Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bài thơ "Vọng nguyệt" (Ngắm trăng) thể hiện rõ nhất sự đối lập nào trong tâm trạng và hoàn cảnh của nhà thơ?
- A. Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
- B. Sự đối lập giữa hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt và tâm hồn tự do, ung dung hòa hợp với thiên nhiên.
- C. Sự đối lập giữa ước mơ và hiện thực chiến đấu.
- D. Sự đối lập giữa tình cảm cá nhân và tình yêu nước.
Câu 2: Trong bài "Vọng nguyệt", hình ảnh "song sắt nhà giam" và "ánh trăng" gợi lên sự tương phản nào về không gian và tâm thế?
- A. Giữa sự giàu có và nghèo khổ.
- B. Giữa sự tĩnh lặng và ồn ào.
- C. Giữa sự giam hãm, chật hẹp và sự tự do, khoáng đạt.
- D. Giữa bóng tối và ánh sáng đơn thuần.
Câu 3: Cặp câu thơ "Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" trong "Vọng nguyệt" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để thể hiện mối giao cảm đặc biệt?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Điệp ngữ.
- D. Nhân hóa và đối xứng.
Câu 4: Biện pháp nhân hóa trong câu "Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" (Vọng nguyệt) có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Thể hiện sự chủ động, bình đẳng và mối giao hòa thân thiết giữa người và trăng.
- B. Nhấn mạnh sự cô đơn của nhà thơ trong tù.
- C. Làm cho hình ảnh ánh trăng trở nên huyền ảo hơn.
- D. Tạo ra nhịp điệu chậm rãi cho bài thơ.
Câu 5: Qua bài "Vọng nguyệt", có thể thấy Hồ Chí Minh là người như thế nào dù đang trong hoàn cảnh khó khăn?
- A. Cam chịu, chấp nhận số phận.
- B. Tuyệt vọng, buồn bã.
- C. Lạc quan, yêu thiên nhiên và có ý chí vượt lên hoàn cảnh.
- D. Chỉ quan tâm đến vẻ đẹp của thiên nhiên.
Câu 6: Bài thơ "Cảnh khuya" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?
- A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc.
- B. Thời kỳ bị giam cầm trong nhà tù Tưởng Giới Thạch.
- C. Thời kỳ hoạt động ở nước ngoài.
- D. Thời kỳ làm việc tại Hà Nội sau Cách mạng tháng Tám.
Câu 7: Hai câu thơ đầu bài "Cảnh khuya": "Tiếng suối trong như tiếng hát xa / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" chủ yếu tập trung miêu tả điều gì?
- A. Tâm trạng lo lắng của nhà thơ.
- B. Hoạt động của con người vào ban đêm.
- C. Cảm giác cô đơn giữa núi rừng.
- D. Vẻ đẹp thơ mộng, sống động và hài hòa của cảnh vật đêm khuya Việt Bắc.
Câu 8: Hình ảnh "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" (Cảnh khuya) gợi lên sự đan xen, hòa quyện của những yếu tố nào trong cảnh vật?
- A. Ánh sáng và âm thanh.
- B. Ánh sáng, hình khối và sự sống (hoa).
- C. Núi rừng và con người.
- D. Thực tại và ảo ảnh.
Câu 9: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" (Cảnh khuya) có ý nghĩa gì trong việc chuyển mạch cảm xúc của bài thơ?
- A. Khẳng định vẻ đẹp tuyệt mỹ của cảnh đêm khiến người xem phải trầm trồ.
- B. Cho thấy nhà thơ quá say mê cảnh đẹp mà không ngủ được.
- C. Là câu chuyển tiếp, nối vẻ đẹp của cảnh vật với tâm trạng và suy nghĩ của con người.
- D. Miêu tả trực tiếp lý do nhà thơ không ngủ.
Câu 10: Lý do "chưa ngủ" của nhà thơ trong bài "Cảnh khuya" được thể hiện trực tiếp ở câu thơ nào?
- A. Tiếng suối trong như tiếng hát xa.
- B. Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.
- C. Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ.
- D. Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.
Câu 11: So sánh vai trò của hình ảnh "trăng" trong hai bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya". Điểm khác biệt chính là gì?
- A. Trong "Vọng nguyệt", trăng là đối tượng giao cảm trực tiếp, là người bạn tri âm vượt qua song sắt; trong "Cảnh khuya", trăng là một yếu tố tạo nên vẻ đẹp chung của cảnh vật, làm nền cho suy tư về đất nước.
- B. Trong "Vọng nguyệt", trăng mang vẻ đẹp huyền bí; trong "Cảnh khuya", trăng mang vẻ đẹp hiện thực.
- C. Trong "Vọng nguyệt", trăng tượng trưng cho tự do; trong "Cảnh khuya", trăng tượng trưng cho hòa bình.
- D. Trong "Vọng nguyệt", trăng là biểu tượng của quá khứ; trong "Cảnh khuya", trăng là biểu tượng của tương lai.
Câu 12: Cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" đều thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, điểm khác biệt về sắc thái tâm trạng giữa hai bài là gì?
