Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Rủi Ro – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Rủi Ro

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh quản trị rủi ro doanh nghiệp, "khẩu vị rủi ro" (risk appetite) thể hiện điều gì?

  • A. Tổng giá trị tài sản mà doanh nghiệp có thể mất trước khi phá sản.
  • B. Mức độ rủi ro mà một tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu kinh doanh.
  • C. Ngưỡng rủi ro tối đa mà cơ quan quản lý nhà nước cho phép doanh nghiệp hoạt động.
  • D. Chi phí dự phòng rủi ro tối thiểu mà doanh nghiệp phải trích lập hàng năm.

Câu 2: Một công ty sản xuất thực phẩm đang xem xét việc mở rộng sang thị trường nước ngoài. Rủi ro nào sau đây là rủi ro hoạt động (operational risk) chính yếu liên quan đến quyết định này?

  • A. Biến động tỷ giá hối đoái làm giảm lợi nhuận khi chuyển đổi về đồng nội tệ.
  • B. Thay đổi chính sách thuế của nước sở tại ảnh hưởng đến chi phí hoạt động.
  • C. Gián đoạn chuỗi cung ứng do khác biệt về quy định nhập khẩu và logistics quốc tế.
  • D. Uy tín thương hiệu bị tổn hại do phản ứng tiêu cực từ thị trường mới.

Câu 3: Phương pháp "Ma trận rủi ro" (Risk Matrix) thường được sử dụng trong bước nào của quy trình quản trị rủi ro?

  • A. Nhận diện rủi ro (Risk Identification).
  • B. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment).
  • C. Đối phó rủi ro (Risk Response).
  • D. Giám sát và rà soát rủi ro (Risk Monitoring and Review).

Câu 4: Doanh nghiệp sử dụng biện pháp "chuyển giao rủi ro" (risk transfer) khi nào?

  • A. Khi muốn giảm thiểu tác động tiêu cực về tài chính nếu rủi ro xảy ra.
  • B. Khi muốn loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro.
  • C. Khi tự tin có thể kiểm soát và giảm thiểu rủi ro bằng nguồn lực nội bộ.
  • D. Khi chấp nhận rủi ro như một phần tất yếu của hoạt động kinh doanh.

Câu 5: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong quản trị rủi ro, đặc biệt ở giai đoạn nào?

  • A. Nhận diện rủi ro và cơ hội (Risk and Opportunity Identification).
  • B. Đánh giá mức độ rủi ro (Risk Assessment).
  • C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro (Risk Response Planning).
  • D. Đo lường hiệu quả quản trị rủi ro (Risk Management Performance Measurement).

Câu 6: Rủi ro tín dụng (credit risk) phát sinh chủ yếu trong hoạt động nào của ngân hàng?

  • A. Giao dịch ngoại hối.
  • B. Kinh doanh chứng khoán.
  • C. Cấp tín dụng (cho vay).
  • D. Dịch vụ thanh toán.

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị rủi ro hoạt động?

  • A. Đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh.
  • B. Giảm thiểu tổn thất do sai sót trong quy trình.
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư rủi ro cao.

Câu 8: Trong quản trị rủi ro dự án, kỹ thuật "Phân tích độ nhạy" (Sensitivity Analysis) giúp làm gì?

  • A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn có khả năng xảy ra cao nhất.
  • B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi của một biến số đầu vào lên kết quả dự án.
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa các rủi ro khác nhau trong dự án.
  • D. Ước tính chi phí dự phòng rủi ro cần thiết cho dự án.

Câu 9: Tình huống nào sau đây thể hiện rủi ro đạo đức (moral hazard)?

  • A. Một người lái xe cẩn thận hơn khi tham gia giao thông giờ cao điểm.
  • B. Một công ty tăng cường biện pháp an ninh sau khi bị trộm đột nhập.
  • C. Một người có bảo hiểm xe máy đậu xe ở nơi vắng vẻ ít an toàn hơn.
  • D. Một ngân hàng từ chối cho vay đối với khách hàng có lịch sử tín dụng xấu.

