Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Giao tiếp sư phạm, xét về bản chất, khác biệt với giao tiếp thông thường chủ yếu ở yếu tố nào sau đây?
- A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn.
- B. Diễn ra trong môi trường giáo dục.
- C. Mục đích và nội dung hướng đến sự phát triển nhân cách người học.
- D. Có sự tham gia của giáo viên và học sinh.
Câu 2: Trong mô hình giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò mã hóa thông điệp từ người gửi?
- A. Kênh truyền thông (Channel)
- B. Nguồn phát (Source)
- C. Thông điệp (Message)
- D. Người nhận (Receiver)
Câu 3: Giáo viên A nhận thấy học sinh B thường xuyên xao nhãng trong giờ học. Thay vì phê bình trực tiếp trước lớp, cô A gặp riêng B để tìm hiểu nguyên nhân và cùng em xây dựng kế hoạch tập trung hơn. Cô A đã vận dụng nguyên tắc giao tiếp sư phạm nào?
- A. Tính mục đích.
- B. Tính khoa học.
- C. Tính hệ thống.
- D. Tính nhân văn và tôn trọng.
Câu 4: Chọn phát biểu sai về vai trò của ngôn ngữ cơ thể (phi ngôn ngữ) trong giao tiếp sư phạm:
- A. Hỗ trợ làm rõ nghĩa của ngôn ngữ nói.
- B. Thể hiện thái độ, cảm xúc của giáo viên.
- C. Ít ảnh hưởng đến hiệu quả truyền đạt thông tin.
- D. Có thể thay thế ngôn ngữ nói trong một số tình huống.
Câu 5: Trong giờ giảng, một học sinh đặt câu hỏi khó, vượt ngoài nội dung bài học. Giáo viên nên ứng xử theo hướng nào sau đây để vừa khuyến khích sự chủ động của học sinh, vừa đảm bảo tiến trình bài giảng?
- A. Gạt bỏ câu hỏi và yêu cầu học sinh tập trung vào bài học.
- B. Ghi nhận câu hỏi, giải thích ngắn gọn và hẹn trả lời chi tiết hơn sau giờ học.
- C. Yêu cầu học sinh tự tìm hiểu vì câu hỏi không liên quan.
- D. Trả lời ngay lập tức dù mất thời gian, để thể hiện sự uyên bác.
Câu 6: Kỹ năng lắng nghe chủ động trong giao tiếp sư phạm thể hiện rõ nhất ở hành vi nào của giáo viên?
- A. Tập trung cao độ vào lời nói và ngôn ngữ cơ thể của học sinh, đặt câu hỏi gợi mở.
- B. Nghe hết câu hỏi của học sinh rồi đưa ra câu trả lời ngay.
- C. Vừa nghe vừa làm việc khác để tiết kiệm thời gian.
- D. Chỉ cần nghe ý chính, không cần quan tâm chi tiết.
Câu 7: Giáo viên sử dụng câu hỏi gợi mở (ví dụ:
- A. Kiểm tra kiến thức đã học của học sinh.
- B. Thu hút sự chú ý của học sinh.
- C. Khuyến khích tư duy phản biện và sáng tạo của học sinh.
- D. Tiết kiệm thời gian giảng bài.
Câu 8: Trong tình huống học sinh mắc lỗi, giáo viên nên sử dụng hình thức phản hồi nào sau đây để vừa giúp học sinh nhận ra sai sót, vừa không làm tổn thương lòng tự trọng của các em?
- A. Phê bình gay gắt trước lớp để răn đe các học sinh khác.
- B. Phản hồi tập trung vào hành vi sai phạm cụ thể, gợi ý cách sửa chữa và thể hiện sự tin tưởng vào học sinh.
- C. Lờ đi lỗi sai vì sợ học sinh mất tự tin.
- D. Thông báo lỗi sai cho phụ huynh để phụ huynh tự giải quyết.
Câu 9: Một giáo viên mới ra trường gặp khó khăn trong việc quản lý lớp học ồn ào, thiếu tập trung. Lời khuyên nào sau đây về giao tiếp sư phạm là hữu ích nhất cho giáo viên này?
- A. Áp dụng các hình phạt nghiêm khắc để lập lại trật tự.
- B. Giữ im lặng và tiếp tục giảng bài, hy vọng học sinh sẽ tự giác.
- C. Trò chuyện riêng với từng học sinh cá biệt.
- D. Xây dựng nội quy lớp học rõ ràng, nhất quán và giao tiếp tích cực, khích lệ hành vi đúng.
Câu 10: Trong giao tiếp với phụ huynh, điều quan trọng nhất giáo viên cần thể hiện là:
- A. Sự uy nghiêm và quyền lực của người giáo viên.
- B. Sự thông cảm và chia sẻ mọi khó khăn của phụ huynh.
