15+ Đề Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thuộc thể loại sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?

  • A. Tuồng
  • B. Cải lương
  • C. Chèo sân đình
  • D. Chèo

Câu 2: "Xúy Vân giả dại" được trích từ vở diễn nào trong kho tàng chèo cổ?

  • A. Lưu Bình Dương Lễ
  • B. Quan Âm Thị Kính
  • C. Kim Nham
  • D. Trương Viên

Câu 3: Hành động "giả dại" của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân sâu xa nào?

  • A. Nàng thực sự bị điên do uất ức.
  • B. Nàng muốn tìm cách thoát ly khỏi hoàn cảnh hôn nhân hiện tại để đến với tình yêu mới.
  • C. Nàng muốn thử lòng chồng là Kim Nham.
  • D. Nàng bị ép buộc phải làm vậy bởi Trần Phương.

Câu 4: Phân tích vai trò của lớp diễn "Xúy Vân giả dại" trong toàn bộ vở chèo "Kim Nham".

  • A. Là đỉnh cao kịch tính, bộc lộ sâu sắc mâu thuẫn nội tâm và bi kịch của nhân vật, đẩy câu chuyện sang một bước ngoặt quan trọng.
  • B. Chỉ là một đoạn thêm vào để tăng tính giải trí, không ảnh hưởng nhiều đến cốt truyện chính.
  • C. Giúp khán giả hiểu rõ hơn về cuộc sống của Kim Nham trước khi lấy Xúy Vân.
  • D. Tập trung miêu tả phong tục cưới hỏi thời xưa.

Câu 5: Đoạn "nói lệch" trong lời thoại của Xúy Vân thể hiện đặc điểm gì về trạng thái tâm lý của nhân vật?

  • A. Sự vui vẻ, lạc quan trước cuộc sống.
  • B. Sự tức giận, căm phẫn đối với Kim Nham.
  • C. Sự rối loạn, bất ổn, nói năng không theo logic thông thường của người tỉnh táo.
  • D. Sự khôn ngoan, mưu mẹo để lừa gạt người khác.

Câu 6: Trong đoạn "hát quá giang", câu hát nào bộc lộ rõ nhất tâm trạng hối hận, day dứt của Xúy Vân về sự lỡ lầm của mình?

  • A. Thiếp bén chàng từ thuở măng tre.
  • B. Ai làm cho sum họp phải chia lìa?
  • C. Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng.
  • D. Chơi bời cho bỏ giạng bỏ giề.

Câu 7: Hình ảnh "con gà rừng" trong điệu hát cùng tên của Xúy Vân mang ý nghĩa biểu tượng gì về thân phận của nàng?

  • A. Sự lạc lõng, bơ vơ, đơn độc, không nơi nương tựa, phải sống trong cảnh phiêu dạt.
  • B. Sự mạnh mẽ, tự do, không bị ràng buộc bởi lễ giáo.
  • C. Sự giàu có, sung túc, được ăn ngon mặc đẹp.
  • D. Sự chung thủy, gắn bó với quê hương.

Câu 8: Đoạn "điệu sử rầu" là lúc Xúy Vân bộc lộ điều gì về bản thân mình một cách chân thực nhất?

  • A. Sự điên loạn hoàn toàn, không còn nhận thức.
  • B. Sự tự mãn về hành động giả dại của mình.
  • C. Nỗi nhớ thương Kim Nham da diết.
  • D. Sự ý thức sâu sắc về bi kịch và sai lầm của bản thân, nỗi đau đớn, tủi hổ, cô đơn.

Câu 9: Phân tích mâu thuẫn cơ bản tạo nên bi kịch của nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích.

  • A. Mâu thuẫn giữa khát vọng tình yêu tự do, hạnh phúc cá nhân với những ràng buộc của lễ giáo phong kiến và định kiến xã hội.
  • B. Mâu thuẫn giữa Xúy Vân và Kim Nham do không hợp tính cách.
  • C. Mâu thuẫn giữa Xúy Vân và Trần Phương.
  • D. Mâu thuẫn giữa Xúy Vân và cha mẹ.

Câu 10: Hành động "giả dại" của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức phản kháng hay trốn chạy trước hoàn cảnh bế tắc? Phân tích dựa trên nội dung đoạn trích.

  • A. Chỉ là trốn chạy, vì nàng không đủ dũng khí đối mặt trực tiếp.
  • B. Chỉ là phản kháng, vì nàng muốn thách thức lễ giáo.
  • C. Vừa là trốn chạy khỏi cuộc hôn nhân không hạnh phúc, vừa là một hình thức phản kháng ngầm trước sự bế tắc, không lối thoát của thân phận.
  • D. Không phải cả hai, đó chỉ là biểu hiện của bệnh tâm thần.

Câu 11: Nghệ thuật sử dụng ngôn từ trong đoạn trích "Xúy Vân giả dại" có gì đặc sắc, góp phần thể hiện trạng thái nhân vật?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, uyên bác.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • C. Sử dụng cố định một vài điệu hát đặc trưng.
  • D. Kết hợp đa dạng các hình thức nói/hát đặc trưng của chèo như nói lệch, vỉa, hát quá giang, điệu con gà rừng, điệu sử rầu, thể hiện sự chuyển biến phức tạp trong tâm lý nhân vật.

Câu 12: Lời thoại "Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò" trong đoạn trích thể hiện tâm trạng gì của Xúy Vân?

  • A. Sự sốt ruột, mong ngóng, và cảm giác lỡ làng, dở dang của tuổi xuân, duyên phận.
  • B. Sự kiên nhẫn chờ đợi Kim Nham trở về.
  • C. Sự chán nản vì không có việc gì làm.
  • D. Sự tức giận vì chuyến đò bị chậm trễ.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của sự tương tác giữa nhân vật Xúy Vân với khán giả (đế, con gà rừng) trong lớp diễn này.

  • A. Làm giảm tính bi kịch của vở diễn.
  • B. Phá vỡ bức tường thứ tư, tạo sự gần gũi, đồng cảm giữa nhân vật và người xem, bộc lộ trực tiếp tâm tư, tình cảm của nhân vật.
  • C. Chỉ đơn thuần là thủ pháp gây cười.
  • D. Giúp nhân vật che giấu cảm xúc thật của mình.

Câu 14: Nhận xét về tính bi kịch trong nhân vật Xúy Vân dựa trên đoạn trích.

  • A. Xúy Vân là nhân vật hài kịch, mang lại tiếng cười.
  • B. Xúy Vân là nhân vật anh hùng ca, đại diện cho lý tưởng.
  • C. Xúy Vân là nhân vật bi kịch, mắc kẹt giữa khát vọng và thực tại nghiệt ngã, cuối cùng rơi vào cảnh đau khổ, bế tắc.
  • D. Xúy Vân là nhân vật chính kịch, có số phận ổn định.

Câu 15: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" cho thấy quan niệm nào của xã hội phong kiến về phẩm hạnh người phụ nữ?

  • A. Đề cao sự tự do, bình đẳng của người phụ nữ.
  • B. Khuyến khích người phụ nữ tìm kiếm tình yêu mới khi không hạnh phúc.
  • C. Coi trọng tài năng cá nhân hơn phẩm hạnh.
  • D. Khắt khe, coi trọng sự chung thủy, tam tòng tứ đức, dễ lên án những người phụ nữ đi ngược lại khuôn phép.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt giữa trạng thái "giả dại" bên ngoài và tâm trạng thật bên trong của Xúy Vân.

  • A. Bên ngoài giả vờ điên loạn, nói năng lảm nhảm, hành động khác thường; bên trong lại chất chứa sự tỉnh táo, nỗi đau, sự hối hận và ý thức rõ về bi kịch của bản thân.
  • B. Bên ngoài điên loạn, bên trong cũng hoàn toàn mất trí.
  • C. Bên ngoài bình thường, bên trong điên loạn.
  • D. Bên ngoài và bên trong đều hoàn toàn tỉnh táo, chỉ là diễn kịch.

Câu 17: Mục đích chính của Xúy Vân khi thực hiện hành động "giả dại" là gì?

  • A. Để Kim Nham thương hại và đối xử tốt hơn.
  • B. Để gây sự chú ý của Trần Phương.
  • C. Để tạo cớ được trả về nhà cha mẹ, từ đó có thể đi theo Trần Phương.
  • D. Để trốn tránh việc nhà.

Câu 18: Câu hát "Chơi bời cho bỏ giạng bỏ giề" trong đoạn trích thể hiện thái độ nào của Xúy Vân?

  • A. Sự quyết tâm giữ gìn phẩm hạnh.
  • B. Sự buông xuôi, thách thức, bất cần đời sau khi đã trót lỡ lầm và cảm thấy tuyệt vọng.
  • C. Sự vui vẻ, tận hưởng cuộc sống.
  • D. Sự sợ hãi trước lời đàm tiếu.

Câu 19: Hình ảnh "cá kia bơi lội tung tăng" trong lời hát của Xúy Vân tương phản với điều gì trong hoàn cảnh của nàng?

  • A. Sự tự do, thoải mái của loài vật đối lập với sự tù túng, ràng buộc, bế tắc của thân phận con người nàng.
  • B. Sự giàu có của thiên nhiên.
  • C. Sự nguy hiểm rình rập.
  • D. Sự cô đơn của chính nàng.

Câu 20: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" cho thấy đặc điểm nào về cách xây dựng nhân vật trong chèo cổ?

  • A. Nhân vật thường chỉ có một chiều tính cách.
  • B. Nhân vật được xây dựng hoàn toàn bằng lời kể của người dẫn chuyện.
  • C. Nhân vật không có sự phát triển tâm lý.
  • D. Nhân vật được khắc họa sâu sắc qua lời thoại, hành động, đặc biệt là sự bộc lộ nội tâm thông qua các làn điệu, ngôn ngữ giàu tính biểu cảm và tương tác với khán giả.

Câu 21: Câu hát "Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để diễn tả tâm trạng?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ (chuyến đò trưa chỉ sự lỡ làng, chậm trễ của duyên phận, tuổi xuân)
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân liên tục xưng "Tôi" và "Con" trong lời thoại giả dại.

  • A. Thể hiện sự rối loạn trong nhận thức về bản thân, lúc thì ý thức về cái "Tôi" cá nhân đầy bi kịch, lúc thì như đứa trẻ ngây ngô xưng "Con", phù hợp với trạng thái giả dại.
  • B. Thể hiện sự kiêu ngạo.
  • C. Thể hiện sự kính trọng đối với người đối diện.
  • D. Chỉ là cách xưng hô ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 23: Điệu "hát sắp" thường được sử dụng trong chèo khi nhân vật cần bộc lộ điều gì?

  • A. Sự bình tĩnh, ung dung.
  • B. Sự vui vẻ, hạnh phúc.
  • C. Sự suy tư, trầm ngâm.
  • D. Sự vội vã, gấp gáp, dồn nén cảm xúc hoặc hành động.

Câu 24: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" là minh chứng rõ nét cho đặc điểm nào của nghệ thuật chèo cổ?

  • A. Chú trọng vào cảnh trí hoành tráng.
  • B. Đề cao vai trò của diễn viên trong việc thể hiện nội tâm nhân vật qua ca, ngâm, diễn, đặc biệt là các làn điệu phong phú.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào kịch bản cố định.
  • D. Ít sử dụng âm nhạc và vũ đạo.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của câu hát "Con gà rừng ăn lẫn với công" trong điệu "con gà rừng".

  • A. Ẩn dụ cho thân phận thấp kém, lạc lõng của Xúy Vân khi cố gắng hòa nhập vào một môi trường không thuộc về mình (gia đình Kim Nham, hay khi theo đuổi Trần Phương), cảm thấy đắng cay, uất ức.
  • B. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc.
  • D. Nói về một câu chuyện ngụ ngôn.

Câu 26: Đoạn trích cho thấy Xúy Vân là người phụ nữ như thế nào?

  • A. Hoàn toàn cam chịu số phận.
  • B. Chỉ biết nghĩ cho bản thân.
  • C. Có khát vọng hạnh phúc cá nhân, dám hành động theo tiếng gọi tình cảm dù phải trả giá đắt.
  • D. Thiếu suy nghĩ, bồng bột và không có chiều sâu nội tâm.

Câu 27: Nhận xét về giá trị hiện thực của đoạn trích "Xúy Vân giả dại".

  • A. Chỉ có giá trị giải trí đơn thuần.
  • B. Không phản ánh thực tế xã hội.
  • C. Chỉ phản ánh cuộc sống của tầng lớp quý tộc.
  • D. Phản ánh một khía cạnh bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến với những ràng buộc về hôn nhân, lễ giáo, đồng thời bộc lộ khát vọng hạnh phúc cá nhân của họ.

Câu 28: Lời thoại nào của Xúy Vân bộc lộ rõ nhất sự mệt mỏi, chán chường với cuộc sống hiện tại?

  • A. Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng.
  • B. Thiếp ngồi tựa cửa thiếp than / Bao giờ cho đến sang xuân thiếp về.
  • C. Ai làm cho sum họp phải chia lìa?
  • D. Chơi bời cho bỏ giạng bỏ giề.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong lời thoại của Xúy Vân (ví dụ: "Ai làm cho sum họp phải chia lìa?").

  • A. Không nhằm mục đích tìm kiếm câu trả lời, mà để bộc lộ trực tiếp nỗi đau, sự day dứt, dằn vặt nội tâm của nhân vật.
  • B. Để hỏi khán giả.
  • C. Để hỏi Kim Nham.
  • D. Để thể hiện sự hiểu biết.

Câu 30: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được xem là một trong những "lớp diễn" kinh điển của chèo cổ vì điều gì?

  • A. Có cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Sử dụng ít kỹ thuật biểu diễn.
  • C. Nhân vật có tính cách rõ ràng, dễ đoán.
  • D. Khắc họa thành công một nhân vật bi kịch phức tạp, có chiều sâu nội tâm, đồng thời thể hiện đỉnh cao nghệ thuật biểu diễn chèo qua sự kết hợp nhuần nhuyễn ca, ngâm, diễn và các làn điệu đặc trưng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' thuộc thể loại sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: 'Xúy Vân giả dại' được trích từ vở diễn nào trong kho tàng chèo cổ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Hành động 'giả dại' của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân sâu xa nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phân tích vai trò của lớp diễn 'Xúy Vân giả dại' trong toàn bộ vở chèo 'Kim Nham'.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Đoạn 'nói lệch' trong lời thoại của Xúy Vân thể hiện đặc điểm gì về trạng thái tâm lý của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong đoạn 'hát quá giang', câu hát nào bộc lộ rõ nhất tâm trạng hối hận, day dứt của Xúy Vân về sự lỡ lầm của mình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hình ảnh 'con gà rừng' trong điệu hát cùng tên của Xúy Vân mang ý nghĩa biểu tượng gì về thân phận của nàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Đoạn 'điệu sử rầu' là lúc Xúy Vân bộc lộ điều gì về bản thân mình một cách chân thực nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phân tích mâu thuẫn cơ bản tạo nên bi kịch của nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hành động 'giả dại' của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức phản kháng hay trốn chạy trước hoàn cảnh bế tắc? Phân tích dựa trên nội dung đoạn trích.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nghệ thuật sử dụng ngôn từ trong đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' có gì đặc sắc, góp phần thể hiện trạng thái nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Lời thoại 'Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò' trong đoạn trích thể hiện tâm trạng gì của Xúy Vân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của sự tương tác giữa nhân vật Xúy Vân với khán giả (đế, con gà rừng) trong lớp diễn này.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nhận xét về tính bi kịch trong nhân vật Xúy Vân dựa trên đoạn trích.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' cho thấy quan niệm nào của xã hội phong kiến về phẩm hạnh người phụ nữ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Phân tích sự khác biệt giữa trạng thái 'giả dại' bên ngoài và tâm trạng thật bên trong của Xúy Vân.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Mục đích chính của Xúy Vân khi thực hiện hành động 'giả dại' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Câu hát 'Chơi bời cho bỏ giạng bỏ giề' trong đoạn trích thể hiện thái độ nào của Xúy Vân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hình ảnh 'cá kia bơi lội tung tăng' trong lời hát của Xúy Vân tương phản với điều gì trong hoàn cảnh của nàng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' cho thấy đặc điểm nào về cách xây dựng nhân vật trong chèo cổ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Câu hát 'Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò' sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để diễn tả tâm trạng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân liên tục xưng 'Tôi' và 'Con' trong lời thoại giả dại.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Điệu 'hát sắp' thường được sử dụng trong chèo khi nhân vật cần bộc lộ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' là minh chứng rõ nét cho đặc điểm nào của nghệ thuật chèo cổ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của câu hát 'Con gà rừng ăn lẫn với công' trong điệu 'con gà rừng'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đoạn trích cho thấy Xúy Vân là người phụ nữ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nhận xét về giá trị hiện thực của đoạn trích 'Xúy Vân giả dại'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Lời thoại nào của Xúy Vân bộc lộ rõ nhất sự mệt mỏi, chán chường với cuộc sống hiện tại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong lời thoại của Xúy Vân (ví dụ: 'Ai làm cho sum họp phải chia lìa?').

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' được xem là một trong những 'lớp diễn' kinh điển của chèo cổ vì điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thể hiện rõ nét đặc trưng nào về nhân vật trong nghệ thuật chèo truyền thống?

  • A. Nhân vật thường là những người thuộc tầng lớp vua chúa, quan lại.
  • B. Nhân vật có tính cách đơn giản, ít chiều sâu nội tâm.
  • C. Nhân vật có sự giằng xé nội tâm phức tạp, đa chiều.
  • D. Nhân vật luôn tuân thủ nghiêm ngặt các lễ giáo phong kiến.

Câu 2: Hành động "giả dại" của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm cách thoát ly khỏi cuộc hôn nhân với Kim Nham để theo đuổi khát vọng cá nhân.
  • B. Biểu lộ sự phản kháng trực tiếp, công khai trước sự bất công của xã hội.
  • C. Gây sự chú ý để Kim Nham quan tâm và thay đổi thái độ.
  • D. Trốn tránh hình phạt vì đã phạm lỗi lầm nghiêm trọng.

Câu 3: Phân tích cấu trúc lời thoại của Xúy Vân trong đoạn trích, ta thấy sự đan xen giữa các làn điệu, lối nói khác nhau. Điều này có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì?

  • A. Giúp người xem dễ dàng phân biệt các nhân vật trên sân khấu.
  • B. Nhấn mạnh tính cách vui tươi, hài hước của nhân vật.
  • C. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • D. Biểu hiện trạng thái tâm lý bất ổn, giằng xé, phức tạp của nhân vật.

Câu 4: Câu hát "Chơi vơi một mảnh trăng rằm / Thấy ai cũng tưởng Kim Nham gọi đò" thể hiện tâm trạng gì của Xúy Vân?

  • A. Sự oán trách, giận hờn Kim Nham.
  • B. Nỗi nhớ nhung, day dứt khôn nguôi về người chồng cũ.
  • C. Sự tuyệt vọng hoàn toàn vào tương lai.
  • D. Ước muốn được quay trở lại cuộc sống hôn nhân bình thường.

Câu 5: Lối "nói lệch" thường được sử dụng trong chèo có vai trò gì khi Xúy Vân giả dại?

  • A. Tạo ra sự mâu thuẫn giữa lời nói và ý nghĩ, thể hiện sự điên loạn giả tạo hoặc nội tâm ẩn giấu.
  • B. Giúp nhân vật bộc lộ trực tiếp, thẳng thắn mọi suy nghĩ của mình.
  • C. Là cách để nhân vật giao tiếp bình thường với các vai diễn khác.
  • D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết, ngớ ngẩn của nhân vật.

Câu 6: Hình ảnh "con gà rừng" trong điệu "con gà rừng" mang ý nghĩa biểu tượng như thế nào về hoàn cảnh của Xúy Vân?

  • A. Biểu tượng cho sự tự do, phóng khoáng, không ràng buộc.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho cảnh cô đơn, lạc lõng, phải sống trong nghịch cảnh.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh và ý chí vượt qua khó khăn.

Câu 7: Đoạn "hát quá giang" của Xúy Vân, với những lời than thở, tự trách, cho thấy điều gì về nhận thức của nhân vật về hành động của mình?

  • A. Nàng hoàn toàn không nhận ra sai lầm của bản thân.
  • B. Nàng chỉ cảm thấy hối hận vì không đạt được mục đích.
  • C. Nàng đổ lỗi hoàn toàn cho hoàn cảnh và người khác.
  • D. Nàng có sự ý thức về sai lầm, sự lỡ làng và cảm thấy tủi hổ, đau đớn.

Câu 8: Bi kịch của Xúy Vân, như được thể hiện trong đoạn trích, là sự va chạm giữa điều gì?

  • A. Giữa tình yêu và thù hận cá nhân.
  • B. Giữa khát vọng hạnh phúc cá nhân và những ràng buộc của lễ giáo phong kiến.
  • C. Giữa giàu sang và nghèo khó.
  • D. Giữa sự thật thà và lừa dối.

