Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Phân Tích - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong phân tích định lượng, quy trình nào sau đây được thực hiện **đầu tiên** để đảm bảo kết quả phân tích có giá trị và đại diện cho toàn bộ lô hàng hoặc mẫu lớn?
- A. Lấy mẫu đại diện
- B. Chuẩn bị mẫu
- C. Đo lường phân tích
- D. Xử lý số liệu và báo cáo kết quả
Câu 2: Để xác định hàm lượng chì trong mẫu nước uống, phương pháp phân tích nào sau đây là **phù hợp nhất** xét về độ nhạy và khả năng phân tích vết?
- A. Chuẩn độ axit-bazơ
- B. Phương pháp khối lượng
- C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
- D. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
Câu 3: Trong quá trình chuẩn độ axit mạnh bằng bazơ mạnh, điểm tương đương được xác định khi nào?
- A. pH của dung dịch đạt giá trị 7
- B. Số mol chất chuẩn thêm vào tương đương với số mol chất phân tích ban đầu
- C. Chất chỉ thị đổi màu ở bước nhảy pH rộng nhất
- D. Dung dịch chuẩn độ đạt thể tích gấp đôi dung dịch chất phân tích
Câu 4: Loại sai số nào sau đây có thể được **giảm thiểu** bằng cách thực hiện phép đo lặp lại nhiều lần và tính giá trị trung bình?
- A. Sai số hệ thống
- B. Sai số ngẫu nhiên
- C. Sai số thô
- D. Sai số tuyệt đối
Câu 5: Để chuẩn bị 100 mL dung dịch chuẩn NaCl 0.1 M từ muối NaCl rắn (M = 58.44 g/mol), khối lượng NaCl cần cân là bao nhiêu?
- A. 5.844 g
- B. 0.05844 g
- C. 0.5844 g
- D. 58.44 g
Câu 6: Trong sắc ký khí (GC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng **trực tiếp nhất** đến thời gian lưu (retention time) của một chất?
- A. Tốc độ dòng khí mang
- B. Nhiệt độ đầu dò
- C. Thể tích mẫu tiêm
- D. Tương tác giữa chất phân tích và pha tĩnh
Câu 7: Phương pháp phân tích nào sau đây **không** thuộc phương pháp phân tích khối lượng (phương pháp gravimetric)?
- A. Phương pháp kết tủa
- B. Phương pháp bay hơi
- C. Phương pháp chuẩn độ
- D. Phương pháp điện phân
Câu 8: Trong quang phổ UV-Vis, sự hấp thụ bức xạ tử ngoại và khả kiến của các chất gây ra bởi sự chuyển electron nào?
- A. Chuyển electron giữa các mức năng lượng phân tử
- B. Dao động của liên kết hóa học
- C. Thay đổi spin hạt nhân
- D. Ion hóa phân tử
Câu 9: Để phân tích định tính các cation kim loại trong dung dịch, thuốc thử nào sau đây thường được sử dụng trong hệ thống phân tích sulfide?
- A. HCl (Axit clohydric)
- B. H₂S (Hydro sulfide)
- C. NaOH (Natri hydroxit)
- D. AgNO₃ (Bạc nitrat)
Câu 10: Đường chuẩn (calibration curve) được xây dựng để làm gì trong phân tích định lượng bằng phương pháp công cụ?
- A. Xác định độ tinh khiết của chất chuẩn
- B. Kiểm tra độ nhạy của thiết bị đo
- C. Đánh giá sai số của phương pháp phân tích
- D. Thiết lập mối quan hệ giữa tín hiệu đo và nồng độ chất phân tích
Câu 11: Trong phương pháp chuẩn độ complexometric sử dụng EDTA, chất chỉ thị nào sau đây thường được dùng để xác định điểm kết thúc chuẩn độ cho ion kim loại?
- A. Erio Chrome Black T (ECBT)
- B. Phenolphthalein
- C. Methyl da cam
- D. Kali cromat
Câu 12: Phương pháp điện hóa nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện khi thế điện cực được quét tuyến tính?
- A. Điện thế kế (Potentiometry)
- B. Đo độ dẫn điện (Conductometry)
- C. Voltammetry
- D. Điện phân (Electrolysis)
Câu 13: Để tách các hợp chất hữu cơ có độ phân cực khác nhau, kỹ thuật sắc ký lỏng cao áp (HPLC) nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Sắc ký pha thuận (Normal-phase HPLC)
- B. Sắc ký pha đảo (Reversed-phase HPLC)
- C. Sắc ký trao đổi ion (Ion-exchange HPLC)
- D. Sắc ký rây phân tử (Size-exclusion HPLC)
Câu 14: Trong phân tích mẫu rắn, quá trình nào sau đây thường được sử dụng để chuyển chất phân tích từ mẫu rắn vào dung dịch để phân tích tiếp?
- A. Lọc mẫu
- B. Ly tâm mẫu
- C. Sấy khô mẫu
- D. Hòa tan mẫu (phân hủy mẫu)
Câu 15: Độ thu hồi (recovery) trong phân tích hóa học dùng để đánh giá yếu tố nào của phương pháp phân tích?
- A. Độ đúng (Accuracy)
- B. Độ chụm (Precision)
- C. Độ nhạy (Sensitivity)
- D. Giới hạn phát hiện (Detection Limit)
Câu 16: Phép chuẩn độ ngược được sử dụng khi nào?
