn trong vở kịch “Vũ Như Tô” có ý nghĩa gì, xét trong mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Yếu tố lịch sử trong vở kịch “Vũ Như Tô” của Nguyễn Huy Tưởng đóng vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phong cách nghệ thuật kịch của Nguyễn Huy Tưởng có đặc điểm nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong đoạn trích, Vũ Như Tô thể hiện thái độ như thế nào khi nghe tin Cửu Trùng Đài bị đốt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong vở kịch “Vũ Như Tô”, ai là người đại diện cho quan điểm nghệ thuật vị nhân sinh, đối lập với quan điểm nghệ thuật thuần túy của Vũ Như Tô?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh của Vũ Như Tô về sai lầm của mình trong đoạn trích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên kịch tính cao trào cho hồi cuối của vở kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” thể hiện ở phương diện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nếu đặt “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” trong bối cảnh xã hội Việt Nam giữa thế kỷ XX, bi kịch của Vũ Như Tô có thể gợi liên tưởng đến vấn đề gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong các lớp nhân vật của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, nhân vật nào thể hiện rõ nhất sự xung đột giữa lý tưởng và hiện thực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì qua hình tượng nhân vật Đan Thiềm trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: So sánh với bi kịch “Vũ Như Tô”, các vở kịch lịch sử khác của Nguyễn Huy Tưởng thường tập trung khai thác khía cạnh nào của lịch sử dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Lời thoại “Đời là thế!” được lặp lại nhiều lần trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây không thuộc về xung đột bên ngoài của vở kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nếu xem “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” là một bi kịch, thì đây là bi kịch thuộc loại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa tính cách đa diện, phức tạp của nhân vật Vũ Như Tô?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Theo bạn, nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự nổi loạn của quần chúng nhân dân trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, hình ảnh ngọn lửa Cửu Trùng Đài có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nếu phải lựa chọn một từ khóa để khái quát chủ đề chính của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, bạn sẽ chọn từ khóa nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm nghệ thuật của Vũ Như Tô?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” gợi ra cho người đọc những suy nghĩ gì về trách nhiệm của người nghệ sĩ đối với xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu được thay đổi kết thúc của “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, bạn sẽ lựa chọn kết thúc nào để giải quyết mâu thuẫn kịch một cách hợp lý và ý nghĩa hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện không gian và thời gian kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu so sánh “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” với các tác phẩm kịch khác mà bạn đã học, điểm khác biệt lớn nhất của vở kịch này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", Vũ Như Tô tự ví mình với hình ảnh nào để thể hiện sự say mê và tâm huyết với nghệ thuật?

  • A. Người lính trên chiến trường
  • B. Con ong hút mật
  • C. Người lái đò trên sông
  • D. Cây tùng giữa trời

Câu 2: Mâu thuẫn cơ bản trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" không chỉ là giữa Vũ Như Tô và nhân dân, mà còn là mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của chính nhân vật này. Đâu là khía cạnh chính của mâu thuẫn nội tâm đó?

  • A. Giữa tình yêu nghệ thuật và lòng trung thành với vua
  • B. Giữa khát vọng danh tiếng và nỗi sợ thất bại
  • C. Giữa ước mơ nghệ thuật cao cả và trách nhiệm với cuộc sống nhân dân
  • D. Giữa sự kiên định và sự dao động trước khó khăn

Câu 3: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "bi kịch" của Vũ Như Tô, khi mà chính sự tài hoa và đam mê của ông lại dẫn đến kết cục đau thương?

  • A. Việc Vũ Như Tô được vua Lê Tương Dực tin tưởng giao xây Cửu Trùng Đài.
  • B. Lời khuyên của Đan Thiềm giúp Vũ Như Tô nhận ra cơ hội thực hiện ước mơ.
  • C. Sự ngưỡng mộ của đám thợ đối với tài năng của Vũ Như Tô.
  • D. Cửu Trùng Đài, biểu tượng cho khát vọng nghệ thuật, bị chính nhân dân phá hủy.

Câu 4: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", lời thoại của nhân vật Đan Thiềm có vai trò quan trọng trong việc thể hiện điều gì về Vũ Như Tô và tình thế của ông?

  • A. Sự thức thời, tỉnh táo và cái nhìn khách quan về tình hình của Vũ Như Tô.
  • B. Sự đồng tình tuyệt đối với lý tưởng nghệ thuật của Vũ Như Tô.
  • C. Sự bi quan, tuyệt vọng về khả năng thành công của Cửu Trùng Đài.
  • D. Sự căm phẫn, oán trách đối với nhân dân và triều đình.

