Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động giả điên của Xúy Vân chủ yếu thể hiện điều gì trong nội tâm nhân vật?
- A. Mong muốn được mọi người chú ý và thương hại.
- B. Sự giằng xé giữa khát vọng cá nhân và trách nhiệm với hôn nhân.
- C. Nỗi sợ hãi bị trừng phạt vì đã phải lòng người khác.
- D. Khao khát nổi loạn chống lại những quy tắc xã hội.
Câu 2: Điệu hát "con gà rừng" trong "Xúy Vân giả dại" có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật?
- A. Thể hiện sự vui tươi, yêu đời của Xúy Vân dù gặp bất hạnh.
- B. Diễn tả sự phẫn nộ, căm hờn của Xúy Vân đối với Kim Nham.
- C. Bộc lộ những tâm tư, tình cảm thầm kín, chất chứa u uất của Xúy Vân.
- D. Tạo không khí hài hước, giảm bớt bi kịch của lớp chèo.
Câu 3: Xét về mặt nghệ thuật chèo, "nói lệch" trong "Xúy Vân giả dại" đóng góp vào hiệu quả diễn tả như thế nào?
- A. Giúp khán giả dễ dàng nắm bắt nội dung câu chuyện.
- B. Làm tăng tính trang trọng, nghiêm túc cho lời thoại.
- C. Thể hiện sự thông minh, sắc sảo của nhân vật Xúy Vân.
- D. Tạo ra tiếng cười, sự hài hước, đồng thời thể hiện sự rối loạn trong lời nói của người giả điên.
Câu 4: Trong đoạn trích, chi tiết Xúy Vân "thắp hương lạy trời khấn Phật" thể hiện điều gì về tính cách hoặc hoàn cảnh của nhân vật?
- A. Sự bế tắc, phải tìm đến tín ngưỡng để giải tỏa khi không tìm được lối thoát thực tế.
- B. Niềm tin tôn giáo sâu sắc, luôn hướng thiện dù trong hoàn cảnh khó khăn.
- C. Sự giả tạo, lợi dụng tín ngưỡng để che đậy hành vi sai trái.
- D. Mong muốn cầu xin sự tha thứ của thần linh vì những lỗi lầm đã gây ra.
Câu 5: Hình tượng "con thuyền" và "bến đò" trong lời thoại của Xúy Vân có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?
- A. Cuộc sống du mục, phiêu bạt không ổn định của người phụ nữ.
- B. Tình yêu và hôn nhân, sự chờ đợi và lỡ dở trong mối quan hệ.
- C. Khát vọng tự do, muốn thoát khỏi sự ràng buộc của gia đình.
- D. Hành trình cuộc đời, những khó khăn và thử thách phải đối mặt.
Câu 6: So sánh hình thức "giả dại" của Xúy Vân với các hình thức nổi loạn khác trong văn học trung đại Việt Nam (ví dụ như nhân vật Từ Hải trong "Truyện Kiều"), điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Mức độ quyết liệt và công khai trong hành động phản kháng.
- B. Đối tượng mà hành động phản kháng hướng đến (cá nhân hay xã hội).
- C. Tính chất thụ động, âm thầm và mục đích tự vệ của sự "giả dại" so với sự chủ động, trực diện của nổi loạn.
- D. Sự ủng hộ hay phản đối của xã hội đối với hành động phản kháng.
Câu 7: Nếu đặt "Xúy Vân giả dại" trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam, hành động "giả dại" của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức phản kháng như thế nào?
- A. Một cuộc nổi dậy công khai chống lại trật tự phong kiến.
- B. Một hành động phá vỡ hoàn toàn các chuẩn mực đạo đức xã hội.
- C. Một sự nhượng bộ hoàn toàn trước số phận bất hạnh.
- D. Một hình thức phản kháng yếu ớt, mang tính tự vệ và bất lực trong khuôn khổ xã hội phong kiến.
Câu 8: Trong lớp chèo, Xúy Vân sử dụng nhiều điệu hát khác nhau (quá giang, con gà rừng, sử rầu...). Sự đa dạng này có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?
