Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", mâu thuẫn chính yếu nào được thể hiện rõ nhất?
- A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Lê Tương Dực về quyền lực.
- B. Mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật thuần túy của Vũ Như Tô và lợi ích thiết thực của nhân dân.
- C. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và phe nổi loạn về số phận Cửu Trùng Đài.
- D. Mâu thuẫn giữa cái đẹp lộng lẫy của Cửu Trùng Đài và sự xa hoa của triều đình.
Câu 2: Hành động xây Cửu Trùng Đài của Vũ Như Tô, xét trong bối cảnh xã hội đương thời, mang tính "bi kịch" như thế nào?
- A. Bi kịch ở sự cô đơn, không ai thấu hiểu tài năng và tâm huyết của Vũ Như Tô.
- B. Bi kịch ở việc Cửu Trùng Đài bị phá hủy, công trình nghệ thuật tan thành tro bụi.
- C. Bi kịch ở chỗ hành động xây dựng cái đẹp cao siêu lại dựa trên sự đau khổ và oán hận của nhân dân.
- D. Bi kịch ở sự phản bội của Đan Thiềm, người từng ủng hộ Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài.
Câu 3: Trong lời thoại của Đan Thiềm: "...người ta oán ông, vì người ta khổ quá rồi. Xây cái đài này, người ta càng khổ...", từ "người ta" được lặp lại có tác dụng gì?
- A. Tạo nhịp điệu cho lời thoại, làm cho lời nói thêm phần trang trọng.
- B. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của Đan Thiềm với nỗi khổ của Vũ Như Tô.
- C. Làm giảm nhẹ sự đối lập giữa Vũ Như Tô và nhân dân, tạo sự hòa giải.
- D. Nhấn mạnh đến số đông quần chúng nhân dân, đối tượng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ việc xây dựng Cửu Trùng Đài.
Câu 4: Vũ Như Tô quan niệm về nghệ thuật như thế nào, thể hiện qua hành động và lời thoại trong đoạn trích?
- A. Nghệ thuật là lĩnh vực cao quý, thuần khiết, hướng đến cái đẹp tuyệt đối, không bị chi phối bởi những nhu cầu vật chất tầm thường.
- B. Nghệ thuật phải phục vụ đời sống nhân dân, phản ánh hiện thực xã hội và đấu tranh cho công bằng.
- C. Nghệ thuật cần kết hợp hài hòa giữa yếu tố thẩm mỹ và tính ứng dụng, phục vụ cả giới quý tộc và dân thường.
- D. Nghệ thuật là phương tiện để thể hiện quyền lực và sự giàu có của nhà vua, củng cố địa vị xã hội.
Câu 5: Vì sao cuối cùng Cửu Trùng Đài lại bị đốt cháy bởi chính những người dân?
- A. Do sự ganh ghét, đố kỵ của những kẻ tiểu nhân không hiểu được giá trị nghệ thuật.
- B. Do sự chỉ đạo của Lê Tương Dực nhằm che giấu tội ác và sự xa hoa của mình.
- C. Do sự phẫn uất của nhân dân trước cuộc sống lầm than, oán hận vì công trình xa hoa được xây dựng trên xương máu của họ.
- D. Do âm mưu của phe đối lập muốn lật đổ triều đình Lê Tương Dực, lợi dụng việc phá hủy Cửu Trùng Đài để gây bạo loạn.
Câu 6: Trong đoạn trích, nhân vật nào thể hiện sự tỉnh táo, thực tế hơn Vũ Như Tô trong việc nhìn nhận vấn đề xây Cửu Trùng Đài?
- A. Lê Tương Dực
- B. Đan Thiềm
- C. Trịnh Duy Sản
- D. Nguyễn Vũ
Câu 7: Đoạn thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bế tắc trong nhận thức của Vũ Như Tô khi đối diện với sự phản đối của nhân dân?
- A. "Ta chỉ muốn làm đẹp cho đất nước này thôi mà!"
- B. "Nếu trẫm không có Cửu Trùng Đài, trẫm còn ra thể thống gì nữa!"
- C. "Ôi! Đan Thiềm! Trời ơi! Phú cho ta cái tài làm gì mà để ta khổ thế này! ... Chúng nó giết Cửu Trùng Đài rồi!"
- D. "Ta hiểu rồi! Các ngươi chỉ là lũ phá hoại, không xứng đáng được hưởng cái đẹp!"