Câu 9: Chọn nhận định đúng nhất về giá trị nhân đạo của đoạn trích "Xúy Vân giả dại".

  • A. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận bi kịch và khát vọng chính đáng của người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • B. Ca ngợi sự hy sinh vô điều kiện của người phụ nữ vì gia đình.
  • C. Lên án gay gắt những hành vi sai trái của nhân vật Xúy Vân.
  • D. Miêu tả chân thực cuộc sống của những người điên dại trong xã hội xưa.

Câu 10: Lối "hát sắp" trong chèo thường diễn tả trạng thái tâm lý nào của nhân vật, đặc biệt phù hợp với cảnh Xúy Vân giả dại?

  • A. Sự bình yên, tĩnh tại.
  • B. Niềm vui, phấn khởi tột độ.
  • C. Sự vội vã, bồn chồn, lo âu, hoặc sự dồn nén cảm xúc.
  • D. Thái độ mỉa mai, châm biếm.

Câu 11: Chi tiết Xúy Vân tự xưng là "con đò" trong câu hát "Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò" gợi lên điều gì về thân phận của nàng?

  • A. Sự tự tin, chủ động trong cuộc sống.
  • B. Ước muốn được đi khắp nơi, khám phá thế giới.
  • C. Hình ảnh một người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường.
  • D. Thân phận bấp bênh, phụ thuộc, chờ đợi, lỡ làng.

Câu 12: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" có ý nghĩa tiêu biểu như thế nào đối với nghệ thuật chèo truyền thống?

  • A. Là một trong những lớp diễn mẫu mực, thể hiện đỉnh cao của nghệ thuật biểu diễn và ngôn ngữ chèo.
  • B. Đánh dấu sự chuyển đổi sang một thể loại sân khấu mới.
  • C. Giới thiệu những kỹ thuật biểu diễn hoàn toàn mới chưa từng có trong chèo.
  • D. Chỉ đơn thuần là một đoạn kịch giải trí, không có giá trị nghệ thuật sâu sắc.

Câu 13: Phân tích lời thoại của Xúy Vân, ta thấy có sự xuất hiện của những câu hỏi tu từ, ví dụ như "Thiếp có ra chi mà chàng bỏ thiếp đi tơ đi tình?". Tác dụng của biện pháp tu từ này là gì?

  • A. Nhằm tìm kiếm câu trả lời từ khán giả hoặc các nhân vật khác.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết, ngây thơ của nhân vật.
  • C. Biểu lộ nỗi đau đớn, sự dằn vặt, tự vấn về hoàn cảnh và hành động của bản thân.
  • D. Tạo không khí đối thoại trực tiếp trên sân khấu.

Câu 14: Chi tiết Xúy Vân "đánh cờ" nhưng lại nói "đánh cờ người", "quân cờ người" có thể được hiểu theo nghĩa nào trong bối cảnh tâm trạng của nàng?

  • A. Nàng đang thực sự chơi cờ với những người xung quanh.
  • B. Nàng cảm thấy bản thân và những người liên quan như Kim Nham, Trần Phương chỉ là những "quân cờ" trong một ván cờ định mệnh, bị điều khiển bởi số phận hoặc người khác.
  • C. Nàng đang chế giễu những người chơi cờ giỏi.
  • D. Nàng muốn ám chỉ một trò chơi nguy hiểm, chết chóc.

Câu 15: Dựa vào diễn biến tâm lý của Xúy Vân trong đoạn trích, có thể thấy "cái điên" của nàng là sự pha trộn giữa điều gì?

  • A. Giữa sự giả tạo hoàn toàn và sự tỉnh táo tuyệt đối.
  • B. Giữa nỗi sợ hãi và sự tức giận.
  • C. Giữa tình yêu và sự hận thù.
  • D. Giữa sự giả điên có ý thức và những phút bộc lộ cảm xúc, nỗi đau thật sự.

Câu 16: Lối "đế" trong chèo (lời bình của người ngoài cuộc hoặc kép chính) xuất hiện trong đoạn trích "Xúy Vân giả dại" có tác dụng gì?

  • A. Giúp khán giả hiểu rõ hơn bối cảnh, tâm trạng nhân vật hoặc đưa ra nhận xét, đánh giá về tình huống.
  • B. Là cách để nhân vật chính tự nói chuyện với chính mình.
  • C. Tạo ra sự đối thoại giữa nhân vật và các vai hề.
  • D. Làm gián đoạn mạch cảm xúc của nhân vật.

Câu 17: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" có thể được xem là một điển hình cho đặc điểm nào của kịch bản chèo truyền thống?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Chú trọng khắc họa chiều sâu nội tâm nhân vật qua ngôn ngữ và diễn xuất.
  • C. Sử dụng bối cảnh sân khấu hoành tráng, nhiều đạo cụ phức tạp.
  • D. Tập trung vào các màn võ thuật và hành động kịch tính.

Câu 18: Phân tích câu hát "Đầu đội trăng, chân đạp sao sa" trong lời Xúy Vân giả dại có thể thấy điều gì về tâm trạng hoặc nhận thức của nàng lúc đó?

  • A. Nàng cảm thấy mình thật nhỏ bé, yếu đuối.
  • B. Nàng đang miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách chân thực.
  • C. Thể hiện sự mất phương hướng, lạc lõng, cảm giác như đang ở một thế giới khác, không còn là chính mình hoặc đang cố làm ra vẻ điên loạn.
  • D. Nàng cảm thấy mình có sức mạnh siêu nhiên.

Câu 19: Đoạn "hát điệu sử rầu" trong lớp "Xúy Vân giả dại" thường được dùng để diễn tả loại cảm xúc nào?

  • A. Nỗi buồn, sự thương xót cho bản thân, sự ân hận, nuối tiếc.
  • B. Niềm vui, sự hân hoan, hạnh phúc.
  • C. Sự tức giận, căm phẫn.
  • D. Thái độ thờ ơ, vô cảm.

Câu 20: Việc Xúy Vân liên tục nhắc đến các hình ảnh quen thuộc của làng quê (trăng, sao, đò, gà rừng, lúa vàng) trong lời giả dại có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự gắn bó sâu sắc của nàng với cuộc sống lao động.
  • B. Chứng minh nàng đang hoàn toàn tỉnh táo và nhận biết môi trường xung quanh.
  • C. Là cách để nàng che giấu hoàn toàn nỗi đau nội tâm.
  • D. Sự ám ảnh của những hình ảnh quen thuộc về cuộc sống bình yên, hạnh phúc đã mất hoặc không đạt được, làm tăng thêm bi kịch và sự tương phản với thực tại giả điên.

Câu 21: So sánh tâm trạng của Xúy Vân thể hiện qua điệu "con gà rừng" và "điệu sử rầu", ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Điệu "con gà rừng" thể hiện sự tức giận, còn "sử rầu" thể hiện sự vui vẻ.
  • B. Điệu "con gà rừng" thể hiện nỗi cô đơn, lạc lõng, còn "sử rầu" thể hiện sự ân hận, day dứt và ý thức về sai lầm.
  • C. Điệu "con gà rừng" thể hiện khát vọng tình yêu, còn "sử rầu" thể hiện sự thất vọng về tiền bạc.
  • D. Điệu "con gà rừng" thể hiện sự tỉnh táo, còn "sử rầu" thể hiện sự điên loạn.

Câu 22: Đoạn trích cho thấy quan niệm nào của xã hội phong kiến xưa đối với người phụ nữ?

  • A. Phụ nữ phải tuân thủ tam tòng tứ đức, hiếu thuận với gia đình chồng, danh tiết là quan trọng nhất.
  • B. Phụ nữ được tự do lựa chọn tình yêu và hôn nhân.
  • C. Phụ nữ có quyền bình đẳng với nam giới trong mọi mặt đời sống.
  • D. Phụ nữ được khuyến khích bộc lộ cá tính và khát vọng cá nhân.

Câu 23: Hành động "giả dại" của Xúy Vân, dù có mục đích riêng, vẫn phản ánh điều gì về áp lực xã hội đối với phụ nữ thời đó?

  • A. Hành động này cho thấy phụ nữ có nhiều cách để phản kháng.
  • B. Áp lực xã hội không ảnh hưởng nhiều đến quyết định của phụ nữ.
  • C. Đôi khi, để thoát khỏi những ràng buộc khắc nghiệt, người phụ nữ phải tìm đến những cách cực đoan, thậm chí là giả điên.
  • D. Xã hội phong kiến rất khoan dung với những người có hành vi khác thường.

Câu 24: Chi tiết Xúy Vân nói "Tôi đi bán dại bán điên / Ai mua thì bán, tiền duyên thì cầm" thể hiện điều gì về sự ý thức của nàng trong cơn giả dại?

  • A. Nàng thực sự muốn bán sự điên rồ của mình để lấy tiền.
  • B. Nàng hoàn toàn mất trí và không nhận biết giá trị của tiền bạc.
  • C. Nàng muốn ám chỉ rằng tình duyên của mình không có giá trị.
  • D. Nàng vẫn còn tỉnh táo và có ý thức về việc mình đang "diễn", thậm chí còn mỉa mai, cay đắng về "vốn liếng" duy nhất còn lại là sự "điên" và "tiền duyên" lỡ lầm.

Câu 25: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" góp phần làm nổi bật đặc điểm nào của sân khấu chèo trong việc tương tác với khán giả?

  • A. Khán giả chỉ là người xem thụ động, không có vai trò gì.
  • B. Có sự tương tác trực tiếp, phá vỡ bức tường thứ tư, nhân vật có thể nói thẳng với khán giả hoặc có những lời "đế" hướng đến người xem.
  • C. Chỉ có các vai hề mới được tương tác với khán giả.
  • D. Sự tương tác chỉ diễn ra sau khi vở diễn kết thúc.

Câu 26: Phân tích lời Xúy Vân: "Con gà rừng ăn lẫn với công / Đắng cay chẳng có chịu được, ức!". Hình ảnh "ăn lẫn với công" thể hiện điều gì về cảm nhận của nàng?

  • A. Nàng cảm thấy mình ngang hàng với những người cao quý.
  • B. Nàng đang miêu tả một cảnh vật thiên nhiên đẹp đẽ.
  • C. Nàng cảm thấy mình bị đặt vào một hoàn cảnh không phù hợp, lạc lõng, tủi nhục, phải sống chung với những điều không tương xứng hoặc thua kém.
  • D. Nàng muốn thể hiện sự hòa nhập với mọi tầng lớp xã hội.

Câu 27: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích để khắc họa sự giằng xé nội tâm của Xúy Vân?

  • A. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • B. Đối thoại với các nhân vật khác.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, uyên bác.
  • D. Sự kết hợp đa dạng các làn điệu chèo, lối nói (nói lệch, hát quá giang, sử rầu...), cùng với ngôn từ giàu hình ảnh biểu tượng và tính tự vấn.

Câu 28: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" cho thấy sự mâu thuẫn nào trong xã hội phong kiến Việt Nam xưa?

  • A. Mâu thuẫn giữa khát vọng tự do cá nhân (đặc biệt là tình yêu, hạnh phúc) và những quy tắc, lễ giáo khắt khe của xã hội.
  • B. Mâu thuẫn giữa người giàu và người nghèo.
  • C. Mâu thuẫn giữa các dòng họ trong làng xã.
  • D. Mâu thuẫn giữa các thế hệ trong gia đình.

Câu 29: Đâu KHÔNG phải là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của Xúy Vân?

  • A. Sự ràng buộc của hôn nhân "cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy".
  • B. Ảnh hưởng của quan niệm "trọng nam khinh nữ".
  • C. Sự thiếu hiểu biết về pháp luật của Xúy Vân.
  • D. Sự cám dỗ của vật chất và lời đường mật từ Trần Phương.

Câu 30: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thành công trong việc xây dựng một nhân vật như thế nào?

  • A. Một nhân vật điển hình cho số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến, có khát vọng nhưng bị giằng xé và rơi vào bi kịch.
  • B. Một nhân vật phản diện, đáng bị lên án vì hành vi sai trái.
  • C. Một nhân vật hoàn hảo, không có bất kỳ khuyết điểm nào.
  • D. Một nhân vật chỉ mang tính giải trí, không có chiều sâu tư tưởng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' thể hiện rõ nét đặc trưng nào về nhân vật trong nghệ thuật chèo truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hành động 'giả dại' của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phân tích cấu trúc lời thoại của Xúy Vân trong đoạn trích, ta thấy sự đan xen giữa các làn điệu, lối nói khác nhau. Điều này có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Câu hát 'Chơi vơi một mảnh trăng rằm / Thấy ai cũng tưởng Kim Nham gọi đò' thể hiện tâm trạng gì của Xúy Vân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Lối 'nói lệch' thường được sử dụng trong chèo có vai trò gì khi Xúy Vân giả dại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hình ảnh 'con gà rừng' trong điệu 'con gà rừng' mang ý nghĩa biểu tượng như thế nào về hoàn cảnh của Xúy Vân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đoạn 'hát quá giang' của Xúy Vân, với những lời than thở, tự trách, cho thấy điều gì về nhận thức của nhân vật về hành động của mình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Bi kịch của Xúy Vân, như được thể hiện trong đoạn trích, là sự va chạm giữa điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Chọn nhận định đúng nhất về giá trị nhân đạo của đoạn trích 'Xúy Vân giả dại'.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Lối 'hát sắp' trong chèo thường diễn tả trạng thái tâm lý nào của nhân vật, đặc biệt phù hợp với cảnh Xúy Vân giả dại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Chi tiết Xúy Vân tự xưng là 'con đò' trong câu hát 'Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò' gợi lên điều gì về thân phận của nàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' có ý nghĩa tiêu biểu như thế nào đối với nghệ thuật chèo truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Phân tích lời thoại của Xúy Vân, ta thấy có sự xuất hiện của những câu hỏi tu từ, ví dụ như 'Thiếp có ra chi mà chàng bỏ thiếp đi tơ đi tình?'. Tác dụng của biện pháp tu từ này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Chi tiết Xúy Vân 'đánh cờ' nhưng lại nói 'đánh cờ người', 'quân cờ người' có thể được hiểu theo nghĩa nào trong bối cảnh tâm trạng của nàng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Dựa vào diễn biến tâm lý của Xúy Vân trong đoạn trích, có thể thấy 'cái điên' của nàng là sự pha trộn giữa điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Lối 'đế' trong chèo (lời bình của người ngoài cuộc hoặc kép chính) xuất hiện trong đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' có thể được xem là một điển hình cho đặc điểm nào của kịch bản chèo truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phân tích câu hát 'Đầu đội trăng, chân đạp sao sa' trong lời Xúy Vân giả dại có thể thấy điều gì về tâm trạng hoặc nhận thức của nàng lúc đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đoạn 'hát điệu sử rầu' trong lớp 'Xúy Vân giả dại' thường được dùng để diễn tả loại cảm xúc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Việc Xúy Vân liên tục nhắc đến các hình ảnh quen thuộc của làng quê (trăng, sao, đò, gà rừng, lúa vàng) trong lời giả dại có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: So sánh tâm trạng của Xúy Vân thể hiện qua điệu 'con gà rừng' và 'điệu sử rầu', ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đoạn trích cho thấy quan niệm nào của xã hội phong kiến xưa đối với người phụ nữ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Hành động 'giả dại' của Xúy Vân, dù có mục đích riêng, vẫn phản ánh điều gì về áp lực xã hội đối với phụ nữ thời đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Chi tiết Xúy Vân nói 'Tôi đi bán dại bán điên / Ai mua thì bán, tiền duyên thì cầm' thể hiện điều gì về sự ý thức của nàng trong cơn giả dại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' góp phần làm nổi bật đặc điểm nào của sân khấu chèo trong việc tương tác với khán giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phân tích lời Xúy Vân: 'Con gà rừng ăn lẫn với công / Đắng cay chẳng có chịu được, ức!'. Hình ảnh 'ăn lẫn với công' thể hiện điều gì về cảm nhận của nàng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích để khắc họa sự giằng xé nội tâm của Xúy Vân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' cho thấy sự mâu thuẫn nào trong xã hội phong kiến Việt Nam xưa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đâu KHÔNG phải là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của Xúy Vân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' thành công trong việc xây dựng một nhân vật như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” tập trung khắc họa bi kịch tinh thần của nhân vật Xúy Vân. Bi kịch này bắt nguồn từ đâu?

  • A. Sự ruồng bỏ và phản bội của Kim Nham.
  • B. Áp lực từ gia đình và xã hội về việc phải giữ gìn phẩm hạnh.
  • C. Tính cách lẳng lơ, không chung thủy vốn có của Xúy Vân.
  • D. Sự giằng xé giữa khát vọng tình yêu tự do và những ràng buộc đạo đức, lễ giáo phong kiến.

Câu 2: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, những yếu tố nghệ thuật nào sau đây góp phần thể hiện thành công trạng thái “giả dại” của nhân vật?

  • A. Sử dụng độc thoại nội tâm và các biện pháp tu từ.
  • B. Kết hợp giữa lời thoại bi kịch và hành động gây cười.
  • C. Ngôn ngữ đa dạng (nói lệch, hát điệu khác nhau), diễn xuất hình thể và âm nhạc.
  • D. Tạo dựng không gian sân khấu ảo và sử dụng ánh sáng, màu sắc.

Câu 3: Điệu hát “con gà rừng” trong “Xúy Vân giả dại” chủ yếu thể hiện khía cạnh tâm trạng nào của nhân vật?

  • A. Sự hân hoan, vui sướng khi được tự do.
  • B. Nỗi tủi hổ, cay đắng và uất ức trước hoàn cảnh hiện tại.
  • C. Sự nhớ nhung, da diết về người chồng Kim Nham.
  • D. Niềm hy vọng, lạc quan vào một tương lai tươi sáng.

Câu 4: Phân tích lời thoại “Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng” của Xúy Vân, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thể hiện sự oán trách số phận trớ trêu, đẩy đưa Xúy Vân vào tình cảnh éo le.
  • B. Bộc lộ niềm vui sướng khi Xúy Vân tìm được tình yêu mới.
  • C. Khẳng định sự chủ động của Xúy Vân trong việc lựa chọn tình yêu.
  • D. Diễn tả sự hối hận của Xúy Vân về những hành động sai trái của mình.

Câu 5: Trong “Xúy Vân giả dại”, hành động Xúy Vân “vờ dại” có thể được xem là một hình thức phản kháng ngầm đối với điều gì?

  • A. Đối với người chồng Kim Nham mà nàng không còn yêu.
  • B. Đối với những lời đàm tiếu, dị nghị của dân làng.
  • C. Đối với những khuôn phép, lễ giáo phong kiến trói buộc con người, đặc biệt là phụ nữ.
  • D. Đối với người tình Trần Phương đã phụ bạc nàng.

Câu 6: Điểm khác biệt lớn nhất giữa ngôn ngữ của Xúy Vân khi “giả dại” và ngôn ngữ của các nhân vật khác trong chèo truyền thống là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt và điển tích, điển cố.
  • B. Mang đậm tính trữ tình và giàu chất thơ.
  • C. Thể hiện sự trang trọng, mực thước và khuôn mẫu.
  • D. Tính chất “đa thanh”, “đa nghĩa”, thể hiện sự rối loạn, mâu thuẫn trong tâm trạng.

Câu 7: Hình ảnh “con gà rừng” được lặp lại nhiều lần trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại” có vai trò gì trong việc biểu đạt nội dung?

  • A. Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp cho lớp chèo.
  • B. Gợi liên tưởng đến sự cô đơn, lạc lõng và khát khao hạnh phúc lứa đôi của Xúy Vân.
  • C. Nhấn mạnh tính cách mạnh mẽ, hoang dại của nhân vật.
  • D. Thể hiện sự giận dữ, phẫn uất của Xúy Vân đối với cuộc đời.

Câu 8: Xét về mặt thể loại, “Xúy Vân giả dại” thuộc loại hình chèo nào?

  • A. Chèo nghi lễ.
  • B. Chèo lịch sử.
  • C. Chèo thế sự.
  • D. Chèo cung đình.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nhân đạo của đoạn trích “Xúy Vân giả dại”?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình và tài năng của người phụ nữ.
  • B. Phê phán thói hư tật xấu của một bộ phận người phụ nữ trong xã hội.
  • C. Đề cao đạo đức truyền thống và những chuẩn mực xã hội.
  • D. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với bi kịch của người phụ nữ và khát vọng hạnh phúc chính đáng của họ.

Câu 10: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, yếu tố gây cười chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Sự “giả dại” vụng về, cố tình làm lố của Xúy Vân.
  • B. Những lời nói bông đùa, hài hước của các nhân vật khác.
  • C. Tình huống trớ trêu, oái oăm mà nhân vật gặp phải.
  • D. Sự đối lập giữa vẻ bề ngoài và nội tâm nhân vật.

Câu 11: Điệu hát “sử rầu” trong “Xúy Vân giả dại” thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý nào?

