Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp X quyết định chuyển đổi toàn bộ hệ thống chiếu sáng nhà máy sang đèn LED tiết kiệm năng lượng, vượt xa yêu cầu pháp luật hiện hành về sử dụng năng lượng hiệu quả. Hành động này thể hiện rõ nhất hình thức trách nhiệm xã hội nào của doanh nghiệp?

  • A. Trách nhiệm kinh tế (Economic Responsibility)
  • B. Trách nhiệm pháp lý (Legal Responsibility)
  • C. Trách nhiệm tự nguyện/từ thiện (Philanthropic Responsibility)
  • D. Trách nhiệm đạo đức (Ethical Responsibility)

Câu 2: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, trách nhiệm xã hội nào ngày càng trở nên quan trọng và được xem là yếu tố sống còn cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

  • A. Trách nhiệm tuân thủ pháp luật (Legal Compliance)
  • B. Trách nhiệm tạo lợi nhuận tối đa cho cổ đông (Profit Maximization)
  • C. Trách nhiệm đạo đức kinh doanh (Business Ethics)
  • D. Trách nhiệm đối với môi trường và cộng đồng (Environmental and Community Responsibility)

Câu 3: Một công ty thời trang nhanh bị chỉ trích vì điều kiện làm việc tồi tệ trong chuỗi cung ứng và sử dụng lao động trẻ em ở nước ngoài. Điều này vi phạm trực tiếp đến khía cạnh nào trong trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp?

  • A. Trách nhiệm kinh tế đối với nhà đầu tư (Economic responsibility to investors)
  • B. Trách nhiệm đạo đức và quyền con người trong chuỗi cung ứng (Ethical responsibility and human rights in supply chain)
  • C. Trách nhiệm pháp lý với chính phủ nước sở tại (Legal responsibility to local government)
  • D. Trách nhiệm từ thiện đối với cộng đồng địa phương (Philanthropic responsibility to local community)

Câu 4: Để đánh giá mức độ thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, tổ chức nào sau đây thường được sử dụng như một chuẩn mực quốc tế, bao gồm các nguyên tắc về nhân quyền, lao động, môi trường và chống tham nhũng?

  • A. ISO 9001 (Quality Management System)
  • B. GRI Standards (Global Reporting Initiative)
  • C. UN Global Compact (United Nations Global Compact)
  • D. SA8000 (Social Accountability International)

Câu 5: Một doanh nghiệp sản xuất hóa chất xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống người dân. Hành động này vi phạm trực tiếp đến hình thức trách nhiệm xã hội nào?

  • A. Trách nhiệm đạo đức (Ethical Responsibility)
  • B. Trách nhiệm pháp lý (Legal Responsibility)
  • C. Trách nhiệm kinh tế (Economic Responsibility)
  • D. Trách nhiệm tự nguyện (Philanthropic Responsibility)

Câu 6: Trong các lợi ích sau, đâu là lợi ích mang tính chiến lược và dài hạn nhất mà doanh nghiệp có thể đạt được khi thực hiện tốt trách nhiệm xã hội?

  • A. Giảm chi phí hoạt động (Reduced operating costs)
  • B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn (Short-term sales increase)
  • C. Nâng cao uy tín thương hiệu và lợi thế cạnh tranh bền vững (Enhanced brand reputation and sustainable competitive advantage)
  • D. Cải thiện quan hệ với chính quyền địa phương (Improved relations with local authorities)

Câu 7: Phương pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận chủ động nhất của doanh nghiệp trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội?

  • A. Thực hiện các chương trình từ thiện sau khi đạt lợi nhuận cao (Conducting philanthropy after achieving high profits)
  • B. Tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành (Fully complying with current legal regulations)
  • C. Công bố báo cáo thường niên về các hoạt động CSR (Publishing annual CSR reports)
  • D. Tích hợp các mục tiêu CSR vào chiến lược kinh doanh cốt lõi (Integrating CSR goals into core business strategy)

Câu 8: Theo mô hình "Kim tự tháp trách nhiệm xã hội" của Carroll, trách nhiệm nào được xem là nền tảng và cơ bản nhất của doanh nghiệp?

  • A. Trách nhiệm kinh tế (Economic Responsibility)
  • B. Trách nhiệm pháp lý (Legal Responsibility)
  • C. Trách nhiệm đạo đức (Ethical Responsibility)
  • D. Trách nhiệm từ thiện (Philanthropic Responsibility)

Câu 9: Để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong thực hiện CSR, doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng công cụ báo cáo nào sau đây, được công nhận rộng rãi trên toàn cầu?