Câu 8: Nếu "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được xem là một bi kịch, thì yếu tố bi kịch chủ yếu đến từ đâu?
- A. Sự tàn ác, xa hoa của vua Lê Tương Dực.
- B. Sự xung đột giữa khát vọng nghệ thuật cao đẹp của Vũ Như Tô và nhu cầu đời sống bức bách của nhân dân.
- C. Sự thiếu hiểu biết và mù quáng của quần chúng nhân dân.
- D. Sự bất lực của Đan Thiềm trong việc bảo vệ Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài.
Câu 9: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" gửi gắm là gì?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp lộng lẫy, tráng lệ của công trình kiến trúc Cửu Trùng Đài.
- B. Phê phán sự xa hoa, trụy lạc của triều đình phong kiến Lê Tương Dực.
- C. Đặt ra vấn đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống, giữa lý tưởng cao siêu và lợi ích thiết thực của con người.
- D. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận bi thảm của người nghệ sĩ tài hoa nhưng cô đơn.
Câu 10: Trong đoạn trích, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sụp đổ hoàn toàn về tinh thần của Vũ Như Tô?
- A. Chi tiết Vũ Như Tô cố gắng trốn chạy khỏi sự truy đuổi của quân nổi loạn.
- B. Chi tiết Vũ Như Tô trách móc Đan Thiềm không bảo vệ được Cửu Trùng Đài.
- C. Chi tiết Vũ Như Tô gào thét tên Cửu Trùng Đài khi ngọn lửa bùng cháy.
- D. Chi tiết Vũ Như Tô vẫn hỏi "Cửu Trùng Đài tội gì?" khi bị bắt và sắp bị hành hình.
Câu 11: So sánh nhân vật Vũ Như Tô và Đan Thiềm, điểm khác biệt lớn nhất trong nhận thức của họ về Cửu Trùng Đài là gì?
- A. Vũ Như Tô coi Cửu Trùng Đài là biểu tượng của quyền lực, còn Đan Thiềm coi đó là nơi ẩn náu an toàn.
- B. Vũ Như Tô chỉ nhìn thấy giá trị nghệ thuật tuyệt đối của Cửu Trùng Đài, còn Đan Thiềm ý thức được cả những hệ lụy mà nó gây ra cho đời sống nhân dân.
- C. Vũ Như Tô tin rằng Cửu Trùng Đài sẽ trường tồn mãi mãi, còn Đan Thiềm lo sợ nó sẽ bị phá hủy.
- D. Vũ Như Tô muốn Cửu Trùng Đài trở thành niềm tự hào của quốc gia, còn Đan Thiềm chỉ muốn nó mang lại danh tiếng cho Vũ Như Tô.
Câu 12: Lời thoại của nhân vật nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất thái độ căm phẫn của nhân dân đối với triều đình và công trình Cửu Trùng Đài?
- A. Vũ Như Tô
- B. Đan Thiềm
- C. Trịnh Duy Sản
- D. Lê Tương Dực
Câu 13: Xét về thể loại, "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thuộc thể loại kịch bi kịch. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại bi kịch thể hiện trong đoạn trích?
- A. Xung đột kịch tính, không thể hòa giải.
- B. Nhân vật chính (Vũ Như Tô) có phẩm chất cao đẹp nhưng mắc sai lầm dẫn đến thất bại.
- C. Kết thúc đau thương, mất mát cho cả nhân vật chính và những người liên quan.
- D. Yếu tố hài hước, châm biếm để làm giảm nhẹ không khí căng thẳng.
Câu 14: Nếu đặt vấn đề "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" trong bối cảnh xã hội hiện đại, bài học nào từ tác phẩm vẫn còn giá trị?
- A. Cần có sự hài hòa giữa việc theo đuổi những giá trị cao đẹp và việc đáp ứng nhu cầu thiết thực của cộng đồng.
- B. Nghệ thuật chân chính phải phục vụ cho giới tinh hoa, không cần quan tâm đến ý kiến của số đông.
- C. Quyền lực chính trị là yếu tố quyết định sự thành bại của mọi công trình nghệ thuật.
- D. Người nghệ sĩ tài năng thường phải chịu số phận bi kịch, không được xã hội công nhận.