  • A. Vui mừng, phấn khởi.
  • B. Háo hức, mong chờ.
  • C. Buồn bã, sầu thảm, cô đơn.
  • D. Giận dữ, căm hờn.

Câu 12: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ý thức về bản thân và tình cảnh của Xúy Vân trong lớp chèo?

  • A. “Tôi không điên, tôi tỉnh như sáo!”
  • B. “Ai làm cho bỉ vỏ nên duyên, ai khiến cho con thuyền xa bến sông.”
  • C. “Gió đánh cây đa, cây đa rụng lá, gió đánh nhà ta, nhà ta lung lay.”
  • D. “Thân phận con gái, liễu yếu đào tơ, biết đâu nẻo may rủi.”

Câu 13: Trong “Xúy Vân giả dại”, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật?

  • A. Hành động Xúy Vân bỏ nhà ra đi theo Trần Phương.
  • B. Sự đan xen giữa lời nói, hành động “dại” và những khoảnh khắc tỉnh táo, nhận thức rõ tình cảnh.
  • C. Việc Xúy Vân liên tục thay đổi điệu hát trong lớp chèo.
  • D. Thái độ của những người xung quanh đối với Xúy Vân.

Câu 14: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học dân gian, bi kịch của Xúy Vân có điểm gì đặc biệt?

  • A. Bi kịch về số phận bất hạnh, nghèo khó.
  • B. Bi kịch về sự phản bội trong tình yêu.
  • C. Bi kịch xuất phát từ chính ý thức cá nhân và khát vọng giải thoát của nhân vật.
  • D. Bi kịch về sự xung đột với thế lực ngoại xâm.

Câu 15: “Xúy Vân giả dại” thường được diễn xướng trong bối cảnh sân khấu chèo như thế nào?

  • A. Sân khấu ngoài trời, không gian mở, có sự tương tác với khán giả.
  • B. Sân khấu cung đình, trang trọng, uy nghiêm.
  • C. Sân khấu kịch nói hiện đại, có hệ thống âm thanh, ánh sáng phức tạp.
  • D. Sân khấu rối nước, dưới hình thức trò diễn dân gian.

Câu 16: Trong các điệu hát được sử dụng trong “Xúy Vân giả dại”, điệu hát nào thể hiện rõ nhất sự “giả điên” về mặt hình thức?

  • A. Điệu sử rầu.
  • B. Điệu quá giang.
  • C. Điệu con gà rừng.
  • D. Điệu ru con.

Câu 17: Giá trị hiện đại của “Xúy Vân giả dại” được thể hiện ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của đạo đức truyền thống.
  • B. Khẳng định vai trò của gia đình và cộng đồng trong việc giáo dục con người.
  • C. Phản ánh chân thực đời sống nông thôn xưa.
  • D. Gợi lên những suy nghĩ về quyền tự do cá nhân, hạnh phúc và bi kịch của con người trong xã hội hiện đại.

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật “nói lệch” trong “Xúy Vân giả dại” có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự trang trọng, nghiêm túc cho lời thoại.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng nắm bắt nội dung câu chuyện.
  • C. Thể hiện sự rối loạn trong ngôn ngữ, tâm trí của nhân vật, tạo комический effect.
  • D. Làm tăng tính trữ tình, lãng mạn cho lời thoại.

Câu 19: “Xúy Vân giả dại” được trích từ vở chèo nào?

  • A. Quan Âm Thị Kính.
  • B. Kim Nham.
  • C. Thị Mầu lên chùa.
  • D. Trương Viên.

Câu 20: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, Xúy Vân chủ yếu giao tiếp với ai?

  • A. Kim Nham.
  • B. Trần Phương.
  • C. Dân làng.
  • D. Chủ yếu tự thoại và giao tiếp với khán giả.

Câu 21: Hình thức diễn xướng “hát nói” trong “Xúy Vân giả dại” có đặc điểm gì?

  • A. Lời hát tự do, không theo khuôn khổ nhạc điệu chặt chẽ, chú trọng biểu đạt cảm xúc.
  • B. Lời hát trang trọng, nghiêm túc, thường dùng trong các nghi lễ.
  • C. Lời hát vui tươi, nhộn nhịp, thường dùng để miêu tả cảnh sinh hoạt.
  • D. Lời hát kể chuyện, dẫn dắt diễn biến câu chuyện.

Câu 22: “Xúy Vân giả dại” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyện thơ.
  • B. Kịch nói.
  • C. Chèo.
  • D. Tuồng.

Câu 23: Trong đoạn trích, Xúy Vân mượn hình ảnh “con thuyền” và “bến sông” để diễn tả điều gì?

  • A. Cuộc sống lênh đênh, phiêu bạt của người phụ nữ.
  • B. Tình cảnh lỡ làng, dở dang, không có điểm tựa của Xúy Vân.
  • C. Khát vọng được tự do đi lại, khám phá thế giới.
  • D. Sự chia ly, xa cách giữa vợ chồng.

Câu 24: Nhân vật Trần Phương trong “Xúy Vân giả dại” đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy bi kịch của Xúy Vân?

  • A. Là người duy nhất yêu thương và thấu hiểu Xúy Vân.
  • B. Là nguyên nhân trực tiếp khiến Xúy Vân phát điên thật.
  • C. Là người giúp Xúy Vân thoát khỏi cuộc sống ngột ngạt.
  • D. Là катализатор, khơi dậy khát vọng tình yêu và đồng thời đẩy Xúy Vân vào tình cảnh bi đát.

Câu 25: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” thường được biểu diễn trong dịp nào?

  • A. Trong các nghi lễ tôn giáo.
  • B. Trong các buổi tế lễ của triều đình.
  • C. Trong các dịp hội hè, đình đám ở làng xã.
  • D. Trong các buổi biểu diễn chuyên nghiệp tại nhà hát lớn.

Câu 26: Xét về cấu trúc, lớp chèo “Xúy Vân giả dại” có thể được chia thành mấy phần chính?

  • A. 2 phần.
  • B. 3 phần.
  • C. 4 phần.
  • D. 5 phần.

Câu 27: Nghệ thuật chèo thường sử dụng thủ pháp “tượng trưng, ước lệ” để làm gì?

  • A. Khái quát hóa, biểu đạt những nội dung mang ý nghĩa sâu xa.
  • B. Tái hiện chân thực đời sống sinh hoạt hàng ngày.
  • C. Tạo không khí vui tươi, hài hước cho vở diễn.
  • D. Làm tăng tính kịch tính, gay cấn cho câu chuyện.

Câu 28: Dòng nào sau đây KHÔNG phải là một điệu hát được sử dụng trong “Xúy Vân giả dại”?

  • A. Điệu con gà rừng.
  • B. Điệu sử rầu.
  • C. Điệu quá giang.
  • D. Điệu lý kéo chài.

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích?

  • A. Khát khao hạnh phúc lứa đôi.
  • B. Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán.
  • C. Nội tâm giằng xé, mâu thuẫn.
  • D. Ý thức về bản thân và tình cảnh.

Câu 30: Thông điệp chính mà “Xúy Vân giả dại” muốn gửi gắm đến người xem là gì?

  • A. Ca ngợi đạo đức thủy chung, son sắt của người phụ nữ.
  • B. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Cảm thông với bi kịch của người phụ nữ và đề cao khát vọng hạnh phúc cá nhân.
  • D. Khuyên răn con người nên sống theo khuôn phép, lễ giáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” tập trung khắc họa bi kịch tinh thần của nhân vật Xúy Vân. Bi kịch này bắt nguồn từ đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, những yếu tố nghệ thuật nào sau đây góp phần thể hiện thành công trạng thái “giả dại” của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Điệu hát “con gà rừng” trong “Xúy Vân giả dại” chủ yếu thể hiện khía cạnh tâm trạng nào của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phân tích lời thoại “Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng” của Xúy Vân, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong “Xúy Vân giả dại”, hành động Xúy Vân “vờ dại” có thể được xem là một hình thức phản kháng ngầm đối với điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Điểm khác biệt lớn nhất giữa ngôn ngữ của Xúy Vân khi “giả dại” và ngôn ngữ của các nhân vật khác trong chèo truyền thống là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hình ảnh “con gà rừng” được lặp lại nhiều lần trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại” có vai trò gì trong việc biểu đạt nội dung?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Xét về mặt thể loại, “Xúy Vân giả dại” thuộc loại hình chèo nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nhân đạo của đoạn trích “Xúy Vân giả dại”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, yếu tố gây cười chủ yếu xuất phát từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Điệu hát “sử rầu” trong “Xúy Vân giả dại” thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ý thức về bản thân và tình cảnh của Xúy Vân trong lớp chèo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong “Xúy Vân giả dại”, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học dân gian, bi kịch của Xúy Vân có điểm gì đặc biệt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: “Xúy Vân giả dại” thường được diễn xướng trong bối cảnh sân khấu chèo như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong các điệu hát được sử dụng trong “Xúy Vân giả dại”, điệu hát nào thể hiện rõ nhất sự “giả điên” về mặt hình thức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Giá trị hiện đại của “Xúy Vân giả dại” được thể hiện ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật “nói lệch” trong “Xúy Vân giả dại” có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: “Xúy Vân giả dại” được trích từ vở chèo nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, Xúy Vân chủ yếu giao tiếp với ai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hình thức diễn xướng “hát nói” trong “Xúy Vân giả dại” có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: “Xúy Vân giả dại” thuộc thể loại văn học nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong đoạn trích, Xúy Vân mượn hình ảnh “con thuyền” và “bến sông” để diễn tả điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nhân vật Trần Phương trong “Xúy Vân giả dại” đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy bi kịch của Xúy Vân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” thường được biểu diễn trong dịp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Xét về cấu trúc, lớp chèo “Xúy Vân giả dại” có thể được chia thành mấy phần chính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nghệ thuật chèo thường sử dụng thủ pháp “tượng trưng, ước lệ” để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Dòng nào sau đây KHÔNG phải là một điệu hát được sử dụng trong “Xúy Vân giả dại”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Thông điệp chính mà “Xúy Vân giả dại” muốn gửi gắm đến người xem là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại nghệ thuật nào sau đây chứa đựng đoạn trích “Xúy Vân giả dại”?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 2: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” tập trung khắc họa trạng thái tâm lý nào của nhân vật Xúy Vân?

  • A. Vui mừng, hạnh phúc
  • B. Buồn bã, cô đơn
  • C. Giả điên, loạn trí
  • D. Tức giận, phẫn uất

Câu 3: Hành động “giả dại” của Xúy Vân trong đoạn trích xuất phát từ nguyên nhân sâu xa nào?

  • A. Do mắc bệnh tâm thần
  • B. Do bị ép duyên
  • C. Do muốn trốn tránh trách nhiệm
  • D. Do muốn thoát khỏi cuộc hôn nhân không hạnh phúc và theo đuổi tình yêu mới

Câu 4: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, ngôn ngữ nhân vật Xúy Vân có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Lời thoại đa dạng, biến hóa linh hoạt, thể hiện trạng thái tâm lý phức tạp
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, uyên bác
  • C. Ngôn ngữ trang nghiêm, khuôn mẫu, theo chuẩn mực đạo đức
  • D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ kể chuyện, miêu tả khách quan

Câu 5: Điệu hát nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”?

  • A. Hát nói
  • B. Hát quá giang
  • C. Hát ru con
  • D. Điệu con gà rừng

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật “nói lệch” trong “Xúy Vân giả dại” chủ yếu tạo ra hiệu quả thẩm mỹ nào?

  • A. Tăng tính trang trọng, uy nghiêm
  • B. Tạo sự комический, gây cười, thể hiện sự khác thường
  • C. Làm cho lời thoại trở nên khó hiểu, bí ẩn
  • D. Thể hiện sự giận dữ, căm phẫn của nhân vật

Câu 7: Câu hát “Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng” trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện điều gì?

  • A. Sự trách móc người tình bạc bẽo
  • B. Lời than thở về số phận hẩm hiu
  • C. Niềm vui khi gặp được người tâm đầu ý hợp
  • D. Sự trớ trêu của số phận, mong muốn tình yêu chân thành nhưng lại gặp phải người lăng nhăng

Câu 8: Hình ảnh “con gà rừng” trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sức mạnh và sự tự do
  • B. Sự cô đơn và lạc lõng
  • C. Nỗi uất ức, khổ đau và khát vọng tự do
  • D. Cuộc sống bình dị, thôn quê

Câu 9: “Xúy Vân giả dại” phản ánh xung đột chính giữa yếu tố nào với yếu tố nào?

  • A. Khát vọng cá nhân và lễ giáo phong kiến
  • B. Tình yêu đôi lứa và tiền bạc vật chất
  • C. Cái thiện và cái ác
  • D. Sự giàu sang và nghèo khó

Câu 10: Thông qua nhân vật Xúy Vân, tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa?

  • A. Ca ngợi đức tính hy sinh, chịu đựng của người phụ nữ
  • B. Sự cảm thông sâu sắc với những khát khao và bi kịch của người phụ nữ
  • C. Phê phán sự nổi loạn, phá cách của người phụ nữ
  • D. Khuyến khích người phụ nữ cam chịu số phận

Câu 11: Trong “Xúy Vân giả dại”, hành động Xúy Vân “bán nguyệt san” (bán trăng) thể hiện điều gì?

  • A. Sự đảm đang, tháo vát của người phụ nữ
  • B. Mong muốn kiếm tiền để trang trải cuộc sống
  • C. Hành động phi lý, thể hiện sự “dại khờ”, mất trí
  • D. Sự sáng tạo, khéo léo trong công việc

Câu 12: “Xúy Vân giả dại” được xem là một lớp chèo đặc sắc, đỉnh cao của nghệ thuật chèo cổ Việt Nam. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự đặc sắc đó?

  • A. Ngôn ngữ chèo phong phú, giàu tính biểu cảm
  • B. Khả năng diễn xuất tài tình của nghệ sĩ chèo
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố bi và hài
  • D. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ

Câu 13: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” thường được biểu diễn trong bối cảnh sân khấu chèo như thế nào?

  • A. Sân khấu cung đình lộng lẫy, trang trọng
  • B. Sân khấu dân gian đơn giản, gần gũi với khán giả
  • C. Sân khấu hiện đại với kỹ xảo âm thanh, ánh sáng
  • D. Trong không gian tĩnh lặng, trang nghiêm như đền, chùa

Câu 14: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, yếu tố “giả” trong “giả dại” mang ý nghĩa gì?

  • A. Không phải là trạng thái điên loạn thực sự, mà là hành động có ý thức
  • B. Chỉ là một vai diễn, không liên quan đến con người thật của Xúy Vân
  • C. Thể hiện sự yếu đuối, bất lực của người phụ nữ
  • D. Là một cách để che giấu sự thật về bệnh tật của Xúy Vân

Câu 15: “Điệu sử rầu” trong “Xúy Vân giả dại” thường được sử dụng để thể hiện loại cảm xúc nào của nhân vật?

  • A. Niềm vui sướng, hân hoan
  • B. Sự tức giận, phẫn nộ
  • C. Nỗi buồn rầu, hối hận, tủi thân
  • D. Tình yêu thương, trìu mến

Câu 16: Chi tiết Xúy Vân “thắp hương lạy Phật” trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại” có thể được hiểu như thế nào?

  • A. Thể hiện sự sùng đạo, tin vào Phật pháp của Xúy Vân
  • B. Chỉ là hành động ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt
  • C. Thể hiện sự ăn năn, hối lỗi về hành động của mình
  • D. Vừa thể hiện sự “dại khờ” bề ngoài, vừa ẩn chứa sự tỉnh táo, khát khao hướng thiện bên trong

Câu 17: “Xúy Vân giả dại” có thể được xem là một minh chứng tiêu biểu cho giá trị nào của văn học dân gian?

  • A. Tính giáo huấn đạo đức trực tiếp, rõ ràng
  • B. Tính nhân văn sâu sắc, thể hiện sự cảm thông với con người
  • C. Tính объективность, phản ánh hiện thực khách quan
  • D. Tính bí ẩn, фантастический, mang màu sắc tâm linh

Câu 18: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học Việt Nam (ví dụ như Vũ Nương, Kiều), bi kịch của Xúy Vân có điểm gì khác biệt?

  • A. Bi kịch hoàn toàn do số phận, khách quan đưa đến
  • B. Bi kịch mang tính chất gia đình, dòng họ sâu sắc
  • C. Bi kịch mang tính chủ động, do chính nhân vật lựa chọn để giải thoát
  • D. Bi kịch mang yếu tố политический, liên quan đến xã hội

Câu 19: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố hài hước chủ yếu được tạo ra từ đâu?

  • A. Ngôn ngữ “nói lệch”, hành động “giả dại” và sự tương phản giữa vẻ ngoài và nội tâm nhân vật
  • B. Tình huống trớ trêu, éo le của câu chuyện
  • C. Sự xuất hiện của các nhân vật phụ комический
  • D. Âm nhạc và vũ đạo комический, vui nhộn

Câu 20: Khán giả khi xem “Xúy Vân giả dại” thường có thái độ như thế nào đối với nhân vật Xúy Vân?

  • A. Chủ yếu là căm ghét, lên án
  • B. Vừa thương cảm, vừa buồn cười, vừa suy ngẫm
  • C. Hoàn toàn đồng tình, ủng hộ
  • D. Thờ ơ, равнодушный, không có cảm xúc đặc biệt

Câu 21: “Xúy Vân giả dại” có giá trị hiện đại nào đối với xã hội ngày nay?

  • A. Khuyên răn về đạo đức忠诚, thủy chung trong hôn nhân
  • B. Ca ngợi lối sống truyền thống,束缚 theo khuôn phép
  • C. Gợi nhắc về quyền tự do cá nhân, đặc biệt là phụ nữ, trong việc lựa chọn hạnh phúc
  • D. Giải trí đơn thuần, không có ý nghĩa giáo dục sâu sắc

Câu 22: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, yếu tố sân khấu hóa được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

  • A. Bối cảnh sân khấu lộng lẫy, hoành tráng
  • B. Hệ thống âm thanh, ánh sáng hiện đại
  • C. Trang phục biểu diễn cầu kỳ, lộng lẫy
  • D. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lời thoại, điệu hát,动作表演, và tương tác với khán giả

Câu 23: “Xúy Vân giả dại” thuộc loại hình chèo nào?

  • A. Chèo sân đình
  • B. Chèo cung đình
  • C. Chèo hiện đại
  • D. Chèo cải lương

Câu 24: Cụm từ “xuân huyên” trong câu hát “Con gà rừng ức bởi xuân huyên” gợi nhắc đến điều gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Tình cảm gia đình, cha mẹ
  • C. Cảnh đẹp mùa xuân
  • D. Cuộc sống giàu sang

Câu 25: Hình thức diễn xướng chính của “Xúy Vân giả dại” là gì?

  • A. Kể chuyện
  • B. Ngâm thơ
  • C. Hát chèo
  • D. Múa rối

Câu 26: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nghệ thuật biểu diễn chèo?

  • A. Âm nhạc dân tộc
  • B. Vũ đạo
  • C. Lời thoại
  • D. Kỹ xảo điện ảnh

Câu 27: Mục đích chính của việc Xúy Vân giả dại KHÔNG phải là gì trong số các lựa chọn sau?

  • A. Che giấu tình cảm với người khác
  • B. Thoát khỏi sự ràng buộc của hôn nhân
  • C. Trả thù Kim Nham
  • D. Thể hiện sự phản kháng với lễ giáo phong kiến

Câu 28: Trong câu hát “Ngồi buồn rũ rượi trăng treo”, từ láy “rũ rượi” gợi hình ảnh và trạng thái tâm lý gì?

  • A. Hình ảnh tươi tắn, tràn đầy sức sống và tâm trạng vui vẻ, yêu đời
  • B. Hình ảnh dáng vẻ ủ rũ, chán chường và tâm trạng buồn bã, tuyệt vọng
  • C. Hình ảnh mạnh mẽ, kiên cường và tâm trạng quyết tâm, mạnh mẽ
  • D. Hình ảnh nhẹ nhàng, thanh thoát và tâm trạng bình yên, tĩnh lặng

Câu 29: “Xúy Vân giả dại” thường được trình diễn vào dịp nào?

