Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Nhân Lực – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Nhân Lực

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đang gặp tình trạng năng suất giảm sút và tỷ lệ lỗi sản phẩm tăng cao. Phân tích ban đầu cho thấy công nhân thiếu kỹ năng sử dụng máy móc mới. Giải pháp nào sau đây thuộc chức năng quản trị nhân lực sẽ trực tiếp giải quyết vấn đề này?

  • A. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm hơn
  • B. Tái cấu trúc quy trình làm việc
  • C. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho công nhân hiện tại
  • D. Thay đổi hệ thống lương thưởng để khuyến khích năng suất

Câu 2: Trong quá trình tuyển dụng vị trí quản lý cấp trung, phòng nhân sự quyết định sử dụng kết hợp phỏng vấn theo cấu trúc và bài kiểm tra năng lực. Mục đích chính của việc sử dụng đồng thời hai phương pháp này là gì?

  • A. Giảm chi phí và thời gian tuyển dụng
  • B. Tăng độ chính xác và tin cậy của quá trình đánh giá ứng viên
  • C. Đảm bảo sự công bằng tuyệt đối cho tất cả ứng viên
  • D. Đáp ứng yêu cầu của pháp luật về tuyển dụng lao động

Câu 3: Một doanh nghiệp muốn xây dựng văn hóa tổ chức đề cao sự sáng tạo và đổi mới. Chính sách quản trị nhân lực nào sau đây sẽ có tác động mạnh mẽ nhất đến việc thúc đẩy văn hóa này?

  • A. Chính sách kỷ luật nghiêm minh và nhất quán
  • B. Chính sách đánh giá hiệu suất dựa trên kết quả ngắn hạn
  • C. Chính sách thăng tiến nội bộ dựa trên thâm niên
  • D. Chính sách khen thưởng và ghi nhận các sáng kiến, ý tưởng mới

Câu 4: Công ty X đang xem xét chuyển từ hệ thống đánh giá hiệu suất hàng năm sang đánh giá liên tục theo quý. Lợi ích chính mà công ty X kỳ vọng đạt được từ sự thay đổi này là gì?

  • A. Cung cấp phản hồi kịp thời và thường xuyên hơn để cải thiện hiệu suất nhân viên
  • B. Giảm khối lượng công việc cho bộ phận nhân sự vào cuối năm
  • C. Tiết kiệm chi phí liên quan đến quá trình đánh giá hiệu suất
  • D. Đơn giản hóa quy trình đánh giá hiệu suất cho quản lý các cấp

Câu 5: Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng cạnh tranh, chiến lược nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng hấp dẫn nhất?

  • A. Tăng cường chi phí quảng cáo tuyển dụng trên các kênh truyền thông đại chúng
  • B. Tạo dựng môi trường làm việc tích cực, cơ hội phát triển và phúc lợi cạnh tranh
  • C. Giảm yêu cầu về trình độ và kinh nghiệm để thu hút nhiều ứng viên hơn
  • D. Sử dụng các phần mềm quản lý tuyển dụng hiện đại nhất

Câu 6: Một nhân viên mới vào công ty cảm thấy không hòa nhập với đồng nghiệp và văn hóa công ty. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng quản trị nhân lực sẽ giúp nhân viên này thích nghi tốt hơn?

  • A. Đánh giá hiệu suất làm việc sau 1 tháng thử việc
  • B. Cung cấp chương trình đào tạo chuyên môn sâu
  • C. Tổ chức chương trình định hướng (onboarding) toàn diện
  • D. Thiết lập hệ thống mentor cá nhân cho nhân viên mới

Câu 7: Doanh nghiệp nhận thấy tỷ lệ nhân viên giỏi xin nghỉ việc tăng cao. Phân tích cho thấy nguyên nhân chính là thiếu cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp rõ ràng. Giải pháp quản trị nhân lực nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tăng lương và phúc lợi cho tất cả nhân viên
  • B. Tổ chức các hoạt động team building thường xuyên hơn
  • C. Thực hiện các cuộc khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên
  • D. Xây dựng lộ trình sự nghiệp rõ ràng và kế hoạch phát triển nhân tài

Câu 8: Trong quá trình phân tích công việc để xây dựng bản mô tả công việc cho vị trí "Chuyên viên Marketing", thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần được thu thập?

  • A. Các nhiệm vụ, trách nhiệm chính và yêu cầu về kỹ năng, kiến thức của vị trí
  • B. Mức lương và các phúc lợi hiện tại của vị trí tương đương trên thị trường
  • C. Số lượng nhân viên hiện tại trong phòng ban Marketing
  • D. Lịch sử phát triển và thành tích của phòng ban Marketing

Câu 9: Một công ty đa quốc gia muốn đảm bảo tính công bằng trong chính sách lương thưởng trên toàn cầu. Nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ khi xây dựng chính sách này là gì?