Câu 5: Nếu "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được chuyển thể thành một bộ phim điện ảnh, yếu tố nào trong vở kịch sẽ cần được đặc biệt chú trọng để truyền tải được tinh thần và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Sự hoành tráng và lộng lẫy của Cửu Trùng Đài.
  • B. Mâu thuẫn giữa lý tưởng nghệ thuật và đời sống nhân dân.
  • C. Tính cách độc đáo và kỳ dị của vua Lê Tương Dực.
  • D. Những màn đấu trí căng thẳng giữa Vũ Như Tô và phe phản loạn.

Câu 6: Trong đoạn kết của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", thái độ của Vũ Như Tô khi đối diện với cái chết thể hiện điều gì sâu sắc về nhân cách và bi kịch của ông?

  • A. Sự hối hận muộn màng về những sai lầm đã gây ra.
  • B. Sự chấp nhận số phận và buông xuôi tất cả.
  • C. Sự kiên định với lý tưởng nghệ thuật đến cùng, dù phải trả giá bằng cả tính mạng.
  • D. Sự căm hờn và oán trách đối với những kẻ đã hãm hại mình.

Câu 7: Xét về thể loại, "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thuộc thể loại kịch bi kịch. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại bi kịch được thể hiện trong đoạn trích?

  • A. Mâu thuẫn xung đột gay gắt, không thể hòa giải.
  • B. Nhân vật chính có phẩm chất cao đẹp nhưng rơi vào hoàn cảnh bi thảm.
  • C. Kết thúc bằng sự thất bại hoặc cái chết của nhân vật chính.
  • D. Giải quyết mâu thuẫn bằng sự hài hòa, hòa giải các lực lượng đối lập.

Câu 8: Nếu so sánh Vũ Như Tô với hình tượng người nghệ sĩ trong xã hội hiện đại, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa họ có thể là gì?

  • A. Sự giàu có và nổi tiếng nhờ tài năng nghệ thuật.
  • B. Khát vọng sáng tạo và theo đuổi lý tưởng nghệ thuật thuần túy.
  • C. Sự xa rời thực tế và những vấn đề của đời sống.
  • D. Mối quan hệ mật thiết và được ủng hộ bởi công chúng.

Câu 9: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", hình ảnh "Cửu Trùng Đài" mang ý nghĩa biểu tượng đa tầng. Ngoài biểu tượng cho công trình nghệ thuật vĩ đại, nó còn tượng trưng cho điều gì khác?

  • A. Sự vững chắc và trường tồn của quyền lực nhà vua.
  • B. Sự xa hoa, lãng phí của triều đình phong kiến.
  • C. Khát vọng vươn tới cái đẹp tuyệt mỹ và sự bất tử của nghệ thuật.
  • D. Nỗi thống khổ và sự hy sinh của nhân dân lao động.

Câu 10: Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và quần chúng nhân dân trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Sử dụng yếu tố hài kịch để giảm bớt sự căng thẳng.
  • B. Xây dựng hệ thống nhân vật đối lập và lời thoại mang tính tranh luận.
  • C. Tập trung miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • D. Sử dụng nhiều độc thoại nội tâm để bộc lộ tâm trạng nhân vật.

Câu 11: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố thời gian và không gian nghệ thuật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Thời gian và không gian được thu hẹp, tập trung vào cao trào xung đột, tạo kịch tính.
  • B. Thời gian và không gian được mở rộng, tái hiện toàn bộ quá trình xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • C. Thời gian và không gian mang tính ước lệ, không rõ ràng để tăng tính tượng trưng.
  • D. Thời gian và không gian được sử dụng linh hoạt, thay đổi liên tục để tạo sự bất ngờ.

Câu 12: Đâu là nhận xét đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Nguyễn Huy Tưởng?

  • A. Giọng điệu trang trọng, hào hùng, ngợi ca chiến công.
  • B. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm, phê phán xã hội.
  • C. Giọng điệu trữ tình, da diết, thể hiện tình cảm cá nhân.
  • D. Giọng điệu bi thương, day dứt, thể hiện sự cảm thông sâu sắc với bi kịch nhân vật.

Câu 13: Trong vở kịch "Vũ Như Tô" nói chung và đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" nói riêng, yếu tố lịch sử đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là bối cảnh phụ trợ, không ảnh hưởng đến nội dung chính.
  • B. Là cơ sở hiện thực để xây dựng câu chuyện và thể hiện các vấn đề mang tính thời đại.
  • C. Làm mất đi tính sáng tạo và độc đáo của tác phẩm.
  • D. Khiến tác phẩm trở nên khô khan, thiếu tính hấp dẫn.