  • A. Các lễ hội làng, đình đám
  • B. Sân khấu chuyên nghiệp trong nhà hát
  • C. Các buổi biểu diễn phục vụ khách du lịch
  • D. Chỉ trong các dịp đặc biệt của gia đình, dòng họ

Câu 30: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của “Xúy Vân giả dại” nằm ở đâu?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính
  • B. Âm nhạc chèo truyền thống đặc sắc
  • C. Trang phục biểu diễn đẹp mắt, ấn tượng
  • D. Khả năng khắc họa tâm lý nhân vật sâu sắc thông qua ngôn ngữ, điệu hát và diễn xuất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Thể loại nghệ thuật nào sau đây chứa đựng đoạn trích “Xúy Vân giả dại”?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” tập trung khắc họa trạng thái tâm lý nào của nhân vật Xúy Vân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hành động “giả dại” của Xúy Vân trong đoạn trích xuất phát từ nguyên nhân sâu xa nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, ngôn ngữ nhân vật Xúy Vân có đặc điểm nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Điệu hát nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật “nói lệch” trong “Xúy Vân giả dại” chủ yếu tạo ra hiệu quả thẩm mỹ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Câu hát “Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng” trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hình ảnh “con gà rừng” trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: “Xúy Vân giả dại” phản ánh xung đột chính giữa yếu tố nào với yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Thông qua nhân vật Xúy Vân, tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong “Xúy Vân giả dại”, hành động Xúy Vân “bán nguyệt san” (bán trăng) thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: “Xúy Vân giả dại” được xem là một lớp chèo đặc sắc, đỉnh cao của nghệ thuật chèo cổ Việt Nam. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự đặc sắc đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” thường được biểu diễn trong bối cảnh sân khấu chèo như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, yếu tố “giả” trong “giả dại” mang ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: “Điệu sử rầu” trong “Xúy Vân giả dại” thường được sử dụng để thể hiện loại cảm xúc nào của nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Chi tiết Xúy Vân “thắp hương lạy Phật” trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại” có thể được hiểu như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: “Xúy Vân giả dại” có thể được xem là một minh chứng tiêu biểu cho giá trị nào của văn học dân gian?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học Việt Nam (ví dụ như Vũ Nương, Kiều), bi kịch của Xúy Vân có điểm gì khác biệt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố hài hước chủ yếu được tạo ra từ đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khán giả khi xem “Xúy Vân giả dại” thường có thái độ như thế nào đối với nhân vật Xúy Vân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: “Xúy Vân giả dại” có giá trị hiện đại nào đối với xã hội ngày nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, yếu tố sân khấu hóa được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: “Xúy Vân giả dại” thuộc loại hình chèo nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Cụm từ “xuân huyên” trong câu hát “Con gà rừng ức bởi xuân huyên” gợi nhắc đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hình thức diễn xướng chính của “Xúy Vân giả dại” là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nghệ thuật biểu diễn chèo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Mục đích chính của việc Xúy Vân giả dại KHÔNG phải là gì trong số các lựa chọn sau?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong câu hát “Ngồi buồn rũ rượi trăng treo”, từ láy “rũ rượi” gợi hình ảnh và trạng thái tâm lý gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: “Xúy Vân giả dại” thường được trình diễn vào dịp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của “Xúy Vân giả dại” nằm ở đâu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của Xúy Vân?

  • A. Sự xuất hiện của Trần Phương và tình yêu mới của Xúy Vân.
  • B. Những ràng buộc và lễ giáo phong kiến hà khắc đối với người phụ nữ.
  • C. Tính cách lẳng lơ, không chung thủy vốn có của Xúy Vân.
  • D. Sự nghèo khó và lạc hậu của xã hội nông thôn đương thời.

Câu 2: Điệu hát nào trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa muốn thoát khỏi tình cảnh hiện tại vừa nuối tiếc quá khứ của nhân vật?

  • A. Hát nói
  • B. Hát quá giang
  • C. Hát điệu sử rầu
  • D. Hát con gà rừng

Câu 3: Hành động "giả dại" của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức phản kháng ngầm đối với điều gì?

  • A. Những trói buộc của hôn nhân ép buộc và xã hội phong kiến.
  • B. Tình yêu đơn phương và sự phụ bạc của Trần Phương.
  • C. Sự ghen tuông và nghi ngờ của Kim Nham.
  • D. Bản chất yếu đuối và dễ bị kích động của người phụ nữ.

Câu 4: Trong “Xúy Vân giả dại”, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa thành công trạng thái "dại" của nhân vật?

  • A. Sử dụng nhiều lớp lang, xung đột kịch tính.
  • B. Miêu tả ngoại hình và hành động nhân vật tỉ mỉ.
  • C. Tạo dựng không gian và thời gian nghệ thuật đặc biệt.
  • D. Ngôn ngữ đa thanh, giàu tính biểu cảm và biến hóa linh hoạt.

Câu 5: Chi tiết "Xúy Vân thắp hương khấn vái" trước khi "giả dại" thể hiện điều gì trong tâm lý nhân vật?

  • A. Sự mê tín dị đoan của người phụ nữ nông thôn.
  • B. Sự giằng xé giữa lý trí và tình cảm, giữa đạo đức và khát vọng.
  • C. Mong muốn được thần linh phù hộ để thực hiện ý đồ.
  • D. Thói quen cầu khấn của con người trước mọi quyết định quan trọng.

Câu 6: Câu hát "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng" trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện điều gì về tình cảnh của nhân vật?

  • A. Niềm hạnh phúc khi tìm được tình yêu mới lãng mạn.
  • B. Sự hối hận vì đã bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ người tử tế.
  • C. Nỗi thất vọng, cay đắng khi nhận ra mình bị lừa dối trong tình yêu.
  • D. Quyết tâm vượt qua khó khăn để tìm kiếm hạnh phúc đích thực.

Câu 7: Xét về mặt nghệ thuật chèo, lớp “Xúy Vân giả dại” có giá trị đặc biệt ở điểm nào?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Nhân vật Kim Nham được xây dựng sắc nét, điển hình.
  • C. Sử dụng nhiều làn điệu chèo cổ phong phú, đa dạng.
  • D. Khả năng biểu hiện tâm lý nhân vật sâu sắc, tinh tế bằng ngôn ngữ và hình thức sân khấu.

Câu 8: Trong đoạn trích, Xúy Vân thường xuyên sử dụng từ xưng hô nào để tạo hiệu ứng "giả dại" và tăng tính hài hước, trào lộng?

  • A. Ta - người
  • B. Tôi - hắn
  • C. Con - người
  • D. Nàng - chàng

Câu 9: Ý nghĩa phê phán xã hội sâu sắc nhất mà lớp chèo “Xúy Vân giả dại” gửi gắm là gì?

  • A. Phê phán thói trăng hoa, bội bạc trong tình yêu.
  • B. Phê phán sự nhẹ dạ cả tin, dễ bị lừa gạt của người phụ nữ.
  • C. Phê phán xã hội phong kiến bất công, vô nhân đạo, chà đạp lên khát vọng hạnh phúc chính đáng.
  • D. Phê phán sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân của con người trong tình yêu.

Câu 10: Hình tượng "con gà rừng" trong điệu hát cùng tên của Xúy Vân mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự nổi loạn, bản năng hoang dại và tình cảnh cô đơn, lạc lõng của Xúy Vân.
  • B. Vẻ đẹp tự do, phóng khoáng của thiên nhiên.
  • C. Cuộc sống nghèo khó, vất vả nơi thôn quê.
  • D. Sức mạnh tiềm ẩn, khả năng sinh tồn mạnh mẽ.

Câu 11: Trong các làn điệu chèo được Xúy Vân thể hiện, điệu "hát quá giang" có đặc điểm nổi bật nào về mặt nội dung?

  • A. Thể hiện niềm vui tươi, yêu đời, lạc quan.
  • B. Diễn tả sự oán trách, than thân phận, hối hận và đau khổ.
  • C. Kể lể, giãi bày những kỷ niệm đẹp về tình yêu.
  • D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp, thanh bình.

Câu 12: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học cổ điển Việt Nam (ví dụ như Vũ Nương, Thúy Kiều), bi kịch của Xúy Vân có điểm gì khác biệt?

  • A. Bi kịch của Xúy Vân mang tính chất gia đình sâu sắc hơn.
  • B. Xúy Vân là nhân vật có phẩm chất đạo đức cao đẹp hơn.
  • C. Bi kịch của Xúy Vân ít gây đau đớn, thương cảm hơn.
  • D. Bi kịch của Xúy Vân có yếu tố chủ động, thể hiện sự phản kháng dù dưới hình thức tiêu cực.

Câu 13: Câu nói nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "giả dại" trong ngôn ngữ của Xúy Vân?

  • A. Tôi đi đâu cũng là quyền của tôi.
  • B. Sao các người cứ nhìn chằm chằm vào tôi vậy?
  • C. Bèo bọt vơ đi rồi lại bèo bọt vơ vào.
  • D. Tôi chỉ muốn được yên tĩnh một mình thôi.

Câu 14: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” thường được biểu diễn theo hình thức sân khấu nào của chèo?

  • A. Sân đình
  • B. Sân khấu cung đình
  • C. Sân khấu hiện đại
  • D. Sân khấu kịch nói

Câu 15: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên tiếng cười trào lộng?

  • A. Ngôn ngữ lệch lạc, vô nghĩa.
  • B. Điệu bộ, cử chỉ khoa trương, lố bịch.
  • C. Sự tương phản giữa lời nói và hành động.
  • D. Bi kịch thân phận và nỗi đau khổ của nhân vật.

Câu 16: Nếu “Xúy Vân giả dại” được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào sau đây sẽ cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của tác phẩm?

  • A. Bối cảnh làng quê Bắc Bộ xưa.
  • B. Ngôn ngữ thoại và hát mang đậm chất chèo.
  • C. Diễn xuất hình thể và vũ đạo điêu luyện.
  • D. Âm nhạc dân gian truyền thống.

Câu 17: Câu hát "Hoa liễu rủ mà ra ngẩn ngơ" trong “Xúy Vân giả dại” gợi liên tưởng đến trạng thái tâm lý nào của nhân vật?

  • A. Niềm vui tươi, yêu đời khi xuân đến.
  • B. Sự hờn dỗi, trách móc người tình.
  • C. Nỗi buồn bã, cô đơn, thất vọng và chán chường.
  • D. Sự mong chờ, hy vọng vào tương lai tươi sáng.

Câu 18: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, khán giả có vai trò như thế nào đối với diễn biến câu chuyện?

  • A. Khán giả là một phần không thể thiếu, tạo nên không khí và tương tác với diễn viên.
  • B. Khán giả chỉ đóng vai trò thụ động, quan sát và thưởng thức.
  • C. Khán giả có thể tùy ý tham gia vào diễn xuất trên sân khấu.
  • D. Vai trò của khán giả không được đề cao trong chèo truyền thống.

Câu 19: Điểm khác biệt lớn nhất giữa ngôn ngữ nhân vật Xúy Vân khi "giả dại" và ngôn ngữ của các nhân vật khác trong vở chèo là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt và điển tích.
  • B. Tính chất phi logic, đứt gãy, mất trật tự ngữ pháp.
  • C. Giàu chất thơ và tính biểu tượng.
  • D. Mang đậm khẩu ngữ và yếu tố hài dân gian.

Câu 20: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố "dại" của nhân vật có vai trò gì trong việc thể hiện phẩm chất của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

  • A. Làm nổi bật sự yếu đuối, nhu nhược của người phụ nữ.
  • B. Thể hiện sự nổi loạn, phá cách vượt ra khỏi khuôn khổ.
  • C. Gián tiếp thể hiện khát vọng hạnh phúc, sự thủy chung và đức hy sinh tiềm ẩn.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ truyền thống.

Câu 21: Nếu xét về thể loại, “Xúy Vân giả dại” thuộc loại hình chèo nào?

  • A. Chèo hề
  • B. Chèo bi (hoặc chèo cải lương)
  • C. Chèo tuồng
  • D. Chèo nói

Câu 22: Hình ảnh "con thuyền không lái, giữa dòng không người" trong “Xúy Vân giả dại” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Cuộc sống phiêu bạt, tự do tự tại.
  • B. Khát vọng khám phá những điều mới mẻ.
  • C. Sức mạnh vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng, mất phương hướng và không có chỗ dựa.

Câu 23: Trong “Xúy Vân giả dại”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự "tỉnh" trong cái "dại" của nhân vật?

  • A. Những hành động phá phách, nghịch ngợm.
  • B. Ngôn ngữ lộn xộn, thiếu mạch lạc.
  • C. Vẫn nhớ và nhắc đến Kim Nham trong lời nói.
  • D. Thái độ thờ ơ, lãnh đạm với mọi người xung quanh.

Câu 24: Nếu coi “Xúy Vân giả dại” là một tác phẩm kịch, xung đột kịch được thể hiện chủ yếu ở đâu?

  • A. Giữa Xúy Vân và Kim Nham.
  • B. Trong nội tâm nhân vật Xúy Vân.
  • C. Giữa Xúy Vân và xã hội.
  • D. Giữa Xúy Vân và Trần Phương.

Câu 25: Câu hát "Chồng con đâu tá, tao đâu có chồng con" thể hiện thái độ gì của Xúy Vân đối với hôn nhân và gia đình?

  • A. Phủ nhận, chối bỏ cuộc hôn nhân hiện tại.
  • B. Khát khao một cuộc sống gia đình hạnh phúc.
  • C. Cam chịu số phận, chấp nhận thực tại.
  • D. Thể hiện sự tự hào về gia đình, con cái.

Câu 26: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất "dân gian" đậm nét của chèo?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều lớp lang.
  • B. Nhân vật được khắc họa tỉ mỉ, đa chiều.
  • C. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi đời sống, sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ.
  • D. Sử dụng nhiều kỹ thuật biểu diễn điêu luyện, chuyên nghiệp.

Câu 27: Nếu đặt lớp chèo “Xúy Vân giả dại” trong bối cảnh xã hội đương thời, có thể thấy tác phẩm phản ánh vấn đề gì nổi bật?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội nông thôn.
  • B. Tình trạng ly hôn và ngoại tình gia tăng.
  • C. Sự suy thoái của đạo đức và lối sống truyền thống.
  • D. Thân phận và quyền sống của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Câu 28: Trong các điệu hát của Xúy Vân, điệu nào thể hiện rõ nhất sự nuối tiếc, nhớ về những kỷ niệm tốt đẹp trong quá khứ?

  • A. Hát nói
  • B. Hát quá giang
  • C. Hát điệu sử rầu
  • D. Hát con gà rừng

Câu 29: Hình thức "nói lệch" trong ngôn ngữ của Xúy Vân có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt?

  • A. Tăng tính trang trọng, uy nghiêm cho lời nói.
  • B. Tạo tiếng cười trào lộng, thể hiện sự "dại" nhưng đôi khi ẩn chứa sự "tỉnh".
  • C. Làm cho ngôn ngữ trở nên hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • D. Giúp che giấu cảm xúc thật của nhân vật.

Câu 30: Thông qua nhân vật Xúy Vân, tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị và phẩm chất của người phụ nữ?

  • A. Phê phán sự lẳng lơ, không chung thủy của người phụ nữ.
  • B. Khuyên người phụ nữ nên cam chịu, nhẫn nhịn trước số phận.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp đức hạnh, thủy chung của người phụ nữ truyền thống.
  • D. Đề cao khát vọng hạnh phúc, quyền sống và giá trị nhân văn của người phụ nữ, dù họ có lầm lỡ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của Xúy Vân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Điệu hát nào trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa muốn thoát khỏi tình cảnh hiện tại vừa nuối tiếc quá khứ của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hành động 'giả dại' của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức phản kháng ngầm đối với điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong “Xúy Vân giả dại”, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa thành công trạng thái 'dại' của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Chi tiết 'Xúy Vân thắp hương khấn vái' trước khi 'giả dại' thể hiện điều gì trong tâm lý nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Câu hát 'Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng' trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện điều gì về tình cảnh của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Xét về mặt nghệ thuật chèo, lớp “Xúy Vân giả dại” có giá trị đặc biệt ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong đoạn trích, Xúy Vân thường xuyên sử dụng từ xưng hô nào để tạo hiệu ứng 'giả dại' và tăng tính hài hước, trào lộng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Ý nghĩa phê phán xã hội sâu sắc nhất mà lớp chèo “Xúy Vân giả dại” gửi gắm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Hình tượng 'con gà rừng' trong điệu hát cùng tên của Xúy Vân mang ý nghĩa biểu tượng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong các làn điệu chèo được Xúy Vân thể hiện, điệu 'hát quá giang' có đặc điểm nổi bật nào về mặt nội dung?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học cổ điển Việt Nam (ví dụ như Vũ Nương, Thúy Kiều), bi kịch của Xúy Vân có điểm gì khác biệt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Câu nói nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'giả dại' trong ngôn ngữ của Xúy Vân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” thường được biểu diễn theo hình thức sân khấu nào của chèo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên tiếng cười trào lộng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nếu “Xúy Vân giả dại” được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào sau đây sẽ cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Câu hát 'Hoa liễu rủ mà ra ngẩn ngơ' trong “Xúy Vân giả dại” gợi liên tưởng đến trạng thái tâm lý nào của nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, khán giả có vai trò như thế nào đối với diễn biến câu chuyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Điểm khác biệt lớn nhất giữa ngôn ngữ nhân vật Xúy Vân khi 'giả dại' và ngôn ngữ của các nhân vật khác trong vở chèo là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố 'dại' của nhân vật có vai trò gì trong việc thể hiện phẩm chất của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nếu xét về thể loại, “Xúy Vân giả dại” thuộc loại hình chèo nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hình ảnh 'con thuyền không lái, giữa dòng không người' trong “Xúy Vân giả dại” tượng trưng cho điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong “Xúy Vân giả dại”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự 'tỉnh' trong cái 'dại' của nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu coi “Xúy Vân giả dại” là một tác phẩm kịch, xung đột kịch được thể hiện chủ yếu ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Câu hát 'Chồng con đâu tá, tao đâu có chồng con' thể hiện thái độ gì của Xúy Vân đối với hôn nhân và gia đình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất 'dân gian' đậm nét của chèo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nếu đặt lớp chèo “Xúy Vân giả dại” trong bối cảnh xã hội đương thời, có thể thấy tác phẩm phản ánh vấn đề gì nổi bật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong các điệu hát của Xúy Vân, điệu nào thể hiện rõ nhất sự nuối tiếc, nhớ về những kỷ niệm tốt đẹp trong quá khứ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hình thức 'nói lệch' trong ngôn ngữ của Xúy Vân có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Thông qua nhân vật Xúy Vân, tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị và phẩm chất của người phụ nữ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: “Xúy Vân giả dại” thuộc thể loại nghệ thuật sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 2: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” tập trung khắc họa bi kịch tinh thần của nhân vật Xúy Vân, xuất phát từ mâu thuẫn chính nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa Xúy Vân và Kim Nham về quan điểm sống.
  • B. Mâu thuẫn giữa Xúy Vân và gia đình chồng.
  • C. Mâu thuẫn giữa khát vọng tình yêu tự do và trách nhiệm với hôn ước.
  • D. Mâu thuẫn giữa Xúy Vân và người tình Trần Phương.

Câu 3: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động “giả dại” của Xúy Vân thể hiện điều gì sâu sắc nhất về con người và hoàn cảnh của nàng?

  • A. Sự nổi loạn và thách thức các chuẩn mực xã hội.
  • B. Sự khôn ngoan và mưu mẹo để đạt được mục đích cá nhân.
  • C. Sự yếu đuối và nhu nhược của người phụ nữ.
  • D. Sự bế tắc, vùng vẫy trong tuyệt vọng của người phụ nữ muốn giải thoát.

Câu 4: Ngôn ngữ nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích “Xúy Vân giả dại” có đặc điểm nổi bật nào, phản ánh trạng thái tâm lý đặc biệt của nhân vật?

  • A. Tính chất “nửa tỉnh nửa điên”, vừa lộn xộn, phi logic, vừa chứa đựng cảm xúc và ý thức.
  • B. Tính chất trang trọng, mực thước, phù hợp với chuẩn mực xã hội.
  • C. Tính chất giản dị, mộc mạc như ngôn ngữ đời thường.
  • D. Tính chất khoa trương, cường điệu để gây cười cho khán giả.

Câu 5: Điệu hát nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong lớp trò “Xúy Vân giả dại”, thể hiện sự đa dạng trong diễn tả tâm trạng nhân vật?

  • A. Hát nói
  • B. Hát quá giang
  • C. Hát ru con
  • D. Hát con gà rừng

Câu 6: Câu hát “Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng” trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện điều gì về tình cảnh của Xúy Vân?

  • A. Sự trách móc người tình bạc bẽo.
  • B. Sự than thân trách phận về tình duyên lỡ làng.
  • C. Sự tự hào về vẻ đẹp và sức hấp dẫn của bản thân.
  • D. Sự hối hận vì đã từ bỏ cuộc sống yên bình.

Câu 7: Trong đoạn trích, Xúy Vân sử dụng hình ảnh “con gà rừng” để diễn tả điều gì về cuộc sống hôn nhân mà nàng mong ước?

  • A. Cuộc sống gia đình bình dị, hòa thuận, có sự chia sẻ và gắn bó.
  • B. Cuộc sống giàu sang, sung túc, không phải lo nghĩ về vật chất.
  • C. Cuộc sống tự do, phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi trách nhiệm gia đình.
  • D. Cuộc sống đầy đam mê và lãng mạn trong tình yêu.