Câu 10: Rủi ro hệ thống (systemic risk) trong lĩnh vực tài chính là gì?

  • A. Rủi ro do gian lận và tham nhũng trong nội bộ tổ chức tài chính.
  • B. Rủi ro một sự kiện gây ra sự sụp đổ dây chuyền trong toàn bộ hệ thống tài chính.
  • C. Rủi ro do biến động lãi suất và tỷ giá hối đoái.
  • D. Rủi ro do thiếu hụt vốn thanh khoản của một ngân hàng.

Câu 11: Biện pháp kiểm soát rủi ro "phân tách nhiệm vụ" (segregation of duties) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường tính chuyên môn hóa trong công việc.
  • B. Đảm bảo hiệu quả và năng suất làm việc cao hơn.
  • C. Giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót do một người có quá nhiều quyền kiểm soát.
  • D. Nâng cao tinh thần trách nhiệm cá nhân của nhân viên.

Câu 12: Trong quản trị rủi ro, "tần suất" (frequency) và "mức độ nghiêm trọng" (severity) của rủi ro được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
  • B. Ước tính và phân loại mức độ rủi ro.
  • C. Lựa chọn biện pháp đối phó rủi ro phù hợp.
  • D. Theo dõi và báo cáo tình hình rủi ro.

Câu 13: Loại hình rủi ro nào sau đây thường được đo lường bằng chỉ số VaR (Value at Risk)?

  • A. Rủi ro thị trường (market risk).
  • B. Rủi ro hoạt động (operational risk).
  • C. Rủi ro chiến lược (strategic risk).
  • D. Rủi ro tuân thủ (compliance risk).

Câu 14: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa "rủi ro thuần túy" (pure risk) và "rủi ro спекулятивный" (speculative risk)?

  • A. Rủi ro thuần túy luôn có thể đo lường được bằng tiền, còn rủi ro спекулятивный thì không.
  • B. Rủi ro thuần túy chỉ ảnh hưởng đến cá nhân, còn rủi ro спекулятивный ảnh hưởng đến cả tổ chức.
  • C. Rủi ro thuần túy chỉ có kết quả là tổn thất hoặc không tổn thất, còn rủi ro спекулятивный có thể có kết quả là lợi nhuận.
  • D. Rủi ro thuần túy xuất phát từ bên ngoài doanh nghiệp, còn rủi ro спекулятивный xuất phát từ nội bộ.

Câu 15: Tại sao văn hóa rủi ro (risk culture) lại quan trọng trong quản trị rủi ro doanh nghiệp?

  • A. Để tuân thủ các quy định pháp luật về quản trị rủi ro.
  • B. Để mọi thành viên tổ chức nhận thức và hành động có trách nhiệm về rủi ro.
  • C. Để xây dựng hình ảnh doanh nghiệp chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
  • D. Để dễ dàng thu hút vốn đầu tư từ các quỹ đầu tư quốc tế.

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, rủi ro nào sau đây được xem là "rủi ro vật lý" (physical risk) đối với doanh nghiệp?

  • A. Rủi ro pháp lý do chính sách môi trường thay đổi.
  • B. Rủi ro thị trường do nhu cầu tiêu dùng xanh tăng lên.
  • C. Rủi ro uy tín do bị chỉ trích về phát thải carbon.
  • D. Rủi ro gián đoạn sản xuất do lũ lụt, hạn hán hoặc bão.

Câu 17: Phương pháp "5 Whys" thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị rủi ro?

  • A. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của rủi ro (Root Cause Analysis).
  • B. Đánh giá xác suất và tác động của rủi ro (Risk Probability and Impact Assessment).
  • C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro (Risk Response Planning).
  • D. Giám sát và đánh giá hiệu quả biện pháp kiểm soát rủi ro (Control Effectiveness Evaluation).

Câu 18: Rủi ro pháp lý (legal risk) phát sinh khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính và có nguy cơ phá sản.
  • B. Khi doanh nghiệp vi phạm luật pháp, quy định hoặc hợp đồng.
  • C. Khi doanh nghiệp bị đối thủ cạnh tranh kiện tụng.
  • D. Khi doanh nghiệp thay đổi chiến lược kinh doanh.

