15+ Đề Trắc nghiệm Vội vàng – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu tập trung thể hiện chủ đề chính nào?

  • A. Tình yêu quê hương đất nước sâu sắc.
  • B. Khát vọng giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ.
  • C. Sự trân trọng cuộc sống, hưởng thụ vẻ đẹp trần gian.
  • D. Nỗi cô đơn, bi quan trước cuộc đời vô nghĩa.

Câu 2: Trong bài thơ "Vội vàng", Xuân Diệu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian?

  • A. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác.
  • B. Đối lập và điệp cấu trúc.
  • C. Nhân hóa và cường điệu.
  • D. So sánh và ẩn dụ.

Câu 3: Câu thơ "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần" sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

  • A. Chuyển đổi cảm giác.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 4: Hình ảnh "Tôi muốn tắt nắng đi/ Cho màu đừng nhạt mất;/ Tôi muốn buộc gió lại/ Cho hương đừng bay đi" thể hiện ước muốn gì của cái "Tôi" trữ tình?

  • A. Điều khiển và làm chủ thiên nhiên.
  • B. Trốn tránh thực tại khắc nghiệt.
  • C. Khám phá sức mạnh của bản thân.
  • D. Níu giữ vẻ đẹp và thời gian tươi trẻ.

Câu 5: Trong đoạn thơ sau: "Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua,/ Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già", quan niệm thời gian nào được thể hiện?

  • A. Thời gian tuần hoàn của vũ trụ.
  • B. Thời gian tâm lý chủ quan.
  • C. Thời gian tuyến tính, một đi không trở lại.
  • D. Thời gian vĩnh hằng, bất biến.

Câu 6: "Vội vàng" được in trong tập thơ nào của Xuân Diệu?

  • A. Gửi hương cho gió.
  • B. Thơ thơ.
  • C. Riêng chung.
  • D. Diễm lệ.

Câu 7: Thể thơ được sử dụng trong bài "Vội vàng" là thể thơ gì?

  • A. Thất ngôn bát cú.
  • B. Lục bát.
  • C. Song thất lục bát.
  • D. Tự do.

Câu 8: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ sống "vội vàng" của nhân vật trữ tình trong bài thơ?

  • A. "Tôi muốn tắt nắng đi...Cho hương đừng bay đi."
  • B. "Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua...Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa..."
  • C. "Ta muốn ôm...- Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!"
  • D. "Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi...Khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt."

Câu 9: Trong bài thơ "Vội vàng", "tuần tháng mật" gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự vất vả, cần cù của loài ong.
  • B. Khoảng thời gian tươi đẹp, ngọt ngào nhất.
  • C. Quy luật sinh tồn của tự nhiên.
  • D. Sự bí ẩn của thế giới côn trùng.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Vội vàng"?

  • A. Trầm lắng, suy tư.
  • B. Buồn bã, bi quan.
  • C. Sôi nổi, say mê, cuồng nhiệt.
  • D. Hóm hỉnh, trào phúng.

Câu 11: "Của ong bướm này đây tuần tháng mật;/ Này đây hoa của đồng nội xanh rì;/ Này đây lá của cành tơ phơ phất;" – Cấu trúc "Này đây" được lặp lại có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự nhẹ nhàng, uyển chuyển cho câu thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự phong phú, tươi đẹp của cuộc sống trần gian.
  • C. Thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ của tác giả.
  • D. Làm chậm nhịp điệu, tạo sự lắng đọng.

Câu 12: Quan điểm thẩm mỹ mới mẻ của Xuân Diệu thể hiện trong "Vội vàng" là gì?

  • A. Đề cao vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ.
  • B. Hướng đến vẻ đẹp cao siêu, thoát tục.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của quá khứ.
  • D. Trân trọng vẻ đẹp trần tục, đời thường, con người là trung tâm.

Câu 13: "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:" – Dấu chấm giữa câu thơ này có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự giằng xé giữa cảm xúc sung sướng và nỗi lo sợ.
  • B. Đánh dấu sự kết thúc của mạch cảm xúc.
  • C. Tạo sự ngập ngừng, do dự trong cảm xúc.
  • D. Nhấn mạnh sự trọn vẹn của niềm vui sướng.

Câu 14: Câu thơ nào sau đây thể hiện sự hữu hạn của đời người đối lập với sự vô hạn của thời gian, vũ trụ?

  • A. "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần."
  • B. "Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất/ Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật."
  • C. "Ta muốn ôm/ Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;"
  • D. "Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân."

Câu 15: "Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi" – Câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Chuyển đổi cảm giác.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 16: "Con gió xinh thì thào trong lá biếc,/ Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi?" – Hai câu thơ này thể hiện tâm trạng gì?

  • A. Sự vui tươi, hồn nhiên.
  • B. Sự giận dữ, bất mãn.
  • C. Sự hờ hững, thờ ơ.
  • D. Sự tiếc nuối, buồn bã trước sự trôi qua.

Câu 17: "Ta muốn say cánh bướm với tình yêu,/ Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều" – Các động từ "say", "thâu" thể hiện điều gì?

  • A. Sự nhẹ nhàng, e ấp.
  • B. Khát khao mãnh liệt, chiếm đoạt, tận hưởng.
  • C. Sự bình tĩnh, thong thả.
  • D. Sự hờ hững, lãnh đạm.

Câu 18: "Vội vàng" được sáng tác trong giai đoạn văn học nào của Việt Nam?

  • A. Văn học trung đại.
  • B. Văn học hiện thực phê phán.
  • C. Văn học lãng mạn 1930-1945.
  • D. Văn học cách mạng.

Câu 19: Trong bài thơ "Vội vàng", hình ảnh "xuân hồng" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Tuổi trẻ và vẻ đẹp rực rỡ của cuộc sống.
  • B. Tình yêu đôi lứa.
  • C. Sự khởi đầu mới mẻ.
  • D. Thiên nhiên tươi đẹp mùa xuân.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây không phải là đặc điểm phong cách thơ Xuân Diệu thể hiện trong "Vội vàng"?

  • A. Giàu cảm xúc, nồng nàn, say đắm.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mới mẻ, táo bạo.
  • C. Hình ảnh thơ tươi mới, gợi cảm.
  • D. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời thường.

Câu 21: "Khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt" – Câu thơ này gợi không khí chung của thời điểm nào?

  • A. Đầu xuân, tươi vui, náo nhiệt.
  • B. Cuối xuân, man mác buồn, tiếc nuối.
  • C. Mùa hè, sôi động, rực rỡ.
  • D. Mùa thu, tĩnh lặng, trầm buồn.

Câu 22: "Cho no nê thanh sắc của trời tươi" – Cụm từ "thanh sắc" gợi cảm nhận về vẻ đẹp bằng giác quan nào?

  • A. Thị giác.
  • B. Thính giác.
  • C. Thị giác và thính giác.
  • D. Xúc giác.

Câu 23: Trong bài thơ "Vội vàng", điều gì khiến nhân vật trữ tình cảm thấy "vội vàng"?

  • A. Ý thức về sự trôi chảy của thời gian và tính hữu hạn của đời người.
  • B. Sự hối thúc của cuộc sống hiện đại.
  • C. Áp lực từ xã hội và những mối quan hệ.
  • D. Mong muốn đạt được thành công nhanh chóng.

Câu 24: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ "Vội vàng" gửi gắm là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Thể hiện tình yêu đôi lứa.
  • C. Khuyến khích con người sống trọn vẹn, ý nghĩa trong từng khoảnh khắc.
  • D. Phê phán lối sống chậm rãi, thụ động.

Câu 25: "Vội vàng" có thể được xem là một tuyên ngôn về điều gì?

  • A. Tình yêu thiên nhiên.
  • B. Lối sống ẩn dật, hòa mình với thiên nhiên.
  • C. Sự phản kháng xã hội.
  • D. Lối sống tích cực, trân trọng cuộc sống trần thế.

Câu 26: So với thơ ca truyền thống, "Vội vàng" của Xuân Diệu có điểm khác biệt nổi bật nào về cảm hứng?

  • A. Đề cao vẻ đẹp thiên nhiên hơn con người.
  • B. Hướng đến cảm hứng thế tục, tình yêu cuộc sống trần gian.
  • C. Thể hiện tinh thần bi tráng, lãng mạn.
  • D. Chú trọng yếu tố đạo đức, luân lý.

Câu 27: Nếu "Vội vàng" là một bản nhạc, thì thể loại nhạc nào phù hợp nhất để diễn tả tinh thần của bài thơ?

  • A. Nhạc giao hưởng cổ điển.
  • B. Nhạc dân ca trữ tình.
  • C. Nhạc Pop/Rock sôi động.
  • D. Nhạc không lời, du dương.

Câu 28: Câu thơ "Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân" thể hiện thái độ sống nào?

  • A. Sống chủ động, tận hưởng hiện tại.
  • B. Sống hoài niệm về quá khứ.
  • C. Sống bi quan, yếm thế.
  • D. Sống thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 29: Trong bài "Vội vàng", hình ảnh "mây đưa", "gió lượn" gợi cảm giác gì về không gian?

  • A. Không gian tĩnh lặng, khép kín.
  • B. Không gian rộng mở, khoáng đạt, tự do.
  • C. Không gian u ám, tù túng.
  • D. Không gian huyền ảo, mơ hồ.

Câu 30: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính của bài thơ "Vội vàng" trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Hãy yêu thiên nhiên và hòa mình vào thiên nhiên.
  • B. Hãy sống chậm lại để cảm nhận cuộc sống.
  • C. Hãy tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống ở những điều lớn lao.
  • D. Hãy sống hết mình, trân trọng từng khoảnh khắc tươi đẹp của cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bài thơ 'Vội vàng' của Xuân Diệu tập trung thể hiện chủ đề chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bài thơ 'Vội vàng', Xuân Diệu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Câu thơ 'Tháng giêng ngon như một cặp môi gần' sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hình ảnh 'Tôi muốn tắt nắng đi/ Cho màu đừng nhạt mất;/ Tôi muốn buộc gió lại/ Cho hương đừng bay đi' thể hiện ước muốn gì của cái 'Tôi' trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong đoạn thơ sau: 'Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua,/ Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già', quan niệm thời gian nào được thể hiện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: 'Vội vàng' được in trong tập thơ nào của Xuân Diệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Thể thơ được sử dụng trong bài 'Vội vàng' là thể thơ gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ sống 'vội vàng' của nhân vật trữ tình trong bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong bài thơ 'Vội vàng', 'tuần tháng mật' gợi liên tưởng đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Vội vàng'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: 'Của ong bướm này đây tuần tháng mật;/ Này đây hoa của đồng nội xanh rì;/ Này đây lá của cành tơ phơ phất;' – Cấu trúc 'Này đây' được lặp lại có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Quan điểm thẩm mỹ mới mẻ của Xuân Diệu thể hiện trong 'Vội vàng' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: 'Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:' – Dấu chấm giữa câu thơ này có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Câu thơ nào sau đây thể hiện sự hữu hạn của đời người đối lập với sự vô hạn của thời gian, vũ trụ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: 'Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi' – Câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: 'Con gió xinh thì thào trong lá biếc,/ Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi?' – Hai câu thơ này thể hiện tâm trạng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: 'Ta muốn say cánh bướm với tình yêu,/ Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều' – Các động từ 'say', 'thâu' thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: 'Vội vàng' được sáng tác trong giai đoạn văn học nào của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bài thơ 'Vội vàng', hình ảnh 'xuân hồng' tượng trưng cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nhận xét nào sau đây không phải là đặc điểm phong cách thơ Xuân Diệu thể hiện trong 'Vội vàng'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: 'Khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt' – Câu thơ này gợi không khí chung của thời điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Cho no nê thanh sắc của trời tươi' – Cụm từ 'thanh sắc' gợi cảm nhận về vẻ đẹp bằng giác quan nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong bài thơ 'Vội vàng', điều gì khiến nhân vật trữ tình cảm thấy 'vội vàng'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ 'Vội vàng' gửi gắm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Vội vàng' có thể được xem là một tuyên ngôn về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: So với thơ ca truyền thống, 'Vội vàng' của Xuân Diệu có điểm khác biệt nổi bật nào về cảm hứng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu 'Vội vàng' là một bản nhạc, thì thể loại nhạc nào phù hợp nhất để diễn tả tinh thần của bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Câu thơ 'Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân' thể hiện thái độ sống nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bài 'Vội vàng', hình ảnh 'mây đưa', 'gió lượn' gợi cảm giác gì về không gian?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính của bài thơ 'Vội vàng' trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Vội vàng”, Xuân Diệu viết: “Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất; / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ trên?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Khổ thơ sau trong bài “Vội vàng” thể hiện quan niệm nào về thời gian của nhà thơ?

“Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua,
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già,
Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mất.
Lòng tôi rộng nhưng lượng trời cứ chật,
Không cho dài thời trẻ của nhân gian.”

  • A. Thời gian tuyến tính, chảy trôi một chiều và sự hữu hạn của đời người.
  • B. Thời gian tuần hoàn của vũ trụ và sự bất tử của con người.
  • C. Thời gian tâm lý, chậm lại hoặc nhanh hơn tùy theo cảm xúc.
  • D. Thời gian vĩnh hằng, không có sự bắt đầu và kết thúc.

Câu 3: Hình ảnh “Tháng giêng ngon như một cặp môi gần” trong bài “Vội vàng” sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì?

  • A. Ẩn dụ, thể hiện sự bí ẩn của thời gian.
  • B. So sánh và chuyển đổi cảm giác, thể hiện sự cảm nhận tinh tế vẻ đẹp cuộc sống.
  • C. Nhân hóa, làm cho thời gian trở nên sống động.
  • D. Hoán dụ, gợi tả sự trôi nhanh của thời gian.

Câu 4: Trong bài “Vội vàng”, vì sao nhà thơ lại có thái độ “vội vàng”?

  • A. Vì ông là người hấp tấp, nóng vội trong mọi việc.
  • B. Vì ông muốn chạy trốn khỏi thực tại đau khổ.
  • C. Vì ông muốn thể hiện sự khác biệt so với người khác.
  • D. Vì ông ý thức được sự trôi chảy của thời gian và muốn tận hưởng cuộc sống.

Câu 5: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất quan niệm sống “hưởng thụ” của Xuân Diệu trong bài “Vội vàng”?

  • A. Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:
  • B. Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân.
  • C. Hỡi xuân hồng ta muốn cắn vào ngươi!
  • D. Tháng giêng ngon như một cặp môi gần;

Câu 6: “Vội vàng” được in trong tập thơ nào của Xuân Diệu?

  • A. Thơ thơ
  • B. Gửi hương cho gió
  • C. Riêng chung
  • D. Mũi Cà Mau

Câu 7: Thể thơ của bài “Vội vàng” là thể thơ gì?

  • A. Thất ngôn bát cú
  • B. Lục bát
  • C. Song thất lục bát
  • D. Tự do

Câu 8: Chọn từ ngữ thích hợp nhất điền vào chỗ trống để hoàn thiện nhận xét sau về bài thơ “Vội vàng”: “Bài thơ “Vội vàng” thể hiện một tình yêu cuộc sống … và … ở đời.”

  • A. thầm lặng, kín đáo
  • B. tha thiết, mãnh liệt
  • C. nhẹ nhàng, tinh tế
  • D. hời hợt, nông nổi

Câu 9: Trong đoạn thơ sau, hình ảnh “tuần tháng mật” gợi liên tưởng đến điều gì?

“Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
Này đây hoa của đồng nội xanh rì;
Này đây lá của cành tơ phơ phất;
Của yến anh này đây khúc tình si.”

  • A. Khoảng thời gian tươi đẹp, ngọt ngào nhất của tình yêu và cuộc sống.
  • B. Sự vất vả, cần cù của loài vật trong thiên nhiên.
  • C. Quy luật khắc nghiệt của tự nhiên.
  • D. Sự sinh sôi, nảy nở của vạn vật.

Câu 10: “Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi”. Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Nhân hóa
  • B. Chuyển đổi cảm giác
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 11: Ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc “Này đây…” ở đầu nhiều dòng thơ trong bài “Vội vàng” là gì?

  • A. Tạo sự mạch lạc, rõ ràng cho mạch cảm xúc.
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ của nhà thơ.
  • C. Liệt kê, nhấn mạnh sự phong phú, tươi đẹp của cuộc sống trần thế.
  • D. Tạo sự đối xứng, cân đối cho bài thơ.

Câu 12: Trong bài “Vội vàng”, Xuân Diệu thể hiện thái độ nào đối với tuổi trẻ và mùa xuân?

  • A. Thờ ơ, lãnh đạm
  • B. Buồn bã, chán nản
  • C. Khinh thường, phủ nhận
  • D. Trân trọng, yêu mến, muốn níu giữ

Câu 13: Dòng nào sau đây nêu đúng phong cách thơ Xuân Diệu thể hiện qua bài “Vội vàng”?

  • A. Trang trọng, cổ điển, hàm súc.
  • B. Say mê, sôi nổi, mới mẻ, giàu cảm xúc.
  • C. Giản dị, mộc mạc, chân chất.
  • D. Trữ tình, lãng mạn, nhẹ nhàng.

Câu 14: Câu thơ “Con gió xinh thì thào trong lá biếc” sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 15: “Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa”. Dấu chấm giữa câu thơ này có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự ngắt quãng, chậm rãi cho nhịp điệu.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc sung sướng.
  • C. Diễn tả sự chuyển đổi cảm xúc, sự tiếc nuối và ý thức về thời gian.
  • D. Tạo sự bí ẩn, khó hiểu cho câu thơ.

Câu 16: Trong bài “Vội vàng”, nhà thơ muốn “ôm”, “riết”, “say”, “thâu” những gì? Điều đó thể hiện khát vọng gì?

  • A. Tri thức, văn hóa, nghệ thuật; khát vọng hiểu biết.
  • B. Sự sống, thiên nhiên, tình yêu; khát vọng tận hưởng cuộc sống.
  • C. Danh vọng, quyền lực, tiền tài; khát vọng thống trị.
  • D. Quá khứ, hiện tại, tương lai; khát vọng vượt thời gian.

Câu 17: “Và này đây ánh sáng chớp hàng mi, / Tháng giêng ngon như một cặp môi gần”. Hai câu thơ này thể hiện quan niệm thẩm mỹ mới mẻ nào của Xuân Diệu?

  • A. Vẻ đẹp lý tưởng, siêu hình.
  • B. Vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ.
  • C. Vẻ đẹp truyền thống, cổ điển.
  • D. Vẻ đẹp trần thế, con người là chuẩn mực.

Câu 18: Trong bài “Vội vàng”, nhà thơ sử dụng nhiều động từ mạnh như “tắt”, “buộc”, “ôm”, “riết”, “say”, “thâu”, “cắn”… Tác dụng của việc sử dụng động từ mạnh là gì?

  • A. Diễn tả khát khao, mong muốn cháy bỏng, mãnh liệt của chủ thể trữ tình.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
  • C. Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động về thiên nhiên.
  • D. Thể hiện sự giận dữ, phẫn nộ của nhà thơ.

Câu 19: “Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều / Và non nước và cây và cỏ rạng, / Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng”. Đoạn thơ này thể hiện cảm xúc gì của nhà thơ?

  • A. Buồn bã, cô đơn.
  • B. Lo lắng, sợ hãi.
  • C. Say mê, ngây ngất, muốn tận hưởng.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 20: Bài thơ “Vội vàng” được viết theo khuynh hướng văn học nào?

  • A. Hiện thực phê phán
  • B. Thơ mới lãng mạn
  • C. Hiện đại
  • D. Cổ điển

Câu 21: “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua, / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già”. Hai câu thơ này sử dụng phép đối nào?

  • A. Đối thanh
  • B. Đối ý
  • C. Đối cả ý và từ ngữ
  • D. Không sử dụng phép đối

Câu 22: “Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân”. Câu thơ này thể hiện thái độ sống nào?

  • A. Sống chủ động, tích cực, tận hưởng hiện tại.
  • B. Sống bi quan, yếm thế, buông xuôi.
  • C. Sống hoài niệm quá khứ.
  • D. Sống hướng tới tương lai xa vời.

Câu 23: Trong bài “Vội vàng”, hình ảnh nào sau đây không được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của cuộc sống trần thế?

  • A. Hoa của đồng nội xanh rì
  • B. Ánh sáng chớp hàng mi
  • C. Tháng giêng ngon như một cặp môi gần
  • D. Cõi tiên

Câu 24: Nếu so sánh với các nhà thơ cùng thời, quan niệm về thời gian trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu có điểm gì khác biệt?

