Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Module Da - Cơ Xương Khớp - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi đến khám vì đau khớp gối kéo dài 6 tháng, tăng lên khi vận động. Khám lâm sàng phát hiện sưng nhẹ khớp gối, có tiếng lạo xạo khi cử động. X-quang khớp gối cho thấy hình ảnh hẹp khe khớp và gai xương. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng này là gì?
- A. Viêm khớp dạng thấp do tự miễn dịch phá hủy sụn khớp.
- B. Nhiễm trùng khớp gối do vi khuẩn gây phá hủy sụn và xương dưới sụn.
- C. Sự phá hủy sụn khớp do quá trình cơ học và sinh hóa, dẫn đến mất sụn và hình thành gai xương.
- D. Gout do lắng đọng tinh thể urat trong khớp gây viêm và tổn thương sụn khớp.
Câu 2: Tế bào Langerhans là một thành phần quan trọng của hệ miễn dịch da. Chức năng chính của tế bào Langerhans trong biểu bì là gì?
- A. Sản xuất melanin để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T, khởi động đáp ứng miễn dịch tại da.
- C. Tổng hợp collagen và elastin, duy trì cấu trúc và độ đàn hồi của da.
- D. Điều hòa quá trình sừng hóa và đổi mới tế bào biểu bì.
Câu 3: Một người đàn ông 45 tuổi bị gãy xương cẳng tay sau tai nạn giao thông. Quá trình liền xương trải qua nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự hình thành mô xương non, còn được gọi là can xương mềm?
- A. Giai đoạn viêm, bắt đầu ngay sau gãy xương với sự hình thành khối máu tụ.
- B. Giai đoạn can xương cứng, khi can xương mềm được thay thế bằng xương cứng.
- C. Giai đoạn tạo can xương, các tế bào sụn và tế bào tạo xương hoạt động mạnh mẽ.
- D. Giai đoạn tái tạo và tu sửa xương, can xương được định hình lại và xương trở về cấu trúc ban đầu.
Câu 4: Xét nghiệm ASLO (Antistreptolysin O) được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thấp tim và viêm cầu thận cấp hậu nhiễm liên cầu khuẩn. ASLO là kháng thể chống lại kháng nguyên nào của vi khuẩn Streptococcus pyogenes?
- A. Streptolysin O
- B. Streptokinase
- C. Hyaluronidase
- D. DNase B
Câu 5: Trong cấu trúc da, lớp nào sau đây chứa các thụ thể cảm giác như tiểu thể Meissner (cảm giác xúc giác nhẹ) và tiểu thể Pacini (cảm giác áp lực và rung động)?
- A. Biểu bì
- B. Trung bì (Chân bì)
- C. Hạ bì
- D. Lớp mỡ dưới da
Câu 6: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi được chẩn đoán mắc viêm khớp dạng thấp. Thuốc Methotrexate thường được sử dụng trong điều trị bệnh này. Cơ chế tác dụng chính của Methotrexate trong viêm khớp dạng thấp là gì?
- A. Ức chế trực tiếp các enzyme phá hủy sụn khớp.
- B. Phong bế thụ thể TNF-alpha, giảm viêm và tổn thương khớp.
- C. Ức chế sản xuất prostaglandin, giảm đau và viêm.
- D. Ức chế enzyme dihydrofolate reductase, giảm tổng hợp purin và pyrimidin, ảnh hưởng đến tế bào viêm.
Câu 7: Loại khớp nào sau đây cho phép cử động đa dạng nhất, bao gồm gấp, duỗi, dạng, khép, xoay trong và xoay ngoài?
- A. Khớp sợi (Khớp bất động)
- B. Khớp sụn (Khớp bán động)
- C. Khớp hoạt dịch (Khớp cử động)
- D. Khớp bản lề
Câu 8: Trong cấu trúc xương dài, thành phần nào sau đây chứa tủy xương đỏ, nơi sản sinh ra các tế bào máu?
- A. Màng xương
- B. Đầu xương (đầu xương xốp)
- C. Thân xương (vỏ xương)
- D. Ống tủy (ở người trưởng thành chứa tủy vàng)
Câu 9: Một bệnh nhân bị bỏng độ 2, diện tích rộng. Tình trạng mất nước và điện giải là một biến chứng nguy hiểm. Cơ chế chính gây mất nước trong bỏng là gì?
- A. Giảm hấp thu nước tại ống thận do sốc bỏng.
- B. Tăng bài tiết mồ hôi do rối loạn điều nhiệt.
- C. Nôn mửa và tiêu chảy do nhiễm trùng đường tiêu hóa.
- D. Tăng tính thấm thành mạch, thoát huyết tương ra khoảng kẽ và mất qua bề mặt da bị tổn thương.
