Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đoạn thơ sau trong bài "Vội vàng" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ Xuân Diệu thời kì Thơ Mới?
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
- A. Sự ưu tư về nỗi cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân.
- B. Tình yêu quê hương đất nước sâu nặng, thiết tha.
- C. Khát khao mãnh liệt níu giữ vẻ đẹp cuộc sống, biểu hiện của cái "tôi" cá nhân đầy bản năng.
- D. Triết lý sâu sắc về sự tuần hoàn của tự nhiên và đời người.
Câu 2: Khi phân tích bài thơ "Đây mùa thu tới", hình ảnh "Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang" gợi liên tưởng đến điều gì, thể hiện tâm trạng đặc trưng nào của nhà thơ?
- A. Niềm vui hân hoan trước vẻ đẹp lãng mạn của mùa thu.
- B. Cảm thức chia lìa, buồn bã, dự cảm về sự tàn phai, mất mát.
- C. Sự tĩnh lặng, bình yên của cảnh vật khi chuyển mùa.
- D. Nỗi nhớ nhung da diết về quá khứ tươi đẹp.
Câu 3: Nhận định "Xuân Diệu là nhà thơ của tình yêu, tuổi trẻ và mùa xuân" chủ yếu dựa trên đặc điểm nào trong nội dung sáng tác của ông ở giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám?
- A. Khám phá và thể hiện những cung bậc cảm xúc mới mẻ, nồng nàn về tình yêu, sự sống, sự hưởng thụ cái đẹp của cuộc đời.
- B. Tập trung phản ánh hiện thực xã hội đầy biến động, những đau khổ của con người.
- C. Tìm tòi các thể nghiệm nghệ thuật siêu thực, thoát ly khỏi hiện thực.
- D. Đề cao các giá trị truyền thống, ca ngợi vẻ đẹp cổ điển.
Câu 4: Đoạn thơ:
"Thà một phút huy hoàng rồi chợt tắt
Còn hơn buồn thiu suốt trăm năm."
(Xuân Diệu - "Vội vàng")
Câu thơ này thể hiện rõ nhất quan niệm sống nào của cái "tôi" trữ tình trong thơ Xuân Diệu thời kì Thơ Mới?
- A. Sống chậm rãi, tận hưởng từng khoảnh khắc bình yên.
- B. Sống an phận, tránh xa những sóng gió của cuộc đời.
- C. Sống vì những giá trị vĩnh cửu, siêu hình.
- D. Sống hết mình, mãnh liệt, chạy đua với thời gian, không chấp nhận cuộc sống tẻ nhạt.
Câu 5: So với các nhà thơ lãng mạn cùng thời như Huy Cận hay Hàn Mặc Tử, thơ Xuân Diệu có điểm gì nổi bật và khác biệt trong việc thể hiện cảm xúc cá nhân?
- A. Tập trung vào nỗi buồn vũ trụ, sự cô đơn của kiếp người.
- B. Thể hiện sự băn khoăn, tìm tòi về ý nghĩa cuộc sống qua các biểu tượng tôn giáo.
- C. Mạnh dạn và trực tiếp thể hiện khát khao yêu đương, sự hưởng thụ trần thế với một cái tôi đầy bản năng, nhục cảm.
- D. Ưu tiên miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên cổ điển, trang nhã.
Câu 6: Trong bài "Nguyệt Cầm", hình ảnh "trăng" và "đàn nguyệt" được sử dụng như những biểu tượng. Phân tích ý nghĩa của sự kết hợp các biểu tượng này trong việc thể hiện cảm xúc của nhà thơ.
- A. Sự hòa quyện giữa âm thanh và ánh sáng, giữa thực và ảo, tạo nên một không gian nghệ thuật đầy ma mị, huyền ảo, thể hiện nỗi cô đơn, sầu muộn của cái tôi trữ tình.
- B. Biểu tượng cho niềm vui, sự lạc quan của nhà thơ trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
- C. Thể hiện khát vọng vươn tới những giá trị cao cả, thoát tục.
- D. Gợi nhớ về những kỷ niệm đẹp đẽ của tuổi trẻ.
Câu 7: Nhận định nào sau đây ĐÚNG nhất về đóng góp của Xuân Diệu đối với phong trào Thơ Mới (1932-1945)?
- A. Ông là người đặt nền móng cho phong trào, thay thế hoàn toàn thơ luật Đường.
- B. Ông chỉ là một trong nhiều nhà thơ tiêu biểu, không có đóng góp đột phá.