  • A. ISO 14001 (Environmental Management System)
  • B. GRI Standards (Global Reporting Initiative Standards)
  • C. SA8000 (Social Accountability Standard)
  • D. AccountAbility 1000 (AA1000)

Câu 10: Nhóm đối tượng nào sau đây được xem là "cổ đông" (shareholders) theo nghĩa hẹp, và thường được doanh nghiệp ưu tiên đáp ứng trách nhiệm kinh tế?

  • A. Nhà đầu tư và chủ sở hữu vốn (Investors and shareholders)
  • B. Người lao động và công đoàn (Employees and labor unions)
  • C. Khách hàng và người tiêu dùng (Customers and consumers)
  • D. Cộng đồng địa phương và tổ chức phi chính phủ (Local communities and NGOs)

Câu 11: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện trách nhiệm đạo đức của doanh nghiệp đối với người lao động?

  • A. Đóng đầy đủ các loại thuế theo quy định của pháp luật (Paying all taxes according to legal regulations)
  • B. Tổ chức các hoạt động từ thiện hàng năm (Organizing annual charity events)
  • C. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, công bằng và tôn trọng (Ensuring a safe, fair, and respectful working environment)
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông (Maximizing profits for shareholders)

Câu 12: Một doanh nghiệp thực hiện "marketing xanh" bằng cách quảng cáo sản phẩm là thân thiện môi trường, nhưng thực tế lại sử dụng nguyên liệu tái chế kém chất lượng và quy trình sản xuất gây ô nhiễm. Đây là hành vi gì?

  • A. Trách nhiệm xã hội tự nguyện (Voluntary social responsibility)
  • B. Marketing trung thực và minh bạch (Honest and transparent marketing)
  • C. Thực hành đạo đức kinh doanh (Ethical business practice)
  • D. Tẩy xanh (Greenwashing)

Câu 13: Khi xây dựng chiến lược CSR, doanh nghiệp nên bắt đầu từ việc xác định và ưu tiên giải quyết những vấn đề nào?

  • A. Các vấn đề xã hội chung chung, không liên quan trực tiếp đến doanh nghiệp (General social issues not directly related to the business)
  • B. Các vấn đề xã hội và môi trường liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (Social and environmental issues directly related to the business operations)
  • C. Các vấn đề được công chúng quan tâm nhất tại thời điểm hiện tại (Issues most concerned by the public at the present time)
  • D. Các vấn đề mà đối thủ cạnh tranh đang tập trung giải quyết (Issues that competitors are focusing on)

Câu 14: Trong các thách thức sau, đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi thực hiện trách nhiệm xã hội?

  • A. Thiếu sự quan tâm của người tiêu dùng (Lack of consumer interest)
  • B. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả CSR (Difficulty in measuring CSR effectiveness)
  • C. Hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực (Limited financial and human resources)
  • D. Thiếu khung pháp lý hỗ trợ (Lack of supportive legal framework)

Câu 15: Để khuyến khích doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội, chính phủ thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Áp đặt các hình phạt nặng đối với doanh nghiệp vi phạm (Imposing heavy penalties for violating companies)
  • B. Tăng cường kiểm tra và thanh tra doanh nghiệp (Strengthening inspections and audits of businesses)
  • C. Ban hành các quy định pháp luật bắt buộc về CSR (Enacting mandatory CSR legal regulations)
  • D. Xây dựng chính sách ưu đãi thuế và các giải thưởng CSR (Developing tax incentives and CSR awards)

Câu 16: Doanh nghiệp A công bố báo cáo phát triển bền vững, trong đó nhấn mạnh các thành tựu về môi trường và xã hội. Tuy nhiên, báo cáo chỉ tập trung vào các hoạt động tích cực và bỏ qua các vấn đề còn tồn tại. Báo cáo này thiếu yếu tố nào?