  • A. Giống nhau, đều cảm nhận thời gian tuần hoàn.
  • B. Khác biệt, cảm nhận thời gian tuyến tính, thôi thúc tận hưởng cuộc sống.
  • C. Khác biệt, cảm nhận thời gian chậm rãi, tĩnh lặng.
  • D. Giống nhau, đều cảm nhận thời gian trôi đi vô nghĩa.

Câu 25: “Cho no nê thanh sắc của trời tươi; / - Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!”. Hai câu thơ này thể hiện điều gì trong tâm hồn Xuân Diệu?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng trước cuộc đời.
  • B. Sự bất lực trước thời gian.
  • C. Sự hòa nhập, giao cảm với thiên nhiên và khát khao tận hưởng.
  • D. Sự trốn tránh thực tại.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Vội vàng”?

  • A. Trầm lắng, suy tư.
  • B. Nhẹ nhàng, da diết.
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng.
  • D. Say mê, sôi nổi, cuồng nhiệt.

Câu 27: “Vội vàng” là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của phong trào Thơ mới. Đúng hay sai?

  • A. Đúng
  • B. Sai
  • C. Chưa xác định
  • D. Không liên quan

Câu 28: Nếu bài thơ “Vội vàng” được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Nhạc giao hưởng
  • B. Nhạc thính phòng
  • C. Nhạc pop ballad hoặc nhạc trẻ trung, sôi động
  • D. Nhạc dân ca

Câu 29: Trong bài “Vội vàng”, nhà thơ đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận vẻ đẹp của cuộc sống?

  • A. Thị giác và thính giác
  • B. Thị giác và khứu giác
  • C. Thính giác và vị giác
  • D. Thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác

Câu 30: Thông điệp chính mà Xuân Diệu muốn gửi gắm qua bài thơ “Vội vàng” là gì?

  • A. Hãy sống chậm rãi, tận hưởng sự tĩnh lặng của cuộc đời.
  • B. Hãy trân trọng từng khoảnh khắc sống, tận hưởng cuộc sống khi còn có thể.
  • C. Hãy theo đuổi những giá trị vĩnh cửu, bất biến.
  • D. Hãy sống hòa mình với thiên nhiên,远离尘世.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bài thơ “Vội vàng”, Xuân Diệu viết: “Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất; / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ trên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khổ thơ sau trong bài “Vội vàng” thể hiện quan niệm nào về thời gian của nhà thơ?

“Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua,
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già,
Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mất.
Lòng tôi rộng nhưng lượng trời cứ chật,
Không cho dài thời trẻ của nhân gian.”

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hình ảnh “Tháng giêng ngon như một cặp môi gần” trong bài “Vội vàng” sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong bài “Vội vàng”, vì sao nhà thơ lại có thái độ “vội vàng”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất quan niệm sống “hưởng thụ” của Xuân Diệu trong bài “Vội vàng”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: “Vội vàng” được in trong tập thơ nào của Xuân Diệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Thể thơ của bài “Vội vàng” là thể thơ gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Chọn từ ngữ thích hợp nhất điền vào chỗ trống để hoàn thiện nhận xét sau về bài thơ “Vội vàng”: “Bài thơ “Vội vàng” thể hiện một tình yêu cuộc sống … và … ở đời.”

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong đoạn thơ sau, hình ảnh “tuần tháng mật” gợi liên tưởng đến điều gì?

“Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
Này đây hoa của đồng nội xanh rì;
Này đây lá của cành tơ phơ phất;
Của yến anh này đây khúc tình si.”

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: “Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi”. Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc “Này đây…” ở đầu nhiều dòng thơ trong bài “Vội vàng” là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong bài “Vội vàng”, Xuân Diệu thể hiện thái độ nào đối với tuổi trẻ và mùa xuân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Dòng nào sau đây nêu đúng phong cách thơ Xuân Diệu thể hiện qua bài “Vội vàng”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Câu thơ “Con gió xinh thì thào trong lá biếc” sử dụng biện pháp tu từ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: “Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa”. Dấu chấm giữa câu thơ này có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong bài “Vội vàng”, nhà thơ muốn “ôm”, “riết”, “say”, “thâu” những gì? Điều đó thể hiện khát vọng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: “Và này đây ánh sáng chớp hàng mi, / Tháng giêng ngon như một cặp môi gần”. Hai câu thơ này thể hiện quan niệm thẩm mỹ mới mẻ nào của Xuân Diệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong bài “Vội vàng”, nhà thơ sử dụng nhiều động từ mạnh như “tắt”, “buộc”, “ôm”, “riết”, “say”, “thâu”, “cắn”… Tác dụng của việc sử dụng động từ mạnh là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: “Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều / Và non nước và cây và cỏ rạng, / Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng”. Đoạn thơ này thể hiện cảm xúc gì của nhà thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Bài thơ “Vội vàng” được viết theo khuynh hướng văn học nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua, / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già”. Hai câu thơ này sử dụng phép đối nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: “Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân”. Câu thơ này thể hiện thái độ sống nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong bài “Vội vàng”, hình ảnh nào sau đây không được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của cuộc sống trần thế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nếu so sánh với các nhà thơ cùng thời, quan niệm về thời gian trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu có điểm gì khác biệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: “Cho no nê thanh sắc của trời tươi; / - Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!”. Hai câu thơ này thể hiện điều gì trong tâm hồn Xuân Diệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Vội vàng”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: “Vội vàng” là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của phong trào Thơ mới. Đúng hay sai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu bài thơ “Vội vàng” được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bài “Vội vàng”, nhà thơ đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận vẻ đẹp của cuộc sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Thông điệp chính mà Xuân Diệu muốn gửi gắm qua bài thơ “Vội vàng” là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình trong 13 câu thơ đầu bài

  • A. Nỗi buồn man mác trước cảnh vật tàn phai.
  • B. Sự thờ ơ, vô cảm trước vẻ đẹp cuộc sống.
  • C. Tâm trạng lo âu, sợ hãi về tương lai.
  • D. Niềm say mê, hân hoan tột độ trước vẻ đẹp trần thế và mùa xuân.

Câu 2: Câu thơ

  • A. Ước muốn kiểm soát thiên nhiên theo ý mình.
  • B. Ước muốn níu giữ, bảo tồn vẻ đẹp và khoảnh khắc tươi đẹp của cuộc sống.
  • C. Ước muốn khám phá những điều bí ẩn trong tự nhiên.
  • D. Ước muốn quay ngược thời gian trở về quá khứ.

Câu 3: Phép điệp cấu trúc

  • A. Tạo sự nhàm chán, lặp lại trong giọng thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự thiếu thốn, nghèo nàn của cuộc sống.
  • C. Liệt kê và nhấn mạnh sự phong phú, tràn đầy sức sống của thiên nhiên, cuộc đời.
  • D. Thể hiện sự phân vân, do dự của nhân vật trữ tình.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh so sánh độc đáo trong câu thơ

  • A. Thể hiện quan niệm thẩm mỹ mới mẻ, lấy con người làm chuẩn mực của cái đẹp, đồng thời cảm nhận mùa xuân bằng nhiều giác quan.
  • B. Cho thấy sự tầm thường hóa vẻ đẹp của mùa xuân.
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách, khó nắm bắt của mùa xuân.
  • D. Biểu trưng cho sự nguy hiểm, cấm kỵ của tuổi trẻ.

Câu 5: Sự chuyển đổi cảm xúc từ đoạn 1 (13 câu đầu) sang đoạn 2 của bài thơ

  • A. Một sự kiện bất ngờ xảy ra trong cuộc đời nhà thơ.
  • B. Sự nhận thức sâu sắc về bước đi không ngừng và sự hữu hạn của thời gian.
  • C. Ảnh hưởng từ quan điểm bi quan của các nhà thơ cùng thời.
  • D. Sự chán ghét đột ngột đối với vẻ đẹp tự nhiên.

Câu 6: Từ

  • A. Triết lý sống chậm, suy ngẫm về ý nghĩa cuộc đời.
  • B. Triết lý sống an phận, chấp nhận quy luật tự nhiên.
  • C. Triết lý sống gấp gáp, tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc của tuổi trẻ và cuộc sống.
  • D. Triết lý sống hướng về quá khứ, nuối tiếc những gì đã qua.

Câu 7: Phân tích sự độc đáo trong cách cảm nhận thời gian của Xuân Diệu qua câu thơ

  • A. Thời gian là một vòng tuần hoàn, luôn lặp lại.
  • B. Thời gian chỉ tồn tại trong nhận thức chủ quan.
  • C. Thời gian đứng yên, không trôi chảy.
  • D. Thời gian là dòng chảy tuyến tính, một đi không trở lại, sự đến cũng là sự đi.

Câu 8: Câu thơ

  • A. So sánh.
  • B. Chuyển đổi cảm giác và nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • D. Điệp từ, điệp ngữ.

Câu 9: Ý nghĩa của việc sử dụng hàng loạt động từ mạnh như

  • A. Diễn tả khát khao chiếm lĩnh, tận hưởng cuộc sống một cách mãnh liệt, cuồng nhiệt.
  • B. Thể hiện sự băn khoăn, do dự trước cuộc đời.
  • C. Mô tả hành động cụ thể của nhà thơ đối với thiên nhiên.
  • D. Tạo không khí nhẹ nhàng, thư thái cho bài thơ.

Câu 10: Phân tích sự đối lập giữa

  • A. Sự đối lập giữa không gian rộng lớn và không gian chật hẹp.
  • B. Sự đối lập giữa ước mơ bay bổng và thực tế khắc nghiệt.
  • C. Sự đối lập giữa tình yêu bao la và sự thờ ơ của tạo hóa.
  • D. Sự đối lập giữa khát vọng sống mãnh liệt, muốn ôm trọn cuộc đời của con người và sự hữu hạn, ngắn ngủi của kiếp nhân sinh dưới quy luật nghiệt ngã của thời gian.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp của ánh sáng tự nhiên lúc bình minh.
  • B. Vẻ đẹp của những vì sao trên bầu trời đêm.
  • C. Vẻ đẹp của ánh mắt con người, biểu trưng cho sự sống động, giao cảm và tuổi trẻ.
  • D. Vẻ đẹp của tia chớp trong cơn giông.

Câu 12: Điều gì tạo nên giọng điệu đặc trưng, đầy sôi nổi và mãnh liệt cho bài thơ

  • A. Sự kết hợp của những câu thơ giàu cảm xúc, hình ảnh táo bạo, nhịp điệu nhanh, và việc sử dụng nhiều động từ mạnh, thán từ.
  • B. Sự sử dụng lặp đi lặp lại một vài từ ngữ đơn giản.
  • C. Việc tuân thủ chặt chẽ các quy tắc niêm luật của thơ truyền thống.
  • D. Giọng văn kể lể, tâm sự nhẹ nhàng.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của dấu chấm lửng (...) và dấu chấm than (!) được sử dụng trong bài thơ.

  • A. Thể hiện sự ngập ngừng, thiếu quyết đoán.
  • B. Tạo khoảng trống cho người đọc tự suy diễn.
  • C. Chỉ đơn thuần là ngắt câu theo ngữ pháp.
  • D. Góp phần thể hiện cảm xúc mãnh liệt, sự hẫng hụt, nuối tiếc hoặc sự thúc giục, kêu gọi đầy nhiệt huyết.

Câu 14: Quan niệm về hạnh phúc của Xuân Diệu trong

  • A. Hạnh phúc là sự bình yên trong tâm hồn.
  • B. Hạnh phúc là sự giàu sang, phú quý.
  • C. Hạnh phúc là được tận hưởng trọn vẹn những vẻ đẹp và khoái cảm của cuộc sống trần thế khi còn trẻ.
  • D. Hạnh phúc là sự giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử.

Câu 15: So với thơ ca trung đại thường hướng tới vẻ đẹp ước lệ, cao cả hoặc thiên nhiên mang tính biểu tượng, thơ Xuân Diệu trong

  • A. Chỉ tập trung vào những cảnh vật hoang sơ, kỳ vĩ.
  • B. Hướng về vẻ đẹp trần thế, gần gũi, đời thường, vẻ đẹp của con người và tuổi trẻ với cảm xúc cá nhân, giác quan trực tiếp.
  • C. Miêu tả cuộc sống chiến tranh, ly loạn.
  • D. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp của các mùa trong năm.

Câu 16: Tại sao nhà thơ lại cảm thấy

  • A. Vì sự đến của mùa xuân đồng nghĩa với sự trôi qua và già đi của nó, báo hiệu sự mất mát tuổi trẻ và cuộc đời.
  • B. Vì mùa xuân mang đến những thử thách, khó khăn mới.
  • C. Vì nhà thơ không thích không khí mùa xuân.
  • D. Vì mùa xuân gợi nhớ những kỷ niệm buồn.

Câu 17: Câu thơ

  • A. Khát vọng được yêu thương một cách nhẹ nhàng, tế nhị.
  • B. Khát vọng về sự cô đơn, tách biệt.
  • C. Khát vọng được khám phá thế giới bên ngoài.
  • D. Khát vọng được gom góp, tích trữ, tận hưởng tối đa vẻ đẹp và sự sống của cuộc đời bằng tất cả giác quan và tâm hồn.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cụm từ

  • A. Thể hiện sự do dự, không chắc chắn.
  • B. Nhấn mạnh những khát khao, ước muốn cháy bỏng, mãnh liệt của nhà thơ trước cuộc đời.
  • C. Tạo ra sự đơn điệu, nhàm chán.
  • D. Diễn tả hành động đã hoàn thành.

Câu 19: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp non tơ, mềm mại, đầy sức sống và duyên dáng của chồi non, lộc biếc.
  • B. Vẻ đẹp già cỗi, khô héo.
  • C. Vẻ đẹp cứng cáp, mạnh mẽ.
  • D. Vẻ đẹp của những cành cây trụi lá.

Câu 20: Dòng thơ

  • A. Sự chần chừ, trì hoãn.
  • B. Sự bằng lòng với hiện tại.
  • C. Sự chờ đợi thời điểm thích hợp.
  • D. Sự chủ động, gấp gáp tận hưởng mùa xuân ngay khi nó vừa đến, không để thời gian trôi đi lãng phí.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về thời gian giữa Xuân Diệu trong

  • A. Xuân Diệu coi thời gian là vĩnh cửu, còn truyền thống coi là hữu hạn.
  • B. Xuân Diệu nhấn mạnh thời gian tuyến tính, một đi không trở lại, gây cảm giác gấp gáp; truyền thống thường coi thời gian có tính tuần hoàn hoặc ít nhấn mạnh sự trôi chảy nghiệt ngã.
  • C. Xuân Diệu không quan tâm đến thời gian, còn truyền thống rất coi trọng.
  • D. Xuân Diệu coi thời gian là kẻ thù, còn truyền thống coi là bạn.

Câu 22: Cảm hứng chủ đạo chi phối toàn bộ bài thơ

  • A. Cảm hứng về tình yêu đôi lứa.
  • B. Cảm hứng về quê hương, đất nước.
  • C. Cảm hứng về sự sống, tuổi trẻ và thời gian.
  • D. Cảm hứng về những giá trị tinh thần bất diệt.

Câu 23: Biện pháp tu từ nào góp phần hữu hình hóa, vật chất hóa sự trôi chảy của thời gian trong câu thơ

  • A. Chuyển đổi cảm giác.
  • B. So sánh.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 24: Đoạn thơ

  • A. Tình yêu thiên nhiên một cách lý trí.
  • B. Tình yêu cuộc sống một cách xa lánh.
  • C. Tình yêu cuộc sống một cách thụ động.
  • D. Tình yêu cuộc sống một cách bản năng, cuồng nhiệt, khao khát chiếm hữu và tận hưởng.

Câu 25: Cảm giác

  • A. Thời gian mang đến sự đoàn tụ, sum họp.
  • B. Thời gian là vô tận, không bao giờ kết thúc.
  • C. Thời gian trôi đi mang theo sự mất mát, chia lìa, tiếc nuối.
  • D. Thời gian chỉ là ảo ảnh, không có thật.

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa triết lý sống của Xuân Diệu trong

  • A. Xuân Diệu đề cao sự sống ở hiện tại, trần thế; quan niệm truyền thống chấp nhận quy luật sinh tử, hướng về sự trở về, siêu thoát.
  • B. Xuân Diệu coi trọng cái chết, còn truyền thống coi trọng sự sống.
  • C. Xuân Diệu phủ nhận mọi giá trị, còn truyền thống đề cao giá trị đạo đức.
  • D. Xuân Diệu bi quan, còn truyền thống lạc quan.

Câu 27: Phân tích vai trò của các thán từ như

  • A. Tạo sự trang trọng, cổ kính.
  • B. Thể hiện sự khách quan, lạnh lùng.
  • C. Làm giảm bớt cảm xúc của bài thơ.
  • D. Tăng cường biểu cảm, thể hiện trực tiếp những cảm xúc mạnh mẽ, mãnh liệt của nhân vật trữ tình (nuối tiếc, kêu gọi).

Câu 28: Hình ảnh nào trong đoạn thơ đầu (13 câu) biểu trưng rõ nhất cho sự sống động, giao cảm của con người trước vẻ đẹp cuộc đời?

  • A. Hoa của đồng nội xanh rì.
  • B. Ánh sáng chớp hàng mi.
  • C. Tuần tháng mật của ong bướm.
  • D. Khúc tình si của yến anh.

Câu 29: Câu kết

  • A. Khát vọng được ngắm nhìn mùa xuân từ xa.
  • B. Khát vọng được giữ gìn mùa xuân một cách nhẹ nhàng.
  • C. Khát vọng được chiếm lĩnh, tận hưởng mùa xuân một cách trọn vẹn, mãnh liệt như nếm một thứ quả ngon.
  • D. Khát vọng được tặng mùa xuân cho người khác.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Thể hiện mạnh mẽ cái tôi cá nhân, quan niệm mới mẻ về cuộc sống, tuổi trẻ, hạnh phúc và sự giải phóng cảm xúc cá nhân khỏi những ràng buộc truyền thống.
  • B. Tiếp nối hoàn toàn các chủ đề và hình thức thơ cổ điển.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phê phán xã hội đương thời.
  • D. Đề cao tinh thần tập thể và lý tưởng cộng đồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Phân tích tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình trong 13 câu thơ đầu bài "Vội vàng" của Xuân Diệu.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Câu thơ "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất; / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi" thể hiện ước muốn mãnh liệt nào của nhà thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phép điệp cấu trúc "Này đây..." trong đoạn thơ đầu có tác dụng chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh so sánh độc đáo trong câu thơ "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần".

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Sự chuyển đổi cảm xúc từ đoạn 1 (13 câu đầu) sang đoạn 2 của bài thơ "Vội vàng" chủ yếu được gây ra bởi điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Từ "Vội vàng" trong nhan đề và xuyên suốt bài thơ thể hiện triết lý sống nào của Xuân Diệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phân tích sự độc đáo trong cách cảm nhận thời gian của Xuân Diệu qua câu thơ "Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già".

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Câu thơ "Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để diễn tả cảm nhận về thời gian?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Ý nghĩa của việc sử dụng hàng loạt động từ mạnh như "ôm", "riết", "say", "thâu", "cắn" trong phần cuối bài thơ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phân tích sự đối lập giữa "Lòng tôi rộng" và "lượng trời cứ chật" trong quan niệm về thời gian và cuộc đời của Xuân Diệu.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hình ảnh "ánh sáng chớp hàng mi" trong bài thơ gợi lên vẻ đẹp nào của cuộc sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Điều gì tạo nên giọng điệu đặc trưng, đầy sôi nổi và mãnh liệt cho bài thơ "Vội vàng"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của dấu chấm lửng (...) và dấu chấm than (!) được sử dụng trong bài thơ.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Quan niệm về hạnh phúc của Xuân Diệu trong "Vội vàng" là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: So với thơ ca trung đại thường hướng tới vẻ đẹp ước lệ, cao cả hoặc thiên nhiên mang tính biểu tượng, thơ Xuân Diệu trong "Vội vàng" có điểm khác biệt nào về đối tượng miêu tả và cảm nhận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Tại sao nhà thơ lại cảm thấy "lòng run sợ" khi nhìn thấy "xuân đương tới"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Câu thơ "Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều" thể hiện điều gì về khát vọng của nhân vật trữ tình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cụm từ "Ta muốn" ở cuối bài thơ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hình ảnh "cành tơ phơ phất" gợi lên vẻ đẹp nào của mùa xuân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Dòng thơ "Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân" thể hiện thái độ sống nào của Xuân Diệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về thời gian giữa Xuân Diệu trong "Vội vàng" và quan niệm truyền thống (ví dụ trong thơ ca cổ).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Cảm hứng chủ đạo chi phối toàn bộ bài thơ "Vội vàng" là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Biện pháp tu từ nào góp phần hữu hình hóa, vật chất hóa sự trôi chảy của thời gian trong câu thơ "Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đoạn thơ "Ta muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn; ... Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều" thể hiện khía cạnh nào trong tình yêu cuộc sống của Xuân Diệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cảm giác "chia phôi" trong câu thơ "Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi" gợi lên điều gì về thời gian?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa triết lý sống của Xuân Diệu trong "Vội vàng" và triết lý "lá rụng về cội", "trở về cát bụi" trong quan niệm truyền thống là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phân tích vai trò của các thán từ như "Ôi", "hỡi" trong bài thơ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hình ảnh nào trong đoạn thơ đầu (13 câu) biểu trưng rõ nhất cho sự sống động, giao cảm của con người trước vẻ đẹp cuộc đời?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Câu kết "Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!" thể hiện khát vọng gì của nhà thơ đối với mùa xuân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Bài thơ "Vội vàng" được xem là một trong những tuyên ngôn sống tiêu biểu của phong trào Thơ Mới vì điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn thơ mở đầu bài "Vội vàng" (13 câu đầu) thể hiện cảm hứng chủ đạo nào của nhà thơ Xuân Diệu?