- A. "Vọng nguyệt" thiên về nỗi buồn, còn "Cảnh khuya" thiên về niềm vui.
- B. "Vọng nguyệt" thể hiện sự giận dữ, còn "Cảnh khuya" thể hiện sự bình yên.
- C. "Vọng nguyệt" tập trung vào tình yêu lãng mạn, còn "Cảnh khuya" tập trung vào tình cảm gia đình.
- D. "Vọng nguyệt" nhấn mạnh sự vượt thoát về tinh thần khỏi cảnh ngộ tù đày; "Cảnh khuya" kết hợp vẻ đẹp thiên nhiên với nỗi lòng trăn trở, lo toan cho vận mệnh đất nước.
Câu 13: Dù được sáng tác trong hai hoàn cảnh khác nhau (nhà tù và chiến khu), cả hai bài thơ đều cho thấy Hồ Chí Minh là người có tình yêu lớn với yếu tố nào?
- A. Thiên nhiên và đất nước.
- B. Con người và lao động.
- C. Văn chương và nghệ thuật.
- D. Lịch sử và truyền thống.
Câu 14: Bài thơ "Vọng nguyệt" cho thấy sự tự do của tâm hồn có thể đạt được ngay cả khi thể xác bị giam cầm. Điều này thể hiện rõ nhất qua hành động nào của nhà thơ?
- A. Viết nhật ký trong tù.
- B. Suy nghĩ về công việc cách mạng.
- C. Vượt qua rào cản vật lý (song sắt) để giao cảm với ánh trăng.
- D. Nói chuyện với bạn tù.
Câu 15: Trong "Cảnh khuya", hình ảnh "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" sử dụng biện pháp so sánh. Tác dụng của biện pháp này là gì?
- A. Làm cho âm thanh tiếng suối trở nên khó nghe hơn.
- B. Gợi cảm giác về sự trong trẻo, du dương, gần gũi, lãng mạn của âm thanh tự nhiên.
- C. Nhấn mạnh sự hoang vắng, cô quạnh của núi rừng.
- D. Miêu tả sự mệt mỏi của nhà thơ.
Câu 16: Cấu trúc của cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" đều là thể thơ Tứ tuyệt Đường luật. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể thơ này?
- A. Số câu không giới hạn, chủ yếu tập trung vào kể chuyện.
- B. Bốn câu, mỗi câu bảy chữ.
- C. Hiệp vần ở cuối các câu 1, 2, 4 (hoặc chỉ 2, 4).
- D. Có sự đối (thường ở câu 3 và 4, hoặc 1 và 2).
Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi lòng "chưa ngủ" giữa "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".
- A. Trong "Vọng nguyệt", chưa ngủ vì nhớ quê hương; trong "Cảnh khuya", chưa ngủ vì say mê cảnh đẹp.
- B. Trong "Vọng nguyệt", chưa ngủ vì bị tra tấn; trong "Cảnh khuya", chưa ngủ vì mất ngủ thông thường.
- C. Trong "Vọng nguyệt", chưa ngủ vì viết thơ; trong "Cảnh khuya", chưa ngủ vì đọc sách.
- D. Trong "Vọng nguyệt", chưa ngủ vì giao cảm với trăng (vượt lên hoàn cảnh); trong "Cảnh khuya", chưa ngủ vì lo lắng cho vận mệnh đất nước (nỗi lòng người chiến sĩ).
Câu 18: Vẻ đẹp của cảnh vật trong "Cảnh khuya" có mối quan hệ như thế nào với tâm trạng của nhà thơ?
- A. Cảnh vật quá đẹp khiến nhà thơ quên đi mọi lo toan.
- B. Cảnh vật buồn bã làm nhà thơ càng thêm sầu não.
- C. Vẻ đẹp của cảnh vật là nguồn cảm hứng, là cái nền để làm nổi bật tâm trạng trăn trở, lo nỗi nước nhà của nhà thơ.
- D. Cảnh vật không có mối liên hệ nào với tâm trạng của nhà thơ.
Câu 19: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" còn có thể hiểu theo nghĩa nào khác, ngoài nghĩa đen là cảnh đẹp như tranh vẽ khiến người chưa ngủ?
- A. Cảnh vật đang "vẽ" nên một bức tranh về người chiến sĩ không ngủ.
- B. Chính cảnh khuya đẹp đẽ ấy đã khắc họa rõ nét hình ảnh người chưa ngủ với tâm trạng của mình.
- C. Nhà thơ đang ngồi vẽ lại cảnh đêm.
- D. Cảnh vật làm cho nhà thơ cảm thấy mình như một bức tranh.
Câu 20: Điểm chung nổi bật nhất về phong cách thơ Hồ Chí Minh được thể hiện qua cả hai bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?
- A. Sự kết hợp hài hòa giữa chất thép và chất tình, giữa tinh thần chiến sĩ và tâm hồn thi sĩ.
- B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp.
- C. Tập trung miêu tả chi tiết, tỉ mỉ vẻ đẹp thiên nhiên.