  • A. Tính kịp thời (Timeliness)
  • B. Tính toàn diện và khách quan (Comprehensiveness and objectivity)
  • C. Tính dễ hiểu (Understandability)
  • D. Tính định lượng (Quantifiability)

Câu 17: Trong chuỗi giá trị của ngành dệt may, trách nhiệm xã hội nào cần được doanh nghiệp sản xuất đặc biệt chú trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Trách nhiệm đối với người tiêu dùng cuối cùng (Responsibility to end consumers)
  • B. Trách nhiệm đối với nhà bán lẻ và phân phối (Responsibility to retailers and distributors)
  • C. Trách nhiệm trong quy trình sản xuất và quản lý chất thải (Responsibility in production processes and waste management)
  • D. Trách nhiệm quảng bá sản phẩm và thương hiệu (Responsibility for product and brand promotion)

Câu 18: Một quỹ đầu tư chỉ rót vốn vào các doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chí về môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Xu hướng đầu tư này thể hiện điều gì?

  • A. CSR ngày càng được xem là yếu tố tạo giá trị và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp (CSR is increasingly seen as a value-creating and risk-reducing factor for businesses)
  • B. Các nhà đầu tư chỉ quan tâm đến lợi nhuận tài chính ngắn hạn (Investors are only interested in short-term financial returns)
  • C. ESG là xu hướng nhất thời và không có tác động dài hạn (ESG is a temporary trend with no long-term impact)
  • D. Doanh nghiệp thực hiện CSR sẽ làm giảm lợi nhuận và không hấp dẫn nhà đầu tư (Businesses implementing CSR will reduce profits and are not attractive to investors)

Câu 19: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện sự tham gia và đóng góp của người lao động vào hoạt động CSR của doanh nghiệp?

  • A. Xây dựng bộ phận CSR chuyên trách (Establishing a dedicated CSR department)
  • B. Tăng cường truyền thông về các hoạt động CSR (Strengthening communication about CSR activities)
  • C. Phát triển các chương trình đào tạo về CSR cho quản lý cấp cao (Developing CSR training programs for senior management)
  • D. Khuyến khích người lao động tham gia vào các sáng kiến và hoạt động CSR (Encouraging employees to participate in CSR initiatives and activities)

Câu 20: Khi lựa chọn đối tác cung ứng, doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội nên ưu tiên tiêu chí nào sau đây để đảm bảo chuỗi cung ứng bền vững?

  • A. Giá thành sản phẩm và dịch vụ thấp nhất (Lowest price of products and services)
  • B. Cam kết và thực hành tốt về trách nhiệm xã hội và môi trường (Strong commitment and good practices in social and environmental responsibility)
  • C. Khả năng cung ứng số lượng lớn trong thời gian ngắn (Ability to supply large quantities in a short time)
  • D. Vị trí địa lý gần doanh nghiệp để giảm chi phí vận chuyển (Geographical location close to the business to reduce transportation costs)

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp đa quốc gia cần đặc biệt quan tâm đến trách nhiệm xã hội nào khi hoạt động ở các quốc gia đang phát triển?

  • A. Trách nhiệm kinh tế với chính phủ nước sở tại (Economic responsibility to host country governments)
  • B. Trách nhiệm pháp lý tuân thủ luật pháp quốc tế (Legal responsibility to comply with international law)
  • C. Trách nhiệm đạo đức và tôn trọng quyền con người, tiêu chuẩn lao động (Ethical responsibility and respect for human rights, labor standards)
  • D. Trách nhiệm từ thiện đối với cộng đồng quốc tế (Philanthropic responsibility to the international community)

Câu 22: Để đánh giá tác động xã hội của một dự án CSR, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự thay đổi tích cực trong cộng đồng?

  • A. Phân tích chi phí - lợi ích tài chính (Financial cost-benefit analysis)
  • B. Đánh giá tác động xã hội (Social Impact Assessment - SIA)
  • C. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction survey)
  • D. Đánh giá rủi ro môi trường (Environmental risk assessment)

Câu 23: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội?

  • A. Áp lực từ người tiêu dùng và xã hội (Pressure from consumers and society)
  • B. Mong muốn nâng cao uy tín và thương hiệu (Desire to enhance reputation and brand image)
  • C. Quy định pháp luật ngày càng chặt chẽ (Increasingly stringent legal regulations)
  • D. Áp lực cạnh tranh giảm (Reduced competitive pressure)

Câu 24: Một doanh nghiệp tổ chức chương trình "Ngày thứ Bảy xanh" để nhân viên tham gia dọn dẹp vệ sinh môi trường xung quanh khu vực nhà máy. Hoạt động này thuộc hình thức trách nhiệm xã hội nào?