  • A. Say đắm, ngất ngây trước vẻ đẹp và sự sống động của cuộc đời trần thế, đặc biệt là mùa xuân.
  • B. Nỗi buồn man mác và sự tiếc nuối trước sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Ước muốn thoát ly khỏi thực tại để tìm đến một thế giới vĩnh hằng.
  • D. Sự trăn trở về ý nghĩa của cuộc sống và cái chết.

Câu 2: Dòng thơ "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất;" thể hiện khát vọng mãnh liệt nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Khát vọng chinh phục và làm chủ thiên nhiên.
  • B. Ước muốn được sống mãi trong tuổi trẻ.
  • C. Ước muốn níu giữ, bảo tồn vẻ đẹp hoàn mỹ của tạo vật trước sự phai tàn của thời gian.
  • D. Mong muốn thay đổi quy luật tự nhiên.

Câu 3: Hình ảnh "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần" trong bài thơ thể hiện quan niệm thẩm mỹ mới mẻ nào của Xuân Diệu?

  • A. Đề cao vẻ đẹp của thiên nhiên, coi thiên nhiên là chuẩn mực.
  • B. Lấy con người, đặc biệt là vẻ đẹp tuổi trẻ, làm thước đo cho cái đẹp của vũ trụ, thiên nhiên.
  • C. Cảm nhận vẻ đẹp bằng nhiều giác quan khác nhau.
  • D. Sự hòa hợp tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên.

Câu 4: Dấu chấm lửng ở cuối câu "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa" trong đoạn 1 có tác dụng diễn tả điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Sự phân vân, lưỡng lự giữa hai lựa chọn.
  • B. Cảm giác bất ngờ, ngạc nhiên trước vẻ đẹp của cuộc sống.
  • C. Sự mệt mỏi, chán chường sau những phút giây sung sướng.
  • D. Sự chuyển đột ngột trong mạch cảm xúc, từ sung sướng sang cảm giác lo âu, tiếc nuối thời gian.

Câu 5: Nhận định nào sau đây diễn tả đúng nhất cảm giác về thời gian được thể hiện trong đoạn thơ "Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già, / Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất!"?

  • A. Thời gian trôi đi vĩnh viễn, không bao giờ trở lại, gắn liền với sự mất mát của đời người.
  • B. Thời gian tuần hoàn, mùa xuân sẽ quay trở lại.
  • C. Thời gian là vô tận, không ảnh hưởng đến con người.
  • D. Thời gian chỉ là một khái niệm trừu tượng, không có thật.

Câu 6: Câu thơ "Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để diễn tả cảm giác về sự trôi chảy của thời gian?

  • A. So sánh.
  • B. Chuyển đổi cảm giác.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 7: Sự đối lập giữa "lòng tôi rộng" và "lượng trời cứ chật" trong đoạn thơ thứ hai thể hiện điều gì về bi kịch của nhà thơ?

  • A. Sự mâu thuẫn giữa ước mơ và thực tại.
  • B. Sự bất lực của con người trước số phận.
  • C. Sự đối lập giữa khao khát sống mãnh liệt, muốn ôm trọn vũ trụ của cái tôi cá nhân và giới hạn ngắn ngủi của kiếp người trước dòng chảy thời gian vô tận.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của con người trong vũ trụ rộng lớn.

Câu 8: Đoạn thơ thứ hai (từ "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa..." đến "Khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt") tập trung diễn tả cảm xúc và suy tư nào?

  • A. Niềm vui sướng tột độ khi phát hiện ra vẻ đẹp của cuộc sống.
  • B. Sự bình yên, mãn nguyện khi hòa mình vào thiên nhiên.
  • C. Nỗi sợ hãi cái chết và sự hủy diệt.
  • D. Nỗi buồn, sự tiếc nuối, lo âu trước sự trôi đi không ngừng của thời gian và tuổi trẻ.

Câu 9: Những câu thơ "Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn, / Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại?" thể hiện quan niệm nào của Xuân Diệu về giá trị của tuổi trẻ?

  • A. Tuổi trẻ là khoảnh khắc quý giá nhất, độc nhất vô nhị trong đời người, một đi không trở lại.
  • B. Tuổi trẻ chỉ là một giai đoạn ngắn ngủi, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Tuổi trẻ sẽ quay trở lại như mùa xuân.
  • D. Giá trị của tuổi trẻ phụ thuộc vào cách mỗi người cảm nhận.

Câu 10: Trong đoạn thơ cuối, việc sử dụng dày đặc các động từ mạnh như "ôm", "riết", "say", "thâu", "cắn" có tác dụng gì?

  • A. Diễn tả sự bối rối, lo lắng của nhà thơ.
  • B. Tạo cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát cho lời thơ.
  • C. Thể hiện khát vọng sống mãnh liệt, cuồng nhiệt, muốn chiếm lĩnh và tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc của cuộc đời.
  • D. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước quy luật tự nhiên.

Câu 11: Tại sao nhà thơ lại cảm thấy "vội vàng" ngay cả khi "xuân đương tới" và "tháng giêng ngon như một cặp môi gần"?

  • A. Vì ông sợ bỏ lỡ những cơ hội tốt đẹp.
  • B. Vì ông ý thức sâu sắc rằng sự tươi đẹp của mùa xuân và tuổi trẻ đang trôi đi rất nhanh, và mỗi khoảnh khắc hiện tại đã chứa đựng sự mất mát trong tương lai.
  • C. Vì ông muốn hoàn thành nhiều việc trong thời gian ngắn.
  • D. Vì ông muốn tạo ra sự khác biệt so với những người khác.

Câu 12: Thông điệp "Carpe diem" (Hãy sống hết mình cho ngày hôm nay) được thể hiện rõ nhất qua phần nào của bài thơ?

  • A. Đoạn mở đầu miêu tả vẻ đẹp mùa xuân.
  • B. Câu thơ "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa".
  • C. Đoạn suy tư về sự trôi chảy của thời gian.
  • D. Đoạn cuối với những động từ mạnh và lời kêu gọi "Mau đi thôi!".

Câu 13: Câu thơ "Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều" thể hiện khát khao tột cùng nào của nhà thơ?

  • A. Khát khao được chiếm lĩnh, tận hưởng trọn vẹn và cô đọng tất cả vẻ đẹp, sự sống của vũ trụ vào trong bản thân.
  • B. Khát khao tình yêu đôi lứa mãnh liệt.
  • C. Khát khao được sống một cuộc đời bình yên.
  • D. Khát khao sự nổi tiếng và được công nhận.

Câu 14: Nhịp điệu chủ đạo trong đoạn thơ cuối bài "Vội vàng" ("Ta muốn ôm... Mau đi thôi!") mang sắc thái biểu cảm nào?

  • A. Chậm rãi, trầm lắng, suy tư.
  • B. Buồn bã, u sầu, nuối tiếc.
  • C. Nhanh, gấp gáp, sôi nổi, cuồng nhiệt, thể hiện sự giục giã, hối hả.
  • D. Bình thản, nhẹ nhàng, thư thái.

Câu 15: Xuân Diệu được mệnh danh là "nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới". Đặc điểm nào trong bài "Vội vàng" thể hiện rõ nhất sự "mới mẻ" đó?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • B. Cách cảm nhận cuộc sống và thời gian đầy tính cá nhân, hiện đại, với ý thức sâu sắc về cái tôi và sự hữu hạn của đời người.
  • C. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc niêm luật của thơ truyền thống.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên mà không đề cập đến con người.

Câu 16: Câu thơ "Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!" sử dụng biện pháp tu từ gì và thể hiện khát khao như thế nào?

  • A. So sánh; Khát khao được chiêm ngưỡng vẻ đẹp.
  • B. Nhân hóa; Khát khao được trò chuyện với mùa xuân.
  • C. Ẩn dụ; Khát khao được sở hữu vật chất.
  • D. Chuyển đổi cảm giác (xuân hồng như trái chín); Khát khao được tận hưởng, chiếm lĩnh mùa xuân một cách bản năng, trọn vẹn.

Câu 17: Biện pháp tu từ điệp cấu trúc "Này đây..." được lặp lại nhiều lần trong đoạn 1 có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh và liệt kê một cách say sưa, dồn dập những vẻ đẹp đầy sức sống của cuộc sống trần thế.
  • B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, buồn bã.
  • C. Diễn tả sự nghi ngờ, không chắc chắn của nhà thơ.
  • D. Mô tả một cảnh vật tĩnh lặng, yên bình.

Câu 18: Trong bài thơ "Vội vàng", yếu tố nào được coi là "kẻ thù" lớn nhất đối với khát vọng sống và tận hưởng của nhà thơ?

  • A. Sự thờ ơ, vô cảm của con người.
  • B. Những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
  • C. Sự trôi chảy không ngừng, một đi không trở lại của thời gian.
  • D. Quy luật sinh lão bệnh tử.

Câu 19: Tại sao Xuân Diệu lại cảm thấy "thiếu đời" ngay cả khi cuộc sống đang tươi đẹp và tràn đầy sức sống ("...tôi muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;...")?

  • A. Vì ông cảm thấy cô đơn, lạc lõng.
  • B. Vì thời gian trôi đi quá nhanh, khiến ông không thể tận hưởng trọn vẹn tất cả vẻ đẹp và sự phong phú của cuộc đời trong giới hạn ngắn ngủi của mình.
  • C. Vì ông không hài lòng với những gì đang có.
  • D. Vì ông muốn tìm kiếm một ý nghĩa sống cao cả hơn.

Câu 20: Câu thơ "Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!" thể hiện thái độ sống nào của Xuân Diệu?

  • A. Thái độ sống cuồng nhiệt, bản năng, muốn chiếm lĩnh và tận hưởng cuộc sống một cách trực tiếp, mãnh liệt.
  • B. Thái độ sống thờ ơ, lãnh đạm.
  • C. Thái độ sống cam chịu, chấp nhận số phận.
  • D. Thái độ sống lý trí, suy tính.

Câu 21: Biện pháp nghệ thuật nào góp phần tạo nên giọng điệu say mê, cuồng nhiệt trong bài thơ "Vội vàng"?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy gợi cảm.
  • B. Cấu trúc thơ lục bát truyền thống.
  • C. Giọng kể chuyện khách quan.
  • D. Sử dụng nhiều câu cảm thán, câu hỏi tu từ, điệp cấu trúc, động từ mạnh, nhịp điệu nhanh, dồn dập.

Câu 22: Sự xuất hiện của "cái tôi" cá nhân một cách mãnh liệt, trực diện trong bài thơ "Vội vàng" là một đặc điểm tiêu biểu của phong trào thơ ca nào?

  • A. Thơ Đường luật.
  • B. Thơ mới (1932-1945).
  • C. Thơ hiện thực phê phán.
  • D. Thơ cách mạng.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của từ "vội vàng" trong nhan đề và xuyên suốt bài thơ. "Vội vàng" ở đây chủ yếu mang sắc thái cảm xúc nào?

  • A. Sự cẩu thả, thiếu suy nghĩ.
  • B. Sự lo lắng, sợ hãi.
  • C. Sự hối hả, giục giã, khẩn trương muốn sống hết mình, tận hưởng trọn vẹn trước sự chảy trôi của thời gian.
  • D. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho tương lai.

Câu 24: Khổ thơ thứ hai của bài thơ "Vội vàng" ("Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa..." đến "Khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt") đóng vai trò gì trong cấu trúc cảm xúc và lập luận của bài thơ?

  • A. Là bước ngoặt quan trọng, chuyển từ cảm xúc say mê sang suy tư triết lý về thời gian, tạo tiền đề cho lời giục giã sống "vội vàng" ở đoạn cuối.
  • B. Lặp lại cảm xúc ở khổ thơ đầu để nhấn mạnh.
  • C. Đưa ra giải pháp cho những vấn đề được nêu ở khổ đầu.
  • D. Kết thúc bài thơ bằng một nỗi buồn man mác.

Câu 25: Nhận định nào sau đây không phù hợp với nội dung và tinh thần bài thơ "Vội vàng"?

  • A. Bài thơ là lời kêu gọi con người hãy trân trọng và sống hết mình cho hiện tại.
  • B. Bài thơ thể hiện một quan niệm sống tích cực, chủ động, dù vẫn mang nỗi buồn về sự hữu hạn.
  • C. Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh, ngôn từ mới mẻ, táo bạo, đậm chất Xuân Diệu.
  • D. Bài thơ thể hiện sự cam chịu, chấp nhận quy luật nghiệt ngã của thời gian và số phận.

Câu 26: Câu thơ "Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa..." lặp lại cụm từ phủ định và kèm theo thán từ "ôi!" có tác dụng gì?

  • A. Diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ.
  • B. Nhấn mạnh sự mất mát vĩnh viễn, không thể lấy lại được của thời gian, tuổi trẻ, và vẻ đẹp, thể hiện nỗi đau đớn, tuyệt vọng.
  • C. Khẳng định một điều chắc chắn sẽ xảy ra.
  • D. Thể hiện sự tức giận, bất mãn.

Câu 27: Trong đoạn thơ cuối, Xuân Diệu liệt kê hàng loạt những hình ảnh tươi đẹp ("mây đưa", "gió lượn", "cánh bướm", "tình yêu", "ánh sáng", "thơm", "thanh sắc", "trời tươi"). Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Phơi bày sự giàu có, phong phú, hấp dẫn của cuộc sống trần thế, từ đó làm tăng thêm khát khao chiếm lĩnh và nỗi tiếc nuối khi chúng sắp qua đi.
  • B. Tạo ra một bức tranh thiên nhiên tĩnh lặng, yên bình.
  • C. So sánh vẻ đẹp của thiên nhiên với con người.
  • D. Chứng minh sự vĩnh cửu của tạo vật.

Câu 28: Cụm từ "tuần tháng mật" trong câu "Của ong bướm này đây tuần tháng mật;" là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì trong bài thơ?

  • A. Thời gian khó khăn, thử thách.
  • B. Sự lãng phí thời gian.
  • C. Giai đoạn đẹp đẽ nhất, sung mãn nhất, ngọt ngào nhất của cuộc sống (tuổi trẻ, tình yêu, mùa xuân).
  • D. Sự tuần hoàn của các mùa trong năm.

Câu 29: Câu thơ "Con gió xinh thì thào trong gió biếc, / Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi?" sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện cảm giác gì của nhà thơ?

  • A. So sánh; Cảm giác vui vẻ.
  • B. Ẩn dụ; Cảm giác bình yên.
  • C. Điệp từ; Cảm giác giận dữ.
  • D. Nhân hóa, câu hỏi tu từ; Cảm giác tiếc nuối, xót xa cho sự trôi đi không cưỡng lại được của tạo vật (gió phải bay đi).

Câu 30: Tinh thần chung của bài thơ "Vội vàng" có thể được tóm lược bằng thái độ sống nào?

  • A. Sống hết mình, tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc của tuổi trẻ và cuộc sống hiện tại trước nỗi lo âu về sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Sống chậm lại để chiêm nghiệm vẻ đẹp của cuộc sống.
  • C. Sống hướng về quá khứ huy hoàng.
  • D. Sống chờ đợi một tương lai tốt đẹp hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đoạn thơ mở đầu bài 'Vội vàng' (13 câu đầu) thể hiện cảm hứng chủ đạo nào của nhà thơ Xuân Diệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Dòng thơ 'Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất;' thể hiện khát vọng mãnh liệt nào của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hình ảnh 'Tháng giêng ngon như một cặp môi gần' trong bài thơ thể hiện quan niệm thẩm mỹ mới mẻ nào của Xuân Diệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Dấu chấm lửng ở cuối câu 'Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa' trong đoạn 1 có tác dụng diễn tả điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Nhận định nào sau đây diễn tả đúng nhất cảm giác về thời gian được thể hiện trong đoạn thơ 'Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già, / Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất!'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu thơ 'Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi' sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để diễn tả cảm giác về sự trôi chảy của thời gian?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Sự đối lập giữa 'lòng tôi rộng' và 'lượng trời cứ chật' trong đoạn thơ thứ hai thể hiện điều gì về bi kịch của nhà thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Đoạn thơ thứ hai (từ 'Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa...' đến 'Khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt') tập trung diễn tả cảm xúc và suy tư nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Những câu thơ 'Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn, / Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại?' thể hiện quan niệm nào của Xuân Diệu về giá trị của tuổi trẻ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Trong đoạn thơ cuối, việc sử dụng dày đặc các động từ mạnh như 'ôm', 'riết', 'say', 'thâu', 'cắn' có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Tại sao nhà thơ lại cảm thấy 'vội vàng' ngay cả khi 'xuân đương tới' và 'tháng giêng ngon như một cặp môi gần'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Thông điệp 'Carpe diem' (Hãy sống hết mình cho ngày hôm nay) được thể hiện rõ nhất qua phần nào của bài thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu thơ 'Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều' thể hiện khát khao tột cùng nào của nhà thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Nhịp điệu chủ đạo trong đoạn thơ cuối bài 'Vội vàng' ('Ta muốn ôm... Mau đi thôi!') mang sắc thái biểu cảm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Xuân Diệu được mệnh danh là 'nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới'. Đặc điểm nào trong bài 'Vội vàng' thể hiện rõ nhất sự 'mới mẻ' đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu thơ 'Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!' sử dụng biện pháp tu từ gì và thể hiện khát khao như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Biện pháp tu từ điệp cấu trúc 'Này đây...' được lặp lại nhiều lần trong đoạn 1 có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Trong bài thơ 'Vội vàng', yếu tố nào được coi là 'kẻ thù' lớn nhất đối với khát vọng sống và tận hưởng của nhà thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Tại sao Xuân Diệu lại cảm thấy 'thiếu đời' ngay cả khi cuộc sống đang tươi đẹp và tràn đầy sức sống ('...tôi muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;...')?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu thơ 'Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!' thể hiện thái độ sống nào của Xuân Diệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Biện pháp nghệ thuật nào góp phần tạo nên giọng điệu say mê, cuồng nhiệt trong bài thơ 'Vội vàng'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Sự xuất hiện của 'cái tôi' cá nhân một cách mãnh liệt, trực diện trong bài thơ 'Vội vàng' là một đặc điểm tiêu biểu của phong trào thơ ca nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Phân tích ý nghĩa của từ 'vội vàng' trong nhan đề và xuyên suốt bài thơ. 'Vội vàng' ở đây chủ yếu mang sắc thái cảm xúc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Khổ thơ thứ hai của bài thơ 'Vội vàng' ('Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa...' đến 'Khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt') đóng vai trò gì trong cấu trúc cảm xúc và lập luận của bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Nhận định nào sau đây không phù hợp với nội dung và tinh thần bài thơ 'Vội vàng'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu thơ 'Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa...' lặp lại cụm từ phủ định và kèm theo thán từ 'ôi!' có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Trong đoạn thơ cuối, Xuân Diệu liệt kê hàng loạt những hình ảnh tươi đẹp ('mây đưa', 'gió lượn', 'cánh bướm', 'tình yêu', 'ánh sáng', 'thơm', 'thanh sắc', 'trời tươi'). Việc này nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Cụm từ 'tuần tháng mật' trong câu 'Của ong bướm này đây tuần tháng mật;' là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì trong bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu thơ 'Con gió xinh thì thào trong gió biếc, / Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi?' sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện cảm giác gì của nhà thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Tinh thần chung của bài thơ 'Vội vàng' có thể được tóm lược bằng thái độ sống nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hai câu thơ mở đầu bài

  • A. Ước muốn kiểm soát thiên nhiên để cuộc sống chậm lại.
  • B. Nỗi lo sợ thiên nhiên sẽ tàn phai, mất đi vẻ đẹp vốn có.
  • C. Mong muốn giữ mãi những khoảnh khắc tươi đẹp của tuổi trẻ và tình yêu.
  • D. Khát khao níu giữ, bảo vệ vẻ đẹp hoàn mỹ của cuộc sống trước sự chảy trôi của thời gian.