- C. Ông chủ yếu kế thừa và phát triển các đề tài truyền thống của thơ ca trung đại.
- D. Ông là một trong những nhà thơ tiên phong mang đến tiếng nói của cái "tôi" cá nhân hiện đại, với những cảm xúc mới mẻ, táo bạo về tình yêu, sự sống và thời gian, góp phần quan trọng vào sự thắng lợi của Thơ Mới.
Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
"Xuân đang tới, nghĩa là xuân đang qua,
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già."
(Xuân Diệu - "Vội vàng")
Điệp ngữ "nghĩa là" và cách đối lập trong câu thơ thể hiện điều gì về cái nhìn của Xuân Diệu về thời gian?
- A. Sự tuần hoàn, vĩnh cửu của thời gian và các mùa trong năm.
- B. Cảm giác về sự trôi chảy, gấp gáp, không ngừng của thời gian, luôn đi kèm với sự tàn phai.
- C. Quan niệm thời gian là một dòng chảy tuyến tính, chỉ có khởi đầu và kết thúc.
- D. Thời gian là khái niệm trừu tượng, không tác động đến con người.
Câu 9: Phong cách nghệ thuật của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám được đánh giá là "mới nhất trong các nhà Thơ Mới" bởi những đặc điểm nào?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học.
- B. Giọng thơ trang nghiêm, cổ kính, thiên về suy ngẫm triết lý.
- C. Mang đậm dấu ấn của cái "tôi" cá nhân với những rung cảm nhạy bén, mãnh liệt, táo bạo trong tình yêu và sự sống; ngôn ngữ giàu sức gợi cảm, hình ảnh mới lạ, nhịp điệu dồn dập.
- D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách khách quan.
Câu 10: Trong bài "Vội vàng", vì sao nhà thơ lại có tâm trạng "vội vàng", muốn "giục giã", "chẳng đợi"? Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến cảm xúc đó?
- A. Nhà thơ muốn chạy trốn khỏi cuộc sống thực tại đầy khó khăn.
- B. Nhà thơ bị ảnh hưởng bởi lối sống công nghiệp hiện đại.
- C. Nhà thơ muốn thể hiện sự khác biệt so với các nhà thơ truyền thống.
- D. Cảm thức sâu sắc về sự hữu hạn của đời người trước sự trôi chảy vô hạn của thời gian, khiến nhà thơ muốn tận hưởng và chiếm lĩnh cuộc sống một cách trọn vẹn nhất trước khi nó trôi đi.
Câu 11: Bài thơ "Tương tư chiều" của Xuân Diệu thường được phân tích để làm rõ đặc điểm nào trong thơ tình của ông?
- A. Tình yêu đôi lứa mang màu sắc triết lý, siêu hình.
- B. Nỗi nhớ nhung, mong chờ da diết, khắc khoải trong tình yêu, với sự giao thoa giữa tâm trạng con người và cảnh vật thiên nhiên (chiều, sương, khói).
- C. Sự hờn giận, trách móc trong tình yêu tan vỡ.
- D. Vẻ đẹp lý tưởng hóa của tình yêu, không vướng bận đời thường.
Câu 12: Hình ảnh "mùi tháng năm" trong bài "Vội vàng" là một sáng tạo độc đáo của Xuân Diệu. Hình ảnh này gợi lên sự cảm nhận về thời gian như thế nào?
- A. Thời gian được cảm nhận bằng khứu giác, trở nên cụ thể, hữu hình, có thể "ngửi" thấy, từ đó nhấn mạnh sự tồn tại và trôi đi của nó trong dòng chảy cuộc đời.
- B. Thời gian là một khái niệm trừu tượng, không thể cảm nhận bằng giác quan.
- C. Thời gian chỉ có ý nghĩa khi gắn liền với những kỷ niệm.
- D. Thời gian là sự lặp lại của các mùa trong năm.
Câu 13: Phong cách phê bình văn học của Xuân Diệu sau Cách mạng tháng Tám thường được nhận xét là có đặc điểm gì?
- A. Thiên về phân tích cấu trúc, kỹ thuật viết một cách khô khan.
- B. Chủ yếu dựa vào cảm nhận chủ quan, ít có cơ sở lý luận.
- C. Giàu chất thơ, cảm hứng, kết hợp nhuần nhuyễn giữa phân tích lý lẽ và rung động thẩm mỹ, thường đi sâu vào khám phá cái "thần", cái "hồn" của tác phẩm và tác giả.
- D. Chỉ tập trung vào việc đánh giá tác phẩm theo tiêu chí chính trị, xã hội.