- C. Sự tôn trọng, thiện chí hợp tác và mục tiêu chung vì sự phát triển của học sinh.
- D. Sự độc lập trong quyết định chuyên môn của giáo viên.
Câu 11: Để giải quyết xung đột giữa các học sinh, giáo viên nên tiếp cận theo hướng giao tiếp hòa giải như thế nào?
- A. Đứng ra phân xử và đưa ra quyết định cuối cùng.
- B. Tạo không gian để các em tự đối thoại, lắng nghe và tìm giải pháp chung.
- C. Trách phạt cả hai bên để răn đe.
- D. Lờ đi xung đột và chờ các em tự giải quyết.
Câu 12: Khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt (ví dụ: học sinh tự kỷ, học sinh có khó khăn về tâm lý), giáo viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?
- A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
- B. Kiên nhẫn và dành thời gian lắng nghe.
- C. Thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu.
- D. Tất cả các yếu tố trên.
Câu 13: Trong bối cảnh lớp học đa văn hóa, yếu tố nào sau đây có thể trở thành rào cản trong giao tiếp sư phạm?
- A. Sự khác biệt về trình độ học vấn.
- B. Sự khác biệt về sở thích cá nhân.
- C. Sự khác biệt về ngôn ngữ, phong tục tập quán và giá trị văn hóa.
- D. Sự khác biệt về giới tính.
Câu 14: Giáo viên sử dụng phương tiện trực quan (hình ảnh, video, sơ đồ,...) trong giảng dạy thể hiện sự vận dụng nguyên tắc giao tiếp nào?
- A. Tính trực quan, sinh động.
- B. Tính khoa học, chính xác.
- C. Tính sư phạm.
- D. Tính hệ thống, logic.
Câu 15: Để tạo dựng môi trường học tập cởi mở, tin tưởng, giáo viên nên tránh sử dụng phong cách giao tiếp nào sau đây?
- A. Dân chủ, hợp tác.
- B. Độc đoán, áp đặt.
- C. Gợi mở, khuyến khích.
- D. Chân thành, tôn trọng.
Câu 16: Trong tình huống kiểm tra bài cũ, một học sinh trả lời sai. Giáo viên nên đưa ra phản hồi như thế nào để khuyến khích em tiếp tục cố gắng?
- A. Chê trách gay gắt vì không học bài.
- B. Bỏ qua câu trả lời sai và gọi học sinh khác.
- C. Nhận xét nhẹ nhàng, chỉ ra chỗ sai và gợi ý để em tự sửa hoặc bổ sung.
- D. Cho điểm kém và nhắc nhở trước lớp.
Câu 17: Giáo viên sử dụng giọng điệu truyền cảm, ngữ điệu lên xuống phù hợp khi giảng bài nhằm mục đích chính nào?
- A. Thể hiện sự chuyên nghiệp của giáo viên.
- B. Làm cho bài giảng trở nên trang trọng hơn.
- C. Kiểm soát sự chú ý của học sinh.
- D. Tăng tính hấp dẫn, truyền tải cảm xúc và giúp học sinh dễ tiếp thu hơn.
Câu 18: Để giao tiếp hiệu quả với học sinh hướng nội, giáo viên nên:
- A. Tạo không gian giao tiếp riêng tư, khuyến khích các em chia sẻ ý kiến bằng văn bản hoặc trong nhóm nhỏ.
- B. Thường xuyên gọi các em phát biểu trước lớp để rèn luyện sự mạnh dạn.
- C. Chỉ giao tiếp khi cần thiết để tránh làm phiền các em.
- D. Áp dụng phương pháp giao tiếp giống như với học sinh hướng ngoại.
Câu 19: Khi nhận thấy học sinh có dấu hiệu bị bắt nạt học đường, giáo viên cần ưu tiên hành động giao tiếp nào sau đây?
- A. Công khai khiển trách học sinh bắt nạt trước lớp.
- B. Tiếp cận riêng học sinh bị bắt nạt để lắng nghe, tìm hiểu sự việc và trấn an.
- C. Thông báo ngay cho phụ huynh của học sinh bắt nạt.
- D. Lờ đi nếu không có bằng chứng rõ ràng.
Câu 20: Trong buổi họp phụ huynh đầu năm, giáo viên chủ nhiệm nên tập trung giao tiếp về nội dung nào để tạo sự gắn kết và hợp tác?
- A. Thông báo về các khoản đóng góp và quy định của trường.
- B. Trình bày thành tích và phương pháp giảng dạy của giáo viên.
- C. Chia sẻ về mục tiêu giáo dục, phương pháp phối hợp giữa gia đình và nhà trường, lắng nghe mong muốn của phụ huynh.
- D. Nhắc nhở về trách nhiệm của phụ huynh trong việc giáo dục con cái.
