Trắc nghiệm Vội vàng - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bài thơ “Vội vàng”, Xuân Diệu viết: “Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất; / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ trên?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Điệp ngữ
- D. Nhân hóa
Câu 2: Khổ thơ sau trong bài “Vội vàng” thể hiện quan niệm nào về thời gian của nhà thơ?
“Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua,
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già,
Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mất.
Lòng tôi rộng nhưng lượng trời cứ chật,
Không cho dài thời trẻ của nhân gian.”
- A. Thời gian tuyến tính, chảy trôi một chiều và sự hữu hạn của đời người.
- B. Thời gian tuần hoàn của vũ trụ và sự bất tử của con người.
- C. Thời gian tâm lý, chậm lại hoặc nhanh hơn tùy theo cảm xúc.
- D. Thời gian vĩnh hằng, không có sự bắt đầu và kết thúc.
Câu 3: Hình ảnh “Tháng giêng ngon như một cặp môi gần” trong bài “Vội vàng” sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì?
- A. Ẩn dụ, thể hiện sự bí ẩn của thời gian.
- B. So sánh và chuyển đổi cảm giác, thể hiện sự cảm nhận tinh tế vẻ đẹp cuộc sống.
- C. Nhân hóa, làm cho thời gian trở nên sống động.
- D. Hoán dụ, gợi tả sự trôi nhanh của thời gian.
Câu 4: Trong bài “Vội vàng”, vì sao nhà thơ lại có thái độ “vội vàng”?
- A. Vì ông là người hấp tấp, nóng vội trong mọi việc.
- B. Vì ông muốn chạy trốn khỏi thực tại đau khổ.
- C. Vì ông muốn thể hiện sự khác biệt so với người khác.
- D. Vì ông ý thức được sự trôi chảy của thời gian và muốn tận hưởng cuộc sống.
Câu 5: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất quan niệm sống “hưởng thụ” của Xuân Diệu trong bài “Vội vàng”?
- A. Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:
- B. Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân.
- C. Hỡi xuân hồng ta muốn cắn vào ngươi!
- D. Tháng giêng ngon như một cặp môi gần;
Câu 6: “Vội vàng” được in trong tập thơ nào của Xuân Diệu?
- A. Thơ thơ
- B. Gửi hương cho gió
- C. Riêng chung
- D. Mũi Cà Mau
Câu 7: Thể thơ của bài “Vội vàng” là thể thơ gì?
- A. Thất ngôn bát cú
- B. Lục bát
- C. Song thất lục bát
- D. Tự do
Câu 8: Chọn từ ngữ thích hợp nhất điền vào chỗ trống để hoàn thiện nhận xét sau về bài thơ “Vội vàng”: “Bài thơ “Vội vàng” thể hiện một tình yêu cuộc sống … và … ở đời.”
- A. thầm lặng, kín đáo
- B. tha thiết, mãnh liệt
- C. nhẹ nhàng, tinh tế
- D. hời hợt, nông nổi
Câu 9: Trong đoạn thơ sau, hình ảnh “tuần tháng mật” gợi liên tưởng đến điều gì?
“Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
Này đây hoa của đồng nội xanh rì;
Này đây lá của cành tơ phơ phất;
Của yến anh này đây khúc tình si.”
- A. Khoảng thời gian tươi đẹp, ngọt ngào nhất của tình yêu và cuộc sống.
- B. Sự vất vả, cần cù của loài vật trong thiên nhiên.
- C. Quy luật khắc nghiệt của tự nhiên.
- D. Sự sinh sôi, nảy nở của vạn vật.
Câu 10: “Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi”. Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. Nhân hóa
- B. Chuyển đổi cảm giác
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 11: Ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc “Này đây…” ở đầu nhiều dòng thơ trong bài “Vội vàng” là gì?
- A. Tạo sự mạch lạc, rõ ràng cho mạch cảm xúc.
- B. Thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ của nhà thơ.
- C. Liệt kê, nhấn mạnh sự phong phú, tươi đẹp của cuộc sống trần thế.
- D. Tạo sự đối xứng, cân đối cho bài thơ.
Câu 12: Trong bài “Vội vàng”, Xuân Diệu thể hiện thái độ nào đối với tuổi trẻ và mùa xuân?
- A. Thờ ơ, lãnh đạm
- B. Buồn bã, chán nản
- C. Khinh thường, phủ nhận
- D. Trân trọng, yêu mến, muốn níu giữ
Câu 13: Dòng nào sau đây nêu đúng phong cách thơ Xuân Diệu thể hiện qua bài “Vội vàng”?
- A. Trang trọng, cổ điển, hàm súc.
- B. Say mê, sôi nổi, mới mẻ, giàu cảm xúc.
- C. Giản dị, mộc mạc, chân chất.
- D. Trữ tình, lãng mạn, nhẹ nhàng.
Câu 14: Câu thơ “Con gió xinh thì thào trong lá biếc” sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. Nhân hóa
- B. So sánh
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 15: “Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa”. Dấu chấm giữa câu thơ này có tác dụng gì?
- A. Tạo sự ngắt quãng, chậm rãi cho nhịp điệu.
- B. Nhấn mạnh cảm xúc sung sướng.
- C. Diễn tả sự chuyển đổi cảm xúc, sự tiếc nuối và ý thức về thời gian.
- D. Tạo sự bí ẩn, khó hiểu cho câu thơ.