Câu 14: Khi đọc một bài thơ của Xuân Diệu thời kỳ Thơ Mới, nếu chú ý đến việc ông sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc, hương vị, âm thanh, xúc giác, điều đó giúp ta nhận biết rõ nét đặc điểm nào trong phong cách của ông?
- A. Tính chất triết lý, suy ngẫm về cuộc đời.
- B. Sự trang nghiêm, cổ kính trong ngôn ngữ.
- C. Khuynh hướng sử dụng các biểu tượng trừu tượng.
- D. Sự nhạy cảm đặc biệt với thế giới vật chất, thiên về cảm giác, giác quan, thể hiện cái "tôi" trần thế, yêu đời, say đắm cuộc sống.
Câu 15: Bài thơ "Nhất định phải sống" (sáng tác sau Cách mạng tháng Tám) thể hiện sự chuyển biến trong đề tài và cảm hứng sáng tác của Xuân Diệu như thế nào so với giai đoạn trước?
- A. Từ cái "tôi" cá nhân với nỗi ám ảnh về thời gian và tình yêu, chuyển sang cái "tôi" công dân, hòa mình vào cộng đồng, thể hiện ý chí kiên cường, lạc quan của con người Việt Nam trong cuộc kháng chiến, xây dựng đất nước.
- B. Tiếp tục đào sâu vào những nỗi buồn, cô đơn của cá nhân.
- C. Tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên theo hướng cổ điển.
- D. Hoàn toàn từ bỏ thơ ca để chuyển sang sáng tác văn xuôi phê bình.
Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách Xuân Diệu và Thế Lữ (một nhà thơ Thơ Mới khác) thể hiện cảm hứng lãng mạn trong thơ ca.
- A. Cả hai đều hướng tới vẻ đẹp lãng mạn siêu thoát, thoát ly khỏi hiện thực.
- B. Trong khi Thế Lữ thường tìm đến thế giới mộng ảo, siêu thoát để giải thoát khỏi thực tại, Xuân Diệu lại tìm thấy vẻ đẹp lãng mạn ngay trong cuộc đời trần thế, qua tình yêu, tuổi trẻ và sự sống với những rung cảm mãnh liệt, bản năng.
- C. Thế Lữ tập trung vào tình yêu đôi lứa, còn Xuân Diệu chỉ viết về thiên nhiên.
- D. Xuân Diệu lãng mạn hơn Thế Lữ vì ông sử dụng nhiều từ ngữ bay bổng hơn.
Câu 17: Đoạn thơ:
"Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!"
(Xuân Diệu - "Vội vàng")
Câu thơ này gây ấn tượng mạnh bởi cách sử dụng động từ và hình ảnh táo bạo. Nó thể hiện điều gì về thái độ của nhà thơ đối với mùa xuân và cuộc sống?
- A. Sự e dè, ngần ngại trước vẻ đẹp của mùa xuân.
- B. Ước muốn giữ gìn mùa xuân một cách nhẹ nhàng, trân trọng.
- C. Khát khao chiếm lĩnh, tận hưởng mùa xuân và cuộc sống một cách cuồng nhiệt, bản năng, như muốn "nuốt chửng" vẻ đẹp ấy vào mình.
- D. Sự bất lực trước sự trôi đi của thời gian và mùa xuân.
Câu 18: Trong bài "Đây mùa thu tới", hình ảnh "Những luồng run rẩy rung rinh lá" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và gợi tả điều gì về không gian, thời gian mùa thu?
- A. Điệp từ, láy âm, gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng, mong manh của lá vàng trong gió heo may đầu mùa, tạo nên cảm giác se lạnh, heo hút đặc trưng của mùa thu đang đến.
- B. So sánh, gợi tả sự mạnh mẽ, cuồng nhiệt của cơn gió.
- C. Nhân hóa, thể hiện sự sống động, vui tươi của cảnh vật.
- D. Ẩn dụ, chỉ sự thay đổi lớn lao, đột ngột của thiên nhiên.
Câu 19: Dựa vào các tác phẩm tiêu biểu của Xuân Diệu thời kì Thơ Mới, hãy phân tích mối quan hệ giữa "cái tôi" cá nhân và thiên nhiên trong thơ ông.
- A. Thiên nhiên chỉ là phông nền mờ nhạt cho cảm xúc của cái tôi.
- B. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với tâm trạng của cái tôi, khiến cái tôi thêm cô đơn.
- C. Thiên nhiên là nơi cái tôi tìm đến để ẩn náu, trốn tránh thực tại.