  • A. Áp dụng mức lương tối thiểu chung cho tất cả các quốc gia
  • B. Hoàn toàn tuân theo luật lao động của từng quốc gia mà không cần điều chỉnh
  • C. Cân bằng giữa tính nhất quán toàn cầu và sự linh hoạt phù hợp với thị trường địa phương
  • D. Sao chép chính sách lương thưởng của các đối thủ cạnh tranh lớn nhất

Câu 10: Phương pháp phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview) được sử dụng trong tuyển dụng dựa trên giả định cốt lõi nào?

  • A. Tính cách của ứng viên là yếu tố quyết định thành công trong công việc
  • B. Hành vi trong quá khứ là dự đoán tốt nhất cho hành vi trong tương lai
  • C. Kỹ năng chuyên môn quan trọng hơn kinh nghiệm làm việc thực tế
  • D. Ứng viên luôn trả lời phỏng vấn một cách trung thực và khách quan

Câu 11: Trong quản lý hiệu suất, việc thiết lập mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tạo áp lực cao hơn cho nhân viên để đạt được kết quả tốt nhất
  • B. Đơn giản hóa quy trình đánh giá hiệu suất cho nhà quản lý
  • C. Tăng tính rõ ràng, tập trung và khả năng đo lường của mục tiêu
  • D. Giảm thiểu thời gian và chi phí cho việc quản lý hiệu suất

Câu 12: Hình thức đào tạo nào sau đây phù hợp nhất để phát triển kỹ năng mềm (ví dụ: kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm) cho nhân viên?

  • A. Đào tạo trực tuyến (e-learning) qua video bài giảng
  • B. Đọc tài liệu và tự học theo hướng dẫn
  • C. Tham gia các hội thảo, sự kiện lớn
  • D. Đào tạo theo nhóm nhỏ, sử dụng phương phápCase study và Role-playing

Câu 13: Trong quản trị nhân lực, "Khảo sát mức độ gắn kết của nhân viên" (Employee Engagement Survey) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng nhân viên
  • B. Đo lường mức độ hài lòng, cam kết và động lực làm việc của nhân viên
  • C. Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển của nhân viên
  • D. Thu thập thông tin để xây dựng chính sách lương thưởng cạnh tranh

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật và tuân thủ pháp luật trong quản lý dữ liệu nhân sự?

  • A. Xây dựng và thực thi chính sách bảo mật dữ liệu nhân sự rõ ràng và nghiêm ngặt
  • B. Sử dụng phần mềm quản lý nhân sự hiện đại nhất
  • C. Đào tạo nhân viên về tầm quan trọng của bảo mật thông tin
  • D. Thường xuyên kiểm tra và đánh giá hệ thống bảo mật

Câu 15: Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phương pháp "hòa giải" (Mediation) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi một trong các bên hoàn toàn sai và cần bị xử lý kỷ luật
  • B. Khi các bên xung đột sẵn sàng hợp tác để tìm ra giải pháp chung
  • C. Khi xung đột đã leo thang đến mức bạo lực và cần can thiệp mạnh mẽ
  • D. Khi một trong các bên có quyền lực lớn hơn và muốn áp đặt quyết định

Câu 16: Loại hình phúc lợi nào sau đây được xem là "linh hoạt" (Flexible Benefits) nhất, cho phép nhân viên tự lựa chọn theo nhu cầu cá nhân?

  • A. Bảo hiểm y tế bắt buộc cho tất cả nhân viên
  • B. Chương trình nghỉ phép có lương cố định hàng năm
  • C. Gói phúc lợi tự chọn (Cafeteria plan) với nhiều lựa chọn khác nhau
  • D. Hỗ trợ chi phí đi lại và ăn trưa cho nhân viên

Câu 17: Trong lý thuyết phân cấp nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất, thúc đẩy con người hướng tới sự phát triển bản thân và tiềm năng tối đa?

  • A. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
  • B. Nhu cầu xã hội (Social needs)
  • C. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs)
  • D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)

Câu 18: Phương pháp "Đánh giá 360 độ" (360-degree Feedback) trong quản lý hiệu suất thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

  • A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp và bộ phận nhân sự
  • B. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và đôi khi cả khách hàng
  • C. Chỉ từ đồng nghiệp và cấp dưới
  • D. Từ hội đồng đánh giá gồm các chuyên gia nhân sự

Câu 19: Luật lao động thường quy định về vấn đề nào sau đây liên quan đến quản trị nhân lực?