- A. Chất phân tích có màu quá đậm
- B. Chất chỉ thị không có sẵn
- C. Phản ứng chuẩn độ trực tiếp xảy ra quá chậm hoặc không hoàn toàn
- D. Cần tăng độ chính xác của phép chuẩn độ
Câu 17: Trong phân tích quang phổ hồng ngoại (IR), vùng phổ nào thường được sử dụng để xác định các nhóm chức hữu cơ?
- A. Vùng phổ vân tay (600 - 1500 cm⁻¹)
- B. Vùng phổ nhóm chức (1500 - 4000 cm⁻¹)
- C. Vùng phổ UV-Vis (200 - 800 nm)
- D. Vùng phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
Câu 18: Để xác định hàm lượng vitamin C (axit ascorbic) trong nước ép trái cây, phương pháp chuẩn độ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chuẩn độ axit - bazơ bằng dung dịch NaOH
- B. Chuẩn độ kết tủa bằng dung dịch AgNO₃
- C. Chuẩn độ complexometric bằng dung dịch EDTA
- D. Chuẩn độ oxi hóa - khử bằng dung dịch I₂
Câu 19: Trong phương pháp thêm chuẩn (standard addition method), mục đích chính của việc thêm lượng chuẩn vào mẫu là gì?
- A. Tăng độ nhạy của phương pháp phân tích
- B. Khắc phục hiệu ứng nền mẫu (matrix effect)
- C. Giảm sai số ngẫu nhiên trong phép đo
- D. Đơn giản hóa quy trình chuẩn bị mẫu
Câu 20: Giới hạn phát hiện (LOD - Limit of Detection) của một phương pháp phân tích định lượng thể hiện điều gì?
- A. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu bằng không
- B. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu lớn nhất
- C. Nồng độ thấp nhất của chất phân tích có thể được phát hiện một cách đáng tin cậy
- D. Khoảng nồng độ mà phương pháp phân tích cho kết quả tuyến tính
Câu 21: Để xác định đồng thời nhiều chất phân tích trong một mẫu phức tạp, kỹ thuật phân tích nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Sắc ký ghép khối phổ (GC-MS hoặc LC-MS)
- B. Chuẩn độ điện thế
- C. Phương pháp khối lượng
- D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (FAAS)
Câu 22: Trong phương pháp Karl Fischer, phản ứng hóa học chính được sử dụng để xác định hàm lượng chất nào?
- A. Oxy
- B. Nước
- C. Carbon dioxide
- D. Nitơ
Câu 23: Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng đến độ phân giải (resolution) trong sắc ký lỏng?
- A. Hiệu năng cột (số đĩa lý thuyết)
- B. Độ chọn lọc pha tĩnh và pha động
- C. Hệ số dung lượng (hệ số lưu giữ)
- D. Thể tích mẫu tiêm
Câu 24: Trong phân tích vi lượng, việc sử dụng bình định mức và pipet có độ chính xác cao nhằm mục đích gì?
- A. Đảm bảo độ chính xác của thể tích và nồng độ dung dịch
- B. Tăng tốc độ phân tích
- C. Giảm chi phí phân tích
- D. Đơn giản hóa quy trình chuẩn bị mẫu
Câu 25: Để kiểm tra độ chụm (precision) của một phương pháp phân tích, quy trình nào sau đây thường được thực hiện?
- A. Phân tích mẫu chuẩn đã biết nồng độ và so sánh với giá trị thực
- B. Đo lặp lại nhiều lần trên cùng một mẫu và đánh giá độ lệch chuẩn
- C. Phân tích mẫu trắng để xác định giới hạn phát hiện
- D. Thực hiện phân tích trên các phòng thí nghiệm khác nhau và so sánh kết quả
Câu 26: Trong hệ thống quản lý chất lượng phòng thí nghiệm (ISO 17025), yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** để đảm bảo tính tin cậy của kết quả phân tích?
- A. Đầu tư vào thiết bị phân tích hiện đại nhất
- B. Tuyển dụng nhân viên có trình độ học vấn cao
- C. Đảm bảo chất lượng và kiểm soát chất lượng (QA/QC) toàn diện
- D. Xây dựng phòng thí nghiệm có cơ sở vật chất khang trang
Câu 27: Phân tích nguyên tố vi lượng trong mẫu sinh học (ví dụ: máu, nước tiểu) thường được thực hiện bằng phương pháp nào do yêu cầu độ nhạy cao và khả năng phân tích đa nguyên tố?
- A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (FAAS)
- B. Quang phổ huỳnh quang
- C. Chuẩn độ complexometric
- D. Khối phổ cảm ứng plasma (ICP-MS)
Câu 28: Trong phân tích dược phẩm, phép thử "độ hòa tan" (dissolution test) được sử dụng để đánh giá đặc tính nào của thuốc?
- A. Độ tinh khiết của hoạt chất
- B. Khả năng giải phóng hoạt chất của thuốc
- C. Hàm lượng hoạt chất trong thuốc
- D. Tính ổn định của thuốc theo thời gian
Câu 29: Để xác định hàm lượng ethanol trong mẫu rượu, phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên phản ứng oxi hóa ethanol thành axit axetic?
- A. Sắc ký khí (GC) với detector FID
- B. Quang phổ UV-Vis
- C. Chuẩn độ oxi hóa - khử bằng dung dịch K₂Cr₂O₇
- D. Đo tỷ trọng
Câu 30: Trong phân tích môi trường, việc xác định hàm lượng BOD (nhu cầu oxy sinh hóa) là để đánh giá mức độ ô nhiễm nào của nước?
- A. Ô nhiễm chất hữu cơ
- B. Ô nhiễm kim loại nặng
- C. Ô nhiễm hóa chất bảo vệ thực vật
- D. Ô nhiễm nhiệt