  • A. Trách nhiệm kinh tế (Economic Responsibility)
  • B. Trách nhiệm pháp lý (Legal Responsibility)
  • C. Trách nhiệm tự nguyện/từ thiện (Philanthropic Responsibility)
  • D. Trách nhiệm đạo đức (Ethical Responsibility)

Câu 25: Để đảm bảo tính xác thực và tin cậy của báo cáo CSR, doanh nghiệp nên thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Thuê một tổ chức kiểm toán độc lập bên ngoài để xác minh báo cáo (Hiring an independent external audit organization to verify the report)
  • B. Tự đánh giá và xác nhận báo cáo bởi bộ phận CSR nội bộ (Self-assessment and validation of the report by the internal CSR department)
  • C. Công bố báo cáo trên trang web của doanh nghiệp (Publishing the report on the company"s website)
  • D. Gửi báo cáo cho các cơ quan quản lý nhà nước (Submitting the report to state management agencies)

Câu 26: Trong các lĩnh vực CSR sau, lĩnh vực nào tập trung vào việc cải thiện điều kiện sống và làm việc của cộng đồng xung quanh doanh nghiệp?

  • A. Quản lý môi trường (Environmental Management)
  • B. Đạo đức kinh doanh (Business Ethics)
  • C. Quan hệ lao động (Labor Relations)
  • D. Phát triển cộng đồng (Community Development)

Câu 27: Một doanh nghiệp xây dựng nhà máy mới tại khu vực nông thôn, tạo ra việc làm cho người dân địa phương nhưng cũng gây ra tình trạng ô nhiễm tiếng ồn và tắc nghẽn giao thông. Doanh nghiệp cần cân bằng trách nhiệm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào trách nhiệm kinh tế để tạo ra lợi nhuận (Focus solely on economic responsibility to generate profits)
  • B. Cân bằng giữa trách nhiệm kinh tế, xã hội và môi trường (Balance between economic, social, and environmental responsibilities)
  • C. Ưu tiên trách nhiệm từ thiện để bù đắp tác động tiêu cực (Prioritize philanthropic responsibility to compensate for negative impacts)
  • D. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành (Only comply with current legal regulations)

Câu 28: Để xây dựng văn hóa CSR trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng quy trình và thủ tục CSR chi tiết (Developing detailed CSR processes and procedures)
  • B. Tổ chức các khóa đào tạo CSR cho nhân viên (Organizing CSR training courses for employees)
  • C. Cam kết và vai trò lãnh đạo của ban lãnh đạo cấp cao (Commitment and leadership role of senior management)
  • D. Tăng cường truyền thông bên ngoài về các hoạt động CSR (Strengthening external communication about CSR activities)

Câu 29: Trong các xu hướng CSR hiện nay, xu hướng nào nhấn mạnh sự hợp tác giữa doanh nghiệp với các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và các bên liên quan khác để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp?

  • A. CSR tập trung vào báo cáo và minh bạch (CSR focused on reporting and transparency)
  • B. CSR dựa trên công nghệ và số hóa (Technology-driven and digital CSR)
  • C. CSR cá nhân hóa và hướng đến nhân viên (Personalized and employee-centric CSR)
  • D. CSR hợp tác và đa bên (Collaborative and multi-stakeholder CSR)

Câu 30: Khi doanh nghiệp gặp khủng hoảng truyền thông liên quan đến vấn đề CSR, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để khôi phục uy tín?