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật “nói ngược” được sử dụng trong “Xúy Vân giả dại” có tác dụng gì trong việc thể hiện tính cách và tâm trạng nhân vật?

  • A. Tạo ra sự trang trọng và nghiêm túc cho lời thoại.
  • B. Làm cho lời thoại trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn.
  • C. Tạo ra tiếng cười trào lộng, đồng thời thể hiện sự chua xót, bất lực.
  • D. Che giấu đi những cảm xúc thật của nhân vật.

Câu 9: Nhân vật Kim Nham trong “Xúy Vân giả dại” được khắc họa chủ yếu qua góc nhìn và lời thoại của ai?

  • A. Người dẫn chuyện (trong vai trò đạo diễn sân khấu).
  • B. Lời thoại trực tiếp của chính Kim Nham.
  • C. Lời thoại của những nhân vật phụ khác.
  • D. Lời thoại và cảm xúc của nhân vật Xúy Vân.

Câu 10: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” phản ánh giá trị nhân văn sâu sắc nào về thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và đức hạnh của người phụ nữ truyền thống.
  • B. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với những đau khổ, bất hạnh của người phụ nữ.
  • C. Phê phán sự yếu đuối và thiếu quyết đoán của người phụ nữ.
  • D. Khẳng định vai trò quan trọng của người phụ nữ trong gia đình và xã hội.

Câu 11: Trong “Xúy Vân giả dại”, chi tiết nào sau đây KHÔNG góp phần thể hiện sự “giả dại” của nhân vật Xúy Vân?

  • A. Lời thoại lộn xộn, không mạch lạc.
  • B. Hành động điệu bộ khác thường, không kiểm soát.
  • C. Nhớ lại và kể về những kỷ niệm hạnh phúc với Kim Nham.
  • D. Hát những điệu hát không phù hợp với hoàn cảnh.

Câu 12: Hình thức nghệ thuật “chèo” trong “Xúy Vân giả dại” có ưu thế đặc biệt nào trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

  • A. Kết hợp đa dạng các hình thức biểu diễn như hát, múa, nói, diễn, tạo nên sự sinh động, hấp dẫn.
  • B. Chú trọng vào yếu tố kể chuyện, tái hiện lịch sử một cách chân thực.
  • C. Tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật thông qua độc thoại nội tâm.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng, đề cao tính giáo huấn.

Câu 13: Xét về mặt cấu trúc, lớp trò “Xúy Vân giả dại” có thể được chia thành mấy phần chính, tương ứng với sự biến đổi tâm trạng của nhân vật?

  • A. 2 phần
  • B. 3 phần
  • C. 4 phần
  • D. 5 phần

Câu 14: Trong đoạn trích, Xúy Vân đã bộc lộ những cung bậc cảm xúc nào sau đây?

  • A. Vui vẻ, hạnh phúc, mãn nguyện.
  • B. Tức giận, căm hờn, báo thù.
  • C. Bình thản, chấp nhận, buông xuôi.
  • D. Đau khổ, giằng xé, hối hận, khao khát.

Câu 15: Câu hát nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh ý thức về bản thân và tình cảnh của Xúy Vân?

  • A. Gió đánh cây nào, cây rụng lá/ Chim kêu vượn hú biết là có chim.
  • B. Tôi giả dại đấy chứ tôi có dại đâu/ Dại sao tôi biết nói ngược nói xuôi.
  • C. Thân này ví biết dường này/ Ở nhà thời sướng, ai xui ra đường!
  • D. Ai làm cho dở dang dang dở/ Dở dang dang dở sự mình.

Câu 16: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học Việt Nam (ví dụ như Vũ Nương, Thúy Kiều), bi kịch của Xúy Vân có điểm gì khác biệt?

  • A. Bi kịch của Xúy Vân mang tính chất khách quan, do hoàn cảnh xã hội áp đặt hoàn toàn.
  • B. Bi kịch của Xúy Vân có yếu tố chủ động, xuất phát từ quyết định và hành động của bản thân nhân vật.
  • C. Bi kịch của Xúy Vân mang tính chất gia đình, chủ yếu xoay quanh quan hệ hôn nhân.
  • D. Bi kịch của Xúy Vân ít gây xúc động và thương cảm hơn so với các nhân vật khác.

Câu 17: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” có thể được coi là một “đỉnh cao” của nghệ thuật chèo cổ Việt Nam vì lý do nào?

  • A. Nội dung câu chuyện mới lạ, hấp dẫn, khác biệt so với các vở chèo khác.
  • B. Nhân vật chính có số phận đặc biệt, gây ấn tượng mạnh với khán giả.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỹ xảo sân khấu hiện đại, tạo hiệu ứng đặc biệt.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn các yếu tố nghệ thuật chèo như ngôn ngữ, điệu hát, diễn xuất, tạo nên sức biểu cảm lớn.

Câu 18: Trong “Xúy Vân giả dại”, tiếng cười mà nhân vật Xúy Vân mang lại cho khán giả chủ yếu mang ý nghĩa gì?

  • A. Tiếng cười thuần túy giải trí, mang lại sự thư giãn cho khán giả.
  • B. Tiếng cười phê phán, đả kích những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Tiếng cười trào lộng, chua xót, thể hiện sự cảm thông với bi kịch con người.
  • D. Tiếng cười lạc quan, yêu đời, vượt lên mọi khó khăn.

Câu 19: Xét về mối quan hệ với khán giả, lớp trò “Xúy Vân giả dại” thể hiện đặc điểm nào của sân khấu chèo truyền thống?

  • A. Tính tương tác cao, nhân vật có thể giao lưu, đối thoại trực tiếp với khán giả.
  • B. Tính ước lệ cao, chú trọng vào việc gợi mở cảm xúc hơn là tả thực.
  • C. Tính trang nghiêm, hướng tới những giá trị đạo đức cao cả.
  • D. Tính cá nhân hóa, tập trung vào thế giới nội tâm của nhân vật.

Câu 20: Từ “giả dại” trong nhan đề “Xúy Vân giả dại” nên được hiểu như thế nào cho đúng với nội dung và ý nghĩa của đoạn trích?

  • A. Chỉ đơn thuần là hành động đóng kịch, lừa dối của Xúy Vân.
  • B. Vừa là hành động có ý thức, vừa phản ánh trạng thái tâm lý rối loạn, đau khổ thực sự.
  • C. Hoàn toàn là trạng thái mất trí, không kiểm soát được hành vi của Xúy Vân.
  • D. Chỉ là một thủ pháp gây cười, tạo không khí vui nhộn cho vở chèo.

Câu 21: Trong lớp trò “Xúy Vân giả dại”, yếu tố “hát” giữ vai trò quan trọng như thế nào trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ trợ, làm nền cho diễn xuất và lời thoại.
  • B. Chủ yếu dùng để kể chuyện, dẫn dắt diễn biến của vở chèo.
  • C. Là phương tiện biểu đạt cảm xúc, nội tâm nhân vật một cách sâu sắc và tinh tế.
  • D. Tạo ra không khí vui tươi, sôi động cho sân khấu chèo.

Câu 22: So sánh ngôn ngữ của Xúy Vân khi “giả dại” với ngôn ngữ của các nhân vật khác trong chèo truyền thống, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, điển tích, điển cố.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật, vần điệu.
  • C. Mang tính chất trang trọng, khuôn mẫu, ít biến hóa.
  • D. Phá vỡ tính khuôn mẫu, tự do, phóng túng, thể hiện cá tính.

Câu 23: “Xúy Vân giả dại” thường được diễn tả trong bối cảnh không gian và thời gian như thế nào trên sân khấu chèo truyền thống?

  • A. Bối cảnh được xây dựng công phu, hoành tráng, tả thực.
  • B. Bối cảnh sân khấu thường đơn giản, ước lệ, tập trung vào diễn xuất của nhân vật.
  • C. Bối cảnh thay đổi liên tục, theo sát diễn biến câu chuyện.
  • D. Bối cảnh cố định, không thay đổi trong suốt vở diễn.

Câu 24: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố “múa” có vai trò gì trong việc thể hiện trạng thái “giả dại” của nhân vật?

  • A. Múa hình thể hóa trạng thái tâm lý, hành động “điên dại” của nhân vật, tăng tính biểu cảm.
  • B. Múa chủ yếu dùng để tạo không khí vui tươi, sôi động, giảm bớt tính bi kịch.
  • C. Múa mang tính nghi lễ, thể hiện sự tôn kính đối với các lực lượng siêu nhiên.
  • D. Múa chỉ là yếu tố trang trí, làm đẹp thêm cho sân khấu chèo.

Câu 25: Thông điệp sâu sắc nhất mà “Xúy Vân giả dại” gửi gắm đến người xem là gì?

  • A. Ca ngợi đạo đức chung thủy, lên án sự phản bội trong tình yêu.
  • B. Khuyên con người nên chấp nhận số phận, không nên chống lại những quy luật xã hội.
  • C. Thể hiện sự trân trọng khát vọng hạnh phúc chính đáng của con người, phê phán những ràng buộc vô lý.
  • D. Đề cao giá trị của gia đình truyền thống, phê phán lối sống tự do, phóng khoáng.

Câu 26: Trong lớp trò “Xúy Vân giả dại”, yếu tố nào sau đây tạo nên tính kịch tính cao trào, đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm?

  • A. Sự xuất hiện của nhân vật Trần Phương và những lời hứa hẹn tình yêu.
  • B. Những lời khuyên can, trách móc của người thân và hàng xóm.
  • C. Khung cảnh làng quê yên bình, trái ngược với tâm trạng rối loạn của Xúy Vân.
  • D. Sự giằng xé nội tâm của Xúy Vân giữa khát vọng và trách nhiệm, thể hiện qua lời thoại và hành động “điên”.

Câu 27: “Xúy Vân giả dại” có giá trị như thế nào trong việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật chèo truyền thống hiện nay?

  • A. Chỉ còn giá trị lịch sử, ít có khả năng thu hút khán giả hiện đại.
  • B. Là một trong những lớp trò mẫu mực, kinh điển, có sức sống lâu bền, thu hút đông đảo khán giả.
  • C. Cần được cải biên, hiện đại hóa để phù hợp với thị hiếu khán giả đương đại.
  • D. Chỉ nên được trình diễn trong các dịp lễ hội truyền thống, không phù hợp với sân khấu chuyên nghiệp.

Câu 28: Nếu xem “Xúy Vân giả dại” là một tác phẩm mang tính “hiện đại” (vượt thời gian), yếu tố nào sau đây đóng góp vào tính “hiện đại” đó?

  • A. Đề cao các giá trị đạo đức truyền thống, phù hợp với quan niệm xã hội xưa.
  • B. Phản ánh chân thực đời sống vật chất và tinh thần của người nông dân.
  • C. Đề cao khát vọng cá nhân, sự tự do trong tình yêu và hôn nhân, gần gũi với tư tưởng hiện đại.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng, phù hợp với thẩm mỹ cổ điển.

Câu 29: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố “diễn xuất” của nghệ sĩ chèo có vai trò như thế nào trong việc truyền tải thành công lớp trò này?

  • A. Diễn xuất điêu luyện, giàu cảm xúc là yếu tố then chốt, quyết định sự thành công của lớp trò.
  • B. Diễn xuất chỉ là yếu tố bổ trợ, không quan trọng bằng lời thoại và điệu hát.
  • C. Diễn xuất cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, khuôn mẫu truyền thống, ít sáng tạo.
  • D. Diễn xuất chủ yếu tập trung vào kỹ thuật, ít chú trọng đến biểu cảm nội tâm.

Câu 30: Theo bạn, ý nghĩa nhan đề “Xúy Vân giả dại” gợi ra điều gì về nội dung và nghệ thuật độc đáo của đoạn trích chèo này?

  • A. Nhan đề đơn giản, trực tiếp, chỉ rõ hành động bên ngoài của nhân vật.
  • B. Nhan đề gợi mở về sự phức tạp, đa nghĩa, vừa chỉ hành động giả, vừa gợi trạng thái tâm lý thật của nhân vật.
  • C. Nhan đề mang tính chất gây tò mò, thu hút sự chú ý của khán giả.
  • D. Nhan đề không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là tên gọi thông thường của lớp trò.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: “Xúy Vân giả dại” thuộc thể loại nghệ thuật sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” tập trung khắc họa bi kịch tinh thần của nhân vật Xúy Vân, xuất phát từ mâu thuẫn chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động “giả dại” của Xúy Vân thể hiện điều gì sâu sắc nhất về con người và hoàn cảnh của nàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ngôn ngữ nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích “Xúy Vân giả dại” có đặc điểm nổi bật nào, phản ánh trạng thái tâm lý đặc biệt của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Điệu hát nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong lớp trò “Xúy Vân giả dại”, thể hiện sự đa dạng trong diễn tả tâm trạng nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Câu hát “Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng” trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện điều gì về tình cảnh của Xúy Vân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong đoạn trích, Xúy Vân sử dụng hình ảnh “con gà rừng” để diễn tả điều gì về cuộc sống hôn nhân mà nàng mong ước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật “nói ngược” được sử dụng trong “Xúy Vân giả dại” có tác dụng gì trong việc thể hiện tính cách và tâm trạng nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Nhân vật Kim Nham trong “Xúy Vân giả dại” được khắc họa chủ yếu qua góc nhìn và lời thoại của ai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” phản ánh giá trị nhân văn sâu sắc nào về thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong “Xúy Vân giả dại”, chi tiết nào sau đây KHÔNG góp phần thể hiện sự “giả dại” của nhân vật Xúy Vân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hình thức nghệ thuật “chèo” trong “Xúy Vân giả dại” có ưu thế đặc biệt nào trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Xét về mặt cấu trúc, lớp trò “Xúy Vân giả dại” có thể được chia thành mấy phần chính, tương ứng với sự biến đổi tâm trạng của nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong đoạn trích, Xúy Vân đã bộc lộ những cung bậc cảm xúc nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Câu hát nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh ý thức về bản thân và tình cảnh của Xúy Vân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học Việt Nam (ví dụ như Vũ Nương, Thúy Kiều), bi kịch của Xúy Vân có điểm gì khác biệt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” có thể được coi là một “đỉnh cao” của nghệ thuật chèo cổ Việt Nam vì lý do nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong “Xúy Vân giả dại”, tiếng cười mà nhân vật Xúy Vân mang lại cho khán giả chủ yếu mang ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Xét về mối quan hệ với khán giả, lớp trò “Xúy Vân giả dại” thể hiện đặc điểm nào của sân khấu chèo truyền thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Từ “giả dại” trong nhan đề “Xúy Vân giả dại” nên được hiểu như thế nào cho đúng với nội dung và ý nghĩa của đoạn trích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong lớp trò “Xúy Vân giả dại”, yếu tố “hát” giữ vai trò quan trọng như thế nào trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: So sánh ngôn ngữ của Xúy Vân khi “giả dại” với ngôn ngữ của các nhân vật khác trong chèo truyền thống, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: “Xúy Vân giả dại” thường được diễn tả trong bối cảnh không gian và thời gian như thế nào trên sân khấu chèo truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố “múa” có vai trò gì trong việc thể hiện trạng thái “giả dại” của nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Thông điệp sâu sắc nhất mà “Xúy Vân giả dại” gửi gắm đến người xem là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong lớp trò “Xúy Vân giả dại”, yếu tố nào sau đây tạo nên tính kịch tính cao trào, đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: “Xúy Vân giả dại” có giá trị như thế nào trong việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật chèo truyền thống hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu xem “Xúy Vân giả dại” là một tác phẩm mang tính “hiện đại” (vượt thời gian), yếu tố nào sau đây đóng góp vào tính “hiện đại” đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố “diễn xuất” của nghệ sĩ chèo có vai trò như thế nào trong việc truyền tải thành công lớp trò này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Theo bạn, ý nghĩa nhan đề “Xúy Vân giả dại” gợi ra điều gì về nội dung và nghệ thuật độc đáo của đoạn trích chèo này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” tập trung khai thác xung đột kịch tính nào là chủ yếu?

  • A. Xung đột giữa Xúy Vân và Kim Nham về việc nhà cửa.
  • B. Xung đột nội tâm trong Xúy Vân giữa khát vọng tự do và ràng buộc đạo đức.
  • C. Xung đột giữa Xúy Vân và những người xung quanh về việc nàng giả dại.
  • D. Xung đột giữa Xúy Vân và Trần Phương về tình cảm.

Câu 2: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, điệu hát nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa muốn thoát khỏi tình cảnh hiện tại vừa lo sợ sự trừng phạt của lương tâm và xã hội?

  • A. Hát nói
  • B. Hát vỉa
  • C. Hát sử rầu
  • D. Hát quá giang

Câu 3: Hành động “giả dại” của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức phản kháng ngầm đối với điều gì?

  • A. Sự ghen tuông vô cớ của Kim Nham.
  • B. Những định kiến và ràng buộc xã hội đối với người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • C. Tình yêu đơn phương của Trần Phương.
  • D. Sự nghèo khó và bất hạnh trong cuộc sống gia đình.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật “nói lệch” trong “Xúy Vân giả dại” tạo ra hiệu quả комический (vui nhộn, gây cười) chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Phá vỡ tính logic thông thường của ngôn ngữ, tạo ra sự bất ngờ và trớ trêu.
  • B. Sử dụng từ ngữ địa phương, dân dã.
  • C. Tăng cường tính biểu cảm, bộc lộ cảm xúc trực tiếp.
  • D. Tạo ra nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho lời thoại.

Câu 5: Trong đoạn trích, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự “giả” trong cái “dại” của Xúy Vân?

  • A. Những lời than vãn về số phận hẩm hiu.
  • B. Hành động xé rách váy áo.
  • C. Tiếng cười và tiếng khóc lẫn lộn.
  • D. Lời dặn dò Kim Nham về việc trả lại đồ cưới và cho nàng về nhà.

Câu 6: Xét về mặt ngôn ngữ, lớp chèo “Xúy Vân giả dại” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tính trang trọng, bác học.
  • B. Tính trữ tình, lãng mạn.
  • C. Tính đa thanh, nhiều điệu, kết hợp nói và hát.
  • D. Tính ước lệ, tượng trưng cao.

Câu 7: Hình tượng “con gà rừng” trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sức mạnh và sự tự do.
  • B. Nỗi cô đơn, lạc lõng và khát khao hạnh phúc gia đình.
  • C. Sự nổi loạn và phá cách.
  • D. Vẻ đẹp hoang dã của thiên nhiên.

Câu 8: “Xúy Vân giả dại” được xem là một trong những lớp chèo kinh điển, thể hiện đỉnh cao nghệ thuật chèo truyền thống Việt Nam. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên giá trị đó?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ.
  • B. Nhân vật chính diện lý tưởng.
  • C. Sân khấu hoành tráng, lộng lẫy.
  • D. Khả năng khắc họa tâm lý nhân vật sâu sắc, tinh tế qua ngôn ngữ và hành động.

Câu 9: Trong câu hát “Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng”, cụm từ “người gió trăng” chỉ ai?

  • A. Kim Nham
  • B. Người chồng lý tưởng mà Xúy Vân mơ ước
  • C. Trần Phương
  • D. Những người đàn ông trăng hoa nói chung

Câu 10: Nếu “Xúy Vân giả dại” được diễn trên sân khấu chèo hiện đại, yếu tố nào sau đây có thể được các nhà đạo diễn và diễn viên chú trọng khai thác thêm để tăng tính hấp dẫn và актуальность (tính thời sự) cho vở diễn?

  • A. Yếu tố hài hước, комический.
  • B. Vấn đề nữ quyền và khát vọng giải phóng bản thân của người phụ nữ.
  • C. Tính bi kịch và số phận nghiệt ngã của nhân vật.
  • D. Yếu tố dân gian, truyền thống.

Câu 11: Trong các điệu hát của Xúy Vân, điệu “quá giang” thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc nào?

  • A. Sự hối hận, tủi hổ, đau khổ.
  • B. Sự vui vẻ, hớn hở, phấn khích.
  • C. Sự tức giận, phẫn nộ, căm hờn.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm, vô cảm.

Câu 12: Hình thức sân khấu chèo có đặc điểm tương tác trực tiếp và gần gũi với khán giả. Điều này được thể hiện như thế nào trong “Xúy Vân giả dại”?

  • A. Sử dụng nhiều đạo cụ và phục trang bắt mắt.
  • B. Cốt truyện dễ hiểu, gần gũi với đời sống.
  • C. Lời thoại và hành động của nhân vật hướng đến khán giả, tạo sự giao lưu.
  • D. Âm nhạc và vũ đạo sôi động, lôi cuốn.

Câu 13: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” thường được biểu diễn trong bối cảnh nào của vở chèo Kim Nham?

  • A. Mở đầu vở chèo, giới thiệu nhân vật và tình huống.
  • B. Cao trào của vở chèo, thể hiện xung đột và bi kịch.
  • C. Giữa vở chèo, phát triển câu chuyện và các mối quan hệ.
  • D. Kết thúc vở chèo, giải quyết xung đột và đưa ra thông điệp.

