Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Marketing – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Marketing

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A sản xuất điện thoại thông minh với nhiều phân khúc giá khác nhau. Tuy nhiên, gần đây họ nhận thấy một bộ phận khách hàng, đặc biệt là giới trẻ, có xu hướng tìm kiếm điện thoại có thiết kế độc đáo, thể hiện cá tính riêng, dù giá cao hơn. Theo Philip Kotler, nhóm khách hàng này thuộc phân khúc nhu cầu nào?

  • A. Nhu cầu thiết yếu (Basic needs)
  • B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
  • C. Nhu cầu xã hội (Social needs)
  • D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)

Câu 2: Một công ty mới gia nhập thị trường nước giải khát, quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng có thu nhập trung bình và nhắm đến lợi ích "giải khát nhanh chóng, tiện lợi" với giá cả cạnh tranh. Chiến lược định vị này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Thuộc tính sản phẩm (Product attributes)
  • B. Lợi ích sản phẩm (Product benefits)
  • C. Dịp sử dụng (Usage occasions)
  • D. Đối thủ cạnh tranh (Competitors)

Câu 3: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện "áp lực giảm giá và tăng chi phí" lên doanh nghiệp do sự xuất hiện của các sản phẩm hoặc dịch vụ mới có thể thay thế sản phẩm hiện tại?

  • A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp (Bargaining power of suppliers)
  • B. Quyền lực thương lượng của khách hàng (Bargaining power of customers)
  • C. Đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế (Threat of substitute products or services)
  • D. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại (Rivalry among existing competitors)

Câu 4: Một công ty mỹ phẩm tung ra dòng sản phẩm chăm sóc da hữu cơ, nhắm đến nhóm khách hàng quan tâm đến sức khỏe và môi trường. Để truyền thông hiệu quả cho phân khúc này, kênh truyền thông nào sau đây có thể được ưu tiên?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình (Television advertising)
  • B. Marketing nội dung trên blog và mạng xã hội (Content marketing on blogs and social media)
  • C. Quảng cáo ngoài trời (Outdoor advertising)
  • D. Tài trợ sự kiện thể thao (Sports event sponsorship)

Câu 5: Trong giai đoạn "trưởng thành" của chu kỳ sống sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây thường được các doanh nghiệp áp dụng để duy trì và kéo dài giai đoạn này?

  • A. Tập trung vào việc giới thiệu sản phẩm mới (Focus on new product introduction)
  • B. Tăng cường quảng bá để tạo nhận biết về sản phẩm (Intensify promotion to create product awareness)
  • C. Cải tiến sản phẩm và mở rộng thị trường mục tiêu (Product improvement and target market expansion)
  • D. Giảm giá mạnh để thu hút khách hàng mới (Aggressive price reduction to attract new customers)

Câu 6: Một công ty du lịch muốn nghiên cứu mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ tour. Phương pháp nghiên cứu định lượng nào sau đây phù hợp nhất để thu thập dữ liệu từ một lượng lớn khách hàng và đo lường mức độ hài lòng bằng thang đo?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey)
  • B. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus group interview)
  • C. Quan sát hành vi khách hàng (Customer behavior observation)
  • D. Thử nghiệm thị trường (Market experiment)

Câu 7: Trong chiến lược giá "hớt váng" (skimming pricing), doanh nghiệp thường áp dụng mức giá cao ban đầu cho sản phẩm mới với mục tiêu chính là gì?

  • A. Thâm nhập thị trường nhanh chóng (Rapid market penetration)
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn (Maximize short-term profits)
  • C. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh gia nhập thị trường (Prevent competitors from entering the market)
  • D. Xây dựng hình ảnh sản phẩm giá rẻ (Build a low-price product image)

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường "vi mô" (microenvironment) của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phục vụ khách hàng?

  • A. Môi trường kinh tế (Economic environment)
  • B. Môi trường văn hóa - xã hội (Cultural - social environment)
  • C. Nhà cung cấp (Suppliers)
  • D. Môi trường chính trị - pháp luật (Political - legal environment)

Câu 9: Một chuỗi cửa hàng cà phê muốn tăng cường "giá trị cảm nhận" (perceived value) cho khách hàng. Biện pháp nào sau đây tập trung vào yếu tố "con người" (people) trong marketing mix 7P?

  • A. Thiết kế không gian cửa hàng ấm cúng (Designing a cozy store space)
  • B. Sử dụng cà phê hạt chất lượng cao (Using high-quality coffee beans)
  • C. Tổ chức chương trình khách hàng thân thiết (Organizing a loyalty program)
  • D. Đào tạo nhân viên phục vụ chuyên nghiệp, thân thiện (Training professional and friendly service staff)

Câu 10: Trong quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn nào sau đây người mua bắt đầu tìm kiếm thông tin về sản phẩm để giải quyết nhu cầu của mình?