  • A. Phớt lờ khủng hoảng và chờ đợi nó qua đi (Ignoring the crisis and waiting for it to pass)
  • B. Thừa nhận sai phạm, hành động khắc phục và cam kết cải thiện (Acknowledging wrongdoing, taking corrective action, and committing to improvement)
  • C. Đổ lỗi cho bên thứ ba hoặc yếu tố khách quan (Blaming a third party or external factors)
  • D. Tăng cường quảng cáo và PR để đánh lạc hướng dư luận (Increasing advertising and PR to divert public attention)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Doanh nghiệp X quyết định chuyển đổi toàn bộ hệ thống chiếu sáng nhà máy sang đèn LED tiết kiệm năng lượng, vượt xa yêu cầu pháp luật hiện hành về sử dụng năng lượng hiệu quả. Hành động này thể hiện rõ nhất hình thức trách nhiệm xã hội nào của doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, trách nhiệm xã hội nào ngày càng trở nên quan trọng và được xem là yếu tố sống còn cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một công ty thời trang nhanh bị chỉ trích vì điều kiện làm việc tồi tệ trong chuỗi cung ứng và sử dụng lao động trẻ em ở nước ngoài. Điều này vi phạm trực tiếp đến khía cạnh nào trong trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để đánh giá mức độ thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, tổ chức nào sau đây thường được sử dụng như một chuẩn mực quốc tế, bao gồm các nguyên tắc về nhân quyền, lao động, môi trường và chống tham nhũng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một doanh nghiệp sản xuất hóa chất xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống người dân. Hành động này vi phạm trực tiếp đến hình thức trách nhiệm xã hội nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong các lợi ích sau, đâu là lợi ích mang tính chiến lược và dài hạn nhất mà doanh nghiệp có thể đạt được khi thực hiện tốt trách nhiệm xã hội?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phương pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận chủ động nhất của doanh nghiệp trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Theo mô hình 'Kim tự tháp trách nhiệm xã hội' của Carroll, trách nhiệm nào được xem là nền tảng và cơ bản nhất của doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong thực hiện CSR, doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng công cụ báo cáo nào sau đây, được công nhận rộng rãi trên toàn cầu?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nhóm đối tượng nào sau đây được xem là 'cổ đông' (shareholders) theo nghĩa hẹp, và thường được doanh nghiệp ưu tiên đáp ứng trách nhiệm kinh tế?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện trách nhiệm đạo đức của doanh nghiệp đối với người lao động?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một doanh nghiệp thực hiện 'marketing xanh' bằng cách quảng cáo sản phẩm là thân thiện môi trường, nhưng thực tế lại sử dụng nguyên liệu tái chế kém chất lượng và quy trình sản xuất gây ô nhiễm. Đây là hành vi gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi xây dựng chiến lược CSR, doanh nghiệp nên bắt đầu từ việc xác định và ưu tiên giải quyết những vấn đề nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong các thách thức sau, đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi thực hiện trách nhiệm xã hội?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để khuyến khích doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội, chính phủ thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Doanh nghiệp A công bố báo cáo phát triển bền vững, trong đó nhấn mạnh các thành tựu về môi trường và xã hội. Tuy nhiên, báo cáo chỉ tập trung vào các hoạt động tích cực và bỏ qua các vấn đề còn tồn tại. Báo cáo này thiếu yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong chuỗi giá trị của ngành dệt may, trách nhiệm xã hội nào cần được doanh nghiệp sản xuất đặc biệt chú trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một quỹ đầu tư chỉ rót vốn vào các doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chí về môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Xu hướng đầu tư này thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện sự tham gia và đóng góp của người lao động vào hoạt động CSR của doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi lựa chọn đối tác cung ứng, doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội nên ưu tiên tiêu chí nào sau đây để đảm bảo chuỗi cung ứng bền vững?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp đa quốc gia cần đặc biệt quan tâm đến trách nhiệm xã hội nào khi hoạt động ở các quốc gia đang phát triển?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để đánh giá tác động xã hội của một dự án CSR, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự thay đổi tích cực trong cộng đồng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một doanh nghiệp tổ chức chương trình 'Ngày thứ Bảy xanh' để nhân viên tham gia dọn dẹp vệ sinh môi trường xung quanh khu vực nhà máy. Hoạt động này thuộc hình thức trách nhiệm xã hội nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để đảm bảo tính xác thực và tin cậy của báo cáo CSR, doanh nghiệp nên thực hiện hành động nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong các lĩnh vực CSR sau, lĩnh vực nào tập trung vào việc cải thiện điều kiện sống và làm việc của cộng đồng xung quanh doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một doanh nghiệp xây dựng nhà máy mới tại khu vực nông thôn, tạo ra việc làm cho người dân địa phương nhưng cũng gây ra tình trạng ô nhiễm tiếng ồn và tắc nghẽn giao thông. Doanh nghiệp cần cân bằng trách nhiệm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để xây dựng văn hóa CSR trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong các xu hướng CSR hiện nay, xu hướng nào nhấn mạnh sự hợp tác giữa doanh nghiệp với các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và các bên liên quan khác để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi doanh nghiệp gặp khủng hoảng truyền thông liên quan đến vấn đề CSR, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để khôi phục uy tín?

Xem kết quả