- A. Gây khó khăn cho khán giả trong việc theo dõi diễn biến tâm lý nhân vật.
- B. Thể hiện sự phức tạp, đa dạng và biến đổi liên tục trong tâm trạng của Xúy Vân.
- C. Làm loãng mạch cảm xúc chủ đạo của lớp chèo, gây phân tán.
- D. Chỉ đơn thuần là phô diễn kỹ thuật hát chèo của nghệ sĩ biểu diễn.
Câu 9: Xét về mặt ngôn ngữ, lời thoại của Xúy Vân trong lớp chèo có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, thể hiện sự uyên bác.
- B. Ngôn ngữ bác học, mang tính triết lý sâu xa.
- C. Tính chất đời thường, dân dã kết hợp với sự biến hóa linh hoạt, giàu chất thơ và nhạc.
- D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ nói thông thường, ít yếu tố nghệ thuật.
Câu 10: Nếu đạo diễn muốn dựng lại lớp chèo "Xúy Vân giả dại" theo phong cách hiện đại, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để vẫn giữ được "hồn" của tác phẩm?
- A. Thay đổi hoàn toàn âm nhạc và điệu hát chèo cho phù hợp với thị hiếu hiện đại.
- B. Tối giản hóa trang phục và đạo cụ để tạo sự mới mẻ.
- C. Cắt bỏ những đoạn thoại dài, tập trung vào hành động.
- D. Giữ vững tinh thần bi kịch, sự giằng xé nội tâm và sử dụng ngôn ngữ, điệu hát chèo một cách sáng tạo.
Câu 11: Trong các điệu hát được Xúy Vân sử dụng, điệu "sử rầu" thường được dùng để biểu đạt trạng thái cảm xúc nào?
- A. Nỗi buồn da diết, sự hối hận, tủi hổ.
- B. Sự vui mừng, phấn khởi, hạnh phúc.
- C. Sự tức giận, phẫn nộ, căm hờn.
- D. Trạng thái thờ ơ, lãnh đạm, vô cảm.
Câu 12: Câu hát "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng" trong lớp chèo thể hiện điều gì về tình cảnh của Xúy Vân?
- A. Sự tự hào về vẻ đẹp và phẩm hạnh của bản thân.
- B. Niềm tin vào một tương lai tươi sáng, tốt đẹp hơn.
- C. Sự trớ trêu của số phận, gặp phải tình huống éo le, ngang trái.
- D. Mong muốn tìm kiếm một tình yêu lãng mạn, say đắm.
Câu 13: Hình ảnh "con gà rừng" trong điệu hát có thể gợi liên tưởng đến điều gì về cuộc sống và tâm trạng của Xúy Vân?
- A. Sự tự do, phóng khoáng, không bị ràng buộc.
- B. Sự lẻ loi, cô đơn, lạc lõng và tiếng kêu khắc khoải.
- C. Sức sống mãnh liệt, hoang dã, không khuất phục.
- D. Vẻ đẹp rực rỡ, kiêu hãnh, thu hút mọi ánh nhìn.
Câu 14: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xuyên thay đổi giọng điệu, lúc thì líu lo, lúc thì than thở, lúc lại cười nhạo. Sự thay đổi này phản ánh điều gì?
- A. Sự thiếu ổn định trong tính cách của Xúy Vân.
- B. Kỹ thuật diễn xuất điêu luyện của nghệ sĩ chèo.
- C. Mong muốn gây sự chú ý của khán giả.
- D. Trạng thái tâm lý rối loạn, phức tạp và đầy mâu thuẫn của nhân vật giả điên.
Câu 15: Nếu xem "Xúy Vân giả dại" là một bi kịch, thì đâu là yếu tố bi kịch cốt lõi nhất của lớp chèo này?
- A. Sự xung đột giữa khát vọng hạnh phúc cá nhân và những ràng buộc, lễ giáo của xã hội phong kiến.
- B. Cái chết của nhân vật chính do sự lừa dối trong tình yêu.
- C. Sự nghèo đói, khổ cực trong cuộc sống vật chất.
- D. Sự phản bội của bạn bè, người thân.