  • A. Nhận biết nhu cầu (Need recognition)
  • B. Tìm kiếm thông tin (Information search)
  • C. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of alternatives)
  • D. Quyết định mua hàng (Purchase decision)

Câu 11: Phân khúc thị trường theo "tâm lý" (psychographic segmentation) chủ yếu dựa trên các tiêu chí nào sau đây?

  • A. Tuổi tác, giới tính, thu nhập (Age, gender, income)
  • B. Địa lý, mật độ dân số, khí hậu (Geography, population density, climate)
  • C. Lối sống, giá trị, cá tính (Lifestyle, values, personality)
  • D. Hành vi mua hàng, mức độ trung thành (Purchase behavior, loyalty level)

Câu 12: Mục tiêu của "marketing trực tiếp" (direct marketing) là gì?

  • A. Tăng độ nhận diện thương hiệu trên diện rộng (Increase brand awareness broadly)
  • B. Xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực (Build a positive brand image)
  • C. Phân phối sản phẩm đến nhiều kênh khác nhau (Distribute products through various channels)
  • D. Xây dựng quan hệ trực tiếp và tạo phản hồi từ khách hàng (Build direct relationships and generate customer response)

Câu 13: "Định vị thương hiệu" (brand positioning) hiệu quả cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

  • A. Sao chép định vị của đối thủ cạnh tranh (Copying competitor"s positioning)
  • B. Khác biệt, giá trị và bền vững (Differentiation, value, and sustainability)
  • C. Tập trung vào tất cả các phân khúc khách hàng (Focusing on all customer segments)
  • D. Thay đổi định vị thường xuyên theo xu hướng (Changing positioning frequently with trends)

Câu 14: Trong "ma trận BCG" (Boston Consulting Group matrix), "dấu chấm hỏi" (question marks) là những sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh có đặc điểm gì?

  • A. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường cao (Low market share, high market growth rate)
  • B. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường cao (High market share, high market growth rate)
  • C. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp (High market share, low market growth rate)
  • D. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp (Low market share, low market growth rate)

Câu 15: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp nào và có đặc điểm gì?

  • A. Doanh nghiệp lớn, tập trung vào quảng cáo truyền thống (Large corporations, focus on traditional advertising)
  • B. Doanh nghiệp trung bình, sử dụng kênh truyền thông đa dạng (Medium-sized businesses, using diverse media channels)
  • C. Doanh nghiệp nhỏ, sáng tạo, chi phí thấp, bất ngờ (Small businesses, creative, low-cost, surprising)
  • D. Doanh nghiệp đa quốc gia, tập trung vào tài trợ sự kiện lớn (Multinational corporations, focus on large event sponsorships)

Câu 16: Trong các yếu tố của "môi trường công nghệ" (technological environment), yếu tố nào sau đây tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách cá nhân hóa và hiệu quả hơn?

  • A. Tự động hóa quy trình sản xuất (Automation of production processes)
  • B. Phát triển vật liệu mới (Development of new materials)
  • C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong sản xuất (Application of artificial intelligence in production)
  • D. Dữ liệu lớn và phân tích dữ liệu (Big data and data analytics)

Câu 17: "Marketing nội dung" (content marketing) tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị cho khách hàng với mục tiêu chính là gì?

  • A. Quảng bá sản phẩm trực tiếp (Directly promoting products)
  • B. Thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu (Attract and retain target customers)
  • C. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức (Increase sales immediately)
  • D. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống (Reduce traditional advertising costs)

Câu 18: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) trong marketing bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông (Maximizing profits for shareholders)
  • B. Tuân thủ luật pháp và quy định (Complying with laws and regulations)
  • C. Hoạt động kinh doanh đạo đức và đóng góp cho cộng đồng (Ethical business practices and contributing to the community)
  • D. Sử dụng quảng cáo gây tranh cãi để thu hút sự chú ý (Using controversial advertising to attract attention)

Câu 19: Trong "marketing dịch vụ", yếu tố "quy trình" (process) trong 7P đề cập đến điều gì?

  • A. Cách thức dịch vụ được cung cấp và trải nghiệm của khách hàng (How the service is delivered and customer experience)
  • B. Cơ sở vật chất và bằng chứng hữu hình của dịch vụ (Physical facilities and tangible evidence of service)
  • C. Con người tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ (People involved in the service delivery process)
  • D. Giá cả và các yếu tố liên quan đến chi phí dịch vụ (Price and factors related to service cost)

Câu 20: Một công ty thời trang nhanh muốn nghiên cứu xu hướng mua sắm trực tuyến của giới trẻ. Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp nào sau đây phù hợp nhất để nắm bắt thông tin về hành vi mua sắm trực tuyến trên quy mô lớn?