Câu 15: Hình ảnh "Cửu Trùng Đài" trong tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Biểu tượng cho sự trường tồn vĩnh cửu của cái đẹp.
- B. Biểu tượng cho khát vọng nghệ thuật cao siêu, sự xa hoa, đồng thời cũng là sự xa rời thực tế, nhu cầu của nhân dân.
- C. Biểu tượng cho sức mạnh đoàn kết của quần chúng nhân dân.
- D. Biểu tượng cho sự tài năng và đức độ của người nghệ sĩ Vũ Như Tô.
Câu 16: Nguyễn Huy Tưởng xây dựng nhân vật Vũ Như Tô có dụng ý nghệ thuật gì?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình và phẩm chất cao quý của người nghệ sĩ.
- B. Kể lại một câu chuyện lịch sử về một nghệ nhân tài giỏi thời Lê Tương Dực.
- C. Khắc họa hình tượng người nghệ sĩ tài hoa nhưng có bi kịch trong nhận thức và hành động, đặt ra vấn đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
- D. Phê phán những người nghệ sĩ chỉ biết đến danh lợi, bỏ quên trách nhiệm với xã hội.
Câu 17: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố kịch tính được đẩy lên cao trào nhất ở hồi, chương nào?
- A. Hồi I
- B. Hồi II
- C. Hồi IV
- D. Hồi V
Câu 18: Điều gì có thể được coi là "lời cảnh tỉnh" mà tác giả Nguyễn Huy Tưởng gửi đến qua bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?
- A. Không nên quá tin tưởng vào tài năng cá nhân, cần biết lắng nghe ý kiến của người khác.
- B. Cần phải nhận thức rõ mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, tránh rơi vào ảo tưởng về một nghệ thuật thuần túy, xa rời thực tế.
- C. Phải đấu tranh chống lại sự xa hoa, trụy lạc của triều đình phong kiến.
- D. Cần bảo vệ và trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Câu 19: Trong đoạn trích, ai là người đại diện cho tiếng nói của quần chúng nhân dân, đối lập với quan điểm của Vũ Như Tô?
- A. Đan Thiềm (ở một mức độ nhất định)
- B. Lê Tương Dực
- C. Nguyễn Vũ
- D. Phe nổi loạn/Quần chúng nhân dân (gián tiếp qua hành động và lời thoại)
Câu 20: Nếu thay đổi kết thúc của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" theo hướng Vũ Như Tô nhận ra sai lầm và từ bỏ Cửu Trùng Đài, giá trị bi kịch của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Giá trị bi kịch sẽ được nâng cao, tác phẩm trở nên sâu sắc và ám ảnh hơn.
- B. Giá trị bi kịch không thay đổi, kết thúc có hậu hay bi thảm không ảnh hưởng đến giá trị cốt lõi.
- C. Giá trị bi kịch sẽ giảm đi, tác phẩm có thể mất đi tính chất bi thảm và trở nên giáo huấn, răn dạy hơn.
- D. Giá trị bi kịch sẽ chuyển sang hướng khác, tập trung vào sự thức tỉnh và thay đổi của nhân vật Vũ Như Tô.
Câu 21: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố thời gian và địa điểm có vai trò như thế nào trong việc thể hiện bi kịch?
- A. Bối cảnh lịch sử cụ thể (triều Lê Tương Dực) và không gian Cửu Trùng Đài tạo nên sự ngột ngạt, căng thẳng, góp phần đẩy bi kịch lên cao trào.
- B. Thời gian và địa điểm chỉ mang tính chất minh họa, không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện bi kịch.
- C. Thời gian và địa điểm được sử dụng để tạo nên sự lãng mạn, trữ tình cho tác phẩm.
- D. Thời gian và địa điểm giúp người đọc dễ dàng hình dung và tiếp cận câu chuyện lịch sử.
Câu 22: Ngôn ngữ kịch trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Ngôn ngữ mang đậm chất thơ, giàu hình ảnh và cảm xúc lãng mạn.
- B. Ngôn ngữ cô đọng, súc tích, giàu kịch tính, thể hiện rõ tính cách và xung đột giữa các nhân vật.
- C. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày, dễ hiểu.
- D. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, mang đậm phong cách văn biền ngẫu.
Câu 23: Nếu xem "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là một tác phẩm mang tính "vượt thời gian", ý nghĩa "vượt thời gian" đó thể hiện ở khía cạnh nào?