Câu 16: Trong lớp chèo, Xúy Vân có tương tác trực tiếp với khán giả (ví dụ: "Ới làng nước ơi!"). Tác dụng của hình thức tương tác này là gì?
- A. Làm gián đoạn mạch cảm xúc của vở diễn.
- B. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của diễn viên.
- C. Tạo sự gần gũi, đồng cảm giữa nhân vật với khán giả, tăng tính biểu cảm và tính sân khấu.
- D. Chỉ đơn thuần là một yếu tố gây cười, mang tính giải trí.
Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản giữa "giả dại" của Xúy Vân và "điên thật" (nếu có) trong một tác phẩm văn học là gì?
- A. Mức độ biểu hiện ra bên ngoài của hành vi.
- B. Ý thức về hành động của bản thân và mục đích hướng tới của sự "dại".
- C. Sự thương cảm của người xung quanh dành cho nhân vật.
- D. Khả năng phục hồi trạng thái bình thường sau đó.
Câu 18: Nếu phân tích lớp chèo "Xúy Vân giả dại" theo góc độ tâm lý học, trạng thái "giả dại" của nhân vật có thể được xem là một cơ chế tự vệ như thế nào?
- A. Một biểu hiện của sự suy nhược thần kinh.
- B. Một cách để thu hút sự chú ý và giúp đỡ từ người khác.
- C. Một cách để trốn tránh thực tại đau khổ và những áp lực xã hội, đồng thời che giấu mong muốn thực sự.
- D. Một dấu hiệu của bệnh tâm thần phân liệt.
Câu 19: Trong lớp chèo, Xúy Vân vừa hát, vừa nói, vừa diễn. Sự kết hợp đa dạng các hình thức biểu diễn này nhằm mục đích gì?
- A. Làm rối loạn, gây khó hiểu cho khán giả.
- B. Phô diễn tài năng của diễn viên một cách đơn thuần.
- C. Tiết kiệm thời gian biểu diễn.
- D. Tái hiện một cách sinh động, đa chiều và sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.
Câu 20: Xét về mặt giá trị nội dung, lớp chèo "Xúy Vân giả dại" góp phần phản ánh vấn đề gì của xã hội phong kiến Việt Nam?
- A. Sự giàu có, sung túc của tầng lớp quý tộc.
- B. Sự kìm hãm, áp bức khát vọng hạnh phúc cá nhân, đặc biệt là của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- C. Cuộc sống bình yên, hạnh phúc của người dân nông thôn.
- D. Tinh thần thượng võ, yêu nước của người Việt.
Câu 21: Trong lớp chèo, tiếng cười của Xúy Vân có những sắc thái biểu cảm khác nhau (cười nhạo, cười chua chát...). Phân tích ý nghĩa của sự đa dạng trong tiếng cười đó.
- A. Thể hiện sự vui vẻ, hài hước của nhân vật.
- B. Làm giảm bớt không khí bi kịch của lớp chèo.
- C. Phản ánh sự phức tạp, mâu thuẫn trong tâm trạng của Xúy Vân, vừa đau khổ vừa muốn chế giễu số phận.
- D. Chỉ là một kỹ thuật gây cười thông thường trong chèo.
Câu 22: Nếu so sánh "Xúy Vân giả dại" với một tác phẩm văn học hiện đại có nhân vật "giả điên" (ví dụ như Chí Phèo của Nam Cao), điểm khác biệt về mục đích và ý nghĩa của sự "giả điên" là gì?
- A. Mức độ thành công trong việc "giả điên" của nhân vật.
- B. Sự đồng cảm của tác giả dành cho nhân vật "giả điên".
- C. Ảnh hưởng của sự "giả điên" đến số phận của nhân vật.
- D. Mục đích "giả điên" của Xúy Vân mang tính tự vệ, còn "điên" của Chí Phèo là bi kịch tha hóa và phản kháng.
Câu 23: Trong lớp chèo, hình thức "đế" (một kiểu hát phụ họa) thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì?
- A. Kể lại diễn biến câu chuyện một cách chi tiết.
- B. Nhấn mạnh cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật chính hoặc tạo không khí, nhịp điệu cho lớp diễn.