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là một trong "Ba tuyến phòng thủ" (Three Lines of Defense) trong quản trị rủi ro?

  • A. Tuyến 1: Chức năng kinh doanh (Business functions).
  • B. Tuyến 2: Chức năng quản lý rủi ro và tuân thủ (Risk management and compliance functions).
  • C. Tuyến 3: Kiểm toán nội bộ (Internal audit).
  • D. Tuyến 4: Bộ phận Marketing (Marketing department).

Câu 20: Trong quản lý rủi ro dự án, "Sổ đăng ký rủi ro" (Risk Register) là gì?

  • A. Tài liệu tổng hợp thông tin về tất cả các rủi ro đã được nhận diện trong dự án.
  • B. Báo cáo đánh giá rủi ro dự án gửi cho nhà tài trợ dự án.
  • C. Kế hoạch ứng phó rủi ro chi tiết cho từng giai đoạn của dự án.
  • D. Công cụ phần mềm để mô phỏng và phân tích rủi ro dự án.

Câu 21: Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) là gì trong bối cảnh tài chính?

  • A. Rủi ro do biến động lãi suất thị trường.
  • B. Rủi ro do khách hàng không trả được nợ.
  • C. Rủi ro không có khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt kịp thời để thanh toán.
  • D. Rủi ro do tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.

Câu 22: Biện pháp đối phó rủi ro "né tránh" (risk avoidance) được áp dụng khi nào?

  • A. Khi rủi ro có xác suất xảy ra thấp nhưng tác động rất lớn.
  • B. Khi không chấp nhận bất kỳ khả năng nào rủi ro xảy ra, dù lợi ích tiềm năng cao.
  • C. Khi chi phí để giảm thiểu rủi ro quá cao so với lợi ích.
  • D. Khi rủi ro nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp.

Câu 23: Khái niệm "rủi ro dư thừa" (residual risk) đề cập đến điều gì?

  • A. Rủi ro chưa được nhận diện trong quá trình quản trị rủi ro.
  • B. Rủi ro ban đầu trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp kiểm soát nào.
  • C. Rủi ro phát sinh do các biện pháp kiểm soát rủi ro không hiệu quả.
  • D. Rủi ro còn lại sau khi đã thực hiện các biện pháp kiểm soát.

Câu 24: Trong quản trị rủi ro, "báo cáo rủi ro" (risk report) thường được gửi đến đối tượng nào?

  • A. Nhân viên phòng ban chức năng liên quan đến rủi ro.
  • B. Khách hàng và đối tác kinh doanh.
  • C. Ban lãnh đạo cấp cao và Hội đồng quản trị.
  • D. Cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 25: Rủi ro chiến lược (strategic risk) là gì?

  • A. Rủi ro ảnh hưởng đến khả năng đạt được mục tiêu chiến lược dài hạn của doanh nghiệp.
  • B. Rủi ro phát sinh trong quá trình vận hành hoạt động hàng ngày.
  • C. Rủi ro liên quan đến việc không tuân thủ luật pháp và quy định.
  • D. Rủi ro do biến động thị trường tài chính.

Câu 26: Biện pháp kiểm soát "đối chiếu và сверка" (reconciliation) thường được sử dụng để kiểm soát loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro đạo đức (moral hazard).
  • B. Rủi ro sai sót dữ liệu (data integrity risk).
  • C. Rủi ro hoạt động (operational risk).
  • D. Rủi ro pháp lý (legal risk).

Câu 27: Trong quản trị rủi ro, "kịch bản xấu nhất" (worst-case scenario) được sử dụng để làm gì?

  • A. Dự báo xác suất xảy ra rủi ro trong tương lai.
  • B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
  • C. Đánh giá tác động tiềm năng lớn nhất của rủi ro và lập kế hoạch ứng phó.
  • D. So sánh các biện pháp đối phó rủi ro khác nhau.

Câu 28: Rủi ro danh tiếng (reputational risk) có thể phát sinh từ nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Biến động tỷ giá hối đoái.
  • B. Thay đổi chính sách thuế của nhà nước.
  • C. Sự cố thiên tai bất khả kháng.
  • D. Hành vi phi đạo đức của nhân viên hoặc sản phẩm kém chất lượng.