- A. Câu chuyện lịch sử về Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài vẫn được lưu truyền đến ngày nay.
- B. Tác phẩm phản ánh chân thực xã hội phong kiến Việt Nam thời Lê Tương Dực.
- C. Nguyễn Huy Tưởng là một nhà văn lớn, có tầm ảnh hưởng sâu rộng.
- D. Vấn đề mà tác phẩm đặt ra (mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lý tưởng và thực tế) vẫn còn nguyên giá trị và ý nghĩa trong xã hội hiện đại.
Câu 24: Trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính "kịch" trong hành động của các nhân vật?
- A. Sự xuất hiện của các yếu tố siêu nhiên, kỳ ảo.
- B. Sự thay đổi đột ngột về bối cảnh và thời gian.
- C. Sự đối lập gay gắt về quan điểm, mục đích và hành động giữa các nhân vật.
- D. Sự sử dụng nhiều biện pháp tu từ, ẩn dụ, tượng trưng.
Câu 25: Nếu "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được diễn trên sân khấu, yếu tố nào sẽ được chú trọng để thể hiện thành công bi kịch?
- A. Trang phục lộng lẫy, xa hoa của các nhân vật.
- B. Diễn xuất của diễn viên, đặc biệt là biểu cảm gương mặt và giọng điệu để thể hiện nội tâm nhân vật.
- C. Âm nhạc và ánh sáng hoành tráng, tạo không khí trang nghiêm.
- D. Sử dụng nhiều hiệu ứng đặc biệt để tái hiện cảnh Cửu Trùng Đài.
Câu 26: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", hình tượng "ngọn lửa" cuối cùng có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?
- A. Biểu tượng cho sự đam mê và khát vọng nghệ thuật của Vũ Như Tô.
- B. Biểu tượng cho quyền lực và sự giàu có của triều đình Lê Tương Dực.
- C. Biểu tượng cho sự hủy diệt, sự phẫn nộ của nhân dân, đồng thời cũng có thể là sự giải thoát khỏi những ảo tưởng.
- D. Biểu tượng cho sự tái sinh và hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.
Câu 27: Nếu xem Vũ Như Tô là nhân vật "anh hùng bi kịch", phẩm chất "anh hùng" của ông thể hiện ở điểm nào?
- A. Ở tài năng nghệ thuật xuất chúng và khát vọng cống hiến cho cái đẹp, cho nghệ thuật.
- B. Ở lòng dũng cảm dám đối đầu với quyền lực triều đình.
- C. Ở sự kiên cường, không khuất phục trước khó khăn, thử thách.
- D. Ở tinh thần hy sinh bản thân vì lợi ích của nhân dân.
Câu 28: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xung đột kịch?
- A. Lời thoại và hành động của nhân vật.
- B. Mâu thuẫn về quan điểm nghệ thuật và lợi ích xã hội.
- C. Sự phát triển tâm lý và nhận thức của nhân vật.
- D. Miêu tả thiên nhiên và cảnh vật xung quanh.
Câu 29: Theo bạn, thông điệp chính mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua tác phẩm "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là gì?
- A. Ca ngợi tài năng và sự hy sinh của người nghệ sĩ.
- B. Nhấn mạnh sự cần thiết phải hài hòa giữa lý tưởng cao đẹp và lợi ích thiết thực của cộng đồng, giữa nghệ thuật và cuộc sống.
- C. Phê phán sự xa hoa, trụy lạc của chế độ phong kiến.
- D. Thể hiện niềm tin vào sức mạnh của quần chúng nhân dân.
Câu 30: Nếu bạn là đạo diễn dựng vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", bạn sẽ chú trọng yếu tố nào nhất để truyền tải trọn vẹn tinh thần của tác phẩm đến khán giả hiện đại?
- A. Tái hiện không gian kiến trúc Cửu Trùng Đài một cách hoành tráng, lộng lẫy.
- B. Sử dụng trang phục và âm nhạc mang đậm phong cách cổ trang.
- C. Làm nổi bật xung đột giữa khát vọng nghệ thuật và đời sống nhân dân, giá trị nhân văn sâu sắc của tác phẩm để khán giả hiện đại cảm nhận và suy ngẫm.
- D. Tạo ra một kết thúc khác, lạc quan và hy vọng hơn so với nguyên tác.