  • A. Chiến lược phát triển nguồn nhân lực dài hạn của doanh nghiệp
  • B. Quy trình đánh giá hiệu suất nội bộ của công ty
  • C. Các quy định về hợp đồng lao động, tiền lương, thời giờ làm việc, an toàn lao động
  • D. Phương pháp tuyển dụng nhân viên mới của doanh nghiệp

Câu 20: Trong quản lý sự thay đổi (Change Management), vai trò của bộ phận nhân sự là gì?

  • A. Lãnh đạo quá trình thay đổi và đưa ra quyết định cuối cùng
  • B. Chỉ thực hiện các công việc hành chính liên quan đến thay đổi
  • C. Đánh giá kết quả của quá trình thay đổi sau khi đã hoàn thành
  • D. Hỗ trợ nhân viên thích ứng với thay đổi, truyền thông và đào tạo về thay đổi

Câu 21: Phương pháp trả lương theo vị trí công việc (Job-based pay) tập trung vào yếu tố nào để xác định mức lương?

  • A. Giá trị và độ phức tạp của công việc đối với tổ chức
  • B. Thâm niên và kinh nghiệm làm việc của nhân viên
  • C. Hiệu suất làm việc cá nhân của nhân viên
  • D. Năng lực và kỹ năng của nhân viên

Câu 22: Trong tuyển dụng, "Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc" (Offer Acceptance Rate) là một chỉ số quan trọng. Chỉ số này đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ ứng viên vượt qua vòng phỏng vấn
  • B. Thời gian trung bình để tuyển dụng một vị trí
  • C. Tỷ lệ ứng viên chấp nhận lời mời làm việc so với tổng số lời mời đưa ra
  • D. Chi phí trung bình để tuyển dụng một nhân viên mới

Câu 23: Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng "Duy trì nguồn nhân lực" trong quản trị nhân lực?

  • A. Phân tích và thiết kế công việc
  • B. Đào tạo và phát triển kỹ năng lãnh đạo
  • C. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
  • D. Quản lý quan hệ lao động và giải quyết xung đột

Câu 24: Trong quản lý hiệu suất, việc thiết lập "Kỳ vọng hiệu suất" (Performance Expectations) rõ ràng có vai trò gì?

  • A. Giảm áp lực cho nhân viên khi thực hiện công việc
  • B. Đảm bảo nhân viên hiểu rõ mục tiêu và tiêu chuẩn công việc cần đạt được
  • C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên
  • D. Đơn giản hóa quy trình đánh giá hiệu suất cuối năm

Câu 25: Loại hình đánh giá hiệu suất nào sau đây tập trung vào việc đo lường kết quả công việc cụ thể mà nhân viên đạt được?

  • A. Đánh giá dựa trên kết quả (Results-based appraisal)
  • B. Đánh giá dựa trên hành vi (Behavioral appraisal)
  • C. Đánh giá dựa trên đặc điểm (Trait-based appraisal)
  • D. Đánh giá theo phương pháp 360 độ

Câu 26: Trong quản trị nhân lực quốc tế, thách thức lớn nhất khi quản lý đội ngũ nhân viên đa văn hóa là gì?

  • A. Sự khác biệt về trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn
  • B. Vấn đề về khoảng cách địa lý và múi giờ khác nhau
  • C. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và phong cách giao tiếp
  • D. Khó khăn trong việc tuân thủ luật lao động của nhiều quốc gia

Câu 27: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích nhu cầu đào tạo (Training Needs Analysis) trong doanh nghiệp?

  • A. Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)
  • B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement)
  • C. Ma trận SWOT (SWOT Analysis)
  • D. Đánh giá hiệu suất, khảo sát nhân viên và phỏng vấn quản lý

Câu 28: Trong quản trị nhân lực, thuật ngữ "Employee Turnover" (Tỷ lệ thôi việc của nhân viên) đề cập đến điều gì?

  • A. Số lượng nhân viên mới được tuyển dụng trong năm
  • B. Tỷ lệ phần trăm nhân viên rời bỏ tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định
  • C. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc hiện tại
  • D. Chi phí liên quan đến việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới

Câu 29: Mô hình "Quản trị nhân sự chiến lược" (Strategic HRM) nhấn mạnh sự liên kết giữa quản trị nhân lực và yếu tố nào?

  • A. Ngân sách hoạt động của bộ phận nhân sự
  • B. Số lượng nhân viên trong tổ chức
  • C. Mục tiêu và chiến lược kinh doanh tổng thể của tổ chức
  • D. Các quy định pháp luật về lao động

Câu 30: Trong quá trình tuyển dụng, "Kiểm tra tham chiếu" (Reference Check) được thực hiện nhằm mục đích chính gì?