Câu 21: Giáo viên sử dụng câu nói hài hước, dí dỏm trong bài giảng một cách phù hợp có thể mang lại lợi ích gì trong giao tiếp sư phạm?
- A. Thể hiện sự thông minh và dí dỏm của giáo viên.
- B. Tạo không khí học tập vui vẻ, giảm căng thẳng và tăng sự hứng thú.
- C. Thu hút sự chú ý của học sinh.
- D. Giúp giáo viên dễ dàng kiểm soát lớp học hơn.
Câu 22: Để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng trong giao tiếp sư phạm, giáo viên nên chú trọng điều gì khi truyền đạt thông tin?
- A. Sử dụng ngôn ngữ chuẩn xác, diễn đạt mạch lạc, logic và có ví dụ minh họa.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn để nâng cao tính khoa học.
- C. Nói nhanh, dứt khoát để tiết kiệm thời gian.
- D. Sử dụng ngôn ngữ hình tượng, ẩn dụ để tăng tính nghệ thuật.
Câu 23: Trong tình huống học sinh phản ứng tiêu cực (ví dụ: cãi lại, tỏ thái độ bất hợp tác), giáo viên nên kiểm soát cảm xúc và lựa chọn cách giao tiếp nào?
- A. Đáp trả bằng thái độ tức giận hoặc trừng phạt ngay lập tức.
- B. Tranh cãi gay gắt để khẳng định quyền uy của giáo viên.
- C. Lờ đi phản ứng của học sinh.
- D. Giữ bình tĩnh, lắng nghe, tìm hiểu nguyên nhân và giao tiếp mang tính xây dựng để giải quyết vấn đề.
Câu 24: Giáo viên sử dụng hình thức tự phê bình trong giao tiếp sư phạm (ví dụ:
- A. Thể hiện sự khiêm tốn của giáo viên.
- B. Giảm bớt áp lực cho học sinh.
- C. Tạo sự gần gũi, tin tưởng và khuyến khích học sinh phản hồi.
- D. Đánh lạc hướng sự chú ý của học sinh khỏi nội dung bài học.
Câu 25: Để khuyến khích học sinh tự tin trình bày ý kiến trước lớp, giáo viên nên tạo ra bầu không khí giao tiếp như thế nào?
- A. Căng thẳng, kỷ luật.
- B. Cởi mở, tôn trọng, khuyến khích và không phán xét.
- C. Cạnh tranh, ganh đua.
- D. Hoàn toàn tự do, không có định hướng.
Câu 26: Trong giao tiếp sư phạm trực tuyến, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn so với giao tiếp trực tiếp?
- A. Ngôn ngữ cơ thể.
- B. Giọng điệu.
- C. Ngôn ngữ viết, hình ảnh, video và các công cụ hỗ trợ trực tuyến.
- D. Không gian giao tiếp.
Câu 27: Giáo viên sử dụng phương pháp khen ngợi có chọn lọc (khen ngợi cụ thể hành vi tốt, nỗ lực thay vì khen chung chung về năng lực) nhằm mục đích gì?
- A. Khuyến khích hành vi tích cực cụ thể và nỗ lực của học sinh.
- B. Nâng cao lòng tự trọng của học sinh.
- C. Tạo động lực cạnh tranh giữa các học sinh.
- D. Thay thế cho việc phê bình.
Câu 28: Để cải thiện kỹ năng giao tiếp sư phạm, giáo viên nên thực hiện hành động nào sau đây một cách thường xuyên?
- A. Chỉ tập trung vào việc trau dồi kiến thức chuyên môn.
- B. Giữ khoảng cách với học sinh để duy trì uy nghiêm.
- C. Ít thay đổi phương pháp giao tiếp để tạo sự ổn định.
- D. Tự đánh giá, lắng nghe phản hồi từ học sinh, đồng nghiệp và không ngừng học hỏi.
Câu 29: Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng quy tắc 3V (Verbal - lời nói, Vocal - giọng điệu, Visual - hình ảnh/ngôn ngữ cơ thể) có ý nghĩa gì?
- A. Đảm bảo tính khoa học của thông tin.
- B. Tăng cường sự tác động và hiệu quả của thông điệp truyền tải.
- C. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người giao tiếp.
- D. Giúp tiết kiệm thời gian giao tiếp.
Câu 30: Khi giáo viên nhận ra mình đã truyền đạt thông tin chưa rõ ràng, gây hiểu lầm cho học sinh, hành động giao tiếp phù hợp nhất tiếp theo là gì?
- A. Giữ im lặng và tiếp tục bài giảng.
- B. Đổ lỗi cho học sinh không tập trung nghe giảng.
- C. Nhận lỗi về sự truyền đạt chưa rõ ràng của mình và giải thích lại thông tin một cách cẩn thận hơn.
- D. Yêu cầu học sinh tự tìm hiểu lại thông tin.