Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh làm việc nhóm, một thành viên luôn chỉ trích ý tưởng của người khác và thường xuyên gây hấn. Hành vi này thể hiện vai trò tiêu cực nào trong nhóm?
- A. Người hòa giải (Harmonizer)
- B. Người gây hấn (Aggressor)
- C. Người xây dựng nhóm (Team builder)
- D. Người cung cấp thông tin (Information seeker)
Câu 2: Một quản lý nhận thấy nhân viên thường xuyên đi làm muộn và hiệu suất công việc giảm sút. Để tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ, quản lý nên sử dụng phương pháp nghiên cứu tâm lý nào?
- A. Quan sát tự nhiên (Naturalistic observation)
- B. Thực nghiệm (Experiment)
- C. Khảo sát (Survey)
- D. Nghiên cứu trường hợp (Case study)
Câu 3: Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, động lực làm việc của nhân viên được quyết định bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Nhu cầu được thừa nhận
- B. Mức độ công bằng trong đãi ngộ
- C. Mục tiêu cụ thể và thách thức
- D. Kỳ vọng, phương tiện và giá trị
Câu 4: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khủng hoảng, khi quyết định nhanh chóng và dứt khoát là cần thiết?
- A. Độc đoán (Autocratic)
- B. Dân chủ (Democratic)
- C. Ủy quyền (Laissez-faire)
- D. Hỗ trợ (Supportive)
Câu 5: Một công ty áp dụng chính sách thưởng nhóm dựa trên kết quả làm việc chung. Tuy nhiên, một số nhân viên có xu hướng ỷ lại vào đồng đội và giảm nỗ lực cá nhân. Hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Hiệp lực nhóm (Synergy)
- B. Sự lười biếng xã hội (Social loafing)
- C. Cộng hưởng nhóm (Groupthink)
- D. Phân cực nhóm (Group polarization)
Câu 6: Để giảm thiểu căng thẳng cho nhân viên trong môi trường làm việc áp lực cao, biện pháp nào sau đây mang tính chủ động và hiệu quả nhất từ phía tổ chức?
- A. Tổ chức các buổi dã ngoại cuối tuần
- B. Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý cá nhân
- C. Thiết kế lại công việc để giảm tải và tăng quyền tự chủ
- D. Khuyến khích nhân viên tập thể dục thường xuyên
Câu 7: Trong giao tiếp kinh doanh, khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng, phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và xây dựng nhất?
- A. Bỏ qua phản hồi nếu cho rằng không có cơ sở
- B. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của công ty
- C. Đổ lỗi cho bộ phận khác hoặc hoàn cảnh khách quan
- D. Lắng nghe, thấu hiểu và tìm giải pháp thỏa đáng cho khách hàng
Câu 8: Mô hình "tảng băng trôi văn hóa" cho thấy phần nào của văn hóa doanh nghiệp dễ dàng nhận thấy và đánh giá nhất?
- A. Các biểu hiện hữu hình (Artifacts)
- B. Giá trị được tuyên bố (Espoused values)
- C. Giá trị ngầm định (Basic assumptions)
- D. Niềm tin chung (Shared beliefs)
Câu 9: Một nhân viên luôn cảm thấy mình không được đánh giá cao và thiếu cơ hội phát triển trong công việc. Theo Maslow, nhu cầu nào của nhân viên này chưa được đáp ứng?
- A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
- B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
- C. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs)
- D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)
Câu 10: Để xây dựng lòng tin trong nhóm làm việc, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
- A. Kỹ năng giao tiếp tốt
- B. Tính nhất quán và đáng tin cậy
- C. Sự đồng điệu về tính cách
- D. Mục tiêu chung rõ ràng
Câu 11: Trong đàm phán, chiến lược "cùng thắng" (win-win) tập trung vào điều gì?
- A. Tối đa hóa lợi ích của một bên và chấp nhận thiệt hại của bên kia
- B. Chia đều lợi ích cho cả hai bên
- C. Tìm kiếm giải pháp đáp ứng nhu cầu và lợi ích của cả hai bên
- D. Tránh xung đột và duy trì mối quan hệ hòa hảo
Câu 12: Hiện tượng "groupthink" (tư duy nhóm) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong quyết định nhóm?
- A. Quyết định thiếu sáng tạo và không hiệu quả
- B. Quyết định được đưa ra nhanh chóng và dứt khoát
- C. Tăng cường sự gắn kết và đồng thuận trong nhóm
- D. Đảm bảo sự tham gia của tất cả thành viên
Câu 13: Để cải thiện động lực làm việc nội tại (intrinsic motivation) của nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố nào?
- A. Tăng cường các khoản thưởng tài chính
- B. Giao công việc có ý nghĩa và thử thách
- C. Kiểm soát chặt chẽ quá trình làm việc
- D. Tạo môi trường cạnh tranh giữa các nhân viên
Câu 14: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "đóng băng" (freezing) đề cập đến điều gì?
- A. Giai đoạn nhận thức về sự cần thiết của thay đổi
- B. Giai đoạn thực hiện các hoạt động thay đổi
- C. Giai đoạn ổn định và duy trì trạng thái mới sau thay đổi
- D. Giai đoạn phản kháng và chống đối thay đổi
Câu 15: Kiểu văn hóa doanh nghiệp nào chú trọng đến sự linh hoạt, sáng tạo và thích ứng nhanh với môi trường bên ngoài?
- A. Văn hóa gia tộc (Clan culture)
- B. Văn hóa thứ bậc (Hierarchy culture)
- C. Văn hóa thị trường (Market culture)
- D. Văn hóa đổi mới (Adhocracy culture)
Câu 16: Để giải quyết xung đột giữa các nhân viên, phương pháp "hợp tác" (collaboration) tập trung vào điều gì?
