Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền tài phán đối với tội phạm nào sau đây, theo Quy chế Rome?
- A. Tội phạm ma túy xuyên quốc gia
- B. Tội ác diệt chủng
- C. Tội phạm tham nhũng quốc tế
- D. Tội phạm rửa tiền
Câu 2: Nguyên tắc "trách nhiệm bảo vệ" (Responsibility to Protect - R2P) phát biểu rằng khi một quốc gia không bảo vệ được người dân của mình khỏi tội ác nghiêm trọng, thì trách nhiệm này thuộc về ai?
- A. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế
- B. Liên minh các quốc gia láng giềng
- C. Cộng đồng quốc tế, thông qua Liên Hợp Quốc
- D. Các công ty đa quốc gia hoạt động trên lãnh thổ quốc gia đó
Câu 3: Điều ước quốc tế nào sau đây là nền tảng pháp lý chính cho luật nhân đạo quốc tế (Luật chiến tranh)?
- A. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS)
- B. Hiến chương Liên Hợp Quốc
- C. Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền
- D. Các Công ước Geneva năm 1949
Câu 4: "Thẩm quyền phổ quát" (Universal Jurisdiction) cho phép quốc gia nào xét xử các cá nhân phạm tội ác quốc tế nghiêm trọng?
- A. Bất kỳ quốc gia nào, không phụ thuộc vào quốc tịch của thủ phạm hay nơi xảy ra tội phạm
- B. Quốc gia nơi tội phạm xảy ra
- C. Quốc gia mà thủ phạm là công dân
- D. Chỉ các quốc gia thành viên của Tòa án Hình sự Quốc tế
Câu 5: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc cơ chế "tư pháp chuyển tiếp" (Transitional Justice) được sử dụng để đối phó với các vi phạm nhân quyền hàng loạt trong quá khứ?
- A. Truy tố hình sự
- B. Ủy ban sự thật
- C. Cấm vận kinh tế quốc tế
- D. Bồi thường cho nạn nhân
Câu 6: Tòa án Quốc tế về Công lý (ICJ) có thẩm quyền giải quyết loại tranh chấp nào?
- A. Tranh chấp hình sự quốc tế giữa cá nhân và quốc gia
- B. Tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia
- C. Tranh chấp thương mại quốc tế giữa các công ty
- D. Khiếu nại vi phạm nhân quyền từ cá nhân chống lại quốc gia
Câu 7: Nguyên tắc "không hồi tố" (Nullum crimen sine lege) trong luật hình sự quốc tế có nghĩa là gì?
- A. Không ai có thể bị xét xử hai lần cho cùng một tội
- B. Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật
- C. Không ai bị coi là có tội cho đến khi được chứng minh theo pháp luật
- D. Không ai có thể bị kết tội hình sự nếu hành vi đó không phải là tội phạm theo luật quốc gia hoặc quốc tế tại thời điểm thực hiện hành vi
Câu 8: Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một tòa án hình sự quốc tế hoặc hỗn hợp?
- A. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)
- B. Tòa án Hình sự Quốc tế cho Nam Tư cũ (ICTY)
- C. Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc
- D. Tòa án Đặc biệt cho Sierra Leone (SCSL)
Câu 9: "Nguyên tắc bổ trợ" (Complementarity) trong Quy chế Rome của ICC quy định điều gì về mối quan hệ giữa ICC và tòa án quốc gia?
- A. ICC có thẩm quyền tối cao và duy nhất đối với tội ác thuộc thẩm quyền của mình
- B. ICC chỉ can thiệp khi tòa án quốc gia không sẵn sàng hoặc không thực sự có khả năng điều tra hoặc truy tố
- C. Tòa án quốc gia phải chuyển giao tất cả các vụ án tội ác quốc tế cho ICC
- D. ICC và tòa án quốc gia chia sẻ thẩm quyền một cách bình đẳng
Câu 10: Hình thức hợp tác quốc tế nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao một người bị cáo từ quốc gia này sang quốc gia khác để xét xử?
- A. Dẫn độ (Extradition)
- B. Tương trợ tư pháp hình sự (Mutual Legal Assistance)
- C. Chuyển giao người bị kết án phạt tù
- D. Hợp tác tình báo
Câu 11: Khái niệm "tội ác chống lại loài người" (Crimes against humanity) theo Quy chế Rome KHÔNG bao gồm hành vi nào sau đây?