  • A. Đánh giá kỹ năng chuyên môn của ứng viên
  • B. Kiểm tra tính trung thực của ứng viên trong phỏng vấn
  • C. Xác định mức lương phù hợp cho ứng viên
  • D. Xác minh thông tin và đánh giá ứng viên từ nguồn tham chiếu tin cậy

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty sản xuất đang gặp tình trạng năng suất giảm sút và tỷ lệ lỗi sản phẩm tăng cao. Phân tích ban đầu cho thấy công nhân thiếu kỹ năng sử dụng máy móc mới. Giải pháp nào sau đây thuộc chức năng quản trị nhân lực sẽ trực tiếp giải quyết vấn đề này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong quá trình tuyển dụng vị trí quản lý cấp trung, phòng nhân sự quyết định sử dụng kết hợp phỏng vấn theo cấu trúc và bài kiểm tra năng lực. Mục đích chính của việc sử dụng đồng thời hai phương pháp này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một doanh nghiệp muốn xây dựng văn hóa tổ chức đề cao sự sáng tạo và đổi mới. Chính sách quản trị nhân lực nào sau đây sẽ có tác động mạnh mẽ nhất đến việc thúc đẩy văn hóa này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công ty X đang xem xét chuyển từ hệ thống đánh giá hiệu suất hàng năm sang đánh giá liên tục theo quý. Lợi ích chính mà công ty X kỳ vọng đạt được từ sự thay đổi này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng cạnh tranh, chiến lược nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng hấp dẫn nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nhân viên mới vào công ty cảm thấy không hòa nhập với đồng nghiệp và văn hóa công ty. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng quản trị nhân lực sẽ giúp nhân viên này thích nghi tốt hơn?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Doanh nghiệp nhận thấy tỷ lệ nhân viên giỏi xin nghỉ việc tăng cao. Phân tích cho thấy nguyên nhân chính là thiếu cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp rõ ràng. Giải pháp quản trị nhân lực nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong quá trình phân tích công việc để xây dựng bản mô tả công việc cho vị trí 'Chuyên viên Marketing', thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần được thu thập?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một công ty đa quốc gia muốn đảm bảo tính công bằng trong chính sách lương thưởng trên toàn cầu. Nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ khi xây dựng chính sách này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phương pháp phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview) được sử dụng trong tuyển dụng dựa trên giả định cốt lõi nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quản lý hiệu suất, việc thiết lập mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) mang lại lợi ích chính nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hình thức đào tạo nào sau đây phù hợp nhất để phát triển kỹ năng mềm (ví dụ: kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm) cho nhân viên?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quản trị nhân lực, 'Khảo sát mức độ gắn kết của nhân viên' (Employee Engagement Survey) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật và tuân thủ pháp luật trong quản lý dữ liệu nhân sự?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phương pháp 'hòa giải' (Mediation) thường được sử dụng khi nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Loại hình phúc lợi nào sau đây được xem là 'linh hoạt' (Flexible Benefits) nhất, cho phép nhân viên tự lựa chọn theo nhu cầu cá nhân?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong lý thuyết phân cấp nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất, thúc đẩy con người hướng tới sự phát triển bản thân và tiềm năng tối đa?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phương pháp 'Đánh giá 360 độ' (360-degree Feedback) trong quản lý hiệu suất thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Luật lao động thường quy định về vấn đề nào sau đây liên quan đến quản trị nhân lực?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quản lý sự thay đổi (Change Management), vai trò của bộ phận nhân sự là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phương pháp trả lương theo vị trí công việc (Job-based pay) tập trung vào yếu tố nào để xác định mức lương?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong tuyển dụng, 'Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc' (Offer Acceptance Rate) là một chỉ số quan trọng. Chỉ số này đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'Duy trì nguồn nhân lực' trong quản trị nhân lực?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quản lý hiệu suất, việc thiết lập 'Kỳ vọng hiệu suất' (Performance Expectations) rõ ràng có vai trò gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Loại hình đánh giá hiệu suất nào sau đây tập trung vào việc đo lường kết quả công việc cụ thể mà nhân viên đạt được?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quản trị nhân lực quốc tế, thách thức lớn nhất khi quản lý đội ngũ nhân viên đa văn hóa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích nhu cầu đào tạo (Training Needs Analysis) trong doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quản trị nhân lực, thuật ngữ 'Employee Turnover' (Tỷ lệ thôi việc của nhân viên) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Mô hình 'Quản trị nhân sự chiến lược' (Strategic HRM) nhấn mạnh sự liên kết giữa quản trị nhân lực và yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quá trình tuyển dụng, 'Kiểm tra tham chiếu' (Reference Check) được thực hiện nhằm mục đích chính gì?

Xem kết quả