Câu 29: Trong quản trị rủi ro, "giám sát liên tục" (continuous monitoring) có vai trò gì?

  • A. Xác định rủi ro mới phát sinh.
  • B. Đảm bảo các biện pháp kiểm soát rủi ro vẫn hiệu quả và phù hợp theo thời gian.
  • C. Đánh giá hiệu quả của toàn bộ quy trình quản trị rủi ro.
  • D. Truyền thông thông tin về rủi ro cho các bên liên quan.

Câu 30: Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa quản trị rủi ro và tạo giá trị cho doanh nghiệp?

  • A. Quản trị rủi ro giúp doanh nghiệp bảo vệ giá trị và tạo ra giá trị bền vững.
  • B. Quản trị rủi ro chỉ tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro, không liên quan đến tạo giá trị.
  • C. Quản trị rủi ro làm tăng chi phí hoạt động và giảm lợi nhuận.
  • D. Quản trị rủi ro chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp lớn, không quan trọng với doanh nghiệp nhỏ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh quản trị rủi ro doanh nghiệp, 'khẩu vị rủi ro' (risk appetite) thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty sản xuất thực phẩm đang xem xét việc mở rộng sang thị trường nước ngoài. Rủi ro nào sau đây là rủi ro hoạt động (operational risk) chính yếu liên quan đến quyết định này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phương pháp 'Ma trận rủi ro' (Risk Matrix) thường được sử dụng trong bước nào của quy trình quản trị rủi ro?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Doanh nghiệp sử dụng biện pháp 'chuyển giao rủi ro' (risk transfer) khi nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong quản trị rủi ro, đặc biệt ở giai đoạn nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Rủi ro tín dụng (credit risk) phát sinh chủ yếu trong hoạt động nào của ngân hàng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị rủi ro hoạt động?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong quản trị rủi ro dự án, kỹ thuật 'Phân tích độ nhạy' (Sensitivity Analysis) giúp làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tình huống nào sau đây thể hiện rủi ro đạo đức (moral hazard)?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Rủi ro hệ thống (systemic risk) trong lĩnh vực tài chính là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biện pháp kiểm soát rủi ro 'phân tách nhiệm vụ' (segregation of duties) nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quản trị rủi ro, 'tần suất' (frequency) và 'mức độ nghiêm trọng' (severity) của rủi ro được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Loại hình rủi ro nào sau đây thường được đo lường bằng chỉ số VaR (Value at Risk)?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'rủi ro thuần túy' (pure risk) và 'rủi ro спекулятивный' (speculative risk)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao văn hóa rủi ro (risk culture) lại quan trọng trong quản trị rủi ro doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, rủi ro nào sau đây được xem là 'rủi ro vật lý' (physical risk) đối với doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phương pháp '5 Whys' thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị rủi ro?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Rủi ro pháp lý (legal risk) phát sinh khi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là một trong 'Ba tuyến phòng thủ' (Three Lines of Defense) trong quản trị rủi ro?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quản lý rủi ro dự án, 'Sổ đăng ký rủi ro' (Risk Register) là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) là gì trong bối cảnh tài chính?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Biện pháp đối phó rủi ro 'né tránh' (risk avoidance) được áp dụng khi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khái niệm 'rủi ro dư thừa' (residual risk) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quản trị rủi ro, 'báo cáo rủi ro' (risk report) thường được gửi đến đối tượng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Rủi ro chiến lược (strategic risk) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Biện pháp kiểm soát 'đối chiếu và сверка' (reconciliation) thường được sử dụng để kiểm soát loại rủi ro nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quản trị rủi ro, 'kịch bản xấu nhất' (worst-case scenario) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Rủi ro danh tiếng (reputational risk) có thể phát sinh từ nguyên nhân nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong quản trị rủi ro, 'giám sát liên tục' (continuous monitoring) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa quản trị rủi ro và tạo giá trị cho doanh nghiệp?

Xem kết quả