Câu 14: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", tên nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề và bi kịch của tác phẩm?

  • A. Khát vọng và đam mê.
  • B. Cửu Trùng Đài sụp đổ.
  • C. Bi kịch của người nghệ sĩ.
  • D. Nổi loạn và bạo lực.

Câu 15: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", hình tượng nhân vật quần chúng nhân dân được khắc họa như thế nào và có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Là lực lượng thụ động, chỉ biết làm theo mệnh lệnh.
  • B. Là yếu tố phụ trợ, không có vai trò đáng kể.
  • C. Được lý tưởng hóa, đại diện cho sức mạnh vô địch.
  • D. Vừa là nạn nhân của áp bức, vừa là lực lượng quyết định số phận của Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài.

Câu 16: Xét về mặt cấu trúc kịch, "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" tập trung thể hiện giai đoạn nào trong sự phát triển của xung đột kịch?

  • A. Mở đầu xung đột.
  • B. Phát triển xung đột.
  • C. Cao trào và kết thúc xung đột.
  • D. Hậu xung đột.

Câu 17: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố nào sau đây tạo nên tính kịch tính cao độ cho đoạn trích?

  • A. Miêu tả chi tiết quá trình xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • B. Sự đối lập gay gắt giữa lý tưởng nghệ thuật và thực tế đời sống.
  • C. Sử dụng nhiều chi tiết hài hước, gây cười.
  • D. Tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật Vũ Như Tô.

Câu 18: Nếu "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đặt ra một vấn đề mang tính thời sự trong xã hội hiện nay, đó có thể là vấn đề gì?

  • A. Vấn đề phân biệt giai cấp trong xã hội phong kiến.
  • B. Vấn đề xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ.
  • C. Vấn đề đấu tranh chống lại bạo chúa.
  • D. Vấn đề về vai trò và trách nhiệm của người nghệ sĩ đối với cộng đồng.

Câu 19: Trong đoạn trích, lời thoại nào của Vũ Như Tô thể hiện rõ nhất quan niệm nghệ thuật "thuần túy", tách rời khỏi đời sống?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 20: Nhân vật Đan Thiềm trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có thể được xem là đại diện cho kiểu người nào trong xã hội?

  • A. Người trí thức dấn thân, đấu tranh vì quyền lợi nhân dân.
  • B. Người thức thời, khôn ngoan, biết thích nghi với hoàn cảnh.
  • C. Người phụ nữ hy sinh, cam chịu, phục tùng số phận.
  • D. Người nghệ sĩ lãng mạn, sống ngoài vòng cương tỏa của xã hội.

Câu 21: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố ngôn ngữ kịch được sử dụng như thế nào để thể hiện tính cách nhân vật?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học cho tất cả các nhân vật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường để gần gũi với khán giả.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đa dạng, phù hợp với từng loại nhân vật và tình huống.
  • D. Hạn chế sử dụng ngôn ngữ, tập trung vào hành động và biểu cảm.

Câu 22: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Bài học về sự cần thiết phải đấu tranh chống lại bạo chúa.
  • B. Lời cảnh báo về sự xa hoa, lãng phí của triều đình.
  • C. Sự khẳng định về vai trò của nghệ thuật trong đời sống.
  • D. Sự thức tỉnh về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lý tưởng và thực tế.

Câu 23: Nếu xem "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là một câu chuyện cảnh báo, thì tác giả muốn cảnh báo điều gì?

  • A. Sự nguy hiểm của việc tuyệt đối hóa nghệ thuật, xa rời lợi ích cộng đồng.
  • B. Sự bất ổn định của xã hội phong kiến và nguy cơ nổi loạn.
  • C. Sự tha hóa quyền lực và hậu quả của chế độ chuyên chế.
  • D. Sự khó khăn và thách thức của người nghệ sĩ trong mọi thời đại.

Câu 24: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", xung đột giữa Vũ Như Tô và nhân dân có thể được giải quyết theo hướng tích cực hơn không? Vì sao?

  • A. Không thể, vì mâu thuẫn này là tất yếu và không thể hòa giải.
  • B. Có thể, nếu vua Lê Tương Dực thay đổi chính sách và quan tâm đến đời sống nhân dân.
  • C. Có thể, nếu Vũ Như Tô nhận thức được trách nhiệm xã hội của nghệ thuật và dung hòa được lý tưởng cá nhân với lợi ích cộng đồng.
  • D. Không thể, vì nhân dân luôn bảo thủ và không hiểu được giá trị của nghệ thuật.