Câu 14: Trong lớp chèo, Xúy Vân sử dụng nhiều hình ảnh, sự vật quen thuộc trong đời sống nông thôn (con gà rừng, bông lúa, con đò...). Mục đích của việc sử dụng những hình ảnh này là gì?

  • A. Tạo không khí vui tươi, sinh động.
  • B. Thể hiện sự am hiểu về đời sống nông thôn của tác giả.
  • C. Làm cho lời thoại trở nên dễ nhớ, dễ thuộc.
  • D. Gợi sự đồng cảm, gần gũi ở khán giả, giúp họ dễ dàng thấu hiểu tâm trạng nhân vật.

Câu 15: “Xúy Vân giả dại” phản ánh quan niệm xã hội đương thời về vai trò và vị trí của người phụ nữ như thế nào?

  • A. Đề cao vai trò của người phụ nữ trong gia đình.
  • B. Khẳng định quyền bình đẳng giữa nam và nữ.
  • C. Phê phán những ràng buộc, bất công mà người phụ nữ phải chịu đựng trong xã hội phong kiến.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp đức hạnh của người phụ nữ truyền thống.

Câu 16: Xét về thể loại, chèo thuộc loại hình nghệ thuật sân khấu nào?

  • A. Sân khấu kịch nói
  • B. Sân khấu dân gian
  • C. Sân khấu giao hưởng
  • D. Sân khấu opera

Câu 17: “Xúy Vân giả dại” có thể được xem là một ví dụ điển hình cho loại hình nhân vật nào trong sân khấu chèo?

  • A. Đào lệch
  • B. Đào thương
  • C. Kép hài
  • D. Hề chèo

Câu 18: Trong câu hát “Hoa liễu ngậm sương còn e ấp/Lòng người trinh bạch dễ ai hay”, biện pháp tu từ nào được sử dụng?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Tả cảnh ngụ tình

Câu 19: “Xúy Vân giả dại” thuộc thể loại chèo nào?

  • A. Chèo tuồng
  • B. Chèo cải lương
  • C. Chèo sân đình
  • D. Chèo hiện đại

Câu 20: Yếu tố “giả dại” trong hành động của Xúy Vân có vai trò gì trong việc phát triển kịch tính của lớp chèo?

  • A. Làm giảm bớt sự căng thẳng, bi thương.
  • B. Tạo ra sự hiểu lầm, trớ trêu, đẩy mâu thuẫn lên cao trào.
  • C. Che giấu hoàn toàn sự thật về tình cảm của Xúy Vân.
  • D. Giúp Xúy Vân thoát khỏi sự trừng phạt của xã hội.

Câu 21: Lời thoại “Tôi lạy trời tru đất diệt/Tôi lạy Phật trời soi xét lòng tôi” thể hiện điều gì trong tâm trạng của Xúy Vân?

  • A. Sự thách thức, nổi loạn.
  • B. Sự tuyệt vọng, buông xuôi.
  • C. Sự giằng xé giữa mong muốn giải thoát và nỗi sợ bị trừng phạt.
  • D. Sự quyết tâm thực hiện đến cùng ý định của mình.

Câu 22: Xét về mặt cấu trúc, lớp chèo “Xúy Vân giả dại” có thể chia thành mấy phần chính?

  • A. 2 phần
  • B. 3 phần
  • C. 4 phần
  • D. 5 phần

Câu 23: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xưng hô với Kim Nham như thế nào?

  • A. Xưng “ta” gọi “mình”
  • B. Xưng “em” gọi “anh”
  • C. Xưng “tôi” gọi “ông”
  • D. Xưng hô tùy tiện, không nhất quán, thể hiện sự “dại”

Câu 24: Điểm khác biệt lớn nhất giữa “Xúy Vân giả dại” và các lớp chèo bi khác là gì?

  • A. Yếu tố hài hước, комический đan xen với bi kịch.
  • B. Nhân vật chính có hành động nổi loạn, chống đối.
  • C. Kết thúc mở, không có sự giải quyết triệt để.
  • D. Sử dụng nhiều điệu hát mới, phá cách.

Câu 25: “Xúy Vân giả dại” có giá trị hiện thực sâu sắc, phản ánh điều gì trong xã hội xưa?

  • A. Tình trạng kinh tế khó khăn của người nông dân.
  • B. Số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • C. Mâu thuẫn giai cấp giữa địa chủ và nông dân.
  • D. Tệ nạn tham quan ô lại trong triều đình.

Câu 26: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố sân khấu hóa được thể hiện qua những phương diện nào?

  • A. Lời thoại giàu chất thơ.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Nhân vật có tính cách độc đáo,鲜明的 (nổi bật).
  • D. Ngôn ngữ, điệu hát, hành động, грим (hóa trang) và phục trang.

Câu 27: “Xúy Vân giả dại” có ý nghĩa nhân văn sâu sắc, thể hiện sự đồng cảm và trân trọng đối với ai?

  • A. Những người đàn ông lương thiện.
  • B. Những người phụ nữ đức hạnh.
  • C. Những người phụ nữ khao khát tự do, hạnh phúc nhưng bị xã hội trói buộc.
  • D. Những người nông dân nghèo khổ.

Câu 28: Để thể hiện thành công lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, người diễn viên cần có những kỹ năng diễn xuất nào?

  • A. Diễn xuất hình thể mạnh mẽ, dứt khoát.
  • B. Diễn xuất đa dạng, linh hoạt, thể hiện sự thay đổi tâm lý phức tạp.
  • C. Giọng hát khỏe khoắn, vang vọng.
  • D. Khả năng vũ đạo điêu luyện, đẹp mắt.

Câu 29: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố hài hước chủ yếu được tạo ra từ đâu?

  • A. Cốt truyện vui nhộn, nhiều tình huống gây cười.
  • B. Nhân vật hề chèo xuất hiện liên tục.
  • C. Trang phục và грим (hóa trang) комический.
  • D. Sự “lệch chuẩn” trong ngôn ngữ, hành động của Xúy Vân và sự mâu thuẫn giữa “giả” và “thật”.

Câu 30: Thông điệp chính mà “Xúy Vân giả dại” muốn gửi gắm đến người xem là gì?

  • A. Ca ngợi tình yêu chung thủy, vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Khuyên răn người phụ nữ nên nhẫn nhịn, chịu đựng.
  • C. Cảm thông với khát vọng hạnh phúc chính đáng của con người và phê phán những lễ giáo phong kiến.
  • D. Tôn vinh vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” tập trung khai thác xung đột kịch tính nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, điệu hát nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa muốn thoát khỏi tình cảnh hiện tại vừa lo sợ sự trừng phạt của lương tâm và xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hành động “giả dại” của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức phản kháng ngầm đối với điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật “nói lệch” trong “Xúy Vân giả dại” tạo ra hiệu quả комический (vui nhộn, gây cười) chủ yếu bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong đoạn trích, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự “giả” trong cái “dại” của Xúy Vân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Xét về mặt ngôn ngữ, lớp chèo “Xúy Vân giả dại” có đặc điểm nổi bật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hình tượng “con gà rừng” trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: “Xúy Vân giả dại” được xem là một trong những lớp chèo kinh điển, thể hiện đỉnh cao nghệ thuật chèo truyền thống Việt Nam. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên giá trị đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong câu hát “Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng”, cụm từ “người gió trăng” chỉ ai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nếu “Xúy Vân giả dại” được diễn trên sân khấu chèo hiện đại, yếu tố nào sau đây có thể được các nhà đạo diễn và diễn viên chú trọng khai thác thêm để tăng tính hấp dẫn và актуальность (tính thời sự) cho vở diễn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong các điệu hát của Xúy Vân, điệu “quá giang” thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Hình thức sân khấu chèo có đặc điểm tương tác trực tiếp và gần gũi với khán giả. Điều này được thể hiện như thế nào trong “Xúy Vân giả dại”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” thường được biểu diễn trong bối cảnh nào của vở chèo Kim Nham?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong lớp chèo, Xúy Vân sử dụng nhiều hình ảnh, sự vật quen thuộc trong đời sống nông thôn (con gà rừng, bông lúa, con đò...). Mục đích của việc sử dụng những hình ảnh này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: “Xúy Vân giả dại” phản ánh quan niệm xã hội đương thời về vai trò và vị trí của người phụ nữ như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Xét về thể loại, chèo thuộc loại hình nghệ thuật sân khấu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: “Xúy Vân giả dại” có thể được xem là một ví dụ điển hình cho loại hình nhân vật nào trong sân khấu chèo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong câu hát “Hoa liễu ngậm sương còn e ấp/Lòng người trinh bạch dễ ai hay”, biện pháp tu từ nào được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: “Xúy Vân giả dại” thuộc thể loại chèo nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Yếu tố “giả dại” trong hành động của Xúy Vân có vai trò gì trong việc phát triển kịch tính của lớp chèo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Lời thoại “Tôi lạy trời tru đất diệt/Tôi lạy Phật trời soi xét lòng tôi” thể hiện điều gì trong tâm trạng của Xúy Vân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Xét về mặt cấu trúc, lớp chèo “Xúy Vân giả dại” có thể chia thành mấy phần chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xưng hô với Kim Nham như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Điểm khác biệt lớn nhất giữa “Xúy Vân giả dại” và các lớp chèo bi khác là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: “Xúy Vân giả dại” có giá trị hiện thực sâu sắc, phản ánh điều gì trong xã hội xưa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố sân khấu hóa được thể hiện qua những phương diện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: “Xúy Vân giả dại” có ý nghĩa nhân văn sâu sắc, thể hiện sự đồng cảm và trân trọng đối với ai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để thể hiện thành công lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, người diễn viên cần có những kỹ năng diễn xuất nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố hài hước chủ yếu được tạo ra từ đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Thông điệp chính mà “Xúy Vân giả dại” muốn gửi gắm đến người xem là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động giả điên của Xúy Vân chủ yếu thể hiện điều gì trong nội tâm nhân vật?

  • A. Mong muốn được mọi người chú ý và thương hại.
  • B. Sự giằng xé giữa khát vọng cá nhân và trách nhiệm với hôn nhân.
  • C. Nỗi sợ hãi bị trừng phạt vì đã phải lòng người khác.
  • D. Khao khát nổi loạn chống lại những quy tắc xã hội.

Câu 2: Điệu hát "con gà rừng" trong "Xúy Vân giả dại" có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Thể hiện sự vui tươi, yêu đời của Xúy Vân dù gặp bất hạnh.
  • B. Diễn tả sự phẫn nộ, căm hờn của Xúy Vân đối với Kim Nham.
  • C. Bộc lộ những tâm tư, tình cảm thầm kín, chất chứa u uất của Xúy Vân.
  • D. Tạo không khí hài hước, giảm bớt bi kịch của lớp chèo.

Câu 3: Xét về mặt nghệ thuật chèo, "nói lệch" trong "Xúy Vân giả dại" đóng góp vào hiệu quả diễn tả như thế nào?

  • A. Giúp khán giả dễ dàng nắm bắt nội dung câu chuyện.
  • B. Làm tăng tính trang trọng, nghiêm túc cho lời thoại.
  • C. Thể hiện sự thông minh, sắc sảo của nhân vật Xúy Vân.
  • D. Tạo ra tiếng cười, sự hài hước, đồng thời thể hiện sự rối loạn trong lời nói của người giả điên.

Câu 4: Trong đoạn trích, chi tiết Xúy Vân "thắp hương lạy trời khấn Phật" thể hiện điều gì về tính cách hoặc hoàn cảnh của nhân vật?

  • A. Sự bế tắc, phải tìm đến tín ngưỡng để giải tỏa khi không tìm được lối thoát thực tế.
  • B. Niềm tin tôn giáo sâu sắc, luôn hướng thiện dù trong hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Sự giả tạo, lợi dụng tín ngưỡng để che đậy hành vi sai trái.
  • D. Mong muốn cầu xin sự tha thứ của thần linh vì những lỗi lầm đã gây ra.

Câu 5: Hình tượng "con thuyền" và "bến đò" trong lời thoại của Xúy Vân có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Cuộc sống du mục, phiêu bạt không ổn định của người phụ nữ.
  • B. Tình yêu và hôn nhân, sự chờ đợi và lỡ dở trong mối quan hệ.
  • C. Khát vọng tự do, muốn thoát khỏi sự ràng buộc của gia đình.
  • D. Hành trình cuộc đời, những khó khăn và thử thách phải đối mặt.

Câu 6: So sánh hình thức "giả dại" của Xúy Vân với các hình thức nổi loạn khác trong văn học trung đại Việt Nam (ví dụ như nhân vật Từ Hải trong "Truyện Kiều"), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Mức độ quyết liệt và công khai trong hành động phản kháng.
  • B. Đối tượng mà hành động phản kháng hướng đến (cá nhân hay xã hội).
  • C. Tính chất thụ động, âm thầm và mục đích tự vệ của sự "giả dại" so với sự chủ động, trực diện của nổi loạn.
  • D. Sự ủng hộ hay phản đối của xã hội đối với hành động phản kháng.

Câu 7: Nếu đặt "Xúy Vân giả dại" trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam, hành động "giả dại" của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức phản kháng như thế nào?

  • A. Một cuộc nổi dậy công khai chống lại trật tự phong kiến.
  • B. Một hành động phá vỡ hoàn toàn các chuẩn mực đạo đức xã hội.
  • C. Một sự nhượng bộ hoàn toàn trước số phận bất hạnh.
  • D. Một hình thức phản kháng yếu ớt, mang tính tự vệ và bất lực trong khuôn khổ xã hội phong kiến.

Câu 8: Trong lớp chèo, Xúy Vân sử dụng nhiều điệu hát khác nhau (quá giang, con gà rừng, sử rầu...). Sự đa dạng này có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

  • A. Gây khó khăn cho khán giả trong việc theo dõi diễn biến tâm lý nhân vật.
  • B. Thể hiện sự phức tạp, đa dạng và biến đổi liên tục trong tâm trạng của Xúy Vân.
  • C. Làm loãng mạch cảm xúc chủ đạo của lớp chèo, gây phân tán.
  • D. Chỉ đơn thuần là phô diễn kỹ thuật hát chèo của nghệ sĩ biểu diễn.

Câu 9: Xét về mặt ngôn ngữ, lời thoại của Xúy Vân trong lớp chèo có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, thể hiện sự uyên bác.
  • B. Ngôn ngữ bác học, mang tính triết lý sâu xa.
  • C. Tính chất đời thường, dân dã kết hợp với sự biến hóa linh hoạt, giàu chất thơ và nhạc.
  • D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ nói thông thường, ít yếu tố nghệ thuật.

Câu 10: Nếu đạo diễn muốn dựng lại lớp chèo "Xúy Vân giả dại" theo phong cách hiện đại, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để vẫn giữ được "hồn" của tác phẩm?

  • A. Thay đổi hoàn toàn âm nhạc và điệu hát chèo cho phù hợp với thị hiếu hiện đại.
  • B. Tối giản hóa trang phục và đạo cụ để tạo sự mới mẻ.
  • C. Cắt bỏ những đoạn thoại dài, tập trung vào hành động.
  • D. Giữ vững tinh thần bi kịch, sự giằng xé nội tâm và sử dụng ngôn ngữ, điệu hát chèo một cách sáng tạo.

Câu 11: Trong các điệu hát được Xúy Vân sử dụng, điệu "sử rầu" thường được dùng để biểu đạt trạng thái cảm xúc nào?

  • A. Nỗi buồn da diết, sự hối hận, tủi hổ.
  • B. Sự vui mừng, phấn khởi, hạnh phúc.
  • C. Sự tức giận, phẫn nộ, căm hờn.
  • D. Trạng thái thờ ơ, lãnh đạm, vô cảm.

Câu 12: Câu hát "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng" trong lớp chèo thể hiện điều gì về tình cảnh của Xúy Vân?

  • A. Sự tự hào về vẻ đẹp và phẩm hạnh của bản thân.
  • B. Niềm tin vào một tương lai tươi sáng, tốt đẹp hơn.
  • C. Sự trớ trêu của số phận, gặp phải tình huống éo le, ngang trái.
  • D. Mong muốn tìm kiếm một tình yêu lãng mạn, say đắm.

Câu 13: Hình ảnh "con gà rừng" trong điệu hát có thể gợi liên tưởng đến điều gì về cuộc sống và tâm trạng của Xúy Vân?

  • A. Sự tự do, phóng khoáng, không bị ràng buộc.
  • B. Sự lẻ loi, cô đơn, lạc lõng và tiếng kêu khắc khoải.
  • C. Sức sống mãnh liệt, hoang dã, không khuất phục.
  • D. Vẻ đẹp rực rỡ, kiêu hãnh, thu hút mọi ánh nhìn.

Câu 14: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xuyên thay đổi giọng điệu, lúc thì líu lo, lúc thì than thở, lúc lại cười nhạo. Sự thay đổi này phản ánh điều gì?

  • A. Sự thiếu ổn định trong tính cách của Xúy Vân.
  • B. Kỹ thuật diễn xuất điêu luyện của nghệ sĩ chèo.
  • C. Mong muốn gây sự chú ý của khán giả.
  • D. Trạng thái tâm lý rối loạn, phức tạp và đầy mâu thuẫn của nhân vật giả điên.

Câu 15: Nếu xem "Xúy Vân giả dại" là một bi kịch, thì đâu là yếu tố bi kịch cốt lõi nhất của lớp chèo này?

  • A. Sự xung đột giữa khát vọng hạnh phúc cá nhân và những ràng buộc, lễ giáo của xã hội phong kiến.
  • B. Cái chết của nhân vật chính do sự lừa dối trong tình yêu.
  • C. Sự nghèo đói, khổ cực trong cuộc sống vật chất.
  • D. Sự phản bội của bạn bè, người thân.

Câu 16: Trong lớp chèo, Xúy Vân có tương tác trực tiếp với khán giả (ví dụ: "Ới làng nước ơi!"). Tác dụng của hình thức tương tác này là gì?

  • A. Làm gián đoạn mạch cảm xúc của vở diễn.
  • B. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của diễn viên.
  • C. Tạo sự gần gũi, đồng cảm giữa nhân vật với khán giả, tăng tính biểu cảm và tính sân khấu.
  • D. Chỉ đơn thuần là một yếu tố gây cười, mang tính giải trí.

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản giữa "giả dại" của Xúy Vân và "điên thật" (nếu có) trong một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Mức độ biểu hiện ra bên ngoài của hành vi.
  • B. Ý thức về hành động của bản thân và mục đích hướng tới của sự "dại".
  • C. Sự thương cảm của người xung quanh dành cho nhân vật.
  • D. Khả năng phục hồi trạng thái bình thường sau đó.

Câu 18: Nếu phân tích lớp chèo "Xúy Vân giả dại" theo góc độ tâm lý học, trạng thái "giả dại" của nhân vật có thể được xem là một cơ chế tự vệ như thế nào?

  • A. Một biểu hiện của sự suy nhược thần kinh.
  • B. Một cách để thu hút sự chú ý và giúp đỡ từ người khác.
  • C. Một cách để trốn tránh thực tại đau khổ và những áp lực xã hội, đồng thời che giấu mong muốn thực sự.
  • D. Một dấu hiệu của bệnh tâm thần phân liệt.

Câu 19: Trong lớp chèo, Xúy Vân vừa hát, vừa nói, vừa diễn. Sự kết hợp đa dạng các hình thức biểu diễn này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm rối loạn, gây khó hiểu cho khán giả.
  • B. Phô diễn tài năng của diễn viên một cách đơn thuần.
  • C. Tiết kiệm thời gian biểu diễn.
  • D. Tái hiện một cách sinh động, đa chiều và sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.

Câu 20: Xét về mặt giá trị nội dung, lớp chèo "Xúy Vân giả dại" góp phần phản ánh vấn đề gì của xã hội phong kiến Việt Nam?

  • A. Sự giàu có, sung túc của tầng lớp quý tộc.
  • B. Sự kìm hãm, áp bức khát vọng hạnh phúc cá nhân, đặc biệt là của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • C. Cuộc sống bình yên, hạnh phúc của người dân nông thôn.
  • D. Tinh thần thượng võ, yêu nước của người Việt.

Câu 21: Trong lớp chèo, tiếng cười của Xúy Vân có những sắc thái biểu cảm khác nhau (cười nhạo, cười chua chát...). Phân tích ý nghĩa của sự đa dạng trong tiếng cười đó.

  • A. Thể hiện sự vui vẻ, hài hước của nhân vật.
  • B. Làm giảm bớt không khí bi kịch của lớp chèo.
  • C. Phản ánh sự phức tạp, mâu thuẫn trong tâm trạng của Xúy Vân, vừa đau khổ vừa muốn chế giễu số phận.
  • D. Chỉ là một kỹ thuật gây cười thông thường trong chèo.