Câu 2: Đoạn thơ

  • A. So sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
  • B. Điệp từ, hoán dụ, nói quá.
  • C. Điệp cấu trúc, liệt kê, đảo ngữ.
  • D. Ẩn dụ, hoán dụ, điệp từ.

Câu 3: Trong câu thơ

  • A. Nhân hóa; coi thiên nhiên là chuẩn mực cái đẹp.
  • B. Hoán dụ; coi tuổi trẻ là chuẩn mực cái đẹp.
  • C. So sánh; coi cái ngon của vị giác là chuẩn mực cái đẹp.
  • D. So sánh và chuyển đổi cảm giác; coi con người là chuẩn mực cái đẹp.

Câu 4: Dòng thơ

  • A. Sự tiếc nuối, lo âu ngay trong lúc đang tận hưởng niềm vui.
  • B. Sự phân vân giữa việc hưởng thụ và giữ gìn vẻ đẹp.
  • C. Sự hối hả muốn làm nhiều điều cùng lúc.
  • D. Sự bất mãn vì không thể kiểm soát hoàn toàn thời gian.

Câu 5: Đoạn thơ từ

  • A. Thời gian tuần hoàn, lặp lại theo chu kỳ.
  • B. Thời gian tuyến tính, một đi không trở lại.
  • C. Thời gian chậm rãi, đủ để con người tận hưởng.
  • D. Thời gian là vô tận đối với con người.

Câu 6: Câu thơ

  • A. Miêu tả sự ngọt ngào, quyến rũ của thời gian.
  • B. Nhấn mạnh sự vô hình, khó nắm bắt của thời gian.
  • C. Hữu hình hóa sự trôi chảy và cảm giác mất mát, chia lìa khi thời gian qua đi.
  • D. Thể hiện sự bất lực của con người trước dòng chảy thời gian.

Câu 7:

  • A. Khát vọng sống mãnh liệt của con người và giới hạn của đời người trước thời gian.
  • B. Sự bao dung của lòng người và sự khắc nghiệt của số phận.
  • C. Vẻ đẹp rộng lớn của thiên nhiên và sự nhỏ bé của con người.
  • D. Sự giàu có về tâm hồn và sự nghèo nàn về vật chất.

Câu 8: Thái độ sống nào được thể hiện rõ nhất qua đoạn thơ cuối bài

  • A. Chấp nhận quy luật của thời gian, sống bình thản.
  • B. Trốn tránh thực tại, tìm về quá khứ.
  • C. Buông xuôi, tuyệt vọng trước sự ngắn ngủi của đời người.
  • D. Sống gấp gáp, mãnh liệt để tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc.

Câu 9: Những động từ mạnh như

  • A. Gợi cảm giác nhẹ nhàng, lãng mạn trước cuộc sống.
  • B. Diễn tả khát vọng chiếm lĩnh, tận hưởng cuộc sống một cách cuồng nhiệt, bản năng.
  • C. Cho thấy sự do dự, lưỡng lự của nhà thơ.
  • D. Tạo không khí u buồn, tiếc nuối cho bài thơ.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. Mùa xuân căng tràn sức sống, gợi cảm, như một thứ quả chín mọng đáng khao khát.
  • B. Mùa xuân mong manh, dễ vỡ, cần được nâng niu.
  • C. Mùa xuân chỉ là ảo ảnh, không có thật.
  • D. Mùa xuân buồn bã, tàn phai nhanh chóng.

Câu 11: Bài thơ

  • A. Thơ trữ tình cách mạng.
  • B. Thơ thế sự.
  • C. Thơ tình yêu, tuổi trẻ với cảm thức về thời gian.
  • D. Thơ trào phúng.

Câu 12: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ

  • A. Nỗi buồn, sự cô đơn trước cuộc đời.
  • B. Tình yêu tha thiết, đắm say với cuộc sống trần thế và sự lo âu trước sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Lòng yêu nước, tinh thần chiến đấu.
  • D. Niềm tin vào tương lai tươi sáng.

Câu 13: Vì sao Xuân Diệu lại có cảm giác

  • A. Vì cuộc sống có quá nhiều điều mới lạ để khám phá.
  • B. Vì ông sợ bỏ lỡ những cơ hội hiếm có trong đời.
  • C. Vì ông muốn chạy đua với những người khác.
  • D. Vì ông cảm nhận sâu sắc sự hữu hạn của đời người, đặc biệt là tuổi trẻ, trước dòng chảy vô thủy vô chung của thời gian vũ trụ.

Câu 14: Phân tích cấu trúc bài thơ

  • A. Hai phần: Niềm đắm say với cuộc sống và nỗi lo âu về thời gian; Thái độ sống gấp gáp, cuồng nhiệt.
  • B. Ba phần: Khát vọng kiểm soát thời gian; Nỗi lo về sự chảy trôi; Lời kêu gọi sống vội vàng.
  • C. Bốn phần: Bức tranh mùa xuân; Quan niệm về thời gian; Nỗi buồn chia phôi; Thái độ sống tích cực.
  • D. Chỉ có một mạch cảm xúc xuyên suốt, không chia phần rõ rệt.

Câu 15: Hình ảnh

  • A. So sánh; niềm vui khi gió thổi.
  • B. Nhân hóa; sự tiếc nuối, bâng khuâng trước sự ra đi của cái đẹp.
  • C. Ẩn dụ; sức mạnh của gió.
  • D. Hoán dụ; sự sống động của thiên nhiên.

Câu 16: Dòng thơ

  • A. Ông muốn chờ đến mùa hạ để cảm nhận hết vẻ đẹp của mùa xuân.
  • B. Ông chỉ hoài niệm về mùa xuân khi mùa hạ đến.
  • C. Ông muốn tận hưởng mùa xuân ngay khi nó đang ở độ tươi đẹp nhất, không chờ đợi khi nó đã tàn phai.
  • D. Ông không quan tâm đến việc hoài niệm về quá khứ.

Câu 17: Đoạn thơ

  • A. Thời gian của đất trời và con người là hoàn toàn tách biệt.
  • B. Khi đất trời sang xuân thì con người cũng trẻ lại.
  • C. Sự tuần hoàn của đất trời giúp con người quên đi sự hữu hạn.
  • D. Sự trôi chảy của thời gian đất trời đồng nghĩa với sự mất mát, già đi, thậm chí là cái chết của con người, đặc biệt là tuổi trẻ.

Câu 18: Từ

  • A. Sự lúng túng, hấp tấp trong hành động.
  • B. Thái độ sống chủ động, tích cực, muốn tận hưởng tối đa vẻ đẹp cuộc đời trước khi nó qua đi.
  • C. Sự thiếu suy nghĩ, hành động theo cảm tính.
  • D. Ước muốn mọi thứ diễn ra thật nhanh chóng.

Câu 19:

  • A. Sự tươi mới, nồng nàn của tình yêu và cảm giác buồn bâng khuâng, mơ hồ về sự mong manh.
  • B. Sự mạnh mẽ và sự yếu đuối.
  • C. Niềm vui và nỗi sợ hãi.
  • D. Sự rõ ràng và sự khó hiểu.

Câu 20:

  • A. Liệt kê các yếu tố tạo nên mùa xuân.
  • B. Giải thích ý nghĩa của từ
  • C. Nhấn mạnh, khẳng định giá trị tuyệt vời, bao trùm của mùa xuân đối với cuộc sống.
  • D. Tạo nhịp điệu chậm rãi cho câu thơ.

Câu 21: Cảm thức về sự ngắn ngủi, mất mát khi thời gian trôi đi được thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh, từ ngữ nào trong bài thơ?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 22: Khi Xuân Diệu viết

  • A. Quan niệm sống chậm rãi, thong thả, chờ đợi thời cơ chín muồi hoặc chỉ hoài niệm về quá khứ khi nó đã qua.
  • B. Quan niệm sống ích kỷ, chỉ biết lo cho bản thân.
  • C. Quan niệm sống thực dụng, chạy theo vật chất.
  • D. Quan niệm sống dựa vào số phận, định mệnh.

Câu 23: Đoạn thơ

  • A. Khát vọng được hòa mình vào thiên nhiên một cách nhẹ nhàng.
  • B. Khát vọng được ngắm nhìn vẻ đẹp từ xa.
  • C. Khát vọng được chiếm lĩnh, tận hưởng, nuốt lấy mọi vẻ đẹp, sự sống động của trần gian một cách mãnh liệt, chủ động.
  • D. Khát vọng được bảo vệ thiên nhiên khỏi sự tàn phá.

Câu 24: Điệp cấu trúc

  • A. Tạo sự nhàm chán, đơn điệu trong giọng điệu.
  • B. Nhấn mạnh sự bất lực của con người.
  • C. Liệt kê các ước muốn khác nhau của nhà thơ.
  • D. Tăng cường độ mãnh liệt, dồn dập của cảm xúc, thể hiện khát vọng sống cuồng nhiệt, hối hả.

Câu 25: Dòng thơ

  • A. Diễn tả sự chuyển đổi đột ngột từ cảm giác sung sướng sang ý thức về sự trôi chảy của thời gian và nỗi lo âu, tiếc nuối.
  • B. Tạo sự ngắt quãng để người đọc suy ngẫm.
  • C. Kết thúc một ý thơ và mở ra một ý thơ mới hoàn toàn khác biệt.
  • D. Nhấn mạnh cảm giác sung sướng của nhà thơ.

Câu 26:

  • A. Cái tôi ẩn mình, hòa lẫn vào cộng đồng.
  • B. Cái tôi truyền thống, tuân thủ lễ giáo.
  • C. Cái tôi cá nhân, chủ động, mãnh liệt bộc lộ cảm xúc, suy tư về cuộc đời, thời gian, tình yêu.
  • D. Cái tôi khách quan, đứng ngoài quan sát cuộc sống.

Câu 27: Cảm hứng về mùa xuân trong bài thơ

  • A. Thơ trung đại tả mùa xuân buồn bã, thơ Xuân Diệu tả mùa xuân vui tươi.
  • B. Thơ trung đại thường coi mùa xuân là sự lặp lại, tuần hoàn của tự nhiên; thơ Xuân Diệu coi mùa xuân là khoảnh khắc duy nhất, quý giá của tuổi trẻ và sự sống, gắn liền với sự hữu hạn của đời người.
  • C. Thơ trung đại chỉ tả cảnh, thơ Xuân Diệu tả cảm xúc.
  • D. Thơ trung đại ít nhắc đến mùa xuân, thơ Xuân Diệu nhắc đến nhiều.

Câu 28: Dòng thơ

  • A. Sự trôi chảy không ngừng, sự đến cũng chính là sự đi, sự tồn tại đồng nghĩa với sự mất đi.
  • B. Sự chậm rãi, thong thả của thời gian.
  • C. Sự lặp lại, tuần hoàn của các mùa.
  • D. Sự ổn định, bất biến của thời gian.

Câu 29: Hai câu thơ

  • A. Từ vui sướng sang buồn bã.
  • B. Từ bình thản sang lo âu.
  • C. Từ nuối tiếc sang chấp nhận.
  • D. Từ cảm giác mất mát, nuối tiếc tột độ sang sự thúc giục, hành động gấp gáp để tận hưởng.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ

  • A. Bài thơ là lời than vãn về sự ngắn ngủi của cuộc đời với ngôn ngữ giản dị, mộc mạc.
  • B. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên bằng các biện pháp tu từ truyền thống.
  • C. Bài thơ thể hiện tình yêu cuộc sống trần thế mãnh liệt, quan niệm nhân sinh mới mẻ về thời gian và tuổi trẻ, được thể hiện bằng ngôn ngữ và hình ảnh sáng tạo, giàu sức biểu cảm, giọng điệu say mê, cuồng nhiệt.
  • D. Bài thơ là lời kêu gọi con người sống chậm lại, tận hưởng cuộc sống bằng những hình ảnh ước lệ, tượng trưng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Hai câu thơ mở đầu bài "Vội vàng" là "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất;". Khao khát "tắt nắng", "buộc gió" ở đây thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong tâm trạng của nhà thơ Xuân Diệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đoạn thơ "Của ong bướm này đây tuần tháng mật; / Này đây hoa của đồng nội xanh rì; / Này đây lá của cành tơ phơ phất; / Của yến anh này đây khúc tình si." sử dụng những biện pháp tu từ nổi bật nào để diễn tả bức tranh mùa xuân trần thế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong câu thơ "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần;", Xuân Diệu đã sử dụng biện pháp tu từ gì và nó thể hiện quan niệm thẩm mỹ mới mẻ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Dòng thơ "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:" cho thấy sự phức tạp trong tâm trạng của nhà thơ. "Vội vàng một nửa" ở đây gợi lên cảm xúc gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đoạn thơ từ "Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua" đến "Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa..." thể hiện quan niệm về thời gian của Xuân Diệu như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Câu thơ "Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi" sử dụng biện pháp tu từ chuyển đổi cảm giác rất độc đáo. Sự kết hợp giữa "mùi", "rớm vị" và "chia phôi" tạo nên hiệu quả biểu đạt gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: "Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật / Không cho dài thời trẻ của nhân gian". Hai câu thơ này thể hiện sự đối lập giữa điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Thái độ sống nào được thể hiện rõ nhất qua đoạn thơ cuối bài "Vội vàng", bắt đầu từ "Ta muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Những động từ mạnh như "ôm", "riết", "say", "thâu", "cắn" được sử dụng dày đặc ở cuối bài thơ "Vội vàng" có tác dụng gì trong việc bộc lộ cảm xúc của nhà thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Hình ảnh "xuân hồng" trong câu "Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!" gợi lên điều gì về mùa xuân trong cảm nhận của Xuân Diệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Bài thơ "Vội vàng" tiêu biểu cho phong cách thơ nào của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Vội vàng" là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Vì sao Xuân Diệu lại có cảm giác "vội vàng" đến vậy trong bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích cấu trúc bài thơ "Vội vàng", có thể chia bài thơ thành mấy phần chính dựa trên sự chuyển đổi cảm xúc và suy tư của nhà thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hình ảnh "con gió xinh thì thào trong lá biếc, / Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi?" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi cảm xúc gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Dòng thơ "Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân" thể hiện điều gì trong quan niệm của Xuân Diệu về việc tận hưởng cuộc sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Đoạn thơ "Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già, / Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất" thể hiện mối liên hệ nào giữa thời gian của đất trời và thời gian của con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Từ "vội vàng" trong nhan đề và xuyên suốt bài thơ mang ý nghĩa gì trong bối cảnh cảm xúc và suy tư của Xuân Diệu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: "Tôi mơn mởn một tình yêu man mác". Câu thơ này cho thấy sự kết hợp độc đáo nào trong cảm xúc của Xuân Diệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: "Nghĩa là đồng, nghĩa là duyên, nghĩa là trời / Và nghĩa là xuân: Mùa xuân đang tới". Cách dùng từ "nghĩa là" được lặp lại có tác dụng gì trong đoạn thơ này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Cảm thức về sự ngắn ngủi, mất mát khi thời gian trôi đi được thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh, từ ngữ nào trong bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi Xuân Diệu viết "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa: / Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân", ông đang ngầm đối thoại hoặc phản bác lại quan niệm sống truyền thống nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đoạn thơ "Ta muốn ôm... / Cho no nê thanh sắc của trời tươi;" thể hiện khát vọng gì của nhà thơ đối với cuộc sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Điệp cấu trúc "Ta muốn..." được lặp lại nhiều lần ở phần cuối bài thơ "Vội vàng" có tác dụng chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Dòng thơ "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:" sử dụng dấu chấm giữa câu tạo ra một khoảng ngắt đột ngột. Hiệu quả nghệ thuật của dấu chấm này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: "Vội vàng" là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của Xuân Diệu, thể hiện rõ nhất cái "Tôi" cá nhân, hiện đại trong phong trào Thơ mới. Cái "Tôi" đó được thể hiện như thế nào qua bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cảm hứng về mùa xuân trong bài thơ "Vội vàng" khác biệt như thế nào so với cảm hứng về mùa xuân trong thơ ca trung đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Dòng thơ "Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua" sử dụng biện pháp điệp cấu trúc và cặp từ đối lập ("tới" - "qua"). Sự kết hợp này nhấn mạnh quy luật nghiệt ngã nào của thời gian?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hai câu thơ "Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa... / Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm," thể hiện sự chuyển đổi cảm xúc và thái độ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Vội vàng"?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ý nào khái quát đúng nhất tinh thần chủ đạo xuyên suốt bài thơ

  • A. Nỗi buồn man mác trước sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Ước vọng được sống mãi trong tình yêu đôi lứa.
  • C. Sự nuối tiếc về những vẻ đẹp đã qua của thiên nhiên và cuộc sống.
  • D. Lòng yêu đời, yêu cuộc sống mãnh liệt cùng ý thức sâu sắc về sự hữu hạn của đời người, dẫn đến khát khao sống gấp gáp, tận hưởng.

Câu 2: Trong 13 câu thơ đầu bài

  • A. Ước được biến thành một phần của thiên nhiên vĩnh cửu.
  • B. Mong muốn thiên nhiên thay đổi theo ý muốn của con người.
  • C. Khát vọng ngăn cản sự vận động, trôi chảy của thời gian và sự phai tàn của vẻ đẹp tự nhiên.
  • D. Ước ao được sở hữu toàn bộ vẻ đẹp của vũ trụ.

Câu 3: Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp tu từ được sử dụng trong các câu thơ mở đầu:

  • A. Điệp cấu trúc
  • B. So sánh ngầm cho thấy sự đối lập giữa ước muốn của con người và quy luật tự nhiên.
  • C. Nhân hóa làm cho thiên nhiên trở nên gần gũi, thân thiết với con người.
  • D. Ẩn dụ gợi tả vẻ đẹp mong manh, dễ tan biến của cuộc sống.

Câu 4: Dòng thơ

  • A. Đề cao vẻ đẹp của thiên nhiên trong sự hài hòa, tĩnh tại.
  • B. Lấy con người (cụ thể là vẻ đẹp gợi cảm của tuổi trẻ) làm chuẩn mực để đo đếm, cảm nhận vẻ đẹp của vạn vật.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp của sự vật qua sự kết hợp của nhiều giác quan.
  • D. Coi trọng vẻ đẹp cổ điển, chuẩn mực trong thi ca.

Câu 5: Cụm từ

  • A. Sự thân mật, gần gũi giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp tươi tắn, mọng nước của trái cây đầu mùa.
  • C. Vẻ đẹp căng tràn sức sống, gợi cảm của tuổi trẻ và tình yêu.
  • D. Sự hấp dẫn, quyến rũ của cuộc sống trần thế.

Câu 6: Cảm giác

  • A. Từ việc nhận thấy và đắm chìm trong vẻ đẹp tươi mới, căng tràn của cuộc sống trần thế vào mùa xuân.
  • B. Từ việc nhận ra thời gian trôi chảy không ngừng.
  • C. Từ ý thức về sự hữu hạn của đời người.
  • D. Từ khao khát được sống chậm lại để tận hưởng.

Câu 7: Dấu chấm giữa hai vế trong câu thơ

  • A. Tạo nhịp điệu chậm rãi, trầm tư.
  • B. Ngắt dòng cảm xúc, thể hiện sự băn khoăn, do dự.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa hai trạng thái cảm xúc.
  • D. Đánh dấu khoảnh khắc chuyển biến đột ngột trong mạch cảm xúc, từ sung sướng tận hưởng sang ý thức về sự trôi chảy của thời gian và nỗi

Câu 8: Phân tích quan niệm về thời gian được thể hiện qua hai câu thơ:

  • A. Thời gian tuần hoàn, lặp lại theo chu kỳ của tự nhiên.
  • B. Thời gian tuyến tính, một đi không trở lại, ngay cả khi đang hiện diện thì nó đã bắt đầu trôi qua.
  • C. Thời gian là một khái niệm trừu tượng, khó nắm bắt.
  • D. Thời gian là kẻ thù của tuổi trẻ và vẻ đẹp.

Câu 9: Nỗi

  • A. Chỉ tiếc nuối khi xuân đã qua đi hoàn toàn.
  • B. Tiếc nuối một cách nhẹ nhàng, chấp nhận quy luật tự nhiên.
  • C. Tiếc nuối ngay cả khi mùa xuân đang hiện diện, đang đẹp đẽ nhất, vì ý thức sâu sắc về sự trôi nhanh của nó.
  • D. Chỉ tiếc nuối cho bản thân chứ không tiếc nuối cho tạo hóa.