Câu 25: Nếu bạn là đạo diễn sân khấu, bạn sẽ lựa chọn cách dàn dựng cảnh kết của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" như thế nào để gây ấn tượng mạnh mẽ nhất cho khán giả?

  • A. Dựng cảnh Cửu Trùng Đài sụp đổ hoàn toàn, thể hiện sự thất bại của Vũ Như Tô.
  • B. Tập trung vào diễn xuất bi phẫn của Vũ Như Tô và Đan Thiềm giữa khung cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy, tạo hình ảnh đối lập giữa cái đẹp và sự hủy diệt.
  • C. Tạo không khí u ám, tang thương, nhấn mạnh sự mất mát và đau khổ.
  • D. Sử dụng ánh sáng và âm thanh hoành tráng để tái hiện sự kiện lịch sử.

Câu 26: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên thành công nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Xây dựng mâu thuẫn kịch tính, hấp dẫn.
  • B. Khắc họa nhân vật sắc nét, sinh động.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ kịch điêu luyện, giàu tính biểu cảm.
  • D. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ về bối cảnh lịch sử.

Câu 27: Nếu cho rằng "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là một tác phẩm mang tính "vượt thời gian", ý kiến của bạn như thế nào? Giải thích.

  • A. Đồng ý, vì tác phẩm đặt ra vấn đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, luôn актуальный trong mọi thời đại.
  • B. Không đồng ý, vì tác phẩm chỉ phản ánh bối cảnh lịch sử cụ thể của xã hội phong kiến.
  • C. Một phần đồng ý, vì tác phẩm có giá trị lịch sử nhưng ít giá trị nghệ thuật.
  • D. Không chắc chắn, cần có thêm thời gian để đánh giá giá trị thực sự của tác phẩm.

Câu 28: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", ai là người có cái nhìn tỉnh táo và thực tế hơn về tình hình – Vũ Như Tô hay Đan Thiềm?

  • A. Vũ Như Tô, vì ông có tầm nhìn xa trông rộng về nghệ thuật.
  • B. Đan Thiềm, vì nàng nhận ra nguy cơ và khuyên Vũ Như Tô từ bỏ Cửu Trùng Đài.
  • C. Cả hai đều tỉnh táo và thực tế như nhau.
  • D. Cả hai đều mù quáng và không nhận thức được tình hình.

Câu 29: Nếu được thay đổi một chi tiết trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", bạn sẽ thay đổi chi tiết nào và vì sao?

  • A. Thay đổi tính cách của Vũ Như Tô để ông trở nên quyết đoán và mạnh mẽ hơn.
  • B. Thay đổi vai trò của Đan Thiềm để nàng trở thành người phản bội Vũ Như Tô.
  • C. Thay đổi kết thúc, để Cửu Trùng Đài không bị phá hủy mà trở thành biểu tượng hòa hợp giữa nghệ thuật và đời sống.
  • D. Không thay đổi chi tiết nào, vì tác phẩm đã hoàn hảo.

Câu 30: Từ "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", bạn rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và xã hội?