Câu 10: Cơ delta là một cơ lớn ở vai, có vai trò quan trọng trong vận động cánh tay. Chức năng chính của cơ delta là gì?
- A. Gấp và xoay trong cánh tay.
- B. Dạng cánh tay (nâng cánh tay ra xa thân mình).
- C. Khép và xoay ngoài cánh tay.
- D. Duỗi và xoay ngoài cánh tay.
Câu 11: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa canxi và duy trì sức khỏe xương. Da tổng hợp vitamin D dưới tác động của tia UVB từ ánh sáng mặt trời. Quá trình tổng hợp vitamin D bắt đầu từ tiền chất nào trong da?
- A. Melanin
- B. Collagen
- C. 7-dehydrocholesterol
- D. Ergosterol
Câu 12: Một bệnh nhân được chẩn đoán loãng xương. Thuốc Bisphosphonate thường được sử dụng để điều trị loãng xương. Cơ chế tác dụng của Bisphosphonate là gì?
- A. Ức chế hoạt động của hủy cốt bào, giảm quá trình hủy xương.
- B. Kích thích hoạt động của tạo cốt bào, tăng quá trình tạo xương.
- C. Tăng hấp thu canxi từ ruột, cung cấp nguyên liệu cho xương.
- D. Bổ sung trực tiếp canxi và vitamin D vào xương.
Câu 13: Đốt sống cổ có đặc điểm cấu trúc khác biệt so với đốt sống ngực và đốt sống thắt lưng. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở đốt sống cổ?
- A. Mỏm gai dài và nhọn.
- B. Lỗ mỏm ngang (cho động mạch đốt sống đi qua).
- C. Diện sườn (khớp với xương sườn).
- D. Thân đốt sống lớn và hình hạt đậu.
Câu 14: Nấm da thường gây bệnh ở lớp sừng của biểu bì. Thuốc kháng nấm Griseofulvin có cơ chế tác dụng đặc biệt. Griseofulvin tác động lên thành phần nào của tế bào nấm?
- A. Màng tế bào nấm (ergosterol).
- B. Vách tế bào nấm (chitin).
- C. Ribosome nấm (tổng hợp protein).
- D. Vi ống (microtubules) nấm, ức chế phân bào.
Câu 15: Một bệnh nhân bị viêm khớp nhiễm khuẩn. Xét nghiệm dịch khớp cho thấy số lượng bạch cầu đa nhân trung tính tăng cao. Loại tế bào viêm nào đóng vai trò chủ đạo trong đáp ứng viêm cấp tính tại khớp?
- A. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils)
- B. Đại thực bào (Macrophages)
- C. Tế bào lympho T (T lymphocytes)
- D. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
Câu 16: Tuyến bã nhờn là một phần phụ của da, thường liên quan đến nang lông. Chức năng chính của tuyến bã nhờn là gì?
- A. Sản xuất mồ hôi để điều hòa thân nhiệt.
- B. Tiết bã nhờn (sebum) giúp làm mềm da và tóc, ngăn ngừa mất nước và kháng khuẩn.
- C. Tổng hợp vitamin D dưới tác động của ánh sáng mặt trời.
- D. Tham gia vào quá trình cảm nhận xúc giác và áp lực.
Câu 17: Khớp gối là một khớp hoạt dịch phức tạp, chịu tải trọng lớn. Cấu trúc nào sau đây giúp giảm ma sát và hấp thụ lực sốc trong khớp gối?
- A. Dây chằng chéo trước và chéo sau.
- B. Sụn chêm trong và ngoài.
- C. Sụn khớp (sụn trong suốt).
- D. Bao hoạt dịch và dịch hoạt dịch.
Câu 18: Một bệnh nhân bị gãy xương đùi. Sau phẫu thuật kết hợp xương, quá trình tái tạo xương diễn ra mạnh mẽ. Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra chất nền xương mới (osteoid) trong quá trình liền xương?
- A. Hủy cốt bào (Osteoclasts)
- B. Tế bào xương trưởng thành (Osteocytes)
- C. Tế bào trung mô (Mesenchymal stem cells)
- D. Tạo cốt bào (Osteoblasts)
Câu 19: Bệnh vảy nến là một bệnh da mạn tính, đặc trưng bởi sự tăng sinh quá mức của tế bào biểu bì. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của vảy nến?
- A. Nhiễm trùng da do vi khuẩn Staphylococcus aureus.
- B. Rối loạn chức năng hệ miễn dịch, đặc biệt là tế bào T, gây viêm và tăng sinh tế bào biểu bì.
- C. Dị ứng da với các tác nhân môi trường như hóa chất, mỹ phẩm.
- D. Di truyền đơn gen gây rối loạn quá trình sừng hóa.
Câu 20: Cơ chế tác dụng của thuốc Amphotericin B, một thuốc kháng nấm phổ rộng, là gì?