- A. Chấp nhận nhượng bộ để duy trì hòa khí
- B. Tìm kiếm giải pháp thỏa mãn nhu cầu của cả hai bên
- C. Áp đặt quan điểm của một bên lên bên còn lại
- D. Tránh né xung đột và trì hoãn giải quyết
Câu 17: Trong thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố "vệ sinh" (hygiene factors) liên quan đến điều gì?
- A. Các yếu tố môi trường làm việc và điều kiện ngoại cảnh
- B. Các yếu tố liên quan đến sự công nhận và thành tựu
- C. Cả yếu tố môi trường và yếu tố công nhận
- D. Không yếu tố nào trong các lựa chọn trên
Câu 18: Một nhà quản lý sử dụng phong cách lãnh đạo biến đổi (transformational leadership) thường có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Tập trung vào kiểm soát và tuân thủ quy trình
- B. Thưởng phạt dựa trên kết quả công việc
- C. Truyền cảm hứng và tạo tầm nhìn cho nhân viên
- D. Ủy quyền tối đa và ít can thiệp vào công việc
Câu 19: Để đánh giá mức độ gắn kết của nhân viên với công ty, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Tỷ lệ nghỉ việc (Turnover rate)
- B. Mức độ hài lòng công việc (Job satisfaction)
- C. Năng suất làm việc (Productivity)
- D. Mức độ cam kết với tổ chức (Organizational commitment)
Câu 20: Trong quá trình ra quyết định, "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) có thể dẫn đến sai lầm nào?
- A. Ra quyết định quá nhanh chóng
- B. Chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu
- C. Quá tự tin vào khả năng ra quyết định
- D. Sợ hãi rủi ro và trì hoãn quyết định
Câu 21: Để cải thiện hiệu quả giao tiếp trong tổ chức, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc hoàn thiện kỹ năng của người gửi và người nhận thông tin?
- A. Xây dựng hệ thống thông tin nội bộ hiện đại
- B. Thiết lập các kênh giao tiếp chính thức rõ ràng
- C. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp hiệu quả
- D. Ban hành quy định về giao tiếp trong tổ chức
Câu 22: Theo thuyết công bằng (equity theory), nhân viên so sánh sự đóng góp và đãi ngộ của mình với ai?
- A. Đồng nghiệp hoặc người khác có liên quan
- B. Tiêu chuẩn tuyệt đối về công bằng
- C. Mục tiêu cá nhân đã đề ra
- D. Kết quả làm việc của chính mình trong quá khứ
Câu 23: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (laissez-faire leadership) phù hợp với loại nhân viên nào?
- A. Nhân viên mới vào nghề, thiếu kinh nghiệm
- B. Nhân viên có động lực thấp, cần giám sát chặt chẽ
- C. Nhân viên làm việc theo quy trình, ít sáng tạo
- D. Nhân viên có năng lực cao, tự chủ và trách nhiệm
Câu 24: Để giảm thiểu xung đột do khác biệt về giá trị và văn hóa giữa các thành viên trong nhóm đa văn hóa, giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất?
- A. Áp đặt văn hóa của đa số lên thiểu số
- B. Tăng cường giao tiếp và hiểu biết văn hóa lẫn nhau
- C. Tách các thành viên theo nhóm văn hóa riêng
- D. Lờ đi sự khác biệt và tập trung vào mục tiêu chung
Câu 25: Trong mô hình giao tiếp, "nhiễu" (noise) có thể xuất hiện ở giai đoạn nào?
- A. Mã hóa thông điệp (Encoding)
- B. Giải mã thông điệp (Decoding)
- C. Kênh truyền thông (Channel)
- D. Ở tất cả các giai đoạn
Câu 26: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh, yếu tố "lãnh đạo gương mẫu" đóng vai trò như thế nào?
- A. Là yếu tố then chốt, định hướng và củng cố văn hóa
- B. Chỉ có vai trò thứ yếu, không quyết định văn hóa
- C. Chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu xây dựng văn hóa
- D. Không liên quan đến việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp
Câu 27: Trong quản lý xung đột, phong cách "né tránh" (avoiding) thường được sử dụng khi nào?
- A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng
- B. Khi cần giải quyết xung đột nhanh chóng
- C. Khi vấn đề xung đột không quan trọng hoặc chỉ là nhất thời
- D. Khi cần bảo vệ quyền lợi của bản thân bằng mọi giá
Câu 28: Để tăng cường sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định, biện pháp nào sau đây mang tính dân chủ và khuyến khích sự đóng góp ý kiến?
- A. Áp đặt quyết định từ trên xuống
- B. Tổ chức các buổi thảo luận nhóm và lấy ý kiến phản hồi
- C. Ra quyết định dựa trên kinh nghiệm của quản lý cấp cao
- D. Sử dụng phần mềm ra quyết định tự động
Câu 29: Trong đánh giá hiệu suất làm việc, lỗi "thiên vị gần đây" (recency bias) là gì?
- A. Đánh giá quá cao hoặc quá thấp dựa trên hiệu suất gần đây nhất
- B. Đánh giá dựa trên cảm tình cá nhân với nhân viên
- C. Đánh giá quá khắt khe hoặc quá dễ dãi với tất cả nhân viên
- D. So sánh hiệu suất của nhân viên này với nhân viên khác không cùng vị trí
Câu 30: Để xây dựng đội nhóm hiệu quả cao, giai đoạn "thực hiện" (performing) trong mô hình Tuckman mô tả điều gì?
- A. Giai đoạn hình thành và định hướng mục tiêu
- B. Giai đoạn xung đột và thử thách vai trò
- C. Giai đoạn nhóm hoạt động trơn tru và hiệu quả cao
- D. Giai đoạn kết thúc dự án và giải tán nhóm