  • A. Người nghệ sĩ nên tập trung vào sáng tạo nghệ thuật, không cần quan tâm đến xã hội.
  • B. Xã hội cần tạo điều kiện tối đa cho nghệ sĩ tự do sáng tạo.
  • C. Mối quan hệ giữa nghệ sĩ và xã hội luôn đối lập và xung đột.
  • D. Người nghệ sĩ cần ý thức được trách nhiệm xã hội, nghệ thuật chân chính phải phục vụ cuộc sống và con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', Vũ Như Tô tự ví mình với hình ảnh nào để thể hiện sự say mê và tâm huyết với nghệ thuật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Mâu thuẫn cơ bản trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' không chỉ là giữa Vũ Như Tô và nhân dân, mà còn là mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của chính nhân vật này. Đâu là khía cạnh chính của mâu thuẫn nội tâm đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'bi kịch' của Vũ Như Tô, khi mà chính sự tài hoa và đam mê của ông lại dẫn đến kết cục đau thương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', lời thoại của nhân vật Đan Thiềm có vai trò quan trọng trong việc thể hiện điều gì về Vũ Như Tô và tình thế của ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nếu 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được chuyển thể thành một bộ phim điện ảnh, yếu tố nào trong vở kịch sẽ cần được đặc biệt chú trọng để truyền tải được tinh thần và ý nghĩa của tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong đoạn kết của 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', thái độ của Vũ Như Tô khi đối diện với cái chết thể hiện điều gì sâu sắc về nhân cách và bi kịch của ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Xét về thể loại, 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thuộc thể loại kịch bi kịch. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại bi kịch được thể hiện trong đoạn trích?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nếu so sánh Vũ Như Tô với hình tượng người nghệ sĩ trong xã hội hiện đại, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa họ có thể là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', hình ảnh 'Cửu Trùng Đài' mang ý nghĩa biểu tượng đa tầng. Ngoài biểu tượng cho công trình nghệ thuật vĩ đại, nó còn tượng trưng cho điều gì khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và quần chúng nhân dân trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố thời gian và không gian nghệ thuật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đâu là nhận xét đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' của Nguyễn Huy Tưởng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong vở kịch 'Vũ Như Tô' nói chung và đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' nói riêng, yếu tố lịch sử đóng vai trò như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', tên nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề và bi kịch của tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', hình tượng nhân vật quần chúng nhân dân được khắc họa như thế nào và có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Xét về mặt cấu trúc kịch, 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' tập trung thể hiện giai đoạn nào trong sự phát triển của xung đột kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố nào sau đây tạo nên tính kịch tính cao độ cho đoạn trích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nếu 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' đặt ra một vấn đề mang tính thời sự trong xã hội hiện nay, đó có thể là vấn đề gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong đoạn trích, lời thoại nào của Vũ Như Tô thể hiện rõ nhất quan niệm nghệ thuật 'thuần túy', tách rời khỏi đời sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nhân vật Đan Thiềm trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' có thể được xem là đại diện cho kiểu người nào trong xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố ngôn ngữ kịch được sử dụng như thế nào để thể hiện tính cách nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' mang lại cho người đọc là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nếu xem 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là một câu chuyện cảnh báo, thì tác giả muốn cảnh báo điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', xung đột giữa Vũ Như Tô và nhân dân có thể được giải quyết theo hướng tích cực hơn không? Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu bạn là đạo diễn sân khấu, bạn sẽ lựa chọn cách dàn dựng cảnh kết của 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' như thế nào để gây ấn tượng mạnh mẽ nhất cho khán giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên thành công nghệ thuật của tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu cho rằng 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là một tác phẩm mang tính 'vượt thời gian', ý kiến của bạn như thế nào? Giải thích.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', ai là người có cái nhìn tỉnh táo và thực tế hơn về tình hình – Vũ Như Tô hay Đan Thiềm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu được thay đổi một chi tiết trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', bạn sẽ thay đổi chi tiết nào và vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Từ 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', bạn rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng chất liệu lịch sử từ giai đoạn nào để xây dựng nên vở kịch

  • A. Nhà Trần thế kỷ XIII
  • B. Nhà Lê sơ đầu thế kỷ XVI
  • C. Nhà Mạc thế kỷ XVI
  • D. Nhà Nguyễn đầu thế kỷ XIX

Câu 2: Trong đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật cao cả của Vũ Như Tô và lợi ích thiết thực của nhân dân.
  • B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm về cách thức xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • C. Mâu thuẫn giữa Lê Tương Dực và phe đối lập trong triều đình.
  • D. Mâu thuẫn giữa tầng lớp quý tộc hưởng lạc và cuộc sống khốn khổ của dân nghèo.

Câu 3: Nhân vật Đan Thiềm trong

  • A. Là người duy nhất ủng hộ Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài đến cùng.
  • B. Là gián điệp của phe đối lập, cố tình phá hoại công trình Cửu Trùng Đài.
  • C. Vừa là người đồng điệu, vừa là người cảnh báo, nhưng không thể ngăn cản Vũ Như Tô đi đến kết cục bi thảm.
  • D. Là người yêu của Vũ Như Tô, chỉ quan tâm đến hạnh phúc cá nhân mà không hiểu lý tưởng của ông.

Câu 4: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy ở cuối đoạn trích

  • A. Sự thất bại hoàn toàn của nghệ thuật trước bạo lực.
  • B. Sự sụp đổ của một công trình nghệ thuật xa rời thực tế đời sống nhân dân.
  • C. Sự trừng phạt của lịch sử đối với những kẻ đam mê quyền lực.
  • D. Sự hủy diệt của cái đẹp bởi sự vô minh của quần chúng.

Câu 5: Trong lời thoại của Vũ Như Tô:

  • A. Sự tiếc nuối về công sức đã bỏ ra.
  • B. Sự tức giận trước sự phá hoại của kẻ thù.
  • C. Sự tự hào về tài năng và công trình của mình.
  • D. Sự dồn nén khát vọng và lý tưởng nghệ thuật cháy bỏng.