- A. Gắn vào ergosterol trên màng tế bào nấm, tạo kênh ion làm rối loạn tính thấm màng và gây chết tế bào nấm.
- B. Ức chế tổng hợp vách tế bào nấm (chitin).
- C. Ức chế tổng hợp DNA và RNA của nấm.
- D. Ức chế tổng hợp protein của nấm.
Câu 21: Trong giải phẫu học, "cung đùi" (femoral triangle) là một vùng tam giác quan trọng ở vùng bẹn. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cung đùi?
- A. Dây chằng bẹn (inguinal ligament)
- B. Cơ may (sartorius muscle)
- C. Cơ khép dài (adductor longus muscle)
- D. Thần kinh tọa (sciatic nerve)
Câu 22: Đo mật độ xương (DEXA scan) là một kỹ thuật quan trọng để chẩn đoán loãng xương. Chỉ số T-score trong đo mật độ xương so sánh mật độ xương của bệnh nhân với đối tượng nào?
- A. Người cùng tuổi và giới tính.
- B. Người có mật độ xương thấp nhất trong cộng đồng.
- C. Người trẻ khỏe mạnh có mật độ xương đỉnh cao.
- D. Người có mật độ xương trung bình trong dân số.
Câu 23: Một bệnh nhân bị viêm da tiếp xúc dị ứng do niken. Loại phản ứng quá mẫn nào (theo phân loại Gell và Coombs) gây ra viêm da tiếp xúc dị ứng?
- A. Phản ứng quá mẫn loại I (IgE trung gian, phản ứng tức thì).
- B. Phản ứng quá mẫn loại IV (Tế bào T trung gian, phản ứng chậm).
- C. Phản ứng quá mẫn loại II (Kháng thể IgM hoặc IgG trung gian, gây độc tế bào).
- D. Phản ứng quá mẫn loại III (Phức hợp miễn dịch trung gian).
Câu 24: Cơ chế bảo vệ da đầu tiên chống lại sự xâm nhập của vi sinh vật là gì?
- A. Tế bào Langerhans trong biểu bì.
- B. Hệ thống bổ thể trong da.
- C. Các tế bào lympho T thường trú ở da.
- D. Lớp sừng (stratum corneum) và hàng rào lipid trên bề mặt da.
Câu 25: Trong khớp thái dương hàm, loại cử động nào sau đây KHÔNG thể thực hiện được?
- A. Há và ngậm miệng.
- B. Trượt hàm sang bên.
- C. Xoay tròn 360 độ.
- D. Đưa hàm ra trước và ra sau.
Câu 26: Một bệnh nhân nữ mãn kinh được khuyên dùng liệu pháp hormon thay thế (HRT) để giảm nguy cơ loãng xương. Estrogen trong HRT tác động lên tế bào xương nào để đạt được hiệu quả bảo vệ xương?
- A. Kích thích hủy cốt bào, tăng quá trình hủy xương.
- B. Ức chế hủy cốt bào, giảm quá trình hủy xương.
- C. Kích thích tạo cốt bào, tăng quá trình tạo xương.
- D. Ức chế tạo cốt bào, giảm quá trình tạo xương.
Câu 27: Trong cấu trúc nang lông, lớp nào có nguồn gốc từ biểu bì và có khả năng tái tạo biểu bì da khi bị tổn thương?
- A. Bao biểu mô ngoài của nang lông.
- B. Bao biểu mô trong của nang lông.
- C. Bao xơ của nang lông.
- D. Hành tóc.
Câu 28: Một vận động viên bị căng cơ đùi sau (hamstring) trong khi chạy. Loại cơ nào tạo nên nhóm cơ đùi sau?
- A. Cơ tứ đầu đùi (quadriceps femoris).
- B. Cơ khép đùi (adductors).
- C. Cơ gân kheo (hamstrings - bao gồm cơ nhị đầu đùi, cơ bán gân, cơ bán màng).
- D. Cơ lược (pectineus).
Câu 29: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) và ESR ( tốc độ máu lắng) thường được sử dụng để đánh giá tình trạng viêm trong cơ thể. Trong bệnh lý cơ xương khớp, hai xét nghiệm này tăng cao trong trường hợp nào?
- A. Loãng xương.
- B. Thoái hóa khớp.
- C. Gãy xương kín.
- D. Viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp (các bệnh viêm khớp tự miễn).
Câu 30: Trong mô học xương, hệ thống Havers (Haversian system) là đơn vị cấu trúc cơ bản của xương đặc. Thành phần trung tâm của hệ thống Havers là gì?
- A. Ống Volkmann.
- B. Ống Havers (chứa mạch máu và thần kinh).
- C. Khe xương (lacunae) chứa tế bào xương.
- D. Bè xương (trabeculae).