Câu 22: Nếu so sánh "Xúy Vân giả dại" với một tác phẩm văn học hiện đại có nhân vật "giả điên" (ví dụ như Chí Phèo của Nam Cao), điểm khác biệt về mục đích và ý nghĩa của sự "giả điên" là gì?

  • A. Mức độ thành công trong việc "giả điên" của nhân vật.
  • B. Sự đồng cảm của tác giả dành cho nhân vật "giả điên".
  • C. Ảnh hưởng của sự "giả điên" đến số phận của nhân vật.
  • D. Mục đích "giả điên" của Xúy Vân mang tính tự vệ, còn "điên" của Chí Phèo là bi kịch tha hóa và phản kháng.

Câu 23: Trong lớp chèo, hình thức "đế" (một kiểu hát phụ họa) thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì?

  • A. Kể lại diễn biến câu chuyện một cách chi tiết.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật chính hoặc tạo không khí, nhịp điệu cho lớp diễn.
  • C. Đối thoại trực tiếp với khán giả.
  • D. Thay thế cho lời thoại của nhân vật khi cần thiết.

Câu 24: Câu hát "Đã quyết thì sống mà thôi, sống làm chi nữa ở đời mang nhục" trong lớp chèo thể hiện điều gì về Xúy Vân?

  • A. Sự lạc quan, yêu đời.
  • B. Sự cam chịu, nhẫn nhục.
  • C. Sự ý thức về danh dự, phẩm giá và nỗi đau khổ khi bị xã hội lên án.
  • D. Mong muốn được giải thoát khỏi cuộc sống hiện tại bằng cái chết.

Câu 25: Nếu xem lớp chèo "Xúy Vân giả dại" là một tác phẩm kịch, yếu tố xung đột kịch trong lớp chèo này chủ yếu diễn ra ở đâu?

  • A. Trong nội tâm nhân vật Xúy Vân, giữa khát vọng và trách nhiệm.
  • B. Giữa Xúy Vân và Kim Nham.
  • C. Giữa Xúy Vân và Trần Phương.
  • D. Giữa Xúy Vân và những người xung quanh (làng xóm).

Câu 26: Trong lớp chèo, Xúy Vân có những hành động "dại" như "vơ vẩn", "làm trò lố". Những hành động này có mục đích nghệ thuật gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là gây cười cho khán giả.
  • B. Vừa tạo tiếng cười, vừa thể hiện sự giằng xé, đau khổ bên trong của nhân vật, làm nổi bật bi kịch.
  • C. Làm rối loạn mạch diễn biến của câu chuyện.
  • D. Che giấu sự yếu kém trong diễn xuất của nghệ sĩ.

Câu 27: Nếu đặt lớp chèo "Xúy Vân giả dại" vào dòng chảy của văn học dân gian Việt Nam, nó có những nét tương đồng nào với các tác phẩm khác (ví dụ như ca dao, truyện cổ tích) về chủ đề và cách thể hiện?

  • A. Đề cao sức mạnh của cá nhân vượt lên số phận.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời.
  • D. Phản ánh số phận long đong, lận đận của người phụ nữ và khát vọng hạnh phúc lứa đôi.

Câu 28: Trong lớp chèo, yếu tố "hài" và yếu tố "bi" thường đan xen lẫn nhau. Sự kết hợp này tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì đặc biệt?

  • A. Làm giảm đi tính bi kịch của tác phẩm.
  • B. Khiến tác phẩm trở nên khó hiểu, thiếu nhất quán.
  • C. Vừa gây cười, vừa làm người xem thấm thía nỗi đau khổ của nhân vật, tạo nên tiếng cười ra nước mắt, tăng cường giá trị nhân văn.
  • D. Chỉ là một hình thức giải trí thông thường.

Câu 29: Nếu xem "Xúy Vân giả dại" là một tác phẩm mang tính nữ quyền (feminist), luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để chứng minh?

  • A. Xúy Vân là một nhân vật mạnh mẽ, quyết đoán, dám đấu tranh trực diện với xã hội.
  • B. Tác phẩm tập trung khắc họa nỗi khổ của người phụ nữ trong xã hội gia trưởng, lên tiếng tố cáo sự bất công và khẳng định khát vọng hạnh phúc của họ.
  • C. Tác phẩm xây dựng hình tượng người phụ nữ lý tưởng, mẫu mực theo quan niệm phong kiến.
  • D. Tác phẩm thể hiện sự vượt trội của phụ nữ so với nam giới về mọi mặt.

Câu 30: Trong lớp chèo "Xúy Vân giả dại", yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn và giá trị lâu bền của tác phẩm?

  • A. Khả năng khắc họa sâu sắc, tinh tế bi kịch tinh thần của con người, đặc biệt là người phụ nữ, trong xã hội phong kiến thông qua hình thức nghệ thuật chèo độc đáo.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ, gây cấn.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, Hán Việt trang trọng.
  • D. Phản ánh chân thực cuộc sống vật chất của người dân nông thôn xưa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động giả điên của Xúy Vân chủ yếu thể hiện điều gì trong nội tâm nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Điệu hát 'con gà rừng' trong 'Xúy Vân giả dại' có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Xét về mặt nghệ thuật chèo, 'nói lệch' trong 'Xúy Vân giả dại' đóng góp vào hiệu quả diễn tả như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong đoạn trích, chi tiết Xúy Vân 'thắp hương lạy trời khấn Phật' thể hiện điều gì về tính cách hoặc hoàn cảnh của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hình tượng 'con thuyền' và 'bến đò' trong lời thoại của Xúy Vân có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: So sánh hình thức 'giả dại' của Xúy Vân với các hình thức nổi loạn khác trong văn học trung đại Việt Nam (ví dụ như nhân vật Từ Hải trong 'Truyện Kiều'), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nếu đặt 'Xúy Vân giả dại' trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam, hành động 'giả dại' của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức phản kháng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong lớp chèo, Xúy Vân sử dụng nhiều điệu hát khác nhau (quá giang, con gà rừng, sử rầu...). Sự đa dạng này có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Xét về mặt ngôn ngữ, lời thoại của Xúy Vân trong lớp chèo có đặc điểm nổi bật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nếu đạo diễn muốn dựng lại lớp chèo 'Xúy Vân giả dại' theo phong cách hiện đại, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để vẫn giữ được 'hồn' của tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong các điệu hát được Xúy Vân sử dụng, điệu 'sử rầu' thường được dùng để biểu đạt trạng thái cảm xúc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Câu hát 'Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng' trong lớp chèo thể hiện điều gì về tình cảnh của Xúy Vân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hình ảnh 'con gà rừng' trong điệu hát có thể gợi liên tưởng đến điều gì về cuộc sống và tâm trạng của Xúy Vân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xuyên thay đổi giọng điệu, lúc thì líu lo, lúc thì than thở, lúc lại cười nhạo. Sự thay đổi này phản ánh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nếu xem 'Xúy Vân giả dại' là một bi kịch, thì đâu là yếu tố bi kịch cốt lõi nhất của lớp chèo này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong lớp chèo, Xúy Vân có tương tác trực tiếp với khán giả (ví dụ: 'Ới làng nước ơi!'). Tác dụng của hình thức tương tác này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'giả dại' của Xúy Vân và 'điên thật' (nếu có) trong một tác phẩm văn học là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nếu phân tích lớp chèo 'Xúy Vân giả dại' theo góc độ tâm lý học, trạng thái 'giả dại' của nhân vật có thể được xem là một cơ chế tự vệ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong lớp chèo, Xúy Vân vừa hát, vừa nói, vừa diễn. Sự kết hợp đa dạng các hình thức biểu diễn này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Xét về mặt giá trị nội dung, lớp chèo 'Xúy Vân giả dại' góp phần phản ánh vấn đề gì của xã hội phong kiến Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong lớp chèo, tiếng cười của Xúy Vân có những sắc thái biểu cảm khác nhau (cười nhạo, cười chua chát...). Phân tích ý nghĩa của sự đa dạng trong tiếng cười đó.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu so sánh 'Xúy Vân giả dại' với một tác phẩm văn học hiện đại có nhân vật 'giả điên' (ví dụ như Chí Phèo của Nam Cao), điểm khác biệt về mục đích và ý nghĩa của sự 'giả điên' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong lớp chèo, hình thức 'đế' (một kiểu hát phụ họa) thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Câu hát 'Đã quyết thì sống mà thôi, sống làm chi nữa ở đời mang nhục' trong lớp chèo thể hiện điều gì về Xúy Vân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nếu xem lớp chèo 'Xúy Vân giả dại' là một tác phẩm kịch, yếu tố xung đột kịch trong lớp chèo này chủ yếu diễn ra ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong lớp chèo, Xúy Vân có những hành động 'dại' như 'vơ vẩn', 'làm trò lố'. Những hành động này có mục đích nghệ thuật gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nếu đặt lớp chèo 'Xúy Vân giả dại' vào dòng chảy của văn học dân gian Việt Nam, nó có những nét tương đồng nào với các tác phẩm khác (ví dụ như ca dao, truyện cổ tích) về chủ đề và cách thể hiện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong lớp chèo, yếu tố 'hài' và yếu tố 'bi' thường đan xen lẫn nhau. Sự kết hợp này tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì đặc biệt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu xem 'Xúy Vân giả dại' là một tác phẩm mang tính nữ quyền (feminist), luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để chứng minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong lớp chèo 'Xúy Vân giả dại', yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn và giá trị lâu bền của tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động giả điên của Xúy Vân chủ yếu xuất phát từ động cơ nào sau đây?

  • A. Muốn trốn tránh trách nhiệm làm vợ và sự quản thúc của gia đình chồng.
  • B. Mong muốn được giải thoát khỏi cuộc hôn nhân ràng buộc để tự do đến với tình yêu mới.
  • C. Thực sự phát điên do phải chịu đựng áp lực và nỗi cô đơn trong cuộc sống hôn nhân.
  • D. Tìm kiếm sự thương hại và chú ý từ mọi người xung quanh bằng cách hành động khác thường.

Câu 2: Điệu hát nào sau đây trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa muốn chối bỏ tình nghĩa với Kim Nham, vừa cảm thấy đau khổ, tủi hổ?

  • A. Hát nói
  • B. Hát quá giang
  • C. Hát điệu con gà rừng
  • D. Hát điệu sử rầu

Câu 3: Lời thoại “Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng” trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện điều gì về tình cảnh của Xúy Vân?

  • A. Sự oán trách số phận trớ trêu đã đẩy nàng vào cảnh ngộ éo le.
  • B. Niềm vui sướng khi cuối cùng cũng tìm được người tình trong mộng.
  • C. Tình cảnh lỡ dở, dang dở, không được như ý muốn ban đầu của Xúy Vân.
  • D. Quyết tâm vượt qua mọi rào cản để đến với hạnh phúc đích thực.

Câu 4: Trong “Xúy Vân giả dại”, biện pháp nghệ thuật “nói lệch” được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tạo комичность, gây cười, làm nổi bật sự khác thường trong lời nói của người giả dại.
  • B. Thể hiện sự tức giận, phẫn uất của Xúy Vân đối với Kim Nham.
  • C. Làm cho lời thoại trở nên trang trọng, uy nghi hơn.
  • D. Giúp khán giả dễ dàng nắm bắt được nội dung câu chuyện.

Câu 5: Hình ảnh “con gà rừng” trong điệu hát cùng tên của Xúy Vân tượng trưng cho điều gì?

  • A. Cuộc sống tự do, phóng khoáng mà Xúy Vân hằng mong ước.
  • B. Trạng thái tâm lý rối loạn, mất kiểm soát của Xúy Vân khi giả dại.
  • C. Tình yêu mãnh liệt, nồng cháy mà Xúy Vân dành cho Trần Phương.
  • D. Khát vọng về một mái ấm gia đình hạnh phúc, yên bình.

Câu 6: Xét về mặt xã hội, lớp chèo “Xúy Vân giả dại” phản ánh vấn đề gì nổi bật trong xã hội phong kiến xưa?

  • A. Sự bất bình đẳng giữa người giàu và người nghèo trong xã hội.
  • B. Tình trạng suy thoái đạo đức, lối sống buông thả của một bộ phận thanh niên.
  • C. Sự trói buộc, áp đặt lên người phụ nữ, khiến họ không có quyền tự quyết về hạnh phúc cá nhân.
  • D. Mâu thuẫn giữa văn hóa truyền thống và những giá trị mới du nhập từ bên ngoài.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại chèo được thể hiện trong “Xúy Vân giả dại”?

  • A. Tính quần chúng, gần gũi với đời sống sinh hoạt của người dân.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đa dạng, kết hợp nói, hát, và các điệu bộ diễn xuất.
  • C. Tính ước lệ, tượng trưng trong biểu diễn và xây dựng nhân vật.
  • D. Tính bi kịch cao độ, tập trung vào những xung đột không thể hóa giải với kết thúc bi thảm.

Câu 8: Trong “Xúy Vân giả dại”, hành động Xúy Vân “vờ dại” có thể được xem là một hình thức phản kháng nào?

  • A. Phản kháng yếu ớt, tiêu cực, mang tính tự phát trước những ràng buộc, bất công.
  • B. Phản kháng mạnh mẽ, quyết liệt, trực diện chống lại các thế lực áp bức.
  • C. Phản kháng mang tính chủ động, tích cực nhằm thay đổi số phận.
  • D. Không mang tính phản kháng mà chỉ là hành động bột phát, thiếu suy nghĩ.

Câu 9: Khán giả xem chèo “Xúy Vân giả dại” thường có thái độ như thế nào đối với nhân vật Xúy Vân?

  • A. Hoàn toàn lên án, chỉ trích hành động sai trái, lừa dối của Xúy Vân.
  • B. Vừa cười chê sự “dại khờ”, vừa cảm thương cho số phận éo le của nàng.
  • C. Tuyệt đối đồng tình, ủng hộ Xúy Vân trong việc theo đuổi hạnh phúc cá nhân.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm, không có cảm xúc đặc biệt nào với nhân vật.

Câu 10: Điểm khác biệt lớn nhất giữa “Xúy Vân giả dại” với các lớp chèo khác là gì?

  • A. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật phụ комический.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn, bất ngờ.
  • C. Sự tập trung khắc họa diễn biến tâm lý phức tạp, đa chiều của nhân vật.
  • D. Việc sử dụng nhiều làn điệu hát mới, hiện đại hơn.

Câu 11: Trong đoạn trích, Xúy Vân sử dụng hình ảnh “chờ đợi càng trưa chuyến đò” để diễn tả trạng thái tâm lý nào?

  • A. Sự háo hức, mong chờ ngày đoàn tụ với người yêu.
  • B. Nỗi lo lắng, bất an về tương lai mờ mịt phía trước.
  • C. Sự tiếc nuối về những tháng ngày hạnh phúc đã qua.
  • D. Tâm trạng lỡ làng, dở dang, cảm thấy mình bị bỏ lại phía sau.

Câu 12: Xét về cấu trúc lớp chèo, “Xúy Vân giả dại” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Đối thoại giữa nhiều nhân vật với tính cách đa dạng.
  • B. Tính монолог hóa cao, tập trung vào lời thoại và diễn xuất của một nhân vật chính.
  • C. Kết hợp nhiều màn, nhiều cảnh với sự thay đổi không gian và thời gian liên tục.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố hát, múa, nhạc kết hợp hài hòa, cân đối.

Câu 13: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh lương tâm, sự hối hận muộn màng của Xúy Vân?

  • A. “Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng.”
  • B. “Con gà rừng ăn lẫn với công - Đắng cay chẳng có chịu được, ức!”
  • C. “Thôi thôi đã muộn mất rồi - Biết bao giờ gặp lại người tình chung.”
  • D. “Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò.”

Câu 14: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố комический chủ yếu được tạo ra từ đâu?

  • A. Sự giả dại, những hành động, lời nói комический của nhân vật Xúy Vân.
  • B. Sự đối lập giữa Xúy Vân và các nhân vật xung quanh.
  • C. Những tình huống trớ trêu, bất ngờ xảy ra trong câu chuyện.
  • D. Việc sử dụng âm nhạc, trang phục, và đạo cụ mang tính комический.

Câu 15: Nếu so sánh với các vở chèo khác, “Xúy Vân giả dại” có điểm gì đặc biệt trong cách xây dựng nhân vật?

  • A. Nhân vật mang tính biểu tượng, đại diện cho một tầng lớp xã hội nhất định.
  • B. Nhân vật được xây dựng theo hướng lý tưởng hóa, hoàn mỹ về đạo đức.
  • C. Nhân vật одномерный, tính cách bộc lộ rõ ràng, ít có sự thay đổi.
  • D. Nhân vật có sự phức tạp, đa chiều trong tâm lý, vừa đáng thương vừa đáng trách.

Câu 16: Trong “Xúy Vân giả dại”, lời hát “Hoa liễu ngả nghiêng chiều đông” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết của người phụ nữ.
  • B. Số phận long đong, bấp bênh, không nơi nương tựa của Xúy Vân.
  • C. Sức sống mãnh liệt, khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh.
  • D. Tình yêu đôi lứa đẹp đẽ, lãng mạn nhưng cũng đầy trắc trở.

Câu 17: “Xúy Vân giả dại” có thể được xem là một minh chứng cho sức sáng tạo của nghệ thuật chèo truyền thống ở phương diện nào?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và hiện đại.
  • B. Khả năng phản ánh chân thực đời sống xã hội đương thời.
  • C. Khả năng khai thác sâu sắc thế giới nội tâm, cảm xúc của con người.
  • D. Việc sử dụng các kỹ thuật biểu diễn sân khấu hiện đại, độc đáo.

Câu 18: Xét về mặt ngôn ngữ, điều gì làm nên sự đặc sắc của lời thoại trong “Xúy Vân giả dại”?

  • A. Tính trang trọng, трагический, phù hợp với nội dung bi kịch.
  • B. Sự giản dị, mộc mạc, gần gũi với ngôn ngữ đời thường.
  • C. Tính bác học, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Sự đa dạng, linh hoạt, kết hợp nhiều phong cách ngôn ngữ (комический, trữ tình, tự sự...).

Câu 19: Trong “Xúy Vân giả dại”, hình thức “hát nói” thường được sử dụng trong những đoạn nào?

  • A. Những đoạn bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, giãi bày tâm trạng của nhân vật.
  • B. Những đoạn miêu tả khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, thanh bình.
  • C. Những đoạn kể lại diễn biến câu chuyện, giới thiệu nhân vật.
  • D. Những đoạn đối thoại, tranh luận gay gắt giữa các nhân vật.

Câu 20: Theo bạn, yếu tố nào quyết định sự thành công của một diễn viên khi thể hiện vai Xúy Vân giả dại?

  • A. Ngoại hình xinh đẹp, trang phục lộng lẫy, bắt mắt.
  • B. Khả năng diễn tả tinh tế, sâu sắc sự phức tạp, đa dạng trong nội tâm nhân vật.
  • C. Giọng hát hay, kỹ thuật thanh nhạc điêu luyện.
  • D. Khả năng vũ đạo uyển chuyển, đẹp mắt.

Câu 21: Trong lớp chèo, Xúy Vân nhắc đến “con gà rừng ức bởi xuân huyên”. “Xuân huyên” ở đây chỉ điều gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Cuộc sống gia đình
  • C. Cha mẹ, gia đình
  • D. Quê hương, làng xóm

Câu 22: Câu hát “Ai làm cho bỉ ngạn lìa đôi/ Ai khiến choLoan Phượng rẽ đôi” thể hiện điều gì trong tâm trạng Xúy Vân?

  • A. Nỗi đau khổ, xót xa khi tình duyên dang dở, chia lìa.
  • B. Sự oán trách, đổ lỗi cho người khác về những bất hạnh của mình.
  • C. Niềm hy vọng mong manh về một tương lai tươi sáng hơn.
  • D. Sự chấp nhận số phận, cam chịu trước những khó khăn, thử thách.

Câu 23: Điệu “con gà rừng” thường được sử dụng trong chèo để diễn tả loại cảm xúc nào?

  • A. Niềm vui tươi, phấn khởi, yêu đời.
  • B. Sự uất ức, đau khổ, phẫn uất.
  • C. Nỗi buồn man mác, nhẹ nhàng, suy tư.
  • D. Sự hân hoan, náo nhiệt, tưng bừng.

Câu 24: Hình ảnh Xúy Vân “tay cầm伞 giấy, chân đi đôi hài башмачок” gợi liên tưởng đến hình ảnh của ai?

  • A. Thị Kính
  • B. Đào Nương
  • C. Cô đào hát
  • D. Thị Mầu

Câu 25: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố “giả” và “thật” trong hành động của Xúy Vân được thể hiện như thế nào?

  • A. Hoàn toàn là giả dối, không có chút cảm xúc thật nào.
  • B. Hoàn toàn là thật, chỉ là cách thể hiện cảm xúc khác thường.
  • C. Giả dại bên ngoài nhưng bên trong vẫn có những cảm xúc, suy nghĩ thật.
  • D. “Giả” và “thật” lẫn lộn, không thể phân biệt được.