Câu 6: Bi kịch của Vũ Như Tô trong

  • A. Sự xung đột giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lý tưởng và thực tế.
  • B. Sự tha hóa của quyền lực và sự suy đồi của chế độ phong kiến.
  • C. Sự đối kháng giữa trí thức và quần chúng nhân dân.
  • D. Sự bất lực của cá nhân trước định mệnh lịch sử.

Câu 7: Phong cách ngôn ngữ kịch của Nguyễn Huy Tưởng trong

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, cổ kính.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại mang đậm tính khẩu ngữ, đời thường.
  • C. Ngôn ngữ giàu tính biểu cảm, khắc họa tâm lý nhân vật, có sự chọn lọc và tinh luyện.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa.

Câu 8: Trong đoạn trích, hình ảnh

  • A. Một công trình đồ sộ, nhưng mang vẻ đẹp thô kệch, nặng nề.
  • B. Một tuyệt tác kiến trúc, hội tụ vẻ đẹp kỳ vĩ, tinh xảo, thể hiện tài năng và tâm huyết của người nghệ sĩ.
  • C. Một công trình xa hoa, lãng phí, chỉ phục vụ cho mục đích hưởng lạc của vua.
  • D. Một pháo đài kiên cố, có giá trị quân sự hơn là giá trị nghệ thuật.

Câu 9: Ý nghĩa nhan đề

  • A. Sự tiếc nuối về một công trình nghệ thuật bị bỏ dở.
  • B. Lời khẳng định về sự trường tồn của Cửu Trùng Đài trong lịch sử.
  • C. Sự giải thoát của Vũ Như Tô khỏi gánh nặng xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • D. Lời từ biệt vĩnh viễn, báo hiệu sự kết thúc, tan vỡ của cả công trình và giấc mơ nghệ thuật của Vũ Như Tô.

Câu 10: Trong đoạn trích, những lực lượng xã hội nào đối lập nhau và tạo nên xung đột kịch?

  • A. Vũ Như Tô và Đan Thiềm (đại diện cho nghệ thuật) đối lập với Lê Tương Dực và quân sĩ (đại diện cho quyền lực và sự xa hoa) và quần chúng nhân dân.
  • B. Vũ Như Tô (đại diện cho cái đẹp) đối lập với Trịnh Duy Sản và phe nổi loạn (đại diện cho chính nghĩa).
  • C. Lê Tương Dực (đại diện cho sự hưởng lạc) đối lập với quần chúng nhân dân (đại diện cho sự khốn khổ).
  • D. Đan Thiềm (đại diện cho lý trí) đối lập với Vũ Như Tô (đại diện cho cảm xúc).

Câu 11: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học Việt Nam, Vũ Như Tô có nét độc đáo riêng biệt nào?

  • A. Bi kịch của Vũ Như Tô là bi kịch của người trí thức bị xã hội vùi dập, giống như bi kịch của Tú Xương.
  • B. Vũ Như Tô là hình tượng người anh hùng thất thế, tương tự như hình tượng Thạch Sanh.
  • C. Bi kịch của Vũ Như Tô là bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa nhưng xa rời cuộc sống, theo đuổi một lý tưởng duy mỹ thuần túy, khác với các bi kịch khác thường do xung đột đạo đức, xã hội.
  • D. Vũ Như Tô là nạn nhân của chế độ phong kiến tàn bạo, giống như số phận của người nông dân trong

Câu 12: Trong đoạn độc thoại nội tâm của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bị đốt, điều gì được thể hiện rõ nhất?

  • A. Sự hối hận muộn màng về những sai lầm đã gây ra.
  • B. Sự bàng hoàng, đau đớn, không thể tin vào sự thật phũ phàng, và sự kiên định với lý tưởng nghệ thuật.
  • C. Sự phẫn nộ, căm hờn đối với những kẻ phá hoại công trình.
  • D. Sự chấp nhận số phận và buông xuôi tất cả.

Câu 13: Đoạn trích

  • A. Yếu tố trữ tình.
  • B. Yếu tố tự sự.
  • C. Yếu tố hài kịch.
  • D. Yếu tố xung đột kịch và hành động kịch dồn dập.

Câu 14: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà

  • A. Bài học về sự cần thiết phải đấu tranh chống lại cái ác.
  • B. Lời cảnh báo về sự suy đồi của đạo đức xã hội.
  • C. Sự trân trọng khát vọng sáng tạo và tài năng nghệ thuật, đồng thời đặt ra vấn đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống.
  • D. Sự cảm thông sâu sắc với số phận bi thảm của người nghệ sĩ.

Câu 15: Trong đoạn trích, những câu thoại nào thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh của quần chúng nhân dân?