- A. Hành động tra tấn có hệ thống
- B. Hành động giết người hàng loạt
- C. Vi phạm luật giao thông nghiêm trọng
- D. Hành động cưỡng bức chuyển dân
Câu 12: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền trên toàn cầu?
- A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- B. Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc
- C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- D. Ngân hàng Thế giới (WB)
Câu 13: Theo luật nhân đạo quốc tế, phân biệt đối xử giữa dân thường và quân nhân tham chiến có vai trò gì?
- A. Cho phép tấn công dân thường nếu họ hỗ trợ quân đội đối phương
- B. Cho phép tấn công quân nhân đang đầu hàng
- C. Không có vai trò quan trọng trong luật nhân đạo quốc tế
- D. Bảo vệ dân thường và các đối tượng không tham gia trực tiếp vào xung đột vũ trang khỏi các cuộc tấn công
Câu 14: "Nguyên tắc tương trợ tư pháp hình sự" (Mutual Legal Assistance - MLA) thường bao gồm các hoạt động hợp tác nào giữa các quốc gia?
- A. Dẫn độ tội phạm
- B. Trao đổi tù nhân
- C. Thu thập chứng cứ, lấy lời khai nhân chứng, khám xét và thu giữ tài sản ở nước ngoài
- D. Chia sẻ thông tin tình báo quân sự
Câu 15: Trong bối cảnh xung đột vũ trang quốc tế, hành vi nào sau đây được coi là vi phạm luật nhân đạo quốc tế?
- A. Tấn công một căn cứ quân sự hợp pháp của đối phương
- B. Tấn công trực tiếp vào một bệnh viện dã chiến có biểu tượng chữ thập đỏ rõ ràng
- C. Phong tỏa một cảng biển của đối phương để ngăn chặn tiếp tế quân sự
- D. Sử dụng vũ khí thông thường trong chiến đấu
Câu 16: "Cơ chế rà soát định kỳ phổ quát" (Universal Periodic Review - UPR) là một cơ chế của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhằm mục đích gì?
- A. Đánh giá tình hình nhân quyền ở tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc
- B. Xét xử các cá nhân vi phạm nhân quyền
- C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia có vấn đề nhân quyền
- D. Xây dựng luật nhân quyền quốc tế mới
Câu 17: Nguyên tắc "không trả lại" (Non-refoulement) trong luật tị nạn quốc tế bảo vệ người tị nạn khỏi điều gì?
- A. Bị phân biệt đối xử ở quốc gia tị nạn
- B. Bị trục xuất sang một quốc gia thứ ba
- C. Bị trả về quốc gia mà họ có nguy cơ bị đàn áp
- D. Bị từ chối quyền xin tị nạn
Câu 18: Vai trò chính của Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn (UNHCR) là gì?
- A. Xét xử các vụ án liên quan đến người tị nạn
- B. Bảo vệ quyền và phúc lợi của người tị nạn trên toàn thế giới
- C. Cung cấp viện trợ quân sự cho người tị nạn
- D. Xây dựng luật tị nạn quốc tế
Câu 19: "Nguyên tắc phân biệt đối xử" (Principle of Non-discrimination) trong luật nhân quyền quốc tế có nghĩa là gì?
- A. Cho phép phân biệt đối xử dựa trên quốc tịch
- B. Chỉ áp dụng cho một số nhóm người nhất định
- C. Không áp dụng trong tình trạng khẩn cấp quốc gia
- D. Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật và có quyền hưởng thụ các quyền con người mà không có bất kỳ sự phân biệt đối xử nào
Câu 20: Hình thức trách nhiệm pháp lý quốc tế nào phát sinh khi một quốc gia vi phạm nghĩa vụ quốc tế của mình?
- A. Trách nhiệm hình sự cá nhân
- B. Trách nhiệm dân sự tập thể
- C. Trách nhiệm quốc gia (State Responsibility)
- D. Trách nhiệm đạo đức quốc tế
Câu 21: Một nhóm vũ trang không phải nhà nước thực hiện một cuộc tấn công có hệ thống và trên diện rộng vào dân thường. Hành vi này có thể cấu thành tội ác quốc tế nào?