- D. Thiên nhiên (đặc biệt là mùa xuân, tuổi trẻ, tình yêu) là nguồn cảm hứng, là biểu tượng cho khát vọng sống, khát vọng tình yêu của cái tôi; đồng thời, cảnh vật thiên nhiên cũng mang tâm trạng của con người, thể hiện sự hòa quyện, giao cảm giữa con người và tạo vật.
Câu 20: Đánh giá nào sau đây khái quát nhất về vị trí của Xuân Diệu trong nền văn học Việt Nam hiện đại?
- A. Ông chỉ được biết đến với vai trò nhà phê bình văn học xuất sắc.
- B. Ông là một trong những đỉnh cao của phong trào Thơ Mới, "nhà thơ lớn của tình yêu, tuổi trẻ và mùa xuân" trước Cách mạng tháng Tám, và là một nhà thơ cách mạng, nhà phê bình uyên bác sau năm 1945, có đóng góp to lớn cho văn học Việt Nam.
- C. Ông chỉ có ảnh hưởng trong một giai đoạn ngắn của lịch sử văn học.
- D. Ông là nhà thơ duy nhất của phong trào Thơ Mới có sự nghiệp kéo dài sau năm 1945.
Câu 21: Trong bài "Nguyệt Cầm", câu thơ "Sương bạc làm thinh, khuya nín thở" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và gợi tả điều gì về không gian, âm thanh?
- A. So sánh, nhấn mạnh sự tĩnh lặng tuyệt đối.
- B. Điệp từ, gợi tả sự chuyển động liên tục.
- C. Nhân hóa, gợi tả không gian tĩnh mịch, dường như ngưng đọng, nín thở để lắng nghe âm thanh của đàn nguyệt, làm nổi bật sự huyền diệu và nỗi cô đơn trong đêm khuya.
- D. Ẩn dụ, chỉ sự biến đổi của thời tiết.
Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Xuân Diệu sử dụng nhiều câu thơ có nhịp điệu nhanh, dồn dập, gấp gáp trong bài "Vội vàng".
- A. Nhịp điệu gấp gáp, dồn dập như bước chạy đua với thời gian, thể hiện tâm trạng vội vã, cuống quýt, khát khao tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc của cuộc sống tươi đẹp trước khi nó vụt mất.
- B. Nhịp điệu nhanh nhằm gây ấn tượng mạnh với người đọc.
- C. Nhịp điệu này chỉ là đặc điểm ngẫu nhiên trong thơ ông.
- D. Nhịp điệu nhanh thể hiện sự tức giận, bất mãn của nhà thơ.
Câu 23: Đoạn thơ:
"Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:
Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân."
(Xuân Diệu - "Vội vàng")
Câu thơ này thể hiện điều gì về nhận thức của nhà thơ về sự quý giá của thời gian?
- A. Ông cho rằng chỉ có mùa hạ mới là thời gian đẹp nhất.
- B. Ông tin rằng thời gian sẽ chờ đợi con người.
- C. Ông không quan tâm đến sự trôi đi của thời gian.
- D. Ông nhận thức sâu sắc rằng thời gian trôi đi không ngừng, ngay cả khi đang ở đỉnh cao của sự sống (xuân, hạ), sự tàn phai đã bắt đầu, vì vậy cần phải trân trọng và tận hưởng từng khoảnh khắc ngay lập tức, không chờ đợi.
Câu 24: Khi nghiên cứu về Xuân Diệu, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930-1945 (giai đoạn Thơ Mới) giúp ta hiểu rõ hơn điều gì về sự ra đời và đặc điểm thơ ông?
- A. Bối cảnh đó không ảnh hưởng gì đến thơ Xuân Diệu.
- B. Sự giao thoa văn hóa Đông - Tây, sự xuất hiện của lối sống đô thị, ảnh hưởng của văn học lãng mạn Pháp đã tạo điều kiện cho sự hình thành cái "tôi" cá nhân, những cảm xúc mới mẻ, táo bạo trong thơ Xuân Diệu, khác biệt với thơ ca trung đại.
- C. Bối cảnh đó chỉ khiến thơ ông trở nên buồn bã, bi quan hơn.
- D. Thơ Xuân Diệu ra đời hoàn toàn độc lập với bối cảnh xã hội.
Câu 25: Đoạn thơ:
"Vì tôi là kẻ bại lòng
Chiều say nên phải đi dong một mình"
(Xuân Diệu - "Tương tư chiều")
Câu thơ này thể hiện tâm trạng gì và sử dụng từ ngữ nào để diễn tả trực tiếp nỗi lòng?
- A. Niềm vui, sử dụng từ "say" để chỉ sự hưng phấn.