Câu 10: Hình ảnh nào dưới đây, theo quan niệm của Xuân Diệu trong bài thơ, mang tính chất hữu hạn, đối lập với sự vĩnh cửu của vũ trụ?

  • A. Đất trời
  • B. Sông núi
  • C. Cây cỏ
  • D. Đời người (thời trẻ của nhân gian)

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Sử dụng biện pháp chuyển đổi cảm giác (synesthesia) và nhân hóa, biến khái niệm thời gian trừu tượng thành thứ có mùi, vị, cảm giác đau đớn như giọt nước mắt, thể hiện sự tiếc nuối, xót xa đến mức vật chất hóa.
  • B. So sánh thời gian với sự chia ly trong tình yêu.
  • C. Miêu tả sự thay đổi của thiên nhiên qua các mùa trong năm.
  • D. Nhấn mạnh sự vô tình, lạnh lẽo của thời gian.

Câu 12: Nỗi sợ lớn nhất chi phối cảm xúc và hành động

  • A. Sợ cô đơn, không có tình yêu.
  • B. Sợ thiên nhiên không còn tươi đẹp.
  • C. Sợ tuổi trẻ và vẻ đẹp sẽ trôi qua nhanh chóng, không kịp tận hưởng trọn vẹn.
  • D. Sợ cuộc sống không có ý nghĩa.

Câu 13: Đoạn thơ

  • A. Sự suy tư, chiêm nghiệm về ý nghĩa cuộc đời.
  • B. Mong muốn được hòa mình vào thiên nhiên một cách nhẹ nhàng.
  • C. Nỗi buồn chán, bất lực trước dòng chảy thời gian.
  • D. Khát khao mãnh liệt được tận hưởng, chiếm lĩnh, hòa nhập trọn vẹn với cuộc sống bằng tất cả giác quan và tâm hồn.

Câu 14: Hiệu quả của việc sử dụng hàng loạt động từ mạnh như

  • A. Gợi tả sự dịu dàng, nâng niu của nhà thơ trước vẻ đẹp cuộc sống.
  • B. Diễn tả tâm trạng, cảm xúc cuồng nhiệt, gấp gáp, chủ động muốn chiếm lĩnh và tận hưởng cuộc sống đến mức cao độ.
  • C. Thể hiện sự tức giận, bất mãn với quy luật của tạo hóa.
  • D. Tạo nhịp điệu chậm, sâu lắng cho bài thơ.

Câu 15: Câu thơ

  • A. Sự yêu đời, yêu xuân đến mức cuồng nhiệt, muốn tận hưởng và chiếm lĩnh mùa xuân một cách trực tiếp, bản năng.
  • B. Nỗi buồn vì mùa xuân sắp qua đi.
  • C. Thái độ thờ ơ trước vẻ đẹp của mùa xuân.
  • D. Ước muốn được trẻ mãi không già.

Câu 16: Ý nghĩa của nhan đề

  • A. Phần đầu (13 câu): Thể hiện khao khát phi lí muốn níu giữ thời gian.
  • B. Phần giữa (từ
  • C. Phần cuối (từ
  • D. Xuyên suốt cả bài thơ, từ nhận thức đến hành động.

Câu 17: Biện pháp tu từ nào góp phần quan trọng nhất tạo nên tính chất gợi cảm, tươi mới cho hình ảnh thiên nhiên và cuộc sống trong 13 câu thơ đầu?

  • A. Chuyển đổi cảm giác và so sánh mới lạ.
  • B. Nhân hóa và ẩn dụ.
  • C. Điệp cấu trúc và liệt kê.
  • D. Hoán dụ và đảo ngữ.

Câu 18: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa quy luật vĩnh cửu của vũ trụ và sự hữu hạn của đời người?

  • A. Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất;
  • B. Này đây hoa của đồng nội xanh rì / Này đây lá của cành tơ phơ phất;
  • C. Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già,
  • D. Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật / Không cho dài thời trẻ của nhân gian.

Câu 19: Phân tích tâm trạng của nhà thơ khi viết những câu thơ như

  • A. Hạnh phúc, mãn nguyện.
  • B. Bình thản, chấp nhận.
  • C. Xót xa, tuyệt vọng tột cùng trước sự chảy trôi không thể níu giữ của thời gian và tuổi trẻ.
  • D. Tức giận, phản kháng.

Câu 20: Điệp từ

  • A. Nhấn mạnh sự hiện hữu sống động, phong phú của vẻ đẹp trần thế, như một lời reo vui, giới thiệu đầy say mê.
  • B. Thể hiện sự tiếc nuối về những gì đã mất.
  • C. Gợi không khí u buồn, trầm lắng.
  • D. Diễn tả sự nghi ngờ, không chắc chắn.

Câu 21:

  • A. Thơ Ca Cách mạng
  • B. Phong trào Thơ Mới
  • C. Thơ Tự do
  • D. Thơ Lãng mạn phê phán

Câu 22: Phép liệt kê các hình ảnh

  • A. Liệt kê những hình ảnh quen thuộc trong thơ ca trung đại.
  • B. Miêu tả sự hỗn loạn, phức tạp của cuộc sống.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của thiên nhiên.
  • D. Phô bày vẻ đẹp đa dạng, phong phú, đầy sức sống của cõi trần gian dưới con mắt say mê của nhà thơ.

Câu 23: So với thơ ca trung đại thường hướng về quá khứ hoặc ước vọng về cõi vĩnh hằng,

  • A. Hướng về hiện tại, đề cao giá trị của cuộc sống trần thế, khoảnh khắc hiện tại.
  • B. Tiếp nối truyền thống ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên bốn mùa.
  • C. Tập trung vào việc thể hiện nỗi buồn, sự cô đơn của con người cá nhân.
  • D. Mô tả chi tiết đời sống sinh hoạt của con người.

Câu 24: Câu hỏi tu từ

  • A. Sự ngạc nhiên trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Nỗi bâng khuâng, day dứt, cảm nhận sự phai tàn, chia lìa ngay trong khoảnh khắc hiện tại.
  • C. Sự tức giận trước sự vô tình của tạo hóa.
  • D. Mong muốn tìm kiếm lời giải đáp cho những bí ẩn của cuộc sống.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa ý thức về sự trôi chảy của thời gian và triết lí sống

  • A. Vì thời gian trôi nhanh nên nhà thơ muốn sống chậm lại để cảm nhận.
  • B. Ý thức về thời gian khiến nhà thơ chán nản, buông xuôi.
  • C. Sự trôi chảy của thời gian không ảnh hưởng đến cách sống của nhà thơ.
  • D. Chính vì nhận thức sâu sắc về sự ngắn ngủi, hữu hạn của thời gian và tuổi trẻ mà nhà thơ càng khao khát sống gấp gáp, tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc.

Câu 26: Giọng điệu chủ đạo ở phần cuối bài thơ (từ

  • A. Say mê, cuồng nhiệt, hối hả, thúc giục.
  • B. Buồn bã, tiếc nuối.
  • C. Trầm tư, suy ngẫm.
  • D. Nhẹ nhàng, lãng đãng.

Câu 27: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp lấp lánh, huyền ảo của bầu trời đầy sao.
  • B. Sự mong manh, dễ vỡ của vẻ đẹp tự nhiên.
  • C. Vẻ đẹp sống động, rạng rỡ, tràn đầy sức quyến rũ của tuổi trẻ và sự sống.
  • D. Ánh sáng của tri thức và sự giác ngộ.

Câu 28: Câu thơ

  • A. Nhà thơ chỉ tiếc nuối mùa xuân khi nó đã hoàn toàn kết thúc.
  • B. Nhà thơ cảm thấy tiếc nuối, vội vàng ngay cả khi mùa xuân đang rực rỡ, vì ý thức được nó sẽ nhanh chóng qua đi.
  • C. Nhà thơ chờ đến mùa hạ mới cảm thấy tiếc nuối về mùa xuân.
  • D. Nhà thơ không bao giờ cảm thấy tiếc nuối về mùa xuân.

Câu 29: Đoạn thơ nào trong bài

  • A. Tôi muốn tắt nắng đi... Cho hương đừng bay đi
  • B. Của ong bướm này đây... Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân.
  • C. Xuân đương tới... Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa...
  • D. Ta muốn ôm... Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Xuân Diệu muốn gửi gắm qua bài thơ

  • A. Hãy sống hết mình, cuồng nhiệt, tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc của tuổi trẻ và cuộc sống khi còn có thể, trước sự trôi chảy không ngừng của thời gian.
  • B. Hãy chấp nhận quy luật của tạo hóa và sống thuận theo tự nhiên.
  • C. Tuổi trẻ là vô hạn, không cần lo lắng về thời gian.
  • D. Hãy tìm kiếm sự bất tử để vượt thoát khỏi sự hữu hạn của đời người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Ý nào khái quát đúng nhất tinh thần chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong 13 câu thơ đầu bài "Vội vàng", Xuân Diệu đã bày tỏ khao khát phi lí nào đối với vũ trụ và thiên nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp tu từ được sử dụng trong các câu thơ mở đầu: "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất; / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Dòng thơ "Tháng Giêng ngon như một cặp môi gần;" thể hiện quan niệm thẩm mĩ mới mẻ nào của Xuân Diệu so với thơ ca trung đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Cụm từ "cặp môi gần" trong câu thơ "Tháng Giêng ngon như một cặp môi gần;" gợi liên tưởng chủ yếu đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Cảm giác "sung sướng" của nhà thơ trong câu "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:" bắt nguồn từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Dấu chấm giữa hai vế trong câu thơ "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:" có tác dụng biểu đạt gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Phân tích quan niệm về thời gian được thể hiện qua hai câu thơ: "Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già"

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Nỗi "hoài xuân" của Xuân Diệu trong bài thơ có gì khác biệt so với sự tiếc nuối thời gian thường thấy trong thơ ca truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hình ảnh nào dưới đây, theo quan niệm của Xuân Diệu trong bài thơ, mang tính chất hữu hạn, đối lập với sự vĩnh cửu của vũ trụ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi" trong việc thể hiện cảm nhận về thời gian của nhà thơ.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nỗi sợ lớn nhất chi phối cảm xúc và hành động "vội vàng" của Xuân Diệu trong bài thơ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đoạn thơ "Ta muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn; / Ta muốn riết mây đưa và gió lượn, / Ta muốn say cánh bướm với tình yêu, / Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều" thể hiện điều gì về thái độ sống của nhà thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hiệu quả của việc sử dụng hàng loạt động từ mạnh như "ôm", "riết", "say", "thâu", "cắn" trong phần cuối bài thơ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Câu thơ "Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!" thể hiện cảm xúc và thái độ sống nào của Xuân Diệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Ý nghĩa của nhan đề "Vội vàng" được thể hiện rõ nhất ở phần nào của bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Biện pháp tu từ nào góp phần quan trọng nhất tạo nên tính chất gợi cảm, tươi mới cho hình ảnh thiên nhiên và cuộc sống trong 13 câu thơ đầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa quy luật vĩnh cửu của vũ trụ và sự hữu hạn của đời người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phân tích tâm trạng của nhà thơ khi viết những câu thơ như "Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa..."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Điệp từ "này đây" trong 13 câu thơ đầu có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhà thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: "Vội vàng" là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của Xuân Diệu thuộc phong trào nào trong văn học Việt Nam giai đoạn 1932-1945?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phép liệt kê các hình ảnh "ong bướm", "hoa", "lá", "yến anh", "ánh sáng" trong 13 câu đầu nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: So với thơ ca trung đại thường hướng về quá khứ hoặc ước vọng về cõi vĩnh hằng, "Vội vàng" thể hiện sự chuyển hướng trong cảm quan nghệ thuật như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Câu hỏi tu từ "Sao sương sa... Phải chăng hờn..." trong bài thơ thể hiện điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa ý thức về sự trôi chảy của thời gian và triết lí sống "vội vàng" của Xuân Diệu.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Giọng điệu chủ đạo ở phần cuối bài thơ (từ "Ta muốn ôm...") là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hình ảnh "ánh sáng chớp hàng mi" trong 13 câu thơ đầu gợi tả điều gì về vẻ đẹp của cuộc sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Câu thơ "Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân" có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đoạn thơ nào trong bài "Vội vàng" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa quan niệm về thời gian tuần hoàn (trong tự nhiên) và thời gian tuyến tính (trong đời người)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Xuân Diệu muốn gửi gắm qua bài thơ "Vội vàng" là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn thơ mở đầu bài "Vội vàng" thể hiện khát vọng mãnh liệt của nhà thơ muốn "tắt nắng đi", "buộc gió lại". Hành động này cho thấy thái độ nào của Xuân Diệu trước thiên nhiên và thời gian?

  • A. Chấp nhận quy luật tự nhiên một cách bình thản.
  • B. Tìm cách hòa nhập tuyệt đối vào sự vận động của vũ trụ.
  • C. Muốn níu giữ, đoạt quyền tạo hóa để lưu giữ vẻ đẹp cuộc đời.
  • D. Biểu lộ sự bất lực trước sức mạnh vô hình của tạo hóa.

Câu 2: Hình ảnh "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần" trong bài thơ thể hiện quan niệm thẩm mỹ mới mẻ nào của Xuân Diệu?

  • A. Thiên nhiên là chuẩn mực tuyệt đối của cái đẹp.
  • B. Con người (đặc biệt là tuổi trẻ, tình yêu) trở thành thước đo vẻ đẹp của vạn vật.
  • C. Cái đẹp chỉ tồn tại trong những điều xa vời, khó nắm bắt.
  • D. Vẻ đẹp của thời gian là điều không thể cảm nhận bằng giác quan.

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp cấu trúc "Này đây..." trong khổ thơ thứ nhất (từ "Của ong bướm này đây..." đến "Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân").

  • A. Tạo nhịp điệu chậm rãi, trầm tư cho đoạn thơ.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ, lạnh nhạt của nhà thơ trước cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh sự trống rỗng, thiếu vắng của cuộc sống trần thế.
  • D. Diễn tả sự ngỡ ngàng, sung sướng tột độ khi khám phá và phơi bày vẻ đẹp đầy sức sống của trần gian.

Câu 4: Sự đối lập giữa "Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua" và "Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già" thể hiện nhận thức sâu sắc nào của Xuân Diệu về thời gian?

  • A. Thời gian là dòng chảy tuyến tính, một đi không trở lại, mang theo sự trôi chảy và phai tàn.
  • B. Thời gian là vòng tuần hoàn, luôn lặp lại và không có sự mất mát.
  • C. Thời gian là khái niệm trừu tượng, không ảnh hưởng đến cuộc sống con người.
  • D. Thời gian chỉ có ý nghĩa khi con người chủ động níu giữ.

Câu 5: Câu thơ "Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để diễn tả cảm nhận về thời gian?

  • A. Nhân hóa.
  • B. Chuyển đổi cảm giác (liên cảm).
  • C. So sánh.
  • D. Điệp từ.

Câu 6: Tại sao Xuân Diệu lại có cảm giác "vội vàng một nửa" ngay cả khi "xuân đương tới", "xuân còn non"?

  • A. Vì ông chưa cảm nhận được hết vẻ đẹp của mùa xuân.
  • B. Vì ông còn bận tâm đến những lo toan khác trong cuộc sống.
  • C. Vì ông nhận ra sự chảy trôi không ngừng của thời gian, ngay trong khoảnh khắc hiện tại tươi đẹp.
  • D. Vì ông chỉ yêu mùa hè chứ không yêu mùa xuân.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của dấu chấm giữa câu thơ "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:".

  • A. Đánh dấu sự ngắt quãng đột ngột, chuyển từ cảm xúc sung sướng sang ý thức về sự hữu hạn của thời gian.
  • B. Tạo nhịp điệu đều đặn, chậm rãi cho câu thơ.
  • C. Nhấn mạnh sự liên tục, không ngừng nghỉ của cảm xúc.
  • D. Biểu thị sự kết thúc hoàn toàn của một ý.

Câu 8: Quan niệm "Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật" thể hiện mâu thuẫn nào trong tâm trạng và suy tư của nhà thơ?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu cá nhân và trách nhiệm cộng đồng.
  • B. Mâu thuẫn giữa khát vọng bình yên và cuộc sống xô bồ.
  • C. Mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm.
  • D. Mâu thuẫn giữa khát vọng tận hưởng vô hạn của con người và sự hữu hạn của đời người, của thời gian.

Câu 9: Các động từ mạnh như "ôm", "riết", "say", "thâu", "cắn" trong đoạn cuối bài thơ có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc của tác giả?

  • A. Biểu lộ sự mệt mỏi, chán chường trước cuộc sống.
  • B. Thể hiện thái độ thờ ơ, bàng quan trước vẻ đẹp trần thế.
  • C. Diễn tả khát vọng mãnh liệt, cuồng nhiệt muốn chiếm lĩnh, tận hưởng trọn vẹn cuộc đời và tuổi trẻ.
  • D. Gợi tả sự nhẹ nhàng, bay bổng của cảm xúc.

Câu 10: Câu thơ "Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!" thể hiện đỉnh điểm của thái độ sống nào mà nhà thơ kêu gọi?

  • A. Sống vội vàng, tận hưởng hết mình, sống hết mình cho tuổi trẻ và tình yêu.
  • B. Sống chậm lại để cảm nhận từng khoảnh khắc.
  • C. Sống khép mình, tránh xa những cám dỗ của cuộc đời.
  • D. Sống chờ đợi những điều tốt đẹp sẽ đến trong tương lai.

Câu 11: Điểm khác biệt cốt lõi trong quan niệm về thời gian của Xuân Diệu so với quan niệm truyền thống (ví dụ trong ca dao, tục ngữ) là gì?

  • A. Quan niệm truyền thống cho rằng thời gian trôi nhanh, Xuân Diệu cho rằng thời gian trôi chậm.
  • B. Quan niệm truyền thống nhấn mạnh sự hữu hạn, Xuân Diệu nhấn mạnh sự vô hạn.
  • C. Quan niệm truyền thống coi thời gian có tính tuần hoàn (xuân đi xuân lại), Xuân Diệu coi thời gian là tuyến tính, mất đi vĩnh viễn.
  • D. Cả hai quan niệm đều giống nhau ở chỗ coi thời gian là kẻ thù của con người.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh sáng chớp hàng mi" trong khổ thơ đầu.

  • A. Gợi tả sự mệt mỏi, buồn ngủ của nhà thơ.
  • B. Diễn tả vẻ đẹp rạng rỡ, lấp lánh, đầy sức sống của cảnh vật dưới ánh nắng, như đôi mắt trẻ trung, long lanh.
  • C. Nhấn mạnh sự u ám, thiếu sáng của không gian.
  • D. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng, bất động của thời gian.

Câu 13: Đoạn thơ "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:
Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân.
Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già,
Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất
Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật
Không cho dài thời trẻ của nhân gian." thể hiện rõ nhất sự chuyển biến nào trong mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Chuyển từ say sưa, ngây ngất trước vẻ đẹp trần thế sang ý thức sâu sắc về sự hữu hạn của đời người và thời gian.
  • B. Chuyển từ nỗi buồn sang niềm vui.
  • C. Chuyển từ sự thờ ơ sang sự quan tâm.
  • D. Chuyển từ khát vọng lớn lao sang sự chấp nhận số phận.

Câu 14: Nỗi "chia phôi" mà nhà thơ cảm nhận trong câu "Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi" xuất phát từ đâu?

  • A. Sự chia ly với người yêu.
  • B. Sự xa cách với quê hương.
  • C. Sự mất mát của những kỷ vật cũ.
  • D. Sự trôi chảy không ngừng của thời gian, mang đi tuổi trẻ, mùa xuân, và vẻ đẹp cuộc đời.

Câu 15: Biện pháp nghệ thuật chủ đạo tạo nên giọng điệu say mê, cuồng nhiệt ở đoạn cuối bài thơ ("Ta muốn ôm... Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!") là gì?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ.
  • B. Giọng điệu hài hước, châm biếm.
  • C. Điệp cấu trúc "Ta muốn...", kết hợp với các động từ mạnh và hình ảnh gợi cảm giác chiếm lĩnh.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 16: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về bài thơ "Vội vàng"?

  • A. Bài thơ thể hiện sự buồn bã, chán nản trước cuộc đời.
  • B. Bài thơ là tuyên ngôn sống của một cái tôi cá nhân đầy khát vọng.
  • C. Bài thơ kết hợp nhuần nhuyễn giữa cảm xúc và suy tư triết lý.
  • D. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ thơ mới mẻ, giàu sức gợi cảm.

Câu 17: Tại sao Xuân Diệu lại nhấn mạnh "thời trẻ của nhân gian" là "thời tươi" và "thời hồng"?