- C. Đối thoại trực tiếp với khán giả.
- D. Thay thế cho lời thoại của nhân vật khi cần thiết.
Câu 24: Câu hát "Đã quyết thì sống mà thôi, sống làm chi nữa ở đời mang nhục" trong lớp chèo thể hiện điều gì về Xúy Vân?
- A. Sự lạc quan, yêu đời.
- B. Sự cam chịu, nhẫn nhục.
- C. Sự ý thức về danh dự, phẩm giá và nỗi đau khổ khi bị xã hội lên án.
- D. Mong muốn được giải thoát khỏi cuộc sống hiện tại bằng cái chết.
Câu 25: Nếu xem lớp chèo "Xúy Vân giả dại" là một tác phẩm kịch, yếu tố xung đột kịch trong lớp chèo này chủ yếu diễn ra ở đâu?
- A. Trong nội tâm nhân vật Xúy Vân, giữa khát vọng và trách nhiệm.
- B. Giữa Xúy Vân và Kim Nham.
- C. Giữa Xúy Vân và Trần Phương.
- D. Giữa Xúy Vân và những người xung quanh (làng xóm).
Câu 26: Trong lớp chèo, Xúy Vân có những hành động "dại" như "vơ vẩn", "làm trò lố". Những hành động này có mục đích nghệ thuật gì?
- A. Chỉ đơn thuần là gây cười cho khán giả.
- B. Vừa tạo tiếng cười, vừa thể hiện sự giằng xé, đau khổ bên trong của nhân vật, làm nổi bật bi kịch.
- C. Làm rối loạn mạch diễn biến của câu chuyện.
- D. Che giấu sự yếu kém trong diễn xuất của nghệ sĩ.
Câu 27: Nếu đặt lớp chèo "Xúy Vân giả dại" vào dòng chảy của văn học dân gian Việt Nam, nó có những nét tương đồng nào với các tác phẩm khác (ví dụ như ca dao, truyện cổ tích) về chủ đề và cách thể hiện?
- A. Đề cao sức mạnh của cá nhân vượt lên số phận.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
- C. Thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời.
- D. Phản ánh số phận long đong, lận đận của người phụ nữ và khát vọng hạnh phúc lứa đôi.
Câu 28: Trong lớp chèo, yếu tố "hài" và yếu tố "bi" thường đan xen lẫn nhau. Sự kết hợp này tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì đặc biệt?
- A. Làm giảm đi tính bi kịch của tác phẩm.
- B. Khiến tác phẩm trở nên khó hiểu, thiếu nhất quán.
- C. Vừa gây cười, vừa làm người xem thấm thía nỗi đau khổ của nhân vật, tạo nên tiếng cười ra nước mắt, tăng cường giá trị nhân văn.
- D. Chỉ là một hình thức giải trí thông thường.
Câu 29: Nếu xem "Xúy Vân giả dại" là một tác phẩm mang tính nữ quyền (feminist), luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để chứng minh?
- A. Xúy Vân là một nhân vật mạnh mẽ, quyết đoán, dám đấu tranh trực diện với xã hội.
- B. Tác phẩm tập trung khắc họa nỗi khổ của người phụ nữ trong xã hội gia trưởng, lên tiếng tố cáo sự bất công và khẳng định khát vọng hạnh phúc của họ.
- C. Tác phẩm xây dựng hình tượng người phụ nữ lý tưởng, mẫu mực theo quan niệm phong kiến.
- D. Tác phẩm thể hiện sự vượt trội của phụ nữ so với nam giới về mọi mặt.
Câu 30: Trong lớp chèo "Xúy Vân giả dại", yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn và giá trị lâu bền của tác phẩm?
- A. Khả năng khắc họa sâu sắc, tinh tế bi kịch tinh thần của con người, đặc biệt là người phụ nữ, trong xã hội phong kiến thông qua hình thức nghệ thuật chèo độc đáo.
- B. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ, gây cấn.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, Hán Việt trang trọng.
- D. Phản ánh chân thực cuộc sống vật chất của người dân nông thôn xưa.