Câu 16: Trong bài “Vội vàng”, nhà thơ muốn “ôm”, “riết”, “say”, “thâu” những gì? Điều đó thể hiện khát vọng gì?
- A. Tri thức, văn hóa, nghệ thuật; khát vọng hiểu biết.
- B. Sự sống, thiên nhiên, tình yêu; khát vọng tận hưởng cuộc sống.
- C. Danh vọng, quyền lực, tiền tài; khát vọng thống trị.
- D. Quá khứ, hiện tại, tương lai; khát vọng vượt thời gian.
Câu 17: “Và này đây ánh sáng chớp hàng mi, / Tháng giêng ngon như một cặp môi gần”. Hai câu thơ này thể hiện quan niệm thẩm mỹ mới mẻ nào của Xuân Diệu?
- A. Vẻ đẹp lý tưởng, siêu hình.
- B. Vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ.
- C. Vẻ đẹp truyền thống, cổ điển.
- D. Vẻ đẹp trần thế, con người là chuẩn mực.
Câu 18: Trong bài “Vội vàng”, nhà thơ sử dụng nhiều động từ mạnh như “tắt”, “buộc”, “ôm”, “riết”, “say”, “thâu”, “cắn”… Tác dụng của việc sử dụng động từ mạnh là gì?
- A. Diễn tả khát khao, mong muốn cháy bỏng, mãnh liệt của chủ thể trữ tình.
- B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
- C. Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động về thiên nhiên.
- D. Thể hiện sự giận dữ, phẫn nộ của nhà thơ.
Câu 19: “Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều / Và non nước và cây và cỏ rạng, / Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng”. Đoạn thơ này thể hiện cảm xúc gì của nhà thơ?
- A. Buồn bã, cô đơn.
- B. Lo lắng, sợ hãi.
- C. Say mê, ngây ngất, muốn tận hưởng.
- D. Thờ ơ, lãnh đạm.
Câu 20: Bài thơ “Vội vàng” được viết theo khuynh hướng văn học nào?
- A. Hiện thực phê phán
- B. Thơ mới lãng mạn
- C. Hiện đại
- D. Cổ điển
Câu 21: “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua, / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già”. Hai câu thơ này sử dụng phép đối nào?
- A. Đối thanh
- B. Đối ý
- C. Đối cả ý và từ ngữ
- D. Không sử dụng phép đối
Câu 22: “Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân”. Câu thơ này thể hiện thái độ sống nào?
- A. Sống chủ động, tích cực, tận hưởng hiện tại.
- B. Sống bi quan, yếm thế, buông xuôi.
- C. Sống hoài niệm quá khứ.
- D. Sống hướng tới tương lai xa vời.
Câu 23: Trong bài “Vội vàng”, hình ảnh nào sau đây không được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của cuộc sống trần thế?
- A. Hoa của đồng nội xanh rì
- B. Ánh sáng chớp hàng mi
- C. Tháng giêng ngon như một cặp môi gần
- D. Cõi tiên
Câu 24: Nếu so sánh với các nhà thơ cùng thời, quan niệm về thời gian trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu có điểm gì khác biệt?
- A. Giống nhau, đều cảm nhận thời gian tuần hoàn.
- B. Khác biệt, cảm nhận thời gian tuyến tính, thôi thúc tận hưởng cuộc sống.
- C. Khác biệt, cảm nhận thời gian chậm rãi, tĩnh lặng.
- D. Giống nhau, đều cảm nhận thời gian trôi đi vô nghĩa.
Câu 25: “Cho no nê thanh sắc của trời tươi; / - Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!”. Hai câu thơ này thể hiện điều gì trong tâm hồn Xuân Diệu?
- A. Sự cô đơn, lạc lõng trước cuộc đời.
- B. Sự bất lực trước thời gian.
- C. Sự hòa nhập, giao cảm với thiên nhiên và khát khao tận hưởng.
- D. Sự trốn tránh thực tại.
Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Vội vàng”?
- A. Trầm lắng, suy tư.
- B. Nhẹ nhàng, da diết.
- C. Hóm hỉnh, trào phúng.
- D. Say mê, sôi nổi, cuồng nhiệt.
Câu 27: “Vội vàng” là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của phong trào Thơ mới. Đúng hay sai?
- A. Đúng
- B. Sai
- C. Chưa xác định
- D. Không liên quan
Câu 28: Nếu bài thơ “Vội vàng” được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất?
- A. Nhạc giao hưởng
- B. Nhạc thính phòng
- C. Nhạc pop ballad hoặc nhạc trẻ trung, sôi động
- D. Nhạc dân ca
Câu 29: Trong bài “Vội vàng”, nhà thơ đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận vẻ đẹp của cuộc sống?
- A. Thị giác và thính giác
- B. Thị giác và khứu giác
- C. Thính giác và vị giác
- D. Thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác
Câu 30: Thông điệp chính mà Xuân Diệu muốn gửi gắm qua bài thơ “Vội vàng” là gì?
- A. Hãy sống chậm rãi, tận hưởng sự tĩnh lặng của cuộc đời.
- B. Hãy trân trọng từng khoảnh khắc sống, tận hưởng cuộc sống khi còn có thể.
- C. Hãy theo đuổi những giá trị vĩnh cửu, bất biến.
- D. Hãy sống hòa mình với thiên nhiên,远离尘世.