- A. Tội ác diệt chủng
- B. Tội ác chống lại loài người
- C. Tội ác chiến tranh
- D. Tội xâm lược
Câu 22: Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế tài phán quốc tế về nhân quyền?
- A. Tòa án Nhân quyền châu Âu (ECHR)
- B. Tòa án Nhân quyền châu Phi (AfCHPR)
- C. Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc (trong vai trò cơ quan giám sát điều ước)
- D. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
Câu 23: "Nguyên tắc nhân đạo" (Principle of Humanity) trong luật nhân đạo quốc tế nhấn mạnh điều gì?
- A. Giảm thiểu đau khổ cho con người trong xung đột vũ trang
- B. Ưu tiên lợi ích quân sự hơn nhu cầu nhân đạo
- C. Chỉ viện trợ cho bên có lý trong xung đột
- D. Trừng phạt các hành vi vi phạm luật nhân đạo
Câu 24: Trong luật quốc tế, "điều ước" (Treaty) được hiểu là gì?
- A. Phán quyết của Tòa án Quốc tế về Công lý
- B. Thỏa thuận bằng văn bản được ký kết giữa các quốc gia hoặc các chủ thể luật pháp quốc tế khác, chịu sự điều chỉnh của luật pháp quốc tế
- C. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc
- D. Tuyên bố đơn phương của một quốc gia
Câu 25: Cơ chế nào sau đây có thẩm quyền điều tra và truy tố các cá nhân chịu trách nhiệm về tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh và tội ác chống lại loài người?
- A. Tòa án Quốc tế về Công lý (ICJ)
- B. Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc
- C. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)
- D. Tòa án Hình sự Quốc tế cho Rwanda (ICTR)
Câu 26: "Nguyên tắc phòng ngừa" (Precautionary Principle) trong luật môi trường quốc tế thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi có đầy đủ bằng chứng khoa học về tác hại môi trường
- B. Khi tác hại môi trường đã xảy ra và cần khắc phục
- C. Khi lợi ích kinh tế vượt trội so với rủi ro môi trường
- D. Khi có nguy cơ gây hại nghiêm trọng hoặc không thể đảo ngược cho môi trường, ngay cả khi chưa có đầy đủ bằng chứng khoa học
Câu 27: "Chủ quyền quốc gia" (State Sovereignty) trong luật quốc tế có nghĩa là gì?
- A. Quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác
- B. Quyền tối cao của quốc gia trong phạm vi lãnh thổ của mình và sự độc lập trong quan hệ quốc tế
- C. Nghĩa vụ phục tùng luật pháp quốc tế vô điều kiện
- D. Quyền ưu tiên trong thương mại quốc tế
Câu 28: "Luật tục quốc tế" (Customary International Law) hình thành từ đâu?
- A. Các điều ước quốc tế đa phương
- B. Các phán quyết của Tòa án Quốc tế về Công lý
- C. Thông lệ quốc gia được các quốc gia tuân thủ rộng rãi và được coi là luật
- D. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc
Câu 29: Trong luật nhân đạo quốc tế, "nguyên tắc tỷ lệ" (Principle of Proportionality) yêu cầu điều gì khi tấn công quân sự?
- A. Sử dụng mọi biện pháp cần thiết để đạt được mục tiêu quân sự
- B. Chỉ tấn công vào các mục tiêu quân sự có giá trị cao
- C. Hạn chế thương vong cho dân thường ở mức tối thiểu tuyệt đối
- D. Thiệt hại gây ra cho dân thường và tài sản dân sự không được quá đáng so với lợi ích quân sự trực tiếp và cụ thể dự kiến đạt được
Câu 30: "Trách nhiệm hình sự cá nhân" (Individual Criminal Responsibility) trong luật hình sự quốc tế có nghĩa là gì?
- A. Cá nhân phải chịu trách nhiệm hình sự về các tội ác quốc tế mà họ thực hiện, bất kể vai trò chính thức của họ
- B. Chỉ các nhà lãnh đạo quốc gia mới phải chịu trách nhiệm hình sự quốc tế
- C. Trách nhiệm hình sự chỉ phát sinh khi có lệnh từ cấp trên
- D. Cá nhân không thể bị truy tố nếu hành động của họ hợp pháp theo luật quốc gia