  • A. Những lời ca tụng vẻ đẹp của Cửu Trùng Đài.
  • B. Những lời oán thán về sự xa hoa, lãng phí và nỗi thống khổ do xây dựng Cửu Trùng Đài gây ra.
  • C. Những lời khuyên can Vũ Như Tô từ bỏ việc xây dựng.
  • D. Những lời kêu gọi nổi dậy chống lại triều đình.

Câu 16: Nếu

  • A. Tái hiện chân thực và chi tiết bối cảnh lịch sử triều Lê Tương Dực.
  • B. Sử dụng các nhân vật lịch sử có thật và kể lại câu chuyện theo đúng sử sách.
  • C. Mượn bối cảnh lịch sử để phản ánh những vấn đề mang tính nhân loại và thời đại, không câu nệ vào tính chính xác tuyệt đối của lịch sử.
  • D. Khắc họa rõ nét sự đối lập giữa các phe phái chính trị trong lịch sử.

Câu 17: Trong

  • A. Hình tượng Đan Thiềm.
  • B. Hình tượng Lê Tương Dực.
  • C. Hình tượng Trịnh Duy Sản.
  • D. Hình tượng đời sống nhân dân lam lũ, khổ cực.

Câu 18: Kết thúc bi kịch của

  • A. Nghệ thuật chân chính phải gắn bó với đời sống nhân dân, phục vụ lợi ích của nhân dân, nếu xa rời quần chúng sẽ không thể tồn tại và phát triển.
  • B. Quần chúng nhân dân luôn là lực lượng phá hoại cái đẹp và cản trở sự phát triển của nghệ thuật.
  • C. Nghệ thuật và quần chúng là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • D. Nghệ thuật chỉ cần phục vụ cho tầng lớp统治 giả, không cần quan tâm đến quần chúng.

Câu 19: Trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên không khí bi thương,ảm đạm?

  • A. Lời thoại đầy day dứt, tuyệt vọng của nhân vật.
  • B. Hành động đốt phá Cửu Trùng Đài.
  • C. Tiếng cười chế giễu của quân sĩ.
  • D. Không gian đêm tối, cảnh đổ nát.

Câu 20: Nếu xem

  • A. Triết lý về sự vô thường của cuộc đời.
  • B. Triết lý về mối quan hệ giữa lý tưởng và thực tế, giữa cá nhân và cộng đồng, giữa nghệ thuật và cuộc sống.
  • C. Triết lý về sức mạnh của quần chúng nhân dân.
  • D. Triết lý về sự bất lực của con người trước số phận.

Câu 21: Trong đoạn trích, nhân vật nào thể hiện sự tỉnh táo và thực tế hơn Vũ Như Tô?

  • A. Đan Thiềm.
  • B. Lê Tương Dực.
  • C. Nguyễn Vũ.
  • D. Trịnh Duy Sản.

Câu 22: Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì qua hình tượng nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Ca ngợi tài năng và sự cống hiến của người nghệ sĩ.
  • B. Phê phán sự xa hoa, lãng phí của chế độ phong kiến.
  • C. Thể hiện sự cảm thông với số phận bi thảm của người trí thức.
  • D. Đặt ra vấn đề về vai trò và trách nhiệm của người nghệ sĩ đối với cuộc đời, nghệ thuật phải vị nhân sinh.

Câu 23: Trong đoạn trích, yếu tố không gian và thời gian có vai trò như thế nào trong việc thể hiện bi kịch?

  • A. Tạo bối cảnh lịch sử chân thực.
  • B. Không gian đêm tối, thời gian gấp gáp tạo cảm giác ngột ngạt, cấp bách, đẩy nhanh diễn biến bi kịch.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp tráng lệ của Cửu Trùng Đài.
  • D. Tạo sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 24: Điểm khác biệt lớn nhất giữa bi kịch

  • A. Bi kịch
  • B. Bi kịch
  • C. Bi kịch
  • D. Bi kịch

Câu 25: Trong

  • A. Sự xuất hiện của các nhân vật phản diện.
  • B. Sự thất bại, sự tan vỡ của lý tưởng và khát vọng cao đẹp của nhân vật chính.
  • C. Những lời thoại mang tính triết lý sâu sắc.
  • D. Bối cảnh lịch sử đầy biến động.

Câu 26: Nếu đặt

  • A. Phản ánh chân thực cuộc sống khổ cực của người dân dưới chế độ phong kiến.
  • B. Lên án sự bất công và thối nát của xã hội đương thời.
  • C. Thể hiện tinh thần nhân đạo sâu sắc.
  • D. Mở rộng phạm vi phản ánh của văn học hiện thực phê phán, không chỉ tập trung vào đời sống vật chất mà còn đi sâu vào đời sống tinh thần, những vấn đề về nghệ thuật và lý tưởng.