  • A. Để so sánh tuổi trẻ với sự già nua.
  • B. Để phê phán những người sống lãng phí tuổi trẻ.
  • C. Để gợi nhớ về những kỷ niệm đã qua.
  • D. Để khẳng định tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất, rực rỡ nhất, đầy sức sống và khát vọng của đời người.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận mùa xuân giữa Xuân Diệu và các nhà thơ cổ điển qua bài "Vội vàng".

  • A. Xuân Diệu coi mùa xuân là vĩnh cửu, thơ cổ điển coi mùa xuân là ngắn ngủi.
  • B. Xuân Diệu chỉ tập trung vào vẻ đẹp của con người, thơ cổ điển chỉ tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Xuân Diệu cảm nhận mùa xuân gắn liền với tuổi trẻ và tình yêu của con người, mang tính cá nhân, hữu hạn; thơ cổ điển thường cảm nhận mùa xuân trong sự hài hòa với vũ trụ, mang tính tuần hoàn.
  • D. Xuân Diệu không yêu mùa xuân, thơ cổ điển rất yêu mùa xuân.

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Vội vàng" là gì?

  • A. Nỗi buồn trước sự tàn phai của tạo hóa.
  • B. Tình yêu cuộc sống trần thế đến cuồng nhiệt và ý thức sâu sắc về sự chảy trôi của thời gian.
  • C. Khát vọng sống ẩn dật, xa lánh thế tục.
  • D. Sự hoài niệm về quá khứ tươi đẹp.

Câu 20: Vì sao có thể nói "Vội vàng" là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất cho phong cách thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Vì bài thơ sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ.
  • B. Vì bài thơ mang đậm tính chất sử thi, ngợi ca.
  • C. Vì bài thơ thể hiện sự gắn bó sâu sắc với truyền thống thơ ca dân tộc.
  • D. Vì bài thơ thể hiện rõ cái tôi cá nhân khao khát sống, yêu đời, ý thức về thời gian và sử dụng ngôn ngữ, nhịp điệu hiện đại của Thơ mới.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ chỉ sự đầy đủ, trọn vẹn như "no nê", "đã đầy", "đã chặt" trong đoạn cuối bài thơ.

  • A. Thể hiện khát vọng được tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn, không bỏ sót bất cứ vẻ đẹp nào.
  • B. Gợi tả sự nhàm chán, bội thực trước cuộc sống.
  • C. Nhấn mạnh sự thiếu thốn, không đủ đầy.
  • D. Diễn tả sự hài lòng với những gì đang có.

Câu 22: Lời kêu gọi "Ta muốn ôm... Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều" cho thấy thái độ sống nào của nhà thơ?

  • A. Chủ động tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.
  • B. Chủ động, mãnh liệt muốn hòa nhập, chiếm lĩnh và tận hưởng cuộc sống.
  • C. Thụ động chờ đợi hạnh phúc đến.
  • D. Sống tách biệt với thế giới xung quanh.

Câu 23: Hình ảnh "cánh bướm với tình yêu" trong đoạn cuối bài thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự mong manh, dễ vỡ của tình yêu.
  • B. Sự bay bổng, lãng mạn nhưng phù phiếm.
  • C. Vẻ đẹp và sự say đắm của tình yêu, như cánh bướm say mật hoa.
  • D. Nỗi buồn khi tình yêu tan vỡ.

Câu 24: Dòng thơ "Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa..." thể hiện cảm xúc gì của nhà thơ?

  • A. Nỗi tiếc nuối, xót xa tột cùng trước sự mất mát vĩnh viễn của thời gian và tuổi trẻ.
  • B. Niềm hy vọng vào tương lai tươi sáng.
  • C. Thái độ bất cần, không quan tâm đến thời gian.
  • D. Sự ngạc nhiên trước vẻ đẹp của cuộc sống.

Câu 25: Đoạn thơ "Ta muốn ôm... Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!" có mối quan hệ như thế nào với đoạn thơ phía trước ("Xuân đương tới... thời trẻ của nhân gian")?

  • A. Đoạn sau mâu thuẫn hoàn toàn với đoạn trước.
  • B. Đoạn sau là hệ quả tất yếu, là giải pháp hành động được rút ra từ nhận thức sâu sắc về sự chảy trôi của thời gian ở đoạn trước.
  • C. Đoạn sau chỉ đơn thuần lặp lại ý tưởng của đoạn trước.
  • D. Đoạn sau là nguyên nhân dẫn đến cảm xúc ở đoạn trước.

Câu 26: Nhịp điệu nhanh, gấp gáp ở đoạn cuối bài thơ chủ yếu được tạo nên bởi yếu tố nào?

  • A. Việc sử dụng nhiều tính từ miêu tả.
  • B. Các câu thơ dài, nhiều chữ.
  • C. Giọng điệu thủ thỉ, tâm tình.
  • D. Việc sử dụng liên tiếp các động từ mạnh, điệp cấu trúc, và nhịp thơ ngắn, dồn dập.

Câu 27: Bài thơ "Vội vàng" thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của phong cách Thơ mới (1932-1945)?

  • A. Đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan và quan niệm sống mới mẻ.
  • B. Hướng về chủ nghĩa yêu nước, tinh thần cách mạng.
  • C. Tập trung vào miêu tả hiện thực xã hội đương thời.
  • D. Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống là chủ yếu.

Câu 28: Tại sao Xuân Diệu lại coi "thời tươi" và "thời hồng" của nhân gian lại "qua mau"? Phân tích nguyên nhân sâu xa của cảm giác này.

  • A. Vì ông sợ hãi sự già nua, bệnh tật.
  • B. Vì cuộc sống có quá nhiều biến động, khó khăn.
  • C. Vì thời gian không ngừng trôi chảy theo quy luật khách quan, và tuổi trẻ là hữu hạn so với dòng chảy vô tận đó.
  • D. Vì ông không tìm thấy niềm vui trong cuộc sống.

Câu 29: Liên hệ giữa cảm hứng "vội vàng" trong bài thơ và bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930-1945.

  • A. Cảm hứng này xuất phát từ tinh thần lạc quan, tin tưởng vào tương lai của đất nước.
  • B. Cảm hứng này thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ đối với chế độ thực dân.
  • C. Cảm hứng này phản ánh cuộc sống bình yên, ổn định của xã hội.
  • D. Cảm hứng này phần nào phản ánh tâm trạng bế tắc của một bộ phận thanh niên trí thức tiểu tư sản trước hiện thực xã hội ngột ngạt, chỉ còn biết tìm đến tình yêu và cuộc sống cá nhân để giải thoát.

Câu 30: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính mà bài thơ "Vội vàng" muốn gửi gắm đến người đọc, câu nào sau đây khái quát đúng và đầy đủ nhất?

  • A. Hãy yêu và tận hưởng cuộc sống, tuổi trẻ, tình yêu một cách mãnh liệt nhất, bởi thời gian trôi đi không chờ đợi.
  • B. Hãy sống chậm lại để cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Tuổi trẻ và thời gian là vô tận, không cần lo lắng về sự mất mát.
  • D. Cuộc sống trần thế đầy rẫy những điều đáng sợ, cần phải né tránh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đoạn thơ mở đầu bài 'Vội vàng' thể hiện khát vọng mãnh liệt của nhà thơ muốn 'tắt nắng đi', 'buộc gió lại'. Hành động này cho thấy thái độ nào của Xuân Diệu trước thiên nhiên và thời gian?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hình ảnh 'Tháng giêng ngon như một cặp môi gần' trong bài thơ thể hiện quan niệm thẩm mỹ mới mẻ nào của Xuân Diệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp cấu trúc 'Này đây...' trong khổ thơ thứ nhất (từ 'Của ong bướm này đây...' đến 'Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân').

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Sự đối lập giữa 'Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua' và 'Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già' thể hiện nhận thức sâu sắc nào của Xuân Diệu về thời gian?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Câu thơ 'Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi' sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để diễn tả cảm nhận về thời gian?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tại sao Xuân Diệu lại có cảm giác 'vội vàng một nửa' ngay cả khi 'xuân đương tới', 'xuân còn non'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của dấu chấm giữa câu thơ 'Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:'.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Quan niệm 'Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật' thể hiện mâu thuẫn nào trong tâm trạng và suy tư của nhà thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Các động từ mạnh như 'ôm', 'riết', 'say', 'thâu', 'cắn' trong đoạn cuối bài thơ có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Câu thơ 'Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!' thể hiện đỉnh điểm của thái độ sống nào mà nhà thơ kêu gọi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Điểm khác biệt cốt lõi trong quan niệm về thời gian của Xuân Diệu so với quan niệm truyền thống (ví dụ trong ca dao, tục ngữ) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ánh sáng chớp hàng mi' trong khổ thơ đầu.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đoạn thơ 'Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:
Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân.
Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già,
Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất
Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật
Không cho dài thời trẻ của nhân gian.' thể hiện rõ nhất sự chuyển biến nào trong mạch cảm xúc của bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nỗi 'chia phôi' mà nhà thơ cảm nhận trong câu 'Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi' xuất phát từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Biện pháp nghệ thuật chủ đạo tạo nên giọng điệu say mê, cuồng nhiệt ở đoạn cuối bài thơ ('Ta muốn ôm... Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!') là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về bài thơ 'Vội vàng'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tại sao Xuân Diệu lại nhấn mạnh 'thời trẻ của nhân gian' là 'thời tươi' và 'thời hồng'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận mùa xuân giữa Xuân Diệu và các nhà thơ cổ điển qua bài 'Vội vàng'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Vội vàng' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Vì sao có thể nói 'Vội vàng' là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất cho phong cách thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ chỉ sự đầy đủ, trọn vẹn như 'no nê', 'đã đầy', 'đã chặt' trong đoạn cuối bài thơ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Lời kêu gọi 'Ta muốn ôm... Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều' cho thấy thái độ sống nào của nhà thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Hình ảnh 'cánh bướm với tình yêu' trong đoạn cuối bài thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Dòng thơ 'Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa...' thể hiện cảm xúc gì của nhà thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đoạn thơ 'Ta muốn ôm... Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!' có mối quan hệ như thế nào với đoạn thơ phía trước ('Xuân đương tới... thời trẻ của nhân gian')?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nhịp điệu nhanh, gấp gáp ở đoạn cuối bài thơ chủ yếu được tạo nên bởi yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Bài thơ 'Vội vàng' thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của phong cách Thơ mới (1932-1945)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Tại sao Xuân Diệu lại coi 'thời tươi' và 'thời hồng' của nhân gian lại 'qua mau'? Phân tích nguyên nhân sâu xa của cảm giác này.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Liên hệ giữa cảm hứng 'vội vàng' trong bài thơ và bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930-1945.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính mà bài thơ 'Vội vàng' muốn gửi gắm đến người đọc, câu nào sau đây khái quát đúng và đầy đủ nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hai câu thơ mở đầu bài "Vội vàng": "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất" thể hiện trực tiếp khát vọng mãnh liệt nào của nhà thơ?

  • A. Ngăn chặn sự trôi chảy của thời gian để giữ lại vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Thống trị tự nhiên bằng sức mạnh ý chí của con người.
  • C. Lưu giữ vĩnh viễn những khoảnh khắc tươi đẹp nhất của cuộc sống.
  • D. Chống lại quy luật sinh lão bệnh tử của con người.

Câu 2: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự phong phú, tràn đầy sức sống của thiên nhiên và cuộc sống trần thế?

  • A. So sánh
  • B. Liệt kê kết hợp điệp cấu trúc
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 3: Câu thơ "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần" thể hiện quan niệm thẩm mỹ mới mẻ nào của Xuân Diệu so với thơ ca truyền thống?

  • A. Coi trọng vẻ đẹp của thiên nhiên hơn con người.
  • B. Đề cao sự lãng mạn, phi thực tế trong tình yêu.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn các giá trị thẩm mỹ cũ.
  • D. Đưa con người (đặc biệt là tuổi trẻ, tình yêu) làm chuẩn mực cho vẻ đẹp của vũ trụ, thiên nhiên.

Câu 4: Phân tích cách sử dụng dấu chấm trong câu thơ "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:" để thấy được sự chuyển biến cảm xúc của nhân vật trữ tình.

  • A. Dấu chấm ngắt dòng đột ngột, tạo khoảng lặng, thể hiện sự chuyển từ niềm vui sướng tột độ sang cảm giác lo âu, nuối tiếc.
  • B. Dấu chấm kết thúc một ý thơ, báo hiệu sự chuyển sang đề tài khác.
  • C. Dấu chấm nhấn mạnh cảm giác sung sướng kéo dài của nhà thơ.
  • D. Dấu chấm chỉ đơn thuần là kết thúc câu, không mang ý nghĩa đặc biệt về cảm xúc.

Câu 5: Đoạn thơ "Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già, / Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất" thể hiện quan niệm về thời gian như thế nào?

  • A. Thời gian tuần hoàn, lặp lại theo chu kỳ của tự nhiên.
  • B. Thời gian tuyến tính, một đi không trở lại, gắn liền với sự hữu hạn của đời người.
  • C. Thời gian là vô tận và không ảnh hưởng đến con người.
  • D. Thời gian chỉ là ảo ảnh, không có thực.

Câu 6: Nỗi lo sợ lớn nhất chi phối cảm xúc của Xuân Diệu trong phần giữa bài thơ "Vội vàng" là gì?

  • A. Sợ không được sống trong một xã hội tốt đẹp.
  • B. Sợ không được mọi người yêu quý.
  • C. Sợ tuổi trẻ và vẻ đẹp cuộc sống trôi qua nhanh chóng.
  • D. Sợ phải đối mặt với những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Câu 7: Câu thơ "Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật" sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả mâu thuẫn giữa khát vọng của con người và giới hạn của số phận/thời gian?

  • A. Đối lập (tương phản)
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp từ

Câu 8: Hình ảnh "Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi" là một ví dụ điển hình cho biện pháp tu từ nào, thể hiện cách cảm nhận thời gian độc đáo của Xuân Diệu?

  • A. Hoán dụ
  • B. Chuyển đổi cảm giác
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 9: Việc sử dụng liên tiếp các động từ mạnh như "ôm", "riết", "say", "thâu", "cắn" trong đoạn cuối bài thơ "Vội vàng" có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Diễn tả sự mệt mỏi, chán chường trước cuộc sống.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm của nhân vật trữ tình.
  • C. Nhấn mạnh mong muốn kiểm soát và chi phối mọi thứ xung quanh.
  • D. Biểu đạt khát vọng mãnh liệt, cuồng nhiệt được tận hưởng, chiếm lĩnh cuộc sống và tuổi trẻ.

Câu 10: Từ "vội vàng" trong nhan đề bài thơ và trong mạch cảm xúc xuyên suốt tác phẩm mang ý nghĩa gì đối với quan niệm sống của Xuân Diệu?

  • A. Thể hiện thái độ sống gấp gáp, chủ động chạy đua với thời gian để tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc.
  • B. Biểu lộ sự nuối tiếc, hối hận về những gì đã qua.
  • C. Phản ánh sự bối rối, không chắc chắn về tương lai.
  • D. Nhắc nhở con người về sự nguy hiểm của cuộc sống hiện đại.

Câu 11: Đoạn thơ "Ta muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;" và "Cho no nê thanh sắc của trời tươi;" cho thấy Xuân Diệu nhìn nhận cuộc sống dưới góc độ nào?

  • A. Một cuộc hành trình tâm linh tìm kiếm sự giải thoát.
  • B. Một thử thách cần vượt qua bằng lý trí và nghị lực.
  • C. Một bữa tiệc trần gian đầy màu sắc, hương vị cần được tận hưởng bằng mọi giác quan.
  • D. Một gánh nặng, trách nhiệm mà con người phải gánh vác.

Câu 12: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng đại từ nhân xưng "Tôi" và "Ta" trong bài thơ "Vội vàng".

  • A. "Tôi" thể hiện sự khách quan, "Ta" thể hiện sự chủ quan.
  • B. "Tôi" thể hiện cá nhân nhỏ bé, "Ta" thể hiện cái tôi hòa mình vào cộng đồng.
  • C. "Tôi" thể hiện cái tôi truyền thống, "Ta" thể hiện cái tôi hiện đại.
  • D. Cả "Tôi" và "Ta" đều thể hiện cái tôi cá nhân mãnh liệt, đầy bản lĩnh, khao khát chiếm lĩnh cuộc đời.

Câu 13: Hình ảnh "con gió xinh thì thào trong lá biếc" và "yến anh này đây khúc tình si" trong đoạn đầu bài thơ góp phần thể hiện điều gì về thế giới mà nhà thơ đang cảm nhận?

  • A. Một thế giới trần gian tràn đầy âm thanh, màu sắc, sự sống động và tình yêu.
  • B. Một thế giới tĩnh lặng, yên bình, không có biến động.
  • C. Một thế giới bí ẩn, khó hiểu và đáng sợ.
  • D. Một thế giới chỉ tồn tại trong tưởng tượng, không có thực.

Câu 14: Tại sao Xuân Diệu lại cảm thấy "tiếc cả đất trời / Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi" ngay cả khi mùa xuân đang ở độ tươi đẹp nhất?

  • A. Vì ông không thực sự yêu mùa xuân.
  • B. Vì ông biết mùa đông sắp đến.
  • C. Vì ông ý thức sâu sắc về sự trôi chảy không ngừng của thời gian và sự hữu hạn của đời người.
  • D. Vì ông bị ảnh hưởng bởi những triết lý bi quan về cuộc sống.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách cảm nhận thời gian giữa quan niệm truyền thống (thời gian tuần hoàn) và quan niệm của Xuân Diệu trong bài "Vội vàng" (thời gian tuyến tính).

  • A. Truyền thống xem thời gian là kẻ thù, Xuân Diệu xem thời gian là bạn.
  • B. Truyền thống xem thời gian lặp lại (xuân đi xuân lại tới), Xuân Diệu xem thời gian chỉ trôi đi (xuân qua là hết, đời người không trở lại).
  • C. Truyền thống xem thời gian chậm chạp, Xuân Diệu xem thời gian nhanh chóng.
  • D. Truyền thống xem thời gian vô nghĩa, Xuân Diệu xem thời gian có ý nghĩa.

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo chi phối toàn bộ bài thơ "Vội vàng" là gì?

  • A. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của con người hiện đại.
  • B. Niềm tin vào một tương lai tươi sáng, tốt đẹp hơn.
  • C. Sự suy ngẫm về ý nghĩa của cái chết.
  • D. Tình yêu tha thiết đối với cuộc sống trần thế, tuổi trẻ và khát vọng sống mãnh liệt, tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc.

Câu 17: Dòng thơ "Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều" thể hiện khát khao gì của nhà thơ?

  • A. Khát khao giao cảm mãnh liệt, hòa nhập tuyệt đối với cuộc đời, gom góp tất cả vẻ đẹp vào mình.
  • B. Khát khao được nổi tiếng và được nhiều người ngưỡng mộ.
  • C. Khát khao tìm kiếm một tình yêu vĩnh cửu.
  • D. Khát khao được đi du lịch và khám phá thế giới.

Câu 18: Đoạn cuối bài thơ, với nhịp điệu nhanh, gấp gáp và việc sử dụng nhiều động từ mạnh, có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Làm dịu đi cảm xúc lo âu ở đoạn trước.
  • B. Tạo ra không khí u buồn, trầm lắng.
  • C. Đẩy cảm xúc lên đỉnh điểm, thể hiện sự cuống quýt, vồ vập, hối hả chạy đua với thời gian.
  • D. Nhấn mạnh sự bình thản, ung dung của nhà thơ.

Câu 19: Câu hỏi tu từ "Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi?" trong đoạn thơ tả cảnh thiên nhiên có ý nghĩa gì?

  • A. Biểu lộ sự nghi ngờ về vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Gửi gắm nỗi niềm, sự lo âu của con người (nhà thơ) trước sự trôi chảy của thời gian vào hình ảnh tự nhiên.
  • C. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước quy luật tự nhiên.
  • D. Tạo ra sự hài hước, châm biếm.

Câu 20: Bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu có thể xem là một tuyên ngôn sống của tuổi trẻ, vì nó đề cao điều gì?

  • A. Giá trị của tuổi trẻ, tình yêu và việc sống hết mình cho hiện tại.
  • B. Sự quan trọng của việc lên kế hoạch cho tương lai.
  • C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc xã hội.
  • D. Sự hy sinh bản thân vì lý tưởng cao cả.

Câu 21: Hình ảnh "ánh sáng chớp hàng mi" gợi lên điều gì về cách cảm nhận vẻ đẹp của nhà thơ?

  • A. Vẻ đẹp tĩnh tại, không thay đổi.
  • B. Vẻ đẹp huyền ảo, khó nắm bắt.
  • C. Vẻ đẹp sống động, tươi mới, rạng rỡ của tuổi trẻ và sự sống.
  • D. Vẻ đẹp u buồn, mang tính hoài niệm.