- D. Thiên về lối thơ tự sự, kể chuyện.
Câu 21: Dựa vào hoàn cảnh sáng tác, bài thơ nào thể hiện rõ hơn tinh thần vượt lên trên hoàn cảnh khắc nghiệt của cá nhân để tìm đến giao cảm với vẻ đẹp cuộc sống?
- A. Vọng nguyệt.
- B. Cảnh khuya.
- C. Cả hai bài thể hiện như nhau.
- D. Không bài nào thể hiện tinh thần này.
Câu 22: Dựa vào hoàn cảnh sáng tác, bài thơ nào thể hiện rõ hơn sự gắn bó giữa tình yêu thiên nhiên và nỗi lo toan cho vận mệnh chung của đất nước?
- A. Vọng nguyệt.
- B. Cảnh khuya.
- C. Cả hai bài thể hiện như nhau.
- D. Không bài nào thể hiện sự gắn bó này.
Câu 23: Trong "Vọng nguyệt", việc nhà thơ "đối tửu đương ca" (không rượu cũng chẳng có hoa) nhưng vẫn "ngắm trăng" (ngắm trăng vậy) cho thấy điều gì về bản lĩnh của Người?
- A. Sự lãng quên hoàn toàn thực tại khắc nghiệt.
- B. Sự bất lực trước hoàn cảnh.
- C. Sự tìm kiếm niềm vui tạm bợ.
- D. Sự chủ động tìm đến vẻ đẹp tinh thần, vượt lên thiếu thốn vật chất để giữ cốt cách thanh cao.
Câu 24: Hình ảnh "bóng lồng hoa" trong "Cảnh khuya" có thể được hiểu là gì dựa trên cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh trong thơ cổ điển?
- A. Bóng của cây cổ thụ in hình bông hoa.
- B. Bóng của trăng tạo thành hình bông hoa.
- C. Ánh trăng xuyên qua kẽ lá, cành cây, tạo thành những mảng sáng, mảng tối đan xen như hình bông hoa trên mặt đất hoặc trên thân cây.
- D. Nhà thơ nhìn thấy những bông hoa phát sáng trong đêm.
Câu 25: Phân tích tính nhạc trong bài "Cảnh khuya". Yếu tố nào góp phần tạo nên tính nhạc cho bài thơ?
- A. Âm thanh tiếng suối, cách gieo vần (xa - hoa - nhà), nhịp điệu thơ.
- B. Việc sử dụng nhiều từ láy.
- C. Việc lặp lại các câu thơ.
- D. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ màu sắc.
Câu 26: Nếu so sánh hai bài thơ, bài nào sử dụng nhiều hình ảnh gợi cảm giác về sự chuyển động, sự sống động của thiên nhiên hơn?
- A. Vọng nguyệt (với hình ảnh "nhòm").
- B. Cảnh khuya (với "tiếng suối", "bóng lồng hoa").
- C. Cả hai bài đều tĩnh tại như nhau.
- D. Cả hai bài đều rất sống động như nhau.
Câu 27: Từ "khuâng" trong cụm từ "tiếng suối trong như tiếng hát xa" có thể gợi liên tưởng đến cảm xúc nào thường xuất hiện trong thơ ca?
- A. Sự tức giận.
- B. Sự sợ hãi.
- C. Sự bâng khuâng, xao xuyến, man mác.
- D. Sự vui sướng tột độ.
Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa hai câu cuối bài "Cảnh khuya": "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà".
- A. Câu thứ ba nêu lên một thực trạng (người chưa ngủ) và gợi mở về nguyên nhân, câu thứ tư trực tiếp giải thích nguyên nhân sâu xa của việc chưa ngủ.
- B. Hai câu hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
- C. Câu thứ ba là nguyên nhân, câu thứ tư là kết quả.
- D. Cả hai câu đều chỉ miêu tả cảnh vật.
Câu 29: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về tư tưởng, tình cảm của Hồ Chí Minh được thể hiện qua hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya"?
- A. Chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên thuần túy, lánh xa hiện thực.
- B. Thể hiện sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên sâu sắc và tinh thần cách mạng, lòng yêu nước mãnh liệt.
- C. Chỉ tập trung vào nỗi khổ của người tù hoặc người chiến sĩ.
- D. Thể hiện sự bất lực, bi quan trước hoàn cảnh khó khăn.
Câu 30: Cả hai bài thơ đều được viết bằng chữ Hán, thể thơ Tứ tuyệt. Điều này cho thấy điều gì về trình độ văn hóa và sự tiếp thu tinh hoa văn học truyền thống của Hồ Chí Minh?
- A. Người chỉ giỏi văn học cổ điển, không quan tâm đến văn học hiện đại.
- B. Người sáng tác theo yêu cầu của hoàn cảnh.
- C. Người chỉ sử dụng tiếng Hán để giữ bí mật.
- D. Người có vốn Hán học uyên thâm, có khả năng sử dụng thành thạo thể loại và ngôn ngữ cổ điển để thể hiện những nội dung và tinh thần thời đại mới.