Câu 27: Trong các lớp nhân vật của

  • A. Vũ Như Tô.
  • B. Đan Thiềm.
  • C. Quần chúng nhân dân (qua lời thoại của đám quân sĩ, thợ xây...).
  • D. Lê Tương Dực.

Câu 28: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của đoạn trích

  • A. Xây dựng xung đột kịch đỉnh cao, ngôn ngữ kịch giàu tính biểu cảm, khắc họa nhân vật sắc nét.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố tượng trưng, biểu tượng.
  • D. Miêu tả thiên nhiên sinh động, giàu chất thơ.

Câu 29: Nếu chỉnh thể vở kịch

  • A. Hồi I, là hồi giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Hồi V, là hồi kết thúc, cao trào, giải quyết các mâu thuẫn và đẩy bi kịch lên đến đỉnh điểm.
  • C. Hồi III, là hồi mở đầu xung đột kịch.
  • D. Hồi IV, là hồi phát triển xung đột.

Câu 30: Theo bạn, bài học lớn nhất mà người đọc có thể rút ra từ bi kịch

  • A. Phải biết chấp nhận số phận và giới hạn của bản thân.
  • B. Không nên theo đuổi những lý tưởng quá cao xa, viển vông.
  • C. Cần hài hòa mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng, giữa nghệ thuật và cuộc sống, hướng tới những giá trị phục vụ con người và xã hội.
  • D. Phải đấu tranh đến cùng để bảo vệ cái đẹp và lý tưởng nghệ thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng chất liệu lịch sử từ giai đoạn nào để xây dựng nên vở kịch "Vũ Như Tô", từ đó hình thành đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", mâu thuẫn cơ bản nào được đẩy lên cao trào, thể hiện xung đột chính của vở kịch "Vũ Như Tô"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nhân vật Đan Thiềm trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy bi kịch của Vũ Như Tô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy ở cuối đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" tượng trưng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong lời thoại của Vũ Như Tô: "Đài này là tâm huyết cả đời ta!", từ "tâm huyết" thể hiện điều gì sâu sắc nhất về nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bi kịch của Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" mang tính chất điển hình, phản ánh vấn đề gì trong xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phong cách ngôn ngữ kịch của Nguyễn Huy Tưởng trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có đặc điểm nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong đoạn trích, hình ảnh "Cửu Trùng Đài" được miêu tả như một công trình nghệ thuật như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ý nghĩa nhan đề "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện điều gì về số phận của công trình và nhân vật Vũ Như Tô?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong đoạn trích, những lực lượng xã hội nào đối lập nhau và tạo nên xung đột kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học Việt Nam, Vũ Như Tô có nét độc đáo riêng biệt nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong đoạn độc thoại nội tâm của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bị đốt, điều gì được thể hiện rõ nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" sử dụng yếu tố kịch nào để tạo nên sự căng thẳng và kịch tính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" gửi gắm đến người đọc là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong đoạn trích, những câu thoại nào thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh của quần chúng nhân dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nếu "Vũ Như Tô" là một vở bi kịch lịch sử, thì yếu tố "lịch sử" được thể hiện như thế nào trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", hình tượng nghệ thuật nào đối lập với hình tượng Cửu Trùng Đài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Kết thúc bi kịch của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và quần chúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên không khí bi thương,ảm đạm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nếu xem "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là một bi kịch mang tính triết lý, thì triết lý sâu sắc nhất được đặt ra là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong đoạn trích, nhân vật nào thể hiện sự tỉnh táo và thực tế hơn Vũ Như Tô?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì qua hình tượng nhân vật Vũ Như Tô?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong đoạn trích, yếu tố không gian và thời gian có vai trò như thế nào trong việc thể hiện bi kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Điểm khác biệt lớn nhất giữa bi kịch "Vũ Như Tô" và các bi kịch cổ điển phương Tây là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "bi" của bi kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu đặt "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" trong dòng chảy văn học hiện thực phê phán, tác phẩm này có đóng góp gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong các lớp nhân vật của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", nhân vật nào đại diện cho tiếng nói của nhân dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu chỉnh thể vở kịch "Vũ Như Tô" được chia thành các hồi, thì đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thuộc hồi thứ mấy và có vai trò gì trong cấu trúc chung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Theo bạn, bài học lớn nhất mà người đọc có thể rút ra từ bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là gì?

Xem kết quả