  • A. Phỏng vấn sâu với chuyên gia (In-depth interviews with experts)
  • B. Báo cáo nghiên cứu thị trường từ công ty nghiên cứu (Market research reports from research firms)
  • C. Quan sát hành vi mua sắm tại cửa hàng (Observation of shopping behavior in stores)
  • D. Thực hiện khảo sát trực tuyến quy mô nhỏ (Conducting a small-scale online survey)

Câu 21: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?

  • A. Khi sản phẩm có giá thấp (When the product has a low price)
  • B. Khi quảng cáo trên truyền hình mạnh mẽ (When television advertising is strong)
  • C. Khi doanh nghiệp chi nhiều tiền cho quảng cáo (When the business spends a lot of money on advertising)
  • D. Khi khách hàng có trải nghiệm tích cực về sản phẩm/dịch vụ (When customers have a positive experience with the product/service)

Câu 22: "Marketing dựa trên tài khoản" (account-based marketing - ABM) là chiến lược marketing B2B tập trung vào điều gì?

  • A. Tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng (Reaching a large number of potential customers)
  • B. Sử dụng quảng cáo đại trà trên các kênh truyền thông (Using mass advertising on media channels)
  • C. Cá nhân hóa marketing cho từng khách hàng doanh nghiệp lớn (Personalizing marketing for each large business customer)
  • D. Tập trung vào marketing trên mạng xã hội (Focusing on social media marketing)

Câu 23: Trong "mô hình AISAS" (Attention, Interest, Search, Action, Share), giai đoạn "Search" thể hiện hành vi nào của người tiêu dùng trực tuyến?

  • A. Thu hút sự chú ý ban đầu (Initial attention attraction)
  • B. Tìm kiếm thông tin trên internet (Searching for information on the internet)
  • C. Hành động mua hàng (Taking purchase action)
  • D. Chia sẻ trải nghiệm trên mạng xã hội (Sharing experience on social media)

Câu 24: "Giá trị trọn đời của khách hàng" (customer lifetime value - CLTV) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định marketing nào hiệu quả hơn?

  • A. Đầu tư vào giữ chân và phát triển khách hàng trung thành (Investing in retaining and developing loyal customers)
  • B. Giảm chi phí marketing để tăng lợi nhuận ngắn hạn (Reducing marketing costs to increase short-term profits)
  • C. Tập trung vào thu hút khách hàng mới với chi phí thấp (Focusing on attracting new customers at low cost)
  • D. Bán sản phẩm giá rẻ để tăng doanh số nhanh chóng (Selling cheap products to increase sales quickly)

Câu 25: "Marketing xanh" (green marketing) tập trung vào việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ có lợi ích gì?

  • A. Giá thành rẻ và dễ tiếp cận (Low price and easy accessibility)
  • B. Tính năng vượt trội và công nghệ tiên tiến (Superior features and advanced technology)
  • C. Thân thiện với môi trường và phát triển bền vững (Environmentally friendly and sustainable development)
  • D. Thiết kế sang trọng và đẳng cấp (Luxurious and high-class design)

Câu 26: Trong "phân tích SWOT", yếu tố "Threats" (đe dọa) đề cập đến những yếu tố nào?

  • A. Điểm mạnh nội bộ của doanh nghiệp (Internal strengths of the business)
  • B. Yếu tố tiêu cực từ môi trường bên ngoài (Negative factors from the external environment)
  • C. Điểm yếu nội bộ của doanh nghiệp (Internal weaknesses of the business)
  • D. Cơ hội từ môi trường bên ngoài (Opportunities from the external environment)

Câu 27: "Kênh phân phối đa kênh" (omni-channel distribution) mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?

  • A. Giá sản phẩm thấp hơn (Lower product prices)
  • B. Tăng cường quảng cáo trên nhiều kênh (Increased advertising across multiple channels)
  • C. Giảm chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp (Reduced shipping costs for businesses)
  • D. Trải nghiệm mua sắm liền mạch và linh hoạt (Seamless and flexible shopping experience)

Câu 28: "Chiến lược kéo" (pull strategy) trong truyền thông marketing tập trung vào việc tác động đến đối tượng nào?

  • A. Nhà cung cấp (Suppliers)
  • B. Nhà phân phối (Distributors)
  • C. Khách hàng cuối cùng (End customers)
  • D. Nhân viên bán hàng (Sales staff)

Câu 29: "Giá trị thương hiệu" (brand equity) được xây dựng dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Giá trị cổ phiếu và lợi nhuận tài chính (Stock value and financial profits)
  • B. Nhận biết thương hiệu, lòng trung thành, chất lượng cảm nhận, liên tưởng thương hiệu (Brand awareness, loyalty, perceived quality, brand associations)
  • C. Quy mô thị phần và độ phủ kênh phân phối (Market share and distribution channel coverage)
  • D. Chi phí marketing và ngân sách quảng cáo (Marketing costs and advertising budget)

Câu 30: Một doanh nghiệp muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Chỉ số "tỷ lệ chuyển đổi" (conversion rate) đo lường điều gì?