Câu 22: Nỗi "hoài xuân" của Xuân Diệu trong bài thơ "Vội vàng" có gì khác biệt so với nỗi "hoài xuân" thường thấy trong thơ ca cổ?

  • A. Thơ cổ hoài xuân khi xuân đã tàn, Xuân Diệu hoài xuân khi xuân chưa tới.
  • B. Thơ cổ hoài xuân vì tình yêu tan vỡ, Xuân Diệu hoài xuân vì công danh không thành.
  • C. Thơ cổ hoài xuân một cách nhẹ nhàng, Xuân Diệu hoài xuân một cách dữ dội.
  • D. Thơ cổ thường hoài xuân khi xuân đã qua, Xuân Diệu hoài xuân ngay khi xuân đang ở độ rực rỡ nhất.

Câu 23: Nhịp điệu của bài thơ "Vội vàng" có sự thay đổi đáng chú ý. Sự thay đổi này phản ánh điều gì trong dòng cảm xúc của nhà thơ?

  • A. Từ nhịp chậm rãi, say đắm ở đầu sang nhịp gấp gáp, cuống quýt ở cuối, phản ánh sự chuyển từ chiêm ngưỡng sang lo âu và hành động.
  • B. Từ nhịp nhanh, sôi nổi ở đầu sang nhịp chậm, buồn bã ở cuối, phản ánh sự thất vọng.
  • C. Nhịp điệu luôn đều đặn, không có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Nhịp điệu thay đổi ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.

Câu 24: Tại sao có thể nói "Vội vàng" là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất cho tinh thần của phong trào Thơ Mới?

  • A. Vì nó sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Vì nó tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật của thơ Đường.
  • C. Vì nó đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc mãnh liệt và quan niệm nhân sinh mới mẻ, khác biệt với thơ ca trung đại.
  • D. Vì nó tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên một cách khách quan.

Câu 25: Câu thơ "Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa..." biểu lộ trực tiếp cảm xúc gì của nhà thơ?

  • A. Niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
  • B. Nỗi tuyệt vọng, đau đớn trước sự mất mát vĩnh viễn của thời gian và tuổi trẻ.
  • C. Sự tức giận, phẫn nộ trước số phận.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thời gian.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của từ "này đây" được lặp lại nhiều lần trong đoạn thơ đầu.

  • A. Thể hiện sự xa cách, khó tiếp cận.
  • B. Tạo ra không khí bí ẩn, khó hiểu.
  • C. Biểu lộ sự nghi ngờ, không chắc chắn.
  • D. Nhấn mạnh sự hiện hữu, vẻ đẹp phong phú đang bày ra trước mắt, mời gọi sự chiêm ngưỡng, tận hưởng.

Câu 27: Quan niệm "sống gấp" hay "vội vàng" mà Xuân Diệu thể hiện trong bài thơ nên được hiểu như thế nào trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Là thái độ sống tích cực, chủ động, trân trọng và tận hưởng từng giây phút của tuổi trẻ và cuộc sống trước sự chảy trôi của thời gian.
  • B. Là sự ích kỷ, chỉ biết hưởng thụ mà không quan tâm đến người khác.
  • C. Là sự chạy trốn khỏi thực tại đầy khó khăn.
  • D. Là lời kêu gọi con người sống buông thả, không có mục đích.

Câu 28: Biện pháp tu từ nào tạo nên tính nhạc điệu dồn dập, hối hả ở đoạn cuối bài thơ, phù hợp với cảm xúc "vội vàng"?

  • A. Sử dụng nhiều tính từ miêu tả.
  • B. Sử dụng các câu thơ dài, nhiều vế.
  • C. Sử dụng nhiều điệp cấu trúc và động từ mạnh, ngắt nhịp nhanh.
  • D. Sử dụng nhiều phép ẩn dụ.

Câu 29: Điều gì làm cho tình yêu cuộc sống của Xuân Diệu trong "Vội vàng" trở nên đặc biệt, khác với tình yêu cuộc sống của nhiều nhà thơ khác?

  • A. Ông chỉ yêu những thứ trừu tượng, xa vời.
  • B. Tình yêu đó gắn liền với nỗi ám ảnh về sự trôi chảy của thời gian và sự hữu hạn của đời người, dẫn đến thái độ sống vồ vập, cuồng nhiệt.
  • C. Ông chỉ yêu cuộc sống trong quá khứ.
  • D. Tình yêu đó chỉ mang tính lý thuyết, không xuất phát từ cảm xúc thật.

Câu 30: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Vội vàng"?

  • A. Bài thơ chỉ đơn thuần thể hiện nỗi buồn trước thời gian.
  • B. Bài thơ có nội dung sâu sắc nhưng nghệ thuật chưa có gì nổi bật.
  • C. Bài thơ có hình thức độc đáo nhưng nội dung còn nông cạn.
  • D. Bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa cảm xúc mãnh liệt, quan niệm nhân sinh mới mẻ và bút pháp nghệ thuật độc đáo, hiện đại, tiêu biểu cho hồn thơ Xuân Diệu và phong trào Thơ Mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Hai câu thơ mở đầu bài 'Vội vàng': 'Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất' thể hiện trực tiếp khát vọng mãnh liệt nào của nhà thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự phong phú, tràn đầy sức sống của thiên nhiên và cuộc sống trần thế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Câu thơ 'Tháng giêng ngon như một cặp môi gần' thể hiện quan niệm thẩm mỹ mới mẻ nào của Xuân Diệu so với thơ ca truyền thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Phân tích cách sử dụng dấu chấm trong câu thơ 'Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:' để thấy được sự chuyển biến cảm xúc của nhân vật trữ tình.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đoạn thơ 'Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già, / Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất' thể hiện quan niệm về thời gian như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nỗi lo sợ lớn nhất chi phối cảm xúc của Xuân Diệu trong phần giữa bài thơ 'Vội vàng' là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Câu thơ 'Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật' sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả mâu thuẫn giữa khát vọng của con người và giới hạn của số phận/thời gian?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hình ảnh 'Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi' là một ví dụ điển hình cho biện pháp tu từ nào, thể hiện cách cảm nhận thời gian độc đáo của Xuân Diệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Việc sử dụng liên tiếp các động từ mạnh như 'ôm', 'riết', 'say', 'thâu', 'cắn' trong đoạn cuối bài thơ 'Vội vàng' có tác dụng chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Từ 'vội vàng' trong nhan đề bài thơ và trong mạch cảm xúc xuyên suốt tác phẩm mang ý nghĩa gì đối với quan niệm sống của Xuân Diệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đoạn thơ 'Ta muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;' và 'Cho no nê thanh sắc của trời tươi;' cho thấy Xuân Diệu nhìn nhận cuộc sống dưới góc độ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng đại từ nhân xưng 'Tôi' và 'Ta' trong bài thơ 'Vội vàng'.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hình ảnh 'con gió xinh thì thào trong lá biếc' và 'yến anh này đây khúc tình si' trong đoạn đầu bài thơ góp phần thể hiện điều gì về thế giới mà nhà thơ đang cảm nhận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tại sao Xuân Diệu lại cảm thấy 'tiếc cả đất trời / Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi' ngay cả khi mùa xuân đang ở độ tươi đẹp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách cảm nhận thời gian giữa quan niệm truyền thống (thời gian tuần hoàn) và quan niệm của Xuân Diệu trong bài 'Vội vàng' (thời gian tuyến tính).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo chi phối toàn bộ bài thơ 'Vội vàng' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Dòng thơ 'Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều' thể hiện khát khao gì của nhà thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Đoạn cuối bài thơ, với nhịp điệu nhanh, gấp gáp và việc sử dụng nhiều động từ mạnh, có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc của nhân vật trữ tình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Câu hỏi tu từ 'Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi?' trong đoạn thơ tả cảnh thiên nhiên có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Bài thơ 'Vội vàng' của Xuân Diệu có thể xem là một tuyên ngôn sống của tuổi trẻ, vì nó đề cao điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hình ảnh 'ánh sáng chớp hàng mi' gợi lên điều gì về cách cảm nhận vẻ đẹp của nhà thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nỗi 'hoài xuân' của Xuân Diệu trong bài thơ 'Vội vàng' có gì khác biệt so với nỗi 'hoài xuân' thường thấy trong thơ ca cổ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nhịp điệu của bài thơ 'Vội vàng' có sự thay đổi đáng chú ý. Sự thay đổi này phản ánh điều gì trong dòng cảm xúc của nhà thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tại sao có thể nói 'Vội vàng' là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất cho tinh thần của phong trào Thơ Mới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Câu thơ 'Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa...' biểu lộ trực tiếp cảm xúc gì của nhà thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của từ 'này đây' được lặp lại nhiều lần trong đoạn thơ đầu.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Quan niệm 'sống gấp' hay 'vội vàng' mà Xuân Diệu thể hiện trong bài thơ nên được hiểu như thế nào trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Biện pháp tu từ nào tạo nên tính nhạc điệu dồn dập, hối hả ở đoạn cuối bài thơ, phù hợp với cảm xúc 'vội vàng'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Điều gì làm cho tình yêu cuộc sống của Xuân Diệu trong 'Vội vàng' trở nên đặc biệt, khác với tình yêu cuộc sống của nhiều nhà thơ khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ 'Vội vàng'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thơ thơ
  • B. Gửi hương cho gió
  • C. Riêng chung
  • D. Hoa trái đầu mùa

Câu 2: Đoạn thơ mở đầu bài

  • A. Sự bâng khuâng, nuối tiếc về quá khứ.
  • B. Khát vọng mãnh liệt muốn níu giữ vẻ đẹp của cuộc sống và thời gian.
  • C. Nỗi buồn chán, bất lực trước sự chảy trôi của tạo hóa.
  • D. Sự chiêm nghiệm tĩnh lặng về quy luật của tự nhiên.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của các động từ mạnh như

  • A. Thể hiện sự tức giận, phản kháng trước thiên nhiên.
  • B. Diễn tả hành động cụ thể, tả thực của nhà thơ.
  • C. Biểu lộ khao khát phi lí, mãnh liệt muốn chế ngự thời gian, giữ lại vẻ đẹp vĩnh cửu.
  • D. Nhấn mạnh sự bất lực, yếu đuối của con người trước tạo hóa.

Câu 4: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về quan niệm thời gian của Xuân Diệu trong bài

  • A. Thời gian trôi chảy tuyến tính, một đi không trở lại.
  • B. Tuổi trẻ và mùa xuân của đời người là hữu hạn.
  • C. Thời gian là kẻ thù tàn phá vẻ đẹp và tuổi xuân.
  • D. Thời gian là vòng tuần hoàn bất tận, cái cũ mất đi sẽ được thay thế bằng cái mới.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Đề cao vẻ đẹp trần thế, gợi cảm của con người làm thước đo cho cái đẹp của thiên nhiên.
  • B. So sánh sự tươi mới của tháng giêng với sự ngọt ngào của tình yêu đôi lứa.
  • C. Thể hiện sự vội vã, gấp gáp muốn tận hưởng thời gian.
  • D. Nhấn mạnh sự mong manh, dễ tan biến của vẻ đẹp mùa xuân.

Câu 6: Trong đoạn thơ miêu tả khu vườn trần thế:
Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
Này đây hoa của đồng nội xanh rì;
Này đây lá của cành tơ phơ phất;
Của yến anh này đây khúc tình si.
Và này đây ánh sáng chớp hàng mi,
Điệp ngữ

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. Liệt kê và đảo ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 7: Dòng thơ

  • A. Giữa niềm vui cá nhân và nỗi buồn thế sự.
  • B. Giữa sự tận hưởng hiện tại và nỗi lo âu về sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Giữa tình yêu thiên nhiên và tình yêu con người.
  • D. Giữa lý trí và cảm xúc.

Câu 8: Nhận xét nào dưới đây phân tích chính xác nhất sự tương phản giữa

  • A. Xuân đất trời là vĩnh cửu, tuần hoàn; xuân con người là hữu hạn, một đi không trở lại.
  • B. Xuân đất trời tươi đẹp, rực rỡ; xuân con người u buồn, tàn phai.
  • C. Xuân đất trời mang tính biểu tượng; xuân con người mang tính tả thực.
  • D. Xuân đất trời là vô tri; xuân con người có cảm xúc.

Câu 9: Cảm giác

  • A. So sánh
  • B. Chuyển đổi cảm giác (liên giác)
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 10: Câu thơ

  • A. Sự bằng lòng, chấp nhận số phận.
  • B. Niềm tự hào về tâm hồn rộng lớn của mình.
  • C. Nỗi uất ức, bất mãn vì thời gian tuổi trẻ quá ngắn ngủi.
  • D. Sự ngưỡng mộ trước sự bao la của trời đất.

Câu 11: Đoạn cuối bài thơ, Xuân Diệu sử dụng hàng loạt các động từ mạnh như

  • A. Sự tìm kiếm, khám phá vẻ đẹp của thế giới.
  • B. Sự bất lực, đầu hàng trước số phận.
  • C. Khát vọng được yêu và được sống trọn vẹn.
  • D. Thái độ cuồng nhiệt, vồ vập muốn tận hưởng, chiếm lĩnh cuộc sống ở mức độ cao nhất.

Câu 12: Nhịp điệu nhanh, gấp gáp trong đoạn thơ cuối bài

  • A. Thể hiện sự hối hả, vội vã chạy đua với thời gian đang trôi đi.
  • B. Tạo không khí vui tươi, rộn ràng cho bài thơ.
  • C. Nhấn mạnh sự mệt mỏi, chán chường của nhà thơ.
  • D. Diễn tả sự tĩnh lặng, trầm tư suy nghĩ.

Câu 13: Thái độ sống

  • A. Cuộc sống có quá nhiều điều tốt đẹp cần khám phá.
  • B. Sự hữu hạn của đời người và tuổi trẻ trước dòng chảy vô hạn của thời gian.
  • C. Nỗi sợ hãi về cái chết và sự lãng quên.
  • D. Áp lực phải thành công và tận hưởng cuộc sống theo chuẩn mực xã hội.

Câu 14: Câu thơ

  • A. Khát khao tình yêu đôi lứa mãnh liệt.
  • B. Mong muốn được ôm trọn cả vũ trụ vào lòng.
  • C. Khát khao được tận hưởng, chắt lọc tất cả tinh túy, vẻ đẹp của cuộc đời trong khoảnh khắc.
  • D. Mong muốn được nghỉ ngơi, thư giãn sau những bộn bề.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của dấu chấm giữa dòng thơ

  • A. Kết thúc một ý thơ hoàn chỉnh.
  • B. Tạo sự ngắt quãng, nhấn mạnh cảm xúc
  • C. Cho thấy sự phân vân, do dự của nhà thơ.
  • D. Tạo sự đứt gãy đột ngột trong mạch cảm xúc, chuyển từ niềm vui tận hưởng sang nỗi lo âu, hối thúc.

Câu 16: Hình ảnh nào trong đoạn thơ sau KHÔNG thuộc về vẻ đẹp của cõi trần gian được Xuân Diệu ngợi ca?
Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
Này đây hoa của đồng nội xanh rì;
Này đây lá của cành tơ phơ phất;
Của yến anh này đây khúc tình si.
Và này đây ánh sáng chớp hàng mi,

  • A. Ong bướm, hoa, lá
  • B. Yến anh, ánh sáng
  • C. Tuần tháng mật (theo nghĩa đen)
  • D. Đồng nội, cành tơ

Câu 17: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cái hữu hạn của đời người và cái vô cùng của vũ trụ?

  • A. Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất
  • B. Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
  • C. Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân
  • D. Ta muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;

Câu 18: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 19: Cảm xúc nào bao trùm đoạn thơ nói về sự chảy trôi của thời gian (từ

  • A. Nỗi buồn, sự tiếc nuối, bâng khuâng trước sự phôi pha của tuổi trẻ và cuộc đời.
  • B. Sự tức giận, phẫn nộ trước sự vô tình của thời gian.
  • C. Niềm hy vọng vào tương lai tươi sáng.
  • D. Sự chấp nhận, bình thản đối diện với quy luật tự nhiên.

Câu 20: Nhận định nào sau đây nói đúng về đặc điểm giọng điệu của bài thơ

  • A. Trầm buồn, sâu lắng.
  • B. Nhẹ nhàng, bay bổng.
  • C. Say mê, nồng nàn, sôi nổi, gấp gáp.
  • D. Hóm hỉnh, châm biếm.

Câu 21:

  • A. Sự phá cách về thể thơ truyền thống.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • C. Sự ảnh hưởng sâu sắc từ văn học phương Tây.
  • D. Cả ba yếu tố trên đều đúng, đặc biệt là sự bộc lộ cái tôi cá nhân, quan niệm mới mẻ về cuộc sống, thời gian và tình yêu.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Là thán từ thể hiện sự gọi mời, đối thoại trực tiếp với mùa xuân, nhân hóa mùa xuân.
  • B. Là từ chỉ sự ngạc nhiên, bất ngờ.
  • C. Là từ dùng để hỏi, đặt vấn đề.
  • D. Là từ thể hiện sự mệt mỏi, than vãn.

Câu 23: Hình ảnh

  • A. Cảm nhận bằng thính giác.
  • B. Cảm nhận bằng thị giác một cách nhanh nhạy, tinh tế.
  • C. Cảm nhận bằng xúc giác.
  • D. Cảm nhận bằng khứu giác.

Câu 24: Từ nào trong đoạn thơ sau thể hiện rõ nhất sự vật vã, giằng xé của nhà thơ khi đối diện với sự chảy trôi của thời gian?
Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn,
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu,
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều

  • A. ôm
  • B. say
  • C. riết
  • D. thâu

Câu 25:

  • A. Sống chậm lại để cảm nhận cuộc đời.
  • B. Sống khép mình, tránh xa thế tục.
  • C. Sống hưởng thụ vật chất, xa hoa.
  • D. Sống cuồng nhiệt, tận hiến, tận hưởng từng khoảnh khắc của tuổi trẻ và cuộc đời.

Câu 26: Phép so sánh nào được sử dụng trong câu thơ

  • A. So sánh tháng giêng (thời gian) với cặp môi gần (con người).
  • B. So sánh tháng giêng với vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. So sánh sự ngon ngọt của tháng giêng với đồ ăn.
  • D. So sánh sự gần gũi của tháng giêng với con người.

Câu 27: Đâu là điểm mới trong cách Xuân Diệu cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của tự nhiên trong

  • A. Chỉ miêu tả vẻ đẹp khách quan của cảnh vật.
  • B. Gắn vẻ đẹp thiên nhiên với vẻ đẹp con người, cảm nhận bằng các giác quan nhạy bén và cái nhìn trần thế.
  • C. Thiên về miêu tả thiên nhiên mang tính ước lệ, tượng trưng.
  • D. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp của mùa xuân.

Câu 28: Nếu bỏ đi khổ thơ đầu (từ

  • A. Bài thơ sẽ tập trung hoàn toàn vào nỗi buồn về thời gian.
  • B. Mạch cảm xúc sẽ liền mạch và dễ hiểu hơn.
  • C. Mất đi phần mở đầu thể hiện khát vọng phi thường, mãnh liệt muốn níu giữ cái đẹp, làm giảm đi sự đối lập mạnh mẽ với phần sau nói về sự trôi chảy của thời gian và dẫn đến thái độ sống
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.

Câu 29: Từ

  • A. Sự xa cách, kính trọng.
  • B. Sự sợ hãi, dè dặt.
  • C. Sự thù địch, căm ghét.
  • D. Sự gần gũi, thân mật, coi mùa xuân như một thực thể sống động có thể giao tiếp và chiếm lĩnh.