- B. Sự tức giận, sử dụng từ "bại lòng" để chỉ sự thất bại.
- C. Nỗi buồn, cô đơn, thất vọng trong tình yêu không trọn vẹn, sử dụng trực tiếp các từ "bại lòng", "say" (mang nghĩa say sưa trong nỗi buồn), "một mình".
- D. Sự thờ ơ, sử dụng từ "đi dong" để chỉ sự vô định.
Câu 26: Trong phê bình văn học, Xuân Diệu thường nhấn mạnh yếu tố nào khi phân tích một tác phẩm thơ?
- A. Cảm xúc, nhạc điệu, hình ảnh, và sự "thần" thái, cái "hồn" của bài thơ, thể hiện sự nhạy bén của một nhà thơ khi tiếp cận tác phẩm.
- B. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
- C. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử nhà thơ là chủ yếu.
- D. Các lỗi ngữ pháp và chính tả trong bài thơ.
Câu 27: So sánh hình ảnh mùa thu trong "Đây mùa thu tới" của Xuân Diệu với một bài thơ thu trung đại (ví dụ: "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến), ta thấy điểm khác biệt cốt lõi nào trong cách cảm nhận và thể hiện?
- A. Cả hai đều miêu tả mùa thu với vẻ đẹp tĩnh lặng, thanh bình.
- B. Thơ trung đại thiên về cảm nhận bằng giác quan, còn thơ Xuân Diệu thiên về lý trí.
- C. Thơ trung đại thể hiện cái tôi cá nhân mạnh mẽ, còn thơ Xuân Diệu lại mờ nhạt.
- D. Thơ trung đại thường miêu tả mùa thu khách quan, mang vẻ đẹp điển hình, hòa hợp với vũ trụ; thơ Xuân Diệu lại nhìn mùa thu qua lăng kính chủ quan của cái tôi hiện đại, mang theo nỗi buồn, sự cô đơn, dự cảm về tàn phai, gắn liền với cảm thức về thời gian đang trôi chảy.
Câu 28: Nhịp thơ trong "Vội vàng" có đoạn nhanh, đoạn chậm. Phân tích sự thay đổi nhịp điệu này có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của bài thơ?
- A. Nhịp điệu thay đổi ngẫu nhiên, không có dụng ý nghệ thuật.
- B. Nhịp điệu nhanh ở đoạn đầu thể hiện sự cuồng nhiệt, vội vã muốn tận hưởng cuộc sống; nhịp điệu chậm lại ở đoạn sau thường đi kèm với sự suy ngẫm, băn khoăn về sự trôi chảy của thời gian và nỗi buồn chia lìa, tạo nên sự đa dạng và phức tạp trong cảm xúc.
- C. Nhịp điệu nhanh hay chậm phụ thuộc vào số lượng chữ trong mỗi câu.
- D. Nhịp điệu chỉ có tác dụng tạo nhạc tính cho bài thơ.
Câu 29: Quan niệm về "thơ" của Xuân Diệu được thể hiện như thế nào qua các bài phê bình của ông?
- A. Thơ là sự phản ánh trung thực hiện thực khách quan.
- B. Thơ là phương tiện để truyền tải các bài học đạo đức.
- C. Thơ là sự thể hiện trực tiếp và sâu sắc thế giới nội tâm, cảm xúc, rung động của nhà thơ trước cuộc đời, đòi hỏi sự sáng tạo trong ngôn ngữ, hình ảnh và nhạc điệu để chạm đến trái tim người đọc.
- D. Thơ là trò chơi ngôn ngữ, không cần mang ý nghĩa sâu sắc.
Câu 30: Khi phân tích một bài thơ của Xuân Diệu, việc nhận diện và giải mã các hình ảnh mang tính biểu tượng (như "mặt trời", "mùa xuân", "mùa thu", "tiếng chim", "ngọn gió", "ánh trăng", "tiếng đàn") giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?
- A. Giúp xác định thời gian và địa điểm cụ thể của bài thơ.
- B. Giúp phân loại bài thơ vào một thể loại cụ thể.
- C. Chỉ đơn thuần làm cho bài thơ thêm sinh động.
- D. Giúp khám phá những tầng nghĩa ẩn sâu, những cảm xúc, suy tư phức tạp của nhà thơ về cuộc sống, tình yêu, thời gian, sự sống - cái chết, vốn được gửi gắm qua các biểu tượng quen thuộc nhưng được nhìn nhận và thể hiện bằng con mắt "xanh non" của cái tôi hiện đại.