Câu 26: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà “Xúy Vân giả dại” mang lại cho người xem là gì?

  • A. Bài học về đạo đức, sự chung thủy trong hôn nhân.
  • B. Sự cảm thông sâu sắc với số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội xưa.
  • C. Lời phê phán mạnh mẽ những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • D. Niềm tin vào sức mạnh của tình yêu có thể vượt qua mọi rào cản.

Câu 27: Câu hát “Chồng con đâu tá, tá đâu chồng” trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện điều gì?

  • A. Niềm tự hào về gia đình hạnh phúc, đông con nhiều cháu.
  • B. Sự nhớ nhung, mong mỏi được đoàn tụ với chồng con.
  • C. Nỗi cô đơn, trống vắng khi không có chồng con bên cạnh.
  • D. Thái độ chán ghét, muốn chối bỏ cuộc sống hôn nhân hiện tại.

Câu 28: Trong “Xúy Vân giả dại”, hình ảnh “bến đò” có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Cơ hội, sự lựa chọn trong cuộc đời.
  • B. Sự chia ly, cách trở trong tình yêu.
  • C. Quê hương, nơi chôn rau cắt rốn.
  • D. Cuộc sống yên bình, tĩnh lặng.

Câu 29: Nếu được đạo diễn dựng lại “Xúy Vân giả dại” trên sân khấu hiện đại, bạn sẽ tập trung khai thác yếu tố nào?

  • A. Tính комический, gây cười của lớp chèo.
  • B. Yếu tố трагический, bi kịch trong số phận nhân vật.
  • C. Diễn biến tâm lý phức tạp, đa chiều của Xúy Vân.
  • D. Khung cảnh làng quê Việt Nam xưa.

Câu 30: Câu nói nào sau đây KHÔNG phù hợp để nhận xét về nhân vật Xúy Vân trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”?

  • A. Một người phụ nữ đáng thương, nạn nhân của xã hội phong kiến.
  • B. Một người phụ nữ lẳng lơ, trơ trẽn, đáng bị lên án.
  • C. Một nhân vật có nội tâm phức tạp, vừa đáng trách vừa đáng thương.
  • D. Một hình tượng tiêu biểu cho số phận người phụ nữ trong xã hội xưa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động giả điên của Xúy Vân chủ yếu xuất phát từ động cơ nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Điệu hát nào sau đây trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa muốn chối bỏ tình nghĩa với Kim Nham, vừa cảm thấy đau khổ, tủi hổ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Lời thoại “Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng” trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện điều gì về tình cảnh của Xúy Vân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong “Xúy Vân giả dại”, biện pháp nghệ thuật “nói lệch” được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hình ảnh “con gà rừng” trong điệu hát cùng tên của Xúy Vân tượng trưng cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Xét về mặt xã hội, lớp chèo “Xúy Vân giả dại” phản ánh vấn đề gì nổi bật trong xã hội phong kiến xưa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại chèo được thể hiện trong “Xúy Vân giả dại”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong “Xúy Vân giả dại”, hành động Xúy Vân “vờ dại” có thể được xem là một hình thức phản kháng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khán giả xem chèo “Xúy Vân giả dại” thường có thái độ như thế nào đối với nhân vật Xúy Vân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Điểm khác biệt lớn nhất giữa “Xúy Vân giả dại” với các lớp chèo khác là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong đoạn trích, Xúy Vân sử dụng hình ảnh “chờ đợi càng trưa chuyến đò” để diễn tả trạng thái tâm lý nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Xét về cấu trúc lớp chèo, “Xúy Vân giả dại” có đặc điểm nổi bật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh lương tâm, sự hối hận muộn màng của Xúy Vân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố комический chủ yếu được tạo ra từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nếu so sánh với các vở chèo khác, “Xúy Vân giả dại” có điểm gì đặc biệt trong cách xây dựng nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong “Xúy Vân giả dại”, lời hát “Hoa liễu ngả nghiêng chiều đông” gợi liên tưởng đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: “Xúy Vân giả dại” có thể được xem là một minh chứng cho sức sáng tạo của nghệ thuật chèo truyền thống ở phương diện nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Xét về mặt ngôn ngữ, điều gì làm nên sự đặc sắc của lời thoại trong “Xúy Vân giả dại”?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong “Xúy Vân giả dại”, hình thức “hát nói” thường được sử dụng trong những đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Theo bạn, yếu tố nào quyết định sự thành công của một diễn viên khi thể hiện vai Xúy Vân giả dại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong lớp chèo, Xúy Vân nhắc đến “con gà rừng ức bởi xuân huyên”. “Xuân huyên” ở đây chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Câu hát “Ai làm cho bỉ ngạn lìa đôi/ Ai khiến choLoan Phượng rẽ đôi” thể hiện điều gì trong tâm trạng Xúy Vân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Điệu “con gà rừng” thường được sử dụng trong chèo để diễn tả loại cảm xúc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Hình ảnh Xúy Vân “tay cầm伞 giấy, chân đi đôi hài башмачок” gợi liên tưởng đến hình ảnh của ai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố “giả” và “thật” trong hành động của Xúy Vân được thể hiện như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà “Xúy Vân giả dại” mang lại cho người xem là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Câu hát “Chồng con đâu tá, tá đâu chồng” trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong “Xúy Vân giả dại”, hình ảnh “bến đò” có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu được đạo diễn dựng lại “Xúy Vân giả dại” trên sân khấu hiện đại, bạn sẽ tập trung khai thác yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Câu nói nào sau đây KHÔNG phù hợp để nhận xét về nhân vật Xúy Vân trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Xúy Vân giả dại", Xúy Vân sử dụng hình thức ngôn ngữ đặc trưng nào của chèo để thể hiện trạng thái "giả dại" của mình một cách sinh động và gây cười?

  • A. Hát nói
  • B. Nói lệch
  • C. Ngâm thơ
  • D. Kể chuyện

Câu 2: Điệu hát "con gà rừng" trong "Xúy Vân giả dại" chủ yếu diễn tả khía cạnh tâm trạng nào của nhân vật Xúy Vân?

  • A. Vui tươi, hồn nhiên
  • B. Háo hức, mong chờ
  • C. Uất ức, tủi hờn
  • D. Bình thản, chấp nhận

Câu 3: Hành động "giả dại" của Xúy Vân trong đoạn trích, xét về mặt xã hội phong kiến đương thời, thể hiện sự phản kháng ngầm nào đối với người phụ nữ?

  • A. Phản kháng lại cha mẹ
  • B. Phản kháng lại chồng
  • C. Phản kháng lại người yêu
  • D. Phản kháng lại lễ giáo phong kiến

Câu 4: Trong "Xúy Vân giả dại", chi tiết Xúy Vân "chắp tay vái tứ tung" có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tính cách nhân vật?

  • A. Thể hiện sự lố lăng, mất kiểm soát
  • B. Thể hiện sự kính trọng, lễ phép
  • C. Thể hiện sự sợ hãi, hoảng loạn
  • D. Thể hiện sự thành kính, cầu xin

Câu 5: Xét về thể loại chèo, "Xúy Vân giả dại" thuộc loại lớp trò nào, dựa trên nội dung và tính chất комический của đoạn trích?

  • A. Lớp trò bi
  • B. Lớp trò hề
  • C. Lớp trò nghi lễ
  • D. Lớp trò ca ngợi

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong "Xúy Vân giả dại" để tạo ra hiệu quả комический, thể hiện qua lời thoại và hành động của nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Phóng đại
  • D. Hoán dụ

Câu 7: Trong "Xúy Vân giả dại", tiếng cười mà đoạn trích mang lại chủ yếu thuộc loại tiếng cười nào, xét trên mục đích và sắc thái biểu cảm?

  • A. Tiếng cười đồng cảm
  • B. Tiếng cười vui vẻ
  • C. Tiếng cười sảng khoái
  • D. Tiếng cười phê phán

Câu 8: Nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích "Xúy Vân giả dại" đại diện cho kiểu nhân vật nào thường thấy trong sân khấu chèo truyền thống?

  • A. Đào thương
  • B. Đào lệch
  • C. Đào chính
  • D. Đào bi

Câu 9: Câu hát "Tôi lạy trời tru đất vùi, cho tôi khỏi cái nạn này" trong "Xúy Vân giả dại" thể hiện điều gì trong tâm trạng Xúy Vân?

  • A. Sự hối hận về hành động của mình
  • B. Sự thách thức với số phận
  • C. Sự lo sợ bị phát hiện
  • D. Sự quyết tâm theo đuổi tình yêu

Câu 10: Nếu so sánh với các lớp trò chèo khác, "Xúy Vân giả dại" có điểm gì đặc biệt trong cách xây dựng nhân vật và tạo tình huống комический?

  • A. Tính chất bi kịch sâu sắc hơn
  • B. Tính chất nghi lễ trang trọng hơn
  • C. Tính chất giáo huấn đạo đức rõ ràng hơn
  • D. Sự kết hợp комический và bi kịch

Câu 11: Trong "Xúy Vân giả dại", hình ảnh "con gà rừng" được lặp lại nhiều lần có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm lý nhân vật?

  • A. Tạo nhịp điệu và biểu tượng tâm trạng
  • B. Tạo yếu tố bất ngờ, gây cười
  • C. Tạo sự liên kết với thiên nhiên
  • D. Tạo không khí trang trọng, cổ kính

Câu 12: Điệu "sử rầu" trong "Xúy Vân giả dại" thường được sử dụng để diễn tả loại cảm xúc nào của nhân vật trong chèo?

  • A. Vui mừng, phấn khởi
  • B. Buồn bã, ai oán
  • C. Giận dữ, căm hờn
  • D. Ngạc nhiên, sửng sốt

Câu 13: Xét về cấu trúc lớp chèo, "Xúy Vân giả dại" thường được diễn ở vị trí nào trong một vở chèo hoàn chỉnh?

  • A. Đầu vở
  • B. Cuối vở
  • C. Giữa vở
  • D. Độc lập, không thuộc vở nào

Câu 14: Trong "Xúy Vân giả dại", yếu tố "giả" trong "giả dại" có vai trò gì trong việc thể hiện bi kịch của nhân vật?

  • A. Giảm nhẹ bi kịch
  • B. Che đậy bi kịch
  • C. Làm mờ nhạt bi kịch
  • D. Tăng thêm bi kịch

Câu 15: Câu thoại "Ai làm cho bỉ vỏ bèo tây, cho nên bèo tây nổi?" trong "Xúy Vân giả dại" thể hiện điều gì về nhận thức của Xúy Vân?

  • A. Sự vô tư, hồn nhiên
  • B. Sự ý thức về thân phận
  • C. Sự trách móc người khác
  • D. Sự ngây ngô, khờ dại

Câu 16: Nếu "Xúy Vân giả dại" được diễn trên sân khấu hiện đại, yếu tố nào cần được chú trọng để vẫn giữ được tinh thần và giá trị của lớp chèo cổ?

  • A. Trang phục lộng lẫy, hiện đại
  • B. Âm nhạc phối khí mới mẻ
  • C. Diễn xuất và ngôn ngữ chèo
  • D. Sân khấu hoành tráng, đa năng

Câu 17: Trong "Xúy Vân giả dại", sự "dại" của Xúy Vân có phải là một trạng thái tâm lý thực sự hay không, và vì sao?

  • A. Không, là giả dại có ý thức
  • B. Có, là dại thật do áp lực
  • C. Vừa thật vừa giả lẫn lộn
  • D. Không rõ ràng, mơ hồ

Câu 18: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà "Xúy Vân giả dại" gửi gắm đến người xem là gì?

  • A. Ca ngợi tình yêu tự do
  • B. Cảm thông phụ nữ, phê phán xã hội
  • C. Đề cao đạo đức truyền thống
  • D. Khuyên răn sống an phận thủ thường

Câu 19: So với các trích đoạn chèo khác, "Xúy Vân giả dại" có ưu thế đặc biệt nào trong việc thể hiện tài năng diễn xuất của nghệ sĩ chèo?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính
  • B. Lời thoại trau chuốt, giàu chất thơ
  • C. Khả năng biểu cảm đa dạng, biến hóa
  • D. Tính nghi lễ trang trọng, uy nghiêm

Câu 20: Trong "Xúy Vân giả dại", yếu tố комический chủ yếu được tạo ra từ sự đối lập giữa vẻ bề ngoài "dại" và điều gì ở bên trong nhân vật?

  • A. Sự ngây thơ, trong sáng
  • B. Sự mạnh mẽ, quyết liệt
  • C. Sự yếu đuối, bất lực
  • D. Sự tỉnh táo, ý thức

Câu 21: Câu hát "Hoa thơm ai chẳng nâng niu, người khôn ai chẳng muốn chiều" trong "Xúy Vân giả dại" phản ánh quan niệm xã hội nào đương thời?

  • A. Trọng nam khinh nữ
  • B. Bình đẳng giới
  • C. Tôn trọng cá nhân
  • D. Đề cao trí tuệ

Câu 22: Nếu "Xúy Vân giả dại" được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào trong nghệ thuật chèo cần được giữ gìn và phát huy để tạo nên bản sắc riêng?

  • A. Cốt truyện gốc
  • B. Ngôn ngữ, điệu hát, diễn xuất chèo
  • C. Nhân vật chính
  • D. Bối cảnh làng quê

Câu 23: Trong "Xúy Vân giả dại", hành động "giả dại" của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức giải phóng cá nhân khỏi điều gì?

  • A. Khỏi trách nhiệm gia đình
  • B. Khỏi tình yêu với Kim Nham
  • C. Khỏi ràng buộc hôn nhân, lễ giáo
  • D. Khỏi sự cô đơn, buồn chán

Câu 24: Điểm khác biệt lớn nhất giữa "Xúy Vân giả dại" và các lớp chèo mang tính nghi lễ, trang trọng là gì?

  • A. Nhân vật chính diện
  • B. Lời thoại trang trọng
  • C. Âm nhạc du dương, trữ tình
  • D. Tính chất комический, đời thường

Câu 25: Trong "Xúy Vân giả dại", yếu tố nào sau đây không phải là phương tiện комический chủ yếu được sử dụng?

  • A. Nói lệch
  • B. Hành động lố lăng
  • C. Yếu tố bi kịch
  • D. Sự tương phản ngôn ngữ

Câu 26: Nếu "Xúy Vân giả dại" được trình diễn cho khán giả quốc tế, điều gì cần được nhấn mạnh để giúp họ hiểu và cảm nhận được giá trị của trích đoạn?

  • A. Bối cảnh văn hóa, xã hội và giá trị nhân văn
  • B. Kỹ thuật diễn xuất điêu luyện của nghệ sĩ
  • C. Âm nhạc và trang phục truyền thống
  • D. Cốt truyện hấp dẫn, dễ hiểu

Câu 27: Trong "Xúy Vân giả dại", tiếng cười có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Chỉ để giải trí, gây cười
  • B. Vừa gây cười, vừa phê phán, cảm thông
  • C. Che giấu bi kịch, nỗi buồn
  • D. Đề cao giá trị đạo đức truyền thống

Câu 28: So với các nhân vật "dại" khác trong văn học dân gian, sự "dại" của Xúy Vân có điểm gì độc đáo và khác biệt?

  • A. Bi thảm và đáng thương hơn
  • B. Ngây ngô và khờ dại hơn
  • C. Giả dại có ý thức và phản kháng
  • D. Điên loạn và mất kiểm soát hơn

Câu 29: Trong "Xúy Vân giả dại", yếu tố "hề" có mối quan hệ như thế nào với yếu tố "bi" trong việc tạo nên sức hấp dẫn của lớp chèo?

  • A. "Hề" lấn át "bi"
  • B. "Bi" triệt tiêu "hề"
  • C. "Hề" và "bi" tách biệt
  • D. "Hề" và "bi" hòa quyện

Câu 30: Nếu được dàn dựng thành một vở kịch nói, "Xúy Vân giả dại" cần được chuyển đổi và điều chỉnh những yếu tố nào để phù hợp với đặc trưng của sân khấu kịch nói?

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn yếu tố chèo
  • B. Ngôn ngữ, hình thức biểu diễn, yếu tố tâm lý
  • C. Tập trung vào yếu tố hài kịch
  • D. Sử dụng âm nhạc chèo nguyên bản

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong đoạn trích 'Xúy Vân giả dại', Xúy Vân sử dụng hình thức ngôn ngữ đặc trưng nào của chèo để thể hiện trạng thái 'giả dại' của mình một cách sinh động và gây cười?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Điệu hát 'con gà rừng' trong 'Xúy Vân giả dại' chủ yếu diễn tả khía cạnh tâm trạng nào của nhân vật Xúy Vân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hành động 'giả dại' của Xúy Vân trong đoạn trích, xét về mặt xã hội phong kiến đương thời, thể hiện sự phản kháng ngầm nào đối với người phụ nữ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong 'Xúy Vân giả dại', chi tiết Xúy Vân 'chắp tay vái tứ tung' có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tính cách nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xét về thể loại chèo, 'Xúy Vân giả dại' thuộc loại lớp trò nào, dựa trên nội dung và tính chất комический của đoạn trích?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong 'Xúy Vân giả dại' để tạo ra hiệu quả комический, thể hiện qua lời thoại và hành động của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong 'Xúy Vân giả dại', tiếng cười mà đoạn trích mang lại chủ yếu thuộc loại tiếng cười nào, xét trên mục đích và sắc thái biểu cảm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' đại diện cho kiểu nhân vật nào thường thấy trong sân khấu chèo truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Câu hát 'Tôi lạy trời tru đất vùi, cho tôi khỏi cái nạn này' trong 'Xúy Vân giả dại' thể hiện điều gì trong tâm trạng Xúy Vân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nếu so sánh với các lớp trò chèo khác, 'Xúy Vân giả dại' có điểm gì đặc biệt trong cách xây dựng nhân vật và tạo tình huống комический?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong 'Xúy Vân giả dại', hình ảnh 'con gà rừng' được lặp lại nhiều lần có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm lý nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Điệu 'sử rầu' trong 'Xúy Vân giả dại' thường được sử dụng để diễn tả loại cảm xúc nào của nhân vật trong chèo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Xét về cấu trúc lớp chèo, 'Xúy Vân giả dại' thường được diễn ở vị trí nào trong một vở chèo hoàn chỉnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong 'Xúy Vân giả dại', yếu tố 'giả' trong 'giả dại' có vai trò gì trong việc thể hiện bi kịch của nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Câu thoại 'Ai làm cho bỉ vỏ bèo tây, cho nên bèo tây nổi?' trong 'Xúy Vân giả dại' thể hiện điều gì về nhận thức của Xúy Vân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nếu 'Xúy Vân giả dại' được diễn trên sân khấu hiện đại, yếu tố nào cần được chú trọng để vẫn giữ được tinh thần và giá trị của lớp chèo cổ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong 'Xúy Vân giả dại', sự 'dại' của Xúy Vân có phải là một trạng thái tâm lý thực sự hay không, và vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà 'Xúy Vân giả dại' gửi gắm đến người xem là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So với các trích đoạn chèo khác, 'Xúy Vân giả dại' có ưu thế đặc biệt nào trong việc thể hiện tài năng diễn xuất của nghệ sĩ chèo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong 'Xúy Vân giả dại', yếu tố комический chủ yếu được tạo ra từ sự đối lập giữa vẻ bề ngoài 'dại' và điều gì ở bên trong nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Câu hát 'Hoa thơm ai chẳng nâng niu, người khôn ai chẳng muốn chiều' trong 'Xúy Vân giả dại' phản ánh quan niệm xã hội nào đương thời?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu 'Xúy Vân giả dại' được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào trong nghệ thuật chèo cần được giữ gìn và phát huy để tạo nên bản sắc riêng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong 'Xúy Vân giả dại', hành động 'giả dại' của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức giải phóng cá nhân khỏi điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Điểm khác biệt lớn nhất giữa 'Xúy Vân giả dại' và các lớp chèo mang tính nghi lễ, trang trọng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong 'Xúy Vân giả dại', yếu tố nào sau đây *không phải* là phương tiện комический chủ yếu được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu 'Xúy Vân giả dại' được trình diễn cho khán giả quốc tế, điều gì cần được nhấn mạnh để giúp họ hiểu và cảm nhận được giá trị của trích đoạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong 'Xúy Vân giả dại', tiếng cười có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So với các nhân vật 'dại' khác trong văn học dân gian, sự 'dại' của Xúy Vân có điểm gì độc đáo và khác biệt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong 'Xúy Vân giả dại', yếu tố 'hề' có mối quan hệ như thế nào với yếu tố 'bi' trong việc tạo nên sức hấp dẫn của lớp chèo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu được dàn dựng thành một vở kịch nói, 'Xúy Vân giả dại' cần được chuyển đổi và điều chỉnh những yếu tố nào để phù hợp với đặc trưng của sân khấu kịch nói?

Xem kết quả