  • A. Phần trăm khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (Percentage of visitors taking desired action)
  • B. Số lượt hiển thị quảng cáo (Number of ad impressions)
  • C. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (Cost per click)
  • D. Tổng số khách truy cập trang web (Total number of website visitors)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Doanh nghiệp A sản xuất điện thoại thông minh với nhiều phân khúc giá khác nhau. Tuy nhiên, gần đây họ nhận thấy một bộ phận khách hàng, đặc biệt là giới trẻ, có xu hướng tìm kiếm điện thoại có thiết kế độc đáo, thể hiện cá tính riêng, dù giá cao hơn. Theo Philip Kotler, nhóm khách hàng này thuộc phân khúc nhu cầu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty mới gia nhập thị trường nước giải khát, quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng có thu nhập trung bình và nhắm đến lợi ích 'giải khát nhanh chóng, tiện lợi' với giá cả cạnh tranh. Chiến lược định vị này chủ yếu dựa trên yếu tố n??o?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện 'áp lực giảm giá và tăng chi phí' lên doanh nghiệp do sự xuất hiện của các sản phẩm hoặc dịch vụ mới có thể thay thế sản phẩm hiện tại?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một công ty mỹ phẩm tung ra dòng sản phẩm chăm sóc da hữu cơ, nhắm đến nhóm khách hàng quan tâm đến sức khỏe và môi trường. Để truyền thông hiệu quả cho phân khúc này, kênh truyền thông nào sau đây có thể được ưu tiên?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong giai đoạn 'trưởng thành' của chu kỳ sống sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây thường được các doanh nghiệp áp dụng để duy trì và kéo dài giai đoạn này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một công ty du lịch muốn nghiên cứu mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ tour. Phương pháp nghiên cứu định lượng nào sau đây phù hợp nhất để thu thập dữ liệu từ một lượng lớn khách hàng và đo lường mức độ hài lòng bằng thang đo?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong chiến lược giá 'hớt váng' (skimming pricing), doanh nghiệp thường áp dụng mức giá cao ban đầu cho sản phẩm mới với mục tiêu chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường 'vi mô' (microenvironment) của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phục vụ khách hàng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một chuỗi cửa hàng cà phê muốn tăng cường 'giá trị cảm nhận' (perceived value) cho khách hàng. Biện pháp nào sau đây tập trung vào yếu tố 'con người' (people) trong marketing mix 7P?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn nào sau đây người mua bắt đầu tìm kiếm thông tin về sản phẩm để giải quyết nhu cầu của mình?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân khúc thị trường theo 'tâm lý' (psychographic segmentation) chủ yếu dựa trên các tiêu chí nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Mục tiêu của 'marketing trực tiếp' (direct marketing) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Định vị thương hiệu' (brand positioning) hiệu quả cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong 'ma trận BCG' (Boston Consulting Group matrix), 'dấu chấm hỏi' (question marks) là những sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Marketing du kích' (guerrilla marketing) thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp nào và có đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong các yếu tố của 'môi trường công nghệ' (technological environment), yếu tố nào sau đây tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách cá nhân hóa và hiệu quả hơn?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Marketing nội dung' (content marketing) tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị cho khách hàng với mục tiêu chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) trong marketing bao gồm những hoạt động nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong 'marketing dịch vụ', yếu tố 'quy trình' (process) trong 7P đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một công ty thời trang nhanh muốn nghiên cứu xu hướng mua sắm trực tuyến của giới trẻ. Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp nào sau đây phù hợp nhất để nắm bắt thông tin về hành vi mua sắm trực tuyến trên quy mô lớn?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Marketing truyền miệng' (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Marketing dựa trên tài khoản' (account-based marketing - ABM) là chiến lược marketing B2B tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong 'mô hình AISAS' (Attention, Interest, Search, Action, Share), giai đoạn 'Search' thể hiện hành vi nào của người tiêu dùng trực tuyến?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Giá trị trọn đời của khách hàng' (customer lifetime value - CLTV) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định marketing nào hiệu quả hơn?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Marketing xanh' (green marketing) tập trung vào việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ có lợi ích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong 'phân tích SWOT', yếu tố 'Threats' (đe dọa) đề cập đến những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Kênh phân phối đa kênh' (omni-channel distribution) mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Chiến lược kéo' (pull strategy) trong truyền thông marketing tập trung vào việc tác động đến đối tượng nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Giá trị thương hiệu' (brand equity) được xây dựng dựa trên những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một doanh nghiệp muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Chỉ số 'tỷ lệ chuyển đổi' (conversion rate) đo lường điều gì?

Xem kết quả