Câu 30: Nhận xét nào dưới đây tổng quát nhất về giá trị của bài thơ

  • A. Là một tuyên ngôn sống mới mẻ, táo bạo, đầy tính nhân văn, thể hiện rõ phong cách thơ Xuân Diệu và đóng góp quan trọng vào sự đổi mới của thơ ca hiện đại.
  • B. Chỉ đơn thuần là bài thơ thể hiện nỗi buồn về thời gian.
  • C. Là bài thơ mang tính triết lý sâu sắc nhưng khó tiếp cận.
  • D. Có giá trị chủ yếu ở việc sử dụng các biện pháp tu từ độc đáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu bỏ đi khổ thơ đầu (từ "Tôi muốn tắt nắng đi..." đến "...mới hoài xuân."), ý nghĩa và mạch cảm xúc của bài thơ sẽ thay đổi như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Từ "ngươi" trong câu "Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa nhà thơ và mùa xuân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nhận xét nào dưới đây tổng quát nhất về giá trị của bài thơ "Vội vàng" trong nền văn học Việt Nam hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bài thơ "Vọng nguyệt" được sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Ý nào dưới đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ đặc biệt giữa nhà thơ và vầng trăng trong bài "Vọng nguyệt"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hai câu thơ đầu bài "Vọng nguyệt": "Ngục trung vô tửu diệc vô hoa/ Đối thử lương tiêu nại nhược hà?" cho thấy điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng ban đầu của nhà thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hình ảnh "Song tiền" (trước song cửa) và "khe cửa" trong hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" có ý nghĩa biểu tượng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phân tích hành động "Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt" và "Nguyệt tòng song khích khán thi gia" trong bài "Vọng nguyệt" để làm rõ chủ đề chính của bài thơ.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào được sử dụng hiệu quả trong hai câu cuối bài "Vọng nguyệt": "Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt/ Nguyệt tòng song khích khán thi gia"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Bài thơ "Cảnh khuya" khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Bắc vào thời điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hình ảnh "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" trong bài "Cảnh khuya" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và gợi lên cảm giác gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" có mối quan hệ như thế nào giữa "cảnh" và "người"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Vì sao nhà thơ "chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích điểm tương đồng về thể thơ và phong cách giữa hai bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nét hiện đại trong phong cách thơ Hồ Chí Minh thể hiện qua hai bài thơ này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: So sánh hình ảnh vầng trăng trong "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya", ta thấy điểm khác biệt nào về vai trò của trăng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hình ảnh "Núi lồng đèn" trong câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ/ Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh đêm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phân tích sự tương phản giữa hoàn cảnh và tâm hồn của nhà thơ trong bài "Vọng nguyệt".

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Cảnh khuya" là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Từ "vọng" trong nhan đề "Vọng nguyệt" có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Chi tiết nào trong bài "Cảnh khuya" thể hiện rõ nhất sự hòa hợp giữa vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm hồn nhạy cảm của nhà thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" đều cho thấy điều gì về con người Hồ Chí Minh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng thể thơ Tứ tuyệt trong việc biểu đạt nội dung của hai bài thơ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Dựa vào bài "Vọng nguyệt", hãy phân tích tại sao việc ngắm trăng trong hoàn cảnh tù đày lại mang ý nghĩa đặc biệt, vượt ra ngoài sự thưởng ngoạn thông thường.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong bài "Cảnh khuya", hình ảnh "bóng lồng hoa" (hoa cài trên luống) dưới ánh trăng gợi lên điều gì về vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Bắc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Điểm chung lớn nhất về nội dung tư tưởng giữa hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phân tích sự độc đáo trong cách Hồ Chí Minh miêu tả mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên qua hai bài thơ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nhận xét nào sau đây *không đúng* khi nói về nghệ thuật của hai bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ..." sử dụng biện pháp so sánh. Vế B ("như vẽ") gợi lên đặc điểm gì của cảnh khuya?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Mặc dù miêu tả cảnh đêm tĩnh mịch, nhưng bài "Cảnh khuya" vẫn có những yếu tố gợi sự sống động, đó là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn thơ mở đầu bài

  • A. Nỗi buồn man mác trước vẻ đẹp sắp phai tàn của thiên nhiên.
  • B. Khao khát mãnh liệt được níu giữ, chiếm lĩnh và tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp của cuộc sống trần thế.
  • C. Sự chán chường, bất lực trước quy luật nghiệt ngã của thời gian.
  • D. Ước muốn thoát li khỏi hiện thực để tìm đến một thế giới vĩnh cửu.

Câu 2: Trong câu thơ

  • A. Nhân hóa, thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Ẩn dụ, gợi tả sự tươi mới, căng tràn sức sống của mùa xuân.
  • C. So sánh và chuyển đổi cảm giác, thể hiện quan niệm lấy con người làm chuẩn mực của cái đẹp, sự chủ động chiếm lĩnh vẻ đẹp cuộc đời.
  • D. Điệp cấu trúc, nhấn mạnh vẻ đẹp quyến rũ của tháng giêng.

Câu 3: Phân tích hiệu quả biểu đạt của điệp cấu trúc

  • A. Tạo nhịp điệu chậm rãi, trầm tư, phù hợp với tâm trạng suy ngẫm về thời gian.
  • B. Nhấn mạnh sự xa vời, khó nắm bắt của vẻ đẹp cuộc sống.
  • C. Diễn tả sự tiếc nuối, hoài niệm về những gì đã qua.
  • D. Phơi bày một cách trực tiếp, dồn dập vẻ đẹp phong phú, quyến rũ, tràn đầy sức sống của trần gian, như mời gọi, thúc giục con người tận hưởng.

Câu 4: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về vẻ đẹp của thiên nhiên, cuộc sống được miêu tả trong 13 câu thơ đầu của bài

  • A. Là vẻ đẹp của sự sống đang ở đỉnh cao, căng tràn sức sống.
  • B. Là vẻ đẹp được cảm nhận bằng nhiều giác quan (thị giác, khứu giác, vị giác, xúc giác).
  • C. Là vẻ đẹp tĩnh lặng, cổ kính, mang tính biểu tượng của vũ trụ vĩnh hằng.
  • D. Là vẻ đẹp gắn liền với tuổi trẻ, tình yêu và niềm hạnh phúc trần thế.

Câu 5: Dấu chấm giữa câu thơ

  • A. Tạo sự ngắt đột ngột, đánh dấu sự chuyển mạch cảm xúc từ niềm sung sướng tột độ sang cảm giác lo âu, vội vã vì nhận ra sự ngắn ngủi của khoảnh khắc hạnh phúc.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập hoàn toàn giữa hai trạng thái cảm xúc.
  • C. Gợi tả sự kéo dài, lê thê của thời gian.
  • D. Kết thúc một ý thơ trọn vẹn trước khi chuyển sang ý mới.

Câu 6: Đoạn thơ từ

  • A. Sự tuần hoàn, vĩnh cửu của thời gian theo quy luật tự nhiên.
  • B. Quan niệm thời gian tuyến tính, một đi không trở lại, gắn liền với sự mất mát, phai tàn.
  • C. Thời gian là một khái niệm trừu tượng, không thể cảm nhận được.
  • D. Sự đối lập giữa thời gian của con người và thời gian của vũ trụ.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Miêu tả một cách cụ thể, sinh động mùi hương đặc trưng của mùa xuân.
  • B. Nhấn mạnh sự ngọt ngào, quyến rũ của những ngày tháng tươi đẹp.
  • C. Sử dụng biện pháp chuyển đổi cảm giác để hữu hình hóa sự trôi chảy của thời gian, gắn nó với cảm giác mất mát, chia li, phai tàn.
  • D. Gợi tả sự buồn bã, cô đơn của nhà thơ khi mùa xuân sắp hết.

Câu 8: So sánh sự khác biệt trong quan niệm về thời gian giữa thơ ca truyền thống (thường coi thời gian theo chu kỳ tuần hoàn của tự nhiên) và thơ Xuân Diệu qua bài

  • A. Thơ truyền thống coi thời gian là tuần hoàn, có thể trở lại; Xuân Diệu coi thời gian là tuyến tính, đi qua là mất hẳn.
  • B. Thơ truyền thống không quan tâm đến thời gian; Xuân Diệu ám ảnh về thời gian.
  • C. Thơ truyền thống coi thời gian là vô tận; Xuân Diệu coi thời gian là hữu hạn.
  • D. Thơ truyền thống lo sợ thời gian; Xuân Diệu không lo sợ thời gian.

Câu 9: Nỗi lo sợ lớn nhất của Xuân Diệu khi cảm nhận về bước đi của thời gian trong bài thơ là gì?

  • A. Sự già nua, bệnh tật của bản thân.
  • B. Sự thay đổi của cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Sự lãng quên của mọi người.
  • D. Sự phai tàn, mất đi của tuổi trẻ, sắc đẹp và những khoảnh khắc tươi đẹp nhất của cuộc đời.

Câu 10: Ý nghĩa của câu hỏi tu từ

  • A. Thể hiện sự tức giận của nhà thơ trước sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Nhân hóa sự vật, thể hiện sự đồng cảm của nhà thơ với nỗi buồn, sự tiếc nuối của vạn vật trước sự ra đi của thời gian.
  • C. Đặt câu hỏi cho độc giả về ý nghĩa của cuộc sống.
  • D. Biểu hiện sự ngạc nhiên của nhà thơ trước vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 11: Mối liên hệ giữa nỗi lo sợ thời gian trôi chảy và lời giục giã

  • A. Chính sự nhận thức sâu sắc về sự ngắn ngủi, mất mát của thời gian đã thúc đẩy nhà thơ đi đến triết lí sống
  • B. Nỗi lo sợ thời gian khiến nhà thơ muốn trốn tránh thực tại và sống chậm lại.
  • C. Nỗi lo sợ thời gian không liên quan đến lời giục giã
  • D. Lời giục giã

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hàng loạt các động từ mạnh mang tính chủ động, chiếm lĩnh (ôm, riết, say, thâu, cắn) ở cuối bài thơ.

  • A. Gợi tả sự mệt mỏi, uể oải của nhà thơ.
  • B. Thể hiện sự bế tắc, bất lực trước cuộc sống.
  • C. Biểu hiện khao khát tột độ, mãnh liệt muốn hòa nhập, chiếm lĩnh, tận hưởng đến cùng tận vẻ đẹp và sự sống của trần thế.
  • D. Miêu tả một cách khách quan các hoạt động của con người trong cuộc sống.

Câu 13: Câu thơ

  • A. Sự tức giận, căm ghét mùa xuân.
  • B. Ước muốn được ăn những trái cây mùa xuân.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm với vẻ đẹp của mùa xuân.
  • D. Khao khát mãnh liệt, táo bạo, muốn chiếm hữu, muốn được nếm trải, hưởng thụ đến cùng tận vẻ đẹp căng mọng, tươi non của cuộc đời.

Câu 14: Triết lí sống

  • A. Là lời giục giã con người hãy sống hết mình, tận hưởng từng khoảnh khắc của tuổi trẻ và cuộc đời trước sự trôi chảy không ngừng của thời gian.
  • B. Là thái độ sống gấp gáp, bừa bãi, không suy nghĩ.
  • C. Là cách để trốn tránh thực tại và những khó khăn trong cuộc sống.
  • D. Là sự thể hiện nỗi buồn, sự bi quan về tương lai.

Câu 15: Bài thơ

  • A. Việc sử dụng thể thơ truyền thống lục bát.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên một cách ước lệ, tượng trưng.
  • C. Thể hiện một cái tôi cá nhân với những cảm xúc, suy tư táo bạo, mới mẻ về thời gian, cuộc sống và khát vọng sống, khác biệt với thi ca trung đại.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kể lại một câu chuyện.

Câu 16: Nỗi lo sợ về sự phai tàn, mất mát của thời gian trong

  • A. Thơ cổ điển lo sự phai tàn của cảnh vật, Xuân Diệu lo sự phai tàn của tình cảm.
  • B. Thơ cổ điển thường buồn man mác trước sự luân chuyển của tạo hóa, Xuân Diệu lại trực tiếp cảm nhận và ám ảnh về sự trôi đi VĨNH VIỄN của thời gian, tuổi trẻ, dẫn đến sự tiếc nuối tột cùng.
  • C. Thơ cổ điển không buồn khi mùa qua, Xuân Diệu rất buồn.
  • D. Thơ cổ điển buồn vì chiến tranh, Xuân Diệu buồn vì tình yêu.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại từ

  • A. Như một lời giới thiệu, lời mời gọi khẩn thiết, trực tiếp chỉ ra những vẻ đẹp hiện hữu, tràn đầy sức sống ngay trước mắt, thúc giục người đọc cùng chiêm ngưỡng và tận hưởng.
  • B. Tạo cảm giác xa cách, khó chạm tới.
  • C. Thể hiện sự ngần ngại, do dự của nhà thơ.
  • D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Sự xa cách, khó tiếp cận.
  • B. Nỗi buồn chia li.
  • C. Vẻ đẹp gợi cảm, quyến rũ, căng tràn sức sống của tuổi trẻ, tình yêu và cuộc sống trần thế.
  • D. Sự lạnh lùng, vô cảm.

Câu 19: Từ

  • A. Thái độ sống thờ ơ, không quan tâm đến tương lai.
  • B. Thái độ sống chậm rãi, suy tư.
  • C. Thái độ sống bi quan, chán nản.
  • D. Thái độ sống gấp gáp, mãnh liệt, muốn tận hưởng tối đa từng khoảnh khắc hiện tại.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG NHẤT về giọng điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Trầm buồn, hoài cổ, tiếc nuối.
  • B. Say mê, nồng nàn, sôi nổi, có lúc vồ vập, hối hả.
  • C. Bình thản, khách quan, triết lí.
  • D. Hài hước, châm biếm, giễu cợt.

Câu 21: Tại sao có thể nói

  • A. Bài thơ thể hiện trực tiếp ý thức về sự ngắn ngủi của cuộc đời và lời kêu gọi hãy sống hết mình, tận hưởng tuổi trẻ và vẻ đẹp hiện tại.
  • B. Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh, biểu tượng của văn hóa phương Tây.
  • C. Bài thơ được viết bằng ngôn ngữ tiếng Pháp.
  • D. Bài thơ miêu tả cảnh vật phương Tây.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa

  • A. Thể hiện sự mâu thuẫn trong tâm hồn nhà thơ.
  • B. Miêu tả sự rộng lớn của vũ trụ.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • D. Biểu hiện sự đối lập gay gắt giữa khao khát sống mãnh liệt, muốn ôm trọn vẻ đẹp cuộc đời của cái tôi trữ tình với sự giới hạn, nghiệt ngã của thời gian vũ trụ không cho phép điều đó kéo dài.

Câu 23: Cảm xúc chủ đạo của đoạn thơ từ

  • A. Khao khát cuồng nhiệt được giao cảm, hòa nhập và tận hưởng đến cùng tận vẻ đẹp và sự sống của trần thế, cùng với lời giục giã sống vội vàng.
  • B. Nỗi buồn, sự tiếc nuối vì thời gian trôi quá nhanh.
  • C. Sự cam chịu, chấp nhận quy luật của tạo hóa.
  • D. Ước muốn được sống một cuộc đời bình yên, chậm rãi.

Câu 24: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự chủ động, táo bạo của cái tôi trữ tình trong việc chiếm lĩnh, tận hưởng cuộc sống?

  • A. Tôi muốn tắt nắng đi
  • B. Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!
  • C. Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
  • D. Mau đi thôi! mùa chưa ngả chiều hôm

Câu 25: Biện pháp tu từ nào giúp Xuân Diệu hữu hình hóa, cụ thể hóa khái niệm thời gian vốn trừu tượng trong bài thơ?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Chuyển đổi cảm giác (ví dụ:

Câu 26: Hình ảnh

  • A. Sự mệt mỏi, buồn ngủ.
  • B. Ánh sáng mặt trời gay gắt.
  • C. Vẻ đẹp sống động, lấp lánh, đầy sức hút của đôi mắt, của tuổi trẻ, gợi cảm giác giao duyên, tình tứ.
  • D. Sự sợ hãi, e ngại.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa thiên nhiên và con người trong quan niệm của Xuân Diệu qua bài thơ.

  • A. Thiên nhiên là bối cảnh, là nguồn cảm hứng, là đối tượng để con người (cái tôi trữ tình) giao cảm, chiếm lĩnh và tận hưởng, nhưng thời gian của con người hữu hạn hơn thời gian của thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên là kẻ thù của con người.
  • C. Con người hoàn toàn phụ thuộc vào thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên và con người tách biệt hoàn toàn, không có mối liên hệ.

Câu 28: Câu thơ

  • A. Sống an nhàn, tránh mọi khó khăn.
  • B. Sống lâu dài, bình lặng.
  • C. Sống thử nghiệm, không có mục đích rõ ràng.
  • D. Sống mãnh liệt, cháy hết mình cho hiện tại, chấp nhận sự ngắn ngủi còn hơn sống một cuộc đời tẻ nhạt, kéo dài.

Câu 29: Trong bối cảnh phong trào Thơ Mới,

  • A. Tiếp tục khai thác các đề tài truyền thống như vịnh cảnh, hoài cổ.
  • B. Đưa cái tôi cá nhân với những cảm xúc, khát vọng trần thế, quan niệm mới mẻ về thời gian và cuộc sống trở thành trung tâm của tác phẩm.
  • C. Tập trung phê phán những tiêu cực trong xã hội.
  • D. Chỉ miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên mà không đề cập đến con người.

Câu 30: Lời giục giã

  • A. Sự hối thúc, vội vã đến tột cùng, muốn chạy đua với thời gian để kịp tận hưởng cuộc sống khi mùa xuân (tuổi trẻ) vẫn còn ở đỉnh cao.
  • B. Sự chậm rãi, thong thả khi đi dạo.
  • C. Nỗi buồn khi phải chia tay mùa hè.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thời gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn thơ mở đầu bài "Vội vàng" (từ "Tôi muốn tắt nắng đi" đến "mới hoài xuân") thể hiện rõ nhất tâm trạng và ước muốn nào của nhà thơ Xuân Diệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong câu thơ "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần", biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng là gì và nó thể hiện quan niệm thẩm mỹ mới mẻ nào của Xuân Diệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích hiệu quả biểu đạt của điệp cấu trúc "Này đây..." và phép liệt kê trong đoạn thơ đầu bài "Vội vàng".

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về vẻ đẹp của thiên nhiên, cuộc sống được miêu tả trong 13 câu thơ đầu của bài "Vội vàng"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Dấu chấm giữa câu thơ "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:" có tác dụng gì trong việc thể hiện mạch cảm xúc của nhà thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn thơ từ "Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua" đến "Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa..." chủ yếu thể hiện điều gì trong quan niệm về thời gian của Xuân Diệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi" trong bài thơ.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So sánh sự khác biệt trong quan niệm về thời gian giữa thơ ca truyền thống (thường coi thời gian theo chu kỳ tuần hoàn của tự nhiên) và thơ Xuân Diệu qua bài "Vội vàng".

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nỗi lo sợ lớn nhất của Xuân Diệu khi cảm nhận về bước đi của thời gian trong bài thơ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ý nghĩa của câu hỏi tu từ "Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi?" trong đoạn thơ thứ hai là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Mối liên hệ giữa nỗi lo sợ thời gian trôi chảy và lời giục giã "vội vàng" sống ở cuối bài thơ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hàng loạt các động từ mạnh mang tính chủ động, chiếm lĩnh (ôm, riết, say, thâu, cắn) ở cuối bài thơ.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Câu thơ "Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!" thể hiện điều gì trong tâm hồn Xuân Diệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Triết lí sống "vội vàng" mà Xuân Diệu đề xuất trong bài thơ có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bài thơ "Vội vàng" được xem là một trong những tuyên ngôn sống của thế hệ Thơ Mới. Điều gì làm nên tính chất "tuyên ngôn" đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nỗi lo sợ về sự phai tàn, mất mát của thời gian trong "Vội vàng" khác gì so với nỗi buồn mùa thu, hạ tàn trong thơ cổ điển Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại từ "này đây" ở đầu các dòng thơ trong đoạn 1.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hình ảnh "cặp môi gần" trong câu "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần" biểu tượng cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Từ "vội vàng" trong nhan đề và xuyên suốt bài thơ thể hiện thái độ sống như thế nào của Xuân Diệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG NHẤT về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Vội vàng"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao có thể nói "Vội vàng" mang đậm dấu ấn của thơ ca phương Tây, đặc biệt là triết lí Carpe Diem (Hãy nắm bắt ngày hôm nay)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa "Lòng tôi rộng" và "lượng trời cứ chật" trong đoạn thơ thứ hai.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cảm xúc chủ đạo của đoạn thơ từ "Ta muốn ôm" đến "mùa chưa ngả chiều hôm" là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự chủ động, táo bạo của cái tôi trữ tình trong việc chiếm lĩnh, tận hưởng cuộc sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Biện pháp tu từ nào giúp Xuân Diệu hữu hình hóa, cụ thể hóa khái niệm thời gian vốn trừu tượng trong bài thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hình ảnh "ánh sáng chớp hàng mi" trong đoạn thơ đầu gợi lên điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa thiên nhiên và con người trong quan niệm của Xuân Diệu qua bài thơ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Câu thơ "Thà một phút huy hoàng rồi chợt tắt" thể hiện quan niệm sống nào của Xuân Diệu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh phong trào Thơ Mới, "Vội vàng" của Xuân Diệu có đóng góp gì nổi bật về mặt nội dung tư tưởng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Lời giục giã "Mau đi thôi! mùa chưa ngả chiều hôm" thể hiện điều gì về cảm xúc và hành động của nhà thơ?

Xem kết quả